jvnpostag.ComputerDict.txt Maven / Gradle / Ivy
a N
E
a dua V
a ha E
a lô E
a ma tơ A
a men E
a tòng V
à I
E
à ơi E
à uôm A
ả N
á E
á à E
á hậu N
á kim N
á sừng N
ạ I
V
ạ ơi E
abscess N
ác A
ác bá N
ác cái là U
ác cảm V
ác chiến A
ác độc A
ác hại A
ác hiểm A
ác khẩu A
ác là N
ác liệt A
ác miệng A
ác mỏ N
ác mộng N
ác nghiệp N
ác nghiệt A
ác ôn A
ác thần N
ác thú N
ác tính A
ác ý N
accordeon N
account N
accumulator N
acetone N
acetylene N
ách N
V
A
ách tắc V
N
acid N
acid acetic N
acid amin N
acid béo N
acid carbonic N
acid chlorhydric N
acid nitric N
acid sulfuric N
ad hoc R
ADN N
ADSL N
Ag N
agar N
ai P
ai ai P
ai bảo U
ai điếu N
ai đời U
ai lại U
ai nấy P
ai ngờ U
ai oán A
ải N
A
V
ái E
ái ân N
V
ái chà E
ái mộ V
ái nam ái nữ A
ái ngại V
ái nữ N
ái quốc V
ái tình N
AIDS N
AK N
Al N
album N
albumin N
alkaloid N
almanac N
almanach N
alpha N
alphabet N
am N
am hiểu V
am tường V
ảm đạm A
ám V
N
ám ảnh V
ám chỉ V
ám hại V
ám hiệu N
ám muội A
ám sát V
ám thị V
amiante N
amib N
amino acid N
ammoniac N
ampere N
ampere kế N
ampli N
amygdala N
an bài V
an cư V
an dưỡng V
an hưởng V
an khang A
an lành A
an nghỉ V
an nhàn A
an nhiên A
an ninh N
A
an phận V
an sinh A
an táng V
an tâm A
an thai V
an thân V
an thần V
an toạ V
an toàn A
N
an toàn khu N
an ủi V
án N
V
án mạng N
án ngữ V
án phí N
án thư N
án treo N
ang N
ang áng V
ảng N
áng L
áng chừng V
anh N
L
anh ách A
anh ánh A
anh chàng N
anh chị N
anh chị em N
anh dũng A
anh đào N
anh em N
anh em cọc chèo N
anh em thúc bá N
anh hùng N
A
anh hùng ca N
anh hùng cá nhân A
anh hùng chủ nghĩa A
anh hùng rơm N
A
anh linh N
A
anh minh A
anh nuôi N
anh trai N
anh túc N
anh vũ N
ảnh N
ảnh hưởng N
V
ánh N
L
A
ánh kim N
ánh ỏi A
ánh sáng N
anode N
anopheles N
antenna N
antimony N
ao N
ao chuôm N
ao tù N
ao ước V
ào V
R
ào ào A
ào ạt A
ảo A
ảo ảnh N
ảo giác N
ảo huyền A
ảo mộng N
ảo não A
ảo thuật N
ảo thuật gia N
ảo tưởng N
V
ảo tượng N
áo N
áo ấm N
áo ba lỗ N
áo bào N
áo bay N
áo bìa N
áo bông N
áo cà sa N
áo cánh N
áo cánh tiên N
áo choàng N
áo cối N
áo cưới N
áo dài N
áo đại cán N
áo đầm N
áo gai N
áo giáp N
áo gió N
áo hạt N
áo kén N
áo khách N
áo khăn N
áo khoác N
áo lá N
áo lặn N
áo lót N
áo lọt lòng N
áo mưa N
áo năm thân N
áo nậu N
áo nhộng N
áo nước N
áo phao N
áo phông N
áo pull N
áo pun N
áo quan N
áo quần N
áo rét N
áo rộng N
áo sô N
áo tang N
áo tắm N
áo tế N
áo thụng N
áo tơi N
áo trấn thủ N
áo tứ thân N
áo vệ sinh N
áo xống N
áp N
V
áp bức V
áp chảo V
áp chót A
áp dụng V
áp đảo V
áp đặt V
áp điện N
áp giá V
áp giải V
áp kế N
áp lực N
áp phe N
áp phích N
áp suất N
áp tải V
áp thấp N
áp thấp nhiệt đới N
áp thuế V
apartheid N
apatite N
are N
arsenic N
As N
át V
át chủ bài N
atlas N
ATM N
atmosphere N
Au N
au A
audio N
automat N
áy náy V
ă N
ắc quy N
ăm ắp I
ẵm V
ẵm ngửa V
ăn V
ăn bám V
ăn báo cô V
ăn báo hại V
ăn bẫm V
ăn bẩn V
ăn bận V
ăn bớt V
ăn cám V
ăn cánh V
ăn cắp V
ăn chay V
ăn chặn V
ăn chẹt V
ăn chia V
ăn chịu V
ăn chơi V
A
ăn chực V
ăn cướp V
ăn dày V
ăn dè A
ăn diện V
ăn đậm V
ăn đất V
ăn đong V
ăn đủ V
ăn đường V
ăn đứt V
ăn ghém V
ăn giá V
ăn giải V
ăn gian V
ăn gỏi V
ăn hại V
ăn hàng V
ăn hiếp V
ăn học V
ăn hỏi V
ăn hối lộ V
ăn hớt V
ăn khách V
ăn không V
ăn khớp V
A
ăn kiêng V
ăn lái V
ăn lận V
ăn liền A
ăn lời V
ăn lường V
ăn mảnh V
ăn may V
ăn mày V
N
ăn mặc V
ăn mòn V
ăn mừng V
ăn nằm V
ăn năn V
ăn người V
ăn nhằm V
ăn nhập V
ăn nhậu V
ăn nhịp V
ăn nói V
ăn phải bả U
ăn phải đũa U
ăn quỵt V
ăn rỗi V
ăn rơ V
ăn rở V
ăn sương V
ăn tạp V
ăn theo V
ăn thề V
ăn thông V
ăn thua V
ăn tiền V
ăn tiêu V
ăn trả bữa V
ăn trầu V
ăn trộm V
ăn uống V
ăn vã V
ăn vạ V
ăn vay V
ăn vụng V
ăn xài V
ăn xin V
ăn xổi V
ăn ý A
ăng ẳng V
ằng ặc A
ẳng V
ắng A
ắng cổ V
ắng lặng A
ắp A
ắt R
ắt hẳn R
ắt là R
â N
âm N
A
âm âm A
âm âm u u A
âm ẩm A
âm ấm A
âm bản N
âm binh N
âm bội N
âm chủ N
âm cơ bản N
âm dương lịch N
âm đạo N
âm điệu N
âm đức N
âm học N
âm hộ N
âm hồn N
âm hưởng N
âm ỉ A
âm khu N
âm lịch N
âm luật N
âm lượng N
âm mưu N
V
âm nang N
âm nhạc N
âm phủ N
âm sắc N
âm tần N
A
âm thanh N
âm thầm A
âm thoa N
âm ti N
âm tiết N
âm tính A
âm tố N
âm ty N
âm u A
âm vang V
âm vật N
âm vị N
âm vị học N
âm vực N
ầm A
ầm ầm A
ầm ì A
ầm ĩ A
ầm ừ V
ẩm A
ẩm kế N
ẩm mốc A
ẩm sì A
ẩm thấp A
ẩm thực V
ẩm ương A
ẩm ướt A
ẩm xìu A
ấm N
A
ấm a ấm ớ A
ấm a ấm ứ V
ấm a ấm ức V
ấm ách A
ấm áp A
ấm chuyên N
ấm cúng A
ấm đầu A
ấm êm A
ấm no A
ấm oái A
ấm ớ A
ấm tích N
ấm ứ V
ấm ức V
ậm à ậm ạch A
ậm ạch A
ậm ừ V
ậm ực A
ân N
ân ái N
ân cần A
ân đức N
ân hận V
ân huệ N
ân nghĩa N
ân nhân N
ân tình N
ân xá V
ẩn N
V
ẩn chứa V
ẩn dật V
ẩn dụ N
ẩn giấu V
ẩn hiện V
ẩn hoa N
ẩn náu V
ẩn nấp V
ẩn núp V
ẩn số N
ẩn ức N
ẩn ý N
ấn N
V
ấn bản N
ấn định V
Ấn Độ giáo N
Ấn giáo N
ấn hành V
ấn kiếm N
ấn loát V
ấn phẩm N
ấn quyết N
ấn tín N
ấn tượng N
A
ầng ậng A
ấp N
V
ấp a ấp úng V
ấp chiến lược N
ấp dân sinh N
ấp iu V
ấp ủ V
ấp úng V
ất N
ất giáp I
âu N
R
âu đất N
âu là R
âu lo V
âu nổi N
âu phục N
âu sầu A
âu tàu N
âu thuyền N
âu yếm V
ầu ơ E
ẩu A
ẩu đả V
ẩu tả A
ấu N
ấu thơ A
ấu trĩ A
ấu trùng N
ẩy V
ấy P
E
I
ba N
M
ba ba N
ba bảy M
ba bị N
ba bốn M
ba chỉ N
ba cùng U
ba đậu N
ba gác N
ba gạc N
ba giăng N
ba hoa V
ba khía N
ba không U
ba kích N
ba lá N
ba lăng nhăng A
ba lê N
ba lô N
ba lông N
ba má N
ba phải A
ba quân N
ba que A
ba rem N
ba rọi N
A
ba sinh N
ba soi N
ba tháng N
ba toong N
ba vạ A
ba xu A
bà N
L
bà ba N
bà chúa N
bà con N
bà cô N
bà cốt N
bà gia N
bà già N
Bà La Môn N
Bà La Môn giáo N
bà mụ N
bà nguyệt N
bà phước N
bà trẻ N
bà xã N
bà xơ N
bả N
V
bả dột N
bả lả A
bả vai N
bã N
A
bã trầu N
bá N
bá chủ N
bá hộ N
bá quyền N
bá trạo N
bá tước N
bá vơ A
bá vương N
bạ V
bác N
L
V
bác ái A
bác bỏ V
bác học N
A
bác sĩ N
bạc N
A
bạc ác A
bạc bẽo A
bạc bromure N
bạc đãi V
bạc đầu A
bạc giấy N
bạc hà N
bạc lạc A
bạc lót N
bạc má A
bạc màu A
bạc mày N
bạc mặt A
bạc mầu A
bạc nhạc N
bạc nhược A
bạc phếch A
bạc phơ A
bạc thau N
bạc tình A
bách N
S
bách bệnh N
bách bổ A
bách bộ V
bách diệp N
bách hoá N
bách hợp N
bách khoa N
bách khoa thư N
bách nhật N
bách phân V
bách tán N
bách thanh N
bách thảo N
bách thú N
bạch A
bạch bạch A
bạch biến N
bạch cầu N
bạch chỉ N
bạch cương tàm N
bạch dương N
bạch đàn N
bạch đầu N
bạch đầu quân N
bạch đậu khấu N
bạch đồng nữ N
bạch hạc N
bạch hầu N
bạch huyết N
bạch huyết bào N
bạch huyết cầu N
bạch kim N
bạch lộ N
bạch mao căn N
bạch phiến N
bạch phụ tử N
bạch tạng N
bạch thoại N
bạch tiền N
bạch truật N
bạch tuộc N
bạch yến N
bai N
V
bai bải A
bài N
L
bài bác V
bài bạc N
bài bản N
A
bài bây N
bài bông N
bài chòi N
bài học N
bài khoá N
bài làm N
bài mục N
bài ngoại V
bài tập N
bài thuốc N
bài tiết V
bài tính N
bài toán N
bài trí V
bài trung N
bài trừ V
bài vị N
bài vở N
bài xích V
bải hải A
bải hoải A
bãi N
L
bãi bỏ V
bãi cá N
bãi chợ V
bãi khoá V
bãi miễn V
bãi nại V
bãi nhiệm V
bãi tắm N
bãi tập N
bãi thải N
bãi thực V
bái V
bái đường N
bái kiến V
bái phục V
bái vật giáo N
bái xái A
bại V
A
bại binh N
bại liệt A
N
bại lộ V
bại quân N
bại trận V
bại tướng N
bại vong V
bakelite N
ballast N
bám V
bám càng V
bám trụ V
ban N
V
ban bệ N
ban bí thư N
ban bố V
ban chấp hành N
ban công N
ban đầu N
ban đêm N
ban giám hiệu N
ban hành V
ban mai N
ban miêu N
ban nãy N
ban ngành N
ban ngày N
ban ơn V
ban phát V
ban tặng V
bàn N
V
bàn bạc V
bàn cãi V
bàn chải N
bàn chân N
bàn chông N
bàn cờ N
bàn cuốc N
A
bàn đạc N
bàn đạp N
bàn đèn N
bàn định V
bàn giao V
bàn giấy N
bàn là N
bàn là hơi N
bàn luận V
bàn lùi V
bàn mảnh V
bàn máy N
bàn phím N
bàn ra V
bàn rà N
bàn ren N
bàn soạn V
bàn tán V
bàn tay N
bàn tay vàng U
bàn thảo V
bàn thắng bạc N
bàn thắng vàng N
bàn thờ N
bàn tính N
V
bàn trổ N
bàn ủi N
bản N
L
bản án N
bản âm N
bản chất N
bản chính N
bản doanh N
bản dương N
bản địa N
bản đồ N
bản đồ học N
bản ghi nhớ N
bản gốc N
bản in thử N
bản kẽm N
bản làng N
bản lãnh N
bản lề N
A
bản lĩnh N
bản mạch N
bản mạch chủ N
bản mặt N
bản mẫu N
bản mường N
bản năng N
bản ngã N
bản ngữ N
bản nhạc N
bản quyền N
bản sao N
bản sắc N
bản thảo N
bản thân N
bản thể N
bản thể luận N
bản tính N
bản vẽ N
A
bản vị N
bản xứ N
bán V
S
bán bình nguyên N
bán buôn V
bán cầu N
bán cầu não N
bán chác V
bán chạy V
bán chịu V
bán công A
bán công khai A
bán dạo V
bán dâm V
bán dẫn A
bán đảo N
bán đấu giá V
bán độ V
bán đứng V
bán hạ N
bán hoa V
bán hoá giá V
bán kết N
bán khai A
bán kính N
bán lẻ V
bán mạng R
bán nguyên âm N
bán nguyệt N
bán nguyệt san N
bán non V
bán nước V
bán phá giá V
bán phụ âm N
bán rao V
bán rong V
bán sỉ V
bán sơn địa N
bán thành phẩm N
bán tháo V
bán thân N
bán tống V
bán trả dần V
bán trả góp V
bán trú A
bán tự động A
bán vũ trang A
bán xới V
bạn N
V
bạn bè N
V
bạn con dì N
bạn đọc N
bạn đời N
bạn đường N
bạn hàng N
bạn hữu N
bạn lòng N
bạn nối khố N
bạn trăm năm N
bạn vong niên N
bang N
bang giao V
bàng N
bàng bạc A
V
bàng hệ N
bàng hoàng A
bàng quan V
bàng quang N
bàng tiếp A
bảng N
bảng biểu N
bảng cân đối N
bảng chữ cái N
bảng cửu chương N
bảng đen N
bảng hiệu N
bảng lảng A
bảng màu N
bảng nhãn N
bảng số N
bảng tổng sắp N
bảng tuần hoàn N
bảng vàng N
báng N
V
báng bổ V
bạng nhạng N
banh N
V
A
bành N
A
bành bạnh A
bành tô N
bành trướng V
bảnh A
bảnh bao A
bảnh choẹ A
bảnh mắt V
bảnh trai A
bánh N
L
bánh bàng N
bánh bao N
bánh bèo N
bánh bò N
bánh bỏng N
bánh canh N
bánh cáy N
bánh cắt N
bánh chả N
bánh chay N
bánh chè N
bánh chưng N
bánh cốm N
bánh cuốn N
bánh dẻo N
bánh đa N
bánh đa nem N
bánh đà N
bánh đai N
bánh đậu xanh N
bánh đúc N
bánh ếch N
bánh gai N
bánh giầy N
bánh gio N
bánh giò N
bánh gối N
bánh hỏi N
bánh in N
bánh ít N
bánh khảo N
bánh khoai N
bánh khoái N
bánh khúc N
bánh lái N
bánh mật N
A
bánh mì N
bánh mì gối N
bánh mướt N
bánh nậm N
bánh nếp N
bánh nướng N
bánh phồng N
bánh phồng tôm N
bánh phở N
bánh quế N
bánh quy N
bánh rán N
bánh răng N
bánh tai voi N
bánh tày N
bánh tẻ A
bánh tẻ N
bánh tét N
bánh thánh N
bánh tổ N
bánh tôm N
bánh trái N
bánh tráng N
bánh tro N
bánh trôi N
bánh trung thu N
bánh ú N
bánh ú tro N
bánh ướt N
bánh vẽ N
bánh vít N
bánh xe N
bánh xèo N
bạnh V
A
banjo N
bao N
V
bao bì N
bao biện V
bao bọc V
bao bố N
bao cao su N
bao cấp V
bao che V
bao dung A
bao giờ P
bao gói V
bao gồm V
bao hàm V
bao hoa N
bao la A
bao lăm P
bao lâu P
bao lơn N
bao mua V
bao nhiêu P
bao phấn N
bao phủ V
bao quát V
bao sân V
bao tải N
bao tay N
bao thầu V
bao thơ N
bao tiêu V
bao tời N
bao trùm V
bao tử N
bao vây V
bao vây kinh tế U
bao xa A
bào N
V
bào bọt A
bào chế V
bào chế học N
bào chữa V
bào mòn V
bào ngư N
bào thai N
bào tộc N
bào tử N
bào tử nang N
bào xác N
bào xoi N
bảo V
bảo an N
bảo ban V
bảo bối N
bảo chứng V
N
bảo dưỡng V
bảo đảm N
V
A
bảo hành V
bảo hiểm V
N
bảo hiểm bắt buộc N
bảo hiểm hỗn hợp N
bảo hiểm nhân thọ N
bảo hiểm phi nhân thọ N
bảo hiểm xã hội N
bảo hiểm y tế N
bảo hoàng A
bảo hộ V
bảo kê V
N
bảo kiếm N
bảo lãnh V
bảo lưu V
bảo mạng V
bảo mật V
bảo mẫu N
bảo nhỏ V
bảo quản V
bảo sanh V
bảo tàng V
N
bảo tháp N
bảo thủ V
bảo toàn V
bảo tồn V
bảo tồn bảo tàng V
bảo trì V
bảo trọng V
bảo trợ V
bảo vật N
bảo vệ V
N
bão N
bão bùng N
bão cát N
bão dông N
bão hoà A
bão rớt N
bão táp N
bão tố N
bão tuyết N
bão từ N
báo N
V
báo ảnh N
báo ân V
báo biểu N
báo cáo V
N
báo cáo viên N
báo chí N
báo công V
báo danh V
báo đáp V
báo điện tử N
báo động V
báo giá V
báo hại V
báo hỉ V
báo hiếu V
báo hiệu V
báo hình N
báo hỷ V
báo liếp N
báo mộng V
báo nói N
báo oán V
báo ơn V
báo tang V
báo thù V
báo thức V
báo tử V
báo tường N
báo ứng V
báo viết N
báo vụ N
báo vụ viên N
báo yên V
bạo A
bạo bệnh N
bạo chúa N
bạo dạn A
bạo động V
N
bạo gan A
bạo hành N
bạo loạn V
bạo lực N
bạo miệng A
bạo mồm A
bạo nghịch A
bạo ngược A
bạo phát V
bạo phổi A
bạo tàn A
bar N
barie N
barrel N
basalt N
base N
bát N
V
bát âm N
bát chậu N
bát chữ N
bát cổ N
bát cú N
bát diện N
bát đàn N
bát giác N
bát hương N
bát mẫu N
bát ngát A
bát nháo A
bát ô tô N
bát quái N
bát sách N
bát tiên N
bạt N
V
bạt hơi A
bạt mạng A
bạt ngàn A
bạt tai V
bạt tử A
bạt vía V
bàu N
bàu bạu A
báu A
báu vật N
bay N
R
V
bay biến V
R
bay bổng V
bay bướm A
bay hơi V
bay lượn V
bay nhảy V
bày V
bày biện V
bày đặt V
bày tỏ V
bày vai A
bày vẽ V
bảy N
bazooka N
bắc N
V
bắc bán cầu N
bắc bậc A
bắc cầu V
Bắc Cực N
bắc cực quyền N
Bắc Đẩu N
bắc nam N
bắc sài hồ N
băm N
V
băm bổ V
băm vằm V
bằm V
bặm V
băn khoăn A
bằn bặt A
bẳn V
bẳn gắt V
bẳn tính A
bắn V
bắn bổng V
bắn chác V
bắn mìn V
bắn tẩy V
bắn tiếng V
bắn tốc độ U
băng N
L
V
R
A
băng bó V
băng ca N
băng chuyền N
băng dính N
băng đạn N
băng đảng N
băng đảo N
băng đăng N
băng giá N
A
V
băng hà N
băng hình N
băng hoại A
băng huyết N
băng keo N
băng lăn N
băng nhạc N
băng nhóm N
băng phiến N
băng rôn N
băng sơn N
băng tải N
băng thông N
băng thông rộng N
băng từ N
băng vệ sinh N
băng video N
băng xăng V
bằng N
L
A
C
bằng bặn A
bằng cấp N
bằng chứng N
bằng cớ N
bằng cứ N
bằng hữu N
bằng không C
A
bằng lăng N
bằng lòng V
bằng phẳng A
bằng sáng chế N
bằng thừa A
bằng trắc N
bằng vai A
bẵng A
bắng nhắng A
bắp N
L
bắp cải N
bắp cày N
bắp chân N
bắp chuối N
bắp cơ N
bắp đùi N
bắp ngô N
bắp tay N
bắp thịt N
bắp vế N
bắt V
bắt bẻ V
bắt bí V
bắt bớ V
bắt buộc V
bắt cái V
bắt chẹt V
bắt chợt V
bắt chuồn chuồn U
bắt chuyện V
bắt chước V
bắt cóc V
bắt cô trói cột N
bắt đầu V
bắt đầu từ U
bắt đền V
bắt ép V
bắt gặp V
bắt giọng V
bắt giữ V
bắt khoán V
bắt mạch V
bắt mắt V
bắt mối V
bắt nạt V
bắt nguồn V
bắt nhạy V
bắt nhân tình V
bắt nhịp V
bắt nọn V
bắt nợ V
bắt quyết V
bắt rễ V
bắt tay V
bắt thăm V
bắt thóp V
bắt thường V
bắt tội V
bắt tréo V
bắt vạ V
bặt A
bặt tăm V
bặt thiệp A
bấc N
bậc N
L
bậc tam cấp N
bầm N
A
bầm giập A
bẩm báo V
bẩm chất N
bẩm sinh A
bẩm tính N
bẫm A
bấm V
bấm bụng V
bấm chí V
bấm độn V
bấm đốt V
bấm giờ V
bấm ngọn V
bấm ra sữa U
bậm V
A
bậm bạch A
bậm bạp A
bậm trợn A
bần N
bần bật A
bần cố nông N
bần cùng A
bần cùng hoá V
bần hàn A
bần nông N
bần tăng N
bần thần A
bần tiện A
bẩn A
bẩn mình A
bẩn thẩn bần thần A
bẩn thỉu A
bấn A
bấn bít A
bấn bíu A
bấn loạn A
bận N
V
A
bận bịu A
bận lòng A
bận mọn A
bận rộn A
bận tâm A
bâng khuâng A
bâng lâng A
bâng quơ A
bấp ba bấp bênh A
bấp bênh A
bập N
V
bập bà bập bềnh A
bập bà bập bõm A
bập bà bập bùng A
bập bẹ V
bập bênh N
bập bềnh A
bập bõm A
bập bung A
bập bùng A
bất N
S
bất an A
bất bạo động V
bất biến A
bất bình A
bất cần V
bất cẩn A
bất cập N
bất chấp V
bất chính A
bất chợt R
bất công A
bất cứ R
bất diệt A
bất đắc dĩ U
bất đẳng thức N
bất định A
bất đồ R
bất đồng A
bất động A
bất động sản N
bất hạnh A
bất hảo A
bất hiếu A
bất hợp lệ A
bất hợp lí A
N
bất hợp lý A
bất hợp pháp A
bất hợp tác A
bất hủ A
bất kể R
bất khả A
bất khả kháng A
bất khả thi A
bất kham A
bất khuất A
bất kì A
R
bất kính A
bất kỳ A
bất lợi A
N
bất luận R
bất lực A
bất lương A
bất mãn V
A
bất minh A
bất nghĩa A
bất ngờ A
bất nhã A
bất nhân A
bất nhẫn A
bất ổn A
bất ổn định A
bất phương trình N
bất quá R
bất tài A
bất tận A
bất tất R
bất thành V
bất thành cú U
bất thành văn U
bất thần A
R
bất thình lình R
bất thường A
bất tiện A
bất tín nhiệm U
bất tỉnh A
bất trắc A
bất trị A
bất tử A
R
bật V
bật đèn xanh U
bật lò xo U
bật lửa N
bật mí V
bật tường V
bâu N
V
bầu N
A
V
bầu bán V
bầu bạn N
V
bầu bĩnh A
bầu chọn V
bầu cử V
bầu dục N
bầu đoàn N
bầu eo N
bầu giác N
bầu không khí N
bầu nậm N
bầu ngưng N
bầu sao N
bầu sô N
bầu trời N
bấu V
bấu véo V
bấu víu V
bậu V
P
bậu cửa N
bậu xậu N
bây V
P
bây chừ P
bây giờ P
bây nhiêu P
bầy L
V
bầy hầy A
bầy nhầy A
bẩy M
V
bẫy N
V
bẫy cò ke N
bấy A
P
bấy giờ P
bấy lâu P
bấy nay P
bấy nhiêu P
bậy A
bậy bạ A
BCH N
be N
V
A
be be V
be bé A
be bét A
bè N
L
A
bè bạn N
bè bè A
bè cánh N
bè đảng N
bè lũ N
bè phái N
A
bẻ V
bẻ bai V
bẻ bão V
bẻ cò V
bẻ ghi V
bẻ khoá V
bẻ khục V
bẻ lái V
bẽ A
bẽ bàng A
bẽ mặt A
bé A
N
bé bỏng A
bé cái lầm U
bé con N
A
bé hạt tiêu U
bé hoẻn A
bé mọn A
bé nhỏ A
bẹ N
bẹ mèo N
béc giê N
bẻm mép A
bèn R
bèn bẹt A
bẽn lẽn A
bén V
A
bén mảng V
bén ngót A
bẹn N
béng R
benzene N
beo N
A
V
beo béo A
bèo N
A
bèo bọt N
A
bèo cái N
bèo cám N
bèo dâu N
bèo hoa dâu N
bèo lục bình N
bèo Nhật Bản N
bèo nhèo A
bèo ong N
bèo tấm N
bèo tây N
bẻo lẻo A
béo V
A
béo bở A
béo mỡ A
béo múp A
béo núc A
béo nung núc A
béo quay A
béo tốt A
bẹo V
bép xép V
bẹp A
bét A
bét be A
bét nhè A
bét tĩ A
bẹt A
beta N
bê N
V
bê bết A
bê bối A
bê rê N
bê tha V
A
bê tông N
bê tông cốt sắt N
bê tông cốt thép N
bê trễ V
bề N
bề bề A
bề bộn A
bề dưới N
bề mặt N
bề nào cũng U
bề ngoài N
bề thế N
A
bề tôi N
bề trên N
bể N
V
bể bơi N
bể cạn N
bể dâu N
bể khổ N
bể phốt N
bể treo N
bễ N
bế V
bế bồng V
bế giảng V
bế kinh V
bế mạc V
bế tắc A
bệ N
V
bệ hạ N
bệ phóng N
bệ rạc A
bệ tì N
bệ vệ A
bệ xí N
bệch A
bệch bạc A
bên N
bên bị N
bên nguyên N
bền A
bền bỉ A
bền chặt A
bền chí A
bền gan A
bền lòng A
bền vững A
bến N
bến bãi N
bến bờ N
bến nước N
bến tàu N
bến xe N
bện V
bênh V
bênh vực V
bềnh V
bềnh bệch A
bềnh bồng V
bệnh A
N
bệnh án N
bệnh bạch cầu N
bệnh binh N
bệnh căn N
bệnh dịch N
bệnh hoạn N
A
bệnh kín N
bệnh lí N
bệnh lí học N
bệnh lý N
bệnh lý học N
bệnh nghề nghiệp N
U
bệnh nhân N
bệnh nhi N
bệnh phẩm N
bệnh sĩ N
bệnh sử N
bệnh tâm thần N
bệnh tật N
bệnh thời khí N
bệnh tích N
bệnh tình N
bệnh trạng N
bệnh tưởng N
bệnh viện N
bếp N
bếp núc N
bếp nước N
bết V
A
R
bệt V
A
bêu V
bêu nắng V
bêu riếu V
bêu xấu V
bều bệu A
bệu A
bệu bạo V
BGĐ N
BHXH N
BHYT N
bi N
A
bi a N
bi ai A
bi ba bi bô V
bi bô V
bi ca N
bi chí N
bi da N
bi đát A
bi đình N
bi đông N
bi hài kịch N
bi hùng A
bi khúc N
bi kí N
bi kịch N
bi ký N
bi lắc N
bi luỵ A
bi phẫn V
bi quan A
bi thảm A
bi thương A
bi tráng A
bi ve N
bì N
V
A
bì bà bì bõm A
bì bạch A
bì bì A
bì bõm A
bì khổng N
bì sị A
bì thư N
bỉ N
bỉ bai V
bỉ ổi A
bỉ tiện A
bí N
A
bí ẩn A
N
bí bách A
bí bét A
bí danh N
bí đao N
bí đỏ N
bí hiểm A
N
bí mật A
N
bí mật nhà nghề U
bí ngô N
bí phấn N
bí quyết N
bí rì A
bí rợ N
bí số N
bí thơ N
bí thư N
bí tỉ R
bí truyền A
bí ử N
bị N
V
bị can N
bị cáo N
bị chú V
bị động A
bị đơn N
bị gậy N
bị sị A
bị thịt N
bị thương V
bị vong lục N
bia N
bia bọt N
bia chai N
bia đỡ đạn N
bia hơi N
bia lon N
bia miệng N
bia ôm N
bia tươi N
bìa N
bìa giả N
bìa trong N
bịa V
bịa đặt V
bích N
bích báo N
bích cốt N
bích hoạ N
bích quy N
bịch N
V
A
biếc A
biếm hoạ N
biên N
V
biên ải N
biên bản N
biên chế V
N
biên cương N
biên dịch V
biên đạo V
biên độ N
biên đội N
biên giới N
biên kịch V
N
biên lai N
biên nhận V
biên niên sử N
biên phòng V
biên soạn V
biên tập V
biên tập viên N
biên thuỳ N
biền N
biền biệt A
biền ngẫu A
biển N
biển báo N
biển cả N
biển hiệu N
biển hồ N
biển thủ V
biến V
R
N
biến áp N
biến âm V
N
biến báo V
biến cách V
biến chất V
biến chủng N
biến chuyển
biến chứng N
V
biến cố N
biến dạng V
N
biến dị V
biến dịch V
biến điệu V
biến đổi V
N
biến động V
N
biến hình V
A
biến hoá V
biến loạn N
biến sắc V
biến số N
biến tấu V
biến thái N
biến thể N
biến thế V
N
biến thiên V
biến tốc V
biến trở N
biến tướng A
N
biện V
biện bác V
biện bạch V
biện chứng A
biện giải V
biện hộ V
biện lí N
biện luận V
biện lý N
biện minh V
biện pháp N
biêng biếc A
biếng A
biếng nhác A
biết V
biết bao R
biết bao nhiêu R
biết chừng nào R
biết đâu R
biết đâu đấy U
Y
biết điều A
biết mấy R
biết nghĩ V
biết ơn V
biết tay V
động từ V
biết thóp V
biết tỏng V
biết tỏng tòng tong V
biệt A
biệt danh N
biệt dược N
biệt đãi V
biệt động A
biệt động đội N
biệt động quân N
biệt hiệu N
biệt kích N
V
biệt lập V
biệt li V
biệt ly V
biệt mù A
biệt phái V
A
biệt tài N
biệt tăm A
biệt thự N
biệt tích A
biệt xứ A
biểu N
V
biểu bì N
biểu cảm V
biểu diễn V
biểu dương V
biểu đạt V
biểu đồ N
biểu hiện V
N
biểu kiến A
biểu lộ V
biểu mẫu N
biểu ngữ N
biểu quyết V
N
biểu thị V
biểu thống kê N
biểu thuế N
biểu thức N
biểu tình V
biểu trưng V
N
biểu tượng N
biếu V
biếu xén V
big bang N
bìm N
bìm bìm N
bìm bịp N
bỉm N
bím N
bịn rịn V
binh N
V
binh bị N
binh biến N
binh chủng N
binh công xưởng N
binh đoàn N
binh đội N
binh khí N
binh lính N
binh lửa N
binh lực N
binh lược N
binh mã N
binh nhất N
binh nhì N
binh pháp N
binh quyền N
binh sĩ N
binh thư N
binh tình N
binh trạm N
binh vận V
bình N
A
V
bình bản N
V
bình bán N
bình bát N
bình bầu V
bình bịch N
A
bình cầu N
bình chọn V
bình công V
bình công chấm điểm U
bình dân N
A
bình dân học vụ U
bình dị A
bình đẳng A
bình địa N
bình điện N
bình giá V
bình giải V
bình lặng A
bình luận V
bình luận viên N
bình minh N
bình nghị V
bình nguyên N
bình ngưng N
bình nóng lạnh N
bình ổn V
bình phẩm V
bình phong N
bình phục V
bình phương N
V
bình quân A
bình quyền A
bình sai V
bình sinh N
bình tâm V
bình thản A
bình thân V
bình thông nhau N
bình thuỷ N
bình thường A
bình thường hoá V
bình tích N
bình tĩnh A
bình toong N
bình vôi N
bình xét V
bình xịt N
bình yên A
bĩnh V
bính N
bịnh N
biogas N
BIOS N
bíp tết N
bịp V
bịp bợm A
bismuth N
bit N
bít V
bít bùng A
bít cốt N
bít đốc N
bít tất N
bịt V
bịt bùng A
bịt mắt V
bịt mắt bắt dê U
bitum N
bìu N
bìu dái N
bìu díu V
bĩu V
bíu V
bloc N
blog N
blốc N
bo V
bo bo N
A
bo mạch N
bo mạch chủ N
bò N
V
bò biển N
bò cạp N
bò hóc N
bò sát N
bò tót N
bò u N
bỏ V
bỏ bà U
bỏ bê V
bỏ bễ V
bỏ bố U
bỏ cha U
bỏ cuộc V
bỏ dở V
bỏ đời V
U
bỏ hoang V
bỏ lửng V
bỏ mạng V
bỏ mẹ U
Y
bỏ mình V
bỏ mối V
bỏ mứa V
bỏ ngỏ V
bỏ ngoài tai U
bỏ nhỏ V
bỏ phiếu V
bỏ qua V
bỏ quá V
bỏ rẻ V
bỏ rơi V
bỏ thăm V
bỏ thầu V
bỏ thây V
bỏ trầu V
bỏ tù V
bỏ túi V
bỏ vật bỏ vạ U
bỏ xác V
bỏ xó V
bỏ xừ U
bõ N
V
bõ bèn A
bó V
L
bó buộc V
bó cẳng V
bó chiếu V
bó gối V
bó hẹp V
bó rọ V
bó tay V
bó trát V
bó tròn V
bọ N
bọ cạp N
bọ chét N
bọ chó N
bọ dừa N
bọ đa N
bọ gạo N
bọ gậy N
bọ hà N
bọ hung N
bọ lá N
bọ mạt N
bọ mắm N
bọ mò N
bọ nẹt N
bọ ngựa N
bọ que N
bọ quít N
bọ quýt N
bọ rầy N
bọ rùa N
bọ trĩ N
bọ vừng N
bọ xít N
boa V
bobbin N
bóc V
bóc lột V
bóc tem V
bóc trần V
bọc V
L
N
bọc hậu V
bọc lót V
bói V
bói cá N
bói đâu ra U
bói không ra U
bói toán V
bom N
bom ba càng N
bom bay N
bom bi N
bom bươm bướm N
bom chìm N
bom đạn N
bom H N
bom hoá học N
bom khinh khí N
bom lân tinh N
bom napalm N
bom nguyên tử N
bom nổ chậm N
bom phóng N
bom thư N
bom từ trường N
bom xăng N
bỏm bẻm A
bon V
A
bon bon A
bon chen V
bòn V
bòn bon N
bòn mót V
bòn rút V
bón V
A
bón đón đòng V
bón lót V
bón thúc V
bọn L
bong V
bong bóng N
bong gân V
bòng N
bòng bong N
bòng bòng N
bỏng A
N
bỏng rạ N
bóng N
A
bóng bàn N
bóng bán dẫn N
bóng bay N
bóng bầu dục N
bóng bẩy A
bóng bì N
bóng chày N
bóng chuyền N
bóng dáng N
bóng dợn A
bóng đá N
bóng đá mini N
bóng đè N
bóng điện N
bóng điện tử N
bóng gió A
bóng láng A
bóng loáng A
bóng lộn A
bóng ma N
bóng mát N
bóng ném N
bóng nhoáng A
bóng nửa tối N
bóng nước N
bóng râm N
bóng rổ N
bóng thám không N
bóng tối N
bóng vía N
bọng N
bọng đái N
bọng ong N
boong N
A
boong boong A
boóng A
bóp N
V
bóp bụng V
bóp chẹt V
bóp chết V
bóp cổ V
bóp họng V
bóp méo V
bóp miệng V
bóp mồm V
bóp mũi V
bóp nặn V
bóp nghẹt V
bóp óc V
bóp trán V
bót N
bọt N
bọt bèo N
bọt biển N
buji N
bowling N
box N
bô N
bô bô A
bô đê V
bô lão N
bô lô ba la A
bồ N
bồ bịch N
V
bồ bồ N
bồ các N
bồ cào N
bồ câu N
bồ chao N
bồ công anh N
bồ đài N
bồ đề N
bồ hòn N
bồ hóng N
bồ kếp N
bồ kết N
bồ ngắm N
bồ nhí N
bồ nông N
bồ quân N
bồ ruột N
bồ sứt cạp N
bồ tát N
bồ tạt N
bổ A
bổ V
bổ bán V
bổ chửng V
bổ củi N
bổ dụng V
bổ dưỡng V
bổ đề N
bổ ích A
bổ khuyết V
bổ ngữ N
bổ nhào V
bổ nháo V
bổ nhậm V
bổ nhiệm V
bổ sung V
bổ trợ V
bổ trụ V
bổ túc V
bổ túc văn hoá U
bỗ bã A
bố N
bố cáo V
N
bố cục N
bố cục V
bố dượng N
bố già N
bố láo A
bố láo bố lếu A
bố lếu bố láo A
bố mẹ N
bố phòng V
bố thí V
bố tời N
bố trí V
bộ N
A
S
L
bộ bánh cóc N
bộ binh N
bộ cánh N
bộ chế hoà khí N
bộ chỉ huy N
bộ chính trị N
bộ dàn N
bộ dạng N
bộ duyệt N
bộ đàm N
bộ điều giải N
bộ điệu N
bộ đội N
bộ đội chủ lực N
bộ đội địa phương N
bộ gõ N
bộ hạ N
bộ hành V
N
bộ khuếch đại N
bộ lạc N
bộ luật N
bộ máy N
bộ mặt N
bộ môn N
bộ não N
bộ nhớ N
bộ nhớ chỉ đọc N
bộ nhớ ngoài N
bộ nhớ sơ cấp N
bộ nhớ trong N
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên N
bộ óc N
bộ phận N
bộ sậu N
bộ tịch N
bộ tộc N
bộ tổng tư lệnh N
bộ trưởng N
bộ tư lệnh N
bộ tướng N
bộ vạt N
bộ vi xử lí N
bộ vi xử lý N
bộ xử lí N
bộ xử lí trung tâm N
bộ xử lý N
bộ xử lý trung tâm N
bốc N
A
V
bốc bải V
bốc dỡ V
bốc đồng A
bốc giời V
bốc hoả V
bốc hơi V
bốc lửa A
bốc mả V
bốc mộ V
bốc phét V
bốc thăm V
bốc trời V
bốc vác V
bốc xếp V
bộc bạch V
bộc lộ V
bộc phá V
N
bộc trực A
bộc tuệch A
bôi V
bôi bác V
bôi đen V
bôi nhọ V
bôi trơn V
bồi N
V
bồi bàn N
bồi bổ V
bồi bút N
bồi dưỡng V
bồi đắp V
bồi hoàn V
bồi hồi A
bồi lắng V
bồi lấp V
bồi phòng N
bồi thẩm N
bồi thường V
bồi tích N
bồi tụ V
bổi N
bổi hổi A
bối N
L
bối cảnh N
bối rối A
bội V
A
bội bạc A
bội chi V
bội chung N
bội nghĩa V
bội nhiễm V
bội phần R
bội số N
bội số chung N
bội thu V
bội thực V
bội tín V
bội ước V
bôm bốp A
bồm bộp A
bôn ba V
bôn sê vích N
A
bồn N
V
bồn binh N
bồn cầu N
bồn chồn A
bồn địa N
bồn tắm N
bổn phận N
bốn N
bốn bể N
bốn biển N
bốn phương N
bộn A
bộn bề A
bông N
V
A
L
bông bụt N
bông đá N
bông đùa V
bông gòn N
bông lơn V
bông phèng V
bông tai N
bông thấm nước N
bông thùa N
bông tiêu N
bồng N
A
V
bồng bế V
bồng bềnh A
bồng bồng N
bồng bột A
bồng mạc N
bồng súng V
bổng A
bổng lộc N
bỗng N
R
bỗng chốc R
bỗng dưng R
bỗng đâu R
bỗng không R
bỗng nhiên R
bống N
bộng N
bộng ong N
bốp V
A
bốp chát V
A
bộp N
bộp chộp A
bốt N
bột N
bột giặt N
bột giấy N
bột kẽm N
bột mài N
bột ngọt N
bột nở N
bột phát V
bơ N
V
bơ phờ A
bơ vơ A
bờ N
bờ bến N
bờ bụi N
bờ cõi N
bờ giậu N
bờ khoảnh N
bờ lu N
bờ lu dông N
bờ mẫu N
bờ quai N
bờ rào N
bờ thửa N
bờ vùng N
bở A
bở hơi tai U
bở vía A
bỡ ngỡ A
bợ V
bợ đít V
bợ đỡ V
bơi V
bơi bướm V
bơi chó V
bơi ếch V
bơi lội V
bơi nhái V
bơi sải V
bơi trải V
bời bời A
bời lời N
bởi C
bởi thế C
bởi vậy C
bởi vì C
bới V
bới móc V
bơm N
V
bợm bãi U
bơm chân không N
bờm N
bờm xơm V
bờm xờm A
bợm N
A
bợm bãi A
bợm già N
bơn N
bỡn V
bỡn cợt V
bợn N
A
bớp V
N
N
bợp V
bớt N
V
bớt miệng U
Y
bớt xén V
bợt A
bợt bạt A
Br N
brom N
bromure bạc N
bu N
V
bu lông N
bu lu N
bù V
A
bù đắp V
bù đầu A
bù giá V
bù khú V
bù loong N
bù lỗ V
bù nhìn N
bù trừ V
bù xù A
bủ N
bú V
bú dù N
bú mớm V
bụ A
bụ bẫm A
bụ sữa A
bua N
bùa N
bùa chú N
bùa cứu mạng N
bùa hộ mệnh N
bùa hộ thân N
bùa yêu N
bủa N
V
bủa vây V
búa N
búa chém N
búa chèn N
búa đanh N
búa đinh N
búa gió N
búa rìu N
búa tạ N
bục N
V
bùi N
A
bùi ngùi A
bùi nhùi N
bùi tai A
búi N
V
A
búi rễ N
búi tó N
bụi N
A
bụi bặm N
bụi bậm N
bụi trần N
bụm V
N
bùn N
bùn hoa N
bùn lầy N
bùn nhơ N
bùn non N
bủn A
bủn rủn A
bủn xỉn A
bún N
bún bò N
bún chả N
bún tàu N
bún thang N
bung N
V
bung bủng A
bung búng A
bung xung N
bùng V
bùng binh N
bùng bục A
bùng bùng A
bùng nhùng A
bùng nổ V
bùng nổ dân số N
bùng phát V
bủng A
bủng beo A
búng V
N
búng báng N
búng ra sữa U
bụng N
bụng bảo dạ U
bụng dạ N
bụng dưới N
bụng nhụng A
bunker N
buộc V
buộc lòng A
buộc tội V
buổi N
buổi mai N
buồm N
buôn N
V
buôn bán V
buôn buốt A
buôn chuyến V
buôn hàng xách V
buôn làng N
buôn lậu V
buôn nước bọt V
buồn A
V
buồn bã A
buồn bực A
buồn cười A
buồn đau V
buồn hiu A
buồn ngủ A
buồn nôn A
buồn phiền A
buồn rầu A
buồn rười rượi A
buồn rượi A
buồn tẻ A
buồn teo A
buồn tênh A
buồn thảm A
buồn thiu A
buồn tình A
buồn tủi A
buồn xo A
buông V
buông lỏng V
buông lơi V
buông tha V
buông thả V
buông thõng V
buông trôi V
buông tuồng A
buông xõng V
buông xuôi V
buồng N
L
buồng lái N
buồng máy N
buồng tối N
buồng trứng N
buốt A
buột V
buột miệng V
buột tay V
búp N
L
búp bê N
búp phê N
bút N
bút bi N
bút chì N
bút chiến V
bút chổi N
bút dạ N
bút danh N
bút đàm V
bút điện N
bút hiệu N
bút kí N
bút lông N
bút lục N
bút lực N
bút máy N
bút pháp N
bút tích N
bút toán N
bụt N
bụt mọc N
bứ A
bứ bừ A
bứ bự A
bự A
bừa N
V
A
bừa bãi A
bừa bộn A
bừa chữ nhi N
bừa phứa A
bửa V
A
bữa N
bữa kia N
bữa mai N
bữa nay N
bữa ni N
bữa qua N
bữa tê N
bứa N
bựa N
bức L
A
V
bức bách V
bức bối A
bức cung V
bức hại V
bức hiếp V
bức hôn V
bức thiết A
bức tử V
bức xạ N
V
bức xúc A
bực N
V
bực bõ V
bực bội V
bực dọc V
bực mình V
bực tức V
bưng N
V
bưng bê V
bưng biền N
bưng bít V
bừng V
bừng bừng A
bửng N
bứng V
bựng L
bước V
N
bước đầu N
bước đi N
bước đường N
bước ngoặt N
bước nhảy vọt N
bước sóng N
bước tiến N
bươi V
bưởi N
bưởi đào N
bưởi đường N
bươm A
bươm bướm N
bướm N
bươn V
bươn bả A
bươn chải V
bương N
V
bưởng N
bưởng trưởng N
bướng A
bướng bỉnh A
bươu V
bướu N
bướu cổ N
bướu giáp N
bứt V
bứt phá
bứt rứt A
bưu ảnh N
bưu chánh N
bưu chính N
bưu cục N
bưu điện N
bưu gửi N
bưu kiện N
bưu phẩm N
bưu phí N
bưu tá N
bưu thiếp N
BXL N
byte N
c N
ca N
V
Ca X
ca bin N
ca cao N
ca cẩm V
ca dao N
ca hát V
ca Huế N
ca khúc N
ca kịch N
ca la thầu N
ca lô N
ca múa V
ca ngợi V
ca nhạc N
ca nô N
ca ra bộ N
ca ri N
ca rô N
ca sĩ N
ca sỹ N
ca táp N
ca thán V
ca trù N
ca tụng V
ca từ N
ca vát N
ca ve N
cà N
V
cà bát N
cà chua N
cà cộ A
cà cuống N
cà cưỡng N
cà dái dê N
cà dừa N
cà độc dược N
cà gai N
cà ghim N
cà gỉ A
cà kê A
cà kếu N
cà kheo N
cà khịa V
cà khổ A
cà lăm V
cà lơ A
cà mèn N
cà mèng A
cà na N
cà nhắc V
cà niễng N
cà om N
cà ổi N
cà pháo N
cà phê N
cà rà V
cà rá N
cà ràng N
cà ri N
cà riềng V
cà ròn N
cà rốt N
cà rỡn V
cà sa N
cà tàng A
cà thọt A
cà tím N
cà tong N
A
cà vạt N
cà xóc V
cà xốc V
cả A
I
P
R
cả cục U
cả gan A
cả gói U
cả nể A
cả nghĩ A
cả thảy P
cả thẹn A
cả thể R
cả tin A
cá N
V
cá bạc N
cá bạc má N
cá basa N
cá bẹ N
cá biệt A
cá biệt hoá V
cá bò N
cá bỗng N
cá bống N
cá bống mú N
cá bột N
cá bơn N
cá cảnh N
cá căng N
cá chạch N
cá chai N
cá chát N
cá chày N
cá cháy N
cá chẻng N
cá chép N
cá chiên N
cá chim N
cá chình N
cá chọi N
cá chuối N
cá chuồn N
cá cóc N
cá cơm N
cá cược V
cá da trơn N
cá diếc N
cá dưa N
cá đao N
cá đé N
cá độ V
cá đối N
cá đuôi cờ N
cá đuối N
cá gáy N
cá hanh N
cá hẻn N
cá heo N
cá hố N
cá hồi N
cá hồng N
cá kiếm N
cá kim N
cá kìm N
cá lạc N
cá lành canh N
cá lăng N
cá lầm N
cá leo N
cá lẹp N
cá liệt N
cá linh N
cá lóc N
cá lòng tong N
cá lờn bơn N
cá lúi N
cá lưỡng tiêm N
cá mại N
cá măng N
cá mập N
cá mè N
cá mè hoa N
cá mó N
cá mòi N
cá mối N
cá mú N
cá mương N
cá ngạnh N
cá ngão N
cá ngần N
cá ngừ N
cá ngựa N
V
cá nhám N
cá nhâm N
cá nhân N
A
cá nhân chủ nghĩa A
cá nheo N
cá nhét N
cá nhụ N
cá nóc N
cá nục N
cá nước N
cá ông N
cá phèn N
cá quả N
cá rô N
cá rô phi N
cá rô thia N
cá rựa N
cá săn sắt N
cá sặt N
cá sấu N
cá song N
cá sộp N
cá sơn N
cá tầm N
cá thát lát N
cá thèn N
cá thể N
A
cá thia N
cá thia lia N
cá thia thia N
cá thiều N
cá thiểu N
cá thoi loi N
cá thờn bơn N
cá thu N
cá tính N
cá tính hoá V
cá tra N
cá trác N
cá tràu N
cá trắm N
cá trèn N
cá trê N
cá trích N
cá trôi N
cá trổng N
cá úc N
cá vàng N
cá vền N
cá voi N
cá vược N
cạ V
các N
V
Q
các bin N
các tông N
cạc N
cách N
V
cách âm V
cách biệt V
cách chức V
cách cú N
cách điện V
V
cách điệu hoá V
cách li V
cách luật N
cách ly V
cách mạng N
A
cách mạng công nghiệp N
cách mạng dân chủ tư sản N
cách mạng dân tộc dân chủ N
cách mạng giải phóng dân tộc N
cách mạng hoá V
cách mạng khoa học - kĩ thuật N
cách mạng khoa học - kỹ thuật N
cách mạng kĩ thuật N
cách mạng kỹ thuật N
cách mạng tư sản N
cách mạng tư tưởng và văn hoá N
cách mạng văn hoá N
cách mạng vô sản N
cách mạng xã hội chủ nghĩa N
cách mạng xanh N
cách ngôn N
cách nhật A
cách nhiệt V
cách quãng A
cách rách A
cách tân V
cách thuỷ A
cách thức N
cách trở V
cạch V
A
cadmium N
caffein N
cai N
V
cai đầu dài N
cai nghiện V
cai ngục N
cai quản V
cai sữa V
cai thầu N
cai trị V
cài V
cài đặt V
cài răng lược U
cải N
V
cải bắp N
cải bẹ N
cải biên V
cải biến V
cải cách V
cải cách ruộng đất V
cải canh N
cải cay N
cải chính V
cải củ N
cải cúc N
cải dạng V
cải giá V
cải hoa N
cải huấn V
cải làn N
cải lương N
cải mả A
cải soong N
cải sửa V
cải táng V
cải tạo V
cải thìa N
cải thiện V
cải tiến V
cải tổ V
cải trang V
cải trời N
cải xoong N
cãi V
cãi cọ V
cãi lẫy V
cãi lộn V
cãi vã V
cái N
I
A
L
cái chết trắng N
cái ghẻ N
cái trò U
cal N
calcium N
calibre N
calory N
cam N
V
cam bù N
cam chanh N
cam chịu V
cam còm N
cam đoan V
cam đường N
cam giấy N
cam go A
cam kết V
N
cam phận V
cam sài N
cam sành N
cam tâm V
cam tẩu mã N
cam thảo N
cam thũng N
cam tích N
cảm V
cảm biến N
cảm biết V
cảm động V
A
cảm giác N
cảm giác luận N
cảm hàn V
cảm hoá V
cảm hứng N
cảm khái V
cảm kích V
cảm mạo V
cảm mến V
cảm nghĩ N
cảm nhận V
cảm nhiễm V
cảm ơn V
cảm phiền V
cảm phục V
cảm quan N
cảm tạ V
cảm thán V
cảm thông V
cảm thụ V
cảm thức N
cảm thương V
cảm tình N
cảm tình cá nhân U
cảm tính N
cảm từ N
cảm tử V
cảm tưởng N
cảm ứng N
cảm xúc V
N
cám N
V
cám cảnh V
cám dỗ V
cám hấp A
cám ơn V
cạm N
cạm bẫy N
camera N
can N
V
can án V
can chi N
can dự V
can đảm A
can hệ V
can ngăn V
can phạm N
can thiệp V
can tội V
can trường A
càn N
V
A
càn bậy A
càn lướt V
càn quấy A
càn quét V
càn rỡ A
cản V
N
cản ngăn V
cản phá V
cản quang V
cản trở V
cán N
V
cán bộ N
cán cân N
cán sự N
cạn A
N
cạn chén V
cạn kiệt V
cạn lời V
cạn queo V
candela N
càng N
R
càng cua N
càng ngày càng U
cảng N
cảng hàng không N
cảng vụ N
cáng N
V
cáng đáng V
canh N
V
canh bạc N
canh cánh A
canh chừng V
canh gác V
canh giữ V
canh ki na N
canh phòng V
canh tác V
canh ti V
canh ty V
cành N
A
cành cạch N
A
cảnh N
cảnh báo V
N
cảnh binh N
cảnh cáo V
cảnh đặc tả N
cảnh gần N
cảnh giác V
cảnh giới V
cảnh huống N
cảnh ngộ N
cảnh phục N
cảnh quan N
cảnh sát N
cảnh sắc N
cảnh tỉnh V
cảnh trí N
cảnh tượng N
cảnh vật N
cảnh vẻ A
cảnh vệ N
cảnh vừa N
cảnh xa N
cánh N
cánh cam N
cánh cung N
cánh cứng N
cánh gà N
cánh gián A
cánh giống N
cánh kiến N
cánh kiến đỏ N
cánh màng N
cánh nửa N
cánh phấn N
cánh quạt N
cánh quít N
cánh quýt N
cánh sẻ A
cánh sen A
cánh tay N
cánh tay đòn N
cánh tay phải U
cánh thẳng N
cánh trả A
cánh vảy N
cạnh N
cạnh đáy N
cạnh huyền N
cạnh khế N
cạnh khoé A
cạnh tranh V
cao N
A
cao áp A
cao ban long N
cao bồi N
cao cả A
cao cấp A
cao cường A
cao dong dỏng A
cao dỏng A
cao đẳng A
cao đẳng tiểu học N
cao đẹp A
cao điểm N
cao độ N
A
cao độ kế N
cao giá A
cao học N
cao hổ cốt N
cao hứng A
cao kều A
cao kiến A
cao kì A
cao kỳ A
cao lanh N
cao lêu nghêu A
cao lương N
cao ngạo A
cao ngất A
cao nghều A
cao nghệu A
cao nguyên N
cao nhã A
cao nhòng A
cao ốc N
cao quí A
cao quý A
cao ráo A
cao răng N
cao sản A
cao sang A
cao siêu A
cao su N
A
cao tay A
cao tăng N
cao tần A
cao tầng A
cao thế A
cao thủ N
cao thượng A
cao tốc A
cao trào N
cao trình N
cao tuổi A
cao uỷ N
cao vút A
cao xa A
cao xạ N
cào N
V
cào bằng V
cào cào N
cào cấu V
cáo N
V
A
cáo bạch V
cáo buộc V
cáo chung V
cáo già A
cáo lỗi V
cáo lui V
cáo phó V
cáo trạng N
cáo từ V
cạo V
cạo gió V
cáp N
cáp quang N
cạp N
V
cạp nia N
cạp nong N
cạp quần N
carat N
carbon N
carbonate N
carbur N
cartel N
cascadeur N
casino N
cát N
cát bá N
cát cánh N
cát căn N
cát cứ V
cát đen N
cát két N
cát kết N
cát pha A
cát sê N
cát tuyến N
cát vàng N
catalogue N
cathode N
cation N
catwalk N
cau N
V
cau bụng N
cau có V
cau dừa N
càu cạu A
càu nhàu V
cảu rảu V
cáu N
A
V
cáu bẳn V
cáu gắt V
cáu giận V
cáu kỉnh V
cáu sườn V
cáu tiết V
cay A
cay chua A
cay cú A
cay cực A
cay đắng A
cay độc A
cay nghiệt A
cay sè A
cày N
V
cày ải V
cày ấp V
cày cấy V
cày cục V
cày cuốc V
cày dầm V
cày đảo V
cày máy N
cày mò V
cày ngả V
cày ngang V
cày rang V
cày úp V
cày vỡ V
cày xóc ngang V
cáy N
cạy V
cắc cớ A
cắc củm V
cắc kè N
cặc N
cặc bần N
căm N
V
căm căm R
căm gan V
căm ghét V
căm giận V
căm hờn V
căm phẫn V
căm thù V
căm tức V
căm uất V
căm xe N
cằm N
cắm V
cắm cổ V
cắm cúi V
cắm đầu V
cắm sừng V
cắm thùng V
cặm V
cặm cụi V
căn N
V
căn bản A
R
căn bệnh N
căn cắt R
căn chỉnh V
căn cơ A
căn cứ V
N
căn cứ địa N
căn cước N
căn dặn V
căn hộ N
căn ke N
căn số N
căn thức N
căn tố N
căn vặn V
cằn A
cằn cặt A
cằn cỗi A
cằn nhằn V
cắn V
cắn câu V
cắn chỉ A
cắn ổ V
cắn răng V
cắn rứt V
cắn trắt U
cắn xé V
cặn N
cặn bã N
cặn kẽ A
căng V
A
căng cắc A
căng thẳng A
căng tin N
cẳng N
cẳng chân N
cẳng giò N
cẳng tay N
cắp V
cắp củm V
cặp N
L
V
cặp ba lá N
cặp bài trùng N
cặp bồ V
cặp díp A
cặp kè N
V
cặp kèm A
cặp lồng N
cặp mạch V
cặp nhiệt V
N
cặp sốt N
cắt N
V
cắt cổ A
cắt cơn V
cắt cúp V
cắt cử V
cắt đặt V
cắt giảm V
cắt lớp V
cắt lượt V
cắt nghĩa V
cắt tiết V
cắt xén V
câm A
câm họng V
câm lặng A
câm miệng hến U
câm như hến U
câm nín A
cầm N
V
cầm canh V
cầm cập A
cầm chắc V
cầm chân V
cầm chầu V
cầm chừng V
cầm cố V
cầm cự V
cầm đầu V
cầm đồ V
cầm giữ V
cầm hơi V
cầm lòng V
cầm quân V
cầm quyền V
cầm thú N
cầm tinh V
cầm trịch V
cầm tù V
cẩm châu N
cẩm chướng N
cẩm lai N
cẩm nang N
cẩm nhung N
cẩm thạch N
cấm V
R
cấm binh N
cấm cảu A
cấm chỉ V
cấm cố V
cấm cung N
V
cấm cửa V
cấm địa N
cấm đoán V
cấm khẩu V
cấm kị V
cấm quân N
cấm thành N
cấm tiệt V
cấm vận V
cấm vệ N
cân N
A
V
cân bàn N
cân bằng A
V
N
cân cấn N
cân chìm N
cân đai N
cân đĩa N
cân đối A
V
cân đồng hồ N
cân hơi V
cân kẹo V
cân móc hàm V
cân não N
cân nhắc V
cân ta N
cân tay N
cân tiểu li N
cân tiểu ly N
cân treo N
cân tự động N
cân xô V
cân xứng A
cần N
V
A
cần câu N
cần cẩu N
cần cù A
cần dại N
cần đốp N
cần kiệm A
cần kíp A
cần mẫn A
cần sa N
cần ta N
cần tây N
cần thiết A
cần trục N
cần vọt N
cần vụ N
cần xé N
cần yếu A
cẩn V
cẩn mật A
cẩn tắc A
cẩn thận A
cẩn trọng A
cấn N
V
cấn cái V
cận A
cận cảnh N
cận chiến V
cận dưới N
cận đại N
cận kề V
cận nhiệt đới N
cận thành A
cận thần N
cận thị A
cận trên N
cận vệ N
câng A
cấp N
V
cấp bách A
cấp bậc N
cấp bộ N
cấp cứu V
cấp dưỡng V
N
cấp điện V
cấp độ N
cấp hiệu N
cấp nước V
cấp phát V
cấp phối N
cấp số cộng N
cấp số nhân N
cấp tập A
cấp thiết A
cấp thoát nước U
cấp tiến A
cấp tính A
cấp tốc A
cấp uỷ N
cấp uỷ viên N
cấp vốn V
cập V
cập kèm A
cập kênh A
cập nhật V
cập rập A
cất V
cất bước V
cất cánh V
cất công V
cất đám V
cất giấu V
cất giữ V
cất mả V
cất mộ V
cất nhắc V
cất quân V
cất tiếng V
cất trữ V
cất vó N
V
cật N
cật lực R
câu N
V
câu cấu N
câu chuyện N
câu cú N
câu dầm V
câu đầu N
câu đố N
câu đối N
câu kéo N
V
câu kết V
câu khách V
câu lạc bộ N
câu lệnh N
câu liêm N
câu nệ V
câu nhạc N
câu rút N
câu thơ N
câu thúc V
cầu N
V
cầu an V
cầu ao N
cầu cảng N
cầu cạnh V
cầu chì N
cầu chúc V
cầu chui N
cầu cống N
cầu cúng V
cầu cứu V
cầu dao N
cầu duyên V
cầu đảo V
cầu đường N
cầu gai N
cầu hàng không N
cầu hoà V
cầu hôn V
cầu hồn V
cầu khẩn V
cầu khỉ N
cầu khiến V
cầu khuẩn N
cầu kì A
cầu kinh V
cầu là N
cầu lăn N
cầu lông N
cầu máng N
cầu may V
cầu mắt N
cầu mây N
cầu mong V
cầu môn N
cầu nguyện V
cầu noi N
cầu nối N
cầu phao N
cầu phong N
V
cầu phúc V
cầu quay N
cầu siêu V
cầu tàu N
cầu thang N
cầu thang cuốn N
cầu thang máy N
cầu thăng bằng N
cầu thủ N
cầu tiêu N
cầu toàn V
cầu treo N
cầu trục N
cầu truyền hình N
cầu trường N
cầu trượt N
cầu tự V
cầu vai N
cầu viện V
cầu vồng N
cầu vượt N
cầu xin V
cẩu V
N
cẩu thả A
cấu V
cấu chí V
cấu hình N
cấu kết V
cấu kiện N
cấu tạo V
N
cấu thành V
cấu trúc N
V
cấu tứ V
cấu véo V
cấu xé V
cậu N
L
cậu ấm N
cây N
L
cây ăn quả N
cây ăn trái N
cây bóng mát N
cây bụi N
cây bút N
cây cảnh N
cây cỏ N
cây cọ N
cây cổ thụ N
cây cối N
cây công nghiệp N
cây gỗ N
cây hoa màu N
cây lau nhà N
cây lâu năm N
cây lấy dầu N
cây leo N
cây lương thực N
cây mầm N
cây mộc N
cây nông nghiệp N
cây nước N
cây phủ đất N
cây số N
cây thảo N
cây thân cỏ N
cây thân gỗ N
cây thân thảo N
cây thế N
cây thuốc N
cây trồng N
cây viết N
cây xanh N
cây xăng N
cầy N
cầy bông lau N
cầy giông N
cầy hương N
cầy móc cua N
cầy vòi N
cấy V
cấy cày V
cấy ghép V
cấy hái V
cấy mô V
cậy N
V
cậy cục V
CC N
Cd N
CD-ROM N
cello N
cellulose N
Celsius N
centi- S
CEO N
cha N
cha anh N
cha chủ sự N
cha chú N
cha cố N
cha đẻ N
cha đỡ đầu N
cha đời U
cha mẹ N
cha nội N
cha ông N
cha xứ N
chà N
E
V
chà đạp V
chà là N
chả N
R
chả bù U
chả chìa N
chả chớt A
chả giò N
chả giò rế N
chả hạn U
chả là U
chả lụa N
chả mấy khi U
chả quế N
chả trách U
chạc N
V
chạch N
chạch chấu N
chai N
A
chai lì A
chai sạn A
chài N
V
chài lưới N
chải V
chải chuốt A
chái N
chàm N
A
chạm V
chạm bong V
chạm cốc V
chạm khảm V
chạm khắc V
chạm lộng V
chạm mặt V
chạm ngõ V
chạm nọc V
chạm nổi V
chạm súng V
chạm trán V
chạm trổ V
chan V
chan chát A
chan chứa V
chan hoà V
chán V
A
chán chê A
chán chường A
chán ghét V
chán mớ đời U
chán nản A
chán ngán A
chán ngắt A
chán phè A
chán vạn A
chạn N
chang bang A
chang chang A
chàng N
chàng hảng A
chàng hiu N
chàng làng N
chàng màng V
chàng mạng N
chàng ràng V
chạng V
chạng vạng A
chanh N
chanh chua A
chanh cốm N
chanh đào N
chành V
chành bành A
chành choẹ V
chánh N
S
chánh án N
chánh trương N
chánh văn phòng N
chạnh V
A
chạnh lòng V
chao N
E
V
chao chát E
chao đảo V
chao đèn N
chao động V
chao ôi E
chào V
chào bán V
chào đón V
chào đời V
chào giá V
chào hàng V
chào hỏi V
chào mào N
chào mời V
chào mừng V
chào thầu V
chào thua V
chảo N
chão N
chão chàng N
chão chuộc N
cháo N
cháo hoa N
cháo lá đa N
cháo lão N
cháo lòng N
cháo lú N
chạo N
chạp N
chạp mả V
chat V
chát A
chát chúa A
chát lè A
chát xít A
chạt N
V
chau V
cháu N
cháu chắt N
cháu đích tôn N
chay N
A
chày N
chày cối U
chày kình N
chảy V
A
chảy máu V
chảy rữa V
cháy V
N
cháy bỏng V
cháy chợ V
cháy túi V
chạy V
A
chạy án V
chạy ăn V
chạy bàn V
chạy chọt V
chạy chợ V
chạy chữa V
chạy dai sức V
chạy đằng giời U
chạy đằng trời U
chạy điện V
chạy đua V
chạy gằn V
chạy hiệu V
chạy làng V
chạy mánh V
chạy sô V
chạy tàu V
chạy tội V
chạy vạy V
chạy việt dã N
chắc A
V
I
chắc ăn A
chắc chắn A
chắc chân A
chắc dạ A
chắc hẳn R
chắc lép A
chắc mẩm V
chắc nịch A
chắc nình nịch A
chắc tay A
chắc xanh A
chặc lưỡi V
chăm A
V
chăm bẳm A
chăm bẵm V
chăm bón V
chăm chăm A
chăm chắm A
chăm chỉ A
chăm chú A
chăm chút V
chăm lo V
chăm nom V
chăm sóc V
chằm N
V
chằm bặp A
chằm chằm A
chằm chặp A
chặm V
chăn N
V
chăn chiên N
chăn dắt V
chăn nuôi V
chăn thả V
chằn chặn R
chằn tinh N
chẵn A
chẵn lẻ N
chắn N
V
chắn bóng V
chắn bùn N
chắn cạ N
chắn song N
chắn xích N
chặn V
chặn đứng V
chặn hậu V
chặn họng V
chăng V
R
chăng nữa U
chằng V
chằng chéo A
chằng chịt A
chẳng R
I
chẳng bù U
chẳng hạn U
chẳng là U
chẳng lẽ U
chẳng mấy chốc U
chẳng mấy khi U
chẳng mấy nỗi U
chẳng những C
chẳng nữa C
chẳng qua U
chẳng thể R
chẳng trách U
chặng N
chắp N
V
chắp cánh V
chắp nối V
chắp vá V
A
chắt N
V
chắt bóp V
chắt chiu V
chắt lọc V
chắt lót V
chặt V
A
chặt chẽ A
chặt đẹp V
chậc E
châm V
châm bẩm A
châm biếm V
châm chích V
châm chọc V
châm chước V
châm cứu V
châm ngôn N
chầm bập A
chầm chậm A
chầm chập R
chầm vập A
chẩm N
chấm N
V
chấm ảnh V
chấm câu V
chấm dôi N
chấm dứt V
chấm hết V
chấm hỏi N
chấm lửng N
chấm mút V
chấm phá V
chấm phạt đền N
chấm phảy N
chấm phẩy N
chấm than N
chậm A
chậm chạp A
chậm rãi A
chậm rì A
chậm rì rì A
chậm tiến A
chậm trễ A
chân N
A
L
chân chất A
chân chấu N
chân chim N
chân chính A
