All Downloads are FREE. Search and download functionalities are using the official Maven repository.

core.common.annotations.vi.xml Maven / Gradle / Ivy

The newest version!
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8" ?>
<!DOCTYPE ldml SYSTEM "../../common/dtd/ldml.dtd">
<!-- Copyright © 1991-2016 Unicode, Inc.
For terms of use, see http://www.unicode.org/copyright.html
Unicode and the Unicode Logo are registered trademarks of Unicode, Inc. in the U.S. and other countries.
CLDR data files are interpreted according to the LDML specification (http://unicode.org/reports/tr35/)

DO NOT CHANGE MANUALLY! Generated by: GenerateOtherAnnotations
-->
<ldml>
	<identity>
		<version number="$Revision: 12945 $"/>
		<language type="vi"/>
	</identity>
	<annotations>
		<annotation cp="♀">nữ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="♀" type="tts">ký hiệu nữ</annotation>
		<annotation cp="♂">nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="♂" type="tts">ký hiệu nam</annotation>
		<annotation cp="⚕">rắn thần | y học | cán bộ</annotation>
		<annotation cp="⚕" type="tts">biểu tượng y tế</annotation>
		<annotation cp="🕺">khiêu vũ | người đàn ông</annotation>
		<annotation cp="🕺" type="tts">người khiêu vũ</annotation>
		<annotation cp="🖤">đen | tim | điều xấu | điều ác</annotation>
		<annotation cp="🖤" type="tts">tim đen</annotation>
		<annotation cp="🤙">gọi điện | bàn tay</annotation>
		<annotation cp="🤙" type="tts">bàn tay gọi cho tôi</annotation>
		<annotation cp="🤚">phía sau bàn tay | giơ lên</annotation>
		<annotation cp="🤚" type="tts">phía sau bàn tay giơ lên</annotation>
		<annotation cp="🤛">nắm đấm | hướng trái</annotation>
		<annotation cp="🤛" type="tts">nắm đấm hướng phía trái</annotation>
		<annotation cp="🤜">nắm đấm | hướng phải</annotation>
		<annotation cp="🤜" type="tts">nắm đấm hướng phía phải</annotation>
		<annotation cp="🤝">bắt tay | đồng ý | gặp mặt | rung | tay</annotation>
		<annotation cp="🤝" type="tts">bắt tay</annotation>
		<annotation cp="🤞">chéo | ngón tay | bàn tay | may mắn</annotation>
		<annotation cp="🤞" type="tts">ngón tay chéo</annotation>
		<annotation cp="🤠">cao bồi | mặt | mũ | cao bồi</annotation>
		<annotation cp="🤠" type="tts">mặt đội mũ cao bồi</annotation>
		<annotation cp="🤡">hề | mặt</annotation>
		<annotation cp="🤡" type="tts">mặt hề</annotation>
		<annotation cp="🤢">mặt | buồn nôn | nôn mửa</annotation>
		<annotation cp="🤢" type="tts">mặt buồn nôn</annotation>
		<annotation cp="🤣">sàn | cười | lăn lộn | mặt</annotation>
		<annotation cp="🤣" type="tts">cười lăn lộn</annotation>
		<annotation cp="🤤">thò lò mũi xanh | mặt</annotation>
		<annotation cp="🤤" type="tts">mặt thò lò mũi xanh</annotation>
		<annotation cp="🤥">mặt | nói dối | pinocchio</annotation>
		<annotation cp="🤥" type="tts">mặt nói dối</annotation>
		<annotation cp="🤦">mặt | lòng bàn tay | hoài nghi | tức giận</annotation>
		<annotation cp="🤦" type="tts">lấy tay che mặt</annotation>
		<annotation cp="🤦‍♀">sự hoài nghi | bực tức | lòng bàn tay | nữ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🤦‍♀" type="tts">người phụ nữ lấy tay che mặt</annotation>
		<annotation cp="🤦‍♂">sự hoài nghi | bực tức | lòng bàn tay | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="🤦‍♂" type="tts">người đàn ông lấy tay che mặt</annotation>
		<annotation cp="🤧">mặt | sức khỏe | hắt hơi</annotation>
		<annotation cp="🤧" type="tts">mặt hắt hơi</annotation>
		<annotation cp="🤰">đang mang thai | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🤰" type="tts">phụ nữ mang thai</annotation>
		<annotation cp="🤳">tự sướng | máy ảnh | điện thoại</annotation>
		<annotation cp="🤳" type="tts">tự sướng</annotation>
		<annotation cp="🤴">hoàng tử</annotation>
		<annotation cp="🤴" type="tts">hoàng tử</annotation>
		<annotation cp="🤵">chú rể | người nam | áo ximôckinh</annotation>
		<annotation cp="🤵" type="tts">người mặc áo ximôckinh</annotation>
		<annotation cp="🤶">bà già Noel | giáng sinh | mẹ</annotation>
		<annotation cp="🤶" type="tts">mẹ giáng sinh</annotation>
		<annotation cp="🤷">nhún vai | nghi ngờ | thờ ơ | hững hờ</annotation>
		<annotation cp="🤷" type="tts">nhún vai</annotation>
		<annotation cp="🤷‍♀">nghi ngờ | nữ | vô minh | sự thờ ơ | nhún vai | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🤷‍♀" type="tts">người phụ nữ nhún vai</annotation>
		<annotation cp="🤷‍♂">nghi ngờ | vô minh | sự thờ ơ | nam | người đàn ông | nhún vai</annotation>
		<annotation cp="🤷‍♂" type="tts">người đàn ông nhún vai</annotation>
		<annotation cp="🤸">nhào lộn | thể dục | người | thể thao</annotation>
		<annotation cp="🤸" type="tts">nhào lộn</annotation>
		<annotation cp="🤸‍♀">nhào lộn | nữ | thể dục dụng cụ | người | thể thao | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🤸‍♀" type="tts">người phụ nữ nhào lộn</annotation>
		<annotation cp="🤸‍♂">nhào lộn | thể dục dụng cụ | nam | người đàn ông | người | thể thao</annotation>
		<annotation cp="🤸‍♂" type="tts">người đàn ông nhào lộn</annotation>
		<annotation cp="🤹">tung hứng | đa nhiệm | cân bằng | kỹ năng</annotation>
		<annotation cp="🤹" type="tts">tung hứng</annotation>
		<annotation cp="🤹‍♀">nữ | tung hứng | đa nhiệm | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🤹‍♀" type="tts">người phụ nữ tung hứng</annotation>
		<annotation cp="🤹‍♂">tung hứng | nam | đàn ông | đa nhiệm</annotation>
		<annotation cp="🤹‍♂" type="tts">người đàn ông tung hứng</annotation>
		<annotation cp="🤺">người đấu kiếm | đấu kiếm | kiếm | thể thao | người</annotation>
		<annotation cp="🤺" type="tts">người đấu kiếm</annotation>
		<annotation cp="🤼">đô vật | vật | thể thao | người</annotation>
		<annotation cp="🤼" type="tts">vật</annotation>
		<annotation cp="🤼‍♀">nữ | người | thể thao | phụ nữ | vật lộn</annotation>
		<annotation cp="🤼‍♀" type="tts">phụ nữ chơi vật</annotation>
		<annotation cp="🤼‍♂">nam | đàn ông | người | thể thao | vật lộn</annotation>
		<annotation cp="🤼‍♂" type="tts">đàn ông chơi vật</annotation>
		<annotation cp="🤽">bóng nước | nước | người | thể thao</annotation>
		<annotation cp="🤽" type="tts">bóng nước</annotation>
		<annotation cp="🤽‍♀">nữ | thể thao | bóng nước | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🤽‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng nước</annotation>
		<annotation cp="🤽‍♂">nam | người đàn ông | thể thao | thủy cầu</annotation>
		<annotation cp="🤽‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng nước</annotation>
		<annotation cp="🤾">bóng ném | bóng | thể thao | người</annotation>
		<annotation cp="🤾" type="tts">bóng ném</annotation>
		<annotation cp="🤾‍♀">nữ | bóng ném | thể thao | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🤾‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng ném</annotation>
		<annotation cp="🤾‍♂">bóng ném | nam | người đàn ông | thể thao</annotation>
		<annotation cp="🤾‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng ném</annotation>
		<annotation cp="🥀">hoa | héo</annotation>
		<annotation cp="🥀" type="tts">hoa héo</annotation>
		<annotation cp="🥁">trống | dùi trống | nhạc</annotation>
		<annotation cp="🥁" type="tts">trống</annotation>
		<annotation cp="🥂">tiếng keng | cốc | đồ uống | chúc mừng</annotation>
		<annotation cp="🥂" type="tts">cạch cốc</annotation>
		<annotation cp="🥃">cốc | cốc vại | rượu whisky | rượu | ngụm</annotation>
		<annotation cp="🥃" type="tts">cốc vại</annotation>
		<annotation cp="🥄">thìa | bộ đồ ăn</annotation>
		<annotation cp="🥄" type="tts">thìa</annotation>
		<annotation cp="🥅">khung thành | lưới | thể thao</annotation>
		<annotation cp="🥅" type="tts">lưới khung thành</annotation>
		<annotation cp="🥇">nhất | vàng | huy chương</annotation>
		<annotation cp="🥇" type="tts">huy chương vàng</annotation>
		<annotation cp="🥈">huy chương | hai | bạc</annotation>
		<annotation cp="🥈" type="tts">huy chương bạc</annotation>
		<annotation cp="🥉">đồng | huy chương | ba</annotation>
		<annotation cp="🥉" type="tts">huy chương đồng</annotation>
		<annotation cp="🥊">quyền anh | găng tay | thể thao</annotation>
		<annotation cp="🥊" type="tts">găng tay quyền anh</annotation>
		<annotation cp="🥋">judo | karate | taekwondo | võ thuật | đồng phục | thể thao</annotation>
		<annotation cp="🥋" type="tts">đồng phục võ thuật</annotation>
		<annotation cp="🥐">bánh sừng bò | bánh móng ngựa | pháp | thức ăn | bánh mỳ</annotation>
		<annotation cp="🥐" type="tts">bánh sừng bò</annotation>
		<annotation cp="🥑">quả bơ | hoa quả | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥑" type="tts">quả bơ</annotation>
		<annotation cp="🥒">dưa chuột | dưa chua | thực vật | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥒" type="tts">dưa chuột</annotation>
		<annotation cp="🥓">thịt xông khói | thịt | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥓" type="tts">thịt xông khói</annotation>
		<annotation cp="🥔">khoai tây | thực vật | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥔" type="tts">khoai tây</annotation>
		<annotation cp="🥕">cà rốt | thực vật | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥕" type="tts">cà rốt</annotation>
		<annotation cp="🥖">bánh mì que | bánh mỳ | pháp | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥖" type="tts">bánh mì que</annotation>
		<annotation cp="🥗">xanh | salat | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥗" type="tts">salat rau</annotation>
		<annotation cp="🥘">cơm thập cẩm | lẩu | chảo | nông | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥘" type="tts">chảo thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥙">thịt nướng | viên bột đậu rán | bánh mỳ gyro | bánh quy bột khô | nhồi | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥙" type="tts">bánh quy bột khô</annotation>
		<annotation cp="🥚">trứng | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥚" type="tts">trứng</annotation>
		<annotation cp="🥛">cốc | sữa | đồ uống</annotation>
		<annotation cp="🥛" type="tts">cốc sữa</annotation>
		<annotation cp="🥜">đậu phộng | quả hạch | thức ăn | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🥜" type="tts">đậu phộng</annotation>
		<annotation cp="🥝">kiwi | hoa quả | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥝" type="tts">quả kiwi</annotation>
		<annotation cp="🥞">bánh kếp | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🥞" type="tts">bánh kếp</annotation>
		<annotation cp="🦅">đại bàng | chim</annotation>
		<annotation cp="🦅" type="tts">đại bàng</annotation>
		<annotation cp="🦆">vịt | chim</annotation>
		<annotation cp="🦆" type="tts">vịt</annotation>
		<annotation cp="🦇">dơi | ma cà rồng | động vật</annotation>
		<annotation cp="🦇" type="tts">dơi</annotation>
		<annotation cp="🦈">cá mập | cá</annotation>
		<annotation cp="🦈" type="tts">cá mập</annotation>
		<annotation cp="🦉">cú | không ngoan | chim</annotation>
		<annotation cp="🦉" type="tts">cú</annotation>
		<annotation cp="🦊">mặt | cáo | động vật</annotation>
		<annotation cp="🦊" type="tts">mặt cáo</annotation>
		<annotation cp="🦋">bướm | côn trùng | đẹp</annotation>
		<annotation cp="🦋" type="tts">bướm</annotation>
		<annotation cp="🦌">nai | động vật</annotation>
		<annotation cp="🦌" type="tts">nai</annotation>
		<annotation cp="🦍">khỉ đột | động vật</annotation>
		<annotation cp="🦍" type="tts">khỉ đột</annotation>
		<annotation cp="🦎">thằn lằn | bò sát</annotation>
		<annotation cp="🦎" type="tts">thằn lằn</annotation>
		<annotation cp="🦏">tê giác | động vật</annotation>
		<annotation cp="🦏" type="tts">tê giác</annotation>
		<annotation cp="🦐">tôm | nhỏ | tôm cua | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🦐" type="tts">tôm</annotation>
		<annotation cp="🦑">mực | thân mềm | thức ăn</annotation>
		<annotation cp="🦑" type="tts">mực</annotation>
		<!-- 1F600 grinning face; face; grin -->
		<annotation cp="😀">mặt | toe toét</annotation>
		<annotation cp="😀" type="tts">mặt cười toét</annotation>
		<!-- 1F601 grinning face with smiling eyes; eye; face; grin; smile -->
		<annotation cp="😁">mắt | mặt | toe toét | cười</annotation>
		<annotation cp="😁" type="tts">mặt cười toét mắt cười</annotation>
		<!-- 1F602 face with tears of joy; face; joy; laugh; tear -->
		<annotation cp="😂">mặt | vui | cười | nước mắt</annotation>
		<annotation cp="😂" type="tts">mặt cười nước mắt</annotation>
		<!-- 1F603 smiling face with open mouth; face; mouth; open; smile -->
		<annotation cp="😃">mặt | miệng | mở | cười</annotation>
		<annotation cp="😃" type="tts">mặt cười miệng há</annotation>
		<!-- 1F604 smiling face with open mouth and smiling eyes; eye; face; mouth; open; smile -->
		<annotation cp="😄">mắt | mặt | miệng | mở | cười</annotation>
		<annotation cp="😄" type="tts">mặt cười miệng há mắt cười</annotation>
		<!-- 1F605 smiling face with open mouth and cold sweat; cold; face; open; smile; sweat -->
		<annotation cp="😅">lạnh | mặt | mở | cười | mồ hôi</annotation>
		<annotation cp="😅" type="tts">mặt cười miệng há mồ hôi</annotation>
		<!-- 1F606 smiling face with open mouth and tightly-closed eyes; face; laugh; mouth; open; satisfied; smile -->
		<annotation cp="😆">mặt | cười | miệng | mở | hài lòng | cười</annotation>
		<annotation cp="😆" type="tts">mặt cười miệng há mắt nhắm chặt</annotation>
		<!-- 1F609 winking face; face; wink -->
		<annotation cp="😉">mặt</annotation>
		<annotation cp="😉" type="tts">nháy mắt</annotation>
		<!-- 1F60A smiling face with smiling eyes; blush; eye; face; smile -->
		<annotation cp="😊">đỏ mặt | mắt | mặt | cười</annotation>
		<annotation cp="😊" type="tts">mặt cười mắt cười</annotation>
		<!-- 1F60B face savouring delicious food; delicious; face; savouring; smile; um; yum -->
		<annotation cp="😋">ngon | mặt | thưởng thức | cười | nghi ngờ | ngon tuyệt</annotation>
		<annotation cp="😋" type="tts">mặt thưởng thức món ngon</annotation>
		<!-- 1F60E smiling face with sunglasses; bright; cool; eye; eyewear; face; glasses; smile; sun; sunglasses; weather -->
		<annotation cp="😎">sáng | phong cách | mắt | đeo kính | mặt | kính | cười | mặt trời | kính | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="😎" type="tts">mặt cười đeo kính</annotation>
		<!-- 1F60D smiling face with heart-shaped eyes; eye; face; heart; love; smile -->
		<annotation cp="😍">mắt | mặt | trái tim | yêu | cười</annotation>
		<annotation cp="😍" type="tts">mặt cười mắt hình trái tim</annotation>
		<!-- 1F618 face throwing a kiss; face; heart; kiss -->
		<annotation cp="😘">mặt | trái tim | nụ hôn</annotation>
		<annotation cp="😘" type="tts">mặt gửi nụ hôn</annotation>
		<!-- 1F617 kissing face; face; kiss -->
		<annotation cp="😗">mặt | hôn</annotation>
		<annotation cp="😗" type="tts">mặt hôn</annotation>
		<!-- 1F619 kissing face with smiling eyes; eye; face; kiss; smile -->
		<annotation cp="😙">mắt | mặt | hôn | cười</annotation>
		<annotation cp="😙" type="tts">mặt hôn mắt cười</annotation>
		<!-- 1F61A kissing face with closed eyes; closed; eye; face; kiss -->
		<annotation cp="😚">đóng | mắt | mặt | hôn</annotation>
		<annotation cp="😚" type="tts">mặt hôn mắt nhắm</annotation>
		<!-- 263A smiling face; face; outlined; relaxed; smile -->
		<annotation cp="☺">mặt | thoải mái | thư giãn | cười</annotation>
		<annotation cp="☺" type="tts">mặt cười</annotation>
		<!-- 1F642 slightly smiling face; face; smile -->
		<annotation cp="🙂">mặt | cười</annotation>
		<annotation cp="🙂" type="tts">mặt cười mỉm</annotation>
		<!-- 1F917 hugging face; face; hug; hugging -->
		<annotation cp="🤗">mặt | ôm</annotation>
		<annotation cp="🤗" type="tts">mặt ôm</annotation>
		<!-- 1F607 smiling face with halo; angel; face; fairy tale; fantasy; halo; innocent; smile -->
		<annotation cp="😇">thiên thần | mặt | chuyện cổ tích | tưởng tưởng | hào quang | ngây thơ | cười</annotation>
		<annotation cp="😇" type="tts">mặt cười có hào quang</annotation>
		<!-- 1F914 thinking face; face; thinking -->
		<annotation cp="🤔">mặt | đang suy nghĩ</annotation>
		<annotation cp="🤔" type="tts">mặt suy nghĩ</annotation>
		<!-- 1F610 neutral face; deadpan; face; neutral -->
		<annotation cp="😐">bộ mặt ngây ra bất động | mặt | trung lập</annotation>
		<annotation cp="😐" type="tts">mặt trung lập</annotation>
		<!-- 1F611 expressionless face; expressionless; face; inexpressive; unexpressive -->
		<annotation cp="😑">vô cảm | mặt | không có thần sắc | không có ý nghĩa</annotation>
		<annotation cp="😑" type="tts">mặt vô cảm</annotation>
		<!-- 1F636 face without mouth; face; mouth; quiet; silent -->
		<annotation cp="😶">mặt | miệng | ít nói | yên lặng</annotation>
		<annotation cp="😶" type="tts">mặt không có miệng</annotation>
		<!-- 1F644 face with rolling eyes; eyes; face; rolling -->
		<annotation cp="🙄">mắt | mặt | đu đưa</annotation>
		<annotation cp="🙄" type="tts">mặt có mắt đu đưa</annotation>
		<!-- 1F60F smirking face; face; smirk -->
		<annotation cp="😏">mặt | cười khẩy</annotation>
		<annotation cp="😏" type="tts">mặt cười khẩy</annotation>
		<!-- 1F623 persevering face; face; persevere -->
		<annotation cp="😣">mặt | kiên nhẫn</annotation>
		<annotation cp="😣" type="tts">mặt kiên nhẫn</annotation>
		<!-- 1F625 disappointed but relieved face; disappointed; face; relieved; whew -->
		<annotation cp="😥">thất vọng | mặt | nhẹ nhõm | ngạc nhiên</annotation>
		<annotation cp="😥" type="tts">mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm</annotation>
		<!-- 1F62E face with open mouth; face; mouth; open; sympathy -->
		<annotation cp="😮">mặt | miệng | mở | thông cảm</annotation>
		<annotation cp="😮" type="tts">mặt có miệng há</annotation>
		<!-- 1F910 zipper-mouth face; face; mouth; zipper -->
		<annotation cp="🤐">mặt | miệng | khóa kéo</annotation>
		<annotation cp="🤐" type="tts">mặt có miệng bị kéo khóa</annotation>
		<!-- 1F62F hushed face; face; hushed; stunned; surprised -->
		<annotation cp="😯">mặt | làm thinh | choáng váng | ngạc nhiên</annotation>
		<annotation cp="😯" type="tts">mặt làm thinh</annotation>
		<!-- 1F62A sleepy face; face; sleep -->
		<annotation cp="😪">mặt | buồn ngủ</annotation>
		<annotation cp="😪" type="tts">mặt buồn ngủ</annotation>
		<!-- 1F62B tired face; face; tired -->
		<annotation cp="😫">mặt | mệt mỏi</annotation>
		<annotation cp="😫" type="tts">mặt mệt mỏi</annotation>
		<!-- 1F634 sleeping face; face; sleep; zzz -->
		<annotation cp="😴">mặt | ngủ | zzz</annotation>
		<annotation cp="😴" type="tts">mặt đang ngủ</annotation>
		<!-- 1F60C relieved face; face; relieved -->
		<annotation cp="😌">mặt | nhẹ nhõm</annotation>
		<annotation cp="😌" type="tts">mặt nhẹ nhõm</annotation>
		<!-- 1F913 nerd face; face; geek; nerd -->
		<annotation cp="🤓">mặt | đam mê | mọt sách</annotation>
		<annotation cp="🤓" type="tts">mặt mọt sách</annotation>
		<!-- 1F61B face with stuck-out tongue; face; tongue -->
		<annotation cp="😛">mặt | lưỡi</annotation>
		<annotation cp="😛" type="tts">mặt lè lưỡi</annotation>
		<!-- 1F61C face with stuck-out tongue and winking eye; eye; face; joke; tongue; wink -->
		<annotation cp="😜">mắt | mặt | nói đùa | lưỡi | nháy mắt</annotation>
		<annotation cp="😜" type="tts">mặt lè lưỡi nháy mắt</annotation>
		<!-- 1F61D face with stuck-out tongue and tightly-closed eyes; eye; face; horrible; taste; tongue -->
		<annotation cp="😝">mắt | mặt | kinh khủng | hương vị | lưỡi</annotation>
		<annotation cp="😝" type="tts">mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt</annotation>
		<!-- 2639 frowning face; face; frown -->
		<annotation cp="☹">mặt | cau mày</annotation>
		<annotation cp="☹" type="tts">mặt cau mày</annotation>
		<!-- 1F641 slightly frowning face; face; frown -->
		<annotation cp="🙁">mặt | cau mày</annotation>
		<annotation cp="🙁" type="tts">mặt hơi cau mày</annotation>
		<!-- 1F612 unamused face; face; unamused; unhappy -->
		<annotation cp="😒">mặt | không vui | buồn</annotation>
		<annotation cp="😒" type="tts">mặt buồn</annotation>
		<!-- 1F613 face with cold sweat; cold; face; sweat -->
		<annotation cp="😓">lạnh | mặt | mồ hôi</annotation>
		<annotation cp="😓" type="tts">mặt có mồ hôi</annotation>
		<!-- 1F614 pensive face; dejected; face; pensive -->
		<annotation cp="😔">thất vọng | mặt | trầm ngâm</annotation>
		<annotation cp="😔" type="tts">mặt trầm ngâm</annotation>
		<!-- 1F615 confused face; confused; face -->
		<annotation cp="😕">bối rối | mặt</annotation>
		<annotation cp="😕" type="tts">mặt bối rối</annotation>
		<!-- 1F616 confounded face; confounded; face -->
		<annotation cp="😖">xấu hổ | mặt</annotation>
		<annotation cp="😖" type="tts">mặt xấu hổ</annotation>
		<!-- 1F643 upside-down face; face; upside-down -->
		<annotation cp="🙃">mặt | lộn ngược</annotation>
		<annotation cp="🙃" type="tts">mặt lộn ngược</annotation>
		<!-- 1F637 face with medical mask; cold; doctor; face; mask; medicine; sick -->
		<annotation cp="😷">lạnh | bác sĩ | mặt | mặt nạ | thuốc | ốm</annotation>
		<annotation cp="😷" type="tts">mặt đeo khẩu trang y tế</annotation>
		<!-- 1F912 face with thermometer; face; ill; sick; thermometer -->
		<annotation cp="🤒">mặt | mệt | ốm | nhiệt kế</annotation>
		<annotation cp="🤒" type="tts">mặt có miệng ngậm nhiệt kế</annotation>
		<!-- 1F915 face with head-bandage; bandage; face; hurt; injury -->
		<annotation cp="🤕">băng | mặt | đau. vết thương</annotation>
		<annotation cp="🤕" type="tts">mặt đeo băng đầu</annotation>
		<!-- 1F911 money-mouth face; face; money; mouth -->
		<annotation cp="🤑">mặt | tiền | miệng</annotation>
		<annotation cp="🤑" type="tts">mặt có miệng tiền</annotation>
		<!-- 1F632 astonished face; astonished; face; shocked; totally -->
		<annotation cp="😲">kinh ngạc | mặt | sốc | hoàn toàn</annotation>
		<annotation cp="😲" type="tts">mặt kinh ngạc</annotation>
		<!-- 1F61E disappointed face; disappointed; face -->
		<annotation cp="😞">thất vọng | mặt</annotation>
		<annotation cp="😞" type="tts">mặt thất vọng</annotation>
		<!-- 1F61F worried face; face; worried -->
		<annotation cp="😟">mặt | lo lắng</annotation>
		<annotation cp="😟" type="tts">mặt lo lắng</annotation>
		<!-- 1F624 face with steam from nose; face; triumph; won -->
		<annotation cp="😤">mặt | chiến thắng</annotation>
		<annotation cp="😤" type="tts">mặt có nước mũi</annotation>
		<!-- 1F622 crying face; cry; face; sad; tear -->
		<annotation cp="😢">khóc | mặt | buồn | nước mắt</annotation>
		<annotation cp="😢" type="tts">mặt khóc</annotation>
		<!-- 1F62D loudly crying face; cry; face; sad; sob; tear -->
		<annotation cp="😭">khóc | mặt | buồn | thổn thức | nước mắt</annotation>
		<annotation cp="😭" type="tts">mặt khóc to</annotation>
		<!-- 1F626 frowning face with open mouth; face; frown; mouth; open -->
		<annotation cp="😦">mặt | nhăn mặt | miệng | mở</annotation>
		<annotation cp="😦" type="tts">mặt cau miệng há</annotation>
		<!-- 1F627 anguished face; anguished; face -->
		<annotation cp="😧">đau khổ | mặt</annotation>
		<annotation cp="😧" type="tts">mặt đau khổ</annotation>
		<!-- 1F628 fearful face; face; fear; fearful; scared -->
		<annotation cp="😨">mặt | sợ hãi | sợ | kinh hãi</annotation>
		<annotation cp="😨" type="tts">mặt sợ hãi</annotation>
		<!-- 1F629 weary face; face; tired; weary -->
		<annotation cp="😩">mặt | mệt mỏi | kiệt sức</annotation>
		<annotation cp="😩" type="tts">mặt kiệt sức</annotation>
		<!-- 1F62C grimacing face; face; grimace -->
		<annotation cp="😬">mặt | nhăn nhó</annotation>
		<annotation cp="😬" type="tts">mặt nhăn nhó</annotation>
		<!-- 1F630 face with open mouth and cold sweat; blue; cold; face; mouth; open; rushed; sweat -->
		<annotation cp="😰">xanh xao | lạnh | mặt | miệng | mở | vội vã | mồ hôi</annotation>
		<annotation cp="😰" type="tts">mặt có miệng há và mồ hôi</annotation>
		<!-- 1F631 face screaming in fear; face; fear; fearful; munch; scared; scream -->
		<annotation cp="😱">mặt | sợ hãi | sợ | kinh sợ | kinh hãi | la hét</annotation>
		<annotation cp="😱" type="tts">mặt la hét kinh hãi</annotation>
		<!-- 1F633 flushed face; dazed; face; flushed -->
		<annotation cp="😳">choáng váng | mặt | đỏ mặt</annotation>
		<annotation cp="😳" type="tts">mặt đỏ ửng</annotation>
		<!-- 1F635 dizzy face; dizzy; face -->
		<annotation cp="😵">chóng mặt | mặt</annotation>
		<annotation cp="😵" type="tts">mặt chóng mặt</annotation>
		<!-- 1F621 pouting face; angry; face; mad; pouting; rage; red -->
		<annotation cp="😡">tức giận | mặt | điên | hờn dỗi | cơn thịnh nộ | đỏ</annotation>
		<annotation cp="😡" type="tts">mặt hờn dỗi</annotation>
		<!-- 1F620 angry face; angry; face; mad -->
		<annotation cp="😠">tức giận | khuôn mặt | điên</annotation>
		<annotation cp="😠" type="tts">mặt giận giữ</annotation>
		<!-- 1F608 smiling face with horns; face; fairy tale; fantasy; horns; smile -->
		<annotation cp="😈">mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | sừng | cười</annotation>
		<annotation cp="😈" type="tts">mặt cười có sừng</annotation>
		<!-- 1F47F imp; demon; devil; face; fairy tale; fantasy -->
		<annotation cp="👿">quỷ | quỷ sứ | mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
		<annotation cp="👿" type="tts">mặt giận giữ có sừng</annotation>
		<!-- 1F479 ogre; creature; face; fairy tale; fantasy; japanese; monster -->
		<annotation cp="👹">sinh vật | mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | người Nhật Bản | quái vật</annotation>
		<annotation cp="👹" type="tts">mặt quỷ</annotation>
		<!-- 1F47A goblin; creature; face; fairy tale; fantasy; japanese; monster -->
		<annotation cp="👺">sinh vật | mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | người Nhật Bản | quái vật</annotation>
		<annotation cp="👺" type="tts">yêu tinh</annotation>
		<!-- 1F480 skull; body; death; face; fairy tale; monster -->
		<annotation cp="💀">cơ thể người | cái chết | khuôn mặt | truyện cổ tích | quái vật</annotation>
		<annotation cp="💀" type="tts">đầu lâu</annotation>
		<!-- 2620 skull and crossbones; body; crossbones; death; face; monster; skull -->
		<annotation cp="☠">cơ thể người | xương bắt chéo | cái chết | khuôn mặt | con quái vật | sọ</annotation>
		<annotation cp="☠" type="tts">đầu lâu và xương bắt chéo</annotation>
		<!-- 1F47B ghost; creature; face; fairy tale; fantasy; monster -->
		<annotation cp="👻">sinh vật | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vật</annotation>
		<annotation cp="👻" type="tts">ma</annotation>
		<!-- 1F47D alien; creature; extraterrestrial; face; fairy tale; fantasy; monster; space; ufo -->
		<annotation cp="👽">sinh vật | ngoài trái đất | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vật | vũ trụ | đĩa bay</annotation>
