All Downloads are FREE. Search and download functionalities are using the official Maven repository.

jvnpostag.ComputerDict.txt Maven / Gradle / Ivy

Go to download

HeidelTime is a multilingual cross-domain temporal tagger that extracts temporal expressions from documents and normalizes them according to the TIMEX3 annotation standard.

There is a newer version: 2.2.1
Show newest version
a	N
	E
a dua	V
a ha	E
a lô	E
a ma tơ	A
a men	E
a tòng	V
à	I
	E
à ơi	E
à uôm	A
ả	N
á	E
á à	E
á hậu	N
á kim	N
á sừng	N
ạ	I
	V
ạ ơi	E
abscess	N
ác	A
ác bá	N
ác cái là	U
ác cảm	V
ác chiến	A
ác độc	A
ác hại	A
ác hiểm	A
ác khẩu	A
ác là	N
ác liệt	A
ác miệng	A
ác mỏ	N
ác mộng	N
ác nghiệp	N
ác nghiệt	A
ác ôn	A
ác thần	N
ác thú	N
ác tính	A
ác ý	N
accordeon	N
account	N
accumulator	N
acetone	N
acetylene	N
ách	N
	V
	A
ách tắc	V
	N
acid	N
acid acetic	N
acid amin	N
acid béo	N
acid carbonic	N
acid chlorhydric	N
acid nitric	N
acid sulfuric	N
ad hoc	R
ADN	N
ADSL	N
Ag	N
agar	N
ai	P
ai ai	P
ai bảo	U
ai điếu	N
ai đời	U
ai lại	U
ai nấy	P
ai ngờ	U
ai oán	A
ải	N
	A
	V
ái	E
ái ân	N
	V
ái chà	E
ái mộ	V
ái nam ái nữ	A
ái ngại	V
ái nữ	N
ái quốc	V
ái tình	N
AIDS	N
AK	N
Al	N
album	N
albumin	N
alkaloid	N
almanac	N
almanach	N
alpha	N
alphabet	N
am	N
am hiểu	V
am tường	V
ảm đạm	A
ám	V
	N
ám ảnh	V
ám chỉ	V
ám hại	V
ám hiệu	N
ám muội	A
ám sát	V
ám thị	V
amiante	N
amib	N
amino acid	N
ammoniac	N
ampere	N
ampere kế	N
ampli	N
amygdala	N
an bài	V
an cư	V
an dưỡng	V
an hưởng	V
an khang	A
an lành	A
an nghỉ	V
an nhàn	A
an nhiên	A
an ninh	N
	A
an phận	V
an sinh	A
an táng	V
an tâm	A
an thai	V
an thân	V
an thần	V
an toạ	V
an toàn	A
	N
an toàn khu	N
an ủi	V
án	N
	V
án mạng	N
án ngữ	V
án phí	N
án thư	N
án treo	N
ang	N
ang áng	V
ảng	N
áng	L
áng chừng	V
anh	N
	L
anh ách	A
anh ánh	A
anh chàng	N
anh chị	N
anh chị em	N
anh dũng	A
anh đào	N
anh em	N
anh em cọc chèo	N
anh em thúc bá	N
anh hùng	N
	A
anh hùng ca	N
anh hùng cá nhân	A
anh hùng chủ nghĩa	A
anh hùng rơm	N
	A
anh linh	N
	A
anh minh	A
anh nuôi	N
anh trai	N
anh túc	N
anh vũ	N
ảnh	N
ảnh hưởng	N
	V
ánh	N
	L
	A
ánh kim	N
ánh ỏi	A
ánh sáng	N
anode	N
anopheles	N
antenna	N
antimony	N
ao	N
ao chuôm	N
ao tù	N
ao ước	V
ào	V
	R
ào ào	A
ào ạt	A
ảo	A
ảo ảnh	N
ảo giác	N
ảo huyền	A
ảo mộng	N
ảo não	A
ảo thuật	N
ảo thuật gia	N
ảo tưởng	N
	V
ảo tượng	N
áo	N
áo ấm	N
áo ba lỗ	N
áo bào	N
áo bay	N
áo bìa	N
áo bông	N
áo cà sa	N
áo cánh	N
áo cánh tiên	N
áo choàng	N
áo cối	N
áo cưới	N
áo dài	N
áo đại cán	N
áo đầm	N
áo gai	N
áo giáp	N
áo gió	N
áo hạt	N
áo kén	N
áo khách	N
áo khăn	N
áo khoác	N
áo lá	N
áo lặn	N
áo lót	N
áo lọt lòng	N
áo mưa	N
áo năm thân	N
áo nậu	N
áo nhộng	N
áo nước	N
áo phao	N
áo phông	N
áo pull	N
áo pun	N
áo quan	N
áo quần	N
áo rét	N
áo rộng	N
áo sô	N
áo tang	N
áo tắm	N
áo tế	N
áo thụng	N
áo tơi	N
áo trấn thủ	N
áo tứ thân	N
áo vệ sinh	N
áo xống	N
áp	N
	V
áp bức	V
áp chảo	V
áp chót	A
áp dụng	V
áp đảo	V
áp đặt	V
áp điện	N
áp giá	V
áp giải	V
áp kế	N
áp lực	N
áp phe	N
áp phích	N
áp suất	N
áp tải	V
áp thấp	N
áp thấp nhiệt đới	N
áp thuế	V
apartheid	N
apatite	N
are	N
arsenic	N
As	N
át	V
át chủ bài	N
atlas	N
ATM	N
atmosphere	N
Au	N
au	A
audio	N
automat	N
áy náy	V
ă	N
ắc quy	N
ăm ắp	I
ẵm	V
ẵm ngửa	V
ăn	V
ăn bám	V
ăn báo cô	V
ăn báo hại	V
ăn bẫm	V
ăn bẩn	V
ăn bận	V
ăn bớt	V
ăn cám	V
ăn cánh	V
ăn cắp	V
ăn chay	V
ăn chặn	V
ăn chẹt	V
ăn chia	V
ăn chịu	V
ăn chơi	V
	A
ăn chực	V
ăn cướp	V
ăn dày	V
ăn dè	A
ăn diện	V
ăn đậm	V
ăn đất	V
ăn đong	V
ăn đủ	V
ăn đường	V
ăn đứt	V
ăn ghém	V
ăn giá	V
ăn giải	V
ăn gian	V
ăn gỏi	V
ăn hại	V
ăn hàng	V
ăn hiếp	V
ăn học	V
ăn hỏi	V
ăn hối lộ	V
ăn hớt	V
ăn khách	V
ăn không	V
ăn khớp	V
	A
ăn kiêng	V
ăn lái	V
ăn lận	V
ăn liền	A
ăn lời	V
ăn lường	V
ăn mảnh	V
ăn may	V
ăn mày	V
	N
ăn mặc	V
ăn mòn	V
ăn mừng	V
ăn nằm	V
ăn năn	V
ăn người	V
ăn nhằm	V
ăn nhập	V
ăn nhậu	V
ăn nhịp	V
ăn nói	V
ăn phải bả	U
ăn phải đũa	U
ăn quỵt	V
ăn rỗi	V
ăn rơ	V
ăn rở	V
ăn sương	V
ăn tạp	V
ăn theo	V
ăn thề	V
ăn thông	V
ăn thua	V
ăn tiền	V
ăn tiêu	V
ăn trả bữa	V
ăn trầu	V
ăn trộm	V
ăn uống	V
ăn vã	V
ăn vạ	V
ăn vay	V
ăn vụng	V
ăn xài	V
ăn xin	V
ăn xổi	V
ăn ý	A
ăng ẳng	V
ằng ặc	A
ẳng	V
ắng	A
ắng cổ	V
ắng lặng	A
ắp	A
ắt	R
ắt hẳn	R
ắt là	R
â	N
âm	N
	A
âm âm	A
âm âm u u	A
âm ẩm	A
âm ấm	A
âm bản	N
âm binh	N
âm bội	N
âm chủ	N
âm cơ bản	N
âm dương lịch	N
âm đạo	N
âm điệu	N
âm đức	N
âm học	N
âm hộ	N
âm hồn	N
âm hưởng	N
âm ỉ	A
âm khu	N
âm lịch	N
âm luật	N
âm lượng	N
âm mưu	N
	V
âm nang	N
âm nhạc	N
âm phủ	N
âm sắc	N
âm tần	N
	A
âm thanh	N
âm thầm	A
âm thoa	N
âm ti	N
âm tiết	N
âm tính	A
âm tố	N
âm ty	N
âm u	A
âm vang	V
âm vật	N
âm vị	N
âm vị học	N
âm vực	N
ầm	A
ầm ầm	A
ầm ì	A
ầm ĩ	A
ầm ừ	V
ẩm	A
ẩm kế	N
ẩm mốc	A
ẩm sì	A
ẩm thấp	A
ẩm thực	V
ẩm ương	A
ẩm ướt	A
ẩm xìu	A
ấm	N
	A
ấm a ấm ớ	A
ấm a ấm ứ	V
ấm a ấm ức	V
ấm ách	A
ấm áp	A
ấm chuyên	N
ấm cúng	A
ấm đầu	A
ấm êm	A
ấm no	A
ấm oái	A
ấm ớ	A
ấm tích	N
ấm ứ	V
ấm ức	V
ậm à ậm ạch	A
ậm ạch	A
ậm ừ	V
ậm ực	A
ân	N
ân ái	N
ân cần	A
ân đức	N
ân hận	V
ân huệ	N
ân nghĩa	N
ân nhân	N
ân tình	N
ân xá	V
ẩn	N
	V
ẩn chứa	V
ẩn dật	V
ẩn dụ	N
ẩn giấu	V
ẩn hiện	V
ẩn hoa	N
ẩn náu	V
ẩn nấp	V
ẩn núp	V
ẩn số	N
ẩn ức	N
ẩn ý	N
ấn	N
	V
ấn bản	N
ấn định	V
Ấn Độ giáo	N
Ấn giáo	N
ấn hành	V
ấn kiếm	N
ấn loát	V
ấn phẩm	N
ấn quyết	N
ấn tín	N
ấn tượng	N
	A
ầng ậng	A
ấp	N
	V
ấp a ấp úng	V
ấp chiến lược	N
ấp dân sinh	N
ấp iu	V
ấp ủ	V
ấp úng	V
ất	N
ất giáp	I
âu	N
	R
âu đất	N
âu là	R
âu lo	V
âu nổi	N
âu phục	N
âu sầu	A
âu tàu	N
âu thuyền	N
âu yếm	V
ầu ơ	E
ẩu	A
ẩu đả	V
ẩu tả	A
ấu	N
ấu thơ	A
ấu trĩ	A
ấu trùng	N
ẩy	V
ấy	P
	E
	I
ba	N
	M
ba ba	N
ba bảy	M
ba bị	N
ba bốn	M
ba chỉ	N
ba cùng	U
ba đậu	N
ba gác	N
ba gạc	N
ba giăng	N
ba hoa	V
ba khía	N
ba không	U
ba kích	N
ba lá	N
ba lăng nhăng	A
ba lê	N
ba lô	N
ba lông	N
ba má	N
ba phải	A
ba quân	N
ba que	A
ba rem	N
ba rọi	N
	A
ba sinh	N
ba soi	N
ba tháng	N
ba toong	N
ba vạ	A
ba xu	A
bà	N
	L
bà ba	N
bà chúa	N
bà con	N
bà cô	N
bà cốt	N
bà gia	N
bà già	N
Bà La Môn	N
Bà La Môn giáo	N
bà mụ	N
bà nguyệt	N
bà phước	N
bà trẻ	N
bà xã	N
bà xơ	N
bả	N
	V
bả dột	N
bả lả	A
bả vai	N
bã	N
	A
bã trầu	N
bá	N
bá chủ	N
bá hộ	N
bá quyền	N
bá trạo	N
bá tước	N
bá vơ	A
bá vương	N
bạ	V
bác	N
	L
	V
bác ái	A
bác bỏ	V
bác học	N
	A
bác sĩ	N
bạc	N
	A
bạc ác	A
bạc bẽo	A
bạc bromure	N
bạc đãi	V
bạc đầu	A
bạc giấy	N
bạc hà	N
bạc lạc	A
bạc lót	N
bạc má	A
bạc màu	A
bạc mày	N
bạc mặt	A
bạc mầu	A
bạc nhạc	N
bạc nhược	A
bạc phếch	A
bạc phơ	A
bạc thau	N
bạc tình	A
bách	N
	S
bách bệnh	N
bách bổ	A
bách bộ	V
bách diệp	N
bách hoá	N
bách hợp	N
bách khoa	N
bách khoa thư	N
bách nhật	N
bách phân	V
bách tán	N
bách thanh	N
bách thảo	N
bách thú	N
bạch	A
bạch bạch	A
bạch biến	N
bạch cầu	N
bạch chỉ	N
bạch cương tàm	N
bạch dương	N
bạch đàn	N
bạch đầu	N
bạch đầu quân	N
bạch đậu khấu	N
bạch đồng nữ	N
bạch hạc	N
bạch hầu	N
bạch huyết	N
bạch huyết bào	N
bạch huyết cầu	N
bạch kim	N
bạch lộ	N
bạch mao căn	N
bạch phiến	N
bạch phụ tử	N
bạch tạng	N
bạch thoại	N
bạch tiền	N
bạch truật	N
bạch tuộc	N
bạch yến	N
bai	N
	V
bai bải	A
bài	N
	L
bài bác	V
bài bạc	N
bài bản	N
	A
bài bây	N
bài bông	N
bài chòi	N
bài học	N
bài khoá	N
bài làm	N
bài mục	N
bài ngoại	V
bài tập	N
bài thuốc	N
bài tiết	V
bài tính	N
bài toán	N
bài trí	V
bài trung	N
bài trừ	V
bài vị	N
bài vở	N
bài xích	V
bải hải	A
bải hoải	A
bãi	N
	L
bãi bỏ	V
bãi cá	N
bãi chợ	V
bãi khoá	V
bãi miễn	V
bãi nại	V
bãi nhiệm	V
bãi tắm	N
bãi tập	N
bãi thải	N
bãi thực	V
bái	V
bái đường	N
bái kiến	V
bái phục	V
bái vật giáo	N
bái xái	A
bại	V
	A
bại binh	N
bại liệt	A
	N
bại lộ	V
bại quân	N
bại trận	V
bại tướng	N
bại vong	V
bakelite	N
ballast	N
bám	V
bám càng	V
bám trụ	V
ban	N
	V
ban bệ	N
ban bí thư	N
ban bố	V
ban chấp hành	N
ban công	N
ban đầu	N
ban đêm	N
ban giám hiệu	N
ban hành	V
ban mai	N
ban miêu	N
ban nãy	N
ban ngành	N
ban ngày	N
ban ơn	V
ban phát	V
ban tặng	V
bàn	N
	V
bàn bạc	V
bàn cãi	V
bàn chải	N
bàn chân	N
bàn chông	N
bàn cờ	N
bàn cuốc	N
	A
bàn đạc	N
bàn đạp	N
bàn đèn	N
bàn định	V
bàn giao	V
bàn giấy	N
bàn là	N
bàn là hơi	N
bàn luận	V
bàn lùi	V
bàn mảnh	V
bàn máy	N
bàn phím	N
bàn ra	V
bàn rà	N
bàn ren	N
bàn soạn	V
bàn tán	V
bàn tay	N
bàn tay vàng	U
bàn thảo	V
bàn thắng bạc	N
bàn thắng vàng	N
bàn thờ	N
bàn tính	N
	V
bàn trổ	N
bàn ủi	N
bản	N
	L
bản án	N
bản âm	N
bản chất	N
bản chính	N
bản doanh	N
bản dương	N
bản địa	N
bản đồ	N
bản đồ học	N
bản ghi nhớ	N
bản gốc	N
bản in thử	N
bản kẽm	N
bản làng	N
bản lãnh	N
bản lề	N
	A
bản lĩnh	N
bản mạch	N
bản mạch chủ	N
bản mặt	N
bản mẫu	N
bản mường	N
bản năng	N
bản ngã	N
bản ngữ	N
bản nhạc	N
bản quyền	N
bản sao	N
bản sắc	N
bản thảo	N
bản thân	N
bản thể	N
bản thể luận	N
bản tính	N
bản vẽ	N
	A
bản vị	N
bản xứ	N
bán	V
	S
bán bình nguyên	N
bán buôn	V
bán cầu	N
bán cầu não	N
bán chác	V
bán chạy	V
bán chịu	V
bán công	A
bán công khai	A
bán dạo	V
bán dâm	V
bán dẫn	A
bán đảo	N
bán đấu giá	V
bán độ	V
bán đứng	V
bán hạ	N
bán hoa	V
bán hoá giá	V
bán kết	N
bán khai	A
bán kính	N
bán lẻ	V
bán mạng	R
bán nguyên âm	N
bán nguyệt	N
bán nguyệt san	N
bán non	V
bán nước	V
bán phá giá	V
bán phụ âm	N
bán rao	V
bán rong	V
bán sỉ	V
bán sơn địa	N
bán thành phẩm	N
bán tháo	V
bán thân	N
bán tống	V
bán trả dần	V
bán trả góp	V
bán trú	A
bán tự động	A
bán vũ trang	A
bán xới	V
bạn	N
	V
bạn bè	N
	V
bạn con dì	N
bạn đọc	N
bạn đời	N
bạn đường	N
bạn hàng	N
bạn hữu	N
bạn lòng	N
bạn nối khố	N
bạn trăm năm	N
bạn vong niên	N
bang	N
bang giao	V
bàng	N
bàng bạc	A
	V
bàng hệ	N
bàng hoàng	A
bàng quan	V
bàng quang	N
bàng tiếp	A
bảng	N
bảng biểu	N
bảng cân đối	N
bảng chữ cái	N
bảng cửu chương	N
bảng đen	N
bảng hiệu	N
bảng lảng	A
bảng màu	N
bảng nhãn	N
bảng số	N
bảng tổng sắp	N
bảng tuần hoàn	N
bảng vàng	N
báng	N
	V
báng bổ	V
bạng nhạng	N
banh	N
	V
	A
bành	N
	A
bành bạnh	A
bành tô	N
bành trướng	V
bảnh	A
bảnh bao	A
bảnh choẹ	A
bảnh mắt	V
bảnh trai	A
bánh	N
	L
bánh bàng	N
bánh bao	N
bánh bèo	N
bánh bò	N
bánh bỏng	N
bánh canh	N
bánh cáy	N
bánh cắt	N
bánh chả	N
bánh chay	N
bánh chè	N
bánh chưng	N
bánh cốm	N
bánh cuốn	N
bánh dẻo	N
bánh đa	N
bánh đa nem	N
bánh đà	N
bánh đai	N
bánh đậu xanh	N
bánh đúc	N
bánh ếch	N
bánh gai	N
bánh giầy	N
bánh gio	N
bánh giò	N
bánh gối	N
bánh hỏi	N
bánh in	N
bánh ít	N
bánh khảo	N
bánh khoai	N
bánh khoái	N
bánh khúc	N
bánh lái	N
bánh mật	N
	A
bánh mì	N
bánh mì gối	N
bánh mướt	N
bánh nậm	N
bánh nếp	N
bánh nướng	N
bánh phồng	N
bánh phồng tôm	N
bánh phở	N
bánh quế	N
bánh quy	N
bánh rán	N
bánh răng	N
bánh tai voi	N
bánh tày	N
bánh tẻ	A
bánh tẻ	N
bánh tét	N
bánh thánh	N
bánh tổ	N
bánh tôm	N
bánh trái	N
bánh tráng	N
bánh tro	N
bánh trôi	N
bánh trung thu	N
bánh ú	N
bánh ú tro	N
bánh ướt	N
bánh vẽ	N
bánh vít	N
bánh xe	N
bánh xèo	N
bạnh	V
	A
banjo	N
bao	N
	V
bao bì	N
bao biện	V
bao bọc	V
bao bố	N
bao cao su	N
bao cấp	V
bao che	V
bao dung	A
bao giờ	P
bao gói	V
bao gồm	V
bao hàm	V
bao hoa	N
bao la	A
bao lăm	P
bao lâu	P
bao lơn	N
bao mua	V
bao nhiêu	P
bao phấn	N
bao phủ	V
bao quát	V
bao sân	V
bao tải	N
bao tay	N
bao thầu	V
bao thơ	N
bao tiêu	V
bao tời	N
bao trùm	V
bao tử	N
bao vây	V
bao vây kinh tế	U
bao xa	A
bào	N
	V
bào bọt	A
bào chế	V
bào chế học	N
bào chữa	V
bào mòn	V
bào ngư	N
bào thai	N
bào tộc	N
bào tử	N
bào tử nang	N
bào xác	N
bào xoi	N
bảo	V
bảo an	N
bảo ban	V
bảo bối	N
bảo chứng	V
	N
bảo dưỡng	V
bảo đảm	N
	V
	A
bảo hành	V
bảo hiểm	V
	N
bảo hiểm bắt buộc	N
bảo hiểm hỗn hợp	N
bảo hiểm nhân thọ	N
bảo hiểm phi nhân thọ	N
bảo hiểm xã hội	N
bảo hiểm y tế	N
bảo hoàng	A
bảo hộ	V
bảo kê	V
	N
bảo kiếm	N
bảo lãnh	V
bảo lưu	V
bảo mạng	V
bảo mật	V
bảo mẫu	N
bảo nhỏ	V
bảo quản	V
bảo sanh	V
bảo tàng	V
	N
bảo tháp	N
bảo thủ	V
bảo toàn	V
bảo tồn	V
bảo tồn bảo tàng	V
bảo trì	V
bảo trọng	V
bảo trợ	V
bảo vật	N
bảo vệ	V
	N
bão	N
bão bùng	N
bão cát	N
bão dông	N
bão hoà	A
bão rớt	N
bão táp	N
bão tố	N
bão tuyết	N
bão từ	N
báo	N
	V
báo ảnh	N
báo ân	V
báo biểu	N
báo cáo	V
	N
báo cáo viên	N
báo chí	N
báo công	V
báo danh	V
báo đáp	V
báo điện tử	N
báo động	V
báo giá	V
báo hại	V
báo hỉ	V
báo hiếu	V
báo hiệu	V
báo hình	N
báo hỷ	V
báo liếp	N
báo mộng	V
báo nói	N
báo oán	V
báo ơn	V
báo tang	V
báo thù	V
báo thức	V
báo tử	V
báo tường	N
báo ứng	V
báo viết	N
báo vụ	N
báo vụ viên	N
báo yên	V
bạo	A
bạo bệnh	N
bạo chúa	N
bạo dạn	A
bạo động	V
	N
bạo gan	A
bạo hành	N
bạo loạn	V
bạo lực	N
bạo miệng	A
bạo mồm	A
bạo nghịch	A
bạo ngược	A
bạo phát	V
bạo phổi	A
bạo tàn	A
bar	N
barie	N
barrel	N
basalt	N
base	N
bát	N
	V
bát âm	N
bát chậu	N
bát chữ	N
bát cổ	N
bát cú	N
bát diện	N
bát đàn	N
bát giác	N
bát hương	N
bát mẫu	N
bát ngát	A
bát nháo	A
bát ô tô	N
bát quái	N
bát sách	N
bát tiên	N
bạt	N
	V
bạt hơi	A
bạt mạng	A
bạt ngàn	A
bạt tai	V
bạt tử	A
bạt vía	V
bàu	N
bàu bạu	A
báu	A
báu vật	N
bay	N
	R
	V
bay biến	V
	R
bay bổng	V
bay bướm	A
bay hơi	V
bay lượn	V
bay nhảy	V
bày	V
bày biện	V
bày đặt	V
bày tỏ	V
bày vai	A
bày vẽ	V
bảy	N
bazooka	N
bắc	N
	V
bắc bán cầu	N
bắc bậc	A
bắc cầu	V
Bắc Cực	N
bắc cực quyền	N
Bắc Đẩu	N
bắc nam	N
bắc sài hồ	N
băm	N
	V
băm bổ	V
băm vằm	V
bằm	V
bặm	V
băn khoăn	A
bằn bặt	A
bẳn	V
bẳn gắt	V
bẳn tính	A
bắn	V
bắn bổng	V
bắn chác	V
bắn mìn	V
bắn tẩy	V
bắn tiếng	V
bắn tốc độ	U
băng	N
	L
	V
	R
	A
băng bó	V
băng ca	N
băng chuyền	N
băng dính	N
băng đạn	N
băng đảng	N
băng đảo	N
băng đăng	N
băng giá	N
	A
	V
băng hà	N
băng hình	N
băng hoại	A
băng huyết	N
băng keo	N
băng lăn	N
băng nhạc	N
băng nhóm	N
băng phiến	N
băng rôn	N
băng sơn	N
băng tải	N
băng thông	N
băng thông rộng	N
băng từ	N
băng vệ sinh	N
băng video	N
băng xăng	V
bằng	N
	L
	A
	C
bằng bặn	A
bằng cấp	N
bằng chứng	N
bằng cớ	N
bằng cứ	N
bằng hữu	N
bằng không	C
	A
bằng lăng	N
bằng lòng	V
bằng phẳng	A
bằng sáng chế	N
bằng thừa	A
bằng trắc	N
bằng vai	A
bẵng	A
bắng nhắng	A
bắp	N
	L
bắp cải	N
bắp cày	N
bắp chân	N
bắp chuối	N
bắp cơ	N
bắp đùi	N
bắp ngô	N
bắp tay	N
bắp thịt	N
bắp vế	N
bắt	V
bắt bẻ	V
bắt bí	V
bắt bớ	V
bắt buộc	V
bắt cái	V
bắt chẹt	V
bắt chợt	V
bắt chuồn chuồn	U
bắt chuyện	V
bắt chước	V
bắt cóc	V
bắt cô trói cột	N
bắt đầu	V
bắt đầu từ	U
bắt đền	V
bắt ép	V
bắt gặp	V
bắt giọng	V
bắt giữ	V
bắt khoán	V
bắt mạch	V
bắt mắt	V
bắt mối	V
bắt nạt	V
bắt nguồn	V
bắt nhạy	V
bắt nhân tình	V
bắt nhịp	V
bắt nọn	V
bắt nợ	V
bắt quyết	V
bắt rễ	V
bắt tay	V
bắt thăm	V
bắt thóp	V
bắt thường	V
bắt tội	V
bắt tréo	V
bắt vạ	V
bặt	A
bặt tăm	V
bặt thiệp	A
bấc	N
bậc	N
	L
bậc tam cấp	N
bầm	N
	A
bầm giập	A
bẩm báo	V
bẩm chất	N
bẩm sinh	A
bẩm tính	N
bẫm	A
bấm	V
bấm bụng	V
bấm chí	V
bấm độn	V
bấm đốt	V
bấm giờ	V
bấm ngọn	V
bấm ra sữa	U
bậm	V
	A
bậm bạch	A
bậm bạp	A
bậm trợn	A
bần	N
bần bật	A
bần cố nông	N
bần cùng	A
bần cùng hoá	V
bần hàn	A
bần nông	N
bần tăng	N
bần thần	A
bần tiện	A
bẩn	A
bẩn mình	A
bẩn thẩn bần thần	A
bẩn thỉu	A
bấn	A
bấn bít	A
bấn bíu	A
bấn loạn	A
bận	N
	V
	A
bận bịu	A
bận lòng	A
bận mọn	A
bận rộn	A
bận tâm	A
bâng khuâng	A
bâng lâng	A
bâng quơ	A
bấp ba bấp bênh	A
bấp bênh	A
bập	N
	V
bập bà bập bềnh	A
bập bà bập bõm	A
bập bà bập bùng	A
bập bẹ	V
bập bênh	N
bập bềnh	A
bập bõm	A
bập bung	A
bập bùng	A
bất	N
	S
bất an	A
bất bạo động	V
bất biến	A
bất bình	A
bất cần	V
bất cẩn	A
bất cập	N
bất chấp	V
bất chính	A
bất chợt	R
bất công	A
bất cứ	R
bất diệt	A
bất đắc dĩ	U
bất đẳng thức	N
bất định	A
bất đồ	R
bất đồng	A
bất động	A
bất động sản	N
bất hạnh	A
bất hảo	A
bất hiếu	A
bất hợp lệ	A
bất hợp lí	A
	N
bất hợp lý	A
bất hợp pháp	A
bất hợp tác	A
bất hủ	A
bất kể	R
bất khả	A
bất khả kháng	A
bất khả thi	A
bất kham	A
bất khuất	A
bất kì	A
	R
bất kính	A
bất kỳ	A
bất lợi	A
	N
bất luận	R
bất lực	A
bất lương	A
bất mãn	V
	A
bất minh	A
bất nghĩa	A
bất ngờ	A
bất nhã	A
bất nhân	A
bất nhẫn	A
bất ổn	A
bất ổn định	A
bất phương trình	N
bất quá	R
bất tài	A
bất tận	A
bất tất	R
bất thành	V
bất thành cú	U
bất thành văn	U
bất thần	A
	R
bất thình lình	R
bất thường	A
bất tiện	A
bất tín nhiệm	U
bất tỉnh	A
bất trắc	A
bất trị	A
bất tử	A
	R
bật	V
bật đèn xanh	U
bật lò xo	U
bật lửa	N
bật mí	V
bật tường	V
bâu	N
	V
bầu	N
	A
	V
bầu bán	V
bầu bạn	N
	V
bầu bĩnh	A
bầu chọn	V
bầu cử	V
bầu dục	N
bầu đoàn	N
bầu eo	N
bầu giác	N
bầu không khí	N
bầu nậm	N
bầu ngưng	N
bầu sao	N
bầu sô	N
bầu trời	N
bấu	V
bấu véo	V
bấu víu	V
bậu	V
	P
bậu cửa	N
bậu xậu	N
bây	V
	P
bây chừ	P
bây giờ	P
bây nhiêu	P
bầy	L
	V
bầy hầy	A
bầy nhầy	A
bẩy	M
	V
bẫy	N
	V
bẫy cò ke	N
bấy	A
	P
bấy giờ	P
bấy lâu	P
bấy nay	P
bấy nhiêu	P
bậy	A
bậy bạ	A
BCH	N
be	N
	V
	A
be be	V
be bé	A
be bét	A
bè	N
	L
	A
bè bạn	N
bè bè	A
bè cánh	N
bè đảng	N
bè lũ	N
bè phái	N
	A
bẻ	V
bẻ bai	V
bẻ bão	V
bẻ cò	V
bẻ ghi	V
bẻ khoá	V
bẻ khục	V
bẻ lái	V
bẽ	A
bẽ bàng	A
bẽ mặt	A
bé	A
	N
bé bỏng	A
bé cái lầm	U
bé con	N
	A
bé hạt tiêu	U
bé hoẻn	A
bé mọn	A
bé nhỏ	A
bẹ	N
bẹ mèo	N
béc giê	N
bẻm mép	A
bèn	R
bèn bẹt	A
bẽn lẽn	A
bén	V
	A
bén mảng	V
bén ngót	A
bẹn	N
béng	R
benzene	N
beo	N
	A
	V
beo béo	A
bèo	N
	A
bèo bọt	N
	A
bèo cái	N
bèo cám	N
bèo dâu	N
bèo hoa dâu	N
bèo lục bình	N
bèo Nhật Bản	N
bèo nhèo	A
bèo ong	N
bèo tấm	N
bèo tây	N
bẻo lẻo	A
béo	V
	A
béo bở	A
béo mỡ	A
béo múp	A
béo núc	A
béo nung núc	A
béo quay	A
béo tốt	A
bẹo	V
bép xép	V
bẹp	A
bét	A
bét be	A
bét nhè	A
bét tĩ	A
bẹt	A
beta	N
bê	N
	V
bê bết	A
bê bối	A
bê rê	N
bê tha	V
	A
bê tông	N
bê tông cốt sắt	N
bê tông cốt thép	N
bê trễ	V
bề	N
bề bề	A
bề bộn	A
bề dưới	N
bề mặt	N
bề nào cũng	U
bề ngoài	N
bề thế	N
	A
bề tôi	N
bề trên	N
bể	N
	V
bể bơi	N
bể cạn	N
bể dâu	N
bể khổ	N
bể phốt	N
bể treo	N
bễ	N
bế	V
bế bồng	V
bế giảng	V
bế kinh	V
bế mạc	V
bế tắc	A
bệ	N
	V
bệ hạ	N
bệ phóng	N
bệ rạc	A
bệ tì	N
bệ vệ	A
bệ xí	N
bệch	A
bệch bạc	A
bên	N
bên bị	N
bên nguyên	N
bền	A
bền bỉ	A
bền chặt	A
bền chí	A
bền gan	A
bền lòng	A
bền vững	A
bến	N
bến bãi	N
bến bờ	N
bến nước	N
bến tàu	N
bến xe	N
bện	V
bênh	V
bênh vực	V
bềnh	V
bềnh bệch	A
bềnh bồng	V
bệnh	A
	N
bệnh án	N
bệnh bạch cầu	N
bệnh binh	N
bệnh căn	N
bệnh dịch	N
bệnh hoạn	N
	A
bệnh kín	N
bệnh lí	N
bệnh lí học	N
bệnh lý	N
bệnh lý học	N
bệnh nghề nghiệp	N
	U
bệnh nhân	N
bệnh nhi	N
bệnh phẩm	N
bệnh sĩ	N
bệnh sử	N
bệnh tâm thần	N
bệnh tật	N
bệnh thời khí	N
bệnh tích	N
bệnh tình	N
bệnh trạng	N
bệnh tưởng	N
bệnh viện	N
bếp	N
bếp núc	N
bếp nước	N
bết	V
	A
	R
bệt	V
	A
bêu	V
bêu nắng	V
bêu riếu	V
bêu xấu	V
bều bệu	A
bệu	A
bệu bạo	V
BGĐ	N
BHXH	N
BHYT	N
bi	N
	A
bi a	N
bi ai	A
bi ba bi bô	V
bi bô	V
bi ca	N
bi chí	N
bi da	N
bi đát	A
bi đình	N
bi đông	N
bi hài kịch	N
bi hùng	A
bi khúc	N
bi kí	N
bi kịch	N
bi ký	N
bi lắc	N
bi luỵ	A
bi phẫn	V
bi quan	A
bi thảm	A
bi thương	A
bi tráng	A
bi ve	N
bì	N
	V
	A
bì bà bì bõm	A
bì bạch	A
bì bì	A
bì bõm	A
bì khổng	N
bì sị	A
bì thư	N
bỉ	N
bỉ bai	V
bỉ ổi	A
bỉ tiện	A
bí	N
	A
bí ẩn	A
	N
bí bách	A
bí bét	A
bí danh	N
bí đao	N
bí đỏ	N
bí hiểm	A
	N
bí mật	A
	N
bí mật nhà nghề	U
bí ngô	N
bí phấn	N
bí quyết	N
bí rì	A
bí rợ	N
bí số	N
bí thơ	N
bí thư	N
bí tỉ	R
bí truyền	A
bí ử	N
bị	N
	V
bị can	N
bị cáo	N
bị chú	V
bị động	A
bị đơn	N
bị gậy	N
bị sị	A
bị thịt	N
bị thương	V
bị vong lục	N
bia	N
bia bọt	N
bia chai	N
bia đỡ đạn	N
bia hơi	N
bia lon	N
bia miệng	N
bia ôm	N
bia tươi	N
bìa	N
bìa giả	N
bìa trong	N
bịa	V
bịa đặt	V
bích	N
bích báo	N
bích cốt	N
bích hoạ	N
bích quy	N
bịch	N
	V
	A
biếc	A
biếm hoạ	N
biên	N
	V
biên ải	N
biên bản	N
biên chế	V
	N
biên cương	N
biên dịch	V
biên đạo	V
biên độ	N
biên đội	N
biên giới	N
biên kịch	V
	N
biên lai	N
biên nhận	V
biên niên sử	N
biên phòng	V
biên soạn	V
biên tập	V
biên tập viên	N
biên thuỳ	N
biền	N
biền biệt	A
biền ngẫu	A
biển	N
biển báo	N
biển cả	N
biển hiệu	N
biển hồ	N
biển thủ	V
biến	V
	R
	N
biến áp	N
biến âm	V
	N
biến báo	V
biến cách	V
biến chất	V
biến chủng	N
biến chuyển	
biến chứng	N
	V
biến cố	N
biến dạng	V
	N
biến dị	V
biến dịch	V
biến điệu	V
biến đổi	V
	N
biến động	V
	N
biến hình	V
	A
biến hoá	V
biến loạn	N
biến sắc	V
biến số	N
biến tấu	V
biến thái	N
biến thể	N
biến thế	V
	N
biến thiên	V
biến tốc	V
biến trở	N
biến tướng	A
	N
biện	V
biện bác	V
biện bạch	V
biện chứng	A
biện giải	V
biện hộ	V
biện lí	N
biện luận	V
biện lý	N
biện minh	V
biện pháp	N
biêng biếc	A
biếng	A
biếng nhác	A
biết	V
biết bao	R
biết bao nhiêu	R
biết chừng nào	R
biết đâu	R
biết đâu đấy	U
	Y
biết điều	A
biết mấy	R
biết nghĩ	V
biết ơn	V
biết tay	V
động từ	V
biết thóp	V
biết tỏng	V
biết tỏng tòng tong	V
biệt	A
biệt danh	N
biệt dược	N
biệt đãi	V
biệt động	A
biệt động đội	N
biệt động quân	N
biệt hiệu	N
biệt kích	N
	V
biệt lập	V
biệt li	V
biệt ly	V
biệt mù	A
biệt phái	V
	A
biệt tài	N
biệt tăm	A
biệt thự	N
biệt tích	A
biệt xứ	A
biểu	N
	V
biểu bì	N
biểu cảm	V
biểu diễn	V
biểu dương	V
biểu đạt	V
biểu đồ	N
biểu hiện	V
	N
biểu kiến	A
biểu lộ	V
biểu mẫu	N
biểu ngữ	N
biểu quyết	V
	N
biểu thị	V
biểu thống kê	N
biểu thuế	N
biểu thức	N
biểu tình	V
biểu trưng	V
	N
biểu tượng	N
biếu	V
biếu xén	V
big bang	N
bìm	N
bìm bìm	N
bìm bịp	N
bỉm	N
bím	N
bịn rịn	V
binh	N
	V
binh bị	N
binh biến	N
binh chủng	N
binh công xưởng	N
binh đoàn	N
binh đội	N
binh khí	N
binh lính	N
binh lửa	N
binh lực	N
binh lược	N
binh mã	N
binh nhất	N
binh nhì	N
binh pháp	N
binh quyền	N
binh sĩ	N
binh thư	N
binh tình	N
binh trạm	N
binh vận	V
bình	N
	A
	V
bình bản	N
	V
bình bán	N
bình bát	N
bình bầu	V
bình bịch	N
	A
bình cầu	N
bình chọn	V
bình công	V
bình công chấm điểm	U
bình dân	N
	A
bình dân học vụ	U
bình dị	A
bình đẳng	A
bình địa	N
bình điện	N
bình giá	V
bình giải	V
bình lặng	A
bình luận	V
bình luận viên	N
bình minh	N
bình nghị	V
bình nguyên	N
bình ngưng	N
bình nóng lạnh	N
bình ổn	V
bình phẩm	V
bình phong	N
bình phục	V
bình phương	N
	V
bình quân	A
bình quyền	A
bình sai	V
bình sinh	N
bình tâm	V
bình thản	A
bình thân	V
bình thông nhau	N
bình thuỷ	N
bình thường	A
bình thường hoá	V
bình tích	N
bình tĩnh	A
bình toong	N
bình vôi	N
bình xét	V
bình xịt	N
bình yên	A
bĩnh	V
bính	N
bịnh	N
biogas	N
BIOS	N
bíp tết	N
bịp	V
bịp bợm	A
bismuth	N
bit	N
bít	V
bít bùng	A
bít cốt	N
bít đốc	N
bít tất	N
bịt	V
bịt bùng	A
bịt mắt	V
bịt mắt bắt dê	U
bitum	N
bìu	N
bìu dái	N
bìu díu	V
bĩu	V
bíu	V
bloc	N
blog	N
blốc	N
bo	V
bo bo	N
	A
bo mạch	N
bo mạch chủ	N
bò	N
	V
bò biển	N
bò cạp	N
bò hóc	N
bò sát	N
bò tót	N
bò u	N
bỏ	V
bỏ bà	U
bỏ bê	V
bỏ bễ	V
bỏ bố	U
bỏ cha	U
bỏ cuộc	V
bỏ dở	V
bỏ đời	V
	U
bỏ hoang	V
bỏ lửng	V
bỏ mạng	V
bỏ mẹ	U
	Y
bỏ mình	V
bỏ mối	V
bỏ mứa	V
bỏ ngỏ	V
bỏ ngoài tai	U
bỏ nhỏ	V
bỏ phiếu	V
bỏ qua	V
bỏ quá	V
bỏ rẻ	V
bỏ rơi	V
bỏ thăm	V
bỏ thầu	V
bỏ thây	V
bỏ trầu	V
bỏ tù	V
bỏ túi	V
bỏ vật bỏ vạ	U
bỏ xác	V
bỏ xó	V
bỏ xừ	U
bõ	N
	V
bõ bèn	A
bó	V
	L
bó buộc	V
bó cẳng	V
bó chiếu	V
bó gối	V
bó hẹp	V
bó rọ	V
bó tay	V
bó trát	V
bó tròn	V
bọ	N
bọ cạp	N
bọ chét	N
bọ chó	N
bọ dừa	N
bọ đa	N
bọ gạo	N
bọ gậy	N
bọ hà	N
bọ hung	N
bọ lá	N
bọ mạt	N
bọ mắm	N
bọ mò	N
bọ nẹt	N
bọ ngựa	N
bọ que	N
bọ quít	N
bọ quýt	N
bọ rầy	N
bọ rùa	N
bọ trĩ	N
bọ vừng	N
bọ xít	N
boa	V
bobbin	N
bóc	V
bóc lột	V
bóc tem	V
bóc trần	V
bọc	V
	L
	N
bọc hậu	V
bọc lót	V
bói	V
bói cá	N
bói đâu ra	U
bói không ra	U
bói toán	V
bom	N
bom ba càng	N
bom bay	N
bom bi	N
bom bươm bướm	N
bom chìm	N
bom đạn	N
bom H	N
bom hoá học	N
bom khinh khí	N
bom lân tinh	N
bom napalm	N
bom nguyên tử	N
bom nổ chậm	N
bom phóng	N
bom thư	N
bom từ trường	N
bom xăng	N
bỏm bẻm	A
bon	V
	A
bon bon	A
bon chen	V
bòn	V
bòn bon	N
bòn mót	V
bòn rút	V
bón	V
	A
bón đón đòng	V
bón lót	V
bón thúc	V
bọn	L
bong	V
bong bóng	N
bong gân	V
bòng	N
bòng bong	N
bòng bòng	N
bỏng	A
	N
bỏng rạ	N
bóng	N
	A
bóng bàn	N
bóng bán dẫn	N
bóng bay	N
bóng bầu dục	N
bóng bẩy	A
bóng bì	N
bóng chày	N
bóng chuyền	N
bóng dáng	N
bóng dợn	A
bóng đá	N
bóng đá mini	N
bóng đè	N
bóng điện	N
bóng điện tử	N
bóng gió	A
bóng láng	A
bóng loáng	A
bóng lộn	A
bóng ma	N
bóng mát	N
bóng ném	N
bóng nhoáng	A
bóng nửa tối	N
bóng nước	N
bóng râm	N
bóng rổ	N
bóng thám không	N
bóng tối	N
bóng vía	N
bọng	N
bọng đái	N
bọng ong	N
boong	N
	A
boong boong	A
boóng	A
bóp	N
	V
bóp bụng	V
bóp chẹt	V
bóp chết	V
bóp cổ	V
bóp họng	V
bóp méo	V
bóp miệng	V
bóp mồm	V
bóp mũi	V
bóp nặn	V
bóp nghẹt	V
bóp óc	V
bóp trán	V
bót	N
bọt	N
bọt bèo	N
bọt biển	N
buji	N
bowling	N
box	N
bô	N
bô bô	A
bô đê	V
bô lão	N
bô lô ba la	A
bồ	N
bồ bịch	N
	V
bồ bồ	N
bồ các	N
bồ cào	N
bồ câu	N
bồ chao	N
bồ công anh	N
bồ đài	N
bồ đề	N
bồ hòn	N
bồ hóng	N
bồ kếp	N
bồ kết	N
bồ ngắm	N
bồ nhí	N
bồ nông	N
bồ quân	N
bồ ruột	N
bồ sứt cạp	N
bồ tát	N
bồ tạt	N
bổ	A
bổ	V
bổ bán	V
bổ chửng	V
bổ củi	N
bổ dụng	V
bổ dưỡng	V
bổ đề	N
bổ ích	A
bổ khuyết	V
bổ ngữ	N
bổ nhào	V
bổ nháo	V
bổ nhậm	V
bổ nhiệm	V
bổ sung	V
bổ trợ	V
bổ trụ	V
bổ túc	V
bổ túc văn hoá	U
bỗ bã	A
bố	N
bố cáo	V
	N
bố cục	N
bố cục	V
bố dượng	N
bố già	N
bố láo	A
bố láo bố lếu	A
bố lếu bố láo	A
bố mẹ	N
bố phòng	V
bố thí	V
bố tời	N
bố trí	V
bộ	N
	A
	S
	L
bộ bánh cóc	N
bộ binh	N
bộ cánh	N
bộ chế hoà khí	N
bộ chỉ huy	N
bộ chính trị	N
bộ dàn	N
bộ dạng	N
bộ duyệt	N
bộ đàm	N
bộ điều giải	N
bộ điệu	N
bộ đội	N
bộ đội chủ lực	N
bộ đội địa phương	N
bộ gõ	N
bộ hạ	N
bộ hành	V
	N
bộ khuếch đại	N
bộ lạc	N
bộ luật	N
bộ máy	N
bộ mặt	N
bộ môn	N
bộ não	N
bộ nhớ	N
bộ nhớ chỉ đọc	N
bộ nhớ ngoài	N
bộ nhớ sơ cấp	N
bộ nhớ trong	N
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên	N
bộ óc	N
bộ phận	N
bộ sậu	N
bộ tịch	N
bộ tộc	N
bộ tổng tư lệnh	N
bộ trưởng	N
bộ tư lệnh	N
bộ tướng	N
bộ vạt	N
bộ vi xử lí	N
bộ vi xử lý	N
bộ xử lí	N
bộ xử lí trung tâm	N
bộ xử lý	N
bộ xử lý trung tâm	N
bốc	N
	A
	V
bốc bải	V
bốc dỡ	V
bốc đồng	A
bốc giời	V
bốc hoả	V
bốc hơi	V
bốc lửa	A
bốc mả	V
bốc mộ	V
bốc phét	V
bốc thăm	V
bốc trời	V
bốc vác	V
bốc xếp	V
bộc bạch	V
bộc lộ	V
bộc phá	V
	N
bộc trực	A
bộc tuệch	A
bôi	V
bôi bác	V
bôi đen	V
bôi nhọ	V
bôi trơn	V
bồi	N
	V
bồi bàn	N
bồi bổ	V
bồi bút	N
bồi dưỡng	V
bồi đắp	V
bồi hoàn	V
bồi hồi	A
bồi lắng	V
bồi lấp	V
bồi phòng	N
bồi thẩm	N
bồi thường	V
bồi tích	N
bồi tụ	V
bổi	N
bổi hổi	A
bối	N
	L
bối cảnh	N
bối rối	A
bội	V
	A
bội bạc	A
bội chi	V
bội chung	N
bội nghĩa	V
bội nhiễm	V
bội phần	R
bội số	N
bội số chung	N
bội thu	V
bội thực	V
bội tín	V
bội ước	V
bôm bốp	A
bồm bộp	A
bôn ba	V
bôn sê vích	N
	A
bồn	N
	V
bồn binh	N
bồn cầu	N
bồn chồn	A
bồn địa	N
bồn tắm	N
bổn phận	N
bốn	N
bốn bể	N
bốn biển	N
bốn phương	N
bộn	A
bộn bề	A
bông	N
	V
	A
	L
bông bụt	N
bông đá	N
bông đùa	V
bông gòn	N
bông lơn	V
bông phèng	V
bông tai	N
bông thấm nước	N
bông thùa	N
bông tiêu	N
bồng	N
	A
	V
bồng bế	V
bồng bềnh	A
bồng bồng	N
bồng bột	A
bồng mạc	N
bồng súng	V
bổng	A
bổng lộc	N
bỗng	N
	R
bỗng chốc	R
bỗng dưng	R
bỗng đâu	R
bỗng không	R
bỗng nhiên	R
bống	N
bộng	N
bộng ong	N
bốp	V
	A
bốp chát	V
	A
bộp	N
bộp chộp	A
bốt	N
bột	N
bột giặt	N
bột giấy	N
bột kẽm	N
bột mài	N
bột ngọt	N
bột nở	N
bột phát	V
bơ	N
	V
bơ phờ	A
bơ vơ	A
bờ	N
bờ bến	N
bờ bụi	N
bờ cõi	N
bờ giậu	N
bờ khoảnh	N
bờ lu	N
bờ lu dông	N
bờ mẫu	N
bờ quai	N
bờ rào	N
bờ thửa	N
bờ vùng	N
bở	A
bở hơi tai	U
bở vía	A
bỡ ngỡ	A
bợ	V
bợ đít	V
bợ đỡ	V
bơi	V
bơi bướm	V
bơi chó	V
bơi ếch	V
bơi lội	V
bơi nhái	V
bơi sải	V
bơi trải	V
bời bời	A
bời lời	N
bởi	C
bởi thế	C
bởi vậy	C
bởi vì	C
bới	V
bới móc	V
bơm	N
	V
bợm bãi	U
bơm chân không	N
bờm	N
bờm xơm	V
bờm xờm	A
bợm	N
	A
bợm bãi	A
bợm già	N
bơn	N
bỡn	V
bỡn cợt	V
bợn	N
	A
bớp	V
	N
	N
bợp	V
bớt	N
	V
bớt miệng	U
	Y
bớt xén	V
bợt	A
bợt bạt	A
Br	N
brom	N
bromure bạc	N
bu	N
	V
bu lông	N
bu lu	N
bù	V
	A
bù đắp	V
bù đầu	A
bù giá	V
bù khú	V
bù loong	N
bù lỗ	V
bù nhìn	N
bù trừ	V
bù xù	A
bủ	N
bú	V
bú dù	N
bú mớm	V
bụ	A
bụ bẫm	A
bụ sữa	A
bua	N
bùa	N
bùa chú	N
bùa cứu mạng	N
bùa hộ mệnh	N
bùa hộ thân	N
bùa yêu	N
bủa	N
	V
bủa vây	V
búa	N
búa chém	N
búa chèn	N
búa đanh	N
búa đinh	N
búa gió	N
búa rìu	N
búa tạ	N
bục	N
	V
bùi	N
	A
bùi ngùi	A
bùi nhùi	N
bùi tai	A
búi	N
	V
	A
búi rễ	N
búi tó	N
bụi	N
	A
bụi bặm	N
bụi bậm	N
bụi trần	N
bụm	V
	N
bùn	N
bùn hoa	N
bùn lầy	N
bùn nhơ	N
bùn non	N
bủn	A
bủn rủn	A
bủn xỉn	A
bún	N
bún bò	N
bún chả	N
bún tàu	N
bún thang	N
bung	N
	V
bung bủng	A
bung búng	A
bung xung	N
bùng	V
bùng binh	N
bùng bục	A
bùng bùng	A
bùng nhùng	A
bùng nổ	V
bùng nổ dân số	N
bùng phát	V
bủng	A
bủng beo	A
búng	V
	N
búng báng	N
búng ra sữa	U
bụng	N
bụng bảo dạ	U
bụng dạ	N
bụng dưới	N
bụng nhụng	A
bunker	N
buộc	V
buộc lòng	A
buộc tội	V
buổi	N
buổi mai	N
buồm	N
buôn	N
	V
buôn bán	V
buôn buốt	A
buôn chuyến	V
buôn hàng xách	V
buôn làng	N
buôn lậu	V
buôn nước bọt	V
buồn	A
	V
buồn bã	A
buồn bực	A
buồn cười	A
buồn đau	V
buồn hiu	A
buồn ngủ	A
buồn nôn	A
buồn phiền	A
buồn rầu	A
buồn rười rượi	A
buồn rượi	A
buồn tẻ	A
buồn teo	A
buồn tênh	A
buồn thảm	A
buồn thiu	A
buồn tình	A
buồn tủi	A
buồn xo	A
buông	V
buông lỏng	V
buông lơi	V
buông tha	V
buông thả	V
buông thõng	V
buông trôi	V
buông tuồng	A
buông xõng	V
buông xuôi	V
buồng	N
	L
buồng lái	N
buồng máy	N
buồng tối	N
buồng trứng	N
buốt	A
buột	V
buột miệng	V
buột tay	V
búp	N
	L
búp bê	N
búp phê	N
bút	N
bút bi	N
bút chì	N
bút chiến	V
bút chổi	N
bút dạ	N
bút danh	N
bút đàm	V
bút điện	N
bút hiệu	N
bút kí	N
bút lông	N
bút lục	N
bút lực	N
bút máy	N
bút pháp	N
bút tích	N
bút toán	N
bụt	N
bụt mọc	N
bứ	A
bứ bừ	A
bứ bự	A
bự	A
bừa	N
	V
	A
bừa bãi	A
bừa bộn	A
bừa chữ nhi	N
bừa phứa	A
bửa	V
	A
bữa	N
bữa kia	N
bữa mai	N
bữa nay	N
bữa ni	N
bữa qua	N
bữa tê	N
bứa	N
bựa	N
bức	L
	A
	V
bức bách	V
bức bối	A
bức cung	V
bức hại	V
bức hiếp	V
bức hôn	V
bức thiết	A
bức tử	V
bức xạ	N
	V
bức xúc	A
bực	N
	V
bực bõ	V
bực bội	V
bực dọc	V
bực mình	V
bực tức	V
bưng	N
	V
bưng bê	V
bưng biền	N
bưng bít	V
bừng	V
bừng bừng	A
bửng	N
bứng	V
bựng	L
bước	V
	N
bước đầu	N
bước đi	N
bước đường	N
bước ngoặt	N
bước nhảy vọt	N
bước sóng	N
bước tiến	N
bươi	V
bưởi	N
bưởi đào	N
bưởi đường	N
bươm	A
bươm bướm	N
bướm	N
bươn	V
bươn bả	A
bươn chải	V
bương	N
	V
bưởng	N
bưởng trưởng	N
bướng	A
bướng bỉnh	A
bươu	V
bướu	N
bướu cổ	N
bướu giáp	N
bứt	V
bứt phá	
bứt rứt	A
bưu ảnh	N
bưu chánh	N
bưu chính	N
bưu cục	N
bưu điện	N
bưu gửi	N
bưu kiện	N
bưu phẩm	N
bưu phí	N
bưu tá	N
bưu thiếp	N
BXL	N
byte	N
c	N
ca	N
	V
Ca	X
ca bin	N
ca cao	N
ca cẩm	V
ca dao	N
ca hát	V
ca Huế	N
ca khúc	N
ca kịch	N
ca la thầu	N
ca lô	N
ca múa	V
ca ngợi	V
ca nhạc	N
ca nô	N
ca ra bộ	N
ca ri	N
ca rô	N
ca sĩ	N
ca sỹ	N
ca táp	N
ca thán	V
ca trù	N
ca tụng	V
ca từ	N
ca vát	N
ca ve	N
cà	N
	V
cà bát	N
cà chua	N
cà cộ	A
cà cuống	N
cà cưỡng	N
cà dái dê	N
cà dừa	N
cà độc dược	N
cà gai	N
cà ghim	N
cà gỉ	A
cà kê	A
cà kếu	N
cà kheo	N
cà khịa	V
cà khổ	A
cà lăm	V
cà lơ	A
cà mèn	N
cà mèng	A
cà na	N
cà nhắc	V
cà niễng	N
cà om	N
cà ổi	N
cà pháo	N
cà phê	N
cà rà	V
cà rá	N
cà ràng	N
cà ri	N
cà riềng	V
cà ròn	N
cà rốt	N
cà rỡn	V
cà sa	N
cà tàng	A
cà thọt	A
cà tím	N
cà tong	N
	A
cà vạt	N
cà xóc	V
cà xốc	V
cả	A
	I
	P
	R
cả cục	U
cả gan	A
cả gói	U
cả nể	A
cả nghĩ	A
cả thảy	P
cả thẹn	A
cả thể	R
cả tin	A
cá	N
	V
cá bạc	N
cá bạc má	N
cá basa	N
cá bẹ	N
cá biệt	A
cá biệt hoá	V
cá bò	N
cá bỗng	N
cá bống	N
cá bống mú	N
cá bột	N
cá bơn	N
cá cảnh	N
cá căng	N
cá chạch	N
cá chai	N
cá chát	N
cá chày	N
cá cháy	N
cá chẻng	N
cá chép	N
cá chiên	N
cá chim	N
cá chình	N
cá chọi	N
cá chuối	N
cá chuồn	N
cá cóc	N
cá cơm	N
cá cược	V
cá da trơn	N
cá diếc	N
cá dưa	N
cá đao	N
cá đé	N
cá độ	V
cá đối	N
cá đuôi cờ	N
cá đuối	N
cá gáy	N
cá hanh	N
cá hẻn	N
cá heo	N
cá hố	N
cá hồi	N
cá hồng	N
cá kiếm	N
cá kim	N
cá kìm	N
cá lạc	N
cá lành canh	N
cá lăng	N
cá lầm	N
cá leo	N
cá lẹp	N
cá liệt	N
cá linh	N
cá lóc	N
cá lòng tong	N
cá lờn bơn	N
cá lúi	N
cá lưỡng tiêm	N
cá mại	N
cá măng	N
cá mập	N
cá mè	N
cá mè hoa	N
cá mó	N
cá mòi	N
cá mối	N
cá mú	N
cá mương	N
cá ngạnh	N
cá ngão	N
cá ngần	N
cá ngừ	N
cá ngựa	N
	V
cá nhám	N
cá nhâm	N
cá nhân	N
	A
cá nhân chủ nghĩa	A
cá nheo	N
cá nhét	N
cá nhụ	N
cá nóc	N
cá nục	N
cá nước	N
cá ông	N
cá phèn	N
cá quả	N
cá rô	N
cá rô phi	N
cá rô thia	N
cá rựa	N
cá săn sắt	N
cá sặt	N
cá sấu	N
cá song	N
cá sộp	N
cá sơn	N
cá tầm	N
cá thát lát	N
cá thèn	N
cá thể	N
	A
cá thia	N
cá thia lia	N
cá thia thia	N
cá thiều	N
cá thiểu	N
cá thoi loi	N
cá thờn bơn	N
cá thu	N
cá tính	N
cá tính hoá	V
cá tra	N
cá trác	N
cá tràu	N
cá trắm	N
cá trèn	N
cá trê	N
cá trích	N
cá trôi	N
cá trổng	N
cá úc	N
cá vàng	N
cá vền	N
cá voi	N
cá vược	N
cạ	V
các	N
	V
	Q
các bin	N
các tông	N
cạc	N
cách	N
	V
cách âm	V
cách biệt	V
cách chức	V
cách cú	N
cách điện	V
	V
cách điệu hoá	V
cách li	V
cách luật	N
cách ly	V
cách mạng	N
	A
cách mạng công nghiệp	N
cách mạng dân chủ tư sản	N
cách mạng dân tộc dân chủ	N
cách mạng giải phóng dân tộc	N
cách mạng hoá	V
cách mạng khoa học - kĩ thuật	N
cách mạng khoa học - kỹ thuật	N
cách mạng kĩ thuật	N
cách mạng kỹ thuật	N
cách mạng tư sản	N
cách mạng tư tưởng và văn hoá	N
cách mạng văn hoá	N
cách mạng vô sản	N
cách mạng xã hội chủ nghĩa	N
cách mạng xanh	N
cách ngôn	N
cách nhật	A
cách nhiệt	V
cách quãng	A
cách rách	A
cách tân	V
cách thuỷ	A
cách thức	N
cách trở	V
cạch	V
	A
cadmium	N
caffein	N
cai	N
	V
cai đầu dài	N
cai nghiện	V
cai ngục	N
cai quản	V
cai sữa	V
cai thầu	N
cai trị	V
cài	V
cài đặt	V
cài răng lược	U
cải	N
	V
cải bắp	N
cải bẹ	N
cải biên	V
cải biến	V
cải cách	V
cải cách ruộng đất	V
cải canh	N
cải cay	N
cải chính	V
cải củ	N
cải cúc	N
cải dạng	V
cải giá	V
cải hoa	N
cải huấn	V
cải làn	N
cải lương	N
cải mả	A
cải soong	N
cải sửa	V
cải táng	V
cải tạo	V
cải thìa	N
cải thiện	V
cải tiến	V
cải tổ	V
cải trang	V
cải trời	N
cải xoong	N
cãi	V
cãi cọ	V
cãi lẫy	V
cãi lộn	V
cãi vã	V
cái	N
	I
	A
	L
cái chết trắng	N
cái ghẻ	N
cái trò	U
cal	N
calcium	N
calibre	N
calory	N
cam	N
	V
cam bù	N
cam chanh	N
cam chịu	V
cam còm	N
cam đoan	V
cam đường	N
cam giấy	N
cam go	A
cam kết	V
	N
cam phận	V
cam sài	N
cam sành	N
cam tâm	V
cam tẩu mã	N
cam thảo	N
cam thũng	N
cam tích	N
cảm	V
cảm biến	N
cảm biết	V
cảm động	V
	A
cảm giác	N
cảm giác luận	N
cảm hàn	V
cảm hoá	V
cảm hứng	N
cảm khái	V
cảm kích	V
cảm mạo	V
cảm mến	V
cảm nghĩ	N
cảm nhận	V
cảm nhiễm	V
cảm ơn	V
cảm phiền	V
cảm phục	V
cảm quan	N
cảm tạ	V
cảm thán	V
cảm thông	V
cảm thụ	V
cảm thức	N
cảm thương	V
cảm tình	N
cảm tình cá nhân	U
cảm tính	N
cảm từ	N
cảm tử	V
cảm tưởng	N
cảm ứng	N
cảm xúc	V
	N
cám	N
	V
cám cảnh	V
cám dỗ	V
cám hấp	A
cám ơn	V
cạm	N
cạm bẫy	N
camera	N
can	N
	V
can án	V
can chi	N
can dự	V
can đảm	A
can hệ	V
can ngăn	V
can phạm	N
can thiệp	V
can tội	V
can trường	A
càn	N
	V
	A
càn bậy	A
càn lướt	V
càn quấy	A
càn quét	V
càn rỡ	A
cản	V
	N
cản ngăn	V
cản phá	V
cản quang	V
cản trở	V
cán	N
	V
cán bộ	N
cán cân	N
cán sự	N
cạn	A
	N
cạn chén	V
cạn kiệt	V
cạn lời	V
cạn queo	V
candela	N
càng	N
	R
càng cua	N
càng ngày càng	U
cảng	N
cảng hàng không	N
cảng vụ	N
cáng	N
	V
cáng đáng	V
canh	N
	V
canh bạc	N
canh cánh	A
canh chừng	V
canh gác	V
canh giữ	V
canh ki na	N
canh phòng	V
canh tác	V
canh ti	V
canh ty	V
cành	N
	A
cành cạch	N
	A
cảnh	N
cảnh báo	V
	N
cảnh binh	N
cảnh cáo	V
cảnh đặc tả	N
cảnh gần	N
cảnh giác	V
cảnh giới	V
cảnh huống	N
cảnh ngộ	N
cảnh phục	N
cảnh quan	N
cảnh sát	N
cảnh sắc	N
cảnh tỉnh	V
cảnh trí	N
cảnh tượng	N
cảnh vật	N
cảnh vẻ	A
cảnh vệ	N
cảnh vừa	N
cảnh xa	N
cánh	N
cánh cam	N
cánh cung	N
cánh cứng	N
cánh gà	N
cánh gián	A
cánh giống	N
cánh kiến	N
cánh kiến đỏ	N
cánh màng	N
cánh nửa	N
cánh phấn	N
cánh quạt	N
cánh quít	N
cánh quýt	N
cánh sẻ	A
cánh sen	A
cánh tay	N
cánh tay đòn	N
cánh tay phải	U
cánh thẳng	N
cánh trả	A
cánh vảy	N
cạnh	N
cạnh đáy	N
cạnh huyền	N
cạnh khế	N
cạnh khoé	A
cạnh tranh	V
cao	N
	A
cao áp	A
cao ban long	N
cao bồi	N
cao cả	A
cao cấp	A
cao cường	A
cao dong dỏng	A
cao dỏng	A
cao đẳng	A
cao đẳng tiểu học	N
cao đẹp	A
cao điểm	N
cao độ	N
	A
cao độ kế	N
cao giá	A
cao học	N
cao hổ cốt	N
cao hứng	A
cao kều	A
cao kiến	A
cao kì	A
cao kỳ	A
cao lanh	N
cao lêu nghêu	A
cao lương	N
cao ngạo	A
cao ngất	A
cao nghều	A
cao nghệu	A
cao nguyên	N
cao nhã	A
cao nhòng	A
cao ốc	N
cao quí	A
cao quý	A
cao ráo	A
cao răng	N
cao sản	A
cao sang	A
cao siêu	A
cao su	N
	A
cao tay	A
cao tăng	N
cao tần	A
cao tầng	A
cao thế	A
cao thủ	N
cao thượng	A
cao tốc	A
cao trào	N
cao trình	N
cao tuổi	A
cao uỷ	N
cao vút	A
cao xa	A
cao xạ	N
cào	N
	V
cào bằng	V
cào cào	N
cào cấu	V
cáo	N
	V
	A
cáo bạch	V
cáo buộc	V
cáo chung	V
cáo già	A
cáo lỗi	V
cáo lui	V
cáo phó	V
cáo trạng	N
cáo từ	V
cạo	V
cạo gió	V
cáp	N
cáp quang	N
cạp	N
	V
cạp nia	N
cạp nong	N
cạp quần	N
carat	N
carbon	N
carbonate	N
carbur	N
cartel	N
cascadeur	N
casino	N
cát	N
cát bá	N
cát cánh	N
cát căn	N
cát cứ	V
cát đen	N
cát két	N
cát kết	N
cát pha	A
cát sê	N
cát tuyến	N
cát vàng	N
catalogue	N
cathode	N
cation	N
catwalk	N
cau	N
	V
cau bụng	N
cau có	V
cau dừa	N
càu cạu	A
càu nhàu	V
cảu rảu	V
cáu	N
	A
	V
cáu bẳn	V
cáu gắt	V
cáu giận	V
cáu kỉnh	V
cáu sườn	V
cáu tiết	V
cay	A
cay chua	A
cay cú	A
cay cực	A
cay đắng	A
cay độc	A
cay nghiệt	A
cay sè	A
cày	N
	V
cày ải	V
cày ấp	V
cày cấy	V
cày cục	V
cày cuốc	V
cày dầm	V
cày đảo	V
cày máy	N
cày mò	V
cày ngả	V
cày ngang	V
cày rang	V
cày úp	V
cày vỡ	V
cày xóc ngang	V
cáy	N
cạy	V
cắc cớ	A
cắc củm	V
cắc kè	N
cặc	N
cặc bần	N
căm	N
	V
căm căm	R
căm gan	V
căm ghét	V
căm giận	V
căm hờn	V
căm phẫn	V
căm thù	V
căm tức	V
căm uất	V
căm xe	N
cằm	N
cắm	V
cắm cổ	V
cắm cúi	V
cắm đầu	V
cắm sừng	V
cắm thùng	V
cặm	V
cặm cụi	V
căn	N
	V
căn bản	A
	R
căn bệnh	N
căn cắt	R
căn chỉnh	V
căn cơ	A
căn cứ	V
	N
căn cứ địa	N
căn cước	N
căn dặn	V
căn hộ	N
căn ke	N
căn số	N
căn thức	N
căn tố	N
căn vặn	V
cằn	A
cằn cặt	A
cằn cỗi	A
cằn nhằn	V
cắn	V
cắn câu	V
cắn chỉ	A
cắn ổ	V
cắn răng	V
cắn rứt	V
cắn trắt	U
cắn xé	V
cặn	N
cặn bã	N
cặn kẽ	A
căng	V
	A
căng cắc	A
căng thẳng	A
căng tin	N
cẳng	N
cẳng chân	N
cẳng giò	N
cẳng tay	N
cắp	V
cắp củm	V
cặp	N
	L
	V
cặp ba lá	N
cặp bài trùng	N
cặp bồ	V
cặp díp	A
cặp kè	N
	V
cặp kèm	A
cặp lồng	N
cặp mạch	V
cặp nhiệt	V
	N
cặp sốt	N
cắt	N
	V
cắt cổ	A
cắt cơn	V
cắt cúp	V
cắt cử	V
cắt đặt	V
cắt giảm	V
cắt lớp	V
cắt lượt	V
cắt nghĩa	V
cắt tiết	V
cắt xén	V
câm	A
câm họng	V
câm lặng	A
câm miệng hến	U
câm như hến	U
câm nín	A
cầm	N
	V
cầm canh	V
cầm cập	A
cầm chắc	V
cầm chân	V
cầm chầu	V
cầm chừng	V
cầm cố	V
cầm cự	V
cầm đầu	V
cầm đồ	V
cầm giữ	V
cầm hơi	V
cầm lòng	V
cầm quân	V
cầm quyền	V
cầm thú	N
cầm tinh	V
cầm trịch	V
cầm tù	V
cẩm châu	N
cẩm chướng	N
cẩm lai	N
cẩm nang	N
cẩm nhung	N
cẩm thạch	N
cấm	V
	R
cấm binh	N
cấm cảu	A
cấm chỉ	V
cấm cố	V
cấm cung	N
	V
cấm cửa	V
cấm địa	N
cấm đoán	V
cấm khẩu	V
cấm kị	V
cấm quân	N
cấm thành	N
cấm tiệt	V
cấm vận	V
cấm vệ	N
cân	N
	A
	V
cân bàn	N
cân bằng	A
	V
	N
cân cấn	N
cân chìm	N
cân đai	N
cân đĩa	N
cân đối	A
	V
cân đồng hồ	N
cân hơi	V
cân kẹo	V
cân móc hàm	V
cân não	N
cân nhắc	V
cân ta	N
cân tay	N
cân tiểu li	N
cân tiểu ly	N
cân treo	N
cân tự động	N
cân xô	V
cân xứng	A
cần	N
	V
	A
cần câu	N
cần cẩu	N
cần cù	A
cần dại	N
cần đốp	N
cần kiệm	A
cần kíp	A
cần mẫn	A
cần sa	N
cần ta	N
cần tây	N
cần thiết	A
cần trục	N
cần vọt	N
cần vụ	N
cần xé	N
cần yếu	A
cẩn	V
cẩn mật	A
cẩn tắc	A
cẩn thận	A
cẩn trọng	A
cấn	N
	V
cấn cái	V
cận	A
cận cảnh	N
cận chiến	V
cận dưới	N
cận đại	N
cận kề	V
cận nhiệt đới	N
cận thành	A
cận thần	N
cận thị	A
cận trên	N
cận vệ	N
câng	A
cấp	N
	V
cấp bách	A
cấp bậc	N
cấp bộ	N
cấp cứu	V
cấp dưỡng	V
	N
cấp điện	V
cấp độ	N
cấp hiệu	N
cấp nước	V
cấp phát	V
cấp phối	N
cấp số cộng	N
cấp số nhân	N
cấp tập	A
cấp thiết	A
cấp thoát nước	U
cấp tiến	A
cấp tính	A
cấp tốc	A
cấp uỷ	N
cấp uỷ viên	N
cấp vốn	V
cập	V
cập kèm	A
cập kênh	A
cập nhật	V
cập rập	A
cất	V
cất bước	V
cất cánh	V
cất công	V
cất đám	V
cất giấu	V
cất giữ	V
cất mả	V
cất mộ	V
cất nhắc	V
cất quân	V
cất tiếng	V
cất trữ	V
cất vó	N
	V
cật	N
cật lực	R
câu	N
	V
câu cấu	N
câu chuyện	N
câu cú	N
câu dầm	V
câu đầu	N
câu đố	N
câu đối	N
câu kéo	N
	V
câu kết	V
câu khách	V
câu lạc bộ	N
câu lệnh	N
câu liêm	N
câu nệ	V
câu nhạc	N
câu rút	N
câu thơ	N
câu thúc	V
cầu	N
	V
cầu an	V
cầu ao	N
cầu cảng	N
cầu cạnh	V
cầu chì	N
cầu chúc	V
cầu chui	N
cầu cống	N
cầu cúng	V
cầu cứu	V
cầu dao	N
cầu duyên	V
cầu đảo	V
cầu đường	N
cầu gai	N
cầu hàng không	N
cầu hoà	V
cầu hôn	V
cầu hồn	V
cầu khẩn	V
cầu khỉ	N
cầu khiến	V
cầu khuẩn	N
cầu kì	A
cầu kinh	V
cầu là	N
cầu lăn	N
cầu lông	N
cầu máng	N
cầu may	V
cầu mắt	N
cầu mây	N
cầu mong	V
cầu môn	N
cầu nguyện	V
cầu noi	N
cầu nối	N
cầu phao	N
cầu phong	N
	V
cầu phúc	V
cầu quay	N
cầu siêu	V
cầu tàu	N
cầu thang	N
cầu thang cuốn	N
cầu thang máy	N
cầu thăng bằng	N
cầu thủ	N
cầu tiêu	N
cầu toàn	V
cầu treo	N
cầu trục	N
cầu truyền hình	N
cầu trường	N
cầu trượt	N
cầu tự	V
cầu vai	N
cầu viện	V
cầu vồng	N
cầu vượt	N
cầu xin	V
cẩu	V
	N
cẩu thả	A
cấu	V
cấu chí	V
cấu hình	N
cấu kết	V
cấu kiện	N
cấu tạo	V
	N
cấu thành	V
cấu trúc	N
	V
cấu tứ	V
cấu véo	V
cấu xé	V
cậu	N
	L
cậu ấm	N
cây	N
	L
cây ăn quả	N
cây ăn trái	N
cây bóng mát	N
cây bụi	N
cây bút	N
cây cảnh	N
cây cỏ	N
cây cọ	N
cây cổ thụ	N
cây cối	N
cây công nghiệp	N
cây gỗ	N
cây hoa màu	N
cây lau nhà	N
cây lâu năm	N
cây lấy dầu	N
cây leo	N
cây lương thực	N
cây mầm	N
cây mộc	N
cây nông nghiệp	N
cây nước	N
cây phủ đất	N
cây số	N
cây thảo	N
cây thân cỏ	N
cây thân gỗ	N
cây thân thảo	N
cây thế	N
cây thuốc	N
cây trồng	N
cây viết	N
cây xanh	N
cây xăng	N
cầy	N
cầy bông lau	N
cầy giông	N
cầy hương	N
cầy móc cua	N
cầy vòi	N
cấy	V
cấy cày	V
cấy ghép	V
cấy hái	V
cấy mô	V
cậy	N
	V
cậy cục	V
CC	N
Cd	N
CD-ROM	N
cello	N
cellulose	N
Celsius	N
centi-	S
CEO	N
cha	N
cha anh	N
cha chủ sự	N
cha chú	N
cha cố	N
cha đẻ	N
cha đỡ đầu	N
cha đời	U
cha mẹ	N
cha nội	N
cha ông	N
cha xứ	N
chà	N
	E
	V
chà đạp	V
chà là	N
chả	N
	R
chả bù	U
chả chìa	N
chả chớt	A
chả giò	N
chả giò rế	N
chả hạn	U
chả là	U
chả lụa	N
chả mấy khi	U
chả quế	N
chả trách	U
chạc	N
	V
chạch	N
chạch chấu	N
chai	N
	A
chai lì	A
chai sạn	A
chài	N
	V
chài lưới	N
chải	V
chải chuốt	A
chái	N
chàm	N
	A
chạm	V
chạm bong	V
chạm cốc	V
chạm khảm	V
chạm khắc	V
chạm lộng	V
chạm mặt	V
chạm ngõ	V
chạm nọc	V
chạm nổi	V
chạm súng	V
chạm trán	V
chạm trổ	V
chan	V
chan chát	A
chan chứa	V
chan hoà	V
chán	V
	A
chán chê	A
chán chường	A
chán ghét	V
chán mớ đời	U
chán nản	A
chán ngán	A
chán ngắt	A
chán phè	A
chán vạn	A
chạn	N
chang bang	A
chang chang	A
chàng	N
chàng hảng	A
chàng hiu	N
chàng làng	N
chàng màng	V
chàng mạng	N
chàng ràng	V
chạng	V
chạng vạng	A
chanh	N
chanh chua	A
chanh cốm	N
chanh đào	N
chành	V
chành bành	A
chành choẹ	V
chánh	N
	S
chánh án	N
chánh trương	N
chánh văn phòng	N
chạnh	V
	A
chạnh lòng	V
chao	N
	E
	V
chao chát	E
chao đảo	V
chao đèn	N
chao động	V
chao ôi	E
chào	V
chào bán	V
chào đón	V
chào đời	V
chào giá	V
chào hàng	V
chào hỏi	V
chào mào	N
chào mời	V
chào mừng	V
chào thầu	V
chào thua	V
chảo	N
chão	N
chão chàng	N
chão chuộc	N
cháo	N
cháo hoa	N
cháo lá đa	N
cháo lão	N
cháo lòng	N
cháo lú	N
chạo	N
chạp	N
chạp mả	V
chat	V
chát	A
chát chúa	A
chát lè	A
chát xít	A
chạt	N
	V
chau	V
cháu	N
cháu chắt	N
cháu đích tôn	N
chay	N
	A
chày	N
chày cối	U
chày kình	N
chảy	V
	A
chảy máu	V
chảy rữa	V
cháy	V
	N
cháy bỏng	V
cháy chợ	V
cháy túi	V
chạy	V
	A
chạy án	V
chạy ăn	V
chạy bàn	V
chạy chọt	V
chạy chợ	V
chạy chữa	V
chạy dai sức	V
chạy đằng giời	U
chạy đằng trời	U
chạy điện	V
chạy đua	V
chạy gằn	V
chạy hiệu	V
chạy làng	V
chạy mánh	V
chạy sô	V
chạy tàu	V
chạy tội	V
chạy vạy	V
chạy việt dã	N
chắc	A
	V
	I
chắc ăn	A
chắc chắn	A
chắc chân	A
chắc dạ	A
chắc hẳn	R
chắc lép	A
chắc mẩm	V
chắc nịch	A
chắc nình nịch	A
chắc tay	A
chắc xanh	A
chặc lưỡi	V
chăm	A
	V
chăm bẳm	A
chăm bẵm	V
chăm bón	V