chân dung N
chân đất N
chân đế N
chân đốt N
chân giả N
chân giá trị N
chân giò N
chân gỗ N
chân hàng N
chân không N
chân kiềng N
chân kính N
chân lí N
chân lí khách quan N
chân lí tuyệt đối N
chân lí tương đối N
chân lý N
chân lý khách quan N
chân lý tuyệt đối N
chân lý tương đối N
chân mày N
chân nâng N
chân như N
chân phương A
chân quê A
chân quì N
chân quỳ N
chân rết N
chân tài N
chân thành A
chân thật A
chân thực A
chân tình N
A
chân trời N
chân tu V
chân tướng N
chân vạc N
chân vịt N
chân voi N
chân vòng kiềng N
chần V
chần chờ V
chần chừ V
chẩn N
V
chẩn đoán V
chấn N
chấn chỉnh V
chấn động V
chấn hưng V
chấn lưu N
chấn song N
chấn thương A
chấn tử N
chận V
chấp V
chấp bút V
chấp choá A
chấp chới V
chấp hành V
chấp nhặt V
chấp nhận V
chấp thuận V
chập N
A
V
chập cheng V
A
chập choạng A
chập chờn V
chập chững A
chập mạch V
chập tối N
chất N
V
chất bán dẫn N
chất béo N
chất bốc N
chất bôi trơn N
chất cháy N
chất chỉ thị N
chất dẻo N
chất điểm N
chất độc N
chất đốt N
chất hữu cơ N
chất kết dính N
chất khí N
chất khử N
chất liệu N
chất lỏng N
chất lượng N
chất lưu N
chất ngất A
chất nguyên sinh N
chất nổ N
chất phác A
chất rắn N
chất thải N
chất vấn V
chất vô cơ N
chất xám N
chất xúc tác N
chật A
chật chội A
chật cứng A
chật hẹp A
chật ních A
chật vật A
châu N
V
châu báu N
châu chấu N
châu lục N
châu ngọc N
châu thổ N
V
chầu N
chầu chực V
chầu Diêm Vương V
chầu giời V
chầu hẫu A
chầu ông vải V
chầu rìa V
chầu trời V
chầu văn N
V
chẩu V
chẫu chàng N
chẫu chuộc N
chấu N
chậu N
chậu thau N
chây ì V
chây lười A
chầy A
V
chấy N
che N
V
che chắn V
che chở V
che đậy V
che giấu V
che khuất V
che kín V
che lấp V
che mờ V
che phủ V
chè N
chè bà cốt N
chè bạng N
chè bồm N
chè chén V
chè con ong N
chè đậu đãi N
chè đen N
chè đường N
chè hạt N
chè hạt lựu N
chè hoa cau N
chè hột N
chè hương N
chè kho N
chè lá N
chè lam N
chè mạn N
chè móc câu N
chè nụ N
chè tàu N
chè thuốc N
chè tươi N
chè xanh N
chẻ V
chẻ hoe A
chẻ tre A
chẽ L
V
ché N
chèm nhèm A
chém V
chém cha U
chém đẹp V
chém giết V
chém vè V
chen V
chen chân V
chen chúc V
chen lấn V
chèn V
N
chèn ép V
chẽn A
chén N
V
chén hạt mít N
chén mắt trâu N
chén quân N
chén tống N
chẹn N
V
cheo N
cheo cheo N
cheo chéo A
cheo cưới N
cheo leo A
cheo veo A
chèo N
V
chèo bẻo N
chèo chẹo A
chèo chống V
chèo kéo V
chèo lái N
V
chèo mũi N
V
chèo queo A
chéo A
N
chéo áo N
chéo go N
chép N
V
chép miệng V
chét N
chẹt V
chê V
chê bai V
chê cười V
chê trách V
chế N
V
chế áp V
chế bản V
N
chế biến V
chế định V
N
chế độ N
chế độ chiếm hữu nô lệ N
chế độ chuyên chế N
chế độ công hữu N
chế độ cộng hoà N
chế độ cộng sản nguyên thuỷ N
chế độ dân chủ N
chế độ dân chủ nhân dân N
chế độ dân chủ tư sản N
chế độ nông nô N
chế độ phong kiến N
chế độ quân chủ N
chế độ tư bản N
chế độ tư hữu N
chế giễu V
chế ngự V
chế nhạo V
chế phẩm N
chế tài N
chế tạo V
chế tạo máy N
chế xuất V
chếch A
chệch A
chệch choạc A
chêm V
N
chễm chệ A
chênh A
chênh chếch A
chênh lệch A
chênh vênh A
chềnh ềnh A
chểnh mảng V
chếnh choáng A
chệnh choạng A
chết V
E
R
chết cha U
chết chẹt V
chết chóc V
chết chùm V
chết chưa E
chết chửa E
chết dần chết mòn U
chết dở V
chết đầu nước U
chết điếng V
chết đuối V
chết đứng V
chết gí V
chết giả V
chết giấc V
chết giẫm V
chết hụt V
chết mê V
chết mệt V
A
chết não N
chết ngóm V
chết non V
chết nỗi E
chết rấp V
chết thật E
chết tiệt V
chết trôi V
chết tươi V
chết xác A
chết yểu V
V
chi N
chi bằng U
chi bộ N
chi chi chành chành N
chi chít A
chi cục N
chi dùng V
chi đoàn N
chi đội N
chi hội N
chi khu N
chi li A
chi lưu N
chi nhánh N
chi phí V
N
chi phí lưu thông N
chi phí sản xuất N
chi phối V
chi thu V
chi tiết N
A
chi tiêu V
chi trả V
chi tử N
chi uỷ N
chi uỷ viên N
chi viện V
chì N
chì chiết V
chì than N
chỉ N
R
V
chỉ bảo V
chỉ dẫn V
N
chỉ đạo V
chỉ điểm V
N
N
chỉ định V
chỉ được cái U
chỉ giáo V
chỉ giới N
chỉ huy V
N
chỉ huy dàn nhạc N
chỉ huy trưởng N
chỉ lệnh N
chỉ mỗi tội U
chỉ số N
chỉ thị V
N
chỉ thiên V
chỉ thực N
chỉ tiêu N
chỉ tội U
chỉ trích V
chỉ trỏ V
chỉ vẽ V
chỉ xác N
chí N
C
R
chí chát A
chí chết R
chí choé A
chí cốt A
chí hiếu A
chí hướng N
chí ít A
chí khí N
chí lí A
chí lý A
chí nguy A
chí sĩ N
chí thân A
chí thiết A
chí thú A
chí tình A
chí tuyến N
chí tử A
chị N
L
chị chàng N
chị em N
chị gái N
chị nuôi N
chia V
chia cắt V
chia chác V
chia để trị V
chia hết cho V
chia li V
chia lìa V
chia lửa V
chia ly V
chia phôi V
chia rẽ V
chia sẻ V
chia sớt V
chia tay V
chia vè V
chia xẻ V
chìa N
V
chìa khoá N
chìa vặn N
chìa vít N
chìa vôi N
chĩa N
V
chĩa ba N
chích V
chích choác V
chích choè N
chiếc L
A
chiêm A
N
chiêm bao V
chiêm chiếp A
chiêm nghiệm V
chiêm ngưỡng V
chiêm tinh V
chiêm tinh học N
chiêm trũng N
chiếm V
chiếm cứ V
chiếm dụng V
chiếm đoạt V
chiếm đóng V
chiếm giữ V
chiếm hữu V
chiếm lĩnh V
chiên N
V
chiền chiện N
chiến N
V
chiến bại V
chiến bào N
chiến binh N
chiến chinh V
chiến công N
chiến cuộc N
chiến dịch N
chiến đấu V
chiến địa N
chiến hạm N
chiến hào N
chiến hữu N
chiến khu N
chiến lợi phẩm N
chiến luỹ N
chiến lược N
A
chiến lược quân sự N
chiến sĩ N
chiến sự N
N
chiến thắng V
chiến thuật N
chiến thuyền N
chiến tích N
chiến tranh N
chiến tranh cục bộ N
chiến tranh du kích N
chiến tranh đế quốc N
chiến tranh giải phóng N
chiến tranh hạt nhân N
chiến tranh lạnh N
chiến tranh nhân dân N
chiến tranh nóng N
chiến tranh phá hoại N
chiến tranh tâm lí N
chiến tranh vi trùng N
chiến trận N
chiến trường N
chiến tuyến N
chiến xa N
chiêng N
chiếp V
chiết V
chiết áp N
chiết khấu V
chiết quang V
chiết suất N
chiết trung chủ nghĩa A
chiết tự V
chiết xuất V
chiêu N
V
chiêu an V
chiêu bài N
chiêu dân V
chiêu đãi V
chiêu đãi viên N
chiêu hồi V
chiêu hồn V
chiêu khách V
chiêu sinh V
chiêu thức N
chiều N
V
chiều chiều N
chiều chuộng V
chiều hôm N
chiều hướng N
chiều tà N
chiều tối N
chiếu N
V
chiếu bóng V
chiếu cố V
chiếu đậu N
chiếu điện V
chiếu đồ V
chiếu lệ U
chiếu manh N
chiếu nghỉ N
chiếu phim V
chiếu tướng V
chiếu xạ V
chim N
chim báo bão N
chim cánh cụt N
chim chích N
chim chóc N
chim chuột V
chim cút N
chim đầu đàn U
chim gáy N
chim hát bội N
chim khách N
chim khuyên N
chim lợn N
chim mồi N
chim muông N
chim ngói N
chim phường chèo N
chim ri N
chim sâu N
chim sẻ N
chim thằng chài N
chim thầy bói N
chìm V
chìm đắm V
chìm lỉm V
chìm ngập V
chìm nghỉm V
chìm nổi A
chìm xuồng U
chin chít A
chỉn chu A
chín N
V
A
chín bói V
chín cây A
chín chắn A
chín ép A
chín mé N
chín mõm A
chín muồi A
chín rộ V
chín rục A
chín sáp A
chín sữa A
chín tầng mây U
chín tới V
chinh chiến V
chinh phục V
chình N
chình ình A
chỉnh A
V
chỉnh đốn V
chỉnh hình N
chỉnh huấn V
chỉnh lí V
chỉnh lưu V
chỉnh lý V
chỉnh sửa V
chỉnh tề A
chỉnh thể N
chỉnh trang V
chĩnh N
chĩnh chện A
chính A
I
chính âm N
chính biến N
chính cống A
chính cương N
chính danh N
chính diện N
A
chính đảng N
chính đáng A
chính đạo N
chính đề N
chính điện N
chính giới N
chính hiệu A
chính khách N
chính khoá N
chính kịch N
chính kiến N
chính luận N
chính ngạch A
chính nghĩa N
A
chính ngọ A
chính phạm N
chính phẩm N
chính phủ N
chính phủ điện tử N
chính quả N
chính qui A
chính quốc N
chính quy A
chính quy hoá V
chính quyền N
chính sách N
chính sách xã hội N
chính sử N
chính tả N
chính thể N
chính thống A
Chính Thống giáo N
chính thức A
chính thức hoá V
chính tố N
chính tông A
chính trị N
A
chính trị gia N
chính trị học N
chính trị phạm N
chính trị viên N
chính trực A
chính trường N
chính uỷ N
chính vụ A
chính xác A
chính yếu A
chip N
chíp hôi N
chít N
V
chịt V
R
chiu chíu A
chíu A
chíu chít A
V
chịu chơi V
chịu đực V
chịu đựng V
chịu khó A
chịu lửa A
chịu nhiệt A
chịu phép V
chịu tải V
chịu tang V
chịu thua V
chịu trận V
chịu trống V
chlor N
chlorate N
chlorure N
cho V
I
C
cho cùng U
cho dù C
cho hay U
cho nên C
cho qua V
cho qua chuyện U
cho xong U
chò N
chò chỉ N
chò hỏ A
chò nâu N
chõ N
V
chõ miệng V
chõ mõm V
chõ mồm V
chõ mũi V
chó N
chó biển N
chó chết U
chó đẻ N
U
chó đểu A
chó ghẻ N
chó lài N
chó má N
chó ngao N
chó săn N
chó sói N
choa P
choá N
A
choai A
choai choai A
choài V
choãi V
choái N
choại N
choán V
choang A
choang choác A
choang choang A
choang choảng A
choàng V
choảng V
choáng A
N
choáng lộn A
choáng ngợp V
choáng váng A
choắt A
chóc N
A
chóc ngóc V
chọc V
chọc ghẹo V
chọc giận V
chọc léc V
chọc tiết V
chọc trời A
chọc tức V
chocolate N
choe choé A
choé N
A
choi choi N
choi chói A
chòi N
V
chòi mòi N
chỏi V
chói V
A
chói chang A
chói loà A
chói lọi A
chói ngời A
chọi V
cholesterol N
chòm N
chòm chọp A
chòm sao N
chòm xóm N
chỏm N
chỏm cầu N
chon von A
chọn V
chọn lọc V
chọn lựa V
chọn phối V
chong V
chong chóng N
A
chòng chọc A
chòng ghẹo V
chòng vòng V
chỏng chơ A
chỏng gọng V
A
chỏng lỏn A
chỏng quèo V
chõng N
chóng A
chóng mặt V
chóng vánh A
choòng N
chóp N
chóp bu N
chóp chép A
chóp rễ N
chót N
chót bót N
chót vót A
chỗ N
chỗ đứng N
chỗ kín N
chỗ phạm N
chộ V
chốc N
chốc chốc R
chốc lát N
chốc lở N
chồi N
chổi N
chổi rễ N
chổi sể N
chổi than N
chối V
A
chối bỏ V
chối cãi V
chối từ V
chôm chôm N
chồm V
chồm chỗm A
chồm hổm V
chồm hỗm V
chôn V
chôn cất V
chôn chân V
chồn N
A
chốn N
chộn rộn A
chông N
chông ba lá N
chông chà N
chông chênh A
chông gai N
chồng N
L
V
chồng chất V
chồng chéo V
chồng chưa cưới N
chồng con N
chồng lấn V
chồng ngồng A
chổng V
chổng kềnh V
chổng vó V
chống V
chống án V
chống chế V
chống chếnh A
chống chỏi V
chống chọi V
chống cự V
chống đối V
chống đỡ V
chống giữ V
chống lò V
chống nạnh V
chống nẹ V
chống phá V
chống rường N
chống trả V
chộp V
chốt N
V
chột A
chột dạ A
chơ chỏng A
chơ vơ A
chờ V
chờ chực V
chờ đợi V
chờ mong V
chở V
chớ R
chớ chi C
chớ có trách U
chợ N
A
chợ búa N
chợ chiều N
chợ cóc N
chợ đen N
chợ giời N
chợ lao động N
chợ người N
chợ nổi N
chợ phiên N
chợ trời N
chợ xanh N
chơi V
chơi bời V
chơi chữ V
chơi đẹp V
chơi đểu V
chơi đùa V
chơi khăm V
chơi nhởi V
chơi trèo V
chơi trội V
chơi vơi A
chơi với lửa U
chơi xấu V
chơi xỏ V
chới với A
chơm chởm A
chờm V
chờm bờm A
chớm V
chơn N
S
chờn V
chờn chợn V
chờn vờn V
chớn N
chợn V
chớp N
V
chớp mắt N
chớp nhoáng A
chợp V
chớt nhả V
chợt V
R
chrom N
chu V
A
chu cấp V
chu cha E
chu chuyển V
chu đáo A
chu kì N
chu kỳ N
chu sa N
chu tất A
chu toàn A
chu trình N
chu vi N
chủ N
A
chủ bài N
chủ biên N
chủ chiến V
chủ chốt A
chủ chứa N
chủ công A
chủ đạo A
chủ đề N
chủ đích N
chủ định N
chủ động V
chủ hoà V
chủ hộ N
chủ hôn N
chủ khách N
chủ lực N
chủ mưu V
N
chủ nghĩa N
U
X
chủ nghĩa ấn tượng N
chủ nghĩa bá quyền N
chủ nghĩa bành trướng N
chủ nghĩa bảo thủ N
chủ nghĩa bôn sê vích N
chủ nghĩa cá nhân N
chủ nghĩa cải lương N
chủ nghĩa cấp tiến N
chủ nghĩa chủ quan N
chủ nghĩa chủng tộc N
chủ nghĩa cổ điển N
chủ nghĩa cộng sản N
chủ nghĩa cơ hội N
chủ nghĩa dada N
chủ nghĩa dân tộc N
chủ nghĩa dân tuý N
chủ nghĩa duy cảm N
chủ nghĩa duy lí N
chủ nghĩa duy linh N
chủ nghĩa duy lý N
chủ nghĩa duy mĩ N
chủ nghĩa duy mỹ N
chủ nghĩa duy tâm N
chủ nghĩa duy vật N
chủ nghĩa đế quốc N
chủ nghĩa giáo điều N
chủ nghĩa hiện đại N
chủ nghĩa hiện sinh N
chủ nghĩa hiện thực N
chủ nghĩa hiện tượng N
chủ nghĩa hình thức N
chủ nghĩa hoài nghi N
chủ nghĩa hư vô N
chủ nghĩa khách quan N
chủ nghĩa khắc kỉ N
chủ nghĩa kinh nghiệm N
chủ nghĩa kinh viện N
chủ nghĩa lãng mạn N
chủ nghĩa lập thể N
chủ nghĩa Marx N
chủ nghĩa Marx-Lenin N
chủ nghĩa nhân bản N
chủ nghĩa nhân đạo N
chủ nghĩa nhân văn N
chủ nghĩa nhân vị N
chủ nghĩa phát xít N
chủ nghĩa quan liêu N
chủ nghĩa quân phiệt N
chủ nghĩa quốc gia N
chủ nghĩa quốc tế N
chủ nghĩa quốc xã N
chủ nghĩa siêu thực N
chủ nghĩa Sion N
chủ nghĩa sô vanh N
chủ nghĩa tam dân N
chủ nghĩa thần bí N
chủ nghĩa thuần tuý N
chủ nghĩa thực chứng N
chủ nghĩa thực dân N
chủ nghĩa thực dụng N
chủ nghĩa tình cảm N
chủ nghĩa trực giác N
chủ nghĩa tư bản N
chủ nghĩa tự do N
chủ nghĩa tự nhiên N
chủ nghĩa tương đối N
chủ nghĩa tượng trưng N
chủ nghĩa vị kỉ N
chủ nghĩa vị kỷ N
chủ nghĩa vị lai N
chủ nghĩa vị lợi N
chủ nghĩa vị tha N
chủ nghĩa xã hội N
chủ nghĩa xét lại N
chủ nghĩa yêu nước N
chủ ngữ N
chủ nhân N
chủ nhân ông N
chủ nhật N
chủ nhiệm N
chủ nợ N
chủ quan N
A
chủ quản V
chủ quyền N
chủ sở hữu N
N
chủ tài khoản N
chủ tâm N
V
chủ tế N
chủ thầu N
chủ thể N
chủ tịch N
chủ tịch đoàn N
chủ toạ V
N
chủ trì V
chủ trị V
chủ trương N
V
chủ từ N
chủ ý N
V
chủ yếu A
chú N
V
L
chú âm V
chú dẫn V
chú mày P
chú mình P
chú mục V
chú rể N
chú tâm V
chú thích V
chú trọng V
chú ý V
chua A
chua cay A
chua chát A
chua hoá V
chua lè A
chua lét A
chua loen loét A
chua loét A
chua lòm A
chua me N
chua me đất N
chua ngoa A
chua ngoét A
chua ngọt A
chua xót A
chùa N
A
chùa chiền N
chúa N
R
A
chúa cứu thế N
chúa đất N
chúa sơn lâm N
chúa tể N
chúa trời N
chuẩn N
A
chuẩn bị V
chuẩn chi V
chuẩn độ V
chuẩn gốc N
chuẩn hoá V
chuẩn mực N
chuẩn thứ N
chuẩn tướng N
chuẩn uý N
chuẩn xác A
chuẩn y V
chúc V
chúc mào N
chúc mừng V
chúc thọ V
chúc thư N
chúc tụng V
chục N
chuệch choạc A
chuếnh choáng A
chuệnh choạng A
chui V
chui cha E
chui lủi V
chui luồn V
chui nhủi V
chui rúc V
chùi V
chúi V
chúi đầu V
chúi nhủi V
chum N
chum chúm V
chum hum A
chùm N
chùm gửi N
chùm nhum A
chùm ruột N
chũm N
chũm choẹ N
chúm V
chúm chím A
chụm V
chun N
V
chun chủn R
chùn V
chùn chùn R
chùn chũn R
chùn chụt A
chủn R
chung A
V
chung chạ V
chung chăn gối U
chung chiêng V
chung chung A
chung cuộc N
chung cư N
chung đúc V
chung đụng V
chung kết A
chung khảo N
chung lưng V
chung quanh N
chung qui R
chung qui lại R
chung quy R
chung quy lại R
chung thẩm V
chung thân A
chung thuỷ A
chung tình V
chùng A
chùng chình V
chủng N
V
chủng chẳng A
chủng đậu V
chủng loại N
chủng sinh N
chủng tộc N
chủng viện N
chúng P
chúng bạn N
chúng mày P
chúng mình P
chúng nó P
chúng sinh N
chúng ta P
chúng tao P
chúng tôi P
chuốc V
chuộc V
chuôi N
chuồi V
chuỗi N
chuối N
chuối ba lùn N
chuối bụt N
chuối cau N
chuối chát N
chuối cơm N
chuối hoa N
chuối hột N
chuối lá N
chuối lùn N
chuối lửa N
chuối mắn N
chuối mật N
chuối mít N
chuối mốc N
chuối ngự N
chuối rẻ quạt N
chuối sợi N
chuối sứ N
chuối tây N
chuối thanh tiêu N
chuối tiêu N
chuối vả N
chuội V
chuôm N
chuồn N
V
chuồn chuồn N
chuồn chuồn kim N
chuông N
chuồng N
chuồng tiêu N
chuồng trại N
chuồng xí N
chuộng V
chuốt V
chuột N
chuột bạch N
chuột chù N
chuột chũi N
chuột cống N
chuột đất N
chuột đồng N
chuột khuy N
chuột lang N
chuột lắt N
chuột nhắt N
chuột quang N
chuột rút N
chuột tam thể N
chuột túi N
chụp V
N
chụp đèn N
chụp ếch V
chụp giật V
chụp giựt V
chụp mũ V
chút N
chút chít N
A
chút đỉnh N
chút ít N
chút xíu N
chụt A
chuỳ N
chuyên V
A
chuyên án N
chuyên ban N
chuyên biệt A
chuyên canh V
chuyên cần A
chuyên chế V
chuyên chính V
N
chuyên chính vô sản N
chuyên chở V
chuyên chú V
chuyên cơ N
chuyên doanh V
chuyên dùng A
chuyên dụng A
chuyên đề N
chuyên gia N
chuyên hoá V
chuyên khảo V
chuyên khoa N
chuyên luận N
chuyên môn N
A
chuyên môn hoá V
chuyên mục N
chuyên ngành N
chuyên nghiệp A
N
chuyên quyền V
chuyên san N
chuyên sâu A
chuyên sử N
chuyên tâm V
chuyên trách V
chuyên trang N
chuyên trị V
chuyên tu V
chuyên viên N
chuyền V
chuyển V
chuyển biên V
chuyển biến V
chuyển bụng V
chuyển chú V
chuyển dạ V
chuyển dịch V
chuyển dời V
chuyển đổi V
chuyển động V
chuyển động đều N
chuyển động quay N
chuyển động tịnh tiến N
chuyển giao V
chuyển hoá V
chuyển hướng V
chuyển khoản V
chuyển loại V
chuyển mình V
chuyển nghĩa V
chuyển ngữ N
V
chuyển nhượng V
chuyển phát V
chuyển tải V
chuyển thể V
chuyển tiếp V
chuyển tự V
chuyển vận V
chuyển vế V
chuyến N
chuyện N
V
chuyện trò V
chuyện vãn V
chư hầu U
chừ N
chừ bự A
chữ N
chữ bát N
chữ cái N
chữ chi N
chữ điền N
chữ gothic N
chữ gotic N
chữ kí N
chữ ký N
chữ môn N
chữ nghĩa N
chữ nhân N
chữ nho N
chữ nổi N
chữ Nôm N
chữ quốc ngữ N
chữ số N
chữ số A Rập N
chữ số La Mã N
chữ thập N
chữ thập đỏ N
chữ thập ngoặc N
chữ viết N
chứ C
I
chứ lại I
chứ lị I
chưa R
chưa biết chừng R
chưa chừng R
chừa V
chửa V
R
chửa buộm V
chửa hoang V
chửa trâu V
chửa trứng V
chữa V
chữa cháy V
chữa thẹn V
chữa trị V
chứa V
chứa chan A
Y
chứa chấp V
chứa chất V
chứa đựng V
chức N
chức danh N
chức năng N
Chức Nữ N
chức phận N
chức quyền N
chức sắc N
chức trách N
chức vị N
chức vụ N
chực V
chửi V
chửi bới V
chửi đổng V
chửi mắng V
chửi rủa V
chưng V
chưng cất V
chưng diện V
chưng hửng V
chừng N
R
chừng độ N
chừng mực N
chừng như U
chững V
A
chững chạc A
chứng N
V
chứng bệnh N
chứng chỉ N
chứng cớ N
chứng cứ N
chứng giám V
chứng khoán N
chứng kiến V
chứng lí N
chứng lý N
chứng minh V
N
chứng minh thư N
chứng nhận V
chứng quả V
chứng thư N
chứng thực V
chứng thương V
chứng tích N
chứng tỏ V
chứng từ N
chựng V
chước N
chườm V
chương N
chương chướng A
chương hồi N
chương mục N
chương trình N
chương trình nghị sự N
chường V
chưởng N
A
chưởng lí N
chưởng lý N
chướng A
chướng khí N
chướng ngại N
chướng ngại vật N
chượp N
CIF N
Cl N
clarinet N
CLB N
clinker N
clo N
cm N
CMT N
CN N
CNTB N
CNXH N
co N
V
Co X
co bóp V
co cụm V
co dãn V
co giãn V
co giật V
co kéo V
co quắp V
co ro V
co rúm V
co vòi V
cò N
cò bợ N
cò con A
cò cử V
cò cưa V
cò hương N
cò kè V
cò lả N
cò lửa N
cò mồi N
cò quay N
cỏ N
cỏ bạc đầu N
cỏ cây N
cỏ gà N
cỏ gấu N
cỏ lác N
cỏ lồng vực N
cỏ may N
cỏ mần trầu N
cỏ mật N
cỏ năn N
cỏ rả N
cỏ roi ngựa N
cỏ sâu róm N
cỏ sữa N
cỏ tranh N
cỏ xước N
có V
A
N
R
có ăn A
có bề gì U
có bề nào U
có chăng U
có chửa A
có của A
có dễ U
có điều U
có giá A
có hạn A
có hạng A
có hậu A
có hiếu A
có học A
có ích A
có khi U
có lẽ U
có lẽ nào U
có lí A
có lý A
có mang A
có máu mặt U
có mặt V
có nghĩa A
có nhân A
có nhẽ R
có thai A
có thể R
có tình A
có tuổi A
cọ N
V
cọ dầu N
cọ xát V
cobalt N
cóc N
A
I
R
cóc ca cóc cách A
cóc cách A
cóc cáy A
cóc gặm A
cóc khô I
cóc nhảy A
cóc tía N
cọc N
cọc cà cọc cạch A
cọc cạch A
coca N
cocain N
cocktail N
codeine N
coi V
coi bộ R
coi chừng V
coi khinh V
coi mắt V
coi ngó V
coi nhẹ V
coi rẻ V
coi sóc V
coi thường V
coi trọng V
còi N
A
còi cọc A
còi xương A
cõi N
cõi âm N
cõi dương N
cõi đời N
cõi lòng N
cõi tiên N
cõi trần N
cõi tục N
cói N
colophan N
com lê N
com măng ca N
còm A
còm cõi A
còm nhom A
cóm róm V
commando N
compass N
computer N
con N
L
A
con bạc N
con bài N
con buôn N
con cả N
con cái N
con chạch N
con cháu N
con chạy N
con chiên N
con chiên ghẻ N
con cò N
con con A
con cón A
con cúi N
con dấu N
con đẻ N
con đội N
con em N
con gái N
con giai N
con giáp N
con giống N
con heo A
con hoang N
con lắc N
con lăn N
con mẹ N
con mọn N
con một N
con nghiện N
con ngoài giá thú N
con ngươi N
con người N
con nhà lành U
con nít N
con nợ N
con nuôi N
con nước N
con phe N
con quay N
con rạ N
con ranh N
con riêng N
con rối N
con rơi N
con ruột N
con so N
con số N
con thoi N
con thơ N
con thứ N
con tin N
con tính N
con toán N
con trai N
con trẻ N
con trỏ N
con trốt N
con trượt N
con xỏ N
còn N
C
R
V
còn khuya U
còn mệt U
còn mồ ma U
còn phải nói U
còn xơi U
cỏn con A
cọn N
concerto N
confetti N
cong N
A
cong cớn A
cong queo A
cong tớn A
cong vắt A
cong veo A
cong vút A
còng N
V
A
còng queo A
còng quèo A
cõng V
cóng N
A
cọng N
V
L
console N
consortium N
container N
contrabass N
copy V
coóc xê N
cóp V
cóp nhặt V
cọp N
corpus N
cos X
cosine N
cot X
cót N
cót ca cót két A
cót két A
cọt cà cọt kẹt A
cọt kẹt A
cotangent N
cotton N
coulomb N
cô N
L
A
V
cô bác N
cô dâu N
cô đọng A
cô độc A
cô đồng N
cô đơn A
cô đúc V
A
cô giáo N
cô hồn N
cô lập V
cô liêu A
cô mình P
cô mụ N
cô phòng N
cô quạnh A
cồ cộ N
cổ N
A
cổ bồng A
cổ chày N
cổ chân N
cổ cồn N
cổ cứng N
cổ đại N
cổ địa lí N
cổ địa lý N
cổ điển A
cổ đông N
cổ động V
cổ động viên N
cổ giả A
cổ họng N
cổ hủ A
cổ hũ N
cổ kính A
cổ lai hi U
cổ lai hy U
cổ lỗ A
cổ lỗ sĩ A
cổ ngữ A
cổ nhân N
cổ phần N
cổ phần hoá V
cổ phiếu N
cổ phong N
cổ quái A
cổ sinh N
cổ sinh vật N
cổ sinh vật học N
cổ sơ A
cổ sử N
cổ tay N
cổ thi N
cổ thụ N
cổ tích N
cổ tiền học N
cổ truyền A
cổ trướng N
cổ tự N
cổ tự học N
cổ tức N
cổ văn N
cổ vật N
cổ vũ V
cổ xưa A
cỗ N
L
cỗ áo N
cỗ bàn N
cỗ ván N
cố N
V
S
cố chấp V
cố chết V
cố chí V
cố công V
cố cùng A
cố đạo N
cố định A
V
cố đô N
cố gắng V
cố hương N
cố hữu A
cố kết V
cố nhân N
cố nhiên A
cố quốc A
cố sát V
cố tật N
cố thây A
cố thủ V
cố tình V
cố tri A
N
cố vấn V
N
cố ý V
cộ N
A
cốc N
A
V
cốc đế N
cốc láo A
cốc vại N
cốc vũ N
cộc V
A
cộc cằn A
cộc lốc A
côi A
côi cút A
cỗi A
cỗi rễ N
cối N
cối cần N
cối chày đạp N
cối nước N
cối xay N
cối xay gió N
cội N
cội nguồn N
cội rễ N
côm cốp A
cồm cộm A
cồm cộp A
cốm N
cộm A
côn N
côn đồ N
A
côn quyền N
côn trùng N
côn trùng học N
cồn N
V
cồn cào V
cồn cát duyên hải N
cốn N
công N
A
V
công an N
công ăn việc làm N
công báo N
công bằng A
công binh N
công binh xưởng N
công bố V
công bộc N
công bội N
công cán N
công chiếu V
công chính N
công chúa N
công chúng N
công chuyện N
công chức N
công chứng N
công chứng viên N
công cốc N
công cộng A
công cụ N
công cuộc N
công dã tràng N
công danh N
công dân N
công diễn V
công du V
công dụng N
công điểm N
công điền N
công điện N
công đoàn N
công đoàn phí N
công đoàn vàng N
công đoạn N
công đức N
Công giáo N
công hàm N
công hiệu N
A
công hữu A
công hữu hoá V
công ích N
công kênh V
công khai A
công khố N
công khu N
công kích V
công lao N
công lập A
công lệnh N
công lí N
công lịch N
công luận N
công lực N
công lý N
công minh A
công năng N
công nghệ N
công nghệ cao N
công nghệ di truyền N
công nghệ học N
công nghệ phẩm N
công nghệ phần mềm N
công nghệ sạch N
công nghệ sinh học N
công nghệ thông tin N
công nghệ tri thức N
công nghệ xanh N
công nghiệp N
công nghiệp hoá V
công nghiệp nặng N
công nghiệp nhẹ N
công nguyên N
công nhân N
công nhân quí tộc N
công nhân quý tộc N
công nhân viên N
công nhận V
công nhật N
công nhiên R
công nông N
công nông binh N
công nông lâm nghiệp N
công nông nghiệp N
công nợ N
công nương N
công ơn N
công phá V
công pháp quốc tế N
công phẫn V
công phiếu N
công phu N
A
công quả N
công quĩ N
công quốc N
công quỹ N
công quyền A
công sai N
công sở N
công suất N
công sứ N
công sứ đặc mệnh toàn quyền N
công sứ quán N
công sự N
công sức N
công tác N
V
công tác phí N
công tắc N
công tâm N
công thần N
A
công thổ N
công thủ N
công thự N
công thức N
A
công thức hoá học N
công thương N
công thương nghiệp N
công ti N
công ti con N
công ti cổ phần N
công ti mẹ N
công ti trách nhiệm hữu hạn N
công toi N
công tố V
công tố viên N
công tơ N
công tơ tổng N
công trái N
công trạng N
công trình N
công trình phụ N
công trình sư N
công trường N
công trường thủ công N
công tư hợp doanh N
công tử N
công tử bột N
công tước N
công ty N
công ty con N
công ty cổ phần N
công ty mẹ N
công ty trách nhiệm hữu hạn N
công ước N
công văn N
công việc N
công viên N
công viên nước N
công vụ N
công xã N
công xã nhân dân N
công xã nông thôn N
công xá N
công xưởng N
cồng N
cồng chiêng N
cồng kềnh A
cồng tía N
cồng trắng N
cổng N
cổng chào N
cổng rả N
cổng tán N
cống N
cống hiến V
N
cống luồn N
cống nạp V
cống rãnh N
cộng N
V
cộng cư V
cộng đồng N
cộng hoà A
N
cộng hưởng V
cộng sản A
N
cộng sản chủ nghĩa A
cộng sản nguyên thuỷ N
A
cộng sinh V
cộng sự V
N
cộng tác V
cộng tác viên N
cốp N
A
cốp pha N
cốt N
V
cốt cách N
cốt cán N
cốt khí N
cốt khí muồng N
cốt liệu N
cốt lõi N
cốt mạc N
cốt sao U
cốt truyện N
cốt tuỷ N
cốt tử A
cốt yếu A
cột N
V
cột dọc N
cột số N
cột sống N
cột thu lôi N
cột trụ N
cơ N
I
cơ bản A
cơ bắp N
cơ bẩm N
cơ cấu N
cơ chế N
cơ chế thị trường N
cơ chỉ A
cơ chừng R
cơ chừng này U
cơ cực A
cơ đê N
cơ địa N
cơ điện N
cơ đồ N
Cơ Đốc giáo N
cơ động V
A
cơ giới N
A
cơ giới hoá V
cơ hàn A
cơ hoành N
cơ học N
A
cơ hồ R
cơ hội N
A
cơ hội chủ nghĩa A
cơ hữu A
cơ khí N
cơ khí hoá V
cơ khí học N
cơ khổ E
cơ lỡ A
cơ mà I
cơ man N
cơ may N
cơ mật A
cơ mầu N
cơ mưu N
cơ năng N
cơ nghiệp N
cơ ngơi N
cơ nhỡ A
cơ quan N
cơ quan chuyên môn N
cơ quan chức năng N
cơ quan dân cử N
cơ quan hành chính N
cơ quan ngôn luận N
cơ số N
cơ sở N
cơ sở dữ liệu N
cơ sở hạ tầng N
cơ sở ngữ liệu N
cơ sự N
cơ thắt N
cơ thể N
cơ trơn N
cơ trưởng N
cơ vân N
cơ vòng N
cơ yếu A
cờ N
cờ bạc N
cờ bỏi N
cờ chân chó N
cờ chó N
cờ đuôi nheo N
cờ gánh N
cờ lê N
cờ lông công N
cờ người N
cờ trắng N
cờ tướng N
cờ vây N
cờ vua N
cờ xí N
cỡ N
A
cớ N
cớ sao R
cơi N
V
cơi nới V
cời V
cởi V
cởi mở V
A
cỡi V
cơm N
A
cơm áo N
cơm bình dân N
cơm bụi N
cơm bữa N
cơm cháo N
cơm chiên N
cơm đen N
cơm đĩa N
cơm gạo N
cơm hộp N
cơm lam N
cơm nước N
cơm rang N
cơm rượu N
cớm N
A
cơn N
cơn cớ N
cơn sốt N
cờn cỡn A
cợp A
cợt nhả V
CP N
CPU N
Cr X
credit card N
crếp N
crom N
CS N
CSDL N
CT N
CTCP N
Cty N
Cu X
cu N
cu cậu P
cu cu N
cu cườm N
cu đất N
cu đơ N
cu gáy N
cu gầm ghì N
cu li N
cu luồng N
cu sen N
cu xanh N
cù N
V
cù là N
cù lao N
cù lần A
cù mì A
cù mộc N
cù nèo N
cù ngoéo N
cù nhây V
cù nhầy V
cù rù A
củ N
củ ấu N
củ bình vôi N
củ cải N
củ cải đường N
củ cái N
củ cẩm N
củ đao N
củ đậu N
củ khỉ N
củ mài N
củ mì N
củ mỉ A
củ mỡ N
củ não N
củ năn N
củ nâu N
củ rủ A
củ từ N
cũ A
cũ kĩ A
cũ kỹ A
cũ mèm A
cũ rích A
cú N
A
V
cú mèo N
cú pháp N
cú pháp học N
cú vọ N
cụ N
L
cụ kị N
cụ kỵ N
cụ non N
cụ thể A
cụ thể hoá V
cua N
V
A
cua bấy N
cua bể N
cua biển N
cua dẽ N
cua đá N
cua đồng N
cua gạch N
cua nước N
cua óp N
cua rơ N
cua thịt N
của N
C
của cải N
của chìm N
của đáng tội U
của độc N
của nả N
của nổi N
của nợ N
cúc N
cúc bấm N
cúc cu A
cúc cung V
cúc hoa N
cúc tần N
cúc trắng N
cúc vạn thọ N
cúc vàng N
cục L
A
N
cục bộ A
cục cằn A
cục diện N
cục mịch A
cục súc A
cục tác A
cục tính A
cục trưởng N
cui cút A
cùi N
cùi chỏ N
cùi cụi A
cùi kén N
cùi tay N
củi N
củi đóm N
củi đuốc N
củi lụt N
củi lửa N
củi rả N
cũi N
cúi V
cum N
cum cúp A
cùm N
V
cùm cụp V
cùm kẹp V
cúm N
cúm gà N
cúm gia cầm N
cúm núm N
cúm rúm V
cụm N
V
cụm cảng N
cụm cứ điểm N
cụm từ N
cun cút N
cùn A
cùn đời A
cũn cỡn A
cún N
cung N
V
cung bậc N
cung cách N
cung cấp V
cung cầu V
cung cúc A
cung điện N
cung độ N
cung đốn V
cung kéo N
cung khai V
cung kính A
cung phản xạ N
cung phụng V
cung quăng N
cung thánh N
cung thiếu nhi N
cung tiến V
cung trăng N
cung ứng V
cung văn N
cung văn hoá N
cùng N
A
C
cùng cực N
A
cùng đường A
cùng khổ A
cùng kì lí A
cùng kỳ lý A
cùng quẫn A
củng V
củng cố V
cũng R
cũng nên U
cũng quá tội U
cúng V
cúng bái V
cúng cáo V
cúng cơm V
cúng giỗ V
cúng lễ V
cúng quải V
cúng tế V
cúng tiến V
cụng V
cụng li V
cuốc N
V
cuốc bàn N
cuốc bộ V
cuốc bướm N
cuốc chét N
cuốc chĩa N
cuốc chim N
cuộc N
V
cuộc chiến N
cuộc chơi N
cuộc đời N
cuộc gọi N
cuộc sống N
cuối N
cuối cùng A
cuội N
cuội kết N
cuỗm V
cuồn cuộn A
cuốn V
L
N
cuốn chiếu N
V
cuốn gói V
cuốn hút V
cuốn vó V
cuốn xéo V
cuộn V
L
N
cuộn sơ cấp N
cuộn thứ cấp N
cuồng A
cuồng bạo A
cuồng chiến A
cuồng dại A
cuồng dâm A
cuồng loạn A
cuồng nhiệt A
cuồng nộ A
cuồng phong N
cuồng sát V
cuồng si A
cuồng tín V
cuồng vọng N
cuống N
A
cuống cà kê A
cuống cuồng A
cuống họng N
cuống quít A
cuống quýt A
cuộng N
cúp N
V
cụp V
curoa N
cút N
V
cút kít N
A
cụt A
cụt hứng A
cụt lủn A
cụt ngủn A
cụt thun lủn A
cư dân N
cư sĩ N
cư tang V
cư trú V
cư trú chính trị V
cư xử V
cừ N
A
V
cừ khôi A
cử V
cử chỉ N
cử động V
N
cử hành V
cử nhân N
cử toạ N
cử tri N
cử tuyển V
V
cữ N
cứ V
I
N
R
cứ cho là U
cứ điểm N
cứ liệu N
cứ việc R
cự V
cự li N
cự ly N
cự mã N
cự nự V
cự phách A
cự tuyệt V
cưa N
V
cưa xẻ V
cửa N
cửa ải N
cửa bể N
cửa biển N
cửa bức bàn N
cửa chớp N
cửa cuốn N
cửa hàng N
cửa hàng trưởng N
cửa hiệu N
cửa khẩu N
cửa kính N
cửa lá sách N
cửa mạch N
cửa mái N
cửa miệng N
cửa mình N
cửa mở N
cửa nẻo N
cửa ngõ N
cửa nhà N
cửa ô N
cửa Phật N
cửa quan N
cửa quyền A
cửa rả N
cửa sổ N
cửa sông N
cửa tay N
cửa tò vò N
cửa trời N
cửa tử N
cửa van N
cửa xếp N
cứa V
cứa cổ A
cựa N
V
cựa quậy V
cức bì N
cực N
R
A
cực chẳng đã U
cực đại A
N
cực điểm N
cực đoan A
cực độ N
R
cực hình N
cực hữu A
cực khổ A
cực kì R
cực kỳ R
cực lực R
cực nhọc A
cực nhục A
cực quang N
cực tả A
cực thịnh A
cực tiểu A
N
cực trị N
cực từ N
cưng V
P
cưng chiều V
cưng cứng A
cứng A
cứng cáp A
cứng cát A
cứng cỏi A
cứng còng A
cứng cổ A
cứng cựa A
cứng đầu A
cứng đờ A
cứng họng A
cứng lưỡi A
cứng ngắc A
cứng nhắc A
cứng quành A
cứng quèo A
cứng rắn A
cước N
cước khí N
cước phí N
cước vận N
cược V
cười V
cười chê V
cười cợt V
cười duyên V
cười gằn V
cười góp V
cười khà V
cười khẩy V
cười khì V
cười mát V
cười miếng chi V
cười mũi V
cười nắc nẻ V
cười ngất V
cười nhạt V
cười nịnh V
cười nụ V
cười ồ V
cười phá V
cười rộ V
cười ruồi V
cười sằng sặc V
cười tình V
cười trừ V
cười tủm V
cười vỡ bụng U
cười xoà V
cưỡi V
cưỡi cổ V
cưỡi hổ U
cưới V
cưới chạy V
cưới chạy tang V
cưới cheo V
cưới xin V
cườm N
cương N
A
cương lĩnh N
cương nghị A
cương quyết A
cương trực A
cương vị N
cường A
cường bạo A
cường dương A
cường điệu V
cường độ N
cường độ lao động N
cường giáp N
cường kích N
cường lực N
cường quốc N
cường quyền N
cường suất N
cường tập V
cường thịnh A
cường tráng A
cưỡng N
A
V
cưỡng bức V
cưỡng chế V
cưỡng dâm V
cưỡng đoạt V
cưỡng ép V
cưỡng hiếp V
cưỡng hôn V
cướp V
N
cướp biển N
cướp bóc V
cướp cò V
cướp đoạt V
cướp giật V
cứt N
cứt đái N
cứt gián N
cứt ngựa N
cứt sắt N
cứt su N
cứt trâu N
cưu mang V
cừu N
cửu chương N
cửu lí hương N
cửu vạn N
cứu V
cứu cánh N
cứu chữa V
cứu độ V
cứu giúp V
cứu hoả V
cứu hộ V
cứu mạng V
cứu quốc V
cứu rỗi V
cứu sinh V
cứu tế V
cứu thế V
cứu thương V
N
cứu tinh N
cứu trợ V
cứu vãn V
cứu viện V
cứu vớt V
cựu S
cựu binh N
cựu chiến binh N
cựu trào N
Cựu Ước N
CY N
cybernetic N
d N
D N
da N
da bánh mật N
da bát N
da bò N
da bọc xương U
da bốc N
da cam A
da chì N
da cóc N
da dâu N
da dầu N
da dẻ N
da diết A
da gà N
da gai N
da láng N
da liễu N
da lươn N
da màu N
da mồi N
da nhung N
da non N
da rạn N
da sần N
da thuộc N
da trời A
dà N
A
E
dã V
dã chiến V
A
dã man A
dã ngoại A
dã nhân N
dã sử N
dã tâm N
dã thú N
dã tràng N
dạ N
V
E
dạ cỏ N
dạ con N
dạ cửa N
dạ dày N
dạ dày cơ N
dạ dày tuyến N
dạ đề N
dạ hội N
dạ hợp N
dạ hương N
dạ khúc N
dạ lá sách N
dạ lan hương N
dạ lí hương N
dạ lý hương N
dạ minh sa N
dạ múi khế N
dạ quang A
dạ tiệc N
dạ tổ ong N
dạ vũ N
dạ xoa N
dác N
dai A
dai dẳng A
dai nhách A
dai sức A
dài A
dài dài A
dài dại A
dài dằng dặc A
dài dòng A
dài đuồn đuỗn A
dài đuỗn A
dài hạn A
dài lưng A
dài mồm A
dài nghêu A
dài ngoằng A
dài ngoằng ngoẵng A
dài ngoẵng A
dài nhằng A
dài thòng A
dài thườn thượt A
dài thượt A
dải N
dải phân cách N
dải rút N
dải tần N
dãi N
V
dãi dầu V
dái N
dái chân N
dái mít N
dái tai N
dại A
dại dột A
dại gái A
dại gì mà U
dại khờ A
dại mặt A
dam N
dàm N
dám V
dạm V
dạm hỏi V
dạm ngõ V
dan díu V
dàn V
L
dàn bài N
dàn bè N
dàn cảnh N
dàn dựng V
dàn hoà V
dàn mặt V
dàn nhạc N
dàn nhạc giao hưởng N
dàn tập V
dàn trải V
dàn xếp V
dàn ý N
dãn V
dãn nở V
dán V
dạn V
dạn dày A
dạn dĩ A
dancing V
dang N
V
dang dở A
dáng N
dáng bộ N
dáng chừng U
dáng dấp N
dáng điệu N
dáng vẻ N
dáng vóc N
dạng N
dạng thức N
danh N
danh bạ N
danh ca N
danh cầm N
danh dự N
danh giá N
A
danh hài N
danh hiệu N
danh hoạ N
danh lam N
danh lợi N
danh mục N
danh nghĩa N
danh ngôn N
danh ngữ N
danh nhân N
danh pháp N
danh sách N
danh số N
danh tánh N
danh thắng N
danh thiếp N
danh thủ N
danh tiếng N
A
danh tiết N
danh tính N
danh từ N
danh từ chung N
danh từ riêng N
danh tướng N
danh vị N
danh vọng N
dành N
V
dành dành N
dành dụm V
dảnh N
dao N
dao bài N
dao bào N
dao bảy N
dao bầu N
dao búa N
dao cạo N
dao cau N
dao cầu N
dao chìa vôi N
dao díp N
dao độ N
dao động V
N
dao động đồ N
dao động kí N
dao găm N
dao kéo N
dao lam N
dao mổ N
dao nề N
dao nhíp N
dao pha N
dao phay N
dao quắm N
dao rựa N
dao tể N
dao tiện N
dao tông N
dao trổ N
dao tu N
dao vọ N
dao vôi N
dao xây N
dao xếp N
dao yếm N
dào V
E
dào dạt A
dào ôi E
dạo N
V
dạo đầu V
dạo mát V
dát V
dát gái A
dạt V
dạt dào A
dàu A
dàu dàu A
day V
day dứt V
day trở V
dày A
dày cồm cộp A
dày cộp A
dày cui A
dày dạn A
dày dặn A
dày đặc A
dãy L
dạy V
dạy bảo V
dạy dỗ V
dạy đời V
dạy học V
dăm N
Q
dăm ba N
dăm bào N
dăm bảy Q
dăm cối N
dăm kèn N
dăm kết N
dằm N
dặm N
dặm trường N
dăn A
dăn deo A
dăn dúm A
dằn V
dằn dỗi V
dằn mặt V
dằn túi V
dằn vặt V
dặn V
dặn dò V
dằng dai A
dằng dặc A
dằng dịt A
dặng hắng V
dắt V
dắt dây V
dắt dìu V
dắt díu V
dắt gái V
dắt mối V
dắt mũi V
dặt V
dặt dẹo A
dặt dìu A
dâm N
A
dâm dấp A
dâm dật A
dâm dục N
A
dâm đãng A
dâm loạn A
dâm ô A
dầm N
V
dầm dề A
dấm N
dấm da dấm dẳn A
dấm dẳn A
dấm dớ V
dấm dúi A
dấm dứ V
dậm N
dậm doạ V
dân N
dân ca N
dân chính N
dân chơi N
dân chủ N
A
dân chủ hoá V
dân chủ tư sản N
dân chúng N
dân công N
dân cư N
dân cử A
A
dân dụng A
dân gian N
A
dân làng N
dân lập A
dân nghèo N
dân phòng N
dân phố N
dân quân N
dân quân du kích N
dân quân tự vệ N
dân quyền N
dân sinh N
dân số N
dân số học N
dân sự N
A
dân thường N
dân tình N
dân tộc N
dân tộc chủ thể N
dân tộc đa số N
dân tộc hoá V
dân tộc học N
dân tộc thiểu số N
dân trí N
dân vận V
dân vệ N
dân ý N
dần N
R
V
dần dà R
dần dần R
dẫn V
dẫn chứng V
N
dẫn chương trình V
dẫn cưới V
dẫn dắt V
dẫn đầu V
dẫn điểm V
dẫn điện V
dẫn độ V
dẫn động V
dẫn giải V
dẫn hoả V
dẫn lưu V
dẫn nhiệt V
dẫn rượu V
dẫn thân V
dẫn thuỷ V
dẫn truyền V
dẫn xác V
dẫn xuất N
A
dấn V
dấn mình V
dấn thân V
dận V
dâng V
dấp V
dấp da dấp dính A
dấp dính A
dấp giọng V
dập V
dập dềnh V
dập dìu A
dập dờn V
dật dờ V
dật sử N
dâu N
dâu con N
dâu da N
dâu da xoan N
dâu gia N
dâu rượu N
dâu tằm N
dâu tây N
dầu N
dầu bạc hà N
dầu bóng N
dầu cá N
dầu cao N
dầu chổi N
dầu con hổ N
dầu cốc N
dầu cù là N
dầu dãi V
dầu diesel N
dầu đèn N
dầu gió N
dầu giun N
dầu gội N
dầu hắc N
dầu hoả N
dầu hôi N
dầu khí N
dầu lạc N
dầu luyn N
dầu lửa N
dầu máy N
dầu măng N
dầu mỏ N
dầu mỡ N
dầu nặng N
dầu nhờn N
dầu nhớt N
dầu phộng N
dầu rái N
dầu ta N
dầu tẩy N
dầu thô N
dẩu V
dẫu C
dẫu sao U
dấu N
dấu ấn N
dấu câu N
dấu chấm N
dấu chấm hỏi N
dấu chấm lửng N
dấu chấm phẩy N
dấu chấm than N
dấu gạch ngang N
dấu gạch nối N
dấu hai chấm N
dấu hiệu N
dấu hỏi N
dấu lặng N
dấu luyến N
dấu má N
dấu mũ N
dấu nhắc N
dấu nối N
dấu phẩy N
dấu vết N
dậu N
dây N
V
L
dây bọc N
dây cáp N
dây chằng N
dây chun N
dây chuyền N
dây cót N
dây cung N
dây dẫn N
dây dọi N
dây dợ N
dây dưa V
dây đất N
dây điện N
dây gắm N
dây kẽm gai N
dây khoá kéo N
dây leo N
dây lưng N
dây mát N
dây mũi N
dây mực N
dây nguội N
dây nóng N
dây nối đất N
dây óng N
dây pha N
dây sống N
dây thần kinh N
dây thép gai N
dây thun N
dây tiếp địa N
dây tóc N
dây trần N
dây xích N
dầy A
dầy cồm cộp A
dầy cộp A
dầy dạn A
dầy dặn A
dầy đặc A
dẫy L
dấy V
dậy V
dậy đất A
dậy mùi A
dậy thì A
de N
dè V
dè bỉu V
dè chừng V
dè dặt A
dè sẻn V
dẻ N
dẽ N
A
dẽ dàng A
dẽ gà N
dẽ giun N
dé chân chèo V
debit card N
deca- S
deci- S
decibel N
default V
delta N
dém V
dèn dẹt A
dẻo A
dẻo dai A
dẻo dang A
dẻo mồm A
dẻo quèo quẹo A
dẻo quẹo A
dép N
dép lê N
dép quai hậu N
dẹp V
A
dẹp lép A
dẹp tiệm V
dẹt A
dê N
A
dễ A
dễ bề A
dễ chịu A
dễ coi A
dễ dãi A
dễ dàng A
dễ dầu A
dễ thở A
dễ thương A
dễ thường R
dễ tính A
dế N
dế dũi N
dế mèn N
dế trũi N
dệ N
dệch V
dền cơm N
dền gai N
dền tía N
dện N
dềnh V
dềnh dàng A
dệt V
dệt kim V
di V
di ảnh N
di bút N
di cảo N
di căn V
di chỉ N
di chúc V
N
di chuyển V
di chứng N
di cốt N
di cư V
di dân V
di dưỡng V
di động V
di hài N
di hại N
V
di hận V
di hoạ N
di huấn N
di lí V
di lý V
di sản N
di tản V
di thực V
di tích N
di tinh N
di trú V
di truyền V
di truyền học N
di vật N
dì N
dì ghẻ N
dĩ nhiên A
dĩ vãng N
dí dỏm A
dị A
dị bản N
dị biệt A
dị dạng N
dị đoan N
dị đồng A
dị giáo N
dị hình N
dị hoá V
dị hờm A
dị hợm A
dị hướng A
dị nghị V
dị nguyên N
dị tật N
dị thường A
dị ứng N
dị vật N
dĩa N
dích dắc N
dịch N
V
dịch âm V
dịch bào N
dịch bệnh N
dịch chuyển V
dịch giả N
dịch hạch N
dịch hại N
dịch máy V
dịch nhầy N
dịch tả N
dịch tễ N
dịch tễ học N
dịch thuật V
dịch vị N
dịch vụ N
diesel N
diếc N
diếc móc V
diệc N
diệc lửa N
diêm N
diêm dân N
diêm dúa A
diêm sinh N
diêm tiêu N
Diêm Vương N
diềm N
diềm bâu N
diễm lệ A
diễm phúc N
diễn N
V
diễn biến V
diễn biến hoà bình N
diễn ca N
diễn cảm A
diễn dịch V
diễn đàn N
diễn đạt V
diễn giải V
diễn giảng V
diễn nghĩa V
diễn tả V
diễn tập V
diễn tấu V
diễn thuyết V
diễn từ N
diễn văn N
diễn viên N
diễn xuất V
diễn xướng V
diện V
A
N
diện mạo N
diện tích N
diện tích phụ N
diếp N
diếp cá N
diệp N
diệp lục N
diệp lục tố N
diệt V
U
diệt trùng V
diệt trừ V
diệt vong V
diều N
diều hâu N
diễu V
diễu binh V
diễu hành V
diệu huyền A
diệu kế N
diệu kì A
diệu kỳ A
diệu vợi A
dìm V
dím N
dĩn N
dinh N
dinh cơ N
dinh dính A
dinh dưỡng V
N
dinh luỹ N
dính V
A
dính dáng V
dính dấp V
dính líu V
diode N
dioptre N
dioxin N
díp N
V
dịp N
dịt V
dìu V
dìu dắt U
dìu dặt A
dìu dịu A
díu V
dịu A
dịu dàng A
dịu hiền A
dịu ngọt A
do N
C
do dự V
do thám V
dò L
N
V
dò dẫm V
dò hỏi V
dò la V
dò tìm V
dò xét V
dó N
dọ V
doa V
doạ V
doạ dẫm V
doạ nạt V
doãi V
doãng V
doạng V
doanh gia N
doanh lợi N
doanh nghiệp V
N
doanh nhân N
doanh số N
doanh thu N
doanh trại N
dọc N
L
A
dọc ngang N
doi N
dòi N
dõi V
N
dọi N
V
dom N
dòm V
dòm dỏ V
dòm ngó V
dỏm A
dóm V
domino N
don N
dọn V
A
dọn dẹp V
dọn giọng V
dong N
V
dong dải A
dong dỏng A
dong đao N
dong riềng N
dòng L
V
N
dòng chảy N
dòng điện N
dòng điện một chiều N
dòng điện xoay chiều N
dòng giống N
dòng họ N
dỏng V
dõng N
dõng dạc A
dóng V
dọng N
doping N
download V
dô A
dô ta U
dồ V
dỗ V
dỗ dành V
dốc N
V
A
dốc nước N
dốc thoải N
dôi A
V
dôi dư A
dôi thừa A
dồi N
V
dồi dào A
dông bão N
dỗi V
dối V
A
dối dá A
dối trá A
dội V
dồn V
dồn dập A
dồn ép V
dồn nén V
dồn tụ V
dông N
dông dài A
dông tố N
dồng dộc N
dộng V
dộp V
dốt A
dốt đặc A
dốt nát A
dột A
dột nát A
dơ A
dơ bẩn A
dơ dáy A
dơ duốc A
dở A
dở bữa V
dở chừng R
dở dang A
dở dói V
dở hơi A
dở người A
dỡ V
dớ dẩn A
dơi N
dời V
dời đổi V
dợm V
dơn N
dợn V
N
dớp N
du N
V
du canh V
du canh du cư V
du côn N
A
du cư V
du di V
du dương A
du đãng N
V
du hành vũ trụ V
du học V
du học sinh N
du khách N
du khảo V
du kích N
A
du lịch V
du mục V
du nhập V
du thuyền N
du xích N
du xuân V
dù N
C
dù cho C
dù dì N
dù rằng C
dù sao C
dụ V
dụ dỗ V
dụ khị V
dùa V
dũa N
dục dặc V
dục vọng N
dùi N
V
dùi cui N
dùi đục N
dũi V
dúi N
V
dúi dụi V
dụi V
dúm V
A
dúm dó A
dùn A
dún V
dún dẩy V
dung N
dung dăng V
dung dịch N
dung dưỡng V
dung hoà V
dung lượng N
dung môi N
dung nạp V
dung nham N
dung nhan N
dung sai N
dung tha V
dung thân V
dung thứ V
dung tích N
dung tục A
dung túng V
dùng V
dùng bữa V
dùng dằng V
dũng N
S
dũng cảm A
dũng khí N
dũng mãnh A
dũng sĩ N
dúng V
dụng binh V
dụng công V
dụng cụ N
dụng tâm V
N
dụng võ V
dụng ý N
duốc V
duốc cá N
duộc N
duỗi N
V
duối N
duralumin N
dút dát A
duy R
duy cảm A
duy danh A
duy lí A
duy linh A
duy lý A
duy mĩ A
duy mỹ A
duy ngã A
duy ngã độc tôn U
duy nhất A
duy tâm A
duy tâm sử quan N
duy tân V
duy thực A
duy trì V
duy tu V
duy vật A
duy ý chí A
duyên N
duyên cớ N
duyên dáng A
duyên hải N
duyên kì ngộ N
duyên kiếp N
duyên kỳ ngộ N
duyên nợ N
duyên phận N
duyên số N
duyệt V
duyệt binh V
duyệt y V
dư A
dư âm N
dư chấn N
dư dả A
dư dật A
dư dứ V
dư luận N
dư lượng N
dư nợ N
dư thừa A
dư vị N
dừ A
dử N
V
dữ A
dữ dằn A
dữ dội A
dữ đòn A
dữ kiện N
dữ liệu N
dữ tợn A
dứ V
dự N
V
dự án N
dự báo V
dự bị A
dự bị đại học N
dự cảm N
V
dự chi V
dự định V
N
dự đoán V
N
dự khán V
dự khuyết A
dự kiến V
N
dự liệu V
dự luật N
dự phòng V
dự thảo V
N
dự thầu V
dự thính V
dự thu V
dự tính V
N
dự toán V
N
N
dự trù V
dự trữ V
N
dự tuyển V
dưa N
dưa bở N
dưa chuột N
dưa gang N
dưa góp N
dưa hấu N
dưa hồng N
dưa leo N
dưa lê N
dưa món N
dừa N
dừa lửa N
dừa nước N
dừa xiêm N
dứa N
dựa V
dựa dẫm V
dưng V
A
dừng N
V
dửng dưng A
dửng dừng dưng A
dửng mỡ V
dứng N
dựng V
dựng chuyện V
dựng đứng V
dựng phim V
dựng tóc gáy U
dược N
dược điển N
dược học N
dược lí N
dược liệu N
dược lý N
dược phẩm N
dược sĩ N
dược tá N
dược thảo N
dược tính N
dưới N
C
dướn V
dương N
A
dương bản N
dương cầm N
dương gian N
dương lịch N
dương liễu N
dương oai V
dương tính A
dương vật N
dương xỉ N
dường V
dường như U
dưỡng V
dưỡng bệnh V
dưỡng chất N
dưỡng khí N
dưỡng lão V
dưỡng sinh V
dưỡng sức V
dưỡng thai V
dưỡng thương V
dướng N
dượng N
dứt V
dứt điểm V
dứt khoát A
dynamite N
dynamo N
dyne N
đ N
đa N
S
đa bào A
đa biên A
đa bội A
đa cảm A
đa canh V
đa cấp A
đa chiều A
đa chương trình N
đa dạng A
đa dạng hoá V
đa dạng sinh học U
đa dâm A
đa diện N
đa dụng A
đa đa N
đa giác N
đa hệ A
đa khoa A
đa luồng A
đa mang V
đa mưu A
đa năng A
đa nghi A
đa nghĩa A
đa ngôn A
đa nguyên A
đa nguyên luận N
đa ngữ A
đa nhiệm N
đa phần N
đa phu A
đa phương A
đa phương hoá V
đa phương tiện A
đa sầu A
đa số N
đa sự A
đa tài A
đa thần A
đa thần giáo N
đa thần luận N
đa thê A
đa thức N
đa tiết A
đa tình A
đa túc N
đa tư lự A
đa xử lí N
đa xử lý N
đà N
A
R
đà đao N
đà điểu N
đà tàu N
đả V
đả đảo V
đả động V
đả đớt A
đả kích V
đả phá V
đả thông V
đã A
I
R
đã đành U
đã đời A
đá N
A
V
đá ballast N
đá bọt N
đá cuội N
đá dăm N
đá đít V
đá đưa V
đá hoa N
đá hoa cương N
đá hộc N
đá lửa N
đá magma N
đá mài N
đá nam châm N
đá ong N
đá ốp lát N
đá phiến N
đá quả bóng U
đá quý N
đá rửa N
đá tai mèo N
đá tảng N
đá trầm tích N
đá trụ N
đá vách N
đá vôi N
đạc N
đai N
V
đai chậu N
đai ốc N
đai truyền N
đài N
đài các A
đài đóm N
đài hoa N
đài hoá thân N
đài khí tượng N
đài nguyên N
đài nước N
đài phát thanh N
đài thiên văn N
đài thọ V
đài truyền hình N
đãi V
đãi bôi A
đãi ngộ V
đái V
đái dắt V
đái dầm V
đái đường N
đái láu V
đái tháo V
đái tháo đường N
đại N
A
R
S
đại bác N
đại bại V
đại bản doanh N
đại bàng N
đại bi N
đại biện N
đại biện lâm thời N
đại biện thường trú N
đại biểu N
đại binh N
đại bịp V
đại bộ phận N
đại bợm N
đại ca N
đại cà sa A
đại cán N
đại cao N
đại cao thủ N
đại châu N
đại chiến N
đại chúng A
đại công nghiệp N
đại cử tri N
đại cương N
A
đại dịch N
đại diện V
N
đại dương N
đại đa số N
đại đao N
đại để R
đại đoàn N
đại đoàn kết V
đại đội N
đại đồng A
đại đồng tiểu dị U
đại đức N
đại gia N
đại gia đình N
đại gia súc N
đại gian ác A
đại hàn N
đại hạn N
đại hoạ N
đại hoàng N
đại học N
đại hồi N
đại hội N
đại hội đồng N
đại hồng thuỷ N
đại khái A
đại khoa N
đại lãn A
đại lễ N
đại lễ đường N
đại lí N
đại liên N
đại loại R
đại lộ N
đại lục N
đại lược A
đại lượng N
A
đại lượng biến thiên N
đại lượng không đổi N
đại lượng tỉ lệ nghịch N
đại lượng tỉ lệ thuận N
đại lượng tỷ lệ nghịch N
đại lượng tỷ lệ thuận N
đại lí N
đại lý N
đại mạch N
đại nạn N
đại não N
đại nghị A
đại nghĩa N
đại nguyên soái N
đại phẫu N
đại phu N
đại quát A
đại quân N
đại qui mô A
đại quy mô A
đại sảnh N
đại số N
đại số học N
đại sứ N
đại sứ đặc mệnh toàn quyền N
đại sứ quán N
đại tá N
đại tài A
đại tang N
đại táo N
đại thánh N
đại thắng V
đại thể N
R
đại thọ A
đại thụ N
đại thử N
đại thừa N
đại tiệc N
đại tiện V
đại trà A
đại tràng N
đại tu V
đại tuần hoàn N
đại tuyết N
đại tư bản N
đại từ N
đại tự N
đại tướng N
đại uý N
đại xa N