		<annotation cp="👽" type="tts">người ngoài hành tinh</annotation>
		<!-- 1F47E alien monster; alien; creature; extraterrestrial; face; fairy tale; fantasy; monster; space; ufo -->
		<annotation cp="👾">người ngoài hành tinh | sinh vật | ngoài trái đất | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng | quái vật | vũ trụ | đĩa bay</annotation>
		<annotation cp="👾" type="tts">quái vật ngoài hành tinh</annotation>
		<!-- 1F916 robot face; face; monster; robot -->
		<annotation cp="🤖">mặt | quỷ | rô-bốt</annotation>
		<annotation cp="🤖" type="tts">mặt rô-bốt</annotation>
		<!-- 1F4A9 pile of poo; comic; dung; face; monster; poo; poop -->
		<annotation cp="💩">hài hước | chất thải | khuôn mặt | quái vật | phân</annotation>
		<annotation cp="💩" type="tts">bãi phân</annotation>
		<!-- 1F63A smiling cat face with open mouth; cat; face; mouth; open; smile -->
		<annotation cp="😺">con mèo | khuôn mặt | miệng | mở ra | nụ cười</annotation>
		<annotation cp="😺" type="tts">mặt mèo cười miệng há</annotation>
		<!-- 1F638 grinning cat face with smiling eyes; cat; eye; face; grin; smile -->
		<annotation cp="😸">con mèo | mắt | khuôn mặt | nụ cười</annotation>
		<annotation cp="😸" type="tts">mặt mèo cười toét mắt cười</annotation>
		<!-- 1F639 cat face with tears of joy; cat; face; joy; tear -->
		<annotation cp="😹">con mèo | khuôn mặt | niềm vui | nước mắt</annotation>
		<annotation cp="😹" type="tts">mặt mèo có nước mắt</annotation>
		<!-- 1F63B smiling cat face with heart-shaped eyes; cat; eye; face; heart; love; smile -->
		<annotation cp="😻">con mèo | mắt | khuôn mặt | hình trái tim | thân ái | nụ cười</annotation>
		<annotation cp="😻" type="tts">mặt mèo cười mắt hình trái tim</annotation>
		<!-- 1F63C cat face with wry smile; cat; face; ironic; smile; wry -->
		<annotation cp="😼">con mèo | khuôn mặt | mỉa mai | nụ cười | châm biếm</annotation>
		<annotation cp="😼" type="tts">mặt mèo cười gượng</annotation>
		<!-- 1F63D kissing cat face with closed eyes; cat; eye; face; kiss -->
		<annotation cp="😽">con mèo | mắt | khuôn mặt | hôn</annotation>
		<annotation cp="😽" type="tts">mặt mèo hôn mắt nhắm</annotation>
		<!-- 1F640 weary cat face; cat; face; oh; surprised; weary -->
		<annotation cp="🙀">con mèo | khuôn mặt | oh | ngạc nhiên | mệt mỏi</annotation>
		<annotation cp="🙀" type="tts">mặt mèo mệt lử</annotation>
		<!-- 1F63F crying cat face; cat; cry; face; sad; tear -->
		<annotation cp="😿">con mèo | khóc | khuôn mặt | buồn | nước mắt</annotation>
		<annotation cp="😿" type="tts">mặt mèo khóc</annotation>
		<!-- 1F63E pouting cat face; cat; face; pouting -->
		<annotation cp="😾">con mèo | khuôn mặt | hờn dỗi</annotation>
		<annotation cp="😾" type="tts">mặt mèo hờn dỗi</annotation>
		<!-- 1F648 see-no-evil; evil; face; forbidden; gesture; monkey; no; not; prohibited; see -->
		<annotation cp="🙈">quỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | con khỉ | không có | không | không cho phép | nhìn thấy</annotation>
		<annotation cp="🙈" type="tts">không thấy</annotation>
		<!-- 1F649 hear-no-evil; evil; face; forbidden; gesture; hear; monkey; no; not; prohibited -->
		<annotation cp="🙉">quỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | nghe | con khỉ | không có | không | không cho phép</annotation>
		<annotation cp="🙉" type="tts">không nghe</annotation>
		<!-- 1F64A speak-no-evil; evil; face; forbidden; gesture; monkey; no; not; prohibited; speak -->
		<annotation cp="🙊">quỷ | khuôn mặt | cấm | cử chỉ | con khỉ | không | không có | không cho phép | nói</annotation>
		<annotation cp="🙊" type="tts">không nói</annotation>
		<annotation cp="👦">cậu bé | con trai</annotation>
		<annotation cp="👦" type="tts">con trai</annotation>
		<!-- 1F467 girl; maiden; virgin; virgo; zodiac -->
		<annotation cp="👧">thời con gái | gái trinh | xử nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👧" type="tts">cô bé</annotation>
		<annotation cp="👨">nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="👨" type="tts">nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍⚕">bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | nam | người đàn ông | y tá | trị liệu</annotation>
		<annotation cp="👨‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍👦">con trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹ</annotation>
		<annotation cp="👨‍👦" type="tts">gia đình, nam, con trai</annotation>
		<annotation cp="👨‍👦‍👦">con trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹ</annotation>
		<annotation cp="👨‍👦‍👦" type="tts">gia đình, nam, con trai, con trai</annotation>
		<annotation cp="👨‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👨‍👧" type="tts">gia đình, nam, con gái</annotation>
		<annotation cp="👨‍👧‍👦">con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👨‍👧‍👦" type="tts">gia đình, nam, con gái, con trai</annotation>
		<annotation cp="👨‍👧‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👨‍👧‍👧" type="tts">gia đình, nam, con gái, con gái</annotation>
		<annotation cp="👨‍🎓">tốt nghiệp | nam | người đàn ông | sinh viên</annotation>
		<annotation cp="👨‍🎓" type="tts">sinh viên nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🌾">nông dân | làm vườn | nam | đàn ông | người nuôi súc vật</annotation>
		<annotation cp="👨‍🌾" type="tts">nông dân nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🍳">đầu bếp | bếp | nữ | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="👨‍🍳" type="tts">đầu bếp nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🏫">người hướng dẫn | nam | người đàn ông | giáo sư | giáo viên</annotation>
		<annotation cp="👨‍🏫" type="tts">giáo viên nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🏭">lắp ráp | nhà máy | công nghiệp | nam | người đàn ông | công nhân</annotation>
		<annotation cp="👨‍🏭" type="tts">công nhân nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🎨">nghệ sĩ | nam | người đàn ông | bảng màu</annotation>
		<annotation cp="👨‍🎨" type="tts">nghệ sĩ nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🚒">lính cứu hỏa | xe chữa cháy | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="👨‍🚒" type="tts">lính cứu hỏa nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍✈">nam | người đàn ông | phi công | máy bay</annotation>
		<annotation cp="👨‍✈" type="tts">phi công nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🚀">phi hành gia | nam | người đàn ông | tên lửa | không gian</annotation>
		<annotation cp="👨‍🚀" type="tts">phi hành gia nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🎤">diễn viên | nghệ sĩ | nam | người đàn ông | nhạc rock | ca sĩ | ngôi sao</annotation>
		<annotation cp="👨‍🎤" type="tts">ca sĩ nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍💻">người viết mật mã | nhà phát triển | phát minh | nam | người đàn ông | phần mềm | kỹ thuật viên</annotation>
		<annotation cp="👨‍💻" type="tts">kỹ thuật viên nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🔬">sinh vật học | hóa học | kỹ sư | làm | người đàn ông | toán học | vật lý | nhà khoa học</annotation>
		<annotation cp="👨‍🔬" type="tts">nhà khoa học nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍💼">kiến trúc sư | kinh doanh | nam | người đàn ông | quản lý | văn phòng | công việc văn phòng</annotation>
		<annotation cp="👨‍💼" type="tts">nhân viên nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍🔧">thợ điện | nam | người đàn ông | cơ khí | thợ sửa ống nước | thợ</annotation>
		<annotation cp="👨‍🔧" type="tts">thợ nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍⚖">công lý | nam | người đàn ông | cầm cân nảy mực</annotation>
		<annotation cp="👨‍⚖" type="tts">thẩm phán nam</annotation>
		<annotation cp="👩">nữ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩" type="tts">nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍⚕">bác sĩ | nữ | chăm sóc sức khỏe | y tá | trị liệu | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍⚕" type="tts">nhân viên y tế nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍👦">con trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍👦" type="tts">gia đình, nữ, con trai</annotation>
		<annotation cp="👩‍👦‍👦">con trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍👦‍👦" type="tts">gia đình, nữ, con trai, con trai</annotation>
		<annotation cp="👩‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👩‍👧" type="tts">gia đình, nữ, con gái</annotation>
		<annotation cp="👩‍👧‍👦">con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👩‍👧‍👦" type="tts">gia đình, nữ, con gái, con trai</annotation>
		<annotation cp="👩‍👧‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👩‍👧‍👧" type="tts">gia đình, nữ, con gái, con gái</annotation>
		<annotation cp="👩‍🎓">nữ | tốt nghiệp | sinh viên | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🎓" type="tts">sinh viên nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🌾">nông dân | nữ | làm vườn | chủ trại | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🌾" type="tts">nông dân nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🍳">đầu bếp | bếp | nữ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🍳" type="tts">đầu bếp nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🏫">nữ | người hướng dẫn | giáo sư | giáo viên | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🏫" type="tts">giáo viên nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🏭">lắp ráp | nhà máy | nữ | công nghiệp | người phụ nữ | công nhân</annotation>
		<annotation cp="👩‍🏭" type="tts">công nhân nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🎨">nghệ sĩ | nữ | bảng màu | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🎨" type="tts">nghệ sĩ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🚒">nữ | lính cứu hỏa | xe chữa cháy | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🚒" type="tts">lính cứu hỏa nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍✈">nữ | phi công | máy bay | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍✈" type="tts">phi công nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🚀">phi hành gia | nữ | tên lửa | không gian | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🚀" type="tts">phi hành gia nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🎤">diễn viên | nghệ sĩ | nữ | nhạc rock | ca sĩ | ngôi sao | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🎤" type="tts">ca sĩ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍💻">người viết mật mã | nhà phát triển | nữ | phát minh | phần mềm | kỹ thuật viên | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍💻" type="tts">kỹ thuật viên nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🔬">sinh vật học | hóa học | kỹ sư | nữ | toán học | vật lý | khoa học | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🔬" type="tts">nhà khoa học nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍💼">kiến trúc sư | kinh doanh | nữ | quản lý | văn phòng | công việc văn phòng | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍💼" type="tts">nhân viên nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🔧">thợ điện | nữ | cơ khí | thợ sửa ống nước | thợ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍🔧" type="tts">thợ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍⚖">nữ | thẩm phán | công lý | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍⚖" type="tts">thẩm phán nữ</annotation>
		<!-- 1F474 old man; man; old -->
		<annotation cp="👴">đàn ông | già</annotation>
		<annotation cp="👴" type="tts">ông già</annotation>
		<!-- 1F475 old woman; old; woman -->
		<annotation cp="👵">già | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👵" type="tts">bà già</annotation>
		<annotation cp="👶">trẻ con | trẻ em</annotation>
		<annotation cp="👶" type="tts">trẻ con</annotation>
		<!-- 1F471 person with blond hair; blond -->
		<annotation cp="👱">tóc vàng hoe</annotation>
		<annotation cp="👱" type="tts">người tóc vàng hoe</annotation>
		<annotation cp="👱‍♀">tóc vàng hoe | nữ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👱‍♀" type="tts">người phụ nữ tóc vàng hoe</annotation>
		<annotation cp="👱‍♂">tóc vàng hoe | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="👱‍♂" type="tts">người đàn ông tóc vàng hoe</annotation>
		<!-- 1F46E police officer; cop; officer; police -->
		<annotation cp="👮">cảnh sát | nhân viên văn phòng | công an</annotation>
		<annotation cp="👮" type="tts">sĩ quan cảnh sát</annotation>
		<annotation cp="👮‍♀">cảnh sát | nữ | sĩ quan | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👮‍♀" type="tts">cảnh sát nữ</annotation>
		<annotation cp="👮‍♂">cảnh sát | nam | người đàn ông | sĩ quan</annotation>
		<annotation cp="👮‍♂" type="tts">cảnh sát nam</annotation>
		<!-- 1F472 man with chinese cap; gua pi mao; hat; man -->
		<annotation cp="👲">mũ Khang Hy | mũ | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="👲" type="tts">người đàn ông đội mũ khang hy</annotation>
		<!-- 1F473 man with turban; man; turban -->
		<annotation cp="👳">người đàn ông | khăn xếp</annotation>
		<annotation cp="👳" type="tts">người đội khăn xếp</annotation>
		<annotation cp="👳‍♀">nữ | khăn xếp | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👳‍♀" type="tts">người phụ nữ đội khăn xếp</annotation>
		<annotation cp="👳‍♂">nam | người đàn ông | khăn xếp</annotation>
		<annotation cp="👳‍♂" type="tts">người đàn ông đội khăn xếp</annotation>
		<!-- 1F477 construction worker; construction; hat; worker -->
		<annotation cp="👷">xây dựng | cái mũ | công nhân</annotation>
		<annotation cp="👷" type="tts">công nhân xây dựng</annotation>
		<annotation cp="👷‍♀">xây dựng | nữ | người phụ nữ | công nhân</annotation>
		<annotation cp="👷‍♀" type="tts">công nhân xây dựng nữ</annotation>
		<annotation cp="👷‍♂">xây dựng | nam | người đàn ông | công nhân</annotation>
		<annotation cp="👷‍♂" type="tts">công xây dựng nam</annotation>
		<!-- 26D1 helmet with white cross; aid; cross; face; hat; helmet -->
		<annotation cp="⛑">cứu | chữ thập | khuôn mặt | cái mũ | nón bảo hộ</annotation>
		<annotation cp="⛑" type="tts">mũ bảo hiểm có chữ thập trắng</annotation>
		<!-- 1F478 princess; fairy tale; fantasy -->
		<annotation cp="👸">truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
		<annotation cp="👸" type="tts">công chúa</annotation>
		<!-- 1F482 guardsman; guard -->
		<annotation cp="💂">bảo vệ</annotation>
		<annotation cp="💂" type="tts">sĩ quan canh phòng</annotation>
		<annotation cp="💂‍♀">nữ | bảo vệ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="💂‍♀" type="tts">bảo vệ nữ</annotation>
		<annotation cp="💂‍♂">bảo vệ | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="💂‍♂" type="tts">bảo vệ nam</annotation>
		<!-- 1F575 detective; sleuth; spy -->
		<annotation cp="🕵">gián điệp</annotation>
		<annotation cp="🕵" type="tts">thám tử</annotation>
		<annotation cp="🕵‍♀">thám tử | nữ | điệp viên | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🕵‍♀" type="tts">thám tử nữ</annotation>
		<annotation cp="🕵‍♂">thám tử | nam | người đàn ông | điệp viên</annotation>
		<annotation cp="🕵‍♂" type="tts">thám tử nam</annotation>
		<!-- 1F385 santa claus; celebration; christmas; fairy tale; fantasy; father; santa -->
		<annotation cp="🎅">lễ kỷ niệm | giáng sinh | truyện cổ tích | tưởng tượng | cha | ông già noel</annotation>
		<annotation cp="🎅" type="tts">ông già noel</annotation>
		<!-- 1F47C baby angel; angel; baby; face; fairy tale; fantasy -->
		<annotation cp="👼">thiên thần | bé con | khuôn mặt | truyện cổ tích | tưởng tượng</annotation>
		<annotation cp="👼" type="tts">thiên thần đáng yêu</annotation>
		<!-- 1F46F women partying; bunny; dancer; ear; girl; woman -->
		<annotation cp="👯">điệu múa thỏ | diễn viên múa | tai | con gái | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👯" type="tts">tiệc nữ</annotation>
		<annotation cp="👯‍♀">tai thỏ | vũ công | nữ | tiệc tùng | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👯‍♀" type="tts">phụ nữ tiệc tùng</annotation>
		<annotation cp="👯‍♂">tai thỏ | vũ công | nam | đàn ông | tiệc tùng</annotation>
		<annotation cp="👯‍♂" type="tts">đàn ông tiệc tùng</annotation>
		<!-- 1F486 face massage; massage; salon -->
		<annotation cp="💆">xoa bóp | thẩm mĩ viện</annotation>
		<annotation cp="💆" type="tts">xoa bóp mặt</annotation>
		<annotation cp="💆‍♀">mặt | nữ | xoa bóp | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="💆‍♀" type="tts">người phụ nữ được xoa bóp mặt</annotation>
		<annotation cp="💆‍♂">mặt | nam | người đàn ông | xoa bóp</annotation>
		<annotation cp="💆‍♂" type="tts">người đàn ông được xoa bóp mặt</annotation>
		<!-- 1F487 haircut; barber; beauty; parlor -->
		<annotation cp="💇">thợ cắt tóc | làm đẹp | phòng</annotation>
		<annotation cp="💇" type="tts">cắt tóc</annotation>
		<annotation cp="💇‍♀">nữ | cắt tóc | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="💇‍♀" type="tts">người phụ nữ được cắt tóc</annotation>
		<annotation cp="💇‍♂">cắt tóc | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="💇‍♂" type="tts">người đàn ông được cắt tóc</annotation>
		<!-- 1F470 bride with veil; bride; veil; wedding -->
		<annotation cp="👰">cô dâu | mạng che mặt | cưới</annotation>
		<annotation cp="👰" type="tts">cô dâu có mạng che mặt</annotation>
		<!-- 1F64D person frowning; frown; gesture -->
		<annotation cp="🙍">cau mày | cử chỉ</annotation>
		<annotation cp="🙍" type="tts">người đang cau mày</annotation>
		<annotation cp="🙍‍♀">nữ | cau mày | cử chỉ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🙍‍♀" type="tts">người phụ nữ cau mày</annotation>
		<annotation cp="🙍‍♂">cau mày | cử chỉ | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="🙍‍♂" type="tts">người đàn ông cau mày</annotation>
		<!-- 1F64E person pouting; gesture; pouting -->
		<annotation cp="🙎">cử chỉ | hờn dỗi</annotation>
		<annotation cp="🙎" type="tts">người đang bĩu môi</annotation>
		<annotation cp="🙎‍♀">nữ | cử chỉ | bĩu môi | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🙎‍♀" type="tts">người phụ nữ bĩu môi</annotation>
		<annotation cp="🙎‍♂">cử chỉ | nam | người đàn ông | bĩu môi</annotation>
		<annotation cp="🙎‍♂" type="tts">người đàn ông bĩu môi</annotation>
		<!-- 1F645 gesturing no; forbidden; gesture; hand; no; not; prohibited -->
		<annotation cp="🙅">cấm | cử chỉ | tay | không có | không | không cho phép</annotation>
		<annotation cp="🙅" type="tts">phản đối</annotation>
		<annotation cp="🙅‍♀">nữ | cấm | cử chỉ | tay | không | không ok | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🙅‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu phản đối</annotation>
		<annotation cp="🙅‍♂">cấm | cử chỉ | tay | nam | người đàn ông | không | không ok</annotation>
		<annotation cp="🙅‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu phản đối</annotation>
		<!-- 1F646 gesturing ok; gesture; hand; ok -->
		<annotation cp="🙆">cử chỉ | tay | ok</annotation>
		<annotation cp="🙆" type="tts">đồng ý</annotation>
		<annotation cp="🙆‍♀">nữ | cử chỉ | tay | trên | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🙆‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu đồng ý</annotation>
		<annotation cp="🙆‍♂">cử chỉ | tay | nam | người đàn ông | được</annotation>
		<annotation cp="🙆‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu đồng ý</annotation>
		<!-- 1F481 information desk person; hand; help; information; sassy -->
		<annotation cp="💁">tay | giúp | thông tin | hỗn láo</annotation>
		<annotation cp="💁" type="tts">người trợ giúp</annotation>
		<annotation cp="💁‍♀">nữ | tươi tắn | tay ra hiệu | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="💁‍♀" type="tts">người phụ nữ ra hiệu trợ giúp</annotation>
		<annotation cp="💁‍♂">nam | người đàn ông | tươi tắn | tay ra hiệu</annotation>
		<annotation cp="💁‍♂" type="tts">người đàn ông ra hiệu trợ giúp</annotation>
		<!-- 1F64B happy person raising hand; gesture; hand; happy; raised -->
		<annotation cp="🙋">cử chỉ | tay | vui vẻ | nâng lên</annotation>
		<annotation cp="🙋" type="tts">người vui vẻ giơ cao tay</annotation>
		<annotation cp="🙋‍♀">nữ | cử chỉ | giơ tay | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🙋‍♀" type="tts">người phụ nữ giơ cao tay</annotation>
		<annotation cp="🙋‍♂">cử chỉ | nam | người đàn ông | giơ tay</annotation>
		<annotation cp="🙋‍♂" type="tts">người đàn ông giơ cao tay</annotation>
		<!-- 1F647 person bowing; apology; bow; gesture; sorry -->
		<annotation cp="🙇">lời xin lỗi | cúi người | cử chỉ | lấy làm tiếc</annotation>
		<annotation cp="🙇" type="tts">người đang cúi đầu</annotation>
		<annotation cp="🙇‍♀">lời xin lỗi | cúi | ủng hộ | nữ | cử chỉ | xin lỗi | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🙇‍♀" type="tts">người phụ nữ cúi đầu</annotation>
		<annotation cp="🙇‍♂">lời xin lỗi | cúi | ủng hộ | cử chỉ | nam | người đàn ông | lấy làm tiếc</annotation>
		<annotation cp="🙇‍♂" type="tts">người đàn ông cúi đầu</annotation>
		<!-- 1F64C person raising hands; body; celebration; gesture; hand; hooray; raised -->
		<annotation cp="🙌">cơ thể người | lễ kỷ niệm | cử chỉ | tay | hoan hô | nâng lên</annotation>
		<annotation cp="🙌" type="tts">người đang giơ tay</annotation>
		<!-- 1F64F folded hands; ask; body; bow; folded; gesture; hand; please; pray; thanks -->
		<annotation cp="🙏">hỏi | cơ thể người | cúi người | gập người | cử chỉ | tay | làm ơn | nguyện cầu | cảm ơn</annotation>
		<annotation cp="🙏" type="tts">chắp tay</annotation>
		<!-- 1F5E3 speaking head; face; head; silhouette; speak; speaking -->
		<annotation cp="🗣">khuôn mặt | cái đầu | hình bóng | nói | đang nói</annotation>
		<annotation cp="🗣" type="tts">đầu nói</annotation>
		<!-- 1F464 bust in silhouette; bust; silhouette -->
		<annotation cp="👤">tượng bán thân | bóng</annotation>
		<annotation cp="👤" type="tts">bóng tượng bán thân</annotation>
		<!-- 1F465 busts in silhouette; bust; silhouette -->
		<annotation cp="👥">tượng bán thân | bóng</annotation>
		<annotation cp="👥" type="tts">bóng và tượng bán thân</annotation>
		<!-- 1F6B6 pedestrian; hike; walk; walking -->
		<annotation cp="🚶">đi lang thang | đi bộ | đang đi bộ</annotation>
		<annotation cp="🚶" type="tts">người đi bộ</annotation>
		<annotation cp="🚶‍♀">nữ | đi lang thang | đi bộ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🚶‍♀" type="tts">người phụ nữ đi bộ</annotation>
		<annotation cp="🚶‍♂">đi lang thang | nam | người đàn ông | đi bộ</annotation>
		<annotation cp="🚶‍♂" type="tts">người đàn ông đi bộ</annotation>
		<!-- 1F3C3 runner; marathon; running -->
		<annotation cp="🏃">chạy đua maratông | chạy bộ</annotation>
		<annotation cp="🏃" type="tts">người chạy</annotation>
		<annotation cp="🏃‍♀">nữ | maratông | đua | chạy | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🏃‍♀" type="tts">người phụ nữ chạy</annotation>
		<annotation cp="🏃‍♂">nam | người đàn ông | maratông | đua xe | đang chạy</annotation>
		<annotation cp="🏃‍♂" type="tts">người đàn ông chạy</annotation>
		<annotation cp="💃">khiêu vũ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="💃" type="tts">người phụ nữ khiêu vũ</annotation>
		<!-- 1F574 man in business suit levitating; business; man; suit -->
		<annotation cp="🕴">kinh doanh | đàn ông | bộ đồ</annotation>
		<annotation cp="🕴" type="tts">người đàn ông mặc bộ com lê bay lên</annotation>
		<!-- 1F48F kiss; couple; romance -->
		<annotation cp="💏">cặp đôi | lãng mạn</annotation>
		<annotation cp="💏" type="tts">hôn</annotation>
		<annotation cp="👩‍❤‍💋‍👨">cặp đôi | nữ | nam | người đàn ông | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍❤‍💋‍👨" type="tts">hôn, nữ, nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍❤‍💋‍👨">cặp đôi | nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍❤‍💋‍👨" type="tts">hôn, nam, nam</annotation>
		<annotation cp="👩‍❤‍💋‍👩">cặp đôi | nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍❤‍💋‍👩" type="tts">hôn, nữ, nữ</annotation>
		<!-- 1F491 couple with heart; couple; heart; love; romance -->
		<annotation cp="💑">cặp đôi | hình trái tim | yêu | lãng mạn</annotation>
		<annotation cp="💑" type="tts">cặp đôi và trái tim</annotation>
		<annotation cp="👩‍❤‍👨">cặp đôi | nữ | trái tim | yêu | nam | người đàn ông | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍❤‍👨" type="tts">cặp đôi và hình trái tim, nữ, nam</annotation>
		<annotation cp="👨‍❤‍👨">cặp đôi | trái tim | yêu | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="👨‍❤‍👨" type="tts">cặp đôi và hình trái tim, nam, nam</annotation>
		<annotation cp="👩‍❤‍👩">cặp đôi | nữ | trái tim | yêu | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍❤‍👩" type="tts">cặp đôi và hình trái tim, nữ, nữ</annotation>
		<!-- 1F46A family; child; father; mother -->
		<annotation cp="👪">trẻ em | cha | mẹ</annotation>
		<annotation cp="👪" type="tts">gia đình</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👦">con trai | con | cha | nữ | nam | người đàn ông | mẹ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👦" type="tts">gia đình, nam, nữ, con trai</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👧" type="tts">gia đình, nam, nữ, con gái</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👦‍👦">con trai | con | cha | nữ | nam | người đàn ông | mẹ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👦‍👦" type="tts">gia đình, nam, nữ, con trai, con trai</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👧‍👦">con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👧‍👦" type="tts">gia đình, nam, nữ, con gái, con trai</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👧‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👨‍👩‍👧‍👧" type="tts">gia đình, nam, nữ, con gái, con gái</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👦">con trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹ</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👦" type="tts">gia đình, nam, nam, con trai</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👧" type="tts">gia đình, nam, nam, con gái</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👦‍👦">con trai | con | cha | nam | người đàn ông | mẹ</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👦‍👦" type="tts">gia đình, nam, nam, con trai, con trai</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👧‍👦">con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👧‍👦" type="tts">gia đình, nam, nam, con gái, con trai</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👧‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | nam | người đàn ông | mẹ | thời con gái | xử nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👨‍👨‍👧‍👧" type="tts">gia đình, nam, nam, con gái, con gái</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👦">con trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👦" type="tts">gia đình, nữ, nữ, con trai</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👧" type="tts">gia đình, nữ, nữ, con gái</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👦‍👦">con trai | con | cha | nữ | nam | mẹ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👦‍👦" type="tts">gia đình, nữ, nữ, con trai, con trai</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👧‍👦">con trai | con | cha | nữ | đầu tiên | nam | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👧‍👦" type="tts">gia đình, nữ, nữ, con gái, con trai</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👧‍👧">con | cha | nữ | đầu tiên | mẹ | thời con gái | xử nữ | người phụ nữ | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👩‍👩‍👧‍👧" type="tts">gia đình, nữ, nữ, con gái, con gái</annotation>