chăm chăm	A
chăm chắm	A
chăm chỉ	A
chăm chú	A
chăm chút	V
chăm lo	V
chăm nom	V
chăm sóc	V
chằm	N
	V
chằm bặp	A
chằm chằm	A
chằm chặp	A
chặm	V
chăn	N
	V
chăn chiên	N
chăn dắt	V
chăn nuôi	V
chăn thả	V
chằn chặn	R
chằn tinh	N
chẵn	A
chẵn lẻ	N
chắn	N
	V
chắn bóng	V
chắn bùn	N
chắn cạ	N
chắn song	N
chắn xích	N
chặn	V
chặn đứng	V
chặn hậu	V
chặn họng	V
chăng	V
	R
chăng nữa	U
chằng	V
chằng chéo	A
chằng chịt	A
chẳng	R
	I
chẳng bù	U
chẳng hạn	U
chẳng là	U
chẳng lẽ	U
chẳng mấy chốc	U
chẳng mấy khi	U
chẳng mấy nỗi	U
chẳng những	C
chẳng nữa	C
chẳng qua	U
chẳng thể	R
chẳng trách	U
chặng	N
chắp	N
	V
chắp cánh	V
chắp nối	V
chắp vá	V
	A
chắt	N
	V
chắt bóp	V
chắt chiu	V
chắt lọc	V
chắt lót	V
chặt	V
	A
chặt chẽ	A
chặt đẹp	V
chậc	E
châm	V
châm bẩm	A
châm biếm	V
châm chích	V
châm chọc	V
châm chước	V
châm cứu	V
châm ngôn	N
chầm bập	A
chầm chậm	A
chầm chập	R
chầm vập	A
chẩm	N
chấm	N
	V
chấm ảnh	V
chấm câu	V
chấm dôi	N
chấm dứt	V
chấm hết	V
chấm hỏi	N
chấm lửng	N
chấm mút	V
chấm phá	V
chấm phạt đền	N
chấm phảy	N
chấm phẩy	N
chấm than	N
chậm	A
chậm chạp	A
chậm rãi	A
chậm rì	A
chậm rì rì	A
chậm tiến	A
chậm trễ	A
chân	N
	A
	L
chân chất	A
chân chấu	N
chân chim	N
chân chính	A
chân dung	N
chân đất	N
chân đế	N
chân đốt	N
chân giả	N
chân giá trị	N
chân giò	N
chân gỗ	N
chân hàng	N
chân không	N
chân kiềng	N
chân kính	N
chân lí	N
chân lí khách quan	N
chân lí tuyệt đối	N
chân lí tương đối	N
chân lý	N
chân lý khách quan	N
chân lý tuyệt đối	N
chân lý tương đối	N
chân mày	N
chân nâng	N
chân như	N
chân phương	A
chân quê	A
chân quì	N
chân quỳ	N
chân rết	N
chân tài	N
chân thành	A
chân thật	A
chân thực	A
chân tình	N
	A
chân trời	N
chân tu	V
chân tướng	N
chân vạc	N
chân vịt	N
chân voi	N
chân vòng kiềng	N
chần	V
chần chờ	V
chần chừ	V
chẩn	N
	V
chẩn đoán	V
chấn	N
chấn chỉnh	V
chấn động	V
chấn hưng	V
chấn lưu	N
chấn song	N
chấn thương	A
chấn tử	N
chận	V
chấp	V
chấp bút	V
chấp choá	A
chấp chới	V
chấp hành	V
chấp nhặt	V
chấp nhận	V
chấp thuận	V
chập	N
	A
	V
chập cheng	V
	A
chập choạng	A
chập chờn	V
chập chững	A
chập mạch	V
chập tối	N
chất	N
	V
chất bán dẫn	N
chất béo	N
chất bốc	N
chất bôi trơn	N
chất cháy	N
chất chỉ thị	N
chất dẻo	N
chất điểm	N
chất độc	N
chất đốt	N
chất hữu cơ	N
chất kết dính	N
chất khí	N
chất khử	N
chất liệu	N
chất lỏng	N
chất lượng	N
chất lưu	N
chất ngất	A
chất nguyên sinh	N
chất nổ	N
chất phác	A
chất rắn	N
chất thải	N
chất vấn	V
chất vô cơ	N
chất xám	N
chất xúc tác	N
chật	A
chật chội	A
chật cứng	A
chật hẹp	A
chật ních	A
chật vật	A
châu	N
	V
châu báu	N
châu chấu	N
châu lục	N
châu ngọc	N
châu thổ	N
	V
chầu	N
chầu chực	V
chầu Diêm Vương	V
chầu giời	V
chầu hẫu	A
chầu ông vải	V
chầu rìa	V
chầu trời	V
chầu văn	N
	V
chẩu	V
chẫu chàng	N
chẫu chuộc	N
chấu	N
chậu	N
chậu thau	N
chây ì	V
chây lười	A
chầy	A
	V
chấy	N
che	N
	V
che chắn	V
che chở	V
che đậy	V
che giấu	V
che khuất	V
che kín	V
che lấp	V
che mờ	V
che phủ	V
chè	N
chè bà cốt	N
chè bạng	N
chè bồm	N
chè chén	V
chè con ong	N
chè đậu đãi	N
chè đen	N
chè đường	N
chè hạt	N
chè hạt lựu	N
chè hoa cau	N
chè hột	N
chè hương	N
chè kho	N
chè lá	N
chè lam	N
chè mạn	N
chè móc câu	N
chè nụ	N
chè tàu	N
chè thuốc	N
chè tươi	N
chè xanh	N
chẻ	V
chẻ hoe	A
chẻ tre	A
chẽ	L
	V
ché	N
chèm nhèm	A
chém	V
chém cha	U
chém đẹp	V
chém giết	V
chém vè	V
chen	V
chen chân	V
chen chúc	V
chen lấn	V
chèn	V
	N
chèn ép	V
chẽn	A
chén	N
	V
chén hạt mít	N
chén mắt trâu	N
chén quân	N
chén tống	N
chẹn	N
	V
cheo	N
cheo cheo	N
cheo chéo	A
cheo cưới	N
cheo leo	A
cheo veo	A
chèo	N
	V
chèo bẻo	N
chèo chẹo	A
chèo chống	V
chèo kéo	V
chèo lái	N
	V
chèo mũi	N
	V
chèo queo	A
chéo	A
	N
chéo áo	N
chéo go	N
chép	N
	V
chép miệng	V
chét	N
chẹt	V
chê	V
chê bai	V
chê cười	V
chê trách	V
chế	N
	V
chế áp	V
chế bản	V
	N
chế biến	V
chế định	V
	N
chế độ	N
chế độ chiếm hữu nô lệ	N
chế độ chuyên chế	N
chế độ công hữu	N
chế độ cộng hoà	N
chế độ cộng sản nguyên thuỷ	N
chế độ dân chủ	N
chế độ dân chủ nhân dân	N
chế độ dân chủ tư sản	N
chế độ nông nô	N
chế độ phong kiến	N
chế độ quân chủ	N
chế độ tư bản	N
chế độ tư hữu	N
chế giễu	V
chế ngự	V
chế nhạo	V
chế phẩm	N
chế tài	N
chế tạo	V
chế tạo máy	N
chế xuất	V
chếch	A
chệch	A
chệch choạc	A
chêm	V
	N
chễm chệ	A
chênh	A
chênh chếch	A
chênh lệch	A
chênh vênh	A
chềnh ềnh	A
chểnh mảng	V
chếnh choáng	A
chệnh choạng	A
chết	V
	E
	R
chết cha	U
chết chẹt	V
chết chóc	V
chết chùm	V
chết chưa	E
chết chửa	E
chết dần chết mòn	U
chết dở	V
chết đầu nước	U
chết điếng	V
chết đuối	V
chết đứng	V
chết gí	V
chết giả	V
chết giấc	V
chết giẫm	V
chết hụt	V
chết mê	V
chết mệt	V
	A
chết não	N
chết ngóm	V
chết non	V
chết nỗi	E
chết rấp	V
chết thật	E
chết tiệt	V
chết trôi	V
chết tươi	V
chết xác	A
chết yểu	V
	V
chi	N
chi bằng	U
chi bộ	N
chi chi chành chành	N
chi chít	A
chi cục	N
chi dùng	V
chi đoàn	N
chi đội	N
chi hội	N
chi khu	N
chi li	A
chi lưu	N
chi nhánh	N
chi phí	V
	N
chi phí lưu thông	N
chi phí sản xuất	N
chi phối	V
chi thu	V
chi tiết	N
	A
chi tiêu	V
chi trả	V
chi tử	N
chi uỷ	N
chi uỷ viên	N
chi viện	V
chì	N
chì chiết	V
chì than	N
chỉ	N
	R
	V
chỉ bảo	V
chỉ dẫn	V
	N
chỉ đạo	V
chỉ điểm	V
	N
	N
chỉ định	V
chỉ được cái	U
chỉ giáo	V
chỉ giới	N
chỉ huy	V
	N
chỉ huy dàn nhạc	N
chỉ huy trưởng	N
chỉ lệnh	N
chỉ mỗi tội	U
chỉ số	N
chỉ thị	V
	N
chỉ thiên	V
chỉ thực	N
chỉ tiêu	N
chỉ tội	U
chỉ trích	V
chỉ trỏ	V
chỉ vẽ	V
chỉ xác	N
chí	N
	C
	R
chí chát	A
chí chết	R
chí choé	A
chí cốt	A
chí hiếu	A
chí hướng	N
chí ít	A
chí khí	N
chí lí	A
chí lý	A
chí nguy	A
chí sĩ	N
chí thân	A
chí thiết	A
chí thú	A
chí tình	A
chí tuyến	N
chí tử	A
chị	N
	L
chị chàng	N
chị em	N
chị gái	N
chị nuôi	N
chia	V
chia cắt	V
chia chác	V
chia để trị	V
chia hết cho	V
chia li	V
chia lìa	V
chia lửa	V
chia ly	V
chia phôi	V
chia rẽ	V
chia sẻ	V
chia sớt	V
chia tay	V
chia vè	V
chia xẻ	V
chìa	N
	V
chìa khoá	N
chìa vặn	N
chìa vít	N
chìa vôi	N
chĩa	N
	V
chĩa ba	N
chích	V
chích choác	V
chích choè	N
chiếc	L
	A
chiêm	A
	N
chiêm bao	V
chiêm chiếp	A
chiêm nghiệm	V
chiêm ngưỡng	V
chiêm tinh	V
chiêm tinh học	N
chiêm trũng	N
chiếm	V
chiếm cứ	V
chiếm dụng	V
chiếm đoạt	V
chiếm đóng	V
chiếm giữ	V
chiếm hữu	V
chiếm lĩnh	V
chiên	N
	V
chiền chiện	N
chiến	N
	V
chiến bại	V
chiến bào	N
chiến binh	N
chiến chinh	V
chiến công	N
chiến cuộc	N
chiến dịch	N
chiến đấu	V
chiến địa	N
chiến hạm	N
chiến hào	N
chiến hữu	N
chiến khu	N
chiến lợi phẩm	N
chiến luỹ	N
chiến lược	N
	A
chiến lược quân sự	N
chiến sĩ	N
chiến sự	N
	N
chiến thắng	V
chiến thuật	N
chiến thuyền	N
chiến tích	N
chiến tranh	N
chiến tranh cục bộ	N
chiến tranh du kích	N
chiến tranh đế quốc	N
chiến tranh giải phóng	N
chiến tranh hạt nhân	N
chiến tranh lạnh	N
chiến tranh nhân dân	N
chiến tranh nóng	N
chiến tranh phá hoại	N
chiến tranh tâm lí	N
chiến tranh vi trùng	N
chiến trận	N
chiến trường	N
chiến tuyến	N
chiến xa	N
chiêng	N
chiếp	V
chiết	V
chiết áp	N
chiết khấu	V
chiết quang	V
chiết suất	N
chiết trung chủ nghĩa	A
chiết tự	V
chiết xuất	V
chiêu	N
	V
chiêu an	V
chiêu bài	N
chiêu dân	V
chiêu đãi	V
chiêu đãi viên	N
chiêu hồi	V
chiêu hồn	V
chiêu khách	V
chiêu sinh	V
chiêu thức	N
chiều	N
	V
chiều chiều	N
chiều chuộng	V
chiều hôm	N
chiều hướng	N
chiều tà	N
chiều tối	N
chiếu	N
	V
chiếu bóng	V
chiếu cố	V
chiếu đậu	N
chiếu điện	V
chiếu đồ	V
chiếu lệ	U
chiếu manh	N
chiếu nghỉ	N
chiếu phim	V
chiếu tướng	V
chiếu xạ	V
chim	N
chim báo bão	N
chim cánh cụt	N
chim chích	N
chim chóc	N
chim chuột	V
chim cút	N
chim đầu đàn	U
chim gáy	N
chim hát bội	N
chim khách	N
chim khuyên	N
chim lợn	N
chim mồi	N
chim muông	N
chim ngói	N
chim phường chèo	N
chim ri	N
chim sâu	N
chim sẻ	N
chim thằng chài	N
chim thầy bói	N
chìm	V
chìm đắm	V
chìm lỉm	V
chìm ngập	V
chìm nghỉm	V
chìm nổi	A
chìm xuồng	U
chin chít	A
chỉn chu	A
chín	N
	V
	A
chín bói	V
chín cây	A
chín chắn	A
chín ép	A
chín mé	N
chín mõm	A
chín muồi	A
chín rộ	V
chín rục	A
chín sáp	A
chín sữa	A
chín tầng mây	U
chín tới	V
chinh chiến	V
chinh phục	V
chình	N
chình ình	A
chỉnh	A
	V
chỉnh đốn	V
chỉnh hình	N
chỉnh huấn	V
chỉnh lí	V
chỉnh lưu	V
chỉnh lý	V
chỉnh sửa	V
chỉnh tề	A
chỉnh thể	N
chỉnh trang	V
chĩnh	N
chĩnh chện	A
chính	A
	I
chính âm	N
chính biến	N
chính cống	A
chính cương	N
chính danh	N
chính diện	N
	A
chính đảng	N
chính đáng	A
chính đạo	N
chính đề	N
chính điện	N
chính giới	N
chính hiệu	A
chính khách	N
chính khoá	N
chính kịch	N
chính kiến	N
chính luận	N
chính ngạch	A
chính nghĩa	N
	A
chính ngọ	A
chính phạm	N
chính phẩm	N
chính phủ	N
chính phủ điện tử	N
chính quả	N
chính qui	A
chính quốc	N
chính quy	A
chính quy hoá	V
chính quyền	N
chính sách	N
chính sách xã hội	N
chính sử	N
chính tả	N
chính thể	N
chính thống	A
Chính Thống giáo	N
chính thức	A
chính thức hoá	V
chính tố	N
chính tông	A
chính trị	N
	A
chính trị gia	N
chính trị học	N
chính trị phạm	N
chính trị viên	N
chính trực	A
chính trường	N
chính uỷ	N
chính vụ	A
chính xác	A
chính yếu	A
chip	N
chíp hôi	N
chít	N
	V
chịt	V
	R
chiu chíu	A
chíu	A
chíu chít	A
	V
chịu chơi	V
chịu đực	V
chịu đựng	V
chịu khó	A
chịu lửa	A
chịu nhiệt	A
chịu phép	V
chịu tải	V
chịu tang	V
chịu thua	V
chịu trận	V
chịu trống	V
chlor	N
chlorate	N
chlorure	N
cho	V
	I
	C
cho cùng	U
cho dù	C
cho hay	U
cho nên	C
cho qua	V
cho qua chuyện	U
cho xong	U
chò	N
chò chỉ	N
chò hỏ	A
chò nâu	N
chõ	N
	V
chõ miệng	V
chõ mõm	V
chõ mồm	V
chõ mũi	V
chó	N
chó biển	N
chó chết	U
chó đẻ	N
	U
chó đểu	A
chó ghẻ	N
chó lài	N
chó má	N
chó ngao	N
chó săn	N
chó sói	N
choa	P
choá	N
	A
choai	A
choai choai	A
choài	V
choãi	V
choái	N
choại	N
choán	V
choang	A
choang choác	A
choang choang	A
choang choảng	A
choàng	V
choảng	V
choáng	A
	N
choáng lộn	A
choáng ngợp	V
choáng váng	A
choắt	A
chóc	N
	A
chóc ngóc	V
chọc	V
chọc ghẹo	V
chọc giận	V
chọc léc	V
chọc tiết	V
chọc trời	A
chọc tức	V
chocolate	N
choe choé	A
choé	N
	A
choi choi	N
choi chói	A
chòi	N
	V
chòi mòi	N
chỏi	V
chói	V
	A
chói chang	A
chói loà	A
chói lọi	A
chói ngời	A
chọi	V
cholesterol	N
chòm	N
chòm chọp	A
chòm sao	N
chòm xóm	N
chỏm	N
chỏm cầu	N
chon von	A
chọn	V
chọn lọc	V
chọn lựa	V
chọn phối	V
chong	V
chong chóng	N
	A
chòng chọc	A
chòng ghẹo	V
chòng vòng	V
chỏng chơ	A
chỏng gọng	V
	A
chỏng lỏn	A
chỏng quèo	V
chõng	N
chóng	A
chóng mặt	V
chóng vánh	A
choòng	N
chóp	N
chóp bu	N
chóp chép	A
chóp rễ	N
chót	N
chót bót	N
chót vót	A
chỗ	N
chỗ đứng	N
chỗ kín	N
chỗ phạm	N
chộ	V
chốc	N
chốc chốc	R
chốc lát	N
chốc lở	N
chồi	N
chổi	N
chổi rễ	N
chổi sể	N
chổi than	N
chối	V
	A
chối bỏ	V
chối cãi	V
chối từ	V
chôm chôm	N
chồm	V
chồm chỗm	A
chồm hổm	V
chồm hỗm	V
chôn	V
chôn cất	V
chôn chân	V
chồn	N
	A
chốn	N
chộn rộn	A
chông	N
chông ba lá	N
chông chà	N
chông chênh	A
chông gai	N
chồng	N
	L
	V
chồng chất	V
chồng chéo	V
chồng chưa cưới	N
chồng con	N
chồng lấn	V
chồng ngồng	A
chổng	V
chổng kềnh	V
chổng vó	V
chống	V
chống án	V
chống chế	V
chống chếnh	A
chống chỏi	V
chống chọi	V
chống cự	V
chống đối	V
chống đỡ	V
chống giữ	V
chống lò	V
chống nạnh	V
chống nẹ	V
chống phá	V
chống rường	N
chống trả	V
chộp	V
chốt	N
	V
chột	A
chột dạ	A
chơ chỏng	A
chơ vơ	A
chờ	V
chờ chực	V
chờ đợi	V
chờ mong	V
chở	V
chớ	R
chớ chi	C
chớ có trách	U
chợ	N
	A
chợ búa	N
chợ chiều	N
chợ cóc	N
chợ đen	N
chợ giời	N
chợ lao động	N
chợ người	N
chợ nổi	N
chợ phiên	N
chợ trời	N
chợ xanh	N
chơi	V
chơi bời	V
chơi chữ	V
chơi đẹp	V
chơi đểu	V
chơi đùa	V
chơi khăm	V
chơi nhởi	V
chơi trèo	V
chơi trội	V
chơi vơi	A
chơi với lửa	U
chơi xấu	V
chơi xỏ	V
chới với	A
chơm chởm	A
chờm	V
chờm bờm	A
chớm	V
chơn	N
	S
chờn	V
chờn chợn	V
chờn vờn	V
chớn	N
chợn	V
chớp	N
	V
chớp mắt	N
chớp nhoáng	A
chợp	V
chớt nhả	V
chợt	V
	R
chrom	N
chu	V
	A
chu cấp	V
chu cha	E
chu chuyển	V
chu đáo	A
chu kì	N
chu kỳ	N
chu sa	N
chu tất	A
chu toàn	A
chu trình	N
chu vi	N
chủ	N
	A
chủ bài	N
chủ biên	N
chủ chiến	V
chủ chốt	A
chủ chứa	N
chủ công	A
chủ đạo	A
chủ đề	N
chủ đích	N
chủ định	N
chủ động	V
chủ hoà	V
chủ hộ	N
chủ hôn	N
chủ khách	N
chủ lực	N
chủ mưu	V
	N
chủ nghĩa	N
	U
	X
chủ nghĩa ấn tượng	N
chủ nghĩa bá quyền	N
chủ nghĩa bành trướng	N
chủ nghĩa bảo thủ	N
chủ nghĩa bôn sê vích	N
chủ nghĩa cá nhân	N
chủ nghĩa cải lương	N
chủ nghĩa cấp tiến	N
chủ nghĩa chủ quan	N
chủ nghĩa chủng tộc	N
chủ nghĩa cổ điển	N
chủ nghĩa cộng sản	N
chủ nghĩa cơ hội	N
chủ nghĩa dada	N
chủ nghĩa dân tộc	N
chủ nghĩa dân tuý	N
chủ nghĩa duy cảm	N
chủ nghĩa duy lí	N
chủ nghĩa duy linh	N
chủ nghĩa duy lý	N
chủ nghĩa duy mĩ	N
chủ nghĩa duy mỹ	N
chủ nghĩa duy tâm	N
chủ nghĩa duy vật	N
chủ nghĩa đế quốc	N
chủ nghĩa giáo điều	N
chủ nghĩa hiện đại	N
chủ nghĩa hiện sinh	N
chủ nghĩa hiện thực	N
chủ nghĩa hiện tượng	N
chủ nghĩa hình thức	N
chủ nghĩa hoài nghi	N
chủ nghĩa hư vô	N
chủ nghĩa khách quan	N
chủ nghĩa khắc kỉ	N
chủ nghĩa kinh nghiệm	N
chủ nghĩa kinh viện	N
chủ nghĩa lãng mạn	N
chủ nghĩa lập thể	N
chủ nghĩa Marx	N
chủ nghĩa Marx-Lenin	N
chủ nghĩa nhân bản	N
chủ nghĩa nhân đạo	N
chủ nghĩa nhân văn	N
chủ nghĩa nhân vị	N
chủ nghĩa phát xít	N
chủ nghĩa quan liêu	N
chủ nghĩa quân phiệt	N
chủ nghĩa quốc gia	N
chủ nghĩa quốc tế	N
chủ nghĩa quốc xã	N
chủ nghĩa siêu thực	N
chủ nghĩa Sion	N
chủ nghĩa sô vanh	N
chủ nghĩa tam dân	N
chủ nghĩa thần bí	N
chủ nghĩa thuần tuý	N
chủ nghĩa thực chứng	N
chủ nghĩa thực dân	N
chủ nghĩa thực dụng	N
chủ nghĩa tình cảm	N
chủ nghĩa trực giác	N
chủ nghĩa tư bản	N
chủ nghĩa tự do	N
chủ nghĩa tự nhiên	N
chủ nghĩa tương đối	N
chủ nghĩa tượng trưng	N
chủ nghĩa vị kỉ	N
chủ nghĩa vị kỷ	N
chủ nghĩa vị lai	N
chủ nghĩa vị lợi	N
chủ nghĩa vị tha	N
chủ nghĩa xã hội	N
chủ nghĩa xét lại	N
chủ nghĩa yêu nước	N
chủ ngữ	N
chủ nhân	N
chủ nhân ông	N
chủ nhật	N
chủ nhiệm	N
chủ nợ	N
chủ quan	N
	A
chủ quản	V
chủ quyền	N
chủ sở hữu	N
	N
chủ tài khoản	N
chủ tâm	N
	V
chủ tế	N
chủ thầu	N
chủ thể	N
chủ tịch	N
chủ tịch đoàn	N
chủ toạ	V
	N
chủ trì	V
chủ trị	V
chủ trương	N
	V
chủ từ	N
chủ ý	N
	V
chủ yếu	A
chú	N
	V
	L
chú âm	V
chú dẫn	V
chú mày	P
chú mình	P
chú mục	V
chú rể	N
chú tâm	V
chú thích	V
chú trọng	V
chú ý	V
chua	A
chua cay	A
chua chát	A
chua hoá	V
chua lè	A
chua lét	A
chua loen loét	A
chua loét	A
chua lòm	A
chua me	N
chua me đất	N
chua ngoa	A
chua ngoét	A
chua ngọt	A
chua xót	A
chùa	N
	A
chùa chiền	N
chúa	N
	R
	A
chúa cứu thế	N
chúa đất	N
chúa sơn lâm	N
chúa tể	N
chúa trời	N
chuẩn	N
	A
chuẩn bị	V
chuẩn chi	V
chuẩn độ	V
chuẩn gốc	N
chuẩn hoá	V
chuẩn mực	N
chuẩn thứ	N
chuẩn tướng	N
chuẩn uý	N
chuẩn xác	A
chuẩn y	V
chúc	V
chúc mào	N
chúc mừng	V
chúc thọ	V
chúc thư	N
chúc tụng	V
chục	N
chuệch choạc	A
chuếnh choáng	A
chuệnh choạng	A
chui	V
chui cha	E
chui lủi	V
chui luồn	V
chui nhủi	V
chui rúc	V
chùi	V
chúi	V
chúi đầu	V
chúi nhủi	V
chum	N
chum chúm	V
chum hum	A
chùm	N
chùm gửi	N
chùm nhum	A
chùm ruột	N
chũm	N
chũm choẹ	N
chúm	V
chúm chím	A
chụm	V
chun	N
	V
chun chủn	R
chùn	V
chùn chùn	R
chùn chũn	R
chùn chụt	A
chủn	R
chung	A
	V
chung chạ	V
chung chăn gối	U
chung chiêng	V
chung chung	A
chung cuộc	N
chung cư	N
chung đúc	V
chung đụng	V
chung kết	A
chung khảo	N
chung lưng	V
chung quanh	N
chung qui	R
chung qui lại	R
chung quy	R
chung quy lại	R
chung thẩm	V
chung thân	A
chung thuỷ	A
chung tình	V
chùng	A
chùng chình	V
chủng	N
	V
chủng chẳng	A
chủng đậu	V
chủng loại	N
chủng sinh	N
chủng tộc	N
chủng viện	N
chúng	P
chúng bạn	N
chúng mày	P
chúng mình	P
chúng nó	P
chúng sinh	N
chúng ta	P
chúng tao	P
chúng tôi	P
chuốc	V
chuộc	V
chuôi	N
chuồi	V
chuỗi	N
chuối	N
chuối ba lùn	N
chuối bụt	N
chuối cau	N
chuối chát	N
chuối cơm	N
chuối hoa	N
chuối hột	N
chuối lá	N
chuối lùn	N
chuối lửa	N
chuối mắn	N
chuối mật	N
chuối mít	N
chuối mốc	N
chuối ngự	N
chuối rẻ quạt	N
chuối sợi	N
chuối sứ	N
chuối tây	N
chuối thanh tiêu	N
chuối tiêu	N
chuối vả	N
chuội	V
chuôm	N
chuồn	N
	V
chuồn chuồn	N
chuồn chuồn kim	N
chuông	N
chuồng	N
chuồng tiêu	N
chuồng trại	N
chuồng xí	N
chuộng	V
chuốt	V
chuột	N
chuột bạch	N
chuột chù	N
chuột chũi	N
chuột cống	N
chuột đất	N
chuột đồng	N
chuột khuy	N
chuột lang	N
chuột lắt	N
chuột nhắt	N
chuột quang	N
chuột rút	N
chuột tam thể	N
chuột túi	N
chụp	V
	N
chụp đèn	N
chụp ếch	V
chụp giật	V
chụp giựt	V
chụp mũ	V
chút	N
chút chít	N
	A
chút đỉnh	N
chút ít	N
chút xíu	N
chụt	A
chuỳ	N
chuyên	V
	A
chuyên án	N
chuyên ban	N
chuyên biệt	A
chuyên canh	V
chuyên cần	A
chuyên chế	V
chuyên chính	V
	N
chuyên chính vô sản	N
chuyên chở	V
chuyên chú	V
chuyên cơ	N
chuyên doanh	V
chuyên dùng	A
chuyên dụng	A
chuyên đề	N
chuyên gia	N
chuyên hoá	V
chuyên khảo	V
chuyên khoa	N
chuyên luận	N
chuyên môn	N
	A
chuyên môn hoá	V
chuyên mục	N
chuyên ngành	N
chuyên nghiệp	A
	N
chuyên quyền	V
chuyên san	N
chuyên sâu	A
chuyên sử	N
chuyên tâm	V
chuyên trách	V
chuyên trang	N
chuyên trị	V
chuyên tu	V
chuyên viên	N
chuyền	V
chuyển	V
chuyển biên	V
chuyển biến	V
chuyển bụng	V
chuyển chú	V
chuyển dạ	V
chuyển dịch	V
chuyển dời	V
chuyển đổi	V
chuyển động	V
chuyển động đều	N
chuyển động quay	N
chuyển động tịnh tiến	N
chuyển giao	V
chuyển hoá	V
chuyển hướng	V
chuyển khoản	V
chuyển loại	V
chuyển mình	V
chuyển nghĩa	V
chuyển ngữ	N
	V
chuyển nhượng	V
chuyển phát	V
chuyển tải	V
chuyển thể	V
chuyển tiếp	V
chuyển tự	V
chuyển vận	V
chuyển vế	V
chuyến	N
chuyện	N
	V
chuyện trò	V
chuyện vãn	V
chư hầu	U
chừ	N
chừ bự	A
chữ	N
chữ bát	N
chữ cái	N
chữ chi	N
chữ điền	N
chữ gothic	N
chữ gotic	N
chữ kí	N
chữ ký	N
chữ môn	N
chữ nghĩa	N
chữ nhân	N
chữ nho	N
chữ nổi	N
chữ Nôm	N
chữ quốc ngữ	N
chữ số	N
chữ số A Rập	N
chữ số La Mã	N
chữ thập	N
chữ thập đỏ	N
chữ thập ngoặc	N
chữ viết	N
chứ	C
	I
chứ lại	I
chứ lị	I
chưa	R
chưa biết chừng	R
chưa chừng	R
chừa	V
chửa	V
	R
chửa buộm	V
chửa hoang	V
chửa trâu	V
chửa trứng	V
chữa	V
chữa cháy	V
chữa thẹn	V
chữa trị	V
chứa	V
chứa chan	A
	Y
chứa chấp	V
chứa chất	V
chứa đựng	V
chức	N
chức danh	N
chức năng	N
Chức Nữ	N
chức phận	N
chức quyền	N
chức sắc	N
chức trách	N
chức vị	N
chức vụ	N
chực	V
chửi	V
chửi bới	V
chửi đổng	V
chửi mắng	V
chửi rủa	V
chưng	V
chưng cất	V
chưng diện	V
chưng hửng	V
chừng	N
	R
chừng độ	N
chừng mực	N
chừng như	U
chững	V
	A
chững chạc	A
chứng	N
	V
chứng bệnh	N
chứng chỉ	N
chứng cớ	N
chứng cứ	N
chứng giám	V
chứng khoán	N
chứng kiến	V
chứng lí	N
chứng lý	N
chứng minh	V
	N
chứng minh thư	N
chứng nhận	V
chứng quả	V
chứng thư	N
chứng thực	V
chứng thương	V
chứng tích	N
chứng tỏ	V
chứng từ	N
chựng	V
chước	N
chườm	V
chương	N
chương chướng	A
chương hồi	N
chương mục	N
chương trình	N
chương trình nghị sự	N
chường	V
chưởng	N
	A
chưởng lí	N
chưởng lý	N
chướng	A
chướng khí	N
chướng ngại	N
chướng ngại vật	N
chượp	N
CIF	N
Cl	N
clarinet	N
CLB	N
clinker	N
clo	N
cm	N
CMT	N
CN	N
CNTB	N
CNXH	N
co	N
	V
Co	X
co bóp	V
co cụm	V
co dãn	V
co giãn	V
co giật	V
co kéo	V
co quắp	V
co ro	V
co rúm	V
co vòi	V
cò	N
cò bợ	N
cò con	A
cò cử	V
cò cưa	V
cò hương	N
cò kè	V
cò lả	N
cò lửa	N
cò mồi	N
cò quay	N
cỏ	N
cỏ bạc đầu	N
cỏ cây	N
cỏ gà	N
cỏ gấu	N
cỏ lác	N
cỏ lồng vực	N
cỏ may	N
cỏ mần trầu	N
cỏ mật	N
cỏ năn	N
cỏ rả	N
cỏ roi ngựa	N
cỏ sâu róm	N
cỏ sữa	N
cỏ tranh	N
cỏ xước	N
có	V
	A
	N
	R
có ăn	A
có bề gì	U
có bề nào	U
có chăng	U
có chửa	A
có của	A
có dễ	U
có điều	U
có giá	A
có hạn	A
có hạng	A
có hậu	A
có hiếu	A
có học	A
có ích	A
có khi	U
có lẽ	U
có lẽ nào	U
có lí	A
có lý	A
có mang	A
có máu mặt	U
có mặt	V
có nghĩa	A
có nhân	A
có nhẽ	R
có thai	A
có thể	R
có tình	A
có tuổi	A
cọ	N
	V
cọ dầu	N
cọ xát	V
cobalt	N
cóc	N
	A
	I
	R
cóc ca cóc cách	A
cóc cách	A
cóc cáy	A
cóc gặm	A
cóc khô	I
cóc nhảy	A
cóc tía	N
cọc	N
cọc cà cọc cạch	A
cọc cạch	A
coca	N
cocain	N
cocktail	N
codeine	N
coi	V
coi bộ	R
coi chừng	V
coi khinh	V
coi mắt	V
coi ngó	V
coi nhẹ	V
coi rẻ	V
coi sóc	V
coi thường	V
coi trọng	V
còi	N
	A
còi cọc	A
còi xương	A
cõi	N
cõi âm	N
cõi dương	N
cõi đời	N
cõi lòng	N
cõi tiên	N
cõi trần	N
cõi tục	N
cói	N
colophan	N
com lê	N
com măng ca	N
còm	A
còm cõi	A
còm nhom	A
cóm róm	V
commando	N
compass	N
computer	N
con	N
	L
	A
con bạc	N
con bài	N
con buôn	N
con cả	N
con cái	N
con chạch	N
con cháu	N
con chạy	N
con chiên	N
con chiên ghẻ	N
con cò	N
con con	A
con cón	A
con cúi	N
con dấu	N
con đẻ	N
con đội	N
con em	N
con gái	N
con giai	N
con giáp	N
con giống	N
con heo	A
con hoang	N
con lắc	N
con lăn	N
con mẹ	N
con mọn	N
con một	N
con nghiện	N
con ngoài giá thú	N
con ngươi	N
con người	N
con nhà lành	U
con nít	N
con nợ	N
con nuôi	N
con nước	N
con phe	N
con quay	N
con rạ	N
con ranh	N
con riêng	N
con rối	N
con rơi	N
con ruột	N
con so	N
con số	N
con thoi	N
con thơ	N
con thứ	N
con tin	N
con tính	N
con toán	N
con trai	N
con trẻ	N
con trỏ	N
con trốt	N
con trượt	N
con xỏ	N
còn	N
	C
	R
	V
còn khuya	U
còn mệt	U
còn mồ ma	U
còn phải nói	U
còn xơi	U
cỏn con	A
cọn	N
concerto	N
confetti	N
cong	N
	A
cong cớn	A
cong queo	A
cong tớn	A
cong vắt	A
cong veo	A
cong vút	A
còng	N
	V
	A
còng queo	A
còng quèo	A
cõng	V
cóng	N
	A
cọng	N
	V
	L
console	N
consortium	N
container	N
contrabass	N
copy	V
coóc xê	N
cóp	V
cóp nhặt	V
cọp	N
corpus	N
cos	X
cosine	N
cot	X
cót	N
cót ca cót két	A
cót két	A
cọt cà cọt kẹt	A
cọt kẹt	A
cotangent	N
cotton	N
coulomb	N
cô	N
	L
	A
	V
cô bác	N
cô dâu	N
cô đọng	A
cô độc	A
cô đồng	N
cô đơn	A
cô đúc	V
	A
cô giáo	N
cô hồn	N
cô lập	V
cô liêu	A
cô mình	P
cô mụ	N
cô phòng	N
cô quạnh	A
cồ cộ	N
cổ	N
	A
cổ bồng	A
cổ chày	N
cổ chân	N
cổ cồn	N
cổ cứng	N
cổ đại	N
cổ địa lí	N
cổ địa lý	N
cổ điển	A
cổ đông	N
cổ động	V
cổ động viên	N
cổ giả	A
cổ họng	N
cổ hủ	A
cổ hũ	N
cổ kính	A
cổ lai hi	U
cổ lai hy	U
cổ lỗ	A
cổ lỗ sĩ	A
cổ ngữ	A
cổ nhân	N
cổ phần	N
cổ phần hoá	V
cổ phiếu	N
cổ phong	N
cổ quái	A
cổ sinh	N
cổ sinh vật	N
cổ sinh vật học	N
cổ sơ	A
cổ sử	N
cổ tay	N
cổ thi	N
cổ thụ	N
cổ tích	N
cổ tiền học	N
cổ truyền	A
cổ trướng	N
cổ tự	N
cổ tự học	N
cổ tức	N
cổ văn	N
cổ vật	N
cổ vũ	V
cổ xưa	A
cỗ	N
	L
cỗ áo	N
cỗ bàn	N
cỗ ván	N
cố	N
	V
	S
cố chấp	V
cố chết	V
cố chí	V
cố công	V
cố cùng	A
cố đạo	N
cố định	A
	V
cố đô	N
cố gắng	V
cố hương	N
cố hữu	A
cố kết	V
cố nhân	N
cố nhiên	A
cố quốc	A
cố sát	V
cố tật	N
cố thây	A
cố thủ	V
cố tình	V
cố tri	A
	N
cố vấn	V
	N
cố ý	V
cộ	N
	A
cốc	N
	A
	V
cốc đế	N
cốc láo	A
cốc vại	N
cốc vũ	N
cộc	V
	A
cộc cằn	A
cộc lốc	A
côi	A
côi cút	A
cỗi	A
cỗi rễ	N
cối	N
cối cần	N
cối chày đạp	N
cối nước	N
cối xay	N
cối xay gió	N
cội	N
cội nguồn	N
cội rễ	N
côm cốp	A
cồm cộm	A
cồm cộp	A
cốm	N
cộm	A
côn	N
côn đồ	N
	A
côn quyền	N
côn trùng	N
côn trùng học	N
cồn	N
	V
cồn cào	V
cồn cát duyên hải	N
cốn	N
công	N
	A
	V
công an	N
công ăn việc làm	N
công báo	N
công bằng	A
công binh	N
công binh xưởng	N
công bố	V
công bộc	N
công bội	N
công cán	N
công chiếu	V
công chính	N
công chúa	N
công chúng	N
công chuyện	N
công chức	N
công chứng	N
công chứng viên	N
công cốc	N
công cộng	A
công cụ	N
công cuộc	N
công dã tràng	N
công danh	N
công dân	N
công diễn	V
công du	V
công dụng	N
công điểm	N
công điền	N
công điện	N
công đoàn	N
công đoàn phí	N
công đoàn vàng	N
công đoạn	N
công đức	N
Công giáo	N
công hàm	N
công hiệu	N
	A
công hữu	A
công hữu hoá	V
công ích	N
công kênh	V
công khai	A
công khố	N
công khu	N
công kích	V
công lao	N
công lập	A
công lệnh	N
công lí	N
công lịch	N
công luận	N
công lực	N
công lý	N
công minh	A
công năng	N
công nghệ	N
công nghệ cao	N
công nghệ di truyền	N
công nghệ học	N
công nghệ phẩm	N
công nghệ phần mềm	N
công nghệ sạch	N
công nghệ sinh học	N
công nghệ thông tin	N
công nghệ tri thức	N
công nghệ xanh	N
công nghiệp	N
công nghiệp hoá	V
công nghiệp nặng	N
công nghiệp nhẹ	N
công nguyên	N
công nhân	N
công nhân quí tộc	N
công nhân quý tộc	N
công nhân viên	N
công nhận	V
công nhật	N
công nhiên	R
công nông	N
công nông binh	N
công nông lâm nghiệp	N
công nông nghiệp	N
công nợ	N
công nương	N
công ơn	N
công phá	V
công pháp quốc tế	N
công phẫn	V
công phiếu	N
công phu	N
	A
công quả	N
công quĩ	N
công quốc	N
công quỹ	N
công quyền	A
công sai	N
công sở	N
công suất	N
công sứ	N
công sứ đặc mệnh toàn quyền	N
công sứ quán	N
công sự	N
công sức	N
công tác	N
	V
công tác phí	N
công tắc	N
công tâm	N
công thần	N
	A
công thổ	N
công thủ	N
công thự	N
công thức	N
	A
công thức hoá học	N
công thương	N
công thương nghiệp	N
công ti	N
công ti con	N
công ti cổ phần	N
công ti mẹ	N
công ti trách nhiệm hữu hạn	N
công toi	N
công tố	V
công tố viên	N
công tơ	N
công tơ tổng	N
công trái	N
công trạng	N
công trình	N
công trình phụ	N
công trình sư	N
công trường	N
công trường thủ công	N
công tư hợp doanh	N
công tử	N
công tử bột	N
công tước	N
công ty	N
công ty con	N
công ty cổ phần	N
công ty mẹ	N
công ty trách nhiệm hữu hạn	N
công ước	N
công văn	N
công việc	N
công viên	N
công viên nước	N
công vụ	N
công xã	N
công xã nhân dân	N
công xã nông thôn	N
công xá	N
công xưởng	N
cồng	N
cồng chiêng	N
cồng kềnh	A
cồng tía	N
cồng trắng	N
cổng	N
cổng chào	N
cổng rả	N
cổng tán	N
cống	N
cống hiến	V
	N
cống luồn	N
cống nạp	V
cống rãnh	N
cộng	N
	V
cộng cư	V
cộng đồng	N
cộng hoà	A
	N
cộng hưởng	V
cộng sản	A
	N
cộng sản chủ nghĩa	A
cộng sản nguyên thuỷ	N
	A
cộng sinh	V
cộng sự	V
	N
cộng tác	V
cộng tác viên	N
cốp	N
	A
cốp pha	N
cốt	N
	V
cốt cách	N
cốt cán	N
cốt khí	N
cốt khí muồng	N
cốt liệu	N
cốt lõi	N
cốt mạc	N
cốt sao	U
cốt truyện	N
cốt tuỷ	N
cốt tử	A
cốt yếu	A
cột	N
	V
cột dọc	N
cột số	N
cột sống	N
cột thu lôi	N
cột trụ	N
cơ	N
	I
cơ bản	A
cơ bắp	N
cơ bẩm	N
cơ cấu	N
cơ chế	N
cơ chế thị trường	N
cơ chỉ	A
cơ chừng	R
cơ chừng này	U
cơ cực	A
cơ đê	N
cơ địa	N
cơ điện	N
cơ đồ	N
Cơ Đốc giáo	N
cơ động	V
	A
cơ giới	N
	A
cơ giới hoá	V
cơ hàn	A
cơ hoành	N
cơ học	N
	A
cơ hồ	R
cơ hội	N
	A
cơ hội chủ nghĩa	A
cơ hữu	A
cơ khí	N
cơ khí hoá	V
cơ khí học	N
cơ khổ	E
cơ lỡ	A
cơ mà	I
cơ man	N
cơ may	N
cơ mật	A
cơ mầu	N
cơ mưu	N
cơ năng	N
cơ nghiệp	N
cơ ngơi	N
cơ nhỡ	A
cơ quan	N
cơ quan chuyên môn	N
cơ quan chức năng	N
cơ quan dân cử	N
cơ quan hành chính	N
cơ quan ngôn luận	N
cơ số	N
cơ sở	N
cơ sở dữ liệu	N
cơ sở hạ tầng	N
cơ sở ngữ liệu	N
cơ sự	N
cơ thắt	N
cơ thể	N
cơ trơn	N
cơ trưởng	N
cơ vân	N
cơ vòng	N
cơ yếu	A
cờ	N
cờ bạc	N
cờ bỏi	N
cờ chân chó	N
cờ chó	N
cờ đuôi nheo	N
cờ gánh	N
cờ lê	N
cờ lông công	N
cờ người	N
cờ trắng	N
cờ tướng	N
cờ vây	N
cờ vua	N
cờ xí	N
cỡ	N
	A
cớ	N
cớ sao	R
cơi	N
	V
cơi nới	V
cời	V
cởi	V
cởi mở	V
	A
cỡi	V
cơm	N
	A
cơm áo	N
cơm bình dân	N
cơm bụi	N
cơm bữa	N
cơm cháo	N
cơm chiên	N
cơm đen	N
cơm đĩa	N
cơm gạo	N
cơm hộp	N
cơm lam	N
cơm nước	N
cơm rang	N
cơm rượu	N
cớm	N
	A
cơn	N
cơn cớ	N
cơn sốt	N
cờn cỡn	A
cợp	A
cợt nhả	V
CP	N
CPU	N
Cr	X
credit card	N
crếp	N
crom	N
CS	N
CSDL	N
CT	N
CTCP	N
Cty	N
Cu	X
cu	N
cu cậu	P
cu cu	N
cu cườm	N
cu đất	N
cu đơ	N
cu gáy	N
cu gầm ghì	N
cu li	N
cu luồng	N
cu sen	N
cu xanh	N
cù	N
	V
cù là	N
cù lao	N
cù lần	A
cù mì	A
cù mộc	N
cù nèo	N
cù ngoéo	N
cù nhây	V
cù nhầy	V
cù rù	A
củ	N
củ ấu	N
củ bình vôi	N
củ cải	N
củ cải đường	N
củ cái	N
củ cẩm	N
củ đao	N
củ đậu	N
củ khỉ	N
củ mài	N
củ mì	N
củ mỉ	A
củ mỡ	N
củ não	N
củ năn	N
củ nâu	N
củ rủ	A
củ từ	N
cũ	A
cũ kĩ	A
cũ kỹ	A
cũ mèm	A
cũ rích	A
cú	N
	A
	V
cú mèo	N
cú pháp	N
cú pháp học	N
cú vọ	N
cụ	N
	L
cụ kị	N
cụ kỵ	N
cụ non	N
cụ thể	A
cụ thể hoá	V
cua	N
	V
	A
cua bấy	N
cua bể	N
cua biển	N
cua dẽ	N
cua đá	N
cua đồng	N
cua gạch	N
cua nước	N
cua óp	N
cua rơ	N
cua thịt	N
của	N
	C
của cải	N
của chìm	N
của đáng tội	U
của độc	N
của nả	N
của nổi	N
của nợ	N
cúc	N
cúc bấm	N
cúc cu	A
cúc cung	V
cúc hoa	N
cúc tần	N
cúc trắng	N
cúc vạn thọ	N
cúc vàng	N
cục	L
	A
	N
cục bộ	A
cục cằn	A
cục diện	N
cục mịch	A
cục súc	A
cục tác	A
cục tính	A
cục trưởng	N
cui cút	A
cùi	N
cùi chỏ	N
cùi cụi	A
cùi kén	N
cùi tay	N
củi	N
củi đóm	N
củi đuốc	N
củi lụt	N
củi lửa	N
củi rả	N
cũi	N
cúi	V
cum	N
cum cúp	A
cùm	N
	V
cùm cụp	V
cùm kẹp	V
cúm	N
cúm gà	N
cúm gia cầm	N
cúm núm	N
cúm rúm	V
cụm	N
	V
cụm cảng	N
cụm cứ điểm	N
cụm từ	N
cun cút	N
cùn	A
cùn đời	A
cũn cỡn	A
cún	N
cung	N
	V
cung bậc	N
cung cách	N
cung cấp	V
cung cầu	V
cung cúc	A
cung điện	N
cung độ	N
cung đốn	V
cung kéo	N
cung khai	V
cung kính	A
cung phản xạ	N
cung phụng	V
cung quăng	N
cung thánh	N
cung thiếu nhi	N
cung tiến	V
cung trăng	N
cung ứng	V
cung văn	N
cung văn hoá	N
cùng	N
	A
	C
cùng cực	N
	A
cùng đường	A
cùng khổ	A
cùng kì lí	A
cùng kỳ lý	A
cùng quẫn	A
củng	V
củng cố	V
cũng	R
cũng nên	U
cũng quá tội	U
cúng	V
cúng bái	V
cúng cáo	V
cúng cơm	V
cúng giỗ	V
cúng lễ	V
cúng quải	V
cúng tế	V
cúng tiến	V
cụng	V
cụng li	V
cuốc	N
	V
cuốc bàn	N
cuốc bộ	V
cuốc bướm	N
cuốc chét	N
cuốc chĩa	N
cuốc chim	N
cuộc	N
	V
cuộc chiến	N
cuộc chơi	N
cuộc đời	N
cuộc gọi	N
cuộc sống	N
cuối	N
cuối cùng	A
cuội	N
cuội kết	N
cuỗm	V
cuồn cuộn	A
cuốn	V
	L
	N
cuốn chiếu	N
	V
cuốn gói	V
cuốn hút	V
cuốn vó	V
cuốn xéo	V
cuộn	V
	L
	N
cuộn sơ cấp	N
cuộn thứ cấp	N
cuồng	A
cuồng bạo	A
cuồng chiến	A
cuồng dại	A
cuồng dâm	A
cuồng loạn	A
cuồng nhiệt	A
cuồng nộ	A
cuồng phong	N
cuồng sát	V
cuồng si	A
cuồng tín	V
cuồng vọng	N
cuống	N
	A
cuống cà kê	A
cuống cuồng	A
cuống họng	N
cuống quít	A
cuống quýt	A
cuộng	N
cúp	N
	V
cụp	V
curoa	N
cút	N
	V
cút kít	N
	A
cụt	A
cụt hứng	A
cụt lủn	A
cụt ngủn	A
cụt thun lủn	A
cư dân	N
cư sĩ	N
cư tang	V
cư trú	V
cư trú chính trị	V
cư xử	V
cừ	N
	A
	V
cừ khôi	A
cử	V
cử chỉ	N
cử động	V
	N
cử hành	V
cử nhân	N
cử toạ	N
cử tri	N
cử tuyển	V
	V
cữ	N
cứ	V
	I
	N
	R
cứ cho là	U
cứ điểm	N
cứ liệu	N
cứ việc	R
cự	V
cự li	N
cự ly	N
cự mã	N
cự nự	V
cự phách	A
cự tuyệt	V
cưa	N
	V
cưa xẻ	V
cửa	N
cửa ải	N
cửa bể	N
cửa biển	N
cửa bức bàn	N
cửa chớp	N
cửa cuốn	N
cửa hàng	N
cửa hàng trưởng	N
cửa hiệu	N
cửa khẩu	N
cửa kính	N
cửa lá sách	N
cửa mạch	N
cửa mái	N
cửa miệng	N
cửa mình	N
cửa mở	N
cửa nẻo	N
cửa ngõ	N
cửa nhà	N
cửa ô	N
cửa Phật	N
cửa quan	N
cửa quyền	A
cửa rả	N
cửa sổ	N
cửa sông	N
cửa tay	N
cửa tò vò	N
cửa trời	N
cửa tử	N
cửa van	N
cửa xếp	N
cứa	V
cứa cổ	A
cựa	N
	V
cựa quậy	V
cức bì	N
cực	N
	R
	A
cực chẳng đã	U
cực đại	A
	N
cực điểm	N
cực đoan	A
cực độ	N
	R
cực hình	N
cực hữu	A
cực khổ	A
cực kì	R
cực kỳ	R
cực lực	R
cực nhọc	A
cực nhục	A
cực quang	N
cực tả	A
cực thịnh	A
cực tiểu	A
	N
cực trị	N
cực từ	N
cưng	V
	P
cưng chiều	V
cưng cứng	A
cứng	A
cứng cáp	A
cứng cát	A
cứng cỏi	A
cứng còng	A
cứng cổ	A
cứng cựa	A
cứng đầu	A
cứng đờ	A
cứng họng	A
cứng lưỡi	A
cứng ngắc	A
cứng nhắc	A
cứng quành	A
cứng quèo	A
cứng rắn	A
cước	N
cước khí	N
cước phí	N
cước vận	N
cược	V
cười	V
cười chê	V
cười cợt	V
cười duyên	V
cười gằn	V
cười góp	V
cười khà	V
cười khẩy	V
cười khì	V
cười mát	V
cười miếng chi	V
cười mũi	V
cười nắc nẻ	V
cười ngất	V
cười nhạt	V
cười nịnh	V
cười nụ	V
cười ồ	V
cười phá	V
cười rộ	V
cười ruồi	V
cười sằng sặc	V
cười tình	V
cười trừ	V
cười tủm	V
cười vỡ bụng	U
cười xoà	V
cưỡi	V
cưỡi cổ	V
cưỡi hổ	U
cưới	V
cưới chạy	V
cưới chạy tang	V
cưới cheo	V
cưới xin	V
cườm	N
cương	N
	A
cương lĩnh	N
cương nghị	A
cương quyết	A
cương trực	A
cương vị	N
cường	A
cường bạo	A
cường dương	A
cường điệu	V
cường độ	N
cường độ lao động	N
cường giáp	N
cường kích	N
cường lực	N
cường quốc	N
cường quyền	N
cường suất	N
cường tập	V
cường thịnh	A
cường tráng	A
cưỡng	N
	A
	V
cưỡng bức	V
cưỡng chế	V
cưỡng dâm	V
cưỡng đoạt	V
cưỡng ép	V
cưỡng hiếp	V
cưỡng hôn	V
cướp	V
	N
cướp biển	N
cướp bóc	V
cướp cò	V
cướp đoạt	V
cướp giật	V
cứt	N
cứt đái	N
cứt gián	N
cứt ngựa	N
cứt sắt	N
cứt su	N
cứt trâu	N
cưu mang	V
cừu	N
cửu chương	N
cửu lí hương	N
cửu vạn	N
cứu	V
cứu cánh	N
cứu chữa	V
cứu độ	V
cứu giúp	V
cứu hoả	V
cứu hộ	V
cứu mạng	V
cứu quốc	V
cứu rỗi	V
cứu sinh	V
cứu tế	V
cứu thế	V
cứu thương	V
	N
cứu tinh	N
cứu trợ	V
cứu vãn	V
cứu viện	V
cứu vớt	V
cựu	S
cựu binh	N
cựu chiến binh	N
cựu trào	N
Cựu Ước	N
CY	N
cybernetic	N
d	N
D	N
da	N
da bánh mật	N
da bát	N
da bò	N
da bọc xương	U
da bốc	N
da cam	A
da chì	N
da cóc	N
da dâu	N
da dầu	N
da dẻ	N
da diết	A
da gà	N
da gai	N
da láng	N
da liễu	N
da lươn	N
da màu	N
da mồi	N
da nhung	N
da non	N
da rạn	N
da sần	N
da thuộc	N
da trời	A
dà	N
	A
	E
dã	V
dã chiến	V
	A
dã man	A
dã ngoại	A
dã nhân	N
dã sử	N
dã tâm	N
dã thú	N
dã tràng	N
dạ	N
	V
	E
dạ cỏ	N
dạ con	N
dạ cửa	N
dạ dày	N
dạ dày cơ	N
dạ dày tuyến	N
dạ đề	N
dạ hội	N
dạ hợp	N
dạ hương	N
dạ khúc	N
dạ lá sách	N
dạ lan hương	N
dạ lí hương	N
dạ lý hương	N
dạ minh sa	N
dạ múi khế	N
dạ quang	A
dạ tiệc	N
dạ tổ ong	N
dạ vũ	N
dạ xoa	N
dác	N
dai	A
dai dẳng	A
dai nhách	A
dai sức	A
dài	A
dài dài	A
dài dại	A
dài dằng dặc	A
dài dòng	A
dài đuồn đuỗn	A
dài đuỗn	A
dài hạn	A
dài lưng	A
dài mồm	A
dài nghêu	A
dài ngoằng	A
dài ngoằng ngoẵng	A
dài ngoẵng	A
dài nhằng	A
dài thòng	A
dài thườn thượt	A
dài thượt	A
dải	N
dải phân cách	N
dải rút	N
dải tần	N
dãi	N
	V
dãi dầu	V
dái	N
dái chân	N
dái mít	N
dái tai	N
dại	A
dại dột	A
dại gái	A
dại gì mà	U
dại khờ	A
dại mặt	A
dam	N
dàm	N
dám	V
dạm	V
dạm hỏi	V
dạm ngõ	V
dan díu	V
dàn	V
	L
dàn bài	N
dàn bè	N
dàn cảnh	N
dàn dựng	V
dàn hoà	V
dàn mặt	V
dàn nhạc	N
dàn nhạc giao hưởng	N
dàn tập	V
dàn trải	V
dàn xếp	V
dàn ý	N
dãn	V
dãn nở	V
dán	V
dạn	V
dạn dày	A
dạn dĩ	A
dancing	V
dang	N
	V
dang dở	A
dáng	N
dáng bộ	N
dáng chừng	U
dáng dấp	N
dáng điệu	N
dáng vẻ	N
dáng vóc	N
dạng	N
dạng thức	N
danh	N
danh bạ	N
danh ca	N
danh cầm	N
danh dự	N
danh giá	N
	A
danh hài	N
danh hiệu	N
danh hoạ	N
danh lam	N
danh lợi	N
danh mục	N
danh nghĩa	N
danh ngôn	N
danh ngữ	N
danh nhân	N
danh pháp	N
danh sách	N
danh số	N
danh tánh	N
danh thắng	N
danh thiếp	N
danh thủ	N
danh tiếng	N
	A
danh tiết	N
danh tính	N
danh từ	N
danh từ chung	N
danh từ riêng	N
danh tướng	N
danh vị	N
danh vọng	N
dành	N
	V
dành dành	N
dành dụm	V
dảnh	N
dao	N
dao bài	N
dao bào	N
dao bảy	N
dao bầu	N
dao búa	N
dao cạo	N
dao cau	N
dao cầu	N
dao chìa vôi	N
dao díp	N
dao độ	N
dao động	V
	N
dao động đồ	N
dao động kí	N
dao găm	N
dao kéo	N
dao lam	N
dao mổ	N
dao nề	N
dao nhíp	N
dao pha	N
dao phay	N
dao quắm	N
dao rựa	N
dao tể	N
dao tiện	N
dao tông	N
dao trổ	N
dao tu	N
dao vọ	N
dao vôi	N
dao xây	N
dao xếp	N
dao yếm	N
dào	V
	E
dào dạt	A
dào ôi	E
dạo	N
	V
dạo đầu	V
dạo mát	V
dát	V
dát gái	A
dạt	V
dạt dào	A
dàu	A
dàu dàu	A
day	V
day dứt	V
day trở	V
dày	A
dày cồm cộp	A
dày cộp	A
dày cui	A
dày dạn	A
dày dặn	A
dày đặc	A
dãy	L
dạy	V
dạy bảo	V
dạy dỗ	V
dạy đời	V
dạy học	V
dăm	N
	Q
dăm ba	N
dăm bào	N
dăm bảy	Q
dăm cối	N
dăm kèn	N
dăm kết	N
dằm	N
dặm	N
dặm trường	N
dăn	A
dăn deo	A
dăn dúm	A
dằn	V
dằn dỗi	V
dằn mặt	V
dằn túi	V
dằn vặt	V
dặn	V
dặn dò	V
dằng dai	A
dằng dặc	A
dằng dịt	A
dặng hắng	V
dắt	V
dắt dây	V
dắt dìu	V
dắt díu	V
dắt gái	V
dắt mối	V
dắt mũi	V
dặt	V
dặt dẹo	A
dặt dìu	A
dâm	N
	A
dâm dấp	A
dâm dật	A
dâm dục	N
	A
dâm đãng	A
dâm loạn	A
dâm ô	A
dầm	N
	V
dầm dề	A
dấm	N
dấm da dấm dẳn	A
dấm dẳn	A
dấm dớ	V
dấm dúi	A
dấm dứ	V
dậm	N
dậm doạ	V
dân	N
dân ca	N
dân chính	N
dân chơi	N
dân chủ	N
	A
dân chủ hoá	V
dân chủ tư sản	N
dân chúng	N
dân công	N
dân cư	N
dân cử	A
	A
dân dụng	A
dân gian	N
	A
dân làng	N
dân lập	A
dân nghèo	N
dân phòng	N
dân phố	N
dân quân	N
dân quân du kích	N
dân quân tự vệ	N
dân quyền	N
dân sinh	N
dân số	N
dân số học	N
dân sự	N
	A
dân thường	N
dân tình	N
dân tộc	N
dân tộc chủ thể	N
dân tộc đa số	N
dân tộc hoá	V
dân tộc học	N
dân tộc thiểu số	N
dân trí	N
dân vận	V
dân vệ	N
dân ý	N
dần	N
	R
	V
dần dà	R
dần dần	R
dẫn	V
dẫn chứng	V
	N
dẫn chương trình	V
dẫn cưới	V
dẫn dắt	V
dẫn đầu	V
dẫn điểm	V
dẫn điện	V
dẫn độ	V
dẫn động	V
dẫn giải	V
dẫn hoả	V
dẫn lưu	V
dẫn nhiệt	V
dẫn rượu	V
dẫn thân	V
dẫn thuỷ	V
dẫn truyền	V
dẫn xác	V
dẫn xuất	N
	A
dấn	V
dấn mình	V
dấn thân	V
dận	V
dâng	V
dấp	V
dấp da dấp dính	A
dấp dính	A
dấp giọng	V
dập	V
dập dềnh	V
dập dìu	A
dập dờn	V
dật dờ	V
dật sử	N
dâu	N
dâu con	N
dâu da	N
dâu da xoan	N
dâu gia	N
dâu rượu	N
dâu tằm	N
dâu tây	N
dầu	N
dầu bạc hà	N
dầu bóng	N
dầu cá	N
dầu cao	N
dầu chổi	N
dầu con hổ	N
dầu cốc	N
dầu cù là	N
dầu dãi	V
dầu diesel	N
dầu đèn	N
dầu gió	N
dầu giun	N
dầu gội	N
dầu hắc	N
dầu hoả	N
dầu hôi	N
dầu khí	N
dầu lạc	N
dầu luyn	N
dầu lửa	N
dầu máy	N
dầu măng	N
dầu mỏ	N
dầu mỡ	N
dầu nặng	N
dầu nhờn	N
dầu nhớt	N
dầu phộng	N
dầu rái	N
dầu ta	N
dầu tẩy	N
dầu thô	N
dẩu	V
dẫu	C
dẫu sao	U
dấu	N
dấu ấn	N
dấu câu	N
dấu chấm	N
dấu chấm hỏi	N
dấu chấm lửng	N
dấu chấm phẩy	N
dấu chấm than	N
dấu gạch ngang	N
dấu gạch nối	N
dấu hai chấm	N
dấu hiệu	N
dấu hỏi	N
dấu lặng	N
dấu luyến	N
dấu má	N
dấu mũ	N
dấu nhắc	N
dấu nối	N
dấu phẩy	N
dấu vết	N
dậu	N
dây	N
	V
	L
dây bọc	N
dây cáp	N
dây chằng	N
dây chun	N
dây chuyền	N
dây cót	N
dây cung	N
dây dẫn	N
dây dọi	N
dây dợ	N
dây dưa	V
dây đất	N
dây điện	N
dây gắm	N
dây kẽm gai	N
dây khoá kéo	N
dây leo	N
dây lưng	N
dây mát	N
dây mũi	N
dây mực	N
dây nguội	N
dây nóng	N
dây nối đất	N
dây óng	N
dây pha	N
dây sống	N
dây thần kinh	N
dây thép gai	N
dây thun	N
dây tiếp địa	N
dây tóc	N
dây trần	N
dây xích	N
dầy	A
dầy cồm cộp	A
dầy cộp	A
dầy dạn	A
dầy dặn	A
dầy đặc	A
dẫy	L
dấy	V
dậy	V
dậy đất	A
dậy mùi	A
dậy thì	A
de	N
dè	V
dè bỉu	V
dè chừng	V
dè dặt	A
dè sẻn	V
dẻ	N
dẽ	N
	A
dẽ dàng	A
dẽ gà	N
dẽ giun	N
dé chân chèo	V
debit card	N
deca-	S
deci-	S
decibel	N
default	V
delta	N
dém	V
dèn dẹt	A
dẻo	A
dẻo dai	A
dẻo dang	A
dẻo mồm	A
dẻo quèo quẹo	A
dẻo quẹo	A
dép	N
dép lê	N
dép quai hậu	N
dẹp	V
	A
dẹp lép	A
dẹp tiệm	V
dẹt	A
dê	N
	A
dễ	A
dễ bề	A
dễ chịu	A
dễ coi	A
dễ dãi	A
dễ dàng	A
dễ dầu	A
dễ thở	A
dễ thương	A
dễ thường	R
dễ tính	A
dế	N
dế dũi	N
dế mèn	N
dế trũi	N
dệ	N
dệch	V
dền cơm	N
dền gai	N
dền tía	N
dện	N
dềnh	V
dềnh dàng	A
dệt	V
dệt kim	V
di	V
di ảnh	N
di bút	N
di cảo	N
di căn	V
di chỉ	N
di chúc	V
	N
di chuyển	V
di chứng	N
di cốt	N
di cư	V
di dân	V
di dưỡng	V
di động	V
di hài	N
di hại	N
	V
di hận	V
di hoạ	N
di huấn	N
di lí	V
di lý	V
di sản	N
di tản	V
di thực	V
di tích	N
di tinh	N
di trú	V
di truyền	V
di truyền học	N
di vật	N
dì	N
dì ghẻ	N
dĩ nhiên	A
dĩ vãng	N
dí dỏm	A
dị	A
dị bản	N
dị biệt	A
dị dạng	N
dị đoan	N
dị đồng	A
dị giáo	N
dị hình	N
dị hoá	V
dị hờm	A
dị hợm	A
dị hướng	A
dị nghị	V
dị nguyên	N
dị tật	N
dị thường	A
dị ứng	N
dị vật	N
dĩa	N
dích dắc	N
dịch	N
	V
dịch âm	V
dịch bào	N
dịch bệnh	N
dịch chuyển	V
dịch giả	N
dịch hạch	N
dịch hại	N
dịch máy	V
dịch nhầy	N
dịch tả	N
dịch tễ	N
dịch tễ học	N
dịch thuật	V
dịch vị	N
dịch vụ	N
diesel	N
diếc	N
diếc móc	V
diệc	N
diệc lửa	N
diêm	N
diêm dân	N
diêm dúa	A
diêm sinh	N
diêm tiêu	N
Diêm Vương	N
diềm	N
diềm bâu	N
diễm lệ	A
diễm phúc	N
diễn	N
	V
diễn biến	V
diễn biến hoà bình	N
diễn ca	N
diễn cảm	A
diễn dịch	V
diễn đàn	N
diễn đạt	V
diễn giải	V
diễn giảng	V
diễn nghĩa	V
diễn tả	V
diễn tập	V
diễn tấu	V
diễn thuyết	V
diễn từ	N
diễn văn	N
diễn viên	N
diễn xuất	V
diễn xướng	V
diện	V
	A
	N
diện mạo	N
diện tích	N
diện tích phụ	N
diếp	N
diếp cá	N
diệp	N
diệp lục	N
diệp lục tố	N
diệt	V
	U
diệt trùng	V
diệt trừ	V
diệt vong	V
diều	N
diều hâu	N
diễu	V
diễu binh	V
diễu hành	V
diệu huyền	A
diệu kế	N
diệu kì	A
diệu kỳ	A
diệu vợi	A
dìm	V
dím	N
dĩn	N
dinh	N
dinh cơ	N
dinh dính	A
dinh dưỡng	V
	N
dinh luỹ	N
dính	V
	A
dính dáng	V
dính dấp	V
dính líu	V
diode	N
dioptre	N
dioxin	N
díp	N
	V
dịp	N
dịt	V
dìu	V
dìu dắt	U
dìu dặt	A
dìu dịu	A
díu	V
dịu	A
dịu dàng	A
dịu hiền	A
dịu ngọt	A
do	N
	C
do dự	V
do thám	V
dò	L
	N
	V
dò dẫm	V
dò hỏi	V
dò la	V
dò tìm	V
dò xét	V
dó	N
dọ	V
doa	V
doạ	V
doạ dẫm	V
doạ nạt	V
doãi	V
doãng	V
doạng	V
doanh gia	N
doanh lợi	N
doanh nghiệp	V
	N
doanh nhân	N
doanh số	N
doanh thu	N
doanh trại	N
dọc	N
	L
	A
dọc ngang	N
doi	N
dòi	N
dõi	V
	N
dọi	N
	V
dom	N
dòm	V
dòm dỏ	V
dòm ngó	V
dỏm	A
dóm	V
domino	N
don	N
dọn	V
	A
dọn dẹp	V
dọn giọng	V
dong	N
	V
dong dải	A
dong dỏng	A
dong đao	N
dong riềng	N
dòng	L
	V
	N
dòng chảy	N
dòng điện	N
dòng điện một chiều	N
dòng điện xoay chiều	N
dòng giống	N
dòng họ	N
dỏng	V
dõng	N
dõng dạc	A
dóng	V
dọng	N
doping	N
download	V
dô	A
dô ta	U
dồ	V
dỗ	V
dỗ dành	V
dốc	N
	V
	A
dốc nước	N
dốc thoải	N
dôi	A
	V
dôi dư	A
dôi thừa	A
dồi	N
	V
dồi dào	A
dông bão	N
dỗi	V
dối	V
	A
dối dá	A
dối trá	A
dội	V
dồn	V
dồn dập	A
dồn ép	V
dồn nén	V
dồn tụ	V
dông	N
dông dài	A
dông tố	N
dồng dộc	N
dộng	V
dộp	V
dốt	A
dốt đặc	A
dốt nát	A
dột	A
dột nát	A
dơ	A
dơ bẩn	A
dơ dáy	A
dơ duốc	A
dở	A
dở bữa	V
dở chừng	R
dở dang	A
dở dói	V
dở hơi	A
dở người	A
dỡ	V
dớ dẩn	A
dơi	N
dời	V
dời đổi	V
dợm	V
dơn	N
dợn	V
	N
dớp	N
du	N
	V
du canh	V
du canh du cư	V
du côn	N
	A
du cư	V
du di	V
du dương	A
du đãng	N
	V
du hành vũ trụ	V
du học	V
du học sinh	N
du khách	N
du khảo	V
du kích	N
	A
du lịch	V
du mục	V
du nhập	V
du thuyền	N
du xích	N
du xuân	V
dù	N
	C
dù cho	C
dù dì	N
dù rằng	C
dù sao	C
dụ	V
dụ dỗ	V
dụ khị	V
dùa	V
dũa	N
dục dặc	V
dục vọng	N
dùi	N
	V
dùi cui	N
dùi đục	N
dũi	V
dúi	N
	V
dúi dụi	V
dụi	V
dúm	V
	A
dúm dó	A
dùn	A
dún	V
dún dẩy	V
dung	N
dung dăng	V
dung dịch	N
dung dưỡng	V
dung hoà	V
dung lượng	N
dung môi	N
dung nạp	V
dung nham	N
dung nhan	N
dung sai	N
dung tha	V
dung thân	V
dung thứ	V
dung tích	N
dung tục	A
dung túng	V
dùng	V
dùng bữa	V
dùng dằng	V
dũng	N
	S
dũng cảm	A
dũng khí	N
dũng mãnh	A
dũng sĩ	N
dúng	V
dụng binh	V
dụng công	V
dụng cụ	N
dụng tâm	V
	N
dụng võ	V
dụng ý	N
duốc	V
duốc cá	N
duộc	N
duỗi	N
	V
duối	N
duralumin	N
dút dát	A
duy	R
duy cảm	A
duy danh	A
duy lí	A
duy linh	A
duy lý	A
duy mĩ	A
duy mỹ	A
duy ngã	A
duy ngã độc tôn	U
duy nhất	A
duy tâm	A
duy tâm sử quan	N
duy tân	V
duy thực	A
duy trì	V
duy tu	V
duy vật	A
duy ý chí	A
duyên	N
duyên cớ	N
duyên dáng	A
duyên hải	N
duyên kì ngộ	N
duyên kiếp	N
duyên kỳ ngộ	N
duyên nợ	N
duyên phận	N
duyên số	N
duyệt	V
duyệt binh	V
duyệt y	V
dư	A
dư âm	N
dư chấn	N
dư dả	A
dư dật	A
dư dứ	V
dư luận	N
dư lượng	N
dư nợ	N
dư thừa	A
dư vị	N
dừ	A
dử	N
	V
dữ	A
dữ dằn	A
dữ dội	A
dữ đòn	A
dữ kiện	N
dữ liệu	N
dữ tợn	A
dứ	V
dự	N
	V
dự án	N
dự báo	V
dự bị	A
dự bị đại học	N
dự cảm	N
	V
dự chi	V
dự định	V
	N
dự đoán	V
	N
dự khán	V
dự khuyết	A
dự kiến	V
	N
dự liệu	V
dự luật	N
dự phòng	V
dự thảo	V
	N
dự thầu	V
dự thính	V
dự thu	V
dự tính	V
	N
dự toán	V
	N
	N
dự trù	V
dự trữ	V
	N
dự tuyển	V
dưa	N
dưa bở	N
dưa chuột	N
dưa gang	N
dưa góp	N
dưa hấu	N
dưa hồng	N
dưa leo	N
dưa lê	N
dưa món	N
dừa	N
dừa lửa	N
dừa nước	N
dừa xiêm	N
dứa	N
dựa	V
dựa dẫm	V
dưng	V
	A
dừng	N
	V
dửng dưng	A
dửng dừng dưng	A
dửng mỡ	V
dứng	N
dựng	V
dựng chuyện	V
dựng đứng	V
dựng phim	V
dựng tóc gáy	U
dược	N
dược điển	N
dược học	N
dược lí	N
dược liệu	N
dược lý	N
dược phẩm	N
dược sĩ	N
dược tá	N
dược thảo	N
dược tính	N
dưới	N
	C
dướn	V
dương	N
	A
dương bản	N
dương cầm	N
dương gian	N
dương lịch	N
dương liễu	N
dương oai	V
dương tính	A
dương vật	N
dương xỉ	N
dường	V
dường như	U
dưỡng	V
dưỡng bệnh	V
dưỡng chất	N
dưỡng khí	N
dưỡng lão	V
dưỡng sinh	V
dưỡng sức	V
dưỡng thai	V
dưỡng thương	V
dướng	N
dượng	N
dứt	V
dứt điểm	V
dứt khoát	A
dynamite	N
dynamo	N
dyne	N
đ	N
đa	N
	S
đa bào	A
đa biên	A
đa bội	A
đa cảm	A
đa canh	V
đa cấp	A
đa chiều	A
đa chương trình	N
đa dạng	A
đa dạng hoá	V
đa dạng sinh học	U
đa dâm	A
đa diện	N
đa dụng	A
đa đa	N
đa giác	N
đa hệ	A
đa khoa	A
đa luồng	A
đa mang	V
đa mưu	A
đa năng	A
đa nghi	A
đa nghĩa	A
đa ngôn	A
đa nguyên	A
đa nguyên luận	N
đa ngữ	A
đa nhiệm	N
đa phần	N
đa phu	A
đa phương	A
đa phương hoá	V
đa phương tiện	A
đa sầu	A
đa số	N
đa sự	A
đa tài	A
đa thần	A
đa thần giáo	N
đa thần luận	N
đa thê	A
đa thức	N
đa tiết	A
đa tình	A
đa túc	N
đa tư lự	A
đa xử lí	N
đa xử lý	N
đà	N
	A
	R
đà đao	N
đà điểu	N
đà tàu	N
đả	V
đả đảo	V
đả động	V
đả đớt	A
đả kích	V
đả phá	V
đả thông	V
đã	A
	I
	R
đã đành	U
đã đời	A
đá	N
	A
	V
đá ballast	N
đá bọt	N
đá cuội	N