đại xá V
đại ý N
đam N
đam mê V
đàm V
đàm đạo V
đàm phán V
đàm thoại V
đàm tiếu V
đảm A
đảm bảo V
đảm đang A
đảm đương V
đảm nhận V
đảm nhiệm V
đảm trách V
đám L
N
đám cưới N
đám hỏi N
đám hội N
đám ma N
đám tang N
đám xá N
đạm N
đạm bạc A
đan V
đan cài V
đan chéo V
đan kết V
đan lát V
đan xen V
đàn N
V
L
đàn anh N
đàn áp V
đàn bà N
đàn bầu N
đàn đá N
đàn đáy N
đàn đúm V
đàn em N
đàn hồi A
đàn hương N
đàn kìm N
đàn môi N
đàn nguyệt N
đàn nhật N
đàn ông N
đàn ống N
đàn sáo V
đàn sến N
đàn tam N
đàn tam thập lục N
đàn tàu N
đàn thập lục N
đàn tì N
đàn tính N
đàn tơ rưng N
đàn tràng N
đàn tranh N
đàn tứ N
đàn tỳ N
đàn xếp N
đạn N
đạn bọc đường N
đạn dumdum N
đạn dược N
đạn đạo N
đạn ghém N
đạn lõm N
đạn nổ N
đạn xuyên N
đang V
R
đang tay V
đang tâm V
đàng N
đàng điếm A
đàng hoàng A
đàng sá N
đảng N
đảng bộ N
đảng đoàn N
đảng kì N
đảng kỳ N
đảng phái N
đảng phí N
đảng sâm N
đảng tịch N
đảng tính N
đảng trị V
đảng uỷ N
đảng uỷ viên N
đảng viên N
đảng vụ N
đãng trí V
đáng V
A
đáng đời A
đáng giá A
đáng kể A
đáng kiếp A
đáng lẽ R
đáng lí R
đáng lý R
đáng ra U
đanh N
A
đanh đá A
đanh thép A
đành V
đành đạch R
đành hanh A
đành lòng V
A
đành rằng U
đánh V
đánh bạc V
đánh bài V
đánh bại V
đánh bạn V
đánh bạo V
đánh bạt V
đánh bắt V
đánh bật V
đánh bò cạp V
đánh bóng V
đánh bộ V
đánh cá V
đánh cắp V
đánh chác V
đánh chén V
đánh chim sẻ V
đánh chính diện V
đánh công kiên V
đánh cuộc V
đánh cược V
đánh dấu V
đánh du kích V
đánh đàng xa V
đánh đấm V
đánh đập V
đánh đầu V
đánh đĩ V
đánh điểm diệt viện U
đánh đòn V
đánh đổ V
đánh đố V
đánh đôi V
đánh đổi V
đánh đồng V
đánh đồng thiếp V
đánh động V
đánh đơn V
đánh đu V
đánh đùng một cái R
đánh đụng V
đánh đuổi V
đánh đường V
đánh gần V
đánh ghen V
đánh giá V
đánh giáp lá cà V
đánh gió V
đánh gục V
đánh hào ngầm V
đánh hỏng V
đánh hôi V
đánh hơi V
đánh khơi V
đánh liều V
đánh lộn V
đánh lộng V
đánh lừa V
đánh máy V
đánh mùi V
đánh nguội V
đánh nhịp V
đánh ống V
đánh phá V
đánh phấn V
đánh quả V
đánh rắm V
đánh rơi V
đánh số V
đánh suốt V
đánh tháo V
đánh thọc sâu V
đánh thức V
đánh tiếng V
đánh tiêu diệt V
đánh tiêu hao V
đánh tráo V
đánh trận địa V
đánh trống lảng U
đánh trống lấp U
đánh trống ngực V
đánh tung thâm V
đánh úp V
đánh vần V
đánh vận động V
đánh vật V
đánh vòng V
đánh võng V
đánh vỗ mặt V
đao N
đao búa N
đao cung N
đao kiếm N
đao phủ N
đào N
A
V
đào bới V
đào hoa A
đào lộn hột N
đào mỏ V
đào ngũ V
đào nhiệm V
đào sâu V
đào tạo V
đào thải V
đào xới V
đảo N
V
đảo chánh V
đảo chính V
N
đảo điên A
đảo điện N
đảo lộn V
đảo ngói V
đảo ngũ V
đảo ngược V
đảo nợ V
đảo phách N
đảo quốc N
đáo N
đáo để A
R
đáo hạn V
đáo nợ V
đạo N
V
đạo Bà La Môn N
đạo Cao Đài N
đạo cụ N
đạo diễn V
N
đạo đức N
đạo đức học N
đạo giáo N
đạo hàm N
đạo hạnh N
đạo hiếu N
đạo Hindu N
đạo Hồi N
đạo Islam N
đạo Khổng N
đạo Kitô N
đạo Lão N
đạo lí N
đạo luật N
đạo lý N
đạo mạo A
đạo nghĩa N
đạo ôn N
đạo pháp N
đạo Phật N
đạo quân thứ năm N
đạo sĩ N
đạo Thiên Chúa N
đạo Tin Lành N
đáp V
đáp án N
đáp số N
đáp từ N
đáp ứng V
đạp V
đạp bằng V
đạp đổ V
đạp lôi N
đạp mái V
đát N
đạt V
A
đau A
V
N
đau buồn V
đau đáu A
đau đầu A
đau điếng A
đau đớn A
đau khổ A
đau lòng A
đau nhói A
đau ốm V
đau thương A
đau xót A
đau yếu V
đay N
V
đay nghiến V
đày V
đày ải V
đày đoạ V
đáy N
đắc chí A
đắc cử V
đắc đạo V
đắc địa A
đắc lực A
đắc sách A
đắc thắng V
A
đắc ý A
đặc A
đặc ân N
đặc biệt A
đặc cách V
đặc chế V
đặc chủng A
đặc công V
N
đặc dụng A
đặc điểm N
đặc hiệu A
đặc hữu A
đặc khu N
đặc khu kinh tế N
đặc kĩ N
đặc kịt A
đặc kỹ N
đặc mệnh V
đặc nhiệm A
đặc phái V
đặc phái viên N
đặc quyền N
đặc quyền đặc lợi N
đặc quyền lãnh sự N
đặc quyền ngoại giao N
đặc san N
đặc sản N
đặc sắc A
đặc sệt A
đặc tả V
N
đặc thù N
A
đặc tính N
đặc trách V
đặc trị A
đặc trưng N
A
đặc vụ N
đặc xá V
đăm chiêu A
đăm đăm A
đăm đắm A
đằm A
V
đằm thắm A
đắm V
đắm chìm V
đắm đuối V
đắm say V
đẵn V
N
đắn đo V
đăng N
V
đăng cai V
đăng đàn V
đăng đắng A
đăng đó N
đăng kí V
N
đăng kiểm V
đăng ký V
đăng nhập V
đăng quang V
đăng tải V
đăng ten N
đằng N
đằng ấy P
đằng đằng N
A
đằng đẵng A
đằng hắng V
đằng ngà N
đằng thằng A
đẳng N
đẳng áp A
đẳng cấp N
đẳng cấu A
đẳng hướng A
đẳng lập A
đẳng nhiệt A
đẳng phương A
đẳng thế A
đẳng thức N
đẳng tích A
đắng A
đắng cay A
đắng chằng A
đắng ngắt A
đắng nghét A
đắp V
đắp điếm V
đắp đổi V
đắt A
đắt đỏ A
đắt giá A
đặt V
đặt chân V
đặt cọc V
đặt cược V
đặt điều V
đặt hàng V
đặt vòng V
đâm V
đâm bổ V
đâm chém V
đâm đầu V
đâm đơn V
đâm hông V
đâm ra V
đâm sầm V
đầm N
V
đầm ấm A
đầm đậm A
đầm đìa A
đầm phá N
đầm xoè N
đẫm A
đấm V
đấm bóp V
đấm đá V
đấm họng V
đấm mõm V
đậm A
đậm đà A
đậm đặc A
đậm nét A
đần A
đần dại U
đần độn A
đẩn V
đẫn V
A
đẫn đờ A
đận N
đấng L
đập N
V
đập hộp A
đập tan V
đất N
đất cát N
đất cát pha N
đất dụng võ N
đất đai N
đất đèn N
đất đỏ N
đất hiếm N
Đất Hứa N
đất liền N
đất màu N
đất nặng N
đất nhẹ N
đất nung N
đất nước N
đất sét N
đất sứ N
đất thánh N
đất thịt N
đất thịt pha N
đất thó N
đâu V
I
R
P
đâu đâu P
đâu đây P
đâu đấy P
đâu đó P
đâu ra đấy U
đâu vào đấy U
đầu N
V
L
đầu bài N
đầu bảng N
đầu bếp N
đầu bò U
đầu câm N
đầu cơ V
đầu cơ trục lợi U
đầu cuối N
đầu đàn N
đầu đảng N
đầu đanh N
đầu đề N
đầu đinh N
đầu đọc N
đầu độc V
đầu đuôi N
đầu gấu N
đầu ghi N
đầu gối N
đầu hàng V
đầu hồi N
đầu hôm N
đầu lâu N
đầu lọc N
đầu lòng A
đầu lưỡi A
đầu máy N
đầu mặt N
đầu mẩu N
đầu mấu N
đầu mối N
đầu mục từ N
đầu não N
đầu nậu N
đầu ngắm N
đầu nước N
đầu óc N
đầu ối N
đầu phiếu V
đầu quân V
đầu ra N
đầu rau N
đầu ruồi N
đầu sách N
đầu sai N
đầu sỏ N
đầu tàu N
đầu tay A
đầu tầu N
đầu têu N
đầu thai V
đầu thú V
đầu tiên N
A
đầu trò N
đầu tư V
đầu tư chiều sâu V
đầu từ N
đầu vào N
đầu video N
đầu xanh N
đấu N
V
đấu dịu V
đấu đá V
đấu giá V
đấu giao hữu V
đấu khẩu V
đấu lí V
đấu loại V
đấu lý V
đấu pháp N
đấu sĩ N
đấu thầu N
đấu thủ N
đấu tố V
đấu tranh V
đấu tranh chính trị N
đấu tranh giai cấp N
đấu tranh sinh tồn N
đấu tranh tư tưởng N
đấu tranh vũ trang N
đấu trí V
đấu trường N
đấu vật V
đấu võ V
đấu vòng tròn V
đậu N
V
đậu bắp N
đậu cô ve N
đậu dải áo N
đậu đen N
đậu đỏ N
đậu đũa N
đậu gà N
đậu Hà Lan N
đậu hũ N
đậu khấu N
đậu lào N
đậu mùa N
đậu nành N
đậu ngự N
đậu phộng N
đậu phụ N
đậu phụ nhự N
đậu phụng N
đậu rồng N
đậu tây N
đậu trắng N
đậu tương N
đậu ván N
đậu xanh N
đây P
I
đây đẩy V
đây đó P
đầy V
A
đầy ải V
đầy ắp A
đầy đặn A
đầy đoạ V
đầy đủ A
đầy năm A
đầy rẫy A
đầy tháng A
đầy vơi A
đẩy V
đẩy lùi V
đẩy mạnh V
đẫy A
đẫy đà A
đấy P
I
đậy V
đậy điệm V
V
đe N
đe doạ V
đe nẹt V
đè V
đè bẹp V
đè nén V
đẻ V
A
đẻ đái V
đẻ non V
đem V
đem lòng V
đèm đẹp A
đen A
đen đét A
đen đúa A
đen đủi A
đen giòn A
đen kịt A
đen lánh A
đen lay láy A
đen láy A
đen nghìn nghịt A
đen nghịt A
đen ngòm A
đen nhánh A
đen nhay nháy A
đen nháy A
đen nhẻm A
đen nhức A
đen nhưng nhức A
đen sì A
đen thui A
đen tối A
đen trùi trũi A
đen trũi A
đèn N
đèn ba cực N
đèn bán dẫn N
đèn bão N
đèn biển N
đèn cảm ứng N
đèn cao áp N
đèn cầy N
đèn chiếu N
đèn chớp N
đèn chùm N
đèn cồn N
đèn cù N
đèn dù N
đèn đất N
đèn điện N
đèn điện tử N
đèn đỏ N
đèn đóm N
đèn đuốc N
đèn hiệu N
đèn hình N
đèn hoa kì N
đèn hoa kỳ N
đèn huỳnh quang N
đèn kéo quân N
đèn khí đá N
đèn ló N
đèn lồng N
đèn măng sông N
đèn neon N
đèn ống N
đèn pha N
đèn pin N
đèn vàng N
đèn xanh N
đèn xếp N
đèn xì N
đẹn N
A
V
đeo V
đeo bám V
đeo đẳng V
đeo đuổi V
đèo N
V
đèo bòng V
đèo đẽo A
đèo hàng N
đẽo V
đẽo gọt V
đéo V
R
đẹp A
đẹp duyên A
V
đẹp đẽ A
đẹp đôi A
đẹp giai A
đẹp lão A
đẹp lòng A
đẹp mắt A
đẹp mặt A
đẹp trai A
đét A
V
A
đẹt V
đê N
đê bao N
đê biển N
đê bối N
đê điều N
đê hèn A
đê kè N
đê mạt A
đê mê A
đê quai N
đê tiện A
đề N
V
đề án N
đề bài N
đề bạt V
đề can N
đề cao V
đề cập V
đề cử V
đề cương N
đề dẫn V
đề đạt V
đề đóm N
đề huề A
đề kháng V
đề mục N
đề nghị V
N
đề phòng V
đề tài N
đề từ N
đề tựa N
đề xuất V
đề xướng V
để V
C
để bụng V
để chế V
để chỏm V
để dành V
để mắt V
để phần V
để tang V
để tâm V
để trở V
để ý V
đế L
V
đế chế N
đế quốc N
A
đế quốc chủ nghĩa A
đế vương A
đệ trình V
đệ tử N
đếch R
I
đêm N
đêm đêm R
đêm hôm N
đêm ngày N
đêm tối N
đêm trừ tịch N
đêm trường N
đếm V
đếm chác V
đếm xỉa V
đệm N
V
đệm bóng V
đền N
V
đền bù V
đền đài N
đền đáp V
đền mạng V
đền ơn đáp nghĩa U
đền tội V
đến V
I
C
đến cùng R
đến điều A
đến nỗi U
X
đến nơi U
đến Tết U
đểnh đoảng A
đệp N
đều A
R
đều đặn A
đểu A
đểu cáng A
đểu giả A
đi V
R
I
đi bụi V
đi bước nữa V
đi cầu V
đi chăng nữa U
đi cổng sau U
đi đại tiện V
đi đạo V
đi đằng đầu U
đi đất V
đi đêm V
đi đôi V
đi đồng V
đi đời V
đi đứng V
đi đường vòng U
đi đứt V
đi giải V
đi hoang V
đi khách V
đi lại V
đi lò V
đi nghề V
đi ngoài V
đi nữa U
đi ở V
đi phép V
đi rửa V
đi sát V
đi sau V
đi sâu V
đi sông V
đi tả V
đi tắt V
đi tắt đón đầu U
đi tiêu V
đi tiểu V
đi tơ V
đi tu V
đi tua V
đi văng N
đì N
V
đì đẹt A
đì đoành A
đì đùng A
đĩ N
A
đĩ bợm A
đĩ điếm N
đĩ rạc N
đĩ thoã A
đĩ tính A
đìa N
A
đỉa N
đỉa hẹ N
đỉa mén N
đỉa trâu N
đĩa N
đĩa bay N
đĩa compact N
đĩa cứng N
đĩa đệm N
đĩa hát N
đĩa hình N
đĩa mềm N
đĩa quang N
đĩa quang học N
đĩa từ N
địa N
địa bàn N
địa cầu N
địa chánh N
địa chấn N
địa chấn học N
địa chấn kí N
địa chấn ký N
địa chất N
địa chất học N
địa chi N
địa chỉ N
địa chí N
địa chính N
địa cốt bì N
địa danh N
địa dư N
địa đạo N
địa đầu N
địa điểm N
địa giới N
địa hạt N
địa hình N
địa hoá học N
địa hoàng N
địa lan N
địa lí N
địa lí học N
địa lí kinh tế N
địa lí tự nhiên N
địa liền N
địa lợi N
địa lý N
địa lý học N
địa lý kinh tế N
địa lý tự nhiên N
địa mạch N
địa mạo N
địa mạo học N
địa ngục N
địa nhiệt N
địa ốc N
địa phận N
địa phương N
A
địa phương chủ nghĩa A
địa sinh V
địa tầng N
địa tầng học N
địa thế N
địa tĩnh N
địa triều N
địa từ N
địa vật N
địa vật lí N
địa vật lý N
địa vị N
A
địa vực N
địa y N
đích N
I
đích danh A
đích đáng A
đích thân P
đích thị I
đích thực A
đích tôn N
đích xác A
địch N
V
địch hậu N
địch hoạ N
địch thủ N
địch vận V
điếc A
điếc đặc A
điếc lác A
điếc lòi A
điềm N
điềm đạm A
điềm nhiên A
điềm tĩnh A
điểm N
V
điểm ảnh N
điểm báo V
điểm cao N
điểm chuẩn N
điểm danh V
điểm huyệt V
điểm mù N
điểm nhìn N
điểm nóng N
điểm sách V
điểm sàn N
điểm tâm V
điểm tựa N
điểm xạ V
điểm xuyết V
điếm N
điếm canh N
điếm nhục A
điên A
điên cuồng A
điên dại A
điên đảo A
điên đầu A
điên điển N
điên khùng A
điên loạn A
điên rồ A
điên tiết A
điền V
điền dã N
điền kinh N
điền thanh N
điển N
A
điển cố N
điển hình A
N
điển hình hoá V
điển tích N
điển trai A
điện N
V
điện ảnh N
điện áp N
điện báo N
điện báo viên N
điện châm N
điện cơ N
điện cực N
điện dung N
điện đài N
điện đàm V
điện đóm N
điện hoa N
điện hoá học N
điện kế N
điện khí hoá V
điện khí quyển N
điện lạnh N
điện li V
điện lực N
điện lưới N
điện lượng N
điện ly V
điện máy N
điện môi N
điện não đồ N
điện năng N
điện nghiệm N
điện phân V
điện quang N
điện sinh học N
điện sinh lí học N
điện sinh lý học N
điện tâm đồ N
điện thanh N
điện thế N
điện thoại N
V
điện thoại di động N
điện thoại Internet N
điện thoại truyền hình N
điện thoại viên N
điện tích N
điện tim V
điện tín N
điện toán N
điện trở N
điện trở suất N
điện trường N
điện từ N
điện từ học N
điện từ trường N
điện tử N
A
điện tử học N
điện văn N
điếng A
điệp N
V
điệp báo V
N
điệp khúc N
điệp ngữ N
điệp trùng A
điệp vận N
điệp viên N
điêu A
điêu đứng A
điêu khắc N
điêu khắc gia N
điêu linh A
điêu luyện A
điêu ngoa A
điêu tàn A
điêu toa A
điều N
A
V
L
điều áp V
điều biến V
điều chế V
điều chỉnh V
điều chuyển V
điều dưỡng V
điều đình V
điều độ V
A
điều động V
điều hành V
điều hoà A
N
V
điều hoà không khí V
N
điều hoà nhiệt độ V
điều khiển V
điều khiển học N
điều khiển từ xa V
N
điều khoản N
điều kiện N
điều kiện cần N
điều kiện đủ N
điều kinh V
điều lệ N
điều lệnh N
điều luật N
điều nghiên V
điều phối V
điều phối viên N
điều tiếng N
điều tiết V
N
điều tốc V
điều tra V
điều tra cơ bản V
điều tra viên N
điều trần N
điều trị V
điều ước N
điều vận V
điểu học N
điếu N
điếu bát N
điếu cày N
điếu đóm V
điếu ống N
điếu văn N
điệu N
V
A
điệu bộ N
điệu đà A
điệu đàng A
điệu này U
điệu này thì U
điệu nghệ A
đin N
đinh N
đinh ấn N
đinh ba N
đinh cúc N
đinh đỉa N
đinh ghim N
đinh hương N
đinh khuy N
đinh lăng N
đinh ninh V
đinh ốc N
đinh râu N
đinh rệp N
đinh tai A
đinh tán N
đinh thuyền N
đinh vít N
đình N
V
đình bản V
đình chỉ V
đình chiến V
đình công V
đình đám N
đình đốn V
đình sản V
đình trệ V
đình trung N
đỉnh N
đỉnh cao N
đỉnh điểm N
đĩnh đạc A
đính V
đính chính V
đính hôn V
đính ước V
định V
định ảnh V
định bụng V
định canh V
định chế N
định chuẩn N
định cư V
định dạng V
định danh V
định đề N
định đoạt V
định đô V
định giá V
định hình V
định hướng V
định hướng từ V
định kì N
A
định kiến N
định kỳ N
định lí N
định lí đảo N
định lí phản nhau N
định liệu V
định luật N
định luật bảo toàn N
định luật bảo toàn khối lượng N
định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng N
định luật vạn vật hấp dẫn N
định lượng V
N
định lý N
định mệnh N
định mệnh luận N
định mức N
định nghĩa V
N
định ngữ N
định tâm V
định thần V
định thức N
định tinh N
định tính V
định tội V
định trị N
định tuyến V
định ước N
định vị V
định vị toàn cầu V
định xứ A
đít N
địt V
địt mẹ U
đìu hiu A
đìu ríu V
địu N
V
đo V
đo đạc V
đo đếm V
đo đỏ A
đo lường V
đo ván V
đò N
đò dọc N
đò đưa N
đò giang N
đò ngang N
đỏ
A
đỏ au A
đỏ bừng A
đỏ choé A
đỏ chói A
đỏ chon chót A
đỏ chót A
đỏ con mắt U
đỏ đắn A
đỏ đen A
N
đỏ đèn V
đỏ đọc A
đỏ đòng đọc A
đỏ đuôi A
đỏ gay A
đỏ hoe A
đỏ hoen hoét A
đỏ hon hỏn A
đỏ hỏn A
đỏ kè A
đỏ khè A
đỏ loét A
đỏ lòm A
đỏ lừ A
đỏ lửa V
đỏ lựng A
đỏ ngầu A
đỏ nhừ A
đỏ ối A
đỏ quạch A
đỏ quành quạch A
đỏ rực A
đỏ ửng A
đõ N
đó N
I
P
đó đây P
đọ V
đoá N
đoạ đày V
đoác N
đoài N
đoái V
đoái hoài V
Đoan Ngọ N
đoan trang A
đoàn N
đoàn chủ tịch N
đoàn kết V
đoàn lạp A
đoàn ngoại giao N
đoàn phí N
đoàn thể N
đoàn tụ V
đoàn viên N
V
đoản A
đoản côn N
đoản đao N
đoản kiếm N
đoản mạch V
đoản mệnh A
đoản ngữ N
đoản trình N
đoán V
đoán chừng V
đoán định V
đoạn N
V
đoạn đầu máy N
đoạn tang V
đoạn thẳng N
đoạn toa xe N
đoạn tuyệt V
đoảng A
đoảng vị A
đoạt V
đọc V
đòi V
N
đòi hỏi V
đỏi N
đói V
đói kém A
đói khát A
đói khổ A
đói meo A
đói ngấu A
đói nghèo A
đói rách A
đói veo A
đọi N
đom đóm N
đỏm A
đỏm dáng A
đóm N
đon L
đon đả A
đòn L
N
đòn bẩy N
đòn càn N
đòn gánh N
đòn gió N
đòn ống N
đòn tay N
đòn vọt N
đòn xeo N
đòn xóc N
đón V
đón chào V
đón dâu V
đón đầu V
đón đưa V
đón nhận V
đón rước V
đón tiếp V
đọn N
A
đong V
đong đưa V
đòng N
đòng đong N
đòng đòng N
đỏng đảnh A
đóng V
đóng băng V
đóng chai V
đóng cửa V
đóng dấu N
đóng đô V
đóng gói V
đóng góp V
đóng hộp V
đóng khung V
đóng kịch V
đóng thùng V
đọng V
đót N
đọt N
đô A
N
đô đốc N
đô hộ V
đô la N
đô thị N
đô thị hoá V
đô vật N
đồ N
V
đồ án N
đồ bộ N
đồ chơi N
đồ chừng V
đồ dùng N
đồ đạc N
đồ đảng N
đồ hàng N
đồ hoạ N
đồ hộp N
đồ lề N
đồ mát N
đồ nghề N
đồ rau N
đồ sộ A
đồ tể N
đồ thị N
đồ vật N
đổ V
đổ ải V
đổ bê tông V
đổ bể V
đổ bệnh V
đổ bộ V
đổ dồn V
đổ điêu V
đổ đom đóm V
đổ đốn V
đổ đồng A
đổ hào quang V
đổ hồi V
đổ máu V
đổ nát A
đổ nhào V
đổ riệt V
đổ thừa V
đổ vấy V
đổ vỡ V
đổ xô V
đỗ N
V
đỗ đạt V
đỗ quyên N
đỗ trọng N
đố N
R
V
đố kị V
đố kỵ V
độ N
V
độ ẩm N
độ ẩm không khí N
độ chính xác N
độ lượng N
A
độ pH N
độ phân giải N
độ phì N
độ sinh V
độ vong V
đốc N
A
V
đốc chứng V
đốc công N
N
đốc suất V
đốc thúc V
độc A
I
độc ác A
A
độc bình N
độc canh V
độc chiếm V
độc chiêu N
độc diễn V
độc dược N
độc đáo A
độc đạo A
độc đắc A
độc địa A
độc đoán A
độc giả N
độc hại A
độc kế N
độc lập A
N
độc mộc N
độc mồm A
độc nhất A
A
độc quyền N
độc tài A
độc tấu V
N
độc thân A
độc thần A
độc thần luận N
độc thoại V
độc thoại nội tâm N
độc thủ N
độc tính N
độc tố N
độc tôn A
độc vận A
đôi L
A
V
Q
N
đôi chối V
đôi chút Q
đôi co V
đôi hồi V
đôi khi R
đôi lứa N
đôi mươi Q
đôi thạch N
đồi N
đồi bại A
đồi mồi N
đồi não N
đồi thị N
đồi truỵ A
đổi V
đổi chác V
đổi đời V
đổi mới V
N
đổi thay V
đỗi N
đối V
đối chất V
đối chiếu V
đối chọi V
đối chứng V
N
đối diện V
đối đãi V
đối đáp V
đối đầu V
đối địch V
đối kháng V
đối lập V
đối lưu V
đối mặt V
đối ngẫu V
đối nghịch A
đối ngoại V
đối nội V
đối phó V
đối phương N
đối sách N
đối số N
đối tác N
đối thoại V
đối thủ N
đối trọng N
đối tượng N
đối ứng V
đối với C
đối xử V
đối xứng A
đội N
V
đội giá V
đội hình N
đội lốt V
đội ngũ N
đội quân nhạc N
đội quân thứ năm N
đội sổ V
đội trưởng N
đội tuyển N
đội viên N
đôm đốp A
đồm độp A
đốm N
A
đốm nâu N
đôn N
đôn đáo V
đôn đốc V
đôn hậu A
đôn quân V
đồn N
V
đồn bót N
đồn bốt N
đồn đãi V
đồn đại V
đồn điền N
đồn luỹ N
đồn thổi V
đồn trưởng N
đốn V
A
đốn đời A
đốn kiếp A
đốn mạt A
độn V
N
A
độn thổ V
độn thuỷ V
đông N
V
A
đông bán cầu N
đông chí N
đông du V
đông dược N
đông đảo A
đông đặc V
A
đông đủ A
đông đúc A
đông lạnh A
đông nghẹt A
đông nghìn nghịt A
đông nghịt A
đông y N
đồng N
S
A
đồng áng N
đồng âm A
đồng bạc N
đồng bạch N
đồng bào N
đồng bằng N
đồng bệnh A
đồng bọn N
đồng bóng N
A
đồng bộ A
đồng ca V
N
đồng cảm V
đồng cân N
đồng chất A
đồng chí N
đồng cỏ N
đồng cô N
đồng cốt N
đồng dạng A
đồng dao N
đồng diễn V
đồng đại A
đồng đảng N
A
đồng đất N
đồng đen N
đồng đều A
đồng điếu N
đồng điệu A
đồng đỏ N
đồng đội N
đồng hành V
đồng hao A
đồng hoá V
đồng học V
đồng hồ N
đồng hồ báo thức N
đồng hồ bấm giây N
đồng hồ mặt trời N
đồng hồ nguyên tử N
đồng hồ quả lắc N
đồng hồ tổng N
đồng hun N
đồng huyết A
đồng hương A
N
đồng khởi V
đồng la N
đồng lần A
đồng liêu A
đồng loã V
N
đồng loại A
R
đồng loạt A
đồng lòng A
đồng lương N
đồng mắt cua N
đồng minh N
đồng mưu V
đồng nát N
đồng nghĩa A
đồng nghiệp A
N
đồng ngũ A
N
đồng nhân dân tệ N
đồng nhất A
V
đồng niên A
đồng nội N
đồng nữ N
đồng phạm N
đồng phẳng A
đồng phân A
đồng phục A
N
đồng quê N
đồng qui A
đồng quy A
đồng ruộng N
đồng tác giả N
đồng tâm A
đồng thanh N
R
đồng thau N
đồng thiếp V
đồng thoà N
đồng thoại N
đồng thời R
đồng tiền N
đồng tình A
đồng tính A
đồng trinh N
đồng tử N
đồng vị N
đồng vị ngữ N
đồng vị phóng xạ N
đồng vốn N
đồng ý V
đổng R
đống L
N
động N
C
V
động chạm V
động cơ N
động cơ diesel N
động cơ điện N
động cơ đốt ngoài N
động cơ đốt trong N
động cơ nhiệt N
động cơ phản lực N
động cơ vĩnh cửu N
động cỡn V
động dạng V
động dục V
động đất N
động đậy V
động đực V
động hình N
động học N
động hớn V
động kinh N
động lòng V
động lực N
động lực học N
động lượng N
động mạch N
động mạch vành N
động não V
động năng N
động ngữ N
động rồ V
động sản N
động tác N
động thai V
động thái N
động thổ V
động tình V
động tĩnh V
động trời V
A
động từ N
động tử N
động vật N
động vật có vú N
động vật học N
động vật nguyên sinh N
động viên V
đốp V
A
đốp chát V
độp A
V
độp một cái U
đốt N
V
X
đốt cháy giai đoạn U
đốt phá V
đốt sống N
đột V
N
đột biến V
N
đột khởi V
đột kích V
đột ngột A
đột nhập V
đột nhiên R
đột phá V
đột phá khẩu N
đột quỵ V
đột rập V
đột tử V
đột xuất A
đơ A
đờ A
đờ đẫn A
đỡ V
R
đỡ đần V
đỡ đầu V
đỡ đẻ V
đớ A
đời N
đời chót N
đời đầu N
đời đời U
đời mới N
đời nào U
đời sống N
đời thủa N
đời thuở N
đời thường A
đới N
đới cầu N
đới địa chất N
đới địa lí N
đới địa lý N
đợi V
đợi chờ V
đơm N
V
đơm đặt V
đờm N
đơn N
A
đơn bạc N
đơn bản vị A
đơn bào A
đơn bội A
đơn ca V
đơn chất N
đơn chiếc A
đơn côi A
đơn cử V
đơn điệu A
đơn độc A
đơn giá N
đơn giản A
V
đơn giản hoá V
đơn lập A
đơn lẻ A
đơn nguyên N
đơn nhất A
đơn phương A
đơn sắc A
đơn sơ A
đơn thân A
đơn thuần A
đơn thức N
đơn tiết A
đơn tính A
đơn trị A
đơn từ N
đơn tử N
đơn tử diệp N
đơn vị N
đơn vị điều khiển N
đơn vị đo lường N
đơn vị học trình N
đơn vị tiền tệ N
đờn N
đớn A
đớn đau A
đớn hèn A
đớp V
đớt A
đợt N
L
ĐT N
ĐTDĐ N
đu V
N
đu bay N
đu đủ N
đu đủ tía N
đu đưa V
đu quay N
đù đà đù đờ A
đù đờ A
đù mẹ U
đủ A
đú đa đú đởn V
đú đởn V
đú mỡ V
đụ V
đụ mẹ U
đua V
đua chen V
đua đòi V
đua tranh V
đùa V
đùa bỡn V
đùa cợt V
đùa giỡn V
đùa nghịch V
đùa với lửa U
đũa N
đũa bếp N
đũa cả N
đúc V
đúc kết V
đúc rút V
đục N
A
V
đục khoét V
đục ngầu A
đuểnh đoảng A
đui A
đui đèn N
đui mù A
đùi N
đũi N
đùm V
N
đùm bọc V
đùm túm V
đun V
đun nấu V
đùn V
đùn đẩy V
đụn N
đung đưa V
đùng A
đùng đình N
đùng đoàng A
đùng đục A
đùng đùng R
đùng một cái U
đủng đa đủng đỉnh A
đủng đà đủng đỉnh A
đủng đỉnh N
A
đũng N
đúng A
đúng đắn A
đúng mức A
đúng mực A
đúng ra U
X
đụng V
đụng chạm V
đụng đầu V
đụng độ V
đuốc N
đuốc tuệ N
đuôi N
đuôi gà N
đuôi sam N
đuôi từ N
đuổi V
đuối A
đuồn đuỗn A
đuỗn A
đúp V
A
đụp V
đút V
đút lót V
đút nút V
đút túi V
đụt N
V
A
đừ A
đứ đừ A
đưa V
đưa dâu V
đưa đám V
đưa đẩy V
đưa đón V
đưa ma V
đưa mắt V
đưa tang V
đưa tiễn V
đưa tình V
đứa L
đức N
đức cha N
đức độ N
đức hạnh N
đức ông chồng N
đức tin N
đức tính N
đức trị N
đực A
đực rựa A
đưng N
đừng V
R
đừng có trách U
đứng N
A
V
đứng bóng A
đứng cái A
đứng đắn A
đứng đường U
đứng lớp V
đứng số A
đứng tên V
đứng tim A
đứng tuổi A
đựng V
đước N
được V
A
I
R
được cái U
được giá V
được lòng V
được mùa V
được thể A
được việc A
đười ươi N
đượm A
V
đườn đưỡn A
đương R
đương chức A
đương đại A
đương đầu V
đương kim A
đương lượng N
đương nhiệm A
đương nhiên A
đương qui N
đương quy N
đương quyền A
đương sự N
đương thì A
đương thời N
đường N
A
đường bay N
đường băng N
đường bệ A
đường biên N
đường biển N
đường bộ N
đường cái N
đường cao N
đường cao tốc N
đường cát N
đường chéo N
đường chim bay N
đường cong N
đường dẫn N
đường dây N
đường dây nóng N
đường đạn N
đường đất N
đường đoản trình N
đường đôi N
đường đồng mức N
đường đột A
đường được A
đường đường A
đường gấp khúc N
đường goòng N
đường hàng hải N
đường hàng không N
đường hầm N
đường hoàng A
đường huyết N
đường hướng N
đường không N
đường kính N
đường lánh nạn N
đường lối N
đường lối quần chúng N
Đường luật N
đường máu N
đường mật A
đường mòn N
đường nét N
đường ngào N
đường ngắm N
đường ngôi N
đường nhựa N
đường ống N
đường phân giác N
đường phèn N
đường phên N
đường phố N
đường phổi N
đường quốc lộ N
đường ray N
đường sá N
đường sắt N
đường sinh N
đường sông N
đường thẳng N
Đường thi N
đường thuỷ N
đường tiệm cận N
đường tiếng N
đường tỉnh lộ N
đường trắc địa N
đường tròn N
đường trục N
đường trung bình N
đường trung trực N
đường trường N
đường vành đai N
đường xoáy ốc N
đường xoắn ốc N
đường xương cá N
đứt V
R
đứt bữa V
đứt đoạn A
đứt đuôi A
đứt gãy N
đứt nối A
đứt quãng V
đứt ruột U
đứt ruột đứt gan U
e N
e V
e ấp V
A
e dè V
e hèm V
e lệ A
e ngại V
e sợ V
e thẹn V
è V
è ạch A
è cổ V
é N
ẹ A
ebonite N
éc V
El Nino N
electron N
ellipse N
em N
L
em em A
em gái N
em trai N
em út N
ém V
ém nhẹm V
emetine N
én N
eng éc A
entropy N
enzyme N
eo A
N
eo biển N
eo đất N
eo éo A
eo ếch N
eo hẹp A
eo óc A
eo ôi E
eo sèo A
V
èo uột A
ẻo lả A
ẽo à ẽo ợt A
ẽo ợt A
éo le A
ẹo V
ép V
A
ép buộc V
ép giá V
ép lòng V
ép nài V
ép uổng V
ép xác V
ẹp A
ephedrine N
epsilon N
esperanto N
ester N
eta N
ether N
ethylene N
euro N
ê N
A
E
ê a A
ê ẩm A
ê chề A
ê chệ A
ê cu N
ê hề A
ê ke N
ê kíp N
ê mặt A
ê tô N
ề à A
ế A
ế ẩm A
ếch N
ếch bà N
ếch nhái N
ệch A
êm A
êm ả A
êm ái A
êm ấm A
êm dịu A
êm đẹp A
êm đềm A
êm ro A
êm rơ A
êm ru A
êm thấm A
êm xuôi A
ếm V
ềnh A
ềnh ệch A
ềnh ễnh A
ễnh V
ễnh ương N
êu E
f N
fa N
Fahrenheit N
fan N
farad N
fastfood N
fát xít A
fax N
Fe X
feldspar N
ferrite N
festival N
fibrociment N
file N
flo N
fluor N
fluorure N
FOB N
folklor N
foot N
forceps N
formaldehyde N
format V
formica N
formol N
FTP N
fula N
fuy N
g N
G X
ga N
ga lăng A
ga men N
ga ra N
ga rô N
ga tô N
ga xép N
gà N
V
gà ác N
gà chọi N
gà cồ N
gà công nghiệp N
gà đồng N
gà gà V
gà gật V
gà giò N
gà gô N
gà hoa N
gà hoa mơ N
gà lôi N
gà lơgo N
gà mái ghẹ N
gà mờ A
gà nòi N
gà nước N
gà pha N
gà qué N
gà ri N
gà rốt N
gà sao N
gà tây N
gà tồ N
gà xiêm N
gả V
gả bán V
gã N
gá V
N
gạ V
gạ chuyện V
gạ gẫm V
gabardine N
N
gác V
gác bỏ V
gác chuông N
gác lửng N
gác thượng N
gác xép N
gạc N
gạch N
V
gạch bông N
gạch chỉ N
gạch chịu lửa N
gạch hoa N
gạch lá nem N
gạch lỗ N
gạch men N
gạch men sứ N
gạch ngang N
gạch nối N
gạch ốp lát N
gạch silicat N
gạch thông tâm N
gạch vồ N
gai N
A
gai cột sống N
gai góc N
A
gai mắt A
gai ngạnh A
gai ốc N
gài V
gãi V
gái N
gái bán hoa N
gái bao N
gái điếm N
gái giang hồ N
gái gọi N
gái nhảy N
gại V
gại giọng V
gala N
galena N
gallery N
gam N
gamma N
gan N
A
gan cóc tía U
gan dạ A
gan gà N
gan góc A
gan lì A
gan ruột N
gàn V
A
gàn bát sách U
gàn dở A
gán V
gán ghép V
gạn V
gạn lọc V
gang N
V
gang tấc N
gang thép A
gàng N
gangster N
ganh V
ganh đua V
ganh ghét V
ganh tị V
gành N
gảnh V
gánh V
N
gánh chịu V
gánh gồng V
gánh vác V
gào V
gào thét V
gáo N
gạo N
gạo cẩm N
gạo cội N
A
gạo giã N
gạo lức N
gạo nếp N
gạo nước N
gạo tẻ N
gas N
gạt V
gạt gẫm V
gạt tàn N
gàu N
gàu bốc N
gàu dai N
gàu ngoạm N
gàu sòng N
gay V
A
gay cấn A
gay gắt A
gay go A
gảy V
A
gãy V
gãy góc A
gãy gọn A
gáy N
V
găm V
N
găm giữ V
gằm V
gắm N
gặm V
gặm nhấm V
N
găn gắt A
gằn V
gắn V
gắn bó V
gắn kết V
găng N
A
găng tay N
găng tây N
găng trâu N
gắng V
gắng công V
gắng gượng V
gắng sức V
gặng V
găngxtơ N
gắp V
N
gắp thăm V
gặp V
gặp gỡ V
gặp mặt V
gắt V
A
gắt gao A
gắt gỏng V
gắt ngủ V
gặt V
gặt hái V
gấc N
gầm N
V
gầm gào V
gầm ghè V
gầm gừ V
gầm rít V
gầm rú V
gầm trời N
gấm N
gấm vóc N
gậm N
gân N
gân cổ V
gân cốt N
A
gân sức N
gần A
V
gần gặn A
gần gũi A
V
gần gụi A
gần xa A
gấp V
A
gấp bội V
gấp gáp A
gấp khúc A
gấp rút A
gập V
gập ghềnh A
gật V
gật gù V
gật gưỡng V
gâu V
gẫu A
gấu N
A
gấu Bắc Cực N
gấu chó N
gấu lợn N
gấu mèo N
gấu ngựa N
gấu trắng N
gấu trúc N
gây N
A
V
gây chiến V
gây chuyện V
gây dựng V
gây gấy A
gây gổ V
gây hấn V
gây lộn V
gây mê V
gây rối V
gây sự V
gây tạo V
gây tê V
gầy V
A
gầy còm A
gầy đét A
gầy gò A
gầy guộc A
gầy mòn A
gầy nhom A
gầy yếu A
gấy sốt A
gậy N
gậy gộc N
gậy tày N
GB N
Gbit N
GDP N
Ge X
gelatin N
gene N
germanium N
ghe N
ghe bản lồng N
ghe bầu N
ghe chài N
ghe cộ N
ghe cửa N
ghe lườn N
ghè N
V
A
ghẻ N
ghẻ lạnh V
ghẻ lở N
ghẻ ruồi N
ghé V
ghé gẩm V
ghé lưng V
ghé mắt V
ghé vai V
ghẹ N
V
ghẹ ổ V
ghém N
ghen V
ghen ghét V
ghen tị V
ghen tuông V
ghen tức V
ghèn N
ghẹo V
A
ghép V
ghép nối V
ghét N
V
ghét bỏ V
ghê V
A
ghê gớm A
ghê rợn V
ghê sợ V
ghê tởm V
ghế N
V
ghế bành N
ghế băng N
ghế bố N
ghế cứng N
ghế dài N
ghế dựa N
ghế đẩu N
ghế điện N
ghế mềm N
ghế ngồi N
ghế ngựa N
ghế tréo N
ghế tựa N
ghếch V
ghềnh N
ghểnh V
ghệt N
ghi N
A
V
ghi âm V
ghi bàn V
ghi chép V
ghi chú V
ghi danh V
ghi điểm V
ghi đông N
ghi hình V
ghi lò N
ghi nhận V
ghi nhớ V
ghi tạc V
ghì V
ghiền V
ghim N
V
ghìm V
ghịt V
gi lê N
gì P
I
R
gì thì gì U
gỉ N
V
gí V
gia V
gia bảo N
gia binh N
gia cầm N
gia cố V
gia công V
gia dụng A
gia đạo N
gia đình N
A
gia đình chủ nghĩa A
gia đình trị V
gia giảm V
gia giáo A
gia hạn V
gia nhập V
gia phả N
gia quyến N
gia sản N
gia súc N
gia sư N
gia tài N
gia tăng V
gia thế N
gia tiên N
gia tốc N
gia tộc N
gia truyền A
gia trưởng A
gia tư N
gia vị N
già A
N
già cả A
già câng A
già cốc đế U
già cỗi A
già dặn A
già đời A
già họng A
già khằn A
già khọm A
già khú đế A
già khụ A
già làng N
già lão A
già mồm A
già nua A
già tay A
già yếu A
giả V
A
giả ba ba N
giả bộ V
giả cầy N
giả da A
giả dạng V
giả danh V
giả dối A
giả dụ
giả định V
giả đò V
giả hiệu A
giả lả V
giả lơ V
giả mạo V
giả sơn N
giả sử
giả tảng V
giả tạo A
giả thiết N
giả thuyết N
giả thử C
giả trá A
giả trang V
giả tưởng V
giả vờ V
giã N
V
giã biệt V
giã đám V
giã từ V
giá N
C
V
A
giá bìa N
giá biển N
giá buốt A
giá cả N
giá cạnh tranh N
giá chợ N
giá lạnh A
giá mà C
giá ngắt A
giá nhạc N
giá như C
giá noãn N
giá rét A
giá sàn N
giá sinh hoạt N
giá súng N
giá thành N
giá thú N
giá trần N
giá treo cổ N
giá trị N
giá trị sử dụng N
giá trị thặng dư N
giá trị trao đổi N
giá trị tuyệt đối N
giá vốn N
giạ N
giác V
giác kế N
giác mạc N
giác ngộ V
giác quan N
giác thư N
giai N
giai cấp N
giai điệu N
giai đoạn N
giai kỳ N
giai thoại N
giải N
V
giải ách V
giải chấp V
giải cứu V
giải đáp V
giải độc V
giải đông V
giải giáp V
giải giới V
giải khát V
giải khuây V
giải lao V
giải mã V
giải ngân V
giải nghệ V
giải nghĩa V
giải ngũ V
giải nhiệm V
giải nhiệt V
giải oan V
giải pháp N
giải phẫu V
N
giải phẫu học N
giải phiền V
giải phóng V
N
giải phóng quân N
giải quyết V
giải sầu V
giải tán V
giải thể V
giải thích V
giải thoát V
giải thuật N
giải thưởng N
giải tích N
giải toả V
giải tội V
giải trí V
giải trình V
giải trừ quân bị V
giải vây V
giải vũ N
giãi bày V
giãi tỏ V
giại N
giam V
giam cầm V
giam giữ V
giam hãm V
giam lỏng V
giảm V
giảm chấn V
giảm đẳng V
giảm giá V
giảm phát V
giảm sút V
giảm thiểu V
giảm thọ V
giảm tốc V
giảm xóc N
giám định V
giám đốc N
giám đốc điều hành N
giám đốc thẩm V
giám hiệu N
giám hộ N
giám khảo N
giám mã N
giám mục N
giám quản V
giám quốc N
giám sát V
giám thị N
gian N
A
gian ác A
gian dâm V
gian dối A
gian giảo A
gian hàng N
gian hiểm A
gian hùng A
gian khó N
gian khổ A
gian lao N
gian lận A
gian nan A
gian ngoan A
gian nguy A
gian phi N
gian tà A
gian tế N
gian tham A
gian thương N
gian trá A
gian truân
gian xảo A
giàn N
giàn giáo N
giàn giụa V
giàn hoả N
giàn mui N
giản dị A
giản đơn A
giản tiện A
giản ước V
giãn V
giãn nở V
gián N
gián cách N
gián điệp N
gián đoạn V
gián thu N
gián tiếp A
giang N
giang hồ N
giang mai N
giang sơn N
giàng N
giàng giàng N
giàng thun N
giảng V
giảng dạy V
giảng đường N
giảng giải V
giảng hoà V
giảng nghĩa V
giảng thuật V
giảng viên N
N
giáng V
giáng hạ V
giáng hoạ V
giáng hương N
giáng phúc V
giáng sinh V
giáng thế V
giáng trần V
giạng V
gianh N
giành N
V
giành giật V
giao V
N
giao ban V
giao bóng V
giao ca V
giao cảm V
giao cắt V
giao cấu V
giao chiến V
giao dịch V
giao diện N
giao du V
giao duyên V
N
giao đãi V
giao đấu V
giao điểm N
giao hảo V
giao hẹn V
giao hoà V
giao hoán A
giao hội V
giao hợp V
giao hưởng N
giao hữu A
giao kết V
giao khoán V
giao liên N
giao lộ N
giao lưu V
giao nhận V
giao nộp V
giao phó V
giao phối V
giao thầu V
giao thiệp V
giao thoa V
giao thông N
giao thông hào N
giao thông tĩnh N
giao thời N
giao thừa N
giao thức N
giao thương V
giao tiếp V
giao tranh V
giao tuyến N
giao tử N
giao ước V
giảo hoạt A
giảo quyệt A
giáo N
V
giáo án N
giáo chủ N
giáo cụ N
giáo cụ trực quan N
giáo dân N
giáo dục V
N
giáo dục học N
giáo dục phổ thông N
giáo dưỡng V
giáo đầu V
giáo điều N
A
giáo đường N
giáo giở A
giáo giới N
giáo hạt N
giáo hoá V
giáo hoàng N
giáo học pháp N
giáo hội N
giáo hữu N
giáo khoa A
giáo lí N
giáo lý N
giáo mác N
giáo phái N
giáo phẩm N
giáo phận N
giáo phường N
giáo sĩ N
giáo sinh N
giáo sư N
giáo trình N
giáo viên N
giáo vụ N
giáo xứ N
giáp N
V
giáp bảng N
giáp chiến V
giáp công V
giáp giới V
giáp hạt N
giáp lá cà V
giáp lai A
giáp mặt V
giáp ranh A
giáp trạng N
giáp trận V
giáp vụ N
giáp xác N
giát N
giạt V
giàu A
giàu có A
giàu mạnh A
giàu sang A
giàu sụ A
giày N
V
giày ba ta N
giày bát kết N
giày dép N
giày đạp V
giày đinh N
giày hạ N
giày mõm nhái N
giày vò V
giày xéo V
giãy V
A
giãy chết V
giãy giụa V
giãy nảy V
giặc N
giặc giã N
giặc lái N
giăm bông N
giằm V
giặm V
giăng V
giăng giăng V
giăng mắc V
giằng V
N
giằng co V
giằng xay N
giằng xé V
giắt V
giặt V
giặt giũ V
giặt khô V
giấc N
giấc ngủ N
giấc nồng N
giâm V
giẫm V
giẫm đạp V
giấm N
giấm bỗng N
giấm cái N
giấm ớt N
giấm thanh N
giậm N
V
giậm giật V
giần N
V
giần giật A
giần sàng N
giấn V
giận V
giận dỗi V
giận dữ A
giận hờn V
giận lẫy V
giấp N
giấp cá N
giập V
giập giạp V
giật V
giật cánh khuỷu U
giật cục V
giật dây V
giật gân A
giật giọng A
giật lùi V
giật mình V
giật nóng V
giật nợ V
giật thót V
giật thột V
giâu gia N
giâu gia xoan N
giầu A
giầu có A
giầu mạnh A
giầu sang A
giầu sụ A
giấu V
giấu giếm V
giậu N
giây N
giây lát N
giây phút N
giầy N
V
giầy dép N
giầy vò V
giầy xéo V
giẫy V
giẫy giụa V
giẫy nẩy V
giấy N
giấy ảnh N
giấy ăn N
giấy bản N
giấy bao gói N
giấy báo N
giấy bóng N
giấy bóng kính N
giấy bồi N
giấy bổi N
giấy carbon N
giấy chặm N
giấy chứng minh N
giấy dậm N
giấy dầu N
giấy dó N
giấy dó lụa N
giấy đánh máy N
giấy điệp N
giấy lề N
giấy lệnh N
giấy lọc N
giấy lộn N
giấy má N
giấy moi N
giấy nến N
giấy nhám N
giấy nhiễu N
giấy phèn N
giấy phép N
giấy quyến N
giấy ráp N
giấy sáp N
giấy sơn N
giấy than N
giấy thấm N
giấy thiếc N
giấy thông hành N
giấy tờ N
giấy trang kim N
giấy vệ sinh N
gie V
giẻ N
giẻ cùi N
gié N
gièm V
gièm pha V
gien N
gieo V
gieo cấy V
gieo neo A
gieo quẻ V
gieo rắc V
gieo trồng V
gieo vần V
giề N
giếc N
giêng N
giêng hai N
giềng N
giếng N
giếng chìm N
giếng khoan N
giếng khơi N
giếng mỏ N
giếng thơi N
giết V
giết chóc V
giết hại V
giết mổ V
giết thì giờ V
giết thịt V
giễu V
giễu cợt V
A
giga- S
gigabit N
gigabyte N
gin A
gìn giữ V
gio N
giò N
giò lụa N
giỏ N
V
gió N
gió bụi N
gió chướng N
gió heo may N
gió Lào N
gió lốc N
gió lùa N
gió may N
gió máy N
gió mùa N
gió mùa đông-bắc N
gió nồm N
gioi N
giỏi A
giỏi giang A
giọi V
gion giỏn A
giòn A
giòn giã A
giòn rụm A
giòn tan A
giong N
V
giỏng V
gióng N
V
gióng giả A
V
gióng một A
giọng N
giọng điệu N
giọng gà tồ U
giọng lưỡi N
V
giọt N
giọt sành N
giỗ N
giỗ chạp N
giỗ đầu N
giỗ hậu N
giỗ kị N
giỗ kỵ N
giỗ tết N
giổi N
giối già V
giội V
giôn giốt A
giông N
A
giông bão N
giông giống A
giồng N
V
A
giống N
giống hệt A
giống lai N
giống má N
giống nòi N
giơ V
giờ N
giờ chính thức N
giờ đây P
giờ địa phương N
giờ G N
giờ giấc N
giờ GMT N
giờ hành chính N
giờ hoàng đạo N
giờ hồn V
giờ lâu N
giờ phút N
giờ quốc tế N
giở V
giở chứng V
giở dạ V
giở giói V
giở giọng V
giở giời V
giở mặt V
giở quẻ V
giở trò V
giời N
giới N
giới chức N
giới đàn N
giới hạn N
V
giới luật N
giới nghiêm V
giới sát V
giới sắc V
giới thiệu V
giới tính N
giới tuyến N
giới từ N
giới tửu V
giỡn V
gíp N
giũ V
giú V
giũa N
V
giục V
giục giã V
giục giặc V
giủi N
giùm V
giun N
giun chỉ N
giun dẹp N
giun đất N
giun đốt N
giun đũa N
giun kim N
giun móc N
giun móc câu N
giun sán N
giun tóc N
giun tròn N
giuộc N
giúp V
giúp đỡ V
giúp ích V
giúp sức V
giúp việc V
giữ V
giữ chân V
giữ ghế V
giữ gìn V
giữ kẽ V
giữ miếng V
giữ mình V
giữ rịt V
giữ tiếng V
giữ ý V
giữa N
C
giữa chừng R
giương V
giương mắt ếch U
giương vây V
giường N
giường bệnh N
giường nằm N
giường thờ N
giựt V
glaucoma N
glucide N
glucose N
glycerine N
GNP N
go N
gò N
V
gò bó A
gò đống N
gò ép V
gò má N
gõ N
V
gõ cửa V
gõ đầu trẻ U
gõ kiến N
goá A
goá bụa A
goá phụ N
góc N
góc bẹt N
góc bù nhau N
góc cạnh N
góc đa diện N
góc đầy N
góc độ N
góc đối đỉnh N
góc học tập N
góc kề bù N
góc ngoài N
góc nhị diện N
góc nhọn N
góc phụ N
góc quay N
góc tù N
góc vuông N
gỏi N
gỏi sinh cầm N
gói V
N
gói ghém V
gói thầu N
gọi V
gọi hồn V
gọi là U
X
gọi thầu V
gọi vốn V
golf N
gom V
gom góp V
gom nhặt V
gom nhóp V
gon N
gòn N
gòn gọn A
gọn A
gọn gàng A
gọn ghẽ A
gọn lỏn A
gọn mắt A
gọn nhẹ A
gọn thon lỏn A
gọng N
gọng kìm N
goòng N
góp V
góp điện N
góp mặt V
góp nhặt V
góp nhóp V
góp phần V
góp ý V
gorilla N
gót N
gót sắt N
gọt V
gọt dũa V
gọt đẽo V
gọt giũa V
gothic N
gô V
gồ A
gồ ghề A
gỗ N
gỗ dác N
gỗ dán N
gỗ tạp N
gỗ ván N
gỗ vang N
gỗ xẻ N
gộ V
gốc N
L
gốc gác N
gốc rễ N
gốc tích N
gốc từ N
gộc N
A
gồi N
gối N
V
gối đầu V
gối vụ V
gối xếp N
gội N
V
gôm N
gồm V
gốm N
gôn N
gông N
V
gông cùm N
gông xiềng N
gồng V
N
gồng gánh V
gộp V
gộp đá N
gột V
gột rửa V
gờ N
gở A
gỡ V
gỡ gạc V
gỡ lỗi V
gỡ rối V
gỡ tội V
gởi V
gởi gắm V
gợi V
gợi cảm A
gợi chuyện V
gợi mở V
gợi tả V
gợi tình V
gợi ý V
gờm V
gớm V
E
A
gớm ghiếc A
gớm guốc A
gờn gợn A
gợn V
N
gợt V
GPS N
gr N
gram N
granite N
granito N
graphite N
GS N
gu N
A
V
A
gụ N
gục V
gục gặc V
guđron N
gùi N
V
guitar N
gùn N
guốc N
guộn V
guồng N
V
guồng máy N
guột N
gút N
V
gừ V
gửi V
gửi gắm V
gửi rể V
gừng N
gừng gió N
gươm N
gườm V
gượm V
gương N
gương cầu N
gương lõm N
gương lồi N
gương mặt N
V
gương phẳng N
gương sen N
gương tày liếp N
gương tầy liếp N
gượng V
A
gượng ép A
gượng gạo A
gượng nhẹ A
h N
ha E
X
ha ha A
ha hả A
hà N
A
V
hà bá N
hà cớ R
hà hiếp V
hà hơi V
hà khắc A
hà mã N
hà móng V
hà rầm R
hà tất R
hà thủ ô N
hà thủ ô đỏ N
hà thủ ô nam N
hà thủ ô trắng N
hà tiện A
hả V
A
I
hả dạ A
hả giận V
hả hê A
hả lòng A
há V
há hốc V
hạ N
A
V
hạ áp A
hạ âm N
hạ bạc V
hạ bạn N
hạ bệ V
hạ bì N
hạ bộ N
hạ bút V
hạ cánh V
hạ cấp N
hạ chí N
hạ đẳng A
hạ điền N
hạ giới N
hạ huyền N
hạ huyệt V
hạ lệnh V
hạ lưu N
hạ màn V
hạ mình V
hạ nang N
hạ nghị sĩ N
hạ nghị viện N
hạ nguồn N
hạ nhục V
hạ sách N
hạ sát V
hạ sĩ N
hạ sĩ quan N
hạ sơn V
hạ tầng cơ sở N
hạ thế A
hạ thọ N
hạ thổ V
hạ thủ V
hạ thuỷ V
hạ tuần N
hạ vị N
hạ viện N
hạc N
hách A
hách dịch A
hạch N
V
hạch hỏi V
hạch sách V
hạch toán V
hạch toán kế toán U
hacker N
hai N
hai chấm N
hai lá mầm N
hai lòng A
hài N
A
hài cốt N
hài hoà A
hài hước V
hài kịch N
hài lòng V
hài thanh V
hải âu N
hải báo N
hải cảng N
hải cẩu N
hải chiến V
hải dương N
hải dương học N
hải đảo N
hải đăng N
hải đoàn N
hải đồ N
hải đội N
hải đồng N
hải đường N
hải giới N
hải hà N
hải khẩu N
hải li N
hải lí N
hải lưu N
hải ly N
hải lý N
hải mã N
hải phận N
hải phận quốc tế N
hải quan N
hải quân N
hải quân đánh bộ N
hải quân lục chiến N
hải quì N
hải quỳ N
hải sản N
hải sâm N
hải tặc N
hải thuyền N
hải tượng N
hải văn N
hải vị N
hải yến N
hãi V
hãi hùng V
hái N
V
hái lượm V
hái ra tiền U
hại N
A
V
halogen N
ham V
ham chuộng V
ham hố V
ham mê V
ham muốn V
ham thích V
hàm N
V
hàm ẩn V
hàm cấp N
hàm chứa V
hàm ếch N
hàm hồ A
hàm lượng N
hàm nghĩa V
N
hàm ngôn N
hàm ơn V
hàm răng N
hàm số N
hàm súc A
hàm thiếc N
hàm thụ A
hàm ý V
N
hãm V
A
hãm ảnh V
hãm hại V
hãm hiếp V
hãm mình V
hãm tài A
hám V
hám danh V
hám lợi V
hạm đội N
han N
A
han gỉ A
hàn V
hàn đới N
hàn gắn V
hàn hơi V
hàn huyên V
hàn khẩu V
hàn lâm N
A
hàn lộ N
hàn the N
hàn thực N
hàn xì V
hãn hữu A
Hán học N
hạn N
V
hạn chế V
hạn dùng N
hạn định V
hạn hán N
hạn hẹp A
hạn mức N
hạn ngạch N
hạn vận N
hang N
hang hốc N
hang hùm N
hang ổ N
hàng N
R
L
V
hàng binh N
hàng chiến lược N
hàng chợ N
hàng đầu N
hàng hải N
hàng hiên N
hàng hiệu N
hàng họ N
hàng hoá N
hàng khô N
hàng không N
hàng không vũ trụ N
hàng loạt N
hàng lối N
hàng mã N
hàng ngũ N
hàng phục V
hàng quán N
hàng rào N
hàng rào danh dự N
hàng rào thuế quan N
hàng thùng N
hàng tiêu dùng N
hàng xách N
hàng xáo N
hàng xén N
hàng xóm N
hãng N
háng N
hạng N
hạng mục N
hạng ngạch N
hanh A
hanh hao A
hành N
V
hành chính A
hành chức V
hành dinh N
hành đạo V
hành động N
V
hành giả N
hành hạ V
hành hình V
hành hoa N
hành hung V
hành hương V
hành khách N
hành khất V
hành khúc N
hành kinh V
hành lạc V
hành lang N
hành lang pháp lí N
hành lang pháp lý N
hành lí N
hành lý N
hành não N
hành nghề V
hành pháp V
hành quân V
hành quyết V
hành ta N
hành tá tràng N
hành tây N
hành tinh N
hành tinh nhân tạo N
hành tội V
hành trang N
hành trình N
hành tung N
hành tuỷ N
hành văn V
hành vân N
hành vi N
hành xác V
hãnh diện V
hãnh tiến A
hánh nắng V
hạnh N
hạnh kiểm N
hạnh nhân N
hạnh phúc N
A
hao V
hao hao A
hao hớt V
hao hụt V
hao kiệt V
hao mòn V
hao phí V
N
hao sút A
hao tài V
hao tổn V
hào N
hào chiến đấu N
hào giao thông N
hào hển A
hào hiệp A
hào hoa A
hào hùng A
hào hứng A
hào khí N
hào luỹ N
hào nhoáng A
hào phóng A
hào quang N
hào sảng A
hảo V
hảo hạng A
hảo tâm N
A
hão A
hão huyền A
háo V
A
háo danh A
háo hức A
háo khí A
háo nước A
háo sắc A
háp A
hạp A
hạp long V
harmonica N
hát V
hát bắc N
hát bộ N
hát bội N
hát cách N
hát dạo V
hát dặm N
hát dậm N
hát đúm N
hát ghẹo N
hát hò V
hát hỏng V
hát hổng V
hát khách N
hát lượn N
hát nam N
hát nói N
hát rong V
hát ru N
hát tuồng N
hát văn N
hát ví N
hát xẩm N
hát xoan N
hạt N
L
hạt alpha N
hạt beta N
hạt cơ bản N
hạt dẻ N
hạt é N
hạt giống N
hạt kín N
hạt nhân N
hạt tiêu N
hạt trần N
hattrick N
hau háu A
hàu N
háu V
háu đói V
hay V
C
R
A
hay biết V
hay chữ A
hay hay A
hay ho A
hay hớm A
hay là C
hãy R
háy V
hắc A
hắc ám A
hắc ín N
hắc lào N
hắc tinh tinh N
hắc xì dầu A
hăm M
V
A
hăm doạ V
hăm he V
hăm hở A
hằm hằm A
hằm hè V
hẳm A
N
hằn V
hằn học V
hẳn A
I
R
hẳn hoi A
hẳn nhiên A
hắn P
hăng A
hăng gô N
hăng hái A
hăng hắc A
hăng máu A
hăng máu vịt A
hăng say A
hăng tiết A
hăng tiết vịt A
hằng R
hằng bất đẳng thức N
hằng đẳng thức N
hằng hà A
Hằng Nga N
hằng số N
hẵng R
hắng giọng V
hắt V
hắt hiu A
hắt hơi V
hắt hủi V
hắt xì V
hắt xì hơi V
hâm V
A
hâm hấp A
hâm mộ V
hâm nóng V
hầm N
V
hầm hào N
hầm hầm A
hầm hập A
hầm hè V
hầm hố N
A
hầm lò N
hầm mỏ N
hầm tàu N
hầm trú ẩn N
hẩm A
hẩm hiu A
hấm hứ V
hậm hà hậm hực V
hậm hoẹ V
hậm hụi V
hậm hực V
hân hạnh A
hân hoan A
hận V
N
hận thù V
hẩng V
hẫng A
hẫng hụt A
hấp V
A
hấp dẫn V
hấp ha hấp háy V
hấp háy V
hấp him
hấp hối V
hấp hơi V
hấp lưu V
hấp phụ V
hấp ta hấp tấp A
hấp tấp A
hấp thu V
hấp thụ V
hất V
hất cẳng V
hầu N
V
hầu bao N
hầu bóng V
hầu cận V
hầu hạ V
hầu hết U
hầu khắp U
hầu như R
hầu phòng N
hầu tước N
hậu A
A
S
hậu bị A
hậu bối N
hậu cần N
hậu chiến A
hậu cung N
hậu cứ R
hậu duệ N
hậu đãi V
hậu đậu N
A
hậu hĩ A
hậu hĩnh A
hậu hoạ N
hậu kì N
hậu mãi A
hậu môn N
hậu nghiệm R
hậu phẫu A
hậu phương N
hậu quả N
hậu quân N
hậu sản N
hậu sinh N
hậu sự N
hậu tạ V
hậu thân N
hậu thế N
hậu thuẫn N
hậu tố N
hậu trường N
hậu tuyến N
hậu vận N
hậu vệ N
hây A
hây hây A
hây hẩy A
hẩy V
HD N
HDI N
HĐND N
HĐQT N
He N
hè N
V
I
hè hụi V
hé V
hé răng V
hẹ N
héc N
hecta N
hecto- S
helium N
hèm N
V
hèm hẹp A
hẻm N
A
hematite N
hemoglobin N
hen N
hen suyễn N
hèn A
hèn chi C
hèn gì C
hèn hạ A
hèn kém A
hèn mạt A
hèn mọn A
hèn nào C
hèn nhát A
hèn yếu A
hén I
hẹn V
N
hẹn hò V
hẹn ước V
heo N
heo hắt A
heo heo A
heo héo A
heo hút A
heo may N
heo vòi N
hèo N
hẻo lánh A
héo A
héo don A
héo hắt A
héo hon A
héo mòn V
hẹp A
hẹp bụng A
hẹp hòi A
heroin N
hertz N
hét N
V
hét lác V
hét ra lửa U
heuristic N
hê V
hề N
V
I
hề đồng N
hề gậy N
hề hấn V
hề hề A
hề mồi N
hể hả A
hễ C
hệ N
hệ đếm N
hệ đếm nhị phân N
hệ đếm thập phân N
hệ điều hành N
hệ đơn vị N
hệ luận N
Hệ Mặt Trời N
hệ mét N
hệ miễn dịch N
hệ miễn nhiễm N
hệ quả N
hệ SI N
hệ sinh thái N
hệ số N
hệ thống N
V
hệ thống đếm N
hệ thống định vị toàn cầu N
hệ thống hoá V
hệ thức N
hệ tộc N
hệ trọng A
hệ tư tưởng N
hệ từ N
hếch A
V
hên A
hến N
hênh hếch A
hềnh hệch R
hểnh N
hết V
I
R
hết chỗ nói U
hết dạ U
hết đất U
hết đời V
hết hồn V
hết hồn hết vía U
hết hơi U
hết lẽ U
hết lòng U
hết lời U
hết mình U
hết mức R
hết mực R
hết nhẵn V
hết nhẽ U
hết nước R
hết sức R
hết thảy P
hết vía V
hết ý R
hệt A
Hg X
hi hi A
hi sinh V
N
hi thiêm N
hi thiêm thảo N
hi vọng V
N
hì A
hì hà hì hục V
hì hục V
hì hụi V
hì hụp V
hỉ V
N
I
hỉ hả A
hỉ xả V
hí V
hí ha hí hửng V
hí hoạ N
hí hoáy V
hí hởn V
hí húi V
hí hửng V
hí khúc N
hí kịch N
hích V
hịch N
hiềm V
hiềm khích V
hiềm nghi V
hiềm thù V
hiểm A
hiểm ác A
hiểm độc A
hiểm hoạ N
hiểm hóc A
hiểm nghèo A
hiểm nguy A
hiểm sâu A
hiểm trở A
hiểm yếu A
hiếm A
hiếm hoi A
hiếm muộn A
hiên N
hiên ngang A
hiền A
hiền dịu A
hiền đức A
hiền hậu A
hiền hoà A
hiền khô A
hiền lành A