		<!-- 1F46B man and woman holding hands; couple; hand; hold; man; woman -->
		<annotation cp="👫">cặp đôi | tay | cầm | đàn ông | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👫" type="tts">người đàn ông và phụ nữ nắm tay</annotation>
		<!-- 1F46C two men holding hands; couple; gemini; hand; hold; man; twins; zodiac -->
		<annotation cp="👬">cặp đôi | song tử | tay | cầm | đàn ông | cặp song sinh | hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="👬" type="tts">hai người đàn ông nắm tay</annotation>
		<!-- 1F46D two women holding hands; couple; hand; hold; woman -->
		<annotation cp="👭">cặp đôi | tay | cầm | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👭" type="tts">hai người phụ nữ nắm tay</annotation>
		<!-- 1F3FB skin type-1-2; emoji modifier; fitzpatrick; skin; tone -->
		<annotation cp="🏻">trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màu</annotation>
		<annotation cp="🏻" type="tts">da loại 1–2</annotation>
		<!-- 1F3FC skin type-3; emoji modifier; fitzpatrick; skin; tone -->
		<annotation cp="🏼">trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màu</annotation>
		<annotation cp="🏼" type="tts">da loại 3</annotation>
		<!-- 1F3FD skin type-4; emoji modifier; fitzpatrick; skin; tone -->
		<annotation cp="🏽">trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màu</annotation>
		<annotation cp="🏽" type="tts">da loại 4</annotation>
		<!-- 1F3FE skin type-5; emoji modifier; fitzpatrick; skin; tone -->
		<annotation cp="🏾">trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màu</annotation>
		<annotation cp="🏾" type="tts">da loại 5</annotation>
		<!-- 1F3FF skin type-6; emoji modifier; fitzpatrick; skin; tone -->
		<annotation cp="🏿">trình sửa đổi biểu tượng cảm xúc | fitzpatrick | da | tông màu</annotation>
		<annotation cp="🏿" type="tts">da loại 6</annotation>
		<!-- 1F4AA flexed biceps; biceps; body; comic; flex; muscle -->
		<annotation cp="💪">bắp tay | cơ thể người | hài hước | dẻo | cơ bắp</annotation>
		<annotation cp="💪" type="tts">bắp tay uốn cong</annotation>
		<!-- 1F448 backhand index pointing left; backhand; body; finger; hand; index; point -->
		<annotation cp="👈">tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ</annotation>
		<annotation cp="👈" type="tts">tay trỏ sang trái</annotation>
		<!-- 1F449 backhand index pointing right; backhand; body; finger; hand; index; point -->
		<annotation cp="👉">tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ</annotation>
		<annotation cp="👉" type="tts">tay trỏ sang phải</annotation>
		<!-- 261D index pointing up; body; finger; hand; index; point; up -->
		<annotation cp="☝">cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | lên</annotation>
		<annotation cp="☝" type="tts">tay trỏ lên</annotation>
		<!-- 1F446 backhand index pointing up; backhand; body; finger; hand; index; point; up -->
		<annotation cp="👆">tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ | lên</annotation>
		<annotation cp="👆" type="tts">tay úp trỏ lên</annotation>
		<!-- 1F595 middle finger; body; finger; hand -->
		<annotation cp="🖕">cơ thể người | ngón tay | tay</annotation>
		<annotation cp="🖕" type="tts">ngón giữa</annotation>
		<!-- 1F447 backhand index pointing down; backhand; body; down; finger; hand; index; point -->
		<annotation cp="👇">tay sấp | cơ thể người | ngón tay | tay | ngón trỏ | trỏ</annotation>
		<annotation cp="👇" type="tts">tay úp trỏ xuống</annotation>
		<!-- 270C victory hand; body; hand; v; victory -->
		<annotation cp="✌">cơ thể người | tay | v | chiến thắng</annotation>
		<annotation cp="✌" type="tts">tay chiến thắng</annotation>
		<!-- 1F596 vulcan salute; body; finger; hand; spock; vulcan -->
		<annotation cp="🖖">cơ thể người | ngón tay | tay | người spock | thần lửa</annotation>
		<annotation cp="🖖" type="tts">tay thần lửa</annotation>
		<!-- 1F918 sign of the horns; body; finger; hand; horns; rock-on -->
		<annotation cp="🤘">cơ thể người | ngón tay | tay | sừng | chiến thắng</annotation>
		<annotation cp="🤘" type="tts">dấu hiệu sừng</annotation>
		<!-- 1F590 raised hand with fingers splayed; body; finger; hand; splayed -->
		<annotation cp="🖐">cơ thể người | ngón tay | tay | xòe</annotation>
		<annotation cp="🖐" type="tts">tay xòe ngón giơ lên</annotation>
		<!-- 270A raised fist; body; clenched; fist; hand; punch -->
		<annotation cp="✊">cơ thể người | siết chặt | nắm tay | tay | cú đấm</annotation>
		<annotation cp="✊" type="tts">vung tay</annotation>
		<!-- 270B raised hand; body; hand -->
		<annotation cp="✋">cơ thể người | tay</annotation>
		<annotation cp="✋" type="tts">giơ tay</annotation>
		<!-- 1F44A oncoming fist; body; clenched; fist; hand; punch -->
		<annotation cp="👊">cơ thể người | siết chặt | nắm tay | tay | cú đấm</annotation>
		<annotation cp="👊" type="tts">nắm đấm</annotation>
		<!-- 1F44C ok hand; body; hand; ok -->
		<annotation cp="👌">cơ thể người | tay | ok</annotation>
		<annotation cp="👌" type="tts">tay ok</annotation>
		<!-- 1F44D thumbs up; +1; body; hand; thumb; up -->
		<annotation cp="👍">+1 | cơ thể người | tay | ngón tay cái | lên</annotation>
		<annotation cp="👍" type="tts">dấu ra hiệu đồng ý</annotation>
		<!-- 1F44E thumbs down; -1; body; down; hand; thumb -->
		<annotation cp="👎">-1 | cơ thể người | xuống | tay | ngón tay cái</annotation>
		<annotation cp="👎" type="tts">dấu ra hiệu từ chối</annotation>
		<!-- 1F44B waving hand; body; hand; wave; waving -->
		<annotation cp="👋">cơ thể người | tay | vẫy tay | vẫy</annotation>
		<annotation cp="👋" type="tts">vẫy tay</annotation>
		<!-- 1F44F clapping hands; body; clap; hand -->
		<annotation cp="👏">cơ thể người | tay</annotation>
		<annotation cp="👏" type="tts">vỗ tay</annotation>
		<!-- 1F450 open hands; body; hand; open -->
		<annotation cp="👐">cơ thể người | tay | mở ra</annotation>
		<annotation cp="👐" type="tts">xòe tay</annotation>
		<!-- 270D writing hand; body; hand; write -->
		<annotation cp="✍">cơ thể người | tay | viết</annotation>
		<annotation cp="✍" type="tts">tay viết</annotation>
		<!-- 1F485 nail polish; body; care; cosmetics; manicure; nail; polish -->
		<annotation cp="💅">cơ thể người | chăm sóc | mỹ phẩm | cắt móng tay | móng tay | đánh bóng</annotation>
		<annotation cp="💅" type="tts">sơn móng tay</annotation>
		<!-- 1F442 ear; body -->
		<annotation cp="👂">cơ thể</annotation>
		<annotation cp="👂" type="tts">tai</annotation>
		<!-- 1F443 nose; body -->
		<annotation cp="👃">cơ thể</annotation>
		<annotation cp="👃" type="tts">mũi</annotation>
		<!-- 1F463 footprints; body; clothing; footprint; print -->
		<annotation cp="👣">cơ thể người | quần áo | dấu</annotation>
		<annotation cp="👣" type="tts">dấu chân</annotation>
		<!-- 1F440 eyes; body; eye; face -->
		<annotation cp="👀">cơ thể người | mắt | khuôn mặt</annotation>
		<annotation cp="👀" type="tts">đôi mắt</annotation>
		<!-- 1F441 eye; body -->
		<annotation cp="👁">cơ thể</annotation>
		<annotation cp="👁" type="tts">mắt</annotation>
		<annotation cp="👁‍🗨">mắt | bong bóng bài phát biểu | nhân chứng</annotation>
		<annotation cp="👁‍🗨" type="tts">mắt trong bong bóng lời nói</annotation>
		<!-- 1F445 tongue; body -->
		<annotation cp="👅">cơ thể</annotation>
		<annotation cp="👅" type="tts">lưỡi</annotation>
		<!-- 1F444 mouth; body; lips -->
		<annotation cp="👄">cơ thể người | môi</annotation>
		<annotation cp="👄" type="tts">miệng</annotation>
		<!-- 1F48B kiss mark; heart; kiss; lips; mark; romance -->
		<annotation cp="💋">hình trái tim | hôn | môi | điểm | lãng mạn</annotation>
		<annotation cp="💋" type="tts">dấu hôn</annotation>
		<!-- 1F498 heart with arrow; arrow; cupid; heart; romance -->
		<annotation cp="💘">mũi tên | thần tình yêu | hình trái tim | lãng mạn</annotation>
		<annotation cp="💘" type="tts">trái tim có mũi tên</annotation>
		<!-- 2764 red heart; heart -->
		<annotation cp="❤">trái tim</annotation>
		<annotation cp="❤" type="tts">trái tim đỏ</annotation>
		<!-- 1F493 beating heart; beating; heart; heartbeat; pulsating -->
		<annotation cp="💓">đập | hình trái tim | nhịp tim | dao động</annotation>
		<annotation cp="💓" type="tts">trái tim đang đập</annotation>
		<!-- 1F494 broken heart; break; broken; heart -->
		<annotation cp="💔">vỡ | bị vỡ | hình trái tim</annotation>
		<annotation cp="💔" type="tts">trái tim tan vỡ</annotation>
		<!-- 1F495 two hearts; heart; love -->
		<annotation cp="💕">yêu</annotation>
		<annotation cp="💕" type="tts">hai trái tim</annotation>
		<!-- 1F496 sparkling heart; excited; heart; sparkle -->
		<annotation cp="💖">bị kích thích | hình trái tim | chói sáng</annotation>
		<annotation cp="💖" type="tts">trái tim lấp lánh</annotation>
		<!-- 1F497 growing heart; excited; growing; heart; heartpulse; nervous -->
		<annotation cp="💗">bị kích thích | phát triển | hình trái tim | nhịp tim | lo lắng</annotation>
		<annotation cp="💗" type="tts">trái tim lớn dần</annotation>
		<!-- 1F499 blue heart; blue; heart -->
		<annotation cp="💙">màu lam | trái tim</annotation>
		<annotation cp="💙" type="tts">trái tim màu lam</annotation>
		<!-- 1F49A green heart; green; heart -->
		<annotation cp="💚">màu lục | trái tim</annotation>
		<annotation cp="💚" type="tts">trái tim màu lục</annotation>
		<!-- 1F49B yellow heart; heart; yellow -->
		<annotation cp="💛">trái tim | vàng</annotation>
		<annotation cp="💛" type="tts">trái tim vàng</annotation>
		<!-- 1F49C purple heart; heart; purple -->
		<annotation cp="💜">trái tim | tím</annotation>
		<annotation cp="💜" type="tts">trái tim tím</annotation>
		<!-- 1F49D heart with ribbon; heart; ribbon; valentine -->
		<annotation cp="💝">trái tim | ruy băng | lễ tình yêu</annotation>
		<annotation cp="💝" type="tts">trái tim có ruy băng</annotation>
		<!-- 1F49E revolving hearts; heart; revolving -->
		<annotation cp="💞">trái tim | đang quay</annotation>
		<annotation cp="💞" type="tts">trái tim đang quay</annotation>
		<!-- 1F49F heart decoration; heart -->
		<annotation cp="💟">trái tim</annotation>
		<annotation cp="💟" type="tts">trang trí trái tim</annotation>
		<!-- 2763 heavy heart exclamation mark ornament; exclamation; heart; mark; punctuation -->
		<annotation cp="❣">cảm thán | hình trái tim | chấm | chấm câu</annotation>
		<annotation cp="❣" type="tts">trái tim nặng trĩu có dấu chấm than</annotation>
		<!-- 1F48C love letter; heart; letter; love; mail; romance -->
		<annotation cp="💌">hình trái tim | lá thư | yêu | thư | lãng mạn</annotation>
		<annotation cp="💌" type="tts">thư tình</annotation>
		<!-- 1F4A4 zzz; comic; sleep -->
		<annotation cp="💤">hài hước | ngủ</annotation>
		<annotation cp="💤" type="tts">buồn ngủ</annotation>
		<!-- 1F4A2 anger symbol; angry; comic; mad -->
		<annotation cp="💢">tức giận | hài hước | điên</annotation>
		<annotation cp="💢" type="tts">biểu tượng giận giữ</annotation>
		<!-- 1F4A3 bomb; comic -->
		<annotation cp="💣">hài hước</annotation>
		<annotation cp="💣" type="tts">bom</annotation>
		<!-- 1F4A5 collision; boom; comic -->
		<annotation cp="💥">bùng nổ | hài hước</annotation>
		<annotation cp="💥" type="tts">va chạm</annotation>
		<!-- 1F4A6 sweat droplets; comic; splashing; sweat -->
		<annotation cp="💦">hài hước | bắn tung tóe | mồ hôi</annotation>
		<annotation cp="💦" type="tts">giọt mồ hôi</annotation>
		<!-- 1F4A8 dashing; comic; dash; running -->
		<annotation cp="💨">hài hước | va chạm | chạy</annotation>
		<annotation cp="💨" type="tts">chớp nhoáng</annotation>
		<!-- 1F4AB dizzy; comic; star -->
		<annotation cp="💫">hài hước | ngôi sao</annotation>
		<annotation cp="💫" type="tts">choáng váng</annotation>
		<!-- 1F4AC speech balloon; balloon; bubble; comic; dialog; speech -->
		<annotation cp="💬">khí cầu | bong bóng | hài hước | thoại | bài diễn văn</annotation>
		<annotation cp="💬" type="tts">bong bóng lời nói</annotation>
		<!-- 1F5E8 left speech bubble; dialog; speech -->
		<annotation cp="🗨">thoại | bài diễn văn</annotation>
		<annotation cp="🗨" type="tts">bong bóng lời nói trái</annotation>
		<!-- 1F5EF right anger bubble; angry; balloon; bubble; mad -->
		<annotation cp="🗯">tức giận | khí cầu | bong bóng | điên</annotation>
		<annotation cp="🗯" type="tts">bong bóng lời nói phải</annotation>
		<!-- 1F4AD thought balloon; balloon; bubble; comic; thought -->
		<annotation cp="💭">khí cầu | bong bóng | hài hước | nghĩ</annotation>
		<annotation cp="💭" type="tts">bong bóng suy nghĩ</annotation>
		<annotation cp="🕳">cái lỗ</annotation>
		<annotation cp="🕳" type="tts">cái lỗ</annotation>
		<!-- 1F453 glasses; clothing; eye; eyeglasses; eyewear -->
		<annotation cp="👓">quần áo | mắt | đeo kính</annotation>
		<annotation cp="👓" type="tts">kính mắt</annotation>
		<!-- 1F576 sunglasses; dark; eye; eyewear; glasses -->
		<annotation cp="🕶">bóng tối | mắt | kính mắt | đeo kính</annotation>
		<annotation cp="🕶" type="tts">kính râm</annotation>
		<!-- 1F454 necktie; clothing -->
		<annotation cp="👔">quần áo</annotation>
		<annotation cp="👔" type="tts">ca vát</annotation>
		<!-- 1F455 t-shirt; clothing; shirt; tshirt -->
		<annotation cp="👕">quần áo | áo sơ mi | áo thun</annotation>
		<annotation cp="👕" type="tts">áo phông</annotation>
		<!-- 1F456 jeans; clothing; pants; trousers -->
		<annotation cp="👖">quần áo | quần đùi | quần</annotation>
		<annotation cp="👖" type="tts">quần bò</annotation>
		<!-- 1F457 dress; clothing -->
		<annotation cp="👗">quần áo</annotation>
		<annotation cp="👗" type="tts">váy</annotation>
		<!-- 1F458 kimono; clothing -->
		<annotation cp="👘">quần áo</annotation>
		<annotation cp="👘" type="tts">kimono</annotation>
		<!-- 1F459 bikini; clothing; swim -->
		<annotation cp="👙">quần áo | bơi</annotation>
		<annotation cp="👙" type="tts">áo tắm hai mảnh</annotation>
		<!-- 1F45A woman’s clothes; clothing; woman -->
		<annotation cp="👚">quần áo | nữ</annotation>
		<annotation cp="👚" type="tts">áo nữ</annotation>
		<!-- 1F45B purse; clothing; coin -->
		<annotation cp="👛">quần áo | đồng tiền</annotation>
		<annotation cp="👛" type="tts">ví</annotation>
		<!-- 1F45C handbag; bag; clothing -->
		<annotation cp="👜">túi | quần áo</annotation>
		<annotation cp="👜" type="tts">túi</annotation>
		<!-- 1F45D pouch; bag; clothing -->
		<annotation cp="👝">túi | quần áo</annotation>
		<annotation cp="👝" type="tts">túi nhỏ</annotation>
		<!-- 1F6CD shopping bags; bag; hotel; shopping -->
		<annotation cp="🛍">túi | khách sạn | mua sắm</annotation>
		<annotation cp="🛍" type="tts">túi mua đồ</annotation>
		<!-- 1F392 school backpack; bag; satchel; school -->
		<annotation cp="🎒">túi | cặp | trường</annotation>
		<annotation cp="🎒" type="tts">ba lô đeo lưng</annotation>
		<!-- 1F45E man’s shoe; clothing; man; shoe -->
		<annotation cp="👞">quần áo | đàn ông | giày</annotation>
		<annotation cp="👞" type="tts">giày nam</annotation>
		<!-- 1F45F running shoe; athletic; clothing; shoe; sneaker -->
		<annotation cp="👟">khỏe mạnh | quần áo | giày | giày đế mềm</annotation>
		<annotation cp="👟" type="tts">giày chạy</annotation>
		<!-- 1F460 high-heeled shoe; clothing; heel; shoe; woman -->
		<annotation cp="👠">quần áo | gót chân | giày | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👠" type="tts">giày cao gót</annotation>
		<!-- 1F461 woman’s sandal; clothing; sandal; shoe; woman -->
		<annotation cp="👡">quần áo | xăng đan | giày | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👡" type="tts">xăng đan nữ</annotation>
		<!-- 1F462 woman’s boot; boot; clothing; shoe; woman -->
		<annotation cp="👢">bốt | quần áo | giày | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👢" type="tts">bốt nữ</annotation>
		<!-- 1F451 crown; clothing; king; queen -->
		<annotation cp="👑">quần áo | vua | nữ hoàng</annotation>
		<annotation cp="👑" type="tts">vương miện</annotation>
		<!-- 1F452 woman’s hat; clothing; hat; woman -->
		<annotation cp="👒">quần áo | cái mũ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="👒" type="tts">mũ nữ</annotation>
		<!-- 1F3A9 top hat; clothing; hat; top; tophat -->
		<annotation cp="🎩">quần áo | cái mũ | đầu | mũ cao</annotation>
		<annotation cp="🎩" type="tts">mũ cao</annotation>
		<!-- 1F393 graduation cap; cap; celebration; clothing; graduation; hat -->
		<annotation cp="🎓">mũ lưỡi trai | lễ kỷ niệm | quần áo | tốt nghiệp | cái mũ</annotation>
		<annotation cp="🎓" type="tts">mũ tốt nghiệp</annotation>
		<!-- 1F4FF prayer beads; beads; clothing; necklace; prayer; religion -->
		<annotation cp="📿">hạt | quần áo | chuỗi hạt | cầu nguyện | tôn giáo</annotation>
		<annotation cp="📿" type="tts">chuỗi hạt cầu nguyện</annotation>
		<!-- 1F484 lipstick; cosmetics; makeup -->
		<annotation cp="💄">mỹ phẩm | trang điểm</annotation>
		<annotation cp="💄" type="tts">son môi</annotation>
		<!-- 1F48D ring; diamond; romance -->
		<annotation cp="💍">kim cương | lãng mạn</annotation>
		<annotation cp="💍" type="tts">nhẫn</annotation>
		<!-- 1F48E gem stone; diamond; gem; jewel; romance -->
		<annotation cp="💎">kim cương | ngọc | lãng mạn</annotation>
		<annotation cp="💎" type="tts">đá quý</annotation>
		<!-- 1F435 monkey face; face; monkey -->
		<annotation cp="🐵">mặt | khỉ</annotation>
		<annotation cp="🐵" type="tts">mặt khỉ</annotation>
		<annotation cp="🐒">con khỉ</annotation>
		<annotation cp="🐒" type="tts">con khỉ</annotation>
		<!-- 1F436 dog face; dog; face; pet -->
		<annotation cp="🐶">cún | khuôn mặt | thú cưng</annotation>
		<annotation cp="🐶" type="tts">mặt cún</annotation>
		<!-- 1F415 dog; pet -->
		<annotation cp="🐕">thú cưng</annotation>
		<annotation cp="🐕" type="tts">con chó</annotation>
		<!-- 1F429 poodle; dog -->
		<annotation cp="🐩">cún</annotation>
		<annotation cp="🐩" type="tts">chó xù</annotation>
		<!-- 1F43A wolf face; face; wolf -->
		<annotation cp="🐺">mặt | chó sói</annotation>
		<annotation cp="🐺" type="tts">mặt chó sói</annotation>
		<!-- 1F431 cat face; cat; face; pet -->
		<annotation cp="🐱">con mèo | khuôn mặt | thú cưng</annotation>
		<annotation cp="🐱" type="tts">mặt mèo</annotation>
		<!-- 1F408 cat; pet -->
		<annotation cp="🐈">thú cưng</annotation>
		<annotation cp="🐈" type="tts">con mèo</annotation>
		<!-- 1F981 lion face; face; leo; lion; zodiac -->
		<annotation cp="🦁">khuôn mặt | cung sư tử | con sư tử | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🦁" type="tts">mặt sư tử</annotation>
		<!-- 1F42F tiger face; face; tiger -->
		<annotation cp="🐯">mặt | hổ</annotation>
		<annotation cp="🐯" type="tts">mặt hổ</annotation>
		<!-- 1F405 tiger -->
		<annotation cp="🐅">con hổ</annotation>
		<annotation cp="🐅" type="tts">sư tử</annotation>
		<annotation cp="🐆">con báo</annotation>
		<annotation cp="🐆" type="tts">con báo</annotation>
		<!-- 1F434 horse face; face; horse -->
		<annotation cp="🐴">mặt | ngựa</annotation>
		<annotation cp="🐴" type="tts">mặt ngựa</annotation>
		<!-- 1F40E horse; racehorse; racing -->
		<annotation cp="🐎">đua ngựa | đua</annotation>
		<annotation cp="🐎" type="tts">con ngựa</annotation>
		<!-- 1F984 unicorn face; face; unicorn -->
		<annotation cp="🦄">mặt | kỳ lân</annotation>
		<annotation cp="🦄" type="tts">mặt kỳ lân</annotation>
		<!-- 1F42E cow face; cow; face -->
		<annotation cp="🐮">bò cái | khuôn mặt</annotation>
		<annotation cp="🐮" type="tts">mặt bò cái</annotation>
		<!-- 1F402 ox; bull; taurus; zodiac -->
		<annotation cp="🐂">bò đực | cung kim ngưu | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🐂" type="tts">bò đực</annotation>
		<!-- 1F403 water buffalo; buffalo; water -->
		<annotation cp="🐃">nước</annotation>
		<annotation cp="🐃" type="tts">con trâu</annotation>
		<annotation cp="🐄">con bò</annotation>
		<annotation cp="🐄" type="tts">con bò</annotation>
		<!-- 1F437 pig face; face; pig -->
		<annotation cp="🐷">mặt | heo</annotation>
		<annotation cp="🐷" type="tts">mặt heo</annotation>
		<!-- 1F416 pig; sow -->
		<annotation cp="🐖">heo nái</annotation>
		<annotation cp="🐖" type="tts">con heo</annotation>
		<!-- 1F417 boar; pig -->
		<annotation cp="🐗">con heo</annotation>
		<annotation cp="🐗" type="tts">heo đực</annotation>
		<!-- 1F43D pig nose; face; nose; pig -->
		<annotation cp="🐽">khuôn mặt | mũi | con heo</annotation>
		<annotation cp="🐽" type="tts">mũi heo</annotation>
		<!-- 1F40F ram; aries; sheep; zodiac -->
		<annotation cp="🐏">cung bạch dương | cừu | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🐏" type="tts">cừu đực</annotation>
		<!-- 1F411 sheep; ewe -->
		<annotation cp="🐑">cừu cái</annotation>
		<annotation cp="🐑" type="tts">con cừu</annotation>
		<!-- 1F410 goat; capricorn; zodiac -->
		<annotation cp="🐐">cung ma kết | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🐐" type="tts">con dê</annotation>
		<!-- 1F42A camel; dromedary; hump -->
		<annotation cp="🐪">con lạc đà | cái bướu</annotation>
		<annotation cp="🐪" type="tts">lạc đà</annotation>
		<!-- 1F42B two-hump camel; bactrian; camel; hump -->
		<annotation cp="🐫">lạc đà bactrian | con lạc đà | cái bướu</annotation>
		<annotation cp="🐫" type="tts">lạc đà hai bướu</annotation>
		<annotation cp="🐘">con voi</annotation>
		<annotation cp="🐘" type="tts">con voi</annotation>
		<!-- 1F42D mouse face; face; mouse -->
		<annotation cp="🐭">mặt | chuột</annotation>
		<annotation cp="🐭" type="tts">mặt chuột</annotation>
		<annotation cp="🐁">con chuột</annotation>
		<annotation cp="🐁" type="tts">con chuột</annotation>
		<annotation cp="🐀">chuột cống</annotation>
		<annotation cp="🐀" type="tts">chuột cống</annotation>
		<!-- 1F439 hamster face; face; hamster; pet -->
		<annotation cp="🐹">khuôn mặt | chuột đồng | thú cưng</annotation>
		<annotation cp="🐹" type="tts">mặt chuột đồng</annotation>
		<!-- 1F430 rabbit face; bunny; face; pet; rabbit -->
		<annotation cp="🐰">điệu múa thỏ | khuôn mặt | thú cưng | con thỏ</annotation>
		<annotation cp="🐰" type="tts">mặt thỏ</annotation>
		<!-- 1F407 rabbit; bunny; pet -->
		<annotation cp="🐇">điệu múa thỏ | thú cưng</annotation>
		<annotation cp="🐇" type="tts">con thỏ</annotation>
		<annotation cp="🐿">con sóc</annotation>
		<annotation cp="🐿" type="tts">con sóc</annotation>
		<!-- 1F43B bear face; bear; face -->
		<annotation cp="🐻">gấu | mặt</annotation>
		<annotation cp="🐻" type="tts">mặt gấu</annotation>
		<!-- 1F428 koala; bear -->
		<annotation cp="🐨">con gấu</annotation>
		<annotation cp="🐨" type="tts">gấu túi</annotation>
		<!-- 1F43C panda face; face; panda -->
		<annotation cp="🐼">mặt | gấu trúc</annotation>
		<annotation cp="🐼" type="tts">mặt gấu trúc</annotation>
		<!-- 1F43E paw prints; feet; paw; print -->
		<annotation cp="🐾">bàn chân | chân | dấu</annotation>
		<annotation cp="🐾" type="tts">dấu chân chó</annotation>
		<annotation cp="🦃">gà tây</annotation>
		<annotation cp="🦃" type="tts">gà tây</annotation>
		<annotation cp="🐔">con gà</annotation>
		<annotation cp="🐔" type="tts">con gà</annotation>
		<annotation cp="🐓">gà trống</annotation>
		<annotation cp="🐓" type="tts">gà trống</annotation>
		<!-- 1F423 hatching chick; baby; chick; hatching -->
		<annotation cp="🐣">gà con | gà | ấp</annotation>
		<annotation cp="🐣" type="tts">gà mới nở</annotation>
		<!-- 1F424 baby chick; baby; chick -->
		<annotation cp="🐤">gà</annotation>
		<annotation cp="🐤" type="tts">gà con</annotation>
		<!-- 1F425 front-facing baby chick; baby; chick -->
		<annotation cp="🐥">gà con | gà</annotation>
		<annotation cp="🐥" type="tts">mặt trước con gà</annotation>
		<annotation cp="🐦">con chim</annotation>
		<annotation cp="🐦" type="tts">con chim</annotation>
		<annotation cp="🐧">chim cánh cụt</annotation>
		<annotation cp="🐧" type="tts">chim cánh cụt</annotation>
		<!-- 1F54A dove; bird; fly; peace -->
		<annotation cp="🕊">chim | bay | hòa bình</annotation>
		<annotation cp="🕊" type="tts">bồ câu</annotation>
		<!-- 1F438 frog face; face; frog -->
		<annotation cp="🐸">mặt | ếch</annotation>
		<annotation cp="🐸" type="tts">mặt ếch</annotation>
		<annotation cp="🐊">cá sấu</annotation>
		<annotation cp="🐊" type="tts">cá sấu</annotation>
		<annotation cp="🐢">con rùa</annotation>
		<annotation cp="🐢" type="tts">con rùa</annotation>
		<!-- 1F40D snake; bearer; ophiuchus; serpent; zodiac -->
		<annotation cp="🐍">vật mang | chòm sao xà phu | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🐍" type="tts">con rắn</annotation>
		<!-- 1F432 dragon face; dragon; face; fairy tale -->
		<annotation cp="🐲">rồng | khuôn mặt | truyện cổ tích</annotation>
		<annotation cp="🐲" type="tts">mặt rồng</annotation>
		<!-- 1F409 dragon; fairy tale -->
		<annotation cp="🐉">truyện cổ tích</annotation>
		<annotation cp="🐉" type="tts">con rồng</annotation>
		<!-- 1F433 spouting whale; face; spouting; whale -->
		<annotation cp="🐳">khuôn mặt | phun | con cá voi</annotation>
		<annotation cp="🐳" type="tts">cá voi phun nước</annotation>
		<annotation cp="🐋">cá voi</annotation>
		<annotation cp="🐋" type="tts">cá voi</annotation>
		<!-- 1F42C dolphin; flipper -->
		<annotation cp="🐬">chân chèo</annotation>
		<annotation cp="🐬" type="tts">cá heo</annotation>
		<!-- 1F41F fish; pisces; zodiac -->
		<annotation cp="🐟">cung song ngư | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🐟" type="tts">con cá</annotation>
		<!-- 1F420 tropical fish; fish; tropical -->
		<annotation cp="🐠">cá | nhiệt đới</annotation>
		<annotation cp="🐠" type="tts">cá nhiệt đới</annotation>
		<!-- 1F421 blowfish; fish -->
		<annotation cp="🐡">cá</annotation>
		<annotation cp="🐡" type="tts">cá nóc</annotation>
		<annotation cp="🐙">bạch tuộc</annotation>
		<annotation cp="🐙" type="tts">bạch tuộc</annotation>
		<!-- 1F41A spiral shell; shell; spiral -->
		<annotation cp="🐚">vỏ | xoắn ốc</annotation>