đá dăm	N
đá đít	V
đá đưa	V
đá hoa	N
đá hoa cương	N
đá hộc	N
đá lửa	N
đá magma	N
đá mài	N
đá nam châm	N
đá ong	N
đá ốp lát	N
đá phiến	N
đá quả bóng	U
đá quý	N
đá rửa	N
đá tai mèo	N
đá tảng	N
đá trầm tích	N
đá trụ	N
đá vách	N
đá vôi	N
đạc	N
đai	N
	V
đai chậu	N
đai ốc	N
đai truyền	N
đài	N
đài các	A
đài đóm	N
đài hoa	N
đài hoá thân	N
đài khí tượng	N
đài nguyên	N
đài nước	N
đài phát thanh	N
đài thiên văn	N
đài thọ	V
đài truyền hình	N
đãi	V
đãi bôi	A
đãi ngộ	V
đái	V
đái dắt	V
đái dầm	V
đái đường	N
đái láu	V
đái tháo	V
đái tháo đường	N
đại	N
	A
	R
	S
đại bác	N
đại bại	V
đại bản doanh	N
đại bàng	N
đại bi	N
đại biện	N
đại biện lâm thời	N
đại biện thường trú	N
đại biểu	N
đại binh	N
đại bịp	V
đại bộ phận	N
đại bợm	N
đại ca	N
đại cà sa	A
đại cán	N
đại cao	N
đại cao thủ	N
đại châu	N
đại chiến	N
đại chúng	A
đại công nghiệp	N
đại cử tri	N
đại cương	N
	A
đại dịch	N
đại diện	V
	N
đại dương	N
đại đa số	N
đại đao	N
đại để	R
đại đoàn	N
đại đoàn kết	V
đại đội	N
đại đồng	A
đại đồng tiểu dị	U
đại đức	N
đại gia	N
đại gia đình	N
đại gia súc	N
đại gian ác	A
đại hàn	N
đại hạn	N
đại hoạ	N
đại hoàng	N
đại học	N
đại hồi	N
đại hội	N
đại hội đồng	N
đại hồng thuỷ	N
đại khái	A
đại khoa	N
đại lãn	A
đại lễ	N
đại lễ đường	N
đại lí	N
đại liên	N
đại loại	R
đại lộ	N
đại lục	N
đại lược	A
đại lượng	N
	A
đại lượng biến thiên	N
đại lượng không đổi	N
đại lượng tỉ lệ nghịch	N
đại lượng tỉ lệ thuận	N
đại lượng tỷ lệ nghịch	N
đại lượng tỷ lệ thuận	N
đại lí	N
đại lý	N
đại mạch	N
đại nạn	N
đại não	N
đại nghị	A
đại nghĩa	N
đại nguyên soái	N
đại phẫu	N
đại phu	N
đại quát	A
đại quân	N
đại qui mô	A
đại quy mô	A
đại sảnh	N
đại số	N
đại số học	N
đại sứ	N
đại sứ đặc mệnh toàn quyền	N
đại sứ quán	N
đại tá	N
đại tài	A
đại tang	N
đại táo	N
đại thánh	N
đại thắng	V
đại thể	N
	R
đại thọ	A
đại thụ	N
đại thử	N
đại thừa	N
đại tiệc	N
đại tiện	V
đại trà	A
đại tràng	N
đại tu	V
đại tuần hoàn	N
đại tuyết	N
đại tư bản	N
đại từ	N
đại tự	N
đại tướng	N
đại uý	N
đại xa	N
đại xá	V
đại ý	N
đam	N
đam mê	V
đàm	V
đàm đạo	V
đàm phán	V
đàm thoại	V
đàm tiếu	V
đảm	A
đảm bảo	V
đảm đang	A
đảm đương	V
đảm nhận	V
đảm nhiệm	V
đảm trách	V
đám	L
	N
đám cưới	N
đám hỏi	N
đám hội	N
đám ma	N
đám tang	N
đám xá	N
đạm	N
đạm bạc	A
đan	V
đan cài	V
đan chéo	V
đan kết	V
đan lát	V
đan xen	V
đàn	N
	V
	L
đàn anh	N
đàn áp	V
đàn bà	N
đàn bầu	N
đàn đá	N
đàn đáy	N
đàn đúm	V
đàn em	N
đàn hồi	A
đàn hương	N
đàn kìm	N
đàn môi	N
đàn nguyệt	N
đàn nhật	N
đàn ông	N
đàn ống	N
đàn sáo	V
đàn sến	N
đàn tam	N
đàn tam thập lục	N
đàn tàu	N
đàn thập lục	N
đàn tì	N
đàn tính	N
đàn tơ rưng	N
đàn tràng	N
đàn tranh	N
đàn tứ	N
đàn tỳ	N
đàn xếp	N
đạn	N
đạn bọc đường	N
đạn dumdum	N
đạn dược	N
đạn đạo	N
đạn ghém	N
đạn lõm	N
đạn nổ	N
đạn xuyên	N
đang	V
	R
đang tay	V
đang tâm	V
đàng	N
đàng điếm	A
đàng hoàng	A
đàng sá	N
đảng	N
đảng bộ	N
đảng đoàn	N
đảng kì	N
đảng kỳ	N
đảng phái	N
đảng phí	N
đảng sâm	N
đảng tịch	N
đảng tính	N
đảng trị	V
đảng uỷ	N
đảng uỷ viên	N
đảng viên	N
đảng vụ	N
đãng trí	V
đáng	V
	A
đáng đời	A
đáng giá	A
đáng kể	A
đáng kiếp	A
đáng lẽ	R
đáng lí	R
đáng lý	R
đáng ra	U
đanh	N
	A
đanh đá	A
đanh thép	A
đành	V
đành đạch	R
đành hanh	A
đành lòng	V
	A
đành rằng	U
đánh	V
đánh bạc	V
đánh bài	V
đánh bại	V
đánh bạn	V
đánh bạo	V
đánh bạt	V
đánh bắt	V
đánh bật	V
đánh bò cạp	V
đánh bóng	V
đánh bộ	V
đánh cá	V
đánh cắp	V
đánh chác	V
đánh chén	V
đánh chim sẻ	V
đánh chính diện	V
đánh công kiên	V
đánh cuộc	V
đánh cược	V
đánh dấu	V
đánh du kích	V
đánh đàng xa	V
đánh đấm	V
đánh đập	V
đánh đầu	V
đánh đĩ	V
đánh điểm diệt viện	U
đánh đòn	V
đánh đổ	V
đánh đố	V
đánh đôi	V
đánh đổi	V
đánh đồng	V
đánh đồng thiếp	V
đánh động	V
đánh đơn	V
đánh đu	V
đánh đùng một cái	R
đánh đụng	V
đánh đuổi	V
đánh đường	V
đánh gần	V
đánh ghen	V
đánh giá	V
đánh giáp lá cà	V
đánh gió	V
đánh gục	V
đánh hào ngầm	V
đánh hỏng	V
đánh hôi	V
đánh hơi	V
đánh khơi	V
đánh liều	V
đánh lộn	V
đánh lộng	V
đánh lừa	V
đánh máy	V
đánh mùi	V
đánh nguội	V
đánh nhịp	V
đánh ống	V
đánh phá	V
đánh phấn	V
đánh quả	V
đánh rắm	V
đánh rơi	V
đánh số	V
đánh suốt	V
đánh tháo	V
đánh thọc sâu	V
đánh thức	V
đánh tiếng	V
đánh tiêu diệt	V
đánh tiêu hao	V
đánh tráo	V
đánh trận địa	V
đánh trống lảng	U
đánh trống lấp	U
đánh trống ngực	V
đánh tung thâm	V
đánh úp	V
đánh vần	V
đánh vận động	V
đánh vật	V
đánh vòng	V
đánh võng	V
đánh vỗ mặt	V
đao	N
đao búa	N
đao cung	N
đao kiếm	N
đao phủ	N
đào	N
	A
	V
đào bới	V
đào hoa	A
đào lộn hột	N
đào mỏ	V
đào ngũ	V
đào nhiệm	V
đào sâu	V
đào tạo	V
đào thải	V
đào xới	V
đảo	N
	V
đảo chánh	V
đảo chính	V
	N
đảo điên	A
đảo điện	N
đảo lộn	V
đảo ngói	V
đảo ngũ	V
đảo ngược	V
đảo nợ	V
đảo phách	N
đảo quốc	N
đáo	N
đáo để	A
	R
đáo hạn	V
đáo nợ	V
đạo	N
	V
đạo Bà La Môn	N
đạo Cao Đài	N
đạo cụ	N
đạo diễn	V
	N
đạo đức	N
đạo đức học	N
đạo giáo	N
đạo hàm	N
đạo hạnh	N
đạo hiếu	N
đạo Hindu	N
đạo Hồi	N
đạo Islam	N
đạo Khổng	N
đạo Kitô	N
đạo Lão	N
đạo lí	N
đạo luật	N
đạo lý	N
đạo mạo	A
đạo nghĩa	N
đạo ôn	N
đạo pháp	N
đạo Phật	N
đạo quân thứ năm	N
đạo sĩ	N
đạo Thiên Chúa	N
đạo Tin Lành	N
đáp	V
đáp án	N
đáp số	N
đáp từ	N
đáp ứng	V
đạp	V
đạp bằng	V
đạp đổ	V
đạp lôi	N
đạp mái	V
đát	N
đạt	V
	A
đau	A
	V
	N
đau buồn	V
đau đáu	A
đau đầu	A
đau điếng	A
đau đớn	A
đau khổ	A
đau lòng	A
đau nhói	A
đau ốm	V
đau thương	A
đau xót	A
đau yếu	V
đay	N
	V
đay nghiến	V
đày	V
đày ải	V
đày đoạ	V
đáy	N
đắc chí	A
đắc cử	V
đắc đạo	V
đắc địa	A
đắc lực	A
đắc sách	A
đắc thắng	V
	A
đắc ý	A
đặc	A
đặc ân	N
đặc biệt	A
đặc cách	V
đặc chế	V
đặc chủng	A
đặc công	V
	N
đặc dụng	A
đặc điểm	N
đặc hiệu	A
đặc hữu	A
đặc khu	N
đặc khu kinh tế	N
đặc kĩ	N
đặc kịt	A
đặc kỹ	N
đặc mệnh	V
đặc nhiệm	A
đặc phái	V
đặc phái viên	N
đặc quyền	N
đặc quyền đặc lợi	N
đặc quyền lãnh sự	N
đặc quyền ngoại giao	N
đặc san	N
đặc sản	N
đặc sắc	A
đặc sệt	A
đặc tả	V
	N
đặc thù	N
	A
đặc tính	N
đặc trách	V
đặc trị	A
đặc trưng	N
	A
đặc vụ	N
đặc xá	V
đăm chiêu	A
đăm đăm	A
đăm đắm	A
đằm	A
	V
đằm thắm	A
đắm	V
đắm chìm	V
đắm đuối	V
đắm say	V
đẵn	V
	N
đắn đo	V
đăng	N
	V
đăng cai	V
đăng đàn	V
đăng đắng	A
đăng đó	N
đăng kí	V
	N
đăng kiểm	V
đăng ký	V
đăng nhập	V
đăng quang	V
đăng tải	V
đăng ten	N
đằng	N
đằng ấy	P
đằng đằng	N
	A
đằng đẵng	A
đằng hắng	V
đằng ngà	N
đằng thằng	A
đẳng	N
đẳng áp	A
đẳng cấp	N
đẳng cấu	A
đẳng hướng	A
đẳng lập	A
đẳng nhiệt	A
đẳng phương	A
đẳng thế	A
đẳng thức	N
đẳng tích	A
đắng	A
đắng cay	A
đắng chằng	A
đắng ngắt	A
đắng nghét	A
đắp	V
đắp điếm	V
đắp đổi	V
đắt	A
đắt đỏ	A
đắt giá	A
đặt	V
đặt chân	V
đặt cọc	V
đặt cược	V
đặt điều	V
đặt hàng	V
đặt vòng	V
đâm	V
đâm bổ	V
đâm chém	V
đâm đầu	V
đâm đơn	V
đâm hông	V
đâm ra	V
đâm sầm	V
đầm	N
	V
đầm ấm	A
đầm đậm	A
đầm đìa	A
đầm phá	N
đầm xoè	N
đẫm	A
đấm	V
đấm bóp	V
đấm đá	V
đấm họng	V
đấm mõm	V
đậm	A
đậm đà	A
đậm đặc	A
đậm nét	A
đần	A
đần dại	U
đần độn	A
đẩn	V
đẫn	V
	A
đẫn đờ	A
đận	N
đấng	L
đập	N
	V
đập hộp	A
đập tan	V
đất	N
đất cát	N
đất cát pha	N
đất dụng võ	N
đất đai	N
đất đèn	N
đất đỏ	N
đất hiếm	N
Đất Hứa	N
đất liền	N
đất màu	N
đất nặng	N
đất nhẹ	N
đất nung	N
đất nước	N
đất sét	N
đất sứ	N
đất thánh	N
đất thịt	N
đất thịt pha	N
đất thó	N
đâu	V
	I
	R
	P
đâu đâu	P
đâu đây	P
đâu đấy	P
đâu đó	P
đâu ra đấy	U
đâu vào đấy	U
	
đầu	N
	V
	L
đầu bài	N
đầu bảng	N
đầu bếp	N
đầu bò	U
đầu câm	N
đầu cơ	V
đầu cơ trục lợi	U
đầu cuối	N
đầu đàn	N
đầu đảng	N
đầu đanh	N
đầu đề	N
đầu đinh	N
đầu đọc	N
đầu độc	V
đầu đuôi	N
đầu gấu	N
đầu ghi	N
đầu gối	N
đầu hàng	V
đầu hồi	N
đầu hôm	N
đầu lâu	N
đầu lọc	N
đầu lòng	A
đầu lưỡi	A
đầu máy	N
đầu mặt	N
đầu mẩu	N
đầu mấu	N
đầu mối	N
đầu mục từ	N
đầu não	N
đầu nậu	N
đầu ngắm	N
đầu nước	N
đầu óc	N
đầu ối	N
đầu phiếu	V
đầu quân	V
đầu ra	N
đầu rau	N
đầu ruồi	N
đầu sách	N
đầu sai	N
đầu sỏ	N
đầu tàu	N
đầu tay	A
đầu tầu	N
đầu têu	N
đầu thai	V
đầu thú	V
đầu tiên	N
	A
đầu trò	N
đầu tư	V
đầu tư chiều sâu	V
đầu từ	N
đầu vào	N
đầu video	N
đầu xanh	N
đấu	N
	V
đấu dịu	V
đấu đá	V
đấu giá	V
đấu giao hữu	V
đấu khẩu	V
đấu lí	V
đấu loại	V
đấu lý	V
đấu pháp	N
đấu sĩ	N
đấu thầu	N
đấu thủ	N
đấu tố	V
đấu tranh	V
đấu tranh chính trị	N
đấu tranh giai cấp	N
đấu tranh sinh tồn	N
đấu tranh tư tưởng	N
đấu tranh vũ trang	N
đấu trí	V
đấu trường	N
đấu vật	V
đấu võ	V
đấu vòng tròn	V
đậu	N
	V
đậu bắp	N
đậu cô ve	N
đậu dải áo	N
đậu đen	N
đậu đỏ	N
đậu đũa	N
đậu gà	N
đậu Hà Lan	N
đậu hũ	N
đậu khấu	N
đậu lào	N
đậu mùa	N
đậu nành	N
đậu ngự	N
đậu phộng	N
đậu phụ	N
đậu phụ nhự	N
đậu phụng	N
đậu rồng	N
đậu tây	N
đậu trắng	N
đậu tương	N
đậu ván	N
đậu xanh	N
đây	P
	I
đây đẩy	V
đây đó	P
đầy	V
	A
đầy ải	V
đầy ắp	A
đầy đặn	A
đầy đoạ	V
đầy đủ	A
đầy năm	A
đầy rẫy	A
đầy tháng	A
đầy vơi	A
đẩy	V
đẩy lùi	V
đẩy mạnh	V
đẫy	A
đẫy đà	A
đấy	P
	I
đậy	V
đậy điệm	V
	V
đe	N
đe doạ	V
đe nẹt	V
đè	V
đè bẹp	V
đè nén	V
đẻ	V
	A
đẻ đái	V
đẻ non	V
đem	V
đem lòng	V
đèm đẹp	A
đen	A
đen đét	A
đen đúa	A
đen đủi	A
đen giòn	A
đen kịt	A
đen lánh	A
đen lay láy	A
đen láy	A
đen nghìn nghịt	A
đen nghịt	A
đen ngòm	A
đen nhánh	A
đen nhay nháy	A
đen nháy	A
đen nhẻm	A
đen nhức	A
đen nhưng nhức	A
đen sì	A
đen thui	A
đen tối	A
đen trùi trũi	A
đen trũi	A
đèn	N
đèn ba cực	N
đèn bán dẫn	N
đèn bão	N
đèn biển	N
đèn cảm ứng	N
đèn cao áp	N
đèn cầy	N
đèn chiếu	N
đèn chớp	N
đèn chùm	N
đèn cồn	N
đèn cù	N
đèn dù	N
đèn đất	N
đèn điện	N
đèn điện tử	N
đèn đỏ	N
đèn đóm	N
đèn đuốc	N
đèn hiệu	N
đèn hình	N
đèn hoa kì	N
đèn hoa kỳ	N
đèn huỳnh quang	N
đèn kéo quân	N
đèn khí đá	N
đèn ló	N
đèn lồng	N
đèn măng sông	N
đèn neon	N
đèn ống	N
đèn pha	N
đèn pin	N
đèn vàng	N
đèn xanh	N
đèn xếp	N
đèn xì	N
đẹn	N
	A
	V
đeo	V
đeo bám	V
đeo đẳng	V
đeo đuổi	V
đèo	N
	V
đèo bòng	V
đèo đẽo	A
đèo hàng	N
đẽo	V
đẽo gọt	V
đéo	V
	R
đẹp	A
đẹp duyên	A
	V
đẹp đẽ	A
đẹp đôi	A
đẹp giai	A
đẹp lão	A
đẹp lòng	A
đẹp mắt	A
đẹp mặt	A
đẹp trai	A
đét	A
	V
	A
đẹt	V
đê	N
đê bao	N
đê biển	N
đê bối	N
đê điều	N
đê hèn	A
đê kè	N
đê mạt	A
đê mê	A
đê quai	N
đê tiện	A
đề	N
	V
đề án	N
đề bài	N
đề bạt	V
đề can	N
đề cao	V
đề cập	V
đề cử	V
đề cương	N
đề dẫn	V
đề đạt	V
đề đóm	N
đề huề	A
đề kháng	V
đề mục	N
đề nghị	V
	N
đề phòng	V
đề tài	N
đề từ	N
đề tựa	N
đề xuất	V
đề xướng	V
để	V
	C
để bụng	V
để chế	V
để chỏm	V
để dành	V
để mắt	V
để phần	V
để tang	V
để tâm	V
để trở	V
để ý	V
đế	L
	V
đế chế	N
đế quốc	N
	A
đế quốc chủ nghĩa	A
đế vương	A
đệ trình	V
đệ tử	N
đếch	R
	I
đêm	N
đêm đêm	R
đêm hôm	N
đêm ngày	N
đêm tối	N
đêm trừ tịch	N
đêm trường	N
đếm	V
đếm chác	V
đếm xỉa	V
đệm	N
	V
đệm bóng	V
đền	N
	V
đền bù	V
đền đài	N
đền đáp	V
đền mạng	V
đền ơn đáp nghĩa	U
đền tội	V
đến	V
	I
	C
đến cùng	R
đến điều	A
đến nỗi	U
	X
đến nơi	U
đến Tết	U
đểnh đoảng	A
đệp	N
đều	A
	R
đều đặn	A
đểu	A
đểu cáng	A
đểu giả	A
đi	V
	R
	I
đi bụi	V
đi bước nữa	V
đi cầu	V
đi chăng nữa	U
đi cổng sau	U
đi đại tiện	V
đi đạo	V
đi đằng đầu	U
đi đất	V
đi đêm	V
đi đôi	V
đi đồng	V
đi đời	V
đi đứng	V
đi đường vòng	U
đi đứt	V
đi giải	V
đi hoang	V
đi khách	V
đi lại	V
đi lò	V
đi nghề	V
đi ngoài	V
đi nữa	U
đi ở	V
đi phép	V
đi rửa	V
đi sát	V
đi sau	V
đi sâu	V
đi sông	V
đi tả	V
đi tắt	V
đi tắt đón đầu	U
đi tiêu	V
đi tiểu	V
đi tơ	V
đi tu	V
đi tua	V
đi văng	N
đì	N
	V
đì đẹt	A
đì đoành	A
đì đùng	A
đĩ	N
	A
đĩ bợm	A
đĩ điếm	N
đĩ rạc	N
đĩ thoã	A
đĩ tính	A
đìa	N
	A
đỉa	N
đỉa hẹ	N
đỉa mén	N
đỉa trâu	N
đĩa	N
đĩa bay	N
đĩa compact	N
đĩa cứng	N
đĩa đệm	N
đĩa hát	N
đĩa hình	N
đĩa mềm	N
đĩa quang	N
đĩa quang học	N
đĩa từ	N
địa	N
địa bàn	N
địa cầu	N
địa chánh	N
địa chấn	N
địa chấn học	N
địa chấn kí	N
địa chấn ký	N
địa chất	N
địa chất học	N
địa chi	N
địa chỉ	N
địa chí	N
địa chính	N
địa cốt bì	N
địa danh	N
địa dư	N
địa đạo	N
địa đầu	N
địa điểm	N
địa giới	N
địa hạt	N
địa hình	N
địa hoá học	N
địa hoàng	N
địa lan	N
địa lí	N
địa lí học	N
địa lí kinh tế	N
địa lí tự nhiên	N
địa liền	N
địa lợi	N
địa lý	N
địa lý học	N
địa lý kinh tế	N
địa lý tự nhiên	N
địa mạch	N
địa mạo	N
địa mạo học	N
địa ngục	N
địa nhiệt	N
địa ốc	N
địa phận	N
địa phương	N
	A
địa phương chủ nghĩa	A
địa sinh	V
địa tầng	N
địa tầng học	N
địa thế	N
địa tĩnh	N
địa triều	N
địa từ	N
địa vật	N
địa vật lí	N
địa vật lý	N
địa vị	N
	A
địa vực	N
địa y	N
đích	N
	I
đích danh	A
đích đáng	A
đích thân	P
đích thị	I
đích thực	A
đích tôn	N
đích xác	A
địch	N
	V
địch hậu	N
địch hoạ	N
địch thủ	N
địch vận	V
điếc	A
điếc đặc	A
điếc lác	A
điếc lòi	A
điềm	N
điềm đạm	A
điềm nhiên	A
điềm tĩnh	A
điểm	N
	V
điểm ảnh	N
điểm báo	V
điểm cao	N
điểm chuẩn	N
điểm danh	V
điểm huyệt	V
điểm mù	N
điểm nhìn	N
điểm nóng	N
điểm sách	V
điểm sàn	N
điểm tâm	V
điểm tựa	N
điểm xạ	V
điểm xuyết	V
điếm	N
điếm canh	N
điếm nhục	A
điên	A
điên cuồng	A
điên dại	A
điên đảo	A
điên đầu	A
điên điển	N
điên khùng	A
điên loạn	A
điên rồ	A
điên tiết	A
điền	V
điền dã	N
điền kinh	N
điền thanh	N
điển	N
	A
điển cố	N
điển hình	A
	N
điển hình hoá	V
điển tích	N
điển trai	A
điện	N
	V
điện ảnh	N
điện áp	N
điện báo	N
điện báo viên	N
điện châm	N
điện cơ	N
điện cực	N
điện dung	N
điện đài	N
điện đàm	V
điện đóm	N
điện hoa	N
điện hoá học	N
điện kế	N
điện khí hoá	V
điện khí quyển	N
điện lạnh	N
điện li	V
điện lực	N
điện lưới	N
điện lượng	N
điện ly	V
điện máy	N
điện môi	N
điện não đồ	N
điện năng	N
điện nghiệm	N
điện phân	V
điện quang	N
điện sinh học	N
điện sinh lí học	N
điện sinh lý học	N
điện tâm đồ	N
điện thanh	N
điện thế	N
điện thoại	N
	V
điện thoại di động	N
điện thoại Internet	N
điện thoại truyền hình	N
điện thoại viên	N
điện tích	N
điện tim	V
điện tín	N
điện toán	N
điện trở	N
điện trở suất	N
điện trường	N
điện từ	N
điện từ học	N
điện từ trường	N
điện tử	N
	A
điện tử học	N
điện văn	N
điếng	A
điệp	N
	V
điệp báo	V
	N
điệp khúc	N
điệp ngữ	N
điệp trùng	A
điệp vận	N
điệp viên	N
điêu	A
điêu đứng	A
điêu khắc	N
điêu khắc gia	N
điêu linh	A
điêu luyện	A
điêu ngoa	A
điêu tàn	A
điêu toa	A
điều	N
	A
	V
	L
điều áp	V
điều biến	V
điều chế	V
điều chỉnh	V
điều chuyển	V
điều dưỡng	V
điều đình	V
điều độ	V
	A
điều động	V
điều hành	V
điều hoà	A
	N
	V
điều hoà không khí	V
	N
điều hoà nhiệt độ	V
điều khiển	V
điều khiển học	N
điều khiển từ xa	V
	N
điều khoản	N
điều kiện	N
điều kiện cần	N
điều kiện đủ	N
điều kinh	V
điều lệ	N
điều lệnh	N
điều luật	N
điều nghiên	V
điều phối	V
điều phối viên	N
điều tiếng	N
điều tiết	V
	N
điều tốc	V
điều tra	V
điều tra cơ bản	V
điều tra viên	N
điều trần	N
điều trị	V
điều ước	N
điều vận	V
điểu học	N
điếu	N
điếu bát	N
điếu cày	N
điếu đóm	V
điếu ống	N
điếu văn	N
điệu	N
	V
	A
điệu bộ	N
điệu đà	A
điệu đàng	A
điệu này	U
điệu này thì	U
điệu nghệ	A
đin	N
đinh	N
đinh ấn	N
đinh ba	N
đinh cúc	N
đinh đỉa	N
đinh ghim	N
đinh hương	N
đinh khuy	N
đinh lăng	N
đinh ninh	V
đinh ốc	N
đinh râu	N
đinh rệp	N
đinh tai	A
đinh tán	N
đinh thuyền	N
đinh vít	N
đình	N
	V
đình bản	V
đình chỉ	V
đình chiến	V
đình công	V
đình đám	N
đình đốn	V
đình sản	V
đình trệ	V
đình trung	N
đỉnh	N
đỉnh cao	N
đỉnh điểm	N
đĩnh đạc	A
đính	V
đính chính	V
đính hôn	V
đính ước	V
định	V
định ảnh	V
định bụng	V
định canh	V
định chế	N
định chuẩn	N
định cư	V
định dạng	V
định danh	V
định đề	N
định đoạt	V
định đô	V
định giá	V
định hình	V
định hướng	V
định hướng từ	V
định kì	N
	A
định kiến	N
định kỳ	N
định lí	N
định lí đảo	N
định lí phản nhau	N
định liệu	V
định luật	N
định luật bảo toàn	N
định luật bảo toàn khối lượng	N
định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng	N
định luật vạn vật hấp dẫn	N
định lượng	V
	N
định lý	N
định mệnh	N
định mệnh luận	N
định mức	N
định nghĩa	V
	N
định ngữ	N
định tâm	V
định thần	V
định thức	N
định tinh	N
định tính	V
định tội	V
định trị	N
định tuyến	V
định ước	N
định vị	V
định vị toàn cầu	V
định xứ	A
đít	N
địt	V
địt mẹ	U
đìu hiu	A
đìu ríu	V
địu	N
	V
đo	V
đo đạc	V
đo đếm	V
đo đỏ	A
đo lường	V
đo ván	V
đò	N
đò dọc	N
đò đưa	N
đò giang	N
đò ngang	N
đỏ	
	A
đỏ au	A
đỏ bừng	A
đỏ choé	A
đỏ chói	A
đỏ chon chót	A
đỏ chót	A
đỏ con mắt	U
đỏ đắn	A
đỏ đen	A
	N
đỏ đèn	V
đỏ đọc	A
đỏ đòng đọc	A
đỏ đuôi	A
đỏ gay	A
đỏ hoe	A
đỏ hoen hoét	A
đỏ hon hỏn	A
đỏ hỏn	A
đỏ kè	A
đỏ khè	A
đỏ loét	A
đỏ lòm	A
đỏ lừ	A
đỏ lửa	V
đỏ lựng	A
đỏ ngầu	A
đỏ nhừ	A
đỏ ối	A
đỏ quạch	A
đỏ quành quạch	A
đỏ rực	A
đỏ ửng	A
đõ	N
đó	N
	I
	P
đó đây	P
đọ	V
đoá	N
đoạ đày	V
đoác	N
đoài	N
đoái	V
đoái hoài	V
Đoan Ngọ	N
đoan trang	A
đoàn	N
đoàn chủ tịch	N
đoàn kết	V
đoàn lạp	A
đoàn ngoại giao	N
đoàn phí	N
đoàn thể	N
đoàn tụ	V
đoàn viên	N
	V
đoản	A
đoản côn	N
đoản đao	N
đoản kiếm	N
đoản mạch	V
đoản mệnh	A
đoản ngữ	N
đoản trình	N
đoán	V
đoán chừng	V
đoán định	V
đoạn	N
	V
đoạn đầu máy	N
đoạn tang	V
đoạn thẳng	N
đoạn toa xe	N
đoạn tuyệt	V
đoảng	A
đoảng vị	A
đoạt	V
đọc	V
đòi	V
	N
đòi hỏi	V
đỏi	N
đói	V
đói kém	A
đói khát	A
đói khổ	A
đói meo	A
đói ngấu	A
đói nghèo	A
đói rách	A
đói veo	A
đọi	N
đom đóm	N
đỏm	A
đỏm dáng	A
đóm	N
đon	L
đon đả	A
đòn	L
	N
đòn bẩy	N
đòn càn	N
đòn gánh	N
đòn gió	N
đòn ống	N
đòn tay	N
đòn vọt	N
đòn xeo	N
đòn xóc	N
đón	V
đón chào	V
đón dâu	V
đón đầu	V
đón đưa	V
đón nhận	V
đón rước	V
đón tiếp	V
đọn	N
	A
đong	V
đong đưa	V
đòng	N
đòng đong	N
đòng đòng	N
đỏng đảnh	A
đóng	V
đóng băng	V
đóng chai	V
đóng cửa	V
đóng dấu	N
đóng đô	V
đóng gói	V
đóng góp	V
đóng hộp	V
đóng khung	V
đóng kịch	V
đóng thùng	V
đọng	V
đót	N
đọt	N
đô	A
	N
đô đốc	N
đô hộ	V
đô la	N
đô thị	N
đô thị hoá	V
đô vật	N
đồ	N
	V
đồ án	N
đồ bộ	N
đồ chơi	N
đồ chừng	V
đồ dùng	N
đồ đạc	N
đồ đảng	N
đồ hàng	N
đồ hoạ	N
đồ hộp	N
đồ lề	N
đồ mát	N
đồ nghề	N
đồ rau	N
đồ sộ	A
đồ tể	N
đồ thị	N
đồ vật	N
đổ	V
đổ ải	V
đổ bê tông	V
đổ bể	V
đổ bệnh	V
đổ bộ	V
đổ dồn	V
đổ điêu	V
đổ đom đóm	V
đổ đốn	V
đổ đồng	A
đổ hào quang	V
đổ hồi	V
đổ máu	V
đổ nát	A
đổ nhào	V
đổ riệt	V
đổ thừa	V
đổ vấy	V
đổ vỡ	V
đổ xô	V
đỗ	N
	V
đỗ đạt	V
đỗ quyên	N
đỗ trọng	N
đố	N
	R
	V
đố kị	V
đố kỵ	V
độ	N
	V
độ ẩm	N
độ ẩm không khí	N
độ chính xác	N
độ lượng	N
	A
độ pH	N
độ phân giải	N
độ phì	N
độ sinh	V
độ vong	V
đốc	N
	A
	V
đốc chứng	V
đốc công	N
	N
đốc suất	V
đốc thúc	V
độc	A
	I
độc ác	A
	A
độc bình	N
độc canh	V
độc chiếm	V
độc chiêu	N
độc diễn	V
độc dược	N
độc đáo	A
độc đạo	A
độc đắc	A
độc địa	A
độc đoán	A
độc giả	N
độc hại	A
độc kế	N
độc lập	A
	N
độc mộc	N
độc mồm	A
độc nhất	A
	A
độc quyền	N
độc tài	A
độc tấu	V
	N
độc thân	A
độc thần	A
độc thần luận	N
độc thoại	V
độc thoại nội tâm	N
độc thủ	N
độc tính	N
độc tố	N
độc tôn	A
độc vận	A
đôi	L
	A
	V
	Q
	N
đôi chối	V
đôi chút	Q
đôi co	V
đôi hồi	V
đôi khi	R
đôi lứa	N
đôi mươi	Q
đôi thạch	N
đồi	N
đồi bại	A
đồi mồi	N
đồi não	N
đồi thị	N
đồi truỵ	A
đổi	V
đổi chác	V
đổi đời	V
đổi mới	V
	N
đổi thay	V
đỗi	N
đối	V
đối chất	V
đối chiếu	V
đối chọi	V
đối chứng	V
	N
đối diện	V
đối đãi	V
đối đáp	V
đối đầu	V
đối địch	V
đối kháng	V
đối lập	V
đối lưu	V
đối mặt	V
đối ngẫu	V
đối nghịch	A
đối ngoại	V
đối nội	V
đối phó	V
đối phương	N
đối sách	N
đối số	N
đối tác	N
đối thoại	V
đối thủ	N
đối trọng	N
đối tượng	N
đối ứng	V
đối với	C
đối xử	V
đối xứng	A
đội	N
	V
đội giá	V
đội hình	N
đội lốt	V
đội ngũ	N
đội quân nhạc	N
đội quân thứ năm	N
đội sổ	V
đội trưởng	N
đội tuyển	N
đội viên	N
đôm đốp	A
đồm độp	A
đốm	N
	A
đốm nâu	N
đôn	N
đôn đáo	V
đôn đốc	V
đôn hậu	A
đôn quân	V
đồn	N
	V
đồn bót	N
đồn bốt	N
đồn đãi	V
đồn đại	V
đồn điền	N
đồn luỹ	N
đồn thổi	V
đồn trưởng	N
đốn	V
	A
đốn đời	A
đốn kiếp	A
đốn mạt	A
độn	V
	N
	A
độn thổ	V
độn thuỷ	V
đông	N
	V
	A
đông bán cầu	N
đông chí	N
đông du	V
đông dược	N
đông đảo	A
đông đặc	V
	A
đông đủ	A
đông đúc	A
đông lạnh	A
đông nghẹt	A
đông nghìn nghịt	A
đông nghịt	A
đông y	N
đồng	N
	S
	A
đồng áng	N
đồng âm	A
đồng bạc	N
đồng bạch	N
đồng bào	N
đồng bằng	N
đồng bệnh	A
đồng bọn	N
đồng bóng	N
	A
đồng bộ	A
đồng ca	V
	N
đồng cảm	V
đồng cân	N
đồng chất	A
đồng chí	N
đồng cỏ	N
đồng cô	N
đồng cốt	N
đồng dạng	A
đồng dao	N
đồng diễn	V
đồng đại	A
đồng đảng	N
	A
đồng đất	N
đồng đen	N
đồng đều	A
đồng điếu	N
đồng điệu	A
đồng đỏ	N
đồng đội	N
đồng hành	V
đồng hao	A
đồng hoá	V
đồng học	V
đồng hồ	N
đồng hồ báo thức	N
đồng hồ bấm giây	N
đồng hồ mặt trời	N
đồng hồ nguyên tử	N
đồng hồ quả lắc	N
đồng hồ tổng	N
đồng hun	N
đồng huyết	A
đồng hương	A
	N
đồng khởi	V
đồng la	N
đồng lần	A
đồng liêu	A
đồng loã	V
	N
đồng loại	A
	R
đồng loạt	A
đồng lòng	A
đồng lương	N
đồng mắt cua	N
đồng minh	N
đồng mưu	V
đồng nát	N
đồng nghĩa	A
đồng nghiệp	A
	N
đồng ngũ	A
	N
đồng nhân dân tệ	N
đồng nhất	A
	V
đồng niên	A
đồng nội	N
đồng nữ	N
đồng phạm	N
đồng phẳng	A
đồng phân	A
đồng phục	A
	N
đồng quê	N
đồng qui	A
đồng quy	A
đồng ruộng	N
đồng tác giả	N
đồng tâm	A
đồng thanh	N
	R
đồng thau	N
đồng thiếp	V
đồng thoà	N
đồng thoại	N
đồng thời	R
đồng tiền	N
đồng tình	A
đồng tính	A
đồng trinh	N
đồng tử	N
đồng vị	N
đồng vị ngữ	N
đồng vị phóng xạ	N
đồng vốn	N
đồng ý	V
đổng	R
đống	L
	N
động	N
	C
	V
động chạm	V
động cơ	N
	
động cơ diesel	N
động cơ điện	N
động cơ đốt ngoài	N
động cơ đốt trong	N
động cơ nhiệt	N
động cơ phản lực	N
động cơ vĩnh cửu	N
động cỡn	V
động dạng	V
động dục	V
động đất	N
động đậy	V
động đực	V
động hình	N
động học	N
động hớn	V
động kinh	N
động lòng	V
động lực	N
động lực học	N
động lượng	N
động mạch	N
động mạch vành	N
động não	V
động năng	N
động ngữ	N
động rồ	V
động sản	N
động tác	N
động thai	V
động thái	N
động thổ	V
động tình	V
động tĩnh	V
động trời	V
	A
động từ	N
động tử	N
động vật	N
động vật có vú	N
động vật học	N
động vật nguyên sinh	N
động viên	V
đốp	V
	A
đốp chát	V
độp	A
	V
độp một cái	U
đốt	N
	V
	X
đốt cháy giai đoạn	U
đốt phá	V
đốt sống	N
đột	V
	N
đột biến	V
	N
đột khởi	V
đột kích	V
đột ngột	A
đột nhập	V
đột nhiên	R
đột phá	V
đột phá khẩu	N
đột quỵ	V
đột rập	V
đột tử	V
đột xuất	A
đơ	A
đờ	A
đờ đẫn	A
đỡ	V
	R
đỡ đần	V
đỡ đầu	V
đỡ đẻ	V
đớ	A
đời	N
đời chót	N
đời đầu	N
đời đời	U
đời mới	N
đời nào	U
đời sống	N
đời thủa	N
đời thuở	N
đời thường	A
đới	N
đới cầu	N
đới địa chất	N
đới địa lí	N
đới địa lý	N
đợi	V
đợi chờ	V
đơm	N
	V
đơm đặt	V
đờm	N
đơn	N
	A
đơn bạc	N
đơn bản vị	A
đơn bào	A
đơn bội	A
đơn ca	V
đơn chất	N
đơn chiếc	A
đơn côi	A
đơn cử	V
đơn điệu	A
đơn độc	A
đơn giá	N
đơn giản	A
	V
đơn giản hoá	V
đơn lập	A
đơn lẻ	A
đơn nguyên	N
đơn nhất	A
đơn phương	A
đơn sắc	A
đơn sơ	A
đơn thân	A
đơn thuần	A
đơn thức	N
đơn tiết	A
đơn tính	A
đơn trị	A
đơn từ	N
đơn tử	N
đơn tử diệp	N
đơn vị	N
đơn vị điều khiển	N
đơn vị đo lường	N
đơn vị học trình	N
đơn vị tiền tệ	N
đờn	N
đớn	A
đớn đau	A
đớn hèn	A
đớp	V
đớt	A
đợt	N
	L
ĐT	N
ĐTDĐ	N
đu	V
	N
đu bay	N
đu đủ	N
đu đủ tía	N
đu đưa	V
đu quay	N
đù đà đù đờ	A
đù đờ	A
đù mẹ	U
đủ	A
đú đa đú đởn	V
đú đởn	V
đú mỡ	V
đụ	V
đụ mẹ	U
đua	V
đua chen	V
đua đòi	V
đua tranh	V
đùa	V
đùa bỡn	V
đùa cợt	V
đùa giỡn	V
đùa nghịch	V
đùa với lửa	U
đũa	N
đũa bếp	N
đũa cả	N
đúc	V
đúc kết	V
đúc rút	V
đục	N
	A
	V
đục khoét	V
đục ngầu	A
đuểnh đoảng	A
đui	A
đui đèn	N
đui mù	A
đùi	N
đũi	N
đùm	V
	N
đùm bọc	V
đùm túm	V
đun	V
đun nấu	V
đùn	V
đùn đẩy	V
đụn	N
đung đưa	V
đùng	A
đùng đình	N
đùng đoàng	A
đùng đục	A
đùng đùng	R
đùng một cái	U
đủng đa đủng đỉnh	A
đủng đà đủng đỉnh	A
đủng đỉnh	N
	A
đũng	N
đúng	A
đúng đắn	A
đúng mức	A
đúng mực	A
đúng ra	U
	X
đụng	V
đụng chạm	V
đụng đầu	V
đụng độ	V
đuốc	N
đuốc tuệ	N
đuôi	N
đuôi gà	N
đuôi sam	N
đuôi từ	N
đuổi	V
đuối	A
đuồn đuỗn	A
đuỗn	A
đúp	V
	A
đụp	V
đút	V
đút lót	V
đút nút	V
đút túi	V
đụt	N
	V
	A
đừ	A
đứ đừ	A
đưa	V
đưa dâu	V
đưa đám	V
đưa đẩy	V
đưa đón	V
đưa ma	V
đưa mắt	V
đưa tang	V
đưa tiễn	V
đưa tình	V
đứa	L
đức	N
đức cha	N
đức độ	N
đức hạnh	N
đức ông chồng	N
đức tin	N
đức tính	N
đức trị	N
đực	A
đực rựa	A
đưng	N
đừng	V
	R
đừng có trách	U
đứng	N
	A
	V
đứng bóng	A
đứng cái	A
đứng đắn	A
đứng đường	U
đứng lớp	V
đứng số	A
đứng tên	V
đứng tim	A
đứng tuổi	A
đựng	V
đước	N
được	V
	A
	I
	R
được cái	U
được giá	V
được lòng	V
được mùa	V
được thể	A
được việc	A
đười ươi	N
đượm	A
	V
đườn đưỡn	A
đương	R
đương chức	A
đương đại	A
đương đầu	V
đương kim	A
đương lượng	N
đương nhiệm	A
đương nhiên	A
đương qui	N
đương quy	N
đương quyền	A
đương sự	N
đương thì	A
đương thời	N
đường	N
	A
đường bay	N
đường băng	N
đường bệ	A
đường biên	N
đường biển	N
đường bộ	N
đường cái	N
đường cao	N
đường cao tốc	N
đường cát	N
đường chéo	N
đường chim bay	N
đường cong	N
đường dẫn	N
đường dây	N
đường dây nóng	N
đường đạn	N
đường đất	N
đường đoản trình	N
đường đôi	N
đường đồng mức	N
đường đột	A
đường được	A
đường đường	A
đường gấp khúc	N
đường goòng	N
đường hàng hải	N
đường hàng không	N
đường hầm	N
đường hoàng	A
đường huyết	N
đường hướng	N
đường không	N
đường kính	N
đường lánh nạn	N
đường lối	N
đường lối quần chúng	N
Đường luật	N
đường máu	N
đường mật	A
đường mòn	N
đường nét	N
đường ngào	N
đường ngắm	N
đường ngôi	N
đường nhựa	N
đường ống	N
đường phân giác	N
đường phèn	N
đường phên	N
đường phố	N
đường phổi	N
đường quốc lộ	N
đường ray	N
đường sá	N
đường sắt	N
đường sinh	N
đường sông	N
đường thẳng	N
Đường thi	N
đường thuỷ	N
đường tiệm cận	N
đường tiếng	N
đường tỉnh lộ	N
đường trắc địa	N
đường tròn	N
đường trục	N
đường trung bình	N
đường trung trực	N
đường trường	N
đường vành đai	N
đường xoáy ốc	N
đường xoắn ốc	N
đường xương cá	N
đứt	V
	R
đứt bữa	V
đứt đoạn	A
đứt đuôi	A
đứt gãy	N
đứt nối	A
đứt quãng	V
đứt ruột	U
đứt ruột đứt gan	U
e	N
e	V
e ấp	V
	A
e dè	V
e hèm	V
e lệ	A
e ngại	V
e sợ	V
e thẹn	V
è	V
è ạch	A
è cổ	V
é	N
ẹ	A
ebonite	N
éc	V
El Nino	N
electron	N
ellipse	N
em	N
	L
em em	A
em gái	N
em trai	N
em út	N
ém	V
ém nhẹm	V
emetine	N
én	N
eng éc	A
entropy	N
enzyme	N
eo	A
	N
eo biển	N
eo đất	N
eo éo	A
eo ếch	N
eo hẹp	A
eo óc	A
eo ôi	E
eo sèo	A
	V
èo uột	A
ẻo lả	A
ẽo à ẽo ợt	A
ẽo ợt	A
éo le	A
ẹo	V
ép	V
	A
ép buộc	V
ép giá	V
ép lòng	V
ép nài	V
ép uổng	V
ép xác	V
ẹp	A
ephedrine	N
epsilon	N
esperanto	N
ester	N
eta	N
ether	N
ethylene	N
euro	N
ê	N
	A
	E
ê a	A
ê ẩm	A
ê chề	A
ê chệ	A
ê cu	N
ê hề	A
ê ke	N
ê kíp	N
ê mặt	A
ê tô	N
ề à	A
ế	A
ế ẩm	A
ếch	N
ếch bà	N
ếch nhái	N
ệch	A
êm	A
êm ả	A
êm ái	A
êm ấm	A
êm dịu	A
êm đẹp	A
êm đềm	A
êm ro	A
êm rơ	A
êm ru	A
êm thấm	A
êm xuôi	A
ếm	V
ềnh	A
ềnh ệch	A
ềnh ễnh	A
ễnh	V
ễnh ương	N
êu	E
f	N
fa	N
Fahrenheit	N
fan	N
farad	N
fastfood	N
fát xít	A
fax	N
Fe	X
feldspar	N
ferrite	N
festival	N
fibrociment	N
file	N
flo	N
fluor	N
fluorure	N
FOB	N
folklor	N
foot	N
forceps	N
formaldehyde	N
format	V
formica	N
formol	N
FTP	N
fula	N
fuy	N
g	N
G	X
ga	N
ga lăng	A
ga men	N
ga ra	N
ga rô	N
ga tô	N
ga xép	N
gà	N
	V
gà ác	N
gà chọi	N
gà cồ	N
gà công nghiệp	N
gà đồng	N
gà gà	V
gà gật	V
gà giò	N
gà gô	N
gà hoa	N
gà hoa mơ	N
gà lôi	N
gà lơgo	N
gà mái ghẹ	N
gà mờ	A
gà nòi	N
gà nước	N
gà pha	N
gà qué	N
gà ri	N
gà rốt	N
gà sao	N
gà tây	N
gà tồ	N
gà xiêm	N
gả	V
gả bán	V
gã	N
gá	V
	N
gạ	V
gạ chuyện	V
gạ gẫm	V
gabardine	N
	N
gác	V
gác bỏ	V
gác chuông	N
gác lửng	N
gác thượng	N
gác xép	N
gạc	N
gạch	N
	V
gạch bông	N
gạch chỉ	N
gạch chịu lửa	N
gạch hoa	N
gạch lá nem	N
gạch lỗ	N
gạch men	N
gạch men sứ	N
gạch ngang	N
gạch nối	N
gạch ốp lát	N
gạch silicat	N
gạch thông tâm	N
gạch vồ	N
gai	N
	A
gai cột sống	N
gai góc	N
	A
gai mắt	A
gai ngạnh	A
gai ốc	N
gài	V
gãi	V
gái	N
gái bán hoa	N
gái bao	N
gái điếm	N
gái giang hồ	N
gái gọi	N
gái nhảy	N
gại	V
gại giọng	V
gala	N
galena	N
gallery	N
gam	N
gamma	N
gan	N
	A
gan cóc tía	U
gan dạ	A
gan gà	N
gan góc	A
gan lì	A
gan ruột	N
gàn	V
	A
gàn bát sách	U
gàn dở	A
gán	V
gán ghép	V
gạn	V
gạn lọc	V
gang	N
	V
gang tấc	N
gang thép	A
gàng	N
gangster	N
ganh	V
ganh đua	V
ganh ghét	V
ganh tị	V
gành	N
gảnh	V
gánh	V
	N
gánh chịu	V
gánh gồng	V
gánh vác	V
gào	V
gào thét	V
gáo	N
gạo	N
gạo cẩm	N
gạo cội	N
	A
gạo giã	N
gạo lức	N
gạo nếp	N
gạo nước	N
gạo tẻ	N
gas	N
gạt	V
gạt gẫm	V
gạt tàn	N
gàu	N
gàu bốc	N
gàu dai	N
gàu ngoạm	N
gàu sòng	N
gay	V
	A
gay cấn	A
gay gắt	A
gay go	A
gảy	V
	A
gãy	V
gãy góc	A
gãy gọn	A
gáy	N
	V
găm	V
	N
găm giữ	V
gằm	V
gắm	N
gặm	V
gặm nhấm	V
	N
găn gắt	A
gằn	V
gắn	V
gắn bó	V
gắn kết	V
găng	N
	A
găng tay	N
găng tây	N
găng trâu	N
gắng	V
gắng công	V
gắng gượng	V
gắng sức	V
gặng	V
găngxtơ	N
gắp	V
	N
gắp thăm	V
gặp	V
gặp gỡ	V
gặp mặt	V
gắt	V
	A
gắt gao	A
gắt gỏng	V
gắt ngủ	V
gặt	V
gặt hái	V
gấc	N
gầm	N
	V
gầm gào	V
gầm ghè	V
gầm gừ	V
gầm rít	V
gầm rú	V
gầm trời	N
gấm	N
gấm vóc	N
gậm	N
gân	N
gân cổ	V
gân cốt	N
	A
gân sức	N
gần	A
	V
gần gặn	A
gần gũi	A
	V
gần gụi	A
gần xa	A
gấp	V
	A
gấp bội	V
gấp gáp	A
gấp khúc	A
gấp rút	A
gập	V
gập ghềnh	A
gật	V
gật gù	V
gật gưỡng	V
gâu	V
gẫu	A
gấu	N
	A
gấu Bắc Cực	N
gấu chó	N
gấu lợn	N
gấu mèo	N
gấu ngựa	N
gấu trắng	N
gấu trúc	N
gây	N
	A
	V
gây chiến	V
gây chuyện	V
gây dựng	V
gây gấy	A
gây gổ	V
gây hấn	V
gây lộn	V
gây mê	V
gây rối	V
gây sự	V
gây tạo	V
gây tê	V
gầy	V
	A
gầy còm	A
gầy đét	A
gầy gò	A
gầy guộc	A
gầy mòn	A
gầy nhom	A
gầy yếu	A
gấy sốt	A
gậy	N
gậy gộc	N
gậy tày	N
GB	N
Gbit	N
GDP	N
Ge	X
gelatin	N
gene	N
germanium	N
ghe	N
ghe bản lồng	N
ghe bầu	N
ghe chài	N
ghe cộ	N
ghe cửa	N
ghe lườn	N
ghè	N
	V
	A
ghẻ	N
ghẻ lạnh	V
ghẻ lở	N
ghẻ ruồi	N
ghé	V
ghé gẩm	V
ghé lưng	V
ghé mắt	V
ghé vai	V
ghẹ	N
	V
ghẹ ổ	V
ghém	N
ghen	V
ghen ghét	V
ghen tị	V
ghen tuông	V
ghen tức	V
ghèn	N
ghẹo	V
	A
ghép	V
ghép nối	V
ghét	N
	V
ghét bỏ	V
ghê	V
	A
ghê gớm	A
ghê rợn	V
ghê sợ	V
ghê tởm	V
ghế	N
	V
ghế bành	N
ghế băng	N
ghế bố	N
ghế cứng	N
ghế dài	N
ghế dựa	N
ghế đẩu	N
ghế điện	N
ghế mềm	N
ghế ngồi	N
ghế ngựa	N
ghế tréo	N
ghế tựa	N
ghếch	V
ghềnh	N
ghểnh	V
ghệt	N
ghi	N
	A
	V
ghi âm	V
ghi bàn	V
ghi chép	V
ghi chú	V
ghi danh	V
ghi điểm	V
ghi đông	N
ghi hình	V
ghi lò	N
ghi nhận	V
ghi nhớ	V
ghi tạc	V
ghì	V
ghiền	V
ghim	N
	V
ghìm	V
ghịt	V
gi lê	N
gì	P
	I
	R
gì thì gì	U
gỉ	N
	V
gí	V
gia	V
gia bảo	N
gia binh	N
gia cầm	N
gia cố	V
gia công	V
gia dụng	A
gia đạo	N
gia đình	N
	A
gia đình chủ nghĩa	A
gia đình trị	V
gia giảm	V
gia giáo	A
gia hạn	V
gia nhập	V
gia phả	N
gia quyến	N
gia sản	N
gia súc	N
gia sư	N
gia tài	N
gia tăng	V
gia thế	N
gia tiên	N
gia tốc	N
gia tộc	N
gia truyền	A
gia trưởng	A
gia tư	N
gia vị	N
già	A
	N
già cả	A
già câng	A
già cốc đế	U
già cỗi	A
già dặn	A
già đời	A
già họng	A
già khằn	A
già khọm	A
già khú đế	A
già khụ	A
già làng	N
già lão	A
già mồm	A
già nua	A
già tay	A
già yếu	A
giả	V
	A
giả ba ba	N
giả bộ	V
giả cầy	N
giả da	A
giả dạng	V
giả danh	V
giả dối	A
giả dụ	
giả định	V
giả đò	V
giả hiệu	A
giả lả	V
giả lơ	V
giả mạo	V
giả sơn	N
giả sử	
giả tảng	V
giả tạo	A
giả thiết	N
giả thuyết	N
giả thử	C
giả trá	A
giả trang	V
giả tưởng	V
giả vờ	V
giã	N
	V
giã biệt	V
giã đám	V
giã từ	V
giá	N
	C
	V
	A
giá bìa	N
giá biển	N
giá buốt	A
giá cả	N
giá cạnh tranh	N
giá chợ	N
giá lạnh	A
giá mà	C
giá ngắt	A
giá nhạc	N
giá như	C
giá noãn	N
giá rét	A
giá sàn	N
giá sinh hoạt	N
giá súng	N
giá thành	N
giá thú	N
giá trần	N
giá treo cổ	N
giá trị	N
giá trị sử dụng	N
giá trị thặng dư	N
giá trị trao đổi	N
giá trị tuyệt đối	N
giá vốn	N
giạ	N
giác	V
giác kế	N
giác mạc	N
giác ngộ	V
giác quan	N
giác thư	N
giai	N
giai cấp	N
giai điệu	N
giai đoạn	N
giai kỳ	N
giai thoại	N
giải	N
	V
giải ách	V
giải chấp	V
giải cứu	V
giải đáp	V
giải độc	V
giải đông	V
giải giáp	V
giải giới	V
giải khát	V
giải khuây	V
giải lao	V
giải mã	V
giải ngân	V
giải nghệ	V
giải nghĩa	V
giải ngũ	V
giải nhiệm	V
giải nhiệt	V
giải oan	V
giải pháp	N
giải phẫu	V
	N
giải phẫu học	N
giải phiền	V
giải phóng	V
	N
giải phóng quân	N
giải quyết	V
giải sầu	V
giải tán	V
giải thể	V
giải thích	V
giải thoát	V
giải thuật	N
giải thưởng	N
giải tích	N
giải toả	V
giải tội	V
giải trí	V
giải trình	V
giải trừ quân bị	V
giải vây	V
giải vũ	N
giãi bày	V
giãi tỏ	V
giại	N
giam	V
giam cầm	V
giam giữ	V
giam hãm	V
giam lỏng	V
giảm	V
giảm chấn	V
giảm đẳng	V
giảm giá	V
giảm phát	V
giảm sút	V
giảm thiểu	V
giảm thọ	V
giảm tốc	V
giảm xóc	N
giám định	V
giám đốc	N
giám đốc điều hành	N
giám đốc thẩm	V
giám hiệu	N
giám hộ	N
giám khảo	N
giám mã	N
giám mục	N
giám quản	V
giám quốc	N
giám sát	V
giám thị	N
gian	N
	A
gian ác	A
gian dâm	V
gian dối	A
gian giảo	A
gian hàng	N
gian hiểm	A
gian hùng	A
gian khó	N
gian khổ	A
gian lao	N
gian lận	A
gian nan	A
gian ngoan	A
gian nguy	A
gian phi	N
gian tà	A
gian tế	N
gian tham	A
gian thương	N
gian trá	A
gian truân	
gian xảo	A
giàn	N
giàn giáo	N
giàn giụa	V
giàn hoả	N
giàn mui	N
giản dị	A
giản đơn	A
giản tiện	A
giản ước	V
giãn	V
giãn nở	V
gián	N
gián cách	N
gián điệp	N
gián đoạn	V
gián thu	N
gián tiếp	A
giang	N
giang hồ	N
giang mai	N
giang sơn	N
giàng	N
giàng giàng	N
giàng thun	N
giảng	V
giảng dạy	V
giảng đường	N
giảng giải	V
giảng hoà	V
giảng nghĩa	V
giảng thuật	V
giảng viên	N
	N
giáng	V
giáng hạ	V
giáng hoạ	V
giáng hương	N
giáng phúc	V
giáng sinh	V
giáng thế	V
giáng trần	V
giạng	V
gianh	N
giành	N
	V
giành giật	V
giao	V
	N
giao ban	V
giao bóng	V
giao ca	V
giao cảm	V
giao cắt	V
giao cấu	V
giao chiến	V
giao dịch	V
giao diện	N
giao du	V
giao duyên	V
	N
giao đãi	V
giao đấu	V
giao điểm	N
giao hảo	V
giao hẹn	V
giao hoà	V
giao hoán	A
giao hội	V
giao hợp	V
giao hưởng	N
giao hữu	A
giao kết	V
giao khoán	V
giao liên	N
giao lộ	N
giao lưu	V
giao nhận	V
giao nộp	V
giao phó	V
giao phối	V
giao thầu	V
giao thiệp	V
giao thoa	V
giao thông	N
giao thông hào	N
giao thông tĩnh	N
giao thời	N
giao thừa	N
giao thức	N
giao thương	V
giao tiếp	V
giao tranh	V
giao tuyến	N
giao tử	N
giao ước	V
giảo hoạt	A
giảo quyệt	A
giáo	N
	V
giáo án	N
giáo chủ	N
giáo cụ	N
giáo cụ trực quan	N
giáo dân	N
giáo dục	V
	N
giáo dục học	N
giáo dục phổ thông	N
giáo dưỡng	V
giáo đầu	V
giáo điều	N
	A
giáo đường	N
giáo giở	A
giáo giới	N
giáo hạt	N
giáo hoá	V
giáo hoàng	N
giáo học pháp	N
giáo hội	N
giáo hữu	N
giáo khoa	A
giáo lí	N
giáo lý	N
giáo mác	N
giáo phái	N
giáo phẩm	N
giáo phận	N
giáo phường	N
giáo sĩ	N
giáo sinh	N
giáo sư	N
giáo trình	N
giáo viên	N
giáo vụ	N
giáo xứ	N
giáp	N
	V
giáp bảng	N
giáp chiến	V
giáp công	V
giáp giới	V
giáp hạt	N
giáp lá cà	V
giáp lai	A
giáp mặt	V
giáp ranh	A
giáp trạng	N
giáp trận	V
giáp vụ	N
giáp xác	N
giát	N
giạt	V
giàu	A
giàu có	A
giàu mạnh	A
giàu sang	A
giàu sụ	A
giày	N
	V
giày ba ta	N
giày bát kết	N
giày dép	N
giày đạp	V
giày đinh	N
giày hạ	N
giày mõm nhái	N
giày vò	V
giày xéo	V
giãy	V
	A
giãy chết	V
giãy giụa	V
giãy nảy	V
giặc	N
giặc giã	N
giặc lái	N
giăm bông	N
giằm	V
giặm	V
giăng	V
giăng giăng	V
giăng mắc	V
giằng	V
	N
giằng co	V
giằng xay	N
giằng xé	V
giắt	V
giặt	V
giặt giũ	V
giặt khô	V
giấc	N
giấc ngủ	N
giấc nồng	N
giâm	V
giẫm	V
giẫm đạp	V
giấm	N
giấm bỗng	N
giấm cái	N
giấm ớt	N
giấm thanh	N
giậm	N
	V
giậm giật	V
giần	N
	V
giần giật	A
giần sàng	N
giấn	V
giận	V
giận dỗi	V
giận dữ	A
giận hờn	V
giận lẫy	V
giấp	N
giấp cá	N
giập	V
giập giạp	V
giật	V
giật cánh khuỷu	U
giật cục	V
giật dây	V
giật gân	A
giật giọng	A
giật lùi	V
giật mình	V
giật nóng	V
giật nợ	V
giật thót	V
giật thột	V
giâu gia	N
giâu gia xoan	N
giầu	A
giầu có	A
giầu mạnh	A
giầu sang	A
giầu sụ	A
giấu	V
giấu giếm	V
giậu	N
giây	N
giây lát	N
giây phút	N
giầy	N
	V
giầy dép	N
giầy vò	V
giầy xéo	V
giẫy	V
giẫy giụa	V
giẫy nẩy	V
giấy	N
giấy ảnh	N
giấy ăn	N
giấy bản	N
giấy bao gói	N
giấy báo	N
giấy bóng	N
giấy bóng kính	N
giấy bồi	N
giấy bổi	N
giấy carbon	N
giấy chặm	N
giấy chứng minh	N
giấy dậm	N
giấy dầu	N
giấy dó	N
giấy dó lụa	N
giấy đánh máy	N
giấy điệp	N
giấy lề	N
giấy lệnh	N
giấy lọc	N
giấy lộn	N
giấy má	N
giấy moi	N
giấy nến	N
giấy nhám	N
giấy nhiễu	N
giấy phèn	N
giấy phép	N
giấy quyến	N
giấy ráp	N
giấy sáp	N
giấy sơn	N
giấy than	N
giấy thấm	N
giấy thiếc	N
giấy thông hành	N
giấy tờ	N
giấy trang kim	N
giấy vệ sinh	N
gie	V
giẻ	N
giẻ cùi	N
gié	N
gièm	V
gièm pha	V
gien	N
gieo	V
gieo cấy	V
gieo neo	A
gieo quẻ	V
gieo rắc	V
gieo trồng	V
gieo vần	V
giề	N
giếc	N
giêng	N
giêng hai	N
giềng	N
giếng	N
giếng chìm	N
giếng khoan	N
giếng khơi	N
giếng mỏ	N
giếng thơi	N
giết	V
giết chóc	V
giết hại	V
giết mổ	V
giết thì giờ	V
giết thịt	V
giễu	V
giễu cợt	V
	A
giga-	S
gigabit	N
gigabyte	N
gin	A
gìn giữ	V
gio	N
giò	N
giò lụa	N
giỏ	N
	V
gió	N
gió bụi	N
gió chướng	N
gió heo may	N
gió Lào	N
gió lốc	N
gió lùa	N
gió may	N
gió máy	N
gió mùa	N
gió mùa đông-bắc	N
gió nồm	N
gioi	N
giỏi	A
giỏi giang	A
giọi	V
gion giỏn	A
giòn	A
giòn giã	A
giòn rụm	A
giòn tan	A
giong	N
	V
giỏng	V
gióng	N
	V
gióng giả	A
	V
gióng một	A
giọng	N
giọng điệu	N
giọng gà tồ	U
giọng lưỡi	N
	V
giọt	N
giọt sành	N
giỗ	N
giỗ chạp	N
giỗ đầu	N
giỗ hậu	N
giỗ kị	N
giỗ kỵ	N
giỗ tết	N
giổi	N
giối già	V
giội	V
giôn giốt	A
giông	N
	A
giông bão	N
giông giống	A
giồng	N
	V
	A
giống	N
giống hệt	A
giống lai	N
giống má	N
giống nòi	N
giơ	V
giờ	N
giờ chính thức	N
giờ đây	P
giờ địa phương	N
giờ G	N
giờ giấc	N
giờ GMT	N
giờ hành chính	N
giờ hoàng đạo	N
giờ hồn	V
giờ lâu	N
giờ phút	N
giờ quốc tế	N
giở	V
giở chứng	V
giở dạ	V
giở giói	V
giở giọng	V
giở giời	V
giở mặt	V
giở quẻ	V
giở trò	V
giời	N
giới	N
giới chức	N
giới đàn	N
giới hạn	N
	V
giới luật	N
giới nghiêm	V
giới sát	V
giới sắc	V
giới thiệu	V
giới tính	N
giới tuyến	N
giới từ	N
giới tửu	V
giỡn	V
gíp	N
giũ	V
giú	V
giũa	N
	V
giục	V
giục giã	V
giục giặc	V
giủi	N
giùm	V
giun	N
giun chỉ	N
giun dẹp	N
giun đất	N
giun đốt	N
giun đũa	N
giun kim	N
giun móc	N
giun móc câu	N
giun sán	N
giun tóc	N
giun tròn	N
giuộc	N
giúp	V
giúp đỡ	V
giúp ích	V
giúp sức	V
giúp việc	V
giữ	V
giữ chân	V
giữ ghế	V
giữ gìn	V
giữ kẽ	V
giữ miếng	V
giữ mình	V
giữ rịt	V
giữ tiếng	V
giữ ý	V
giữa	N
	C
giữa chừng	R
giương	V
giương mắt ếch	U
giương vây	V
giường	N
giường bệnh	N
giường nằm	N
giường thờ	N
giựt	V
glaucoma	N
glucide	N
glucose	N
glycerine	N
GNP	N
go	N
gò	N
	V
gò bó	A
gò đống	N
gò ép	V
gò má	N
gõ	N
	V
gõ cửa	V
gõ đầu trẻ	U
gõ kiến	N
goá	A
goá bụa	A
goá phụ	N
góc	N
góc bẹt	N
góc bù nhau	N
góc cạnh	N
góc đa diện	N
góc đầy	N
góc độ	N
góc đối đỉnh	N
góc học tập	N
góc kề bù	N
góc ngoài	N
góc nhị diện	N
góc nhọn	N
góc phụ	N
góc quay	N
góc tù	N
góc vuông	N
gỏi	N
gỏi sinh cầm	N
gói	V
	N
gói ghém	V
gói thầu	N
gọi	V
gọi hồn	V
gọi là	U
	X
gọi thầu	V
gọi vốn	V
golf	N
gom	V
gom góp	V
gom nhặt	V
gom nhóp	V
gon	N
gòn	N
gòn gọn	A
gọn	A
gọn gàng	A
gọn ghẽ	A
gọn lỏn	A
gọn mắt	A
gọn nhẹ	A
gọn thon lỏn	A
gọng	N
gọng kìm	N
goòng	N
góp	V
góp điện	N
góp mặt	V
góp nhặt	V
góp nhóp	V
góp phần	V
góp ý	V
gorilla	N
gót	N
gót sắt	N
gọt	V
gọt dũa	V
gọt đẽo	V
gọt giũa	V
gothic	N
gô	V
gồ	A
gồ ghề	A
gỗ	N
gỗ dác	N
gỗ dán	N
gỗ tạp	N
gỗ ván	N
gỗ vang	N
gỗ xẻ	N
gộ	V
gốc	N
	L
gốc gác	N
gốc rễ	N
gốc tích	N
gốc từ	N
gộc	N
	A
gồi	N
gối	N
	V
gối đầu	V
gối vụ	V
gối xếp	N
gội	N
	V
gôm	N
gồm	V
gốm	N
gôn	N
gông	N
	V
gông cùm	N
gông xiềng	N
gồng	V
	N
gồng gánh	V
gộp	V
gộp đá	N
gột	V
gột rửa	V
gờ	N
gở	A
gỡ	V
gỡ gạc	V
gỡ lỗi	V
gỡ rối	V
gỡ tội	V
gởi	V
gởi gắm	V
gợi	V
gợi cảm	A
gợi chuyện	V
gợi mở	V
gợi tả	V
gợi tình	V
gợi ý	V
gờm	V
gớm	V
	E
	A
gớm ghiếc	A
gớm guốc	A
gờn gợn	A
gợn	V
	N
gợt	V
GPS	N
gr	N
gram	N
granite	N
granito	N
graphite	N
GS	N
gu	N
	A
	V
	A
gụ	N
gục	V
gục gặc	V
guđron	N
gùi	N
	V
guitar	N
gùn	N
guốc	N
guộn	V
guồng	N
	V
guồng máy	N
guột	N
gút	N
	V
gừ	V
gửi	V
gửi gắm	V
gửi rể	V
gừng	N
gừng gió	N
gươm	N
gườm	V
gượm	V
gương	N
gương cầu	N
gương lõm	N
gương lồi	N
gương mặt	N
	V
gương phẳng	N
gương sen	N
gương tày liếp	N
gương tầy liếp	N
gượng	V
	A
gượng ép	A
gượng gạo	A
gượng nhẹ	A
h	N
ha	E
	X
ha ha	A
ha hả	A
hà	N
	A
	V
hà bá	N
hà cớ	R
hà hiếp	V
hà hơi	V
hà khắc	A
hà mã	N
hà móng	V
hà rầm	R
hà tất	R
hà thủ ô	N
hà thủ ô đỏ	N
hà thủ ô nam	N
hà thủ ô trắng	N
hà tiện	A
hả	V
	A
	I
hả dạ	A
hả giận	V
hả hê	A
hả lòng	A
há	V
há hốc	V
hạ	N
	A
	V
hạ áp	A
hạ âm	N
hạ bạc	V
hạ bạn	N
hạ bệ	V
hạ bì	N
hạ bộ	N
hạ bút	V
hạ cánh	V
hạ cấp	N
hạ chí	N
hạ đẳng	A
hạ điền	N
hạ giới	N
hạ huyền	N
hạ huyệt	V
hạ lệnh	V
hạ lưu	N
hạ màn	V
hạ mình	V
hạ nang	N
hạ nghị sĩ	N
hạ nghị viện	N
hạ nguồn	N
hạ nhục	V
hạ sách	N
hạ sát	V
hạ sĩ	N
hạ sĩ quan	N
hạ sơn	V
hạ tầng cơ sở	N
hạ thế	A
hạ thọ	N
hạ thổ	V
hạ thủ	V
hạ thuỷ	V
hạ tuần	N
hạ vị	N
hạ viện	N
hạc	N
hách	A
hách dịch	A
hạch	N
	V
hạch hỏi	V
hạch sách	V
hạch toán	V
hạch toán kế toán	U
hacker	N
hai	N
hai chấm	N
hai lá mầm	N
hai lòng	A
hài	N
	A
hài cốt	N
hài hoà	A
hài hước	V
hài kịch	N
hài lòng	V
hài thanh	V
hải âu	N
hải báo	N
hải cảng	N
hải cẩu	N
hải chiến	V
hải dương	N
hải dương học	N
hải đảo	N
hải đăng	N
hải đoàn	N
hải đồ	N
hải đội	N
hải đồng	N
hải đường	N
hải giới	N
hải hà	N
hải khẩu	N
hải li	N
hải lí	N
hải lưu	N
hải ly	N
hải lý	N
hải mã	N
hải phận	N
hải phận quốc tế	N
hải quan	N
hải quân	N
hải quân đánh bộ	N
hải quân lục chiến	N
hải quì	N
hải quỳ	N
hải sản	N
hải sâm	N
hải tặc	N
hải thuyền	N
hải tượng	N
hải văn	N
hải vị	N
hải yến	N
hãi	V
hãi hùng	V
hái	N
	V
hái lượm	V
hái ra tiền	U
hại	N
	A
	V
halogen	N
ham	V
ham chuộng	V
ham hố	V
ham mê	V
ham muốn	V
ham thích	V
hàm	N
	V
hàm ẩn	V
hàm cấp	N
hàm chứa	V
hàm ếch	N
hàm hồ	A
hàm lượng	N
hàm nghĩa	V
	N
hàm ngôn	N
hàm ơn	V
hàm răng	N
hàm số	N
hàm súc	A
hàm thiếc	N
hàm thụ	A
hàm ý	V
	N
hãm	V
	A
hãm ảnh	V
hãm hại	V
hãm hiếp	V
hãm mình	V
hãm tài	A
hám	V
hám danh	V
hám lợi	V
hạm đội	N
han	N
	A
han gỉ	A
hàn	V
hàn đới	N
hàn gắn	V
hàn hơi	V
hàn huyên	V
hàn khẩu	V
hàn lâm	N
	A
hàn lộ	N
hàn the	N
hàn thực	N
hàn xì	V
hãn hữu	A
Hán học	N
hạn	N
	V
hạn chế	V
hạn dùng	N
hạn định	V
hạn hán	N
hạn hẹp	A
hạn mức	N
hạn ngạch	N
hạn vận	N
hang	N
hang hốc	N
hang hùm	N
hang ổ	N
hàng	N
	R
	L
	V
hàng binh	N
hàng chiến lược	N
hàng chợ	N
hàng đầu	N
hàng hải	N
hàng hiên	N
hàng hiệu	N
hàng họ	N
hàng hoá	N
hàng khô	N
hàng không	N
hàng không vũ trụ	N
hàng loạt	N
hàng lối	N
hàng mã	N
hàng ngũ	N
hàng phục	V
hàng quán	N
hàng rào	N
hàng rào danh dự	N
hàng rào thuế quan	N
hàng thùng	N
hàng tiêu dùng	N
hàng xách	N
hàng xáo	N
hàng xén	N
hàng xóm	N
hãng	N
háng	N
hạng	N
hạng mục	N
hạng ngạch	N
hanh	A
hanh hao	A
hành	N
	V
hành chính	A
hành chức	V
hành dinh	N
hành đạo	V
hành động	N
	V
hành giả	N
hành hạ	V
hành hình	V
hành hoa	N
hành hung	V
hành hương	V
hành khách	N
hành khất	V
hành khúc	N
hành kinh	V
hành lạc	V
hành lang	N
hành lang pháp lí	N
hành lang pháp lý	N
hành lí	N
hành lý	N
hành não	N
hành nghề	V
hành pháp	V
hành quân	V
hành quyết	V
hành ta	N
hành tá tràng	N
hành tây	N
hành tinh	N
hành tinh nhân tạo	N
hành tội	V
hành trang	N
hành trình	N
hành tung	N
hành tuỷ	N
hành văn	V
hành vân	N
hành vi	N
hành xác	V
hãnh diện	V
hãnh tiến	A
hánh nắng	V
hạnh	N
hạnh kiểm	N
hạnh nhân	N
hạnh phúc	N
	A
hao	V
hao hao	A
hao hớt	V
hao hụt	V
hao kiệt	V
hao mòn	V
hao phí	V
	N
hao sút	A
hao tài	V
hao tổn	V
hào	N
hào chiến đấu	N
hào giao thông	N
hào hển	A
hào hiệp	A
hào hoa	A
hào hùng	A
hào hứng	A
hào khí	N
hào luỹ	N
hào nhoáng	A
hào phóng	A
hào quang	N
hào sảng	A
hảo	V
hảo hạng	A
hảo tâm	N
	A
hão	A
hão huyền	A
háo	V
	A
háo danh	A
háo hức	A
háo khí	A
háo nước	A
háo sắc	A
háp	A
hạp	A
hạp long	V
harmonica	N
hát	V
hát bắc	N
hát bộ	N
hát bội	N
hát cách	N
hát dạo	V
hát dặm	N
hát dậm	N
hát đúm	N
hát ghẹo	N
hát hò	V
hát hỏng	V
hát hổng	V
hát khách	N
hát lượn	N
hát nam	N
hát nói	N
hát rong	V
hát ru	N
hát tuồng	N
hát văn	N
hát ví	N
hát xẩm	N
hát xoan	N
hạt	N
	L
hạt alpha	N
hạt beta	N
hạt cơ bản	N
hạt dẻ	N
hạt é	N
hạt giống	N
hạt kín	N
hạt nhân	N
hạt tiêu	N
hạt trần	N
hattrick	N
hau háu	A
hàu	N
háu	V
háu đói	V
hay	V
	C
	R
	A
hay biết	V
hay chữ	A
hay hay	A
hay ho	A
hay hớm	A
hay là	C
hãy	R
háy	V
hắc	A
hắc ám	A
hắc ín	N
hắc lào	N
hắc tinh tinh	N
hắc xì dầu	A
hăm	M
	V
	A
hăm doạ	V
hăm he	V
hăm hở	A
hằm hằm	A
hằm hè	V
hẳm	A
	N
hằn	V
hằn học	V
hẳn	A
	I
	R
hẳn hoi	A
hẳn nhiên	A
hắn	P
hăng	A
hăng gô	N
hăng hái	A
hăng hắc	A
hăng máu	A
hăng máu vịt	A
hăng say	A
hăng tiết	A
hăng tiết vịt	A
hằng	R
hằng bất đẳng thức	N
hằng đẳng thức	N