hiền tài A
hiền thảo A
hiền thục A
hiền triết N
hiền từ A
hiển hách A
hiển hiện V
hiển hoa N
hiển linh V
hiển ngôn N
hiển nhiên A
hiển thánh V
hiển thị V
hiến V
hiến binh N
hiến chương N
hiến dâng V
hiến kế V
hiến pháp N
hiện N
V
hiện ảnh V
hiện diện V
hiện đại A
hiện đại hoá V
hiện giờ N
hiện hành A
hiện hình V
hiện hữu V
hiện kim N
hiện nay N
hiện sinh N
hiện tại N
hiện thân V
N
hiện thời N
hiện thực N
hiện thực khách quan N
hiện tình N
hiện trạng N
hiện trường N
hiện tượng N
hiện tượng học N
hiện tượng luận N
hiện vật N
hiêng hiếng A
hiếng A
V
hiếp V
hiếp dâm V
hiếp đáp V
hiệp N
V
hiệp định N
hiệp định khung N
hiệp định sơ bộ N
hiệp đồng V
hiệp hội N
hiệp lực V
hiệp sĩ N
hiệp tác hoá V
hiệp thương V
hiệp ước N
hiệp vần V
hiệp vận V
hiểu V
hiểu biết V
N
hiếu N
A
S
hiếu chiến R
hiếu chủ N
hiếu danh A
hiếu động A
hiếu hỉ N
hiếu học A
hiếu hỷ N
hiếu khách A
hiếu kì A
hiếu kỳ A
hiếu nghĩa A
hiếu sinh A
hiếu sự A
hiếu thảo A
hiếu thắng A
hiếu thuận A
hiệu N
hiệu chỉnh V
hiệu dụng N
hiệu điện thế N
hiệu đính V
hiệu ích N
hiệu lệnh N
hiệu lực N
hiệu năng N
hiệu nghiệm A
hiệu quả N
hiệu số N
hiệu suất N
hiệu thế N
hiệu thính viên N
hiệu triệu V
N
hiệu trưởng N
hiệu ứng N
hiệu ứng lồng kính N
hiệu ứng nhà kính N
him him A
him híp A
hĩm N
hinh hích A
hình N
hình ảnh N
hình bầu dục N
hình bình hành N
hình bóng N
hình cầu N
hình cầu phân N
hình chiếu N
hình chìm N
hình chóp N
hình chóp cụt N
hình chữ nhật N
hình cụ N
hình dáng N
hình dạng N
hình dung V
hình hài N
hình hoạ N
hình học N
hình học Euclid N
hình học giải tích N
hình học hoạ hình N
hình học không gian N
hình học phẳng N
hình hộp N
hình hộp chữ nhật N
hình khối N
hình không gian N
hình lăng trụ N
hình lập phương N
hình mẫu N
hình nhân N
hình nhi hạ N
hình như U
hình nón N
hình nón cụt N
hình nộm N
hình phạt N
hình phẳng N
hình quạt tròn N
hình sự N
hình tam giác N
hình thái N
hình thái học N
hình thái kinh tế - xã hội N
hình thang N
hình thành V
hình thể N
hình thế N
hình thoi N
hình thù N
hình thức N
A
hình thức chủ nghĩa A
hình tròn N
hình tròn xoay N
hình trụ N
hình tượng N
hình vành khăn N
hình vẽ N
hình vị N
hình viên phân N
hình vóc N
hình vuông N
hình xuyến N
hỉnh V
hip hop N
híp A
hippy N
hít V
hít hà V
hiu hắt A
hiu hiu A
hiu quạnh A
HIV N
ho V
ho gà N
ho he V
ho hen V
ho khan V
ho lao N
hò N
V
hò hẹn V
hò hét V
hò khoan E
hò la V
hò lơ N
hò lờ N
hò mái đẩy N
hò mái nhì N
hò reo V
hó hé V
họ N
U
P
họ đạo N
họ hàng N
họ mạc N
họ tộc N
hoa N
A
V
hoa cúc N
hoa cương N
hoa đăng N
hoa đèn N
hoa đồng tiền N
hoa giấy N
hoa hậu N
hoa hiên N
hoa hoè N
A
A
hoa hoét N
hoa hồng N
hoa khôi N
hoa lá N
A
hoa lá cành A
hoa lan N
hoa lệ A
hoa lí N
hoa liễu N
hoa loa kèn N
hoa lơ N
hoa lợi N
hoa lý N
hoa màu N
hoa mép dê N
hoa mĩ A
hoa mõm chó N
hoa mõm sói N
hoa môi N
hoa mười giờ N
hoa mỹ A
hoa quả N
hoa râm A
hoa sói N
hoa tai N
hoa tay N
hoa thị N
hoa tiên N
hoa tiêu N
hoa tigôn N
hoa văn N
hoà V
A
hoà âm N
hoà bình N
A
hoà bình chủ nghĩa N
hoà cả làng U
hoà dịu A
hoà đàm V
hoà đồng V
hoà giải V
hoà hiệp V
hoà hiếu A
hoà hoãn V
hoà hợp V
hoà kết V
hoà khí N
hoà mạng V
hoà mình V
hoà nhã A
hoà nhạc V
hoà nhập V
hoà nhịp V
hoà quyện V
hoà tan V
hoà tấu V
hoà thuận A
hoà thượng N
hoà trộn V
hoà ước N
hoà vốn A
hoả N
hoả canh V
hoả châu N
hoả công N
hoả đàn N
hoả điểm N
hoả hoạn N
hoả hổ N
hoả kế N
hoả khí N
hoả lò N
hoả luyện V
hoả lực N
hoả mai N
hoả mù N
hoả ngục N
hoả pháo N
hoả táng V
hoả thiêu V
hoả thực N
hoả tốc A
hoả tuyến N
hoá N
A
S
V
hoá chất N
hoá dầu N
hoá dược N
hoá đơn N
hoá giá V
hoá giải V
hoá học N
hoá học hữu cơ N
hoá học vô cơ N
hoá hơi V
hoá hợp V
hoá kiếp V
hoá lí N
hoá lỏng V
hoá lý N
hoá mĩ phẩm N
hoá mỹ phẩm N
hoá năng N
hoá nghiệm V
hoá phẩm N
hoá phép V
hoá ra U
hoá sinh N
A
hoá sinh học N
hoá thạch N
hoá thân V
hoá tính N
hoá trang V
hoá trị N
hoá xương V
hoạ N
V
hoạ âm N
hoạ báo N
hoạ chăng U
hoạ gia N
hoạ hoằn A
hoạ may U
hoạ mi N
hoạ sĩ N
hoạ tiết N
hoác A
hoạch định V
hoai A
hoài V
R
hoài bão N
hoài cảm V
N
hoài cổ V
hoài của E
hoài nghi V
N
hoài niệm V
hoài sơn N
hoài vọng V
N
hoại V
hoại sinh V
hoại thư A
hoại tử V
hoan hỉ A
hoan hô V
hoan hỷ A
hoan lạc A
hoan nghênh V
hoan nghinh V
hoàn N
V
hoàn cảnh N
hoàn chỉnh A
V
hoàn công V
hoàn hảo A
hoàn hồn V
hoàn lương V
hoàn lưu V
N
hoàn mĩ A
hoàn mỹ A
hoàn nguyên V
hoàn tất V
hoàn thành V
hoàn thiện A
V
hoàn toàn A
hoàn trả V
hoàn tục V
hoãn N
V
hoãn binh V
hoãn xung V
hoán dụ N
hoán đổi V
hoán vị V
N
hoạn V
hoạn nạn N
hoang A
hoang dã A
hoang dại A
hoang dâm A
hoang đàng A
hoang đảo N
hoang đường A
hoang hoá A
hoang hoác A
hoang lạnh A
hoang mạc N
hoang mang V
hoang phế A
hoang phí V
hoang sơ A
hoang tàn A
hoang toàng A
hoang tưởng V
hoang vắng A
hoang vu A
hoàng N
hoàng anh N
hoàng bá N
hoàng cầm N
hoàng cung N
hoàng đàn N
hoàng đản N
hoàng đạo N
hoàng đới N
hoàng gia N
hoàng hậu N
hoàng hôn N
hoàng kì N
hoàng kim N
hoàng lan N
hoàng liên N
hoàng thành N
hoàng thân N
hoàng thất N
hoàng thổ N
hoàng tinh N
hoàng tộc N
hoàng tử N
hoàng yến N
hoảng V
hoảng hồn V
hoảng hốt V
hoảng loạn V
hoảng sợ V
hoành N
hoành cách mô N
hoành độ N
hoành hành V
hoành phi N
hoành thánh N
hoành tráng A
hoạnh hoẹ V
hoạt A
hoạt bát A
hoạt cảnh N
hoạt chất N
hoạt động V
A
hoạt hình N
hoạt hoá V
hoạt hoạ N
hoạt huyết V
hoạt kịch N
hoạt thạch N
hoạt tinh N
hoạt tính A
hoạt tượng N
hoáy A
hoắc hương N
hoặc C
hoặc giả C
hoắm A
hoẵng N
hoắng A
hóc A
hóc búa A
hóc hách V
học V
S
học bạ N
học bổng N
học đòi V
học đường N
học gạo V
học giả N
học hàm N
học hành V
học hỏi V
học kì N
học kỳ N
học lỏm V
học lóm V
học lực N
học mót V
học phần N
học phí N
học phiệt N
học sinh N
học tài thi phận U
học tập V
học thuật N
học thuyết N
học thức N
học trình N
học trò N
học vấn N
học vẹt V
học vị N
học việc V
học viên N
học viện N
học xá N
hoe A
V
hoe hoe A
hoè N
hoen A
hoen gỉ A
hoen ố A
hoen rỉ A
hoi A
hỏi N
V
hỏi cung V
hỏi dò V
hỏi đáp V
hỏi han V
hỏi nhỏ V
hỏi thăm V
hỏi tội V
hỏi vặn V
hỏi vợ V
hói N
A
hom N
hom hem A
hòm N
hòm gian N
hòm hòm A
hòm thư N
hòm xiểng N
hỏm A
N
hõm A
N
hóm A
hóm hỉnh A
hòn L
hòn dái N
hong V
hong hóng A
hòng V
hỏng A
hỏng hóc V
hỏng kiểu A
hóng V
hóng hớt V
họng N
hooligan N
hóp N
A
họp V
họp báo V
họp hành V
họp mặt V
hormone N
hót V
hotel N
hô V
A
hô hào V
hô hấp N
hô hoán V
hô hố A
hô-li-gân N
hồ N
V
hồ bi N
hồ cầm N
hồ chứa nước N
hồ dễ R
hồ đồ A
hồ hởi A
hồ li N
hồ li tinh N
hồ lô N
hồ ly N
hồ ly tinh N
hồ nghi V
hồ quang N
hồ sơ N
hồ thuỷ A
hồ tiêu N
hồ tinh N
hổ N
hổ chúa N
hổ chuối N
hổ cốt N
hổ danh V
hổ lang N
hổ lốn A
hổ lửa N
hổ mang N
hổ nhục A
hổ phách N
hổ phù N
hổ thẹn A
hổ trâu N
hỗ trợ V
hố N
A
hố chậu N
hố đen N
hố ga N
hố tiêu N
hố xí N
hộ N
V
hộ chiếu N
hộ đê V
hộ giá V
hộ khẩu N
hộ lí N
hộ lý N
hộ mạng V
hộ mệnh V
hộ pháp N
hộ sinh V
N
hộ tịch N
hộ tống V
hộ vệ V
hốc N
V
hốc hác A
hộc N
V
hộc tốc R
hôi V
A
hôi hám A
hôi rình A
hôi tanh A
hôi thối A
hồi N
V
L
hồi âm V
hồi cố V
hồi cư V
hồi đáp V
Hồi giáo N
hồi hộp V
hồi hương N
V
hồi kí N
hồi ký N
hồi môn N
hồi phục V
hồi quang N
hồi sinh V
hồi sức V
hồi tâm V
hồi tỉnh V
hồi tố V
hồi tưởng V
hồi ức V
N
hồi văn N
hồi xuân V
hối V
A
hối cải V
hối đoái N
hối hả A
hối hận V
hối hôn V
hối lộ V
hối lỗi V
hối phiếu N
hối suất N
hối thúc V
hối tiếc V
hội N
V
hội ái hữu N
hội chẩn V
hội chợ N
Hội chữ thập đỏ N
hội chứng N
hội diễn N
hội đàm V
hội đoàn N
hội đồng N
hội đồng chính phủ N
hội đồng nhà nước N
hội đồng nhân dân N
hội đồng quản trị N
hội giảng N
hội hè N
hội hoạ N
hội họp V
hội kiến V
hội nghị N
hội nghị bàn tròn N
hội ngộ V
hội nhập V
hội sở N
hội thao N
hội thảo V
hội thẩm N
hội thẩm nhân dân N
hội thoại V
hội trường N
hội trưởng N
hội tụ V
hội viên N
hội ý V
hôm N
hôm kia N
hôm kìa N
hôm mai N
hôm nay N
hôm qua N
hôm sớm N
hổm rày P
hôn V
hôn hít V
hôn lễ N
hôn mê V
hôn nhân N
hồn N
hồn hậu A
hồn nhiên A
hồn phách N
hồn thơ N
hồn vía N
hổn ha hổn hển A
hổn hà hổn hển A
hổn hển A
hỗn A
hỗn canh hỗn cư A
hỗn chiến V
hỗn danh N
hỗn độn A
hỗn giao A
hỗn hào A
hỗn hợp N
A
hỗn láo A
hỗn loạn A
hỗn mang A
hỗn quân N
hỗn số N
hỗn tạp A
hỗn xược A
hông N
V
hồng N
A
hồng bạch N
hồng bì N
hồng cầu N
hồng đào A
hồng điều A
hồng hạc N
hồng hào A
hồng hoa N
hồng hoang A
hồng hộc N
R
hồng huyết cầu N
hồng lâu N
hồng mao N
hồng ngoại A
hồng ngọc N
hồng nhung N
hồng quân N
hồng quế N
hồng tâm N
hồng xiêm N
hồng y giáo chủ N
hổng A
hống hách V
hộp N
hộp chữa cháy N
hộp đen N
hộp đêm N
hộp giảm tốc N
hộp quẹt N
hộp số N
hộp thoại N
hộp thư N
hộp tốc độ N
hốt V
hốt hoảng V
hốt nhiên R
hột N
hột cơm N
hơ V
hơ hải V
hơ hỏng V
hơ hớ A
hờ V
A
hờ hững A
hở A
V
I
hở hang A
hớ A
hớ hênh A
hơi N
R
hơi đâu mà U
hơi hám N
hơi hướm N
hơi hướng N
hơi ngạt N
hơi nước N
hơi sức N
hời A
hời hợt A
hởi dạ A
hởi lòng A
hỡi E
hỡi ôi E
hỡi ơi E
hợi N
hờm N
V
hợm V
hợm hĩnh V
hợm mình V
hơn A
hơn bù kém U
hơn hớn A
hơn nữa C
hơn thiệt A
hờn V
N
hờn dỗi V
hờn giận V
hờn mát V
hờn oán V
hờn trách V
hờn tủi V
hớn hở A
hớp V
N
hớp hồn V
hợp V
N
A
hợp âm N
hợp chất N
hợp doanh V
hợp đề N
hợp đồng N
hợp hiến A
hợp khẩu A
hợp kim N
hợp kim màu N
hợp lệ A
hợp lí A
hợp lí hoá V
hợp lực V
N
hợp lưu V
N
hợp lý A
hợp lý hoá V
hợp nhất V
hợp pháp A
hợp pháp hoá V
hợp phần N
hợp số N
hợp tác V
N
hợp tác hoá V
hợp tác xã N
hợp tan V
hợp táng V
hợp tấu V
N
hợp thành V
hợp thời A
hợp thức V
hợp thức hoá V
hợp tuyển N
hợp tử N
hợp xướng N
hợp ý A
hớt V
hớt hải V
hớt lẻo V
hớt tóc V
HT N
HTML N
HTTP N
HTX N
hu hu A
hù V
hù doạ V
hủ bại A
hủ hỉ V
hủ hoá V
hủ lậu A
hủ tiếu N
hủ tục N
hũ N
hú V
hú hí V
hú hoạ A
hú hồn V
hú tim N
hú vía V
E
hụ V
hua N
hùa V
N
huân chương N
huân tước N
huấn luyện V
huấn luyện viên N
huấn thị V
húc V
hục V
hục hặc V
huê hồng N
huê lợi N
huề A
huệ N
huệ tây N
huếch hoác A
huênh hoang A
hùi hụi V
A
R
hủi N
húi V
hụi N
hum húp A
hùm N
hùm beo N
hũm A
hụm N
hun V
hun đúc V
hun hút A
hùn V
hùn hạp V
hùn vào V
hung A
hung ác A
hung bạo A
hung dữ A
hung đồ N
hung hãn A
hung hăng A
hung hiểm A
hung khí N
hung tàn A
hung thần N
hung thủ N
hung tinh N
hung tợn A
hùng A
hùng biện V
hùng dũng A
hùng hậu A
hùng hoàng N
hùng hổ A
hùng hồn A
hùng hục A
hùng khí N
hùng mạnh A
hùng tráng A
hùng vĩ A
húng N
húng chanh N
húng chó N
húng dổi N
húng dũi N
húng hắng A
húng lìu N
húng quế N
huống chi C
huống gì C
huống hồ C
huơ V
húp V
A
húp híp A
hụp V
hút N
A
V
hút chích V
hút hồn V
hút mật N
hút xách V
hụt A
hụt hẫng A
hút hít V
huy chương N
huy động V
huy hiệu N
huy hoàng A
huỷ V
huỷ bỏ V
huỷ diệt V
huỷ hoại V
huý N
huý kị V
huých V
huỵch A
huỵch toẹt V
huyên náo A
huyên thuyên A
huyền N
A
huyền ảo A
huyền bí A
huyền diệu A
huyền hoặc A
huyền nhiệm A
huyền phù N
huyền sâm N
huyền thoại N
huyền tích N
huyễn hoặc V
huyễn tưởng V
huyện N
huyện bộ N
huyện đoàn N
huyện đội N
huyện lị N
huyện lỵ N
huyện thị N
huyện uỷ N
huyện uỷ viên N
huyết N
huyết áp N
huyết áp cao N
huyết áp thấp N
huyết bạch N
huyết bài N
huyết cầu N
huyết chiến V
huyết dịch N
huyết dụ N
huyết giác N
huyết học N
huyết mạch N
huyết quản N
huyết sắc tố N
huyết thanh N
huyết thống N
huyết thư N
huyết tộc N
huyết trầm N
huyết tương N
huyệt N
huyệt mộ N
huỳnh huỵch A
huỳnh quang N
huỳnh tinh N
huýt V
huýt gió V
huýt sáo V
hư A
hư ảo A
hư cấu V
hư danh N
hư đốn A
hư hại A
hư hao A
hư hỏng A
hư hốt A
hư không A
hư số N
hư thân A
hư từ N
hư văn N
hư vinh N
hư vô A
hừ E
hừ hừ A
hử I
hứ E
hự V
hứa V
hứa hão V
hứa hẹn V
N
hứa hôn V
hực A
hừm E
hưng hửng V
hưng phấn V
hưng thịnh A
hưng vong V
hừng V
hừng hực A
hửng V
hững hờ A
hứng N
A
V
hứng chịu V
hứng gió V
hứng khởi A
hứng thú N
A
hườm N
A
hương N
hương án N
hương bài N
hương hoa N
hương hoả N
hương hồn N
hương khói N
hương liệu N
hương lộ N
hương nguyền N
hương nhu N
hương phụ N
hương sen N
hương sư N
hương ước N
hương vị N
hương vòng N
hường N
A
hưởng V
hưởng dương V
hưởng lạc V
hưởng thọ V
hưởng thụ V
hưởng ứng V
hướng N
V
hướng dẫn V
hướng dẫn viên N
hướng dương N
hướng đạo N
hướng đạo sinh N
hướng động N
hướng nghiệp V
hướng ngoại V
hướng nội V
hướng tâm V
hướng thiện V
hươu N
hươu cao cổ N
hươu sao N
hươu xạ N
hưu V
hưu trí V
hữu N
S
hữu biên N
hữu cơ A
hữu hạn A
hữu hiệu A
hữu hình A
hữu ích A
hữu khuynh A
hữu ngạn N
hữu nghị A
hữu quan A
hữu sinh A
hữu thanh A
hữu thần luận N
hữu tỉ N
hữu tình A
hữu tính N
hữu trách A
hữu tuyến N
hữu tỷ N
hữu ý A
hy hữu A
hy sinh V
hy vọng V
hỷ N
hỷ xả V
hý N
hý khúc N
hý kịch N
hý trường N
hý viện N
hydrocarbon N
hydrochlorur N
hydrogen N
hydroxide N
hyperbol N
Hz N
i N
i tờ N
A
ì V
ì à ì ạch A
ì ạch A
ì ầm A
ì oạp A
ì xèo V
A
ỉ N
ỉ eo A
V
ỉ ê A
í a í ới A
í oẳng A
í ới A
ị V
A
ỉa V
ỉa chảy V
IC N
ích N
ích kỉ A
ích kỷ A
ích lợi N
ích mẫu N
ích xì N
im A
im ả A
im ắng A
im bặt A
im ỉm A
im lặng A
im lìm A
im phắc A
im phăng phắc A
im re A
im thin thít A
im thít A
ỉm V
in V
N
in ấn V
in hệt A
in ỉn V
in ít A
in kim V
in laser V
in lito V
in lưới V
in như V
in offset V
in phun V
in roneo V
in thạch V
in typo V
ìn ịt V
ỉn V
inch N
inh A
inh ỏi A
inh tai A
inh tai nhức óc U
ình oàng A
inox N
input N
Internet N
Intranet N
iode N
ion N
ion hoá V
iota N
ISO N
IT N
ít A
ít lâu N
ít nhất U
ít nhiều A
ít nữa U
ít ỏi A
ít ra U
ịt V
iu ỉu A
ỉu A
ỉu xìu A
jacket N
javel N
jazz N
jeep N
jiujitsu N
joule N
judo N
jun N
jupe N
k N
kaki N
kalium N
kalium nitrate N
kangaroo N
kappa N
karaoke N
karate N
kb N
KCS V
ke N
kè N
V
kè kè V
R
kè nhè V
kẻ N
V
kẻ cả N
A
kẻ cắp N
kẻ cướp N
kẻ gian N
kẻ thù N
kẻ trộm N
kẽ N
ké N
V
ké đầu ngựa N
ké né A
kẹ V
A
kéc N
kelvin N
kem N
kem cân N
kem cây N
kem cốc N
kem kí N
kem ký N
kem que N
kèm V
kèm cặp V
kèm nhèm A
kẽm N
kém A
kém cạnh V
kém cỏi A
ken V
A
ken két A
kèn N
kèn bầu N
kèn bóp N
kèn cor N
kèn cựa V
kèn kẹt A
kèn trống N
kén N
V
kén chọn V
kẻng N
A
keo N
A
V
keo bẩn A
keo kiệt A
keo sơn N
keo tai tượng N
keo tơ N
keo xỉn A
keo xương N
kèo N
kèo nài V
kèo nèo N
V
kèo nhèo V
kẻo C
kẻo mà C
kẻo nữa C
kẻo rồi C
kẽo cà kẽo kẹt V
kẽo kẹt V
kéo N
V
kéo bè kéo cánh U
kéo co N
kéo gỗ V
kéo lại V
kéo theo V
kẹo N
kẹo cao su N
kẹo đắng N
kép N
A
kẹp V
N
két N
A
kẹt V
A
keyboard N
kê N
V
kê biên V
kê khai V
kê kích V
kê úm V
kề V
kề cà V
kề cận A
kề miệng lỗ U
kể V
kể cả U
X
kể lể V
kể ra U
kế N
A
V
kế cận A
kế chân V
kế hoạch N
kế hoạch hoá V
kế nghiệp V
kế nhiệm N
kế sách N
kế thừa V
kế tiếp V
kế toán V
N
kế toán trưởng N
kế tục V
kế vị V
kệ N
V
kệ nệ A
kệ thây V
kệ xác V
kếch A
kếch xù A
A
kệch cỡm A
kềm N
kên V
kên kên N
kền N
kền kền N
kênh N
V
A
kênh kiệu V
kênh rạch N
kênh truyền hình N
kênh xáng N
kềnh A
V
kềnh càng A
kềnh kệch A
kềnh kệnh A
kễnh A
kệnh A
kếp N
kêpi N
kết V
kết án V
kết bạn V
kết cấu N
kết cấu hạ tầng N
kết cục N
kết dính V
kết duyên V
kết dư N
kết hôn V
kết hợp V
kết liễu V
kết luận V
N
kết mạc N
kết nạp V
kết nghĩa V
kết nối V
kết quả N
kết thúc V
kết tinh V
N
kết toán V
kết tội V
kết tụ V
N
kết tủa V
kết từ N
kêu V
A
kêu ca V
kêu cầu V
kêu gào V
kêu gọi V
kêu la V
kêu nài V
kêu trời V
kêu van V
kều V
kg N
kha khá A
khà V
khả ái A
khả biến A
khả chuyển A
khả dĩ R
khả dụng A
khả kính A
khả năng N
khả nghi A
khả ố A
khả quan A
khả thi A
khá A
R
khá giả A
khá khẩm A
khác A
khác biệt A
khác gì U
khác nào U
khác thường A
khạc V
khách N
khách hàng N
khách khí A
khách khứa N
khách qua đường N
khách quan N
A
khách quan chủ nghĩa A
khách sạn N
khách sáo A
khách thể N
khách vãng lai N
khai V
A
khai báo V
khai bút V
khai căn V
khai chiến V
khai cuộc V
khai diễn V
khai giảng V
khai hoa V
khai hoả V
khai hoang V
khai hội V
khai khẩn V
khai khoáng V
khai mạc V
khai mào V
khai phá V
khai phương V
khai quang V
khai quật V
khai sinh V
khai thác V
khai thông V
khai triển V
khai trừ V
khai trương V
N
khai trường V
khai tử V
khai vị V
khải hoàn môn N
khái N
A
khái luận N
khái niệm N
khái quát V
A
khái quát hoá V
khái tính A
kham V
kham khổ A
khảm N
V
khám N
V
khám nghiệm V
khám phá V
khám xét V
khan A
khan hiếm A
khàn A
khản A
khản đặc A
khán đài N
khán giả N
khán thính giả N
khang khác A
khang kháng A
khang kiện A
khang trang A
khảng khái A
kháng V
A
kháng án V
kháng cáo V
kháng chiến V
kháng cự V
kháng nghị V
kháng nguyên N
kháng sinh N
kháng thể N
kháng viêm V
khạng nạng A
khanh N
khanh khách A
khành khạch A
khảnh A
khánh N
khánh kiệt V
khánh thành V
khánh tiết N
khao V
khao khao A
khao khát V
khao quân V
khào khào A
khảo V
khảo chứng V
khảo cổ N
khảo cổ học N
khảo cứu V
khảo dị V
khảo đính V
khảo luận V
khảo nghiệm V
khảo sát V
khảo tra V
kháo N
V
kháp V
khạp N
khát V
khát khao V
khát máu A
khát vọng V
khau N
kháu A
kháu khỉnh A
khay N
khảy V
kháy V
khắc N
V
R
khắc ghi V
khắc hoạ V
khắc khoải A
khắc khổ A
khắc kỉ V
khắc kỷ V
khắc nghiệt A
khắc phục V
khắc tinh N
khặc khặc A
khặc khè A
khặc khừ A
khăm A
khăm khẳm A
khăm khắm A
khẳm A
khắm A
khắm lằm lặm A
khắm lặm A
khăn N
khăn áo N
khăn ăn N
khăn đầu rìu N
khăn đóng N
khăn gói N
khăn khẳn A
khăn mỏ quạ N
khăn piêu N
khăn quàng N
khăn quàng đỏ N
khăn san N
khăn vuông N
khăn xếp N
khẳn A
khắn V
khăng N
khăng khăng R
khăng khít A
khằng khặc A
khẳng định V
khẳng khiu A
khắp N
A
khắt khe A
khấc N
khâm liệm V
khâm phục V
khấm khá A
khẩn A
khẩn cấp A
khẩn cầu V
khẩn hoang V
khẩn khoản V
khẩn thiết A
khẩn trương A
khấn V
khấn khứa V
khấn vái V
khấp kha khấp khểnh A
khấp khểnh A
khấp khởi V
khập khà khập khiễng A
khập khễnh A
khập khiễng A
khất V
khất lần V
khất sĩ N
khất thực V
khật khà khật khừ A
khật khà khật khưỡng A
khật khừ A
khật khưỡng A
khâu N
L
V
khâu vá V
khâu vắt V
khẩu N
L
khẩu chiến V
khẩu cung N
khẩu độ N
khẩu đội N
khẩu hiệu N
khẩu khí N
khẩu lệnh N
khẩu ngữ N
khẩu phần N
khẩu trang N
khẩu vị N
khấu đuôi N
khấu hao V
khấu trừ V
khe N
khe khắt A
khe khẽ A
khe khé A
khẽ A
khẽ khàng A
khẽ khọt A
khé A
khẹc N
khen V
khen khét A
khen ngợi V
khen tặng V
khen thưởng V
khèn N
kheo N
kheo khéo A
kheo khư A
khéo A
R
khéo léo A
khéo miệng A
khéo mồm A
khéo tay A
khép V
khép kín A
khép nép A
khét A
khét lèn lẹt A
khét lẹt A
khét tiếng A
khê A
khê đọng V
khề khà A
khế N
khế cơm N
khệ nệ A
khênh V
khểnh V
A
khệnh khạng A
khêu V
khêu gợi V
A
khều V
khi N
khi hồi N
khỉ N
khỉ đột N
khỉ gió N
khí N
R
khí áp N
khí áp kế N
khí carbonic N
khí cầu N
khí chất N
khí công N
khí cụ N
khí động học N
khí đốt N
khí gió N
khí hậu N
khí hậu học N
khí huyết N
khí hư N
khí kém N
khí khái A
khí lực N
khí nhạc N
khí nổ N
khí phách N
khí quản N
khí quyển N
khí sắc N
khí tài N
khí thải N
khí than N
khí thế N
khí thiên nhiên N
khí tiết N
khí tĩnh học N
khí trơ N
khí tượng N
khí tượng học N
khí tượng thuỷ văn N
khí vị N
khía V
N
khía cạnh N
khích V
khích bác V
khích lệ V
khiêm nhường A
khiêm tốn A
khiếm khuyết A
khiếm nhã A
khiếm thị A
khiếm thính A
khiếm thực N
khiên N
khiên cưỡng A
khiển trách V
khiến V
khiêng V
khiêng vác V
khiếp V
A
khiếp đảm V
khiếp nhược A
khiếp sợ V
khiếp vía A
khiêu chiến V
khiêu dâm V
khiêu khích V
khiêu vũ V
khiếu N
khiếu kiện V
khiếu nại V
khiếu tố V
khin khít A
khìn khịt A
khinh V
khinh bạc A
khinh bỉ V
khinh binh N
khinh khi V
khinh khí cầu N
khinh khích A
khinh khỉnh A
khinh mạn V
khinh miệt V
khinh nhờn V
khinh rẻ V
khinh suất A
khinh thường V
khít A
khít khao A
khít khìn khịt A
khít khịt A
khít rịt A
khịt V
kho N
V
kho bạc N
kho bãi N
kho quỹ N
kho tàng N
kho tàu V
kho tộ V
khò khè A
khỏ V
khó A
khó chịu A
khó coi A
khó dễ A
khó đăm đăm A
khó gặm A
khó khăn A
khó lòng A
khó nhọc A
khó ở A
khó tính A
khoa N
V
khoa bảng N
khoa giáo N
khoa học N
A
khoa học cơ bản N
khoa học kĩ thuật N
khoa học kỹ thuật N
khoa học nhân văn N
khoa học quân sự N
khoa học tự nhiên N
khoa học ứng dụng N
khoa học viễn tưởng N
khoa học xã hội N
khoa mục N
khoa ngoại N
khoa nội N
khoa trương V
khoa trường N
khoả V
khoả lấp V
khoả thân A
khoá N
V
khoá kéo N
khoá luận N
khoá nòng N
khoá sổ V
khoá số N
khoá trình N
khoác V
khoác áo V
khoác lác V
khoai N
khoai đao N
khoai khoái A
khoai lang N
khoai mì N
khoai môn N
khoai mỡ N
khoai mùa N
khoai nưa N
khoai nước N
khoai sọ N
khoai tây N
khoai tía N
khoai trụng N
khoai từ N
khoai vạc N
khoái A
khoái cảm N
khoái cảm thẩm mĩ N
khoái cảm thẩm mỹ N
khoái chí A
khoái khẩu A
khoái lạc N
khoái trá A
khoan N
A
V
khoan dung V
khoan hồng V
khoan khoái A
khoan nhượng V
khoan thai A
khoản N
L
khoản đãi V
khoán N
V
khoán sản V
khoán trắng V
khoang N
khoang nhạc N
khoảng N
khoảng âm N
khoảng cách N
khoảng không N
khoáng N
khoáng chất N
khoáng đãng A
khoáng đạt A
khoáng sản N
khoáng sàng N
khoáng sàng học N
khoáng vật N
khoáng vật học N
khoanh L
V
khoanh tay V
khoảnh N
khoảnh khắc N
khoát V
khoáy N
khoằm A
khoằm khoặm A
khoặm A
khoắng V
khóc V
khóc dạ đề N
khóc lóc V
khóc than V
khoe V
khoe khoang V
khoe mẽ V
khoẻ A
khoẻ khoắn A
khoẻ mạnh A
khoẻ như vâm U
khoé N
khoen N
khoeo N
khoèo V
A
khoét V
khỏi V
khỏi phải nói U
khói N
khói hương N
khói lửa N
khói sương N
khom V
khòm A
khóm L
N
khọt khẹt A
khô A
N
khô cằn A
khô cứng A
khô dầu N
khô dầu lá N
khô đét A
khô hạn A
khô hanh A
khô héo A
khô khan A
khô khát A
khô khốc A
khô không khốc A
khô kiệt A
khô lạnh A
khô mộc N
khô rang A
khô ráo A
khô róc A
khô vằn N
khổ N
A
E
khổ ải A
khổ chủ N
khổ công A
khổ cực A
khổ đau A
khổ hạnh A
khổ học V
khổ luyện V
khổ một nỗi U
khổ não A
khổ nhục A
khổ nhục kế N
khổ qua N
khổ sâm N
khổ sâm nam N
khổ sở A
khổ tâm A
khổ thân A
khố N
khố tải N
khốc liệt A
khôi N
khôi hài A
khôi ngô A
khôi phục V
khối N
I
khối lượng N
khối phố N
khối u N
khôn N
A
khôn cùng A
R
khôn hồn U
khôn khéo A
khôn lỏi A
khôn lớn A
khôn lường A
khôn ngoan A
khôn nguôi U
khôn thiêng A
khôn xiết R
khốn A
khốn cùng A
khốn đốn A
khốn khó A
khốn khổ A
khốn kiếp A
khốn một nỗi U
khốn nạn X
khốn nỗi U
khốn quẫn A
không N
R
A
không bào N
không biết chừng U
không bờ bến U
không chiến V
không chừng U
không dưng R
không đâu A
không đâu vào đâu U
không gian N
không ít thì nhiều U
không khéo R
không khí N
không kích V
không lẽ R
không lưu N
không mấy khi U
không những C
không phận N
không quân N
không tài gì U
không tài nào U
không tặc N
không thể R
không trách C
không trung N
không tưởng A
không vận V
Khổng giáo N
khổng lồ A
khống A
khống chế V
khống chỉ A
khơ khớ A
khờ A
khờ dại A
khờ khạo A
khớ A
khơi N
V
khơi gợi V
khơi khơi A
khơi mào V
khởi công V
khởi đầu V
khởi điểm N
khởi động V
khởi hành V
khởi kiện V
khởi nghĩa V
N
khởi nghiệp V
khởi nguồn V
khởi phát V
khởi sắc V
khởi sự V
khởi thảo V
khởi tố V
khởi tranh V
khởi tử N
khởi xướng V
khới V
khớp N
V
khu L
N
khu biệt
khu chế xuất N
khu công nghiệp N
khu đệm N
khu đô thị N
khu phi quân sự N
khu phố N
khu tập thể N
khu trú V
khu tự trị N
khu vực N
khù khờ A
khù khụ A
khú A
khua N
V
khua khoắng V
khuân V
khuân vác V
khuẩn N
khuất V
khuất bóng A
khuất khúc A
khuất nẻo A
khuất núi A
khuất phục V
khuất tất A
khuây V
khuây khoả V
khuấy V
khuấy đảo V
khuấy động V
khúc N
khúc chiết A
khúc côn cầu N
khúc khích A
khúc khuỷu A
khúc mắc A
khúc nhôi N
khúc xạ V
khục A
khuếch đại V
khuếch tán V
khuếch trương V
khui V
khum V
A
khúm na khúm núm V
khúm núm V
khung N
khung cảnh N
khung cửi N
khung giá N
khung hình phạt N
khung thành N
khùng A
khùng khục A
khủng bố V
khủng bố trắng N
khủng hoảng N
khủng hoảng chính trị N
khủng khiếp V
A
khủng khỉnh V
khủng long N
khúng khắng R
khụng khiệng A
khuôn N
V
khuôn dạng N
khuôn hình N
khuôn khổ N
khuôn mặt N
khuôn mẫu N
khuôn nhạc N
khuôn phép N
khuôn sáo N
khuôn thức N
khuôn viên N
khuông N
khuơ V
khụt khịt A
khuy N
khuy bấm N
khuy tết N
khuỵ V
khuya A
N
khuya khoắt A
khuya sớm N
khuyên N
V
khuyên bảo V
khuyên can V
khuyên dỗ V
khuyên giải V
khuyên giáo V
khuyên lơn V
khuyên nhủ V
khuyên răn V
khuyến cáo V
khuyến học V
khuyến khích V
khuyến lâm V
khuyến mãi V
khuyến mại V
khuyến nghị V
khuyến ngư V
khuyến nông V
khuyết N
V
khuyết danh A
khuyết điểm N
khuyết tật N
khuyết thiếu A
khuynh diệp N
khuynh đảo V
khuynh hướng N
khuỳnh V
khuỳnh tay ngai V
khuỷnh N
khuýp V
A
khuỷu N
khuỵu V
khư khư A
khừ khừ A
khử V
khử trùng V
khứ hồi R
khứa V
N
khựng V
khước N
khước từ V
khươi V
khướt A
R
khượt A
khướu N
khứu giác N
ki N
A
ki bo A
ki cóp V
ki lô N
ki ốt N
kì N
A
C
V
kì ảo A
kì bí A
kì cạch A
V
kì cọ V
kì công N
A
kì cục V
A
kì cùng R
kì cựu A
kì dị A
kì diệu A
kì đà N
kì đài N
kì giông N
kì hạn N
kì kèo V
kì khôi A
kì lạ A
kì lân N
kì nhông N
kì phiếu N
kì quái A
kì quan N
kì quặc A
kì tài N
kì tập V
kì thị V
kì thủ N
kì thú A
kì thực C
kì tích N
kì vĩ A
kì vọng V
N
kỉ N
kỉ cương N
kỉ luật N
kỉ lục N
kỉ nguyên N
kỉ niệm N
V
kỉ vật N
kỉ yếu N
kĩ A
kĩ càng A
kĩ lưỡng A
kĩ năng N
kĩ sư N
kĩ thuật N
A
kĩ thuật số N
kĩ thuật viên N
kĩ tính A
kĩ xảo N
kí N
V
kí âm V
kí âm pháp N
kí chủ N
kí gửi V
kí hiệu N
V
kí hiệu học N
kí hoạ N
V
kí kết V
kí quĩ V
kí quỹ V
kí sinh V
kí sinh trùng N
kí sự N
kí tắt V
kí tên V
kí thác V
kí túc N
kí túc xá N
kí tự N
kí ức N
kị N
V
kị binh N
kị binh bay N
kị khí A
kị mã N
kị nước A
kị rơ V
kia P
N
I
kia mà U
kìa P
kích N
V
A
kích cầu V
kích cỡ N
kích dục V
kích động V
kích giá V
kích hoạt V
kích thích V
kích thước N
kích ứng V
kịch N
kịch bản N
kịch bản phim N
kịch câm N
kịch chiến V
kịch cọt N
kịch cương N
kịch hát N
kịch liệt A
kịch mục N
kịch ngắn N
kịch nói N
kịch thơ N
kịch tính N
kiêm V
kiêm nhiệm V
kiềm N
A
kiềm chế V
kiềm tính N
kiềm toả V
kiểm V
kiểm chứng V
kiểm dịch V
kiểm duyệt V
kiểm đếm V
kiểm điểm V
kiểm định V
kiểm kê V
kiểm lâm V
N
kiểm ngân V
kiểm nghiệm V
kiểm ngư V
kiểm nhận V
kiểm phẩm V
kiểm sát V
kiểm sát viên N
kiểm soát V
kiểm thử V
kiểm toán V
kiểm toán viên N
kiểm tra V
kiếm N
V
kiếm ăn V
kiếm chác V
kiếm chuyện V
kiếm hiệp N
kiếm khách N
kiếm thuật N
kiệm V
kiệm lời A
kiên cố A
kiên cường A
kiên định V
kiên gan A
kiên nghị A
kiên nhẫn A
kiên quyết A
kiên tâm A
kiên trì A
kiên trinh A
kiền kiền N
kiến N
kiến càng N
kiến cánh N
kiến cỏ N
kiến đen N
kiến giải N
kiến giảng V
kiến gió N
kiến lập V
kiến lửa N
kiến nghị V
N
kiến tạo V
N
kiến tạo học N
kiến tập V
kiến thiết V
kiến thức N
kiến trúc V
N
kiến trúc địa chất N
kiến trúc sư N
kiến trúc thượng tầng N
kiến vàng N
kiến vống N
kiện L
V
kiện cáo V
kiện toàn V
kiện tụng V
kiện tướng N
kiêng V
N
kiêng cữ V
kiêng dè V
kiêng khem V
kiêng kị V
kiêng kỵ V
kiêng nể V
kiêng sợ V
kiềng N
V
kiểng N
kiễng V
kiếng N
kiếng mát N
kiếp N
kiết N
A
kiết lị N
kiết lỵ N
kiết xác A
kiệt N
V
kiệt lực A
kiệt quệ A
kiệt sức A
kiệt tác N
A
kiệt xuất A
kiêu A
kiêu bạc A
kiêu binh N
kiêu căng A
kiêu hãnh V
kiêu kì V
kiêu kỳ V
kiêu ngạo V
kiêu sa A
kiều V
S
kiều bào N
kiều dân N
kiều diễm A
kiều hối N
kiểu N
kiểu cách N
A
kiểu dáng N
kiểu mẫu N
A
kiếu V
kiệu N
V
kilo- S
kilobit N
kilobyte N
kilogram N
kilomet N
kilowatt N
kim N
A
kim anh N
kim anh tử N
kim băng N
kim chỉ nam N
kim cổ N
kim cúc N
kim cương N
kim đan N
kim đồng N
kim đơn N
kim giao N
kim hoả N
kim hoàn N
kim khánh N
kim khí N
kim loại N
kim loại đen N
kim loại học N
kim loại màu N
kim móc N
kim nam châm N
kim ngạch N
kim ngân N
kim nhũ N
kim sinh học N
kim thanh N
kim thuộc N
kim tiền N
kim tuyến N
kim tự tháp N
kim tương học N
kìm N
V
kìm cộng lực N
kìm giữ V
kìm hãm V
kìm kẹp V
kìm nén V
kimono N
kin kít A
kìn kìn R
kín V
A
kín đáo A
kín kẽ A
kín mít A
kín nhẽ A
kín như bưng U
kín tiếng A
kinh N
V
A
kinh bổn N
kinh dị A
kinh doanh V
kinh điển A
kinh độ N
kinh độ đông N
kinh độ tây N
kinh động V
kinh giới N
kinh hãi V
kinh hoàng V
kinh hoảng V
kinh hồn V
kinh kệ N
kinh khủng V
kinh kịch N
kinh kỳ N
kinh lạc N
kinh lý N
kinh ngạc V
kinh nghĩa N
kinh nghiệm N
kinh nguyệt N
kinh niên A
kinh phí N
kinh phong N
kinh qua V
kinh rợn V
kinh sợ V
kinh sử N
kinh tế N
A
kinh tế hàng hoá N
kinh tế học N
kinh tế thị trường N
kinh tế tri thức N
kinh tế tự nhiên N
kinh thành N
kinh Thánh N
kinh tởm V
kinh trập N
kinh truyện N
kinh tuyến N
kinh tuyến gốc N
kinh viện N
A
kinh xáng N
kình địch V
kình ngư N
kính N
V
kính ảnh N
kính cẩn A
kính cận N
kính đổi màu N
kính hiển vi N
kính lão N
kính lúp N
kính mát N
kính mến V
kính nể V
kính phục V
kính râm N
kính thiên văn N
kính thuốc N
kính tiềm vọng N
kính trọng V
kính vạn hoa N
kính viễn N
kính viễn vọng N
kính yêu V
kíp N
kịp A
kịp thời A
kịt A
Kitô giáo N
kĩu cà kĩu kịt A
kĩu kịt A
km N
KT V
KTT N
kW N
kW-h N
kỳ N
kỳ ảo A
kỳ bí A
kỳ công N
kỳ cục A
kỳ cùng R
kỳ cựu A
kỳ dị A
kỳ diệu A
kỳ đà N
kỳ đài N
kỳ giông N
kỳ hạn N
kỳ hào N
kỳ khôi A
kỳ lạ A
kỳ lân N
kỳ mục N
kỳ ngộ V
kỳ nhông N
kỳ phiếu N
kỳ quái A
kỳ quan N
kỳ quặc A
kỳ tài N
kỳ tập V
kỳ thật C
kỳ thị V
kỳ thủ N
kỳ thú A
kỳ thực C
kỳ tích N
kỳ tình C
kỳ vĩ A
kỳ vọng V
kỷ N
kỷ cương N
kỷ luật N
kỷ lục N
kỷ nguyên N
kỷ niệm N
kỷ vật N
kỷ yếu N
kỹ A
kỹ càng A
kỹ lưỡng A
kỹ năng N
kỹ nữ N
kỹ sư N
kỹ thuật N
kỹ thuật số N
kỹ thuật viên N
kỹ tính A
kỹ xảo N
ký N
ký âm V
ký âm pháp N
ký chủ N
ký cược V
ký giả N
ký gửi V
ký hiệu V
ký hiệu học N
ký hoạ N
ký kết V
ký lô N
ký lục N
ký quỹ V
ký sinh V
ký sinh trùng N
ký sự N
ký tắt V
ký tên V
ký thác V
ký túc N
ký túc xá N
ký tự N
ký ức N
kỵ N
kỵ binh N
kỵ binh bay N
kỵ binh thiết giáp N
kỵ khí A
kỵ mã N
kỵ nước A
kỵ rơ V
kỵ sĩ N
l N
la N
A
V
la bàn N
la cà V
la đà V
la hét V
la làng V
la liếm V
la liệt A
la lối V
La Nina N
la ó V
la trời V
là N
V
I
C
là đà V
là hơi V
là là V
là lạ A
là lượt N
A
lả V
A
R
lả lơi A
lả lướt A
lả tả V
lã chã V
lá N
L
lá bắc N
lá cải N
lá cẩm N
lá chắn N
lá chét N
lá cờ đầu N
lá kép N
lá lách N
lá lẩu N
lá lốt N
lá mầm N
lá mía N
lá ngón N
lá sách N
lá sen N
lá toạ N
lạ A
R
V
lạ đời A
lạ hoắc A
lạ kì A
V
lạ lẫm A
lạ lùng A
R
lạ mắt A
lạ mặt A
lạ miệng A
lạ nhà A
lạ tai A
lạ thường R
labo N
lác N
A
lác đác A
lác mắt V
lạc N
V
lạc đà N
lạc đề A
lạc điệu A
lạc hậu A
lạc khoản N
lạc loài A
lạc lõng A
lạc nghiệp A
lạc nhân N
lạc quan A
lạc quan tếu A
lạc thú N
lạc tiên N
lách N
V
lách ca lách cách A
lách cách A
lách chách A
lách nhách A
lách tách A
lạch N
lạch bà lạch bạch A
lạch bạch A
lạch cà lạch cạch A
lạch cạch A
lạch tà lạch tạch A
lạch tạch A
lạch xà lạch xạch A
lạch xạch A
lai N
V
A
lai căng A
lai dắt V
lai giống V
lai kinh tế V
lai láng A
lai lịch N
lai nhai A
lai rai A
lai tạo V
lai tạp V
lai vãng V
lài N
A
lải nhải V
lải nhải lài nhài V
lãi V
N
lãi gộp N
lãi lờ N
lãi ròng N
lãi suất N
lái V
N
lái đò N
lái xe N
lại V
R
lại gan V
lại gạo V
lại giống V
lại hồn V
lại mặt V
lại mâm V
lại mũi V
lại người V
lại quả V
lại sức V
lam V
A
lam làm V
lam lũ A
lam nham A
làm V
làm ải V
làm ăn V
làm bàn V
làm bạn V
làm bằng V
làm bếp V
làm biếng V
làm bộ V
làm cao V
làm chay V
làm chi U
làm chủ V
làm chứng V
làm cỏ V
làm công V
làm dáng V
làm dầm V
làm dấu V
làm dấu thánh V
làm duyên V
làm dữ V
làm đầu V
làm đẹp V
làm đỏm V
làm đồng V
làm gì U
X
làm già U
làm giá V
làm giàu V
làm gương V
làm hàng V
làm khách V
làm khó V
làm không công U
làm lành V
làm lẽ V
làm loạn V
làm lông V
làm lơ V
làm luật V
làm lụng V
làm ma V
làm mai V
làm mối V
làm mướn V
làm nên V
làm ngơ V
làm nhục V
làm nũng V
làm ơn V
làm phách V
làm phản V
làm phép V
làm phiền V
làm phúc V
làm phước V
làm quà V
làm quen V
làm ruộng V
làm sao U
X
làm tàng V
làm thân V
làm thinh V
làm thịt V
làm thuê V
làm tiền V
làm tin V
làm tình V
làm tội V
làm tới V
làm trò V
làm tròn V
làm vì V
làm việc V
làm vườn V
làm xiếc U
lảm nhảm V
lạm V
lạm dụng V
lạm phát V
lạm quyền V
lạm sát V
lạm thu V
lambda N
lan N
V
lan can N
lan man A
lan toả V
lan tràn V
lan truyền V
làn N
L
làn điệu N
làn đường N
làn lạt A
làn sóng N
làn thảm N
lãn công V
lán N
lán trại N
lang N
A
R
lang bạt V
lang băm N
lang ben N
lang chạ V
lang lảng V
lang sói N
lang thang V
lang vườn N
làng N
làng chơi N
làng mạc N
làng nghề N
làng nhàng A
làng nước N
làng xóm N
lảng V
A
lảng tránh V
lảng vảng V
lãng du V
lãng đãng V
lãng mạn A
lãng phí V
lãng quên V
lãng tử N
láng V
N
A
láng bóng A
láng cháng V
láng giềng N
láng máng A
lạng N
V
lạng lách V
lạng ta N
lanh N
A
lanh chanh A
lanh lảnh A
lanh lẹ A
lanh lẹn A
lanh lợi A
lanh tô N
lành A
V
lành chanh A
lành lạnh A
lành lặn A
lành mạnh A
lành nghề A
lành tính A
lảnh lói A
lảnh lót A
lãnh N
lãnh cảm A
lãnh canh V
lãnh dục N
lãnh đạm A
lãnh đạo V
N
lãnh địa N
lãnh đủ V
lãnh hải N
lãnh hội V
lãnh sự N
lãnh sự quán N
lãnh sự tài phán N
lãnh thổ N
lãnh tụ N
lãnh vực N
lánh V
lánh mặt V
lánh nạn V
lánh né V
lạnh A
lạnh gáy A
lạnh giá A
lạnh lẽo A
lạnh lùng A
lạnh ngắt A
lạnh nhạt A
lạnh như tiền U
lạnh tanh A
lạnh toát A
lao N
V
lao công N
lao đao A
lao động V
N
lao lung A
lao lực A
lao lý N
lao nhao V
lao phổi N
lao tâm V
lao xao A
lào phào A
lào quào A
lào rào A
lào thào A
lào xào V
lảo đảo V
lão N
S
L
lão hoá V
lão khoa N
lão làng N
lão luyện A
lão nông N
lão suy V
lão thành A
lão thị A
lão tướng N
láo A
láo lếu A
láo liên V
láo nháo A
láo toét A
láo xược A
lạo xạo A
lạp xường N
lạp xưởng N
laptop N
laser N
lát N
V
lát hoa N
lạt N
A
lạt lẽo A
lạt sạt A
Latin A
lau N
V
lau cha lau chau A
lau chau A
lau chùi V
lau lách N
lau láu A
lau nhau A
làu A
làu bà làu bàu V
làu bàu V
làu nhà làu nhàu V
làu nhàu V
lảu bảu V
láu A
láu cá A
láu lỉnh A
láu ta láu táu A
láu táu A
lạu bà lạu bạu V
lạu bạu V
lavabo N
lay V
lay chuyển V
lay động V
lay láy A
lay lắt A
lay nhay
lay ơn N
lay phay A
láy V
lạy V
lạy cả nón U
lạy lục V
lạy tạ V
lắc N
V
lắc cắc A
lắc đầu V
lắc lư V
lắc rắc A
lặc lè A
lăm N
lăm lăm A
lăm le V
lăm tăm A
lắm A
R
lắm chuyện A
lắm điều A
lắm mồm A
lăn V
lăn chiêng V
lăn đùng V
lăn kềnh V
lăn lóc V
lăn lộn V
lăn lưng V
lăn quay V
lăn queo V
lăn tay V
lăn tăn A
lăn xả V
lằn N
V
V
lẳn A
lặn V
lặn lội V
lăng N
V
lăng kính N
lăng líu A
lăng loàn V
lăng mạ V
lăng miếu N
lăng mộ N
lăng nhăng A
V
lăng nhục V
lăng quăng N
A
lăng tẩm N
lăng trì V
lăng trụ N
lăng xa lăng xăng V
lăng xăng V
lăng xê V
lằng nhà lằng nhằng A
lằng nhằng A
lẳng V
A
lẳng khẳng A
lẳng lặng R
lẳng lơ A
lẳng nhẳng A
lẵng N
lẵng nhẵng A
lắng V
lắng dịu A
lắng đọng V
lắng nghe V
lắng tai V
lặng V
lặng câm V
lặng im V
lặng lẽ A
lặng lờ A
lặng ngắt A
lặng phắc A
lặng thinh V
lặng tờ A
lặng yên A
lắp V
lắp ba lắp bắp V
lắp bắp V
lắp đặt V
lắp ghép V
lắp ráp V
lắp xắp A
lặp V
lắt la lắt lẻo A
lắt lay V
lắt lẻo A
lắt léo A
lắt nha lắt nhắt A
lắt nhắt A
lặt V
lặt và lặt vặt A
lặt vặt A
lấc ca lấc cấc A
lấc cấc A
lấc láo V
lâm V
lâm bệnh V
lâm chung V
lâm học N
lâm li A
lâm luật N
lâm ly A
lâm nạn V
lâm nghiệp N
lâm nguy V
lâm phần N
lâm râm A
lâm sản N
lâm sàng A
lâm sinh N
lâm sự V
lâm tặc N
lâm thâm A
lâm thời A
lâm trận V
lâm trường N
lâm viên N
lầm N
V
A
lầm bà lầm bầm V
lầm bầm V
lầm đường V
lầm lạc V
lầm lầm A
lầm lẫn V
lầm lì A
V
lầm lỗi N
lầm lội A
lầm lỡ V
lầm lũi A
lầm lụi A
R
lầm rầm A
lầm than A
lẩm V
lẩm bà lẩm bẩm V
lẩm bẩm V
lẩm ca lẩm cẩm A
lẩm cà lẩm cẩm A
lẩm cẩm A
lẩm nhẩm V
lẫm N
lẫm chẫm A
lẫm liệt A
lấm N
A
lấm chấm A
lấm la lấm lét A
lấm láp A
lấm lem A
lấm lét A
lấm tấm A
lân N
V
lân cận A
lân la V
lân quang N
lân tinh N
lần N
V
lần chà lần chần A
lần chần V
A
lần hồi R
lần khân V
lần khần V
lần lữa V
lần lượt R
lần mò V
lần thần A
lẩn V
lẩn khuất V
lẩn lút V
lẩn mẩn A
lẩn quất V
lẩn tha lẩn thẩn A
lẩn thà lẩn thẩn A
lẩn thẩn A
lẩn tránh V
lẩn trốn V
lẫn V
C
R
lẫn cẫn A
lẫn lộn V
lấn V
lấn át V
lấn bấn A
lấn cấn A
lấn chiếm V
lấn lướt V
lấn sân V
lận I
lận đận A
lâng lâng A
lấp V
lấp la lấp lánh V
lấp la lấp lửng A
lấp lánh A
lấp láy V
lấp liếm V
lấp ló V
lấp loá V
lấp loáng V
lấp loé V
lấp lửng A
lấp xấp A
lập V
lập bập V
lập cà lập cập A
lập cập A
lập công V
lập dị A
lập đông N
lập hạ N
lập hiến V
lập là N
lập loè V
lập lờ A
lập luận V
lập mưu V
lập nghiêm V
lập nghiệp V
lập pháp V
lập phương N
V
lập thân V
lập thể N
lập thu N
lập trình V
lập trình viên N
lập trường N
lập tức R
lập xuân N
lất phất V
lật V
lật bật V
lật đà lật đật A
lật đật A
N
lật đổ V
lật lọng V
lật ngược V
lật phật A
lật tẩy V
lâu A
lâu bền A
lâu dài A
lâu đời A
lâu hoắc A
lâu la N
A
lâu lắc A
lâu lâu R
lâu nay N
lâu nhâu V
A
lầu N
lầu bà lầu bầu V
lầu bầu V
lầu nhà lầu nhầu V
lầu nhầu V
lẩu N
lẩu bẩu V
lậu N
A
lây V
lây dây A
lây lan V
lây lất V
lây nhây V
lây nhiễm V
lây rây A
lây truyền V
lầy N
A
lầy lội A
lầy nhầy A
lẩy V
lẩy bà lẩy bẩy V
lẩy bẩy V
lẫy N
A
V
lẫy lừng V
lấy V
I
R
lấy có U
lấy được U
lấy giọng V
lấy làm
lấy lệ U
lấy lòng V
lấy nê V
lấy rồi U
LC N
le N
V
le le N
le lé A
le lói V
le te A
lè V
R
lè lẹ A
lè nhà lè nhè V
lè nhè V
lè tè A
lẻ N
A
lẻ loi A
lẻ tẻ A
lẽ N
lẽ mọn N
lẽ nào U
lẽ phải N
lẽ ra U
lé A
lẹ A
lẹ làng A
lem A
lem lẻm A
lem lém V
A
lem luốc A
lem nha lem nhem A
lem nhem A
lèm bà lèm bèm V
lèm bèm V
lèm nhèm A
lẻm V
lém V
A
lém lỉnh A
lẹm A
V
len N
len dạ N
len gai N
len lách V
len lén R
len lét A
len lỏi V
lèn N
V
lẻn V
lẻn lút V
lén R
lén lút A
leng keng A
leng reng A
lẻng xẻng A
léng phéng A
leo V
leo khoeo A
leo lắt A
leo lẻo A
R
leo lét A
leo thang V
leo trèo V
lèo N
V
lèo lá A
lèo lái N
V
lèo nhèo A
V
lèo tèo A
lẻo V
A
lẻo khoẻo A
lẽo A
lẽo đẽo R
léo hánh V
léo nha léo nhéo V
léo nhéo V
léo xéo V
lẹo N
A
lép A
lép bép A
V
lép kẹp A
lép nhép A
lép vế A
lẹp kẹp A
lẹp xẹp A
lẹt đẹt A
lê N
V
lê la V
lê lết V
lê thê A
lề N
lề đường N
lề lối N
lề mà lề mề A
lề mề A
lề thói N
lể V
lễ N
V
lễ bái V
lễ đài N
lễ độ N
A
lễ đường N
lễ giáo N
lễ hội N
lễ lạt N
lễ mễ A
lễ nghi N
lễ nghĩa N
lễ phép N
A
lễ phục N
lễ tân N
lễ vật N
lệ N
lệ bộ N
lệ làng N
lệ phí N
lệ thuộc V
lếch tha lếch thếch A
lếch thếch A
lệch N
A
lệch lạc A
lên V
R
lên án V
lên cân V
lên cơn V
lên dây V
lên đạn V
lên đèn V
lên đồng V
lên đời V
lên đường V
lên gân V
lên giọng V
lên khuôn V
lên lão V
lên lớp V
lên mặt V
lên men V
lên ngôi V
lên nước V
lên râu V
lên sởi V
lên tay A
lên tiếng V
lênh đênh V
lênh kha lênh khênh A
lênh khênh A
lênh láng V
lềnh bềnh A
lềnh đềnh N
lềnh phềnh A
lệnh N
V
lết V
lết bết A
lệt bệt A
lệt sệt A
lêu E
lêu đêu A
lêu lổng V
lêu nghêu A
lêu têu V
lều N
lều bều A
lều nghều A
lểu đểu A
lếu láo A
li N
li bì A
li biệt V
li dị V
li gián V
li hôn V
li khai V
li kì A
li tán V
li tâm V
li thân V
li ti A
li tô N
lì A
lì lợm A
lì xì V
A
lí N
lí do N
lí giải V
lí la lí lắc A
lí lắc A
lí lẽ N
lí lịch N
lí liệu pháp N
lí luận N
V
lí nha lí nhí A
lí nhí A
lí số N
lí sự N
V
lí sự cùn N
lí thú A
lí thuyết N
lí thuyết tập hợp N
lí thuyết thông tin N
lí thuyết tương đối N
lí thuyết xác suất N
lí tính N
lí trí N
lí tưởng N
A
lí tưởng hoá V
lị N
lia V
lia chia A
lia lịa R
lìa V
lìa bỏ V
licence N
lích ca lích kích A
lích chích A
lích kích A
lích rích A
lịch N
lịch bà lịch bịch A
lịch bịch A
lịch blốc N
lịch duyệt A
lịch đại A
lịch kịch A
lịch lãm A
lịch pháp N
lịch phịch A
lịch sử N
A
lịch sự A
lịch thiệp A
lịch tờ N
lịch trình N
liếc V
liêm khiết A
liêm sỉ N
liềm N
liếm V
liếm gót V
liếm láp V
liệm V
liên S
liên bang N
liên bộ N
liên can V
liên cầu khuẩn N
liên chi N
liên chi uỷ N
liên danh N
liên doanh V
liên đoàn N
liên đội N
liên đới A
liên gia N
liên hệ V
liên hiệp V
liên hoan N
liên hoan phim N
liên hoàn A
liên hồi A
liên hợp A
liên kết V
liên khu N
liên lạc V
N
liên liến A
liên luỵ V
liên miên A
liên minh V
liên ngành N
liên nhục N
liên quan V
liên quân N
liên thanh A
N
liên thông V
liên tịch A
liên tiếp A
liên tục A
liên từ N
liên tưởng V
liên vận N
liền A
R
liền liền A
liền tay R
liền tù tì R
liễn N
liến A
liến láu A
liến thoắng A
liểng xiểng A
liệng V
liếp N
L
liếp nhiếp A
liệt V
A
liệt dương A
liệt giường A
liệt kê V
liệt sĩ N
liêu xiêu A
liều N
V
liều liệu V
liều lĩnh A
liều lượng N
liều mạng V
liều mình V
liễu N
liệu V
liệu cái thần hồn U
liệu chừng V
liệu hồn U
liệu pháp N
liệu thần hồn U
liệu trình N
lim N
lim dim V
lịm V
R
linh A
linh cảm V
N
linh cẩu N
linh chi N
linh cữu N
linh diệu A
linh dương N
linh đan N
linh đình A
linh động A
linh hoạt A
linh hồn N
linh khí N
linh kiện N
linh miêu N
linh mục N
linh nghiệm A
linh ta linh tinh A
linh thiêng A
linh tinh A
linh tinh lang tang A
linh tính N
linh trưởng N
linh ứng V
N
lình N
lình xình A
lỉnh V
lỉnh ca lỉnh kỉnh A
lỉnh kỉnh A
lĩnh N
V
lĩnh hội V
lĩnh vực N
lĩnh xướng V
lính N
lính chiến N
lính dù N
lính đánh thuê N
lính thuỷ N
lính thuỷ đánh bộ N
lính tráng N
lịnh N
líp N
lipid N
lít N
lít nha lít nhít A
lít nhít A
lithium N
liu điu N
A
liu riu A
líu V
líu díu A
líu la líu lô A
líu lo A
líu lô A
líu quýu A
líu ra líu ríu A
líu ríu A
líu tíu A
liveshow N
lo V
lo âu V
lo buồn V
lo lắng V
lo liệu V
lo lót V
lo ngại V
lo nghĩ V
lo phiền V
lo sốt vó V
lo sợ V
lo tính V
lo toan V
lo xa V
lò N
lò cao N
lò chõ N
lò chợ N
lò cò V
lò dò V
lò đúc N
lò đứng N
lò luyện kim N
lò mò V
lò mổ N
lò rèn N
lò sát sinh N
lò sưởi N
lò vi sóng N
lò xo N
lõ A
ló V
ló mặt V
lọ N
A
lọ lem A
lọ mọ A
lọ nghẹ N
lọ nồi N
loa N
A
V
loa kèn N
loa loá A
loa thùng N
loà A
loà nhoà A
loà xoà V
loả toả V
loã lồ A
loã xoã V
loá V
A
loá mắt V
loạc choạc A
laoi choai A
loài N
loài người N
loại L
V
loại biệt A
loại bỏ V
loại hình N
loại hình học N
loại suy V
loại trừ V
loan báo V
loạn N
A
loạn dâm V
loạn đả V
loạn lạc N
loạn li N
loạn luân V
loạn ly N
loạn ngôn V
loạn óc A
loạn quân N
loạn sắc A
loạn thị A
loạn trí A
loạn xạ A
loạn xị A
loang V
A
loang loáng A
loang lổ A
loang toàng A
loàng xoàng A
loảng xoảng A
loãng A
loãng toẹt A
loãng xương N
loáng V
A
N
loáng quáng A
loáng thoáng A
loạng choạng A
loạng quạng A
loanh quanh V
loạt L
loạt soạt A
loay hoay V
loăn quăn A
loăn xoăn A
loăng quăng A
loằng ngoằng A
loắt choắt A
lóc V
lóc cóc A
R
lóc ngóc V
lóc nhóc A
lóc xóc A
lọc V
lọc cọc A
R
lọc lõi A
lọc xọc A
loe V
A
loe loé V
loè V
loè bịp V
loè loẹt A
loè xoè V
loé V
loét V
loẹt quẹt A
log N
logarithm N
logic N
A
logic biện chứng N
logic hình thức N
logic học N
logic toán N
logic toán học N
logo N
loi V
loi choi V
loi ngoi V
loi nhoi V
loi thoi A
lòi V
lòi dom N
lòi đuôi V
lòi tói N
lòi xỉ A
lỏi N
A
lõi N
lõi đời A
lói N
V
lom kha lom khom A
lom khom A
lom lom A
lòm khòm A
lõm A
N
lõm bõm A
lóm thóm A
lọm cọm A
lọm khọm A
lon N
lon ton A
lòn V
lòn bon N
lỏn lẻn A
lọn N
long V
long bong A
long cung N
long diên hương N
long đình N
long đong A
long lanh A
long lóc R
long mạch N
long não N
long nhãn N
long tong A
long trọng A
long vương N
lòng N
lòng chảo N
lòng dạ N
lòng đào A
lòng đen N
lòng đỏ N
lòng đường N
lòng khòng A
lòng máng N
lòng sông N
lòng thành N
lòng thòng A
V
lòng trắng N
lòng và lòng vòng A
lòng vòng A
lỏng A
lỏng cha lỏng chỏng A
lỏng chỏng A
lỏng khỏng A
lỏng la lỏng lẻo A
lỏng lẻo A
lõng N
lõng bõng A
lóng N
V
lóng ca lóng cóng A
lóng cóng A
lóng la lóng lánh A
lóng lánh A
lóng nga lóng ngóng A
lóng ngóng A
lóng nhóng A
lọng N
loong toong N
lóp N
lóp ngóp A
lọp N
lót V
N
lót dạ V
lót ổ V
lót tay V
lọt V
lọt lòng V
lọt lưới V
lọt tai A
lọt thỏm V
lô N
lô cốt N
lô lốc N
lô nhô A
lô tô N
lô xô A
lồ N
lồ lộ A
lồ ô N
lổ đổ A
lỗ N
V
lỗ bì N
lỗ chân lông N
lỗ châu mai N
lỗ chỗ A
lỗ đáo N
lỗ đen N
lỗ đít N
lỗ hổng N
lỗ lã V
lỗ lãi N
lỗ mãng A
lỗ mỗ A
lỗ vốn V
lố N
A
lố bịch A
lố lăng A
lố nhố A
lộ N
V
lộ giới N