		<annotation cp="🐚" type="tts">vỏ sò</annotation>
		<!-- 1F980 crab; cancer; zodiac -->
		<annotation cp="🦀">cung cự giải | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🦀" type="tts">con cua</annotation>
		<annotation cp="🐌">ốc sên</annotation>
		<annotation cp="🐌" type="tts">ốc sên</annotation>
		<!-- 1F41B bug; insect -->
		<annotation cp="🐛">côn trùng</annotation>
		<annotation cp="🐛" type="tts">con rệp</annotation>
		<!-- 1F41C ant; insect -->
		<annotation cp="🐜">côn trùng</annotation>
		<annotation cp="🐜" type="tts">con kiến</annotation>
		<!-- 1F41D honeybee; bee; insect -->
		<annotation cp="🐝">con ong | côn trùng</annotation>
		<annotation cp="🐝" type="tts">ong mật</annotation>
		<!-- 1F41E lady beetle; beetle; insect; ladybird; ladybug -->
		<annotation cp="🐞">bọ cánh cứng | côn trùng | rùa | con bọ rùa</annotation>
		<annotation cp="🐞" type="tts">bọ rùa</annotation>
		<!-- 1F577 spider; insect -->
		<annotation cp="🕷">côn trùng</annotation>
		<annotation cp="🕷" type="tts">con nhện</annotation>
		<!-- 1F578 spider web; spider; web -->
		<annotation cp="🕸">nhện</annotation>
		<annotation cp="🕸" type="tts">mạng nhện</annotation>
		<!-- 1F982 scorpion; scorpio; scorpius; zodiac -->
		<annotation cp="🦂">cung bọ cạp | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🦂" type="tts">bọ cạp</annotation>
		<!-- 1F490 bouquet; flower; plant; romance -->
		<annotation cp="💐">hoa | cây | lãng mạn</annotation>
		<annotation cp="💐" type="tts">bó hoa</annotation>
		<!-- 1F338 cherry blossom; blossom; cherry; flower; plant -->
		<annotation cp="🌸">hoa | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌸" type="tts">hoa anh đào</annotation>
		<!-- 1F4AE white flower; flower -->
		<annotation cp="💮">hoa</annotation>
		<annotation cp="💮" type="tts">hoa trắng</annotation>
		<!-- 1F3F5 rosette; plant -->
		<annotation cp="🏵">thực vật</annotation>
		<annotation cp="🏵" type="tts">hình hoa hồng</annotation>
		<!-- 1F339 rose; flower; plant -->
		<annotation cp="🌹">hoa | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌹" type="tts">hoa hồng</annotation>
		<!-- 1F33A hibiscus; flower; plant -->
		<annotation cp="🌺">hoa | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌺" type="tts">hoa dâm bụt</annotation>
		<!-- 1F33B sunflower; flower; plant; sun -->
		<annotation cp="🌻">hoa | thực vật | mặt trời</annotation>
		<annotation cp="🌻" type="tts">hoa hướng dương</annotation>
		<!-- 1F33C blossom; flower; plant -->
		<annotation cp="🌼">hoa | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌼" type="tts">bông hoa</annotation>
		<!-- 1F337 tulip; flower; plant -->
		<annotation cp="🌷">hoa | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌷" type="tts">hoa uất kim hương</annotation>
		<!-- 2618 shamrock; plant -->
		<annotation cp="☘">thực vật</annotation>
		<annotation cp="☘" type="tts">cỏ ba lá</annotation>
		<!-- 1F331 seedling; plant; young -->
		<annotation cp="🌱">thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌱" type="tts">cây con</annotation>
		<!-- 1F332 evergreen; plant; tree -->
		<annotation cp="🌲">thực vật | cây</annotation>
		<annotation cp="🌲" type="tts">cây thường xanh</annotation>
		<!-- 1F333 deciduous tree; deciduous; plant; shedding; tree -->
		<annotation cp="🌳">phù du | cây | đổ</annotation>
		<annotation cp="🌳" type="tts">cây lá rộng</annotation>
		<!-- 1F334 palm tree; palm; plant; tree -->
		<annotation cp="🌴">thực vật | cây</annotation>
		<annotation cp="🌴" type="tts">cây cọ</annotation>
		<!-- 1F335 cactus; plant -->
		<annotation cp="🌵">thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌵" type="tts">cây xương rồng</annotation>
		<!-- 1F33E sheaf of rice; ear; plant; rice -->
		<annotation cp="🌾">bông lúa | thực vật | gạo</annotation>
		<annotation cp="🌾" type="tts">bó lúa</annotation>
		<!-- 1F33F herb; leaf; plant -->
		<annotation cp="🌿">lá cây | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌿" type="tts">cây cỏ</annotation>
		<!-- 1F340 four leaf clover; 4; clover; four; leaf; plant -->
		<annotation cp="🍀">4 | cỏ ba lá | bốn | lá cây | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍀" type="tts">cỏ bốn lá</annotation>
		<!-- 1F341 maple leaf; falling; leaf; maple; plant -->
		<annotation cp="🍁">rụng | lá cây | cây thích | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍁" type="tts">lá cây thích</annotation>
		<!-- 1F342 fallen leaf; falling; leaf; plant -->
		<annotation cp="🍂">rụng | lá | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍂" type="tts">lá rụng</annotation>
		<!-- 1F343 leaf fluttering in wind; blow; flutter; leaf; plant; wind -->
		<annotation cp="🍃">thổi | rung | lá cây | thực vật | gió</annotation>
		<annotation cp="🍃" type="tts">lá rung trong gió</annotation>
		<!-- 1F347 grapes; fruit; grape; plant -->
		<annotation cp="🍇">hoa quả | nho | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍇" type="tts">quả nho</annotation>
		<!-- 1F348 melon; fruit; plant -->
		<annotation cp="🍈">hoa quả | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍈" type="tts">quả dưa</annotation>
		<!-- 1F349 watermelon; fruit; plant -->
		<annotation cp="🍉">hoa quả | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍉" type="tts">quả dưa hấu</annotation>
		<!-- 1F34A tangerine; fruit; orange; plant -->
		<annotation cp="🍊">hoa quả | quả cam | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍊" type="tts">quả quýt</annotation>
		<!-- 1F34B lemon; citrus; fruit; plant -->
		<annotation cp="🍋">hoa quả | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍋" type="tts">quả chanh</annotation>
		<!-- 1F34C banana; fruit; plant -->
		<annotation cp="🍌">hoa quả | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍌" type="tts">quả chuối</annotation>
		<!-- 1F34D pineapple; fruit; plant -->
		<annotation cp="🍍">hoa quả | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍍" type="tts">quả dứa</annotation>
		<!-- 1F34E red apple; apple; fruit; plant; red -->
		<annotation cp="🍎">quả táo | hoa quả | thực vật | đỏ</annotation>
		<annotation cp="🍎" type="tts">táo đỏ</annotation>
		<!-- 1F34F green apple; apple; fruit; green; plant -->
		<annotation cp="🍏">quả táo | hoa quả | xanh lục | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍏" type="tts">táo xanh</annotation>
		<!-- 1F350 pear; fruit; plant -->
		<annotation cp="🍐">hoa quả | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍐" type="tts">quả lê</annotation>
		<!-- 1F351 peach; fruit; plant -->
		<annotation cp="🍑">hoa quả | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍑" type="tts">quả đào</annotation>
		<!-- 1F352 cherries; cherry; fruit; plant -->
		<annotation cp="🍒">hoa quả | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍒" type="tts">quả anh đào</annotation>
		<!-- 1F353 strawberry; berry; fruit; plant -->
		<annotation cp="🍓">hoa quả | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍓" type="tts">quả dâu tây</annotation>
		<!-- 1F345 tomato; plant; vegetable -->
		<annotation cp="🍅">thực vật | rau</annotation>
		<annotation cp="🍅" type="tts">quả cà chua</annotation>
		<!-- 1F346 eggplant; aubergine; plant; vegetable -->
		<annotation cp="🍆">thực vật | rau</annotation>
		<annotation cp="🍆" type="tts">quả cà tím</annotation>
		<!-- 1F33D ear of corn; corn; ear; maize; maze; plant -->
		<annotation cp="🌽">ngô | bắp ngô | bắp’ | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌽" type="tts">bắp ngô</annotation>
		<!-- 1F336 hot pepper; hot; pepper; plant -->
		<annotation cp="🌶">nóng | quả ớt | thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌶" type="tts">quả ớt</annotation>
		<!-- 1F344 mushroom; plant -->
		<annotation cp="🍄">thực vật</annotation>
		<annotation cp="🍄" type="tts">nấm</annotation>
		<!-- 1F330 chestnut; plant -->
		<annotation cp="🌰">thực vật</annotation>
		<annotation cp="🌰" type="tts">hạt dẻ</annotation>
		<!-- 1F35E bread; loaf -->
		<annotation cp="🍞">ổ bánh mì</annotation>
		<annotation cp="🍞" type="tts">bánh mì</annotation>
		<!-- 1F9C0 cheese wedge; cheese -->
		<annotation cp="🧀">phô mai</annotation>
		<annotation cp="🧀" type="tts">miếng phô mai</annotation>
		<!-- 1F356 meat on bone; bone; meat -->
		<annotation cp="🍖">xương | thịt</annotation>
		<annotation cp="🍖" type="tts">thịt bám xương</annotation>
		<!-- 1F357 poultry leg; bone; chicken; leg; poultry -->
		<annotation cp="🍗">xương | gà | chân | gia cầm</annotation>
		<annotation cp="🍗" type="tts">đùi gia cầm</annotation>
		<!-- 1F354 hamburger; burger -->
		<annotation cp="🍔">băm viên</annotation>
		<annotation cp="🍔" type="tts">thịt băm viên</annotation>
		<!-- 1F35F french fries; french; fries -->
		<annotation cp="🍟">kiểu pháp</annotation>
		<annotation cp="🍟" type="tts">khoai tây chiên</annotation>
		<!-- 1F355 pizza; cheese; slice -->
		<annotation cp="🍕">phô mai | lát</annotation>
		<annotation cp="🍕" type="tts">pizza</annotation>
		<!-- 1F32D hot dog; frankfurter; hotdog; sausage -->
		<annotation cp="🌭">dồi | lạp xưởng</annotation>
		<annotation cp="🌭" type="tts">xúc xích</annotation>
		<!-- 1F32E taco; mexican -->
		<annotation cp="🌮">bánh mexico</annotation>
		<annotation cp="🌮" type="tts">bánh thịt chiên giòn</annotation>
		<!-- 1F32F burrito; mexican -->
		<annotation cp="🌯">bánh mexico</annotation>
		<annotation cp="🌯" type="tts">bánh ngô</annotation>
		<annotation cp="🍿">bỏng ngô</annotation>
		<annotation cp="🍿" type="tts">bỏng ngô</annotation>
		<!-- 1F372 pot of food; pot; stew -->
		<annotation cp="🍲">nồi | món thịt hầm</annotation>
		<annotation cp="🍲" type="tts">bát thức ăn</annotation>
		<!-- 1F371 bento box; bento; box -->
		<annotation cp="🍱">cơm bento | hộp</annotation>
		<annotation cp="🍱" type="tts">hộp cơm bento</annotation>
		<!-- 1F358 rice cracker; cracker; rice -->
		<annotation cp="🍘">gạo</annotation>
		<annotation cp="🍘" type="tts">bánh quy gạo</annotation>
		<!-- 1F359 rice ball; ball; japanese; rice -->
		<annotation cp="🍙">viên | bánh kiểu nhật bản | gạo</annotation>
		<annotation cp="🍙" type="tts">bánh gạo</annotation>
		<!-- 1F35A cooked rice; cooked; rice -->
		<annotation cp="🍚">nấu | gạo</annotation>
		<annotation cp="🍚" type="tts">cơm</annotation>
		<!-- 1F35B curry rice; curry; rice -->
		<annotation cp="🍛">cà ri | cơm</annotation>
		<annotation cp="🍛" type="tts">cơm cà ri</annotation>
		<!-- 1F35C steaming bowl; bowl; noodle; ramen; steaming -->
		<annotation cp="🍜">bát | mì sợi | mì tôm | hấp</annotation>
		<annotation cp="🍜" type="tts">bát mì</annotation>
		<!-- 1F35D spaghetti; pasta -->
		<annotation cp="🍝">mì ống</annotation>
		<annotation cp="🍝" type="tts">mì Ý</annotation>
		<!-- 1F360 roasted sweet potato; potato; roasted; sweet -->
		<annotation cp="🍠">khoai tây | nướng | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍠" type="tts">khoai lang nướng</annotation>
		<!-- 1F362 oden; kebab; seafood; skewer; stick -->
		<annotation cp="🍢">kẹp | hải sản | xiên | que</annotation>
		<annotation cp="🍢" type="tts">kẹo oden</annotation>
		<annotation cp="🍣">sushi</annotation>
		<annotation cp="🍣" type="tts">sushi</annotation>
		<!-- 1F364 fried shrimp; fried; prawn; shrimp; tempura -->
		<annotation cp="🍤">chiên | tôm | tôm hùm | món sốt cá cua tôm</annotation>
		<annotation cp="🍤" type="tts">tôm chiên</annotation>
		<!-- 1F365 fish cake with swirl; cake; fish; pastry; swirl -->
		<annotation cp="🍥">bánh | cá | bánh ngọt | xoáy</annotation>
		<annotation cp="🍥" type="tts">bánh cá có xoáy</annotation>
		<!-- 1F361 dango; dessert; japanese; skewer; stick; sweet -->
		<annotation cp="🍡">món tráng miệng | món kiểu nhật bản | xiên | que | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍡" type="tts">bánh trôi</annotation>
		<!-- 1F366 soft ice cream; cream; dessert; ice; icecream; soft; sweet -->
		<annotation cp="🍦">kem | món tráng miệng | cái kem | mềm | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍦" type="tts">kem mềm</annotation>
		<!-- 1F367 shaved ice; dessert; ice; shaved; sweet -->
		<annotation cp="🍧">món tráng miệng | kem | bào | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍧" type="tts">đá bào</annotation>
		<!-- 1F368 ice cream; cream; dessert; ice; sweet -->
		<annotation cp="🍨">món tráng miệng | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍨" type="tts">kem</annotation>
		<!-- 1F369 doughnut; dessert; donut; sweet -->
		<annotation cp="🍩">món tráng miệng | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍩" type="tts">bánh rán</annotation>
		<!-- 1F36A cookie; dessert; sweet -->
		<annotation cp="🍪">món tráng miệng | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍪" type="tts">bánh quy</annotation>
		<!-- 1F382 birthday cake; birthday; cake; celebration; dessert; pastry; sweet -->
		<annotation cp="🎂">sinh nhật | bánh ngọt | lễ kỷ niệm | món tráng miệng | bánh | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🎂" type="tts">bánh sinh nhật</annotation>
		<!-- 1F370 shortcake; cake; dessert; pastry; slice; sweet -->
		<annotation cp="🍰">bánh ngọt | món tráng miệng | bánh | lát | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍰" type="tts">bánh bơ giòn</annotation>
		<!-- 1F36B chocolate bar; bar; chocolate; dessert; sweet -->
		<annotation cp="🍫">thanh | sô cô la | món tráng miệng | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍫" type="tts">thanh sô cô la</annotation>
		<!-- 1F36C candy; dessert; sweet -->
		<annotation cp="🍬">món tráng miệng | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍬" type="tts">kẹo</annotation>
		<!-- 1F36D lollipop; candy; dessert; sweet -->
		<annotation cp="🍭">kẹo | món tráng miệng | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍭" type="tts">kẹo que</annotation>
		<!-- 1F36E custard; dessert; pudding; sweet -->
		<annotation cp="🍮">món tráng miệng | bánh | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍮" type="tts">sữa trứng</annotation>
		<!-- 1F36F honey pot; honey; honeypot; pot; sweet -->
		<annotation cp="🍯">mật ong | hũ | ngọt</annotation>
		<annotation cp="🍯" type="tts">hũ mật ong</annotation>
		<!-- 1F37C baby bottle; baby; bottle; drink; milk -->
		<annotation cp="🍼">bé con | chai | uống | sữa</annotation>
		<annotation cp="🍼" type="tts">bình sữa</annotation>
		<!-- 2615 hot beverage; beverage; coffee; drink; hot; steaming; tea -->
		<annotation cp="☕">đồ uống | cà phê | uống | nóng | chưng | trà</annotation>
		<annotation cp="☕" type="tts">thức uống nóng</annotation>
		<annotation cp="🍵">đồ uống | cốc | uống | trà | tách trà</annotation>
		<annotation cp="🍵" type="tts">tách trà không có tay cầm</annotation>
		<!-- 1F376 sake; bar; beverage; bottle; cup; drink -->
		<annotation cp="🍶">quán ba | đồ uống | chai | cốc | uống</annotation>
		<annotation cp="🍶" type="tts">rượu sake</annotation>
		<!-- 1F37E bottle with popping cork; bar; bottle; cork; drink; popping -->
		<annotation cp="🍾">quán ba | chai | nút chai | uống | bật lên</annotation>
		<annotation cp="🍾" type="tts">chai có nút bật lên</annotation>
		<!-- 1F377 wine glass; bar; beverage; drink; glass; wine -->
		<annotation cp="🍷">quán ba | đồ uống | uống | ly | rượu</annotation>
		<annotation cp="🍷" type="tts">ly rượu</annotation>
		<!-- 1F378 cocktail glass; bar; cocktail; drink; glass -->
		<annotation cp="🍸">quán ba | uống | ly</annotation>
		<annotation cp="🍸" type="tts">ly nước hoa quả</annotation>
		<!-- 1F379 tropical drink; bar; drink; tropical -->
		<annotation cp="🍹">quán ba | đồ uống | nhiệt đới</annotation>
		<annotation cp="🍹" type="tts">thức uống nhiệt đới</annotation>
		<!-- 1F37A beer mug; bar; beer; drink; mug -->
		<annotation cp="🍺">quán ba | bia | đồ uống | nước giải khát</annotation>
		<annotation cp="🍺" type="tts">cốc bia</annotation>
		<!-- 1F37B clinking beer mugs; bar; beer; clink; drink; mug -->
		<annotation cp="🍻">quán ba | bia | chạm cốc | đồ uống | nước giải khát</annotation>
		<annotation cp="🍻" type="tts">cụm cốc bia</annotation>
		<!-- 1F37D fork and knife with plate; cooking; fork; knife; plate -->
		<annotation cp="🍽">nấu nướng | nĩa | dao | đĩa</annotation>
		<annotation cp="🍽" type="tts">nĩa và dao với đĩa</annotation>
		<!-- 1F374 fork and knife; cooking; fork; knife -->
		<annotation cp="🍴">nấu nướng | nĩa | dao</annotation>
		<annotation cp="🍴" type="tts">nĩa và dao</annotation>
		<!-- 1F373 cooking; egg; frying; pan -->
		<annotation cp="🍳">trứng | chiên | cái chảo</annotation>
		<annotation cp="🍳" type="tts">nấu nướng</annotation>
		<!-- 1F3FA amphora; aquarius; cooking; drink; jug; tool; weapon; zodiac -->
		<annotation cp="🏺">cung bảo bình | nấu nướng | đồ uống | bình | dụng cụ | vũ khí | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🏺" type="tts">vò hai quai</annotation>
		<!-- 1F30D globe showing europe-africa; africa; earth; europe; globe; world -->
		<annotation cp="🌍">châu phi | trái đất | châu âu | quả địa cầu | thế giới</annotation>
		<annotation cp="🌍" type="tts">quả cầu châu Âu-châu Phi</annotation>
		<!-- 1F30E globe showing americas; americas; earth; globe; world -->
		<annotation cp="🌎">châu mỹ | trái đất | quả địa cầu | thế giới</annotation>
		<annotation cp="🌎" type="tts">quả cầu châu Mỹ</annotation>
		<!-- 1F30F globe showing asia-australia; asia; australia; earth; globe; world -->
		<annotation cp="🌏">châu á | úc | trái đất | quả địa cầu | thế giới</annotation>
		<annotation cp="🌏" type="tts">quả cầu châu Á-châu Úc</annotation>
		<!-- 1F310 globe with meridians; earth; globe; meridians; world -->
		<annotation cp="🌐">trái đất | quả địa cầu | kinh tuyến | thế giới</annotation>
		<annotation cp="🌐" type="tts">quả cầu có kinh tuyến</annotation>
		<!-- 1F5FA world map; map; world -->
		<annotation cp="🗺">bản đồ | thế giới</annotation>
		<annotation cp="🗺" type="tts">bản đồ thế giới</annotation>
		<!-- 1F3D4 snow-capped mountain; cold; mountain; snow -->
		<annotation cp="🏔">lạnh | núi | tuyết</annotation>
		<annotation cp="🏔" type="tts">núi phủ tuyết trắng</annotation>
		<annotation cp="⛰">ngọn núi</annotation>
		<annotation cp="⛰" type="tts">ngọn núi</annotation>
		<!-- 1F30B volcano; eruption; mountain; weather -->
		<annotation cp="🌋">phun trào | núi | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌋" type="tts">núi lửa</annotation>
		<!-- 1F5FB mount fuji; fuji; mountain -->
		<annotation cp="🗻">núi fuji | núi</annotation>
		<annotation cp="🗻" type="tts">đỉnh núi Fuji</annotation>
		<annotation cp="🏕">cắm trại</annotation>
		<annotation cp="🏕" type="tts">cắm trại</annotation>
		<!-- 1F3D6 beach with umbrella; beach; umbrella -->
		<annotation cp="🏖">bãi biển | ô</annotation>
		<annotation cp="🏖" type="tts">bãi biển và ô</annotation>
		<annotation cp="🏜">sa mạc</annotation>
		<annotation cp="🏜" type="tts">sa mạc</annotation>
		<!-- 1F3DD desert island; desert; island -->
		<annotation cp="🏝">sa mạc | đảo</annotation>
		<annotation cp="🏝" type="tts">đảo sa mạc</annotation>
		<!-- 1F3DE national park; park -->
		<annotation cp="🏞">công viên</annotation>
		<annotation cp="🏞" type="tts">công viên quốc gia</annotation>
		<annotation cp="🏟">sân vận động</annotation>
		<annotation cp="🏟" type="tts">sân vận động</annotation>
		<!-- 1F3DB classical building; building; classical -->
		<annotation cp="🏛">tòa nhà | cổ điển</annotation>
		<annotation cp="🏛" type="tts">tòa nhà cổ điển</annotation>
		<!-- 1F3D7 building construction; building; construction -->
		<annotation cp="🏗">tòa nhà | xây dựng</annotation>
		<annotation cp="🏗" type="tts">công trình xây dựng</annotation>
		<!-- 1F3D8 house buildings; building; house -->
		<annotation cp="🏘">tòa nhà | ngôi nhà</annotation>
		<annotation cp="🏘" type="tts">các tòa nhà</annotation>
		<!-- 1F3D9 cityscape; building; city -->
		<annotation cp="🏙">tòa nhà | thành phố</annotation>
		<annotation cp="🏙" type="tts">cảnh quan đô thị</annotation>
		<!-- 1F3DA derelict house building; building; derelict; house -->
		<annotation cp="🏚">tòa nhà | bỏ hoang | ngôi nhà</annotation>
		<annotation cp="🏚" type="tts">tòa nhà bỏ hoang</annotation>
		<!-- 1F3E0 house building; building; home; house -->
		<annotation cp="🏠">tòa nhà | ngôi nhà | nhà</annotation>
		<annotation cp="🏠" type="tts">tòa nhà</annotation>
		<!-- 1F3E1 house with garden; building; garden; home; house -->
		<annotation cp="🏡">tòa nhà | vườn | ngôi nhà | nhà</annotation>
		<annotation cp="🏡" type="tts">nhà có vườn</annotation>
		<!-- 26EA church; building; christian; cross; religion -->
		<annotation cp="⛪">tòa nhà | đạo cơ đốc | chữ thập | tôn giáo</annotation>
		<annotation cp="⛪" type="tts">nhà thờ</annotation>
		<!-- 1F54B kaaba; islam; muslim; religion -->
		<annotation cp="🕋">hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo</annotation>
		<annotation cp="🕋" type="tts">hắc thạch</annotation>
		<!-- 1F54C mosque; islam; muslim; religion -->
		<annotation cp="🕌">hồi giáo | thuộc hồi giáo | tôn giáo</annotation>
		<annotation cp="🕌" type="tts">nhà thờ hồi giáo</annotation>
		<!-- 1F54D synagogue; jew; jewish; religion; temple -->
		<annotation cp="🕍">người do thái | do thái | tôn giáo | chùa</annotation>
		<annotation cp="🕍" type="tts">giáo đường do thái</annotation>
		<!-- 26E9 shinto shrine; religion; shinto; shrine -->
		<annotation cp="⛩">tôn giáo | đền thờ</annotation>
		<annotation cp="⛩" type="tts">đền thờ shinto</annotation>
		<!-- 1F3E2 office building; building -->
		<annotation cp="🏢">tòa nhà</annotation>
		<annotation cp="🏢" type="tts">văn phòng</annotation>
		<!-- 1F3E3 japanese post office; building; japanese; post -->
		<annotation cp="🏣">tòa nhà | kiểu nhật | bưu điện</annotation>
		<annotation cp="🏣" type="tts">văn phòng kiểu Nhật</annotation>
		<!-- 1F3E4 post office; building; european; post -->
		<annotation cp="🏤">tòa nhà | kiểu châu âu | bưu điện</annotation>
		<annotation cp="🏤" type="tts">bưu điện</annotation>
		<!-- 1F3E5 hospital; building; doctor; medicine -->
		<annotation cp="🏥">tòa nhà | bác sĩ | thuốc</annotation>
		<annotation cp="🏥" type="tts">bệnh viện</annotation>
		<!-- 1F3E6 bank; building -->
		<annotation cp="🏦">tòa nhà</annotation>
		<annotation cp="🏦" type="tts">ngân hàng</annotation>
		<!-- 1F3E8 hotel; building -->
		<annotation cp="🏨">tòa nhà</annotation>
		<annotation cp="🏨" type="tts">khách sạn</annotation>
		<!-- 1F3E9 love hotel; building; hotel; love -->
		<annotation cp="🏩">tòa nhà | khách sạn | tình yêu</annotation>
		<annotation cp="🏩" type="tts">khách sạn tình yêu</annotation>
		<!-- 1F3EA convenience store; building; convenience; store -->
		<annotation cp="🏪">tòa nhà | cửa hàng</annotation>
		<annotation cp="🏪" type="tts">cửa hàng tiện dụng</annotation>
		<!-- 1F3EB school; building -->
		<annotation cp="🏫">tòa nhà</annotation>
		<annotation cp="🏫" type="tts">trường học</annotation>
		<!-- 1F3EC department store; building; department; store -->
		<annotation cp="🏬">tòa nhà | cửa hàng</annotation>
		<annotation cp="🏬" type="tts">cửa hàng bách hóa</annotation>
		<!-- 1F3ED factory; building -->
		<annotation cp="🏭">tòa nhà</annotation>
		<annotation cp="🏭" type="tts">nhà máy</annotation>
		<!-- 1F3EF japanese castle; building; castle; japanese -->
		<annotation cp="🏯">tòa nhà | lâu đài | kiểu nhật</annotation>
		<annotation cp="🏯" type="tts">lâu đài kiểu nhật</annotation>
		<!-- 1F3F0 castle; building; european -->
		<annotation cp="🏰">tòa nhà | kiểu châu âu</annotation>
		<annotation cp="🏰" type="tts">lâu đài</annotation>
		<!-- 1F492 wedding; chapel; romance -->
		<annotation cp="💒">nhà thờ nhỏ | lãng mạn</annotation>
		<annotation cp="💒" type="tts">đám cưới</annotation>
		<!-- 1F5FC tokyo tower; tokyo; tower -->
		<annotation cp="🗼">tokyo | tháp</annotation>
		<annotation cp="🗼" type="tts">tháp tokyo</annotation>
		<!-- 1F5FD statue of liberty; liberty; statue -->
		<annotation cp="🗽">tự do | bức tượng</annotation>
		<annotation cp="🗽" type="tts">tượng nữ thần tự do</annotation>
		<!-- 1F5FE map of japan; japan; map -->
		<annotation cp="🗾">nhật bản | bản đồ</annotation>
		<annotation cp="🗾" type="tts">bản đồ nhật bản</annotation>
		<annotation cp="⛲">vòi phun nước</annotation>
		<annotation cp="⛲" type="tts">vòi phun nước</annotation>
		<!-- 26FA tent; camping -->
		<annotation cp="⛺">cắm trại</annotation>
		<annotation cp="⛺" type="tts">lều</annotation>
		<!-- 1F301 foggy; fog; weather -->
		<annotation cp="🌁">thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌁" type="tts">sương và khói</annotation>
		<!-- 1F303 night with stars; night; star; weather -->
		<annotation cp="🌃">đêm | sao | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌃" type="tts">đêm đầy sao</annotation>
		<!-- 1F304 sunrise over mountains; morning; mountain; sun; sunrise; weather -->
		<annotation cp="🌄">buổi sáng | núi | mặt trời | bình minh | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌄" type="tts">bình minh trên núi</annotation>
		<!-- 1F305 sunrise; morning; sun; weather -->
		<annotation cp="🌅">buổi sáng | mặt trời | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌅" type="tts">bình minh</annotation>
		<!-- 1F306 cityscape at dusk; building; city; dusk; evening; landscape; sun; sunset; weather -->
		<annotation cp="🌆">tòa nhà | thành phố | hoàng hôn | buổi tối | cảnh quan | mặt trời | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌆" type="tts">cảnh quan thành phố lúc hoàng hôn</annotation>
		<!-- 1F307 sunset; building; dusk; sun; weather -->
		<annotation cp="🌇">tòa nhà | mặt trời | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌇" type="tts">hoàng hôn</annotation>
		<!-- 1F309 bridge at night; bridge; night; weather -->
		<annotation cp="🌉">cầu | đêm | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌉" type="tts">cầu đêm</annotation>
		<!-- 2668 hot springs; hot; hotsprings; springs; steaming -->
		<annotation cp="♨">nóng | suối nước nóng | suối | hơi nước</annotation>
		<annotation cp="♨" type="tts">suối nước nóng</annotation>
		<!-- 1F30C milky way; space; weather -->
		<annotation cp="🌌">vũ trụ | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌌" type="tts">giải ngân hà</annotation>
		<!-- 1F3A0 carousel horse; carousel; horse -->
		<annotation cp="🎠">đu quay ngựa | ngựa</annotation>
		<annotation cp="🎠" type="tts">đu quay ngựa</annotation>
		<!-- 1F3A1 ferris wheel; amusement park; ferris; wheel -->
		<annotation cp="🎡">công viên giải trí | đu quay | bánh xe</annotation>
		<annotation cp="🎡" type="tts">vòng đu quay</annotation>