hằng hà	A
Hằng Nga	N
hằng số	N
hẵng	R
hắng giọng	V
hắt	V
hắt hiu	A
hắt hơi	V
hắt hủi	V
hắt xì	V
hắt xì hơi	V
hâm	V
	A
hâm hấp	A
hâm mộ	V
hâm nóng	V
hầm	N
	V
hầm hào	N
hầm hầm	A
hầm hập	A
hầm hè	V
hầm hố	N
	A
hầm lò	N
hầm mỏ	N
hầm tàu	N
hầm trú ẩn	N
hẩm	A
hẩm hiu	A
hấm hứ	V
hậm hà hậm hực	V
hậm hoẹ	V
hậm hụi	V
hậm hực	V
hân hạnh	A
hân hoan	A
hận	V
	N
hận thù	V
hẩng	V
hẫng	A
hẫng hụt	A
hấp	V
	A
hấp dẫn	V
hấp ha hấp háy	V
hấp háy	V
hấp him	
hấp hối	V
hấp hơi	V
hấp lưu	V
hấp phụ	V
hấp ta hấp tấp	A
hấp tấp	A
hấp thu	V
hấp thụ	V
hất	V
hất cẳng	V
hầu	N
	V
hầu bao	N
hầu bóng	V
hầu cận	V
hầu hạ	V
hầu hết	U
hầu khắp	U
hầu như	R
hầu phòng	N
hầu tước	N
hậu	A
	A
	S
hậu bị	A
hậu bối	N
hậu cần	N
hậu chiến	A
hậu cung	N
hậu cứ	R
hậu duệ	N
hậu đãi	V
hậu đậu	N
	A
hậu hĩ	A
hậu hĩnh	A
hậu hoạ	N
hậu kì	N
hậu mãi	A
hậu môn	N
hậu nghiệm	R
hậu phẫu	A
hậu phương	N
hậu quả	N
hậu quân	N
hậu sản	N
hậu sinh	N
hậu sự	N
hậu tạ	V
hậu thân	N
hậu thế	N
hậu thuẫn	N
hậu tố	N
hậu trường	N
hậu tuyến	N
hậu vận	N
hậu vệ	N
hây	A
hây hây	A
hây hẩy	A
hẩy	V
HD	N
HDI	N
HĐND	N
HĐQT	N
He	N
hè	N
	V
	I
hè hụi	V
hé	V
hé răng	V
hẹ	N
héc	N
hecta	N
hecto-	S
helium	N
hèm	N
	V
hèm hẹp	A
hẻm	N
	A
hematite	N
hemoglobin	N
hen	N
hen suyễn	N
hèn	A
hèn chi	C
hèn gì	C
hèn hạ	A
hèn kém	A
hèn mạt	A
hèn mọn	A
hèn nào	C
hèn nhát	A
hèn yếu	A
hén	I
hẹn	V
	N
hẹn hò	V
hẹn ước	V
heo	N
heo hắt	A
heo heo	A
heo héo	A
heo hút	A
heo may	N
heo vòi	N
hèo	N
hẻo lánh	A
héo	A
héo don	A
héo hắt	A
héo hon	A
héo mòn	V
hẹp	A
hẹp bụng	A
hẹp hòi	A
heroin	N
hertz	N
hét	N
	V
hét lác	V
hét ra lửa	U
heuristic	N
hê	V
hề	N
	V
	I
hề đồng	N
hề gậy	N
hề hấn	V
hề hề	A
hề mồi	N
hể hả	A
hễ	C
hệ	N
hệ đếm	N
hệ đếm nhị phân	N
hệ đếm thập phân	N
hệ điều hành	N
hệ đơn vị	N
hệ luận	N
Hệ Mặt Trời	N
hệ mét	N
hệ miễn dịch	N
hệ miễn nhiễm	N
hệ quả	N
hệ SI	N
hệ sinh thái	N
hệ số	N
hệ thống	N
	V
hệ thống đếm	N
hệ thống định vị toàn cầu	N
hệ thống hoá	V
hệ thức	N
hệ tộc	N
hệ trọng	A
hệ tư tưởng	N
hệ từ	N
hếch	A
	V
hên	A
hến	N
hênh hếch	A
hềnh hệch	R
hểnh	N
hết	V
	I
	R
hết chỗ nói	U
hết dạ	U
hết đất	U
hết đời	V
hết hồn	V
hết hồn hết vía	U
hết hơi	U
hết lẽ	U
hết lòng	U
hết lời	U
hết mình	U
hết mức	R
hết mực	R
hết nhẵn	V
hết nhẽ	U
hết nước	R
hết sức	R
hết thảy	P
hết vía	V
hết ý	R
hệt	A
Hg	X
hi hi	A
hi sinh	V
	N
hi thiêm	N
hi thiêm thảo	N
hi vọng	V
	N
hì	A
hì hà hì hục	V
hì hục	V
hì hụi	V
hì hụp	V
hỉ	V
	N
	I
hỉ hả	A
hỉ xả	V
hí	V
hí ha hí hửng	V
hí hoạ	N
hí hoáy	V
hí hởn	V
hí húi	V
hí hửng	V
hí khúc	N
hí kịch	N
hích	V
hịch	N
hiềm	V
hiềm khích	V
hiềm nghi	V
hiềm thù	V
hiểm	A
hiểm ác	A
hiểm độc	A
hiểm hoạ	N
hiểm hóc	A
hiểm nghèo	A
hiểm nguy	A
hiểm sâu	A
hiểm trở	A
hiểm yếu	A
hiếm	A
hiếm hoi	A
hiếm muộn	A
hiên	N
hiên ngang	A
hiền	A
hiền dịu	A
hiền đức	A
hiền hậu	A
hiền hoà	A
hiền khô	A
hiền lành	A
hiền tài	A
hiền thảo	A
hiền thục	A
hiền triết	N
hiền từ	A
hiển hách	A
hiển hiện	V
hiển hoa	N
hiển linh	V
hiển ngôn	N
hiển nhiên	A
hiển thánh	V
hiển thị	V
hiến	V
hiến binh	N
hiến chương	N
hiến dâng	V
hiến kế	V
hiến pháp	N
hiện	N
	V
hiện ảnh	V
hiện diện	V
hiện đại	A
hiện đại hoá	V
hiện giờ	N
hiện hành	A
hiện hình	V
hiện hữu	V
hiện kim	N
hiện nay	N
hiện sinh	N
hiện tại	N
hiện thân	V
	N
hiện thời	N
hiện thực	N
hiện thực khách quan	N
hiện tình	N
hiện trạng	N
hiện trường	N
hiện tượng	N
hiện tượng học	N
hiện tượng luận	N
hiện vật	N
hiêng hiếng	A
hiếng	A
	V
hiếp	V
hiếp dâm	V
hiếp đáp	V
hiệp	N
	V
hiệp định	N
hiệp định khung	N
hiệp định sơ bộ	N
hiệp đồng	V
hiệp hội	N
hiệp lực	V
hiệp sĩ	N
hiệp tác hoá	V
hiệp thương	V
hiệp ước	N
hiệp vần	V
hiệp vận	V
hiểu	V
hiểu biết	V
	N
hiếu	N
	A
	S
hiếu chiến	R
hiếu chủ	N
hiếu danh	A
hiếu động	A
hiếu hỉ	N
hiếu học	A
hiếu hỷ	N
hiếu khách	A
hiếu kì	A
hiếu kỳ	A
hiếu nghĩa	A
hiếu sinh	A
hiếu sự	A
hiếu thảo	A
hiếu thắng	A
hiếu thuận	A
hiệu	N
hiệu chỉnh	V
hiệu dụng	N
hiệu điện thế	N
hiệu đính	V
hiệu ích	N
hiệu lệnh	N
hiệu lực	N
hiệu năng	N
hiệu nghiệm	A
hiệu quả	N
hiệu số	N
hiệu suất	N
hiệu thế	N
hiệu thính viên	N
hiệu triệu	V
	N
hiệu trưởng	N
hiệu ứng	N
hiệu ứng lồng kính	N
hiệu ứng nhà kính	N
him him	A
him híp	A
hĩm	N
hinh hích	A
hình	N
hình ảnh	N
hình bầu dục	N
hình bình hành	N
hình bóng	N
hình cầu	N
hình cầu phân	N
hình chiếu	N
hình chìm	N
hình chóp	N
hình chóp cụt	N
hình chữ nhật	N
hình cụ	N
hình dáng	N
hình dạng	N
hình dung	V
hình hài	N
hình hoạ	N
hình học	N
hình học Euclid	N
hình học giải tích	N
hình học hoạ hình	N
hình học không gian	N
hình học phẳng	N
hình hộp	N
hình hộp chữ nhật	N
hình khối	N
hình không gian	N
hình lăng trụ	N
hình lập phương	N
hình mẫu	N
hình nhân	N
hình nhi hạ	N
hình như	U
hình nón	N
hình nón cụt	N
hình nộm	N
hình phạt	N
hình phẳng	N
hình quạt tròn	N
hình sự	N
hình tam giác	N
hình thái	N
hình thái học	N
hình thái kinh tế - xã hội	N
hình thang	N
hình thành	V
hình thể	N
hình thế	N
hình thoi	N
hình thù	N
hình thức	N
	A
hình thức chủ nghĩa	A
hình tròn	N
hình tròn xoay	N
hình trụ	N
hình tượng	N
hình vành khăn	N
hình vẽ	N
hình vị	N
hình viên phân	N
hình vóc	N
hình vuông	N
hình xuyến	N
hỉnh	V
hip hop	N
híp	A
hippy	N
hít	V
hít hà	V
hiu hắt	A
hiu hiu	A
hiu quạnh	A
HIV	N
ho	V
ho gà	N
ho he	V
ho hen	V
ho khan	V
ho lao	N
hò	N
	V
hò hẹn	V
hò hét	V
hò khoan	E
hò la	V
hò lơ	N
hò lờ	N
hò mái đẩy	N
hò mái nhì	N
hò reo	V
hó hé	V
họ	N
	U
	P
họ đạo	N
họ hàng	N
họ mạc	N
họ tộc	N
hoa	N
	A
	V
hoa cúc	N
hoa cương	N
hoa đăng	N
hoa đèn	N
hoa đồng tiền	N
hoa giấy	N
hoa hậu	N
hoa hiên	N
hoa hoè	N
	A
	A
hoa hoét	N
hoa hồng	N
hoa khôi	N
hoa lá	N
	A
hoa lá cành	A
hoa lan	N
hoa lệ	A
hoa lí	N
hoa liễu	N
hoa loa kèn	N
hoa lơ	N
hoa lợi	N
hoa lý	N
hoa màu	N
hoa mép dê	N
hoa mĩ	A
hoa mõm chó	N
hoa mõm sói	N
hoa môi	N
hoa mười giờ	N
hoa mỹ	A
hoa quả	N
hoa râm	A
hoa sói	N
hoa tai	N
hoa tay	N
hoa thị	N
hoa tiên	N
hoa tiêu	N
hoa tigôn	N
hoa văn	N
hoà	V
	A
hoà âm	N
hoà bình	N
	A
hoà bình chủ nghĩa	N
hoà cả làng	U
hoà dịu	A
hoà đàm	V
hoà đồng	V
hoà giải	V
hoà hiệp	V
hoà hiếu	A
hoà hoãn	V
hoà hợp	V
hoà kết	V
hoà khí	N
hoà mạng	V
hoà mình	V
hoà nhã	A
hoà nhạc	V
hoà nhập	V
hoà nhịp	V
hoà quyện	V
hoà tan	V
hoà tấu	V
hoà thuận	A
hoà thượng	N
hoà trộn	V
hoà ước	N
hoà vốn	A
hoả	N
hoả canh	V
hoả châu	N
hoả công	N
hoả đàn	N
hoả điểm	N
hoả hoạn	N
hoả hổ	N
hoả kế	N
hoả khí	N
hoả lò	N
hoả luyện	V
hoả lực	N
hoả mai	N
hoả mù	N
hoả ngục	N
hoả pháo	N
hoả táng	V
hoả thiêu	V
hoả thực	N
hoả tốc	A
hoả tuyến	N
hoá	N
	A
	S
	V
hoá chất	N
hoá dầu	N
hoá dược	N
hoá đơn	N
hoá giá	V
hoá giải	V
hoá học	N
hoá học hữu cơ	N
hoá học vô cơ	N
hoá hơi	V
hoá hợp	V
hoá kiếp	V
hoá lí	N
hoá lỏng	V
hoá lý	N
hoá mĩ phẩm	N
hoá mỹ phẩm	N
hoá năng	N
hoá nghiệm	V
hoá phẩm	N
hoá phép	V
hoá ra	U
hoá sinh	N
	A
hoá sinh học	N
hoá thạch	N
hoá thân	V
hoá tính	N
hoá trang	V
hoá trị	N
hoá xương	V
hoạ	N
	V
hoạ âm	N
hoạ báo	N
hoạ chăng	U
hoạ gia	N
hoạ hoằn	A
hoạ may	U
hoạ mi	N
hoạ sĩ	N
hoạ tiết	N
hoác	A
hoạch định	V
hoai	A
hoài	V
	R
hoài bão	N
hoài cảm	V
	N
hoài cổ	V
hoài của	E
hoài nghi	V
	N
hoài niệm	V
hoài sơn	N
hoài vọng	V
	N
hoại	V
hoại sinh	V
hoại thư	A
hoại tử	V
hoan hỉ	A
hoan hô	V
hoan hỷ	A
hoan lạc	A
hoan nghênh	V
hoan nghinh	V
hoàn	N
	V
hoàn cảnh	N
hoàn chỉnh	A
	V
hoàn công	V
hoàn hảo	A
hoàn hồn	V
hoàn lương	V
hoàn lưu	V
	N
hoàn mĩ	A
hoàn mỹ	A
hoàn nguyên	V
hoàn tất	V
hoàn thành	V
hoàn thiện	A
	V
hoàn toàn	A
hoàn trả	V
hoàn tục	V
hoãn	N
	V
hoãn binh	V
hoãn xung	V
hoán dụ	N
hoán đổi	V
hoán vị	V
	N
hoạn	V
hoạn nạn	N
hoang	A
hoang dã	A
hoang dại	A
hoang dâm	A
hoang đàng	A
hoang đảo	N
hoang đường	A
hoang hoá	A
hoang hoác	A
hoang lạnh	A
hoang mạc	N
hoang mang	V
hoang phế	A
hoang phí	V
hoang sơ	A
hoang tàn	A
hoang toàng	A
hoang tưởng	V
hoang vắng	A
hoang vu	A
hoàng	N
hoàng anh	N
hoàng bá	N
hoàng cầm	N
hoàng cung	N
hoàng đàn	N
hoàng đản	N
hoàng đạo	N
hoàng đới	N
hoàng gia	N
hoàng hậu	N
hoàng hôn	N
hoàng kì	N
hoàng kim	N
hoàng lan	N
hoàng liên	N
hoàng thành	N
hoàng thân	N
hoàng thất	N
hoàng thổ	N
hoàng tinh	N
hoàng tộc	N
hoàng tử	N
hoàng yến	N
hoảng	V
hoảng hồn	V
hoảng hốt	V
hoảng loạn	V
hoảng sợ	V
hoành	N
hoành cách mô	N
hoành độ	N
hoành hành	V
hoành phi	N
hoành thánh	N
hoành tráng	A
hoạnh hoẹ	V
hoạt	A
hoạt bát	A
hoạt cảnh	N
hoạt chất	N
hoạt động	V
	A
hoạt hình	N
hoạt hoá	V
hoạt hoạ	N
hoạt huyết	V
hoạt kịch	N
hoạt thạch	N
hoạt tinh	N
hoạt tính	A
hoạt tượng	N
hoáy	A
hoắc hương	N
hoặc	C
hoặc giả	C
hoắm	A
hoẵng	N
hoắng	A
hóc	A
hóc búa	A
hóc hách	V
học	V
	S
học bạ	N
học bổng	N
học đòi	V
học đường	N
học gạo	V
học giả	N
học hàm	N
học hành	V
học hỏi	V
học kì	N
học kỳ	N
học lỏm	V
học lóm	V
học lực	N
học mót	V
học phần	N
học phí	N
học phiệt	N
học sinh	N
học tài thi phận	U
học tập	V
học thuật	N
học thuyết	N
học thức	N
học trình	N
học trò	N
học vấn	N
học vẹt	V
học vị	N
học việc	V
học viên	N
học viện	N
học xá	N
hoe	A
	V
hoe hoe	A
hoè	N
hoen	A
hoen gỉ	A
hoen ố	A
hoen rỉ	A
hoi	A
hỏi	N
	V
hỏi cung	V
hỏi dò	V
hỏi đáp	V
hỏi han	V
hỏi nhỏ	V
hỏi thăm	V
hỏi tội	V
hỏi vặn	V
hỏi vợ	V
hói	N
	A
hom	N
hom hem	A
hòm	N
hòm gian	N
hòm hòm	A
hòm thư	N
hòm xiểng	N
hỏm	A
	N
hõm	A
	N
hóm	A
hóm hỉnh	A
hòn	L
hòn dái	N
hong	V
hong hóng	A
hòng	V
hỏng	A
hỏng hóc	V
hỏng kiểu	A
hóng	V
hóng hớt	V
họng	N
hooligan	N
hóp	N
	A
họp	V
họp báo	V
họp hành	V
họp mặt	V
hormone	N
hót	V
hotel	N
hô	V
	A
hô hào	V
hô hấp	N
hô hoán	V
hô hố	A
hô-li-gân	N
hồ	N
	V
hồ bi	N
hồ cầm	N
hồ chứa nước	N
hồ dễ	R
hồ đồ	A
hồ hởi	A
hồ li	N
hồ li tinh	N
hồ lô	N
hồ ly	N
hồ ly tinh	N
hồ nghi	V
hồ quang	N
hồ sơ	N
hồ thuỷ	A
hồ tiêu	N
hồ tinh	N
hổ	N
hổ chúa	N
hổ chuối	N
hổ cốt	N
hổ danh	V
hổ lang	N
hổ lốn	A
hổ lửa	N
hổ mang	N
hổ nhục	A
hổ phách	N
hổ phù	N
hổ thẹn	A
hổ trâu	N
hỗ trợ	V
hố	N
	A
hố chậu	N
hố đen	N
hố ga	N
hố tiêu	N
hố xí	N
hộ	N
	V
hộ chiếu	N
hộ đê	V
hộ giá	V
hộ khẩu	N
hộ lí	N
hộ lý	N
hộ mạng	V
hộ mệnh	V
hộ pháp	N
hộ sinh	V
	N
hộ tịch	N
hộ tống	V
hộ vệ	V
hốc	N
	V
hốc hác	A
hộc	N
	V
hộc tốc	R
hôi	V
	A
hôi hám	A
hôi rình	A
hôi tanh	A
hôi thối	A
hồi	N
	V
	L
hồi âm	V
hồi cố	V
hồi cư	V
hồi đáp	V
Hồi giáo	N
hồi hộp	V
hồi hương	N
	V
hồi kí	N
hồi ký	N
hồi môn	N
hồi phục	V
hồi quang	N
hồi sinh	V
hồi sức	V
hồi tâm	V
hồi tỉnh	V
hồi tố	V
hồi tưởng	V
hồi ức	V
	N
hồi văn	N
hồi xuân	V
hối	V
	A
hối cải	V
hối đoái	N
hối hả	A
hối hận	V
hối hôn	V
hối lộ	V
hối lỗi	V
hối phiếu	N
hối suất	N
hối thúc	V
hối tiếc	V
hội	N
	V
hội ái hữu	N
hội chẩn	V
hội chợ	N
Hội chữ thập đỏ	N
hội chứng	N
hội diễn	N
hội đàm	V
hội đoàn	N
hội đồng	N
hội đồng chính phủ	N
hội đồng nhà nước	N
hội đồng nhân dân	N
hội đồng quản trị	N
hội giảng	N
hội hè	N
hội hoạ	N
hội họp	V
hội kiến	V
hội nghị	N
hội nghị bàn tròn	N
hội ngộ	V
hội nhập	V
hội sở	N
hội thao	N
hội thảo	V
hội thẩm	N
hội thẩm nhân dân	N
hội thoại	V
hội trường	N
hội trưởng	N
hội tụ	V
hội viên	N
hội ý	V
hôm	N
hôm kia	N
hôm kìa	N
hôm mai	N
hôm nay	N
hôm qua	N
hôm sớm	N
hổm rày	P
hôn	V
hôn hít	V
hôn lễ	N
hôn mê	V
hôn nhân	N
hồn	N
hồn hậu	A
hồn nhiên	A
hồn phách	N
hồn thơ	N
hồn vía	N
hổn ha hổn hển	A
hổn hà hổn hển	A
hổn hển	A
hỗn	A
hỗn canh hỗn cư	A
hỗn chiến	V
hỗn danh	N
hỗn độn	A
hỗn giao	A
hỗn hào	A
hỗn hợp	N
	A
hỗn láo	A
hỗn loạn	A
hỗn mang	A
hỗn quân	N
hỗn số	N
hỗn tạp	A
hỗn xược	A
hông	N
	V
hồng	N
	A
hồng bạch	N
hồng bì	N
hồng cầu	N
hồng đào	A
hồng điều	A
hồng hạc	N
hồng hào	A
hồng hoa	N
hồng hoang	A
hồng hộc	N
	R
hồng huyết cầu	N
hồng lâu	N
hồng mao	N
hồng ngoại	A
hồng ngọc	N
hồng nhung	N
hồng quân	N
hồng quế	N
hồng tâm	N
hồng xiêm	N
hồng y giáo chủ	N
hổng	A
hống hách	V
hộp	N
hộp chữa cháy	N
hộp đen	N
hộp đêm	N
hộp giảm tốc	N
hộp quẹt	N
hộp số	N
hộp thoại	N
hộp thư	N
hộp tốc độ	N
hốt	V
hốt hoảng	V
hốt nhiên	R
hột	N
hột cơm	N
hơ	V
hơ hải	V
hơ hỏng	V
hơ hớ	A
hờ	V
	A
hờ hững	A
hở	A
	V
	I
hở hang	A
hớ	A
hớ hênh	A
hơi	N
	R
hơi đâu mà	U
hơi hám	N
hơi hướm	N
hơi hướng	N
hơi ngạt	N
hơi nước	N
hơi sức	N
hời	A
hời hợt	A
hởi dạ	A
hởi lòng	A
hỡi	E
hỡi ôi	E
hỡi ơi	E
hợi	N
hờm	N
	V
hợm	V
hợm hĩnh	V
hợm mình	V
hơn	A
hơn bù kém	U
hơn hớn	A
hơn nữa	C
hơn thiệt	A
hờn	V
	N
hờn dỗi	V
hờn giận	V
hờn mát	V
hờn oán	V
hờn trách	V
hờn tủi	V
hớn hở	A
hớp	V
	N
hớp hồn	V
hợp	V
	N
	A
hợp âm	N
hợp chất	N
hợp doanh	V
hợp đề	N
hợp đồng	N
hợp hiến	A
hợp khẩu	A
hợp kim	N
hợp kim màu	N
hợp lệ	A
hợp lí	A
hợp lí hoá	V
hợp lực	V
	N
hợp lưu	V
	N
hợp lý	A
hợp lý hoá	V
hợp nhất	V
hợp pháp	A
hợp pháp hoá	V
hợp phần	N
hợp số	N
hợp tác	V
	N
hợp tác hoá	V
hợp tác xã	N
hợp tan	V
hợp táng	V
hợp tấu	V
	N
hợp thành	V
hợp thời	A
hợp thức	V
hợp thức hoá	V
hợp tuyển	N
hợp tử	N
hợp xướng	N
hợp ý	A
hớt	V
hớt hải	V
hớt lẻo	V
hớt tóc	V
HT	N
HTML	N
HTTP	N
HTX	N
hu hu	A
hù	V
hù doạ	V
hủ bại	A
hủ hỉ	V
hủ hoá	V
hủ lậu	A
hủ tiếu	N
hủ tục	N
hũ	N
hú	V
hú hí	V
hú hoạ	A
hú hồn	V
hú tim	N
hú vía	V
	E
hụ	V
hua	N
hùa	V
	N
huân chương	N
huân tước	N
huấn luyện	V
huấn luyện viên	N
huấn thị	V
húc	V
hục	V
hục hặc	V
huê hồng	N
huê lợi	N
huề	A
huệ	N
huệ tây	N
huếch hoác	A
huênh hoang	A
hùi hụi	V
	A
	R
hủi	N
húi	V
hụi	N
hum húp	A
hùm	N
hùm beo	N
hũm	A
hụm	N
hun	V
hun đúc	V
hun hút	A
hùn	V
hùn hạp	V
hùn vào	V
hung	A
hung ác	A
hung bạo	A
hung dữ	A
hung đồ	N
hung hãn	A
hung hăng	A
hung hiểm	A
hung khí	N
hung tàn	A
hung thần	N
hung thủ	N
hung tinh	N
hung tợn	A
hùng	A
hùng biện	V
hùng dũng	A
hùng hậu	A
hùng hoàng	N
hùng hổ	A
hùng hồn	A
hùng hục	A
hùng khí	N
hùng mạnh	A
hùng tráng	A
hùng vĩ	A
húng	N
húng chanh	N
húng chó	N
húng dổi	N
húng dũi	N
húng hắng	A
húng lìu	N
húng quế	N
huống chi	C
huống gì	C
huống hồ	C
huơ	V
húp	V
	A
húp híp	A
hụp	V
hút	N
	A
	V
hút chích	V
hút hồn	V
hút mật	N
hút xách	V
hụt	A
hụt hẫng	A
hút hít	V
huy chương	N
huy động	V
huy hiệu	N
huy hoàng	A
huỷ	V
huỷ bỏ	V
huỷ diệt	V
huỷ hoại	V
huý	N
huý kị	V
huých	V
huỵch	A
huỵch toẹt	V
huyên náo	A
huyên thuyên	A
huyền	N
	A
huyền ảo	A
huyền bí	A
huyền diệu	A
huyền hoặc	A
huyền nhiệm	A
huyền phù	N
huyền sâm	N
huyền thoại	N
huyền tích	N
huyễn hoặc	V
huyễn tưởng	V
huyện	N
huyện bộ	N
huyện đoàn	N
huyện đội	N
huyện lị	N
huyện lỵ	N
huyện thị	N
huyện uỷ	N
huyện uỷ viên	N
huyết	N
huyết áp	N
huyết áp cao	N
huyết áp thấp	N
huyết bạch	N
huyết bài	N
huyết cầu	N
huyết chiến	V
huyết dịch	N
huyết dụ	N
huyết giác	N
huyết học	N
huyết mạch	N
huyết quản	N
huyết sắc tố	N
huyết thanh	N
huyết thống	N
huyết thư	N
huyết tộc	N
huyết trầm	N
huyết tương	N
huyệt	N
huyệt mộ	N
huỳnh huỵch	A
huỳnh quang	N
huỳnh tinh	N
huýt	V
huýt gió	V
huýt sáo	V
hư	A
hư ảo	A
hư cấu	V
hư danh	N
hư đốn	A
hư hại	A
hư hao	A
hư hỏng	A
hư hốt	A
hư không	A
hư số	N
hư thân	A
hư từ	N
hư văn	N
hư vinh	N
hư vô	A
hừ	E
hừ hừ	A
hử	I
hứ	E
hự	V
hứa	V
hứa hão	V
hứa hẹn	V
	N
hứa hôn	V
hực	A
hừm	E
hưng hửng	V
hưng phấn	V
hưng thịnh	A
hưng vong	V
hừng	V
hừng hực	A
hửng	V
hững hờ	A
hứng	N
	A
	V
hứng chịu	V
hứng gió	V
hứng khởi	A
hứng thú	N
	A
hườm	N
	A
hương	N
hương án	N
hương bài	N
hương hoa	N
hương hoả	N
hương hồn	N
hương khói	N
hương liệu	N
hương lộ	N
hương nguyền	N
hương nhu	N
hương phụ	N
hương sen	N
hương sư	N
hương ước	N
hương vị	N
hương vòng	N
hường	N
	A
hưởng	V
hưởng dương	V
hưởng lạc	V
hưởng thọ	V
hưởng thụ	V
hưởng ứng	V
hướng	N
	V
hướng dẫn	V
hướng dẫn viên	N
hướng dương	N
hướng đạo	N
hướng đạo sinh	N
hướng động	N
hướng nghiệp	V
hướng ngoại	V
hướng nội	V
hướng tâm	V
hướng thiện	V
hươu	N
hươu cao cổ	N
hươu sao	N
hươu xạ	N
hưu	V
hưu trí	V
hữu	N
	S
hữu biên	N
hữu cơ	A
hữu hạn	A
hữu hiệu	A
hữu hình	A
hữu ích	A
hữu khuynh	A
hữu ngạn	N
hữu nghị	A
hữu quan	A
hữu sinh	A
hữu thanh	A
hữu thần luận	N
hữu tỉ	N
hữu tình	A
hữu tính	N
hữu trách	A
hữu tuyến	N
hữu tỷ	N
hữu ý	A
hy hữu	A
hy sinh	V
hy vọng	V
hỷ	N
hỷ xả	V
hý	N
hý khúc	N
hý kịch	N
hý trường	N
hý viện	N
hydrocarbon	N
hydrochlorur	N
hydrogen	N
hydroxide	N
hyperbol	N
Hz	N
i	N
i tờ	N
	A
ì	V
ì à ì ạch	A
ì ạch	A
ì ầm	A
ì oạp	A
ì xèo	V
	A
ỉ	N
ỉ eo	A
	V
ỉ ê	A
í a í ới	A
í oẳng	A
í ới	A
ị	V
	A
ỉa	V
ỉa chảy	V
IC	N
ích	N
ích kỉ	A
ích kỷ	A
ích lợi	N
ích mẫu	N
ích xì	N
im	A
im ả	A
im ắng	A
im bặt	A
im ỉm	A
im lặng	A
im lìm	A
im phắc	A
im phăng phắc	A
im re	A
im thin thít	A
im thít	A
ỉm	V
in	V
	N
in ấn	V
in hệt	A
in ỉn	V
in ít	A
in kim	V
in laser	V
in lito	V
in lưới	V
in như	V
in offset	V
in phun	V
in roneo	V
in thạch	V
in typo	V
ìn ịt	V
ỉn	V
inch	N
inh	A
inh ỏi	A
inh tai	A
inh tai nhức óc	U
ình oàng	A
inox	N
input	N
Internet	N
Intranet	N
iode	N
ion	N
ion hoá	V
iota	N
ISO	N
IT	N
ít	A
ít lâu	N
ít nhất	U
ít nhiều	A
ít nữa	U
ít ỏi	A
ít ra	U
ịt	V
iu ỉu	A
ỉu	A
ỉu xìu	A
jacket	N
javel	N
jazz	N
jeep	N
jiujitsu	N
joule	N
judo	N
jun	N
jupe	N
k	N
kaki	N
kalium	N
kalium nitrate	N
kangaroo	N
kappa	N
karaoke	N
karate	N
kb	N
KCS	V
ke	N
kè	N
	V
kè kè	V
	R
kè nhè	V
kẻ	N
	V
kẻ cả	N
	A
kẻ cắp	N
kẻ cướp	N
kẻ gian	N
kẻ thù	N
kẻ trộm	N
kẽ	N
ké	N
	V
ké đầu ngựa	N
ké né	A
kẹ	V
	A
kéc	N
kelvin	N
kem	N
kem cân	N
kem cây	N
kem cốc	N
kem kí	N
kem ký	N
kem que	N
kèm	V
kèm cặp	V
kèm nhèm	A
kẽm	N
kém	A
kém cạnh	V
kém cỏi	A
ken	V
	A
ken két	A
kèn	N
kèn bầu	N
kèn bóp	N
kèn cor	N
kèn cựa	V
kèn kẹt	A
kèn trống	N
kén	N
	V
kén chọn	V
kẻng	N
	A
keo	N
	A
	V
keo bẩn	A
keo kiệt	A
keo sơn	N
keo tai tượng	N
keo tơ	N
keo xỉn	A
keo xương	N
kèo	N
kèo nài	V
kèo nèo	N
	V
kèo nhèo	V
kẻo	C
kẻo mà	C
kẻo nữa	C
kẻo rồi	C
kẽo cà kẽo kẹt	V
kẽo kẹt	V
kéo	N
	V
kéo bè kéo cánh	U
kéo co	N
kéo gỗ	V
kéo lại	V
kéo theo	V
kẹo	N
kẹo cao su	N
kẹo đắng	N
kép	N
	A
kẹp	V
	N
két	N
	A
kẹt	V
	A
keyboard	N
kê	N
	V
kê biên	V
kê khai	V
kê kích	V
kê úm	V
kề	V
kề cà	V
kề cận	A
kề miệng lỗ	U
kể	V
kể cả	U
	X
kể lể	V
kể ra	U
kế	N
	A
	V
kế cận	A
kế chân	V
kế hoạch	N
kế hoạch hoá	V
kế nghiệp	V
kế nhiệm	N
kế sách	N
kế thừa	V
kế tiếp	V
kế toán	V
	N
kế toán trưởng	N
kế tục	V
kế vị	V
kệ	N
	V
kệ nệ	A
kệ thây	V
kệ xác	V
kếch	A
kếch xù	A
	A
kệch cỡm	A
kềm	N
kên	V
kên kên	N
kền	N
kền kền	N
kênh	N
	V
	A
kênh kiệu	V
kênh rạch	N
kênh truyền hình	N
kênh xáng	N
kềnh	A
	V
kềnh càng	A
kềnh kệch	A
kềnh kệnh	A
kễnh	A
kệnh	A
kếp	N
kêpi	N
kết	V
kết án	V
kết bạn	V
kết cấu	N
kết cấu hạ tầng	N
kết cục	N
kết dính	V
kết duyên	V
kết dư	N
kết hôn	V
kết hợp	V
kết liễu	V
kết luận	V
	N
kết mạc	N
kết nạp	V
kết nghĩa	V
kết nối	V
kết quả	N
kết thúc	V
kết tinh	V
	N
kết toán	V
kết tội	V
kết tụ	V
	N
kết tủa	V
kết từ	N
kêu	V
	A
kêu ca	V
kêu cầu	V
kêu gào	V
kêu gọi	V
kêu la	V
kêu nài	V
kêu trời	V
kêu van	V
kều	V
kg	N
kha khá	A
khà	V
khả ái	A
khả biến	A
khả chuyển	A
khả dĩ	R
khả dụng	A
khả kính	A
khả năng	N
khả nghi	A
khả ố	A
khả quan	A
khả thi	A
khá	A
	R
khá giả	A
khá khẩm	A
khác	A
khác biệt	A
khác gì	U
khác nào	U
khác thường	A
khạc	V
khách	N
khách hàng	N
khách khí	A
khách khứa	N
khách qua đường	N
khách quan	N
	A
khách quan chủ nghĩa	A
khách sạn	N
khách sáo	A
khách thể	N
khách vãng lai	N
khai	V
	A
khai báo	V
khai bút	V
khai căn	V
khai chiến	V
khai cuộc	V
khai diễn	V
khai giảng	V
khai hoa	V
khai hoả	V
khai hoang	V
khai hội	V
khai khẩn	V
khai khoáng	V
khai mạc	V
khai mào	V
khai phá	V
khai phương	V
khai quang	V
khai quật	V
khai sinh	V
khai thác	V
khai thông	V
khai triển	V
khai trừ	V
khai trương	V
	N
khai trường	V
khai tử	V
khai vị	V
khải hoàn môn	N
khái	N
	A
khái luận	N
khái niệm	N
khái quát	V
	A
khái quát hoá	V
khái tính	A
kham	V
kham khổ	A
khảm	N
	V
khám	N
	V
khám nghiệm	V
khám phá	V
khám xét	V
khan	A
khan hiếm	A
khàn	A
khản	A
khản đặc	A
khán đài	N
khán giả	N
khán thính giả	N
khang khác	A
khang kháng	A
khang kiện	A
khang trang	A
khảng khái	A
kháng	V
	A
kháng án	V
kháng cáo	V
kháng chiến	V
kháng cự	V
kháng nghị	V
kháng nguyên	N
kháng sinh	N
kháng thể	N
kháng viêm	V
khạng nạng	A
khanh	N
khanh khách	A
khành khạch	A
khảnh	A
khánh	N
khánh kiệt	V
khánh thành	V
khánh tiết	N
khao	V
khao khao	A
khao khát	V
khao quân	V
khào khào	A
khảo	V
khảo chứng	V
khảo cổ	N
khảo cổ học	N
khảo cứu	V
khảo dị	V
khảo đính	V
khảo luận	V
khảo nghiệm	V
khảo sát	V
khảo tra	V
kháo	N
	V
kháp	V
khạp	N
khát	V
khát khao	V
khát máu	A
khát vọng	V
khau	N
kháu	A
kháu khỉnh	A
khay	N
khảy	V
kháy	V
khắc	N
	V
	R
khắc ghi	V
khắc hoạ	V
khắc khoải	A
khắc khổ	A
khắc kỉ	V
khắc kỷ	V
khắc nghiệt	A
khắc phục	V
khắc tinh	N
khặc khặc	A
khặc khè	A
khặc khừ	A
khăm	A
khăm khẳm	A
khăm khắm	A
khẳm	A
khắm	A
khắm lằm lặm	A
khắm lặm	A
khăn	N
khăn áo	N
khăn ăn	N
khăn đầu rìu	N
khăn đóng	N
khăn gói	N
khăn khẳn	A
khăn mỏ quạ	N
khăn piêu	N
khăn quàng	N
khăn quàng đỏ	N
khăn san	N
khăn vuông	N
khăn xếp	N
khẳn	A
khắn	V
khăng	N
khăng khăng	R
khăng khít	A
khằng khặc	A
khẳng định	V
khẳng khiu	A
khắp	N
	A
khắt khe	A
khấc	N
khâm liệm	V
khâm phục	V
khấm khá	A
khẩn	A
khẩn cấp	A
khẩn cầu	V
khẩn hoang	V
khẩn khoản	V
khẩn thiết	A
khẩn trương	A
khấn	V
khấn khứa	V
khấn vái	V
khấp kha khấp khểnh	A
khấp khểnh	A
khấp khởi	V
khập khà khập khiễng	A
khập khễnh	A
khập khiễng	A
khất	V
khất lần	V
khất sĩ	N
khất thực	V
khật khà khật khừ	A
khật khà khật khưỡng	A
khật khừ	A
khật khưỡng	A
khâu	N
	L
	V
khâu vá	V
khâu vắt	V
khẩu	N
	L
khẩu chiến	V
khẩu cung	N
khẩu độ	N
khẩu đội	N
khẩu hiệu	N
khẩu khí	N
khẩu lệnh	N
khẩu ngữ	N
khẩu phần	N
khẩu trang	N
khẩu vị	N
khấu đuôi	N
khấu hao	V
khấu trừ	V
khe	N
khe khắt	A
khe khẽ	A
khe khé	A
khẽ	A
khẽ khàng	A
khẽ khọt	A
khé	A
khẹc	N
khen	V
khen khét	A
khen ngợi	V
khen tặng	V
khen thưởng	V
khèn	N
kheo	N
kheo khéo	A
kheo khư	A
khéo	A
	R
khéo léo	A
khéo miệng	A
khéo mồm	A
khéo tay	A
khép	V
khép kín	A
khép nép	A
khét	A
khét lèn lẹt	A
khét lẹt	A
khét tiếng	A
khê	A
khê đọng	V
khề khà	A
khế	N
khế cơm	N
khệ nệ	A
khênh	V
khểnh	V
	A
khệnh khạng	A
khêu	V
khêu gợi	V
	A
khều	V
khi	N
khi hồi	N
khỉ	N
khỉ đột	N
khỉ gió	N
khí	N
	R
khí áp	N
khí áp kế	N
khí carbonic	N
khí cầu	N
khí chất	N
khí công	N
khí cụ	N
khí động học	N
khí đốt	N
khí gió	N
khí hậu	N
khí hậu học	N
khí huyết	N
khí hư	N
khí kém	N
khí khái	A
khí lực	N
khí nhạc	N
khí nổ	N
khí phách	N
khí quản	N
khí quyển	N
khí sắc	N
khí tài	N
khí thải	N
khí than	N
khí thế	N
khí thiên nhiên	N
khí tiết	N
khí tĩnh học	N
khí trơ	N
khí tượng	N
khí tượng học	N
khí tượng thuỷ văn	N
khí vị	N
khía	V
	N
khía cạnh	N
khích	V
khích bác	V
khích lệ	V
khiêm nhường	A
khiêm tốn	A
khiếm khuyết	A
khiếm nhã	A
khiếm thị	A
khiếm thính	A
khiếm thực	N
khiên	N
khiên cưỡng	A
khiển trách	V
khiến	V
khiêng	V
khiêng vác	V
khiếp	V
	A
khiếp đảm	V
khiếp nhược	A
khiếp sợ	V
khiếp vía	A
khiêu chiến	V
khiêu dâm	V
khiêu khích	V
khiêu vũ	V
khiếu	N
khiếu kiện	V
khiếu nại	V
khiếu tố	V
khin khít	A
khìn khịt	A
khinh	V
khinh bạc	A
khinh bỉ	V
khinh binh	N
khinh khi	V
khinh khí cầu	N
khinh khích	A
khinh khỉnh	A
khinh mạn	V
khinh miệt	V
khinh nhờn	V
khinh rẻ	V
khinh suất	A
khinh thường	V
khít	A
khít khao	A
khít khìn khịt	A
khít khịt	A
khít rịt	A
khịt	V
kho	N
	V
kho bạc	N
kho bãi	N
kho quỹ	N
kho tàng	N
kho tàu	V
kho tộ	V
khò khè	A
khỏ	V
khó	A
khó chịu	A
khó coi	A
khó dễ	A
khó đăm đăm	A
khó gặm	A
khó khăn	A
khó lòng	A
khó nhọc	A
khó ở	A
khó tính	A
khoa	N
	V
khoa bảng	N
khoa giáo	N
khoa học	N
	A
khoa học cơ bản	N
khoa học kĩ thuật	N
khoa học kỹ thuật	N
khoa học nhân văn	N
khoa học quân sự	N
khoa học tự nhiên	N
khoa học ứng dụng	N
khoa học viễn tưởng	N
khoa học xã hội	N
khoa mục	N
khoa ngoại	N
khoa nội	N
khoa trương	V
khoa trường	N
khoả	V
khoả lấp	V
khoả thân	A
khoá	N
	V
khoá kéo	N
khoá luận	N
khoá nòng	N
khoá sổ	V
khoá số	N
khoá trình	N
khoác	V
khoác áo	V
khoác lác	V
khoai	N
khoai đao	N
khoai khoái	A
khoai lang	N
khoai mì	N
khoai môn	N
khoai mỡ	N
khoai mùa	N
khoai nưa	N
khoai nước	N
khoai sọ	N
khoai tây	N
khoai tía	N
khoai trụng	N
khoai từ	N
khoai vạc	N
khoái	A
khoái cảm	N
khoái cảm thẩm mĩ	N
khoái cảm thẩm mỹ	N
khoái chí	A
khoái khẩu	A
khoái lạc	N
khoái trá	A
khoan	N
	A
	V
khoan dung	V
khoan hồng	V
khoan khoái	A
khoan nhượng	V
khoan thai	A
khoản	N
	L
khoản đãi	V
khoán	N
	V
khoán sản	V
khoán trắng	V
khoang	N
khoang nhạc	N
khoảng	N
khoảng âm	N
khoảng cách	N
khoảng không	N
khoáng	N
khoáng chất	N
khoáng đãng	A
khoáng đạt	A
khoáng sản	N
khoáng sàng	N
khoáng sàng học	N
khoáng vật	N
khoáng vật học	N
khoanh	L
	V
khoanh tay	V
khoảnh	N
khoảnh khắc	N
khoát	V
khoáy	N
khoằm	A
khoằm khoặm	A
khoặm	A
khoắng	V
khóc	V
khóc dạ đề	N
khóc lóc	V
khóc than	V
khoe	V
khoe khoang	V
khoe mẽ	V
khoẻ	A
khoẻ khoắn	A
khoẻ mạnh	A
khoẻ như vâm	U
khoé	N
khoen	N
khoeo	N
khoèo	V
	A
khoét	V
khỏi	V
khỏi phải nói	U
khói	N
khói hương	N
khói lửa	N
khói sương	N
khom	V
khòm	A
khóm	L
	N
khọt khẹt	A
khô	A
	N
khô cằn	A
khô cứng	A
khô dầu	N
khô dầu lá	N
khô đét	A
khô hạn	A
khô hanh	A
khô héo	A
khô khan	A
khô khát	A
khô khốc	A
khô không khốc	A
khô kiệt	A
khô lạnh	A
khô mộc	N
khô rang	A
khô ráo	A
khô róc	A
khô vằn	N
khổ	N
	A
	E
khổ ải	A
khổ chủ	N
khổ công	A
khổ cực	A
khổ đau	A
khổ hạnh	A
khổ học	V
khổ luyện	V
khổ một nỗi	U
khổ não	A
khổ nhục	A
khổ nhục kế	N
khổ qua	N
khổ sâm	N
khổ sâm nam	N
khổ sở	A
khổ tâm	A
khổ thân	A
khố	N
khố tải	N
khốc liệt	A
khôi	N
khôi hài	A
khôi ngô	A
khôi phục	V
khối	N
	I
khối lượng	N
khối phố	N
khối u	N
khôn	N
	A
khôn cùng	A
	R
khôn hồn	U
khôn khéo	A
khôn lỏi	A
khôn lớn	A
khôn lường	A
khôn ngoan	A
khôn nguôi	U
khôn thiêng	A
khôn xiết	R
khốn	A
khốn cùng	A
khốn đốn	A
khốn khó	A
khốn khổ	A
khốn kiếp	A
khốn một nỗi	U
khốn nạn	X
khốn nỗi	U
khốn quẫn	A
không	N
	R
	A
không bào	N
không biết chừng	U
không bờ bến	U
không chiến	V
không chừng	U
không dưng	R
không đâu	A
không đâu vào đâu	U
không gian	N
không ít thì nhiều	U
không khéo	R
không khí	N
không kích	V
không lẽ	R
không lưu	N
không mấy khi	U
không những	C
không phận	N
không quân	N
không tài gì	U
không tài nào	U
không tặc	N
không thể	R
không trách	C
không trung	N
không tưởng	A
không vận	V
Khổng giáo	N
khổng lồ	A
khống	A
khống chế	V
khống chỉ	A
khơ khớ	A
khờ	A
khờ dại	A
khờ khạo	A
khớ	A
khơi	N
	V
khơi gợi	V
khơi khơi	A
khơi mào	V
khởi công	V
khởi đầu	V
khởi điểm	N
khởi động	V
khởi hành	V
khởi kiện	V
khởi nghĩa	V
	N
khởi nghiệp	V
khởi nguồn	V
khởi phát	V
khởi sắc	V
khởi sự	V
khởi thảo	V
khởi tố	V
khởi tranh	V
khởi tử	N
khởi xướng	V
khới	V
khớp	N
	V
khu	L
	N
khu biệt	
khu chế xuất	N
khu công nghiệp	N
khu đệm	N
khu đô thị	N
khu phi quân sự	N
khu phố	N
khu tập thể	N
khu trú	V
khu tự trị	N
khu vực	N
khù khờ	A
khù khụ	A
khú	A
khua	N
	V
khua khoắng	V
khuân	V
khuân vác	V
khuẩn	N
khuất	V
khuất bóng	A
khuất khúc	A
khuất nẻo	A
khuất núi	A
khuất phục	V
khuất tất	A
khuây	V
khuây khoả	V
khuấy	V
khuấy đảo	V
khuấy động	V
khúc	N
khúc chiết	A
khúc côn cầu	N
khúc khích	A
khúc khuỷu	A
khúc mắc	A
khúc nhôi	N
khúc xạ	V
khục	A
khuếch đại	V
khuếch tán	V
khuếch trương	V
khui	V
khum	V
	A
khúm na khúm núm	V
khúm núm	V
khung	N
khung cảnh	N
khung cửi	N
khung giá	N
khung hình phạt	N
khung thành	N
khùng	A
khùng khục	A
khủng bố	V
khủng bố trắng	N
khủng hoảng	N
khủng hoảng chính trị	N
khủng khiếp	V
	A
khủng khỉnh	V
khủng long	N
khúng khắng	R
khụng khiệng	A
khuôn	N
	V
khuôn dạng	N
khuôn hình	N
khuôn khổ	N
khuôn mặt	N
khuôn mẫu	N
khuôn nhạc	N
khuôn phép	N
khuôn sáo	N
khuôn thức	N
khuôn viên	N
khuông	N
khuơ	V
khụt khịt	A
khuy	N
khuy bấm	N
khuy tết	N
khuỵ	V
khuya	A
	N
khuya khoắt	A
khuya sớm	N
khuyên	N
	V
khuyên bảo	V
khuyên can	V
khuyên dỗ	V
khuyên giải	V
khuyên giáo	V
khuyên lơn	V
khuyên nhủ	V
khuyên răn	V
khuyến cáo	V
khuyến học	V
khuyến khích	V
khuyến lâm	V
khuyến mãi	V
khuyến mại	V
khuyến nghị	V
khuyến ngư	V
khuyến nông	V
khuyết	N
	V
khuyết danh	A
khuyết điểm	N
khuyết tật	N
khuyết thiếu	A
khuynh diệp	N
khuynh đảo	V
khuynh hướng	N
khuỳnh	V
khuỳnh tay ngai	V
khuỷnh	N
khuýp	V
	A
khuỷu	N
khuỵu	V
khư khư	A
khừ khừ	A
khử	V
khử trùng	V
khứ hồi	R
khứa	V
	N
khựng	V
khước	N
khước từ	V
khươi	V
khướt	A
	R
khượt	A
khướu	N
khứu giác	N
ki	N
	A
ki bo	A
ki cóp	V
ki lô	N
ki ốt	N
kì	N
	A
	C
	V
kì ảo	A
kì bí	A
kì cạch	A
	V
kì cọ	V
kì công	N
	A
kì cục	V
	A
kì cùng	R
kì cựu	A
kì dị	A
kì diệu	A
kì đà	N
kì đài	N
kì giông	N
kì hạn	N
kì kèo	V
kì khôi	A
kì lạ	A
kì lân	N
kì nhông	N
kì phiếu	N
kì quái	A
kì quan	N
kì quặc	A
kì tài	N
kì tập	V
kì thị	V
kì thủ	N
kì thú	A
kì thực	C
kì tích	N
kì vĩ	A
kì vọng	V
	N
kỉ	N
kỉ cương	N
kỉ luật	N
kỉ lục	N
kỉ nguyên	N
kỉ niệm	N
	V
kỉ vật	N
kỉ yếu	N
kĩ	A
kĩ càng	A
kĩ lưỡng	A
kĩ năng	N
kĩ sư	N
kĩ thuật	N
	A
kĩ thuật số	N
kĩ thuật viên	N
kĩ tính	A
kĩ xảo	N
kí	N
	V
kí âm	V
kí âm pháp	N
kí chủ	N
kí gửi	V
kí hiệu	N
	V
kí hiệu học	N
kí hoạ	N
	V
kí kết	V
kí quĩ	V
kí quỹ	V
kí sinh	V
kí sinh trùng	N
kí sự	N
kí tắt	V
kí tên	V
kí thác	V
kí túc	N
kí túc xá	N
kí tự	N
kí ức	N
kị	N
	V
kị binh	N
kị binh bay	N
kị khí	A
kị mã	N
kị nước	A
kị rơ	V
kia	P
	N
	I
kia mà	U
kìa	P
kích	N
	V
	A
kích cầu	V
kích cỡ	N
kích dục	V
kích động	V
kích giá	V
kích hoạt	V
kích thích	V
kích thước	N
kích ứng	V
kịch	N
kịch bản	N
kịch bản phim	N
kịch câm	N
kịch chiến	V
kịch cọt	N
kịch cương	N
kịch hát	N
kịch liệt	A
kịch mục	N
kịch ngắn	N
kịch nói	N
kịch thơ	N
kịch tính	N
kiêm	V
kiêm nhiệm	V
kiềm	N
	A
kiềm chế	V
kiềm tính	N
kiềm toả	V
kiểm	V
kiểm chứng	V
kiểm dịch	V
kiểm duyệt	V
kiểm đếm	V
kiểm điểm	V
kiểm định	V
kiểm kê	V
kiểm lâm	V
	N
kiểm ngân	V
kiểm nghiệm	V
kiểm ngư	V
kiểm nhận	V
kiểm phẩm	V
kiểm sát	V
kiểm sát viên	N
kiểm soát	V
kiểm thử	V
kiểm toán	V
kiểm toán viên	N
kiểm tra	V
kiếm	N
	V
kiếm ăn	V
kiếm chác	V
kiếm chuyện	V
kiếm hiệp	N
kiếm khách	N
kiếm thuật	N
kiệm	V
kiệm lời	A
kiên cố	A
kiên cường	A
kiên định	V
kiên gan	A
kiên nghị	A
kiên nhẫn	A
kiên quyết	A
kiên tâm	A
kiên trì	A
kiên trinh	A
kiền kiền	N
kiến	N
kiến càng	N
kiến cánh	N
kiến cỏ	N
kiến đen	N
kiến giải	N
kiến giảng	V
kiến gió	N
kiến lập	V
kiến lửa	N
kiến nghị	V
	N
kiến tạo	V
	N
kiến tạo học	N
kiến tập	V
kiến thiết	V
kiến thức	N
kiến trúc	V
	N
kiến trúc địa chất	N
kiến trúc sư	N
kiến trúc thượng tầng	N
kiến vàng	N
kiến vống	N
kiện	L
	V
kiện cáo	V
kiện toàn	V
kiện tụng	V
kiện tướng	N
kiêng	V
	N
kiêng cữ	V
kiêng dè	V
kiêng khem	V
kiêng kị	V
kiêng kỵ	V
kiêng nể	V
kiêng sợ	V
kiềng	N
	V
kiểng	N
kiễng	V
kiếng	N
kiếng mát	N
kiếp	N
kiết	N
	A
kiết lị	N
kiết lỵ	N
kiết xác	A
kiệt	N
	V
kiệt lực	A
kiệt quệ	A
kiệt sức	A
kiệt tác	N
	A
kiệt xuất	A
kiêu	A
kiêu bạc	A
kiêu binh	N
kiêu căng	A
kiêu hãnh	V
kiêu kì	V
kiêu kỳ	V
kiêu ngạo	V
kiêu sa	A
kiều	V
	S
kiều bào	N
kiều dân	N
kiều diễm	A
kiều hối	N
kiểu	N
kiểu cách	N
	A
kiểu dáng	N
kiểu mẫu	N
	A
kiếu	V
kiệu	N
	V
kilo-	S
kilobit	N
kilobyte	N
kilogram	N
kilomet	N
kilowatt	N
kim	N
	A
kim anh	N
kim anh tử	N
kim băng	N
kim chỉ nam	N
kim cổ	N
kim cúc	N
kim cương	N
kim đan	N
kim đồng	N
kim đơn	N
kim giao	N
kim hoả	N
kim hoàn	N
kim khánh	N
kim khí	N
kim loại	N
kim loại đen	N
kim loại học	N
kim loại màu	N
kim móc	N
kim nam châm	N
kim ngạch	N
kim ngân	N
kim nhũ	N
kim sinh học	N
kim thanh	N
kim thuộc	N
kim tiền	N
kim tuyến	N
kim tự tháp	N
kim tương học	N
kìm	N
	V
kìm cộng lực	N
kìm giữ	V
kìm hãm	V
kìm kẹp	V
kìm nén	V
kimono	N
kin kít	A
kìn kìn	R
kín	V
	A
kín đáo	A
kín kẽ	A
kín mít	A
kín nhẽ	A
kín như bưng	U
kín tiếng	A
kinh	N
	V
	A
kinh bổn	N
kinh dị	A
kinh doanh	V
kinh điển	A
kinh độ	N
kinh độ đông	N
kinh độ tây	N
kinh động	V
kinh giới	N
kinh hãi	V
kinh hoàng	V
kinh hoảng	V
kinh hồn	V
kinh kệ	N
kinh khủng	V
kinh kịch	N
kinh kỳ	N
kinh lạc	N
kinh lý	N
kinh ngạc	V
kinh nghĩa	N
kinh nghiệm	N
kinh nguyệt	N
kinh niên	A
kinh phí	N
kinh phong	N
kinh qua	V
kinh rợn	V
kinh sợ	V
kinh sử	N
kinh tế	N
	A
kinh tế hàng hoá	N
kinh tế học	N
kinh tế thị trường	N
kinh tế tri thức	N
kinh tế tự nhiên	N
kinh thành	N
kinh Thánh	N
kinh tởm	V
kinh trập	N
kinh truyện	N
kinh tuyến	N
kinh tuyến gốc	N
kinh viện	N
	A
kinh xáng	N
kình địch	V
kình ngư	N
kính	N
	V
kính ảnh	N
kính cẩn	A
kính cận	N
kính đổi màu	N
kính hiển vi	N
kính lão	N
kính lúp	N
kính mát	N
kính mến	V
kính nể	V
kính phục	V
kính râm	N
kính thiên văn	N
kính thuốc	N
kính tiềm vọng	N
kính trọng	V
kính vạn hoa	N
kính viễn	N
kính viễn vọng	N
kính yêu	V
kíp	N
kịp	A
kịp thời	A
kịt	A
Kitô giáo	N
kĩu cà kĩu kịt	A
kĩu kịt	A
km	N
KT	V
KTT	N
kW	N
kW-h	N
kỳ	N
kỳ ảo	A
kỳ bí	A
kỳ công	N
kỳ cục	A
kỳ cùng	R
kỳ cựu	A
kỳ dị	A
kỳ diệu	A
kỳ đà	N
kỳ đài	N
kỳ giông	N
kỳ hạn	N
kỳ hào	N
kỳ khôi	A
kỳ lạ	A
kỳ lân	N
kỳ mục	N
kỳ ngộ	V
kỳ nhông	N
kỳ phiếu	N
kỳ quái	A
kỳ quan	N
kỳ quặc	A
kỳ tài	N
kỳ tập	V
kỳ thật	C
kỳ thị	V
kỳ thủ	N
kỳ thú	A
kỳ thực	C
kỳ tích	N
kỳ tình	C
kỳ vĩ	A
kỳ vọng	V
kỷ	N
kỷ cương	N
kỷ luật	N
kỷ lục	N
kỷ nguyên	N
kỷ niệm	N
kỷ vật	N
kỷ yếu	N
kỹ	A
kỹ càng	A
kỹ lưỡng	A
kỹ năng	N
kỹ nữ	N
kỹ sư	N
kỹ thuật	N
kỹ thuật số	N
kỹ thuật viên	N
kỹ tính	A
kỹ xảo	N
ký	N
ký âm	V
ký âm pháp	N
ký chủ	N
ký cược	V
ký giả	N
ký gửi	V
ký hiệu	V
ký hiệu học	N
ký hoạ	N
ký kết	V
ký lô	N
ký lục	N
ký quỹ	V
ký sinh	V
ký sinh trùng	N
ký sự	N
ký tắt	V
ký tên	V
ký thác	V
ký túc	N
ký túc xá	N
ký tự	N
ký ức	N
kỵ	N
kỵ binh	N
kỵ binh bay	N
kỵ binh thiết giáp	N
kỵ khí	A
kỵ mã	N
kỵ nước	A
kỵ rơ	V
kỵ sĩ	N
l	N
la	N
	A
	V
la bàn	N
la cà	V
la đà	V
la hét	V
la làng	V
la liếm	V
la liệt	A
la lối	V
La Nina	N
la ó	V
la trời	V
là	N
	V
	I
	C
là đà	V
là hơi	V
là là	V
là lạ	A
là lượt	N
	A
lả	V
	A
	R
lả lơi	A
lả lướt	A
lả tả	V
lã chã	V
lá	N
	L
lá bắc	N
lá cải	N
lá cẩm	N
lá chắn	N
lá chét	N
lá cờ đầu	N
lá kép	N
lá lách	N
lá lẩu	N
lá lốt	N
lá mầm	N
lá mía	N
lá ngón	N
lá sách	N
lá sen	N
lá toạ	N
lạ	A
	R
	V
lạ đời	A
lạ hoắc	A
lạ kì	A
	V
lạ lẫm	A
lạ lùng	A
	R
lạ mắt	A
lạ mặt	A
lạ miệng	A
lạ nhà	A
lạ tai	A
lạ thường	R
labo	N
lác	N
	A
lác đác	A
lác mắt	V
lạc	N
	V
lạc đà	N
lạc đề	A
lạc điệu	A
lạc hậu	A
lạc khoản	N
lạc loài	A
lạc lõng	A
lạc nghiệp	A
lạc nhân	N
lạc quan	A
lạc quan tếu	A
lạc thú	N
lạc tiên	N
lách	N
	V
lách ca lách cách	A
lách cách	A
lách chách	A
lách nhách	A
lách tách	A
lạch	N
lạch bà lạch bạch	A
lạch bạch	A
lạch cà lạch cạch	A
lạch cạch	A
lạch tà lạch tạch	A
lạch tạch	A
lạch xà lạch xạch	A
lạch xạch	A
lai	N
	V
	A
lai căng	A
lai dắt	V
lai giống	V
lai kinh tế	V
lai láng	A
lai lịch	N
lai nhai	A
lai rai	A
lai tạo	V
lai tạp	V
lai vãng	V
lài	N
	A
lải nhải	V
lải nhải lài nhài	V
lãi	V
	N
lãi gộp	N
lãi lờ	N
lãi ròng	N
lãi suất	N
lái	V
	N
lái đò	N
lái xe	N
lại	V
	R
lại gan	V
lại gạo	V
lại giống	V
lại hồn	V
lại mặt	V
lại mâm	V
lại mũi	V
lại người	V
lại quả	V
lại sức	V
lam	V
	A
lam làm	V
lam lũ	A
lam nham	A
làm	V
làm ải	V
làm ăn	V
làm bàn	V
làm bạn	V
làm bằng	V
làm bếp	V
làm biếng	V
làm bộ	V
làm cao	V
làm chay	V
làm chi	U
làm chủ	V
làm chứng	V
làm cỏ	V
làm công	V
làm dáng	V
làm dầm	V
làm dấu	V
làm dấu thánh	V
làm duyên	V
làm dữ	V
làm đầu	V
làm đẹp	V
làm đỏm	V
làm đồng	V
làm gì	U
	X
làm già	U
làm giá	V
làm giàu	V
làm gương	V
làm hàng	V
làm khách	V
làm khó	V
làm không công	U
làm lành	V
làm lẽ	V
làm loạn	V
làm lông	V
làm lơ	V
làm luật	V
làm lụng	V
làm ma	V
làm mai	V
làm mối	V
làm mướn	V
làm nên	V
làm ngơ	V
làm nhục	V
làm nũng	V
làm ơn	V
làm phách	V
làm phản	V
làm phép	V
làm phiền	V
làm phúc	V
làm phước	V
làm quà	V
làm quen	V
làm ruộng	V
làm sao	U
	X
làm tàng	V
làm thân	V
làm thinh	V
làm thịt	V
làm thuê	V
làm tiền	V
làm tin	V
làm tình	V
làm tội	V
làm tới	V
làm trò	V
làm tròn	V
làm vì	V
làm việc	V
làm vườn	V
làm xiếc	U
lảm nhảm	V
lạm	V
lạm dụng	V
lạm phát	V
lạm quyền	V
lạm sát	V
lạm thu	V
lambda	N
lan	N
	V
lan can	N
lan man	A
lan toả	V
lan tràn	V
lan truyền	V
làn	N
	L
làn điệu	N
làn đường	N
làn lạt	A
làn sóng	N
làn thảm	N
lãn công	V
lán	N
lán trại	N
lang	N
	A
	R
lang bạt	V
lang băm	N
lang ben	N
lang chạ	V
lang lảng	V
lang sói	N
lang thang	V
lang vườn	N
làng	N
làng chơi	N
làng mạc	N
làng nghề	N
làng nhàng	A
làng nước	N
làng xóm	N
lảng	V
	A
lảng tránh	V
lảng vảng	V
lãng du	V
lãng đãng	V
lãng mạn	A
lãng phí	V
lãng quên	V
lãng tử	N
láng	V
	N
	A
láng bóng	A
láng cháng	V
láng giềng	N
láng máng	A
lạng	N
	V
lạng lách	V
lạng ta	N
lanh	N
	A
lanh chanh	A
lanh lảnh	A
lanh lẹ	A
lanh lẹn	A
lanh lợi	A
lanh tô	N
lành	A
	V
lành chanh	A
lành lạnh	A
lành lặn	A
lành mạnh	A
lành nghề	A
lành tính	A
lảnh lói	A
lảnh lót	A
lãnh	N
lãnh cảm	A
lãnh canh	V
lãnh dục	N
lãnh đạm	A
lãnh đạo	V
	N
lãnh địa	N
lãnh đủ	V
lãnh hải	N
lãnh hội	V
lãnh sự	N
lãnh sự quán	N
lãnh sự tài phán	N
lãnh thổ	N
lãnh tụ	N
lãnh vực	N
lánh	V
lánh mặt	V
lánh nạn	V
lánh né	V
lạnh	A
lạnh gáy	A
lạnh giá	A
lạnh lẽo	A
lạnh lùng	A
lạnh ngắt	A
lạnh nhạt	A
lạnh như tiền	U
lạnh tanh	A
lạnh toát	A
lao	N
	V
lao công	N
lao đao	A
lao động	V
	N
lao lung	A
lao lực	A
lao lý	N
lao nhao	V
lao phổi	N
lao tâm	V
lao xao	A
lào phào	A
lào quào	A
lào rào	A
lào thào	A
lào xào	V
lảo đảo	V
lão	N
	S
	L
lão hoá	V
lão khoa	N
lão làng	N
lão luyện	A
lão nông	N
lão suy	V
lão thành	A
lão thị	A
lão tướng	N
láo	A
láo lếu	A
láo liên	V
láo nháo	A
láo toét	A
láo xược	A
lạo xạo	A
lạp xường	N
lạp xưởng	N
laptop	N
laser	N
lát	N
	V
lát hoa	N
lạt	N
	A
lạt lẽo	A
lạt sạt	A
Latin	A
lau	N
	V
lau cha lau chau	A
lau chau	A
lau chùi	V
lau lách	N
lau láu	A
lau nhau	A
làu	A
làu bà làu bàu	V
làu bàu	V
làu nhà làu nhàu	V
làu nhàu	V
lảu bảu	V
láu	A
láu cá	A
láu lỉnh	A
láu ta láu táu	A
láu táu	A
lạu bà lạu bạu	V
lạu bạu	V
lavabo	N
lay	V
lay chuyển	V
lay động	V
lay láy	A
lay lắt	A
lay nhay	
lay ơn	N
lay phay	A
láy	V
lạy	V
lạy cả nón	U
lạy lục	V
lạy tạ	V
lắc	N
	V
lắc cắc	A
lắc đầu	V
lắc lư	V
lắc rắc	A
lặc lè	A
lăm	N
lăm lăm	A
lăm le	V
lăm tăm	A
lắm	A
	R
lắm chuyện	A
lắm điều	A
lắm mồm	A
lăn	V
lăn chiêng	V
lăn đùng	V
lăn kềnh	V
lăn lóc	V
lăn lộn	V
lăn lưng	V
lăn quay	V
lăn queo	V
lăn tay	V
lăn tăn	A
lăn xả	V
lằn	N
	V
	V
lẳn	A
lặn	V
lặn lội	V
lăng	N
	V
lăng kính	N
lăng líu	A
lăng loàn	V
lăng mạ	V
lăng miếu	N
lăng mộ	N
lăng nhăng	A
	V
lăng nhục	V
lăng quăng	N
	A
lăng tẩm	N
lăng trì	V
lăng trụ	N
lăng xa lăng xăng	V
lăng xăng	V
lăng xê	V
lằng nhà lằng nhằng	A
lằng nhằng	A
lẳng	V
	A
lẳng khẳng	A
lẳng lặng	R
lẳng lơ	A
lẳng nhẳng	A
lẵng	N
lẵng nhẵng	A
lắng	V
lắng dịu	A
lắng đọng	V
lắng nghe	V
lắng tai	V
lặng	V
lặng câm	V
lặng im	V
lặng lẽ	A
lặng lờ	A
lặng ngắt	A
lặng phắc	A
lặng thinh	V
lặng tờ	A
lặng yên	A
lắp	V
lắp ba lắp bắp	V
lắp bắp	V
lắp đặt	V
lắp ghép	V
lắp ráp	V
lắp xắp	A
lặp	V
lắt la lắt lẻo	A
lắt lay	V
lắt lẻo	A
lắt léo	A
lắt nha lắt nhắt	A
lắt nhắt	A
lặt	V
lặt và lặt vặt	A
lặt vặt	A
lấc ca lấc cấc	A
lấc cấc	A
lấc láo	V
lâm	V
lâm bệnh	V
lâm chung	V
lâm học	N
lâm li	A
lâm luật	N
lâm ly	A
lâm nạn	V
lâm nghiệp	N
lâm nguy	V
lâm phần	N
lâm râm	A
lâm sản	N
lâm sàng	A
lâm sinh	N
lâm sự	V
lâm tặc	N
lâm thâm	A
lâm thời	A
lâm trận	V
lâm trường	N
lâm viên	N
lầm	N
	V
	A
lầm bà lầm bầm	V
lầm bầm	V
lầm đường	V
lầm lạc	V
lầm lầm	A
lầm lẫn	V
lầm lì	A
	V
lầm lỗi	N
lầm lội	A
lầm lỡ	V
lầm lũi	A
lầm lụi	A
	R
lầm rầm	A
lầm than	A
lẩm	V
lẩm bà lẩm bẩm	V
lẩm bẩm	V
lẩm ca lẩm cẩm	A
lẩm cà lẩm cẩm	A
lẩm cẩm	A
lẩm nhẩm	V
lẫm	N
lẫm chẫm	A
lẫm liệt	A
lấm	N
	A
lấm chấm	A
lấm la lấm lét	A
lấm láp	A
lấm lem	A
lấm lét	A
lấm tấm	A
lân	N
	V
lân cận	A
lân la	V
lân quang	N
lân tinh	N
lần	N
	V
lần chà lần chần	A
lần chần	V
	A
lần hồi	R
lần khân	V
lần khần	V
lần lữa	V
lần lượt	R
lần mò	V
lần thần	A
lẩn	V
lẩn khuất	V
lẩn lút	V
lẩn mẩn	A
lẩn quất	V
lẩn tha lẩn thẩn	A
lẩn thà lẩn thẩn	A
lẩn thẩn	A
lẩn tránh	V
lẩn trốn	V
lẫn	V
	C
	R
lẫn cẫn	A
lẫn lộn	V
lấn	V
lấn át	V
lấn bấn	A
lấn cấn	A
lấn chiếm	V
lấn lướt	V
lấn sân	V
lận	I
lận đận	A
lâng lâng	A
lấp	V
lấp la lấp lánh	V
lấp la lấp lửng	A
lấp lánh	A
lấp láy	V
lấp liếm	V
lấp ló	V
lấp loá	V
lấp loáng	V
lấp loé	V
lấp lửng	A
lấp xấp	A
lập	V
lập bập	V
lập cà lập cập	A
lập cập	A
lập công	V
lập dị	A
lập đông	N
lập hạ	N
lập hiến	V
lập là	N
lập loè	V
lập lờ	A
lập luận	V
lập mưu	V
lập nghiêm	V
lập nghiệp	V
lập pháp	V
lập phương	N
	V
lập thân	V
lập thể	N
lập thu	N
lập trình	V
lập trình viên	N
lập trường	N
lập tức	R
lập xuân	N
lất phất	V
lật	V
lật bật	V
lật đà lật đật	A
lật đật	A
	N
lật đổ	V
lật lọng	V
lật ngược	V
lật phật	A
lật tẩy	V
lâu	A
lâu bền	A
lâu dài	A
lâu đời	A
lâu hoắc	A
lâu la	N
	A
lâu lắc	A
lâu lâu	R
lâu nay	N
lâu nhâu	V
	A
lầu	N
lầu bà lầu bầu	V
lầu bầu	V
lầu nhà lầu nhầu	V
lầu nhầu	V
lẩu	N
lẩu bẩu	V
lậu	N
	A
lây	V
lây dây	A
lây lan	V
lây lất	V
lây nhây	V
lây nhiễm	V
lây rây	A
lây truyền	V
lầy	N
	A
lầy lội	A
lầy nhầy	A
lẩy	V
lẩy bà lẩy bẩy	V
lẩy bẩy	V
lẫy	N
	A
	V
lẫy lừng	V
lấy	V
	I
	R
lấy có	U
lấy được	U
lấy giọng	V
lấy làm	
lấy lệ	U
lấy lòng	V
lấy nê	V
lấy rồi	U
LC	N
le	N
	V
le le	N
le lé	A
le lói	V
le te	A
lè	V
	R
lè lẹ	A
lè nhà lè nhè	V
lè nhè	V
lè tè	A
lẻ	N
	A
lẻ loi	A
lẻ tẻ	A
lẽ	N
lẽ mọn	N
lẽ nào	U
lẽ phải	N
lẽ ra	U
lé	A
lẹ	A
lẹ làng	A
lem	A
lem lẻm	A
lem lém	V
	A
lem luốc	A
lem nha lem nhem	A
lem nhem	A
lèm bà lèm bèm	V
lèm bèm	V
lèm nhèm	A
lẻm	V
lém	V
	A
lém lỉnh	A
lẹm	A
	V
len	N
len dạ	N
len gai	N
len lách	V
len lén	R
len lét	A
len lỏi	V
lèn	N
	V
lẻn	V
lẻn lút	V
lén	R
lén lút	A
leng keng	A
leng reng	A
lẻng xẻng	A
léng phéng	A
leo	V
leo khoeo	A
leo lắt	A
leo lẻo	A
	R
leo lét	A
leo thang	V
leo trèo	V
lèo	N
	V
lèo lá	A
lèo lái	N
	V
lèo nhèo	A
	V
lèo tèo	A
lẻo	V
	A
lẻo khoẻo	A
lẽo	A
lẽo đẽo	R
léo hánh	V
léo nha léo nhéo	V
léo nhéo	V
léo xéo	V
lẹo	N
	A
lép	A
lép bép	A
	V
lép kẹp	A
lép nhép	A
lép vế	A
lẹp kẹp	A
lẹp xẹp	A
lẹt đẹt	A
lê	N
	V
lê la	V
lê lết	V
lê thê	A
lề	N
lề đường	N
lề lối	N
lề mà lề mề	A
lề mề	A
lề thói	N
lể	V
lễ	N
	V
lễ bái	V
lễ đài	N
lễ độ	N
	A
lễ đường	N
lễ giáo	N
lễ hội	N
lễ lạt	N
lễ mễ	A
lễ nghi	N
lễ nghĩa	N
lễ phép	N
	A
lễ phục	N
lễ tân	N
lễ vật	N
lệ	N
lệ bộ	N
lệ làng	N
lệ phí	N
lệ thuộc	V
lếch tha lếch thếch	A
lếch thếch	A
lệch	N
	A
lệch lạc	A
lên	V
	R
lên án	V
lên cân	V
lên cơn	V
lên dây	V
lên đạn	V
lên đèn	V
lên đồng	V
lên đời	V
lên đường	V
lên gân	V
lên giọng	V
lên khuôn	V
lên lão	V
lên lớp	V
lên mặt	V
lên men	V
lên ngôi	V
lên nước	V
lên râu	V
lên sởi	V
lên tay	A
lên tiếng	V
lênh đênh	V
lênh kha lênh khênh	A
lênh khênh	A
lênh láng	V
lềnh bềnh	A
lềnh đềnh	N
lềnh phềnh	A
lệnh	N
	V
lết	V
lết bết	A
lệt bệt	A
lệt sệt	A
lêu	E
lêu đêu	A
lêu lổng	V
lêu nghêu	A
lêu têu	V
lều	N
lều bều	A
lều nghều	A
lểu đểu	A
lếu láo	A
li	N
li bì	A
li biệt	V
li dị	V
li gián	V
li hôn	V
li khai	V
li kì	A
li tán	V
li tâm	V
li thân	V
li ti	A
li tô	N
lì	A
lì lợm	A
lì xì	V
	A
lí	N
lí do	N
lí giải	V
lí la lí lắc	A
lí lắc	A
lí lẽ	N
lí lịch	N
lí liệu pháp	N
lí luận	N
	V
lí nha lí nhí	A
lí nhí	A
lí số	N
lí sự	N
	V
lí sự cùn	N
lí thú	A
lí thuyết	N
lí thuyết tập hợp	N
lí thuyết thông tin	N
lí thuyết tương đối	N
lí thuyết xác suất	N
lí tính	N
lí trí	N
lí tưởng	N
	A
lí tưởng hoá	V
lị	N
lia	V
lia chia	A
lia lịa	R
lìa	V
lìa bỏ	V
licence	N
lích ca lích kích	A
lích chích	A
lích kích	A
lích rích	A
lịch	N
lịch bà lịch bịch	A
lịch bịch	A
lịch blốc	N
lịch duyệt	A
lịch đại	A
lịch kịch	A
lịch lãm	A
lịch pháp	N
lịch phịch	A
lịch sử	N
	A
lịch sự	A
lịch thiệp	A
lịch tờ	N
lịch trình	N
liếc	V
liêm khiết	A
liêm sỉ	N
liềm	N
liếm	V
liếm gót	V
liếm láp	V
liệm	V
liên	S
liên bang	N
liên bộ	N
liên can	V
liên cầu khuẩn	N
liên chi	N
liên chi uỷ	N
liên danh	N
liên doanh	V
liên đoàn	N
liên đội	N
liên đới	A
liên gia	N
liên hệ	V
liên hiệp	V
liên hoan	N
liên hoan phim	N
liên hoàn	A
liên hồi	A
liên hợp	A
liên kết	V
liên khu	N
liên lạc	V
	N
liên liến	A
liên luỵ	V
liên miên	A
liên minh	V
liên ngành	N
liên nhục	N
liên quan	V
liên quân	N
liên thanh	A
	N
liên thông	V
liên tịch	A
liên tiếp	A
liên tục	A
liên từ	N
liên tưởng	V
liên vận	N
liền	A
	R
liền liền	A
liền tay	R
liền tù tì	R
liễn	N
liến	A
liến láu	A
liến thoắng	A
liểng xiểng	A
liệng	V
liếp	N
	L
liếp nhiếp	A
liệt	V
	A
liệt dương	A
liệt giường	A