lộ hầu A
lộ liễu A
lộ phí N
lộ tẩy V
lộ thiên A
lộ trình N
lộ xỉ A
lốc N
lốc cốc A
lốc lịch N
lốc nhốc A
lộc N
lộc cộc A
lộc ngộc A
lộc nhung N
lộc xộc V
lôi V
lôi cuốn V
lôi đình N
lôi kéo V
lôi long N
lôi thôi A
lồi A
lồi lõm A
lỗi N
A
lỗi lạc A
lỗi lầm N
lỗi thời A
lối N
lối thoát N
lối xóm N
lội V
lôm côm A
lồm cồm A
lồm ngồm A
lổm ngổm A
lổm nhổm A
lốm đốm A
lộm cộm A
lồn N
lổn ngổn A
lổn nha lổn nhổn A
lổn nhổn A
lốn nhốn A
lộn V
lộn ẩu A
lộn bậy A
lộn bậy lộn bạ A
lộn chồng V
lộn lạo V
lộn máu V
lộn mề gà V
lộn mửa V
lộn nhào V
lộn nhèo A
lộn phèo V
lộn ruột V
lộn sòng V
lộn tiết V
lộn tùng phèo V
lộn xà lộn xộn A
lộn xộn A
lông N
lông ba lông bông A
lông bông A
lông bông lang bang A
lông hồng N
lông hút N
lông lá N
lông lốc A
R
lông mao N
lông mày N
lông măng N
lông mi N
lông nheo N
lông nhông A
lông quặm N
lông tơ N
lông vũ N
lồng N
V
lồng ấp N
lồng bàn N
lồng bồng A
lồng cồng A
lồng ghép V
lồng hổng A
lồng kính N
lồng lộn V
lồng lộng A
lồng ngực N
lồng tiếng V
lổng cha lổng chổng A
lổng chổng A
lộng N
V
A
lộng gió A
lộng hành V
lộng lẫy A
lộng óc V
lộng quyền V
lốp N
A
lốp ba lốp bốp A
lốp bốp A
lốp cốp A
lộp bà lộp bộp A
lộp bộp A
lộp cộp A
lộp độp A
lốt N
lột V
lột tả V
lột trần V
lột xác V
lơ N
A
V
lơ chơ lỏng chỏng A
lơ đãng A
lơ đễnh A
lơ hồng N
lơ là V
lơ láo A
lơ lớ A
lơ lửng A
lơ mơ A
lơ nga lơ ngơ A
lơ ngơ A
lơ phơ A
lơ thơ A
lơ tơ mơ A
lơ xe N
lờ N
V
A
lờ đờ A
lờ lãi N
lờ lợ A
lờ mờ A
lờ ngờ A
lờ phờ A
lờ tịt V
lờ và lờ vờ A
lở V
lở loét V
lở lói V
lở mồm long móng N
lở sơn V
lỡ V
C
A
lỡ cỡ A
lỡ dở A
lỡ duyên V
lỡ đường V
lỡ làng A
lỡ lầm V
lỡ lời V
lỡ ra C
lỡ thì A
lớ ngớ A
lớ quớ A
lớ xớ V
lợ A
lơi V
A
lơi lỏng V
lời N
lời ăn lỗ chịu U
lời bạt N
lời đường mật U
lời giải N
lời lãi N
lời lẽ N
lời lỗ N
lời nói N
lời nói đầu N
lời toà soạn N
lời tựa N
lời văn N
lợi N
A
lợi dụng V
lợi điểm N
lợi hại N
A
lợi ích N
lợi khí N
lợi lộc N
lợi nhuận N
lợi niệu A
lợi suất N
lợi thế N
lợi tiểu A
lợi tức N
lờm lợm A
lờm xờm A
lởm cha lởm chởm A
lởm chởm A
lởm khà lởm khởm A
lởm khởm A
lỡm V
lợm A
lợm giọng A
lơn tơn A
lờn V
lờn bơn N
lờn lợt A
lởn vởn V
lớn A
lớn bồng V
lớn bổng V
lớn khôn A
lớn lao A
lớn mạnh V
lớn phổng V
lớn tiếng A
lớn tuổi A
lớn tướng A
lợn N
lợn bột N
lợn cà N
lợn cấn N
lợn cợn A
lợn dái N
lợn gạo N
lợn hạch N
lợn ỉ N
lợn lòi N
lợn nái N
lợn rừng N
lợn sề N
lợn sữa N
lợn thịt N
lợn ỷ N
lớp N
lớp học N
lớp lang N
lớp nhớp A
lợp V
lớt phớt A
lợt A
lợt lạt A
lu N
A
lu bu A
lu bù A
lu loa V
lu mờ V
lù đù A
lù khù A
lù lù A
lù mù A
lù rù A
lù xù A
lủ khủ A
lủ khủ lù khù A
lũ N
L
lũ lĩ N
R
lũ lụt N
lũ lượt R
lũ ống N
lũ quét N
lú N
V
lú lẫn V
lú lấp V
lú nhú V
lụ khà lụ khụ A
lụ khụ A
lua V
lua tua A
lùa N
V
lúa N
lúa cấy N
lúa chét N
lúa đông-xuân N
lúa hè-thu N
lúa lốc N
lúa ma N
lúa má N
lúa mạch N
lúa mì N
lúa nổi N
lúa nước N
lúa nương N
lúa rẫy N
lúa sạ N
lúa sớm N
lúa thu N
lúa trời N
lúa xuân N
lúa xuân-hè N
lụa N
A
lụa đậu N
lụa là N
luân canh V
luân chuyển V
luân hồi V
luân lí N
luân lưu V
luân lý N
luân phiên V
luân thường N
luẩn quẩn V
luận V
luận án N
luận chiến V
luận chứng N
luận cứ N
luận cương N
luận đề N
luận điểm N
luận điệu N
luận đoán N
luận tội V
luận văn N
luật N
luật bài trung N
luật bằng trắc N
luật chơi N
luật dân sự N
luật định V
luật gia N
luật hành chính N
luật hình sự N
luật học N
luật khoa N
luật lệ N
luật pháp N
luật quốc tế N
luật rừng N
luật sư N
luật tố tụng dân sự N
luật tố tụng hình sự N
luật tục N
lúc N
lúc la lúc lắc V
lúc lắc V
lúc lỉu A
lúc nào P
lúc nha lúc nhúc A
lúc nhúc A
lục V
A
lục bát N
lục bình N
lục bục A
lục cục A
lục địa N
lục đục V
lục giác N
lục lạc N
lục lạo V
lục lọi V
lục phủ N
lục phủ ngũ tạng N
lục quân N
lục soạn N
lục soát V
lục sục V
lục tục R
lục vấn V
lui V
lui cui V
lui lủi R
lui tới V
lùi V
lùi bước V
lùi lũi A
lủi V
lủi thủi R
lúi húi V
lúi xùi A
lụi N
V
lụi cụi V
lụi hụi V
lum khum A
lùm L
A
N
lủm V
lũm N
lúm A
lúm đồng tiền N
lụm cụm A
lùn A
lùn tè A
lùn tịt A
lũn A
lũn chũn A
lũn cũn A
lún V
lún phún A
lụn V
lụn bại V
lụn vụn A
lung N
lung bung A
lung lạc V
lung lay V
lung liêng V
lung linh A
lung ta lung tung A
lung tung A
lung tung beng A
lùng V
lùng bùng A
lùng nhà lùng nhùng A
lùng nhùng A
lùng sục V
lùng thùng A
lùng tùng A
lủng A
lủng ca lủng củng A
lủng cà lủng củng A
lủng củng A
lủng la lủng lẳng A
lủng lẳng A
lủng liểng A
lũng N
lũng đoạn V
lúng ba lúng búng V
lúng búng V
lúng la lúng liếng A
lúng liếng V
lúng ta lúng túng A
lúng túng A
lụng thà lụng thụng A
lụng thụng A
luộc V
luôm nhuôm A
luộm thà luộm thuộm A
luộm thuộm A
luôn R
luôn luôn R
luôn thể R
luôn tiện R
luồn V
luồn cúi V
luồn lách V
luồn lỏi V
luồn lọt V
luông tuồng A
luồng N
L
luồng lạch N
luỗng A
luống N
luống cuống A
luống tuổi A
lúp N
lúp xúp A
lụp bụp A
lụp chụp A
lụp xụp A
lút V
lút cút A
lụt N
A
V
lụt cụt A
A
lụt lội N
luỹ N
luỹ thừa N
luỹ tiến A
luỵ V
luyến V
luyến láy V
luyến tiếc V
luyện V
luyện kim V
luyện kim đen V
luyện kim màu V
luyện tập V
luýnh quýnh A
lư N
lừ N
V
lừ đừ A
lừ lừ A
lừ thừ A
lử A
lử cò bợ A
lử đử lừ đừ A
lử khử A
lử khử lừ khừ A
lử thử lừ thừ A
lữ N
lữ đoàn N
lưa thưa A
lừa N
V
lừa bịp V
lừa dối V
lừa đảo V
lừa gạt V
lừa lọc V
lừa mị V
lừa phỉnh V
lửa N
lửa đạn N
lửa trại N
lứa L
N
lứa đôi N
lựa V
lựa chọn V
lực N
lực kế N
lực lưỡng A
lực lượng N
lực lượng sản xuất N
lực lượng thứ ba N
lực lượng vũ trang N
lực sĩ N
lưng N
A
Q
lưng chừng N
lưng lửng A
lưng lửng dạ A
lưng vốn N
lừng V
lừng chừng A
lừng danh V
lừng khà lừng khừng A
lừng khừng A
lừng lẫy V
lừng lững A
lửng N
A
lửng dạ A
lửng khửng A
lửng lơ A
lững chững V
lững lờ A
lững thững A
lựng A
lược N
V
lược bí N
lược dày N
lược dịch V
lược khảo V
lược thuật V
lược thưa N
lười A
lười biếng A
lười chảy thây U
lười nhác A
lưỡi N
lưỡi câu N
lưỡi dao cạo N
lưỡi gà N
lưỡi không xương U
lưỡi lê N
lưỡi liềm N
lưỡi trai N
lưới N
lưới điện N
lưới lửa N
lườm V
lườm nguýt V
lượm V
N
lượm lặt V
lươn N
lươn khươn V
lươn lẹo A
lườn N
lượn N
V
lượn lờ V
lương N
lương bổng N
lương khoán N
lương khô N
lương lậu N
lương sản phẩm N
lương tâm N
lương thiện A
lương thực N
lương tri N
lương y N
lường V
lưỡng chiết V
lưỡng cực N
lưỡng dụng A
lưỡng khả A
lưỡng lự V
lưỡng phân V
lưỡng quyền N
lưỡng thê N
lướng vướng A
lượng N
V
lượng giác N
A
lượng giác học N
lượng hoá V
lượng thứ V
lượng tình V
lượng tử N
lướp tướp A
lướt V
A
lướt mướt A
lướt sóng N
lướt tha lướt thướt A
lướt thướt A
lướt ván N
lượt N
lượt đi N
lượt là A
lượt thà lượt thượt A
lượt thượt A
lượt về N
lưu V
lưu ban V
lưu bút N
lưu chiểu V
lưu chuyển V
lưu cữu V
lưu danh V
lưu diễn V
lưu điện N
lưu động V
lưu giữ V
lưu hành V
lưu học sinh N
lưu huỳnh N
lưu không A
lưu lạc V
lưu li N
lưu loát A
lưu luyến V
lưu lượng N
lưu ly N
lưu manh N
A
lưu nhiệm V
lưu niệm V
lưu niên A
lưu tâm V
lưu thông V
lưu thuỷ N
lưu tốc N
lưu tồn V
lưu trú V
lưu truyền V
lưu trữ V
lưu vong V
lưu vực N
lưu ý V
lựu N
lựu đạn N
lựu pháo N
ly N
ly biệt V
ly dị V
ly gián V
ly hôn V
ly khai V
ly kỳ A
ly loạn N
ly tán V
ly tâm V
ly thân V
lý N
lý dịch N
lý do N
lý giải V
lý hào N
lý hương N
lý lẽ N
lý lịch N
lý liệu pháp N
lý luận N
lý số N
lý sự N
lý sự cùn N
lý tài A
lý thú A
lý thuyết N
lý thuyết tập hợp N
lý thuyết thông tin N
lý thuyết tương đối N
lý thuyết xác suất N
lý tính N
lý trí N
lý tưởng N
lý tưởng hoá V
lỵ N
m N
M- S
ma N
A
ma ăn cỗ U
ma cà bông N
ma cà rồng N
ma chay N
ma cô N
ma dút N
ma gà N
ma giáo A
ma két N
ma lanh A
ma lem N
ma lực N
ma mãnh N
A
ma men N
ma mị A
ma mộc N
ma mút N
ma nơ canh N
ma quái N
A
ma quỉ N
ma quỷ N
ma sát N
ma thuật N
ma trận N
ma trơi N
ma tuý N
ma vương N
ma xó N
mà N
I
C
mà lại U
X
mả N
A
mã N
mã cân N
mã đề N
mã hiệu N
mã hoá V
mã lực N
mã não N
mã số N
mã tấu N
mã thầy N
mã thượng A
mã tiên thảo N
mã tiền N
mã vạch N
má N
má bánh đúc N
má mì N
má phanh N
mạ N
V
mác N
mách V
mách bảo V
mách lẻo V
mách nước V
mách qué A
mạch N
mạch lạc N
A
mạch lươn N
mạch máu N
mạch môn N
mạch ngầm N
mạch nha N
mạch sủi N
mạch tích hợp N
mafia N
magi N
magma N
magnesium N
magnetite N
magneto N
mai N
mai dong V
mai đây N
mai gầm N
mai kia N
mai mái A
mai mỉa V
mai mối V
mai mốt N
mai một V
mai phục V
mai sau N
mai táng V
mài V
mài dũa V
mài giũa V
mài mại N
mải V
mải mê V
mải miết V
mải mốt V
mãi R
mãi mãi R
mái N
A
mái chèo N
mái dầm N
mái đẩy N
mái hắt N
mái hiên N
mái nhì N
mái tóc N
mái vẩy N
N
mại bản A
mại dâm V
maltose N
mám V
man A
man dại A
man di N
man mác A
man mát A
man rợ A
man trá A
màn N
màn ảnh N
màn bạc N
màn gió N
màn gọng N
màn hiện sóng N
màn hình N
màn kịch N
mãn V
mãn khai V
mãn kiếp A
mãn kinh V
mãn nguyện V
mãn nhiệm V
mãn tính A
mạn N
mạn đàm V
mạn phép V
mandolin N
mang N
V
mang bành N
mang chủng N
mang máng A
mang tai N
mang tiếng V
V
màng N
màng cứng N
màng kính N
màng lưới N
màng mạch N
màng màng N
màng nhầy N
màng nhện N
màng nhĩ N
màng ối N
màng tang N
màng tế bào N
màng trinh N
màng võng N
màng xương N
mảng N
mãng cầu N
mãng xà N
máng N
V
máng xối N
mạng N
V
mạng cục bộ N
mạng diện rộng N
mạng lưới N
mạng mỡ N
mạng nhện N
mạng sườn N
mạng toàn cục N
manganese N
manh L
N
manh động V
manh mối N
manh mún A
manh nha V
manh tâm V
manh tràng N
mành N
A
mành mành N
mảnh N
L
A
R
mảnh bát N
mảnh cộng N
mảnh dẻ A
mảnh khảnh A
mảnh mai A
mãnh hổ N
mãnh liệt A
mãnh thú N
mánh N
mánh khoé N
A
mánh lới N
mánh mung N
mạnh A
mạnh bạo A
mạnh dạn A
mạnh giỏi A
mạnh khoẻ A
mạnh mẽ A
mạnh miệng A
mạnh mồm A
mạnh tay A
Mạnh Thường Quân N
manip N
mao dẫn V
mao mạch N
mao quản N
mào N
mào đầu V
mào gà N
mão N
mạo V
mạo danh V
mạo hiểm V
mạo nhận V
mạo từ N
marathon N
mark N
marketing N
marxist A
maser N
massage V
mastic N
mát N
A
mát dạ A
mát dịu A
mát lành A
mát lòng A
mát mắt A
mát mặt A
mát mẻ A
mát rợi A
mát ruột A
mát rười rượi A
mát rượi A
mát tay A
mát tính A
mạt N
A
mạt chược N
mạt cưa N
mạt đời A
mạt hạng A
mạt kiếp A
mạt kỳ N
mạt sát V
mạt vận A
mau A
mau chóng A
mau lẹ A
mau mắn A
mau miệng A
mau mồm A
mau nước mắt A
màu N
màu bột N
màu da N
màu keo N
màu mè A
màu mỡ A
màu nhiệm A
màu nước N
màu phấn N
màu sắc N
máu N
máu cam N
máu chó N
máu dê N
máu ghen N
máu huyết N
máu khô N
máu lửa N
máu me N
V
máu mê V
máu mủ N
máu nóng N
máu tham N
máu thịt N
máu trắng N
may N
A
V
may công nghiệp V
may đo V
may mà U
may mặc V
may mắn A
may ô N
may ơ N
may ra U
may rủi N
may sao U
may sẵn V
may so N
may vá V
mày N
P
mày đay N
mày mò V
mày ngài N
mảy N
mảy may N
máy N
A
V
máy ảnh N
máy bào N
máy bay N
máy bay cánh quạt N
máy bay cường kích N
máy bay lên thẳng N
máy bay phản lực N
máy bay tiêm kích N
máy bay trực thăng N
máy bộ đàm N
máy bơm N
máy bừa N
máy cái N
máy cán N
máy cày N
máy cấy N
máy chém N
máy chiếu N
máy chiếu hình N
máy chiếu phim N
máy chủ N
máy chữ N
máy công cụ N
máy doa N
máy điện N
máy điện tim N
máy điều hoà N
máy điều hoà nhiệt độ N
máy fax N
máy gặt N
máy ghi âm N
máy ghi âm từ N
máy ghi hình từ N
máy gia tốc N
máy giặt N
máy hơi nước N
máy hút bụi N
máy in N
máy kéo N
máy khách N
máy khâu N
máy khoan N
máy lạnh N
máy liên hợp N
máy may N
máy móc N
A
máy nhắn tin N
máy nổ N
máy phát điện N
máy phay N
máy quay đĩa N
máy quét N
máy rửa bát N
máy sấy N
máy tay V
máy thu hình N
máy tiện N
máy tính N
máy tính cá nhân N
máy tính để bàn N
máy tính điện tử N
máy tính xách tay N
máy ủi N
máy vi tính N
máy xúc N
mạy N
mắc N
V
A
mắc áo N
mắc cạn V
mắc coọc N
mắc cỡ V
N
mắc cửi V
mắc kẹt V
mắc lỡm V
mắc lừa V
mắc mỏ A
mắc mớ V
N
mắc mưu V
mắc mứu V
N
mặc V
mặc cả V
mặc cảm V
mặc dầu C
mặc dù C
mặc định V
mặc kệ V
mặc lòng U
mặc nhiên R
mặc niệm V
mặc sức R
mặc thây V
mặc tình R
mặc xác V
mặc ý V
măm V
mắm N
V
mắm cái N
mắm kem N
mắm muối N
mắm nêm N
mắm tép N
mắm tôm N
mằn V
mằn mặn A
mằn thắn N
mẳn N
mắn A
mặn A
mặn chát A
mặn mà A
mặn miệng A
mặn mòi A
mặn nồng A
măng N
măng cụt N
măng đá N
măng le N
măng non N
măng sét N
măng sông N
V
măng sữa A
măng tây N
măng tô N
mắng V
mắng chửi V
mắng mỏ V
mắng nhiếc V
mắt N
mắt bão N
mắt bồ câu U
mắt cá N
mắt cáo N
mắt gió N
mắt hột N
mắt kính N
mắt mũi N
mắt phượng U
mắt thần N
mắt xanh N
mắt xích N
mặt N
A
mặt bằng N
mặt biển N
mặt cắt N
mặt cân N
mặt cầu N
mặt chữ N
mặt chữ điền N
mặt dày N
mặt đất N
mặt đối mặt U
mặt đường N
mặt hàng N
mặt khác U
mặt mày N
mặt mẹt N
mặt mo N
mặt mũi N
mặt nạ N
mặt nón N
mặt nước N
mặt phẳng N
mặt phố N
mặt số N
mặt tiền N
mặt trái N
mặt trái xoan U
mặt trăng N
mặt trận N
mặt tròn xoay N
mặt trời N
mặt trụ N
mâm N
L
mâm bồng N
mâm cặp N
mâm pháo N
mâm xôi N
mầm N
mầm mống N
mầm non N
mẩm V
mẫm A
mậm N
mân V
mân mê V
mần V
mần thinh V
mẩn A
mẫn cảm V
N
mẫn cán A
mấn N
mận N
mận cơm N
mận hậu N
mận tam hoa N
mấp máy V
mấp mé V
mấp mô A
mập A
mập mạp A
mập mờ A
mập ù A
mập ú A
mập ú ù A
mất V
I
mất cắp V
mất công V
mất công toi V
mất dạy A
mất giá V
mất gốc V
mất hồn V
mất hút V
mất lòng V
mất mạng V
mất mát V
mất mặt V
mất mùa V
mất nết A
mất ngủ V
mất sức V
mất tăm V
mất tích V
mất toi V
mất trắng V
mất trí V
mất trộm V
mất vía V
mật N
A
mật báo V
mật danh N
mật đàm V
mật độ N
mật hiệu N
mật khẩu N
mật lệnh N
mật mã N
mật ngữ N
mật ong N
mật thám N
mật thiết A
mật thư N
mật ước N
mật vụ N
mâu N
mâu thuẫn N
V
mầu N
A
mầu mè A
mầu mẽ A
mầu mỡ A
mầu nhiệm A
mầu sắc N
mẩu L
mẫu N
mẫu đơn N
mẫu giáo N
mẫu hệ N
mẫu mã N
mẫu mực N
A
mẫu quyền N
mẫu số N
mẫu số chung N
mẫu ta N
mẫu tây N
mẫu tử N
mẫu vật N
mấu N
mấu chốt N
A
mậu N
mậu dịch V
N
mây N
mây khói N
mây mù N
mây xanh N
mầy P
mầy mò V
mẩy A
mấy Q
P
mấy ai U
mấy chốc U
mấy đời U
mấy khi U
mấy lại C
mấy mươi U
mấy nỗi U
MB N
Mbit N
MC N
me N
mè N
mè nheo V
mè xửng N
mẻ N
V
L
mẽ N
mé N
V
mẹ N
mẹ đỡ đầu N
mẹ ghẻ N
mẹ kế N
mẹ kiếp U
mẹ mìn N
media N
mega- S
megabit N
megabyte N
melo N
mèm R
men N
V
men sứ N
mén A
mèng A
menu N
meo N
A
meo cau N
mèo N
mèo mun N
mèo mướp N
mèo nhị thể N
mèo tam thể N
méo A
méo mặt A
méo mó A
méo xẹo A
méo xệch A
mẹo N
mép N
mẹp A
meson N
mét N
A
mét khối N
mét vuông N
mẹt N
methane N
mê N
V
mê cung N
mê cuồng V
mê đạo N
mê đắm V
mê hoặc V
mê hồn A
mê li A
mê lộ N
mê lú A
mê ly A
mê mải V
mê man V
mê mẩn V
mê mệt V
mê muội V
mê ngủ V
mê sảng V
mê say V
mê tín V
mê tít V
mê tơi V
mề N
mề đay N
mề gà N
mễ N
mế N
mệ N
mếch lòng V
mềm A
mềm dẻo A
mềm lòng V
mềm lũn A
mềm mại A
mềm mỏng A
mềm môi A
mềm nhũn A
mềm yếu A
mên mến V
mền N
mền mệt A
mến V
mến mộ V
mến phục V
mến thương V
mến yêu V
mênh mang A
mênh mông A
mệnh N
mệnh danh V
mệnh đề N
mệnh giá N
mệnh hệ N
mệnh lệnh N
A
mệnh trời N
mết V
mệt A
mệt lử A
mệt mỏi A
mệt nghỉ A
mệt nhoài A
mệt nhọc A
mệt xác A
mếu V
mếu máo V
mg N
Mg X
mi N
P
mì N
mì ăn liền N
mì chính N
mì thánh N
mĩ A
mĩ cảm N
mĩ dục V
mĩ học N
mĩ kí A
mĩ lệ A
mĩ mãn A
mĩ miều A
mĩ nghệ N
mĩ nhân kế N
mĩ phẩm N
mĩ quan N
mĩ thuật N
A
mĩ thuật công nghiệp N
mĩ tục N
mĩ viện N
mí N
mị dân V
mia N
mỉa V
mỉa mai V
A
mỉa móc V
mía N
mía chi N
mía de N
mía đỏ N
mía lau N
mica N
micro N
microfiche N
microfilm N
micron N
miên man A
miền N
miền ngược N
miền xuôi N
miễn V
C
miễn cưỡng V
miễn dịch V
miễn giảm V
miễn là C
miễn nghị V
miễn nhiễm V
miễn nhiệm V
miễn phí V
miễn sao C
miễn thứ V
miễn tố V
miễn trách V
miễn trừ V
miến N
miểng N
miếng N
miệng N
miệng ăn N
miệng lưỡi N
A
miệng tiếng N
miết V
R
miệt N
miệt mài A
miệt thị V
miệt vườn N
miêu tả V
miễu N
miếu N
miếu đường N
miếu mạo N
milli- S
mỉm V
mím V
mìn N
mìn định hướng N
mìn lõm N
mìn muỗi N
mịn A
mịn màng A
minh bạch A
minh hoạ V
minh khí N
minh mẫn A
minh oan V
minh tinh N
minh xác A
minh xét V
mình N
P
mình mẩy N
mini A
mít N
A
mít dai N
mít đặc A
mít mật N
mít ráo N
mít tinh N
mít tịt A
mít tố nữ N
mít ướt N
A
mịt A
mịt mù A
mịt mùng A
ml N
mm N
Mn N
mo N
mo cau N
mo nang N
mo then V
N
mò N
V
mò kim đáy bể U
mò mẫm V
mỏ N
mỏ ác N
mỏ cặp N
mỏ hàn N
mỏ lết N
mỏ neo N
mỏ nhát N
mỏ vịt N
mõ N
mó V
mó máy V
mó tay V
moayơ N
móc N
V
móc câu N
móc đơn N
móc hàm N
móc kép N
móc máy V
móc miếng V
móc ngoặc V
móc nối V
móc túi V
móc xích N
V
mọc N
V
mọc sừng V
model N
A
modem N
modern A
module N
moi N
V
moi móc V
mòi N
mỏi A
mỏi mắt A
mỏi mệt A
mỏi mòn A
mọi N
mọi khi N
mọi rợ N
mom N
mỏm N
mõm N
móm A
móm mém A
móm xều A
mon men V
mòn V
mòn mỏi A
mòn vẹt V
món L
N
mọn A
mong V
mong chờ V
mong đợi V
mong manh A
mong mỏi V
mong muốn V
mong ngóng V
mong nhớ V
mong ước V
N
mòng N
mòng két N
mòng mọng A
mỏng A
mỏng dinh dính A
mỏng dính A
mỏng manh A
mỏng mảnh A
mỏng môi A
mỏng tai A
mỏng tang A
mỏng tanh A
móng N
V
móng giò N
móng guốc N
móng rồng N
mọng A
mono N
monomer N
montage N
moóc N
móp A
mọp V
morasse N
morphine N
morse N
mót V
mọt N
A
mọt dân N
mọt gông A
mọt ruỗng A
mọt sách N
mô N
P
mô hình N
mô hình hoá V
mô phạm A
mô Phật E
mô phỏng V
mô tả V
mô tê I
mô típ N
mô tô N
mô tô ba bánh N
mô tơ N
mồ N
mồ cha U
mồ côi A
mồ hóng N
mồ hôi N
mồ hôi muối N
mồ ma N
mồ mả N
mổ V
mổ cò V
mổ xẻ V
mỗ P
mố N
mộ N
mộ chí N
mộ đạo V
mộ điệu A
mộ táng N
mốc N
A
I
mốc giới N
mốc hoa cau N
mốc meo A
mốc thếch A
I
A
mộc N
mộc bản N
mộc hương N
mộc lan N
mộc mạc A
mộc nhĩ N
mộc tuyền N
môi N
môi giới V
môi sinh N
môi trường N
mồi N
V
A
mồi chài V
mỗi N
I
mỗi một U
mỗi tội U
mối N
V
L
mối hàng N
mối lái V
N
mối manh V
mội N
mồm N
mồm mép N
A
môn N
môn bài N
môn học N
môn phái N
mồn một A
mông N
V
A
mông lung A
mông má V
mông mênh A
mông mốc A
mông muội A
mông quạnh A
mồng N
L
mồng thất N
mồng tơi N
mống N
L
mống cụt N
mộng N
A
mộng ảo N
mộng âm dương N
mộng du V
mộng mẹo N
mộng mị V
mộng mơ V
mộng tinh N
mộng tưởng N
mộng ước N
mốt N
A
M
một M
A
N
một bề U
X
một cách N
một chạp N
một chiều N
một chút Q
một đôi Q
một hai R
một hơi R
một ít Q
một khi U
một lá mầm N
một lèo N
một lòng N
một mạch N
một mình U
một mực R
một phép R
một số N
một tẹo Q
một thể R
một tí Q
một vài N
mơ N
V
mơ hồ A
mơ màng V
mơ mộng V
mơ ngủ V
mơ tưởng V
mơ ước V
N
mờ A
mờ ám A
mờ ảo A
mờ mịt A
mờ nhạt A
mở V
mở cờ V
mở cửa V
mở đầu V
mở đường V
mở hàng V
mở màn V
mở mang V
mở mắt V
mở mặt V
mở miệng V
mở rộng V
mở thầu V
mở toang V
mỡ N
A
mỡ chài N
mỡ cơm xôi N
mỡ gà N
mỡ khổ N
mỡ lá N
A
mỡ màng N
mỡ máy N
mỡ phần N
mỡ sa N
mớ N
V
mợ N
mơi V
mơi mới A
mời V
mời chào V
mời gọi V
mời mọc V
mời thầu V
mới A
I
C
R
mới coong A
mới cứng A
mới đầu U
mới đây U
mới đó U
mới khự A
mới lạ A
mới mẻ A
mới phải U
mới rồi U
mới tinh A
mới toanh A
mớm V
mớm cung V
mơn V
mơn man V
mơn mởn A
mơn trớn V
mớn N
mớn nước N
mu N
mù N
R
A
mù chữ A
mù khơi A
mù loà A
mù màu A
mù mịt A
mù mờ A
mù quáng A
mù tạt N
mù tăm A
mù tịt A
mù u N
mủ N
mủ mỉ A
mũ N
mũ bảo hiểm N
mũ bịt tai N
mũ cát N
mũ chào mào N
mũ lưỡi trai N
mũ mãng N
mũ mấn N
mũ ni N
mũ nồi N
mũ phớt N
mũ tai bèo N
mụ N
A
mụ mẫm A
mụ mị A
mụ vườn N
mua N
V
mua bán V
mua buôn V
mua chuộc V
mua dâm V
mua độ V
mua đường V
mua gom V
mua lẻ V
mua sắm V
mua sỉ V
mua việc V
mua vui V
mùa N
A
mùa màng N
mùa vụ N
múa V
N
múa lân N
múa may V
múa mép V
múa mỏ V
múa rối N
múa rối nước N
múa sư tử N
múc V
A
mục N
mục đích N
mục đích luận N
mục kích V
mục lục N
mục nát A
mục ruỗng A
mục sở thị V
mục sư N
mục tiêu N
mục từ N
mui N
mùi N
mùi gì U
mùi mẫn A
mùi mẽ N
mùi mẽ gì U
mùi soa N
mùi vị N
mủi lòng V
mũi N
mũi dãi N
mũi dùi N
mũi đất N
mũi nhọn N
mũi tên N
múi N
múi cầu N
múi giờ N
mum múp A
mủm mỉm V
mũm mĩm A
múm mím V
mun N
A
mùn N
mùn cưa N
mủn A
mụn N
mụn nhọt N
mung lung A
mùng N
mùng quân N
mùng tơi N
mủng N
muồi A
muỗi N
muỗi mắt N
muối N
V
muối acid N
muối ăn N
muối bỏ biển U
muối khoáng N
muối mặt V
muối mè N
muối mỏ N
muối tiêu N
muối vừng N
muội N
muỗm N
muôn Q
muôn đời N
muôn muốt A
muôn năm N
muôn ngàn Q
muôn nghìn Q
muôn tâu V
muôn thuở N
muôn trùng N
muôn vàn N
muốn V
muộn A
muộn màng A
muộn mằn A
muộn phiền A
muông thú N
muồng N
muỗng N
muống N
muốt A
múp míp A
mút N
A
V
mụt N
mưa N
mưa bay N
mưa bom bão đạn U
mưa bóng mây N
mưa bụi N
mưa dầm N
mưa đá N
mưa gió N
mưa lũ N
mưa nắng N
mưa ngâu N
mưa phùn N
mưa rào N
mưa rươi N
mưa tuyết N
mửa V
mửa mật V
mứa A
mức N
mức độ N
mức nước N
mức nước tuyệt đối N
mức sống N
mực N
A
mực tàu N
mực thước A
mưng N
V
mừng V
mừng công V
mừng hụt V
mừng quýnh V
mừng rỡ V
mừng rơn V
mừng thầm V
mừng tuổi V
mửng N
mươi M
mười M
mười mươi A
mươn mướt A
mườn mượt A
mướn V
mượn V
mượn mõ V
mương N
mương máng N
mường N
mường tưởng V
mường tượng V
mướp N
A
mướp đắng N
mướp hương N
mướp tây N
mướt A
V
mướt mát A
mướt mồ hôi U
mướt mượt A
mượt A
mượt mà A
mưỡu N
mứt N
mưu N
V
mưu cầu V
mưu chước N
mưu cơ N
mưu đồ V
N
mưu hại V
mưu kế N
mưu lược N
mưu mẹo N
A
mưu mô V
N
mưu sách N
mưu sát V
mưu sinh V
mưu tính V
mưu toan V
mưu trí N
A
mỹ A
mỹ cảm N
mỹ dục N
mỹ học N
mỹ kí A
mỹ lệ A
mỹ mãn A
mỹ miều A
mỹ nghệ N
mỹ nhân N
mỹ nhân kế N
mỹ nữ N
mỹ phẩm N
mỹ quan N
mỹ thuật N
mỹ thuật công nghiệp N
mỹ tục N
mỹ viện N
n N
N N
na N
V
na mô U
na mô A Di Đà U
na mô A Di Đà Phật U
na ná A
nà N
I
R
nả N
nã V
ná N
ná thun N
nạ dòng N
nạc N
A
nách N
V
nai N
V
A
nai lưng V
nai nịt V
nài N
V
nài ép V
nài nỉ V
nài xin V
nải N
nái N
A
nái sề N
nại N
nam N
A
nam ai N
nam bán cầu N
nam bình N
nam cao N
nam châm N
Nam Cực N
nam cực quyền N
nam giới N
nam mô U
nam nữ N
nam sài hồ N
nam tính N
A
nam trầm N
nam trung N
nam tước N
nam vô U
nám V
nạm N
V
nan N
nan giải A
nan hoa N
nan y A
nản V
nản chí V
nản lòng V
nán V
nạn N
nạn nhân N
nang N
nàng N
nàng thơ N
náng N
nạng N
nanh N
nanh ác A
nanh nọc A
nanh sấu N
nanh vuốt N
nạnh N
V
nao V
P
nao nao A
nao núng V
nao nức V
nào P
R
E
I
nào hay U
nào là I
nào ngờ U
não N
A
não lòng A
não nề A
não nùng A
não nuột A
náo động V
náo loạn V
náo nhiệt A
náo nức V
nạo V
N
nạo thai V
nạo vét V
náp cày N
nạp V
napalm N
naphthalene N
nát A
nát nước A
nát óc A
nát rượu A
nạt V
nạt nộ V
natrium N
náu V
nay P
nay mai N
này P
E
I
này khác P
này nọ P
nảy V
nảy lửa A
nảy nòi V
nảy nở V
nảy sinh V
nãy P
nãy giờ P
nạy V
nắc nẻ N
nặc A
nặc danh A
nặc nô N
năm N
năm ánh sáng N
năm âm lịch N
năm ba N
năm bảy N
năm dương lịch N
năm học N
năm kia N
năm ngoái N
năm tháng N
năm tuổi N
nằm V
nằm bẹp V
nằm khàn V
nằm khểnh V
nằm khoèo V
nằm mê V
nằm mơ V
nằm ổ V
nằm vạ V
nằm vùng V
nằm xuống V
nắm V
N
nắm bắt V
nắm đằng chuôi U
nắm đấm N
năn N
năn nỉ V
nằn nì V
nắn V
nắn gân V
nắn nót V
nặn V
nặn óc V
năng R
năng động A
năng khiếu N
năng lực N
năng lượng N
năng nổ A
năng suất N
nằng nặc R
nằng nặng A
nắng N
A
nắng lửa N
nắng mưa N
nắng nóng A
nắng nôi N
nắng nực A
nắng quái N
nắng ráo A
nắng xiên khoai N
nặng N
A
nặng è A
nặng gánh A
nặng kí A
nặng ký A
nặng lãi N
nặng lòng A
nặng lời A
nặng mùi A
nặng nề A
nặng nhọc A
nặng nợ A
nặng tai A
nặng tay A
nặng tình A
nặng trịch A
nặng trình trịch A
nặng trĩu A
nắp N
nấc N
V
nấc cụt V
nầm N
nấm N
nấm hương N
nấm men N
nấm mèo N
nấm mốc N
nấm mỡ N
nấm rơm N
nấm sò N
nậm N
nần nẫn A
nẫn A
nấn ná V
nâng V
nâng cấp V
nâng cốc V
nâng đỡ V
nâng giá V
nâng giấc V
nâng niu V
nẫng V
nẫng tay trên U
nấp V
nấp bóng V
nâu N
A
nâu non A
nâu sồng A
nẫu A
nẫu ruột U
nấu V
nấu ăn V
nấu bếp V
nấu nung V
nấu nướng V
nậu N
nậu vựa N
nây N
A
nẩy V
nấy P
nậy V
A
NCS N
NĐ N
ne V
nè I
nẻ V
né N
V
né tránh V
nem N
nem chạo N
nem chua N
nem lụi N
nem nép A
nem rán N
nem rế N
nem tai N
ném V
ném đĩa N
ném tạ N
nén N
V
nén lòng V
neo N
A
V
neo bấn A
neo đơn A
nèo V
nẻo N
néo N
V
neon N
nép V
V
nẹp N
A
nét N
nẹt V
neural N
neutron N
newton N
nê N
nề N
V
nề hà V
nề nếp N
nể V
nể mặt V
nể nang V
nể sợ V
nể trọng V
nể vì V
nệ V
nệ cổ V
nêm N
V
nếm V
nếm trải V
nệm N
C
nên V
nên chăng U
nên người V
nên thân A
nên thơ A
nền N
L
A
nền móng N
nền nã A
nền nếp N
A
nền tảng N
nến N
nến đánh lửa N
nện V
nếp N
A
nếp cái N
nếp cẩm N
nếp con N
nếp tẻ N
nết N
nết na A
nêu N
V
nếu C
nếu mà U
nếu như C
ngà N
A
ngà ngà A
ngà voi N
ngả N
V
ngả lưng V
ngả nghiêng V
ngả ngốn A
ngả ngớn A
ngả vạ V
ngã N
V
ngã bệnh V
ngã giá V
ngã lòng V
ngã ngũ V
ngã ngửa V
ngã nước N
ngạc nhiên V
ngách N
ngạch N
ngạch bậc N
ngai N
ngai ngái A
ngài P
N
ngài ngại V
ngải N
ngải cứu N
ngái N
A
ngái ngủ V
ngại V
ngại ngùng V
ngàm N
ngan N
ngan ngát A
ngàn N
ngàn ngạt A
ngàn thu N
ngàn trùng N
ngàn xưa N
ngán V
ngán ngẩm V
ngạn ngữ N
ngang N
V
A
ngang bướng A
ngang cành bứa U
ngang dạ A
ngang dọc N
ngang hàng A
ngang ngạnh A
ngang ngửa A
ngang ngược A
ngang nhiên A
ngang tai A
ngang tàng A
ngang trái A
ngãng A
ngáng N
V
ngáng trở V
ngành N
ngành dọc N
ngành hàng N
ngành nghề N
ngành ngọn N
ngảnh V
ngạnh N
ngao N
ngao du V
ngao ngán V
ngào V
ngào ngạt A
ngáo N
ngáo ộp N
ngạo V
ngạo mạn A
ngạo nghễ A
ngạo ngược A
ngáp V
ngát A
ngạt V
ngạt mũi V
ngay A
R
I
ngay cán tàn U
ngay lập tức R
ngay lưng A
ngay ngáy A
ngay ngắn A
ngay râu A
ngay tắp lự R
ngay thẳng A
ngay thật A
ngay tức khắc R
ngày N
ngày càng U
ngày công N
ngày đêm N
ngày đường N
ngày giờ N
ngày kia N
ngày kìa N
ngày mai N
ngày một U
ngày mùa N
ngày nay N
ngày ngày R
ngày rày N
ngày sau N
ngày sinh N
ngày tháng N
ngày tiết N
ngày trước N
ngày xưa N
ngáy V
ngắc V
ngắc ngoải V
ngắc ngứ V
ngăm V
A
ngăm ngăm A
ngắm V
ngắm nghía V
ngắm vuốt V
ngăn N
V
ngăn cách V
ngăn cản V
ngăn cấm V
ngăn chặn V
ngăn kéo N
ngăn nắp A
ngăn ngắn A
ngăn ngắt R
ngăn ngừa V
ngăn trở V
ngằn ngặt A
ngắn A
ngắn gọn A
ngắn hạn A
ngắn ngủi A
ngắn ngủn A
ngắn tun hủn A
ngẳng A
ngẵng A
ngắt V
R
ngắt điện N
ngắt quãng V
ngặt A
ngặt một nỗi U
ngặt nghèo A
ngặt nghẽo A
ngấc V
ngâm V
ngâm khúc N
ngâm nga V
ngâm ngẩm A
ngâm tôm V
ngâm vịnh V
ngầm A
N
ngầm ẩn A
ngẫm V
ngẫm nghĩ V
ngẫm ngợi V
ngấm V
ngấm ngầm A
ngấm nguýt V
ngậm V
ngậm bồ hòn U
ngậm hột thị U
ngậm miệng V
ngậm ngùi V
ngậm nước A
ngậm sữa A
ngậm tăm V
ngân N
V
ngân hà N
ngân hàng N
ngân khoản N
ngân khố N
ngân nga V
ngân ngấn A
ngân ngất A
ngân phiếu N
ngân quĩ N
ngân sách N
ngân vang V
ngần N
ngần ngại V
ngần ngừ V
ngẩn A
ngẩn ngơ A
ngẩn tò te V
ngấn N
V
ngẩng V
ngấp nga ngấp nghé V
ngấp nghé V
ngập V
ngập chìm V
ngập đầu A
ngập lụt V
ngập mặn A
ngập ngà ngập ngừng V
ngập ngụa A
ngập ngừng V
ngập tràn V
ngập úng V
ngất V
A
ngất nga ngất nghểu A
ngất nga ngất ngưởng A
ngất ngây A
ngất nghểu A
ngất ngư A
ngất ngưởng A
ngất trời A
ngất xỉu V
ngật V
ngật ngưỡng A
ngâu N
A
ngầu A
ngẫu hứng N
ngẫu lực N
ngẫu nhiên A
ngấu A
ngấu nghiến A
ngậu A
ngậu xị A
ngây A
ngây dại A
ngây đờ A
ngây ngất A
ngây ngấy A
ngây ngô A
ngây thơ A
ngầy A
ngầy ngà A
ngầy ngậy A
ngấy N
V
ngậy A
nghe V
I
nghe chừng U
nghe đâu U
nghe lỏm V
nghe lóm V
nghe ngóng V
nghe nhìn N
nghe ra V
nghè N
nghé N
V
nghèn nghẹn V
nghèn nghẹt A
nghẽn V
nghén N
nghẹn V
nghẹn cứng V
nghẹn đòng V
nghẹn ngào V
nghẹn ứ V
nghèo A
nghèo đói A
nghèo hèn A
nghèo khó A
nghèo khổ A
nghèo nàn A
nghèo rớt A
nghèo túng A
nghèo xác A
nghèo xác xơ A
nghẻo V
nghẹo V
nghẹt V
nghẹt thở A
nghê N
nghề N
A
nghề đời nó thế U
nghề nghiệp N
nghề ngỗng N
nghề tự do N
nghể N
nghể răm N
nghệ N
nghệ nhân N
nghệ sĩ N
nghệ sĩ công huân N
nghệ sĩ nhân dân N
nghệ sĩ ưu tú N
nghệ thuật N
nghệ thuật thứ bảy N
nghếch V
nghệch A
nghền nghệt A
nghển V
nghênh V
nghênh chiến V
nghênh ngang A
nghênh ngáo A
nghềnh nghệch A
nghểnh V
nghễnh ngãng A
nghệt A
nghêu N
nghêu ngao V
nghễu nghện A
nghi V
nghi binh V
nghi hoặc V
nghi kị V
nghi kỵ V
nghi lễ N
nghi ngại V
nghi ngờ V
nghi ngút A
nghi thức N
nghi trang V
nghi trượng N
nghi vấn V
N
nghi vệ N
nghỉ V
nghỉ chân V
nghỉ dưỡng V
nghỉ hè V
nghỉ mát V
nghỉ ngơi V
nghỉ phép V
nghỉ tay V
nghỉ việc V
nghĩ V
nghĩ bụng V
nghĩ lại V
nghĩ ngợi V
nghĩ suy V
nghị án V
nghị định N
nghị định thư N
nghị luận V
nghị lực N
nghị quyết N
nghị sĩ N
nghị sự V
nghị trường N
nghị viện N
nghĩa N
nghĩa bóng N
nghĩa cử N
nghĩa đen N
nghĩa địa N
nghĩa hiệp A
nghĩa khí N
A
nghĩa là U
nghĩa lí N
nghĩa lý N
nghĩa quân N
nghĩa tình N
nghĩa trang N
nghĩa vụ N
nghĩa vụ quân sự N
nghịch V
A
nghịch biến A
nghịch cảnh N
nghịch đảo A
N
nghịch lí N
nghịch lý N
nghịch ngợm A
nghịch nhĩ A
nghịch phách N
nghiêm A
nghiêm cấm V
nghiêm chỉnh A
nghiêm khắc A
nghiêm lệnh N
nghiêm mật A
nghiêm minh A
nghiêm ngặt A
nghiêm nghị A
nghiêm trang A
nghiêm trị V
nghiêm trọng A
nghiêm túc A
nghiễm nhiên R
nghiệm V
A
N
nghiệm đúng V
nghiệm số N
nghiệm thu V
nghiên N
nghiên cứu V
nghiên cứu khả thi V
nghiên cứu sinh N
nghiên cứu viên N
nghiền V
nghiền ngẫm V
nghiến N
R
V
nghiến ngấu A
nghiện V
nghiện hút V
nghiện ngập V
nghiêng A
V
nghiêng mình V
nghiêng ngả V
nghiêng nghé V
nghiêng ngó V
nghiêng ngửa A
nghiệp N
nghiệp báo N
nghiệp chướng N
nghiệp dư A
nghiệp đoàn N
nghiệp vụ N
nghiệt ngã A
nghỉm R
nghìn N
nghìn nghịt A
nghìn thu N
nghìn trùng N
nghìn xưa N
nghịt A
ngo ngoe V
ngò N
ngỏ V
ngõ N
ngõ cụt N
ngõ hẻm N
ngõ ngách N
ngó N
V
ngó ngàng V
ngó nghiêng V
ngó ngoáy V
ngọ N
ngọ ngoạy V
ngọ nguậy V
ngoa A
ngoa dụ N
ngoa ngoắt A
ngoác V
ngoạc V
ngoài N
C
ngoài lề U
ngoài luồng A
ngoài mặt U
ngoài miệng U
ngoài ra U
ngoài trời U
ngoái V
ngoại A
ngoại cảm N
ngoại cảnh N
ngoại công N
ngoại cỡ N
ngoại diên N
ngoại đạo N
ngoại động A
ngoại giao N
V
ngoại giao đoàn N
ngoại hạng N
ngoại hình N
ngoại hối N
ngoại khoa N
ngoại khoá N
ngoại kiều N
ngoại lai A
ngoại lệ N
ngoại lực N
ngoại ngữ N
ngoại nhập V
ngoại ô N
ngoại phạm V
ngoại sinh A
ngoại suy V
ngoại tệ N
ngoại tệ mạnh N
ngoại thành N
ngoại thất N
ngoại thương N
ngoại tỉ N
ngoại tiếp A
ngoại tiết A
ngoại tình V
ngoại tỉnh N
ngoại tộc N
ngoại trú V
ngoại trừ V
ngoại trưởng N
ngoại tuyến A
ngoại tỷ N
ngoại văn N
ngoại vi N
ngoại vụ N
ngoại xâm N
ngoạm V
N
ngoan A
ngoan cố A
ngoan cường A
ngoan đạo A
ngoan ngoãn A
ngoạn cảnh V
ngoạn mục A
ngoảnh V
ngoao V
ngoáo N
ngoáo ộp N
ngoay ngoảy V
ngoay ngoáy V
ngoáy V
ngoắc V
ngoặc N
V
ngoặc đơn N
ngoặc kép N
ngoặc tay V
ngoặc vuông N
ngoằn ngoèo A
ngoắt V
ngoắt ngoéo A
ngoặt V
ngoặt ngoẹo A
ngóc V
ngóc ngách N
ngọc N
ngọc bích N
Ngọc Hoàng N
ngọc lan N
ngọc lan tây N
ngọc ngà N
ngọc phả N
ngọc thạch N
ngọc trai N
ngoe N
ngoe ngoảy V
ngoe nguẩy V
ngoé N
ngoen ngoẻn A
ngoẻo V
ngoéo N
ngoéo tay V
ngoẹo V
ngoi V
ngoi ngóp V
ngòi N
ngòi bút N
ngòi nổ N
ngói N
ngói âm dương N
ngói bò N
ngói chiếu N
ngói mấu N
ngói móc N
ngói ta N
ngỏm V
ngóm V
ngon A
ngon ăn A
ngon giấc V
ngon lành A
ngon mắt A
ngon miệng A
ngon ngót A
ngon ngọt A
ngon ơ A
ngon xơi A
ngòn ngọt A
ngỏn ngoẻn A
ngón N
ngón áp út N
ngón cái N
ngón giữa N
ngón nghề N
ngón trỏ N
ngón út N
ngọn N
L
ngọn ngành N
ngọn nguồn N
ngong ngóng V
ngỏng V
A
ngõng N
ngóng V
ngóng chờ V
ngóng đợi V
ngóng trông V
ngọng A
ngọng nghịu A
ngót A
ngót dạ V
ngót nghét A
ngọt A
ngọt bùi A
ngọt lịm A
ngọt lừ A
ngọt ngào A
ngọt nhạt A
ngọt sắc A
ngọt xớt A
ngô N
ngô đồng N
ngô nghê A
ngô ngố A
ngồ ngộ A
ngổ A
ngổ ngáo A
ngỗ nghịch A
ngỗ ngược A
ngố A
ngộ A
ngộ độc V
ngộ nghĩnh A
ngộ nhận V
ngộ sát V
ngốc A
ngốc nghếch A
ngộc nghệch A
ngôi N
L
ngôi sao N
ngôi thứ N
ngôi vị N
ngồi V
ngồi bệt V
ngồi bó giò V
ngồi bó gối V
ngồi chồm hổm V
ngồi chồm hỗm V
ngồi dãi thẻ V
ngồi đồng V
ngồi không V
ngồi phệt V
ngồi thiền V
ngồi tù V
ngồi xếp bằng V
ngồi xổm V
ngồm ngoàm A
ngôn luận V
ngôn ngữ N
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản N
ngôn ngữ hình thức N
ngôn ngữ học N
ngôn ngữ lập trình N
ngôn ngữ máy N
ngôn ngữ tự nhiên N
ngôn ngữ văn hoá N
ngôn ngữ văn học N
ngôn từ N
ngồn ngộn A
ngồn ngột A
ngổn ngang A
ngốn V
ngốn ngấu V
ngộn A
ngông A
ngông cuồng A
ngông nghênh A
ngồng N
A
ngỗng N
ngỗng trời N
ngộp V
ngốt A
ngột V
ngột ngạt A
ngơ V
ngơ ngác V
ngơ ngáo A
ngơ ngẩn A
ngơ ngơ A
ngơ ngơ ngẩn ngẩn A
ngờ V
ngờ đâu U
ngờ ngạc A
ngờ nghệch A
ngờ ngợ V
ngờ vực V
ngỡ V
ngỡ ngàng A
ngớ V
ngớ ngẩn A
ngợ V
ngơi nghỉ V
ngơi ngớt V
ngời A
ngời ngời A
ngời ngợi A
ngợi ca V
ngợi khen V
ngờm ngợp V
ngợm N
ngơn ngớt V
ngợp V
ngớt V
ngu A
ngu dại A
ngu dốt A
ngu đần A
ngu độn A
ngu muội A
ngu ngốc A
ngu ngơ A
ngu si A
ngu tối A
ngu xuẩn A
ngù N
ngù ngờ A
ngủ V
ngủ đậu V
ngủ đông V
ngủ gà V
ngủ gà ngủ gật U
ngủ gật V
ngủ khì V
ngủ lang V
ngủ mê V
ngủ ngáy V
ngủ nghê V
ngũ âm N
ngũ cốc N
ngũ cung N
ngũ cúng N
ngũ gia bì N
ngũ giác N
ngũ giới N
ngũ hành N
ngũ kim N
ngũ kinh N
ngũ liên N
ngũ luân N
ngũ ngôn N
ngũ phúc N
ngũ quả N
ngũ quan N
ngũ sắc N
ngũ tạng N
ngũ vị N
ngụ V
ngụ cư V
ngụ ngôn N
ngụ ý N
nguây nguẩy V
nguẩy V
ngúc ngắc V
A
ngục tù N
nguệch ngoạc A
ngùi ngùi A
ngủm V
ngụm N
ngùn ngụt A
ngún V
ngủng nga ngủng nghỉnh V
ngủng ngẳng V
ngủng nghỉnh V
ngúng nga ngúng nguẩy V
ngúng nguẩy V
nguôi V
nguôi ngoai V
nguôi quên V
nguội A
N
nguội lạnh A
nguội ngắt A
nguội tanh nguội ngắt A
nguồn N
nguồn cội N
nguồn cơn N
nguồn gốc N
nguồn lực N
ngụp V
ngụp lặn V
ngút V
ngút ngàn A
nguy A
nguy biến N
A
nguy cấp A
nguy cơ N
nguy hại A
nguy hiểm A
N
nguy khốn A
nguy kịch A
nguy nan A
nguy nga A
nguy ngập A
nguỵ N
nguỵ biện V
nguỵ binh N
nguỵ lí N
nguỵ quân N
nguỵ quyền N
nguỵ tạo V
nguỵ trang V
nguỵ vận V
nguyên N
A
R
S
nguyên âm N
nguyên bản N
nguyên canh A
nguyên cáo N
nguyên chất A
nguyên cớ N
nguyên dạng N
nguyên do N
nguyên đại N
Nguyên Đán N
nguyên động lực N
nguyên hình N
nguyên khai A
nguyên khí N
nguyên lành A
nguyên lí N
nguyên liệu N
nguyên lý N
nguyên mẫu N
nguyên ngữ N
nguyên nhân N
nguyên niên N
nguyên phát V
nguyên quán N
nguyên sinh N
A
nguyên soái N
nguyên sơ A
nguyên tác N
nguyên tắc N
nguyên thủ N
nguyên thuỷ A
nguyên tiêu N
nguyên tố N
nguyên tố hoá học N
nguyên trạng N
nguyên tử N
nguyên tử số N
nguyên văn N
nguyên vật liệu N
nguyên vẹn A
nguyên vị A
nguyên xi A
nguyền V
nguyền rủa V
nguyện V
nguyện ước V
nguyện vọng N
Nguyệt Lão N
nguyệt quế N
nguyệt san N
nguyệt thực N
nguýt V
ngư cụ N
ngư dân N
ngư hộ N
ngư long N
ngư lôi N
ngư nghiệp N
ngư trường N
ngữ N
ngữ âm N
ngữ âm học N
ngữ cảm N
ngữ cảnh N
ngữ điệu N
ngữ đoạn N
ngữ hệ N
ngữ khí N
ngữ liệu N
ngữ nghĩa N
ngữ nghĩa học N
ngữ pháp N
ngữ pháp học N
ngữ văn N
ngự V
A
ngự trị V
ngưa ngứa A
ngừa V
ngửa A
V
ngửa tay V
ngứa A
ngứa gan V
ngứa mắt V
ngứa miệng V
ngứa mồm V
ngứa ngáy V
ngứa nghề V
ngứa tai V
ngứa tay V
ngứa tiết V
ngựa N
ngựa bạch N
ngựa bất kham U
ngựa chiến N
ngựa chứng N
ngựa hồng N
ngựa nghẽo N
ngựa ô N
ngựa phản chủ U
ngựa tía N
ngựa trời N
ngựa vằn N
ngực N
ngửi V
ngưng V
ngưng đọng V
ngưng nghỉ V
ngưng trệ V
ngưng tụ V
ngừng V
ngừng bắn V
ngừng nghỉ V
ngừng trệ V
ngửng V
ngước V
ngược A
V
ngược đãi V
ngược đời A
ngược lại U
ngược ngạo A
ngược xuôi V
người N
L
người bệnh N
người bị hại N
người dưng N
người đời N
người hùng N
người làm N
người lớn N
người máy N
người mẫu N
người ngoài N
người ngợm N
người người N
người nhà N
người nhái N
người phát ngôn N
người quản lí N
người quản lý N
người rừng N
người ta N
P
người thân N
người thương N
người tình N
người vượn N
người xưa N
người yêu N
ngường ngượng A
ngưỡng N
ngưỡng cửa N
ngưỡng mộ V
ngưỡng vọng V
ngượng V
ngượng mặt V
ngượng mồm V
ngượng ngập A
ngượng nghịu A
ngượng ngùng A
ngứt V
ngưu tất N
nha chu N
nha khoa N
nhà N
nhà ăn N
nhà báo N
nhà bạt N
nhà bè N
nhà bếp N
nhà buôn N
nhà cái N
nhà cầu N
nhà chọc trời N
nhà chùa N
nhà chung N
nhà chứa N
nhà chức trách N
nhà cửa N
nhà doanh nghiệp N
nhà dòng N
nhà đá N
nhà đám N
nhà đất N
nhà điều dưỡng N
nhà ga N
nhà gái N
nhà giam N
nhà giáo N
nhà giáo nhân dân N
nhà giáo ưu tú N
nhà hàng N
nhà hát N
nhà hát nhân dân N
nhà hộ sinh N
nhà in N
nhà khách N
nhà kho N
nhà kinh doanh N
nhà kính N
nhà lao N
nhà lầu N
nhà lồng N
nhà may N
nhà máy N
nhà mồ N
nhà ngang N
nhà nghề N
nhà nghỉ N
nhà nguyện N
nhà nhà N
nhà nòi N
nhà nông N
nhà nước N
nhà ổ chuột N
nhà ống N
nhà quê N
A
nhà riêng N
nhà rông N
nhà rường N
nhà sách N
nhà sàn N
nhà sư N
nhà táng N
nhà tạo mẫu N
nhà tắm N
nhà tầng N
nhà tập thể N
nhà thầu N
nhà thi đấu N
nhà thơ N
nhà thờ N
nhà thuốc N
nhà thuyền N
nhà tình nghĩa N
nhà trai N
nhà trẻ N
nhà trệt N
nhà trọ N
nhà trường N
nhà tu N
nhà tu kín N
nhà tù N
nhà tư tưởng N
nhà văn N
nhà văn hoá N
nhà vệ sinh N
nhà vua N
nhà vườn N
nhà xác N
nhà xe N
nhà xí N
nhà xuất bản N
nhà xưởng N
nhả N
V
nhả nhớt V
nhã A
nhã nhạc N
nhã nhặn A
nhã ý N
nhá V
I
nhá nhem A
nhác V
A
nhạc N
nhạc cảnh N
nhạc công N
nhạc cụ N
nhạc điện tử N
nhạc điệu N
nhạc đỏ N
nhạc đồng quê N
nhạc hiệu N
nhạc khí N
nhạc khúc N
nhạc kịch N
nhạc lễ N
nhạc lí N
nhạc lý N
nhạc nhẹ N
nhạc phẩm N
nhạc sĩ N
nhạc sống N
nhạc tài tử N
nhạc thính phòng N
nhạc tính N
nhạc trưởng N
nhạc vàng N
nhạc viện N
nhách L
A
nhai V
nhai lại V
nhai nhải V
nhài N
nhãi N
nhãi con N
nhãi nhép N
nhãi ranh N
nhái N
V
nhái bén N
nhại V
nham N
nham hiểm A
nham nhảm A
nham nháp A
nham nhở A
nham thạch N
nhàm A
nhàm chán A
nhàm tai A
nhảm A
nhảm nhí A
nhám A
nhám sì A
nhan đề N
nhan nhản A
nhan sắc N
nhàn A
nhàn đàm V
nhàn hạ A
nhàn nhã A
nhàn nhạt A
nhàn rỗi A
nhàn tản A
nhãn N
nhãn cầu N
nhãn cùi N
nhãn hiệu N
nhãn lồng N
nhãn lực N
nhãn mác N
nhãn nước N
nhãn quan N
nhãn tiền A
nhãn vở N
nhạn N
nhang N
nhang khói N
nhàng nhàng A
nhãng V
nháng V
nhanh A
nhanh chóng A
nhanh nhách A
nhanh nhảu A
nhanh nhảu đoảng A
nhanh nhạy A
nhanh nhẩu A
nhanh nhẩu đoảng A
nhanh nhẹn A
nhanh trí A
nhành N
nhánh N
nhao V
nhao nhao V
nhào V
nhào lộn V
nhào nặn V
nhão A
nhão nhoét A
nhão nhoẹt A
nháo A
nháo nhác A
nháo nhào A
nhạo V
N
nhạo báng V
nháp V
nhát L
A
N
nhát gái A
nhát gan A
nhát gừng A
nhạt A
nhạt nhẽo A
nhạt nhoà A
nhạt phèo A
nhạt thếch A
nhau N
nhàu A
nhàu nát A
nhay V
nhay nháy V
nhày nhụa A
nhảy V
nhảy bổ V
nhảy cà tưng V
nhảy cà tửng V
nhảy cao N
nhảy cẫng V
nhảy cầu N
nhảy chân sáo V
nhảy cóc V
nhảy cỡn V
nhảy dây V
nhảy dù V
nhảy dựng V
nhảy múa V
nhảy mũi V
nhảy nhót V
nhảy ổ V
nhảy sào N
nhảy tót V
nhảy vọt V
nhảy xa N
nhảy xổ V
nháy V
nháy đúp V
nháy mắt N
nháy nháy A
nhạy A
nhạy bén A
nhạy cảm A
nhắc V
nhắc chừng V
nhắc nhỏm V
nhắc nhở V
nhắc nhủ V
nhắc vở V
nhăm N
nhăm nhăm A
nhằm V
C
nhắm V
nhắm mắt V
nhắm nghiền V
nhắm nhía V
nhặm A
nhặm lẹ A
nhăn V
A
nhăn nheo A
nhăn nhó V
nhăn nhở V
nhăn nhúm A
nhăn răng V
nhằn V
nhẵn A
V
nhẵn lì A
nhẵn mặt V
nhẵn nhụi A
nhẵn thin thín A
nhẵn thín A
nhẵn túi A
nhắn V
nhắn gửi V
nhắn nhe V
nhắn nhủ V
nhắn tìm V
nhắn tin V
nhăng A
nhăng cuội A
nhăng nhẳng A
nhăng nhít A
nhằng V
nhằng nhằng V
nhằng nhẵng A
nhằng nhịt A
nhắng A
nhắng nhít A
nhặng N
A
nhặng xị A
nhắp V
nhặt V
A
nhặt nhạnh V
nhấc V
nhâm N
nhâm nhẩm V
nhâm nhi V
nhầm V
nhầm lẫn V
nhẩm V
nhấm V
nhấm nháp V
nhấm nhẳn A
nhậm chức V
nhân N
C
V
nhân ái A
nhân ảnh N
nhân bản V
nhân bản chủ nghĩa A
nhân bản vô tính V
nhân cách N
nhân cách hoá N
nhân chủng N
nhân chủng học N
nhân chứng N
nhân công N
nhân dạng N
nhân danh N
V
nhân dân N
A
nhân dân tệ N
nhân dịp C
nhân duyên N
nhân đạo N
A
nhân điện N
nhân đức A
nhân gian N
nhân giống N
nhân hậu A
nhân hoà N
nhân hoá N
nhân khẩu N
nhân khẩu học N
nhân loại N
nhân loại học N
nhân luân N
nhân lực N
nhân mãn N
nhân mạng N
nhân nghĩa N
A
nhân ngôn N
nhân nhẩn A
nhân nhượng V
nhân phẩm N
nhân quả N
nhân quyền N
nhân sâm N
nhân sinh quan N
nhân sư N
nhân sự N
nhân tài N
nhân tạo A
nhân tâm N
nhân thân N
nhân thể R
C
nhân thế N
nhân thọ N
nhân tiện C
nhân tình N
nhân tính N
nhân tố N
nhân trắc học N
nhân trần N
nhân trung N
nhân từ A
nhân văn A
nhân văn chủ nghĩa A
nhân vật N
nhân viên N
nhần nhận A
nhẩn nha A
nhẫn N
nhẫn cưới N
nhẫn nại A
nhẫn nhịn V
nhẫn nhục V
nhẫn tâm V
nhấn V
nhấn chìm V
nhấn mạnh V
nhấn nhá V
nhận V
nhận biết V
nhận chân V
nhận dạng V
nhận diện V
nhận định V
nhận lời V
nhận mặt V
nhận thầu V
nhận thức N
V
nhận thức luận N
nhận thực V
nhận vơ V
nhận xét V
N
nhâng nháo A
nhấp V
nhấp giọng V
nhấp nha nhấp nháy V
nhấp nha nhấp nhô V
nhấp nha nhấp nhổm A
nhấp nhánh A
nhấp nháy V
nhấp nhem A
nhấp nhoá A
nhấp nhoáng A
nhấp nhỏm A
nhấp nhô V
nhấp nhổm A
nhập V
nhập cảng U
nhập cảnh V
nhập cục V
nhập cuộc V
nhập cư V
nhập đề V
nhập định V
nhập học V
nhập khẩu V
nhập môn V
nhập ngoại V
nhập ngũ V
nhập nhà nhập nhằng A
nhập nhằng V
A
nhập nhèm A
V
nhập nhoà A
nhập nhoạng A
nhập nhoè A
nhập nội V
nhập quan V
nhập siêu N
nhập tâm V
nhập thế V
nhập tịch V
nhập tràng V
nhập trường V
nhập vai V
nhập viện V
nhất M
A
R
nhất định R
A
nhất hạng A
nhất là U
nhất loạt R
nhất mực R
nhất nguyên A
nhất nguyên luận N
nhất nhất R
nhất quán A
nhất quyết V
R
nhất tề R
nhất thần A
nhất thần giáo N
nhất thần luận N
nhất thể hoá V
nhất thiết R
nhất thời A
nhất trí A
nhật ấn N
nhật báo N
nhật kí N
nhật ký N
nhật lệnh N
nhật thực N
nhật tụng A
nhâu V
nhầu A
nhầu nát A
nhầu nhĩ A
nhây nhớt A
nhầy A
nhầy nhụa A
nhẩy V
nhẩy bổ V
nhẩy cao N
nhẩy cẫng V
nhẩy cầu N
nhẩy cóc V
nhẩy dây V
nhẩy dù V
nhẩy dựng V
nhẩy đầm V
nhẩy múa V
nhẩy nhót V
nhẩy ổ V
nhẩy sào N
nhẩy vọt V
nhẩy xa N
nhẩy xổ V
nhẫy A
nhậy N
A
nhậy bén A
nhậy cảm A
nhe V
nhè V
nhè nhẹ A
nhé I
nhẹ A
nhẹ bỗng A
nhẹ dạ A
nhẹ gánh A
nhẹ hẫng A
nhẹ kí A
nhẹ lời A
nhẹ nhàng A
nhẹ nhõm A
nhẹ nợ A
nhẹ tay A
nhẹ tênh A
nhẹ thênh A
nhem A
nhem nhẻm A
nhem nhép A
nhem nhuốc A
nhem thèm V
nhèm A
nhẹm A
nhen V
nhen nhóm V
nhen nhúm V
nheo V
nheo nhéo V
nheo nhóc A
nhèo nhẽo A
nhèo nhẹo V
nhẽo A
nhẽo nhèo A
nhéo V
nhép N
A
nhét V
nhể V
nhễ nhại A
nhếch V
nhếch nhác A
nhệch V
nhện N
nhểu V
nhếu nháo A
nhi N
nhi đồng N
nhi khoa N
nhi nhí A
nhì A
nhì nhằng A
nhì nhèo V
nhỉ V
I
nhĩ châm V
nhí A
nhí nha nhí nhảnh A
nhí nhách A
nhí nhảnh A
nhí nhố A
nhị N
nhị cái N
nhị diện N
nhị đực N
nhị hỷ N
nhị nguyên luận N
nhị phân V
nhị thức N
nhích V
A
nhiếc V
nhiếc móc V
nhiễm V
nhiễm bệnh V
nhiễm điện V
nhiễm độc V
nhiễm khuẩn V
nhiễm sắc thể N
nhiễm thể N
nhiễm trùng V
nhiễm từ V
nhiễm xạ V
nhiệm kì N
nhiệm kỳ N
nhiệm mầu A
nhiệm vụ N
nhiên liệu N
nhiễn A
nhiếp ảnh V
nhiệt N
A
nhiệt dung N
nhiệt điện N
nhiệt độ N
nhiệt độ Celsius N
nhiệt độ Fahrenheit N
nhiệt độ không khí N
nhiệt độ tới hạn N
nhiệt động học N
nhiệt đới N
nhiệt đới hoá V
nhiệt hạch N
nhiệt hoá học N
nhiệt học N
nhiệt huyết N
nhiệt kế N
nhiệt liệt R
nhiệt luyện V
nhiệt lượng N
nhiệt lượng kế N
nhiệt năng N
nhiệt tâm N
nhiệt thán N
nhiệt thành A
nhiệt tình N
A
nhiêu khê A
nhiều A
nhiều nhặn A
nhiễu N
V
nhiễu loạn V
nhiễu nhương A
nhiễu sự V
nhím N
nhìn V
nhìn chung U
nhìn nhận V
nhín V
nhịn V
nhịn đói V
nhịn nhục V
nhinh nhỉnh A
nhỉnh A
nhíp N
nhịp N
nhịp điệu N
nhịp độ N
nhịp nhàng A
nhíu V
nho N
nho giáo N
nho học N
nho nhã A
nho nhỏ A
nho nhoe V
nhỏ V
A
nhỏ bé A
nhỏ con A
nhỏ dại A
nhỏ giọt V
nhỏ lẻ A
nhỏ mọn A
nhỏ nhắn A
nhỏ nhặt A
nhỏ nhẻ A
nhỏ nhẹ A
nhỏ nhen A
nhỏ nhít A
nhỏ nhoi A
nhỏ thó A
nhỏ to V
nhỏ tuổi A
nhỏ xíu A
nhỏ yếu A
nhọ A
N
nhọ mặt A
nhọ mặt người A
nhọ nhem A
nhọ nồi N
nhoà A
nhoai V
nhoài V
nhoang nhoáng V
nhoàng A
nhoáng V
A
N
nhoáng nhoàng A
nhoay nhoáy A
nhoáy A
nhóc N
nhóc con N
nhóc nhách A
nhọc V
nhọc lòng A
nhọc nhằn A
nhoe nhoét A
nhoè A
R
nhoè nhoẹt A
nhoen nhoẻn V
nhoèn A
nhoẻn V
nhoét A
nhoi V
nhoi nhói A
nhói A
nhòm V
nhòm ngó V
nhòm nhỏ V
nhỏm V
nhóm L
V
nhóm họp V
nhon nhón A
nhòn nhọn A
nhón V
nhọn A
nhọn hoắt A
nhong nhong A
V
nhong nhóng A
nhõng nha nhõng nhẽo V
nhõng nhẽo V
nhóng V
nhót N
V
nhọt N
nhọt bọc N
nhô V
nhổ V