		<!-- 1F3A2 roller coaster; amusement park; coaster; roller -->
		<annotation cp="🎢">công viên giải trí | tàu chạy ven bờ | con lăn</annotation>
		<annotation cp="🎢" type="tts">tàu lượn siêu tốc</annotation>
		<!-- 1F488 barber pole; barber; haircut; pole -->
		<annotation cp="💈">thợ cạo | cắt tóc | cực</annotation>
		<annotation cp="💈" type="tts">biểu tượng nghề thợ cạo</annotation>
		<!-- 1F3AA circus tent; circus; tent -->
		<annotation cp="🎪">xiếc | lều</annotation>
		<annotation cp="🎪" type="tts">lều xiếc</annotation>
		<!-- 1F3AD performing arts; art; mask; performing; theater; theatre -->
		<annotation cp="🎭">nghệ thuật | mặt nạ | biểu diễn | nhà hát | rạp hát</annotation>
		<annotation cp="🎭" type="tts">nghệ thuật biểu diễn</annotation>
		<!-- 1F5BC frame with picture; art; frame; museum; painting; picture -->
		<annotation cp="🖼">nghệ thuật | khung | bảo tàng | vẽ | ảnh</annotation>
		<annotation cp="🖼" type="tts">tranh trong khung</annotation>
		<!-- 1F3A8 artist palette; art; museum; painting; palette -->
		<annotation cp="🎨">nghệ thuật | bảo tàng | vẽ | bảng màu</annotation>
		<annotation cp="🎨" type="tts">bảng màu</annotation>
		<!-- 1F3B0 slot machine; game; slot -->
		<annotation cp="🎰">trò chơi | khe</annotation>
		<annotation cp="🎰" type="tts">máy giật xèng</annotation>
		<!-- 1F682 locomotive; engine; railway; steam; train; vehicle -->
		<annotation cp="🚂">động cơ | đường sắt | hơi nước | tàu hỏa | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚂" type="tts">đầu máy xe lửa</annotation>
		<!-- 1F683 railway car; car; electric; railway; train; tram; trolleybus; vehicle -->
		<annotation cp="🚃">xe hơi | điện | đường sắt | tàu hỏa | xe điện | xe điện chở khách | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚃" type="tts">xe lửa</annotation>
		<!-- 1F684 high-speed train; railway; shinkansen; speed; train; vehicle -->
		<annotation cp="🚄">đường sắt | tàu siêu tốc | tốc độ | tàu hỏa | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚄" type="tts">tàu cao tốc</annotation>
		<!-- 1F685 high-speed train with bullet nose; bullet; railway; shinkansen; speed; train; vehicle -->
		<annotation cp="🚅">tròn | đường sắt | tàu siêu tốc | tốc độ | tàu hỏa | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚅" type="tts">tàu cao tốc có đầu tròn</annotation>
		<!-- 1F686 train; railway; vehicle -->
		<annotation cp="🚆">đường sắt | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚆" type="tts">tàu hỏa</annotation>
		<!-- 1F687 metro; subway; vehicle -->
		<annotation cp="🚇">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚇" type="tts">xe điện ngầm</annotation>
		<!-- 1F688 light rail; railway; vehicle -->
		<annotation cp="🚈">đường sắt | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚈" type="tts">đường sắt loại nhẹ</annotation>
		<!-- 1F689 station; railway; train; vehicle -->
		<annotation cp="🚉">đường sắt | tàu hỏa | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚉" type="tts">trạm</annotation>
		<!-- 1F68A tram; trolleybus; vehicle -->
		<annotation cp="🚊">xe điện chở khách | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚊" type="tts">xe điện</annotation>
		<!-- 1F69D monorail; vehicle -->
		<annotation cp="🚝">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚝" type="tts">đường một ray</annotation>
		<!-- 1F69E mountain railway; car; mountain; railway; vehicle -->
		<annotation cp="🚞">xe hơi | núi | đường sắt | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚞" type="tts">đường sắt miền núi</annotation>
		<!-- 1F68B tram car; car; tram; trolleybus; vehicle -->
		<annotation cp="🚋">xe hơi | xe điện | xe điện chở hành khách | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚋" type="tts">tàu điện</annotation>
		<!-- 1F68C bus; vehicle -->
		<annotation cp="🚌">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚌" type="tts">xe buýt</annotation>
		<!-- 1F68D oncoming bus; bus; oncoming; vehicle -->
		<annotation cp="🚍">xe buýt | đang tới | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚍" type="tts">xe buýt đang tới</annotation>
		<!-- 1F68E trolleybus; bus; tram; trolley; vehicle -->
		<annotation cp="🚎">xe buýt | xe điện | xe đẩy hàng | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚎" type="tts">ô tô điện</annotation>
		<!-- 1F68F bus stop; bus; busstop; stop -->
		<annotation cp="🚏">xe buýt | bến xe buýt | dừng lại</annotation>
		<annotation cp="🚏" type="tts">trạm xe buýt</annotation>
		<!-- 1F690 minibus; bus; vehicle -->
		<annotation cp="🚐">xe buýt | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚐" type="tts">xe buýt nhỏ</annotation>
		<!-- 1F691 ambulance; vehicle -->
		<annotation cp="🚑">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚑" type="tts">xe cứu thương</annotation>
		<!-- 1F692 fire engine; engine; fire; truck; vehicle -->
		<annotation cp="🚒">động cơ | lửa | xe tải | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚒" type="tts">xe chữa cháy</annotation>
		<!-- 1F693 police car; car; patrol; police; vehicle -->
		<annotation cp="🚓">xe hơi | tuần tra | cảnh sát | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚓" type="tts">xe cảnh sát</annotation>
		<!-- 1F694 oncoming police car; car; oncoming; police; vehicle -->
		<annotation cp="🚔">xe hơi | đang tới | cảnh sát | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚔" type="tts">xe cảnh sát đang tới</annotation>
		<!-- 1F695 taxi; vehicle -->
		<annotation cp="🚕">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚕" type="tts">taxi</annotation>
		<!-- 1F696 oncoming taxi; oncoming; taxi; vehicle -->
		<annotation cp="🚖">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚖" type="tts">taxi đang tới</annotation>
		<!-- 1F697 automobile; car; vehicle -->
		<annotation cp="🚗">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚗" type="tts">ô tô</annotation>
		<!-- 1F698 oncoming automobile; automobile; car; oncoming; vehicle -->
		<annotation cp="🚘">ô tô | xe hơi | xe đang tới</annotation>
		<annotation cp="🚘" type="tts">ô tô đang đến</annotation>
		<!-- 1F699 recreational vehicle; recreational; rv; vehicle -->
		<annotation cp="🚙">giải trí | xe giải trí | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚙" type="tts">xe giải trí</annotation>
		<!-- 1F69A delivery truck; delivery; truck; vehicle -->
		<annotation cp="🚚">giao hàng | xe tải | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚚" type="tts">xe tải giao hàng</annotation>
		<!-- 1F69B articulated lorry; lorry; semi; truck; vehicle -->
		<annotation cp="🚛">xe tải | bán | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚛" type="tts">đầu kéo rờ-moọc</annotation>
		<!-- 1F69C tractor; vehicle -->
		<annotation cp="🚜">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚜" type="tts">máy kéo</annotation>
		<!-- 1F6B2 bicycle; bike; vehicle -->
		<annotation cp="🚲">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚲" type="tts">xe đạp</annotation>
		<!-- 26FD fuel pump; fuel; fuelpump; gas; pump; station -->
		<annotation cp="⛽">nhiên liệu | khí | bơm | trạm</annotation>
		<annotation cp="⛽" type="tts">bơm nhiên liệu</annotation>
		<!-- 1F6E3 motorway; highway; road -->
		<annotation cp="🛣">đường</annotation>
		<annotation cp="🛣" type="tts">đường cao tốc</annotation>
		<!-- 1F6E4 railway track; railway; train -->
		<annotation cp="🛤">tàu hỏa</annotation>
		<annotation cp="🛤" type="tts">đường sắt</annotation>
		<!-- 1F6A8 police car’s light; beacon; car; light; police; revolving; vehicle -->
		<annotation cp="🚨">đèn hiệu | xe hơi | sáng | cảnh sát | quay vòng | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚨" type="tts">đèn của xe cảnh sát</annotation>
		<!-- 1F6A5 horizontal traffic light; light; signal; traffic -->
		<annotation cp="🚥">đèn | biển báo | giao thông</annotation>
		<annotation cp="🚥" type="tts">đèn giao thông ngang</annotation>
		<!-- 1F6A6 vertical traffic light; light; signal; traffic -->
		<annotation cp="🚦">đèn | biển báo | giao thông</annotation>
		<annotation cp="🚦" type="tts">đèn giao thông dọc</annotation>
		<!-- 1F6A7 construction; barrier -->
		<annotation cp="🚧">rào chắn</annotation>
		<annotation cp="🚧" type="tts">đang xây dựng</annotation>
		<!-- 2693 anchor; ship; tool -->
		<annotation cp="⚓">tàu | dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="⚓" type="tts">mỏ neo</annotation>
		<!-- 26F5 sailboat; boat; resort; sea; vehicle; yacht -->
		<annotation cp="⛵">thuyền | khu nghỉ mát | biển | xe cộ | du thuyền</annotation>
		<annotation cp="⛵" type="tts">thuyền buồm</annotation>
		<!-- 1F6A3 rowboat; boat; vehicle -->
		<annotation cp="🚣">thuyền | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚣" type="tts">thuyền chèo</annotation>
		<annotation cp="🚣‍♀">thuyền | nữ | thuyền chèo | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🚣‍♀" type="tts">người phụ nữ chèo thuyền</annotation>
		<annotation cp="🚣‍♂">thuyền | nam | người đàn ông | thuyền chèo</annotation>
		<annotation cp="🚣‍♂" type="tts">người đàn ông chèo thuyền</annotation>
		<!-- 1F6A4 speedboat; boat; vehicle -->
		<annotation cp="🚤">thuyền | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚤" type="tts">xuồng máy</annotation>
		<!-- 1F6F3 passenger ship; passenger; ship; vehicle -->
		<annotation cp="🛳">hành khách | con tàu | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🛳" type="tts">tàu chở khách</annotation>
		<!-- 26F4 ferry; boat -->
		<annotation cp="⛴">thuyền</annotation>
		<annotation cp="⛴" type="tts">phà</annotation>
		<!-- 1F6E5 motor boat; boat; motorboat; vehicle -->
		<annotation cp="🛥">thuyền | thuyền máy | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🛥" type="tts">thuyền máy</annotation>
		<!-- 1F6A2 ship; vehicle -->
		<annotation cp="🚢">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚢" type="tts">tàu</annotation>
		<!-- 2708 airplane; vehicle -->
		<annotation cp="✈">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="✈" type="tts">máy bay</annotation>
		<!-- 1F6E9 small airplane; airplane; vehicle -->
		<annotation cp="🛩">máy bay | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🛩" type="tts">máy bay nhỏ</annotation>
		<!-- 1F6EB airplane departure; airplane; check-in; departure; departures; vehicle -->
		<annotation cp="🛫">máy bay | đăng ký | khởi hành | điểm khởi hành | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🛫" type="tts">máy bay khởi hành</annotation>
		<!-- 1F6EC airplane arrival; airplane; arrivals; arriving; landing; vehicle -->
		<annotation cp="🛬">máy bay | điểm đến | đến | hạ cánh | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🛬" type="tts">máy bay đến nơi</annotation>
		<annotation cp="💺">cái ghế</annotation>
		<annotation cp="💺" type="tts">cái ghế</annotation>
		<!-- 1F681 helicopter; vehicle -->
		<annotation cp="🚁">xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚁" type="tts">trực thăng</annotation>
		<!-- 1F69F suspension railway; railway; suspension; vehicle -->
		<annotation cp="🚟">xe lửa | treo | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚟" type="tts">đường xe lửa giá trên cao</annotation>
		<!-- 1F6A0 mountain cableway; cable; gondola; mountain; vehicle -->
		<annotation cp="🚠">cáp | toa trần | núi | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚠" type="tts">cáp treo trên núi</annotation>
		<!-- 1F6A1 aerial tramway; aerial; cable; car; gondola; ropeway; tramway; vehicle -->
		<annotation cp="🚡">trên không | cáp | xe hơi | toa trần | cáp treo | đường xe điện | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚡" type="tts">đường xe điện trên không</annotation>
		<!-- 1F680 rocket; space; vehicle -->
		<annotation cp="🚀">vũ trụ | phương tiện</annotation>
		<annotation cp="🚀" type="tts">tên lửa</annotation>
		<!-- 1F6F0 satellite; space; vehicle -->
		<annotation cp="🛰">vũ trụ | phương tiện</annotation>
		<annotation cp="🛰" type="tts">vệ tinh</annotation>
		<!-- 1F6CE bellhop bell; bell; bellhop; hotel -->
		<annotation cp="🛎">chuông | khách sạn</annotation>
		<annotation cp="🛎" type="tts">chuông lễ tân</annotation>
		<annotation cp="🚪">cái cửa</annotation>
		<annotation cp="🚪" type="tts">cái cửa</annotation>
		<!-- 1F6CC person in bed; hotel; sleep -->
		<annotation cp="🛌">khách sạn | ngủ</annotation>
		<annotation cp="🛌" type="tts">người trên giường</annotation>
		<!-- 1F6CF bed; hotel; sleep -->
		<annotation cp="🛏">khách sạn | ngủ</annotation>
		<annotation cp="🛏" type="tts">giường</annotation>
		<!-- 1F6CB couch and lamp; couch; hotel; lamp -->
		<annotation cp="🛋">đi văng | khách sạn | đèn</annotation>
		<annotation cp="🛋" type="tts">đi văng và đèn</annotation>
		<annotation cp="🚽">bệ xí</annotation>
		<annotation cp="🚽" type="tts">bệ xí</annotation>
		<!-- 1F6BF shower; water -->
		<annotation cp="🚿">nước</annotation>
		<annotation cp="🚿" type="tts">vòi hoa sen</annotation>
		<!-- 1F6C0 person taking bath; bathtub; bath -->
		<annotation cp="🛀">bồn tắm | tắm</annotation>
		<annotation cp="🛀" type="tts">người đang tắm bồn</annotation>
		<!-- 1F6C1 bathtub; bath -->
		<annotation cp="🛁">tắm</annotation>
		<annotation cp="🛁" type="tts">bồn tắm</annotation>
		<!-- 231B hourglass; sand; timer -->
		<annotation cp="⌛">cát | bộ định thời</annotation>
		<annotation cp="⌛" type="tts">đồng hồ cát</annotation>
		<!-- 23F3 hourglass with flowing sand; hourglass; sand; timer -->
		<annotation cp="⏳">đồng hồ cát | cát | bộ định thời</annotation>
		<annotation cp="⏳" type="tts">đồng hồ cát có cát chảy</annotation>
		<annotation cp="⌚">đồng hồ</annotation>
		<annotation cp="⌚" type="tts">đồng hồ</annotation>
		<!-- 23F0 alarm clock; alarm; clock -->
		<annotation cp="⏰">báo thức | đồng hồ</annotation>
		<annotation cp="⏰" type="tts">đồng hồ báo thức</annotation>
		<!-- 23F1 stopwatch; clock -->
		<annotation cp="⏱">đồng hồ</annotation>
		<annotation cp="⏱" type="tts">đồng hồ bấm giờ</annotation>
		<!-- 23F2 timer clock; clock; timer -->
		<annotation cp="⏲">đồng hồ | bộ định thời</annotation>
		<annotation cp="⏲" type="tts">đồng hồ hẹn giờ</annotation>
		<!-- 1F570 mantelpiece clock; clock -->
		<annotation cp="🕰">đồng hồ</annotation>
		<annotation cp="🕰" type="tts">đồng hồ có đế</annotation>
		<!-- 1F55B twelve o’clock; 00; 12; 12:00; clock; o’clock; twelve -->
		<annotation cp="🕛">00 | 12 | 12:00 | đồng hồ | giờ | mười hai</annotation>
		<annotation cp="🕛" type="tts">mười hai giờ</annotation>
		<!-- 1F567 twelve-thirty; 12; 12:30; 30; clock; thirty; twelve -->
		<annotation cp="🕧">12 | 12:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | mười hai</annotation>
		<annotation cp="🕧" type="tts">mười hai giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F550 one o’clock; 00; 1; 1:00; clock; o’clock; one -->
		<annotation cp="🕐">00 | 1 | 1:00 | đồng hồ | giờ | một</annotation>
		<annotation cp="🕐" type="tts">một giờ</annotation>
		<!-- 1F55C one-thirty; 1; 1:30; 30; clock; one; thirty -->
		<annotation cp="🕜">1 | 1:30 | 30 | đồng hồ | một | ba mươi</annotation>
		<annotation cp="🕜" type="tts">một giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F551 two o’clock; 00; 2; 2:00; clock; o’clock; two -->
		<annotation cp="🕑">00 | 2 | 2:00 | đồng hồ | giờ | hai</annotation>
		<annotation cp="🕑" type="tts">hai giờ</annotation>
		<!-- 1F55D two-thirty; 2; 2:30; 30; clock; thirty; two -->
		<annotation cp="🕝">2 | 2:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | hai</annotation>
		<annotation cp="🕝" type="tts">hai giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F552 three o’clock; 00; 3; 3:00; clock; o’clock; three -->
		<annotation cp="🕒">00 | 3 | 3:00 | đồng hồ | giờ | ba</annotation>
		<annotation cp="🕒" type="tts">ba giờ</annotation>
		<!-- 1F55E three-thirty; 3; 3:30; 30; clock; thirty; three -->
		<annotation cp="🕞">3 | 3:30 | 30 | đồng hồ | ba mươi | ba</annotation>
		<annotation cp="🕞" type="tts">ba giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F553 four o’clock; 00; 4; 4:00; clock; four; o’clock -->
		<annotation cp="🕓">00 | 4 | 4:00 | đồng hồ | bốn | giờ</annotation>
		<annotation cp="🕓" type="tts">bốn giờ</annotation>
		<!-- 1F55F four-thirty; 30; 4; 4:30; clock; four; thirty -->
		<annotation cp="🕟">30 | 4 | 4:30 | đồng hồ | bốn | ba mươi</annotation>
		<annotation cp="🕟" type="tts">bốn giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F554 five o’clock; 00; 5; 5:00; clock; five; o’clock -->
		<annotation cp="🕔">00 | 5 | 5:00 | đồng hồ | năm | giờ</annotation>
		<annotation cp="🕔" type="tts">năm giờ</annotation>
		<!-- 1F560 five-thirty; 30; 5; 5:30; clock; five; thirty -->
		<annotation cp="🕠">30 | 5 | 5:30 | đồng hồ | năm | ba mươi</annotation>
		<annotation cp="🕠" type="tts">năm giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F555 six o’clock; 00; 6; 6:00; clock; o’clock; six -->
		<annotation cp="🕕">00 | 6 | 6:00 | đồng hồ | giờ | sáu</annotation>
		<annotation cp="🕕" type="tts">sáu giờ</annotation>
		<!-- 1F561 six-thirty; 30; 6; 6:30; clock; six; thirty -->
		<annotation cp="🕡">30 | 6 | 6:30 | đồng hồ | sáu | ba mươi</annotation>
		<annotation cp="🕡" type="tts">sáu giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F556 seven o’clock; 00; 7; 7:00; clock; o’clock; seven -->
		<annotation cp="🕖">00 | 7 | 7:00 | đồng hồ | giờ | bảy</annotation>
		<annotation cp="🕖" type="tts">bảy giờ</annotation>
		<!-- 1F562 seven-thirty; 30; 7; 7:30; clock; seven; thirty -->
		<annotation cp="🕢">30 | 7 | 7:30 | đồng hồ | bảy | ba mươi</annotation>
		<annotation cp="🕢" type="tts">bảy giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F557 eight o’clock; 00; 8; 8:00; clock; eight; o’clock -->
		<annotation cp="🕗">00 | 8 | 8:00 | đồng hồ | tám | giờ</annotation>
		<annotation cp="🕗" type="tts">tám giờ</annotation>
		<!-- 1F563 eight-thirty; 30; 8; 8:30; clock; eight; thirty -->
		<annotation cp="🕣">30 | 8 | 8:30 | đồng hồ | tám | ba mươi</annotation>
		<annotation cp="🕣" type="tts">tám giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F558 nine o’clock; 00; 9; 9:00; clock; nine; o’clock -->
		<annotation cp="🕘">00 | 9 | 9:00 | đồng hồ | chín | giờ</annotation>
		<annotation cp="🕘" type="tts">chín giờ</annotation>
		<!-- 1F564 nine-thirty; 30; 9; 9:30; clock; nine; thirty -->
		<annotation cp="🕤">30 | 9 | 9:30 | đồng hồ | chín | ba mươi</annotation>
		<annotation cp="🕤" type="tts">chính giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F559 ten o’clock; 00; 10; 10:00; clock; o’clock; ten -->
		<annotation cp="🕙">00 | 10 | 10:00 | đồng hồ | giờ | ten</annotation>
		<annotation cp="🕙" type="tts">mười giờ</annotation>
		<!-- 1F565 ten-thirty; 10; 10:30; 30; clock; ten; thirty -->
		<annotation cp="🕥">10 | 10:30 | 30 | đồng hồ | mười | ba mươi</annotation>
		<annotation cp="🕥" type="tts">mười giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F55A eleven o’clock; 00; 11; 11:00; clock; eleven; o’clock -->
		<annotation cp="🕚">00 | 11 | 11:00 | đồng hồ | mười một | giờ</annotation>
		<annotation cp="🕚" type="tts">mười một giờ</annotation>
		<!-- 1F566 eleven-thirty; 11; 11:30; 30; clock; eleven; thirty -->
		<annotation cp="🕦">11 | 11:30 | 30 | đồng hồ | mười một | ba mươi</annotation>
		<annotation cp="🕦" type="tts">mười một giờ ba mươi phút</annotation>
		<!-- 1F311 new moon; dark; moon; space; weather -->
		<annotation cp="🌑">bóng tối | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌑" type="tts">trăng non</annotation>
		<!-- 1F312 waxing crescent moon; crescent; moon; space; waxing; weather -->
		<annotation cp="🌒">lưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | đầu tháng | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌒" type="tts">trăng lưỡi liềm đầu tháng</annotation>
		<!-- 1F313 first quarter moon; moon; quarter; space; weather -->
		<annotation cp="🌓">mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌓" type="tts">trăng thượng tuần</annotation>
		<!-- 1F314 waxing gibbous moon; gibbous; moon; space; waxing; weather -->
		<annotation cp="🌔">trăng khuyết | mặt trăng | vũ trụ | đầu tháng | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌔" type="tts">trăng khuyết đầu tháng</annotation>
		<!-- 1F315 full moon; full; moon; space; weather -->
		<annotation cp="🌕">mặt trăng | vũ trụ | thời thiết</annotation>
		<annotation cp="🌕" type="tts">trăng rằm</annotation>
		<!-- 1F316 waning gibbous moon; gibbous; moon; space; waning; weather -->
		<annotation cp="🌖">trăng khuyết | mặt trăng | vũ trụ | cuối tháng | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌖" type="tts">trăng khuyết cuối tháng</annotation>
		<!-- 1F317 last quarter moon; moon; quarter; space; weather -->
		<annotation cp="🌗">mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌗" type="tts">trăng hạ tuần</annotation>
		<!-- 1F318 waning crescent moon; crescent; moon; space; waning; weather -->
		<annotation cp="🌘">lưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | cuối tháng | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌘" type="tts">trăng lưỡi liềm cuối tháng</annotation>
		<!-- 1F319 crescent moon; crescent; moon; space; weather -->
		<annotation cp="🌙">lưỡi liềm | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌙" type="tts">trăng lưỡi liềm</annotation>
		<!-- 1F31A new moon face; face; moon; space; weather -->
		<annotation cp="🌚">khuôn mặt | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌚" type="tts">mặt trăng non</annotation>
		<!-- 1F31B first quarter moon with face; face; moon; quarter; space; weather -->
		<annotation cp="🌛">khuôn mặt | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌛" type="tts">mặt trăng thượng tuần</annotation>
		<!-- 1F31C last quarter moon with face; face; moon; quarter; space; weather -->
		<annotation cp="🌜">khuôn mặt | mặt trăng | phần tư | vũ trụ | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌜" type="tts">mặt trăng hạ tuần</annotation>
		<!-- 1F321 thermometer; weather -->
		<annotation cp="🌡">thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌡" type="tts">nhiệt kế</annotation>
		<!-- 2600 sun; bright; rays; space; sunny; weather -->
		<annotation cp="☀">sáng | tia | vũ trụ | nắng | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="☀" type="tts">mặt trời</annotation>
		<!-- 1F31D full moon with face; bright; face; full; moon; space; weather -->
		<annotation cp="🌝">sáng | khuôn mặt | tròn | mặt trăng | vũ trụ | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌝" type="tts">mặt trăng tròn</annotation>
		<!-- 1F31E sun with face; bright; face; space; sun; weather -->
		<annotation cp="🌞">sáng | khuôn mặt | vũ trụ | mặt trời | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌞" type="tts">ông mặt trời</annotation>
		<!-- 2B50 white medium star; star -->
		<annotation cp="⭐">ngôi sao</annotation>
		<annotation cp="⭐" type="tts">ngôi sao trung bình màu trắng</annotation>
		<!-- 1F31F glowing star; glittery; glow; shining; sparkle; star -->
		<annotation cp="🌟">rực rỡ | phát sáng | sáng | lấp lánh | ngôi sao</annotation>
		<annotation cp="🌟" type="tts">ngôi sao phát sáng</annotation>
		<!-- 1F320 shooting star; falling; shooting; space; star -->
		<annotation cp="🌠">rơi | bắn | vũ trụ | ngôi sao</annotation>
		<annotation cp="🌠" type="tts">sao băng</annotation>
		<!-- 2601 cloud; weather -->
		<annotation cp="☁">thời tiết</annotation>
		<annotation cp="☁" type="tts">mây</annotation>
		<!-- 26C5 sun behind cloud; cloud; sun; weather -->
		<annotation cp="⛅">mây | mặt trời | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="⛅" type="tts">mặt trời sau mây</annotation>
		<!-- 26C8 cloud with lightning and rain; cloud; rain; thunder; weather -->
		<annotation cp="⛈">mây | mưa | sấm | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="⛈" type="tts">mây sét và mưa</annotation>
		<!-- 1F324 sun behind small cloud; cloud; sun; weather -->
		<annotation cp="🌤">mây | mặt trời | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌤" type="tts">mặt trời sau mây nhỏ</annotation>
		<!-- 1F325 sun behind large cloud; cloud; sun; weather -->
		<annotation cp="🌥">mây | mặt trời | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌥" type="tts">mặt trời sau mây lớn</annotation>
		<!-- 1F326 sun behind cloud with rain; cloud; rain; sun; weather -->
		<annotation cp="🌦">mây | mưa | mặt trời | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌦" type="tts">mặt trời sau mây và mưa</annotation>
		<!-- 1F327 cloud with rain; cloud; rain; weather -->
		<annotation cp="🌧">mây | mưa | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌧" type="tts">mây và mưa</annotation>
		<!-- 1F328 cloud with snow; cloud; cold; snow; weather -->
		<annotation cp="🌨">mây | lạnh | tuyết | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌨" type="tts">mây và tuyết</annotation>
		<!-- 1F329 cloud with lightning; cloud; lightning; weather -->
		<annotation cp="🌩">mây | sét | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌩" type="tts">mây và sét</annotation>
		<!-- 1F32A tornado; cloud; weather; whirlwind -->
		<annotation cp="🌪">mây | thời tiết | cơn lốc</annotation>
		<annotation cp="🌪" type="tts">lốc xoáy</annotation>
		<!-- 1F32B fog; cloud; weather -->
		<annotation cp="🌫">mây | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌫" type="tts">sương mù</annotation>
		<!-- 1F32C wind face; blow; cloud; face; weather; wind -->
		<annotation cp="🌬">thổi | mây | khuôn mặt | thời tiết | gió</annotation>
		<annotation cp="🌬" type="tts">mặt gió</annotation>
		<!-- 1F300 cyclone; dizzy; twister; typhoon; weather -->
		<annotation cp="🌀">choáng váng | xoáy | bão | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌀" type="tts">hình lốc xoáy</annotation>
		<!-- 1F308 rainbow; rain; weather -->
		<annotation cp="🌈">mưa | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌈" type="tts">cầu vồng</annotation>
		<!-- 1F302 closed umbrella; clothing; rain; umbrella; weather -->
		<annotation cp="🌂">quần áo | mưa | chiếc ô | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌂" type="tts">ô đóng</annotation>
		<!-- 2602 umbrella; clothing; rain; weather -->
		<annotation cp="☂">quần áo | mưa | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="☂" type="tts">cái ô</annotation>
		<!-- 2614 umbrella with rain drops; clothing; drop; rain; umbrella; weather -->
		<annotation cp="☔">quần áo | rơi vãi | mưa | chiếc ô | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="☔" type="tts">ô với hạt mưa</annotation>