liệt kê	V
liệt sĩ	N
liêu xiêu	A
liều	N
	V
liều liệu	V
liều lĩnh	A
liều lượng	N
liều mạng	V
liều mình	V
liễu	N
liệu	V
liệu cái thần hồn	U
liệu chừng	V
liệu hồn	U
liệu pháp	N
liệu thần hồn	U
liệu trình	N
lim	N
lim dim	V
lịm	V
	R
linh	A
linh cảm	V
	N
linh cẩu	N
linh chi	N
linh cữu	N
linh diệu	A
linh dương	N
linh đan	N
linh đình	A
linh động	A
linh hoạt	A
linh hồn	N
linh khí	N
linh kiện	N
linh miêu	N
linh mục	N
linh nghiệm	A
linh ta linh tinh	A
linh thiêng	A
linh tinh	A
linh tinh lang tang	A
linh tính	N
linh trưởng	N
linh ứng	V
	N
lình	N
lình xình	A
lỉnh	V
lỉnh ca lỉnh kỉnh	A
lỉnh kỉnh	A
lĩnh	N
	V
lĩnh hội	V
lĩnh vực	N
lĩnh xướng	V
lính	N
lính chiến	N
lính dù	N
lính đánh thuê	N
lính thuỷ	N
lính thuỷ đánh bộ	N
lính tráng	N
lịnh	N
líp	N
lipid	N
lít	N
lít nha lít nhít	A
lít nhít	A
lithium	N
liu điu	N
	A
liu riu	A
líu	V
líu díu	A
líu la líu lô	A
líu lo	A
líu lô	A
líu quýu	A
líu ra líu ríu	A
líu ríu	A
líu tíu	A
liveshow	N
lo	V
lo âu	V
lo buồn	V
lo lắng	V
lo liệu	V
lo lót	V
lo ngại	V
lo nghĩ	V
lo phiền	V
lo sốt vó	V
lo sợ	V
lo tính	V
lo toan	V
lo xa	V
lò	N
lò cao	N
lò chõ	N
lò chợ	N
lò cò	V
lò dò	V
lò đúc	N
lò đứng	N
lò luyện kim	N
lò mò	V
lò mổ	N
lò rèn	N
lò sát sinh	N
lò sưởi	N
lò vi sóng	N
lò xo	N
lõ	A
ló	V
ló mặt	V
lọ	N
	A
lọ lem	A
lọ mọ	A
lọ nghẹ	N
lọ nồi	N
loa	N
	A
	V
loa kèn	N
loa loá	A
loa thùng	N
loà	A
loà nhoà	A
loà xoà	V
loả toả	V
loã lồ	A
loã xoã	V
loá	V
	A
loá mắt	V
loạc choạc	A
laoi choai	A
loài	N
loài người	N
loại	L
	V
loại biệt	A
loại bỏ	V
loại hình	N
loại hình học	N
loại suy	V
loại trừ	V
loan báo	V
loạn	N
	A
loạn dâm	V
loạn đả	V
loạn lạc	N
loạn li	N
loạn luân	V
loạn ly	N
loạn ngôn	V
loạn óc	A
loạn quân	N
loạn sắc	A
loạn thị	A
loạn trí	A
loạn xạ	A
loạn xị	A
loang	V
	A
loang loáng	A
loang lổ	A
loang toàng	A
loàng xoàng	A
loảng xoảng	A
loãng	A
loãng toẹt	A
loãng xương	N
loáng	V
	A
	N
loáng quáng	A
loáng thoáng	A
loạng choạng	A
loạng quạng	A
loanh quanh	V
loạt	L
loạt soạt	A
loay hoay	V
loăn quăn	A
loăn xoăn	A
loăng quăng	A
loằng ngoằng	A
loắt choắt	A
lóc	V
lóc cóc	A
	R
lóc ngóc	V
lóc nhóc	A
lóc xóc	A
lọc	V
lọc cọc	A
	R
lọc lõi	A
lọc xọc	A
loe	V
	A
loe loé	V
loè	V
loè bịp	V
loè loẹt	A
loè xoè	V
loé	V
loét	V
loẹt quẹt	A
log	N
logarithm	N
logic	N
	A
logic biện chứng	N
logic hình thức	N
logic học	N
logic toán	N
logic toán học	N
logo	N
loi	V
loi choi	V
loi ngoi	V
loi nhoi	V
loi thoi	A
lòi	V
lòi dom	N
lòi đuôi	V
lòi tói	N
lòi xỉ	A
lỏi	N
	A
lõi	N
lõi đời	A
lói	N
	V
lom kha lom khom	A
lom khom	A
lom lom	A
lòm khòm	A
lõm	A
	N
lõm bõm	A
lóm thóm	A
lọm cọm	A
lọm khọm	A
lon	N
lon ton	A
lòn	V
lòn bon	N
lỏn lẻn	A
lọn	N
long	V
long bong	A
long cung	N
long diên hương	N
long đình	N
long đong	A
long lanh	A
long lóc	R
long mạch	N
long não	N
long nhãn	N
long tong	A
long trọng	A
long vương	N
lòng	N
lòng chảo	N
lòng dạ	N
lòng đào	A
lòng đen	N
lòng đỏ	N
lòng đường	N
lòng khòng	A
lòng máng	N
lòng sông	N
lòng thành	N
lòng thòng	A
	V
lòng trắng	N
lòng và lòng vòng	A
lòng vòng	A
lỏng	A
lỏng cha lỏng chỏng	A
lỏng chỏng	A
lỏng khỏng	A
lỏng la lỏng lẻo	A
lỏng lẻo	A
lõng	N
lõng bõng	A
lóng	N
	V
lóng ca lóng cóng	A
lóng cóng	A
lóng la lóng lánh	A
lóng lánh	A
lóng nga lóng ngóng	A
lóng ngóng	A
lóng nhóng	A
lọng	N
loong toong	N
lóp	N
lóp ngóp	A
lọp	N
lót	V
	N
lót dạ	V
lót ổ	V
lót tay	V
lọt	V
lọt lòng	V
lọt lưới	V
lọt tai	A
lọt thỏm	V
lô	N
lô cốt	N
lô lốc	N
lô nhô	A
lô tô	N
lô xô	A
lồ	N
lồ lộ	A
lồ ô	N
lổ đổ	A
lỗ	N
	V
lỗ bì	N
lỗ chân lông	N
lỗ châu mai	N
lỗ chỗ	A
lỗ đáo	N
lỗ đen	N
lỗ đít	N
lỗ hổng	N
lỗ lã	V
lỗ lãi	N
lỗ mãng	A
lỗ mỗ	A
lỗ vốn	V
lố	N
	A
lố bịch	A
lố lăng	A
lố nhố	A
lộ	N
	V
lộ giới	N
lộ hầu	A
lộ liễu	A
lộ phí	N
lộ tẩy	V
lộ thiên	A
lộ trình	N
lộ xỉ	A
lốc	N
lốc cốc	A
lốc lịch	N
lốc nhốc	A
lộc	N
lộc cộc	A
lộc ngộc	A
lộc nhung	N
lộc xộc	V
lôi	V
lôi cuốn	V
lôi đình	N
lôi kéo	V
lôi long	N
lôi thôi	A
lồi	A
lồi lõm	A
lỗi	N
	A
lỗi lạc	A
lỗi lầm	N
lỗi thời	A
lối	N
lối thoát	N
lối xóm	N
lội	V
lôm côm	A
lồm cồm	A
lồm ngồm	A
lổm ngổm	A
lổm nhổm	A
lốm đốm	A
lộm cộm	A
lồn	N
lổn ngổn	A
lổn nha lổn nhổn	A
lổn nhổn	A
lốn nhốn	A
lộn	V
lộn ẩu	A
lộn bậy	A
lộn bậy lộn bạ	A
lộn chồng	V
lộn lạo	V
lộn máu	V
lộn mề gà	V
lộn mửa	V
lộn nhào	V
lộn nhèo	A
lộn phèo	V
lộn ruột	V
lộn sòng	V
lộn tiết	V
lộn tùng phèo	V
lộn xà lộn xộn	A
lộn xộn	A
lông	N
lông ba lông bông	A
lông bông	A
lông bông lang bang	A
lông hồng	N
lông hút	N
lông lá	N
lông lốc	A
	R
lông mao	N
lông mày	N
lông măng	N
lông mi	N
lông nheo	N
lông nhông	A
lông quặm	N
lông tơ	N
lông vũ	N
lồng	N
	V
lồng ấp	N
lồng bàn	N
lồng bồng	A
lồng cồng	A
lồng ghép	V
lồng hổng	A
lồng kính	N
lồng lộn	V
lồng lộng	A
lồng ngực	N
lồng tiếng	V
lổng cha lổng chổng	A
lổng chổng	A
lộng	N
	V
	A
lộng gió	A
lộng hành	V
lộng lẫy	A
lộng óc	V
lộng quyền	V
lốp	N
	A
lốp ba lốp bốp	A
lốp bốp	A
lốp cốp	A
lộp bà lộp bộp	A
lộp bộp	A
lộp cộp	A
lộp độp	A
lốt	N
lột	V
lột tả	V
lột trần	V
lột xác	V
lơ	N
	A
	V
lơ chơ lỏng chỏng	A
lơ đãng	A
lơ đễnh	A
lơ hồng	N
lơ là	V
lơ láo	A
lơ lớ	A
lơ lửng	A
lơ mơ	A
lơ nga lơ ngơ	A
lơ ngơ	A
lơ phơ	A
lơ thơ	A
lơ tơ mơ	A
lơ xe	N
lờ	N
	V
	A
lờ đờ	A
lờ lãi	N
lờ lợ	A
lờ mờ	A
lờ ngờ	A
lờ phờ	A
lờ tịt	V
lờ và lờ vờ	A
lở	V
lở loét	V
lở lói	V
lở mồm long móng	N
lở sơn	V
lỡ	V
	C
	A
lỡ cỡ	A
lỡ dở	A
lỡ duyên	V
lỡ đường	V
lỡ làng	A
lỡ lầm	V
lỡ lời	V
lỡ ra	C
lỡ thì	A
lớ ngớ	A
lớ quớ	A
lớ xớ	V
lợ	A
lơi	V
	A
lơi lỏng	V
lời	N
lời ăn lỗ chịu	U
lời bạt	N
lời đường mật	U
lời giải	N
lời lãi	N
lời lẽ	N
lời lỗ	N
lời nói	N
lời nói đầu	N
lời toà soạn	N
lời tựa	N
lời văn	N
lợi	N
	A
lợi dụng	V
lợi điểm	N
lợi hại	N
	A
lợi ích	N
lợi khí	N
lợi lộc	N
lợi nhuận	N
lợi niệu	A
lợi suất	N
lợi thế	N
lợi tiểu	A
lợi tức	N
lờm lợm	A
lờm xờm	A
lởm cha lởm chởm	A
lởm chởm	A
lởm khà lởm khởm	A
lởm khởm	A
lỡm	V
lợm	A
lợm giọng	A
lơn tơn	A
lờn	V
lờn bơn	N
lờn lợt	A
lởn vởn	V
lớn	A
lớn bồng	V
lớn bổng	V
lớn khôn	A
lớn lao	A
lớn mạnh	V
lớn phổng	V
lớn tiếng	A
lớn tuổi	A
lớn tướng	A
lợn	N
lợn bột	N
lợn cà	N
lợn cấn	N
lợn cợn	A
lợn dái	N
lợn gạo	N
lợn hạch	N
lợn ỉ	N
lợn lòi	N
lợn nái	N
lợn rừng	N
lợn sề	N
lợn sữa	N
lợn thịt	N
lợn ỷ	N
lớp	N
lớp học	N
lớp lang	N
lớp nhớp	A
lợp	V
lớt phớt	A
lợt	A
lợt lạt	A
lu	N
	A
lu bu	A
lu bù	A
lu loa	V
lu mờ	V
lù đù	A
lù khù	A
lù lù	A
lù mù	A
lù rù	A
lù xù	A
lủ khủ	A
lủ khủ lù khù	A
lũ	N
	L
lũ lĩ	N
	R
lũ lụt	N
lũ lượt	R
lũ ống	N
lũ quét	N
lú	N
	V
lú lẫn	V
lú lấp	V
lú nhú	V
lụ khà lụ khụ	A
lụ khụ	A
lua	V
lua tua	A
lùa	N
	V
lúa	N
lúa cấy	N
lúa chét	N
lúa đông-xuân	N
lúa hè-thu	N
lúa lốc	N
lúa ma	N
lúa má	N
lúa mạch	N
lúa mì	N
lúa nổi	N
lúa nước	N
lúa nương	N
lúa rẫy	N
lúa sạ	N
lúa sớm	N
lúa thu	N
lúa trời	N
lúa xuân	N
lúa xuân-hè	N
lụa	N
	A
lụa đậu	N
lụa là	N
luân canh	V
luân chuyển	V
luân hồi	V
luân lí	N
luân lưu	V
luân lý	N
luân phiên	V
luân thường	N
luẩn quẩn	V
luận	V
luận án	N
luận chiến	V
luận chứng	N
luận cứ	N
luận cương	N
luận đề	N
luận điểm	N
luận điệu	N
luận đoán	N
luận tội	V
luận văn	N
luật	N
luật bài trung	N
luật bằng trắc	N
luật chơi	N
luật dân sự	N
luật định	V
luật gia	N
luật hành chính	N
luật hình sự	N
luật học	N
luật khoa	N
luật lệ	N
luật pháp	N
luật quốc tế	N
luật rừng	N
luật sư	N
luật tố tụng dân sự	N
luật tố tụng hình sự	N
luật tục	N
lúc	N
lúc la lúc lắc	V
lúc lắc	V
lúc lỉu	A
lúc nào	P
lúc nha lúc nhúc	A
lúc nhúc	A
lục	V
	A
lục bát	N
lục bình	N
lục bục	A
lục cục	A
lục địa	N
lục đục	V
lục giác	N
lục lạc	N
lục lạo	V
lục lọi	V
lục phủ	N
lục phủ ngũ tạng	N
lục quân	N
lục soạn	N
lục soát	V
lục sục	V
lục tục	R
lục vấn	V
lui	V
lui cui	V
lui lủi	R
lui tới	V
lùi	V
lùi bước	V
lùi lũi	A
lủi	V
lủi thủi	R
lúi húi	V
lúi xùi	A
lụi	N
	V
lụi cụi	V
lụi hụi	V
lum khum	A
lùm	L
	A
	N
lủm	V
lũm	N
lúm	A
lúm đồng tiền	N
lụm cụm	A
lùn	A
lùn tè	A
lùn tịt	A
lũn	A
lũn chũn	A
lũn cũn	A
lún	V
lún phún	A
lụn	V
lụn bại	V
lụn vụn	A
lung	N
lung bung	A
lung lạc	V
lung lay	V
lung liêng	V
lung linh	A
lung ta lung tung	A
lung tung	A
lung tung beng	A
lùng	V
lùng bùng	A
lùng nhà lùng nhùng	A
lùng nhùng	A
lùng sục	V
lùng thùng	A
lùng tùng	A
lủng	A
lủng ca lủng củng	A
lủng cà lủng củng	A
lủng củng	A
lủng la lủng lẳng	A
lủng lẳng	A
lủng liểng	A
lũng	N
lũng đoạn	V
lúng ba lúng búng	V
lúng búng	V
lúng la lúng liếng	A
lúng liếng	V
lúng ta lúng túng	A
lúng túng	A
lụng thà lụng thụng	A
lụng thụng	A
luộc	V
luôm nhuôm	A
luộm thà luộm thuộm	A
luộm thuộm	A
luôn	R
luôn luôn	R
luôn thể	R
luôn tiện	R
luồn	V
luồn cúi	V
luồn lách	V
luồn lỏi	V
luồn lọt	V
luông tuồng	A
luồng	N
	L
luồng lạch	N
luỗng	A
luống	N
luống cuống	A
luống tuổi	A
lúp	N
lúp xúp	A
lụp bụp	A
lụp chụp	A
lụp xụp	A
lút	V
lút cút	A
lụt	N
	A
	V
lụt cụt	A
	A
lụt lội	N
luỹ	N
luỹ thừa	N
luỹ tiến	A
luỵ	V
luyến	V
luyến láy	V
luyến tiếc	V
luyện	V
luyện kim	V
luyện kim đen	V
luyện kim màu	V
luyện tập	V
luýnh quýnh	A
lư	N
lừ	N
	V
lừ đừ	A
lừ lừ	A
lừ thừ	A
lử	A
lử cò bợ	A
lử đử lừ đừ	A
lử khử	A
lử khử lừ khừ	A
lử thử lừ thừ	A
lữ	N
lữ đoàn	N
lưa thưa	A
lừa	N
	V
lừa bịp	V
lừa dối	V
lừa đảo	V
lừa gạt	V
lừa lọc	V
lừa mị	V
lừa phỉnh	V
lửa	N
lửa đạn	N
lửa trại	N
lứa	L
	N
lứa đôi	N
lựa	V
lựa chọn	V
lực	N
lực kế	N
lực lưỡng	A
lực lượng	N
lực lượng sản xuất	N
lực lượng thứ ba	N
lực lượng vũ trang	N
lực sĩ	N
lưng	N
	A
	Q
lưng chừng	N
lưng lửng	A
lưng lửng dạ	A
lưng vốn	N
lừng	V
lừng chừng	A
lừng danh	V
lừng khà lừng khừng	A
lừng khừng	A
lừng lẫy	V
lừng lững	A
lửng	N
	A
lửng dạ	A
lửng khửng	A
lửng lơ	A
lững chững	V
lững lờ	A
lững thững	A
lựng	A
lược	N
	V
lược bí	N
lược dày	N
lược dịch	V
lược khảo	V
lược thuật	V
lược thưa	N
lười	A
lười biếng	A
lười chảy thây	U
lười nhác	A
lưỡi	N
lưỡi câu	N
lưỡi dao cạo	N
lưỡi gà	N
lưỡi không xương	U
lưỡi lê	N
lưỡi liềm	N
lưỡi trai	N
lưới	N
lưới điện	N
lưới lửa	N
lườm	V
lườm nguýt	V
lượm	V
	N
lượm lặt	V
lươn	N
lươn khươn	V
lươn lẹo	A
lườn	N
lượn	N
	V
lượn lờ	V
lương	N
lương bổng	N
lương khoán	N
lương khô	N
lương lậu	N
lương sản phẩm	N
lương tâm	N
lương thiện	A
lương thực	N
lương tri	N
lương y	N
lường	V
lưỡng chiết	V
lưỡng cực	N
lưỡng dụng	A
lưỡng khả	A
lưỡng lự	V
lưỡng phân	V
lưỡng quyền	N
lưỡng thê	N
lướng vướng	A
lượng	N
	V
lượng giác	N
	A
lượng giác học	N
lượng hoá	V
lượng thứ	V
lượng tình	V
lượng tử	N
lướp tướp	A
lướt	V
	A
lướt mướt	A
lướt sóng	N
lướt tha lướt thướt	A
lướt thướt	A
lướt ván	N
lượt	N
lượt đi	N
lượt là	A
lượt thà lượt thượt	A
lượt thượt	A
lượt về	N
lưu	V
lưu ban	V
lưu bút	N
lưu chiểu	V
lưu chuyển	V
lưu cữu	V
lưu danh	V
lưu diễn	V
lưu điện	N
lưu động	V
lưu giữ	V
lưu hành	V
lưu học sinh	N
lưu huỳnh	N
lưu không	A
lưu lạc	V
lưu li	N
lưu loát	A
lưu luyến	V
lưu lượng	N
lưu ly	N
lưu manh	N
	A
lưu nhiệm	V
lưu niệm	V
lưu niên	A
lưu tâm	V
lưu thông	V
lưu thuỷ	N
lưu tốc	N
lưu tồn	V
lưu trú	V
lưu truyền	V
lưu trữ	V
lưu vong	V
lưu vực	N
lưu ý	V
lựu	N
lựu đạn	N
lựu pháo	N
ly	N
ly biệt	V
ly dị	V
ly gián	V
ly hôn	V
ly khai	V
ly kỳ	A
ly loạn	N
ly tán	V
ly tâm	V
ly thân	V
lý	N
lý dịch	N
lý do	N
lý giải	V
lý hào	N
lý hương	N
lý lẽ	N
lý lịch	N
lý liệu pháp	N
lý luận	N
lý số	N
lý sự	N
lý sự cùn	N
lý tài	A
lý thú	A
lý thuyết	N
lý thuyết tập hợp	N
lý thuyết thông tin	N
lý thuyết tương đối	N
lý thuyết xác suất	N
lý tính	N
lý trí	N
lý tưởng	N
lý tưởng hoá	V
lỵ	N
m	N
M-	S
ma	N
	A
ma ăn cỗ	U
ma cà bông	N
ma cà rồng	N
ma chay	N
ma cô	N
ma dút	N
ma gà	N
ma giáo	A
ma két	N
ma lanh	A
ma lem	N
ma lực	N
ma mãnh	N
	A
ma men	N
ma mị	A
ma mộc	N
ma mút	N
ma nơ canh	N
ma quái	N
	A
ma quỉ	N
ma quỷ	N
ma sát	N
ma thuật	N
ma trận	N
ma trơi	N
ma tuý	N
ma vương	N
ma xó	N
mà	N
	I
	C
mà lại	U
	X
mả	N
	A
mã	N
mã cân	N
mã đề	N
mã hiệu	N
mã hoá	V
mã lực	N
mã não	N
mã số	N
mã tấu	N
mã thầy	N
mã thượng	A
mã tiên thảo	N
mã tiền	N
mã vạch	N
má	N
má bánh đúc	N
má mì	N
má phanh	N
mạ	N
	V
mác	N
mách	V
mách bảo	V
mách lẻo	V
mách nước	V
mách qué	A
mạch	N
mạch lạc	N
	A
mạch lươn	N
mạch máu	N
mạch môn	N
mạch ngầm	N
mạch nha	N
mạch sủi	N
mạch tích hợp	N
mafia	N
magi	N
magma	N
magnesium	N
magnetite	N
magneto	N
mai	N
mai dong	V
mai đây	N
mai gầm	N
mai kia	N
mai mái	A
mai mỉa	V
mai mối	V
mai mốt	N
mai một	V
mai phục	V
mai sau	N
mai táng	V
mài	V
mài dũa	V
mài giũa	V
mài mại	N
mải	V
mải mê	V
mải miết	V
mải mốt	V
mãi	R
mãi mãi	R
mái	N
	A
mái chèo	N
mái dầm	N
mái đẩy	N
mái hắt	N
mái hiên	N
mái nhì	N
mái tóc	N
mái vẩy	N
	N
mại bản	A
mại dâm	V
maltose	N
mám	V
man	A
man dại	A
man di	N
man mác	A
man mát	A
man rợ	A
man trá	A
màn	N
màn ảnh	N
màn bạc	N
màn gió	N
màn gọng	N
màn hiện sóng	N
màn hình	N
màn kịch	N
mãn	V
mãn khai	V
mãn kiếp	A
mãn kinh	V
mãn nguyện	V
mãn nhiệm	V
mãn tính	A
mạn	N
mạn đàm	V
mạn phép	V
mandolin	N
mang	N
	V
mang bành	N
mang chủng	N
mang máng	A
mang tai	N
mang tiếng	V
	V
màng	N
màng cứng	N
màng kính	N
màng lưới	N
màng mạch	N
màng màng	N
màng nhầy	N
màng nhện	N
màng nhĩ	N
màng ối	N
màng tang	N
màng tế bào	N
màng trinh	N
màng võng	N
màng xương	N
mảng	N
mãng cầu	N
mãng xà	N
máng	N
	V
máng xối	N
mạng	N
	V
mạng cục bộ	N
mạng diện rộng	N
mạng lưới	N
mạng mỡ	N
mạng nhện	N
mạng sườn	N
mạng toàn cục	N
manganese	N
manh	L
	N
manh động	V
manh mối	N
manh mún	A
manh nha	V
manh tâm	V
manh tràng	N
mành	N
	A
mành mành	N
mảnh	N
	L
	A
	R
mảnh bát	N
mảnh cộng	N
mảnh dẻ	A
mảnh khảnh	A
mảnh mai	A
mãnh hổ	N
mãnh liệt	A
mãnh thú	N
mánh	N
mánh khoé	N
	A
mánh lới	N
mánh mung	N
mạnh	A
mạnh bạo	A
mạnh dạn	A
mạnh giỏi	A
mạnh khoẻ	A
mạnh mẽ	A
mạnh miệng	A
mạnh mồm	A
mạnh tay	A
Mạnh Thường Quân	N
manip	N
mao dẫn	V
mao mạch	N
mao quản	N
mào	N
mào đầu	V
mào gà	N
mão	N
mạo	V
mạo danh	V
mạo hiểm	V
mạo nhận	V
mạo từ	N
marathon	N
mark	N
marketing	N
marxist	A
maser	N
massage	V
mastic	N
mát	N
	A
mát dạ	A
mát dịu	A
mát lành	A
mát lòng	A
mát mắt	A
mát mặt	A
mát mẻ	A
mát rợi	A
mát ruột	A
mát rười rượi	A
mát rượi	A
mát tay	A
mát tính	A
mạt	N
	A
mạt chược	N
mạt cưa	N
mạt đời	A
mạt hạng	A
mạt kiếp	A
mạt kỳ	N
mạt sát	V
mạt vận	A
mau	A
mau chóng	A
mau lẹ	A
mau mắn	A
mau miệng	A
mau mồm	A
mau nước mắt	A
màu	N
màu bột	N
màu da	N
màu keo	N
màu mè	A
màu mỡ	A
màu nhiệm	A
màu nước	N
màu phấn	N
màu sắc	N
máu	N
máu cam	N
máu chó	N
máu dê	N
máu ghen	N
máu huyết	N
máu khô	N
máu lửa	N
máu me	N
	V
máu mê	V
máu mủ	N
máu nóng	N
máu tham	N
máu thịt	N
máu trắng	N
may	N
	A
	V
may công nghiệp	V
may đo	V
may mà	U
may mặc	V
may mắn	A
may ô	N
may ơ	N
may ra	U
may rủi	N
may sao	U
may sẵn	V
may so	N
may vá	V
mày	N
	P
mày đay	N
mày mò	V
mày ngài	N
mảy	N
mảy may	N
máy	N
	A
	V
máy ảnh	N
máy bào	N
máy bay	N
máy bay cánh quạt	N
máy bay cường kích	N
máy bay lên thẳng	N
máy bay phản lực	N
máy bay tiêm kích	N
máy bay trực thăng	N
máy bộ đàm	N
máy bơm	N
máy bừa	N
máy cái	N
máy cán	N
máy cày	N
máy cấy	N
máy chém	N
máy chiếu	N
máy chiếu hình	N
máy chiếu phim	N
máy chủ	N
máy chữ	N
máy công cụ	N
máy doa	N
máy điện	N
máy điện tim	N
máy điều hoà	N
máy điều hoà nhiệt độ	N
máy fax	N
máy gặt	N
máy ghi âm	N
máy ghi âm từ	N
máy ghi hình từ	N
máy gia tốc	N
máy giặt	N
máy hơi nước	N
máy hút bụi	N
máy in	N
máy kéo	N
máy khách	N
máy khâu	N
máy khoan	N
máy lạnh	N
máy liên hợp	N
máy may	N
máy móc	N
	A
máy nhắn tin	N
máy nổ	N
máy phát điện	N
máy phay	N
máy quay đĩa	N
máy quét	N
máy rửa bát	N
máy sấy	N
máy tay	V
máy thu hình	N
máy tiện	N
máy tính	N
máy tính cá nhân	N
máy tính để bàn	N
máy tính điện tử	N
máy tính xách tay	N
máy ủi	N
máy vi tính	N
máy xúc	N
mạy	N
mắc	N
	V
	A
mắc áo	N
mắc cạn	V
mắc coọc	N
mắc cỡ	V
	N
mắc cửi	V
mắc kẹt	V
mắc lỡm	V
mắc lừa	V
mắc mỏ	A
mắc mớ	V
	N
mắc mưu	V
mắc mứu	V
	N
mặc	V
mặc cả	V
mặc cảm	V
mặc dầu	C
mặc dù	C
mặc định	V
mặc kệ	V
mặc lòng	U
mặc nhiên	R
mặc niệm	V
mặc sức	R
mặc thây	V
mặc tình	R
mặc xác	V
mặc ý	V
măm	V
mắm	N
	V
mắm cái	N
mắm kem	N
mắm muối	N
mắm nêm	N
mắm tép	N
mắm tôm	N
mằn	V
mằn mặn	A
mằn thắn	N
mẳn	N
mắn	A
mặn	A
mặn chát	A
mặn mà	A
mặn miệng	A
mặn mòi	A
mặn nồng	A
măng	N
măng cụt	N
măng đá	N
măng le	N
măng non	N
măng sét	N
măng sông	N
	V
măng sữa	A
măng tây	N
măng tô	N
mắng	V
mắng chửi	V
mắng mỏ	V
mắng nhiếc	V
mắt	N
mắt bão	N
mắt bồ câu	U
mắt cá	N
mắt cáo	N
mắt gió	N
mắt hột	N
mắt kính	N
mắt mũi	N
mắt phượng	U
mắt thần	N
mắt xanh	N
mắt xích	N
mặt	N
	A
mặt bằng	N
mặt biển	N
mặt cắt	N
mặt cân	N
mặt cầu	N
mặt chữ	N
mặt chữ điền	N
mặt dày	N
mặt đất	N
mặt đối mặt	U
mặt đường	N
mặt hàng	N
mặt khác	U
mặt mày	N
mặt mẹt	N
mặt mo	N
mặt mũi	N
mặt nạ	N
mặt nón	N
mặt nước	N
mặt phẳng	N
mặt phố	N
mặt số	N
mặt tiền	N
mặt trái	N
mặt trái xoan	U
mặt trăng	N
mặt trận	N
mặt tròn xoay	N
mặt trời	N
mặt trụ	N
mâm	N
	L
mâm bồng	N
mâm cặp	N
mâm pháo	N
mâm xôi	N
mầm	N
mầm mống	N
mầm non	N
mẩm	V
mẫm	A
mậm	N
mân	V
mân mê	V
mần	V
mần thinh	V
mẩn	A
mẫn cảm	V
	N
mẫn cán	A
mấn	N
mận	N
mận cơm	N
mận hậu	N
mận tam hoa	N
mấp máy	V
mấp mé	V
mấp mô	A
mập	A
mập mạp	A
mập mờ	A
mập ù	A
mập ú	A
mập ú ù	A
mất	V
	I
mất cắp	V
mất công	V
mất công toi	V
mất dạy	A
mất giá	V
mất gốc	V
mất hồn	V
mất hút	V
mất lòng	V
mất mạng	V
mất mát	V
mất mặt	V
mất mùa	V
mất nết	A
mất ngủ	V
mất sức	V
mất tăm	V
mất tích	V
mất toi	V
mất trắng	V
mất trí	V
mất trộm	V
mất vía	V
mật	N
	A
mật báo	V
mật danh	N
mật đàm	V
mật độ	N
mật hiệu	N
mật khẩu	N
mật lệnh	N
mật mã	N
mật ngữ	N
mật ong	N
mật thám	N
mật thiết	A
mật thư	N
mật ước	N
mật vụ	N
mâu	N
mâu thuẫn	N
	V
mầu	N
	A
mầu mè	A
mầu mẽ	A
mầu mỡ	A
mầu nhiệm	A
mầu sắc	N
mẩu	L
mẫu	N
mẫu đơn	N
mẫu giáo	N
mẫu hệ	N
mẫu mã	N
mẫu mực	N
	A
mẫu quyền	N
mẫu số	N
mẫu số chung	N
mẫu ta	N
mẫu tây	N
mẫu tử	N
mẫu vật	N
mấu	N
mấu chốt	N
	A
mậu	N
mậu dịch	V
	N
mây	N
mây khói	N
mây mù	N
mây xanh	N
mầy	P
mầy mò	V
mẩy	A
mấy	Q
	P
mấy ai	U
mấy chốc	U
mấy đời	U
mấy khi	U
mấy lại	C
mấy mươi	U
mấy nỗi	U
MB	N
Mbit	N
MC	N
me	N
mè	N
mè nheo	V
mè xửng	N
mẻ	N
	V
	L
mẽ	N
mé	N
	V
mẹ	N
mẹ đỡ đầu	N
mẹ ghẻ	N
mẹ kế	N
mẹ kiếp	U
mẹ mìn	N
media	N
mega-	S
megabit	N
megabyte	N
melo	N
mèm	R
men	N
	V
men sứ	N
mén	A
mèng	A
menu	N
meo	N
	A
meo cau	N
mèo	N
mèo mun	N
mèo mướp	N
mèo nhị thể	N
mèo tam thể	N
méo	A
méo mặt	A
méo mó	A
méo xẹo	A
méo xệch	A
mẹo	N
mép	N
mẹp	A
meson	N
mét	N
	A
mét khối	N
mét vuông	N
mẹt	N
methane	N
mê	N
	V
mê cung	N
mê cuồng	V
mê đạo	N
mê đắm	V
mê hoặc	V
mê hồn	A
mê li	A
mê lộ	N
mê lú	A
mê ly	A
mê mải	V
mê man	V
mê mẩn	V
mê mệt	V
mê muội	V
mê ngủ	V
mê sảng	V
mê say	V
mê tín	V
mê tít	V
mê tơi	V
mề	N
mề đay	N
mề gà	N
mễ	N
mế	N
mệ	N
mếch lòng	V
mềm	A
mềm dẻo	A
mềm lòng	V
mềm lũn	A
mềm mại	A
mềm mỏng	A
mềm môi	A
mềm nhũn	A
mềm yếu	A
mên mến	V
mền	N
mền mệt	A
mến	V
mến mộ	V
mến phục	V
mến thương	V
mến yêu	V
mênh mang	A
mênh mông	A
mệnh	N
mệnh danh	V
mệnh đề	N
mệnh giá	N
mệnh hệ	N
mệnh lệnh	N
	A
mệnh trời	N
mết	V
mệt	A
mệt lử	A
mệt mỏi	A
mệt nghỉ	A
mệt nhoài	A
mệt nhọc	A
mệt xác	A
mếu	V
mếu máo	V
mg	N
Mg	X
mi	N
	P
mì	N
mì ăn liền	N
mì chính	N
mì thánh	N
mĩ	A
mĩ cảm	N
mĩ dục	V
mĩ học	N
mĩ kí	A
mĩ lệ	A
mĩ mãn	A
mĩ miều	A
mĩ nghệ	N
mĩ nhân kế	N
mĩ phẩm	N
mĩ quan	N
mĩ thuật	N
	A
mĩ thuật công nghiệp	N
mĩ tục	N
mĩ viện	N
mí	N
mị dân	V
mia	N
mỉa	V
mỉa mai	V
	A
mỉa móc	V
mía	N
mía chi	N
mía de	N
mía đỏ	N
mía lau	N
mica	N
micro	N
microfiche	N
microfilm	N
micron	N
miên man	A
miền	N
miền ngược	N
miền xuôi	N
miễn	V
	C
miễn cưỡng	V
miễn dịch	V
miễn giảm	V
miễn là	C
miễn nghị	V
miễn nhiễm	V
miễn nhiệm	V
miễn phí	V
miễn sao	C
miễn thứ	V
miễn tố	V
miễn trách	V
miễn trừ	V
miến	N
miểng	N
miếng	N
miệng	N
miệng ăn	N
miệng lưỡi	N
	A
miệng tiếng	N
miết	V
	R
miệt	N
miệt mài	A
miệt thị	V
miệt vườn	N
miêu tả	V
miễu	N
miếu	N
miếu đường	N
miếu mạo	N
milli-	S
mỉm	V
mím	V
mìn	N
mìn định hướng	N
mìn lõm	N
mìn muỗi	N
mịn	A
mịn màng	A
minh bạch	A
minh hoạ	V
minh khí	N
minh mẫn	A
minh oan	V
minh tinh	N
minh xác	A
minh xét	V
mình	N
	P
mình mẩy	N
mini	A
mít	N
	A
mít dai	N
mít đặc	A
mít mật	N
mít ráo	N
mít tinh	N
mít tịt	A
mít tố nữ	N
mít ướt	N
	A
mịt	A
mịt mù	A
mịt mùng	A
ml	N
mm	N
Mn	N
mo	N
mo cau	N
mo nang	N
mo then	V
	N
mò	N
	V
mò kim đáy bể	U
mò mẫm	V
mỏ	N
mỏ ác	N
mỏ cặp	N
mỏ hàn	N
mỏ lết	N
mỏ neo	N
mỏ nhát	N
mỏ vịt	N
mõ	N
mó	V
mó máy	V
mó tay	V
moayơ	N
móc	N
	V
móc câu	N
móc đơn	N
móc hàm	N
móc kép	N
móc máy	V
móc miếng	V
móc ngoặc	V
móc nối	V
móc túi	V
móc xích	N
	V
mọc	N
	V
mọc sừng	V
model	N
	A
modem	N
modern	A
module	N
moi	N
	V
moi móc	V
mòi	N
mỏi	A
mỏi mắt	A
mỏi mệt	A
mỏi mòn	A
mọi	N
mọi khi	N
mọi rợ	N
mom	N
mỏm	N
mõm	N
móm	A
móm mém	A
móm xều	A
mon men	V
mòn	V
mòn mỏi	A
mòn vẹt	V
món	L
	N
mọn	A
mong	V
mong chờ	V
mong đợi	V
mong manh	A
mong mỏi	V
mong muốn	V
mong ngóng	V
mong nhớ	V
mong ước	V
	N
mòng	N
mòng két	N
mòng mọng	A
mỏng	A
mỏng dinh dính	A
mỏng dính	A
mỏng manh	A
mỏng mảnh	A
mỏng môi	A
mỏng tai	A
mỏng tang	A
mỏng tanh	A
móng	N
	V
móng giò	N
móng guốc	N
móng rồng	N
mọng	A
mono	N
monomer	N
montage	N
moóc	N
móp	A
mọp	V
morasse	N
morphine	N
morse	N
mót	V
mọt	N
	A
mọt dân	N
mọt gông	A
mọt ruỗng	A
mọt sách	N
mô	N
	P
mô hình	N
mô hình hoá	V
mô phạm	A
mô Phật	E
mô phỏng	V
mô tả	V
mô tê	I
mô típ	N
mô tô	N
mô tô ba bánh	N
mô tơ	N
mồ	N
mồ cha	U
mồ côi	A
mồ hóng	N
mồ hôi	N
mồ hôi muối	N
mồ ma	N
mồ mả	N
mổ	V
mổ cò	V
mổ xẻ	V
mỗ	P
mố	N
mộ	N
mộ chí	N
mộ đạo	V
mộ điệu	A
mộ táng	N
mốc	N
	A
	I
mốc giới	N
mốc hoa cau	N
mốc meo	A
mốc thếch	A
	I
	A
mộc	N
mộc bản	N
mộc hương	N
mộc lan	N
mộc mạc	A
mộc nhĩ	N
mộc tuyền	N
môi	N
môi giới	V
môi sinh	N
môi trường	N
mồi	N
	V
	A
mồi chài	V
mỗi	N
	I
mỗi một	U
mỗi tội	U
mối	N
	V
	L
mối hàng	N
mối lái	V
	N
mối manh	V
mội	N
mồm	N
mồm mép	N
	A
môn	N
môn bài	N
môn học	N
môn phái	N
mồn một	A
mông	N
	V
	A
mông lung	A
mông má	V
mông mênh	A
mông mốc	A
mông muội	A
mông quạnh	A
mồng	N
	L
mồng thất	N
mồng tơi	N
mống	N
	L
mống cụt	N
mộng	N
	A
mộng ảo	N
mộng âm dương	N
mộng du	V
mộng mẹo	N
mộng mị	V
mộng mơ	V
mộng tinh	N
mộng tưởng	N
mộng ước	N
mốt	N
	A
	M
một	M
	A
	N
một bề	U
	X
một cách	N
một chạp	N
một chiều	N
một chút	Q
một đôi	Q
một hai	R
một hơi	R
một ít	Q
một khi	U
một lá mầm	N
một lèo	N
một lòng	N
một mạch	N
một mình	U
một mực	R
một phép	R
một số	N
một tẹo	Q
một thể	R
một tí	Q
một vài	N
mơ	N
	V
mơ hồ	A
mơ màng	V
mơ mộng	V
mơ ngủ	V
mơ tưởng	V
mơ ước	V
	N
mờ	A
mờ ám	A
mờ ảo	A
mờ mịt	A
mờ nhạt	A
mở	V
mở cờ	V
mở cửa	V
mở đầu	V
mở đường	V
mở hàng	V
mở màn	V
mở mang	V
mở mắt	V
mở mặt	V
mở miệng	V
mở rộng	V
mở thầu	V
mở toang	V
mỡ	N
	A
mỡ chài	N
mỡ cơm xôi	N
mỡ gà	N
mỡ khổ	N
mỡ lá	N
	A
mỡ màng	N
mỡ máy	N
mỡ phần	N
mỡ sa	N
mớ	N
	V
mợ	N
mơi	V
mơi mới	A
mời	V
mời chào	V
mời gọi	V
mời mọc	V
mời thầu	V
mới	A
	I
	C
	R
mới coong	A
mới cứng	A
mới đầu	U
mới đây	U
mới đó	U
mới khự	A
mới lạ	A
mới mẻ	A
mới phải	U
mới rồi	U
mới tinh	A
mới toanh	A
mớm	V
mớm cung	V
mơn	V
mơn man	V
mơn mởn	A
mơn trớn	V
mớn	N
mớn nước	N
mu	N
mù	N
	R
	A
mù chữ	A
mù khơi	A
mù loà	A
mù màu	A
mù mịt	A
mù mờ	A
mù quáng	A
mù tạt	N
mù tăm	A
mù tịt	A
mù u	N
mủ	N
mủ mỉ	A
mũ	N
mũ bảo hiểm	N
mũ bịt tai	N
mũ cát	N
mũ chào mào	N
mũ lưỡi trai	N
mũ mãng	N
mũ mấn	N
mũ ni	N
mũ nồi	N
mũ phớt	N
mũ tai bèo	N
mụ	N
	A
mụ mẫm	A
mụ mị	A
mụ vườn	N
mua	N
	V
mua bán	V
mua buôn	V
mua chuộc	V
mua dâm	V
mua độ	V
mua đường	V
mua gom	V
mua lẻ	V
mua sắm	V
mua sỉ	V
mua việc	V
mua vui	V
mùa	N
	A
mùa màng	N
mùa vụ	N
múa	V
	N
múa lân	N
múa may	V
múa mép	V
múa mỏ	V
múa rối	N
múa rối nước	N
múa sư tử	N
múc	V
	A
mục	N
mục đích	N
mục đích luận	N
mục kích	V
mục lục	N
mục nát	A
mục ruỗng	A
mục sở thị	V
mục sư	N
mục tiêu	N
mục từ	N
mui	N
mùi	N
mùi gì	U
mùi mẫn	A
mùi mẽ	N
mùi mẽ gì	U
mùi soa	N
mùi vị	N
mủi lòng	V
mũi	N
mũi dãi	N
mũi dùi	N
mũi đất	N
mũi nhọn	N
mũi tên	N
múi	N
múi cầu	N
múi giờ	N
mum múp	A
mủm mỉm	V
mũm mĩm	A
múm mím	V
mun	N
	A
mùn	N
mùn cưa	N
mủn	A
mụn	N
mụn nhọt	N
mung lung	A
mùng	N
mùng quân	N
mùng tơi	N
mủng	N
muồi	A
muỗi	N
muỗi mắt	N
muối	N
	V
muối acid	N
muối ăn	N
muối bỏ biển	U
muối khoáng	N
muối mặt	V
muối mè	N
muối mỏ	N
muối tiêu	N
muối vừng	N
muội	N
muỗm	N
muôn	Q
muôn đời	N
muôn muốt	A
muôn năm	N
muôn ngàn	Q
muôn nghìn	Q
muôn tâu	V
muôn thuở	N
muôn trùng	N
muôn vàn	N
muốn	V
muộn	A
muộn màng	A
muộn mằn	A
muộn phiền	A
muông thú	N
muồng	N
muỗng	N
muống	N
muốt	A
múp míp	A
mút	N
	A
	V
mụt	N
mưa	N
mưa bay	N
mưa bom bão đạn	U
mưa bóng mây	N
mưa bụi	N
mưa dầm	N
mưa đá	N
mưa gió	N
mưa lũ	N
mưa nắng	N
mưa ngâu	N
mưa phùn	N
mưa rào	N
mưa rươi	N
mưa tuyết	N
mửa	V
mửa mật	V
mứa	A
mức	N
mức độ	N
mức nước	N
mức nước tuyệt đối	N
mức sống	N
mực	N
	A
mực tàu	N
mực thước	A
mưng	N
	V
mừng	V
mừng công	V
mừng hụt	V
mừng quýnh	V
mừng rỡ	V
mừng rơn	V
mừng thầm	V
mừng tuổi	V
mửng	N
mươi	M
mười	M
mười mươi	A
mươn mướt	A
mườn mượt	A
mướn	V
mượn	V
mượn mõ	V
mương	N
mương máng	N
mường	N
mường tưởng	V
mường tượng	V
mướp	N
	A
mướp đắng	N
mướp hương	N
mướp tây	N
mướt	A
	V
mướt mát	A
mướt mồ hôi	U
mướt mượt	A
mượt	A
mượt mà	A
mưỡu	N
mứt	N
mưu	N
	V
mưu cầu	V
mưu chước	N
mưu cơ	N
mưu đồ	V
	N
mưu hại	V
mưu kế	N
mưu lược	N
mưu mẹo	N
	A
mưu mô	V
	N
mưu sách	N
mưu sát	V
mưu sinh	V
mưu tính	V
mưu toan	V
mưu trí	N
	A
mỹ	A
mỹ cảm	N
mỹ dục	N
mỹ học	N
mỹ kí	A
mỹ lệ	A
mỹ mãn	A
mỹ miều	A
mỹ nghệ	N
mỹ nhân	N
mỹ nhân kế	N
mỹ nữ	N
mỹ phẩm	N
mỹ quan	N
mỹ thuật	N
mỹ thuật công nghiệp	N
mỹ tục	N
mỹ viện	N
n	N
N	N
na	N
	V
na mô	U
na mô A Di Đà	U
na mô A Di Đà Phật	U
na ná	A
nà	N
	I
	R
nả	N
nã	V
ná	N
ná thun	N
nạ dòng	N
nạc	N
	A
nách	N
	V
nai	N
	V
	A
nai lưng	V
nai nịt	V
nài	N
	V
nài ép	V
nài nỉ	V
nài xin	V
nải	N
nái	N
	A
nái sề	N
nại	N
nam	N
	A
nam ai	N
nam bán cầu	N
nam bình	N
nam cao	N
nam châm	N
Nam Cực	N
nam cực quyền	N
nam giới	N
nam mô	U
nam nữ	N
nam sài hồ	N
nam tính	N
	A
nam trầm	N
nam trung	N
nam tước	N
nam vô	U
nám	V
nạm	N
	V
nan	N
nan giải	A
nan hoa	N
nan y	A
nản	V
nản chí	V
nản lòng	V
nán	V
nạn	N
nạn nhân	N
nang	N
nàng	N
nàng thơ	N
náng	N
nạng	N
nanh	N
nanh ác	A
nanh nọc	A
nanh sấu	N
nanh vuốt	N
nạnh	N
	V
nao	V
	P
nao nao	A
nao núng	V
nao nức	V
nào	P
	R
	E
	I
nào hay	U
nào là	I
nào ngờ	U
não	N
	A
não lòng	A
não nề	A
não nùng	A
não nuột	A
náo động	V
náo loạn	V
náo nhiệt	A
náo nức	V
nạo	V
	N
nạo thai	V
nạo vét	V
náp cày	N
nạp	V
napalm	N
naphthalene	N
nát	A
nát nước	A
nát óc	A
nát rượu	A
nạt	V
nạt nộ	V
natrium	N
náu	V
nay	P
nay mai	N
này	P
	E
	I
này khác	P
này nọ	P
nảy	V
nảy lửa	A
nảy nòi	V
nảy nở	V
nảy sinh	V
nãy	P
nãy giờ	P
nạy	V
nắc nẻ	N
nặc	A
nặc danh	A
nặc nô	N
năm	N
năm ánh sáng	N
năm âm lịch	N
năm ba	N
năm bảy	N
năm dương lịch	N
năm học	N
năm kia	N
năm ngoái	N
năm tháng	N
năm tuổi	N
nằm	V
nằm bẹp	V
nằm khàn	V
nằm khểnh	V
nằm khoèo	V
nằm mê	V
nằm mơ	V
nằm ổ	V
nằm vạ	V
nằm vùng	V
nằm xuống	V
nắm	V
	N
nắm bắt	V
nắm đằng chuôi	U
nắm đấm	N
năn	N
năn nỉ	V
nằn nì	V
nắn	V
nắn gân	V
nắn nót	V
nặn	V
nặn óc	V
năng	R
năng động	A
năng khiếu	N
năng lực	N
năng lượng	N
năng nổ	A
năng suất	N
nằng nặc	R
nằng nặng	A
nắng	N
	A
nắng lửa	N
nắng mưa	N
nắng nóng	A
nắng nôi	N
nắng nực	A
nắng quái	N
nắng ráo	A
nắng xiên khoai	N
nặng	N
	A
nặng è	A
nặng gánh	A
nặng kí	A
nặng ký	A
nặng lãi	N
nặng lòng	A
nặng lời	A
nặng mùi	A
nặng nề	A
nặng nhọc	A
nặng nợ	A
nặng tai	A
nặng tay	A
nặng tình	A
nặng trịch	A
nặng trình trịch	A
nặng trĩu	A
nắp	N
nấc	N
	V
nấc cụt	V
nầm	N
nấm	N
nấm hương	N
nấm men	N
nấm mèo	N
nấm mốc	N
nấm mỡ	N
nấm rơm	N
nấm sò	N
nậm	N
nần nẫn	A
nẫn	A
nấn ná	V
nâng	V
nâng cấp	V
nâng cốc	V
nâng đỡ	V
nâng giá	V
nâng giấc	V
nâng niu	V
nẫng	V
nẫng tay trên	U
nấp	V
nấp bóng	V
nâu	N
	A
nâu non	A
nâu sồng	A
nẫu	A
nẫu ruột	U
nấu	V
nấu ăn	V
nấu bếp	V
nấu nung	V
nấu nướng	V
nậu	N
nậu vựa	N
nây	N
	A
nẩy	V
nấy	P
nậy	V
	A
NCS	N
NĐ	N
ne	V
nè	I
nẻ	V
né	N
	V
né tránh	V
nem	N
nem chạo	N
nem chua	N
nem lụi	N
nem nép	A
nem rán	N
nem rế	N
nem tai	N
ném	V
ném đĩa	N
ném tạ	N
nén	N
	V
nén lòng	V
neo	N
	A
	V
neo bấn	A
neo đơn	A
nèo	V
nẻo	N
néo	N
	V
neon	N
nép	V
	V
nẹp	N
	A
nét	N
nẹt	V
neural	N
neutron	N
newton	N
nê	N
nề	N
	V
nề hà	V
nề nếp	N
nể	V
nể mặt	V
nể nang	V
nể sợ	V
nể trọng	V
nể vì	V
nệ	V
nệ cổ	V
nêm	N
	V
nếm	V
nếm trải	V
nệm	N
	C
nên	V
nên chăng	U
nên người	V
nên thân	A
nên thơ	A
nền	N
	L
	A
nền móng	N
nền nã	A
nền nếp	N
	A
nền tảng	N
nến	N
nến đánh lửa	N
nện	V
nếp	N
	A
nếp cái	N
nếp cẩm	N
nếp con	N
nếp tẻ	N
nết	N
nết na	A
nêu	N
	V
nếu	C
nếu mà	U
nếu như	C
ngà	N
	A
ngà ngà	A
ngà voi	N
ngả	N
	V
ngả lưng	V
ngả nghiêng	V
ngả ngốn	A
ngả ngớn	A
ngả vạ	V
ngã	N
	V
ngã bệnh	V
ngã giá	V
ngã lòng	V
ngã ngũ	V
ngã ngửa	V
ngã nước	N
ngạc nhiên	V
ngách	N
ngạch	N
ngạch bậc	N
ngai	N
ngai ngái	A
ngài	P
	N
ngài ngại	V
ngải	N
ngải cứu	N
ngái	N
	A
ngái ngủ	V
ngại	V
ngại ngùng	V
ngàm	N
ngan	N
ngan ngát	A
ngàn	N
ngàn ngạt	A
ngàn thu	N
ngàn trùng	N
ngàn xưa	N
ngán	V
ngán ngẩm	V
ngạn ngữ	N
ngang	N
	V
	A
ngang bướng	A
ngang cành bứa	U
ngang dạ	A
ngang dọc	N
ngang hàng	A
ngang ngạnh	A
ngang ngửa	A
ngang ngược	A
ngang nhiên	A
ngang tai	A
ngang tàng	A
ngang trái	A
ngãng	A
ngáng	N
	V
ngáng trở	V
ngành	N
ngành dọc	N
ngành hàng	N
ngành nghề	N
ngành ngọn	N
ngảnh	V
ngạnh	N
ngao	N
ngao du	V
ngao ngán	V
ngào	V
ngào ngạt	A
ngáo	N
ngáo ộp	N
ngạo	V
ngạo mạn	A
ngạo nghễ	A
ngạo ngược	A
ngáp	V
ngát	A
ngạt	V
ngạt mũi	V
ngay	A
	R
	I
ngay cán tàn	U
ngay lập tức	R
ngay lưng	A
ngay ngáy	A
ngay ngắn	A
ngay râu	A
ngay tắp lự	R
ngay thẳng	A
ngay thật	A
ngay tức khắc	R
ngày	N
ngày càng	U
ngày công	N
ngày đêm	N
ngày đường	N
ngày giờ	N
ngày kia	N
ngày kìa	N
ngày mai	N
ngày một	U
ngày mùa	N
ngày nay	N
ngày ngày	R
ngày rày	N
ngày sau	N
ngày sinh	N
ngày tháng	N
ngày tiết	N
ngày trước	N
ngày xưa	N
ngáy	V
ngắc	V
ngắc ngoải	V
ngắc ngứ	V
ngăm	V
	A
ngăm ngăm	A
ngắm	V
ngắm nghía	V
ngắm vuốt	V
ngăn	N
	V
ngăn cách	V
ngăn cản	V
ngăn cấm	V
ngăn chặn	V
ngăn kéo	N
ngăn nắp	A
ngăn ngắn	A
ngăn ngắt	R
ngăn ngừa	V
ngăn trở	V
ngằn ngặt	A
ngắn	A
ngắn gọn	A
ngắn hạn	A
ngắn ngủi	A
ngắn ngủn	A
ngắn tun hủn	A
ngẳng	A
ngẵng	A
ngắt	V
	R
ngắt điện	N
ngắt quãng	V
ngặt	A
ngặt một nỗi	U
ngặt nghèo	A
ngặt nghẽo	A
ngấc	V
ngâm	V
ngâm khúc	N
ngâm nga	V
ngâm ngẩm	A
ngâm tôm	V
ngâm vịnh	V
ngầm	A
	N
ngầm ẩn	A
ngẫm	V
ngẫm nghĩ	V
ngẫm ngợi	V
ngấm	V
ngấm ngầm	A
ngấm nguýt	V
ngậm	V
ngậm bồ hòn	U
ngậm hột thị	U
ngậm miệng	V
ngậm ngùi	V
ngậm nước	A
ngậm sữa	A
ngậm tăm	V
ngân	N
	V
ngân hà	N
ngân hàng	N
ngân khoản	N
ngân khố	N
ngân nga	V
ngân ngấn	A
ngân ngất	A
ngân phiếu	N
ngân quĩ	N
ngân sách	N
ngân vang	V
ngần	N
ngần ngại	V
ngần ngừ	V
ngẩn	A
ngẩn ngơ	A
ngẩn tò te	V
ngấn	N
	V
ngẩng	V
ngấp nga ngấp nghé	V
ngấp nghé	V
ngập	V
ngập chìm	V
ngập đầu	A
ngập lụt	V
ngập mặn	A
ngập ngà ngập ngừng	V
ngập ngụa	A
ngập ngừng	V
ngập tràn	V
ngập úng	V
ngất	V
	A
ngất nga ngất nghểu	A
ngất nga ngất ngưởng	A
ngất ngây	A
ngất nghểu	A
ngất ngư	A
ngất ngưởng	A
ngất trời	A
ngất xỉu	V
ngật	V
ngật ngưỡng	A
ngâu	N
	A
ngầu	A
ngẫu hứng	N
ngẫu lực	N
ngẫu nhiên	A
ngấu	A
ngấu nghiến	A
ngậu	A
ngậu xị	A
ngây	A
ngây dại	A
ngây đờ	A
ngây ngất	A
ngây ngấy	A
ngây ngô	A
ngây thơ	A
ngầy	A
ngầy ngà	A
ngầy ngậy	A
ngấy	N
	V
ngậy	A
nghe	V
	I
nghe chừng	U
nghe đâu	U
nghe lỏm	V
nghe lóm	V
nghe ngóng	V
nghe nhìn	N
nghe ra	V
nghè	N
nghé	N
	V
nghèn nghẹn	V
nghèn nghẹt	A
nghẽn	V
nghén	N
nghẹn	V
nghẹn cứng	V
nghẹn đòng	V
nghẹn ngào	V
nghẹn ứ	V
nghèo	A
nghèo đói	A
nghèo hèn	A
nghèo khó	A
nghèo khổ	A
nghèo nàn	A
nghèo rớt	A
nghèo túng	A
nghèo xác	A
nghèo xác xơ	A
nghẻo	V
nghẹo	V
nghẹt	V
nghẹt thở	A
nghê	N
nghề	N
	A
nghề đời nó thế	U
nghề nghiệp	N
nghề ngỗng	N
nghề tự do	N
nghể	N
nghể răm	N
nghệ	N
nghệ nhân	N
nghệ sĩ	N
nghệ sĩ công huân	N
nghệ sĩ nhân dân	N
nghệ sĩ ưu tú	N
nghệ thuật	N
nghệ thuật thứ bảy	N
nghếch	V
nghệch	A
nghền nghệt	A
nghển	V
nghênh	V
nghênh chiến	V
nghênh ngang	A
nghênh ngáo	A
nghềnh nghệch	A
nghểnh	V
nghễnh ngãng	A
nghệt	A
nghêu	N
nghêu ngao	V
nghễu nghện	A
nghi	V
nghi binh	V
nghi hoặc	V
nghi kị	V
nghi kỵ	V
nghi lễ	N
nghi ngại	V
nghi ngờ	V
nghi ngút	A
nghi thức	N
nghi trang	V
nghi trượng	N
nghi vấn	V
	N
nghi vệ	N
nghỉ	V
nghỉ chân	V
nghỉ dưỡng	V
nghỉ hè	V
nghỉ mát	V
nghỉ ngơi	V
nghỉ phép	V
nghỉ tay	V
nghỉ việc	V
nghĩ	V
nghĩ bụng	V
nghĩ lại	V
nghĩ ngợi	V
nghĩ suy	V
nghị án	V
nghị định	N
nghị định thư	N
nghị luận	V
nghị lực	N
nghị quyết	N
nghị sĩ	N
nghị sự	V
nghị trường	N
nghị viện	N
nghĩa	N
nghĩa bóng	N
nghĩa cử	N
nghĩa đen	N
nghĩa địa	N
nghĩa hiệp	A
nghĩa khí	N
	A
nghĩa là	U
nghĩa lí	N
nghĩa lý	N
nghĩa quân	N
nghĩa tình	N
nghĩa trang	N
nghĩa vụ	N
nghĩa vụ quân sự	N
nghịch	V
	A
nghịch biến	A
nghịch cảnh	N
nghịch đảo	A
	N
nghịch lí	N
nghịch lý	N
nghịch ngợm	A
nghịch nhĩ	A
nghịch phách	N
nghiêm	A
nghiêm cấm	V
nghiêm chỉnh	A
nghiêm khắc	A
nghiêm lệnh	N
nghiêm mật	A
nghiêm minh	A
nghiêm ngặt	A
nghiêm nghị	A
nghiêm trang	A
nghiêm trị	V
nghiêm trọng	A
nghiêm túc	A
nghiễm nhiên	R
nghiệm	V
	A
	N
nghiệm đúng	V
nghiệm số	N
nghiệm thu	V
nghiên	N
nghiên cứu	V
nghiên cứu khả thi	V
nghiên cứu sinh	N
nghiên cứu viên	N
nghiền	V
nghiền ngẫm	V
nghiến	N
	R
	V
nghiến ngấu	A
nghiện	V
nghiện hút	V
nghiện ngập	V
nghiêng	A
	V
nghiêng mình	V
nghiêng ngả	V
nghiêng nghé	V
nghiêng ngó	V
nghiêng ngửa	A
nghiệp	N
nghiệp báo	N
nghiệp chướng	N
nghiệp dư	A
nghiệp đoàn	N
nghiệp vụ	N
nghiệt ngã	A
nghỉm	R
nghìn	N
nghìn nghịt	A
nghìn thu	N
nghìn trùng	N
nghìn xưa	N
nghịt	A
ngo ngoe	V
ngò	N
ngỏ	V
ngõ	N
ngõ cụt	N
ngõ hẻm	N
ngõ ngách	N
ngó	N
	V
ngó ngàng	V
ngó nghiêng	V
ngó ngoáy	V
ngọ	N
ngọ ngoạy	V
ngọ nguậy	V
ngoa	A
ngoa dụ	N
ngoa ngoắt	A
ngoác	V
ngoạc	V
ngoài	N
	C
ngoài lề	U
ngoài luồng	A
ngoài mặt	U
ngoài miệng	U
ngoài ra	U
ngoài trời	U
ngoái	V
ngoại	A
ngoại cảm	N
ngoại cảnh	N
ngoại công	N
ngoại cỡ	N
ngoại diên	N
ngoại đạo	N
ngoại động	A
ngoại giao	N
	V
ngoại giao đoàn	N
ngoại hạng	N
ngoại hình	N
ngoại hối	N
ngoại khoa	N
ngoại khoá	N
ngoại kiều	N
ngoại lai	A
ngoại lệ	N
ngoại lực	N
ngoại ngữ	N
ngoại nhập	V
ngoại ô	N
ngoại phạm	V
ngoại sinh	A
ngoại suy	V
ngoại tệ	N
ngoại tệ mạnh	N
ngoại thành	N
ngoại thất	N
ngoại thương	N
ngoại tỉ	N
ngoại tiếp	A
ngoại tiết	A
ngoại tình	V
ngoại tỉnh	N
ngoại tộc	N
ngoại trú	V
ngoại trừ	V
ngoại trưởng	N
ngoại tuyến	A
ngoại tỷ	N
ngoại văn	N
ngoại vi	N
ngoại vụ	N
ngoại xâm	N
ngoạm	V
	N
ngoan	A
ngoan cố	A
ngoan cường	A
ngoan đạo	A
ngoan ngoãn	A
ngoạn cảnh	V
ngoạn mục	A
ngoảnh	V
ngoao	V
ngoáo	N
ngoáo ộp	N
ngoay ngoảy	V
ngoay ngoáy	V
ngoáy	V
ngoắc	V
ngoặc	N
	V
ngoặc đơn	N
ngoặc kép	N
ngoặc tay	V
ngoặc vuông	N
ngoằn ngoèo	A
ngoắt	V
ngoắt ngoéo	A
ngoặt	V
ngoặt ngoẹo	A
ngóc	V
ngóc ngách	N
ngọc	N
ngọc bích	N
Ngọc Hoàng	N
ngọc lan	N
ngọc lan tây	N
ngọc ngà	N
ngọc phả	N
ngọc thạch	N
ngọc trai	N
ngoe	N
ngoe ngoảy	V
ngoe nguẩy	V
ngoé	N
ngoen ngoẻn	A
ngoẻo	V
ngoéo	N
ngoéo tay	V
ngoẹo	V
ngoi	V
ngoi ngóp	V
ngòi	N
ngòi bút	N
ngòi nổ	N
ngói	N
ngói âm dương	N
ngói bò	N
ngói chiếu	N
ngói mấu	N
ngói móc	N
ngói ta	N
ngỏm	V
ngóm	V
ngon	A
ngon ăn	A
ngon giấc	V
ngon lành	A
ngon mắt	A
ngon miệng	A
ngon ngót	A
ngon ngọt	A
ngon ơ	A
ngon xơi	A
ngòn ngọt	A
ngỏn ngoẻn	A
ngón	N
ngón áp út	N
ngón cái	N
ngón giữa	N
ngón nghề	N
ngón trỏ	N
ngón út	N
ngọn	N
	L
ngọn ngành	N
ngọn nguồn	N
ngong ngóng	V
ngỏng	V
	A
ngõng	N
ngóng	V
ngóng chờ	V
ngóng đợi	V
ngóng trông	V
ngọng	A
ngọng nghịu	A
ngót	A
ngót dạ	V
ngót nghét	A
ngọt	A
ngọt bùi	A
ngọt lịm	A
ngọt lừ	A
ngọt ngào	A
ngọt nhạt	A
ngọt sắc	A
ngọt xớt	A
ngô	N
ngô đồng	N
ngô nghê	A
ngô ngố	A
ngồ ngộ	A
ngổ	A
ngổ ngáo	A
ngỗ nghịch	A
ngỗ ngược	A
ngố	A
ngộ	A
ngộ độc	V
ngộ nghĩnh	A
ngộ nhận	V
ngộ sát	V
ngốc	A
ngốc nghếch	A
ngộc nghệch	A
ngôi	N
	L
ngôi sao	N
ngôi thứ	N
ngôi vị	N
ngồi	V
ngồi bệt	V
ngồi bó giò	V
ngồi bó gối	V
ngồi chồm hổm	V
ngồi chồm hỗm	V
ngồi dãi thẻ	V
ngồi đồng	V
ngồi không	V
ngồi phệt	V
ngồi thiền	V
ngồi tù	V
ngồi xếp bằng	V
ngồi xổm	V
ngồm ngoàm	A
ngôn luận	V
ngôn ngữ	N
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản	N
ngôn ngữ hình thức	N
ngôn ngữ học	N
ngôn ngữ lập trình	N
ngôn ngữ máy	N
ngôn ngữ tự nhiên	N
ngôn ngữ văn hoá	N
ngôn ngữ văn học	N
ngôn từ	N
ngồn ngộn	A
ngồn ngột	A
ngổn ngang	A
ngốn	V
ngốn ngấu	V
ngộn	A
ngông	A
ngông cuồng	A
ngông nghênh	A
ngồng	N
	A
ngỗng	N
ngỗng trời	N
ngộp	V
ngốt	A
ngột	V
ngột ngạt	A
ngơ	V
ngơ ngác	V
ngơ ngáo	A
ngơ ngẩn	A
ngơ ngơ	A
ngơ ngơ ngẩn ngẩn	A
ngờ	V
ngờ đâu	U
ngờ ngạc	A
ngờ nghệch	A
ngờ ngợ	V
ngờ vực	V
ngỡ	V
ngỡ ngàng	A
ngớ	V
ngớ ngẩn	A
ngợ	V
ngơi nghỉ	V
ngơi ngớt	V
ngời	A
ngời ngời	A
ngời ngợi	A
ngợi ca	V
ngợi khen	V
ngờm ngợp	V
ngợm	N
ngơn ngớt	V
ngợp	V
ngớt	V
ngu	A
ngu dại	A
ngu dốt	A
ngu đần	A
ngu độn	A
ngu muội	A
ngu ngốc	A
ngu ngơ	A
ngu si	A
ngu tối	A
ngu xuẩn	A
ngù	N
ngù ngờ	A
ngủ	V
ngủ đậu	V
ngủ đông	V
ngủ gà	V
ngủ gà ngủ gật	U
ngủ gật	V
ngủ khì	V
ngủ lang	V
ngủ mê	V
ngủ ngáy	V
ngủ nghê	V
ngũ âm	N
ngũ cốc	N
ngũ cung	N
ngũ cúng	N
ngũ gia bì	N
ngũ giác	N
ngũ giới	N
ngũ hành	N
ngũ kim	N
ngũ kinh	N
ngũ liên	N
ngũ luân	N
ngũ ngôn	N
ngũ phúc	N
ngũ quả	N
ngũ quan	N
ngũ sắc	N
ngũ tạng	N
ngũ vị	N
ngụ	V
ngụ cư	V
ngụ ngôn	N
ngụ ý	N
nguây nguẩy	V
nguẩy	V
ngúc ngắc	V
	A
ngục tù	N
nguệch ngoạc	A
ngùi ngùi	A
ngủm	V
ngụm	N
ngùn ngụt	A
ngún	V
ngủng nga ngủng nghỉnh	V
ngủng ngẳng	V
ngủng nghỉnh	V
ngúng nga ngúng nguẩy	V
ngúng nguẩy	V
nguôi	V
nguôi ngoai	V
nguôi quên	V
nguội	A
	N
nguội lạnh	A
nguội ngắt	A
nguội tanh nguội ngắt	A
nguồn	N
nguồn cội	N
nguồn cơn	N
nguồn gốc	N
nguồn lực	N
ngụp	V
ngụp lặn	V
ngút	V
ngút ngàn	A
nguy	A
nguy biến	N
	A
nguy cấp	A
nguy cơ	N
nguy hại	A
nguy hiểm	A
	N
nguy khốn	A
nguy kịch	A
nguy nan	A
nguy nga	A
nguy ngập	A
nguỵ	N
nguỵ biện	V
nguỵ binh	N
nguỵ lí	N
nguỵ quân	N
nguỵ quyền	N
nguỵ tạo	V
nguỵ trang	V
nguỵ vận	V
nguyên	N
	A
	R
	S
nguyên âm	N
nguyên bản	N
nguyên canh	A
nguyên cáo	N
nguyên chất	A
nguyên cớ	N
nguyên dạng	N
nguyên do	N
nguyên đại	N
Nguyên Đán	N
nguyên động lực	N
nguyên hình	N
nguyên khai	A
nguyên khí	N
nguyên lành	A
nguyên lí	N
nguyên liệu	N
nguyên lý	N
nguyên mẫu	N
nguyên ngữ	N
nguyên nhân	N
nguyên niên	N
nguyên phát	V
nguyên quán	N
nguyên sinh	N
	A
nguyên soái	N
nguyên sơ	A
nguyên tác	N
nguyên tắc	N
nguyên thủ	N
nguyên thuỷ	A
nguyên tiêu	N
nguyên tố	N
nguyên tố hoá học	N
nguyên trạng	N
nguyên tử	N
nguyên tử số	N
nguyên văn	N
nguyên vật liệu	N
nguyên vẹn	A
nguyên vị	A
nguyên xi	A
nguyền	V
nguyền rủa	V
nguyện	V
nguyện ước	V
nguyện vọng	N
Nguyệt Lão	N
nguyệt quế	N
nguyệt san	N
nguyệt thực	N
nguýt	V
ngư cụ	N
ngư dân	N
ngư hộ	N
ngư long	N
ngư lôi	N
ngư nghiệp	N
ngư trường	N
ngữ	N
ngữ âm	N
ngữ âm học	N
ngữ cảm	N
ngữ cảnh	N
ngữ điệu	N
ngữ đoạn	N
ngữ hệ	N
ngữ khí	N
ngữ liệu	N
ngữ nghĩa	N
ngữ nghĩa học	N
ngữ pháp	N
ngữ pháp học	N
ngữ văn	N
ngự	V
	A
ngự trị	V
ngưa ngứa	A
ngừa	V
ngửa	A
	V
ngửa tay	V
ngứa	A
ngứa gan	V
ngứa mắt	V
ngứa miệng	V
ngứa mồm	V
ngứa ngáy	V
ngứa nghề	V
ngứa tai	V
ngứa tay	V
ngứa tiết	V
ngựa	N
ngựa bạch	N
ngựa bất kham	U
ngựa chiến	N
ngựa chứng	N
ngựa hồng	N
ngựa nghẽo	N
ngựa ô	N
ngựa phản chủ	U
ngựa tía	N
ngựa trời	N
ngựa vằn	N
ngực	N
ngửi	V
ngưng	V
ngưng đọng	V
ngưng nghỉ	V
ngưng trệ	V
ngưng tụ	V
ngừng	V
ngừng bắn	V
ngừng nghỉ	V
ngừng trệ	V
ngửng	V
ngước	V
ngược	A
	V
ngược đãi	V
ngược đời	A
ngược lại	U
ngược ngạo	A
ngược xuôi	V
người	N
	L
người bệnh	N
người bị hại	N
người dưng	N
người đời	N
người hùng	N
người làm	N
người lớn	N
người máy	N
người mẫu	N
người ngoài	N
người ngợm	N
người người	N
người nhà	N
người nhái	N
người phát ngôn	N
người quản lí	N
người quản lý	N
người rừng	N
người ta	N
	P
người thân	N
người thương	N
người tình	N
người vượn	N
người xưa	N
người yêu	N
ngường ngượng	A
ngưỡng	N
ngưỡng cửa	N
ngưỡng mộ	V
ngưỡng vọng	V
ngượng	V
ngượng mặt	V
ngượng mồm	V
ngượng ngập	A
ngượng nghịu	A
ngượng ngùng	A
ngứt	V
ngưu tất	N
nha chu	N
nha khoa	N
nhà	N
nhà ăn	N
nhà báo	N
nhà bạt	N
nhà bè	N
nhà bếp	N
nhà buôn	N
nhà cái	N
nhà cầu	N
nhà chọc trời	N
nhà chùa	N
nhà chung	N
nhà chứa	N
nhà chức trách	N
nhà cửa	N
nhà doanh nghiệp	N
nhà dòng	N
nhà đá	N
nhà đám	N
nhà đất	N
nhà điều dưỡng	N
nhà ga	N
nhà gái	N
nhà giam	N
nhà giáo	N
nhà giáo nhân dân	N
nhà giáo ưu tú	N
nhà hàng	N
nhà hát	N
nhà hát nhân dân	N
nhà hộ sinh	N
nhà in	N
nhà khách	N
nhà kho	N
nhà kinh doanh	N
nhà kính	N
nhà lao	N
nhà lầu	N
nhà lồng	N
nhà may	N
nhà máy	N
nhà mồ	N
nhà ngang	N
nhà nghề	N
nhà nghỉ	N
nhà nguyện	N
nhà nhà	N
nhà nòi	N
nhà nông	N
nhà nước	N
nhà ổ chuột	N
nhà ống	N
nhà quê	N
	A
nhà riêng	N
nhà rông	N
nhà rường	N
nhà sách	N
nhà sàn	N
nhà sư	N
nhà táng	N
nhà tạo mẫu	N
nhà tắm	N
nhà tầng	N
nhà tập thể	N
nhà thầu	N
nhà thi đấu	N
nhà thơ	N
nhà thờ	N
nhà thuốc	N
nhà thuyền	N
nhà tình nghĩa	N
nhà trai	N
nhà trẻ	N
nhà trệt	N
nhà trọ	N
nhà trường	N
nhà tu	N
nhà tu kín	N
nhà tù	N
nhà tư tưởng	N
nhà văn	N
nhà văn hoá	N
nhà vệ sinh	N
nhà vua	N
nhà vườn	N
nhà xác	N
nhà xe	N
nhà xí	N
nhà xuất bản	N
nhà xưởng	N
nhả	N
	V
nhả nhớt	V
nhã	A
nhã nhạc	N
nhã nhặn	A
nhã ý	N
nhá	V
	I
nhá nhem	A
nhác	V
	A
nhạc	N
nhạc cảnh	N
nhạc công	N
nhạc cụ	N
nhạc điện tử	N
nhạc điệu	N
nhạc đỏ	N
nhạc đồng quê	N
nhạc hiệu	N
nhạc khí	N
nhạc khúc	N
nhạc kịch	N
nhạc lễ	N
nhạc lí	N
nhạc lý	N
nhạc nhẹ	N
nhạc phẩm	N
nhạc sĩ	N
nhạc sống	N
nhạc tài tử	N
nhạc thính phòng	N
nhạc tính	N
nhạc trưởng	N
nhạc vàng	N
nhạc viện	N
nhách	L
	A
nhai	V
nhai lại	V
nhai nhải	V
nhài	N
nhãi	N
nhãi con	N
nhãi nhép	N
nhãi ranh	N
nhái	N
	V
nhái bén	N
nhại	V
nham	N
nham hiểm	A
nham nhảm	A
nham nháp	A
nham nhở	A
nham thạch	N
nhàm	A
nhàm chán	A
nhàm tai	A
nhảm	A
nhảm nhí	A
nhám	A
nhám sì	A
nhan đề	N
nhan nhản	A
nhan sắc	N
nhàn	A
nhàn đàm	V
nhàn hạ	A
nhàn nhã	A
nhàn nhạt	A
nhàn rỗi	A
nhàn tản	A
nhãn	N
nhãn cầu	N
nhãn cùi	N
nhãn hiệu	N
nhãn lồng	N
nhãn lực	N
nhãn mác	N
nhãn nước	N
nhãn quan	N
nhãn tiền	A
nhãn vở	N
nhạn	N
nhang	N
nhang khói	N
nhàng nhàng	A
nhãng	V
nháng	V
nhanh	A
nhanh chóng	A
nhanh nhách	A
nhanh nhảu	A
nhanh nhảu đoảng	A
nhanh nhạy	A
nhanh nhẩu	A
nhanh nhẩu đoảng	A
nhanh nhẹn	A
nhanh trí	A
nhành	N
nhánh	N
nhao	V
nhao nhao	V
nhào	V
nhào lộn	V
nhào nặn	V
nhão	A
nhão nhoét	A
nhão nhoẹt	A
nháo	A
nháo nhác	A
nháo nhào	A
nhạo	V
	N
nhạo báng	V
nháp	V
nhát	L
	A
	N
nhát gái	A
nhát gan	A
nhát gừng	A
nhạt	A
nhạt nhẽo	A
nhạt nhoà	A
nhạt phèo	A
nhạt thếch	A
nhau	N
nhàu	A
nhàu nát	A
nhay	V
nhay nháy	V
nhày nhụa	A
nhảy	V
nhảy bổ	V
nhảy cà tưng	V
nhảy cà tửng	V
nhảy cao	N
nhảy cẫng	V
nhảy cầu	N
nhảy chân sáo	V
nhảy cóc	V
nhảy cỡn	V
nhảy dây	V
nhảy dù	V
nhảy dựng	V
nhảy múa	V
nhảy mũi	V
nhảy nhót	V
nhảy ổ	V
nhảy sào	N
nhảy tót	V
nhảy vọt	V
nhảy xa	N
nhảy xổ	V
nháy	V
nháy đúp	V
nháy mắt	N
nháy nháy	A
nhạy	A
nhạy bén	A
nhạy cảm	A
nhắc	V
nhắc chừng	V
nhắc nhỏm	V
nhắc nhở	V
nhắc nhủ	V
nhắc vở	V
nhăm	N
nhăm nhăm	A
nhằm	V
	C
nhắm	V
nhắm mắt	V
nhắm nghiền	V
nhắm nhía	V
nhặm	A
nhặm lẹ	A
nhăn	V
	A
nhăn nheo	A
nhăn nhó	V
nhăn nhở	V
nhăn nhúm	A
nhăn răng	V
nhằn	V
nhẵn	A
	V
nhẵn lì	A
nhẵn mặt	V
nhẵn nhụi	A
nhẵn thin thín	A
nhẵn thín	A
nhẵn túi	A
nhắn	V
nhắn gửi	V
nhắn nhe	V
nhắn nhủ	V
nhắn tìm	V
nhắn tin	V
nhăng	A
nhăng cuội	A
nhăng nhẳng	A
nhăng nhít	A
nhằng	V
nhằng nhằng	V
nhằng nhẵng	A
nhằng nhịt	A
nhắng	A
nhắng nhít	A
nhặng	N
	A
nhặng xị	A
nhắp	V
nhặt	V
	A
nhặt nhạnh	V
nhấc	V
nhâm	N
nhâm nhẩm	V
nhâm nhi	V
nhầm	V
nhầm lẫn	V
nhẩm	V
nhấm	V
nhấm nháp	V
nhấm nhẳn	A
nhậm chức	V
nhân	N
	C
	V
nhân ái	A
nhân ảnh	N
nhân bản	V
nhân bản chủ nghĩa	A
nhân bản vô tính	V
nhân cách	N
nhân cách hoá	N
nhân chủng	N
nhân chủng học	N
nhân chứng	N
nhân công	N
nhân dạng	N
nhân danh	N
	V
nhân dân	N
	A
nhân dân tệ	N
nhân dịp	C
nhân duyên	N
nhân đạo	N
	A
nhân điện	N
nhân đức	A
nhân gian	N