nhổ neo V
nhố nhăng A
nhồi V
nhồi lắc V
nhồi nhét V
nhồi sọ V
nhội N
nhôm N
nhôm nhoam A
nhồm nhoàm A
nhổm V
nhôn nhốt A
nhồn nhột A
nhốn nháo V
nhộn A
nhộn nhạo V
nhộn nhịp A
nhông N
R
nhồng N
nhộng N
nhốt V
nhột A
nhột nhạt A
nhơ A
nhơ bẩn A
nhơ nhớ V
nhơ nhớp A
nhơ nhuốc A
nhờ V
C
A
nhờ cậy V
nhờ nhờ A
nhờ nhỡ A
nhờ vả V
A
nhỡ V
C
nhỡ bước V
nhỡ nhàng A
nhỡ ra C
nhớ V
I
nhớ đời V
nhớ mong V
nhớ nhung V
nhớ thương V
nhớ tiếc V
nhợ N
A
nhơi V
nhởi V
nhơm nhớp A
nhớm V
nhơn V
S
N
C
nhơn nhơn A
nhờn V
A
nhờn nhợt A
nhởn V
nhởn nha A
nhởn nha nhởn nhơ A
nhởn nhơ A
nhỡn S
nhỡn lực N
nhỡn tiền A
nhớn nha nhớn nhác A
nhớn nhác A
nhớp A
nhớp nháp A
nhớp nhúa A
nhớt A
N
nhớt kế N
nhớt nhát A
nhợt A
nhợt nhạt A
nhu A
nhu cầu N
nhu động V
nhu mì A
nhu nhú V
nhu nhược A
nhu quyền N
nhu yếu phẩm N
nhủ V
nhũ N
nhũ đá N
nhũ hương N
nhũ tương N
nhú V
nhuần nhị A
nhuần nhuyễn A
nhuận A
nhuận ảnh N
nhuận bút N
nhuận tràng A
nhuận trường A
nhúc nhắc V
nhúc nhích V
nhục A
N
nhục cảm N
nhục dục N
nhục hình N
nhục mạ V
nhục nhã A
nhục nhằn A
nhục thể N
nhuệ khí N
nhuếnh nhoáng A
nhủi N
V
nhúi V
nhúm V
N
nhun nhũn A
nhùn nhũn A
nhủn V
nhũn A
nhũn não N
nhũn nhặn A
nhũn nhẽo A
nhũn xương N
nhún V
nhún mình A
nhún nhảy V
nhún nhẩy V
nhún nhường A
nhún vai V
nhung N
A
nhung kẻ N
nhung lụa N
nhung nhăng R
nhung nhúc A
nhùng nhà nhùng nhằng A
nhùng nhằng A
V
nhủng nhẳng V
A
nhũng nha nhũng nhẵng A
nhũng nhẵng A
nhũng nhiễu V
nhúng V
nhúng tay V
nhuốm V
nhuốm bệnh V
nhuộm V
nhút N
nhút nhát A
nhụt V
nhuỵ N
nhuyễn A
V
như C
như ai U
như chơi U
như điên U
như không U
X
như nhứ V
như thể C
như thường U
như tuồng C
như ý A
nhừ A
nhừ đòn A
nhừ tử A
nhử N
V
nhứ V
nhừa nhựa A
nhựa N
nhựa đường N
nhựa hoá V
nhựa mủ N
nhựa sống N
nhức A
nhức nhối A
nhưng C
nhưng mà C
nhưng nhức A
R
những N
I
những ai P
những tưởng V
nhược A
nhược điểm N
nhướn V
nhường N
V
nhường bước V
nhường lời V
nhường nhịn V
nhướng V
nhượng V
nhượng bộ V
nhượng địa N
ni P
ni cô N
ni sư N
ni trưởng N
nỉ N
nỉ non V
A
nia N
nĩa N
ních V
nickel N
nicotine N
niêm N
niêm dịch N
niêm luật N
niêm mạc N
niêm phong V
niêm yết V
niềm L
niềm nở A
niệm V
niệm tình V
niên biểu N
niên đại N
niên giám N
niên hạn N
niên hiệu N
niên khoá N
niên thiếu A
niên vụ N
niềng niễng N
niễng N
V
niết bàn N
niệt N
V
niêu N
niệu đạo N
niệu quản N
nín V
nín bặt V
nín khe V
nín lặng V
nín nhịn V
nín thin thít V
nín thinh V
nín thít V
ninh V
ninh ních A
nình nịch A
nịnh V
nịnh bợ V
nịnh đầm V
nịnh hót V
nịnh nọt V
nịt V
N
nịt vú N
nitrate N
nitrogen N
níu V
níu áo V
níu kéo V
nivô N
no A
no ấm A
no đủ A
no nê A
no tròn A
nò N
nỏ N
R
A
nỏ miệng A
nỏ mồm A
nõ N
nó P
nọ P
noãn N
nóc N
nọc N
V
nọc độc N
nọc nạng N
Noel N
noi V
nòi N
nòi giống N
nói V
nói bóng gió U
nói cạnh V
nói chặn V
nói cho phải U
nói chơi V
nói chung U
X
nói chuyện V
nói chữ V
nói của đáng tội U
nói cứng V
nói dóc V
nói dối V
nói điêu V
nói đớt V
nói đúng ra U
nói gay V
nói gì U
nói gì thì nói U
nói gì đến U
nói gở V
nói kháy V
nói khéo V
nói khó V
nói khoác V
nói lái V
nói lảng V
nói láo V
nói lắp V
nói leo V
nói lóng V
nói lối V
nói lửng V
nói mát V
nói mép V
nói mê V
nói mò V
nói móc V
nói năng V
nói ngang V
nói ngoa V
nói ngọt V
nói nhịu V
nói nhỏ V
nói phách V
nói phét V
nói quanh V
nói riêng U
nói sảng V
nói sõi V
nói suông V
nói thách V
nói thánh tướng U
nói thẳng V
nói thầm V
nói toạc V
nói toẹt V
nói tóm lại U
nói trại V
nói trạng V
nói trắng ra U
nói trộm vía U
nói trổng V
nói trống V
nói trống không V
nói tục V
nói tướng V
nói vụng V
nói vuốt đuôi V
nói xàm V
nói xấu V
nói xỏ V
nom V
nom dòm V
nòm N
non N
A
non bộ N
non choẹt A
non gan A
non kém A
non nớt A
non nước N
non sông N
non tay A
non trẻ A
non yếu A
A
nõn N
nõn nà A
nón N
nón ba tầm N
nón bài thơ N
nón chóp N
nón cụt N
nón dấu N
nón mê N
nón quai thao N
nón tu lờ N
nong N
V
nong nóng A
nòng N
nòng cốt N
nòng nọc N
nóng A
nóng ăn V
nóng bỏng A
nóng bức A
nóng chảy V
nóng gáy V
nóng giận V
nóng hôi hổi A
nóng hổi A
nóng lòng A
nóng mắt V
nóng mặt V
nóng nảy A
nóng nẩy A
nóng nực A
nóng ruột A
nóng rực A
nóng sốt A
nóng tiết V
nóng tính A
nóng vội A
nọng N
nóp N
notebook N
nô V
nô dịch V
A
nô đùa V
nô giỡn V
nô lệ N
V
nô nức A
nô tì N
nô tỳ N
nổ V
nổ cướp V
nổ mìn V
nổ súng V
nỗ lực V
N
nộ khí N
nốc N
V
nốc ao V
nôi N
nồi N
nồi áp suất N
nồi chõ N
nồi cơm điện N
nồi hầm N
nồi hấp N
nồi hơi N
nồi niêu N
nồi supde N
nổi V
R
nổi bật A
nổi cáu V
nổi cộm V
nổi danh A
nổi dậy V
nổi đình đám U
nổi giận V
nổi khùng V
nổi loạn V
nổi nóng V
nổi sùng V
nổi tam bành U
nổi tiếng A
nổi trội A
nổi xung V
nỗi N
L
nỗi lòng N
nỗi niềm N
nối V
nối dõi V
nối đuôi V
nối ghép V
nối gót V
nối kết V
nối liền V
nối mạng V
nối nghiệp V
nối ngôi V
nối tiếp V
nội A
N
nội biến N
nội bộ N
nội các N
nội chiến N
nội chính N
nội công N
nội dung N
nội địa N
A
nội địa hoá V
nội đô N
nội đồng N
nội động A
nội gián N
nội hàm N
nội hạt N
nội hoá V
nội khoa N
nội khoá N
nội lực N
nội nhật N
nội qui N
nội quy N
nội san N
nội sinh A
nội soi N
nội tại A
nội tâm N
nội tệ N
nội thành N
nội thất N
nội thuộc V
nội thương N
nội tiếp A
nội tiết N
A
nội tiết tố N
nội tình N
nội tỉnh N
nội tộc N
nội trợ V
nội trú V
nội ứng N
nội vụ N
nội xâm N
nội y N
nôm N
nôm na A
nồm N
nộm N
nôn V
A
nôn mửa V
nôn nao V
nôn nóng A
nông N
A
nông cạn A
nông choèn A
nông choèn choẹt A
nông choẹt A
nông cụ N
nông dân N
nông dược N
nông giang N
nông học N
nông hộ N
nông lâm N
nông lịch N
nông nghiệp N
nông ngư N
nông nhàn A
nông nổi A
nông nỗi N
nông phẩm N
nông sản N
nông thôn N
nông trại N
nông trang N
nông trang tập thể N
nông trang viên N
nông trường N
nồng A
nồng ấm A
nồng cháy A
nồng độ N
nồng đượm A
nồng hậu A
nồng nã A
nồng nàn A
nồng nặc A
nồng nhiệt A
nồng nỗng A
nồng nực A
nồng thắm A
nổng N
nống N
V
nộp V
nốt N
R
nốt đen N
nốt nhạc N
nốt ruồi N
nốt trắng N
nốt tròn N
nột A
nơ N
nở V
nở hậu V
nở nang A
nở rộ V
nỡ V
nỡ nào U
nớ P
nợ N
V
nợ đìa V
nợ đọng N
nợ đời N
nợ máu N
nợ nần N
C
nơi N
nơi nơi N
nơi nới V
nới V
nới tay V
nơm N
V
nơm nớp V
nờm nợp A
nỡm N
NQ N
NSND N
NSƯT N
nt N
nu N
nụ N
L
nụ áo N
núc nác N
núc ních A
nục N
A
nục nạc A
nùi N
núi N
núi băng N
núi lửa N
núi non N
núi rừng N
núi sông N
núm N
V
nùn N
nung V
nung đúc V
nung mủ V
nung nấu V
nung núc A
nung núng A
nũng V
nũng nịu V
núng A
núng na núng nính A
núng nính A
nuộc N
V
nuôi V
A
nuôi báo cô V
nuôi béo V
nuôi bộ V
nuôi cấy V
nuôi dưỡng V
nuôi nấng V
nuôi thả V
nuôi trồng V
nuối V
nuối tiếc V
nuốm N
nuông V
nuông chiều V
nuốt V
nuốt chửng V
nuốt lời V
nuốt sống V
nuốt trộng V
nuột A
nuột nà A
núp V
núp bóng V
nút N
V
nuy A
nư N
nữ N
A
S
nữ cao N
nữ chúa N
nữ công N
nữ giới N
nữ hoàng N
nữ sinh N
nữ thần N
nữ tính N
A
nữ trang N
nữ trầm N
nữ trung N
nữ tướng N
nữ tỳ N
nưa N
nửa Q
A
nửa buổi N
nửa chừng N
nửa chừng xuân N
nửa đêm N
nửa đời N
nửa mùa A
nửa vời A
nữa R
I
nữa là U
nứa N
nứa ngộ N
nứa tép N
nức V
nức lòng A
nức nở V
R
nức tiếng A
nực A
nực cười A
nực nội A
nựng V
nựng nịu V
nước N
nước ăn N
nước bọt N
nước cất N
nước chạt N
nước chấm N
nước chè hai N
nước chín N
nước cốt N
nước cứng N
nước da N
nước dãi N
nước dùng N
nước đá N
nước đái N
nước đại N
nước độc N
nước đôi A
nước gạo N
nước giải N
nước gội đầu N
nước hàng N
nước hoa N
nước javel N
nước javen N
nước khoáng N
nước kiệu N
nước lã N
nước lạnh N
nước lèo N
nước lọc N
nước lợ N
nước lớn N
nước màu N
nước máy N
nước mắm N
nước mắm nhỉ N
nước mặn N
nước mắt N
nước mẹ N
nước mềm N
nước miếng N
nước mũi N
nước nặng N
nước ngầm N
nước ngoài N
nước ngọt N
nước nhà N
nước non N
nước nôi N
nước ót N
nước ối N
nước phép N
nước ròng N
nước rút N
nước rửa bát N
nước sạch N
nước thải N
nước thánh N
nước tiểu N
nước trắng N
nước xáo N
nước xốt N
nước xuýt N
nườm nượp A
nương N
V
nương náu V
nương nhẹ V
nương nhờ V
nương rẫy N
nương tay V
nương tựa V
nướng V
nướu N
nứt V
nứt mắt V
nứt nanh V
nứt nẻ V
nứt rạn V
nứt toác V
Nxb N
nylon N
o N
O N
o bế V
o ép V
o o A
ó N
V
ó cá N
ọ ẹ V
oa oa A
oà V
oách A
oạch A
oai A
oai hùng A
oai nghiêm A
oai oái E
oai phong A
oai vệ A
oải A
oái E
oái oăm A
oàm oạp A
oan A
oan gia N
oan hồn N
oan khổ A
oan khuất A
oan nghiệt N
oan trái N
A
oan uổng A
oan ức A
oản N
oán V
oán ghét V
oán giận V
oán hận V
oán hờn V
oán thán V
oán trách V
oang oác V
oang oang V
oàng A
oanh N
oanh liệt A
oanh tạc V
oành oạch A
oát N
oằn V
oằn oại V
oắt A
oắt con A
oặt V
oặt ẹo A
óc N
óc ách A
óc bã đậu N
óc bè phái N
óc đậu N
ọc V
ọc ạch A
ODA N
oe oe A
oe oé A
oẻ V
oẹ V
offline A
ohm N
ohm kế N
oi N
A
oi ả A
oi bức A
oi khói A
oi ngột A
ói V
olympic N
om N
A
V
om sòm A
ỏm A
ỏm tỏi A
omega N
ỏn a ỏn ẻn A
ỏn à ỏn ẻn A
ỏn ẻn A
ỏn thót V
ong N
ong bắp cày N
ong bầu N
ong bò vẽ N
ong chúa N
ong mật N
ong nghệ N
ong ong A
ong óng A
ong ruồi N
ong thợ N
ong vàng N
ong vẽ N
ong vò vẽ N
òng ọc A
ỏng A
õng a õng ẹo A
õng à õng ẹo A
õng ẹo A
óng N
A
óng a óng ánh A
óng ả A
óng ánh A
óng chuốt A
óng mượt A
online A
óp A
ọp à ọp ẹp A
ọp ẹp A
opera N
organ N
ót N
A
ounce N
output N
oxide N
oxygen N
oz N
ozone N
ô N
E
ô dù N
ô hay E
ô hợp A
ô kê E
ô kìa E
ô liu N
ô mai N
ô môi N
ô nhiễm V
ô nhục A
ô rô N
ô tô N
ô tô buýt N
ô tô con N
ô tô du lịch N
ô trọc A
ô uế A
ô văng N
ồ V
E
ồ ạt A
ồ ề A
ồ ồ A
ổ N
L
ổ bi N
ổ bụng N
ổ cắm N
ổ chuột N
ổ cứng N
ổ đề kháng N
ổ đĩa N
ổ đĩa cứng N
ổ đĩa cứng ngoài N
ổ đọc N
ổ gà N
ổ khoá N
ổ mềm N
ổ nhóm N
ổ trâu N
ổ trục N
ổ voi N
ố A
ộ ệ A
ôboa N
ốc N
ốc bươu N
ốc bươu vàng N
ốc đảo N
ốc hương N
ốc lồi N
ốc nhồi N
ốc sên N
ốc vặn N
ốc xà cừ N
ộc V
ôi A
E
ôi chao E
ôi dào E
ôi thôi E
ổi N
ổi tàu N
ổi trâu N
ối N
E
A
ối dào E
ôm V
Q
ôm ấp V
ôm chầm V
ôm chân V
ôm đồm V
ồm ồm A
ồm ộp A
ốm A
ốm đau A
ốm đòn A
ốm nghén A
ốm nhách A
ốm nhom A
ốm o A
ốm xác A
ốm yếu A
ôn V
ôn con N
ôn dịch N
ôn đới N
ôn hoà A
ôn luyện V
ôn tập V
ôn tồn A
ôn vật N
ồn A
ồn ã A
ồn ào A
ổn A
ổn áp N
ổn định A
ổn thoả A
ông N
L
ông ba mươi N
ông bà N
ông bà ông vải N
ông bầu N
ông cha N
ông công N
ông địa N
ông già N
ông hoàng N
ông mãnh N
ông ổng A
ông phệnh N
ông táo N
ông tổ N
ông từ N
ông vải N
ông xã N
ông xanh N
ồng ộc A
ống N
ống bô N
ống bơ N
ống chân N
ống dòm N
ống khói N
ống kính N
ống nghe N
ống nghiệm N
ống nhòm N
ống nhổ N
ống nói N
ống phóng N
ống quần N
ống quyển N
ống tay áo N
ống tiêm N
ống xả N
ốp V
ốp lát V
ốp lết N
ộp oạp A
ôsin N
ôxy N
ôxy già N
ôxy hoá V
ơ N
E
ơ hay E
ơ kìa E
ờ E
ở V
C
ở cữ V
ở đậu V
ở đợ V
ở goá V
ở không V
ở lổ V
ở mướn V
ở rể V
ở riêng V
ở trần V
ở truồng V
ở vậy V
ở vú V
ớ V
E
ợ V
ơi E
ơi là U
ơi ới A
ời ời A
ời ợi A
ới E
V
ỡm ờ A
ớm A
ơn N
ơn huệ N
ơn nghĩa N
ơn ớn V
ớn V
ớt N
ớt bị N
ớt cà chua N
ớt chỉ thiên N
ớt hiểm N
ớt ngọt N
p X
palan N
pan A
panel N
panh N
panô N
parabol N
paraffin N
password N
patanh N
patê N
patinê V
Pb X
PC N
PDA X
penalty N
pencaksilat N
permanganate kali N
pêđan N
pêđê N
PGS N
pha N
V
pha chế V
pha lê N
pha tạp A
pha trò V
pha trộn V
phà N
V
phả V
phá N
V
phá án V
phá bĩnh V
phá bỏ V
phá cách V
phá cỗ V
phá đám V
phá giá V
phá giới V
phá hại V
phá hoại V
phá hoang V
phá huỷ V
phá lưới V
phá ngang V
phá nước V
phá phách V
phá quấy V
phá rào V
phá rối V
phá sản V
phá thai V
phá thối V
phá vây V
phác V
phác đồ N
phác hoạ V
N
phác thảo V
N
phách N
A
phách lác V
phách lối V
phạch A
phai N
V
phai lạt V
phai mờ V
phai nhạt V
phải V
A
C
phải biết U
phải cái U
phải cái tội U
phải chăng A
U
X
phải chi C
phải gió V
A
phải lòng V
phải quấy N
phải tội V
U
phải tội mà U
phải trái A
phải vạ mà U
phái N
V
phái đẹp N
phái đoàn N
phái mạnh N
phái sinh A
phái viên N
phái yếu N
phàm I
phàm ăn V
phàm tục A
phạm V
N
phạm luật V
phạm nhân N
phạm pháp V
phạm phòng V
phạm qui V
phạm quy V
phạm tội V
phạm trù N
phạm vi N
phàn nàn V
phản N
S
V
phản ảnh V
phản ánh V
phản ánh luận N
phản bác V
phản biện V
phản bội V
phản cách mạng A
phản cảm V
phản chiến V
phản chiếu V
phản chứng N
phản công V
phản cung V
phản diện A
phản đề N
phản đế V
phản đối V
phản động A
phản gián V
phản giáo dục A
phản hồi V
phản kháng V
phản khoa học V
phản kích V
phản loạn V
phản lực N
phản nghĩa A
phản pháo V
phản phong V
phản phúc A
phản quang A
phản quốc V
phản tác dụng V
phản thí dụ N
phản thùng V
phản thuyết N
phản trắc A
phản tuyên truyền V
phản ứng N
V
phản ứng dây chuyền N
phản ứng hoá học N
phản vệ V
phản xạ V
N
phản xạ có điều kiện N
phản xạ không điều kiện N
phán V
phán đoán V
N
phán quyết V
phán xét V
phán xử V
phạn N
phang V
phảng N
phảng phất V
phạng V
phanh N
V
phanh phách A
phanh phui V
phanh thây V
phành phạch A
phao N
V
phao câu N
phao đồn V
phao tiêu N
phào N
pháo N
pháo binh N
pháo bông N
pháo cao xạ N
pháo cối N
pháo dây N
pháo đài N
pháo đài bay N
pháo đùng N
pháo hạm N
pháo hiệu N
pháo hoa N
pháo kích V
pháo lệnh N
pháo phòng không N
pháo sáng N
pháo tép N
pháo thăng thiên N
pháo thủ N
pháo thuyền N
pháo tự hành N
pháo xiết N
pháp bảo N
pháp chế N
pháp danh N
pháp định A
pháp lệnh N
A
pháp lí N
pháp luật N
pháp lý N
pháp nhân N
pháp qui N
pháp quy N
pháp quyền N
pháp sư N
pháp trị N
pháp trường N
pháp tuyến N
pháp y N
phát L
V
phát âm V
phát ban V
phát biểu V
phát bóng V
phát dục V
phát đạt V
phát điện V
phát động V
phát đơn V
phát giác V
phát hành V
phát hiện V
phát hoả V
phát huy V
phát lộ V
phát mại V
phát minh V
phát ngôn V
N
phát ngôn viên N
phát nổ V
phát quang V
phát sinh V
phát sóng V
phát tác V
phát tài V
phát tán V
phát tang V
phát thanh V
phát thanh viên N
phát tích V
phát tiết V
phát triển V
phát tướng V
phát vãng V
phát xạ V
phát xít A
N
phạt V
phạt đền V
phạt góc V
phạt vạ V
phay N
V
A
phảy N
phắc A
phăm phăm A
phăm phắp A
phắn V
phăng N
R
phăng phắc A
phăng phăng R
phăng teo N
V
phẳng A
phẳng lặng A
phẳng lì A
phẳng phiu A
phắt R
phầm phập A
phẩm N
L
phẩm cách N
phẩm cấp N
phẩm chất N
phẩm giá N
phân N
V
phân ban N
phân bắc N
phân bì V
phân biệt V
phân bón N
phân bổ V
phân bố V
phân bua V
phân cách V
phân cấp V
phân câu N
phân chất V
phân chia V
phân chuồng N
phân công V
phân cục N
phân cực N
phân đạm N
phân định V
phân đoàn N
phân đoạn N
phân độ N
phân đội N
phân giải V
phân giới V
phân hạch V
phân hạng V
phân hiệu N
phân hoá V
phân hoá học N
phân hội N
phân huỷ V
phân hữu cơ N
phân kali N
phân khoa N
phân khoáng N
phân khối N
phân kì V
phân kỳ V
phân lân N
phân lập V
phân lèn N
phân li V
phân liệt V
phân loại V
phân loại học N
phân luồng V
phân lượng N
phân ly V
phân minh A
phân mục N
phân nhiệm V
phân nửa Q
phân phát V
phân phất A
phân phối V
phân quyền V
phân rã V
phân rác N
phân số N
phân số thập phân N
phân tách V
phân tán V
phân tâm học N
phân thân V
phân thế N
phân thức N
phân tích V
phân trần V
phân tử N
phân tươi N
phân ưu V
phân vai V
phân vân V
phân vi lượng N
phân vi sinh N
phân viện N
phân vô cơ N
phân vùng V
phân xã N
phân xanh N
phân xét V
phân xử V
phân xưởng N
phần N
V
phần cứng N
phần đông N
phần lớn N
phần mềm N
phần nào N
phần nhiều Q
phần phật A
phần phụ N
phần thưởng N
phần trăm N
phần tử N
phẫn chí V
phẫn khích V
phẫn nộ V
phẫn uất V
phấn N
phấn chấn A
phấn đấu V
phấn khích V
phấn khởi V
phấn rôm N
phấn son N
phận N
phận sự N
phấp phỏng A
phấp phới V
phập A
phập phà phập phồng V
phập phều V
phập phồng V
phập phù A
phất V
phất pha phất phơ A
phất phơ V
A
phất trần N
Phật N
Phật Bà N
Phật đài N
Phật Đản N
Phật giáo N
Phật học N
phật lòng V
Phật pháp N
phật thủ N
Phật tổ N
Phật tử N
phật ý V
phẫu V
phẫu thuật V
N
phây A
phây phây A
phây phẩy V
V
phẩy N
phẩy tay V
phe N
V
phe cánh N
phe phái N
phe phẩy V
phè R
phè phè A
phè phỡn A
phéc mơ tuya N
phen N
phèn N
phèn chua N
phèn phẹt A
phèng la N
phéng R
phèo N
phép N
phép biện chứng N
phép đối xứng N
phép hài thanh N
phép kéo theo N
phép siêu hình N
phép tắc N
phép thuật N
phép tính N
phép tính vi phân N
phép toán N
phét V
phét lác V
phê V
A
phê bình V
phê bình văn học N
phê chuẩn V
phê duyệt V
phê phán V
phề phệ A
phế N
V
phế bào N
phế binh N
phế bỏ V
phế liệu N
phế nang N
phế phẩm N
phế quản N
phế thải V
phế tích N
phế truất V
phệ A
phếch R
phên N
phềnh A
phệnh N
phết N
V
phệt V
phều phào A
phễu N
phi N
V
C
S
phi chính phủ A
phi công N
phi công vũ trụ N
phi đao N
phi đoàn N
phi đội N
phi hành đoàn N
phi hành gia N
phi kim N
phi lao N
phi lê A
phi lí A
phi lý A
phi mã N
phi nghĩa A
phi ngựa V
phi phàm A
phi pháo N
phi pháp A
phi tang V
phi thường A
phi tiêu N
phi vụ N
phì V
A
phì cười V
phì nhiêu A
phì nộn A
phì phà V
phì phạch A
phì phèo V
phì phị A
phì phò A
phỉ N
phỉ báng V
phỉ nhổ V
phỉ phui E
phí V
N
phí hoài V
phí phạm V
phí tổn N
phị A
phía N
phịa V
phích N
phịch A
phiếm A
phiếm chỉ V
phiếm thần luận N
phiên N
V
phiên âm V
phiên bản N
phiên chuyển V
phiên dịch V
N
phiên hiệu N
phiên phiến A
phiên thiết N
phiên toà N
phiền A
V
phiền hà V
phiền lòng V
phiền luỵ V
phiền muộn A
phiền nhiễu V
phiền phức A
phiền toái A
phiến L
phiến diện A
phiến lá N
phiến loạn V
phiêu bạt V
phiêu dạt V
phiêu diêu V
phiêu lãng V
phiêu lưu A
phiếu N
V
phiếu trắng N
phim N
phim ảnh N
phim câm N
phim con heo N
phim đèn chiếu N
phim hoạt hình N
phim hoạt hoạ N
phim nhựa N
phim nổi N
phim tài liệu N
phim thời sự N
phim truyền hình N
phim truyện N
phim trường N
phim video N
phím N
phin N
phin nõn N
phinh phính A
phình V
phỉnh V
phỉnh mũi V
phỉnh nịnh V
phỉnh phờ V
phĩnh V
phính A
phịu V
pho L
pho mát N
phó V
S
phó giáo sư N
phó lãnh sự N
phó mặc V
phó nháy N
phó phòng N
phó thác V
phó thường dân N
phó tiến sĩ N
phó tổng N
phó từ N
phó văn phòng N
phóc
phoi N
phòi V
phom N
phong N
V
L
phong ba N
phong bao N
V
phong bì N
phong cách N
phong cách học N
phong cảnh N
phong cầm N
phong dao N
phong độ N
phong hàn N
V
phong kế N
phong kiến N
A
phong lan N
phong lưu A
phong nhã A
phong phanh A
phong phú A
phong quang A
phong tặng V
phong thái N
phong thanh A
phong thấp N
phong thổ N
phong thuỷ N
phong tình A
phong toả V
phong trào N
phong trần N
phong tục N
phong vị N
phòng N
V
phòng ban N
phòng bệnh V
phòng bị V
phòng chống V
phòng dịch V
phòng gian V
phòng hoả V
phòng hộ V
phòng khám N
phòng khánh tiết N
phòng không V
phòng mạch N
phòng ngự V
phòng ngừa V
phòng ốc N
phòng thân V
phòng the N
phòng thí nghiệm N
phòng thủ V
phòng thường trực N
phòng tránh V
phòng trừ V
phòng tuyến N
phòng vệ V
phòng xa V
phỏng V
I
A
phỏng chừng V
phỏng dịch V
phỏng đoán V
phỏng sinh học N
phỏng tính V
phỏng vấn V
phóng V
phóng đại V
phóng đãng A
phóng điện V
phóng hoả V
phóng khoáng A
phóng sinh V
phóng sự N
phóng tác V
phóng tay V
phóng thanh V
phóng thích V
phóng túng A
phóng uế V
phóng viên N
phóng viên nhiếp ảnh N
phóng viên thường trú N
phóng xạ V
phosphorite N
phọt V
phọt phẹt A
photocopy V
photon N
phô V
A
phô bày V
phô bầy V
phô diễn V
phô mai N
phô phang V
phô trương V
phổ N
V
phổ biến A
V
phổ cập V
phổ dụng A
phổ độ V
phổ hệ N
phổ kế N
phổ niệm N
phổ quát A
phổ thông A
N
phổ thông đầu phiếu N
phố N
phố phường N
phố xá N
phốc R
phôi N
phôi bào N
phôi pha V
phôi sinh học N
phôi thai N
V
phổi N
phổi bò A
phối V
phối cảnh N
phối chế V
phối hợp V
phối kết hợp V
phối khí V
phối liệu N
phối màu V
phối trộn V
phôm phốp A
phôn N
phồn hoa A
phồn thịnh A
phồn thực V
phồn vinh A
phông N
phông chữ N
phông nền N
phồng V
phồng tôm N
phổng V
phổng mũi V
phổng phao A
phỗng N
V
phốp pháp A
phốt phát N
phốt pho N
phơ A
phờ A
phờ phạc A
phờ râu A
phở N
phơi V
phơi áo V
phơi bày V
phơi màu A
phơi phóng V
phơi phới A
phơi thây V
phới V
phơn phớt A
phởn A
phởn phơ A
phớn phở A
A
phớt V
phớt đời V
phớt lạnh V
phớt lờ V
phớt tỉnh V
phu N
phu la N
phu nhân N
phù V
A
phù dâu N
phù du N
phù dung N
phù điêu N
phù hiệu N
phù hộ V
phù hợp V
phù kế N
phù nề V
phù phép V
phù phiếm A
phù rể N
phù sa N
phù thũng N
phù thuỷ N
phù trợ V
phù voi N
phủ N
V
phủ đầu V
phủ định V
phủ nhận V
phủ phê A
phủ phục V
phủ quyết V
phủ sóng V
phủ tạng N
phũ A
phũ phàng A
phú N
V
phú quí A
phú quý A
phụ V
A
phụ âm N
phụ bạc V
phụ bản N
phụ cận A
phụ cấp V
N
phụ đạo V
phụ đề N
phụ gia V
N
phụ giảng V
N
phụ giúp V
phụ hệ N
phụ hoạ V
phụ huynh N
phụ khoa N
phụ kiện N
phụ lão N
phụ liệu N
phụ lục N
phụ nữ N
phụ phẩm N
phụ phí N
phụ quyền N
phụ san N
phụ sản N
phụ tá N
phụ tải N
phụ thu V
phụ thuộc V
phụ tố N
phụ trách V
phụ trội V
phụ trợ V
phụ trương N
phụ tùng N
phụ từ N
N
phúc N
A
phúc âm N
phúc đáp V
phúc đức N
A
phúc hậu A
phúc khảo V
phúc kiểm V
phúc lợi N
phúc mạc N
phúc thẩm V
phúc tra V
phúc trình V
phục V
phục chế V
phục cổ V
phục dịch V
phục dựng V
phục hoá V
phục hồi V
phục hưng V
phục kích V
phục lăn V
phục linh N
phục phịch A
phục sức V
phục thiện V
phục thù V
phục trang N
phục tùng V
phục viên V
phục vụ V
phủi V
phủi tay V
phum N
phum sóc N
phun V
phùn phụt A
phún thạch N
phung phá V
phung phí V
phùng V
phùng phìu V
phúng V
phúng dụ N
phúng phính A
phúng viếng V
phụng N
phụng dưỡng V
phụng hoàng N
phụng phịu V
phụng sự V
phụng thờ V
phút N
phút chốc N
phút giây N
phụt V
R
phuy N
phứa A
phứa phựa A
phức A
phức điệu N
phức hệ N
phức hợp A
phức tạp A
phừng V
phước N
phưỡn A
phướn N
phương N
phương án N
phương cách N
phương châm N
phương diện N
phương diện quân N
phương hại V
phương hướng N
phương kế N
phương ngữ N
phương pháp N
phương pháp luận N
phương phi A
phương sách N
phương sai N
phương thuốc N
phương thức N
phương thức sản xuất N
phương tích N
phương tiện N
phương tiện thông tin đại chúng N
phương trình N
phương trình hoá học N
phương trình vi phân N
phương trượng N
phường N
L
phường bát âm N
phường chèo N
phượng N
phượng hoàng N
phượng tây N
phượng vĩ N
phứt R
pi N
piano N
pích N
picnic N
pin N
pint N
piston N
pizza N
plasma N
plastic N
platine N
plây N
polyethylene N
polymer N
polyvitamin N
pommade N
pop N
popeline N
positron N
pound N
pô N
pơluya N
pơmu N
protein N
protide N
proton N
psi N
Pt N
PTCS N
PTS N
PTTH N
puốcboa N
pyjama N
pyrite N
q,Q X
QĐ N
QH N
QS N
qua P
V
I
R
C
N
qua đời V
qua lại V
qua loa A
qua mặt V
qua ngày V
qua quít
qua quýt
quà N
quà bánh N
quà cáp N
quả N
L
I
quả báo N
quả cảm A
quả cân N
quả đấm N
quả đất N
quả lắc N
quả lừa N
quả nhiên A
quả phụ N
quả phúc N
quả quyết V
A
quả tang R
quả thật R
quả thực R
quả tình R
quả vậy R
quá V
R
quá bán A
quá bộ V
quá bữa A
quá cảnh V
quá chén V
quá chừng R
quá cố V
quá cỡ R
quá đà A
quá đáng A
quá đi chứ U
quá độ V
R
quá đỗi R
quá giang N
V
quá giấc A
quá khích A
quá khổ A
quá khứ N
quá lắm R
quá lời A
quá lửa A
quá quắt A
quá sức A
quá tải A
quá tay A
quá thể R
quá tội U
quá trình N
quá trớn A
quá ư R
quạ N
quạc V
quách N
R
quạch N
quai N
V
quai bị N
quai chèo N
quai hàm N
quài V
quải V
quái A
I
quái ác A
quái dị A
quái đản A
quái gở A
quái kiệt N
quái lạ A
quái nhân N
quái quỉ A
quái quỷ A
quái thai N
quái vật N
quại V
quan N
quan cách A
quan chức N
quan dạng A
quan điểm N
quan hệ N
quan hệ sản xuất N
quan họ N
quan khách N
quan liêu A
quan ngại V
quan nha N
quan niệm V
N
quan sát V
quan sát viên N
quan tài N
quan tâm V
quan tiền N
quan trắc V
quan trọng A
quan trọng hoá V
quan viên N
quan yếu A
quàn V
quản V
quản bút N
quản đốc N
quản giáo N
quản lí V
N
quản lí nhà nước N
quản lý V
quản lý nhà nước N
quản ngại V
quản thúc V
quản trang V
N
quản trị V
quản tượng N
quán N
quán cóc N
quán ngữ N
quán tính N
quán triệt V
quán trọ N
quán xá N
quán xuyến V
quang N
A
quang cảnh N
quang cầu N
quang dẫn N
quang dầu N
V
quang đãng A
quang điện N
quang gánh N
quang học N
quang hợp N
quang năng N
quang phổ N
quang quác V
quang quẻ A
quang sai N
quang thông N
quang vinh A
quàng V
R
quàng quạc V
quàng xiên A
quảng bá V
quảng canh V
quảng cáo V
N
quảng đại A
quảng trường N
quãng N
quáng A
quáng gà A
quáng quàng A
quanh N
V
A
quanh co A
quanh năm N
quanh quánh A
quanh quẩn V
A
quanh quất N
quành V
quánh A
quánh quạnh A
quạnh A
quạnh hiu A
quạnh quẽ A
quạnh vắng A
quào V
quart N
quát V
quát lác V
quát mắng V
quát tháo V
quạt N
V
quạt bàn N
quạt cây N
quạt con cóc N
quạt điện N
quạt gió N
quạt hòm N
quạt kéo N
quạt lúa N
quạt máy N
quạt tai voi N
quạt thông gió N
quạt trần N
quạt treo tường N
quàu quạu A
quạu V
quạu quọ V
quay V
N
quay cóp V
quay cuồng V
quay đĩa N
quay lơ V
quay phim V
quay quắt A
quay vòng V
quày N
V
quày quả A
quắc V
quắc thước A
quặc V
quăm quắm A
quằm quặm A
quắm N
quặm A
N
quăn A
quăn queo A
quằn A
quằn quại V
quằn quặn V
quắn A
quặn A
quặn thắt A
quăng V
quăng quật V
quẳng V
quặng N
quắp V
quặp V
quắt A
quắt queo A
quặt V
quặt quẹo A
quân N
quân báo N
quân bị N
quân bình A
quân bưu N
quân ca N
quân cảng N
quân cảnh N
quân chính N
quân chủ A
quân chủ chuyên chế A
quân chủ lập hiến A
quân chủng N
quân công N
quân dân N
quân dịch N
quân dụng A
N
quân dược N
quân đoàn N
quân đội N
quân giới N
quân hàm N
quân hiệu N
quân khí N
quân khu N
quân kì N
quân kỳ N
quân lệnh N
quân lính N
quân luật N
quân lực N
quân lương N
quân ngũ N
quân nhạc N
quân nhân N
quân nhu N
quân pháp N
quân phiệt N
A
quân phục N
quân quản V
quân số N
quân sư N
quân sự N
A
quân thù N
quân tịch N
quân tình nguyện N
quân trang N
quân tử N
quân uỷ N
quân uỷ trung ương N
quân y N
quần N
V
quần áo N
quần âu N
quần bò N
quần chúng N
A
quần cụt N
quần cư V
quần đảo N
quần đông xuân N
quần đùi N
quần hôn N
quần jean N
quần lá toạ N
quần lót N
quần ngựa N
quần nịt N
quần phăng N
quần quật A
quần soóc N
quần thể N
quần tụ V
quần vợt N
quần xà lỏn N
quẩn V
A
quẩn quanh V
quẫn A
quẫn bách A
quẫn trí A
quấn V
quấn quít V
quấn quýt V
quận N
quận lỵ N
quận uỷ N
quầng N
quẩng A
quẩng mỡ V
quất N
V
quất hồng bì N
quật V
quật cường A
quật khởi V
quây V
quây quần V
quầy N
quầy quả A
quầy quậy V
quẩy N
V
quẫy V
quẫy đạp V
quấy V
A
quấy đảo V
quấy nhiễu V
quấy phá V
quấy quả V
quấy quá A
quấy rầy V
quấy rối V
quậy V
quậy phá V
que N
que đan N
que hàn N
què A
què quặt A
quẻ N
quẻ âm dương N
quen A
V
quen biết V
quen mặt V
quen mui V
quen thân V
A
quen thói V
quen thuộc A
A
quèn N
quèn quẹt A
queo A
quèo V
A
quéo N
quẹo A
V
quét V
quét dọn V
quét quáy V
quét tước V
quẹt V
quê N
A
quê hương N
quê kệch A
quê một cục A
quê mùa A
quê quán N
quế N
quế chi N
quên V
quên bẵng V
quên béng V
quên khuấy V
quên lãng V
quên lửng V
quên mình V
quện V
quềnh quàng A
quết V
quết trầu N
quệt V
quều quào A
qui V
qui bản N
qui cách N
qui chế N
qui chuẩn V
qui chụp V
qui củ N
qui định V
qui đổi V
qui đồng mẫu số V
qui hàng V
qui hoạch V
qui hoạch đô thị N
qui hoạch vùng N
qui kết V
qui lát N
qui luật N
qui mô N
qui nạp V
qui phạm N
qui phạm pháp luật N
qui phục V
qui tắc N
qui tắc tam suất N
qui tập V
qui thuận V
qui tiên V
qui trình N
qui tụ V
qui ước N
qui y V
quì V
quỉ N
quỉ kế N
quỉ quái A
quỉ quyệt A
quỉ sứ N
quỉ thần N
quĩ N
quĩ đạo N
quĩ đen N
quĩ tích N
quĩ tiết kiệm N
quĩ tín dụng N
quí N
quí báu A
quí danh N
quí giá A
quí hiếm A
quí hoá A
quí hồ C
quí khách N
quí mến V
quí nhân N
quí phái A
quí phi N
quí tộc N
quí trọng V
quí tử N
quí tướng N
quí vị N
quị V
quị luỵ V
quít N
quịt V
quota N
quốc ca N
quốc cấm A
quốc doanh A
quốc đảo N
quốc gia N
A
quốc giáo N
quốc hiệu N
quốc hội N
quốc huy N
quốc hữu hoá V
quốc khánh N
quốc kì N
quốc kỳ N
quốc lập A
quốc lộ N
quốc lủi N
quốc nạn N
quốc ngữ N
quốc nội A
quốc phòng N
quốc phục N
quốc sách N
quốc sư N
quốc tang N
quốc táng N
quốc tế N
A
quốc tế ca N
quốc tế hoá V
quốc tế ngữ N
quốc thể N
quốc thiều N
quốc thư N
quốc tịch N
quốc trái N
quốc trưởng N
quốc văn N
quốc vụ khanh N
quốc vương N
quơ V
quờ V
quờ quạng V
quở V
quở trách V
quy V
quy bản N
quy cách N
quy chế N
quy chuẩn V
quy chụp V
quy củ N
A
quy định V
quy đổi V
quy đồng mẫu số V
quy hoạch V
quy hoạch đô thị N
quy hoạch vùng N
quy kết V
quy lát N
quy luật N
quy mô N
A
quy nạp V
quy phạm N
quy phạm pháp luật N
quy phục V
quy tắc N
quy tắc tam suất N
quy tập V
quy thuận V
quy trình N
quy tụ V
quy ước N
V
quy y V
quỳ V
quỷ N
N
quỷ kế N
quỷ quái A
quỷ quyệt A
quỷ sứ N
quỷ thần N
quỹ N
quỹ đạo N
quỹ đen N
quỹ tích N
quỹ tiết kiệm N
quỹ tín dụng N
quý N
V
A
quý báu A
quý danh N
quý giá A
quý hiếm A
quý hoá A
quý hồ C
quý khách N
quý mến V
quý nhân N
quý phái A
quý tộc N
A
quý trọng V
quý tử N
quý tướng N
quý vị N
quỵ V
quỵ luỵ V
quyên V
quyên góp V
quyền N
V
quyền Anh N
quyền biến V
quyền công dân N
quyền cước N
quyền hạn N
quyền hành N
quyền lợi N
quyền lực N
quyền năng N
quyền quý A
quyền sở hữu N
quyền tác giả N
quyền thế N
quyền thuật N
quyền uy N
quyển L
quyến N
V
quyến luyến V
quyến rũ V
quyện V
quyết N
I
V
quyết chí V
quyết chiến V
quyết đấu V
quyết định V
A
N
quyết định luận N
quyết đoán A
quyết liệt A
quyết nghị V
quyết sách N
quyết sinh V
quyết tâm V
quyết tâm thư N
quyết thắng V
quyết toán V
quyết tử V
quỳnh N
quỷnh A
quýnh V
A
quýnh quáng A
quỵp V
quýt N
quỵt V
r X
ra V
R
Ra N
ra bộ U
ra cái điều U
ra cái vẻ U
ra chiều U
ra công V
ra dáng U
ra điều U
ra đời V
ra gì U
ra hiệu V
ra hồn U
ra lệnh V
ra lò V
ra mắt V
ra mặt V
ra ngôi V
ra oai V
ra phết U
ra quân V
ra rả A
ra ràng V
ra rìa V
ra sức V
ra tay V
ra trò U
ra tuồng U
ra vẻ U
X
rà V
rà rẫm V
rà soát V
rả rích A
rã V
rã đám V
rã họng V
rã rời V
rã rượi A
rá N
rạ N
rác N
A
rác rến N
rác rưởi N
rác tai A
rác thải N
rạc A
rạc rài A
rách A
rách bươm A
rách mướp A
rách nát A
rách rưới A
rách tươm A
rách việc A
rạch N
V
rạch ròi A
radar N
radian N
radio N
radio cassette N
radium N
rải V
rải rác A
rải thảm V
rái N
rái cá N
ram L
V
N
ram ráp A
rám V
rạm N
ran V
ran rát A
ràn N
ràn rạt A
rán V
rạn N
V
rạn nứt V
rạn vỡ V
rang V
ràng V
ràng buộc V
ràng ràng A
ràng rạng A
ràng rịt V
ráng N
V
rạng V
rạng đông N
rạng rỡ A
ranh A
ranh con N
ranh giới N
ranh ma A
ranh mãnh A
rành V
R
rành mạch A
rành rành A
rành rẽ A
rành rọt A
rảnh A
rảnh rang A
rảnh rỗi A
rãnh N
rao V
rao giảng V
rào N
V
rào cản N
rào chắn N
rào đón V
rào giậu V
rào rào A
rào rạo A
rào rạt A
rảo V
rão A
R
ráo A
ráo hoảnh A
ráo riết A
rạo N
rạo rực V
rap N
ráp V
A
ráp nối V
rạp N
V
rát A
rát mặt A
rát ràn rạt A
rát rạt A
rau N
rau cần N
rau câu N
rau cháo N
rau cỏ N
rau dền N
rau diếp N
rau dưa N
rau đay N
rau giền N
rau khủ khởi N
rau khúc N
rau lấp N
rau má N
rau màu N
rau mơ N
rau muối N
rau muống N
rau ngót N
rau ngổ N
rau ráu A
rau răm N
rau rút N
rau sạch N
rau sam N
rau sắng N
rau sống N
rau thơm N
ray N
rảy V
ráy N
rắc V
A
rắc rối A
rặc V
răm rắp A
rằm N
rắm N
rặm A
răn V
răn dạy V
răn đe V
răn rắn A
răn reo A
rằn A
rằn ri A
rắn N
A
rắn cấc A
rắn câng A
rắn chắc A
rắn độc N
rắn giun N
rắn lục N
rắn lửa N
rắn mặt A
rắn mối N
rắn nước N
rắn ráo N
rắn rết N
rắn rỏi A
rặn V
răng N
I
răng cưa N
răng cửa N
răng hàm N
răng khôn N
răng nanh N
răng rắc A
răng sữa N
rằng C
rặng L
rắp ranh V
rắp tâm V
rặt A
râm A
râm bụt N
râm ran A
râm rấp A
rầm N
A
rầm rầm A
R
rầm rầm rộ rộ A
rầm rập A
rầm rộ A
rấm V
rấm rứt A
rậm A
rậm rạp A
rậm rật V
rậm rì A
rậm rịch A
V
rậm rịt A
rân V
rân rấn V
rần rần A
A
rận N
rấp V
rập V
rập khuôn V
rập ràng A
rập rình V
A
rập rờn V
rất R
rất chi là R
rất đỗi R
rất mực R
râu N
râu quai nón N
râu ria N
rầu A
rầu rầu A
rầu rĩ A
rây N
V
A
rầy N
V
rầy la V
rầy nâu N
rầy rà A
rẩy V
rẫy N
V
rẫy chết V
re N
rè A
rẻ N
A
rẻ mạt A
rẻ như bèo U
rẻ quạt N
rẻ rúng V
rẻ thối A
rẻ tiền A
rẽ V
rẽ ràng A
ré N
V
rèm N
ren N
V
ren rén R
rèn V
rèn cặp V
rèn giũa V
rèn luyện V
rén R
reng reng A
reo V
reo hò V
rẻo N
V
rẻo cao N
réo V
réo rắt A
rét A
rét buốt A
rét đài N
rét lộc N
rét mướt A
rét nàng Bân N
rét ngọt A
rê N
V
rề rà A
rề rề A
rể N
rễ N
rễ chùm N
rễ cọc N
rễ củ N
rế N
rệ N
V
rếch rác A
rêm A
rên V
rên la V
rên rẩm V
rên rỉ V
rên xiết V
rền A
rền rĩ A
rệp N
rết N
rêu N
rêu phong N
rêu rao V
rều N
rệu A
rệu rã A
rệu rạo A
ri P
ri đô N
ri rỉ V
A
ri rí A
ri vê N
rì rà rì rầm A
rì rào A
rì rầm A
rì rì A
rỉ N
V
rỉ rả A
rỉ răng V
rỉ tai V
rị V
ria N
rìa N
rỉa V
rỉa rói V
rịa V
rích R
riềm N
riêng A
I
riêng biệt A
riêng lẻ A
riêng rẽ A
riêng tư A
riềng N
V
riết V
R
riết róng A
riệt R
riêu N
rim V
rin rít A
rịn V
R
rinh rích A
rình V
rình mò V
rình rang A
rình rập V
rít N
V
rịt V
R
riu N
V
riu riu A
riu ríu R
rìu N
ríu V
ríu ra ríu rít A
ríu ran A
ríu rít A
ro ro A
rò V
rò rỉ V
rỏ V
rõ V
A
I
rõ khéo U
rõ ràng A
rõ rệt A
ró N
rọ N
rọ mõm N
rọ rạy V
robot N
robotic N
róc V
A
róc rách A
rọc V
rock N
rocket N
roentgen N
roi N
roi cặc bò N
roi rói A
roi vọt N
rói A
rọi V
ROM N
rón V
rón rén R
roneo N
rong N
V
rong huyết N
rong rêu N
rong róc A
rong ruổi V
ròng N
V
A
ròng rã A
ròng rọc N
ròng rọc kép N
ròng ròng A
rót V
rọt rẹt A
rô N
rô ti V
rô to N
rồ V
A
rồ dại A
rổ N
rỗ A
rỗ hoa A
rộ A
rốc N
R
rộc N
A
rộc rạc A
rồi I
R
C
rồi đây U
rồi ra U
rỗi A
rỗi hơi A
rỗi rãi A
rối N
V
A
rối beng A
rối bét V
rối bòng bong V
rối bời V
rối bù V
rối loạn V
rối mù V
rối nước N
rối ra rối rít A
rối rắm A
rối ren V
rối rít A
rối rít tít mù A
rối ruột A
rối tinh A
rối tinh rối mù A
rối tung A
rối tung rối mù A
rôm N
A
rôm rả A
rôm sảy N
rổn rảng A
rốn N
V
rộn V
rộn rã A
rộn ràng A
rộn rạo V
rộn rịch A
rông V
A
rông đen N
rông đô N
rồng N
rồng rắn N
rồng rồng N
rỗng A
rỗng không A
rỗng tuếch A
rỗng tuếch rỗng toác A
rống V
rộng A
rộng cẳng A
rộng chân rộng cẳng U
rộng huếch A
rộng huếch rộng hoác A
rộng lớn A
rộng lượng A
rộng mở A
rộng rãi A
rộp V
rốt A
rốt cuộc R
rốt ráo A
rơ A
rơ le N
rơ moóc N
rờ V
rờ mó V
rờ rẫm V
rỡ ràng A
rớ N
V
rợ N
A
rơi V
rơi rớt V
rơi rụng V
rơi vãi V
rời V
A
rời rạc A
rời rợi A
rơm N
rơm rạ N
rơm rác N
rơm rớm V
rờm A
rờm rợp A
rởm A
rớm V
rờn rợn V
rỡn V
rợn V
rớp N
rợp A
rớt V
rớt giá V
ru V
ru hời V
ru lô N
ru ngủ V
ru rú V
rù A
rù rờ A
rủ V
rủ lòng V
rủ rê V
rủ rỉ V
rủ rỉ rù rì V
rũ V
rũ rợi A
rũ rượi A
rũ tù V
rú N
V
rua V
rùa N
rủa V
ruby N
rúc V
rúc rích A
rục A
rục rịch V
rui N
rủi N
A
rủi ro A
rụi V
A
rum N
rùm A
rùm beng A
rúm A
rúm ró A
rụm V
rumba N
run V
run rẩy V
run rủi V
run sợ V
rùn V
rủn V
rún V
rún rẩy V
rung V
rung cảm V
rung chuyển V
rung động V
rung rinh V
rùng N
V
rùng mình V
rùng rợn A
rùng rùng A
rủng rẻng A
rủng rỉnh A
rúng động V
rụng V
rụng rời V
ruốc N
ruốc bông N
ruồi N
ruồi lằng N
ruồi nhặng N
ruồi trâu N
ruồi xanh N
ruồng V
ruồng bỏ V
ruồng bố V
ruồng rẫy V
ruỗng A
ruỗng nát A
ruộng N
ruộng bậc thang N
ruộng đất N
ruộng muối N
ruộng nương N
ruộng rộc N
ruộng vườn N
ruột N
A
ruột gà N
ruột gan N
ruột già N
ruột nghé N
ruột non N
ruột rà A
ruột thịt A
ruột thừa N
ruột tượng N
rụp R
rút V
rút gọn V
rút lui V
rút rát A
rút ruột V
rút tiền V
rụt V
rụt rè A
ruy băng N
rửa V
rửa ảnh V
rửa ráy V
rửa tiền V
rửa tội V
rữa A
rứa
rựa N
rực A
rực rỡ A
rưng rức A
rưng rưng A
rừng N
A
rừng cấm N
rừng chồi N
rừng đặc dụng N
rừng già N
rừng núi N
rừng phòng hộ N
rừng rú N
rừng rực A
rửng mỡ V
rựng A
rước V
rước xách V
rươi N
rười rượi A
rưỡi N
rưới V
rượi A
rườm A
rườm rà A
rướm V
rươn rướn V
rướn V
rương N
rường N
rường cột N
rượt V
rượu N
rượu bia N
rượu cẩm N
rượu cần N
rượu chè V
rượu chổi N
rượu cồn N
rượu đế N
rượu mạnh N
rượu mùi N
rượu nếp N
rượu ngọn N
rượu ngọt N
rượu nho N
rượu tăm N
rượu thuốc N
rượu trắng N
rượu vang N
rứt V
rứt ruột U
s N
S N
sa N
V
sa bàn N
sa bồi N
sa chân V
sa cơ V
sa đà V
sa đì N
sa đoạ A
sa khoáng N
sa lát N
sa lầy V
sa lệch N
sa mạc N
sa mu N
sa ngã N
sa nhân N
sa sả R
sa sâm N
sa sầm V
sa sẩy V
sa sút V
sa thạch N
sa thải V
sà V
sà lan N
sà sã R
sả N
V
sá N
sạ V
sạc V
saccharin N
saccharose N
sách N
sách báo N
sách công cụ N
sách đen N
sách đỏ N
sách giáo khoa N
sách lược N
sách nhiễu V
sách trắng N
sách vở N
A
sạch A
R
sạch bách A
sạch bong A
sạch bóng A
sạch mắt A
sạch nước cản U
sạch sành sanh A
sạch sẽ A
sai V
A
sai bảo V
sai dịch N
sai khiến V
sai lạc A
sai lầm A
N
sai lệch A
sai phái V
sai phạm V
N
sai sót N
sai số N
sai trái A
sài N
sài đất N
sài đẹn A
sài giật N
sài hồ N
sài kinh N
sài lang N
sải N
V
sãi N
sái A
sam N
sàm sỡ A
sám hối V
sạm A
samovar N
san V
san định V
san hô N
san lấp V
san sát A
san sẻ V
san sớt V
san ủi V
sàn N
sàn diễn N
sàn nhảy N
sàn sàn A
sản V
N
sản giật N
sản hậu N
sản khoa N
sản lượng N
sản phẩm N
sản phụ N
sản sinh V
sản vật N
N
sản xuất V
sán N
V
sán lá N
sán xơ mít N
sạn N
sạn mặt V
sang V
A
sang cát V
sang chấn N
sang giàu A
sang năm N
sang ngang V
sang nhượng V
sang sảng A
sang sáng A
sang tay V
sang tên V
sang trọng A
sàng N
V
sàng lọc V
sàng sảy V
sàng tuyển V
sảng V
sảng khoái A
sáng A
N
sáng bạch A
sáng bảnh A
sáng bảnh mắt U
N
sáng chế V
sáng choang A
sáng dạ A
sáng giá A
sáng kiến N
sáng láng A
sáng lập V
sáng loáng A
sáng mai N
sáng mắt A
sáng ngời A
sáng nhoáng A
sáng quắc A
sáng rực A
sáng sáng R
sáng sủa A
sáng suốt A
sáng tác V
N
A
sáng tạo V
sáng tỏ A
sáng trưng A
sáng ý A
sanh N
V
sanh sánh A
sành N
V
sành điệu A
sành sỏi A
sành sứ N
sảnh N
A
sánh V
sánh bước V
sánh duyên V
sánh vai V
santonin N
sao N
V
P
I
sao Bắc Cực N
sao Bắc Đẩu N
sao băng N
sao chép V
sao chế V
sao chổi N
sao chụp V
sao Diêm Vương N
sao đổi ngôi N
sao Hải Vương N
sao Hoả N
sao Hôm N
sao Kim N
sao la N
sao lãng V
sao Mai N
sao Mộc N
sao nhãng V
sao sa N
sao tẩm V
sao Thiên Vương N
sao Thổ N
sao Thuỷ N
sao y bản chính V
sào N
sào huyệt N
sảo N
sáo N
A
sáo cũ A
sáo mép A
sáo mòn A
sáo ngữ N
sáo rỗng A
sáo sậu N
sáp N
sáp nhập V
sáp ong N
sạp N
sát V
A
sát cánh V
sát hạch V
sát hại V
sát hợp A
sát khí N
sát khuẩn V
sát nách A
sát nhân V
sát nút A
sát phạt V
sát sàn sạt A
sát sao A
sát sạt A
sát sinh V
sát sườn A
sát thủ N
sát thực A
sát thương V
sát trùng V
sạt V
A
sạt lở V
sạt nghiệp V
sau N
sau cùng N
sau đại học N
sau hết N
sau này N
sau rốt N
sáu N
say V
A
say đắm V
say khướt A
say máu V
say mèm A
say mê V
say sưa V
say xỉn V
sảy N
V
sắc N
V
A
sắc bén A
sắc cạnh A
sắc dục N
sắc đẹp N
sắc độ N
sắc lạnh A
sắc lẻm A
sắc lẹm A
sắc lệnh N
sắc luật N
sắc màu N
sắc phục N
sắc sảo A
sắc thái N
sắc thuế N
sắc tố N
sắc tộc N
sặc V
sặc gạch V
sặc máu V
sặc mùi A
sặc sỡ A
sặc sụa V
sặc tiết V
săm N
săm sắn A
săm se V
săm soi V
sắm V
sắm nắm A
sắm sanh V
sắm sửa V
sắm vai V
săn V
A
săn bắn V
săn bắt V
săn đón V
săn đuổi V
săn lùng V
săn sắt N
săn sóc V
săn tìm V
sẵn A
C
sẵn lòng V
sẵn sàng A
sắn N
sắn dây N
sắn thuyền N
săng N
sằng sặc V
sắp N
R
V
sắp đặt V
R
sắp xếp V
sắt N
A
sắt đá A
sắt son A
sắt tây N
sặt N
sâm N
sâm banh N
sâm cầm N
sâm nhung N
sâm sẩm A
sầm A
sầm sập A
sầm sì A
sầm uất A
sẩm A
sẫm A
sấm N
sấm kí N
sấm ký N
sấm sét N
sậm A
sân N
sân bay N
sân chơi N
sân cỏ N
sân khách N
sân khấu N
sân nhà N
sân siu A
sân sướng N
sân thượng N
sân vận động N
sần A
sần sật A
sần sùi A
sấn N
A
V
sấn sổ A
sấp A
sấp bóng V
sấp mặt V
A
sấp ngửa N
sập N
V
sập sùi A
sập tiệm V
sất I
sâu N
A
sâu bệnh N
sâu bọ N
sâu cay A
sâu cắn gié N
sâu cuốn lá N
sâu đậm A
sâu đo N
sâu độc A
sâu đục thân N
sâu gai N
sâu hoắm A
sâu keo N
sâu kín A
sâu lắng A
sâu mọt N
sâu nặng A
sâu quảng N
sâu răng N
sâu róm N
sâu rộng A
sâu sát A
sâu sắc A
sâu vòi voi N
sâu xa A
sâu xám N
sầu đâu N
sầu đông N
sầu hận A
sầu não A
sầu riêng N
sầu thảm A
sấu N
sây A
sây sát A
sầy V
sẩy N
V
sẩy thai V
sấy V
sấy tóc N
sậy N
Sb N
scanner N
sđd N
se V
se sắt A
se se V
se sẻ N
se sẽ A
se thắt V
sè V
sè sè A
sẻ N
V
sẽ A
R
sẽ sàng A
sẹ N
séc N
sém V
seminar N
sen N
sen đầm N
sen đầm quốc tế N
sẻn so A
sẹo N
serenata N
seri N
sét N
Q
sex N
sexy A
sề N
A
sề sệ V
sệ V
sên N
sền sệt A
sến N
sênh N
sênh tiền N
sểnh V
sếp N
sệt A
sêu V
sêu tết V
sều V
sếu N
sếu đầu đỏ N
SGK N
shop N
show N
showroom N
SHTT N
si N
A
si mê A
si ngốc A
si tình A
sì R
A
sì sụp V
sỉ A
sỉ nhục A
V
sĩ N
V
sĩ diện N
V
sĩ khí N
sĩ quan N
sĩ số N
sỉa V
sịa N
sic A
SIDA N
siếc V
siểm nịnh V
siêng A
siêng năng A
siết V
siêu N
S
A
siêu âm N
A
V
siêu cường N
siêu dẫn V
siêu đao N
siêu đẳng A
siêu độ V
siêu hạng N
siêu hiện thực A
siêu hình A
siêu hình học N
siêu liên kết N
siêu lợi nhuận N
siêu mẫu N
siêu ngạch A
siêu ngôn ngữ N
siêu người mẫu N
siêu nhân N
siêu nhiên A
siêu phàm A
siêu sao N
siêu tần A
siêu tập ngữ liệu N
siêu thanh A
siêu thăng V
siêu thị N
siêu thịt A
siêu thoát V
siêu thực A
siêu tốc A
siêu trọng A
siêu trứng A
siêu trường A
siêu tự nhiên A
siêu vi N
A
siêu vi khuẩn N
siêu vi trùng N
siêu việt A
sigma N
silica N
silicat N
silicium N
silicone N
sim N
sin N
sin sít A
sine N
sinh V
sinh bệnh V
sinh chuyện V
sinh dục V
sinh dưỡng V
sinh đẻ V
sinh địa N
sinh đôi A
sinh động A
sinh hoá N
sinh hoá học N
sinh hoạt N
V
sinh hoạt phí N
sinh học N
A
sinh kế N
sinh khí N
sinh khoáng N
sinh khoáng học N
sinh ký tử quy U
sinh lí N
sinh lí học N
sinh lợi V
sinh lực N
sinh lý N
sinh lý học N
sinh mạng N
sinh mệnh N
sinh ngữ N
sinh nhai V
sinh nhật N
sinh nở V
sinh phần N
sinh quán N
sinh quyển N
sinh sản V
sinh sản hữu tính N
sinh sản vô tính N
sinh sát V
sinh sắc N
sinh sôi V
sinh sống V
sinh sự V
sinh thái N
sinh thái học N
sinh thiết V
sinh thời N
sinh thực khí N
sinh tiền N
sinh tố N
sinh tồn V
sinh trưởng V
sinh từ N
sinh tử V
A
sinh vật N
sinh vật cảnh N
sinh vật học N
sinh viên N
sình N
V
sình lầy N
sính V
sính lễ N
sịp N
siphon N
sít N
A
sít sao A
sít sìn sịt A
sít sịt A
sịt mũi V
Sn N
so V
A
so bì V
so đo V
so đọ V
so đũa V
N
so găng V
so kè V
so le A
so sánh V
sò N
sò huyết N
sỏ N
sọ N
sọ dừa N
soàn soạt A
soạn V
soạn giả N
soạn thảo V
soát V
soát xét V
soạt A
sóc N
sóc vọng N
sọc N
soda N
soi N
V
soi mói V
soi rọi V
sòi N
sỏi N
sõi A
sói N
A
sol N
sọm A
son N
A
son phấn N
son rỗi A
son sắt A
son trẻ A
sòn sòn A
són V
sonata N
song N
C
song biên A
song ca V
song hành V
song hỉ N
song hỷ N
song kiếm N
song loan N
song ngữ A
song phi V
song phương A
song sinh A
song song A
R
song tấu V
N
song thai N
song thất lục bát N
song tiết A
song toàn A
song tử diệp N
sòng N
sòng phẳng A
sòng sọc A
sõng N
sõng soài A
sóng N
sóng âm N
sóng điện từ N
sóng đôi V
sóng gió N
sóng lừng N
sóng ngầm N
sóng radio N
sóng sánh V
sóng soài A
sóng sượt A
sóng thần N
sóng vô tuyến N
sonnet N
soóc N
soong N
SOS N
sót V
sọt N
soupape N
sô N
sô vanh A
sồ sề A
sổ N
V
A
sổ đen N
sổ đỏ N
sổ hộ khẩu N
sổ lòng V
sổ mũi V
sổ sách N
sổ tay N
sổ thiên tào N
sổ toẹt V
sổ vàng N
sỗ A
sỗ sàng A
số N
L
số ảo N
số âm N
số báo danh N
số bị chia N
số bị nhân N
số bị trừ N
số bình quân N
số cào N
số chẵn N
số chia N
số chính phương N
số dư N
số dương N
số đại số N
số đề N
số đo N
số đối N
số gia N
số hạng N
số hiệu N
số hoá V
số học N
số hữu tỉ N
số hữu tỷ N
số ít N
số không N
số kiếp N
số là C
số lẻ N
số liệu N
số lượng N
số mệnh N
số một N
số mũ N
số nguyên N
số nguyên tố N
số nhân N
số nhiều N
số phận N
số phức N
số siêu việt N
số thành N
số thập phân N
số thực N
số trừ N
số từ N
số tự nhiên N
số tương đối N
số vô tỉ N
số vô tỷ N
sốc N
sôi V
sôi động V
sôi gan V
sôi máu V
sôi nổi A
sôi sục V
sôi tiết V
sồi N
sổi A
sôn sốt V
sồn sồn A
sồn sột A
sông N
sông cái N
sông con N
sông đào N
sông máng N
sông ngòi N
sông núi N
sông nước N
sồng N
sổng V
sổng sểnh A
sống N
A
V
sống chết V
sống còn V
A
sống động A
sống lưng N
sống mái V
sống mũi N
sống nhăn V
A
sống sít A
sống sót V
sống sượng A
sống trâu N
sộp A
sốt V
sốt dẻo A
sốt lạnh A
sốt rét N
sốt ruột V
sốt sắng A
sốt sột R
sốt vó A
sốt xuất huyết N