		<!-- 26F1 umbrella on ground; rain; sun; umbrella; weather -->
		<annotation cp="⛱">mưa | mặt trời | chiếc ô | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="⛱" type="tts">ô trên mặt đất</annotation>
		<!-- 26A1 high voltage; danger; electric; electricity; lightning; voltage; zap -->
		<annotation cp="⚡">nguy hiểm | thuộc về điện | điện | sấm chớp | điện áp | cú đánh</annotation>
		<annotation cp="⚡" type="tts">điện cao thế</annotation>
		<!-- 2744 snowflake; cold; snow; weather -->
		<annotation cp="❄">lạnh | tuyết | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="❄" type="tts">bông tuyết</annotation>
		<!-- 2603 snowman; cold; snow; weather -->
		<annotation cp="☃">lạnh | tuyết | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="☃" type="tts">người tuyết</annotation>
		<!-- 26C4 snowman without snow; cold; snow; snowman; weather -->
		<annotation cp="⛄">lạnh | tuyết | người tuyết | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="⛄" type="tts">người tuyết không có tuyết</annotation>
		<!-- 2604 comet; space -->
		<annotation cp="☄">vũ trụ</annotation>
		<annotation cp="☄" type="tts">sao chổi</annotation>
		<!-- 1F525 fire; flame; tool -->
		<annotation cp="🔥">ngọn lửa | dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="🔥" type="tts">lửa</annotation>
		<!-- 1F4A7 droplet; cold; comic; drop; sweat; weather -->
		<annotation cp="💧">lạnh | hài hước | rơi vãi | mồ hôi | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="💧" type="tts">giọt nước</annotation>
		<!-- 1F30A water wave; ocean; water; wave; weather -->
		<annotation cp="🌊">đại dương | nước | sóng | thời tiết</annotation>
		<annotation cp="🌊" type="tts">sóng nước</annotation>
		<!-- 1F383 jack-o-lantern; celebration; halloween; jack; lantern -->
		<annotation cp="🎃">lễ kỷ niệm | halloween | lồng | đèn lồng</annotation>
		<annotation cp="🎃" type="tts">lồng đèn bí ngô</annotation>
		<!-- 1F384 christmas tree; celebration; christmas; tree -->
		<annotation cp="🎄">lễ kỷ niệm | giáng sinh | cây</annotation>
		<annotation cp="🎄" type="tts">cây thông noel</annotation>
		<!-- 1F386 fireworks; celebration -->
		<annotation cp="🎆">lễ kỷ niệm</annotation>
		<annotation cp="🎆" type="tts">pháo hoa</annotation>
		<!-- 1F387 sparkler; celebration; fireworks; sparkle -->
		<annotation cp="🎇">lễ kỷ niệm | pháo hoa | chói sáng</annotation>
		<annotation cp="🎇" type="tts">pháo bông</annotation>
		<!-- 2728 sparkles; sparkle; star -->
		<annotation cp="✨">lấp lánh | ngôi sao</annotation>
		<annotation cp="✨" type="tts">ánh lấp lánh</annotation>
		<!-- 1F388 balloon; celebration -->
		<annotation cp="🎈">lễ kỷ niệm</annotation>
		<annotation cp="🎈" type="tts">bóng bay</annotation>
		<!-- 1F389 party popper; celebration; party; popper; tada -->
		<annotation cp="🎉">lễ kỷ niệm | buổi tiệc | pháo bông sinh nhật | miễn phí</annotation>
		<annotation cp="🎉" type="tts">pháo bông sinh nhật</annotation>
		<!-- 1F38A confetti ball; ball; celebration; confetti -->
		<annotation cp="🎊">quả bóng | lễ kỷ niệm</annotation>
		<annotation cp="🎊" type="tts">hoa giấy</annotation>
		<!-- 1F38B tanabata tree; banner; celebration; japanese; tree -->
		<annotation cp="🎋">biểu ngữ | lễ kỷ niệm | kiểu nhật bản | cây</annotation>
		<annotation cp="🎋" type="tts">cây tanabata</annotation>
		<!-- 1F38C crossed flags; celebration; cross; crossed; japanese -->
		<annotation cp="🎌">lễ kỷ niệm | bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản</annotation>
		<annotation cp="🎌" type="tts">cờ bắt chéo</annotation>
		<!-- 1F38D pine decoration; bamboo; celebration; japanese; pine; plant -->
		<annotation cp="🎍">cây tre | lễ kỷ niệm | kiểu nhật bản | cây thông | cây</annotation>
		<annotation cp="🎍" type="tts">trang trí cây thông</annotation>
		<!-- 1F38E japanese dolls; celebration; doll; festival; japanese -->
		<annotation cp="🎎">lễ kỷ niệm | búp bê | lễ hội | kiểu nhật bản</annotation>
		<annotation cp="🎎" type="tts">búp bê nhật bản</annotation>
		<!-- 1F38F carp streamer; carp; celebration; streamer -->
		<annotation cp="🎏">cá chép | lễ kỷ niệm | cờ bay trước gió</annotation>
		<annotation cp="🎏" type="tts">cờ cá chép</annotation>
		<!-- 1F390 wind chime; bell; celebration; chime; wind -->
		<annotation cp="🎐">chuông | lễ kỷ niệm | kêu vang | gió</annotation>
		<annotation cp="🎐" type="tts">chuông gió</annotation>
		<!-- 1F391 moon ceremony; celebration; ceremony; moon -->
		<annotation cp="🎑">lễ kỷ niệm | kỷ niệm | mặt trăng</annotation>
		<annotation cp="🎑" type="tts">rằm thượng nguyên</annotation>
		<!-- 1F380 ribbon; celebration -->
		<annotation cp="🎀">lễ kỷ niệm</annotation>
		<annotation cp="🎀" type="tts">ruy băng</annotation>
		<!-- 1F381 wrapped present; box; celebration; gift; present; wrapped -->
		<annotation cp="🎁">cái hộp | lễ kỷ niệm | quà tặng | quà | bọc</annotation>
		<annotation cp="🎁" type="tts">gói quà</annotation>
		<!-- 1F396 military medal; celebration; medal; military -->
		<annotation cp="🎖">lễ kỷ niệm | huy chương | quân sự</annotation>
		<annotation cp="🎖" type="tts">huy chương quân sự</annotation>
		<!-- 1F397 reminder ribbon; celebration; reminder; ribbon -->
		<annotation cp="🎗">lễ kỷ niệm | nhắc nhở | dây băng</annotation>
		<annotation cp="🎗" type="tts">ruy băng nhắc nhở</annotation>
		<!-- 1F39E film frames; cinema; film; frames; movie -->
		<annotation cp="🎞">rạp chiếu bóng | phim | khung</annotation>
		<annotation cp="🎞" type="tts">khung hình</annotation>
		<!-- 1F39F admission tickets; admission; ticket -->
		<annotation cp="🎟">vào cửa | vé</annotation>
		<annotation cp="🎟" type="tts">vé vào cửa</annotation>
		<!-- 1F3AB ticket; admission -->
		<annotation cp="🎫">vào cửa</annotation>
		<annotation cp="🎫" type="tts">vé</annotation>
		<annotation cp="🏷">nhãn</annotation>
		<annotation cp="🏷" type="tts">nhãn</annotation>
		<!-- 26BD soccer ball; ball; soccer -->
		<annotation cp="⚽">quả bóng</annotation>
		<annotation cp="⚽" type="tts">bóng đá</annotation>
		<!-- 26BE baseball; ball -->
		<annotation cp="⚾">quả bóng</annotation>
		<annotation cp="⚾" type="tts">bóng chày</annotation>
		<!-- 1F3C0 basketball; ball; hoop -->
		<annotation cp="🏀">quả bóng | vòng</annotation>
		<annotation cp="🏀" type="tts">bóng rổ</annotation>
		<!-- 1F3C8 american football; american; ball; football -->
		<annotation cp="🏈">người mỹ | quả bóng | bóng đá</annotation>
		<annotation cp="🏈" type="tts">bóng bầu dục Mỹ</annotation>
		<!-- 1F3C9 rugby football; ball; football; rugby -->
		<annotation cp="🏉">quả bóng | bóng đá</annotation>
		<annotation cp="🏉" type="tts">bóng bầu dục</annotation>
		<!-- 1F3BE tennis; ball; racquet -->
		<annotation cp="🎾">quả bóng | cái vợt</annotation>
		<annotation cp="🎾" type="tts">quần vợt</annotation>
		<!-- 1F3B1 billiards; 8; 8 ball; ball; billiard; eight; game -->
		<annotation cp="🎱">8 | 8 quả bóng | quả bóng | bida | tám | trò chơi</annotation>
		<annotation cp="🎱" type="tts">bia</annotation>
		<!-- 1F3B3 bowling; ball; game -->
		<annotation cp="🎳">quả bóng | trò chơi</annotation>
		<annotation cp="🎳" type="tts">trò lăn bóng gỗ</annotation>
		<!-- 26F3 flag in hole; golf; hole -->
		<annotation cp="⛳">gôn | lỗ</annotation>
		<annotation cp="⛳" type="tts">cờ trong lỗ</annotation>
		<!-- 1F3CC golfer; ball; golf -->
		<annotation cp="🏌">quả bóng | gôn</annotation>
		<annotation cp="🏌" type="tts">người chơi gôn</annotation>
		<annotation cp="🏌‍♀">nữ | gôn | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🏌‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi gôn</annotation>
		<annotation cp="🏌‍♂">gôn | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="🏌‍♂" type="tts">người đàn ông chơi gôn</annotation>
		<!-- 26F8 ice skate; ice; skate -->
		<annotation cp="⛸">băng</annotation>
		<annotation cp="⛸" type="tts">giày trượt băng</annotation>
		<!-- 1F3A3 fishing pole; fish; pole -->
		<annotation cp="🎣">cá | cần câu</annotation>
		<annotation cp="🎣" type="tts">cần câu cá</annotation>
		<!-- 1F3BD running shirt; running; sash; shirt -->
		<annotation cp="🎽">chạy bộ | khăn quàng vai | áo sơ mi</annotation>
		<annotation cp="🎽" type="tts">áo chạy</annotation>
		<!-- 1F3BF skis; ski; snow -->
		<annotation cp="🎿">trượt tuyết | tuyết</annotation>
		<annotation cp="🎿" type="tts">ván trượt tuyết</annotation>
		<!-- 26F7 skier; ski; snow -->
		<annotation cp="⛷">trượt tuyết | tuyết</annotation>
		<annotation cp="⛷" type="tts">người sử dụng ván trượt tuyết</annotation>
		<!-- 1F3C2 snowboarder; ski; snow; snowboard -->
		<annotation cp="🏂">trượt tuyết | tuyết | tấm chắn tuyết</annotation>
		<annotation cp="🏂" type="tts">người trượt tuyết</annotation>
		<!-- 1F3C4 surfer; surfing -->
		<annotation cp="🏄">lướt sóng</annotation>
		<annotation cp="🏄" type="tts">người lướt sóng</annotation>
		<annotation cp="🏄‍♀">nữ | lướt | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🏄‍♀" type="tts">người phụ nữ lướt sóng</annotation>
		<annotation cp="🏄‍♂">nam | người đàn ông | lướt sóng</annotation>
		<annotation cp="🏄‍♂" type="tts">người đàn ông lướt sóng</annotation>
		<!-- 1F3C7 horse racing; horse; jockey; racehorse; racing -->
		<annotation cp="🏇">con ngựa | người cưỡi ngựa đua | ngựa đua | cuộc đua</annotation>
		<annotation cp="🏇" type="tts">đua ngựa</annotation>
		<!-- 1F3CA swimmer; swim -->
		<annotation cp="🏊">bơi</annotation>
		<annotation cp="🏊" type="tts">người bơi</annotation>
		<annotation cp="🏊‍♀">nữ | bơi | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🏊‍♀" type="tts">người phụ nữ bơi</annotation>
		<annotation cp="🏊‍♂">nam | người đàn ông | bơi</annotation>
		<annotation cp="🏊‍♂" type="tts">người đàn ông bơi</annotation>
		<!-- 26F9 person with ball; ball -->
		<annotation cp="⛹">quả bóng</annotation>
		<annotation cp="⛹" type="tts">người chơi bóng</annotation>
		<annotation cp="⛹‍♀">bóng | nữ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="⛹‍♀" type="tts">người phụ nữ chơi bóng</annotation>
		<annotation cp="⛹‍♂">bóng | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="⛹‍♂" type="tts">người đàn ông chơi bóng</annotation>
		<!-- 1F3CB weight lifter; lifter; weight -->
		<annotation cp="🏋">trọng lượng</annotation>
		<annotation cp="🏋" type="tts">người cử tạ</annotation>
		<annotation cp="🏋‍♀">nữ | cử tạ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🏋‍♀" type="tts">người phụ nữ cử tạ</annotation>
		<annotation cp="🏋‍♂">nam | người đàn ông | cử tạ</annotation>
		<annotation cp="🏋‍♂" type="tts">người đàn ông cử tạ</annotation>
		<!-- 1F6B4 bicyclist; bicycle; bike; cyclist -->
		<annotation cp="🚴">xe đạp | người đi xe đạp</annotation>
		<annotation cp="🚴" type="tts">người đi xe đạp</annotation>
		<annotation cp="🚴‍♀">xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | nữ | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🚴‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp</annotation>
		<annotation cp="🚴‍♂">xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | nam | đàn ông</annotation>
		<annotation cp="🚴‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp</annotation>
		<!-- 1F6B5 mountain biker; bicycle; bicyclist; bike; cyclist; mountain -->
		<annotation cp="🚵">xe đạp | người đi xe đạp | núi</annotation>
		<annotation cp="🚵" type="tts">người đi xe đạp leo núi</annotation>
		<annotation cp="🚵‍♀">xe đạp | đi xe đạp | đua xe đạp | nữ | núi | phụ nữ</annotation>
		<annotation cp="🚵‍♀" type="tts">người phụ nữ đi xe đạp leo núi</annotation>
		<annotation cp="🚵‍♂">xe đạp | đua xe đạp | nam | người đàn ông | núi</annotation>
		<annotation cp="🚵‍♂" type="tts">người đàn ông đi xe đạp leo núi</annotation>
		<!-- 1F3CE racing car; car; racing -->
		<annotation cp="🏎">xe | đua xe</annotation>
		<annotation cp="🏎" type="tts">xe đua</annotation>
		<!-- 1F3CD motorcycle; racing -->
		<annotation cp="🏍">đua xe</annotation>
		<annotation cp="🏍" type="tts">xe gắn máy</annotation>
		<!-- 1F3C5 sports medal; medal -->
		<annotation cp="🏅">huy chương</annotation>
		<annotation cp="🏅" type="tts">huy chương thể thao</annotation>
		<!-- 1F3C6 trophy; prize -->
		<annotation cp="🏆">giải thưởng</annotation>
		<annotation cp="🏆" type="tts">cúp</annotation>
		<!-- 1F3CF cricket; ball; bat; game -->
		<annotation cp="🏏">quả bóng | con dơi | trò chơi</annotation>
		<annotation cp="🏏" type="tts">crikê</annotation>
		<!-- 1F3D0 volleyball; ball; game -->
		<annotation cp="🏐">quả bóng | trò chơi</annotation>
		<annotation cp="🏐" type="tts">bóng chuyền</annotation>
		<!-- 1F3D1 field hockey; ball; field; game; hockey; stick -->
		<annotation cp="🏑">quả bóng | sân | trò chơi | cây gậy</annotation>
		<annotation cp="🏑" type="tts">khúc côn cầu</annotation>
		<!-- 1F3D2 ice hockey stick and puck; game; hockey; ice; puck; stick -->
		<annotation cp="🏒">trò chơi | khúc côn cầu | băng | bóng khúc côn cầu trên băng | cây gậy</annotation>
		<annotation cp="🏒" type="tts">bóng và gậy chơi khúc côn cầu</annotation>
		<!-- 1F3D3 ping pong; ball; bat; game; paddle; table tennis -->
		<annotation cp="🏓">quả bóng | gậy | trò chơi | vợt đánh bóng</annotation>
		<annotation cp="🏓" type="tts">bóng bàn</annotation>
		<!-- 1F3F8 badminton; birdie; game; racquet; shuttlecock -->
		<annotation cp="🏸">kỹ thuật ghi | trò chơi | vợt | trái cầu lông</annotation>
		<annotation cp="🏸" type="tts">cầu lông</annotation>
		<!-- 1F3AF direct hit; bull; bullseye; dart; eye; game; hit; target -->
		<annotation cp="🎯">điểm đen | mắt điểm đen | phi tiêu | mắt | trò chơi | đánh | mục tiêu</annotation>
		<annotation cp="🎯" type="tts">ném phi tiêu</annotation>
		<!-- 1F3AE video game; controller; game -->
		<annotation cp="🎮">thiết bị điều khiển | trò chơi</annotation>
		<annotation cp="🎮" type="tts">trò chơi điện tử</annotation>
		<!-- 1F579 joystick; game; video game -->
		<annotation cp="🕹">trò chơi | trò chơi điện tử</annotation>
		<annotation cp="🕹" type="tts">cần điều khiển</annotation>
		<!-- 1F3B2 game die; dice; die; game -->
		<annotation cp="🎲">xúc xắc | con xúc xắc | trò chơi</annotation>
		<annotation cp="🎲" type="tts">trò xúc xắc</annotation>
		<!-- 2660 spade suit; card; game; spade; suit -->
		<annotation cp="♠">thẻ | trò chơi | bích | bộ</annotation>
		<annotation cp="♠" type="tts">bộ bích</annotation>
		<!-- 2665 heart suit; card; game; heart; hearts; suit -->
		<annotation cp="♥">thẻ | trò chơi | cơ | quân cơ | bộ</annotation>
		<annotation cp="♥" type="tts">bộ cơ</annotation>
		<!-- 2666 diamond suit; card; diamond; diamonds; game; suit -->
		<annotation cp="♦">thẻ | trò chơi | rô | quân rô | bộ</annotation>
		<annotation cp="♦" type="tts">bộ rô</annotation>
		<!-- 2663 club suit; card; club; clubs; game; suit -->
		<annotation cp="♣">thẻ | nhép | quân nhép | trò chơi | bộ</annotation>
		<annotation cp="♣" type="tts">bộ nhép</annotation>
		<!-- 1F0CF joker; card; game; playing -->
		<annotation cp="🃏">thẻ | trò chơi | chơi</annotation>
		<annotation cp="🃏" type="tts">quân phăng teo</annotation>
		<!-- 1F004 mahjong red dragon; game; mahjong; red -->
		<annotation cp="🀄">trò chơi | mahjong | đỏ</annotation>
		<annotation cp="🀄" type="tts">rồng đỏ mahjong</annotation>
		<!-- 1F3B4 flower playing cards; card; flower; game; japanese; playing -->
		<annotation cp="🎴">thẻ | hoa | trò chơi | kiểu nhật bản | chơi</annotation>
		<annotation cp="🎴" type="tts">thẻ chơi hoa</annotation>
		<!-- 1F507 speaker off; mute; quiet; silent; speaker; volume -->
		<annotation cp="🔇">tăt tiếng | không ồn ào | im lặng | cái loa | âm lượng</annotation>
		<annotation cp="🔇" type="tts">tắt loa</annotation>
		<!-- 1F508 speaker; volume -->
		<annotation cp="🔈">âm lượng</annotation>
		<annotation cp="🔈" type="tts">loa</annotation>
		<!-- 1F509 speaker on; low; speaker; volume; wave -->
		<annotation cp="🔉">thấp | cái loa | âm lượng | sóng</annotation>
		<annotation cp="🔉" type="tts">bật loa</annotation>
		<!-- 1F50A speaker loud; 3; high; loud; speaker; three; volume -->
		<annotation cp="🔊">3 | cao | lớn | cái loa | số ba | âm lượng</annotation>
		<annotation cp="🔊" type="tts">loa lớn</annotation>
		<!-- 1F4E2 loudspeaker; loud; public address -->
		<annotation cp="📢">lớn | địa chỉ công cộng</annotation>
		<annotation cp="📢" type="tts">loa phóng thanh</annotation>
		<!-- 1F4E3 megaphone; cheering -->
		<annotation cp="📣">tiếng cổ vũ</annotation>
		<annotation cp="📣" type="tts">máy phóng thanh</annotation>
		<!-- 1F4EF postal horn; horn; post; postal -->
		<annotation cp="📯">bưu điện | bưu chính</annotation>
		<annotation cp="📯" type="tts">kèn cor</annotation>
		<annotation cp="🔔">cái chuông</annotation>
		<annotation cp="🔔" type="tts">cái chuông</annotation>
		<!-- 1F515 bell with slash; bell; forbidden; mute; no; not; prohibited; quiet; silent -->
		<annotation cp="🔕">chuông | cấm | tắt tiếng | không có | không | không cho phép | không ồn ào | im lặng</annotation>
		<annotation cp="🔕" type="tts">chuông với dấu gạch chéo</annotation>
		<!-- 1F3BC musical score; music; score -->
		<annotation cp="🎼">nhạc | bản nhạc</annotation>
		<annotation cp="🎼" type="tts">bản nhạc</annotation>
		<!-- 1F3B5 musical note; music; note -->
		<annotation cp="🎵">nhạc</annotation>
		<annotation cp="🎵" type="tts">nốt nhạc</annotation>
		<!-- 1F3B6 musical notes; music; note; notes -->
		<annotation cp="🎶">nhạc | nốt nhạc</annotation>
		<annotation cp="🎶" type="tts">các nốt nhạc</annotation>
		<!-- 1F399 studio microphone; mic; microphone; music; studio -->
		<annotation cp="🎙">mic | micrô | nhạc | phòng thu</annotation>
		<annotation cp="🎙" type="tts">micrô studio</annotation>
		<!-- 1F39A level slider; level; music; slider -->
		<annotation cp="🎚">cấp độ | nhạc | thanh trượt</annotation>
		<annotation cp="🎚" type="tts">thanh trượt cấp độ</annotation>
		<!-- 1F39B control knobs; control; knobs; music -->
		<annotation cp="🎛">điều khiển | núm | nhạc</annotation>
		<annotation cp="🎛" type="tts">núm điều khiển</annotation>
		<!-- 1F3A4 microphone; karaoke; mic -->
		<annotation cp="🎤">karaoke</annotation>
		<annotation cp="🎤" type="tts">micrô</annotation>
		<annotation cp="🎧">tai nghe</annotation>
		<annotation cp="🎧" type="tts">tai nghe</annotation>
		<!-- 1F3B7 saxophone; instrument; music; sax -->
		<annotation cp="🎷">nhạc cụ | nhạc</annotation>
		<annotation cp="🎷" type="tts">kèn saxophon</annotation>
		<!-- 1F3B8 guitar; instrument; music -->
		<annotation cp="🎸">nhạc cụ | nhạc</annotation>
		<annotation cp="🎸" type="tts">đàn ghita</annotation>
		<!-- 1F3B9 musical keyboard; instrument; keyboard; music; piano -->
		<annotation cp="🎹">nhạc cụ | bàn phím | nhạc | đàn piano</annotation>
		<annotation cp="🎹" type="tts">bàn phím nhạc</annotation>
		<!-- 1F3BA trumpet; instrument; music -->
		<annotation cp="🎺">nhạc cụ | nhạc</annotation>
		<annotation cp="🎺" type="tts">kèn trompet</annotation>
		<!-- 1F3BB violin; instrument; music -->
		<annotation cp="🎻">nhạc cụ | nhạc</annotation>
		<annotation cp="🎻" type="tts">đàn viôlông</annotation>
		<!-- 1F4FB radio; video -->
		<annotation cp="📻">video</annotation>
		<annotation cp="📻" type="tts">đài</annotation>
		<!-- 1F4F1 mobile phone; cell; mobile; phone; telephone -->
		<annotation cp="📱">di động | điện thoại</annotation>
		<annotation cp="📱" type="tts">điện thoại di động</annotation>
		<!-- 1F4F2 mobile phone with arrow; arrow; call; cell; mobile; phone; receive; telephone -->
		<annotation cp="📲">mũi tên | gọi | di động | điện thoại | nhận</annotation>
		<annotation cp="📲" type="tts">điện thoại di động có mũi tên</annotation>
		<annotation cp="☎">điện thoại</annotation>
		<annotation cp="☎" type="tts">điện thoại</annotation>
		<!-- 1F4DE telephone receiver; phone; receiver; telephone -->
		<annotation cp="📞">điện thoại | ống nghe</annotation>
		<annotation cp="📞" type="tts">ống nghe điện thoại</annotation>
		<annotation cp="📟">máy nhắn tin</annotation>
		<annotation cp="📟" type="tts">máy nhắn tin</annotation>
		<annotation cp="📠">máy fax</annotation>
		<annotation cp="📠" type="tts">máy fax</annotation>
		<annotation cp="🔋">pin</annotation>
		<annotation cp="🔋" type="tts">pin</annotation>
		<!-- 1F50C electric plug; electric; electricity; plug -->
		<annotation cp="🔌">thuộc về điện | điện | ổ cắm</annotation>
		<annotation cp="🔌" type="tts">ổ cắm điện</annotation>
		<!-- 1F4BB laptop computer; computer; pc; personal -->
		<annotation cp="💻">máy tính | pc | cá nhân</annotation>
		<annotation cp="💻" type="tts">máy tính xách tay</annotation>
		<!-- 1F5A5 desktop computer; computer; desktop -->
		<annotation cp="🖥">máy tính | máy để bàn</annotation>
		<annotation cp="🖥" type="tts">máy tính để bàn</annotation>
		<!-- 1F5A8 printer; computer -->
		<annotation cp="🖨">máy tính</annotation>
		<annotation cp="🖨" type="tts">máy in</annotation>
		<!-- 2328 keyboard; computer -->
		<annotation cp="⌨">máy tính</annotation>
		<annotation cp="⌨" type="tts">bàn phím</annotation>
		<!-- 1F5B1 computer mouse; 3; button; computer; mouse; three -->
		<annotation cp="🖱">3 | nút | máy tính bàn | chuột | số ba</annotation>
		<annotation cp="🖱" type="tts">chuột máy tính</annotation>
		<!-- 1F5B2 trackball; computer -->
		<annotation cp="🖲">máy tính</annotation>
		<annotation cp="🖲" type="tts">bi xoay</annotation>
		<!-- 1F4BD minidisc; computer; disk; minidisk; optical -->
		<annotation cp="💽">máy tính | đĩa | đĩa mini | quang học</annotation>
		<annotation cp="💽" type="tts">đĩa mini</annotation>
		<!-- 1F4BE floppy disk; computer; disk; floppy -->
		<annotation cp="💾">máy tính | đĩa | mềm</annotation>
		<annotation cp="💾" type="tts">đĩa mềm</annotation>
		<!-- 1F4BF optical disc; dvd; blu-ray; cd; computer; disk; optical -->
		<annotation cp="💿">dvd | chuẩn đĩa quang | CD | máy tính | đĩa | quang học</annotation>
		<annotation cp="💿" type="tts">đĩa quang</annotation>
		<!-- 1F4C0 dvd; blu-ray; cd; computer; disk; optical -->
		<annotation cp="📀">chuẩn đĩa quang | cd | máy tính | đĩa | quang</annotation>
		<annotation cp="📀" type="tts">dvd</annotation>
		<!-- 1F3A5 movie camera; camera; cinema; movie -->
		<annotation cp="🎥">máy quay | rạp chiếu phim | phim</annotation>
		<annotation cp="🎥" type="tts">máy quay phim</annotation>
		<!-- 1F3AC clapper board; clapper; movie -->
		<annotation cp="🎬">phim</annotation>
		<annotation cp="🎬" type="tts">bảng clapper</annotation>
		<!-- 1F4FD film projector; cinema; film; movie; projector; video -->
		<annotation cp="📽">rạp chiếu phim | phim | bộ phim | máy chiếu | video</annotation>
		<annotation cp="📽" type="tts">máy chiếu phim</annotation>
		<!-- 1F4FA television; tv; video -->
		<annotation cp="📺">tv | video</annotation>
		<annotation cp="📺" type="tts">tivi</annotation>
		<!-- 1F4F7 camera; video -->
		<annotation cp="📷">video</annotation>
		<annotation cp="📷" type="tts">máy ảnh</annotation>
		<!-- 1F4F8 camera with flash; camera; flash; video -->
		<annotation cp="📸">máy ảnh | đèn nháy | video</annotation>
		<annotation cp="📸" type="tts">máy ảnh có đèn nháy</annotation>
		<!-- 1F4F9 video camera; camera; video -->
		<annotation cp="📹">máy ảnh | video</annotation>
		<annotation cp="📹" type="tts">máy quay video</annotation>
		<!-- 1F4FC videocassette; tape; vhs; video -->
		<annotation cp="📼">băng | vhs | video</annotation>
		<annotation cp="📼" type="tts">băng hình</annotation>
		<!-- 1F50D left-pointing magnifying glass; glass; magnifying; search; tool -->
		<annotation cp="🔍">kính | phóng đại | tìm kiếm | công cụ</annotation>
		<annotation cp="🔍" type="tts">kính lúp trỏ sang trái</annotation>
		<!-- 1F50E right-pointing magnifying glass; glass; magnifying; search; tool -->
		<annotation cp="🔎">kính | phóng đại | tìm kiếm | công cụ</annotation>
		<annotation cp="🔎" type="tts">kính lúp trỏ sang phải</annotation>
		<!-- 1F52C microscope; tool -->
		<annotation cp="🔬">dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="🔬" type="tts">kính hiển vi</annotation>
		<!-- 1F52D telescope; tool -->
		<annotation cp="🔭">dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="🔭" type="tts">kính viễn vọng</annotation>
		<!-- 1F4E1 satellite antenna; antenna; dish; satellite -->
		<annotation cp="📡">ăng tên | đĩa | vệ tinh</annotation>
		<annotation cp="📡" type="tts">ăng tên vệ tinh</annotation>
		<!-- 1F56F candle; light -->
		<annotation cp="🕯">ánh sáng</annotation>
		<annotation cp="🕯" type="tts">nến</annotation>
		<!-- 1F4A1 light bulb; bulb; comic; electric; idea; light -->
		<annotation cp="💡">bóng đèn | hài hước | điện | ý tưởng | ánh sáng</annotation>
		<annotation cp="💡" type="tts">đèn điện</annotation>
		<!-- 1F526 flashlight; electric; light; tool; torch -->
		<annotation cp="🔦">điện | ánh sáng | dụng cụ | đèn pin</annotation>
		<annotation cp="🔦" type="tts">đèn pin</annotation>
		<!-- 1F3EE red paper lantern; bar; japanese; lantern; light; red -->
		<annotation cp="🏮">quán ba | kiểu nhật bản | đèn lồng | ánh sáng | đỏ</annotation>
		<annotation cp="🏮" type="tts">đèn lồng đỏ</annotation>
		<!-- 1F4D4 notebook with decorative cover; book; cover; decorated; notebook -->
		<annotation cp="📔">sách | bìa | trang trí | sổ tay</annotation>
		<annotation cp="📔" type="tts">sổ tay với bìa trang trí</annotation>
		<!-- 1F4D5 closed book; book; closed -->
		<annotation cp="📕">sách | đóng</annotation>
		<annotation cp="📕" type="tts">sách đóng</annotation>
		<!-- 1F4D6 open book; book; open -->
		<annotation cp="📖">sách | mở</annotation>
		<annotation cp="📖" type="tts">sách mở</annotation>
		<!-- 1F4D7 green book; book; green -->
		<annotation cp="📗">sách | xanh lục</annotation>
		<annotation cp="📗" type="tts">sách xanh lục</annotation>
		<!-- 1F4D8 blue book; blue; book -->
		<annotation cp="📘">sách | xanh lam</annotation>
		<annotation cp="📘" type="tts">sách xanh lam</annotation>
		<!-- 1F4D9 orange book; book; orange -->
		<annotation cp="📙">sách | màu cam</annotation>
		<annotation cp="📙" type="tts">sách màu cam</annotation>
		<annotation cp="📚">sách</annotation>
		<annotation cp="📚" type="tts">sách</annotation>
		<annotation cp="📓">sổ tay</annotation>
		<annotation cp="📓" type="tts">sổ tay</annotation>
		<!-- 1F4D2 ledger; notebook -->
		<annotation cp="📒">sổ tay</annotation>
		<annotation cp="📒" type="tts">sổ cái</annotation>
		<!-- 1F4C3 page with curl; curl; document; page -->
		<annotation cp="📃">cong | tài liệu | trang</annotation>
		<annotation cp="📃" type="tts">trang bị cong</annotation>
		<!-- 1F4DC scroll; paper -->
		<annotation cp="📜">giấy</annotation>
		<annotation cp="📜" type="tts">giấy cuộn</annotation>