nhân giống	N
nhân hậu	A
nhân hoà	N
nhân hoá	N
nhân khẩu	N
nhân khẩu học	N
nhân loại	N
nhân loại học	N
nhân luân	N
nhân lực	N
nhân mãn	N
nhân mạng	N
nhân nghĩa	N
	A
nhân ngôn	N
nhân nhẩn	A
nhân nhượng	V
nhân phẩm	N
nhân quả	N
nhân quyền	N
nhân sâm	N
nhân sinh quan	N
nhân sư	N
nhân sự	N
nhân tài	N
nhân tạo	A
nhân tâm	N
nhân thân	N
nhân thể	R
	C
nhân thế	N
nhân thọ	N
nhân tiện	C
nhân tình	N
nhân tính	N
nhân tố	N
nhân trắc học	N
nhân trần	N
nhân trung	N
nhân từ	A
nhân văn	A
nhân văn chủ nghĩa	A
nhân vật	N
nhân viên	N
nhần nhận	A
nhẩn nha	A
nhẫn	N
nhẫn cưới	N
nhẫn nại	A
nhẫn nhịn	V
nhẫn nhục	V
nhẫn tâm	V
nhấn	V
nhấn chìm	V
nhấn mạnh	V
nhấn nhá	V
nhận	V
nhận biết	V
nhận chân	V
nhận dạng	V
nhận diện	V
nhận định	V
nhận lời	V
nhận mặt	V
nhận thầu	V
nhận thức	N
	V
nhận thức luận	N
nhận thực	V
nhận vơ	V
nhận xét	V
	N
nhâng nháo	A
nhấp	V
nhấp giọng	V
nhấp nha nhấp nháy	V
nhấp nha nhấp nhô	V
nhấp nha nhấp nhổm	A
nhấp nhánh	A
nhấp nháy	V
nhấp nhem	A
nhấp nhoá	A
nhấp nhoáng	A
nhấp nhỏm	A
nhấp nhô	V
nhấp nhổm	A
nhập	V
nhập cảng	U
nhập cảnh	V
nhập cục	V
nhập cuộc	V
nhập cư	V
nhập đề	V
nhập định	V
nhập học	V
nhập khẩu	V
nhập môn	V
nhập ngoại	V
nhập ngũ	V
nhập nhà nhập nhằng	A
nhập nhằng	V
	A
nhập nhèm	A
	V
nhập nhoà	A
nhập nhoạng	A
nhập nhoè	A
nhập nội	V
nhập quan	V
nhập siêu	N
nhập tâm	V
nhập thế	V
nhập tịch	V
nhập tràng	V
nhập trường	V
nhập vai	V
nhập viện	V
nhất	M
	A
	R
nhất định	R
	A
nhất hạng	A
nhất là	U
nhất loạt	R
nhất mực	R
nhất nguyên	A
nhất nguyên luận	N
nhất nhất	R
nhất quán	A
nhất quyết	V
	R
nhất tề	R
nhất thần	A
nhất thần giáo	N
nhất thần luận	N
nhất thể hoá	V
nhất thiết	R
nhất thời	A
nhất trí	A
nhật ấn	N
nhật báo	N
nhật kí	N
nhật ký	N
nhật lệnh	N
nhật thực	N
nhật tụng	A
nhâu	V
nhầu	A
nhầu nát	A
nhầu nhĩ	A
nhây nhớt	A
nhầy	A
nhầy nhụa	A
nhẩy	V
nhẩy bổ	V
nhẩy cao	N
nhẩy cẫng	V
nhẩy cầu	N
nhẩy cóc	V
nhẩy dây	V
nhẩy dù	V
nhẩy dựng	V
nhẩy đầm	V
nhẩy múa	V
nhẩy nhót	V
nhẩy ổ	V
nhẩy sào	N
nhẩy vọt	V
nhẩy xa	N
nhẩy xổ	V
nhẫy	A
nhậy	N
	A
nhậy bén	A
nhậy cảm	A
nhe	V
nhè	V
nhè nhẹ	A
nhé	I
nhẹ	A
nhẹ bỗng	A
nhẹ dạ	A
nhẹ gánh	A
nhẹ hẫng	A
nhẹ kí	A
nhẹ lời	A
nhẹ nhàng	A
nhẹ nhõm	A
nhẹ nợ	A
nhẹ tay	A
nhẹ tênh	A
nhẹ thênh	A
nhem	A
nhem nhẻm	A
nhem nhép	A
nhem nhuốc	A
nhem thèm	V
nhèm	A
nhẹm	A
nhen	V
nhen nhóm	V
nhen nhúm	V
nheo	V
nheo nhéo	V
nheo nhóc	A
nhèo nhẽo	A
nhèo nhẹo	V
nhẽo	A
nhẽo nhèo	A
nhéo	V
nhép	N
	A
nhét	V
nhể	V
nhễ nhại	A
nhếch	V
nhếch nhác	A
nhệch	V
nhện	N
nhểu	V
nhếu nháo	A
nhi	N
nhi đồng	N
nhi khoa	N
nhi nhí	A
nhì	A
nhì nhằng	A
nhì nhèo	V
nhỉ	V
	I
nhĩ châm	V
nhí	A
nhí nha nhí nhảnh	A
nhí nhách	A
nhí nhảnh	A
nhí nhố	A
nhị	N
nhị cái	N
nhị diện	N
nhị đực	N
nhị hỷ	N
nhị nguyên luận	N
nhị phân	V
nhị thức	N
nhích	V
	A
nhiếc	V
nhiếc móc	V
nhiễm	V
nhiễm bệnh	V
nhiễm điện	V
nhiễm độc	V
nhiễm khuẩn	V
nhiễm sắc thể	N
nhiễm thể	N
nhiễm trùng	V
nhiễm từ	V
nhiễm xạ	V
nhiệm kì	N
nhiệm kỳ	N
nhiệm mầu	A
nhiệm vụ	N
nhiên liệu	N
nhiễn	A
nhiếp ảnh	V
nhiệt	N
	A
nhiệt dung	N
nhiệt điện	N
nhiệt độ	N
nhiệt độ Celsius	N
nhiệt độ Fahrenheit	N
nhiệt độ không khí	N
nhiệt độ tới hạn	N
nhiệt động học	N
nhiệt đới	N
nhiệt đới hoá	V
nhiệt hạch	N
nhiệt hoá học	N
nhiệt học	N
nhiệt huyết	N
nhiệt kế	N
nhiệt liệt	R
nhiệt luyện	V
nhiệt lượng	N
nhiệt lượng kế	N
nhiệt năng	N
nhiệt tâm	N
nhiệt thán	N
nhiệt thành	A
nhiệt tình	N
	A
nhiêu khê	A
nhiều	A
nhiều nhặn	A
nhiễu	N
	V
nhiễu loạn	V
nhiễu nhương	A
nhiễu sự	V
nhím	N
nhìn	V
nhìn chung	U
nhìn nhận	V
nhín	V
nhịn	V
nhịn đói	V
nhịn nhục	V
nhinh nhỉnh	A
nhỉnh	A
nhíp	N
nhịp	N
nhịp điệu	N
nhịp độ	N
nhịp nhàng	A
nhíu	V
nho	N
nho giáo	N
nho học	N
nho nhã	A
nho nhỏ	A
nho nhoe	V
nhỏ	V
	A
nhỏ bé	A
nhỏ con	A
nhỏ dại	A
nhỏ giọt	V
nhỏ lẻ	A
nhỏ mọn	A
nhỏ nhắn	A
nhỏ nhặt	A
nhỏ nhẻ	A
nhỏ nhẹ	A
nhỏ nhen	A
nhỏ nhít	A
nhỏ nhoi	A
nhỏ thó	A
nhỏ to	V
nhỏ tuổi	A
nhỏ xíu	A
nhỏ yếu	A
nhọ	A
	N
nhọ mặt	A
nhọ mặt người	A
nhọ nhem	A
nhọ nồi	N
nhoà	A
nhoai	V
nhoài	V
nhoang nhoáng	V
nhoàng	A
nhoáng	V
	A
	N
nhoáng nhoàng	A
nhoay nhoáy	A
nhoáy	A
nhóc	N
nhóc con	N
nhóc nhách	A
nhọc	V
nhọc lòng	A
nhọc nhằn	A
nhoe nhoét	A
nhoè	A
	R
nhoè nhoẹt	A
nhoen nhoẻn	V
nhoèn	A
nhoẻn	V
nhoét	A
nhoi	V
nhoi nhói	A
nhói	A
nhòm	V
nhòm ngó	V
nhòm nhỏ	V
nhỏm	V
nhóm	L
	V
nhóm họp	V
nhon nhón	A
nhòn nhọn	A
nhón	V
nhọn	A
nhọn hoắt	A
nhong nhong	A
	V
nhong nhóng	A
nhõng nha nhõng nhẽo	V
nhõng nhẽo	V
nhóng	V
nhót	N
	V
nhọt	N
nhọt bọc	N
nhô	V
nhổ	V
nhổ neo	V
nhố nhăng	A
nhồi	V
nhồi lắc	V
nhồi nhét	V
nhồi sọ	V
nhội	N
nhôm	N
nhôm nhoam	A
nhồm nhoàm	A
nhổm	V
nhôn nhốt	A
nhồn nhột	A
nhốn nháo	V
nhộn	A
nhộn nhạo	V
nhộn nhịp	A
nhông	N
	R
nhồng	N
nhộng	N
nhốt	V
nhột	A
nhột nhạt	A
nhơ	A
nhơ bẩn	A
nhơ nhớ	V
nhơ nhớp	A
nhơ nhuốc	A
nhờ	V
	C
	A
nhờ cậy	V
nhờ nhờ	A
nhờ nhỡ	A
nhờ vả	V
	A
nhỡ	V
	C
nhỡ bước	V
nhỡ nhàng	A
nhỡ ra	C
nhớ	V
	I
nhớ đời	V
nhớ mong	V
nhớ nhung	V
nhớ thương	V
nhớ tiếc	V
nhợ	N
	A
nhơi	V
nhởi	V
nhơm nhớp	A
nhớm	V
nhơn	V
	S
	N
	C
nhơn nhơn	A
nhờn	V
	A
nhờn nhợt	A
nhởn	V
nhởn nha	A
nhởn nha nhởn nhơ	A
nhởn nhơ	A
nhỡn	S
nhỡn lực	N
nhỡn tiền	A
nhớn nha nhớn nhác	A
nhớn nhác	A
nhớp	A
nhớp nháp	A
nhớp nhúa	A
nhớt	A
	N
nhớt kế	N
nhớt nhát	A
nhợt	A
nhợt nhạt	A
nhu	A
nhu cầu	N
nhu động	V
nhu mì	A
nhu nhú	V
nhu nhược	A
nhu quyền	N
nhu yếu phẩm	N
nhủ	V
nhũ	N
nhũ đá	N
nhũ hương	N
nhũ tương	N
nhú	V
nhuần nhị	A
nhuần nhuyễn	A
nhuận	A
nhuận ảnh	N
nhuận bút	N
nhuận tràng	A
nhuận trường	A
nhúc nhắc	V
nhúc nhích	V
nhục	A
	N
nhục cảm	N
nhục dục	N
nhục hình	N
nhục mạ	V
nhục nhã	A
nhục nhằn	A
nhục thể	N
nhuệ khí	N
nhuếnh nhoáng	A
nhủi	N
	V
nhúi	V
nhúm	V
	N
nhun nhũn	A
nhùn nhũn	A
nhủn	V
nhũn	A
nhũn não	N
nhũn nhặn	A
nhũn nhẽo	A
nhũn xương	N
nhún	V
nhún mình	A
nhún nhảy	V
nhún nhẩy	V
nhún nhường	A
nhún vai	V
nhung	N
	A
nhung kẻ	N
nhung lụa	N
nhung nhăng	R
nhung nhúc	A
nhùng nhà nhùng nhằng	A
nhùng nhằng	A
	V
nhủng nhẳng	V
	A
nhũng nha nhũng nhẵng	A
nhũng nhẵng	A
nhũng nhiễu	V
nhúng	V
nhúng tay	V
nhuốm	V
nhuốm bệnh	V
nhuộm	V
nhút	N
nhút nhát	A
nhụt	V
nhuỵ	N
nhuyễn	A
	V
như	C
như ai	U
như chơi	U
như điên	U
như không	U
	X
như nhứ	V
như thể	C
như thường	U
như tuồng	C
như ý	A
nhừ	A
nhừ đòn	A
nhừ tử	A
nhử	N
	V
nhứ	V
nhừa nhựa	A
nhựa	N
nhựa đường	N
nhựa hoá	V
nhựa mủ	N
nhựa sống	N
nhức	A
nhức nhối	A
nhưng	C
nhưng mà	C
nhưng nhức	A
	R
những	N
	I
những ai	P
những tưởng	V
nhược	A
nhược điểm	N
nhướn	V
nhường	N
	V
nhường bước	V
nhường lời	V
nhường nhịn	V
nhướng	V
nhượng	V
nhượng bộ	V
nhượng địa	N
ni	P
ni cô	N
ni sư	N
ni trưởng	N
nỉ	N
nỉ non	V
	A
nia	N
nĩa	N
ních	V
nickel	N
nicotine	N
niêm	N
niêm dịch	N
niêm luật	N
niêm mạc	N
niêm phong	V
niêm yết	V
niềm	L
niềm nở	A
niệm	V
niệm tình	V
niên biểu	N
niên đại	N
niên giám	N
niên hạn	N
niên hiệu	N
niên khoá	N
niên thiếu	A
niên vụ	N
niềng niễng	N
niễng	N
	V
niết bàn	N
niệt	N
	V
niêu	N
niệu đạo	N
niệu quản	N
nín	V
nín bặt	V
nín khe	V
nín lặng	V
nín nhịn	V
nín thin thít	V
nín thinh	V
nín thít	V
ninh	V
ninh ních	A
nình nịch	A
nịnh	V
nịnh bợ	V
nịnh đầm	V
nịnh hót	V
nịnh nọt	V
nịt	V
	N
nịt vú	N
nitrate	N
nitrogen	N
níu	V
níu áo	V
níu kéo	V
nivô	N
no	A
no ấm	A
no đủ	A
no nê	A
no tròn	A
nò	N
nỏ	N
	R
	A
nỏ miệng	A
nỏ mồm	A
nõ	N
nó	P
nọ	P
noãn	N
nóc	N
nọc	N
	V
nọc độc	N
nọc nạng	N
Noel	N
noi	V
nòi	N
nòi giống	N
nói	V
nói bóng gió	U
nói cạnh	V
nói chặn	V
nói cho phải	U
nói chơi	V
nói chung	U
	X
nói chuyện	V
nói chữ	V
nói của đáng tội	U
nói cứng	V
nói dóc	V
nói dối	V
nói điêu	V
nói đớt	V
nói đúng ra	U
nói gay	V
nói gì	U
nói gì thì nói	U
nói gì đến	U
nói gở	V
nói kháy	V
nói khéo	V
nói khó	V
nói khoác	V
nói lái	V
nói lảng	V
nói láo	V
nói lắp	V
nói leo	V
nói lóng	V
nói lối	V
nói lửng	V
nói mát	V
nói mép	V
nói mê	V
nói mò	V
nói móc	V
nói năng	V
nói ngang	V
nói ngoa	V
nói ngọt	V
nói nhịu	V
nói nhỏ	V
nói phách	V
nói phét	V
nói quanh	V
nói riêng	U
nói sảng	V
nói sõi	V
nói suông	V
nói thách	V
nói thánh tướng	U
nói thẳng	V
nói thầm	V
nói toạc	V
nói toẹt	V
nói tóm lại	U
nói trại	V
nói trạng	V
nói trắng ra	U
nói trộm vía	U
nói trổng	V
nói trống	V
nói trống không	V
nói tục	V
nói tướng	V
nói vụng	V
nói vuốt đuôi	V
nói xàm	V
nói xấu	V
nói xỏ	V
nom	V
nom dòm	V
nòm	N
non	N
	A
non bộ	N
non choẹt	A
non gan	A
non kém	A
non nớt	A
non nước	N
non sông	N
non tay	A
non trẻ	A
non yếu	A
	A
nõn	N
nõn nà	A
nón	N
nón ba tầm	N
nón bài thơ	N
nón chóp	N
nón cụt	N
nón dấu	N
nón mê	N
nón quai thao	N
nón tu lờ	N
nong	N
	V
nong nóng	A
nòng	N
nòng cốt	N
nòng nọc	N
nóng	A
nóng ăn	V
nóng bỏng	A
nóng bức	A
nóng chảy	V
nóng gáy	V
nóng giận	V
nóng hôi hổi	A
nóng hổi	A
nóng lòng	A
nóng mắt	V
nóng mặt	V
nóng nảy	A
nóng nẩy	A
nóng nực	A
nóng ruột	A
nóng rực	A
nóng sốt	A
nóng tiết	V
nóng tính	A
nóng vội	A
nọng	N
nóp	N
notebook	N
nô	V
nô dịch	V
	A
nô đùa	V
nô giỡn	V
nô lệ	N
	V
nô nức	A
nô tì	N
nô tỳ	N
nổ	V
nổ cướp	V
nổ mìn	V
nổ súng	V
nỗ lực	V
	N
nộ khí	N
nốc	N
	V
nốc ao	V
nôi	N
nồi	N
nồi áp suất	N
nồi chõ	N
nồi cơm điện	N
nồi hầm	N
nồi hấp	N
nồi hơi	N
nồi niêu	N
nồi supde	N
nổi	V
	R
nổi bật	A
nổi cáu	V
nổi cộm	V
nổi danh	A
nổi dậy	V
nổi đình đám	U
nổi giận	V
nổi khùng	V
nổi loạn	V
nổi nóng	V
nổi sùng	V
nổi tam bành	U
nổi tiếng	A
nổi trội	A
nổi xung	V
nỗi	N
	L
nỗi lòng	N
nỗi niềm	N
nối	V
nối dõi	V
nối đuôi	V
nối ghép	V
nối gót	V
nối kết	V
nối liền	V
nối mạng	V
nối nghiệp	V
nối ngôi	V
nối tiếp	V
nội	A
	N
nội biến	N
nội bộ	N
nội các	N
nội chiến	N
nội chính	N
nội công	N
nội dung	N
nội địa	N
	A
nội địa hoá	V
nội đô	N
nội đồng	N
nội động	A
nội gián	N
nội hàm	N
nội hạt	N
nội hoá	V
nội khoa	N
nội khoá	N
nội lực	N
nội nhật	N
nội qui	N
nội quy	N
nội san	N
nội sinh	A
nội soi	N
nội tại	A
nội tâm	N
nội tệ	N
nội thành	N
nội thất	N
nội thuộc	V
nội thương	N
nội tiếp	A
nội tiết	N
	A
nội tiết tố	N
nội tình	N
nội tỉnh	N
nội tộc	N
nội trợ	V
nội trú	V
nội ứng	N
nội vụ	N
nội xâm	N
nội y	N
nôm	N
nôm na	A
nồm	N
nộm	N
nôn	V
	A
nôn mửa	V
nôn nao	V
nôn nóng	A
nông	N
	A
nông cạn	A
nông choèn	A
nông choèn choẹt	A
nông choẹt	A
nông cụ	N
nông dân	N
nông dược	N
nông giang	N
nông học	N
nông hộ	N
nông lâm	N
nông lịch	N
nông nghiệp	N
nông ngư	N
nông nhàn	A
nông nổi	A
nông nỗi	N
nông phẩm	N
nông sản	N
nông thôn	N
nông trại	N
nông trang	N
nông trang tập thể	N
nông trang viên	N
nông trường	N
nồng	A
nồng ấm	A
nồng cháy	A
nồng độ	N
nồng đượm	A
nồng hậu	A
nồng nã	A
nồng nàn	A
nồng nặc	A
nồng nhiệt	A
nồng nỗng	A
nồng nực	A
nồng thắm	A
nổng	N
nống	N
	V
nộp	V
nốt	N
	R
nốt đen	N
nốt nhạc	N
nốt ruồi	N
nốt trắng	N
nốt tròn	N
nột	A
nơ	N
nở	V
nở hậu	V
nở nang	A
nở rộ	V
nỡ	V
nỡ nào	U
nớ	P
nợ	N
	V
nợ đìa	V
nợ đọng	N
nợ đời	N
nợ máu	N
nợ nần	N
	C
nơi	N
nơi nơi	N
nơi nới	V
nới	V
nới tay	V
nơm	N
	V
nơm nớp	V
nờm nợp	A
nỡm	N
NQ	N
NSND	N
NSƯT	N
nt	N
nu	N
nụ	N
	L
nụ áo	N
núc nác	N
núc ních	A
nục	N
	A
nục nạc	A
nùi	N
núi	N
núi băng	N
núi lửa	N
núi non	N
núi rừng	N
núi sông	N
núm	N
	V
nùn	N
nung	V
nung đúc	V
nung mủ	V
nung nấu	V
nung núc	A
nung núng	A
nũng	V
nũng nịu	V
núng	A
núng na núng nính	A
núng nính	A
nuộc	N
	V
nuôi	V
	A
nuôi báo cô	V
nuôi béo	V
nuôi bộ	V
nuôi cấy	V
nuôi dưỡng	V
nuôi nấng	V
nuôi thả	V
nuôi trồng	V
nuối	V
nuối tiếc	V
nuốm	N
nuông	V
nuông chiều	V
nuốt	V
nuốt chửng	V
nuốt lời	V
nuốt sống	V
nuốt trộng	V
nuột	A
nuột nà	A
núp	V
núp bóng	V
nút	N
	V
nuy	A
nư	N
nữ	N
	A
	S
nữ cao	N
nữ chúa	N
nữ công	N
nữ giới	N
nữ hoàng	N
nữ sinh	N
nữ thần	N
nữ tính	N
	A
nữ trang	N
nữ trầm	N
nữ trung	N
nữ tướng	N
nữ tỳ	N
nưa	N
nửa	Q
	A
nửa buổi	N
nửa chừng	N
nửa chừng xuân	N
nửa đêm	N
nửa đời	N
nửa mùa	A
nửa vời	A
nữa	R
	I
nữa là	U
nứa	N
nứa ngộ	N
nứa tép	N
nức	V
nức lòng	A
nức nở	V
	R
nức tiếng	A
nực	A
nực cười	A
nực nội	A
nựng	V
nựng nịu	V
nước	N
nước ăn	N
nước bọt	N
nước cất	N
nước chạt	N
nước chấm	N
nước chè hai	N
nước chín	N
nước cốt	N
nước cứng	N
nước da	N
nước dãi	N
nước dùng	N
nước đá	N
nước đái	N
nước đại	N
nước độc	N
nước đôi	A
nước gạo	N
nước giải	N
nước gội đầu	N
nước hàng	N
nước hoa	N
nước javel	N
nước javen	N
nước khoáng	N
nước kiệu	N
nước lã	N
nước lạnh	N
nước lèo	N
nước lọc	N
nước lợ	N
nước lớn	N
nước màu	N
nước máy	N
nước mắm	N
nước mắm nhỉ	N
nước mặn	N
nước mắt	N
nước mẹ	N
nước mềm	N
nước miếng	N
nước mũi	N
nước nặng	N
nước ngầm	N
nước ngoài	N
nước ngọt	N
nước nhà	N
nước non	N
nước nôi	N
nước ót	N
nước ối	N
nước phép	N
nước ròng	N
nước rút	N
nước rửa bát	N
nước sạch	N
nước thải	N
nước thánh	N
nước tiểu	N
nước trắng	N
nước xáo	N
nước xốt	N
nước xuýt	N
nườm nượp	A
nương	N
	V
nương náu	V
nương nhẹ	V
nương nhờ	V
nương rẫy	N
nương tay	V
nương tựa	V
nướng	V
nướu	N
nứt	V
nứt mắt	V
nứt nanh	V
nứt nẻ	V
nứt rạn	V
nứt toác	V
Nxb	N
nylon	N
o	N
O	N
o bế	V
o ép	V
o o	A
ó	N
	V
ó cá	N
ọ ẹ	V
oa oa	A
oà	V
oách	A
oạch	A
oai	A
oai hùng	A
oai nghiêm	A
oai oái	E
oai phong	A
oai vệ	A
oải	A
oái	E
oái oăm	A
oàm oạp	A
oan	A
oan gia	N
oan hồn	N
oan khổ	A
oan khuất	A
oan nghiệt	N
oan trái	N
	A
oan uổng	A
oan ức	A
oản	N
oán	V
oán ghét	V
oán giận	V
oán hận	V
oán hờn	V
oán thán	V
oán trách	V
oang oác	V
oang oang	V
oàng	A
oanh	N
oanh liệt	A
oanh tạc	V
oành oạch	A
oát	N
oằn	V
oằn oại	V
oắt	A
oắt con	A
oặt	V
oặt ẹo	A
óc	N
óc ách	A
óc bã đậu	N
óc bè phái	N
óc đậu	N
ọc	V
ọc ạch	A
ODA	N
oe oe	A
oe oé	A
oẻ	V
oẹ	V
offline	A
ohm	N
ohm kế	N
oi	N
	A
oi ả	A
oi bức	A
oi khói	A
oi ngột	A
ói	V
olympic	N
om	N
	A
	V
om sòm	A
ỏm	A
ỏm tỏi	A
omega	N
ỏn a ỏn ẻn	A
ỏn à ỏn ẻn	A
ỏn ẻn	A
ỏn thót	V
ong	N
ong bắp cày	N
ong bầu	N
ong bò vẽ	N
ong chúa	N
ong mật	N
ong nghệ	N
ong ong	A
ong óng	A
ong ruồi	N
ong thợ	N
ong vàng	N
ong vẽ	N
ong vò vẽ	N
òng ọc	A
ỏng	A
õng a õng ẹo	A
õng à õng ẹo	A
õng ẹo	A
óng	N
	A
óng a óng ánh	A
óng ả	A
óng ánh	A
óng chuốt	A
óng mượt	A
online	A
óp	A
ọp à ọp ẹp	A
ọp ẹp	A
opera	N
organ	N
ót	N
	A
ounce	N
output	N
oxide	N
oxygen	N
oz	N
ozone	N
ô	N
	E
ô dù	N
ô hay	E
ô hợp	A
ô kê	E
ô kìa	E
ô liu	N
ô mai	N
ô môi	N
ô nhiễm	V
ô nhục	A
ô rô	N
ô tô	N
ô tô buýt	N
ô tô con	N
ô tô du lịch	N
ô trọc	A
ô uế	A
ô văng	N
ồ	V
	E
ồ ạt	A
ồ ề	A
ồ ồ	A
ổ	N
	L
ổ bi	N
ổ bụng	N
ổ cắm	N
ổ chuột	N
ổ cứng	N
ổ đề kháng	N
ổ đĩa	N
ổ đĩa cứng	N
ổ đĩa cứng ngoài	N
ổ đọc	N
ổ gà	N
ổ khoá	N
ổ mềm	N
ổ nhóm	N
ổ trâu	N
ổ trục	N
ổ voi	N
ố	A
ộ ệ	A
ôboa	N
ốc	N
ốc bươu	N
ốc bươu vàng	N
ốc đảo	N
ốc hương	N
ốc lồi	N
ốc nhồi	N
ốc sên	N
ốc vặn	N
ốc xà cừ	N
ộc	V
ôi	A
	E
ôi chao	E
ôi dào	E
ôi thôi	E
ổi	N
ổi tàu	N
ổi trâu	N
ối	N
	E
	A
ối dào	E
ôm	V
	Q
ôm ấp	V
ôm chầm	V
ôm chân	V
ôm đồm	V
ồm ồm	A
ồm ộp	A
ốm	A
ốm đau	A
ốm đòn	A
ốm nghén	A
ốm nhách	A
ốm nhom	A
ốm o	A
ốm xác	A
ốm yếu	A
ôn	V
ôn con	N
ôn dịch	N
ôn đới	N
ôn hoà	A
ôn luyện	V
ôn tập	V
ôn tồn	A
ôn vật	N
ồn	A
ồn ã	A
ồn ào	A
ổn	A
ổn áp	N
ổn định	A
ổn thoả	A
ông	N
	L
ông ba mươi	N
ông bà	N
ông bà ông vải	N
ông bầu	N
ông cha	N
ông công	N
ông địa	N
ông già	N
ông hoàng	N
ông mãnh	N
ông ổng	A
ông phệnh	N
ông táo	N
ông tổ	N
ông từ	N
ông vải	N
ông xã	N
ông xanh	N
ồng ộc	A
ống	N
ống bô	N
ống bơ	N
ống chân	N
ống dòm	N
ống khói	N
ống kính	N
ống nghe	N
ống nghiệm	N
ống nhòm	N
ống nhổ	N
ống nói	N
ống phóng	N
ống quần	N
ống quyển	N
ống tay áo	N
ống tiêm	N
ống xả	N
ốp	V
ốp lát	V
ốp lết	N
ộp oạp	A
ôsin	N
ôxy	N
ôxy già	N
ôxy hoá	V
ơ	N
	E
ơ hay	E
ơ kìa	E
ờ	E
ở	V
	C
ở cữ	V
ở đậu	V
ở đợ	V
ở goá	V
ở không	V
ở lổ	V
ở mướn	V
ở rể	V
ở riêng	V
ở trần	V
ở truồng	V
ở vậy	V
ở vú	V
ớ	V
	E
ợ	V
ơi	E
ơi là	U
ơi ới	A
ời ời	A
ời ợi	A
ới	E
	V
ỡm ờ	A
ớm	A
ơn	N
ơn huệ	N
ơn nghĩa	N
ơn ớn	V
ớn	V
ớt	N
ớt bị	N
ớt cà chua	N
ớt chỉ thiên	N
ớt hiểm	N
ớt ngọt	N
p	X
palan	N
pan	A
panel	N
panh	N
panô	N
parabol	N
paraffin	N
password	N
patanh	N
patê	N
patinê	V
Pb	X
PC	N
PDA	X
penalty	N
pencaksilat	N
permanganate kali	N
pêđan	N
pêđê	N
PGS	N
pha	N
	V
pha chế	V
pha lê	N
pha tạp	A
pha trò	V
pha trộn	V
phà	N
	V
phả	V
phá	N
	V
phá án	V
phá bĩnh	V
phá bỏ	V
phá cách	V
phá cỗ	V
phá đám	V
phá giá	V
phá giới	V
phá hại	V
phá hoại	V
phá hoang	V
phá huỷ	V
phá lưới	V
phá ngang	V
phá nước	V
phá phách	V
phá quấy	V
phá rào	V
phá rối	V
phá sản	V
phá thai	V
phá thối	V
phá vây	V
phác	V
phác đồ	N
phác hoạ	V
	N
phác thảo	V
	N
phách	N
	A
phách lác	V
phách lối	V
phạch	A
phai	N
	V
phai lạt	V
phai mờ	V
phai nhạt	V
phải	V
	A
	C
phải biết	U
phải cái	U
phải cái tội	U
phải chăng	A
	U
	X
phải chi	C
phải gió	V
	A
phải lòng	V
phải quấy	N
phải tội	V
	U
phải tội mà	U
phải trái	A
phải vạ mà	U
phái	N
	V
phái đẹp	N
phái đoàn	N
phái mạnh	N
phái sinh	A
phái viên	N
phái yếu	N
phàm	I
phàm ăn	V
phàm tục	A
phạm	V
	N
phạm luật	V
phạm nhân	N
phạm pháp	V
phạm phòng	V
phạm qui	V
phạm quy	V
phạm tội	V
phạm trù	N
phạm vi	N
phàn nàn	V
phản	N
	S
	V
phản ảnh	V
phản ánh	V
phản ánh luận	N
phản bác	V
phản biện	V
phản bội	V
phản cách mạng	A
phản cảm	V
phản chiến	V
phản chiếu	V
phản chứng	N
phản công	V
phản cung	V
phản diện	A
phản đề	N
phản đế	V
phản đối	V
phản động	A
phản gián	V
phản giáo dục	A
phản hồi	V
phản kháng	V
phản khoa học	V
phản kích	V
phản loạn	V
phản lực	N
phản nghĩa	A
phản pháo	V
phản phong	V
phản phúc	A
phản quang	A
phản quốc	V
phản tác dụng	V
phản thí dụ	N
phản thùng	V
phản thuyết	N
phản trắc	A
phản tuyên truyền	V
phản ứng	N
	V
phản ứng dây chuyền	N
phản ứng hoá học	N
phản vệ	V
phản xạ	V
	N
phản xạ có điều kiện	N
phản xạ không điều kiện	N
phán	V
phán đoán	V
	N
phán quyết	V
phán xét	V
phán xử	V
phạn	N
phang	V
phảng	N
phảng phất	V
phạng	V
phanh	N
	V
phanh phách	A
phanh phui	V
phanh thây	V
phành phạch	A
phao	N
	V
phao câu	N
phao đồn	V
phao tiêu	N
phào	N
pháo	N
pháo binh	N
pháo bông	N
pháo cao xạ	N
pháo cối	N
pháo dây	N
pháo đài	N
pháo đài bay	N
pháo đùng	N
pháo hạm	N
pháo hiệu	N
pháo hoa	N
pháo kích	V
pháo lệnh	N
pháo phòng không	N
pháo sáng	N
pháo tép	N
pháo thăng thiên	N
pháo thủ	N
pháo thuyền	N
pháo tự hành	N
pháo xiết	N
pháp bảo	N
pháp chế	N
pháp danh	N
pháp định	A
pháp lệnh	N
	A
pháp lí	N
pháp luật	N
pháp lý	N
pháp nhân	N
pháp qui	N
pháp quy	N
pháp quyền	N
pháp sư	N
pháp trị	N
pháp trường	N
pháp tuyến	N
pháp y	N
phát	L
	V
phát âm	V
phát ban	V
phát biểu	V
phát bóng	V
phát dục	V
phát đạt	V
phát điện	V
phát động	V
phát đơn	V
phát giác	V
phát hành	V
phát hiện	V
phát hoả	V
phát huy	V
phát lộ	V
phát mại	V
phát minh	V
phát ngôn	V
	N
phát ngôn viên	N
phát nổ	V
phát quang	V
phát sinh	V
phát sóng	V
phát tác	V
phát tài	V
phát tán	V
phát tang	V
phát thanh	V
phát thanh viên	N
phát tích	V
phát tiết	V
phát triển	V
phát tướng	V
phát vãng	V
phát xạ	V
phát xít	A
	N
phạt	V
phạt đền	V
phạt góc	V
phạt vạ	V
phay	N
	V
	A
phảy	N
phắc	A
phăm phăm	A
phăm phắp	A
phắn	V
phăng	N
	R
phăng phắc	A
phăng phăng	R
phăng teo	N
	V
phẳng	A
phẳng lặng	A
phẳng lì	A
phẳng phiu	A
phắt	R
phầm phập	A
phẩm	N
	L
phẩm cách	N
phẩm cấp	N
phẩm chất	N
phẩm giá	N
phân	N
	V
phân ban	N
phân bắc	N
phân bì	V
phân biệt	V
phân bón	N
phân bổ	V
phân bố	V
phân bua	V
phân cách	V
phân cấp	V
phân câu	N
phân chất	V
phân chia	V
phân chuồng	N
phân công	V
phân cục	N
phân cực	N
phân đạm	N
phân định	V
phân đoàn	N
phân đoạn	N
phân độ	N
phân đội	N
phân giải	V
phân giới	V
phân hạch	V
phân hạng	V
phân hiệu	N
phân hoá	V
phân hoá học	N
phân hội	N
phân huỷ	V
phân hữu cơ	N
phân kali	N
phân khoa	N
phân khoáng	N
phân khối	N
phân kì	V
phân kỳ	V
phân lân	N
phân lập	V
phân lèn	N
phân li	V
phân liệt	V
phân loại	V
phân loại học	N
phân luồng	V
phân lượng	N
phân ly	V
phân minh	A
phân mục	N
phân nhiệm	V
phân nửa	Q
phân phát	V
phân phất	A
phân phối	V
phân quyền	V
phân rã	V
phân rác	N
phân số	N
phân số thập phân	N
phân tách	V
phân tán	V
phân tâm học	N
phân thân	V
phân thế	N
phân thức	N
phân tích	V
phân trần	V
phân tử	N
phân tươi	N
phân ưu	V
phân vai	V
phân vân	V
phân vi lượng	N
phân vi sinh	N
phân viện	N
phân vô cơ	N
phân vùng	V
phân xã	N
phân xanh	N
phân xét	V
phân xử	V
phân xưởng	N
phần	N
	V
phần cứng	N
phần đông	N
phần lớn	N
phần mềm	N
phần nào	N
phần nhiều	Q
phần phật	A
phần phụ	N
phần thưởng	N
phần trăm	N
phần tử	N
phẫn chí	V
phẫn khích	V
phẫn nộ	V
phẫn uất	V
phấn	N
phấn chấn	A
phấn đấu	V
phấn khích	V
phấn khởi	V
phấn rôm	N
phấn son	N
phận	N
phận sự	N
phấp phỏng	A
phấp phới	V
phập	A
phập phà phập phồng	V
phập phều	V
phập phồng	V
phập phù	A
phất	V
phất pha phất phơ	A
phất phơ	V
	A
phất trần	N
Phật	N
Phật Bà	N
Phật đài	N
Phật Đản	N
Phật giáo	N
Phật học	N
phật lòng	V
Phật pháp	N
phật thủ	N
Phật tổ	N
Phật tử	N
phật ý	V
phẫu	V
phẫu thuật	V
	N
phây	A
phây phây	A
phây phẩy	V
	V
phẩy	N
phẩy tay	V
phe	N
	V
phe cánh	N
phe phái	N
phe phẩy	V
phè	R
phè phè	A
phè phỡn	A
phéc mơ tuya	N
phen	N
phèn	N
phèn chua	N
phèn phẹt	A
phèng la	N
phéng	R
phèo	N
phép	N
phép biện chứng	N
phép đối xứng	N
phép hài thanh	N
phép kéo theo	N
phép siêu hình	N
phép tắc	N
phép thuật	N
phép tính	N
phép tính vi phân	N
phép toán	N
phét	V
phét lác	V
phê	V
	A
phê bình	V
phê bình văn học	N
phê chuẩn	V
phê duyệt	V
phê phán	V
phề phệ	A
phế	N
	V
phế bào	N
phế binh	N
phế bỏ	V
phế liệu	N
phế nang	N
phế phẩm	N
phế quản	N
phế thải	V
phế tích	N
phế truất	V
phệ	A
phếch	R
phên	N
phềnh	A
phệnh	N
phết	N
	V
phệt	V
phều phào	A
phễu	N
phi	N
	V
	C
	S
phi chính phủ	A
phi công	N
phi công vũ trụ	N
phi đao	N
phi đoàn	N
phi đội	N
phi hành đoàn	N
phi hành gia	N
phi kim	N
phi lao	N
phi lê	A
phi lí	A
phi lý	A
phi mã	N
phi nghĩa	A
phi ngựa	V
phi phàm	A
phi pháo	N
phi pháp	A
phi tang	V
phi thường	A
phi tiêu	N
phi vụ	N
phì	V
	A
phì cười	V
phì nhiêu	A
phì nộn	A
phì phà	V
phì phạch	A
phì phèo	V
phì phị	A
phì phò	A
phỉ	N
phỉ báng	V
phỉ nhổ	V
phỉ phui	E
phí	V
	N
phí hoài	V
phí phạm	V
phí tổn	N
phị	A
phía	N
phịa	V
phích	N
phịch	A
phiếm	A
phiếm chỉ	V
phiếm thần luận	N
phiên	N
	V
phiên âm	V
phiên bản	N
phiên chuyển	V
phiên dịch	V
	N
phiên hiệu	N
phiên phiến	A
phiên thiết	N
phiên toà	N
phiền	A
	V
phiền hà	V
phiền lòng	V
phiền luỵ	V
phiền muộn	A
phiền nhiễu	V
phiền phức	A
phiền toái	A
phiến	L
phiến diện	A
phiến lá	N
phiến loạn	V
phiêu bạt	V
phiêu dạt	V
phiêu diêu	V
phiêu lãng	V
phiêu lưu	A
phiếu	N
	V
phiếu trắng	N
phim	N
phim ảnh	N
phim câm	N
phim con heo	N
phim đèn chiếu	N
phim hoạt hình	N
phim hoạt hoạ	N
phim nhựa	N
phim nổi	N
phim tài liệu	N
phim thời sự	N
phim truyền hình	N
phim truyện	N
phim trường	N
phim video	N
phím	N
phin	N
phin nõn	N
phinh phính	A
phình	V
phỉnh	V
phỉnh mũi	V
phỉnh nịnh	V
phỉnh phờ	V
phĩnh	V
phính	A
phịu	V
pho	L
pho mát	N
phó	V
	S
phó giáo sư	N
phó lãnh sự	N
phó mặc	V
phó nháy	N
phó phòng	N
phó thác	V
phó thường dân	N
phó tiến sĩ	N
phó tổng	N
phó từ	N
phó văn phòng	N
phóc	
phoi	N
phòi	V
phom	N
phong	N
	V
	L
phong ba	N
phong bao	N
	V
phong bì	N
phong cách	N
phong cách học	N
phong cảnh	N
phong cầm	N
phong dao	N
phong độ	N
phong hàn	N
	V
phong kế	N
phong kiến	N
	A
phong lan	N
phong lưu	A
phong nhã	A
phong phanh	A
phong phú	A
phong quang	A
phong tặng	V
phong thái	N
phong thanh	A
phong thấp	N
phong thổ	N
phong thuỷ	N
phong tình	A
phong toả	V
phong trào	N
phong trần	N
phong tục	N
phong vị	N
phòng	N
	V
phòng ban	N
phòng bệnh	V
phòng bị	V
phòng chống	V
phòng dịch	V
phòng gian	V
phòng hoả	V
phòng hộ	V
phòng khám	N
phòng khánh tiết	N
phòng không	V
phòng mạch	N
phòng ngự	V
phòng ngừa	V
phòng ốc	N
phòng thân	V
phòng the	N
phòng thí nghiệm	N
phòng thủ	V
phòng thường trực	N
phòng tránh	V
phòng trừ	V
phòng tuyến	N
phòng vệ	V
phòng xa	V
phỏng	V
	I
	A
phỏng chừng	V
phỏng dịch	V
phỏng đoán	V
phỏng sinh học	N
phỏng tính	V
phỏng vấn	V
phóng	V
phóng đại	V
phóng đãng	A
phóng điện	V
phóng hoả	V
phóng khoáng	A
phóng sinh	V
phóng sự	N
phóng tác	V
phóng tay	V
phóng thanh	V
phóng thích	V
phóng túng	A
phóng uế	V
phóng viên	N
phóng viên nhiếp ảnh	N
phóng viên thường trú	N
phóng xạ	V
phosphorite	N
phọt	V
phọt phẹt	A
photocopy	V
photon	N
phô	V
	A
phô bày	V
phô bầy	V
phô diễn	V
phô mai	N
phô phang	V
phô trương	V
phổ	N
	V
phổ biến	A
	V
phổ cập	V
phổ dụng	A
phổ độ	V
phổ hệ	N
phổ kế	N
phổ niệm	N
phổ quát	A
phổ thông	A
	N
phổ thông đầu phiếu	N
phố	N
phố phường	N
phố xá	N
phốc	R
phôi	N
phôi bào	N
phôi pha	V
phôi sinh học	N
phôi thai	N
	V
phổi	N
phổi bò	A
phối	V
phối cảnh	N
phối chế	V
phối hợp	V
phối kết hợp	V
phối khí	V
phối liệu	N
phối màu	V
phối trộn	V
phôm phốp	A
phôn	N
phồn hoa	A
phồn thịnh	A
phồn thực	V
phồn vinh	A
phông	N
phông chữ	N
phông nền	N
phồng	V
phồng tôm	N
phổng	V
phổng mũi	V
phổng phao	A
phỗng	N
	V
phốp pháp	A
phốt phát	N
phốt pho	N
phơ	A
phờ	A
phờ phạc	A
phờ râu	A
phở	N
phơi	V
phơi áo	V
phơi bày	V
phơi màu	A
phơi phóng	V
phơi phới	A
phơi thây	V
phới	V
phơn phớt	A
phởn	A
phởn phơ	A
phớn phở	A
	A
phớt	V
phớt đời	V
phớt lạnh	V
phớt lờ	V
phớt tỉnh	V
phu	N
phu la	N
phu nhân	N
phù	V
	A
phù dâu	N
phù du	N
phù dung	N
phù điêu	N
phù hiệu	N
phù hộ	V
phù hợp	V
phù kế	N
phù nề	V
phù phép	V
phù phiếm	A
phù rể	N
phù sa	N
phù thũng	N
phù thuỷ	N
phù trợ	V
phù voi	N
phủ	N
	V
phủ đầu	V
phủ định	V
phủ nhận	V
phủ phê	A
phủ phục	V
phủ quyết	V
phủ sóng	V
phủ tạng	N
phũ	A
phũ phàng	A
phú	N
	V
phú quí	A
phú quý	A
phụ	V
	A
phụ âm	N
phụ bạc	V
phụ bản	N
phụ cận	A
phụ cấp	V
	N
phụ đạo	V
phụ đề	N
phụ gia	V
	N
phụ giảng	V
	N
phụ giúp	V
phụ hệ	N
phụ hoạ	V
phụ huynh	N
phụ khoa	N
phụ kiện	N
phụ lão	N
phụ liệu	N
phụ lục	N
phụ nữ	N
phụ phẩm	N
phụ phí	N
phụ quyền	N
phụ san	N
phụ sản	N
phụ tá	N
phụ tải	N
phụ thu	V
phụ thuộc	V
phụ tố	N
phụ trách	V
phụ trội	V
phụ trợ	V
phụ trương	N
phụ tùng	N
phụ từ	N
	N
phúc	N
	A
phúc âm	N
phúc đáp	V
phúc đức	N
	A
phúc hậu	A
phúc khảo	V
phúc kiểm	V
phúc lợi	N
phúc mạc	N
phúc thẩm	V
phúc tra	V
phúc trình	V
phục	V
phục chế	V
phục cổ	V
phục dịch	V
phục dựng	V
phục hoá	V
phục hồi	V
phục hưng	V
phục kích	V
phục lăn	V
phục linh	N
phục phịch	A
phục sức	V
phục thiện	V
phục thù	V
phục trang	N
phục tùng	V
phục viên	V
phục vụ	V
phủi	V
phủi tay	V
phum	N
phum sóc	N
phun	V
phùn phụt	A
phún thạch	N
phung phá	V
phung phí	V
phùng	V
phùng phìu	V
phúng	V
phúng dụ	N
phúng phính	A
phúng viếng	V
phụng	N
phụng dưỡng	V
phụng hoàng	N
phụng phịu	V
phụng sự	V
phụng thờ	V
phút	N
phút chốc	N
phút giây	N
phụt	V
	R
phuy	N
phứa	A
phứa phựa	A
phức	A
phức điệu	N
phức hệ	N
phức hợp	A
phức tạp	A
phừng	V
phước	N
phưỡn	A
phướn	N
phương	N
phương án	N
phương cách	N
phương châm	N
phương diện	N
phương diện quân	N
phương hại	V
phương hướng	N
phương kế	N
phương ngữ	N
phương pháp	N
phương pháp luận	N
phương phi	A
phương sách	N
phương sai	N
phương thuốc	N
phương thức	N
phương thức sản xuất	N
phương tích	N
phương tiện	N
phương tiện thông tin đại chúng	N
phương trình	N
phương trình hoá học	N
phương trình vi phân	N
phương trượng	N
phường	N
	L
phường bát âm	N
phường chèo	N
phượng	N
phượng hoàng	N
phượng tây	N
phượng vĩ	N
phứt	R
pi	N
piano	N
pích	N
picnic	N
pin	N
pint	N
piston	N
pizza	N
plasma	N
plastic	N
platine	N
plây	N
polyethylene	N
polymer	N
polyvitamin	N
pommade	N
pop	N
popeline	N
positron	N
pound	N
pô	N
pơluya	N
pơmu	N
protein	N
protide	N
proton	N
psi	N
Pt	N
PTCS	N
PTS	N
PTTH	N
puốcboa	N
pyjama	N
pyrite	N
q,Q	X
QĐ	N
QH	N
QS	N
qua	P
	V
	I
	R
	C
	N
qua đời	V
qua lại	V
qua loa	A
qua mặt	V
qua ngày	V
qua quít	
qua quýt	
quà	N
quà bánh	N
quà cáp	N
quả	N
	L
	I
quả báo	N
quả cảm	A
quả cân	N
quả đấm	N
quả đất	N
quả lắc	N
quả lừa	N
quả nhiên	A
quả phụ	N
quả phúc	N
quả quyết	V
	A
quả tang	R
quả thật	R
quả thực	R
quả tình	R
quả vậy	R
quá	V
	R
quá bán	A
quá bộ	V
quá bữa	A
quá cảnh	V
quá chén	V
quá chừng	R
quá cố	V
quá cỡ	R
quá đà	A
quá đáng	A
quá đi chứ	U
quá độ	V
	R
quá đỗi	R
quá giang	N
	V
quá giấc	A
quá khích	A
quá khổ	A
quá khứ	N
quá lắm	R
quá lời	A
quá lửa	A
quá quắt	A
quá sức	A
quá tải	A
quá tay	A
quá thể	R
quá tội	U
quá trình	N
quá trớn	A
quá ư	R
quạ	N
quạc	V
quách	N
	R
quạch	N
quai	N
	V
quai bị	N
quai chèo	N
quai hàm	N
quài	V
quải	V
quái	A
	I
quái ác	A
quái dị	A
quái đản	A
quái gở	A
quái kiệt	N
quái lạ	A
quái nhân	N
quái quỉ	A
quái quỷ	A
quái thai	N
quái vật	N
quại	V
quan	N
quan cách	A
quan chức	N
quan dạng	A
quan điểm	N
quan hệ	N
quan hệ sản xuất	N
quan họ	N
quan khách	N
quan liêu	A
quan ngại	V
quan nha	N
quan niệm	V
	N
quan sát	V
quan sát viên	N
quan tài	N
quan tâm	V
quan tiền	N
quan trắc	V
quan trọng	A
quan trọng hoá	V
quan viên	N
quan yếu	A
quàn	V
quản	V
quản bút	N
quản đốc	N
quản giáo	N
quản lí	V
	N
quản lí nhà nước	N
quản lý	V
quản lý nhà nước	N
quản ngại	V
quản thúc	V
quản trang	V
	N
quản trị	V
quản tượng	N
quán	N
quán cóc	N
quán ngữ	N
quán tính	N
quán triệt	V
quán trọ	N
quán xá	N
quán xuyến	V
quang	N
	A
quang cảnh	N
quang cầu	N
quang dẫn	N
quang dầu	N
	V
quang đãng	A
quang điện	N
quang gánh	N
quang học	N
quang hợp	N
quang năng	N
quang phổ	N
quang quác	V
quang quẻ	A
quang sai	N
quang thông	N
quang vinh	A
quàng	V
	R
quàng quạc	V
quàng xiên	A
quảng bá	V
quảng canh	V
quảng cáo	V
	N
quảng đại	A
quảng trường	N
quãng	N
quáng	A
quáng gà	A
quáng quàng	A
quanh	N
	V
	A
quanh co	A
quanh năm	N
quanh quánh	A
quanh quẩn	V
	A
quanh quất	N
quành	V
quánh	A
quánh quạnh	A
quạnh	A
quạnh hiu	A
quạnh quẽ	A
quạnh vắng	A
quào	V
quart	N
quát	V
quát lác	V
quát mắng	V
quát tháo	V
quạt	N
	V
quạt bàn	N
quạt cây	N
quạt con cóc	N
quạt điện	N
quạt gió	N
quạt hòm	N
quạt kéo	N
quạt lúa	N
quạt máy	N
quạt tai voi	N
quạt thông gió	N
quạt trần	N
quạt treo tường	N
quàu quạu	A
quạu	V
quạu quọ	V
quay	V
	N
quay cóp	V
quay cuồng	V
quay đĩa	N
quay lơ	V
quay phim	V
quay quắt	A
quay vòng	V
quày	N
	V
quày quả	A
quắc	V
quắc thước	A
quặc	V
quăm quắm	A
quằm quặm	A
quắm	N
quặm	A
	N
quăn	A
quăn queo	A
quằn	A
quằn quại	V
quằn quặn	V
quắn	A
quặn	A
quặn thắt	A
quăng	V
quăng quật	V
quẳng	V
quặng	N
quắp	V
quặp	V
quắt	A
quắt queo	A
quặt	V
quặt quẹo	A
quân	N
quân báo	N
quân bị	N
quân bình	A
quân bưu	N
quân ca	N
quân cảng	N
quân cảnh	N
quân chính	N
quân chủ	A
quân chủ chuyên chế	A
quân chủ lập hiến	A
quân chủng	N
quân công	N
quân dân	N
quân dịch	N
quân dụng	A
	N
quân dược	N
quân đoàn	N
quân đội	N
quân giới	N
quân hàm	N
quân hiệu	N
quân khí	N
quân khu	N
quân kì	N
quân kỳ	N
quân lệnh	N
quân lính	N
quân luật	N
quân lực	N
quân lương	N
quân ngũ	N
quân nhạc	N
quân nhân	N
quân nhu	N
quân pháp	N
quân phiệt	N
	A
quân phục	N
quân quản	V
quân số	N
quân sư	N
quân sự	N
	A
quân thù	N
quân tịch	N
quân tình nguyện	N
quân trang	N
quân tử	N
quân uỷ	N
quân uỷ trung ương	N
quân y	N
quần	N
	V
quần áo	N
quần âu	N
quần bò	N
quần chúng	N
	A
quần cụt	N
quần cư	V
quần đảo	N
quần đông xuân	N
quần đùi	N
quần hôn	N
quần jean	N
quần lá toạ	N
quần lót	N
quần ngựa	N
quần nịt	N
quần phăng	N
quần quật	A
quần soóc	N
quần thể	N
quần tụ	V
quần vợt	N
quần xà lỏn	N
quẩn	V
	A
quẩn quanh	V
quẫn	A
quẫn bách	A
quẫn trí	A
quấn	V
quấn quít	V
quấn quýt	V
quận	N
quận lỵ	N
quận uỷ	N
quầng	N
quẩng	A
quẩng mỡ	V
quất	N
	V
quất hồng bì	N
quật	V
quật cường	A
quật khởi	V
quây	V
quây quần	V
quầy	N
quầy quả	A
quầy quậy	V
quẩy	N
	V
quẫy	V
quẫy đạp	V
quấy	V
	A
quấy đảo	V
quấy nhiễu	V
quấy phá	V
quấy quả	V
quấy quá	A
quấy rầy	V
quấy rối	V
quậy	V
quậy phá	V
que	N
que đan	N
que hàn	N
què	A
què quặt	A
quẻ	N
quẻ âm dương	N
quen	A
	V
quen biết	V
quen mặt	V
quen mui	V
quen thân	V
	A
quen thói	V
quen thuộc	A
	A
quèn	N
quèn quẹt	A
queo	A
quèo	V
	A
quéo	N
quẹo	A
	V
quét	V
quét dọn	V
quét quáy	V
quét tước	V
quẹt	V
quê	N
	A
quê hương	N
quê kệch	A
quê một cục	A
quê mùa	A
quê quán	N
quế	N
quế chi	N
quên	V
quên bẵng	V
quên béng	V
quên khuấy	V
quên lãng	V
quên lửng	V
quên mình	V
quện	V
quềnh quàng	A
quết	V
quết trầu	N
quệt	V
quều quào	A
qui	V
qui bản	N
qui cách	N
qui chế	N
qui chuẩn	V
qui chụp	V
qui củ	N
qui định	V
qui đổi	V
qui đồng mẫu số	V
qui hàng	V
qui hoạch	V
qui hoạch đô thị	N
qui hoạch vùng	N
qui kết	V
qui lát	N
qui luật	N
qui mô	N
qui nạp	V
qui phạm	N
qui phạm pháp luật	N
qui phục	V
qui tắc	N
qui tắc tam suất	N
qui tập	V
qui thuận	V
qui tiên	V
qui trình	N
qui tụ	V
qui ước	N
qui y	V
quì	V
quỉ	N
quỉ kế	N
quỉ quái	A
quỉ quyệt	A
quỉ sứ	N
quỉ thần	N
quĩ	N
quĩ đạo	N
quĩ đen	N
quĩ tích	N
quĩ tiết kiệm	N
quĩ tín dụng	N
quí	N
quí báu	A
quí danh	N
quí giá	A
quí hiếm	A
quí hoá	A
quí hồ	C
quí khách	N
quí mến	V
quí nhân	N
quí phái	A
quí phi	N
quí tộc	N
quí trọng	V
quí tử	N
quí tướng	N
quí vị	N
quị	V
quị luỵ	V
quít	N
quịt	V
quota	N
quốc ca	N
quốc cấm	A
quốc doanh	A
quốc đảo	N
quốc gia	N
	A
quốc giáo	N
quốc hiệu	N
quốc hội	N
quốc huy	N
quốc hữu hoá	V
quốc khánh	N
quốc kì	N
quốc kỳ	N
quốc lập	A
quốc lộ	N
quốc lủi	N
quốc nạn	N
quốc ngữ	N
quốc nội	A
quốc phòng	N
quốc phục	N
quốc sách	N
quốc sư	N
quốc tang	N
quốc táng	N
quốc tế	N
	A
quốc tế ca	N
quốc tế hoá	V
quốc tế ngữ	N
quốc thể	N
quốc thiều	N
quốc thư	N
quốc tịch	N
quốc trái	N
quốc trưởng	N
quốc văn	N
quốc vụ khanh	N
quốc vương	N
quơ	V
quờ	V
quờ quạng	V
quở	V
quở trách	V
quy	V
quy bản	N
quy cách	N
quy chế	N
quy chuẩn	V
quy chụp	V
quy củ	N
	A
quy định	V
quy đổi	V
quy đồng mẫu số	V
quy hoạch	V
quy hoạch đô thị	N
quy hoạch vùng	N
quy kết	V
quy lát	N
quy luật	N
quy mô	N
	A
quy nạp	V
quy phạm	N
quy phạm pháp luật	N
quy phục	V
quy tắc	N
quy tắc tam suất	N
quy tập	V
quy thuận	V
quy trình	N
quy tụ	V
quy ước	N
	V
quy y	V
quỳ	V
quỷ	N
	N
quỷ kế	N
quỷ quái	A
quỷ quyệt	A
quỷ sứ	N
quỷ thần	N
quỹ	N
quỹ đạo	N
quỹ đen	N
quỹ tích	N
quỹ tiết kiệm	N
quỹ tín dụng	N
quý	N
	V
	A
quý báu	A
quý danh	N
quý giá	A
quý hiếm	A
quý hoá	A
quý hồ	C
quý khách	N
quý mến	V
quý nhân	N
quý phái	A
quý tộc	N
	A
quý trọng	V
quý tử	N
quý tướng	N
quý vị	N
quỵ	V
quỵ luỵ	V
quyên	V
quyên góp	V
quyền	N
	V
quyền Anh	N
quyền biến	V
quyền công dân	N
quyền cước	N
quyền hạn	N
quyền hành	N
quyền lợi	N
quyền lực	N
quyền năng	N
quyền quý	A
quyền sở hữu	N
quyền tác giả	N
quyền thế	N
quyền thuật	N
quyền uy	N
quyển	L
quyến	N
	V
quyến luyến	V
quyến rũ	V
quyện	V
quyết	N
	I
	V
quyết chí	V
quyết chiến	V
quyết đấu	V
quyết định	V
	A
	N
quyết định luận	N
quyết đoán	A
quyết liệt	A
quyết nghị	V
quyết sách	N
quyết sinh	V
quyết tâm	V
quyết tâm thư	N
quyết thắng	V
quyết toán	V
quyết tử	V
quỳnh	N
quỷnh	A
quýnh	V
	A
quýnh quáng	A
quỵp	V
quýt	N
quỵt	V
r	X
ra	V
	R
Ra	N
ra bộ	U
ra cái điều	U
ra cái vẻ	U
ra chiều	U
ra công	V
ra dáng	U
ra điều	U
ra đời	V
ra gì	U
ra hiệu	V
ra hồn	U
ra lệnh	V
ra lò	V
ra mắt	V
ra mặt	V
ra ngôi	V
ra oai	V
ra phết	U
ra quân	V
ra rả	A
ra ràng	V
ra rìa	V
ra sức	V
ra tay	V
ra trò	U
ra tuồng	U
ra vẻ	U
	X
rà	V
rà rẫm	V
rà soát	V
rả rích	A
rã	V
rã đám	V
rã họng	V
rã rời	V
rã rượi	A
rá	N
rạ	N
rác	N
	A
rác rến	N
rác rưởi	N
rác tai	A
rác thải	N
rạc	A
rạc rài	A
rách	A
rách bươm	A
rách mướp	A
rách nát	A
rách rưới	A
rách tươm	A
rách việc	A
rạch	N
	V
rạch ròi	A
radar	N
radian	N
radio	N
radio cassette	N
radium	N
rải	V
rải rác	A
rải thảm	V
rái	N
rái cá	N
ram	L
	V
	N
ram ráp	A
rám	V
rạm	N
ran	V
ran rát	A
ràn	N
ràn rạt	A
rán	V
rạn	N
	V
rạn nứt	V
rạn vỡ	V
rang	V
ràng	V
ràng buộc	V
ràng ràng	A
ràng rạng	A
ràng rịt	V
ráng	N
	V
rạng	V
rạng đông	N
rạng rỡ	A
ranh	A
ranh con	N
ranh giới	N
ranh ma	A
ranh mãnh	A
rành	V
	R
rành mạch	A
rành rành	A
rành rẽ	A
rành rọt	A
rảnh	A
rảnh rang	A
rảnh rỗi	A
rãnh	N
rao	V
rao giảng	V
rào	N
	V
rào cản	N
rào chắn	N
rào đón	V
rào giậu	V
rào rào	A
rào rạo	A
rào rạt	A
rảo	V
rão	A
	R
ráo	A
ráo hoảnh	A
ráo riết	A
rạo	N
rạo rực	V
rap	N
ráp	V
	A
ráp nối	V
rạp	N
	V
rát	A
rát mặt	A
rát ràn rạt	A
rát rạt	A
rau	N
rau cần	N
rau câu	N
rau cháo	N
rau cỏ	N
rau dền	N
rau diếp	N
rau dưa	N
rau đay	N
rau giền	N
rau khủ khởi	N
rau khúc	N
rau lấp	N
rau má	N
rau màu	N
rau mơ	N
rau muối	N
rau muống	N
rau ngót	N
rau ngổ	N
rau ráu	A
rau răm	N
rau rút	N
rau sạch	N
rau sam	N
rau sắng	N
rau sống	N
rau thơm	N
ray	N
rảy	V
ráy	N
rắc	V
	A
rắc rối	A
rặc	V
răm rắp	A
rằm	N
rắm	N
rặm	A
răn	V
răn dạy	V
răn đe	V
răn rắn	A
răn reo	A
rằn	A
rằn ri	A
rắn	N
	A
rắn cấc	A
rắn câng	A
rắn chắc	A
rắn độc	N
rắn giun	N
rắn lục	N
rắn lửa	N
rắn mặt	A
rắn mối	N
rắn nước	N
rắn ráo	N
rắn rết	N
rắn rỏi	A
rặn	V
răng	N
	I
răng cưa	N
răng cửa	N
răng hàm	N
răng khôn	N
răng nanh	N
răng rắc	A
răng sữa	N
rằng	C
rặng	L
rắp ranh	V
rắp tâm	V
rặt	A
râm	A
râm bụt	N
râm ran	A
râm rấp	A
rầm	N
	A
rầm rầm	A
	R
rầm rầm rộ rộ	A
rầm rập	A
rầm rộ	A
rấm	V
rấm rứt	A
rậm	A
rậm rạp	A
rậm rật	V
rậm rì	A
rậm rịch	A
	V
rậm rịt	A
rân	V
rân rấn	V
rần rần	A
	A
rận	N
rấp	V
rập	V
rập khuôn	V
rập ràng	A
rập rình	V
	A
rập rờn	V
rất	R
rất chi là	R
rất đỗi	R
rất mực	R
râu	N
râu quai nón	N
râu ria	N
rầu	A
rầu rầu	A
rầu rĩ	A
rây	N
	V
	A
rầy	N
	V
rầy la	V
rầy nâu	N
rầy rà	A
rẩy	V
rẫy	N
	V
rẫy chết	V
re	N
rè	A
rẻ	N
	A
rẻ mạt	A
rẻ như bèo	U
rẻ quạt	N
rẻ rúng	V
rẻ thối	A
rẻ tiền	A
rẽ	V
rẽ ràng	A
ré	N
	V
rèm	N
ren	N
	V
ren rén	R
rèn	V
rèn cặp	V
rèn giũa	V
rèn luyện	V
rén	R
reng reng	A
reo	V
reo hò	V
rẻo	N
	V
rẻo cao	N
réo	V
réo rắt	A
rét	A
rét buốt	A
rét đài	N
rét lộc	N
rét mướt	A
rét nàng Bân	N
rét ngọt	A
rê	N
	V
rề rà	A
rề rề	A
rể	N
rễ	N
rễ chùm	N
rễ cọc	N
rễ củ	N
rế	N
rệ	N
	V
rếch rác	A
rêm	A
rên	V
rên la	V
rên rẩm	V
rên rỉ	V
rên xiết	V
rền	A
rền rĩ	A
rệp	N
rết	N
rêu	N
rêu phong	N
rêu rao	V
rều	N
rệu	A
rệu rã	A
rệu rạo	A
ri	P
ri đô	N
ri rỉ	V
	A
ri rí	A
ri vê	N
rì rà rì rầm	A
rì rào	A
rì rầm	A
rì rì	A
rỉ	N
	V
rỉ rả	A
rỉ răng	V
rỉ tai	V
rị	V
ria	N
rìa	N
rỉa	V
rỉa rói	V
rịa	V
rích	R
riềm	N
riêng	A
	I
riêng biệt	A
riêng lẻ	A
riêng rẽ	A
riêng tư	A
riềng	N
	V
riết	V
	R
riết róng	A
riệt	R
riêu	N
rim	V
rin rít	A
rịn	V
	R
rinh rích	A
rình	V
rình mò	V
rình rang	A
rình rập	V
rít	N
	V
rịt	V
	R
riu	N
	V
riu riu	A
riu ríu	R
rìu	N
ríu	V
ríu ra ríu rít	A
ríu ran	A
ríu rít	A
ro ro	A
rò	V
rò rỉ	V
rỏ	V
rõ	V
	A
	I
rõ khéo	U
rõ ràng	A
rõ rệt	A
ró	N
rọ	N
rọ mõm	N
rọ rạy	V
robot	N
robotic	N
róc	V
	A
róc rách	A
rọc	V
rock	N
rocket	N
roentgen	N
roi	N
roi cặc bò	N
roi rói	A
roi vọt	N
rói	A
rọi	V
ROM	N
rón	V
rón rén	R
roneo	N
rong	N
	V
rong huyết	N
rong rêu	N
rong róc	A
rong ruổi	V
ròng	N
	V
	A
ròng rã	A
ròng rọc	N
ròng rọc kép	N
ròng ròng	A
rót	V
rọt rẹt	A
rô	N
rô ti	V
rô to	N
rồ	V
	A
rồ dại	A
rổ	N
rỗ	A
rỗ hoa	A
rộ	A
rốc	N
	R
rộc	N
	A
rộc rạc	A
rồi	I
	R
	C
rồi đây	U
rồi ra	U
rỗi	A
rỗi hơi	A
rỗi rãi	A
rối	N
	V
	A
rối beng	A
rối bét	V
rối bòng bong	V
rối bời	V
rối bù	V
rối loạn	V
rối mù	V
rối nước	N
rối ra rối rít	A
rối rắm	A
rối ren	V
rối rít	A
rối rít tít mù	A
rối ruột	A
rối tinh	A
rối tinh rối mù	A
rối tung	A
rối tung rối mù	A
rôm	N
	A
rôm rả	A
rôm sảy	N
rổn rảng	A
rốn	N
	V
rộn	V
rộn rã	A
rộn ràng	A
rộn rạo	V
rộn rịch	A
rông	V
	A
rông đen	N
rông đô	N
rồng	N
rồng rắn	N
rồng rồng	N
rỗng	A
rỗng không	A
rỗng tuếch	A
rỗng tuếch rỗng toác	A
rống	V
rộng	A
rộng cẳng	A
rộng chân rộng cẳng	U
rộng huếch	A
rộng huếch rộng hoác	A
rộng lớn	A
rộng lượng	A
rộng mở	A
rộng rãi	A
rộp	V
rốt	A
rốt cuộc	R
rốt ráo	A
rơ	A
rơ le	N
rơ moóc	N
rờ	V
rờ mó	V
rờ rẫm	V
rỡ ràng	A
rớ	N
	V
rợ	N
	A
rơi	V
rơi rớt	V
rơi rụng	V
rơi vãi	V
rời	V
	A
rời rạc	A
rời rợi	A
rơm	N
rơm rạ	N
rơm rác	N
rơm rớm	V
rờm	A
rờm rợp	A
rởm	A
rớm	V
rờn rợn	V
rỡn	V
rợn	V
rớp	N
rợp	A
rớt	V
rớt giá	V
ru	V
ru hời	V
ru lô	N
ru ngủ	V
ru rú	V
rù	A
rù rờ	A
rủ	V
rủ lòng	V
rủ rê	V
rủ rỉ	V
rủ rỉ rù rì	V
rũ	V
rũ rợi	A
rũ rượi	A
rũ tù	V
rú	N
	V
rua	V
rùa	N
rủa	V
ruby	N
rúc	V
rúc rích	A
rục	A
rục rịch	V
rui	N
rủi	N
	A
rủi ro	A
rụi	V
	A
rum	N
rùm	A
rùm beng	A
rúm	A
rúm ró	A
rụm	V
rumba	N
run	V
run rẩy	V
run rủi	V
run sợ	V
rùn	V
rủn	V
rún	V
rún rẩy	V
rung	V
rung cảm	V
rung chuyển	V
rung động	V
rung rinh	V
rùng	N
	V
rùng mình	V
rùng rợn	A
rùng rùng	A
rủng rẻng	A
rủng rỉnh	A
rúng động	V
rụng	V
rụng rời	V
ruốc	N
ruốc bông	N
ruồi	N
ruồi lằng	N
ruồi nhặng	N
ruồi trâu	N
ruồi xanh	N
ruồng	V
ruồng bỏ	V
ruồng bố	V
ruồng rẫy	V
ruỗng	A
ruỗng nát	A
ruộng	N
ruộng bậc thang	N
ruộng đất	N
ruộng muối	N
ruộng nương	N
ruộng rộc	N
ruộng vườn	N
ruột	N
	A
ruột gà	N
ruột gan	N
ruột già	N
ruột nghé	N
ruột non	N
ruột rà	A
ruột thịt	A
ruột thừa	N
ruột tượng	N
rụp	R
rút	V
rút gọn	V
rút lui	V
rút rát	A
rút ruột	V
rút tiền	V
rụt	V
rụt rè	A
ruy băng	N
rửa	V
rửa ảnh	V
rửa ráy	V
rửa tiền	V
rửa tội	V
rữa	A
rứa	
rựa	N
rực	A
rực rỡ	A
rưng rức	A
rưng rưng	A
rừng	N
	A
rừng cấm	N
rừng chồi	N
rừng đặc dụng	N
rừng già	N
rừng núi	N
rừng phòng hộ	N
rừng rú	N
rừng rực	A
rửng mỡ	V
rựng	A
rước	V
rước xách	V
rươi	N
rười rượi	A
rưỡi	N
rưới	V
rượi	A
rườm	A
rườm rà	A
rướm	V
rươn rướn	V
rướn	V
rương	N
rường	N
rường cột	N
rượt	V
rượu	N
rượu bia	N
rượu cẩm	N
rượu cần	N
rượu chè	V
rượu chổi	N
rượu cồn	N
rượu đế	N
rượu mạnh	N
rượu mùi	N
rượu nếp	N
rượu ngọn	N
rượu ngọt	N
rượu nho	N
rượu tăm	N
rượu thuốc	N
rượu trắng	N
rượu vang	N
rứt	V
rứt ruột	U
s	N
S	N
sa	N
	V
sa bàn	N
sa bồi	N
sa chân	V
sa cơ	V
sa đà	V
sa đì	N
sa đoạ	A
sa khoáng	N
sa lát	N
sa lầy	V
sa lệch	N
sa mạc	N
sa mu	N
sa ngã	N
sa nhân	N
sa sả	R
sa sâm	N
sa sầm	V
sa sẩy	V
sa sút	V
sa thạch	N
sa thải	V
sà	V
sà lan	N
sà sã	R
sả	N
	V
sá	N
sạ	V
sạc	V
saccharin	N
saccharose	N
sách	N
sách báo	N
sách công cụ	N
sách đen	N
sách đỏ	N
sách giáo khoa	N
sách lược	N
sách nhiễu	V
sách trắng	N
sách vở	N
	A
sạch	A
	R
sạch bách	A
sạch bong	A
sạch bóng	A
sạch mắt	A
sạch nước cản	U
sạch sành sanh	A
sạch sẽ	A
sai	V
	A
sai bảo	V
sai dịch	N
sai khiến	V
sai lạc	A
sai lầm	A
	N
sai lệch	A
sai phái	V
sai phạm	V
	N
sai sót	N
sai số	N
sai trái	A
sài	N
sài đất	N
sài đẹn	A
sài giật	N
sài hồ	N
sài kinh	N
sài lang	N
sải	N
	V
sãi	N
sái	A
sam	N
sàm sỡ	A
sám hối	V
sạm	A
samovar	N
san	V
san định	V
san hô	N
san lấp	V
san sát	A
san sẻ	V
san sớt	V
san ủi	V
sàn	N
sàn diễn	N
sàn nhảy	N
sàn sàn	A
sản	V
	N
sản giật	N
sản hậu	N
sản khoa	N
sản lượng	N
sản phẩm	N
sản phụ	N
sản sinh	V
sản vật	N
	N
sản xuất	V
sán	N
	V
sán lá	N
sán xơ mít	N
sạn	N
sạn mặt	V
sang	V
	A
sang cát	V
sang chấn	N
sang giàu	A
sang năm	N
sang ngang	V
sang nhượng	V
sang sảng	A
sang sáng	A
sang tay	V
sang tên	V
sang trọng	A
sàng	N
	V
sàng lọc	V
sàng sảy	V
sàng tuyển	V
sảng	V
sảng khoái	A
sáng	A
	N
sáng bạch	A
sáng bảnh	A
sáng bảnh mắt	U
	N
sáng chế	V
sáng choang	A
sáng dạ	A
sáng giá	A
sáng kiến	N
sáng láng	A
sáng lập	V
sáng loáng	A
sáng mai	N
sáng mắt	A
sáng ngời	A
sáng nhoáng	A
sáng quắc	A
sáng rực	A
sáng sáng	R
sáng sủa	A
sáng suốt	A
sáng tác	V
	N
	A
sáng tạo	V
sáng tỏ	A
sáng trưng	A
sáng ý	A
sanh	N
	V
sanh sánh	A
sành	N
	V
sành điệu	A
sành sỏi	A
sành sứ	N
sảnh	N
	A
sánh	V
sánh bước	V
sánh duyên	V
sánh vai	V
santonin	N
sao	N
	V
	P
	I
sao Bắc Cực	N
sao Bắc Đẩu	N
sao băng	N
sao chép	V
sao chế	V
sao chổi	N
sao chụp	V
sao Diêm Vương	N
sao đổi ngôi	N
sao Hải Vương	N
sao Hoả	N
sao Hôm	N
sao Kim	N
sao la	N
sao lãng	V
sao Mai	N
sao Mộc	N
sao nhãng	V
sao sa	N
sao tẩm	V
sao Thiên Vương	N
sao Thổ	N
sao Thuỷ	N
sao y bản chính	V
sào	N
sào huyệt	N
sảo	N
sáo	N
	A
sáo cũ	A
sáo mép	A
sáo mòn	A
sáo ngữ	N
sáo rỗng	A
sáo sậu	N
sáp	N
sáp nhập	V
sáp ong	N
sạp	N
sát	V
	A
sát cánh	V
sát hạch	V
sát hại	V
sát hợp	A
sát khí	N
sát khuẩn	V
sát nách	A
sát nhân	V
sát nút	A
sát phạt	V
sát sàn sạt	A
sát sao	A
sát sạt	A
sát sinh	V
sát sườn	A
sát thủ	N
sát thực	A
sát thương	V
sát trùng	V
sạt	V
	A
sạt lở	V
sạt nghiệp	V
sau	N
sau cùng	N
sau đại học	N
sau hết	N
sau này	N
sau rốt	N
sáu	N
say	V
	A
say đắm	V
say khướt	A
say máu	V
say mèm	A
say mê	V
say sưa	V
say xỉn	V
sảy	N
	V
sắc	N
	V
	A
sắc bén	A
sắc cạnh	A
sắc dục	N
sắc đẹp	N
sắc độ	N
sắc lạnh	A
sắc lẻm	A
sắc lẹm	A
sắc lệnh	N
sắc luật	N
sắc màu	N
sắc phục	N
sắc sảo	A
sắc thái	N
sắc thuế	N
sắc tố	N
sắc tộc	N
sặc	V
sặc gạch	V
sặc máu	V
sặc mùi	A
sặc sỡ	A
sặc sụa	V
sặc tiết	V
săm	N
săm sắn	A
săm se	V
săm soi	V
sắm	V
sắm nắm	A
sắm sanh	V