sột soạt A
sơ V
A
sơ bộ A
sơ cấp A
sơ chế V
sơ cứu V
sơ đẳng A
sơ đồ N
sơ hở V
sơ kết V
sơ khai A
sơ khảo V
sơ kì N
sơ kỳ N
sơ lược A
sơ mi N
sơ nhiễm V
sơ sài A
sơ sẩy V
sơ sinh A
sơ sơ A
sơ suất V
sơ tán V
sơ thảo V
sơ thẩm V
sơ tuyển V
sơ ý V
sơ yếu N
sờ V
sờ lên gáy U
sờ mó V
sờ sẫm V
sờ soạng V
sờ sờ A
sờ sợ V
sở N
sở chỉ huy N
sở dĩ C
sở đoản N
sở giao dịch N
sở hữu V
sở hữu trí tuệ N
Sở Khanh N
sở nguyện N
sở tại A
sở thích N
sở thuộc A
sở trường N
sớ N
sợ V
sợ hãi A
sợ sệt V
sởi N
sới N
sợi N
L
sợi chỉ đỏ U
sơm sớm A
A
sớm N
sớm chiều N
sớm hôm N
sớm khuya N
sớm mai N
sớm muộn A
sớm sủa A
sớm tối N
sơn N
V
sơn ca N
sơn chín N
sơn cước N
sơn dầu N
sơn dương N
sơn hệ N
sơn mạch N
sơn mài N
sơn môn N
sơn pháo N
sơn phòng V
sơn sống N
sơn ta N
sơn thần N
sơn thuỷ N
sơn trà N
sơn tràng N
sơn xì V
sờn V
sờn lòng V
sởn V
sởn gáy V
sởn sơ A
sớn sác A
sớt V
spa N
St N
starter N
stator N
stereo N
stop V
stress N
strychnine N
su hào N
su sê N
su su N
sù sụ A
sú N
V
sụ A
sủa V
suất N
suất điện động N
suất vốn N
V
súc N
súc sản N
súc sắc N
súc sinh N
súc tích A
súc vật N
sục V
sục bùn V
sục sạo V
sui N
sui gia N
sùi V
sùi sụt V
sủi V
sulfate N
sulfur N
sum họp V
sum sê A
sum vầy V
sùm sụp A
sụm V
sún V
A
sụn N
V
sung N
V
sung công V
sung huyết V
sung mãn A
sung sức A
sung sướng A
sung túc A
sùng N
V
sùng bái V
sùng cổ V
sùng đạo V
sùng kính V
sùng ngoại V
sùng sục A
sùng tín V
sũng A
súng N
súng cao su N
súng cối N
súng đạn N
súng hơi N
súng kíp N
súng liên thanh N
súng lục N
súng máy N
súng ngắn N
súng ngựa trời N
súng ống N
súng phun lửa N
súng trường N
súng tự động N
suối N
suôn A
suôn sẻ A
suông A
suồng sã A
suốt N
V
A
súp lơ N
sụp V
sụp đổ V
supde N
sút V
sút cân V
sút kém V
sụt V
sụt giá N
sụt giảm V
sụt sịt A
sụt sùi A
suy V
suy bì V
suy diễn V
suy dinh dưỡng N
suy đoán V
suy đồi V
suy đốn A
suy gẫm V
suy giảm V
suy kiệt V
suy lí V
suy lí gián tiếp N
suy lí trực tiếp N
suy luận V
suy lý V
suy lý gián tiếp N
suy lý trực tiếp N
suy ngẫm V
suy nghĩ V
suy nhược A
suy nhược thần kinh N
suy sụp V
suy suyển V
suy tàn V
suy thoái V
suy tị V
suy tính V
suy tôn V
suy tổn V
suy tư V
suy tưởng V
suy tỵ V
suy vi V
suy vong V
suy xét V
suy yếu A
suyễn N
suýt R
suýt nữa R
suýt soát A
suỵt V
E
sư N
sư bà N
sư bác N
sư cụ N
sư đệ N
sư đoàn N
sư đoàn trưởng N
sư hổ mang N
sư huynh N
sư mẫu N
sư mô N
sư nữ N
sư ông N
sư phạm N
sư sãi N
sư thầy N
sư trưởng N
sư tử N
sư tử biển N
sử N
sử ca N
sử dụng V
sử gia N
sử học N
sử ký N
sử liệu N
sử quân tử N
sử sách N
sử thi N
sử tích N
sử xanh N
sứ N
sứ giả N
sứ mạng N
sứ mệnh N
sứ quán N
sứ vệ sinh N
sự N
L
sự biến N
sự cố N
sự đời N
sự kiện N
sự nghiệp N
sự thật N
R
sự thể N
sự thực N
sự tích N
sự tình N
sự vật N
sự việc N
sự vụ A
N
sự vụ chủ nghĩa A
sưa A
sửa V
sửa chữa V
sửa chữa lớn V
sửa chữa nhỏ V
sửa chữa vừa V
sửa đổi V
sửa sai V
sửa sang V
sửa soạn V
sữa N
sữa chua N
sữa đậu nành N
sữa ong chúa N
sữa tươi N
sứa N
sức N
sức bật N
sức bền N
sức ép N
sức kéo N
sức khoẻ N
sức lao động N
sức lực N
sức mạnh N
sức mấy U
X
sức mua N
sức ngựa N
sức sống N
sức vóc N
sực V
R
sực nức V
sừn sựt A
sưng V
sưng húp V
sưng sỉa A
sưng vều A
sưng vếu A
sưng vù A
sừng N
sừng sỏ A
sừng sộ V
sừng sừng sộ sộ V
sừng sững A
sửng cồ V
sửng sốt V
sững V
A
sững sờ A
sựng V
sưởi V
sườn N
sườn sượt A
sương N
sương giá N
sương giáng N
sương gió N
sương khói N
sương móc N
sương mù N
sương muối N
sướng A
sướng mạ N
sướng rơn A
sượng A
sượng mặt A
sượng sùng A
sướt V
A
sướt mướt A
sượt V
A
sứt V
sứt mẻ A
sứt sát A
sứt sẹo A
sưu N
sưu tầm V
N
sưu tập V
sửu N
SX N
symposium N
syndicat N
t N
T/M V
ta N
A
P
ta đây U
ta luy N
ta thán V
tà N
A
tà dâm A
V
tà đạo N
tà giáo N
tà khí N
tà ma N
tà tà A
V
R
tà thuật N
tà thuyết N
tà vẹt N
tả N
V
A
tả biên N
tả chân V
tả khuynh A
tả ngạn N
tả thực V
tả tơi A
tã N
A
tã giấy N
tã lót N
tá N
V
tá dược N
tá hoả V
tá tràng N
tá túc V
V
tạ N
tạ thế V
tác V
tác chiến V
tác dụng N
V
tác động V
N
tác gia N
tác giả N
tác hại V
N
tác nghiệp V
tác nhân N
tác phẩm N
tác phong N
tác quái V
tác thành V
tạc V
tách N
V
A
tách bạch V
tách biệt V
tạch A
taekwondo N
tai N
V
tai ác A
tai biến N
tai chua N
tai-ga N
tai hại A
N
tai hoạ N
tai hồng N
tai mắt N
tai nạn N
tai nghe N
tai ngược A
tai phôn N
tai quái A
tai tái A
tai tiếng N
tai ương N
tai vạ N
tài N
A
tài ba A
tài bàn N
tài cán N
tài chính N
tài công N
tài đức N
tài giỏi A
tài hoa A
tài khoá N
tài khoản N
tài liệu N
tài lộc N
tài lực N
tài nào mà chẳng U
tài năng N
tài nghệ N
tài nguyên N
tài phán V
tài phiệt N
tài sản N
tài sản cố định N
tài sản lưu động N
tài sắc N
tài tình A
tài trí N
A
tài trợ V
tài tử N
A
tài vụ N
tài xế N
tải N
V
tải điện V
N
tải thương V
tải trọng N
tãi V
tái A
S
tái bản V
tái bút V
tái chế V
tái chiếm V
tái cử V
tái dại A
tái diễn V
tái giá V
tái hiện V
tái hợp V
tái kiểm V
tái lập V
tái mét A
tái ngắt A
tái ngũ V
tái nhập V
tái nhiễm V
tái nhợt A
tái phạm V
tái phát V
tái sản xuất V
tái sinh V
tái tạo V
tái tê A
tái thẩm V
tái thiết V
tái vũ trang V
tái xanh A
tái xuất V
tại C
tại chỗ A
tại chức A
tại gia A
tại ngoại A
tại ngũ A
tại sao U
tại trận A
taiga N
tam M
tam bản N
tam bảo N
tam cấp N
tam cúc N
tam cương N
tam đại N
A
tam đảo N
tam đoạn luận N
tam giác N
tam giác cân N
tam giác cầu N
tam giác đều N
tam giác vuông N
tam giới N
tam quan N
tam quyền phân lập N
tam sinh N
tam suất N
tam tài N
Tam Tạng N
tam tấu V
N
tam thập lục N
tam thất N
tam thể N
tam thức N
tam toạng A
tam tòng N
tàm tạm A
tám N
tám đời N
tám hoánh N
tám thơm N
tám xoan N
tạm A
tạm biệt V
tạm bợ A
tạm chi V
tạm cư V
tạm thời A
tạm thu V
tạm trú V
tạm trữ V
tạm tuyển V
tạm ứng V
tạm ước N
tạm vắng V
tan V
tan hoang A
tan nát A
tan rã V
tan tác A
tan tành A
tan tầm V
tan vỡ V
tàn N
V
tàn ác A
tàn bạo A
tàn binh N
tàn canh V
tàn dư N
tàn hương N
tàn khốc A
tàn lụi V
tàn nhang N
tàn nhẫn A
tàn phá V
tàn phế A
tàn quân N
tàn sát V
tàn tạ V
tàn tật A
tàn tệ A
tàn tích N
tản N
V
tản cư V
tản mác A
tản mạn A
tản mát A
tản thực vật N
tản văn N
tán N
V
tán dóc V
tán dương V
tán đồng V
tán gẫu V
tán loạn V
tán sắc V
tán thành V
tán thưởng V
tán tỉnh V
tán tụng V
tán xạ V
TAND N
tang N
tang chủ N
tang chứng N
tang gia bối rối U
tang lễ N
tang phục N
tang quyến N
tang tảng sáng A
tang thương A
tang tóc A
tang vật N
tàng A
tàng ẩn V
tàng hình V
tàng tàng A
tàng thư N
tàng trữ V
tảng L
V
tảng lờ V
tảng sáng A
táng V
tạng N
tangent N
tango N
tanh N
R
A
tanh banh A
tanh bành A
tanh hôi A
tanh tách A
tanh tưởi A
tành tạch A
tánh N
tạnh V
tạnh ráo A
tannin N
tao N
P
tao khang N
tao nhã A
tào lao A
tào phở N
tào phớ N
tảo N
tảo hôn V
tảo mộ V
tảo tần V
táo N
A
táo bạo A
táo bón A
táo quân N
táo ta N
táo tác A
táo tàu N
táo tây N
táo tợn A
tạo V
tạo dựng V
tạo hình V
tạo hoá N
tạo lập V
tạo mẫu V
tạo vật N
táp V
táp nham A
tạp A
tạp ăn V
tạp âm N
tạp chất N
tạp chí N
tạp dề N
tạp giao V
tạp hoá N
tạp hôn N
tạp kĩ N
tạp kỹ N
tạp nhạp A
tạp phẩm N
tạp phí lù A
tạp văn N
tạp vụ N
tarô N
V
tát V
N
tát tai V
tạt V
tatăng N
tau N
tàu N
A
tàu bay N
tàu bè N
tàu biển N
tàu chậm N
tàu chiến N
tàu chợ N
tàu con thoi N
tàu cuốc N
tàu điện N
tàu điện ngầm N
tàu đổ bộ N
tàu há mồm N
tàu hoả N
tàu hũ N
tàu khu trục N
tàu ngầm N
tàu nhanh N
tàu sân bay N
tàu suốt N
tàu thuỷ N
tàu thuyền N
tàu tốc hành N
tàu tuần dương N
tàu tuần tiễu N
tàu vét N
tàu vũ trụ N
táu N
taxi N
tay N
tay áo N
tay ấn N
tay ba N
tay cầm N
tay chân N
tay chơi N
tay đôi N
tay đua N
tay không U
tay lái N
tay mặt N
tay nải N
tay ngang N
A
tay nghề N
tay phải N
tay quay N
tay sai N
tay thước N
A
tay trái N
tay trắng N
tay trên U
tay trong N
tay vịn N
tay vợt N
tày V
A
tày đình A
tày trời A
táy máy V
tắc V
tắc họng V
tắc kè N
tắc lưỡi V
tắc nghẽn V
tắc ráng N
tắc tị V
tắc trách A
tặc lưỡi V
tăm N
V
tăm dạng N
tăm hơi N
tăm tắp R
tăm tia V
tăm tích N
tăm tối A
tằm N
tằm tang N
tắm V
tắm giặt V
tắm gội V
tắm rửa V
tắm táp V
tằn tiện V
tăng N
V
tăng âm V
tăng bo V
tăng cường V
tăng gia V
tăng giá V
tăng lữ N
tăng ni N
tăng sản V
tăng tả A
tăng tiến V
tăng tốc V
tăng trọng V
tăng trưởng V
tăng viện V
tằng hắng V
tằng tịu V
tặng V
tặng phẩm N
tặng thưởng V
tặng vật N
tắp V
R
tắp lự R
tắt V
A
tắt kinh V
tắt mắt V
tắt ngấm V
tắt ngóm V
tắt thở V
tấc N
tâm N
tâm bão N
tâm can N
tâm đắc V
tâm địa N
tâm điểm N
tâm đối xứng N
tâm giao A
tâm hồn N
tâm huyết N
A
tâm khảm N
tâm lí N
A
tâm lí chiến N
tâm lí học N
tâm linh N
tâm lực N
tâm lý N
tâm lý chiến N
tâm lý học N
tâm ngẩm A
tâm nguyện N
tâm nhĩ N
tâm niệm V
tâm phúc A
tâm sinh lí N
tâm sinh lý N
tâm sự N
V
tâm sức N
tâm thần N
tâm thần học N
tâm thất N
tâm thức N
tâm tình N
V
A
tâm tính N
tâm trạng N
tâm trí N
tâm tư N
tâm tưởng N
tầm N
tầm bậy A
tầm cỡ N
tầm gởi N
tầm gửi N
tầm mắt N
tầm nhìn xa N
tầm phào A
tầm sét N
tầm súng N
tầm tã A
tầm tầm A
tầm thước A
tầm thường A
tầm vóc N
tầm vông N
tầm xích N
tầm xuân N
tẩm V
A
tẩm bổ V
tẩm quất V
tấm N
L
tấm bé N
tấm lợp N
tấm tắc V
tấm tức V
A
tậm tịt A
tân N
A
S
tân binh N
tân dược N
tân gia N
tân hôn N
tân kỳ A
tân sinh N
tân thời A
tân trang V
Tân Ước N
tân xuân N
tần V
tần mần V
A
tần ngần V
tần số N
tần suất N
tần tảo V
tẩn V
tẩn mẩn A
tấn N
V
tấn công V
tấn phong V
tấn tới V
tận C
tận cùng A
N
tận dụng V
tận hưởng V
tận lực A
tận mắt A
tận số V
tận tay A
tận tâm A
tận thế A
tận thu V
tận tình A
tận tuỵ A
tâng V
tâng bốc V
tâng công V
tâng hẩng V
tâng tâng A
tầng N
tầng bậc N
tầng lớp N
tầng nấc N
tầng ozone N
tấp V
tấp nập A
tấp tểnh V
tập L
V
N
tập dượt V
tập đại thành N
tập đoàn N
tập đoàn quân N
tập hậu V
tập họp V
N
tập hợp V
tập hợp con N
tập huấn V
tập kết V
tập kích V
tập luyện V
tập quán N
tập quyền V
tập san N
tập sự V
tập tàng A
tập tành V
tập tễnh A
tập thể N
A
tập thể dục V
tập thể hoá V
tập tin N
tập tính N
tập tọng A
tập trận V
tập trung V
tập tục N
tập vở N
tất N
P
R
tất bật A
tất cả P
tất nhiên A
tất niên N
tất tả A
tất tần tật P
tất tật P
tất thắng V
tất tưởi A
tất yếu A
tật N
tật nguyền N
A
tâu V
tầu N
tầu bay N
tẩu V
tẩu N
tẩu mã N
tẩu tán V
tẩu thoát V
tấu V
N
tậu V
tây N
A
tây bán cầu N
tây phương N
tây thiên N
tây y N
tầy V
tầy đình A
tầy trời A
tẩy N
V
tẩy chay V
tẩy não V
tẩy rửa V
tẩy rửa tiền V
tẩy trang V
tẩy trừ V
tẩy uế V
tẩy xoá V
tấy V
N
TB V
TBT N
TCty N
TDTT N
tđd N
te N
V
te tái A
te te V
A
te tét A
te tua A
tè V
A
tè he A
tẻ N
A
tẻ lạnh A
tẻ ngắt A
tẻ nhạt A
tẽ V
té V
té ngửa V
té ra U
té re V
té tát A
téc N
Tel N
telephone N
teletype N
telex N
tem N
tem thư N
tèm lem A
tém V
ten N
tẽn A
tẽn tò A
tennis N
teo V
teo tóp A
tẻo tèo teo A
tẹo N
A
tép N
A
tép riu N
tẹp nhẹp A
test N
tét V
tẹt A
tetanos N
tê A
P
tê dại A
tê giác N
tê liệt A
tê mê A
tê tái A
tê tê N
tê thấp N
tề N
V
P
tề chỉnh A
tề tựu V
tễ N
tế V
tế bào N
tế độ V
tế lễ V
tế nhị A
tệ N
X
R
A
tệ bạc A
tệ hại N
A
tệ nạn N
tếch N
V
têm V
tên N
L
tên chữ N
tên cúng cơm N
tên hiệu N
tên lửa N
tên lửa đạn đạo N
tên lửa đường đạn N
tên lửa vũ trụ N
tên miền N
tên riêng N
tên thánh N
tên thuỵ N
tên tục N
tên tuổi N
tên tự N
tênh R
tênh hênh A
tênh tênh A
tềnh toàng A
tệp L
N
tệp tin N
tết N
V
Tết âm lịch N
Tết dương lịch N
Tết Nguyên Đán N
tết nhất N
Tết ta N
Tết tây N
tếu A
tếu táo A
TGĐ N
tha V
tha bổng V
tha hoá V
tha hồ R
tha hương N
V
tha ma N
tha phương N
tha thẩn A
tha thiết A
tha thứ V
thà C
thà là C
thà rằng C
thả V
thả bộ V
thả cửa A
thả lỏng V
thả nổi V
thả sức A
thá N
thác N
V
thác loạn A
thạc sĩ N
thách V
thách cưới V
thách đố V
thách thức V
thạch N
thạch anh N
thạch bản N
thạch cao N
thạch học N
thạch lựu N
thạch nhũ N
thạch quyển N
thạch sùng N
thạch tín N
thạch xương bồ N
thai N
thai nghén V
thai nhi N
thai phụ N
thai sản V
thai sinh V
thài lài N
thải V
thái V
thái bình A
thái cổ A
thái cực N
thái cực quyền N
thái dương N
Thái Dương Hệ N
thái độ N
thái hậu N
thái quá R
thái tử N
tham V
tham chiến V
tham chiếu V
tham dự V
tham gia V
tham khảo V
tham lam A
tham luận V
N
tham mưu V
N
tham mưu trưởng N
tham nhũng V
tham ô V
tham quan V
tham số N
tham tán N
tham tán công sứ N
tham vấn V
tham vọng N
thảm N
A
thảm bại V
N
thảm cảnh N
thảm đạm A
thảm đỏ N
thảm hại A
N
thảm hoạ N
thảm khốc A
thảm kịch N
thảm sát V
thảm sầu A
thảm thiết A
thảm thực vật N
thảm thương A
thảm trạng N
thám báo N
thám hiểm V
thám không V
thám sát V
thám thính V
thám tử N
than N
V
than béo N
than bùn N
than cám N
than chì N
than cốc N
than đá N
than gầy N
than khóc V
than luyện N
than mỏ N
than mỡ N
than nâu N
than ôi E
than phiền V
than quả bàng N
than thở V
than tổ ong N
than trắng N
than vãn V
thản nhiên A
thán phục V
thán từ N
thang N
thang âm N
thang cuốn N
thang độ N
thang máy N
thang nhiệt độ Celsius N
thang nhiệt độ Fahrenheit N
thảng hoặc R
C
thảng thốt V
tháng N
tháng âm lịch N
tháng chạp N
tháng dương lịch N
tháng đủ N
tháng giêng N
tháng một N
tháng ngày N
tháng thiếu N
thanh L
N
A
thanh bạch A
thanh bình A
thanh cảnh A
thanh cao A
thanh danh N
thanh đạm A
thanh điệu N
thanh giằng N
thanh hao N
thanh la N
thanh lí V
thanh lịch A
thanh liêm A
thanh lọc V
thanh long N
thanh lý V
thanh mảnh A
thanh minh N
V
thanh nhã A
thanh nhạc N
thanh nhàn A
A
thanh niên N
thanh quản N
thanh sát V
thanh tao A
A
thanh thản A
thanh thanh A
thanh thế N
thanh thiếu niên N
thanh thoát A
thanh tĩnh A
thanh tịnh A
thanh toán V
N
thanh tra V
thanh trà N
thanh trùng V
thanh truyền N
thanh trừ V
thanh trừng V
thanh tú A
thanh vắng A
thanh xuân A
thanh yên N
thành N
A
V
thành bại V
thành công V
thành danh V
thành đạt V
thành đoàn N
thành đồng N
thành hình V
thành hoàng N
thành hội N
thành hôn V
thành khẩn A
thành khí A
thành kiến N
V
thành kính A
thành lập V
thành luỹ N
thành ngữ N
thành niên A
thành nội N
thành phẩm N
thành phần N
thành phố N
thành quả N
thành quách N
thành ra C
thành tài V
thành tâm A
thành thạo A
thành thật A
thành thị N
thành thục A
thành thử C
thành thực A
thành tích N
thành tố N
thành trì N
thành tựu N
thành uỷ N
thành uỷ viên N
thành văn A
thành viên N
thảnh thơi A
thánh N
A
thánh ca N
thánh địa N
thánh đường N
thánh giá N
thánh hiền N
thánh mẫu N
thánh nhân N
thánh sống N
thánh tăng N
thánh thần N
thánh thất N
thánh thể N
thánh thiện A
thánh thót A
thánh tướng A
thao N
thao diễn V
thao láo A
thao luyện V
thao lược A
thao tác V
thao thao A
thao thức V
thao trường N
thao túng V
thào thào A
thảo V
A
thảo cầm viên N
thảo dược N
thảo hèn C
thảo lảo A
thảo luận V
thảo mộc N
thảo nào C
thảo nguyên N
thảo quả N
thảo quyết minh N
tháo V
tháo chạy V
tháo dạ V
tháo dỡ V
tháo gỡ V
tháo khoán V
tháo lui V
tháo thân V
tháo tỏng V
tháo vát A
thạo A
thạo đời A
tháp N
V
tháp canh N
tháp ngà N
tháp nước N
tháp tùng V
thạp N
thau N
V
thau chua rửa mặn U
tháu A
thay V
E
thay đổi V
thay mặt V
thay thế V
thay vì U
thày lay V
thảy V
thắc mắc V
thăm N
V
thăm dò V
thăm hỏi V
thăm nom V
thăm nuôi V
thăm thẳm A
thăm thú V
thăm viếng V
thẳm A
thắm A
thắm thiết A
thăn N
thằn lằn N
thăng N
thăng bằng N
V
thăng hạng V
thăng hoa V
thăng thiên V
N
thăng tiến V
thăng trầm A
thằng L
thằng cha N
thẳng A
thẳng băng A
thẳng cánh A
thẳng cẳng A
thẳng đuồn đuột A
thẳng đuỗn A
thẳng đuột A
thẳng đứng A
thẳng góc A
thẳng ruột ngựa U
thẳng tay A
thẳng tắp A
thẳng thắn A
thẳng thớm A
thẳng thừng A
thẳng tính A
thẳng tuồn tuột A
thẳng tuột A
thắng N
V
thắng bại V
thắng cảnh N
thắng cử V
thắng lợi V
N
thắng thầu V
thắng thế V
thặng dư A
thắp V
thắt V
thắt cổ V
thắt cổ bồng A
thắt lưng N
thắt ngặt A
thắt nút V
thâm V
A
thâm canh V
thâm độc A
thâm hiểm A
thâm hụt V
thâm nghiêm A
thâm nhập V
thâm nhiễm V
thâm nho A
thâm niên N
thâm quầng A
thâm tâm N
thâm thấp A
thâm thù V
thâm thủng V
thâm thuý A
thâm tình N
thâm trầm A
thâm u A
thâm xịt A
thâm ý N
thầm A
thầm kín A
thầm lặng A
thầm lén A
thầm thì V
thẩm V
thẩm cung V
thẩm định V
thẩm lậu V
thẩm mĩ V
N
thẩm mĩ viện N
thẩm mỹ V
thẩm mỹ viện N
thẩm phán N
thẩm quyền N
thẩm thấu V
thẩm tra V
thẩm vấn V
thẩm xét V
thẫm A
thấm V
thấm đẫm V
thấm đậm V
thấm đượm V
thấm nhuần V
thấm tháp V
thấm thía V
thấm thoắt A
thậm chí R
thậm tệ A
thậm thà thậm thụt V
thậm thịch A
thậm thọt V
thậm thụt V
thân N
A
thân ái A
thân cận A
thân chinh A
thân chủ N
thân củ N
thân đốt N
thân hành A
thân hình N
thân mật A
thân mềm N
thân mến A
thân nhân N
thân nhiệt N
thân pháp N
thân phận N
thân quen A
thân sinh V
thân sơ A
thân thể N
thân thế N
thân thích N
thân thiện A
thân thiết A
thân thuộc A
thân thương A
thân tín A
thân tình N
A
thân tộc N
thân từ N
thân xác N
thân yêu A
thần N
A
thần bí A
thần bí hoá V
thần chết N
thần chú N
thần diệu A
thần đồng N
thần hiệu A
thần học N
thần hồn N
thần kì A
thần kinh N
thần kinh ngoại biên N
thần kinh trung ương N
thần kỳ A
thần linh N
thần nông N
thần phả N
thần quyền N
thần sa N
thần sắc N
thần tài N
thần thái N
thần thánh N
A
thần thánh hoá V
thần thế N
thần thoại N
thần thông A
thần tích N
thần tiên A
thần tình A
thần tốc A
thần tượng N
thần xác N
thẩn thơ A
thẫn thờ A
thận N
thận trọng A
thấp N
A
thấp điểm N
thấp hèn A
thấp kém A
thấp khớp N
thấp tầng A
thấp thoáng V
thấp thỏm V
thập ác N
thập cẩm A
thập kỉ N
thập kỷ N
thập lục N
thập niên N
thập phân V
thập phương N
thập thò V
thập tự chinh N
thất S
thất bại N
V
thất bát V
thất cách A
thất cử V
thất đức V
thất hiếu V
thất học V
thất hứa V
thất kinh V
thất lạc V
thất lễ V
thất luật A
thất nghiệp V
thất ngôn N
thất ngôn bát cú N
thất niêm A
thất sách A
thất sắc V
thất tán V
thất thanh A
thất thần V
thất thế V
thất thểu A
thất thiệt A
thất thoát V
thất thố A
thất thu V
thất thường A
thất tín V
thất tình A
thất trận V
thất truyền V
thất vọng V
thật A
R
I
thật lực R
thật ra U
thật sự A
thật thà A
thật tình A
thâu V
A
thâu tóm V
thầu V
thầu dầu N
thầu khoán N
thẩu N
thấu A
V
thấu cảm V
thấu đáo A
thấu hiểu V
thấu kính N
thấu suốt V
thấu triệt A
V
thây N
V
thây kệ V
thây lẩy A
thây ma N
thầy N
L
thầy bà N
thầy bói N
thầy chùa N
thầy cúng N
thầy dòng N
thầy dùi N
thầy địa N
thầy địa lí N
thầy địa lý N
thầy giáo N
thầy kí N
thầy ký N
thầy lang N
thầy mo N
thầy pháp N
thầy số N
thầy tào N
thầy thuốc N
thầy thuốc nhân dân N
thầy thuốc ưu tú N
thầy tu N
thầy tướng N
thấy V
thấy kinh U
thấy tháng U
the N
A
the thé A
thè V
thè lè V
A
thẻ N
L
thẻ đỏ N
thẻ ghi nợ N
thẻ nhớ N
thẻ thanh toán N
thẻ tín dụng N
thẻ vàng N
thẽ thọt A
thé A
thèm V
thèm khát V
thèm muốn V
thèm thuồng V
thèm vào U
then N
A
then chốt N
thèn thẹn V
thẹn V
thẹn thò V
thẹn thùng V
theo V
theo dõi V
theo đòi V
theo đuôi V
theo đuổi V
theo gót V
thèo đảnh A
thẻo L
thẹo N
thép N
thép hợp kim N
thép không gỉ N
thét V
R
thét lác V
theta N
thê đội N
thê lương A
thê thảm A
thê thiếp N
thề V
thề nguyền V
thề thốt V
thể N
thể chất N
thể chế N
thể diện N
thể dục N
thể dục dụng cụ N
thể dục nhịp điệu N
thể dục thẩm mĩ N
thể dục thẩm mỹ N
thể dục thể hình N
thể hiện V
thể hình N
thể lệ N
thể loại N
thể lực N
thể nào U
thể nghiệm V
thể nhân N
thể nhiễm sắc N
thể sợi N
thể thao N
thể theo V
thể thống N
thể thức N
thể tích N
thể tình V
thể trạng N
thể trọng N
thể xác N
thế N
P
V
I
thế chân V
thế chấp V
thế chiến N
thế cuộc N
thế gian N
thế giới N
thế giới quan N
thế giới thứ ba N
thế giới vi mô N
thế giới vĩ mô N
thế hệ N
thế kỉ N
thế kỷ N
thế là C
thế lực N
thế mà U
thế mạng V
thế nào U
thế năng N
thế phẩm N
thế ra U
thế sự N
thế thì C
thế trận N
thế tục N
thế tử N
thếch R
thêm V
thêm bớt V
thêm thắt V
thềm N
thềm lục địa N
thênh thang A
thênh thênh A
thếp L
V
thết V
thết đãi V
thê-ta N
N
thêu V
thêu dệt V
thêu thùa V
thều thào V
thi V
thi ca N
thi công V
thi cử V
thi đấu V
thi đua V
thi gan V
thi hài N
thi hành V
thi hào N
thi hứng N
thi lễ V
thi pháp N
thi phú N
thi sĩ N
thi thể N
thi thoảng R
thi thố V
thi trắc nghiệm N
thi tuyển V
thi vấn đáp N
thi vị N
thi vị hoá V
thi viết N
thì C
I
N
thì chớ U
thì chớ kể U
thì có U
X
thì giờ N
thì là N
thì phải U
thì ra U
thì thà thì thầm V
thì thà thì thụt V
thì thào V
thì thầm V
thì thòm A
thì thọt V
thì thôi U
thì thùng A
thì thụt V
thí V
thí bỏ V
thí chủ N
thí dụ N
C
thí điểm V
thí mạng V
thí nghiệm V
thí sinh N
P
thị N
thị chính N
thị giá N
thị giác N
thị hiếu N
thị lực N
thị phạm V
thị phần N
thị phi V
thị sát V
thị thực V
thị tộc N
thị trấn N
thị trường N
thị trường chứng khoán N
thị trường tiền tệ N
thị trưởng N
thị tứ N
thị tỳ N
thị uy V
thị uỷ N
thị xã N
thia lia V
N
thia thia N
thìa N
thìa cà phê N
thìa canh N
thìa là N
thìa lìa A
thích V
thích chí A
thích dụng A
thích đáng A
thích hợp A
thích nghi V
thích thú V
thích ứng V
thịch A
thiếc N
thiếc hàn N
thiêm thiếp V
thiên N
V
L
thiên bẩm N
thiên binh N
thiên can N
thiên cầu N
Thiên Chúa N
Thiên Chúa giáo N
thiên chức N
thiên cổ N
thiên cơ N
thiên cung N
thiên di V
thiên đàng N
thiên đầu thống N
thiên địch N
thiên đình N
thiên đỉnh N
thiên đường N
thiên hà N
thiên hạ N
thiên hướng N
thiên kỉ N
thiên kiến N
thiên kỷ N
thiên lệch A
thiên lí N
thiên lôi N
thiên lý N
thiên nga N
thiên nhiên N
thiên niên kỉ N
thiên niên kiện N
thiên niên kỷ N
thiên phú A
thiên sứ N
thiên tai N
thiên tài N
thiên táng V
thiên tào N
thiên tạo A
thiên thạch N
thiên thanh A
thiên thần N
thiên thẹo A
thiên thể N
thiên thời N
thiên thu N
thiên tính N
thiên tuế N
thiên tư N
thiên tướng N
thiên văn N
thiên văn học N
thiên vị V
thiền V
thiền định V
thiền học N
thiền sư N
thiền tông N
thiển cận A
thiển nghĩ V
thiển ý N
thiến V
thiện A
thiện cảm N
thiện chí N
thiện chiến A
thiện nghệ A
thiện xạ A
thiện ý N
thiêng A
thiêng liêng A
thiếp N
V
thiệp N
A
thiết V
thiết bì A
thiết bị N
thiết bị đầu cuối N
thiết bị hiển thị N
thiết bị ngoại vi N
thiết đoàn N
thiết đồ N
thiết giáp N
thiết giáp hạm N
thiết kế V
thiết lập V
thiết mộc N
thiết nghĩ V
thiết tha A
thiết thân A
thiết thực A
thiết tưởng V
thiết yếu A
thiệt A
thiệt hại A
thiệt hơn A
thiệt mạng V
thiệt thà A
thiệt thân V
thiệt thòi A
thiêu V
thiêu đốt V
thiêu huỷ V
thiêu thân N
thiểu não A
thiểu năng N
thiểu phát V
thiểu số Q
N
thiếu A
thiếu điều U
thiếu đói V
thiếu gì U
thiếu hụt A
thiếu nhi N
thiếu niên N
thiếu nữ N
thiếu phụ N
thiếu sinh quân N
thiếu sót N
thiếu tá N
thiếu thốn A
thiếu thời N
thiếu tướng N
thiếu uý N
thiếu vắng A
thím N
thin thít A
thìn N
thinh không N
thinh thích V
thình A
thình lình R
thình thịch A
thỉnh V
thỉnh cầu V
thỉnh giảng V
thỉnh kinh V
thỉnh thị V
thỉnh thoảng R
thính N
A
thính giả N
thính giác N
thính lực N
thính phòng N
thịnh V
thịnh hành A
thịnh nộ V
thịnh soạn A
thịnh suy V
thịnh tình N
thịnh vượng A
thít V
thịt N
V
thịt thà N
thiu V
A
thiu thiu A
thìu N
thò V
thò lò N
V
thỏ N
thỏ đế N
thỏ thẻ A
thó V
thọ V
N
thọ giáo V
thọ giới V
thoa V
thoả A
thoả đáng A
thoả hiệp V
thoả mãn V
thoả thích A
thoả thuận V
N
thoả thuận khung N
thoả thuê A
thoả ước N
thoá mạ V
thoai thoải A
thoải A
thoải mái A
thoái V
thoái chí V
thoái hoá V
thoái hôn V
thoái lui V
thoái thác V
thoái trào N
thoái vị V
thoại N
thoang thoảng V
thoảng V
thoáng N
V
A
thoáng đãng A
thoáng đạt A
thoáng khí A
thoát V
A
thoát li V
thoát ly V
thoát thai V
thoát thân V
thoát trần V
thoát tục V
thoát vị V
thoát y vũ N
thoạt R
thoạt đầu N
thoạt tiên N
thoăn thoắt A
thoắt A
thóc N
thóc gạo N
thóc lúa N
thóc mách V
thọc V
thọc léc V
thọc lét V
thọc sâu V
thoi N
V
L
thoi thóp V
thòi V
thòi lòi V
thỏi L
thói N
thói đời N
thói quen N
thói tật N
thói thường N
thói tục N
thòm thèm V
thỏm R
thon A
thon lỏn A
thon thả A
thon thót V
thong dong A
thong manh A
thong thả A
thòng V
thòng lọng N
thõng V
thõng thẹo A
thõng thượt A
thóp N
thót V
thót tim V
thọt A
R
thô A
thô bạo A
thô bỉ A
thô kệch A
thô lỗ A
thô lố A
thô mộc A
thô ráp A
thô sơ A
thô thiển A
thô tục A
thô vụng A
thồ N
V
thổ V
thổ âm N
thổ canh N
thổ cẩm N
thổ công N
thổ cư N
thổ dân N
thổ địa N
thổ huyết V
thổ lộ V
thổ mộ N
thổ nghi N
thổ ngữ N
thổ nhưỡng N
thổ nhưỡng học N
thổ phỉ N
thổ phục linh N
thổ sản N
thổ tả N
A
thổ thần N
thổ trạch N
thố N
thốc V
R
thốc tháo R
thôi N
V
I
E
thôi miên V
N
thôi nôi A
thôi sơn A
thôi thì U
X
thôi thối A
thôi thúc V
thôi việc V
thổi V
thổi nấu V
thổi ngạt V
thổi phồng V
thối V
A
thối chí V
thối hoắc A
thối hoăng A
thối hôn V
thối lui V
thối nát A
thối tai N
thối tha A
thối thây A
thồm lồm N
thôn N
thôn bản N
thôn nữ N
thôn tính V
thôn xóm N
thổn thức V
thỗn thện A
thốn V
thộn A
thông N
V
thông báo V
N
thông cảm V
thông cáo N
thông cáo chung N
thông dâm V
thông dịch V
thông dụng A
thông điệp N
thông đồng V
thông gia N
thông hành N
thông hiểu V
thông lệ N
thông lưng V
thông lượng N
thông minh A
thông phán N
thông qua V
thông quan V
thông số N
thông suốt V
thông sử N
thông tầm A
thông tấn V
thông tấn xã N
thông thái A
thông thạo V
thông thoáng A
thông thốc R
thông thống A
thông thuộc V
thông thương V
thông thường A
thông tin V
N
thông tin đại chúng V
thông tin học N
thông tín viên N
thông tỏ V
thông tri V
N
thông tục A
thông tư N
thống N
thống đốc N
thống kê V
N
thống kê học N
thống khổ A
thống lĩnh V
thống lí N
thống lý N
thống nhất V
A
thống nhứt V
thống thiết A
thống trị V
thộp V
thốt V
R
thốt nhiên R
thốt nốt N
thơ N
A
thơ ấu A
thơ ca N
thơ dại A
thơ liên hoàn N
thơ mộng A
thơ ngây A
thơ thẩn V
thơ thới A
thơ từ N
thơ văn N
thờ V
thờ cúng V
thờ kính V
thờ ơ V
thờ phụng V
thờ thẫn A
thở V
thở dài V
thở dốc V
thở hắt V
thở phào V
thở than V
thớ N
thớ lợ A
thợ N
thợ bạn N
thợ cả N
thợ đấu N
thợ điện N
thợ hồ N
thợ kim hoàn N
thợ may N
thợ máy N
thợ mộc N
thợ nguội N
thợ rèn N
thợ săn N
thợ thủ công N
thợ xây N
thời N
thời bình N
thời buổi N
thời chiến N
thời cơ N
thời cuộc N
thời đại N
A
thời đại đồ đá N
thời đại đồ đồng N
thời đại đồ sắt N
thời điểm N
thời đoạn N
thời giá N
thời gian N
thời gian biểu N
thời giờ N
thời hạn N
thời hiệu N
thời khắc N
thời khoá biểu N
thời kì N
thời kỳ N
thời lượng N
thời sự N
A
thời thế N
thời thượng N
thời tiết N
thời trang N
thời vận N
thời vụ N
thơm N
V
A
thơm lây A
thơm lừng A
thơm lựng A
thơm ngát A
thơm nức A
thơm phức A
thơm phưng phức A
thơm thảo A
thơm tho A
thơn thớt A
thờn bơn N
thớt N
L
thu N
V
thu binh V
thu chi V
thu dọn V
thu dung V
thu dụng V
thu giữ V
thu gom V
thu hẹp V
thu hình V
thu hoạch V
N
thu hồi V
thu hút V
thu lôi N
thu lu A
thu lượm V
thu mua V
thu nạp V
thu ngân V
thu nhặt V
thu nhận V
thu nhập V
N
thu nhập quốc dân N
thu nhập thuần tuý N
thu phân N
thu phục V
thu quân V
thu thanh V
thu thập V
thu va thu vén V
thu vén V
thu xếp V
thù N
V
thù địch V
thù ghét V
thù hằn V
thù hận V
thù lao V
N
thù lù A
thù oán V
thủ N
V
thủ bút N
N
thủ công V
thủ công nghiệp N
thủ cựu A
thủ dâm V
thủ đoạn N
A
thủ đô N
thủ hiến N
thủ hoà V
thủ kho N
thủ khoa N
thủ lãnh N
thủ lĩnh N
thủ môn N
thủ mưu N
thủ phạm N
thủ pháo N
thủ pháp N
thủ phận V
thủ quân N
thủ quĩ N
thủ quỹ N
thủ thành N
thủ thế V
thủ thỉ V
thủ thuật N
thủ thư N
thủ tiêu V
thủ trưởng N
thủ túc N
thủ tục N
thủ từ N
thủ tự N
thủ tướng N
thủ vĩ ngâm N
thú N
A
V
thú dữ N
thú nhận V
thú thật V
thú thiệt V
thú thực V
thú tính N
thú tội V
thú vật N
thú vị A
thú vui N
thú y N
thụ án V
thụ động A
thụ giới V
thụ hưởng V
thụ lí V
thụ lý V
thụ phấn V
thụ phấn nhân tạo N
thụ thai V
thụ tinh V
thụ tinh nhân tạo N
thụ trai V
thụt rửa V
thua V
thua kém V
thua lỗ V
thua sút V
thua thiệt V
thùa V
thuần A
thuần chất A
thuần chủng A
thuần dưỡng V
thuần hậu A
thuần hoá V
thuần khiết A
thuần nhất A
thuần phác A
thuần phong N
thuần phong mĩ tục U
thuần phong mỹ tục U
thuần phục V
thuần thục A
thuần tính A
thuần tuý A
thuẫn N
thuận A
thuận hoà A
thuận lợi A
N
thuận tiện A
thuận tình V
V
thuật N
thuật ngữ N
thuật số N
thuật toán N
thúc V
thúc bách V
thúc béo V
thúc đẩy V
thúc ép V
thúc giục V
thục N
A
V
thục địa N
thục mạng R
thuê V
thuê bao V
N
thuê mua V
thuê mướn V
thuế N
thuế doanh thu N
thuế giá trị gia tăng N
thuế gián thu N
thuế khoá N
thuế má N
thuế môn bài N
thuế quan N
thuế quan bảo hộ N
thuế suất N
thuế thu nhập N
thuế trực thu N
thuế trước bạ N
thuế vụ N
thui V
thui chột A
thui thủi A
thúi A
thụi V
thum N
thum thủm A
thùm thụp A
thun N
V
thun lủn A
thun thút A
thung lũng N
thung thăng A
thung thổ N
thùng N
thùng đấu N
thùng thình A
thùng thùng A
thùng xe N
thủng A
thủng thẳng A
thũng N
thúng N
thúng mủng N
thúng thắng A
thụng A
thuốc N
V
thuốc bắc N
thuốc bổ N
thuốc chén N
thuốc cốm N
thuốc dấu N
thuốc đạn N
thuốc đặc hiệu N
thuốc đỏ N
thuốc độc N
thuốc lá N
thuốc lào N
thuốc men N
thuốc mê N
thuốc mỡ N
thuốc muối N
thuốc nam N
thuốc ngủ N
thuốc nhuộm N
thuốc nổ N
thuốc nước N
thuốc phiện N
thuốc rê N
thuốc sát trùng N
thuốc sắc N
thuốc sâu N
thuốc súng N
thuốc ta N
thuốc tây N
thuốc tẩy N
thuốc thang N
V
thuốc thử N
thuốc tiêm N
thuốc tím N
thuốc trừ sâu N
thuốc trứng N
thuộc V
thuộc địa N
thuộc hạ N
thuộc làu V
thuộc lòng V
thuộc nằm lòng V
thuộc tính N
thuôn V
A
thuồn V
thuồn thuỗn A
thuỗn A
thuốn N
V
thuồng luồng N
thuổng N
thuở N
thụp V
A
thút V
thút thít A
thụt V
thụt két V
thụt lùi V
thuỳ N
thuỳ dương N
thuỳ mị A
thuỷ N
thuỷ canh N
thuỷ cầm N
thuỷ châm V
thuỷ chiến V
thuỷ chung A
thuỷ cung N
thuỷ đậu N
thuỷ điện N
thuỷ động N
A
thuỷ lôi N
thuỷ lợi N
thuỷ luyện V
thuỷ lực N
thuỷ lực học N
thuỷ mạc N
thuỷ năng N
thuỷ ngân N
thuỷ nông N
thuỷ phân V
thuỷ phận N
thuỷ phi cơ N
thuỷ phủ N
thuỷ quái N
thuỷ quân N
thuỷ quyển N
thuỷ sản N
thuỷ sinh V
thuỷ sư đô đốc N
thuỷ tạ N
thuỷ tai N
thuỷ táng V
thuỷ thần N
thuỷ thổ N
thuỷ thủ N
thuỷ tiên N
thuỷ tinh N
thuỷ tinh thể N
thuỷ tĩnh học N
thuỷ tổ N
thuỷ triều N
thuỷ trúc N
thuỷ văn N
thuỷ văn học N
thuỵ N
thuyên chuyển V
thuyên giảm V
thuyền N
thuyền bè N
thuyền bồng N
thuyền buồm N
thuyền chài N
thuyền đinh N
thuyền lan N
thuyền mành N
thuyền nan N
thuyền nhân N
thuyền rồng N
thuyền tán N
thuyền thoi N
thuyền thúng N
thuyền trưởng N
thuyền viên N
thuyết N
V
thuyết bất biến N
thuyết bất khả tri N
thuyết biến hình N
thuyết biến hoá N
thuyết Darwin N
thuyết domino N
thuyết duy danh N
thuyết duy ngã N
thuyết duy thực N
thuyết duy ý chí N
thuyết đa nguyên N
thuyết đa thần N
thuyết định mệnh N
thuyết giảng V
thuyết giáo V
thuyết hỗ trợ N
thuyết hữu thần N
thuyết lí V
thuyết luân hồi N
thuyết lý V
thuyết Malthus N
thuyết minh V
thuyết nhân quả N
thuyết nhất nguyên N
thuyết nhất thần N
thuyết nhị nguyên N
thuyết pháp V
thuyết phục V
thuyết thần bí N
thuyết tiền định N
thuyết tiến hoá N
thuyết trình V
thuyết trình viên N
thuyết tự sinh N
thuyết tương đối N
thuyết vô thần N
thư N
A
V
thư bảo đảm N
thư chuyển tiền N
thư dãn V
thư điện tử N
thư hoạ N
thư kí N
thư kí riêng N
thư ký N
thư ký riêng N
thư lưu N
thư lưu kí N
thư lưu ký N
thư mục N
thư ngỏ N
thư nhàn A
thư pháp N
thư sinh A
thư tay N
thư thả A
thư thái A
thư thoại N
thư tịch N
thư tín N
thư tín dụng N
thư tín điện tử N
thư từ N
V
thư viện N
thừ A
thử V
thử hỏi U
thử lửa V
thử nghiệm V
thử thách V
thứ L
A
N
thứ ba N
thứ bảy N
thứ bậc N
thứ bực N
thứ dân viện N
thứ hai N
thứ hạng N
thứ liệu N
thứ lỗi V
thứ năm N
thứ phát V
thứ phẩm N
thứ sáu N
thứ sinh A
thứ trưởng N
thứ tư N
thứ tự N
thứ yếu A
thưa V
A
thưa gửi V
thưa kiện V
thưa thớt A
thưa vắng A
thừa V
A
thừa cơ V
thừa hành V
thừa hưởng V
thừa kế V
thừa mứa A
thừa nhận V
thừa số N
thừa thãi A
thừa thắng V
thừa thế V
thừa tự V
thửa L
V
thức N
V
thức ăn N
thức giấc V
thức thời A
thức tỉnh V
thực A
thực chất N
thực chi V
thực chứng luận N
thực dân N
thực dụng A
thực địa N
thực đơn N
thực hành V
thực hiện V
thực hư A
thực khách N
thực lòng A
thực lợi N
thực lực N
thực nghiệm V
thực phẩm N
thực quản N
thực quyền N
thực ra U
thực sự A
thực tài N
thực tại N
thực tại ảo N
thực tại khách quan N
thực tâm A
thực tập V
thực tập sinh N
thực tế N
A
thực thà A
thực thể N
thực thi V
thực thu V
thực thụ A
thực tiễn N
A
thực tình A
thực tình mà nói U
thực trạng N
thực từ N
thực vật N
thực vật bậc thấp N
thực vật học N
thưng N
V
thừng N
thước N
thước cặp N
thước cong N
thước cuộn N
thước dây N
thước đo N
thước đo góc N
thước gấp N
thước kẻ N
thước kẹp N
thước mộc N
thước nách N
thước ngắm N
thước ta N
thước thợ N
thước tỉ lệ N
thước tính N
thước tỷ lệ N
thược dược N
thưỡi V
thườn thượt A
thưỡn A
thưỡn thà thưỡn thẹo A
thương N
V
thương binh N
thương cảm V
thương cảng N
thương gia N
thương hại V
thương hàn N
thương hiệu N
thương lái N
thương lượng V
thương mại N
thương mại điện tử N
thương mại hoá V
thương mến V
thương nhân N
thương nhớ V
thương ôi E
thương phẩm N
thương phiếu N
thương quyền N
thương số N
thương tâm A
thương tật N
thương thảo V
thương thuyền N
thương thuyết V
thương tích N
thương tiếc V
thương tình V
thương tổn V
thương trường N
thương vong V
thương vụ N
thương xá N
thương xót V
thương yêu V
thường V
A
R
thường dân N
thường khi U
thường kì A
thường kỳ A
thường lệ N
thường ngày A
thường nhật A
thường niên A
thường phạm N
thường phục N
thường sơn N
thường thức N
thường tình A
thường trú V
thường trực V
N
thường vụ N
thường xuyên A
thưởng V
thưởng hoa V
thưởng nóng V
thưởng phạt V
thưởng thức V
thượng A
V
thượng cổ N
A
thượng du N
thượng đài V
Thượng Đế N
thượng điền N
thượng đỉnh N
thượng giới N
thượng hạng A
thượng hảo hạng A
thượng huyền N
thượng khách N
thượng khẩn A
thượng lương V
thượng lưu N
thượng nghị sĩ N
thượng nghị viện N
thượng nguồn N
thượng nguyên N
thượng phong A
thượng sách N
thượng sĩ N
thượng tá N
thượng tầng N
thượng tầng kiến trúc N
thượng thặng A
thượng thận N
thượng thọ N
thượng toạ N
thượng tuần N
thượng tướng N
thượng uý N
thượng vị N
thượng viện N
thượng võ V
A
thướt tha A
thượt A
ti N
V
ti hí A
ti thể N
ti tỉ A
ti tiện A
ti toe V
ti vi N
tì N
V
tì bà N
tì tì R
tì vết N
tì vị N
tỉ M
tỉ dụ N
tỉ giá N
tỉ giá hối đoái N
tỉ giá thả nổi N
tỉ lệ N
A
tỉ lệ bản đồ N
tỉ lệ nghịch A
tỉ lệ phần trăm N
tỉ lệ thuận A
tỉ lệ thức N
tỉ mẩn A
tỉ mỉ A
tỉ như U
tỉ phú N
tỉ số N
tỉ suất N
tỉ tê V
tỉ ti A
tỉ trọng N
tí N
A
tí chút N
tí hon A
tí nhau N
tí ta tí toét V
tí tách A
tí teo N
tí tẹo N
A
tí ti N
A
tí tị N
tí toáy A
tí toét V
tí tởn V
tí xíu A
tị N
V
tị hiềm V
tị nạn V
tị nạnh V
tia L
V
tia alpha N
tia beta N
tia cực tím N
tia gamma N
tia hồng ngoại N
tia ra N
tia roentgen N
tia tía A
tia tử ngoại N
tia vũ trụ N
tia X N
tỉa V
tỉa tót V
tía N
A
tía lia A
tía lia tía lịa A
tía tô N
tích N
V
tích cóp V
tích cực A
tích góp V
tích hợp V
tích kê N
tích luỹ V
tích phân N
tích số N
tích sự N
tích tắc A
N
tích truyện N
tích trữ V
tích tụ V
tịch V
tịch biên V
tịch diệt V
tịch mịch A
tịch thâu V
tịch thu V
tiếc V
tiếc hùi hụi A
tiếc nuối V
tiếc rẻ V
tiếc thương V
tiệc N
tiệc đứng N
tiệc mặn N
tiệc rượu N
tiệc trà N
tiệc tùng N
tiêm N
V
tiêm chích V
tiêm chủng V
tiêm kích N
tiêm mao N
tiêm nhiễm V
tiềm V
tiềm ẩn A
tiềm lực N
tiềm năng N
tiềm tàng A
tiềm thức N
tiệm tiến V
tiên N
A
tiên cảm V
tiên cảnh N
tiên cung N
tiên đề N
tiên đoán V
tiên đồng N
tiên liệu V
N
tiên nga N
tiên nghiệm
N
tiên nữ N
tiên ông N
tiên phong A
tiên quyết A
tiên sinh N
tiên sư N
tiên sư cha U
tiên tiến A
tiên tri V
tiền N
S
A
tiền án N
tiền âm phủ N
tiền bạc N
tiền bối N
tiền cảnh N
tiền chẵn N
tiền chiến A
tiền của N
tiền duyên N
tiền đạo N
tiền đề N
tiền đình N
tiền định A
tiền định luận N
tiền đồ N
tiền đồn N
tiền đúc N
tiền đường N
tiền giấy N
tiền hôn nhân A
tiền khả thi A
tiền khởi nghĩa A
tiền kiếp N
tiền lẻ N
tiền lệ N
tiền liệt tuyến N
tiền lương N
tiền mãi lộ N
tiền mãn kinh N
tiền mặt N
tiền nhiệm A
tiền nong N
tiền phong N
tiền phương N
tiền quân N
tiền sảnh N
tiền sử N
tiền sử học N
tiền sự N
tiền tài N
tiền tệ N
tiền thân N
tiền tiêu N
tiền tố N
tiền trạm N
V
tiền tuất N
tiền túi N
tiền tuyến N
tiền vận N
N
tiễn V
tiễn chân V
tiễn đưa V
tiến V
tiến bộ V
N
tiến công V
tiến cử V
tiến độ N
tiến hành V
tiến hoá V
tiến hoá luận N
tiến quân V
tiến sĩ N
tiến sĩ khoa học N
tiến thân V
tiến thoái V
tiến thủ V
tiến triển V
tiến trình N
tiện V
A
tiện dụng A
tiện ích N
tiện lợi A
tiện nghi N
A
tiện tặn A
tiện thể R
tiêng tiếc A
tiếng N
tiếng địa phương N
tiếng động N
tiếng là U
tiếng lóng N
tiếng mẹ đẻ N
tiếng nói N
tiếng phổ thông N
tiếng rằng U
tiếng tăm N
tiếng thế U
tiếng thơm N
tiếng vang N
tiếp V
tiếp âm V
tiếp cận V
tiếp chuyện V
tiếp cứu V
tiếp diễn V
tiếp diện N
tiếp đãi V
tiếp điểm N
tiếp giáp V
tiếp kiến V
tiếp liệu V
tiếp lời V
tiếp nhận V
tiếp phẩm V
N
tiếp quản V
tiếp sức V
tiếp tay V
tiếp tân V
tiếp tế V
tiếp theo V
tiếp thị V
tiếp thu V
tiếp thụ V
tiếp tục V
tiếp tuyến N
tiếp ứng V
tiếp vận V
tiếp viên N
tiếp viện V
tiếp xúc V
tiết N
V
tiết canh N
tiết diện N
tiết dục V
tiết giảm V
tiết hạnh N
tiết kiệm V
tiết lộ V
tiết mục N
tiết niệu V
tiết tấu N
tiết tháo N
tiệt V
A
tiệt khuẩn V
tiệt nọc V
tiệt trừ V
tiêu N
V
tiêu âm V
tiêu bản N
tiêu biểu V
tiêu chảy N
tiêu chí N
tiêu chuẩn N
tiêu chuẩn hoá V
tiêu cự N
tiêu cực A
N
tiêu diệt V
tiêu diêu V
tiêu dùng V
tiêu đề N
tiêu điểm N
tiêu điều A
tiêu hao V
tiêu hoá V
tiêu huỷ V
tiêu khiển V
tiêu ma V
tiêu ngữ N
tiêu pha V
tiêu phí V
tiêu sọ N
tiêu sơ A
tiêu tan V
tiêu thoát V
tiêu thổ V
tiêu thụ V
tiêu thuỷ V
tiêu thức N
tiêu tùng V
tiêu vong V
tiêu xài V
tiều tuỵ A
tiểu N
S
V
A
tiểu ban N
tiểu cao N
tiểu cầu N
tiểu công nghiệp N
tiểu đoàn N
tiểu đoàn bộ N
tiểu đoàn trưởng N
tiểu đối N
tiểu đội N
tiểu đội trưởng N
tiểu đường N
tiểu gia súc N
tiểu hàn N
tiểu hoạ N
tiểu học N
tiểu hổ N
Tiểu Hùng N
tiểu khí hậu N
tiểu khu N
tiểu liên N
tiểu loại N
tiểu luận N
tiểu mãn N
tiểu não N
tiểu ngạch A
tiểu nhân N
tiểu nông N
tiểu phẩm N
tiểu phẫu N
tiểu qui mô A
tiểu quy mô A
tiểu sản xuất N
tiểu sử N
tiểu táo N
tiểu thủ công N
tiểu thuỷ nông N
tiểu thuyết N
tiểu thư N
tiểu thử N
tiểu thừa N
tiểu thương N
tiểu tiện V
tiểu tiết N
tiểu tuần hoàn N
tiểu tuyết N
tiểu tư sản N
A
tiểu vùng N
tiểu xảo A
tiễu phỉ V
tiếu lâm N
tigôn N
tim N
tim đen N
tim mạch N
tim tím A
tìm V
tìm hiểu V
tìm kiếm V
tìm tòi V
tím A
tím gan A
tím lịm A
tím rịm A
tím ruột A
tím tái A
tím than A
tin N
V
tin buồn N
tin cẩn V
tin cậy V
tin dùng V
tin đồn N
tin hin A
tin học N
tin học hoá V
tin mừng N
tin tặc N
tin tức N
tin tưởng V
tin vắn N
tin vịt N
tin vui N
tin yêu V
tìn tịt A
tĩn N
tín N
tín chấp V
tín chỉ N
tín chủ N
tín dụng N
tín điều N
tín đồ N
tín hiệu N
tín nghĩa N
tín ngưỡng N
tín nhiệm V
tín nữ N
tín phiếu N
tín phong N
tinh N
R
A
tinh anh N
A
tinh bột N
tinh cầu N
tinh chất N
tinh chế V
tinh chỉnh V
tinh dầu N
tinh dịch N
tinh đời A
tinh giảm V
tinh giản V
tinh gọn A
tinh hoa N
tinh hoàn N
tinh khiết A
tinh khôi A
tinh khôn A
tinh kỳ N
tinh lọc V
tinh luyện V
A
tinh lực N
tinh ma A
tinh mơ N
tinh nghịch A
tinh nhanh A
tinh nhạy A
tinh nhuệ A
tinh quái A
tinh quặng N
tinh ranh A
tinh sương N
tinh tế A
tinh thần N
tinh thể N
tinh thể học N
tinh thể lỏng N
tinh thông V
tinh tinh N
tinh trùng N
tinh tú N
tinh tuý N
tinh tươm A
tinh tường A
tinh tướng A
tinh vân N
tinh vi A
tinh xảo A
tinh ý A
tình N
A
tình ái N
tình báo V
N
tình báo viên N
tình ca N
tình cảm N
A
tình cảm chủ nghĩa A
tình cảnh N
tình cờ A
tình dục N
tình dục học N
tình duyên N
tình địch N
tình hình N
tình huống N
tình khúc N
tình nghi V
tình nghĩa N
tình nguyện V
tình nhân N
tình si N
tình sử N
tình tang V
tình thế N
A
tình thực A
tình thương N
tình tiết N
tình trạng N
tình trường N
tình tứ A
V
tình ý N
tình yêu N
tỉnh N
A
tỉnh bơ A
tỉnh đoàn N
tỉnh đòn V
tỉnh giấc V
tỉnh hội N
tỉnh khô A
tỉnh lẻ N
tỉnh lị N
tỉnh lộ N
tỉnh lỵ N
tỉnh ngộ V
tỉnh ngủ A
tỉnh như không U
tỉnh táo A
tỉnh thành N
tỉnh uỷ N
tỉnh uỷ viên N
tĩnh N
A
tĩnh dưỡng V
tĩnh điện N
tĩnh điện kế N
tĩnh học N
tĩnh lặng A
tĩnh mạch N
tĩnh mịch A
tĩnh tại A
tĩnh tâm V
tĩnh toạ V
tĩnh trí V
tĩnh vật N
tính N
S
V
tính cách N
tính chất N
tính chuyện V
tính dục N
tính đảng N
tính đồng nhất N
tính giai cấp N
tính giao N
tính hướng N
tính khí N
tính liệu V
tính mạng N
tính năng N
tính nết N
tính ngữ N
tính nhân dân N
tính nhân quả N
tính sổ V
tính tẩu N
tính tình N
tính toán V
tính trạng N
tính tư tưởng N
tính từ N
tịnh V
I
A
N
tịnh độ N
tịnh giới V
tịnh tiến V
tịnh vô A
I
tịnh xá N
tít N
A
R
tít mắt A
tít mù R
tít mù tắp A
tít tắp A
tít thò lò R
tịt N
A
tịt mít A
tịt ngòi A
titanium N
tiu N
V
tiu nghỉu A
tíu tít A
TL V
to A
to chuyện A
to con A
to đầu A
to đùng A
to gan A
to kếch A
to kềnh A
to lớn A
to mồm A
to nhỏ V
to sụ A
to tát A
to tiếng A
to tổ bố A
to tướng A
to xù A
tò he N
tò mò A
tò te A
R
tò vò N
tỏ A
V
tỏ tình V
tỏ tường V
A
tỏ vẻ V
tó N
toa N
toa xe N
toà L
N
toà án N
toà giám mục N
toà giảng N
toà sen N
toà soạn N
toà thánh N
toả V
toả nhiệt V
toạ đàm V
toạ đăng N
toạ độ N
toạ lạc V
toạ thiền V
toác V
toác hoác A
toạc V
toài V
toại V
toại nguyện V
toa-lét N
toan N
V
toan tính V
N
toàn N
R
toàn bích A
toàn bộ N
toàn cảnh N
toàn cầu N
toàn cầu hoá V
toàn cục N
toàn diện A
toàn lực N
toàn mỹ A
toàn năng A
toàn phần A
toàn quốc N
toàn quyền N
toàn tập N
toàn thắng V
toàn thân N
toàn thể N
toàn tòng A
toàn văn N
toàn vẹn A
toán L
N
toán đố N
toán học N
toán kinh tế N
toán loạn V
toán trưởng N
toán tử N
toang A
toang hoác A
toang hoang A
toang toác A
toang toang A
toáng A
toát V
toáy A
tóc N
tóc đuôi gà N
tóc mai N
tóc máu N
tóc mây N
tóc ngứa N
tóc rễ tre N
tóc sâu N
tóc sương N
tóc tai N
tóc thề N
tóc tiên N
tóc tơ N
tóc xanh N
tọc mạch V
toe A
toe toét V
toè V
toẽ V
toé V
toé khói R
toé loe V
toé phở A
TOEFL N
toen hoẻn A
toèn toẹt A
toét V
A
toét nhèm A
toẹt A
R
toi V
toi cơm V
toi dịch N
toi mạng V
tòi V
tỏi N
tỏi gà N
tỏi tây N
toilet N
tom A
tom góp V
tòm A
tòm tem V
tòm tõm A
tõm A
tóm V
tóm cổ V
tóm lược V
A
tóm tắt V
N
tóm tém V
ton hót V
ton ton A
tong V
tong tả A
tong teo A
tong tong A
tong tỏng A
tòng phạm N
tòng quân V
tòng tọc A
tọng V
toòng teng A
N
top N
top ten U
tóp A
N
V
tóp mỡ N
tóp ta tóp tép A
tóp tép A
tóp tòm tọp A
tóp tọp A
tọp A
topo học N
tót V
tọt V
R
totem N
tour N
tô N
V
tô điểm V
tô giới N
tô hô A
tô hồng V
tô mộc N
tô nô N
tô vẽ V
tồ A
tồ tồ A
tổ N
I
tổ ấm N
tổ bố A
tổ chức V
N
tổ dân phố N
tổ đỉa N
tổ đổi công N
tổ hợp N
tổ khúc N
tổ quốc N
tổ sư N
tổ tiên N
tổ tôm N
tổ trưởng N
tổ viên N
tố N
V
tố cáo V
tố chất N
tố cộng V
tố giác V
tố hộ V
tố khổ V
tố tụng V
tộ N
tốc V
N
tốc độ N
tốc hành A
tốc hoạ V
tốc kí V
tốc ký V
tốc lực N
tộc danh N
tộc người N
tộc phả N
tộc trưởng N
tôi N
P
V
tôi luyện V
tôi tối A
tồi A
tồi tàn A
tồi tệ A
tối N
A
R
tối cao A
tối dạ A
tối đa A
tối đất A
tối giản A
tối hậu A
tối hậu thư N
tối huệ quốc N
tối khẩn A
tối kị A
tối kỵ A
tối mắt A
tối mật A
tối mịt A
tối mò A
tối mù A
tối ngày N
tối om A
tối sầm A
tối tăm A
tối tân A
tối thiểu A
tối thượng A
tối trời A
tối ưu A
tội N
A
tội ác N
tội danh N
tội gì U
tội gì mà U
tội lỗi N
tội nghiệp A
tội nợ N
tội phạm N
tội phạm chiến tranh N
tội phạm học N
tội tình N
tội trạng N
tội vạ N
tôm N
V
tôm bông N
tôm càng N
tôm càng xanh N
tôm he N
tôm hùm N
tôm rảo N
tôm rồng N
tôm sú N
tôm tép N
tôm thẻ N
tôn N
V
tôn chỉ N
tôn giáo N
tôn giáo học N
tôn kính V
tôn nghiêm A
tôn sùng V
tôn tạo V
tôn thờ V
tôn ti N
tôn trọng V
tôn vinh V
tôn xưng V
tồn V
tồn dư V
tồn đọng V
tồn giữ V
tồn kho V