		<!-- 1F4C4 page facing up; document; page -->
		<annotation cp="📄">tài liệu | trang</annotation>
		<annotation cp="📄" type="tts">trang hướng lên</annotation>
		<!-- 1F4F0 newspaper; news; paper -->
		<annotation cp="📰">tạp chí | báo</annotation>
		<annotation cp="📰" type="tts">báo</annotation>
		<!-- 1F5DE rolled-up newspaper; news; newspaper; paper; rolled -->
		<annotation cp="🗞">báo | tạp chí | báo | cuộn</annotation>
		<annotation cp="🗞" type="tts">báo cuộn</annotation>
		<!-- 1F4D1 bookmark tabs; bookmark; mark; marker; tabs -->
		<annotation cp="📑">dấu trang | điểm | đánh dấu | nhãn</annotation>
		<annotation cp="📑" type="tts">nhãn dấu trang</annotation>
		<!-- 1F516 bookmark; mark -->
		<annotation cp="🔖">dấu</annotation>
		<annotation cp="🔖" type="tts">dấu trang</annotation>
		<!-- 1F4B0 money bag; bag; dollar; money; moneybag -->
		<annotation cp="💰">túi | đồng đô la | tiền bạc</annotation>
		<annotation cp="💰" type="tts">túi tiền</annotation>
		<!-- 1F4B4 yen banknote; bank; banknote; bill; currency; money; note; yen -->
		<annotation cp="💴">ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | giấy | yên</annotation>
		<annotation cp="💴" type="tts">tiền yên</annotation>
		<!-- 1F4B5 dollar banknote; bank; banknote; bill; currency; dollar; money; note -->
		<annotation cp="💵">ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | đô la | tiền bạc | giấy</annotation>
		<annotation cp="💵" type="tts">tiền đô la</annotation>
		<!-- 1F4B6 euro banknote; bank; banknote; bill; currency; euro; money; note -->
		<annotation cp="💶">ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | đồng tiền châu âu | tiền bạc</annotation>
		<annotation cp="💶" type="tts">tiền châu âu</annotation>
		<!-- 1F4B7 pound banknote; bank; banknote; bill; currency; money; note; pound -->
		<annotation cp="💷">ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | tiền tệ | tiền bạc | giấy | đồng bảng</annotation>
		<annotation cp="💷" type="tts">tiền bảng</annotation>
		<!-- 1F4B8 money with wings; bank; banknote; bill; dollar; fly; money; note; wings -->
		<annotation cp="💸">ngân hàng | tiền giấy | hóa đơn | đô la | bay | tiền | giấy | cánh</annotation>
		<annotation cp="💸" type="tts">tiền có cánh</annotation>
		<!-- 1F4B3 credit card; bank; card; credit; money -->
		<annotation cp="💳">ngân hàng | thẻ | tính dụng | tiền</annotation>
		<annotation cp="💳" type="tts">thẻ tín dụng</annotation>
		<!-- 1F4B9 chart increasing with yen; bank; chart; currency; graph; growth; market; money; rise; trend; upward; yen -->
		<annotation cp="💹">ngân hàng | sơ đồ | tiền tệ | biểu đồ | tăng | thị trường | tiền | tăng lên | xu hướng | tăng dần | yên</annotation>
		<annotation cp="💹" type="tts">biểu đồ đồng yên tăng</annotation>
		<!-- 2709 envelope; e-mail; email -->
		<annotation cp="✉">e-mail | email</annotation>
		<annotation cp="✉" type="tts">phong bì</annotation>
		<!-- 1F4E7 e-mail; email; letter; mail -->
		<annotation cp="📧">email | thư</annotation>
		<annotation cp="📧" type="tts">thư điện tử</annotation>
		<!-- 1F4E8 incoming envelope; e-mail; email; envelope; incoming; letter; mail; receive -->
		<annotation cp="📨">e-mail | email | phong bì | đến | lá thư | thư | nhận</annotation>
		<annotation cp="📨" type="tts">phong bì thư đến</annotation>
		<!-- 1F4E9 envelope with arrow; arrow; down; e-mail; email; envelope; letter; mail; outgoing; sent -->
		<annotation cp="📩">mũi tên | xuống | e-mail | email | phong bì | lá thư | mail | đi | đã gửi</annotation>
		<annotation cp="📩" type="tts">phong bì có mũi tên</annotation>
		<!-- 1F4E4 outbox tray; box; letter; mail; outbox; sent; tray -->
		<annotation cp="📤">cái hộp | lá thư | thư | hộp thư đi | đã gửi | cái khay</annotation>
		<annotation cp="📤" type="tts">khay giấy ra</annotation>
		<!-- 1F4E5 inbox tray; box; inbox; letter; mail; receive; tray -->
		<annotation cp="📥">cái hộp | hộp thư đến | lá thư | đi | nhận | cái khay</annotation>
		<annotation cp="📥" type="tts">khay giấy vào</annotation>
		<!-- 1F4E6 package; box; parcel -->
		<annotation cp="📦">cái hộp | gói</annotation>
		<annotation cp="📦" type="tts">gói</annotation>
		<!-- 1F4EB closed mailbox with raised flag; closed; mail; mailbox; postbox -->
		<annotation cp="📫">đóng | thư | hộp thư | hòm thư</annotation>
		<annotation cp="📫" type="tts">hộp thư đóng với cờ cao</annotation>
		<!-- 1F4EA closed mailbox with lowered flag; closed; lowered; mail; mailbox; postbox -->
		<annotation cp="📪">đóng | hạ xuống | thư | hộp thư | hòm thư</annotation>
		<annotation cp="📪" type="tts">hộp thư đóng với cờ thấp</annotation>
		<!-- 1F4EC open mailbox with raised flag; mail; mailbox; open; postbox -->
		<annotation cp="📬">thư | hộp thư | mở | hòm thư</annotation>
		<annotation cp="📬" type="tts">hộp thư mở với cờ cao</annotation>
		<!-- 1F4ED open mailbox with lowered flag; lowered; mail; mailbox; open; postbox -->
		<annotation cp="📭">hạ xuống | thư | hộp thư | mở | thùng thư</annotation>
		<annotation cp="📭" type="tts">hộp thư mở với cờ thấp</annotation>
		<!-- 1F4EE postbox; mail; mailbox -->
		<annotation cp="📮">thư | hòm thư</annotation>
		<annotation cp="📮" type="tts">hòm thư</annotation>
		<!-- 1F5F3 ballot box with ballot; ballot; box -->
		<annotation cp="🗳">lá phiếu | thùng phiếu</annotation>
		<annotation cp="🗳" type="tts">thùng phiếu với lá phiếu</annotation>
		<annotation cp="✏">bút chì</annotation>
		<annotation cp="✏" type="tts">bút chì</annotation>
		<!-- 2712 black nib; nib; pen -->
		<annotation cp="✒">ngòi | bút</annotation>
		<annotation cp="✒" type="tts">ngòi bút đen</annotation>
		<!-- 1F58B fountain pen; fountain; pen -->
		<annotation cp="🖋">bút | máy</annotation>
		<annotation cp="🖋" type="tts">bút máy</annotation>
		<!-- 1F58A pen; ballpoint -->
		<annotation cp="🖊">bút bi</annotation>
		<annotation cp="🖊" type="tts">bút</annotation>
		<annotation cp="🖌">bút vẽ</annotation>
		<annotation cp="🖌" type="tts">bút vẽ</annotation>
		<annotation cp="🖍">bút chì màu</annotation>
		<annotation cp="🖍" type="tts">bút chì màu</annotation>
		<!-- 1F4DD memo; pencil -->
		<annotation cp="📝">bút chì</annotation>
		<annotation cp="📝" type="tts">giấy nhớ</annotation>
		<annotation cp="💼">cặp tài liệu</annotation>
		<annotation cp="💼" type="tts">cặp tài liệu</annotation>
		<!-- 1F4C1 file folder; file; folder -->
		<annotation cp="📁">tệp | thư mục</annotation>
		<annotation cp="📁" type="tts">thư mục tệp</annotation>
		<!-- 1F4C2 open file folder; file; folder; open -->
		<annotation cp="📂">tệp | thư mục | mở</annotation>
		<annotation cp="📂" type="tts">thư mục tệp mở</annotation>
		<!-- 1F5C2 card index dividers; card; dividers; index -->
		<annotation cp="🗂">thẻ | ngăn | bảng liệt kê</annotation>
		<annotation cp="🗂" type="tts">ngăn chỉ mục thẻ</annotation>
		<!-- 1F4C5 calendar; date -->
		<annotation cp="📅">ngày</annotation>
		<annotation cp="📅" type="tts">lịch</annotation>
		<!-- 1F4C6 tear-off calendar; calendar -->
		<annotation cp="📆">lịch</annotation>
		<annotation cp="📆" type="tts">xé lịch</annotation>
		<!-- 1F5D2 spiral notepad; note; pad; spiral -->
		<annotation cp="🗒">ghi chú | bảng | xoắn ốc</annotation>
		<annotation cp="🗒" type="tts">giấy ghi chép xoắn ốc</annotation>
		<!-- 1F5D3 spiral calendar; calendar; pad; spiral -->
		<annotation cp="🗓">lịch | bảng | xoắn ốc</annotation>
		<annotation cp="🗓" type="tts">lịch xoắn ốc</annotation>
		<!-- 1F4C7 card index; card; index; rolodex -->
		<annotation cp="📇">thẻ | mục lục | hộp đựng danh thiếp</annotation>
		<annotation cp="📇" type="tts">chỉ mục thẻ</annotation>
		<!-- 1F4C8 chart increasing; chart; graph; growth; trend; upward -->
		<annotation cp="📈">biểu đồ | đồ thị | tăng trưởng | xu hướng | tăng lên</annotation>
		<annotation cp="📈" type="tts">biểu đồ tăng</annotation>
		<!-- 1F4C9 chart decreasing; chart; down; graph; trend -->
		<annotation cp="📉">biểu đồ | xuống | đồ thị | xu hướng</annotation>
		<annotation cp="📉" type="tts">biểu đồ giảm</annotation>
		<!-- 1F4CA bar chart; bar; chart; graph -->
		<annotation cp="📊">cột | biểu đồ | đồ thị</annotation>
		<annotation cp="📊" type="tts">biểu đồ cột</annotation>
		<annotation cp="📋">bìa kẹp hồ sơ</annotation>
		<annotation cp="📋" type="tts">bìa kẹp hồ sơ</annotation>
		<annotation cp="📌">cái ghim</annotation>
		<annotation cp="📌" type="tts">cái ghim</annotation>
		<!-- 1F4CD round pushpin; pin; pushpin -->
		<annotation cp="📍">đinh ghim | đinh rệp</annotation>
		<annotation cp="📍" type="tts">đinh ghim tròn</annotation>
		<annotation cp="📎">kẹp giấy</annotation>
		<annotation cp="📎" type="tts">kẹp giấy</annotation>
		<!-- 1F587 linked paperclips; link; paperclip -->
		<annotation cp="🖇">nối liền | kẹp giấy</annotation>
		<annotation cp="🖇" type="tts">kẹp giấy nối liền</annotation>
		<!-- 1F4CF straight ruler; ruler; straight edge -->
		<annotation cp="📏">thước kẻ | cạnh thẳng</annotation>
		<annotation cp="📏" type="tts">thước thẳng</annotation>
		<!-- 1F4D0 triangular ruler; ruler; set; triangle -->
		<annotation cp="📐">thước kẻ | bộ | tam giác</annotation>
		<annotation cp="📐" type="tts">thước tam giác</annotation>
		<!-- 2702 scissors; tool -->
		<annotation cp="✂">dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="✂" type="tts">kéo</annotation>
		<!-- 1F5C3 card file box; box; card; file -->
		<annotation cp="🗃">hộp | bìa | tệp</annotation>
		<annotation cp="🗃" type="tts">hộp tệp bìa</annotation>
		<!-- 1F5C4 file cabinet; cabinet; file -->
		<annotation cp="🗄">tủ | tệp</annotation>
		<annotation cp="🗄" type="tts">tủ tập tin</annotation>
		<annotation cp="🗑">sọt rác</annotation>
		<annotation cp="🗑" type="tts">sọt rác</annotation>
		<!-- 1F512 lock; closed -->
		<annotation cp="🔒">đóng</annotation>
		<annotation cp="🔒" type="tts">khóa</annotation>
		<!-- 1F513 open lock; lock; open; unlock -->
		<annotation cp="🔓">khóa | mở | mở khóa</annotation>
		<annotation cp="🔓" type="tts">khóa mở</annotation>
		<!-- 1F50F lock with pen; ink; lock; nib; pen; privacy -->
		<annotation cp="🔏">mực | khóa | ngòi bút | bút | riêng tư</annotation>
		<annotation cp="🔏" type="tts">khóa với bút</annotation>
		<!-- 1F510 closed lock with key; closed; key; lock; secure -->
		<annotation cp="🔐">đóng | chìa khóa | khóa | bảo mật</annotation>
		<annotation cp="🔐" type="tts">khóa đóng với chìa</annotation>
		<!-- 1F511 key; lock; password -->
		<annotation cp="🔑">khóa | mật khẩu</annotation>
		<annotation cp="🔑" type="tts">chìa khóa</annotation>
		<!-- 1F5DD old key; clue; key; lock; old -->
		<annotation cp="🗝">đầu mối | chìa khóa | khóa | cũ</annotation>
		<annotation cp="🗝" type="tts">khóa cổ</annotation>
		<!-- 1F528 hammer; tool -->
		<annotation cp="🔨">dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="🔨" type="tts">búa</annotation>
		<!-- 26CF pick; mining; tool -->
		<annotation cp="⛏">khai thác | dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="⛏" type="tts">cuốc</annotation>
		<!-- 2692 hammer and pick; hammer; pick; tool -->
		<annotation cp="⚒">búa | cuốc | dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="⚒" type="tts">búa và cuốc</annotation>
		<!-- 1F6E0 hammer and wrench; hammer; tool; wrench -->
		<annotation cp="🛠">búa | dụng cụ | cờ lê</annotation>
		<annotation cp="🛠" type="tts">búa và cờ lê</annotation>
		<!-- 1F527 wrench; tool -->
		<annotation cp="🔧">dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="🔧" type="tts">cờ lê</annotation>
		<!-- 1F529 nut and bolt; bolt; nut; tool -->
		<annotation cp="🔩">bulông | đai ốc | dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="🔩" type="tts">đai ốc và bu lông</annotation>
		<!-- 2699 gear; tool -->
		<annotation cp="⚙">dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="⚙" type="tts">bánh răng</annotation>
		<!-- 1F5DC compression; tool; vice -->
		<annotation cp="🗜">dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="🗜" type="tts">máy ép</annotation>
		<!-- 2697 alembic; chemistry; tool -->
		<annotation cp="⚗">hóa học | dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="⚗" type="tts">nồi chưng</annotation>
		<!-- 2696 balance scale; balance; justice; libra; scales; tool; weight; zodiac -->
		<annotation cp="⚖">cân | công bằng | thiên bình | dụng cụ | cân nặng | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="⚖" type="tts">cân thăng bằng</annotation>
		<annotation cp="🔗">mắt xích</annotation>
		<annotation cp="🔗" type="tts">mắt xích</annotation>
		<annotation cp="⛓">dây xích</annotation>
		<annotation cp="⛓" type="tts">dây xích</annotation>
		<!-- 1F489 syringe; doctor; medicine; needle; shot; sick; tool -->
		<annotation cp="💉">bác sĩ | thuốc chữa bệnh | kim | bắn | bệnh | dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="💉" type="tts">ống tiêm</annotation>
		<!-- 1F48A pill; doctor; medicine; sick -->
		<annotation cp="💊">bác sĩ | thuốc | bệnh</annotation>
		<annotation cp="💊" type="tts">viên thuốc</annotation>
		<!-- 1F5E1 dagger; knife; weapon -->
		<annotation cp="🗡">dao | vũ khí</annotation>
		<annotation cp="🗡" type="tts">dao găm</annotation>
		<!-- 1F52A kitchen knife; cooking; hocho; knife; tool; weapon -->
		<annotation cp="🔪">nấu nướng | hocho | dao | dụng cụ | vũ khí</annotation>
		<annotation cp="🔪" type="tts">dao làm bếp</annotation>
		<!-- 2694 crossed swords; crossed; swords; weapon -->
		<annotation cp="⚔">gươm | vũ khí</annotation>
		<annotation cp="⚔" type="tts">kiếm bắt chéo</annotation>
		<!-- 1F52B pistol; gun; handgun; revolver; tool; weapon -->
		<annotation cp="🔫">súng | dụng cụ | vũ khí</annotation>
		<annotation cp="🔫" type="tts">súng lục</annotation>
		<!-- 1F6E1 shield; weapon -->
		<annotation cp="🛡">vũ khí</annotation>
		<annotation cp="🛡" type="tts">cái khiên</annotation>
		<!-- 1F3F9 bow and arrow; archer; arrow; bow; sagittarius; tool; weapon; zodiac -->
		<annotation cp="🏹">người bắn cung | mũi tên | cây cung | nhân mã | dụng cụ | vũ khí | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="🏹" type="tts">cung và tên</annotation>
		<!-- 1F3C1 chequered flag; checkered; chequered; racing -->
		<annotation cp="🏁">ca rô | cuộc đua</annotation>
		<annotation cp="🏁" type="tts">cờ ca rô</annotation>
		<!-- 1F3F3 waving white flag; waving -->
		<annotation cp="🏳">vẫy</annotation>
		<annotation cp="🏳" type="tts">vẫy cờ trắng</annotation>
		<annotation cp="🏳‍🌈">cờ | cầu vồng</annotation>
		<annotation cp="🏳‍🌈" type="tts">cờ lục sắc</annotation>
		<!-- 1F3F4 waving black flag; waving -->
		<annotation cp="🏴">vẫy</annotation>
		<annotation cp="🏴" type="tts">vẫy cờ đen</annotation>
		<!-- 1F6A9 triangular flag; post -->
		<annotation cp="🚩">đánh dấu</annotation>
		<annotation cp="🚩" type="tts">cờ tam giác</annotation>
		<annotation cp="🚬">hút thuốc</annotation>
		<annotation cp="🚬" type="tts">hút thuốc</annotation>
		<!-- 26B0 coffin; death -->
		<annotation cp="⚰">cái chết</annotation>
		<annotation cp="⚰" type="tts">quan tài</annotation>
		<!-- 26B1 funeral urn; death; funeral; urn -->
		<annotation cp="⚱">cái chết | tang lễ | bình đựng di cốt</annotation>
		<annotation cp="⚱" type="tts">cái lư</annotation>
		<!-- 1F5FF moai; face; moyai; statue -->
		<annotation cp="🗿">khuôn mặt | tượng moyai | bức tượng</annotation>
		<annotation cp="🗿" type="tts">tượng moai</annotation>
		<!-- 1F6E2 oil drum; drum; oil -->
		<annotation cp="🛢">trống | dầu</annotation>
		<annotation cp="🛢" type="tts">trống dầu</annotation>
		<!-- 1F52E crystal ball; ball; crystal; fairy tale; fantasy; fortune; tool -->
		<annotation cp="🔮">quả bóng | pha lê | truyện cổ tích | tưởng tượng | vận may | dụng cụ</annotation>
		<annotation cp="🔮" type="tts">quả cầu pha lê</annotation>
		<!-- 1F3E7 ATM sign; atm; automated; bank; teller -->
		<annotation cp="🏧">atm | tự động | ngân hàng | người kể chuyện</annotation>
		<annotation cp="🏧" type="tts">ký hiệu ATM</annotation>
		<!-- 1F6AE litter in bin sign; litter; litterbox -->
		<annotation cp="🚮">rác | thùng rác</annotation>
		<annotation cp="🚮" type="tts">ký hiệu đổ rác vào thùng</annotation>
		<!-- 1F6B0 potable water; drink; potable; water -->
		<annotation cp="🚰">uống | uống được | nước</annotation>
		<annotation cp="🚰" type="tts">nước uống</annotation>
		<!-- 267F wheelchair; access -->
		<annotation cp="♿">lối vào</annotation>
		<annotation cp="♿" type="tts">xe lăn</annotation>
		<!-- 1F6B9 men’s room; lavatory; man; restroom; wc -->
		<annotation cp="🚹">hòng vệ sinh | nam | nhà vệ sinh | wc</annotation>
		<annotation cp="🚹" type="tts">nhà vệ sinh nam</annotation>
		<!-- 1F6BA women’s room; lavatory; restroom; wc; woman -->
		<annotation cp="🚺">phòng vệ sinh | nhà vệ sinh | wc | nữ</annotation>
		<annotation cp="🚺" type="tts">nhà vệ sinh nữ</annotation>
		<!-- 1F6BB restroom; lavatory; wc -->
		<annotation cp="🚻">phòng vệ sinh | wc</annotation>
		<annotation cp="🚻" type="tts">nhà vệ sinh</annotation>
		<!-- 1F6BC baby symbol; baby; changing -->
		<annotation cp="🚼">bé con | thay đổi</annotation>
		<annotation cp="🚼" type="tts">biểu tượng trẻ con</annotation>
		<!-- 1F6BE water closet; closet; lavatory; restroom; water; wc -->
		<annotation cp="🚾">vệ sinh | phòng vệ sinh | nhà vệ sinh | nước | wc</annotation>
		<annotation cp="🚾" type="tts">WC</annotation>
		<!-- 1F6C2 passport control; control; passport -->
		<annotation cp="🛂">kiểm tra | hộ chiếu</annotation>
		<annotation cp="🛂" type="tts">kiểm tra hộ chiếu</annotation>
		<annotation cp="🛃">hải quan</annotation>
		<annotation cp="🛃" type="tts">hải quan</annotation>
		<!-- 1F6C4 baggage claim; baggage; claim -->
		<annotation cp="🛄">hành lý | nhận</annotation>
		<annotation cp="🛄" type="tts">nhận hành lý</annotation>
		<!-- 1F6C5 left luggage; baggage; locker; luggage -->
		<annotation cp="🛅">hành lý gửi | tủ khóa | hành lý</annotation>
		<annotation cp="🛅" type="tts">hành lý gửi</annotation>
		<annotation cp="⚠">cảnh báo</annotation>
		<annotation cp="⚠" type="tts">cảnh báo</annotation>
		<!-- 1F6B8 children crossing; child; crossing; pedestrian; traffic -->
		<annotation cp="🚸">trẻ em | đi qua | cho người đi bộ | giao thông</annotation>
		<annotation cp="🚸" type="tts">qua đường cho trẻ em</annotation>
		<!-- 26D4 no entry; entry; forbidden; no; not; prohibited; traffic -->
		<annotation cp="⛔">lối vào | cấm | không có | không | không cho phép | giao thông</annotation>
		<annotation cp="⛔" type="tts">miễn vào</annotation>
		<!-- 1F6AB prohibited; entry; forbidden; no; not -->
		<annotation cp="🚫">lối vào | cấm | không có | không</annotation>
		<annotation cp="🚫" type="tts">cấm xâm phạm</annotation>
		<!-- 1F6B3 no bicycles; bicycle; bike; forbidden; no; not; prohibited; vehicle -->
		<annotation cp="🚳">xe đạp | cấm | không có | không | không cho phép | xe cộ</annotation>
		<annotation cp="🚳" type="tts">cấm xe đạp</annotation>
		<!-- 1F6AD no smoking; forbidden; no; not; prohibited; smoking -->
		<annotation cp="🚭">cấm | không có | không | không cho phép | hút thuốc</annotation>
		<annotation cp="🚭" type="tts">cấm hút thuốc</annotation>
		<!-- 1F6AF no littering; forbidden; litter; no; not; prohibited -->
		<annotation cp="🚯">cấm | rác | không có | không | không cho phép</annotation>
		<annotation cp="🚯" type="tts">cấm đổ rác</annotation>
		<!-- 1F6B1 non-potable water; drink; forbidden; no; not; potable; prohibited; water -->
		<annotation cp="🚱">uống | cấm | không có | không | uống được | không cho phép | nước</annotation>
		<annotation cp="🚱" type="tts">cấm uống nước</annotation>
		<!-- 1F6B7 no pedestrians; forbidden; no; not; pedestrian; prohibited -->
		<annotation cp="🚷">cấm | không có | không | người đi bộ | không cho phép</annotation>
		<annotation cp="🚷" type="tts">cấm đi bộ</annotation>
		<annotation cp="☢">phóng xạ | ký hiệu</annotation>
		<annotation cp="☢" type="tts">phóng xạ</annotation>
		<annotation cp="☣">chất độc sinh học | ký hiệu</annotation>
		<annotation cp="☣" type="tts">chất độc sinh học</annotation>
		<!-- 2B06 up arrow; arrow; cardinal; direction; north -->
		<annotation cp="⬆">mũi tên | chính | hướng | bắc</annotation>
		<annotation cp="⬆" type="tts">mũi tên lên</annotation>
		<!-- 2197 up-right arrow; arrow; direction; intercardinal; northeast -->
		<annotation cp="↗">mũi tên | hướng | nhiều hướng | đông bắc</annotation>
		<annotation cp="↗" type="tts">mũi tên lên sang phải</annotation>
		<!-- 27A1 right arrow; arrow; cardinal; direction; east -->
		<annotation cp="➡">mũi tên | chính | hướng | đông</annotation>
		<annotation cp="➡" type="tts">mũi tên phải</annotation>
		<!-- 2198 down-right arrow; arrow; direction; intercardinal; southeast -->
		<annotation cp="↘">mũi tên | hướng | nhiều hướng | đông nam</annotation>
		<annotation cp="↘" type="tts">mũi tên xuống sang phải</annotation>
		<!-- 2B07 down arrow; arrow; cardinal; direction; down; south -->
		<annotation cp="⬇">mũi tên | chính | hướng | xuống | nam</annotation>
		<annotation cp="⬇" type="tts">mũi tên xuống</annotation>
		<!-- 2199 down-left arrow; arrow; direction; intercardinal; southwest -->
		<annotation cp="↙">mũi tên | hướng | nhiều hướng | tây nam</annotation>
		<annotation cp="↙" type="tts">mũi tên xuống sang trái</annotation>
		<!-- 2B05 left arrow; arrow; cardinal; direction; west -->
		<annotation cp="⬅">mũi tên | chính | chiều hướng | tây</annotation>
		<annotation cp="⬅" type="tts">mũi tên trái</annotation>
		<!-- 2196 up-left arrow; arrow; direction; intercardinal; northwest -->
		<annotation cp="↖">mũi tên | hướng | nhiều hướng | tây bắc</annotation>
		<annotation cp="↖" type="tts">mũi tên lên sang trái</annotation>
		<!-- 2195 up-down arrow; arrow -->
		<annotation cp="↕">mũi tên</annotation>
		<annotation cp="↕" type="tts">mũi tên lên xuống</annotation>
		<!-- 2194 left-right arrow; arrow -->
		<annotation cp="↔">mũi tên</annotation>
		<annotation cp="↔" type="tts">mũi tên trái phải</annotation>
		<!-- 21A9 right arrow curving left; arrow -->
		<annotation cp="↩">mũi tên</annotation>
		<annotation cp="↩" type="tts">mũi tên phải cong sang trái</annotation>
		<!-- 21AA left arrow curving right; arrow -->
		<annotation cp="↪">mũi tên</annotation>
		<annotation cp="↪" type="tts">mũi tên trái cong sang phải</annotation>
		<!-- 2934 right arrow curving up; arrow -->
		<annotation cp="⤴">mũi tên</annotation>
		<annotation cp="⤴" type="tts">mũi tên phải cong lên</annotation>
		<!-- 2935 right arrow curving down; arrow; down -->
		<annotation cp="⤵">mũi tên | xuống</annotation>
		<annotation cp="⤵" type="tts">mũi tên phải cong xuống</annotation>
		<!-- 1F503 clockwise vertical arrows; arrow; clockwise; reload -->
		<annotation cp="🔃">mũi tên | chiều kim đồng hồ | tải lại</annotation>
		<annotation cp="🔃" type="tts">mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ</annotation>
		<!-- 1F504 anticlockwise arrows button; anticlockwise; arrow; counterclockwise; withershins -->
		<annotation cp="🔄">ngược chiều kim đồng | mũi tên</annotation>
		<annotation cp="🔄" type="tts">nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ</annotation>
		<!-- 1F519 back arrow; arrow; back -->
		<annotation cp="🔙">mũi tên | back</annotation>
		<annotation cp="🔙" type="tts">mũi tên back</annotation>
		<!-- 1F51A end arrow; arrow; end -->
		<annotation cp="🔚">mũi tên | end</annotation>
		<annotation cp="🔚" type="tts">mũi tên end</annotation>
		<!-- 1F51B on! arrow; arrow; mark; on -->
		<annotation cp="🔛">mũi tên | dấu on</annotation>
		<annotation cp="🔛" type="tts">mũi tên on!</annotation>
		<!-- 1F51C soon arrow; arrow; soon -->
		<annotation cp="🔜">mũi tên | soon</annotation>
		<annotation cp="🔜" type="tts">mũi tên soon</annotation>
		<!-- 1F51D top arrow; arrow; top; up -->
		<annotation cp="🔝">mũi tên | top | lên</annotation>
		<annotation cp="🔝" type="tts">mũi tên top</annotation>
		<!-- 1F6D0 place of worship; religion; worship -->
		<annotation cp="🛐">tôn giáo | tôn sùng</annotation>
		<annotation cp="🛐" type="tts">nơi thờ phụng</annotation>
		<!-- 269B atom symbol; atheist; atom -->
		<annotation cp="⚛">người vô thần | nguyên tử</annotation>
		<annotation cp="⚛" type="tts">biểu tượng nguyên tử</annotation>
		<!-- 1F549 om; hindu; religion -->
		<annotation cp="🕉">hindu | tôn giáo</annotation>
		<annotation cp="🕉" type="tts">huân chương chiến công</annotation>
		<!-- 2721 star of david; david; jew; jewish; religion; star -->
		<annotation cp="✡">david | người do thái | do thái | tôn giáo | ngôi sao</annotation>
		<annotation cp="✡" type="tts">ngôi sao sáu cánh</annotation>
		<!-- 2638 wheel of dharma; buddhist; dharma; religion; wheel -->
		<annotation cp="☸">phật giáo | pháp | tôn giáo | bánh xe</annotation>
		<annotation cp="☸" type="tts">pháp luân</annotation>
		<!-- 262F yin yang; religion; tao; taoist; yang; yin -->
		<annotation cp="☯">tôn giáo | đạo | người theo đạo | dương | âm</annotation>
		<annotation cp="☯" type="tts">âm dương</annotation>
		<!-- 271D latin cross; christian; cross; religion -->
		<annotation cp="✝">cơ đốc | chữ thập | tôn giáo</annotation>
		<annotation cp="✝" type="tts">chữ thập cánh dưới dài hơn</annotation>
		<!-- 2626 orthodox cross; christian; cross; religion -->
		<annotation cp="☦">cơ đốc | chữ thập | tôn giáo</annotation>
		<annotation cp="☦" type="tts">chữ thập chính thống</annotation>
		<!-- 262A star and crescent; islam; muslim; religion -->
		<annotation cp="☪">người theo đạo hồi | hồi giáo | tôn giáo</annotation>
		<annotation cp="☪" type="tts">sao và trăng lưỡi liềm</annotation>
		<!-- 262E peace symbol; peace -->
		<annotation cp="☮">hòa bình</annotation>
		<annotation cp="☮" type="tts">biểu tượng hòa bình</annotation>
		<!-- 1F54E menorah; candelabrum; candlestick; religion -->
		<annotation cp="🕎">cây đèn nến | giá đỡ nến | tôn giáo</annotation>
		<annotation cp="🕎" type="tts">cây đàn nhiều nhánh</annotation>
		<annotation cp="🔯">may mắn | ngôi sao</annotation>
		<annotation cp="🔯" type="tts">ngôi sao sáu cánh có chấm</annotation>
		<!-- 267B recycling symbol; recycle -->
		<annotation cp="♻">tái chế</annotation>
		<annotation cp="♻" type="tts">biểu tượng tái chế</annotation>
		<!-- 1F4DB name badge; badge; name -->
		<annotation cp="📛">huy hiệu | tên</annotation>
		<annotation cp="📛" type="tts">huy hiệu tên</annotation>
		<!-- 269C fleur-de-lis -->
		<annotation cp="⚜">hoa irit</annotation>
		<annotation cp="⚜" type="tts">hoa bách hợp</annotation>
		<!-- 1F530 japanese symbol for beginner; beginner; chevron; green; japanese; leaf; tool; yellow -->