sắm sửa	V
sắm vai	V
săn	V
	A
săn bắn	V
săn bắt	V
săn đón	V
săn đuổi	V
săn lùng	V
săn sắt	N
săn sóc	V
săn tìm	V
sẵn	A
	C
sẵn lòng	V
sẵn sàng	A
sắn	N
sắn dây	N
sắn thuyền	N
săng	N
sằng sặc	V
sắp	N
	R
	V
sắp đặt	V
	R
sắp xếp	V
sắt	N
	A
sắt đá	A
sắt son	A
sắt tây	N
sặt	N
sâm	N
sâm banh	N
sâm cầm	N
sâm nhung	N
sâm sẩm	A
sầm	A
sầm sập	A
sầm sì	A
sầm uất	A
sẩm	A
sẫm	A
sấm	N
sấm kí	N
sấm ký	N
sấm sét	N
sậm	A
sân	N
sân bay	N
sân chơi	N
sân cỏ	N
sân khách	N
sân khấu	N
sân nhà	N
sân siu	A
sân sướng	N
sân thượng	N
sân vận động	N
sần	A
sần sật	A
sần sùi	A
sấn	N
	A
	V
sấn sổ	A
sấp	A
sấp bóng	V
sấp mặt	V
	A
sấp ngửa	N
sập	N
	V
sập sùi	A
sập tiệm	V
sất	I
sâu	N
	A
sâu bệnh	N
sâu bọ	N
sâu cay	A
sâu cắn gié	N
sâu cuốn lá	N
sâu đậm	A
sâu đo	N
sâu độc	A
sâu đục thân	N
sâu gai	N
sâu hoắm	A
sâu keo	N
sâu kín	A
sâu lắng	A
sâu mọt	N
sâu nặng	A
sâu quảng	N
sâu răng	N
sâu róm	N
sâu rộng	A
sâu sát	A
sâu sắc	A
sâu vòi voi	N
sâu xa	A
sâu xám	N
sầu đâu	N
sầu đông	N
sầu hận	A
sầu não	A
sầu riêng	N
sầu thảm	A
sấu	N
sây	A
sây sát	A
sầy	V
sẩy	N
	V
sẩy thai	V
sấy	V
sấy tóc	N
sậy	N
Sb	N
scanner	N
sđd	N
se	V
se sắt	A
se se	V
se sẻ	N
se sẽ	A
se thắt	V
sè	V
sè sè	A
sẻ	N
	V
sẽ	A
	R
sẽ sàng	A
sẹ	N
séc	N
sém	V
seminar	N
sen	N
sen đầm	N
sen đầm quốc tế	N
sẻn so	A
sẹo	N
serenata	N
seri	N
sét	N
	Q
sex	N
sexy	A
sề	N
	A
sề sệ	V
sệ	V
sên	N
sền sệt	A
sến	N
sênh	N
sênh tiền	N
sểnh	V
sếp	N
sệt	A
sêu	V
sêu tết	V
sều	V
sếu	N
sếu đầu đỏ	N
SGK	N
shop	N
show	N
showroom	N
SHTT	N
si	N
	A
si mê	A
si ngốc	A
si tình	A
sì	R
	A
sì sụp	V
sỉ	A
sỉ nhục	A
	V
sĩ	N
	V
sĩ diện	N
	V
sĩ khí	N
sĩ quan	N
sĩ số	N
sỉa	V
sịa	N
sic	A
SIDA	N
siếc	V
siểm nịnh	V
siêng	A
siêng năng	A
siết	V
siêu	N
	S
	A
siêu âm	N
	A
	V
siêu cường	N
siêu dẫn	V
siêu đao	N
siêu đẳng	A
siêu độ	V
siêu hạng	N
siêu hiện thực	A
siêu hình	A
siêu hình học	N
siêu liên kết	N
siêu lợi nhuận	N
siêu mẫu	N
siêu ngạch	A
siêu ngôn ngữ	N
siêu người mẫu	N
siêu nhân	N
siêu nhiên	A
siêu phàm	A
siêu sao	N
siêu tần	A
siêu tập ngữ liệu	N
siêu thanh	A
siêu thăng	V
siêu thị	N
siêu thịt	A
siêu thoát	V
siêu thực	A
siêu tốc	A
siêu trọng	A
siêu trứng	A
siêu trường	A
siêu tự nhiên	A
siêu vi	N
	A
siêu vi khuẩn	N
siêu vi trùng	N
siêu việt	A
sigma	N
silica	N
silicat	N
silicium	N
silicone	N
sim	N
sin	N
sin sít	A
sine	N
sinh	V
sinh bệnh	V
sinh chuyện	V
sinh dục	V
sinh dưỡng	V
sinh đẻ	V
sinh địa	N
sinh đôi	A
sinh động	A
sinh hoá	N
sinh hoá học	N
sinh hoạt	N
	V
sinh hoạt phí	N
sinh học	N
	A
sinh kế	N
sinh khí	N
sinh khoáng	N
sinh khoáng học	N
sinh ký tử quy	U
sinh lí	N
sinh lí học	N
sinh lợi	V
sinh lực	N
sinh lý	N
sinh lý học	N
sinh mạng	N
sinh mệnh	N
sinh ngữ	N
sinh nhai	V
sinh nhật	N
sinh nở	V
sinh phần	N
sinh quán	N
sinh quyển	N
sinh sản	V
sinh sản hữu tính	N
sinh sản vô tính	N
sinh sát	V
sinh sắc	N
sinh sôi	V
sinh sống	V
sinh sự	V
sinh thái	N
sinh thái học	N
sinh thiết	V
sinh thời	N
sinh thực khí	N
sinh tiền	N
sinh tố	N
sinh tồn	V
sinh trưởng	V
sinh từ	N
sinh tử	V
	A
sinh vật	N
sinh vật cảnh	N
sinh vật học	N
sinh viên	N
sình	N
	V
sình lầy	N
sính	V
sính lễ	N
sịp	N
siphon	N
sít	N
	A
sít sao	A
sít sìn sịt	A
sít sịt	A
sịt mũi	V
Sn	N
so	V
	A
so bì	V
so đo	V
so đọ	V
so đũa	V
	N
so găng	V
so kè	V
so le	A
so sánh	V
sò	N
sò huyết	N
sỏ	N
sọ	N
sọ dừa	N
soàn soạt	A
soạn	V
soạn giả	N
soạn thảo	V
soát	V
soát xét	V
soạt	A
sóc	N
sóc vọng	N
sọc	N
soda	N
soi	N
	V
soi mói	V
soi rọi	V
sòi	N
sỏi	N
sõi	A
sói	N
	A
sol	N
sọm	A
son	N
	A
son phấn	N
son rỗi	A
son sắt	A
son trẻ	A
sòn sòn	A
són	V
sonata	N
song	N
	C
song biên	A
song ca	V
song hành	V
song hỉ	N
song hỷ	N
song kiếm	N
song loan	N
song ngữ	A
song phi	V
song phương	A
song sinh	A
song song	A
	R
song tấu	V
	N
song thai	N
song thất lục bát	N
song tiết	A
song toàn	A
song tử diệp	N
sòng	N
sòng phẳng	A
sòng sọc	A
sõng	N
sõng soài	A
sóng	N
sóng âm	N
sóng điện từ	N
sóng đôi	V
sóng gió	N
sóng lừng	N
sóng ngầm	N
sóng radio	N
sóng sánh	V
sóng soài	A
sóng sượt	A
sóng thần	N
sóng vô tuyến	N
sonnet	N
soóc	N
soong	N
SOS	N
sót	V
sọt	N
soupape	N
sô	N
sô vanh	A
sồ sề	A
sổ	N
	V
	A
sổ đen	N
sổ đỏ	N
sổ hộ khẩu	N
sổ lòng	V
sổ mũi	V
sổ sách	N
sổ tay	N
sổ thiên tào	N
sổ toẹt	V
sổ vàng	N
sỗ	A
sỗ sàng	A
số	N
	L
số ảo	N
số âm	N
số báo danh	N
số bị chia	N
số bị nhân	N
số bị trừ	N
số bình quân	N
số cào	N
số chẵn	N
số chia	N
số chính phương	N
số dư	N
số dương	N
số đại số	N
số đề	N
số đo	N
số đối	N
số gia	N
số hạng	N
số hiệu	N
số hoá	V
số học	N
số hữu tỉ	N
số hữu tỷ	N
số ít	N
số không	N
số kiếp	N
số là	C
số lẻ	N
số liệu	N
số lượng	N
số mệnh	N
số một	N
số mũ	N
số nguyên	N
số nguyên tố	N
số nhân	N
số nhiều	N
số phận	N
số phức	N
số siêu việt	N
số thành	N
số thập phân	N
số thực	N
số trừ	N
số từ	N
số tự nhiên	N
số tương đối	N
số vô tỉ	N
số vô tỷ	N
sốc	N
sôi	V
sôi động	V
sôi gan	V
sôi máu	V
sôi nổi	A
sôi sục	V
sôi tiết	V
sồi	N
sổi	A
sôn sốt	V
sồn sồn	A
sồn sột	A
sông	N
sông cái	N
sông con	N
sông đào	N
sông máng	N
sông ngòi	N
sông núi	N
sông nước	N
sồng	N
sổng	V
sổng sểnh	A
sống	N
	A
	V
sống chết	V
sống còn	V
	A
sống động	A
sống lưng	N
sống mái	V
sống mũi	N
sống nhăn	V
	A
sống sít	A
sống sót	V
sống sượng	A
sống trâu	N
sộp	A
sốt	V
sốt dẻo	A
sốt lạnh	A
sốt rét	N
sốt ruột	V
sốt sắng	A
sốt sột	R
sốt vó	A
sốt xuất huyết	N
sột soạt	A
sơ	V
	A
sơ bộ	A
sơ cấp	A
sơ chế	V
sơ cứu	V
sơ đẳng	A
sơ đồ	N
sơ hở	V
sơ kết	V
sơ khai	A
sơ khảo	V
sơ kì	N
sơ kỳ	N
sơ lược	A
sơ mi	N
sơ nhiễm	V
sơ sài	A
sơ sẩy	V
sơ sinh	A
sơ sơ	A
sơ suất	V
sơ tán	V
sơ thảo	V
sơ thẩm	V
sơ tuyển	V
sơ ý	V
sơ yếu	N
sờ	V
sờ lên gáy	U
sờ mó	V
sờ sẫm	V
sờ soạng	V
sờ sờ	A
sờ sợ	V
sở	N
sở chỉ huy	N
sở dĩ	C
sở đoản	N
sở giao dịch	N
sở hữu	V
sở hữu trí tuệ	N
Sở Khanh	N
sở nguyện	N
sở tại	A
sở thích	N
sở thuộc	A
sở trường	N
sớ	N
sợ	V
sợ hãi	A
sợ sệt	V
sởi	N
sới	N
sợi	N
	L
sợi chỉ đỏ	U
sơm sớm	A
	A
sớm	N
sớm chiều	N
sớm hôm	N
sớm khuya	N
sớm mai	N
sớm muộn	A
sớm sủa	A
sớm tối	N
sơn	N
	V
sơn ca	N
sơn chín	N
sơn cước	N
sơn dầu	N
sơn dương	N
sơn hệ	N
sơn mạch	N
sơn mài	N
sơn môn	N
sơn pháo	N
sơn phòng	V
sơn sống	N
sơn ta	N
sơn thần	N
sơn thuỷ	N
sơn trà	N
sơn tràng	N
sơn xì	V
sờn	V
sờn lòng	V
sởn	V
sởn gáy	V
sởn sơ	A
sớn sác	A
sớt	V
spa	N
St	N
starter	N
stator	N
stereo	N
stop	V
stress	N
strychnine	N
su hào	N
su sê	N
su su	N
sù sụ	A
sú	N
	V
sụ	A
sủa	V
suất	N
suất điện động	N
suất vốn	N
	V
súc	N
súc sản	N
súc sắc	N
súc sinh	N
súc tích	A
súc vật	N
sục	V
sục bùn	V
sục sạo	V
sui	N
sui gia	N
sùi	V
sùi sụt	V
sủi	V
sulfate	N
sulfur	N
sum họp	V
sum sê	A
sum vầy	V
sùm sụp	A
sụm	V
sún	V
	A
sụn	N
	V
sung	N
	V
sung công	V
sung huyết	V
sung mãn	A
sung sức	A
sung sướng	A
sung túc	A
sùng	N
	V
sùng bái	V
sùng cổ	V
sùng đạo	V
sùng kính	V
sùng ngoại	V
sùng sục	A
sùng tín	V
sũng	A
súng	N
súng cao su	N
súng cối	N
súng đạn	N
súng hơi	N
súng kíp	N
súng liên thanh	N
súng lục	N
súng máy	N
súng ngắn	N
súng ngựa trời	N
súng ống	N
súng phun lửa	N
súng trường	N
súng tự động	N
suối	N
suôn	A
suôn sẻ	A
suông	A
suồng sã	A
suốt	N
	V
	A
súp lơ	N
sụp	V
sụp đổ	V
supde	N
sút	V
sút cân	V
sút kém	V
sụt	V
sụt giá	N
sụt giảm	V
sụt sịt	A
sụt sùi	A
suy	V
suy bì	V
suy diễn	V
suy dinh dưỡng	N
suy đoán	V
suy đồi	V
suy đốn	A
suy gẫm	V
suy giảm	V
suy kiệt	V
suy lí	V
suy lí gián tiếp	N
suy lí trực tiếp	N
suy luận	V
suy lý	V
suy lý gián tiếp	N
suy lý trực tiếp	N
suy ngẫm	V
suy nghĩ	V
suy nhược	A
suy nhược thần kinh	N
suy sụp	V
suy suyển	V
suy tàn	V
suy thoái	V
suy tị	V
suy tính	V
suy tôn	V
suy tổn	V
suy tư	V
suy tưởng	V
suy tỵ	V
suy vi	V
suy vong	V
suy xét	V
suy yếu	A
suyễn	N
suýt	R
suýt nữa	R
suýt soát	A
suỵt	V
	E
sư	N
sư bà	N
sư bác	N
sư cụ	N
sư đệ	N
sư đoàn	N
sư đoàn trưởng	N
sư hổ mang	N
sư huynh	N
sư mẫu	N
sư mô	N
sư nữ	N
sư ông	N
sư phạm	N
sư sãi	N
sư thầy	N
sư trưởng	N
sư tử	N
sư tử biển	N
sử	N
sử ca	N
sử dụng	V
sử gia	N
sử học	N
sử ký	N
sử liệu	N
sử quân tử	N
sử sách	N
sử thi	N
sử tích	N
sử xanh	N
sứ	N
sứ giả	N
sứ mạng	N
sứ mệnh	N
sứ quán	N
sứ vệ sinh	N
sự	N
	L
sự biến	N
sự cố	N
sự đời	N
sự kiện	N
sự nghiệp	N
sự thật	N
	R
sự thể	N
sự thực	N
sự tích	N
sự tình	N
sự vật	N
sự việc	N
sự vụ	A
	N
sự vụ chủ nghĩa	A
sưa	A
sửa	V
sửa chữa	V
sửa chữa lớn	V
sửa chữa nhỏ	V
sửa chữa vừa	V
sửa đổi	V
sửa sai	V
sửa sang	V
sửa soạn	V
sữa	N
sữa chua	N
sữa đậu nành	N
sữa ong chúa	N
sữa tươi	N
sứa	N
sức	N
sức bật	N
sức bền	N
sức ép	N
sức kéo	N
sức khoẻ	N
sức lao động	N
sức lực	N
sức mạnh	N
sức mấy	U
	X
sức mua	N
sức ngựa	N
sức sống	N
sức vóc	N
sực	V
	R
sực nức	V
sừn sựt	A
sưng	V
sưng húp	V
sưng sỉa	A
sưng vều	A
sưng vếu	A
sưng vù	A
sừng	N
sừng sỏ	A
sừng sộ	V
sừng sừng sộ sộ	V
sừng sững	A
sửng cồ	V
sửng sốt	V
sững	V
	A
sững sờ	A
sựng	V
sưởi	V
sườn	N
sườn sượt	A
sương	N
sương giá	N
sương giáng	N
sương gió	N
sương khói	N
sương móc	N
sương mù	N
sương muối	N
sướng	A
sướng mạ	N
sướng rơn	A
sượng	A
sượng mặt	A
sượng sùng	A
sướt	V
	A
sướt mướt	A
sượt	V
	A
sứt	V
sứt mẻ	A
sứt sát	A
sứt sẹo	A
sưu	N
sưu tầm	V
	N
sưu tập	V
sửu	N
SX	N
symposium	N
syndicat	N
t	N
T/M	V
ta	N
	A
	P
ta đây	U
ta luy	N
ta thán	V
tà	N
	A
tà dâm	A
	V
tà đạo	N
tà giáo	N
tà khí	N
tà ma	N
tà tà	A
	V
	R
tà thuật	N
tà thuyết	N
tà vẹt	N
tả	N
	V
	A
tả biên	N
tả chân	V
tả khuynh	A
tả ngạn	N
tả thực	V
tả tơi	A
tã	N
	A
tã giấy	N
tã lót	N
tá	N
	V
tá dược	N
tá hoả	V
tá tràng	N
tá túc	V
	V
tạ	N
tạ thế	V
tác	V
tác chiến	V
tác dụng	N
	V
tác động	V
	N
tác gia	N
tác giả	N
tác hại	V
	N
tác nghiệp	V
tác nhân	N
tác phẩm	N
tác phong	N
tác quái	V
tác thành	V
tạc	V
tách	N
	V
	A
tách bạch	V
tách biệt	V
tạch	A
taekwondo	N
tai	N
	V
tai ác	A
tai biến	N
tai chua	N
tai-ga	N
tai hại	A
	N
tai hoạ	N
tai hồng	N
tai mắt	N
tai nạn	N
tai nghe	N
tai ngược	A
tai phôn	N
tai quái	A
tai tái	A
tai tiếng	N
tai ương	N
tai vạ	N
tài	N
	A
tài ba	A
tài bàn	N
tài cán	N
tài chính	N
tài công	N
tài đức	N
tài giỏi	A
tài hoa	A
tài khoá	N
tài khoản	N
tài liệu	N
tài lộc	N
tài lực	N
tài nào mà chẳng	U
tài năng	N
tài nghệ	N
tài nguyên	N
tài phán	V
tài phiệt	N
tài sản	N
tài sản cố định	N
tài sản lưu động	N
tài sắc	N
tài tình	A
tài trí	N
	A
tài trợ	V
tài tử	N
	A
tài vụ	N
tài xế	N
tải	N
	V
tải điện	V
	N
tải thương	V
tải trọng	N
tãi	V
tái	A
	S
tái bản	V
tái bút	V
tái chế	V
tái chiếm	V
tái cử	V
tái dại	A
tái diễn	V
tái giá	V
tái hiện	V
tái hợp	V
tái kiểm	V
tái lập	V
tái mét	A
tái ngắt	A
tái ngũ	V
tái nhập	V
tái nhiễm	V
tái nhợt	A
tái phạm	V
tái phát	V
tái sản xuất	V
tái sinh	V
tái tạo	V
tái tê	A
tái thẩm	V
tái thiết	V
tái vũ trang	V
tái xanh	A
tái xuất	V
tại	C
tại chỗ	A
tại chức	A
tại gia	A
tại ngoại	A
tại ngũ	A
tại sao	U
tại trận	A
taiga	N
tam	M
tam bản	N
tam bảo	N
tam cấp	N
tam cúc	N
tam cương	N
tam đại	N
	A
tam đảo	N
tam đoạn luận	N
tam giác	N
tam giác cân	N
tam giác cầu	N
tam giác đều	N
tam giác vuông	N
tam giới	N
tam quan	N
tam quyền phân lập	N
tam sinh	N
tam suất	N
tam tài	N
Tam Tạng	N
tam tấu	V
	N
tam thập lục	N
tam thất	N
tam thể	N
tam thức	N
tam toạng	A
tam tòng	N
tàm tạm	A
tám	N
tám đời	N
tám hoánh	N
tám thơm	N
tám xoan	N
tạm	A
tạm biệt	V
tạm bợ	A
tạm chi	V
tạm cư	V
tạm thời	A
tạm thu	V
tạm trú	V
tạm trữ	V
tạm tuyển	V
tạm ứng	V
tạm ước	N
tạm vắng	V
tan	V
tan hoang	A
tan nát	A
tan rã	V
tan tác	A
tan tành	A
tan tầm	V
tan vỡ	V
tàn	N
	V
tàn ác	A
tàn bạo	A
tàn binh	N
tàn canh	V
tàn dư	N
tàn hương	N
tàn khốc	A
tàn lụi	V
tàn nhang	N
tàn nhẫn	A
tàn phá	V
tàn phế	A
tàn quân	N
tàn sát	V
tàn tạ	V
tàn tật	A
tàn tệ	A
tàn tích	N
tản	N
	V
tản cư	V
tản mác	A
tản mạn	A
tản mát	A
tản thực vật	N
tản văn	N
tán	N
	V
tán dóc	V
tán dương	V
tán đồng	V
tán gẫu	V
tán loạn	V
tán sắc	V
tán thành	V
tán thưởng	V
tán tỉnh	V
tán tụng	V
tán xạ	V
TAND	N
tang	N
tang chủ	N
tang chứng	N
tang gia bối rối	U
tang lễ	N
tang phục	N
tang quyến	N
tang tảng sáng	A
tang thương	A
tang tóc	A
tang vật	N
tàng	A
tàng ẩn	V
tàng hình	V
tàng tàng	A
tàng thư	N
tàng trữ	V
tảng	L
	V
tảng lờ	V
tảng sáng	A
táng	V
tạng	N
tangent	N
tango	N
tanh	N
	R
	A
tanh banh	A
tanh bành	A
tanh hôi	A
tanh tách	A
tanh tưởi	A
tành tạch	A
tánh	N
tạnh	V
tạnh ráo	A
tannin	N
tao	N
	P
tao khang	N
tao nhã	A
tào lao	A
tào phở	N
tào phớ	N
tảo	N
tảo hôn	V
tảo mộ	V
tảo tần	V
táo	N
	A
táo bạo	A
táo bón	A
táo quân	N
táo ta	N
táo tác	A
táo tàu	N
táo tây	N
táo tợn	A
tạo	V
tạo dựng	V
tạo hình	V
tạo hoá	N
tạo lập	V
tạo mẫu	V
tạo vật	N
táp	V
táp nham	A
tạp	A
tạp ăn	V
tạp âm	N
tạp chất	N
tạp chí	N
tạp dề	N
tạp giao	V
tạp hoá	N
tạp hôn	N
tạp kĩ	N
tạp kỹ	N
tạp nhạp	A
tạp phẩm	N
tạp phí lù	A
tạp văn	N
tạp vụ	N
tarô	N
	V
tát	V
	N
tát tai	V
tạt	V
tatăng	N
tau	N
tàu	N
	A
tàu bay	N
tàu bè	N
tàu biển	N
tàu chậm	N
tàu chiến	N
tàu chợ	N
tàu con thoi	N
tàu cuốc	N
tàu điện	N
tàu điện ngầm	N
tàu đổ bộ	N
tàu há mồm	N
tàu hoả	N
tàu hũ	N
tàu khu trục	N
tàu ngầm	N
tàu nhanh	N
tàu sân bay	N
tàu suốt	N
tàu thuỷ	N
tàu thuyền	N
tàu tốc hành	N
tàu tuần dương	N
tàu tuần tiễu	N
tàu vét	N
tàu vũ trụ	N
táu	N
taxi	N
tay	N
tay áo	N
tay ấn	N
tay ba	N
tay cầm	N
tay chân	N
tay chơi	N
tay đôi	N
tay đua	N
tay không	U
tay lái	N
tay mặt	N
tay nải	N
tay ngang	N
	A
tay nghề	N
tay phải	N
tay quay	N
tay sai	N
tay thước	N
	A
tay trái	N
tay trắng	N
tay trên	U
tay trong	N
tay vịn	N
tay vợt	N
tày	V
	A
tày đình	A
tày trời	A
táy máy	V
tắc	V
tắc họng	V
tắc kè	N
tắc lưỡi	V
tắc nghẽn	V
tắc ráng	N
tắc tị	V
tắc trách	A
tặc lưỡi	V
tăm	N
	V
tăm dạng	N
tăm hơi	N
tăm tắp	R
tăm tia	V
tăm tích	N
tăm tối	A
tằm	N
tằm tang	N
tắm	V
tắm giặt	V
tắm gội	V
tắm rửa	V
tắm táp	V
tằn tiện	V
tăng	N
	V
tăng âm	V
tăng bo	V
tăng cường	V
tăng gia	V
tăng giá	V
tăng lữ	N
tăng ni	N
tăng sản	V
tăng tả	A
tăng tiến	V
tăng tốc	V
tăng trọng	V
tăng trưởng	V
tăng viện	V
tằng hắng	V
tằng tịu	V
tặng	V
tặng phẩm	N
tặng thưởng	V
tặng vật	N
tắp	V
	R
tắp lự	R
tắt	V
	A
tắt kinh	V
tắt mắt	V
tắt ngấm	V
tắt ngóm	V
tắt thở	V
tấc	N
tâm	N
tâm bão	N
tâm can	N
tâm đắc	V
tâm địa	N
tâm điểm	N
tâm đối xứng	N
tâm giao	A
tâm hồn	N
tâm huyết	N
	A
tâm khảm	N
tâm lí	N
	A
tâm lí chiến	N
tâm lí học	N
tâm linh	N
tâm lực	N
tâm lý	N
tâm lý chiến	N
tâm lý học	N
tâm ngẩm	A
tâm nguyện	N
tâm nhĩ	N
tâm niệm	V
tâm phúc	A
tâm sinh lí	N
tâm sinh lý	N
tâm sự	N
	V
tâm sức	N
tâm thần	N
tâm thần học	N
tâm thất	N
tâm thức	N
tâm tình	N
	V
	A
tâm tính	N
tâm trạng	N
tâm trí	N
tâm tư	N
tâm tưởng	N
tầm	N
tầm bậy	A
tầm cỡ	N
tầm gởi	N
tầm gửi	N
tầm mắt	N
tầm nhìn xa	N
tầm phào	A
tầm sét	N
tầm súng	N
tầm tã	A
tầm tầm	A
tầm thước	A
tầm thường	A
tầm vóc	N
tầm vông	N
tầm xích	N
tầm xuân	N
tẩm	V
	A
tẩm bổ	V
tẩm quất	V
tấm	N
	L
tấm bé	N
tấm lợp	N
tấm tắc	V
tấm tức	V
	A
tậm tịt	A
tân	N
	A
	S
tân binh	N
tân dược	N
tân gia	N
tân hôn	N
tân kỳ	A
tân sinh	N
tân thời	A
tân trang	V
Tân Ước	N
tân xuân	N
tần	V
tần mần	V
	A
tần ngần	V
tần số	N
tần suất	N
tần tảo	V
tẩn	V
tẩn mẩn	A
tấn	N
	V
tấn công	V
tấn phong	V
tấn tới	V
tận	C
tận cùng	A
	N
tận dụng	V
tận hưởng	V
tận lực	A
tận mắt	A
tận số	V
tận tay	A
tận tâm	A
tận thế	A
tận thu	V
tận tình	A
tận tuỵ	A
tâng	V
tâng bốc	V
tâng công	V
tâng hẩng	V
tâng tâng	A
tầng	N
tầng bậc	N
tầng lớp	N
tầng nấc	N
tầng ozone	N
tấp	V
tấp nập	A
tấp tểnh	V
tập	L
	V
	N
tập dượt	V
tập đại thành	N
tập đoàn	N
tập đoàn quân	N
tập hậu	V
tập họp	V
	N
tập hợp	V
tập hợp con	N
tập huấn	V
tập kết	V
tập kích	V
tập luyện	V
tập quán	N
tập quyền	V
tập san	N
tập sự	V
tập tàng	A
tập tành	V
tập tễnh	A
tập thể	N
	A
tập thể dục	V
tập thể hoá	V
tập tin	N
tập tính	N
tập tọng	A
tập trận	V
tập trung	V
tập tục	N
tập vở	N
tất	N
	P
	R
tất bật	A
tất cả	P
tất nhiên	A
tất niên	N
tất tả	A
tất tần tật	P
tất tật	P
tất thắng	V
tất tưởi	A
tất yếu	A
tật	N
tật nguyền	N
	A
tâu	V
tầu	N
tầu bay	N
tẩu	V
tẩu	N
tẩu mã	N
tẩu tán	V
tẩu thoát	V
tấu	V
	N
tậu	V
tây	N
	A
tây bán cầu	N
tây phương	N
tây thiên	N
tây y	N
tầy	V
tầy đình	A
tầy trời	A
tẩy	N
	V
tẩy chay	V
tẩy não	V
tẩy rửa	V
tẩy rửa tiền	V
tẩy trang	V
tẩy trừ	V
tẩy uế	V
tẩy xoá	V
tấy	V
	N
TB	V
TBT	N
TCty	N
TDTT	N
tđd	N
te	N
	V
te tái	A
te te	V
	A
te tét	A
te tua	A
tè	V
	A
tè he	A
tẻ	N
	A
tẻ lạnh	A
tẻ ngắt	A
tẻ nhạt	A
tẽ	V
té	V
té ngửa	V
té ra	U
té re	V
té tát	A
téc	N
Tel	N
telephone	N
teletype	N
telex	N
tem	N
tem thư	N
tèm lem	A
tém	V
ten	N
tẽn	A
tẽn tò	A
tennis	N
teo	V
teo tóp	A
tẻo tèo teo	A
tẹo	N
	A
tép	N
	A
tép riu	N
tẹp nhẹp	A
test	N
tét	V
tẹt	A
tetanos	N
tê	A
	P
tê dại	A
tê giác	N
tê liệt	A
tê mê	A
tê tái	A
tê tê	N
tê thấp	N
tề	N
	V
	P
tề chỉnh	A
tề tựu	V
tễ	N
tế	V
tế bào	N
tế độ	V
tế lễ	V
tế nhị	A
tệ	N
	X
	R
	A
tệ bạc	A
tệ hại	N
	A
tệ nạn	N
tếch	N
	V
têm	V
tên	N
	L
tên chữ	N
tên cúng cơm	N
tên hiệu	N
tên lửa	N
tên lửa đạn đạo	N
tên lửa đường đạn	N
tên lửa vũ trụ	N
tên miền	N
tên riêng	N
tên thánh	N
tên thuỵ	N
tên tục	N
tên tuổi	N
tên tự	N
tênh	R
tênh hênh	A
tênh tênh	A
tềnh toàng	A
tệp	L
	N
tệp tin	N
tết	N
	V
Tết âm lịch	N
Tết dương lịch	N
Tết Nguyên Đán	N
tết nhất	N
Tết ta	N
Tết tây	N
tếu	A
tếu táo	A
TGĐ	N
tha	V
tha bổng	V
tha hoá	V
tha hồ	R
tha hương	N
	V
tha ma	N
tha phương	N
tha thẩn	A
tha thiết	A
tha thứ	V
thà	C
thà là	C
thà rằng	C
thả	V
thả bộ	V
thả cửa	A
thả lỏng	V
thả nổi	V
thả sức	A
thá	N
thác	N
	V
thác loạn	A
thạc sĩ	N
thách	V
thách cưới	V
thách đố	V
thách thức	V
thạch	N
thạch anh	N
thạch bản	N
thạch cao	N
thạch học	N
thạch lựu	N
thạch nhũ	N
thạch quyển	N
thạch sùng	N
thạch tín	N
thạch xương bồ	N
thai	N
thai nghén	V
thai nhi	N
thai phụ	N
thai sản	V
thai sinh	V
thài lài	N
thải	V
thái	V
thái bình	A
thái cổ	A
thái cực	N
thái cực quyền	N
thái dương	N
Thái Dương Hệ	N
thái độ	N
thái hậu	N
thái quá	R
thái tử	N
tham	V
tham chiến	V
tham chiếu	V
tham dự	V
tham gia	V
tham khảo	V
tham lam	A
tham luận	V
	N
tham mưu	V
	N
tham mưu trưởng	N
tham nhũng	V
tham ô	V
tham quan	V
tham số	N
tham tán	N
tham tán công sứ	N
tham vấn	V
tham vọng	N
thảm	N
	A
thảm bại	V
	N
thảm cảnh	N
thảm đạm	A
thảm đỏ	N
thảm hại	A
	N
thảm hoạ	N
thảm khốc	A
thảm kịch	N
thảm sát	V
thảm sầu	A
thảm thiết	A
thảm thực vật	N
thảm thương	A
thảm trạng	N
thám báo	N
thám hiểm	V
thám không	V
thám sát	V
thám thính	V
thám tử	N
than	N
	V
than béo	N
than bùn	N
than cám	N
than chì	N
than cốc	N
than đá	N
than gầy	N
than khóc	V
than luyện	N
than mỏ	N
than mỡ	N
than nâu	N
than ôi	E
than phiền	V
than quả bàng	N
than thở	V
than tổ ong	N
than trắng	N
than vãn	V
thản nhiên	A
thán phục	V
thán từ	N
thang	N
thang âm	N
thang cuốn	N
thang độ	N
thang máy	N
thang nhiệt độ Celsius	N
thang nhiệt độ Fahrenheit	N
thảng hoặc	R
	C
thảng thốt	V
tháng	N
tháng âm lịch	N
tháng chạp	N
tháng dương lịch	N
tháng đủ	N
tháng giêng	N
tháng một	N
tháng ngày	N
tháng thiếu	N
thanh	L
	N
	A
thanh bạch	A
thanh bình	A
thanh cảnh	A
thanh cao	A
thanh danh	N
thanh đạm	A
thanh điệu	N
thanh giằng	N
thanh hao	N
thanh la	N
thanh lí	V
thanh lịch	A
thanh liêm	A
thanh lọc	V
thanh long	N
thanh lý	V
thanh mảnh	A
thanh minh	N
	V
thanh nhã	A
thanh nhạc	N
thanh nhàn	A
	A
thanh niên	N
thanh quản	N
thanh sát	V
thanh tao	A
	A
thanh thản	A
thanh thanh	A
thanh thế	N
thanh thiếu niên	N
thanh thoát	A
thanh tĩnh	A
thanh tịnh	A
thanh toán	V
	N
thanh tra	V
thanh trà	N
thanh trùng	V
thanh truyền	N
thanh trừ	V
thanh trừng	V
thanh tú	A
thanh vắng	A
thanh xuân	A
thanh yên	N
thành	N
	A
	V
thành bại	V
thành công	V
thành danh	V
thành đạt	V
thành đoàn	N
thành đồng	N
thành hình	V
thành hoàng	N
thành hội	N
thành hôn	V
thành khẩn	A
thành khí	A
thành kiến	N
	V
thành kính	A
thành lập	V
thành luỹ	N
thành ngữ	N
thành niên	A
thành nội	N
thành phẩm	N
thành phần	N
thành phố	N
thành quả	N
thành quách	N
thành ra	C
thành tài	V
thành tâm	A
thành thạo	A
thành thật	A
thành thị	N
thành thục	A
thành thử	C
thành thực	A
thành tích	N
thành tố	N
thành trì	N
thành tựu	N
thành uỷ	N
thành uỷ viên	N
thành văn	A
thành viên	N
thảnh thơi	A
thánh	N
	A
thánh ca	N
thánh địa	N
thánh đường	N
thánh giá	N
thánh hiền	N
thánh mẫu	N
thánh nhân	N
thánh sống	N
thánh tăng	N
thánh thần	N
thánh thất	N
thánh thể	N
thánh thiện	A
thánh thót	A
thánh tướng	A
thao	N
thao diễn	V
thao láo	A
thao luyện	V
thao lược	A
thao tác	V
thao thao	A
thao thức	V
thao trường	N
thao túng	V
thào thào	A
thảo	V
	A
thảo cầm viên	N
thảo dược	N
thảo hèn	C
thảo lảo	A
thảo luận	V
thảo mộc	N
thảo nào	C
thảo nguyên	N
thảo quả	N
thảo quyết minh	N
tháo	V
tháo chạy	V
tháo dạ	V
tháo dỡ	V
tháo gỡ	V
tháo khoán	V
tháo lui	V
tháo thân	V
tháo tỏng	V
tháo vát	A
thạo	A
thạo đời	A
tháp	N
	V
tháp canh	N
tháp ngà	N
tháp nước	N
tháp tùng	V
thạp	N
thau	N
	V
thau chua rửa mặn	U
tháu	A
thay	V
	E
thay đổi	V
thay mặt	V
thay thế	V
thay vì	U
thày lay	V
thảy	V
thắc mắc	V
thăm	N
	V
thăm dò	V
thăm hỏi	V
thăm nom	V
thăm nuôi	V
thăm thẳm	A
thăm thú	V
thăm viếng	V
thẳm	A
thắm	A
thắm thiết	A
thăn	N
thằn lằn	N
thăng	N
thăng bằng	N
	V
thăng hạng	V
thăng hoa	V
thăng thiên	V
	N
thăng tiến	V
thăng trầm	A
thằng	L
thằng cha	N
thẳng	A
thẳng băng	A
thẳng cánh	A
thẳng cẳng	A
thẳng đuồn đuột	A
thẳng đuỗn	A
thẳng đuột	A
thẳng đứng	A
thẳng góc	A
thẳng ruột ngựa	U
thẳng tay	A
thẳng tắp	A
thẳng thắn	A
thẳng thớm	A
thẳng thừng	A
thẳng tính	A
thẳng tuồn tuột	A
thẳng tuột	A
thắng	N
	V
thắng bại	V
thắng cảnh	N
thắng cử	V
thắng lợi	V
	N
thắng thầu	V
thắng thế	V
thặng dư	A
thắp	V
thắt	V
thắt cổ	V
thắt cổ bồng	A
thắt lưng	N
thắt ngặt	A
thắt nút	V
thâm	V
	A
thâm canh	V
thâm độc	A
thâm hiểm	A
thâm hụt	V
thâm nghiêm	A
thâm nhập	V
thâm nhiễm	V
thâm nho	A
thâm niên	N
thâm quầng	A
thâm tâm	N
thâm thấp	A
thâm thù	V
thâm thủng	V
thâm thuý	A
thâm tình	N
thâm trầm	A
thâm u	A
thâm xịt	A
thâm ý	N
thầm	A
thầm kín	A
thầm lặng	A
thầm lén	A
thầm thì	V
thẩm	V
thẩm cung	V
thẩm định	V
thẩm lậu	V
thẩm mĩ	V
	N
thẩm mĩ viện	N
thẩm mỹ	V
thẩm mỹ viện	N
thẩm phán	N
thẩm quyền	N
thẩm thấu	V
thẩm tra	V
thẩm vấn	V
thẩm xét	V
thẫm	A
thấm	V
thấm đẫm	V
thấm đậm	V
thấm đượm	V
thấm nhuần	V
thấm tháp	V
thấm thía	V
thấm thoắt	A
thậm chí	R
thậm tệ	A
thậm thà thậm thụt	V
thậm thịch	A
thậm thọt	V
thậm thụt	V
thân	N
	A
thân ái	A
thân cận	A
thân chinh	A
thân chủ	N
thân củ	N
thân đốt	N
thân hành	A
thân hình	N
thân mật	A
thân mềm	N
thân mến	A
thân nhân	N
thân nhiệt	N
thân pháp	N
thân phận	N
thân quen	A
thân sinh	V
thân sơ	A
thân thể	N
thân thế	N
thân thích	N
thân thiện	A
thân thiết	A
thân thuộc	A
thân thương	A
thân tín	A
thân tình	N
	A
thân tộc	N
thân từ	N
thân xác	N
thân yêu	A
thần	N
	A
thần bí	A
thần bí hoá	V
thần chết	N
thần chú	N
thần diệu	A
thần đồng	N
thần hiệu	A
thần học	N
thần hồn	N
thần kì	A
thần kinh	N
thần kinh ngoại biên	N
thần kinh trung ương	N
thần kỳ	A
thần linh	N
thần nông	N
thần phả	N
thần quyền	N
thần sa	N
thần sắc	N
thần tài	N
thần thái	N
thần thánh	N
	A
thần thánh hoá	V
thần thế	N
thần thoại	N
thần thông	A
thần tích	N
thần tiên	A
thần tình	A
thần tốc	A
thần tượng	N
thần xác	N
thẩn thơ	A
thẫn thờ	A
thận	N
thận trọng	A
thấp	N
	A
thấp điểm	N
thấp hèn	A
thấp kém	A
thấp khớp	N
thấp tầng	A
thấp thoáng	V
thấp thỏm	V
thập ác	N
thập cẩm	A
thập kỉ	N
thập kỷ	N
thập lục	N
thập niên	N
thập phân	V
thập phương	N
thập thò	V
thập tự chinh	N
thất	S
thất bại	N
	V
thất bát	V
thất cách	A
thất cử	V
thất đức	V
thất hiếu	V
thất học	V
thất hứa	V
thất kinh	V
thất lạc	V
thất lễ	V
thất luật	A
thất nghiệp	V
thất ngôn	N
thất ngôn bát cú	N
thất niêm	A
thất sách	A
thất sắc	V
thất tán	V
thất thanh	A
thất thần	V
thất thế	V
thất thểu	A
thất thiệt	A
thất thoát	V
thất thố	A
thất thu	V
thất thường	A
thất tín	V
thất tình	A
thất trận	V
thất truyền	V
thất vọng	V
thật	A
	R
	I
thật lực	R
thật ra	U
thật sự	A
thật thà	A
thật tình	A
thâu	V
	A
thâu tóm	V
thầu	V
thầu dầu	N
thầu khoán	N
thẩu	N
thấu	A
	V
thấu cảm	V
thấu đáo	A
thấu hiểu	V
thấu kính	N
thấu suốt	V
thấu triệt	A
	V
thây	N
	V
thây kệ	V
thây lẩy	A
thây ma	N
thầy	N
	L
thầy bà	N
thầy bói	N
thầy chùa	N
thầy cúng	N
thầy dòng	N
thầy dùi	N
thầy địa	N
thầy địa lí	N
thầy địa lý	N
thầy giáo	N
thầy kí	N
thầy ký	N
thầy lang	N
thầy mo	N
thầy pháp	N
thầy số	N
thầy tào	N
thầy thuốc	N
thầy thuốc nhân dân	N
thầy thuốc ưu tú	N
thầy tu	N
thầy tướng	N
thấy	V
thấy kinh	U
thấy tháng	U
the	N
	A
the thé	A
thè	V
thè lè	V
	A
thẻ	N
	L
thẻ đỏ	N
thẻ ghi nợ	N
thẻ nhớ	N
thẻ thanh toán	N
thẻ tín dụng	N
thẻ vàng	N
thẽ thọt	A
thé	A
thèm	V
thèm khát	V
thèm muốn	V
thèm thuồng	V
thèm vào	U
then	N
	A
then chốt	N
thèn thẹn	V
thẹn	V
thẹn thò	V
thẹn thùng	V
theo	V
theo dõi	V
theo đòi	V
theo đuôi	V
theo đuổi	V
theo gót	V
thèo đảnh	A
thẻo	L
thẹo	N
thép	N
thép hợp kim	N
thép không gỉ	N
thét	V
	R
thét lác	V
theta	N
thê đội	N
thê lương	A
thê thảm	A
thê thiếp	N
thề	V
thề nguyền	V
thề thốt	V
thể	N
thể chất	N
thể chế	N
thể diện	N
thể dục	N
thể dục dụng cụ	N
thể dục nhịp điệu	N
thể dục thẩm mĩ	N
thể dục thẩm mỹ	N
thể dục thể hình	N
thể hiện	V
thể hình	N
thể lệ	N
thể loại	N
thể lực	N
thể nào	U
thể nghiệm	V
thể nhân	N
thể nhiễm sắc	N
thể sợi	N
thể thao	N
thể theo	V
thể thống	N
thể thức	N
thể tích	N
thể tình	V
thể trạng	N
thể trọng	N
thể xác	N
thế	N
	P
	V
	I
thế chân	V
thế chấp	V
thế chiến	N
thế cuộc	N
thế gian	N
thế giới	N
thế giới quan	N
thế giới thứ ba	N
thế giới vi mô	N
thế giới vĩ mô	N
thế hệ	N
thế kỉ	N
thế kỷ	N
thế là	C
thế lực	N
thế mà	U
thế mạng	V
thế nào	U
thế năng	N
thế phẩm	N
thế ra	U
thế sự	N
thế thì	C
thế trận	N
thế tục	N
thế tử	N
thếch	R
thêm	V
thêm bớt	V
thêm thắt	V
thềm	N
thềm lục địa	N
thênh thang	A
thênh thênh	A
thếp	L
	V
thết	V
thết đãi	V
thê-ta	N
	N
thêu	V
thêu dệt	V
thêu thùa	V
thều thào	V
thi	V
thi ca	N
thi công	V
thi cử	V
thi đấu	V
thi đua	V
thi gan	V
thi hài	N
thi hành	V
thi hào	N
thi hứng	N
thi lễ	V
thi pháp	N
thi phú	N
thi sĩ	N
thi thể	N
thi thoảng	R
thi thố	V
thi trắc nghiệm	N
thi tuyển	V
thi vấn đáp	N
thi vị	N
thi vị hoá	V
thi viết	N
thì	C
	I
	N
thì chớ	U
thì chớ kể	U
thì có	U
	X
thì giờ	N
thì là	N
thì phải	U
thì ra	U
thì thà thì thầm	V
thì thà thì thụt	V
thì thào	V
thì thầm	V
thì thòm	A
thì thọt	V
thì thôi	U
thì thùng	A
thì thụt	V
thí	V
thí bỏ	V
thí chủ	N
thí dụ	N
	C
thí điểm	V
thí mạng	V
thí nghiệm	V
thí sinh	N
	P
thị	N
thị chính	N
thị giá	N
thị giác	N
thị hiếu	N
thị lực	N
thị phạm	V
thị phần	N
thị phi	V
thị sát	V
thị thực	V
thị tộc	N
thị trấn	N
thị trường	N
thị trường chứng khoán	N
thị trường tiền tệ	N
thị trưởng	N
thị tứ	N
thị tỳ	N
thị uy	V
thị uỷ	N
thị xã	N
thia lia	V
	N
thia thia	N
thìa	N
thìa cà phê	N
thìa canh	N
thìa là	N
thìa lìa	A
thích	V
thích chí	A
thích dụng	A
thích đáng	A
thích hợp	A
thích nghi	V
thích thú	V
thích ứng	V
thịch	A
thiếc	N
thiếc hàn	N
thiêm thiếp	V
thiên	N
	V
	L
thiên bẩm	N
thiên binh	N
thiên can	N
thiên cầu	N
Thiên Chúa	N
Thiên Chúa giáo	N
thiên chức	N
thiên cổ	N
thiên cơ	N
thiên cung	N
thiên di	V
thiên đàng	N
thiên đầu thống	N
thiên địch	N
thiên đình	N
thiên đỉnh	N
thiên đường	N
thiên hà	N
thiên hạ	N
thiên hướng	N
thiên kỉ	N
thiên kiến	N
thiên kỷ	N
thiên lệch	A
thiên lí	N
thiên lôi	N
thiên lý	N
thiên nga	N
thiên nhiên	N
thiên niên kỉ	N
thiên niên kiện	N
thiên niên kỷ	N
thiên phú	A
thiên sứ	N
thiên tai	N
thiên tài	N
thiên táng	V
thiên tào	N
thiên tạo	A
thiên thạch	N
thiên thanh	A
thiên thần	N
thiên thẹo	A
thiên thể	N
thiên thời	N
thiên thu	N
thiên tính	N
thiên tuế	N
thiên tư	N
thiên tướng	N
thiên văn	N
thiên văn học	N
thiên vị	V
thiền	V
thiền định	V
thiền học	N
thiền sư	N
thiền tông	N
thiển cận	A
thiển nghĩ	V
thiển ý	N
thiến	V
thiện	A
thiện cảm	N
thiện chí	N
thiện chiến	A
thiện nghệ	A
thiện xạ	A
thiện ý	N
thiêng	A
thiêng liêng	A
thiếp	N
	V
thiệp	N
	A
thiết	V
thiết bì	A
thiết bị	N
thiết bị đầu cuối	N
thiết bị hiển thị	N
thiết bị ngoại vi	N
thiết đoàn	N
thiết đồ	N
thiết giáp	N
thiết giáp hạm	N
thiết kế	V
thiết lập	V
thiết mộc	N
thiết nghĩ	V
thiết tha	A
thiết thân	A
thiết thực	A
thiết tưởng	V
thiết yếu	A
thiệt	A
thiệt hại	A
thiệt hơn	A
thiệt mạng	V
thiệt thà	A
thiệt thân	V
thiệt thòi	A
thiêu	V
thiêu đốt	V
thiêu huỷ	V
thiêu thân	N
thiểu não	A
thiểu năng	N
thiểu phát	V
thiểu số	Q
	N
thiếu	A
thiếu điều	U
thiếu đói	V
thiếu gì	U
thiếu hụt	A
thiếu nhi	N
thiếu niên	N
thiếu nữ	N
thiếu phụ	N
thiếu sinh quân	N
thiếu sót	N
thiếu tá	N
thiếu thốn	A
thiếu thời	N
thiếu tướng	N
thiếu uý	N
thiếu vắng	A
thím	N
thin thít	A
thìn	N
thinh không	N
thinh thích	V
thình	A
thình lình	R
thình thịch	A
thỉnh	V
thỉnh cầu	V
thỉnh giảng	V
thỉnh kinh	V
thỉnh thị	V
thỉnh thoảng	R
thính	N
	A
thính giả	N
thính giác	N
thính lực	N
thính phòng	N
thịnh	V
thịnh hành	A
thịnh nộ	V
thịnh soạn	A
thịnh suy	V
thịnh tình	N
thịnh vượng	A
thít	V
thịt	N
	V
thịt thà	N
thiu	V
	A
thiu thiu	A
thìu	N
thò	V
thò lò	N
	V
thỏ	N
thỏ đế	N
thỏ thẻ	A
thó	V
thọ	V
	N
thọ giáo	V
thọ giới	V
thoa	V
thoả	A
thoả đáng	A
thoả hiệp	V
thoả mãn	V
thoả thích	A
thoả thuận	V
	N
thoả thuận khung	N
thoả thuê	A
thoả ước	N
thoá mạ	V
thoai thoải	A
thoải	A
thoải mái	A
thoái	V
thoái chí	V
thoái hoá	V
thoái hôn	V
thoái lui	V
thoái thác	V
thoái trào	N
thoái vị	V
thoại	N
thoang thoảng	V
thoảng	V
thoáng	N
	V
	A
thoáng đãng	A
thoáng đạt	A
thoáng khí	A
thoát	V
	A
thoát li	V
thoát ly	V
thoát thai	V
thoát thân	V
thoát trần	V
thoát tục	V
thoát vị	V
thoát y vũ	N
thoạt	R
thoạt đầu	N
thoạt tiên	N
thoăn thoắt	A
thoắt	A
thóc	N
thóc gạo	N
thóc lúa	N
thóc mách	V
thọc	V
thọc léc	V
thọc lét	V
thọc sâu	V
thoi	N
	V
	L
thoi thóp	V
thòi	V
thòi lòi	V
thỏi	L
thói	N
thói đời	N
thói quen	N
thói tật	N
thói thường	N
thói tục	N
thòm thèm	V
thỏm	R
thon	A
thon lỏn	A
thon thả	A
thon thót	V
thong dong	A
thong manh	A
thong thả	A
thòng	V
thòng lọng	N
thõng	V
thõng thẹo	A
thõng thượt	A
thóp	N
thót	V
thót tim	V
thọt	A
	R
thô	A
thô bạo	A
thô bỉ	A
thô kệch	A
thô lỗ	A
thô lố	A
thô mộc	A
thô ráp	A
thô sơ	A
thô thiển	A
thô tục	A
thô vụng	A
thồ	N
	V
thổ	V
thổ âm	N
thổ canh	N
thổ cẩm	N
thổ công	N
thổ cư	N
thổ dân	N
thổ địa	N
thổ huyết	V
thổ lộ	V
thổ mộ	N
thổ nghi	N
thổ ngữ	N
thổ nhưỡng	N
thổ nhưỡng học	N
thổ phỉ	N
thổ phục linh	N
thổ sản	N
thổ tả	N
	A
thổ thần	N
thổ trạch	N
thố	N
thốc	V
	R
thốc tháo	R
thôi	N
	V
	I
	E
thôi miên	V
	N
thôi nôi	A
thôi sơn	A
thôi thì	U
	X
thôi thối	A
thôi thúc	V
thôi việc	V
thổi	V
thổi nấu	V
thổi ngạt	V
thổi phồng	V
thối	V
	A
thối chí	V
thối hoắc	A
thối hoăng	A
thối hôn	V
thối lui	V
thối nát	A
thối tai	N
thối tha	A
thối thây	A
thồm lồm	N
thôn	N
thôn bản	N
thôn nữ	N
thôn tính	V
thôn xóm	N
thổn thức	V
thỗn thện	A
thốn	V
thộn	A
thông	N
	V
thông báo	V
	N
thông cảm	V
thông cáo	N
thông cáo chung	N
thông dâm	V
thông dịch	V
thông dụng	A
thông điệp	N
thông đồng	V
thông gia	N
thông hành	N
thông hiểu	V
thông lệ	N
thông lưng	V
thông lượng	N
thông minh	A
thông phán	N
thông qua	V
thông quan	V
thông số	N
thông suốt	V
thông sử	N
thông tầm	A
thông tấn	V
thông tấn xã	N
thông thái	A
thông thạo	V
thông thoáng	A
thông thốc	R
thông thống	A
thông thuộc	V
thông thương	V
thông thường	A
thông tin	V
	N
thông tin đại chúng	V
thông tin học	N
thông tín viên	N
thông tỏ	V
thông tri	V
	N
thông tục	A
thông tư	N
thống	N
thống đốc	N
thống kê	V
	N
thống kê học	N
thống khổ	A
thống lĩnh	V
thống lí	N
thống lý	N
thống nhất	V
	A
thống nhứt	V
thống thiết	A
thống trị	V
thộp	V
thốt	V
	R
thốt nhiên	R
thốt nốt	N
thơ	N
	A
thơ ấu	A
thơ ca	N
thơ dại	A
thơ liên hoàn	N
thơ mộng	A
thơ ngây	A
thơ thẩn	V
thơ thới	A
thơ từ	N
thơ văn	N
thờ	V
thờ cúng	V
thờ kính	V
thờ ơ	V
thờ phụng	V
thờ thẫn	A
thở	V
thở dài	V
thở dốc	V
thở hắt	V
thở phào	V
thở than	V
thớ	N
thớ lợ	A
thợ	N
thợ bạn	N
thợ cả	N
thợ đấu	N
thợ điện	N
thợ hồ	N
thợ kim hoàn	N
thợ may	N
thợ máy	N
thợ mộc	N
thợ nguội	N
thợ rèn	N
thợ săn	N
thợ thủ công	N
thợ xây	N
thời	N
thời bình	N
thời buổi	N
thời chiến	N
thời cơ	N
thời cuộc	N
thời đại	N
	A
thời đại đồ đá	N
thời đại đồ đồng	N
thời đại đồ sắt	N
thời điểm	N
thời đoạn	N
thời giá	N
thời gian	N
thời gian biểu	N
thời giờ	N
thời hạn	N
thời hiệu	N
thời khắc	N
thời khoá biểu	N
thời kì	N
thời kỳ	N
thời lượng	N
thời sự	N
	A
thời thế	N
thời thượng	N
thời tiết	N
thời trang	N
thời vận	N
thời vụ	N
thơm	N
	V
	A
thơm lây	A
thơm lừng	A
thơm lựng	A
thơm ngát	A
thơm nức	A
thơm phức	A
thơm phưng phức	A
thơm thảo	A
thơm tho	A
thơn thớt	A
thờn bơn	N
thớt	N
	L
thu	N
	V
thu binh	V
thu chi	V
thu dọn	V
thu dung	V
thu dụng	V
thu giữ	V
thu gom	V
thu hẹp	V
thu hình	V
thu hoạch	V
	N
thu hồi	V
thu hút	V
thu lôi	N
thu lu	A
thu lượm	V
thu mua	V
thu nạp	V
thu ngân	V
thu nhặt	V
thu nhận	V
thu nhập	V
	N
thu nhập quốc dân	N
thu nhập thuần tuý	N
thu phân	N
thu phục	V
thu quân	V
thu thanh	V
thu thập	V
thu va thu vén	V
thu vén	V
thu xếp	V
thù	N
	V
thù địch	V
thù ghét	V
thù hằn	V
thù hận	V
thù lao	V
	N
thù lù	A
thù oán	V
thủ	N
	V
thủ bút	N
	N
thủ công	V
thủ công nghiệp	N
thủ cựu	A
thủ dâm	V
thủ đoạn	N
	A
thủ đô	N
thủ hiến	N
thủ hoà	V
thủ kho	N
thủ khoa	N
thủ lãnh	N
thủ lĩnh	N
thủ môn	N
thủ mưu	N
thủ phạm	N
thủ pháo	N
thủ pháp	N
thủ phận	V
thủ quân	N
thủ quĩ	N
thủ quỹ	N
thủ thành	N
thủ thế	V
thủ thỉ	V
thủ thuật	N
thủ thư	N
thủ tiêu	V
thủ trưởng	N
thủ túc	N
thủ tục	N
thủ từ	N
thủ tự	N
thủ tướng	N
thủ vĩ ngâm	N
thú	N
	A
	V
thú dữ	N
thú nhận	V
thú thật	V
thú thiệt	V
thú thực	V
thú tính	N
thú tội	V
thú vật	N
thú vị	A
thú vui	N
thú y	N
thụ án	V
thụ động	A
thụ giới	V
thụ hưởng	V
thụ lí	V
thụ lý	V
thụ phấn	V
thụ phấn nhân tạo	N
thụ thai	V
thụ tinh	V
thụ tinh nhân tạo	N
thụ trai	V
thụt rửa	V
thua	V
thua kém	V
thua lỗ	V
thua sút	V
thua thiệt	V
thùa	V
thuần	A
	
thuần chất	A
thuần chủng	A
thuần dưỡng	V
thuần hậu	A
thuần hoá	V
thuần khiết	A
thuần nhất	A
thuần phác	A
thuần phong	N
thuần phong mĩ tục	U
thuần phong mỹ tục	U
thuần phục	V
thuần thục	A
thuần tính	A
thuần tuý	A
thuẫn	N
thuận	A
thuận hoà	A
thuận lợi	A
	N
thuận tiện	A
thuận tình	V
	V
thuật	N
thuật ngữ	N
thuật số	N
thuật toán	N
thúc	V
thúc bách	V
thúc béo	V
thúc đẩy	V
thúc ép	V
thúc giục	V
thục	N
	A
	V
thục địa	N
thục mạng	R
thuê	V
thuê bao	V
	N
thuê mua	V
thuê mướn	V
thuế	N
thuế doanh thu	N
thuế giá trị gia tăng	N
thuế gián thu	N
thuế khoá	N
thuế má	N
thuế môn bài	N
thuế quan	N
thuế quan bảo hộ	N
thuế suất	N
thuế thu nhập	N
thuế trực thu	N
thuế trước bạ	N
thuế vụ	N
thui	V
thui chột	A
thui thủi	A
thúi	A
thụi	V
thum	N
thum thủm	A
thùm thụp	A
thun	N
	V
thun lủn	A
thun thút	A
thung lũng	N
thung thăng	A
thung thổ	N
thùng	N
thùng đấu	N
thùng thình	A
thùng thùng	A
thùng xe	N
thủng	A
thủng thẳng	A
thũng	N
thúng	N
thúng mủng	N
thúng thắng	A
thụng	A
thuốc	N
	V
thuốc bắc	N
thuốc bổ	N
thuốc chén	N
thuốc cốm	N
thuốc dấu	N
thuốc đạn	N
thuốc đặc hiệu	N
thuốc đỏ	N
thuốc độc	N
thuốc lá	N
thuốc lào	N
thuốc men	N
thuốc mê	N
thuốc mỡ	N
thuốc muối	N
thuốc nam	N
thuốc ngủ	N
thuốc nhuộm	N
thuốc nổ	N
thuốc nước	N
thuốc phiện	N
thuốc rê	N
thuốc sát trùng	N
thuốc sắc	N
thuốc sâu	N
thuốc súng	N
thuốc ta	N
thuốc tây	N
thuốc tẩy	N
thuốc thang	N
	V
thuốc thử	N
thuốc tiêm	N
thuốc tím	N
thuốc trừ sâu	N
thuốc trứng	N
thuộc	V
thuộc địa	N
thuộc hạ	N
thuộc làu	V
thuộc lòng	V
thuộc nằm lòng	V
thuộc tính	N
thuôn	V
	A
thuồn	V
thuồn thuỗn	A
thuỗn	A
thuốn	N
	V
thuồng luồng	N
thuổng	N
thuở	N
thụp	V
	A
thút	V
thút thít	A
thụt	V
thụt két	V
thụt lùi	V
thuỳ	N
thuỳ dương	N
thuỳ mị	A
thuỷ	N
thuỷ canh	N
thuỷ cầm	N
thuỷ châm	V
thuỷ chiến	V
thuỷ chung	A
thuỷ cung	N
thuỷ đậu	N
thuỷ điện	N
thuỷ động	N
	A
thuỷ lôi	N
thuỷ lợi	N
thuỷ luyện	V
thuỷ lực	N
thuỷ lực học	N
thuỷ mạc	N
thuỷ năng	N
thuỷ ngân	N
thuỷ nông	N
thuỷ phân	V
thuỷ phận	N
thuỷ phi cơ	N
thuỷ phủ	N
thuỷ quái	N
thuỷ quân	N
thuỷ quyển	N
thuỷ sản	N
thuỷ sinh	V
thuỷ sư đô đốc	N
thuỷ tạ	N
thuỷ tai	N
thuỷ táng	V
thuỷ thần	N
thuỷ thổ	N
thuỷ thủ	N
thuỷ tiên	N
thuỷ tinh	N
thuỷ tinh thể	N
thuỷ tĩnh học	N
thuỷ tổ	N
thuỷ triều	N
thuỷ trúc	N
thuỷ văn	N
thuỷ văn học	N
thuỵ	N
thuyên chuyển	V
thuyên giảm	V
thuyền	N
thuyền bè	N
thuyền bồng	N
thuyền buồm	N
thuyền chài	N
thuyền đinh	N
thuyền lan	N
thuyền mành	N
thuyền nan	N
thuyền nhân	N
thuyền rồng	N
thuyền tán	N
thuyền thoi	N
thuyền thúng	N
thuyền trưởng	N
thuyền viên	N
thuyết	N
	V
thuyết bất biến	N
thuyết bất khả tri	N
thuyết biến hình	N
thuyết biến hoá	N
thuyết Darwin	N
thuyết domino	N
thuyết duy danh	N
thuyết duy ngã	N
thuyết duy thực	N
thuyết duy ý chí	N
thuyết đa nguyên	N
thuyết đa thần	N
thuyết định mệnh	N
thuyết giảng	V
thuyết giáo	V
thuyết hỗ trợ	N
thuyết hữu thần	N
thuyết lí	V
thuyết luân hồi	N
thuyết lý	V
thuyết Malthus	N
thuyết minh	V
thuyết nhân quả	N
thuyết nhất nguyên	N
thuyết nhất thần	N
thuyết nhị nguyên	N
thuyết pháp	V
thuyết phục	V
thuyết thần bí	N
thuyết tiền định	N
thuyết tiến hoá	N
thuyết trình	V
thuyết trình viên	N
thuyết tự sinh	N
thuyết tương đối	N
thuyết vô thần	N
thư	N
	A
	V
thư bảo đảm	N
thư chuyển tiền	N
thư dãn	V
thư điện tử	N
thư hoạ	N
thư kí	N
thư kí riêng	N
thư ký	N
thư ký riêng	N
thư lưu	N
thư lưu kí	N
thư lưu ký	N
thư mục	N
thư ngỏ	N
thư nhàn	A
thư pháp	N
thư sinh	A
thư tay	N
thư thả	A
thư thái	A
thư thoại	N
thư tịch	N
thư tín	N
thư tín dụng	N
thư tín điện tử	N
thư từ	N
	V
thư viện	N
thừ	A
thử	V
thử hỏi	U
thử lửa	V
thử nghiệm	V
thử thách	V
thứ	L
	A
	N
thứ ba	N
thứ bảy	N
thứ bậc	N
thứ bực	N
thứ dân viện	N
thứ hai	N
thứ hạng	N
thứ liệu	N
thứ lỗi	V
thứ năm	N
thứ phát	V
thứ phẩm	N
thứ sáu	N
thứ sinh	A
thứ trưởng	N
thứ tư	N
thứ tự	N
thứ yếu	A
thưa	V
	A
thưa gửi	V
thưa kiện	V
thưa thớt	A
thưa vắng	A
thừa	V
	A
thừa cơ	V
thừa hành	V
thừa hưởng	V
thừa kế	V
thừa mứa	A
thừa nhận	V
thừa số	N
thừa thãi	A
thừa thắng	V
thừa thế	V
thừa tự	V
thửa	L
	V
thức	N
	V
thức ăn	N
thức giấc	V
thức thời	A
thức tỉnh	V
thực	A
thực chất	N
thực chi	V
thực chứng luận	N
thực dân	N
thực dụng	A
thực địa	N
thực đơn	N
thực hành	V
thực hiện	V
thực hư	A
thực khách	N
thực lòng	A
thực lợi	N
thực lực	N
thực nghiệm	V
thực phẩm	N
thực quản	N
thực quyền	N
thực ra	U
thực sự	A
thực tài	N
thực tại	N
thực tại ảo	N
thực tại khách quan	N
thực tâm	A
thực tập	V
thực tập sinh	N
thực tế	N
	A
thực thà	A
thực thể	N
thực thi	V
thực thu	V
thực thụ	A
thực tiễn	N
	A
thực tình	A
thực tình mà nói	U
thực trạng	N
thực từ	N
thực vật	N
thực vật bậc thấp	N
thực vật học	N
thưng	N
	V
thừng	N
thước	N
thước cặp	N
thước cong	N
thước cuộn	N
thước dây	N
thước đo	N
thước đo góc	N
thước gấp	N
thước kẻ	N
thước kẹp	N
thước mộc	N
thước nách	N
thước ngắm	N
thước ta	N
thước thợ	N
thước tỉ lệ	N
thước tính	N
thước tỷ lệ	N
thược dược	N
thưỡi	V
thườn thượt	A
thưỡn	A
thưỡn thà thưỡn thẹo	A
thương	N
	V
thương binh	N
thương cảm	V
thương cảng	N
thương gia	N
thương hại	V
thương hàn	N
thương hiệu	N
thương lái	N
thương lượng	V
thương mại	N
thương mại điện tử	N
thương mại hoá	V
thương mến	V
thương nhân	N
thương nhớ	V
thương ôi	E
thương phẩm	N
thương phiếu	N
thương quyền	N
thương số	N
thương tâm	A
thương tật	N
thương thảo	V
thương thuyền	N
thương thuyết	V
thương tích	N
thương tiếc	V
thương tình	V
thương tổn	V
thương trường	N
thương vong	V
thương vụ	N
thương xá	N
thương xót	V
thương yêu	V
thường	V
	A
	R
thường dân	N
thường khi	U
thường kì	A
thường kỳ	A
thường lệ	N
thường ngày	A
thường nhật	A
thường niên	A
thường phạm	N
thường phục	N
thường sơn	N
thường thức	N
thường tình	A
thường trú	V
thường trực	V
	N
thường vụ	N
thường xuyên	A
thưởng	V
thưởng hoa	V
thưởng nóng	V
thưởng phạt	V
thưởng thức	V
thượng	A
	V
thượng cổ	N
	A
thượng du	N
thượng đài	V
Thượng Đế	N
thượng điền	N
thượng đỉnh	N
thượng giới	N
thượng hạng	A
thượng hảo hạng	A
thượng huyền	N
thượng khách	N
thượng khẩn	A
thượng lương	V
thượng lưu	N
thượng nghị sĩ	N
thượng nghị viện	N
thượng nguồn	N
thượng nguyên	N
thượng phong	A
thượng sách	N
thượng sĩ	N
thượng tá	N
thượng tầng	N
thượng tầng kiến trúc	N
thượng thặng	A
thượng thận	N
thượng thọ	N
thượng toạ	N
thượng tuần	N
thượng tướng	N
thượng uý	N
thượng vị	N
thượng viện	N
thượng võ	V
	A
thướt tha	A
thượt	A
ti	N
	V
ti hí	A
ti thể	N
ti tỉ	A
ti tiện	A
ti toe	V
ti vi	N
tì	N
	V
tì bà	N
tì tì	R
tì vết	N
tì vị	N
tỉ	M
tỉ dụ	N
tỉ giá	N
tỉ giá hối đoái	N
tỉ giá thả nổi	N
tỉ lệ	N
	A
tỉ lệ bản đồ	N
tỉ lệ nghịch	A
tỉ lệ phần trăm	N
tỉ lệ thuận	A
tỉ lệ thức	N
tỉ mẩn	A
tỉ mỉ	A
tỉ như	U
tỉ phú	N
tỉ số	N
tỉ suất	N
tỉ tê	V
tỉ ti	A
tỉ trọng	N
tí	N
	A
tí chút	N
tí hon	A
tí nhau	N
tí ta tí toét	V
tí tách	A
tí teo	N
tí tẹo	N
	A
tí ti	N
	A
tí tị	N
tí toáy	A
tí toét	V
tí tởn	V
tí xíu	A
tị	N
	V
tị hiềm	V
tị nạn	V
tị nạnh	V
tia	L
	V
tia alpha	N
tia beta	N
tia cực tím	N
tia gamma	N
tia hồng ngoại	N
tia ra	N
tia roentgen	N
tia tía	A
tia tử ngoại	N
tia vũ trụ	N
tia X	N
tỉa	V
tỉa tót	V
tía	N
	A
tía lia	A
tía lia tía lịa	A
tía tô	N
tích	N
	V
tích cóp	V
tích cực	A
tích góp	V
tích hợp	V
tích kê	N
tích luỹ	V
tích phân	N
tích số	N
tích sự	N
tích tắc	A
	N
tích truyện	N
tích trữ	V
tích tụ	V
tịch	V
tịch biên	V
tịch diệt	V
tịch mịch	A
tịch thâu	V
tịch thu	V
tiếc	V
tiếc hùi hụi	A
tiếc nuối	V
tiếc rẻ	V
tiếc thương	V
tiệc	N
tiệc đứng	N
tiệc mặn	N
tiệc rượu	N
tiệc trà	N
tiệc tùng	N
tiêm	N
	V
tiêm chích	V
tiêm chủng	V
tiêm kích	N
tiêm mao	N
tiêm nhiễm	V
tiềm	V
tiềm ẩn	A
tiềm lực	N
tiềm năng	N
tiềm tàng	A
tiềm thức	N
tiệm tiến	V
tiên	N
	A
tiên cảm	V
tiên cảnh	N
tiên cung	N
tiên đề	N
tiên đoán	V
tiên đồng	N
tiên liệu	V
	N
tiên nga	N
tiên nghiệm	
	N
tiên nữ	N
tiên ông	N
tiên phong	A
tiên quyết	A
tiên sinh	N
tiên sư	N
tiên sư cha	U
tiên tiến	A
tiên tri	V
tiền	N
	S
	A
tiền án	N
tiền âm phủ	N
tiền bạc	N
tiền bối	N
tiền cảnh	N
tiền chẵn	N
tiền chiến	A
tiền của	N
tiền duyên	N
tiền đạo	N
tiền đề	N
tiền đình	N
tiền định	A
tiền định luận	N
tiền đồ	N
tiền đồn	N
tiền đúc	N
tiền đường	N
tiền giấy	N
tiền hôn nhân	A
tiền khả thi	A
tiền khởi nghĩa	A
tiền kiếp	N
tiền lẻ	N
tiền lệ	N
tiền liệt tuyến	N
tiền lương	N
tiền mãi lộ	N
tiền mãn kinh	N
tiền mặt	N
tiền nhiệm	A
tiền nong	N
tiền phong	N
tiền phương	N
tiền quân	N
tiền sảnh	N
tiền sử	N
tiền sử học	N
tiền sự	N
tiền tài	N
tiền tệ	N
tiền thân	N
tiền tiêu	N
tiền tố	N
tiền trạm	N
	V
tiền tuất	N
tiền túi	N
tiền tuyến	N
tiền vận	N
	N
tiễn	V
tiễn chân	V
tiễn đưa	V
tiến	V
tiến bộ	V
	N
tiến công	V
tiến cử	V
tiến độ	N
tiến hành	V
tiến hoá	V
tiến hoá luận	N
tiến quân	V
tiến sĩ	N
tiến sĩ khoa học	N
tiến thân	V
tiến thoái	V
tiến thủ	V
tiến triển	V
tiến trình	N
tiện	V
	A
tiện dụng	A
tiện ích	N
tiện lợi	A
tiện nghi	N
	A
tiện tặn	A
tiện thể	R
tiêng tiếc	A
tiếng	N
tiếng địa phương	N
tiếng động	N
tiếng là	U
tiếng lóng	N
tiếng mẹ đẻ	N
tiếng nói	N
tiếng phổ thông	N
tiếng rằng	U
tiếng tăm	N
tiếng thế	U
tiếng thơm	N
tiếng vang	N
tiếp	V
tiếp âm	V
tiếp cận	V
tiếp chuyện	V
tiếp cứu	V
tiếp diễn	V
tiếp diện	N
tiếp đãi	V
tiếp điểm	N
tiếp giáp	V
tiếp kiến	V
tiếp liệu	V
tiếp lời	V
tiếp nhận	V
tiếp phẩm	V
	N
tiếp quản	V
tiếp sức	V
tiếp tay	V
tiếp tân	V
tiếp tế	V
tiếp theo	V
tiếp thị	V
tiếp thu	V
tiếp thụ	V
tiếp tục	V
tiếp tuyến	N
tiếp ứng	V
tiếp vận	V
tiếp viên	N
tiếp viện	V
tiếp xúc	V
tiết	N
	V
tiết canh	N
tiết diện	N
tiết dục	V
tiết giảm	V
tiết hạnh	N
tiết kiệm	V
tiết lộ	V
tiết mục	N
tiết niệu	V
tiết tấu	N
tiết tháo	N
tiệt	V
	A
tiệt khuẩn	V
tiệt nọc	V
tiệt trừ	V
tiêu	N
	V
tiêu âm	V
tiêu bản	N
tiêu biểu	V
tiêu chảy	N
tiêu chí	N
tiêu chuẩn	N
tiêu chuẩn hoá	V
tiêu cự	N
tiêu cực	A
	N
tiêu diệt	V
tiêu diêu	V
tiêu dùng	V
tiêu đề	N
tiêu điểm	N
tiêu điều	A
tiêu hao	V
tiêu hoá	V
tiêu huỷ	V
tiêu khiển	V
tiêu ma	V
tiêu ngữ	N
tiêu pha	V
tiêu phí	V
tiêu sọ	N
tiêu sơ	A
tiêu tan	V
tiêu thoát	V
tiêu thổ	V
tiêu thụ	V
tiêu thuỷ	V
tiêu thức	N
tiêu tùng	V
tiêu vong	V
tiêu xài	V
tiều tuỵ	A
tiểu	N
	S
	V
	A
tiểu ban	N