tồn khoản N
tồn lưu V
tồn nghi A
tồn quĩ N
tồn quỹ N
tồn tại V
N
tồn tại xã hội N
tồn ứ V
tồn vong V
tổn V
tổn hại V
tổn phí V
tổn thất V
tổn thọ V
tổn thương V
tốn N
V
tốn kém V
tông N
V
tông đồ N
tông đơ N
tông đường N
tông miếu N
tông phái N
tông tích N
tông tốc R
tông tộc N
tồng ngồng A
tồng tộc A
tổng N
S
tổng bãi công V
tổng bí thư N
tổng biên tập N
tổng chi N
tổng chỉ huy N
tổng công ti N
tổng công trình sư N
tổng công ty N
tổng cộng V
tổng cục N
tổng cục trưởng N
tổng diễn tập V
tổng duyệt V
tổng dự toán N
tổng đài N
tổng đại diện N
tổng đội N
tổng động viên V
tổng giám đốc N
tổng giám mục N
tổng hành dinh N
tổng hoà N
tổng hội N
tổng hợp V
A
tổng kết V
tổng kho N
tổng khởi nghĩa V
tổng khủng hoảng N
tổng kim ngạch N
tổng lãnh sự N
tổng lãnh sự quán N
tổng liên đoàn N
tổng luận N
tổng lực N
tổng lượng N
tổng ngân sách N
tổng nha N
tổng phản công V
tổng phát hành V
tổng phổ N
tổng quát V
tổng sản lượng N
tổng sản phẩm N
tổng sản phẩm quốc gia N
tổng sản phẩm quốc nội N
tổng sản phẩm xã hội N
tổng sắp V
tổng số N
tổng tấn công V
tổng tập N
tổng tham mưu N
tổng tham mưu trưởng N
tổng thanh tra N
tổng thành N
tổng thể N
tổng thống N
tổng thu N
tổng thuật V
tổng thư kí N
tổng thư ký N
tổng tiến công V
tổng tuyển cử N
tổng tư lệnh N
tổng vệ sinh V
tống V
tống cổ V
tống đạt V
tống giam V
tống khứ V
R
tống tiền V
tống tiễn V
tống tình V
tốp N
V
tốp ca N
tốt N
R
A
tốt bụng A
tốt đen N
tốt đẹp A
tốt đôi A
tốt giọng A
tốt lành A
tốt mã A
tốt nái A
tốt nết A
tốt ngày A
tốt nghiệp V
tốt nhịn A
tốt phúc A
tốt số A
tốt tính A
tốt tươi A
tột R
tột bậc N
A
tột bực N
tột cùng A
tột đỉnh N
tột độ N
tơ N
A
tơ gốc N
tơ hào V
tơ hoá học N
tơ hồng N
tơ lụa N
tơ màng V
tơ mơ V
tơ rưng N
tơ tằm N
tơ tưởng V
tơ vò N
tơ vương N
tờ N
L
tờ gấp N
tờ mờ A
tờ mờ đất A
tờ rơi N
tờ trình N
tở V
tở mở A
tớ P
tơi N
A
tơi bời A
tơi tả A
tơi tới R
tời N
I
tới V
C
tới lui V
tới tấp A
tởm V
tởm lợm A
tợn A
tợn tạo A
tớp V
tợp V
N
TP N
tr N
tra V
A
tra cứu V
tra hỏi V
tra khảo V
tra tấn V
tra vấn V
tra xét V
trà N
trà đạo N
trà lá V
trà mi N
trà trộn V
trả N
V
trả chậm V
trả đũa V
trả giá V
trả góp V
trả lời V
trả miếng V
trả nghĩa V
trả phép V
trả thù V
trã N
trá hàng V
trá hình V
trác V
trác táng V
trác tuyệt A
trạc N
trách N
V
trách cứ V
trách mắng V
trách móc V
trách nhiệm N
trachoma N
trai N
trai gái N
V
trai giới V
trai lơ A
trai tráng N
trai trẻ N
trải N
V
trải đời V
trái N
A
trái cây N
trái chứng A
trái cựa A
trái đào N
trái đất N
trái khoáy A
trái lại U
trái mùa A
trái nết A
trái nghĩa A
trái ngược A
trái phép A
trái phiếu N
trái rạ N
trái tai A
trái tim N
trái tính A
trái vụ A
trái xoan N
trại N
A
trại cải tạo N
trại giam N
trại hè N
trại mồ côi N
trại tập trung N
tràm N
trám N
V
trạm N
trạm trưởng N
trạm xá N
tràn N
R
V
tràn cung mây R
tràn đầy A
tràn lan A
tràn ngập A
tràn trề A
trán N
trang N
V
trang âm V
trang bị V
N
trang chủ N
trang điểm V
trang hoàng V
trang kim V
trang lứa N
trang mục N
trang nghiêm A
trang nhã A
trang phục N
trang sức V
N
trang thiết bị N
trang trải V
trang trại N
trang trí V
trang trọng A
trang viên N
trang web N
tràng N
L
tràng hạt N
tràng kỉ N
tràng kỷ N
tràng nhạc N
trảng N
A
tráng V
tráng ca N
tráng kiện A
tráng lệ A
tráng miệng V
trạng N
trạng huống N
trạng ngữ N
trạng thái N
tranh N
V
tranh ảnh N
tranh cãi V
tranh chấp V
tranh cử V
tranh dân gian N
tranh dầu N
tranh đoạt V
tranh đồ hoạ N
tranh giành V
tranh hoành tráng N
tranh hùng V
tranh khảm màu N
tranh khắc đồng N
tranh khắc gỗ N
tranh lụa N
tranh luận V
tranh sơn dầu N
tranh sơn mài N
tranh sơn thuỷ N
tranh Tết N
tranh thần thoại N
tranh thờ N
tranh thủ V
tranh thuỷ mạc N
tranh tôn giáo N
tranh truyện N
tranh tứ bình N
tranh tường N
tranh vui N
trành N
V
tránh V
tránh mặt V
tránh né V
tránh tiếng V
trạnh N
transistor N
trao V
trao đổi V
trao gửi V
trao tặng V
trao trả V
trao tráo A
trào V
trào dâng V
trào lộng A
trào lưu N
trào phúng A
tráo V
tráo đổi V
tráo trở A
tráo trưng V
tráp N
trát V
trạt N
trạt vôi N
trau chuốt V
trau dồi V
trảy V
trắc N
A
trắc ẩn V
trắc bá N
trắc bách diệp N
trắc địa V
N
trắc địa học N
trắc địa mỏ N
trắc nghiệm V
trắc thủ N
trắc trở A
trặc A
trăm M
N
trăm năm N
trăm ngàn M
trăm nghìn N
trăm sự N
trăm tuổi N
V
trằm N
trăn N
trăn trở V
trằn V
trằn trọc V
trăng N
trăng gió N
trăng hoa N
trăng khuyết N
trăng lưỡi liềm N
trăng mật N
trăng non N
trăng trắng A
trăng treo N
trăng tròn N
trăng trối V
trắng A
trắng án A
trắng bạch A
trắng bệch A
trắng bóc A
trắng bong A
trắng bốp A
trắng dã A
trắng đen A
trắng hếu A
trắng lôm lốp A
trắng lốp A
trắng mắt A
trắng muốt A
trắng ngà A
trắng ngần A
trắng nhởn A
trắng nõn A
trắng nuột A
trắng ởn A
trắng phau A
trắng phau phau A
trắng phếch A
trắng tay A
trắng tinh A
trắng toát A
trắng trẻo A
trắng trơn A
trắng trợn A
trắng xoá A
trâm N
trâm bầu N
trầm N
A
V
trầm bổng A
trầm cảm A
trầm hùng A
trầm hương N
trầm kha A
trầm lắng A
trầm lặng A
trầm luân V
trầm mặc A
trầm mình V
trầm ngâm A
trầm tích N
trầm tĩnh A
trầm trọng A
trầm trồ V
trầm tư A
trầm uất A
trân A
trân châu N
trân châu lùn N
trân trọng V
trân trối A
trần N
R
A
trần ai N
A
trần bì N
trần duyên N
trần đời N
trần gian N
trần thế N
trần thuật V
trần trùi trụi A
trần trụi A
trần truồng A
trần tục N
A
trấn N
V
trấn an V
trấn áp V
trấn giữ V
trấn lột V
trấn tĩnh V
trận N
trận địa N
trận đồ N
trận mạc N
trận tuyến N
trâng tráo A
trập trùng A
trật V
A
trật tự N
A
trâu N
trâu bò N
trâu gié N
trâu ngố N
trâu ngựa N
trâu nước N
trầu N
trầu không N
trẩu N
trấu N
trây V
trây ì V
trầy A
trầy trật A
trầy trụa A
trầy xước A
trẩy V
trẩy hội V
tre N
tre ấm bụi U
tre đằng ngà N
tre là ngà N
tre pheo N
tre trẻ A
trẻ A
N
trẻ con N
A
trẻ em N
trẻ hoá V
trẻ măng A
trẻ mỏ N
trẻ ranh N
trẻ thơ N
trẻ trung A
trẽn A
treo V
treo cổ V
treo giò V
treo mõm V
treo niêu V
trèo V
trèo trẹo A
tréo A
tréo giò A
tréo khoeo A
tréo mảy A
tréo ngoảy A
trẹo A
trét V
trẹt N
A
trê N
trề V
trễ V
A
trễ nải A
trễ phép V
trễ tràng A
trệch A
trên N
C
trên cơ U
trên dưới N
trên hết N
trên tài U
trết V
trệt A
R
trêu V
trêu chọc V
trêu ghẹo V
trêu ngươi V
trêu tức V
trệu trạo A
tri âm N
tri giác N
tri kỉ N
A
tri kỷ N
A
tri ngộ V
tri-ốt N
tri thức N
trì V
trì hoãn V
trì kéo V
trì níu V
trì trệ A
trĩ N
trĩ mũi N
trí N
trí giả N
trí khôn N
trí lực N
trí mạng A
trí não N
trí năng N
trí nhớ N
trí óc N
trí thức N
trí trá A
trí tuệ N
trí tuệ nhân tạo N
trí tưởng N
trị V
trị an V
trị giá V
trị liệu V
trị ngoại pháp quyền N
trị số N
trị sự N
trị thuỷ V
trị tội V
trị vì V
trỉa V
trích N
V
trích dẫn V
trích đoạn N
trích lập V
trích ngang V
trịch thượng A
triền N
triền miên A
triển V
triển khai V
triển lãm V
triển vọng N
triện N
triêng N
triềng V
triết N
triết gia N
triết học N
triết lí N
V
triết lý N
V
triệt V
triệt để A
triệt hạ V
triệt phá V
triệt sản V
triệt tiêu V
triều N
triều cường N
triều đại N
triều suy N
triệu N
V
triệu chứng N
triệu hồi V
triệu phú N
triệu tập V
trinh N
A
trinh bạch A
trinh nữ N
N
trinh sát V
trinh thám A
trinh tiết A
trinh trắng A
trình V
trình báo V
trình bày V
trình bầy V
trình chiếu V
trình diễn V
trình diện V
trình duyệt N
V
trình dược viên N
trình độ N
trình làng V
trình soạn thảo N
trình tấu V
trình thức N
trình tự N
trịnh trọng A
triode N
trít V
A
trìu mến V
trìu trĩu A
trĩu A
trĩu nặng A
trĩu trịt A
tríu V
tro N
trò N
trò chơi N
trò chuyện V
trò cười N
trò đời N
trò đùa N
trò hề N
trò ma N
trò trống N
trỏ V
trọ V
trọ trẹ A
tróc V
trọc A
trọc hếu A
trọc lốc A
trọc lông lốc A
trọc phú N
trọc tếu A
tròi V
trói V
trói buộc V
trói chân V
trọi A
tròm trèm A
trõm A
trompet N
tròn A
tròn bóng A
tròn trặn A
tròn trịa A
tròn trĩnh A
tròn vo A
tròn xoay A
tròn xoe A
trọn A
trọn gói A
trọn vẹn A
trong N
C
A
trong lành A
trong ngoài N
trong sạch A
trong sáng A
trong suốt A
trong trắng A
trong trẻo A
trong vắt A
trong veo A
tròng N
V
tròng đen N
tròng đỏ N
tròng ngao N
tròng trành A
tròng trắng N
trọng V
A
trọng án N
trọng âm N
trọng dụng V
trọng đãi V
trọng đại A
trọng điểm N
trọng liên N
trọng lực N
trọng lượng N
trọng phạm V
trọng pháo N
trọng tài N
trọng tải N
trọng tâm N
trọng thể A
trọng thị V
trọng thương A
trọng thưởng V
trọng tội N
trọng trách N
trọng trường N
trọng vọng V
trọng yếu A
trót V
A
trót dại V
trót lọt A
trô trố V
trổ V
N
trổ tài V
trỗ V
trố V
trộ N
V
trốc N
V
trôi N
A
V
trôi chảy A
trôi dạt V
trôi nổi V
trôi sông U
trồi V
trồi sụt V
trỗi V
trối N
V
trối chết A
trối già V
trối trăng V
trội A
trộm V
N
trộm cắp V
N
trộm cướp V
N
trộm phép V
trộm vía X
trôn N
trôn kim N
trôn ốc N
trốn V
trốn lính V
trốn nắng V
trốn thuế V
trốn tránh V
trộn V
trông V
trông cậy V
trông chờ V
trông chừng V
R
trông coi V
trông đợi V
trông mong V
trông ngóng V
trông nom V
trông vời V
trồng V
trồng cây chuối V
trồng răng V
trồng trọt V
trồng trộng A
trống N
A
trống bản N
trống bỏi N
trống bộc N
trống bồng N
trống cái N
trống chầu N
trống cơm N
trống đại N
trống đồng N
trống ếch N
trống hoác A
trống hốc A
trống hông hốc A
trống huếch A
trống khẩu N
trống không A
trống lệnh N
trống lốc A
trống lổng A
trống mảnh N
trống ngực N
trống quân N
trống rỗng A
trống trải A
trống trơ A
trống trơn A
trống vắng A
trộng A
trốt N
trơ A
trơ khấc A
trơ lì A
trơ mắt A
trơ mắt ếch A
trơ thổ địa A
trơ tráo A
trơ trẽn A
trơ trọi A
trơ trơ A
trơ trụi A
trở N
V
trở chứng V
trở dạ V
trở lại V
trở lực N
trở mặt V
trở mình V
trở nên V
trở ngại N
V
trở tay V
trở thành V
trở trời U
trớ V
trớ trêu A
trợ cấp V
trợ chiến V
trợ động từ N
trợ giá V
trợ giảng N
trợ giúp V
trợ lí N
trợ lực V
trợ lý N
trợ thính V
trợ thủ N
trợ tim V
trợ từ N
trợ vốn V
trời N
E
I
trời bể N
trời biển N
trời có mắt U
trời đánh U
trời đất N
E
trời đất ơi E
trời giáng U
trời ơi A
E
trời trồng U
trơn A
trơn nhẫy A
trơn tru A
trơn tuột A
trớn N
trợn V
trợn trạo V
trợn trừng V
trớt R
trợt V
trợt lớt V
tru N
V
tru tréo V
trù V
trù bị V
trù dập V
trù ẻo V
trù liệu V
trù phú A
trù tính V
trù trừ V
trù úm V
trủ N
trú V
trú ẩn V
trú chân V
trú ngụ V
trú quán N
trú quân V
trụ N
V
trụ cột N
trụ sinh V
trụ sở N
trụ trì V
truân chuyên A
truất V
trúc N
trúc bâu N
trúc đào N
trúc sênh N
trúc trắc A
trục N
V
trục hoành N
trục lăn N
trục lợi V
trục quay N
trục trặc A
trục tung N
trục vít N
trục vớt V
trục xuất V
trui V
trui rèn V
trụi A
trụi lủi A
trụi thui lủi A
trùm N
V
trùm chăn U
trùm sỏ N
trúm N
trụm A
trumpet N
trùn N
trung A
trung bình A
trung bình cộng N
trung bình nhân N
trung cảnh N
trung cao N
trung cấp A
trung châu N
trung chuyển V
trung cổ N
trung du N
trung dung A
trung dũng A
trung đại N
trung điểm N
trung đoàn N
trung đoạn N
trung đội N
trung gian A
trung hạn A
trung hậu A
trung hoà V
trung học N
trung học chuyên nghiệp N
trung học cơ sở N
trung học phổ thông N
trung hưng A
trung khu N
trung kiên A
trung lập A
trung liên N
trung liệt A
trung lộ N
trung lưu N
trung nghĩa A
N
trung niên A
trung phẫu N
trung phong N
trung quân N
trung sĩ N
trung tá N
trung táo N
trung tâm N
A
trung tần A
trung thành A
trung thu N
trung thực A
trung tiện V
trung tính A
trung tố N
trung trực A
N
trung tu V
trung tuần N
trung tuyến N
trung tướng N
trung uý N
trung ương A
N
trung ương tập quyền N
trung vệ N
trùng N
V
trùng dương N
trùng điệp A
trùng hợp V
trùng khơi N
trùng lắp V
trùng lặp V
trùng phùng V
trùng phương A
trùng roi N
trùng tang A
trùng trục N
A
trùng trùng A
trùng trùng điệp điệp A
trùng tu V
trũng A
trúng A
V
trúng cử V
trúng độc V
trúng gió V
trúng mánh V
trúng phong V
trúng quả A
trúng thầu V
trúng thực V
trúng tủ A
trúng tuyển V
trụng V
truông N
truồng A
trust N
trút N
V
trụt V
truy V
truy bức V
truy cập V
truy cập ngẫu nhiên N
truy cập tuần tự N
truy cứu V
truy điệu V
truy đuổi V
truy ép V
truy hỏi V
truy hô V
truy kích V
truy lãnh V
truy lĩnh V
truy lùng V
truy nã V
truy nhận V
truy nhập V
truy quét V
truy tặng V
truy thu V
truy tìm V
truy tố V
truy xét V
truy xuất V
truỵ lạc V
truỵ thai V
truỵ tim V
truỵ tim mạch V
truyền V
truyền bá V
truyền cảm V
truyền dẫn V
truyền đạo V
truyền đạt V
truyền đơn N
truyền giáo V
truyền hình V
N
truyền khẩu V
truyền kiếp A
truyền miệng V
truyền nhiễm V
truyền tải V
truyền thanh V
truyền thần V
truyền thông V
A
truyền thống N
truyền thuyết N
truyền tụng V
truyện N
truyện cổ N
truyện cổ tích N
truyện cười N
truyện dài N
truyện kí N
truyện ký N
truyện ngắn N
truyện nôm N
truyện phim N
truyện thơ N
truyện tranh N
truyện vừa N
trừ V
trừ bì V
trừ bị A
trừ bỏ V
trừ bữa V
trừ gian V
trừ hao V
trừ khử V
trừ phi C
trừ tà V
trừ tịch N
trữ V
trữ kim N
trữ lượng N
trữ tình A
trứ danh A
trứ tác V
trự N
trưa N
A
trưa trật A
trực V
R
trực ban V
N
trực cảm V
trực chiến V
trực diện A
trực giác N
trực giao V
trực hệ N
trực khuẩn N
trực nhật V
N
trực quan N
trực tâm N
trực thăng N
trực thăng vận V
trực thu N
trực thuộc V
trực tiếp A
trực tính A
trực tràng N
trực trùng N
trực tuyến A
trưng V
trưng bày V
trưng bầy V
trưng cầu V
trưng cầu dân ý U
trưng cầu ý dân U
trưng dụng V
trưng mua V
trưng thầu V
trưng thu V
trưng vay V
trừng V
trừng phạt V
trừng trị V
trừng trộ V
trừng trừng A
trứng N
trứng cá N
trứng cuốc U
trứng lộn N
trứng nước U
trứng sáo N
trước N
C
trước bạ V
trước hết N
trước kia N
trước mắt N
trước nay N
trước sau N
trước tác N
trước tiên N
trườn V
trương V
trương lực N
trường N
A
trường bắn N
trường ca N
trường chinh V
trường cửu A
trường đoản cú N
trường đoạn N
trường độ N
trường đời N
trường đua N
trường giáo dưỡng N
trường học N
trường hợp N
trường kì A
trường kỉ N
trường kỳ A
trường kỷ N
trường ốc N
trường phái N
trường quay N
trường qui N
trường sinh học N
trường sở N
trường thành N
trường thọ V
trường tồn V
trường vốn A
trưởng N
A
S
trưởng đoàn N
trưởng đoàn ngoại giao N
trưởng lão N
trưởng nam N
trưởng nữ N
trưởng phòng N
trưởng thành V
trưởng thôn N
trướng N
A
trượng N
trượt V
A
trượt băng V
trượt giá N
trượt tuyết V
trừu N
trừu tượng A
trừu tượng hoá V
TS N
TT N
TTS N
tu V
tu bổ V
tu chí V
tu dưỡng V
tu hành V
tu hú N
tu huýt N
tu kín V
tu luyện V
tu nghiệp V
tu nghiệp sinh N
tu sĩ N
tu sửa V
tu tạo V
tu tỉnh V
tu từ A
tu từ học N
tu viện N
tù N
V
A
tù binh N
tù cẳng A
tù đày V
tù đầy V
tù đọng V
tù giam V
tù hãm V
tù mù A
tù nhân N
tù tội V
tù treo V
tù túng A
tù và N
tủ N
V
tủ chè N
tủ chữa cháy N
tủ đá N
tủ đứng N
tủ lạnh N
tủ lệch N
tủ li N
tủ ly N
tủ sách N
tủ tường N
tú N
tú bà N
tú hụ A
tú lơ khơ N
tú tài N
tú ụ A
tụ V
N
tụ cư V
tụ điểm N
tụ điện N
tụ họp V
tụ hội V
tụ huyết trùng N
tụ tập V
tụ xoay N
tua N
V
tua rua N
tua tủa A
tua vít N
tủa V
túa V
tuân V
tuân thủ V
tuần N
V
tuần báo N
tuần duyên V
tuần dương hạm N
tuần hành V
tuần hoàn V
tuần lễ N
tuần lộc N
tuần phòng V
tuần san N
tuần tiễu V
tuần tra V
tuần trăng N
tuần trăng mật N
tuần tự R
tuần ty N
tuần vũ N
tuẫn táng V
tuấn mã N
tuấn tú A
tuất N
túc V
túc khiên N
túc tắc R
túc trái N
túc trực V
túc túc A
tục N
A
tục danh N
tục lệ N
tục ngữ N
tục tằn A
tục tĩu A
tục truyền V
tuế N
tuế toá A
tuệch toạc A
tuềnh toàng A
tui P
tủi V
tủi cực A
tủi hổ A
tủi hờn V
tủi nhục A
tủi thân V
túi N
túi bóng N
túi bụi A
túi dết N
túi du lịch N
túi mật N
túi tham N
túi tiền N
túi xách N
tụi N
tum N
tum húm A
tum húp A
tùm A
tùm hum A
tùm hụp A
tùm lum A
tùm tũm A
tủm tỉm V
tũm A
túm V
N
túm tụm V
tụm V
tun hủn A
tun hút A
tủn mủn A
tung V
tung độ N
tung hê V
tung hoành V
tung hô V
tung hứng V
tung lưới V
tung tăng V
tung tẩy V
tung thâm N
tung tích N
tung toé V
tùng N
A
tùng hương N
tùng phèo V
tùng tiệm V
tùng xẻo V
túng A
túng bấn A
túng quẫn A
túng thế A
túng thiếu A
tụng V
tụng niệm V
tuốc năng N
tuồi V
tuổi N
tuổi đầu N
tuổi đời N
tuổi hoa N
tuổi hồi xuân N
tuổi mụ N
tuổi ta N
tuổi tác N
tuổi tây N
tuổi thọ N
tuổi thơ N
tuổi tôi N
tuổi trẻ N
tuổi xanh N
tuôn V
tuồn V
tuồn tuột A
tuông V
tuồng N
tuồng đồ N
tuốt V
A
P
tuốt luốt P
tuốt tuồn tuột P
tuốt tuột P
tuột V
A
tuột dốc V
túp L
turbin N
tút L
tụt V
tụt dốc V
tụt hậu V
tuy C
tuy líp N
tuy nhiên C
tuy rằng C
tuy thế C
tuy vậy C
tuỳ V
tuỳ bút N
tuỳ cơ V
tuỳ cơ ứng biến U
tuỳ hứng A
tuỳ nghi A
tuỳ táng A
tuỳ tâm V
tuỳ thân A
tuỳ thích V
tuỳ thuộc V
tuỳ tiện A
tuỳ tòng V
tuỳ tùng V
N
tuỳ viên N
tuỳ ý V
tuỷ N
tuỷ sống N
tuý luý A
tuỵ N
tuyên V
tuyên án V
tuyên bố V
N
tuyên bố chung N
tuyên chiến V
tuyên dương V
tuyên đọc V
tuyên giáo V
tuyên huấn V
tuyên ngôn N
tuyên phạt V
tuyên thệ V
tuyên truyền V
tuyên truyền viên N
tuyên uý N
tuyên xử V
tuyền A
R
tuyển V
tuyển chọn V
tuyển cử V
tuyển dụng V
tuyển khoáng V
tuyển lựa V
tuyển mộ V
tuyển quân V
tuyển sinh V
tuyển tập N
tuyển thủ N
tuyến N
tuyến giáp N
tuyến giáp trạng N
tuyến nội tiết N
tuyến thượng thận N
tuyến tiền liệt N
tuyến tính N
tuyến vị N
tuyến yên N
tuyết N
tuyết sương N
tuyệt V
A
R
tuyệt chiêu N
tuyệt chủng V
tuyệt diệt V
tuyệt diệu A
tuyệt đại bộ phận U
tuyệt đại đa số U
tuyệt đỉnh N
tuyệt đối A
tuyệt giao V
tuyệt hảo A
tuyệt kĩ N
tuyệt kỹ N
tuyệt mật A
tuyệt mệnh V
tuyệt mĩ A
tuyệt mỹ A
tuyệt nhiên R
tuyệt nọc V
tuyệt tác N
tuyệt thực V
tuyệt tình V
tuyệt trần A
tuyệt tự A
tuyệt vọng V
tuyệt vời A
tuyn N
tuynen N
tuýp N
tuýt A
V
tuýt xo N
tư M
A
TƯ X
tư bản N
A
tư bản bất biến N
tư bản chủ nghĩa A
tư bản cố định N
tư bản khả biến N
tư biện V
tư cách N
tư cách pháp nhân N
tư chất N
tư dinh N
tư doanh A
tư duy N
tư hữu A
tư hữu hoá V
tư lệnh N
tư liệu N
tư liệu lao động N
tư liệu sản xuất N
tư lợi N
V
tư lự V
tư nhân N
tư pháp N
tư pháp quốc tế N
tư sản N
A
tư thế N
tư thông V
tư thù N
tư thục A
tư thương N
tư tình N
V
tư trang N
tư túi V
tư tưởng N
tư vấn V
từ N
C
V
từ A đến Z U
từ bi N
A
từ biệt V
từ bỏ V
từ chối V
từ chức V
từ chương N
từ điển N
từ điển bách khoa N
từ điển điện tử N
từ điển giải thích N
từ điển học N
từ điển song ngữ N
từ điển trực tuyến N
từ điển tường giải N
từ đồng âm N
từ đồng nghĩa N
từ đường N
từ giã V
từ hoá V
từ học N
từ hôn V
từ hư N
từ khoá N
từ khuynh N
từ kiêng kị N
từ kiêng kỵ N
từ láy N
từ loại N
từ nguyên N
từ nguyên học N
từ ngữ N
từ nhiệm V
từ phản nghĩa N
từ thạch N
từ thiên N
từ thiện A
từ thông N
từ tính N
từ tổ N
từ tố N
từ tốn A
từ trái nghĩa N
từ trần V
từ trong trứng U
từ trường N
từ từ A
từ vị N
từ vựng N
từ vựng học N
tử N
V
tử chiến V
tử cung N
tử địa N
tử hình N
tử huyệt N
tử nạn V
tử ngoại A
tử ngữ N
tử sĩ N
tử số N
tử tế A
tử thần N
tử thi N
tử thù N
tử thương V
tử tội N
tử trận V
tử tù N
tử tuất N
tử tước N
tử vận N
tử vi N
tử vì đạo U
tử vong V
tứ N
M
tứ bề N
tứ bình N
tứ chi N
tứ chiếng A
tứ diện N
tứ đức N
tứ giác N
tứ kết N
tứ linh N
tứ lục N
tứ ngôn N
tứ phía N
tứ phương N
tứ quí N
tứ quý N
tứ sắc N
tứ tán V
tứ thiết N
tứ thư N
tứ tung A
tứ tuyệt N
tứ xứ N
tự N
P
C
tự ái V
tự biên V
tự cảm V
tự cao A
tự cấp V
tự chủ V
tự cường V
tự dạng N
tự do N
A
tự do chủ nghĩa A
tự dưng R
tự dưỡng V
tự đắc A
tự điền N
tự động A
tự động hoá V
tự giác A
tự hành A
tự hào A
tự hoại V
tự khắc R
tự kỉ ám thị U
tự kiêu A
tự kỷ ám thị U
tự lập V
tự lực A
tự mãn A
tự nguyện V
tự nhiên N
A
tự nhiên chủ nghĩa A
tự nhiên học N
tự nhủ V
tự phát A
tự phụ V
tự phục vụ V
tự quản V
tự quyền V
tự quyết V
tự sát V
tự sự N
tự tại A
tự thân N
tự thị V
tự thiêu V
tự thú V
tự thuật V
tự ti A
tự tiện A
tự tin V
tự tình V
tự tôn A
tự trào V
tự trầm V
tự trị V
tự trọng V
tự truyện N
tự túc V
tự tử V
tự vẫn V
tự vấn V
tự vệ V
N
tự xưng V
tự ý A
A
tưa N
từa tựa A
tứa V
tựa N
A
V
tựa hồ A
tức V
C
tức cười V
tức giận V
tức khắc R
tức khí V
tức là U
tức mình V
tức thì R
tức thời R
tức tốc R
tức tối V
tức tưởi A
tưng V
tưng bừng A
tưng hửng V
tưng tức V
tưng tưng A
tưng tửng A
từng N
P
R
từng lớp N
từng trải V
tước N
V
tước đoạt V
tược N
tươi A
tươi cười A
tươi hơn hớn A
tươi mát A
tươi nhuận A
tươi roi rói A
tươi rói A
tươi sáng A
tươi sống A
tươi tắn A
tươi thắm A
tươi tỉnh A
tươi tốt A
tươi trẻ A
tươi vui A
tưới V
tưới tắm V
tưới tiêu V
tươm V
A
tươm tất A
tương N
V
tương đối A
tương đồng A
tương đương A
tương hỗ A
tương hợp V
tương khắc A
tương kị A
tương kỵ A
tương lai N
tương lai học N
tương ớt N
tương phản A
tương quan A
tương quan lực lượng N
tương tác V
A
tương tàn V
tương thân tương ái U
tương thích A
tương trợ V
tương truyền V
tương tư V
tương tự A
tương ứng V
tương xứng A
tường N
tường bao N
tường giải V
tường hoa N
tường minh A
tường tận A
tường thuật V
tường trình V
tường vi N
tưởng V
tưởng bở V
tưởng chừng V
tưởng nhớ V
tưởng niệm V
tưởng tượng V
tưởng vọng V
tướng N
R
A
tướng cướp N
tướng lĩnh N
tướng mạo N
tướng sĩ N
tướng số N
tướng tá N
tượng N
tượng binh N
tượng đài N
tượng hình V
tượng thanh V
tượng trưng V
N
A
tướp A
tướt N
A
tướt bơ A
tườu N
tửu N
tửu lượng N
tựu trung C
tựu trường V
TV N
TW N
ty N
tỳ N
tỳ bà N
tỳ thiếp N
tỳ vị N
tỷ M
tỷ dụ N
tỷ đối N
tỷ giá N
tỷ giá hối đoái N
tỷ giá thả nổi N
tỷ lệ N
tỷ lệ bản đồ N
tỷ lệ nghịch A
tỷ lệ phần trăm N
tỷ lệ thuận A
tỷ lệ thức N
tỷ lệ xích N
tỷ mỉ A
tỷ như U
tỷ phú N
tỷ số N
tỷ suất N
tỷ thí V
tỷ trọng N
tý N
tỵ N
tỵ nạnh V
u N
V
u ám A
u ẩn A
u buồn A
u hoài A
u mê A
u nang N
u ơ A
u sầu A
u tịch A
u tối A
u trầm A
u u A
u uẩn A
u uất A
u xơ N
ù V
R
A
ù à ù ờ A
ù cạc A
ù lì A
ù ờ A
ù té A
ù ù A
ù ù cạc cạc A
ù xoẹ A
ủ V
ủ ấp V
ủ bệnh V
ủ dột V
ủ ê A
ủ rũ A
ú a ú ớ A
ú ớ A
ú tim N
ụ N
A
ụ pháo N
ụ súng N
ụ tàu N
ùa V
ủa E
úa V
uẩn khúc N
uất V
uất hận N
V
uất nghẹn V
uất ức V
UB N
UBND N
ục V
A
ục ịch A
uể oải A
uế khí N
uế tạp A
ui ui A
ủi V
úi V
E
úi chà E
úi dà E
úi dào E
um V
A
um tùm A
ùm A
úm V
úm ba la U
un V
un đúc V
ùn V
ùn tắc V
ùn ùn A
ủn ỉn A
ung N
A
ung bướu N
ung dung A
ung nhọt N
ung thư N
ung ủng A
ùng oàng A
ùng ục A
ủng N
A
ủng hộ V
úng V
úng ngập V
úng thuỷ V
unicode N
uốn V
uốn câu V
uốn dẻo V
uốn éo V
uốn khúc V
uốn lượn V
uốn nắn V
uốn tóc V
uốn ván N
uổng V
uổng phí V
uống V
úp V
úp mở V
úp thìa V
ụp V
upload V
UPS N
upsilon N
uranium N
urea N
URL N
USD X
út A
út ít A
ụt à ụt ịt V
ụt ịt V
uy N
uy danh N
uy hiếp V
uy linh N
uy lực N
uy nghi A
uy nghiêm A
uy phong A
uy quyền N
uy thế N
uy tín N
uy vũ N
uỷ ban N
uỷ ban nhân dân N
uỷ ban quân quản N
uỷ mị A
uỷ mỵ A
uỷ nhiệm V
uỷ nhiệm thư N
uỷ quyền V
uỷ thác V
uỷ trị V
uỷ viên N
uý N
uỵch A
V
uyên bác A
uyên thâm A
uyên ương N
uyển chuyển A
uyển ngữ N
uỳnh uỵch A
ư N
ư I
ư ử A
ừ E
V
ừ ào V
ừ hữ V
ứ V
R
E
ứ đọng V
ứ hơi A
ứ hự E
ứ ừ E
ưa V
ưa chuộng V
ưa nhìn A
ưa thích V
ứa V
A
ựa V
ức N
V
ức chế V
ức đoán V
N
ức hiếp V
ực A
ưng N
V
ưng thuận V
ưng ức V
ưng ửng A
ưng ý V
ừng ực A
ửng V
A
ứng V
ứng biến V
ứng chiến V
ứng cử V
ứng cử viên N
ứng cứu V
ứng dụng V
N
ứng đối V
ứng khẩu V
ứng lực N
ứng nghiệm V
ứng phó V
ứng tác V
ứng tấu V
ứng trực V
ứng tuyển V
ứng viên N
ứng xử V
ước N
V
ước ao V
ước chung N
ước chừng V
ước định V
ước hẹn V
ước lệ N
A
ước lược V
ước lượng V
ước mong V
ước mơ V
ước muốn V
N
ước nguyện V
ước số N
ước số chung N
ước tính V
ước vọng N
V
ươm V
ươm ướm V
ướm V
ươn A
ươn hèn A
ươn ướt A
ườn A
ưỡn V
ưỡn a ưỡn ẹo A
ưỡn à ưỡn ẹo A
ưỡn ẹo A
ương V
A
ương bướng A
ương gàn A
ương ngạnh A
ướp V
ướp lạnh V
ướt A
ướt át A
ướt đầm A
ướt đẫm A
ướt mèm A
ướt nhèm A
ướt rườn rượt A
ướt rượt A
ướt sũng A
ướt sườn sượt A
ướt sượt A
ưu N
ưu ái V
ưu đãi V
ưu điểm N
ưu khuyết điểm N
ưu thế N
ưu tiên A
V
ưu trương A
ưu tú A
ưu tư V
ưu việt A
v,V X
V N
v.v. U
va V
va chạm V
N
va đập V
va li N
va quệt V
va vấp V
N
và V
I
C
vả N
V
vả chăng C
vả lại C
vã V
A
vá N
V
A
vá víu V
A
vạ N
vạ gì mà U
vạ lây V
vạ miệng N
vạ vật A
vạ vịt N
VAC N
vác V
L
vác mặt V
vạc N
V
vạc dầu N
vaccin N
vách N
vạch V
N
vạch mặt V
vạch trần V
vai N
vai cày N
vai trò N
vai vế N
vài N
vài ba N
vải N
vải bò N
vải giả da N
vải kiện N
vải nhựa N
vải thiều N
vải vóc N
vãi N
V
vãi linh hồn U
vái V
vái lạy V
vại N
vals N
vam N
vàm N
vạm vỡ A
van N
V
van an toàn N
van lạy V
van lơn V
van nài V
van vát A
van vỉ V
van xin V
vàn A
vãn V
vãn cảnh V
vãn hồi V
ván N
L
ván ngựa N
ván thiên N
ván thôi N
vạn N
vạn chài N
vạn đò N
vạn năng A
vạn niên thanh N
vạn thọ N
vạn tuế N
vạn vật N
vang N
V
vang dậy V
vang dội V
vang động V
vang lừng V
vang vọng V
vàng N
A
vàng anh N
vàng bạc N
vàng choé A
vàng cốm N
vàng đen N
vàng ệch A
vàng hoa N
vàng hoe A
vàng hồ N
vàng hực A
vàng hươm A
vàng khè A
vàng khé A
vàng lá N
vàng lụi N
vàng lưới N
vàng mã N
vàng mười N
vàng ngọc N
vàng ối A
vàng ròng N
vàng rộm A
vàng son N
vàng tâm N
vàng tây N
vàng trắng N
vàng võ A
vàng vọt A
vàng xuộm A
vãng lai V
váng N
A
váng vất A
vanh vách A
vành N
V
vành đai N
vành đai trắng N
vành khuyên N
vành móng ngựa N
vành vạnh A
vảnh V
vanilla N
vào V
C
I
vào cầu V
vào cuộc V
vào đề V
vào hùa V
vào khoảng U
vào mẩy V
vào sổ V
vào tròng V
vào vai V
vaseline N
VAT N
vát A
vạt N
V
vay V
vay lãi V
vay mượn V
vày N
vày cầu N
vảy N
vảy nến N
váy N
V
váy áo N
váy đầm N
váy xoè N
vạy N
vặc V
vằm V
văn N
văn bản N
văn bản học N
văn bằng N
văn bia N
văn cảnh N
văn chỉ N
văn chương N
văn công N
văn hào N
văn hiến N
văn hoa A
văn hoá N
văn hoá phẩm N
văn hoá quần chúng N
văn học N
văn học dân gian N
văn học sử N
văn học thành văn N
văn học truyền khẩu N
văn học truyền miệng N
văn khố N
văn kiện N
văn liệu N
văn miếu N
văn minh N
A
văn nghệ N
văn nghệ sĩ N
văn ngôn N
văn phong N
văn phòng N
văn phòng phẩm N
văn tế N
văn thể N
văn thơ N
văn thư N
văn tự N
văn vần N
văn vật N
văn vẻ A
văn võ N
văn xuôi N
vằn N
V
vằn thắn N
vằn vèo A
vằn vện A
vắn tắt A
vặn V
vặn vẹo V
A
văng N
V
văng mạng A
văng tê A
văng tục V
văng vẳng A
văng vắng A
vằng N
V
vằng vặc A
vẳng V
vắng A
vắng bặt A
vắng hoe A
vắng lặng A
vắng mặt A
vắng ngắt A
vắng tanh A
vắng teo A
vắng tiếng A
vắng tin A
vắng vẻ A
vắt N
U
V
vắt óc V
vắt sổ V
vắt va vắt vẻo A
vắt vẻo A
vặt V
A
vặt vãnh A
vậm vạp A
vân N
vân vê V
vần N
A
vần chân N
vần công V
vần lưng N
vần ngược N
vần vè A
vần vò V
vần vũ V
vần vụ V
vần xuôi N
vẩn V
vẩn đục A
vẩn vơ A
vẫn R
vấn V
vấn đáp V
vấn đề N
vấn nạn N
vấn vít V
vấn vương V
vận N
V
vận chuyển V
vận dụng V
vận động V
vận động viên N
vận đơn N
vận hạn N
vận hành V
vận hội N
vận khí N
vận mạng N
vận mệnh N
vận số N
vận tải V
vận tốc N
vận trù V
vận trù học N
vận xuất V
vâng V
E
vâng dạ V
vầng L
vầng dương N
vầng đông N
vấp V
vấp ngã V
N
vấp váp V
vập V
vất A
vất va vất vưởng A
vất vả A
vất vưởng A
vật N
V
vật chất N
vật chủ N
vật chứng N
vật giá N
vật kính N
vật lí N
A
vật lí cổ điển N
vật lí hạt nhân N
vật lí hiện đại N
vật lí học N
vật lí sinh vật N
vật lí trị liệu N
vật liệu N
vật linh giáo N
vật lộn V
vật lực N
vật lý N
vật lý cổ điển N
vật lý hạt nhân N
vật lý hiện đại N
vật lý học N
vật lý sinh vật N
vật lý trị liệu N
vật mang N
vật nài V
vật nuôi N
vật phẩm N
vật thể N
vật tư N
vật tự nó N
vật vã V
vật vờ V
A
vầu N
vẩu A
vấu N
vây N
V
vây bọc V
vây bủa V
vây cánh N
vây ép V
vây hãm V
vây ráp V
P
vầy V
vầy vậy A
vầy vò V
vẩy N
V
vẩy nến N
vẫy V
vẫy gọi V
vẫy vùng V
vấy V
vậy P
I
vậy mà U
VĐV N
ve N
A
V
ve áo N
ve sầu N
ve vãn V
ve vẩy V
ve ve A
N
vè N
vè vè A
vẻ N
vẻ vang A
vẽ V
vẽ chuyện V
vẽ vời V
vé N
vé số N
vẹc N
vẹc bông lau N
vector N
vẹm N
ven N
ven đô N
ven nội N
vẻn vẹn A
vén V
vẹn A
vẹn nguyên A
vẹn toàn A
vẹn tròn A
veo A
R
veo veo A
R
vèo V
R
vèo vèo V
véo V
véo von A
vẹo A
vẹo vọ A
vernis N
version N
vét N
V
vét đĩa A
vét tông N
vét xi N
vẹt N
V
A
vê V
về V
C
về vườn V
vế N
vệ N
vệ binh N
vệ quốc V
N
vệ quốc quân N
vệ sĩ N
vệ sinh N
V
A
vệ tinh N
vệ tinh địa tĩnh N
vệ tinh nhân tạo N
vên vên N
vện A
vênh A
V
vênh vác V
vênh vang V
vênh váo A
vênh vênh A
V
vểnh V
vết N
vết chàm N
vết thương N
vết tích N
vết xe đổ U
vệt N
vêu A
vêu vao A
vều A
vi N
S
vi cảnh V
vi chất N
vi điện tử A
vi điện tử học N
vi khí hậu N
vi khuẩn N
vi lượng N
vi mạch N
vi mô N
A
vi nấm N
vi phạm V
vi phân N
A
vi phẫu N
vi phẫu thuật N
vi sinh N
vi sinh vật N
vi sinh vật học N
vi sóng N
vi thể N
vi tiểu hình hoá N
vi tính N
vi trùng N
vi vu V
A
vi vút A
vi xử lí V
vi xử lý V
vì N
L
C
vì cầu N
vì chống N
vì kèo N
vì nể V
vì sao U
vì thế C
vì vậy C
vỉ N
L
vỉ buồm N
vỉ ruồi N
vĩ N
vĩ đại A
vĩ độ N
vĩ mô N
A
vĩ nhân N
vĩ thanh N
vĩ tố N
vĩ tuyến N
ví N
V
ví dặm N
ví dầu C
ví dù C
ví dụ N
ví như U
ví phỏng C
ví thử C
ví von V
vị L
N
vị chi U
vị chủng A
vị giác N
vị kỉ A
vị kỷ A
vị lai N
vị nể V
vị ngữ N
vị tha A
vị thành niên A
vị thế N
vị toan N
vị trí N
vị từ N
vỉa N
vỉa hè N
vía N
vía van N
vích N
video N
video cassette N
việc N
L
việc đã rồi U
việc gì U
X
việc làm N
viêm N
viêm nhiễm N
viên L
S
V
viên chức N
viên ngoại N
viên tịch V
viền V
viển vông A
viễn A
viễn cảnh N
viễn chí N
viễn chinh V
viễn du V
viễn dương A
viễn thám V
viễn thị A
viễn thông N
viễn tưởng A
viễn vọng V
viễn xứ N
viện N
V
viện bảo tàng N
viện binh N
viện dẫn V
viện hàn lâm N
viện kiểm sát N
viện phí N
viện quí tộc N
viện quý tộc N
viện sĩ N
viện trợ V
N
viện trưởng N
viếng V
viếng thăm V
viết V
N
viết lách V
viết tay V
việt dã N
việt vị N
vịm N
vin V
vịn V
vinh A
vinh danh V
vinh dự N
A
vinh hạnh N
A
vinh quang A
vinh qui V
vĩnh biệt V
vĩnh cửu A
vĩnh hằng A
vĩnh viễn A
vịnh N
V
vinylon N
viola N
violet N
violon N
violoncello N
VIP
virus N
visa N
viscose N
vít N
V
vịt N
vịt bầu N
vịt cỏ N
vịt đàn N
vịt trời N
vịt xiêm N
vitamin N
VKS N
vo V
R
vo ve V
vo viên V
vo vo A
vò N
V
vò võ A
vò xé V
vỏ N
vỏ bào N
vỏ chai N
vỏ lải N
vỏ lụa N
vỏ não N
võ N
A
võ công N
võ đài N
võ đoán A
võ đường N
võ khí N
võ lâm N
võ lực N
võ nghệ N
võ phu A
võ sĩ N
võ sĩ đạo N
võ sinh N
võ sư N
võ thuật N
võ trang V
võ vàng A
võ vẽ A
vó N
vọ N
voan N
vóc N
vóc dạc N
vóc dáng N
vóc vạc N
vọc V
vọc vạch A
voi N
voi biển N
voi giày U
vòi N
V
L
vòi hoa sen N
vòi nước N
vòi rồng N
vòi sen N
vòi vĩnh V
vòi voi N
vòi vọi A
vói V
voice chat N
voice mail N
volt N
volt kế N
vòm N
vòm miệng N
vòm trời N
von N
von vót A
vòn A
vòn vọt A
vỏn vẹn A
vón V
vong N
vong ân V
vong bản V
vong hồn N
vong linh N
vong mạng A
vòng N
A
V
vòng bi N
vòng cung N
vòng đai N
vòng đệm N
vòng hoa N
vòng kiềng N
vòng loại N
vòng nguyệt quế N
vòng quanh V
vòng tay V
N
vòng tránh thai N
vòng tròn N
vòng vây N
vòng vèo A
vòng vo A
vòng vòng A
vỏng A
võng N
A
V
võng mạc N
vóng A
vọng V
vọng cổ N
vọng gác N
vọng ngoại V
voọc N
vọp N
vọp bẻ N
vót V
A
A
V
vô V
S
vô bào A
vô biên A
vô bổ A
vô bờ A
vô cảm A
vô can A
vô căn cứ A
vô chính phủ A
vô chủ A
vô chừng A
vô cớ A
vô cùng A
R
vô cùng tận A
vô cực A
vô danh A
vô dụng A
vô duyên A
vô đạo A
vô địch A
N
vô điều kiện A
vô định A
vô độ A
vô giá A
vô giá trị A
vô giáo dục A
vô hại A
vô hạn A
vô hậu A
vô hiệu A
vô hiệu hoá V
vô hình A
vô hình trung U
vô học A
vô hồn A
vô ích A
vô kể R
vô khối A
vô kì hạn A
vô kỉ luật A
vô kỳ hạn A
vô kỷ luật A
vô lại N
vô lăng N
vô lê V
vô lễ A
vô lí A
vô liêm sỉ A
vô lo A
vô loài A
vô lối A
vô luân A
vô luận R
vô lương A
vô lý A
vô ngần R
vô nghĩa A
vô nghiệm A
vô nguyên tắc A
vô nhân đạo A
vô ơn A
vô phép V
vô phúc A
vô phước A
vô phương A
vô sản N
A
vô sản hoá V
vô sỉ A
vô sinh A
vô song A
vô số A
vô sự A
vô tâm A
vô tận A
vô thanh A
vô thần A
vô thần luận N
vô thiên lủng A
vô thời hạn A
vô thừa nhận A
vô thức A
N
vô tỉ N
vô tích sự A
vô tình A
vô tính N
vô tổ chức A
vô tội A
vô tội vạ A
vô trách nhiệm A
vô tri A
vô trùng A
V
vô tuyến N
vô tuyến điện N
vô tuyến truyền hình N
vô tư A
vô tư lự A
vô tỷ N
vô vàn A
vô vị A
vô vọng A
vô ý A
vô ý thức A
vồ N
V
vồ ếch V
vồ vập A
vổ A
vỗ V
vỗ béo V
vỗ ngực V
vỗ tay V
vỗ về V
vố N
vốc V
N
vôi N
vôi bột N
vôi chín N
vôi hoá V
vôi sống N
vôi tôi N
vối N
vội A
vội vã A
vội vàng A
vôn N
vồn vã A
vốn N
R
vốn cố định N
vốn dĩ R
vốn điều lệ N
vốn liếng N
vốn lưu động N
vốn pháp định N
vốn sống N
vốn tự có N
vông N
vông vang N
vồng V
N
vổng V
vơ V
A
vơ váo V
vơ vẩn A
vơ vất A
vơ vét V
vờ N
V
vờ vĩnh V
vờ vịt V
vở N
L
vỡ V
vỡ chợ U
vỡ giọng V
vỡ hoang V
vỡ kế hoạch V
vỡ lẽ V
vỡ lòng V
vỡ lở V
vỡ mộng V
vỡ nợ V
vỡ vạc V
vớ N
V
vớ bẫm V
vớ bở V
vớ vẩn A
V
vợ N
vợ bé N
vợ cả N
vợ chồng N
vợ chưa cưới N
vợ con N
vợ kế N
vợ lẽ N
vợ lớn N
vợ nhỏ N
vơi A
V
vơi đầy A
vời N
A
vời vợi A
với V
N
I
C
với lại C
vợi V
vờn V
vởn vơ V
vớt V
vớt vát V
vợt N
V
VP N
vu V
vu cáo V
vu hồi V
vu khống V
vu oan V
vu qui V
vu vạ V
vu vơ A
vu vu A
vù A
vũ N
vũ bão N
vũ công N
vũ đài N
vũ đạo N
vũ điệu N
vũ đoàn N
vũ hội N
vũ kế N
vũ khí N
vũ khí hạt nhân N
vũ khí hoá học N
vũ khí lạnh N
vũ khí sinh học N
vũ khí tên lửa N
vũ khí vi trùng N
vũ khúc N
vũ kịch N
vũ lực N
vũ nữ N
vũ phu A
vũ sư N
vũ thuỷ N
vũ trang V
A
vũ trụ N
vũ trường N
vú N
vú cao su N
vú đá N
vú sữa N
vú vê N
vụ N
vụ lợi V
vụ trưởng N
vụ việc N
vua N
vua phá lưới N
vùa N
vục V
vui A
vui chân A
vui chơi V
vui đùa V
vui lòng A
vui mắt A
vui miệng A
vui mừng V
vui nhộn A
vui sướng A
vui tai A
vui thích A
vui thú A
vui tính A
vui tươi A
vui vầy V
vui vẻ A
vùi V
vùi dập V
vùi đầu V
vun V
A
vun bón V
vun đắp V
vun quén V
vun trồng V
vun vào V
vun vén V
A
vun vút V
vun xới V
vùn vụt A
vụn A
N
vụn vặt A
vung N
V
vung tàn tán U
vung thiên địa U
vung vãi V
vung vảy V
vung vẩy V
vung vít A
V
vùng N
vùng biên N
vùng biển N
vùng cao N
vùng đất N
vùng đệm N
vùng kinh tế mới N
vùng lõm N
vùng sâu N
vùng sâu vùng xa N
vùng trời N
vùng và vùng vằng V
vùng vằng V
vùng vẫy V
vùng ven N
vùng xa N
vũng L
N
vũng tàu N
vụng A
vụng dại A
vụng trộm A
vụng về A
vuông A
N
vuông góc A
vuông tre N
vuông vắn A
vuông vức A
vuốt N
V
vuốt đuôi U
vuốt mắt V
vuốt râu hùm U
vuốt ve V
vuột V
vút V
A
vụt V
vụt một cái U
vừa A
R
vừa lòng V
vừa mắt A
vừa miệng A
vừa mồm A
vừa mới R
vừa nãy U
vừa phải A
vừa qua U
vừa rồi U
vừa vặn A
vừa ý A
vữa N
A
vữa bata N
vựa N
vựa lúa N
vực N
V
vừng N
L
vững A
vững bền A
vững bụng A
vững chãi A
vững chắc A
vững dạ A
vững lòng A
vững mạnh A
vững tâm A
vững vàng A
vươn V
vươn mình V
vườn N
A
vườn bách thảo N
vườn bách thú N
vườn địa đàng N
vườn quốc gia N
vườn trường N
vườn tược N
vườn ươm N
vượn N
vượn người N
vương N
V
vương giả A
vương miện N
vương phi N
vương quốc N
vương triều N
vương tướng N
vương vãi V
vương vấn V
vương vất V
vương víu V
vương vướng V
vướng V
vướng bận V
vướng mắc V
N
vướng vất V
vướng víu V
vượng V
vượt V
vượt bậc V
vượt biên V
vượt bực V
vượt cạn V
vượt cấp V
vượt ngục V
vượt rào V
vượt trội V
vượt tuyến V
vứt V
w N
W N
watt N
watt kế N
WC N
web N
webcam N
weblog N
website N
Wh N
wolfram N
world cup N
world wide web N
wushu N
www N
x N
xa N
V
A
xa bô chê N
xa cách V
xa gần A
xa hoa A
xa khơi A
xa lạ A
xa lánh V
xa lắc A
xa lăng lắc A
xa lìa V
xa lộ N
xa lông N
xa ngái A
xa rời V
xa tanh N
xa tắp A
xa thẳm A
xa tít A
xa vắng A
V
xa vời A
xa vời vợi A
xa xa A
xa xăm A
xa xẩn A
xa xỉ A
xa xỉ phẩm N
xa xôi A
xa xưa A
xà N
xà beng N
xà bông N
xà cạp N
xà cột N
xà cừ N
xà đơn N
xà gồ N
xà ích N
xà kép N
xà lách N
xà lệch N
xà lim N
xà lỏn N
xà ngang N
xà phòng N
xà rông N
xà tích N
xà xẻo V
xả V
xả đông V
xả hơi V
xả láng V
xả thân V
xã N
xã đoàn N
xã giao N
A
V
xã hội N
xã hội chủ nghĩa A
xã hội đen N
xã hội hoá V
xã hội học N
xã luận N
xã viên N
xá V
xá xị N
xá xíu N
xạ N
xạ hương N
xạ kích V
xạ thủ N
xạ trị V
xác N
A
xác chết N
xác đáng A
A
xác định V
xác lập V
xác minh V
xác nhận V
xác như vờ U
xác suất N
xác thịt N
xác thực A
xác tín V
xác vờ A
xác xơ A
xạc V
xạc xào A
xách V
xách mé A
xài V
xài phí V
xải N
xái N
xam A
xam xám A
xảm V
xám A
xám ngắt A
xám ngoét A
xám xịt A
xán V
xán lạn A
xang N
V
xàng xê N
V
xáng N
xanh N
A
xanh biếc A
xanh cỏ A
xanh hoà bình A
xanh lam A
xanh lè A
xanh lét A
xanh lơ A
xanh lướt A
xanh mắt A
xanh mét A
xanh ngắt A
xanh om A
xanh rì A
xanh rờn A
xanh rớt A
xanh tuya N
xanh tươi A
xanh um A
xanh xao A
xao V
xao động V
xao xác A
xao xuyến V
xào V
xào nấu V
xào xạc A
xào xáo V
xào xạo A
xảo A
xảo quyệt A
xảo thuật N
xảo trá A
xáo V
xáo động V
xáo trộn V
xáo xác A
xạo A
xáp V
xát V
xay V
xay xát V
xảy V
xắc N
xắc cốt N
xăm N
V
xăm xăm R
xăm xắm R
xăm xắn A
xăm xắp A
xăm xúi R
xắm nắm A
xăn V
xắn V
xắn móng lợn U
xăng N
xăng đan N
xăng văng A
xăng xái A
xằng A
xằng bậy A
xẵng A
xắng xở A
xắp A
R
xắt V
xấc A
xấc láo A
xấc xược A
xâm canh V
xâm chiếm V
xâm hại V
xâm lăng V
xâm lấn V
xâm lược V
xâm nhập V
xâm phạm V
xâm thực V
xâm xẩm A
xâm xấp A
xầm xì V
A
xẩm N
xẩm xoan N
xấp L
V
xấp xỉ A
xấp xoã A
xập xình A
xập xoè A
xâu N
V
L
xâu chuỗi V
xâu xé V
xầu V
xấu A
xấu bụng A
xấu chơi A
xấu hổ V
N
xấu số A
xấu tính A
xấu xa A
xấu xí A
xây V
xây cất V
A
xây dựng V
xây đắp V
xây lắp V
xây xẩm A
xẩy V
xe N
V
xe bãi N
xe bò N
xe bọc thép N
xe bồn N
xe buýt N
xe ca N
xe cải tiến N
xe con N
xe cộ N
xe cơ giới N
xe cút kít N
xe du lịch N
xe đạp N
xe điếu N
xe gắn máy N
xe gíp N
xe hoa N
xe hơi N
xe jeep N
xe kéo N
xe khách N
xe lam N
xe lăn N
xe lăn đường N
xe lội nước N
xe lu N
xe máy N
xe ngựa N
xe-non N
xe nôi N
xe nước N
xe ôm N
xe pháo N
xe quệt N
xe song mã N
xe tải N
xe tăng N
xe téc N
xe thồ N
xe thổ mộ N
xè xè A
xẻ V
xé V
xé lẻ V
xé phay V
xé rào V
xé xác V
xem V
R
xem bói V
xem chừng V
R
xem khinh V
xem lại V
xem mạch V
xem mặt V
xem ngày V
xem ra U
xem tay V
xem thường V
xem trọng V
xem tuổi V
xem tử vi V
xem tướng V
xem xét V
xen V
xen cài V
xen canh V
xen kẽ V
xen lẫn V
xèn xẹt A
xẻn lẻn A
xén V
xén tóc N
xẻng N
xenon N
xeo V
xeo xéo A
xèo A
xẻo N
V
xéo V
A
xẹo xọ A
xép N
A
xép xẹp A
xẹp V
xẹp lép A
xét V
xét duyệt V
xét đoán V
xét hỏi V
xét lại A
xét nét V
xét nghiệm V
xét xử V
xẹt V
xê N
V
xê dịch V
xê ri N
xê xích A
xề xệ V
N
xế V
xế bóng A
xế chiều A
xế tà A
xệ V
xếch A
V
xệch A
xệch xạc A
xềm xệp R
xên V
xênh xang V
xềnh xệch A
xềnh xoàng A
xếp V
L
xếp ải V
xếp bằng V
xếp bằng tròn V
xếp dọn V
xếp dỡ V
xếp đặt V
xếp hàng V
xếp hạng V
xếp xó V
xệp R
xêu N
V
XHCN X
xi N
V
xi lanh N
xi líp N
xi măng N
xi nhan N
V
xi rô N
xi ta N
xì V
xì căng đan N
xì dầu N
xì gà N
xì ke N
A
xì xà xì xồ V
xì xà xì xụp A
xì xào A
V
xì xầm V
xì xèo V
xì xị V
xì xoẹt A
xì xồ V
A
xì xục V
xì xụp A
xỉ N
V
xỉ vả V
xí V
Q
xí bệt N
xí nghiệp N
xí xa xí xớn V
xí xoá V
xí xổm N
xí xớn V
xị N
V
xìa V
xỉa V
xỉa xói V
xía V
xích N
V
xích đạo N
xích đông N
xích đới N
xích đu N
xích lô N
xích mích V
N
xích thố N
xích vệ N
xích xiềng N
xịch A
V
xiếc N
xiên V
A
L
xiên xẹo A
xiềng N
V
xiềng gông N
xiềng xích N
xiết V
R
xiết bao R
xiết nợ V
xiêu V
xiêu bạt V
xiêu lòng V
xiêu vẹo A
xiêu xiêu V
xin V
xin âm dương V
xin đểu V
xin đủ U
xin lỗi V
xin quẻ V
xin xỉn A
xin xỏ V
xỉn A
xịn A
xinh A
xinh đẹp A
xinh tươi A
xinh xắn A
xinh xẻo A
xinh xinh A
xình xịch A
xít V
xịt V
A
xìu V
xỉu V
xíu A
xíu mại N
xịu V
XML X
XN N
XNK N
xo A
xo ro A
xỏ V
xỏ lá A
xỏ mũi V
xỏ ngọt V
xỏ xiên V
xó N
xó xỉnh N
xọ V
xoa V
xoa bóp V
xoa dịu V
xoà V
xoã V
xoá V
xoá bỏ V
xoá đói giảm nghèo U
xoá mù V
xoá nhoà V
xoá sổ V
xoác V
xoạc V
xoài N
V
xoài cát N
xoài cơm N
xoài quéo N
xoài thanh ca N
xoài tượng N
xoài voi N
xoải V
A
xoan N
xoang N
xoàng A
xoàng xĩnh A
xoành xoạch R
xoay V
xoay chuyển V
xoay trần V
xoay trở V
xoay vần V
xoay xoả V
xoay xở V
xoáy V
N
xoáy ốc N
xoăn A
xoẳn R
xoắn V
xoắn khuẩn N
xoắn ốc N
xoắn xuýt V
xóc V
N
A
xóc đĩa N
xóc xách A
xọc V
N
xoè N
V
xoen xoét V
xoèn xoẹt A
xoẹt A
R
xoi V
xoi mói V
xoi xói A
xói V
xói lở V
xói móc V
xói mòn V
xom N
V
xóm N
xóm giềng N
xóm làng N
xóm liều N
xon xón R
xon xót A
xong V
xong chuyện A
xong đời V
xong xả A
xong xuôi A
xõng A
xoong N
xóp xọp A
xọp A
xót V
xót ruột V
xót thương V
xót xa A
xô N
A
V
xô bồ A
xô đẩy V
xô viết N
xô xát V
xồ V
xổ V
xổ số N
xốc N
V
xốc nổi A
xốc vác V
xốc xếch A
xộc V
xộc xệch A
xôi N
xôi gấc N
xôi lúa N
xôi ngô N
xôi thịt A
xôi vò N
xôi xéo N
xổi A
xối V
xối xả A
xôm A
xôm xốp A
xồm A
xồm xoàm A
xôn xao A
V
xốn V
xốn xang A
xông V
xông đất V
xông hơi V
xông pha V
xông xáo V
A
xông xênh A
xồng xộc V
xốp A
xốp xồm xộp A
xốp xộp A
xốt N
V
xốt vang N
xơ N
A
xơ cua A
xơ cứng A
xơ gan N
xơ hoá V
xơ múi N
V
xơ rơ A
xơ vữa A
xơ xác A
xở V
xớ rớ V
xơi V
xơi tái V
xơi xơi A
xởi V
xởi lởi A
xới N
V
xới xáo V
xơn xớt A
xớt V
xu N
xu chiêng N
xu hướng N
xu nịnh V
xu thế N
xu thời V
xu xoa N
xù V
A
xù xì A
xú uế A
xua V
xua đuổi V
xua tan V
xuân N
A
xuân nữ N
xuân phân N
xuân sắc N
xuân xanh N
xuất V
xuất bản V
xuất bản phẩm N
xuất cảng V
xuất cảnh V
xuất chúng A
xuất gia V
xuất hành V
xuất hiện V
xuất huyết V
xuất khẩu V
xuất kích V
xuất ngoại V
xuất ngũ V
xuất nhập cảnh V
xuất nhập khẩu V
xuất phát V
xuất phát điểm N
xuất quân V
xuất sắc A
xuất siêu N
xuất thân V
xuất thần V
xuất thế V
xuất tinh V
xuất toán V
xuất trình V
xuất viện V
xuất xứ N
xuất xưởng V
xúc V
xúc cảm V
xúc động V
N
xúc giác N
xúc phạm V
xúc tác V
xúc tiến V
xúc tu N
xúc xích N
xúc xiểm V
xuê xoa V
xuề xoà A
xuể R
xuềnh xoàng A
xui V
A
xui khiến V
xui xẻo A
xúi V
A
xúi bẩy V
xúi giục V
xúi quẩy A
xụi A
xúm V
xúm xít V
xun xoe V
xung V
N
A
xung điện N
xung động N
N
xung đột V
xung khắc A
xung kích V
N
xung lực N
xung lượng N
xung phong V
xung quanh N
xung trận V
xung yếu A
xùng xình A
xủng xẻng A
xủng xoảng A
xúng xa xúng xính A
xúng xính A
xuôi A
V
xuôi chiều V
xuôi ngược V
xuôi tai A
xuộm A
xuồng N
xuồng ba lá N
xuổng N
xuống V
xuống cân V
xuống cấp V
xuống dốc V
xuống đường V
xuống giống V
xuống lỗ V
xuống mã V
xuống nước V
xuống tay V
xuống thang V
xuống tóc V
xúp N
xút N
xuyên V
xuyên khung N
xuyên tạc V
xuyên táo V
xuyên tâm liên N
xuyến N
xuýt V
xuýt xoa V
xừ N
xử V
xử lí V
xử lí từ xa V
xử lí văn bản V
xử lý V
xử lý từ xa V
xử lý văn bản V
xử phạt V
xử sự V
xử thế V
xử thử N
xử trí V
xử tử V
xứ N
xứ đạo N
xứ sở N
xự N
xưa A
N
xưa nay N
xức V
xực V
xưng V
xưng danh V
xưng hô V
xưng tội V
xưng tụng V
xưng xưng V
xừng V
xửng N
xửng vửng A
xứng A
xứng đáng A
xứng đôi A
xước V
A
xước măng rô N
xược A
xương N
A
xương bồ N
xương chậu N
xương cốt N
xương cùng N
xương cụt N
xương đòn N
xương máu N
xương quai xanh N
xương rồng N
xương sông N
xương sống N
xương tuỷ N
xương xẩu N
A
xương xương A
xường xám N
xưởng N
xướng V
xướng âm V
xướng hoạ V
y N
P
A
y án V
y bạ N
y cụ N
y đức N
y hệt A
y học N
y khoa N
y lệnh N
y lí N
y lý N
y môn N
y nguyên A
y như A
y như rằng U
y phục N
y sì A
y sĩ N
y sinh N
y tá N
y tế N
y thuật N
y trang N
y vụ N
ỷ N
V
ỷ lại V
ý N
ý chí N
ý chí luận N
ý chừng R
ý dĩ N
ý định N
ý đồ N
ý kiến N
ý muốn N
ý nghĩ N
ý nghĩa N
ý nguyện N
ý nhị A
ý niệm N
ý thức N
V
ý tứ N
A
ý tưởng N
ý vị N
A
yard N
yểm V
yểm hộ V
yểm trợ V
yếm N
yếm dãi N
yếm khí A
yếm thế A
yên N
A
yên ả A
yên ắng A
yên ấm A
yên giấc V
yên lành A
yên lặng A
yên lòng A
yên nghỉ V
yên ổn A
yên phận V
yên tâm A
yên thân A
yên tĩnh A
yên trí V
yên vị V
yên vui A
yến N
yến anh N
yến mạch N
yến sào N
yểng N
yết V
yết giá V
yết hầu N
yết hậu N
yết kiến V
yêu N
V
R
yêu cầu V
N
yêu chiều V
yêu chuộng V
yêu dấu V
yêu đời V
yêu đương V
yêu kiều A
yêu mến V
yêu quái N
yêu quí V
yêu quý V
yêu sách V
N
yêu thương V
yêu tinh N
yểu A
yểu điệu A
yểu tướng A
yếu A
yếu địa N
yếu đuối A
yếu hèn A
yếu kém A
yếu lĩnh N
yếu mềm A
yếu ớt A
yếu thế A
yếu tố N
yếu xìu A
yoga N
z N
zero N
zeta N
zigzag N
Zn N
© 2015 - 2025 Weber Informatics LLC | Privacy Policy