		<annotation cp="🔰">người mới bắt đầu | góc cạnh | màu lục | kiểu nhật bản | lá cây | dụng cụ | màu vàng</annotation>
		<annotation cp="🔰" type="tts">biểu tượng của nhật cho người bắt đầu</annotation>
		<!-- 1F531 trident emblem; anchor; emblem; ship; tool; trident -->
		<annotation cp="🔱">mỏ neo | biểu tượng | con tàu | dụng cụ | đinh ba</annotation>
		<annotation cp="🔱" type="tts">biểu tượng đinh ba</annotation>
		<!-- 2B55 heavy large circle; circle; o -->
		<annotation cp="⭕">vòng tròn | o</annotation>
		<annotation cp="⭕" type="tts">vòng tròn lớn đậm</annotation>
		<!-- 2705 white heavy check mark; check; mark -->
		<annotation cp="✅">chọn | dấu</annotation>
		<annotation cp="✅" type="tts">dầu kiểm đậm màu trắng</annotation>
		<!-- 2611 ballot box with check; ballot; box; check -->
		<annotation cp="☑">lá phiếu | cái hộp | kiểm tra</annotation>
		<annotation cp="☑" type="tts">hộp kiểm có dấu kiểm</annotation>
		<!-- 2714 heavy check mark; check; mark -->
		<annotation cp="✔">chọn | dấu</annotation>
		<annotation cp="✔" type="tts">dấu kiểm đậm</annotation>
		<!-- 2716 heavy multiplication x; cancel; multiplication; multiply; x -->
		<annotation cp="✖">hủy bỏ | phép nhân | nhân | x</annotation>
		<annotation cp="✖" type="tts">dấu nhân đậm</annotation>
		<!-- 274C cross mark; cancel; mark; multiplication; multiply; x -->
		<annotation cp="❌">hủy bỏ | điểm | phép nhân | nhân | x</annotation>
		<annotation cp="❌" type="tts">dấu gạch chéo</annotation>
		<!-- 274E cross mark button; mark; square -->
		<annotation cp="❎">dấu | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="❎" type="tts">nút dấu gạch chéo</annotation>
		<!-- 2795 heavy plus sign; math; plus -->
		<annotation cp="➕">toán | dấu cộng</annotation>
		<annotation cp="➕" type="tts">dấu cộng đậm</annotation>
		<!-- 2796 heavy minus sign; math; minus -->
		<annotation cp="➖">toán | dấu trừ</annotation>
		<annotation cp="➖" type="tts">dấu trừ đậm</annotation>
		<!-- 2797 heavy division sign; division; math -->
		<annotation cp="➗">dấu chia | toán</annotation>
		<annotation cp="➗" type="tts">dấu chia đậm</annotation>
		<!-- 27B0 curly loop; curl; loop -->
		<annotation cp="➰">cong</annotation>
		<annotation cp="➰" type="tts">vòng lặp</annotation>
		<!-- 27BF double curly loop; curl; double; loop -->
		<annotation cp="➿">cong | kép</annotation>
		<annotation cp="➿" type="tts">vòng lặp kép</annotation>
		<!-- 303D part alternation mark; mark; part -->
		<annotation cp="〽">dấu | phần</annotation>
		<annotation cp="〽" type="tts">dấu thay đổi luân phiên riêng</annotation>
		<!-- 2733 eight-spoked asterisk; asterisk -->
		<annotation cp="✳">hoa thị</annotation>
		<annotation cp="✳" type="tts">hoa thị tám cánh</annotation>
		<!-- 2734 eight-pointed star; star -->
		<annotation cp="✴">sao</annotation>
		<annotation cp="✴" type="tts">sao tám cánh</annotation>
		<annotation cp="❇">chói sáng</annotation>
		<annotation cp="❇" type="tts">chói sáng</annotation>
		<!-- 1F4B1 currency exchange; bank; currency; exchange; money -->
		<annotation cp="💱">ngân hàng | tiền tệ | trao đổi | tiền bạc</annotation>
		<annotation cp="💱" type="tts">trao đổi tiền tệ</annotation>
		<!-- 1F4B2 heavy dollar sign; currency; dollar; money -->
		<annotation cp="💲">tiền tệ | đồng đô la | tiền bạc</annotation>
		<annotation cp="💲" type="tts">dấu đô la đậm</annotation>
		<!-- 203C double exclamation mark; bangbang; exclamation; mark; punctuation -->
		<annotation cp="‼">chấm than | cảm thán | chấm | chấm câu</annotation>
		<annotation cp="‼" type="tts">dấu chấm than kép</annotation>
		<!-- 2049 exclamation question mark; exclamation; interrobang; mark; punctuation; question -->
		<annotation cp="⁉">cảm thán | chấm than | chấm | chấm câu | dấu hỏi</annotation>
		<annotation cp="⁉" type="tts">dấu chấm than dáu hỏi</annotation>
		<!-- 2753 question mark; mark; punctuation; question -->
		<annotation cp="❓">chấm | chấm câu | dấu hỏi</annotation>
		<annotation cp="❓" type="tts">dấu hỏi</annotation>
		<!-- 2754 white question mark; mark; outlined; punctuation; question -->
		<annotation cp="❔">chấm | mờ | chấm câu | dấu hỏi</annotation>
		<annotation cp="❔" type="tts">dấu hỏi màu trắng</annotation>
		<!-- 2755 white exclamation mark; exclamation; mark; outlined; punctuation -->
		<annotation cp="❕">cảm thán | chấm | mờ | dấu</annotation>
		<annotation cp="❕" type="tts">dấu chấm than màu trắng</annotation>
		<!-- 2757 exclamation mark; exclamation; mark; punctuation -->
		<annotation cp="❗">cảm thán | chấm | dấu</annotation>
		<annotation cp="❗" type="tts">dấu chấm than</annotation>
		<!-- 3030 wavy dash; dash; punctuation; wavy -->
		<annotation cp="〰">gạch ngang | dấu | gợn sóng</annotation>
		<annotation cp="〰" type="tts">gạch ngang lượn sóng</annotation>
		<!-- 00A9 copyright -->
		<annotation cp="©">bản quyền</annotation>
		<annotation cp="©" type="tts">dấu bản quyền</annotation>
		<annotation cp="®">đã đăng ký</annotation>
		<annotation cp="®" type="tts">đã đăng ký</annotation>
		<!-- 2122 trade mark; mark; tm; trademark -->
		<annotation cp="™">dấu | tm | nhãn hiệu</annotation>
		<annotation cp="™" type="tts">nhãn hiệu</annotation>
		<!-- 2648 aries; ram; zodiac -->
		<annotation cp="♈">cừu | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♈" type="tts">bạch dương</annotation>
		<!-- 2649 taurus; bull; ox; zodiac -->
		<annotation cp="♉">bò đực | bò cái | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♉" type="tts">kim ngưu</annotation>
		<!-- 264A gemini; twins; zodiac -->
		<annotation cp="♊">cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♊" type="tts">song tử</annotation>
		<!-- 264B cancer; crab; zodiac -->
		<annotation cp="♋">con cua | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♋" type="tts">cự giải</annotation>
		<!-- 264C leo; lion; zodiac -->
		<annotation cp="♌">sư tử | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♌" type="tts">cung sư tử</annotation>
		<!-- 264D virgo; maiden; virgin; zodiac -->
		<annotation cp="♍">thời con gái | gái trinh | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♍" type="tts">xử nữ</annotation>
		<!-- 264E libra; balance; justice; scales; zodiac -->
		<annotation cp="♎">cân đối | công bằng | cân | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♎" type="tts">thiên bình</annotation>
		<!-- 264F scorpius; scorpio; scorpion; zodiac -->
		<annotation cp="♏">bọ cạp | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♏" type="tts">cung bọ cạp</annotation>
		<!-- 2650 sagittarius; archer; zodiac -->
		<annotation cp="♐">người bắn cung | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♐" type="tts">nhân mã</annotation>
		<!-- 2651 capricorn; goat; zodiac -->
		<annotation cp="♑">con dê | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♑" type="tts">ma kết</annotation>
		<!-- 2652 aquarius; bearer; water; zodiac -->
		<annotation cp="♒">vật mang | nước | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♒" type="tts">bảo bình</annotation>
		<!-- 2653 pisces; fish; zodiac -->
		<annotation cp="♓">con cá | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="♓" type="tts">song ngư</annotation>
		<!-- 26CE ophiuchus; bearer; serpent; snake; zodiac -->
		<annotation cp="⛎">vật mang | rắn | con rắn | cung hoàng đạo</annotation>
		<annotation cp="⛎" type="tts">người giữ rắn</annotation>
		<!-- 1F500 shuffle tracks button; arrow; crossed -->
		<annotation cp="🔀">mũi tên | bắt chéo</annotation>
		<annotation cp="🔀" type="tts">nút trộn bài</annotation>
		<!-- 1F501 repeat button; arrow; clockwise; repeat -->
		<annotation cp="🔁">mũi tên | chiều kim đồng hồ | lặp lại</annotation>
		<annotation cp="🔁" type="tts">nút lặp bài</annotation>
		<!-- 1F502 repeat single button; arrow; clockwise; once -->
		<annotation cp="🔂">mũi tên | chiều kim đồng hồ | một lần</annotation>
		<annotation cp="🔂" type="tts">nút lặp lại một lần</annotation>
		<!-- 25B6 play button; arrow; play; right; triangle -->
		<annotation cp="▶">mũi tên | phát | bên phải | tam giác</annotation>
		<annotation cp="▶" type="tts">nút phát</annotation>
		<!-- 23E9 fast-forword button; arrow; double; fast; forward -->
		<annotation cp="⏩">mũi tên | kép | nhanh | phía trước</annotation>
		<annotation cp="⏩" type="tts">nút tua nhanh</annotation>
		<!-- 23ED next track button; arrow; next scene; next track; triangle -->
		<annotation cp="⏭">mũi tên | cảnh tiếp theo | bài hát kế tiếp | tam giác</annotation>
		<annotation cp="⏭" type="tts">nút bài tiếp theo</annotation>
		<!-- 23EF play or pause button; arrow; pause; play; right; triangle -->
		<annotation cp="⏯">mũi tên | tạm dừng | phát | bên phải | tam giác</annotation>
		<annotation cp="⏯" type="tts">nút phát hoặc tạm dừng</annotation>
		<!-- 25C0 reverse button; arrow; left; reverse; triangle -->
		<annotation cp="◀">mũi tên | thoát | đảo ngược | tam giác</annotation>
		<annotation cp="◀" type="tts">nút đảo</annotation>
		<!-- 23EA fast reverse button; arrow; double; rewind -->
		<annotation cp="⏪">mũi tên | kép | tua lại</annotation>
		<annotation cp="⏪" type="tts">nút đảo nhanh</annotation>
		<!-- 23EE last track button; arrow; previous scene; previous track; triangle -->
		<annotation cp="⏮">mũi tên | cảnh trước | bản nhạc trước | tam giác</annotation>
		<annotation cp="⏮" type="tts">nút bài cuối</annotation>
		<!-- 1F53C up button; arrow; button; red -->
		<annotation cp="🔼">mũi tên | nút | đỏ</annotation>
		<annotation cp="🔼" type="tts">nút tiến</annotation>
		<!-- 23EB fast up button; arrow; double -->
		<annotation cp="⏫">mũi tên | kép</annotation>
		<annotation cp="⏫" type="tts">nút tiến nhanh</annotation>
		<!-- 1F53D down button; arrow; button; down; red -->
		<annotation cp="🔽">mũi tên | nút | xuống | đỏ</annotation>
		<annotation cp="🔽" type="tts">nút lùi</annotation>
		<!-- 23EC fast down button; arrow; double; down -->
		<annotation cp="⏬">mũi tên | kép | xuống</annotation>
		<annotation cp="⏬" type="tts">nút lùi nhanh</annotation>
		<!-- 23F8 pause button; bar; double; pause; vertical -->
		<annotation cp="⏸">thanh | kép | tạm dừng | dọc</annotation>
		<annotation cp="⏸" type="tts">nút tạm dừng</annotation>
		<!-- 23F9 stop button; square; stop -->
		<annotation cp="⏹">hình vuông | dừng</annotation>
		<annotation cp="⏹" type="tts">nút dừng</annotation>
		<!-- 23FA record button; circle; record -->
		<annotation cp="⏺">hình tròn | ghi lại</annotation>
		<annotation cp="⏺" type="tts">nút ghi âm</annotation>
		<!-- 23CF eject button; eject -->
		<annotation cp="⏏">bỏ qua</annotation>
		<annotation cp="⏏" type="tts">nút bỏ qua</annotation>
		<!-- 1F3A6 cinema; camera; film; movie -->
		<annotation cp="🎦">máy ảnh | phim ảnh | bộ phim</annotation>
		<annotation cp="🎦" type="tts">phim</annotation>
		<!-- 1F505 dim button; brightness; dim; low -->
		<annotation cp="🔅">độ sáng | mờ | thấp</annotation>
		<annotation cp="🔅" type="tts">nút mờ</annotation>
		<!-- 1F506 bright button; bright; brightness -->
		<annotation cp="🔆">sáng | độ sáng</annotation>
		<annotation cp="🔆" type="tts">nút sáng</annotation>
		<!-- 1F4F6 antenna bars; antenna; bar; cell; mobile; phone; signal; telephone -->
		<annotation cp="📶">ăng-ten | thanh | điện thoại di động | di động | điện thoại | tín hiệu | điện thoại</annotation>
		<annotation cp="📶" type="tts">thanh ăng-ten</annotation>
		<!-- 1F4F5 no mobile phones; cell; forbidden; mobile; no; not; phone; prohibited; telephone -->
		<annotation cp="📵">điện thoại di động | cấm | di động | không có | không | điện thoại | không cho phép</annotation>
		<annotation cp="📵" type="tts">cấm điện thoại di động</annotation>
		<!-- 1F4F3 vibration mode; cell; mobile; mode; phone; telephone; vibration -->
		<annotation cp="📳">điện thoại di động | di động | chế độ | điện thoại | rung</annotation>
		<annotation cp="📳" type="tts">chế độ rung</annotation>
		<!-- 1F4F4 mobile phone off; cell; mobile; off; phone; telephone -->
		<annotation cp="📴">điện thoại di động | di động | tắt | điện thoại</annotation>
		<annotation cp="📴" type="tts">điện thoại di đọng tắt</annotation>
		<!-- 0023,20E3 keycap number; hash; keycap; pound -->
		<annotation cp="#⃣">băm | mũ phím | bảng</annotation>
		<annotation cp="#⃣" type="tts">số mũ phím</annotation>
		<!-- 002A,20E3 keycap asterisk; asterisk; keycap; star -->
		<annotation cp="*⃣">hoa thị | mũ phím | bảng</annotation>
		<annotation cp="*⃣" type="tts">hoa thị mũ phím</annotation>
		<!-- 1F51F keycap ten; 10; keycap; ten -->
		<annotation cp="🔟">10 | mũ phím | mười</annotation>
		<annotation cp="🔟" type="tts">số mười mũ phím</annotation>
		<!-- 1F4AF hundred points; 100; full; hundred; score -->
		<annotation cp="💯">100 | toàn bộ | một trăm | điểm</annotation>
		<annotation cp="💯" type="tts">100 điểm</annotation>
		<!-- 1F51E no one under eighteen; 18; age restriction; eighteen; forbidden; no; not; prohibited; underage -->
		<annotation cp="🔞">18 | giới hạn độ tuổi | mười tám | cấm | không có | không | không cho phép | vị thành niên</annotation>
		<annotation cp="🔞" type="tts">cấm người dưới 18 tuổi</annotation>
		<!-- 1F520 input latin uppercase; input; latin; letters; uppercase -->
		<annotation cp="🔠">nhập vào | latin | ký tự | chữ hoa</annotation>
		<annotation cp="🔠" type="tts">viết hoa la tinh</annotation>
		<!-- 1F521 input latin lowercase; abcd; input; latin; letters; lowercase -->
		<annotation cp="🔡">abcd | nhập vào | latin | ký tự | chữ thường</annotation>
		<annotation cp="🔡" type="tts">viết thường la tinh</annotation>
		<!-- 1F522 input numbers; 1234; input; numbers -->
		<annotation cp="🔢">1234 | nhập vào | số</annotation>
		<annotation cp="🔢" type="tts">số nhập</annotation>
		<!-- 1F523 input symbols; input -->
		<annotation cp="🔣">nhập vào</annotation>
		<annotation cp="🔣" type="tts">biểu tượng nhập</annotation>
		<!-- 1F524 input latin letters; abc; alphabet; input; latin; letters -->
		<annotation cp="🔤">abc | bảng chữ cái | nhập vào | latin | ký tự</annotation>
		<annotation cp="🔤" type="tts">chữ la tinh</annotation>
		<!-- 1F170 a button; a; blood -->
		<annotation cp="🅰">a | máu</annotation>
		<annotation cp="🅰" type="tts">nút a</annotation>
		<!-- 1F18E ab button; ab; blood -->
		<annotation cp="🆎">ab | máu</annotation>
		<annotation cp="🆎" type="tts">nút ab</annotation>
		<!-- 1F171 b button; b; blood -->
		<annotation cp="🅱">b | máu</annotation>
		<annotation cp="🅱" type="tts">nút b</annotation>
		<!-- 1F191 squared cl; cl -->
		<annotation cp="🆑">cl</annotation>
		<annotation cp="🆑" type="tts">cl trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F192 squared cool; cool -->
		<annotation cp="🆒">cool</annotation>
		<annotation cp="🆒" type="tts">cool trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F193 squared free; free -->
		<annotation cp="🆓">free</annotation>
		<annotation cp="🆓" type="tts">free trong hình vuông</annotation>
		<!-- 2139 information source; i; information -->
		<annotation cp="ℹ">i | thông tin</annotation>
		<annotation cp="ℹ" type="tts">nguồn thông tin</annotation>
		<!-- 1F194 squared id; id; identity -->
		<annotation cp="🆔">id | danh tính</annotation>
		<annotation cp="🆔" type="tts">id trong hình vuông</annotation>
		<!-- 24C2 circled letter m; circle; m -->
		<annotation cp="Ⓜ">hình tròn | m</annotation>
		<annotation cp="Ⓜ" type="tts">chữ m trong hình tròn</annotation>
		<!-- 1F195 squared new; new -->
		<annotation cp="🆕">new</annotation>
		<annotation cp="🆕" type="tts">new trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F196 squared ng; ng -->
		<annotation cp="🆖">ng</annotation>
		<annotation cp="🆖" type="tts">ng trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F17E o button; blood; o -->
		<annotation cp="🅾">máu | o</annotation>
		<annotation cp="🅾" type="tts">nút o</annotation>
		<!-- 1F197 squared ok; ok -->
		<annotation cp="🆗">ok</annotation>
		<annotation cp="🆗" type="tts">ok trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F17F p button; parking -->
		<annotation cp="🅿">đoỗ xe</annotation>
		<annotation cp="🅿" type="tts">nut p</annotation>
		<!-- 1F198 squared sos; help; sos -->
		<annotation cp="🆘">trợ giúp | sos</annotation>
		<annotation cp="🆘" type="tts">sos trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F199 up! button; mark; up -->
		<annotation cp="🆙">dấu | up</annotation>
		<annotation cp="🆙" type="tts">nút up!</annotation>
		<!-- 1F19A squared vs; versus; vs -->
		<annotation cp="🆚">so với | vs</annotation>
		<annotation cp="🆚" type="tts">vs trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F201 squared katakana koko; japanese -->
		<annotation cp="🈁">tiếng nhật</annotation>
		<annotation cp="🈁" type="tts">chữ kolo katakana trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F202 squared katakana sa; japanese -->
		<annotation cp="🈂">tiếng nhật</annotation>
		<annotation cp="🈂" type="tts">chữ sa katakana trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F237 squared moon ideograph; japanese -->
		<annotation cp="🈷">tiếng nhật</annotation>
		<annotation cp="🈷" type="tts">chữ tượng hình trăng trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F236 squared exist ideograph; japanese -->
		<annotation cp="🈶">tiếng nhật</annotation>
		<annotation cp="🈶" type="tts">chữ tượng hình tồn tại trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F22F squared finger ideograph; japanese -->
		<annotation cp="🈯">tiếng nhật</annotation>
		<annotation cp="🈯" type="tts">chữ tượng hình ngón tay trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F250 circled advantage ideograph; japanese -->
		<annotation cp="🉐">tiếng nhật</annotation>
		<annotation cp="🉐" type="tts">chữ tượng hình lợi thế trong hình tròn</annotation>
		<!-- 1F239 squared divide ideograph; japanese -->
		<annotation cp="🈹">tiếng nhật</annotation>
		<annotation cp="🈹" type="tts">chữ tượng hình chia trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F21A squared negation ideograph; japanese -->
		<annotation cp="🈚">tiếng nhật</annotation>
		<annotation cp="🈚" type="tts">chữ tượng hình phủ định trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F232 squared prohibit ideograph; japanese -->
		<annotation cp="🈲">tiếng nhật</annotation>
		<annotation cp="🈲" type="tts">chữ tượng hình cấm trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F251 circled accept ideograph; chinese -->
		<annotation cp="🉑">tiếng trung</annotation>
		<annotation cp="🉑" type="tts">chữ tượng hình chấp nhận trong hình tròn</annotation>
		<!-- 1F238 squared apply ideograph; chinese -->
		<annotation cp="🈸">tiếng trung</annotation>
		<annotation cp="🈸" type="tts">chữ tượng hình áp dụng trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F234 squared together ideograph; chinese -->
		<annotation cp="🈴">tiếng trung</annotation>
		<annotation cp="🈴" type="tts">chữ tượng hình cùng nhau trong hình vuông</annotation>
		<!-- 1F233 squared empty ideograph; chinese -->
		<annotation cp="🈳">tiếng trung</annotation>
		<annotation cp="🈳" type="tts">chữ tượng hình trống trong hình vuông</annotation>
		<!-- 3297 circled congratulate ideograph; chinese; congratulation; congratulations; ideograph -->
		<annotation cp="㊗">tiếng trung | chúc mừng | chữ tượng hình</annotation>
		<annotation cp="㊗" type="tts">chữ tượng hình chúc mừng trong hình tròn</annotation>
		<!-- 3299 circled secret ideograph; chinese; ideograph; secret -->
		<annotation cp="㊙">tiếng trung | chữ tượng hình | bí mật</annotation>
		<annotation cp="㊙" type="tts">chữ tượng hình bí mật trong hình tròn</annotation>
		<!-- 1F23A squared operating ideograph; chinese -->
		<annotation cp="🈺">tiếng trung</annotation>
		<annotation cp="🈺" type="tts">chữ tượng hình điều hành trông hình vuông</annotation>
		<!-- 1F235 squared fullness ideograph; chinese -->
		<annotation cp="🈵">tiếng trung</annotation>
		<annotation cp="🈵" type="tts">chữ tượng hình đầy đủ trong hình vuông</annotation>
		<!-- 25AA black small square; geometric; square -->
		<annotation cp="▪">hình học | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="▪" type="tts">hình vuông nhỏ màu đen</annotation>
		<!-- 25AB white small square; geometric; square -->
		<annotation cp="▫">hình học | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="▫" type="tts">hình vuông nhỏ màu trắng</annotation>
		<!-- 25FB white medium square; geometric; square -->
		<annotation cp="◻">hình học | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="◻" type="tts">hình vuông trung bình màu trắng</annotation>
		<!-- 25FC black medium square; geometric; square -->
		<annotation cp="◼">hình học | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="◼" type="tts">hình vuông trung bình màu đen</annotation>
		<!-- 25FD white medium-small square; geometric; square -->
		<annotation cp="◽">hình học | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="◽" type="tts">hình vuông vừa và nhỏ màu trắng</annotation>
		<!-- 25FE black medium-small square; geometric; square -->
		<annotation cp="◾">hình học | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="◾" type="tts">hình vuông vừa và nhỏ màu đen</annotation>
		<!-- 2B1B black large square; geometric; square -->
		<annotation cp="⬛">hình học | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="⬛" type="tts">hình vuông lớn màu đen</annotation>
		<!-- 2B1C white large square; geometric; square -->
		<annotation cp="⬜">hình học | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="⬜" type="tts">hình vuông lớn màu trắng</annotation>
		<!-- 1F536 large orange diamond; diamond; geometric; orange -->
		<annotation cp="🔶">hình thoi | hình học | màu cam</annotation>
		<annotation cp="🔶" type="tts">hình thoi màu cam lớn</annotation>
		<!-- 1F537 large blue diamond; blue; diamond; geometric -->
		<annotation cp="🔷">màu lam | hình thoi | hình học</annotation>
		<annotation cp="🔷" type="tts">hình thoi màu lam lớn</annotation>
		<!-- 1F538 small orange diamond; diamond; geometric; orange -->
		<annotation cp="🔸">hình thoi | hình học | màu cam</annotation>
		<annotation cp="🔸" type="tts">hình thoi màu cam nhỏ</annotation>
		<!-- 1F539 small blue diamond; blue; diamond; geometric -->
		<annotation cp="🔹">màu lam | hình thoi | hình học</annotation>
		<annotation cp="🔹" type="tts">hình thoi màu lam nhỏ</annotation>
		<!-- 1F53A red triangle pointed up; geometric; red -->
		<annotation cp="🔺">hình học | màu đỏ</annotation>
		<annotation cp="🔺" type="tts">tam giác đỏ hướng lên</annotation>
		<!-- 1F53B red triangle pointed down; down; geometric; red -->
		<annotation cp="🔻">xuống | hình học | đỏ</annotation>
		<annotation cp="🔻" type="tts">tam giác đỏ hướng xuống</annotation>
		<!-- 1F4A0 diamond with a dot; comic; diamond; geometric; inside -->
		<annotation cp="💠">hài hước | hình thoi | hình học | bên trong</annotation>
		<annotation cp="💠" type="tts">hình thoi có chấm</annotation>
		<!-- 1F518 radio button; button; geometric; radio -->
		<annotation cp="🔘">nút | hình học | radio</annotation>
		<annotation cp="🔘" type="tts">nút radio</annotation>
		<!-- 1F532 black square button; button; geometric; square -->
		<annotation cp="🔲">nút | hình học | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="🔲" type="tts">nút hình vuông màu đen</annotation>
		<!-- 1F533 white square button; button; geometric; outlined; square -->
		<annotation cp="🔳">nút | hình học | mờ | hình vuông</annotation>
		<annotation cp="🔳" type="tts">nút hình vuông màu trắng</annotation>
		<!-- 26AA white circle; circle; geometric -->
		<annotation cp="⚪">hình tròn | hình học</annotation>
		<annotation cp="⚪" type="tts">hình tròn màu trắng</annotation>
		<!-- 26AB black circle; circle; geometric -->
		<annotation cp="⚫">hình tròn | hình học</annotation>
		<annotation cp="⚫" type="tts">hình tròn màu đen</annotation>
		<!-- 1F534 red circle; circle; geometric; red -->
		<annotation cp="🔴">hình tròn | hình học | đỏ</annotation>
		<annotation cp="🔴" type="tts">hình tròn màu đỏ</annotation>
		<!-- 1F535 blue circle; blue; circle; geometric -->
		<annotation cp="🔵">màu lam | hình tròn | hình học</annotation>
		<annotation cp="🔵" type="tts">hình tròn màu lam</annotation>
		<annotation cp="🛑">bát giác | ký hiệu | dừng</annotation>
		<annotation cp="🛑" type="tts">ký hiệu dừng</annotation>
		<annotation cp="🛒">mua hàng | giỏ | xe đẩy | mua sắm</annotation>
		<annotation cp="🛒" type="tts">giỏ mua hàng</annotation>
		<annotation cp="🛴">xe hẩy | đẩy</annotation>
		<annotation cp="🛴" type="tts">xe hẩy</annotation>
		<annotation cp="🛵">mô tơ | xe máy</annotation>
		<annotation cp="🛵" type="tts">xe máy</annotation>
		<annotation cp="🛶">xuồng | thuyền</annotation>
		<annotation cp="🛶" type="tts">xuồng</annotation>
		<!-- 0030,20E3 keycap digit zero; 0; keycap; zero -->
		<annotation cp="0⃣">0 | mũ phím | không</annotation>
		<annotation cp="0⃣" type="tts">số không mũ phím</annotation>
		<!-- 0031,20E3 keycap digit one; 1; keycap; one -->
		<annotation cp="1⃣">1 | mũ phím | một</annotation>
		<annotation cp="1⃣" type="tts">số một mũ phím</annotation>
		<!-- 0032,20E3 keycap digit two; 2; keycap; two -->
		<annotation cp="2⃣">2 | mũ phím | hai</annotation>
		<annotation cp="2⃣" type="tts">số hai mũ phím</annotation>
		<!-- 0033,20E3 keycap digit three; 3; keycap; three -->
		<annotation cp="3⃣">3 | mũ phím | ba</annotation>
		<annotation cp="3⃣" type="tts">số ba mũ phím</annotation>
		<!-- 0034,20E3 keycap digit four; 4; four; keycap -->
		<annotation cp="4⃣">4 | bốn | mũ phím</annotation>
		<annotation cp="4⃣" type="tts">số bốn mũ phím</annotation>
		<!-- 0035,20E3 keycap digit five; 5; five; keycap -->
		<annotation cp="5⃣">5 | năm | mũ phím</annotation>
		<annotation cp="5⃣" type="tts">số năm mũ phím</annotation>
		<!-- 0036,20E3 keycap digit six; 6; keycap; six -->
		<annotation cp="6⃣">6 | mũ phím | sáu</annotation>
		<annotation cp="6⃣" type="tts">số sáu mũ phím</annotation>
		<!-- 0037,20E3 keycap digit seven; 7; keycap; seven -->
		<annotation cp="7⃣">7 | mũ phím | bảy</annotation>
		<annotation cp="7⃣" type="tts">số bảy mũ phím</annotation>
		<!-- 0038,20E3 keycap digit eight; 8; eight; keycap -->
		<annotation cp="8⃣">8 | tám | mũ phím</annotation>
		<annotation cp="8⃣" type="tts">số tám mũ phím</annotation>
		<!-- 0039,20E3 keycap digit nine; 9; keycap; nine -->
		<annotation cp="9⃣">9 | mũ phím | chín</annotation>
		<annotation cp="9⃣" type="tts">số chín mũ phím</annotation>
	</annotations>
</ldml>




© 2015 - 2025 Weber Informatics LLC | Privacy Policy