tiểu cao	N
tiểu cầu	N
tiểu công nghiệp	N
tiểu đoàn	N
tiểu đoàn bộ	N
tiểu đoàn trưởng	N
tiểu đối	N
tiểu đội	N
tiểu đội trưởng	N
tiểu đường	N
tiểu gia súc	N
tiểu hàn	N
tiểu hoạ	N
tiểu học	N
tiểu hổ	N
Tiểu Hùng	N
tiểu khí hậu	N
tiểu khu	N
tiểu liên	N
tiểu loại	N
tiểu luận	N
tiểu mãn	N
tiểu não	N
tiểu ngạch	A
tiểu nhân	N
tiểu nông	N
tiểu phẩm	N
tiểu phẫu	N
tiểu qui mô	A
tiểu quy mô	A
tiểu sản xuất	N
tiểu sử	N
tiểu táo	N
tiểu thủ công	N
tiểu thuỷ nông	N
tiểu thuyết	N
tiểu thư	N
tiểu thử	N
tiểu thừa	N
tiểu thương	N
tiểu tiện	V
tiểu tiết	N
tiểu tuần hoàn	N
tiểu tuyết	N
tiểu tư sản	N
	A
tiểu vùng	N
tiểu xảo	A
tiễu phỉ	V
tiếu lâm	N
tigôn	N
tim	N
tim đen	N
tim mạch	N
tim tím	A
tìm	V
tìm hiểu	V
tìm kiếm	V
tìm tòi	V
tím	A
tím gan	A
tím lịm	A
tím rịm	A
tím ruột	A
tím tái	A
tím than	A
tin	N
	V
tin buồn	N
tin cẩn	V
tin cậy	V
tin dùng	V
tin đồn	N
tin hin	A
tin học	N
tin học hoá	V
tin mừng	N
tin tặc	N
tin tức	N
tin tưởng	V
tin vắn	N
tin vịt	N
tin vui	N
tin yêu	V
tìn tịt	A
tĩn	N
tín	N
tín chấp	V
tín chỉ	N
tín chủ	N
tín dụng	N
tín điều	N
tín đồ	N
tín hiệu	N
tín nghĩa	N
tín ngưỡng	N
tín nhiệm	V
tín nữ	N
tín phiếu	N
tín phong	N
tinh	N
	R
	A
tinh anh	N
	A
tinh bột	N
tinh cầu	N
tinh chất	N
tinh chế	V
tinh chỉnh	V
tinh dầu	N
tinh dịch	N
tinh đời	A
tinh giảm	V
tinh giản	V
tinh gọn	A
tinh hoa	N
tinh hoàn	N
tinh khiết	A
tinh khôi	A
tinh khôn	A
tinh kỳ	N
tinh lọc	V
tinh luyện	V
	A
tinh lực	N
tinh ma	A
tinh mơ	N
tinh nghịch	A
tinh nhanh	A
tinh nhạy	A
tinh nhuệ	A
tinh quái	A
tinh quặng	N
tinh ranh	A
tinh sương	N
tinh tế	A
tinh thần	N
tinh thể	N
tinh thể học	N
tinh thể lỏng	N
tinh thông	V
tinh tinh	N
tinh trùng	N
tinh tú	N
tinh tuý	N
tinh tươm	A
tinh tường	A
tinh tướng	A
tinh vân	N
tinh vi	A
tinh xảo	A
tinh ý	A
tình	N
	A
tình ái	N
tình báo	V
	N
tình báo viên	N
tình ca	N
tình cảm	N
	A
tình cảm chủ nghĩa	A
tình cảnh	N
tình cờ	A
tình dục	N
tình dục học	N
tình duyên	N
tình địch	N
tình hình	N
tình huống	N
tình khúc	N
tình nghi	V
tình nghĩa	N
tình nguyện	V
tình nhân	N
tình si	N
tình sử	N
tình tang	V
tình thế	N
	A
tình thực	A
tình thương	N
tình tiết	N
tình trạng	N
tình trường	N
tình tứ	A
	V
tình ý	N
tình yêu	N
tỉnh	N
	A
tỉnh bơ	A
tỉnh đoàn	N
tỉnh đòn	V
tỉnh giấc	V
tỉnh hội	N
tỉnh khô	A
tỉnh lẻ	N
tỉnh lị	N
tỉnh lộ	N
tỉnh lỵ	N
tỉnh ngộ	V
tỉnh ngủ	A
tỉnh như không	U
tỉnh táo	A
tỉnh thành	N
tỉnh uỷ	N
tỉnh uỷ viên	N
tĩnh	N
	A
tĩnh dưỡng	V
tĩnh điện	N
tĩnh điện kế	N
tĩnh học	N
tĩnh lặng	A
tĩnh mạch	N
tĩnh mịch	A
tĩnh tại	A
tĩnh tâm	V
tĩnh toạ	V
tĩnh trí	V
tĩnh vật	N
tính	N
	S
	V
tính cách	N
tính chất	N
tính chuyện	V
tính dục	N
tính đảng	N
tính đồng nhất	N
tính giai cấp	N
tính giao	N
tính hướng	N
tính khí	N
tính liệu	V
tính mạng	N
tính năng	N
tính nết	N
tính ngữ	N
tính nhân dân	N
tính nhân quả	N
tính sổ	V
tính tẩu	N
tính tình	N
tính toán	V
tính trạng	N
tính tư tưởng	N
tính từ	N
tịnh	V
	I
	A
	N
tịnh độ	N
tịnh giới	V
tịnh tiến	V
tịnh vô	A
	I
tịnh xá	N
tít	N
	A
	R
tít mắt	A
tít mù	R
tít mù tắp	A
tít tắp	A
tít thò lò	R
tịt	N
	A
tịt mít	A
tịt ngòi	A
titanium	N
tiu	N
	V
tiu nghỉu	A
tíu tít	A
TL	V
to	A
to chuyện	A
to con	A
to đầu	A
to đùng	A
to gan	A
to kếch	A
to kềnh	A
to lớn	A
to mồm	A
to nhỏ	V
to sụ	A
to tát	A
to tiếng	A
to tổ bố	A
to tướng	A
to xù	A
tò he	N
tò mò	A
tò te	A
	R
tò vò	N
tỏ	A
	V
tỏ tình	V
tỏ tường	V
	A
tỏ vẻ	V
tó	N
toa	N
toa xe	N
toà	L
	N
toà án	N
toà giám mục	N
toà giảng	N
toà sen	N
toà soạn	N
toà thánh	N
toả	V
toả nhiệt	V
toạ đàm	V
toạ đăng	N
toạ độ	N
toạ lạc	V
toạ thiền	V
toác	V
toác hoác	A
toạc	V
toài	V
toại	V
toại nguyện	V
toa-lét	N
toan	N
	V
toan tính	V
	N
toàn	N
	R
toàn bích	A
toàn bộ	N
toàn cảnh	N
toàn cầu	N
toàn cầu hoá	V
toàn cục	N
toàn diện	A
toàn lực	N
toàn mỹ	A
toàn năng	A
toàn phần	A
toàn quốc	N
toàn quyền	N
toàn tập	N
toàn thắng	V
toàn thân	N
toàn thể	N
toàn tòng	A
toàn văn	N
toàn vẹn	A
toán	L
	N
toán đố	N
toán học	N
toán kinh tế	N
toán loạn	V
toán trưởng	N
toán tử	N
toang	A
toang hoác	A
toang hoang	A
toang toác	A
toang toang	A
toáng	A
toát	V
toáy	A
tóc	N
tóc đuôi gà	N
tóc mai	N
tóc máu	N
tóc mây	N
tóc ngứa	N
tóc rễ tre	N
tóc sâu	N
tóc sương	N
tóc tai	N
tóc thề	N
tóc tiên	N
tóc tơ	N
tóc xanh	N
tọc mạch	V
toe	A
toe toét	V
toè	V
toẽ	V
toé	V
toé khói	R
toé loe	V
toé phở	A
TOEFL	N
toen hoẻn	A
toèn toẹt	A
toét	V
	A
toét nhèm	A
toẹt	A
	R
toi	V
toi cơm	V
toi dịch	N
toi mạng	V
tòi	V
tỏi	N
tỏi gà	N
tỏi tây	N
toilet	N
tom	A
tom góp	V
tòm	A
tòm tem	V
tòm tõm	A
tõm	A
tóm	V
tóm cổ	V
tóm lược	V
	A
tóm tắt	V
	N
tóm tém	V
ton hót	V
ton ton	A
tong	V
tong tả	A
tong teo	A
tong tong	A
tong tỏng	A
tòng phạm	N
tòng quân	V
tòng tọc	A
tọng	V
toòng teng	A
	N
top	N
top ten	U
tóp	A
	N
	V
tóp mỡ	N
tóp ta tóp tép	A
tóp tép	A
tóp tòm tọp	A
tóp tọp	A
tọp	A
topo học	N
tót	V
tọt	V
	R
totem	N
tour	N
tô	N
	V
tô điểm	V
tô giới	N
tô hô	A
tô hồng	V
tô mộc	N
tô nô	N
tô vẽ	V
tồ	A
tồ tồ	A
tổ	N
	I
tổ ấm	N
tổ bố	A
tổ chức	V
	N
tổ dân phố	N
tổ đỉa	N
tổ đổi công	N
tổ hợp	N
tổ khúc	N
tổ quốc	N
tổ sư	N
tổ tiên	N
tổ tôm	N
tổ trưởng	N
tổ viên	N
tố	N
	V
tố cáo	V
tố chất	N
tố cộng	V
tố giác	V
tố hộ	V
tố khổ	V
tố tụng	V
tộ	N
tốc	V
	N
tốc độ	N
tốc hành	A
tốc hoạ	V
tốc kí	V
tốc ký	V
tốc lực	N
tộc danh	N
tộc người	N
tộc phả	N
tộc trưởng	N
tôi	N
	P
	V
tôi luyện	V
tôi tối	A
tồi	A
tồi tàn	A
tồi tệ	A
tối	N
	A
	R
tối cao	A
tối dạ	A
tối đa	A
tối đất	A
tối giản	A
tối hậu	A
tối hậu thư	N
tối huệ quốc	N
tối khẩn	A
tối kị	A
tối kỵ	A
tối mắt	A
tối mật	A
tối mịt	A
tối mò	A
tối mù	A
tối ngày	N
tối om	A
tối sầm	A
tối tăm	A
tối tân	A
tối thiểu	A
tối thượng	A
tối trời	A
tối ưu	A
tội	N
	A
tội ác	N
tội danh	N
tội gì	U
tội gì mà	U
tội lỗi	N
tội nghiệp	A
tội nợ	N
tội phạm	N
tội phạm chiến tranh	N
tội phạm học	N
tội tình	N
tội trạng	N
tội vạ	N
tôm	N
	V
tôm bông	N
tôm càng	N
tôm càng xanh	N
tôm he	N
tôm hùm	N
tôm rảo	N
tôm rồng	N
tôm sú	N
tôm tép	N
tôm thẻ	N
tôn	N
	V
tôn chỉ	N
tôn giáo	N
tôn giáo học	N
tôn kính	V
tôn nghiêm	A
tôn sùng	V
tôn tạo	V
tôn thờ	V
tôn ti	N
tôn trọng	V
tôn vinh	V
tôn xưng	V
tồn	V
tồn dư	V
tồn đọng	V
tồn giữ	V
tồn kho	V
tồn khoản	N
tồn lưu	V
tồn nghi	A
tồn quĩ	N
tồn quỹ	N
tồn tại	V
	N
tồn tại xã hội	N
tồn ứ	V
tồn vong	V
tổn	V
tổn hại	V
tổn phí	V
tổn thất	V
tổn thọ	V
tổn thương	V
tốn	N
	V
tốn kém	V
tông	N
	V
tông đồ	N
tông đơ	N
tông đường	N
tông miếu	N
tông phái	N
tông tích	N
tông tốc	R
tông tộc	N
tồng ngồng	A
tồng tộc	A
tổng	N
	S
tổng bãi công	V
tổng bí thư	N
tổng biên tập	N
tổng chi	N
tổng chỉ huy	N
tổng công ti	N
tổng công trình sư	N
tổng công ty	N
tổng cộng	V
tổng cục	N
tổng cục trưởng	N
tổng diễn tập	V
tổng duyệt	V
tổng dự toán	N
tổng đài	N
tổng đại diện	N
tổng đội	N
tổng động viên	V
tổng giám đốc	N
tổng giám mục	N
tổng hành dinh	N
tổng hoà	N
tổng hội	N
tổng hợp	V
	A
tổng kết	V
tổng kho	N
tổng khởi nghĩa	V
tổng khủng hoảng	N
tổng kim ngạch	N
tổng lãnh sự	N
tổng lãnh sự quán	N
tổng liên đoàn	N
tổng luận	N
tổng lực	N
tổng lượng	N
tổng ngân sách	N
tổng nha	N
tổng phản công	V
tổng phát hành	V
tổng phổ	N
tổng quát	V
tổng sản lượng	N
tổng sản phẩm	N
tổng sản phẩm quốc gia	N
tổng sản phẩm quốc nội	N
tổng sản phẩm xã hội	N
tổng sắp	V
tổng số	N
tổng tấn công	V
tổng tập	N
tổng tham mưu	N
tổng tham mưu trưởng	N
tổng thanh tra	N
tổng thành	N
tổng thể	N
tổng thống	N
tổng thu	N
tổng thuật	V
tổng thư kí	N
tổng thư ký	N
tổng tiến công	V
tổng tuyển cử	N
tổng tư lệnh	N
tổng vệ sinh	V
tống	V
tống cổ	V
tống đạt	V
tống giam	V
tống khứ	V
	R
tống tiền	V
tống tiễn	V
tống tình	V
tốp	N
	V
tốp ca	N
tốt	N
	R
	A
tốt bụng	A
tốt đen	N
tốt đẹp	A
tốt đôi	A
tốt giọng	A
tốt lành	A
tốt mã	A
tốt nái	A
tốt nết	A
tốt ngày	A
tốt nghiệp	V
tốt nhịn	A
tốt phúc	A
tốt số	A
tốt tính	A
tốt tươi	A
tột	R
tột bậc	N
	A
tột bực	N
tột cùng	A
tột đỉnh	N
tột độ	N
tơ	N
	A
tơ gốc	N
tơ hào	V
tơ hoá học	N
tơ hồng	N
tơ lụa	N
tơ màng	V
tơ mơ	V
tơ rưng	N
tơ tằm	N
tơ tưởng	V
tơ vò	N
tơ vương	N
tờ	N
	L
tờ gấp	N
tờ mờ	A
tờ mờ đất	A
tờ rơi	N
tờ trình	N
tở	V
tở mở	A
tớ	P
tơi	N
	A
tơi bời	A
tơi tả	A
tơi tới	R
tời	N
	I
tới	V
	C
tới lui	V
tới tấp	A
tởm	V
tởm lợm	A
tợn	A
tợn tạo	A
tớp	V
tợp	V
	N
TP	N
tr	N
tra	V
	A
tra cứu	V
tra hỏi	V
tra khảo	V
tra tấn	V
tra vấn	V
tra xét	V
trà	N
trà đạo	N
trà lá	V
trà mi	N
trà trộn	V
trả	N
	V
trả chậm	V
trả đũa	V
trả giá	V
trả góp	V
trả lời	V
trả miếng	V
trả nghĩa	V
trả phép	V
trả thù	V
trã	N
trá hàng	V
trá hình	V
trác	V
trác táng	V
trác tuyệt	A
trạc	N
trách	N
	V
trách cứ	V
trách mắng	V
trách móc	V
trách nhiệm	N
trachoma	N
trai	N
trai gái	N
	V
trai giới	V
trai lơ	A
trai tráng	N
trai trẻ	N
trải	N
	V
trải đời	V
trái	N
	A
trái cây	N
trái chứng	A
trái cựa	A
trái đào	N
trái đất	N
trái khoáy	A
trái lại	U
trái mùa	A
trái nết	A
trái nghĩa	A
trái ngược	A
trái phép	A
trái phiếu	N
trái rạ	N
trái tai	A
trái tim	N
trái tính	A
trái vụ	A
trái xoan	N
trại	N
	A
trại cải tạo	N
trại giam	N
trại hè	N
trại mồ côi	N
trại tập trung	N
tràm	N
trám	N
	V
trạm	N
trạm trưởng	N
trạm xá	N
tràn	N
	R
	V
tràn cung mây	R
tràn đầy	A
tràn lan	A
tràn ngập	A
tràn trề	A
trán	N
trang	N
	V
trang âm	V
trang bị	V
	N
trang chủ	N
trang điểm	V
trang hoàng	V
trang kim	V
trang lứa	N
trang mục	N
trang nghiêm	A
trang nhã	A
trang phục	N
trang sức	V
	N
trang thiết bị	N
trang trải	V
trang trại	N
trang trí	V
trang trọng	A
trang viên	N
trang web	N
tràng	N
	L
tràng hạt	N
tràng kỉ	N
tràng kỷ	N
tràng nhạc	N
trảng	N
	A
tráng	V
tráng ca	N
tráng kiện	A
tráng lệ	A
tráng miệng	V
trạng	N
trạng huống	N
trạng ngữ	N
trạng thái	N
tranh	N
	V
tranh ảnh	N
tranh cãi	V
tranh chấp	V
tranh cử	V
tranh dân gian	N
tranh dầu	N
tranh đoạt	V
tranh đồ hoạ	N
tranh giành	V
tranh hoành tráng	N
tranh hùng	V
tranh khảm màu	N
tranh khắc đồng	N
tranh khắc gỗ	N
tranh lụa	N
tranh luận	V
tranh sơn dầu	N
tranh sơn mài	N
tranh sơn thuỷ	N
tranh Tết	N
tranh thần thoại	N
tranh thờ	N
tranh thủ	V
tranh thuỷ mạc	N
tranh tôn giáo	N
tranh truyện	N
tranh tứ bình	N
tranh tường	N
tranh vui	N
trành	N
	V
tránh	V
tránh mặt	V
tránh né	V
tránh tiếng	V
trạnh	N
transistor	N
trao	V
trao đổi	V
trao gửi	V
trao tặng	V
trao trả	V
trao tráo	A
trào	V
trào dâng	V
trào lộng	A
trào lưu	N
trào phúng	A
tráo	V
tráo đổi	V
tráo trở	A
tráo trưng	V
tráp	N
trát	V
trạt	N
trạt vôi	N
trau chuốt	V
trau dồi	V
trảy	V
trắc	N
	A
trắc ẩn	V
trắc bá	N
trắc bách diệp	N
trắc địa	V
	N
trắc địa học	N
trắc địa mỏ	N
trắc nghiệm	V
trắc thủ	N
trắc trở	A
trặc	A
trăm	M
	N
trăm năm	N
trăm ngàn	M
trăm nghìn	N
trăm sự	N
trăm tuổi	N
	V
trằm	N
trăn	N
trăn trở	V
trằn	V
trằn trọc	V
trăng	N
trăng gió	N
trăng hoa	N
trăng khuyết	N
trăng lưỡi liềm	N
trăng mật	N
trăng non	N
trăng trắng	A
trăng treo	N
trăng tròn	N
trăng trối	V
trắng	A
trắng án	A
trắng bạch	A
trắng bệch	A
trắng bóc	A
trắng bong	A
trắng bốp	A
trắng dã	A
trắng đen	A
trắng hếu	A
trắng lôm lốp	A
trắng lốp	A
trắng mắt	A
trắng muốt	A
trắng ngà	A
trắng ngần	A
trắng nhởn	A
trắng nõn	A
trắng nuột	A
trắng ởn	A
trắng phau	A
trắng phau phau	A
trắng phếch	A
trắng tay	A
trắng tinh	A
trắng toát	A
trắng trẻo	A
trắng trơn	A
trắng trợn	A
trắng xoá	A
trâm	N
trâm bầu	N
trầm	N
	A
	V
trầm bổng	A
trầm cảm	A
trầm hùng	A
trầm hương	N
trầm kha	A
trầm lắng	A
trầm lặng	A
trầm luân	V
trầm mặc	A
trầm mình	V
trầm ngâm	A
trầm tích	N
trầm tĩnh	A
trầm trọng	A
trầm trồ	V
trầm tư	A
trầm uất	A
trân	A
trân châu	N
trân châu lùn	N
trân trọng	V
trân trối	A
trần	N
	R
	A
trần ai	N
	A
trần bì	N
trần duyên	N
trần đời	N
trần gian	N
trần thế	N
trần thuật	V
trần trùi trụi	A
trần trụi	A
trần truồng	A
trần tục	N
	A
trấn	N
	V
trấn an	V
trấn áp	V
trấn giữ	V
trấn lột	V
trấn tĩnh	V
trận	N
trận địa	N
trận đồ	N
trận mạc	N
trận tuyến	N
trâng tráo	A
trập trùng	A
trật	V
	A
trật tự	N
	A
trâu	N
trâu bò	N
trâu gié	N
trâu ngố	N
trâu ngựa	N
trâu nước	N
trầu	N
trầu không	N
trẩu	N
trấu	N
trây	V
trây ì	V
trầy	A
trầy trật	A
trầy trụa	A
trầy xước	A
trẩy	V
trẩy hội	V
tre	N
tre ấm bụi	U
tre đằng ngà	N
tre là ngà	N
tre pheo	N
tre trẻ	A
trẻ	A
	N
trẻ con	N
	A
trẻ em	N
trẻ hoá	V
trẻ măng	A
trẻ mỏ	N
trẻ ranh	N
trẻ thơ	N
trẻ trung	A
trẽn	A
treo	V
treo cổ	V
treo giò	V
treo mõm	V
treo niêu	V
trèo	V
trèo trẹo	A
tréo	A
tréo giò	A
tréo khoeo	A
tréo mảy	A
tréo ngoảy	A
trẹo	A
trét	V
trẹt	N
	A
trê	N
trề	V
trễ	V
	A
trễ nải	A
trễ phép	V
trễ tràng	A
trệch	A
trên	N
	C
trên cơ	U
trên dưới	N
trên hết	N
trên tài	U
trết	V
trệt	A
	R
trêu	V
trêu chọc	V
trêu ghẹo	V
trêu ngươi	V
trêu tức	V
trệu trạo	A
tri âm	N
tri giác	N
tri kỉ	N
	A
tri kỷ	N
	A
tri ngộ	V
tri-ốt	N
tri thức	N
trì	V
trì hoãn	V
trì kéo	V
trì níu	V
trì trệ	A
trĩ	N
trĩ mũi	N
trí	N
trí giả	N
trí khôn	N
trí lực	N
trí mạng	A
trí não	N
trí năng	N
trí nhớ	N
trí óc	N
trí thức	N
trí trá	A
trí tuệ	N
trí tuệ nhân tạo	N
trí tưởng	N
trị	V
trị an	V
trị giá	V
trị liệu	V
trị ngoại pháp quyền	N
trị số	N
trị sự	N
trị thuỷ	V
trị tội	V
trị vì	V
trỉa	V
trích	N
	V
trích dẫn	V
trích đoạn	N
trích lập	V
trích ngang	V
trịch thượng	A
triền	N
triền miên	A
triển	V
triển khai	V
triển lãm	V
triển vọng	N
triện	N
triêng	N
triềng	V
triết	N
triết gia	N
triết học	N
triết lí	N
	V
triết lý	N
	V
triệt	V
triệt để	A
triệt hạ	V
triệt phá	V
triệt sản	V
triệt tiêu	V
triều	N
triều cường	N
triều đại	N
triều suy	N
triệu	N
	V
triệu chứng	N
triệu hồi	V
triệu phú	N
triệu tập	V
trinh	N
	A
trinh bạch	A
trinh nữ	N
	N
trinh sát	V
trinh thám	A
trinh tiết	A
trinh trắng	A
trình	V
trình báo	V
trình bày	V
trình bầy	V
trình chiếu	V
trình diễn	V
trình diện	V
trình duyệt	N
	V
trình dược viên	N
trình độ	N
trình làng	V
trình soạn thảo	N
trình tấu	V
trình thức	N
trình tự	N
trịnh trọng	A
triode	N
trít	V
	A
trìu mến	V
trìu trĩu	A
trĩu	A
trĩu nặng	A
trĩu trịt	A
tríu	V
tro	N
trò	N
trò chơi	N
trò chuyện	V
trò cười	N
trò đời	N
trò đùa	N
trò hề	N
trò ma	N
trò trống	N
trỏ	V
trọ	V
trọ trẹ	A
tróc	V
trọc	A
trọc hếu	A
trọc lốc	A
trọc lông lốc	A
trọc phú	N
trọc tếu	A
tròi	V
trói	V
trói buộc	V
trói chân	V
trọi	A
tròm trèm	A
trõm	A
trompet	N
tròn	A
tròn bóng	A
tròn trặn	A
tròn trịa	A
tròn trĩnh	A
tròn vo	A
tròn xoay	A
tròn xoe	A
trọn	A
trọn gói	A
trọn vẹn	A
trong	N
	C
	A
trong lành	A
trong ngoài	N
trong sạch	A
trong sáng	A
trong suốt	A
trong trắng	A
trong trẻo	A
trong vắt	A
trong veo	A
tròng	N
	V
tròng đen	N
tròng đỏ	N
tròng ngao	N
tròng trành	A
tròng trắng	N
trọng	V
	A
trọng án	N
trọng âm	N
trọng dụng	V
trọng đãi	V
trọng đại	A
trọng điểm	N
trọng liên	N
trọng lực	N
trọng lượng	N
trọng phạm	V
trọng pháo	N
trọng tài	N
trọng tải	N
trọng tâm	N
trọng thể	A
trọng thị	V
trọng thương	A
trọng thưởng	V
trọng tội	N
trọng trách	N
trọng trường	N
trọng vọng	V
trọng yếu	A
trót	V
	A
trót dại	V
trót lọt	A
trô trố	V
trổ	V
	N
trổ tài	V
trỗ	V
trố	V
trộ	N
	V
trốc	N
	V
trôi	N
	A
	V
trôi chảy	A
trôi dạt	V
trôi nổi	V
trôi sông	U
trồi	V
trồi sụt	V
trỗi	V
trối	N
	V
trối chết	A
trối già	V
trối trăng	V
trội	A
trộm	V
	N
trộm cắp	V
	N
trộm cướp	V
	N
trộm phép	V
trộm vía	X
trôn	N
trôn kim	N
trôn ốc	N
trốn	V
trốn lính	V
trốn nắng	V
trốn thuế	V
trốn tránh	V
trộn	V
trông	V
trông cậy	V
trông chờ	V
trông chừng	V
	R
trông coi	V
trông đợi	V
trông mong	V
trông ngóng	V
trông nom	V
trông vời	V
trồng	V
trồng cây chuối	V
trồng răng	V
trồng trọt	V
trồng trộng	A
trống	N
	A
trống bản	N
trống bỏi	N
trống bộc	N
trống bồng	N
trống cái	N
trống chầu	N
trống cơm	N
trống đại	N
trống đồng	N
trống ếch	N
trống hoác	A
trống hốc	A
trống hông hốc	A
trống huếch	A
trống khẩu	N
trống không	A
trống lệnh	N
trống lốc	A
trống lổng	A
trống mảnh	N
trống ngực	N
trống quân	N
trống rỗng	A
trống trải	A
trống trơ	A
trống trơn	A
trống vắng	A
trộng	A
trốt	N
trơ	A
trơ khấc	A
trơ lì	A
trơ mắt	A
trơ mắt ếch	A
trơ thổ địa	A
trơ tráo	A
trơ trẽn	A
trơ trọi	A
trơ trơ	A
trơ trụi	A
trở	N
	V
trở chứng	V
trở dạ	V
trở lại	V
trở lực	N
trở mặt	V
trở mình	V
trở nên	V
trở ngại	N
	V
trở tay	V
trở thành	V
trở trời	U
trớ	V
trớ trêu	A
trợ cấp	V
trợ chiến	V
trợ động từ	N
trợ giá	V
trợ giảng	N
trợ giúp	V
trợ lí	N
trợ lực	V
trợ lý	N
trợ thính	V
trợ thủ	N
trợ tim	V
trợ từ	N
trợ vốn	V
trời	N
	E
	I
trời bể	N
trời biển	N
trời có mắt	U
trời đánh	U
trời đất	N
	E
trời đất ơi	E
trời giáng	U
trời ơi	A
	E
trời trồng	U
trơn	A
trơn nhẫy	A
trơn tru	A
trơn tuột	A
trớn	N
trợn	V
trợn trạo	V
trợn trừng	V
trớt	R
trợt	V
trợt lớt	V
tru	N
	V
tru tréo	V
trù	V
trù bị	V
trù dập	V
trù ẻo	V
trù liệu	V
trù phú	A
trù tính	V
trù trừ	V
trù úm	V
trủ	N
trú	V
trú ẩn	V
trú chân	V
trú ngụ	V
trú quán	N
trú quân	V
trụ	N
	V
trụ cột	N
trụ sinh	V
trụ sở	N
trụ trì	V
truân chuyên	A
truất	V
trúc	N
trúc bâu	N
trúc đào	N
trúc sênh	N
trúc trắc	A
trục	N
	V
trục hoành	N
trục lăn	N
trục lợi	V
trục quay	N
trục trặc	A
trục tung	N
trục vít	N
trục vớt	V
trục xuất	V
trui	V
trui rèn	V
trụi	A
trụi lủi	A
trụi thui lủi	A
trùm	N
	V
trùm chăn	U
trùm sỏ	N
trúm	N
trụm	A
trumpet	N
trùn	N
trung	A
trung bình	A
trung bình cộng	N
trung bình nhân	N
trung cảnh	N
trung cao	N
trung cấp	A
trung châu	N
trung chuyển	V
trung cổ	N
trung du	N
trung dung	A
trung dũng	A
trung đại	N
trung điểm	N
trung đoàn	N
trung đoạn	N
trung đội	N
trung gian	A
trung hạn	A
trung hậu	A
trung hoà	V
trung học	N
trung học chuyên nghiệp	N
trung học cơ sở	N
trung học phổ thông	N
trung hưng	A
trung khu	N
trung kiên	A
trung lập	A
trung liên	N
trung liệt	A
trung lộ	N
trung lưu	N
trung nghĩa	A
	N
trung niên	A
trung phẫu	N
trung phong	N
trung quân	N
trung sĩ	N
trung tá	N
trung táo	N
trung tâm	N
	A
trung tần	A
trung thành	A
trung thu	N
trung thực	A
trung tiện	V
trung tính	A
trung tố	N
trung trực	A
	N
trung tu	V
trung tuần	N
trung tuyến	N
trung tướng	N
trung uý	N
trung ương	A
	N
trung ương tập quyền	N
trung vệ	N
trùng	N
	V
trùng dương	N
trùng điệp	A
trùng hợp	V
trùng khơi	N
trùng lắp	V
trùng lặp	V
trùng phùng	V
trùng phương	A
trùng roi	N
trùng tang	A
trùng trục	N
	A
trùng trùng	A
trùng trùng điệp điệp	A
trùng tu	V
trũng	A
trúng	A
	V
trúng cử	V
trúng độc	V
trúng gió	V
trúng mánh	V
trúng phong	V
trúng quả	A
trúng thầu	V
trúng thực	V
trúng tủ	A
trúng tuyển	V
trụng	V
truông	N
truồng	A
trust	N
trút	N
	V
trụt	V
truy	V
truy bức	V
truy cập	V
truy cập ngẫu nhiên	N
truy cập tuần tự	N
truy cứu	V
truy điệu	V
truy đuổi	V
truy ép	V
truy hỏi	V
truy hô	V
truy kích	V
truy lãnh	V
truy lĩnh	V
truy lùng	V
truy nã	V
truy nhận	V
truy nhập	V
truy quét	V
truy tặng	V
truy thu	V
truy tìm	V
truy tố	V
truy xét	V
truy xuất	V
truỵ lạc	V
truỵ thai	V
truỵ tim	V
truỵ tim mạch	V
truyền	V
truyền bá	V
truyền cảm	V
truyền dẫn	V
truyền đạo	V
truyền đạt	V
truyền đơn	N
truyền giáo	V
truyền hình	V
	N
truyền khẩu	V
truyền kiếp	A
truyền miệng	V
truyền nhiễm	V
truyền tải	V
truyền thanh	V
truyền thần	V
truyền thông	V
	A
truyền thống	N
truyền thuyết	N
truyền tụng	V
truyện	N
truyện cổ	N
truyện cổ tích	N
truyện cười	N
truyện dài	N
truyện kí	N
truyện ký	N
truyện ngắn	N
truyện nôm	N
truyện phim	N
truyện thơ	N
truyện tranh	N
truyện vừa	N
trừ	V
trừ bì	V
trừ bị	A
trừ bỏ	V
trừ bữa	V
trừ gian	V
trừ hao	V
trừ khử	V
trừ phi	C
trừ tà	V
trừ tịch	N
trữ	V
trữ kim	N
trữ lượng	N
trữ tình	A
trứ danh	A
trứ tác	V
trự	N
trưa	N
	A
trưa trật	A
trực	V
	R
trực ban	V
	N
trực cảm	V
trực chiến	V
trực diện	A
trực giác	N
trực giao	V
trực hệ	N
trực khuẩn	N
trực nhật	V
	N
trực quan	N
trực tâm	N
trực thăng	N
trực thăng vận	V
trực thu	N
trực thuộc	V
trực tiếp	A
trực tính	A
trực tràng	N
trực trùng	N
trực tuyến	A
trưng	V
trưng bày	V
trưng bầy	V
trưng cầu	V
trưng cầu dân ý	U
trưng cầu ý dân	U
trưng dụng	V
trưng mua	V
trưng thầu	V
trưng thu	V
trưng vay	V
trừng	V
trừng phạt	V
trừng trị	V
trừng trộ	V
trừng trừng	A
trứng	N
trứng cá	N
trứng cuốc	U
trứng lộn	N
trứng nước	U
trứng sáo	N
trước	N
	C
trước bạ	V
trước hết	N
trước kia	N
trước mắt	N
trước nay	N
trước sau	N
trước tác	N
trước tiên	N
trườn	V
trương	V
trương lực	N
trường	N
	A
trường bắn	N
trường ca	N
trường chinh	V
trường cửu	A
trường đoản cú	N
trường đoạn	N
trường độ	N
trường đời	N
trường đua	N
trường giáo dưỡng	N
trường học	N
trường hợp	N
trường kì	A
trường kỉ	N
trường kỳ	A
trường kỷ	N
trường ốc	N
trường phái	N
trường quay	N
trường qui	N
trường sinh học	N
trường sở	N
trường thành	N
trường thọ	V
trường tồn	V
trường vốn	A
trưởng	N
	A
	S
trưởng đoàn	N
trưởng đoàn ngoại giao	N
trưởng lão	N
trưởng nam	N
trưởng nữ	N
trưởng phòng	N
trưởng thành	V
trưởng thôn	N
trướng	N
	A
trượng	N
trượt	V
	A
trượt băng	V
trượt giá	N
trượt tuyết	V
trừu	N
trừu tượng	A
trừu tượng hoá	V
TS	N
TT	N
TTS	N
tu	V
tu bổ	V
tu chí	V
tu dưỡng	V
tu hành	V
tu hú	N
tu huýt	N
tu kín	V
tu luyện	V
tu nghiệp	V
tu nghiệp sinh	N
tu sĩ	N
tu sửa	V
tu tạo	V
tu tỉnh	V
tu từ	A
tu từ học	N
tu viện	N
tù	N
	V
	A
tù binh	N
tù cẳng	A
tù đày	V
tù đầy	V
tù đọng	V
tù giam	V
tù hãm	V
tù mù	A
tù nhân	N
tù tội	V
tù treo	V
tù túng	A
tù và	N
tủ	N
	V
tủ chè	N
tủ chữa cháy	N
tủ đá	N
tủ đứng	N
tủ lạnh	N
tủ lệch	N
tủ li	N
tủ ly	N
tủ sách	N
tủ tường	N
tú	N
tú bà	N
tú hụ	A
tú lơ khơ	N
tú tài	N
tú ụ	A
tụ	V
	N
tụ cư	V
tụ điểm	N
tụ điện	N
tụ họp	V
tụ hội	V
tụ huyết trùng	N
tụ tập	V
tụ xoay	N
tua	N
	V
tua rua	N
tua tủa	A
tua vít	N
tủa	V
túa	V
tuân	V
tuân thủ	V
tuần	N
	V
tuần báo	N
tuần duyên	V
tuần dương hạm	N
tuần hành	V
tuần hoàn	V
tuần lễ	N
tuần lộc	N
tuần phòng	V
tuần san	N
tuần tiễu	V
tuần tra	V
tuần trăng	N
tuần trăng mật	N
tuần tự	R
tuần ty	N
tuần vũ	N
tuẫn táng	V
tuấn mã	N
tuấn tú	A
tuất	N
túc	V
túc khiên	N
túc tắc	R
túc trái	N
túc trực	V
túc túc	A
tục	N
	A
tục danh	N
tục lệ	N
tục ngữ	N
tục tằn	A
tục tĩu	A
tục truyền	V
tuế	N
tuế toá	A
tuệch toạc	A
tuềnh toàng	A
tui	P
tủi	V
tủi cực	A
tủi hổ	A
tủi hờn	V
tủi nhục	A
tủi thân	V
túi	N
túi bóng	N
túi bụi	A
túi dết	N
túi du lịch	N
túi mật	N
túi tham	N
túi tiền	N
túi xách	N
tụi	N
tum	N
tum húm	A
tum húp	A
tùm	A
tùm hum	A
tùm hụp	A
tùm lum	A
tùm tũm	A
tủm tỉm	V
tũm	A
túm	V
	N
túm tụm	V
tụm	V
tun hủn	A
tun hút	A
tủn mủn	A
tung	V
tung độ	N
tung hê	V
tung hoành	V
tung hô	V
tung hứng	V
tung lưới	V
tung tăng	V
tung tẩy	V
tung thâm	N
tung tích	N
tung toé	V
tùng	N
	A
tùng hương	N
tùng phèo	V
tùng tiệm	V
tùng xẻo	V
túng	A
túng bấn	A
túng quẫn	A
túng thế	A
túng thiếu	A
tụng	V
tụng niệm	V
tuốc năng	N
tuồi	V
tuổi	N
tuổi đầu	N
tuổi đời	N
tuổi hoa	N
tuổi hồi xuân	N
tuổi mụ	N
tuổi ta	N
tuổi tác	N
tuổi tây	N
tuổi thọ	N
tuổi thơ	N
tuổi tôi	N
tuổi trẻ	N
tuổi xanh	N
tuôn	V
tuồn	V
tuồn tuột	A
tuông	V
tuồng	N
tuồng đồ	N
tuốt	V
	A
	P
tuốt luốt	P
tuốt tuồn tuột	P
tuốt tuột	P
tuột	V
	A
tuột dốc	V
túp	L
turbin	N
tút	L
tụt	V
tụt dốc	V
tụt hậu	V
tuy	C
tuy líp	N
tuy nhiên	C
tuy rằng	C
tuy thế	C
tuy vậy	C
tuỳ	V
tuỳ bút	N
tuỳ cơ	V
tuỳ cơ ứng biến	U
tuỳ hứng	A
tuỳ nghi	A
tuỳ táng	A
tuỳ tâm	V
tuỳ thân	A
tuỳ thích	V
tuỳ thuộc	V
tuỳ tiện	A
tuỳ tòng	V
tuỳ tùng	V
	N
tuỳ viên	N
tuỳ ý	V
tuỷ	N
tuỷ sống	N
tuý luý	A
tuỵ	N
tuyên	V
tuyên án	V
tuyên bố	V
	N
tuyên bố chung	N
tuyên chiến	V
tuyên dương	V
tuyên đọc	V
tuyên giáo	V
tuyên huấn	V
tuyên ngôn	N
tuyên phạt	V
tuyên thệ	V
tuyên truyền	V
tuyên truyền viên	N
tuyên uý	N
tuyên xử	V
tuyền	A
	R
tuyển	V
tuyển chọn	V
tuyển cử	V
tuyển dụng	V
tuyển khoáng	V
tuyển lựa	V
tuyển mộ	V
tuyển quân	V
tuyển sinh	V
tuyển tập	N
tuyển thủ	N
tuyến	N
tuyến giáp	N
tuyến giáp trạng	N
tuyến nội tiết	N
tuyến thượng thận	N
tuyến tiền liệt	N
tuyến tính	N
tuyến vị	N
tuyến yên	N
tuyết	N
tuyết sương	N
tuyệt	V
	A
	R
tuyệt chiêu	N
tuyệt chủng	V
tuyệt diệt	V
tuyệt diệu	A
tuyệt đại bộ phận	U
tuyệt đại đa số	U
tuyệt đỉnh	N
tuyệt đối	A
tuyệt giao	V
tuyệt hảo	A
tuyệt kĩ	N
tuyệt kỹ	N
tuyệt mật	A
tuyệt mệnh	V
tuyệt mĩ	A
tuyệt mỹ	A
tuyệt nhiên	R
tuyệt nọc	V
tuyệt tác	N
tuyệt thực	V
tuyệt tình	V
tuyệt trần	A
tuyệt tự	A
tuyệt vọng	V
tuyệt vời	A
tuyn	N
tuynen	N
tuýp	N
tuýt	A
	V
tuýt xo	N
tư	M
	A
TƯ	X
tư bản	N
	A
tư bản bất biến	N
tư bản chủ nghĩa	A
tư bản cố định	N
tư bản khả biến	N
tư biện	V
tư cách	N
tư cách pháp nhân	N
tư chất	N
tư dinh	N
tư doanh	A
tư duy	N
tư hữu	A
tư hữu hoá	V
tư lệnh	N
tư liệu	N
tư liệu lao động	N
tư liệu sản xuất	N
tư lợi	N
	V
tư lự	V
tư nhân	N
tư pháp	N
tư pháp quốc tế	N
tư sản	N
	A
tư thế	N
tư thông	V
tư thù	N
tư thục	A
tư thương	N
tư tình	N
	V
tư trang	N
tư túi	V
tư tưởng	N
tư vấn	V
từ	N
	C
	V
từ A đến Z	U
từ bi	N
	A
từ biệt	V
từ bỏ	V
từ chối	V
từ chức	V
từ chương	N
từ điển	N
từ điển bách khoa	N
từ điển điện tử	N
từ điển giải thích	N
từ điển học	N
từ điển song ngữ	N
từ điển trực tuyến	N
từ điển tường giải	N
từ đồng âm	N
từ đồng nghĩa	N
từ đường	N
từ giã	V
từ hoá	V
từ học	N
từ hôn	V
từ hư	N
từ khoá	N
từ khuynh	N
từ kiêng kị	N
từ kiêng kỵ	N
từ láy	N
từ loại	N
từ nguyên	N
từ nguyên học	N
từ ngữ	N
từ nhiệm	V
từ phản nghĩa	N
từ thạch	N
từ thiên	N
từ thiện	A
từ thông	N
từ tính	N
từ tổ	N
từ tố	N
từ tốn	A
từ trái nghĩa	N
từ trần	V
từ trong trứng	U
từ trường	N
từ từ	A
từ vị	N
từ vựng	N
từ vựng học	N
tử	N
	V
tử chiến	V
tử cung	N
tử địa	N
tử hình	N
tử huyệt	N
tử nạn	V
tử ngoại	A
tử ngữ	N
tử sĩ	N
tử số	N
tử tế	A
tử thần	N
tử thi	N
tử thù	N
tử thương	V
tử tội	N
tử trận	V
tử tù	N
tử tuất	N
tử tước	N
tử vận	N
tử vi	N
tử vì đạo	U
tử vong	V
tứ	N
	M
tứ bề	N
tứ bình	N
tứ chi	N
tứ chiếng	A
tứ diện	N
tứ đức	N
tứ giác	N
tứ kết	N
tứ linh	N
tứ lục	N
tứ ngôn	N
tứ phía	N
tứ phương	N
tứ quí	N
tứ quý	N
tứ sắc	N
tứ tán	V
tứ thiết	N
tứ thư	N
tứ tung	A
tứ tuyệt	N
tứ xứ	N
tự	N
	P
	C
tự ái	V
tự biên	V
tự cảm	V
tự cao	A
tự cấp	V
tự chủ	V
tự cường	V
tự dạng	N
tự do	N
	A
tự do chủ nghĩa	A
tự dưng	R
tự dưỡng	V
tự đắc	A
tự điền	N
tự động	A
tự động hoá	V
tự giác	A
tự hành	A
tự hào	A
tự hoại	V
tự khắc	R
tự kỉ ám thị	U
tự kiêu	A
tự kỷ ám thị	U
tự lập	V
tự lực	A
tự mãn	A
tự nguyện	V
tự nhiên	N
	A
tự nhiên chủ nghĩa	A
tự nhiên học	N
tự nhủ	V
tự phát	A
tự phụ	V
tự phục vụ	V
tự quản	V
tự quyền	V
tự quyết	V
tự sát	V
tự sự	N
tự tại	A
tự thân	N
tự thị	V
tự thiêu	V
tự thú	V
tự thuật	V
tự ti	A
tự tiện	A
tự tin	V
tự tình	V
tự tôn	A
tự trào	V
tự trầm	V
tự trị	V
tự trọng	V
tự truyện	N
tự túc	V
tự tử	V
tự vẫn	V
tự vấn	V
tự vệ	V
	N
tự xưng	V
tự ý	A
	A
tưa	N
từa tựa	A
tứa	V
tựa	N
	A
	V
tựa hồ	A
tức	V
	C
tức cười	V
tức giận	V
tức khắc	R
tức khí	V
tức là	U
tức mình	V
tức thì	R
tức thời	R
tức tốc	R
tức tối	V
tức tưởi	A
tưng	V
tưng bừng	A
tưng hửng	V
tưng tức	V
tưng tưng	A
tưng tửng	A
từng	N
	P
	R
từng lớp	N
từng trải	V
tước	N
	V
tước đoạt	V
tược	N
tươi	A
tươi cười	A
tươi hơn hớn	A
tươi mát	A
tươi nhuận	A
tươi roi rói	A
tươi rói	A
tươi sáng	A
tươi sống	A
tươi tắn	A
tươi thắm	A
tươi tỉnh	A
tươi tốt	A
tươi trẻ	A
tươi vui	A
tưới	V
tưới tắm	V
tưới tiêu	V
tươm	V
	A
tươm tất	A
tương	N
	V
tương đối	A
tương đồng	A
tương đương	A
tương hỗ	A
tương hợp	V
tương khắc	A
tương kị	A
tương kỵ	A
tương lai	N
tương lai học	N
tương ớt	N
tương phản	A
tương quan	A
tương quan lực lượng	N
tương tác	V
	A
tương tàn	V
tương thân tương ái	U
tương thích	A
tương trợ	V
tương truyền	V
tương tư	V
tương tự	A
tương ứng	V
tương xứng	A
tường	N
tường bao	N
tường giải	V
tường hoa	N
tường minh	A
tường tận	A
tường thuật	V
tường trình	V
tường vi	N
tưởng	V
tưởng bở	V
tưởng chừng	V
tưởng nhớ	V
tưởng niệm	V
tưởng tượng	V
tưởng vọng	V
tướng	N
	R
	A
tướng cướp	N
tướng lĩnh	N
tướng mạo	N
tướng sĩ	N
tướng số	N
tướng tá	N
tượng	N
tượng binh	N
tượng đài	N
tượng hình	V
tượng thanh	V
tượng trưng	V
	N
	A
tướp	A
tướt	N
	A
tướt bơ	A
tườu	N
tửu	N
tửu lượng	N
tựu trung	C
tựu trường	V
TV	N
TW	N
ty	N
tỳ	N
tỳ bà	N
tỳ thiếp	N
tỳ vị	N
tỷ	M
tỷ dụ	N
tỷ đối	N
tỷ giá	N
tỷ giá hối đoái	N
tỷ giá thả nổi	N
tỷ lệ	N
tỷ lệ bản đồ	N
tỷ lệ nghịch	A
tỷ lệ phần trăm	N
tỷ lệ thuận	A
tỷ lệ thức	N
tỷ lệ xích	N
tỷ mỉ	A
tỷ như	U
tỷ phú	N
tỷ số	N
tỷ suất	N
tỷ thí	V
tỷ trọng	N
tý	N
tỵ	N
tỵ nạnh	V
u	N
	V
u ám	A
u ẩn	A
u buồn	A
u hoài	A
u mê	A
u nang	N
u ơ	A
u sầu	A
u tịch	A
u tối	A
u trầm	A
u u	A
u uẩn	A
u uất	A
u xơ	N
ù	V
	R
	A
ù à ù ờ	A
ù cạc	A
ù lì	A
ù ờ	A
ù té	A
ù ù	A
ù ù cạc cạc	A
ù xoẹ	A
ủ	V
ủ ấp	V
ủ bệnh	V
ủ dột	V
ủ ê	A
ủ rũ	A
ú a ú ớ	A
ú ớ	A
ú tim	N
ụ	N
	A
ụ pháo	N
ụ súng	N
ụ tàu	N
ùa	V
ủa	E
úa	V
uẩn khúc	N
uất	V
uất hận	N
	V
uất nghẹn	V
uất ức	V
UB	N
UBND	N
ục	V
	A
ục ịch	A
uể oải	A
uế khí	N
uế tạp	A
ui ui	A
ủi	V
úi	V
	E
úi chà	E
úi dà	E
úi dào	E
um	V
	A
um tùm	A
ùm	A
úm	V
úm ba la	U
un	V
un đúc	V
ùn	V
ùn tắc	V
ùn ùn	A
ủn ỉn	A
ung	N
	A
ung bướu	N
ung dung	A
ung nhọt	N
ung thư	N
ung ủng	A
ùng oàng	A
ùng ục	A
ủng	N
	A
ủng hộ	V
úng	V
úng ngập	V
úng thuỷ	V
unicode	N
uốn	V
uốn câu	V
uốn dẻo	V
uốn éo	V
uốn khúc	V
uốn lượn	V
uốn nắn	V
uốn tóc	V
uốn ván	N
uổng	V
uổng phí	V
uống	V
úp	V
úp mở	V
úp thìa	V
ụp	V
upload	V
UPS	N
upsilon	N
uranium	N
urea	N
URL	N
USD	X
út	A
út ít	A
ụt à ụt ịt	V
ụt ịt	V
uy	N
uy danh	N
uy hiếp	V
uy linh	N
uy lực	N
uy nghi	A
uy nghiêm	A
uy phong	A
uy quyền	N
uy thế	N
uy tín	N
uy vũ	N
uỷ ban	N
uỷ ban nhân dân	N
uỷ ban quân quản	N
uỷ mị	A
uỷ mỵ	A
uỷ nhiệm	V
uỷ nhiệm thư	N
uỷ quyền	V
uỷ thác	V
uỷ trị	V
uỷ viên	N
uý	N
uỵch	A
	V
uyên bác	A
uyên thâm	A
uyên ương	N
uyển chuyển	A
uyển ngữ	N
uỳnh uỵch	A
ư	N
ư	I
ư ử	A
ừ	E
	V
ừ ào	V
ừ hữ	V
ứ	V
	R
	E
ứ đọng	V
ứ hơi	A
ứ hự	E
ứ ừ	E
ưa	V
ưa chuộng	V
ưa nhìn	A
ưa thích	V
ứa	V
	A
ựa	V
ức	N
	V
ức chế	V
ức đoán	V
	N
ức hiếp	V
ực	A
ưng	N
	V
ưng thuận	V
ưng ức	V
ưng ửng	A
ưng ý	V
ừng ực	A
ửng	V
	A
ứng	V
ứng biến	V
ứng chiến	V
ứng cử	V
ứng cử viên	N
ứng cứu	V
ứng dụng	V
	N
ứng đối	V
ứng khẩu	V
ứng lực	N
ứng nghiệm	V
ứng phó	V
ứng tác	V
ứng tấu	V
ứng trực	V
ứng tuyển	V
ứng viên	N
ứng xử	V
ước	N
	V
ước ao	V
ước chung	N
ước chừng	V
ước định	V
ước hẹn	V
ước lệ	N
	A
ước lược	V
ước lượng	V
ước mong	V
ước mơ	V
ước muốn	V
	N
ước nguyện	V
ước số	N
ước số chung	N
ước tính	V
ước vọng	N
	V
ươm	V
ươm ướm	V
ướm	V
ươn	A
ươn hèn	A
ươn ướt	A
ườn	A
ưỡn	V
ưỡn a ưỡn ẹo	A
ưỡn à ưỡn ẹo	A
ưỡn ẹo	A
ương	V
	A
ương bướng	A
ương gàn	A
ương ngạnh	A
ướp	V
ướp lạnh	V
ướt	A
ướt át	A
ướt đầm	A
ướt đẫm	A
ướt mèm	A
ướt nhèm	A
ướt rườn rượt	A
ướt rượt	A
ướt sũng	A
ướt sườn sượt	A
ướt sượt	A
ưu	N
ưu ái	V
ưu đãi	V
ưu điểm	N
ưu khuyết điểm	N
ưu thế	N
ưu tiên	A
	V
ưu trương	A
ưu tú	A
ưu tư	V
ưu việt	A
v,V	X
V	N
v.v.	U
va	V
va chạm	V
	N
va đập	V
va li	N
va quệt	V
va vấp	V
	N
và	V
	I
	C
vả	N
	V
vả chăng	C
vả lại	C
vã	V
	A
vá	N
	V
	A
vá víu	V
	A
vạ	N
vạ gì mà	U
vạ lây	V
vạ miệng	N
vạ vật	A
vạ vịt	N
VAC	N
vác	V
	L
vác mặt	V
vạc	N
	V
vạc dầu	N
vaccin	N
vách	N
vạch	V
	N
vạch mặt	V
vạch trần	V
vai	N
vai cày	N
vai trò	N
vai vế	N
vài	N
vài ba	N
vải	N
vải bò	N
vải giả da	N
vải kiện	N
vải nhựa	N
vải thiều	N
vải vóc	N
vãi	N
	V
vãi linh hồn	U
vái	V
vái lạy	V
vại	N
vals	N
vam	N
vàm	N
vạm vỡ	A
van	N
	V
van an toàn	N
van lạy	V
van lơn	V
van nài	V
van vát	A
van vỉ	V
van xin	V
vàn	A
vãn	V
vãn cảnh	V
vãn hồi	V
ván	N
	L
ván ngựa	N
ván thiên	N
ván thôi	N
vạn	N
vạn chài	N
vạn đò	N
vạn năng	A
vạn niên thanh	N
vạn thọ	N
vạn tuế	N
vạn vật	N
vang	N
	V
vang dậy	V
vang dội	V
vang động	V
vang lừng	V
vang vọng	V
vàng	N
	A
vàng anh	N
vàng bạc	N
vàng choé	A
vàng cốm	N
vàng đen	N
vàng ệch	A
vàng hoa	N
vàng hoe	A
vàng hồ	N
vàng hực	A
vàng hươm	A
vàng khè	A
vàng khé	A
vàng lá	N
vàng lụi	N
vàng lưới	N
vàng mã	N
vàng mười	N
vàng ngọc	N
vàng ối	A
vàng ròng	N
vàng rộm	A
vàng son	N
vàng tâm	N
vàng tây	N
vàng trắng	N
vàng võ	A
vàng vọt	A
vàng xuộm	A
vãng lai	V
váng	N
	A
váng vất	A
vanh vách	A
vành	N
	V
vành đai	N
vành đai trắng	N
vành khuyên	N
vành móng ngựa	N
vành vạnh	A
vảnh	V
vanilla	N
vào	V
	C
	I
vào cầu	V
vào cuộc	V
vào đề	V
vào hùa	V
vào khoảng	U
vào mẩy	V
vào sổ	V
vào tròng	V
vào vai	V
vaseline	N
VAT	N
vát	A
vạt	N
	V
vay	V
vay lãi	V
vay mượn	V
vày	N
vày cầu	N
vảy	N
vảy nến	N
váy	N
	V
váy áo	N
váy đầm	N
váy xoè	N
vạy	N
vặc	V
vằm	V
văn	N
văn bản	N
văn bản học	N
văn bằng	N
văn bia	N
văn cảnh	N
văn chỉ	N
văn chương	N
văn công	N
văn hào	N
văn hiến	N
văn hoa	A
văn hoá	N
văn hoá phẩm	N
văn hoá quần chúng	N
văn học	N
văn học dân gian	N
văn học sử	N
văn học thành văn	N
văn học truyền khẩu	N
văn học truyền miệng	N
văn khố	N
văn kiện	N
văn liệu	N
văn miếu	N
văn minh	N
	A
văn nghệ	N
văn nghệ sĩ	N
văn ngôn	N
văn phong	N
văn phòng	N
văn phòng phẩm	N
văn tế	N
văn thể	N
văn thơ	N
văn thư	N
văn tự	N
văn vần	N
văn vật	N
văn vẻ	A
văn võ	N
văn xuôi	N
vằn	N
	V
vằn thắn	N
vằn vèo	A
vằn vện	A
vắn tắt	A
vặn	V
vặn vẹo	V
	A
văng	N
	V
văng mạng	A
văng tê	A
văng tục	V
văng vẳng	A
văng vắng	A
vằng	N
	V
vằng vặc	A
vẳng	V
vắng	A
vắng bặt	A
vắng hoe	A
vắng lặng	A
vắng mặt	A
vắng ngắt	A
vắng tanh	A
vắng teo	A
vắng tiếng	A
vắng tin	A
vắng vẻ	A
vắt	N
	U
	V
vắt óc	V
vắt sổ	V
vắt va vắt vẻo	A
vắt vẻo	A
vặt	V
	A
vặt vãnh	A
vậm vạp	A
vân	N
vân vê	V
vần	N
	A
vần chân	N
vần công	V
vần lưng	N
vần ngược	N
vần vè	A
vần vò	V
vần vũ	V
vần vụ	V
vần xuôi	N
vẩn	V
vẩn đục	A
vẩn vơ	A
vẫn	R
vấn	V
vấn đáp	V
vấn đề	N
vấn nạn	N
vấn vít	V
vấn vương	V
vận	N
	V
vận chuyển	V
vận dụng	V
vận động	V
vận động viên	N
vận đơn	N
vận hạn	N
vận hành	V
vận hội	N
vận khí	N
vận mạng	N
vận mệnh	N
vận số	N
vận tải	V
vận tốc	N
vận trù	V
vận trù học	N
vận xuất	V
vâng	V
	E
vâng dạ	V
vầng	L
vầng dương	N
vầng đông	N
vấp	V
vấp ngã	V
	N
vấp váp	V
vập	V
vất	A
vất va vất vưởng	A
vất vả	A
vất vưởng	A
vật	N
	V
vật chất	N
vật chủ	N
vật chứng	N
vật giá	N
vật kính	N
vật lí	N
	A
vật lí cổ điển	N
vật lí hạt nhân	N
vật lí hiện đại	N
vật lí học	N
vật lí sinh vật	N
vật lí trị liệu	N
vật liệu	N
vật linh giáo	N
vật lộn	V
vật lực	N
vật lý	N
vật lý cổ điển	N
vật lý hạt nhân	N
vật lý hiện đại	N
vật lý học	N
vật lý sinh vật	N
vật lý trị liệu	N
vật mang	N
vật nài	V
vật nuôi	N
vật phẩm	N
vật thể	N
vật tư	N
vật tự nó	N
vật vã	V
vật vờ	V
	A
vầu	N
vẩu	A
vấu	N
vây	N
	V
vây bọc	V
vây bủa	V
vây cánh	N
vây ép	V
vây hãm	V
vây ráp	V
	P
vầy	V
vầy vậy	A
vầy vò	V
vẩy	N
	V
vẩy nến	N
vẫy	V
vẫy gọi	V
vẫy vùng	V
vấy	V
vậy	P
	I
vậy mà	U
VĐV	N
ve	N
	A
	V
ve áo	N
ve sầu	N
ve vãn	V
ve vẩy	V
ve ve	A
	N
vè	N
vè vè	A
vẻ	N
vẻ vang	A
vẽ	V
vẽ chuyện	V
vẽ vời	V
vé	N
vé số	N
vẹc	N
vẹc bông lau	N
vector	N
vẹm	N
ven	N
ven đô	N
ven nội	N
vẻn vẹn	A
vén	V
vẹn	A
vẹn nguyên	A
vẹn toàn	A
vẹn tròn	A
veo	A
	R
veo veo	A
	R
vèo	V
	R
vèo vèo	V
véo	V
véo von	A
vẹo	A
vẹo vọ	A
vernis	N
version	N
vét	N
	V
vét đĩa	A
vét tông	N
vét xi	N
vẹt	N
	V
	A
vê	V
về	V
	C
về vườn	V
vế	N
vệ	N
vệ binh	N
vệ quốc	V
	N
vệ quốc quân	N
vệ sĩ	N
vệ sinh	N
	V
	A
vệ tinh	N
vệ tinh địa tĩnh	N
vệ tinh nhân tạo	N
vên vên	N
vện	A
vênh	A
	V
vênh vác	V
vênh vang	V
vênh váo	A
vênh vênh	A
	V
vểnh	V
vết	N
vết chàm	N
vết thương	N
vết tích	N
vết xe đổ	U
vệt	N
vêu	A
vêu vao	A
vều	A
vi	N
	S
vi cảnh	V
vi chất	N
vi điện tử	A
vi điện tử học	N
vi khí hậu	N
vi khuẩn	N
vi lượng	N
vi mạch	N
vi mô	N
	A
vi nấm	N
vi phạm	V
vi phân	N
	A
vi phẫu	N
vi phẫu thuật	N
vi sinh	N
vi sinh vật	N
vi sinh vật học	N
vi sóng	N
vi thể	N
vi tiểu hình hoá	N
vi tính	N
vi trùng	N
vi vu	V
	A
vi vút	A
vi xử lí	V
vi xử lý	V
vì	N
	L
	C
vì cầu	N
vì chống	N
vì kèo	N
vì nể	V
vì sao	U
vì thế	C
vì vậy	C
vỉ	N
	L
vỉ buồm	N
vỉ ruồi	N
vĩ	N
vĩ đại	A
vĩ độ	N
vĩ mô	N
	A
vĩ nhân	N
vĩ thanh	N
vĩ tố	N
vĩ tuyến	N
ví	N
	V
ví dặm	N
ví dầu	C
ví dù	C
ví dụ	N
ví như	U
ví phỏng	C
ví thử	C
ví von	V
vị	L
	N
vị chi	U
vị chủng	A
vị giác	N
vị kỉ	A
vị kỷ	A
vị lai	N
vị nể	V
vị ngữ	N
vị tha	A
vị thành niên	A
vị thế	N
vị toan	N
vị trí	N
vị từ	N
vỉa	N
vỉa hè	N
vía	N
vía van	N
vích	N
video	N
video cassette	N
việc	N
	L
việc đã rồi	U
việc gì	U
	X
việc làm	N
viêm	N
viêm nhiễm	N
viên	L
	S
	V
viên chức	N
viên ngoại	N
viên tịch	V
viền	V
viển vông	A
viễn	A
viễn cảnh	N
viễn chí	N
viễn chinh	V
viễn du	V
viễn dương	A
viễn thám	V
viễn thị	A
viễn thông	N
viễn tưởng	A
viễn vọng	V
viễn xứ	N
viện	N
	V
viện bảo tàng	N
viện binh	N
viện dẫn	V
viện hàn lâm	N
viện kiểm sát	N
viện phí	N
viện quí tộc	N
viện quý tộc	N
viện sĩ	N
viện trợ	V
	N
viện trưởng	N
viếng	V
viếng thăm	V
viết	V
	N
viết lách	V
viết tay	V
việt dã	N
việt vị	N
vịm	N
vin	V
vịn	V
vinh	A
vinh danh	V
vinh dự	N
	A
vinh hạnh	N
	A
vinh quang	A
vinh qui	V
vĩnh biệt	V
vĩnh cửu	A
vĩnh hằng	A
vĩnh viễn	A
vịnh	N
	V
vinylon	N
viola	N
violet	N
violon	N
violoncello	N
VIP	
virus	N
visa	N
viscose	N
vít	N
	V
vịt	N
vịt bầu	N
vịt cỏ	N
vịt đàn	N
vịt trời	N
vịt xiêm	N
vitamin	N
VKS	N
vo	V
	R
vo ve	V
vo viên	V
vo vo	A
vò	N
	V
vò võ	A
vò xé	V
vỏ	N
vỏ bào	N
vỏ chai	N
vỏ lải	N
vỏ lụa	N
vỏ não	N
võ	N
	A
võ công	N
võ đài	N
võ đoán	A
võ đường	N
võ khí	N
võ lâm	N
võ lực	N
võ nghệ	N
võ phu	A
võ sĩ	N
võ sĩ đạo	N
võ sinh	N
võ sư	N
võ thuật	N
võ trang	V
võ vàng	A
võ vẽ	A
vó	N
vọ	N
voan	N
vóc	N
vóc dạc	N
vóc dáng	N
vóc vạc	N
vọc	V
vọc vạch	A
voi	N
voi biển	N
voi giày	U
vòi	N
	V
	L
vòi hoa sen	N
vòi nước	N
vòi rồng	N
vòi sen	N
vòi vĩnh	V
vòi voi	N
vòi vọi	A
vói	V
voice chat	N
voice mail	N
volt	N
volt kế	N
vòm	N
vòm miệng	N
vòm trời	N
von	N
von vót	A
vòn	A
vòn vọt	A
vỏn vẹn	A
vón	V
vong	N
vong ân	V
vong bản	V
vong hồn	N
vong linh	N
vong mạng	A
vòng	N
	A
	V
vòng bi	N
vòng cung	N
vòng đai	N
vòng đệm	N
vòng hoa	N
vòng kiềng	N
vòng loại	N
vòng nguyệt quế	N
vòng quanh	V
vòng tay	V
	N
vòng tránh thai	N
vòng tròn	N
vòng vây	N
vòng vèo	A
vòng vo	A
vòng vòng	A
vỏng	A
võng	N
	A
	V
võng mạc	N
vóng	A
vọng	V
vọng cổ	N
vọng gác	N
vọng ngoại	V
voọc	N
vọp	N
vọp bẻ	N
vót	V
	A
	A
	V
vô	V
	S
vô bào	A
vô biên	A
vô bổ	A
vô bờ	A
vô cảm	A
vô can	A
vô căn cứ	A
vô chính phủ	A
vô chủ	A
vô chừng	A
vô cớ	A
vô cùng	A
	R
vô cùng tận	A
vô cực	A
vô danh	A
vô dụng	A
vô duyên	A
vô đạo	A
vô địch	A
	N
vô điều kiện	A
vô định	A
vô độ	A
vô giá	A
vô giá trị	A
vô giáo dục	A
vô hại	A
vô hạn	A
vô hậu	A
vô hiệu	A
vô hiệu hoá	V
vô hình	A
vô hình trung	U
vô học	A
vô hồn	A
vô ích	A
vô kể	R
vô khối	A
vô kì hạn	A
vô kỉ luật	A
vô kỳ hạn	A
vô kỷ luật	A
vô lại	N
vô lăng	N
vô lê	V
vô lễ	A
vô lí	A
vô liêm sỉ	A
vô lo	A
vô loài	A
vô lối	A
vô luân	A
vô luận	R
vô lương	A
vô lý	A
vô ngần	R
vô nghĩa	A
vô nghiệm	A
vô nguyên tắc	A
vô nhân đạo	A
vô ơn	A
vô phép	V
vô phúc	A
vô phước	A
vô phương	A
vô sản	N
	A
vô sản hoá	V
vô sỉ	A
vô sinh	A
vô song	A
vô số	A
vô sự	A
vô tâm	A
vô tận	A
vô thanh	A
vô thần	A
vô thần luận	N
vô thiên lủng	A
vô thời hạn	A
vô thừa nhận	A
vô thức	A
	N
vô tỉ	N
vô tích sự	A
vô tình	A
vô tính	N
vô tổ chức	A
vô tội	A
vô tội vạ	A
vô trách nhiệm	A
vô tri	A
vô trùng	A
	V
vô tuyến	N
vô tuyến điện	N
vô tuyến truyền hình	N
vô tư	A
vô tư lự	A
vô tỷ	N
vô vàn	A
vô vị	A
vô vọng	A
vô ý	A
vô ý thức	A
vồ	N
	V
vồ ếch	V
vồ vập	A
vổ	A
vỗ	V
vỗ béo	V
vỗ ngực	V
vỗ tay	V
vỗ về	V
vố	N
vốc	V
	N
vôi	N
vôi bột	N
vôi chín	N
vôi hoá	V
vôi sống	N
vôi tôi	N
vối	N
vội	A
vội vã	A
vội vàng	A
vôn	N
vồn vã	A
vốn	N
	R
vốn cố định	N
vốn dĩ	R
vốn điều lệ	N
vốn liếng	N
vốn lưu động	N
vốn pháp định	N
vốn sống	N
vốn tự có	N
vông	N
vông vang	N
vồng	V
	N
vổng	V
vơ	V
	A
vơ váo	V
vơ vẩn	A
vơ vất	A
vơ vét	V
vờ	N
	V
vờ vĩnh	V
vờ vịt	V
vở	N
	L
vỡ	V
vỡ chợ	U
vỡ giọng	V
vỡ hoang	V
vỡ kế hoạch	V
vỡ lẽ	V
vỡ lòng	V
vỡ lở	V
vỡ mộng	V
vỡ nợ	V
vỡ vạc	V
vớ	N
	V
vớ bẫm	V
vớ bở	V
vớ vẩn	A
	V
vợ	N
vợ bé	N
vợ cả	N
vợ chồng	N
vợ chưa cưới	N
vợ con	N
vợ kế	N
vợ lẽ	N
vợ lớn	N
vợ nhỏ	N
vơi	A
	V
vơi đầy	A
vời	N
	A
vời vợi	A
với	V
	N
	I
	C
với lại	C
vợi	V
vờn	V
vởn vơ	V
vớt	V
vớt vát	V
vợt	N
	V
VP	N
vu	V
vu cáo	V
vu hồi	V
vu khống	V
vu oan	V
vu qui	V
vu vạ	V
vu vơ	A
vu vu	A
vù	A
vũ	N
vũ bão	N
vũ công	N
vũ đài	N
vũ đạo	N
vũ điệu	N
vũ đoàn	N
vũ hội	N
vũ kế	N
vũ khí	N
vũ khí hạt nhân	N
vũ khí hoá học	N
vũ khí lạnh	N
vũ khí sinh học	N
vũ khí tên lửa	N
vũ khí vi trùng	N
vũ khúc	N
vũ kịch	N
vũ lực	N
vũ nữ	N
vũ phu	A
vũ sư	N
vũ thuỷ	N
vũ trang	V
	A
vũ trụ	N
vũ trường	N
vú	N
vú cao su	N
vú đá	N
vú sữa	N
vú vê	N
vụ	N
vụ lợi	V
vụ trưởng	N
vụ việc	N
vua	N
vua phá lưới	N
vùa	N
vục	V
vui	A
vui chân	A
vui chơi	V
vui đùa	V
vui lòng	A
vui mắt	A
vui miệng	A
vui mừng	V
vui nhộn	A
vui sướng	A
vui tai	A
vui thích	A
vui thú	A
vui tính	A
vui tươi	A
vui vầy	V
vui vẻ	A
vùi	V
vùi dập	V
vùi đầu	V
vun	V
	A
vun bón	V
vun đắp	V
vun quén	V
vun trồng	V
vun vào	V
vun vén	V
	A
vun vút	V
vun xới	V
vùn vụt	A
vụn	A
	N
vụn vặt	A
vung	N
	V
vung tàn tán	U
vung thiên địa	U
vung vãi	V
vung vảy	V
vung vẩy	V
vung vít	A
	V
vùng	N
vùng biên	N
vùng biển	N
vùng cao	N
vùng đất	N
vùng đệm	N
vùng kinh tế mới	N
vùng lõm	N
vùng sâu	N
vùng sâu vùng xa	N
vùng trời	N
vùng và vùng vằng	V
vùng vằng	V
vùng vẫy	V
vùng ven	N
vùng xa	N
vũng	L
	N
vũng tàu	N
vụng	A
vụng dại	A
vụng trộm	A
vụng về	A
vuông	A
	N
vuông góc	A
vuông tre	N
vuông vắn	A
vuông vức	A
vuốt	N
	V
vuốt đuôi	U
vuốt mắt	V
vuốt râu hùm	U
vuốt ve	V
vuột	V
vút	V
	A
vụt	V
vụt một cái	U
vừa	A
	R
vừa lòng	V
vừa mắt	A
vừa miệng	A
vừa mồm	A
vừa mới	R
vừa nãy	U
vừa phải	A
vừa qua	U
vừa rồi	U
vừa vặn	A
vừa ý	A
vữa	N
	A
vữa bata	N
vựa	N
vựa lúa	N
vực	N
	V
vừng	N
	L
vững	A
vững bền	A
vững bụng	A
vững chãi	A
vững chắc	A
vững dạ	A
vững lòng	A
vững mạnh	A
vững tâm	A
vững vàng	A
vươn	V
vươn mình	V
vườn	N
	A
vườn bách thảo	N
vườn bách thú	N
vườn địa đàng	N
vườn quốc gia	N
vườn trường	N
vườn tược	N
vườn ươm	N
vượn	N
vượn người	N
vương	N
	V
vương giả	A
vương miện	N
vương phi	N
vương quốc	N
vương triều	N
vương tướng	N
vương vãi	V
vương vấn	V
vương vất	V
vương víu	V
vương vướng	V
vướng	V
vướng bận	V
vướng mắc	V
	N
vướng vất	V
vướng víu	V
vượng	V
vượt	V
vượt bậc	V
vượt biên	V
vượt bực	V
vượt cạn	V
vượt cấp	V
vượt ngục	V
vượt rào	V
vượt trội	V
vượt tuyến	V
vứt	V
w	N
W	N
watt	N
watt kế	N
WC	N
web	N
webcam	N
weblog	N
website	N
Wh	N
wolfram	N
world cup	N
world wide web	N
wushu	N
www	N
x	N
xa	N
	V
	A
xa bô chê	N
xa cách	V
xa gần	A
xa hoa	A
xa khơi	A
xa lạ	A
xa lánh	V
xa lắc	A
xa lăng lắc	A
xa lìa	V
xa lộ	N
xa lông	N
xa ngái	A
xa rời	V
xa tanh	N
xa tắp	A
xa thẳm	A
xa tít	A
xa vắng	A
	V
xa vời	A
xa vời vợi	A
xa xa	A
xa xăm	A
xa xẩn	A
xa xỉ	A
xa xỉ phẩm	N
xa xôi	A
xa xưa	A
xà	N
xà beng	N
xà bông	N
xà cạp	N
xà cột	N
xà cừ	N
xà đơn	N
xà gồ	N
xà ích	N
xà kép	N
xà lách	N
xà lệch	N
xà lim	N
xà lỏn	N
xà ngang	N
xà phòng	N
xà rông	N
xà tích	N
xà xẻo	V
xả	V
xả đông	V
xả hơi	V
xả láng	V
xả thân	V
xã	N
xã đoàn	N
xã giao	N
	A
	V
xã hội	N
xã hội chủ nghĩa	A
xã hội đen	N
xã hội hoá	V
xã hội học	N
xã luận	N
xã viên	N
xá	V
xá xị	N
xá xíu	N
xạ	N
xạ hương	N
xạ kích	V
xạ thủ	N
xạ trị	V
xác	N
	A
xác chết	N
xác đáng	A
	A
xác định	V
xác lập	V
xác minh	V
xác nhận	V
xác như vờ	U
xác suất	N
xác thịt	N
xác thực	A
xác tín	V
xác vờ	A
xác xơ	A
xạc	V
xạc xào	A
xách	V
xách mé	A
xài	V
xài phí	V
xải	N
xái	N
xam	A
xam xám	A
xảm	V
xám	A
xám ngắt	A
xám ngoét	A
xám xịt	A
xán	V
xán lạn	A
xang	N
	V
xàng xê	N
	V
xáng	N
xanh	N
	A
xanh biếc	A
xanh cỏ	A
xanh hoà bình	A
xanh lam	A
xanh lè	A
xanh lét	A
xanh lơ	A
xanh lướt	A
xanh mắt	A
xanh mét	A
xanh ngắt	A
xanh om	A
xanh rì	A
xanh rờn	A
xanh rớt	A
xanh tuya	N
xanh tươi	A
xanh um	A
xanh xao	A
xao	V
xao động	V
xao xác	A
xao xuyến	V
xào	V
xào nấu	V
xào xạc	A
xào xáo	V
xào xạo	A
xảo	A
xảo quyệt	A
xảo thuật	N
xảo trá	A
xáo	V
xáo động	V
xáo trộn	V
xáo xác	A
xạo	A
xáp	V
xát	V
xay	V
xay xát	V
xảy	V
xắc	N
xắc cốt	N
xăm	N
	V
xăm xăm	R
xăm xắm	R
xăm xắn	A
xăm xắp	A
xăm xúi	R
xắm nắm	A
xăn	V
xắn	V
xắn móng lợn	U
xăng	N
xăng đan	N
xăng văng	A
xăng xái	A
xằng	A
xằng bậy	A
xẵng	A
xắng xở	A
xắp	A
	R
xắt	V
xấc	A
xấc láo	A
xấc xược	A
xâm canh	V
xâm chiếm	V
xâm hại	V
xâm lăng	V
xâm lấn	V
xâm lược	V
xâm nhập	V
xâm phạm	V
xâm thực	V
xâm xẩm	A
xâm xấp	A
xầm xì	V
	A
xẩm	N
xẩm xoan	N
xấp	L
	V
xấp xỉ	A
xấp xoã	A
xập xình	A
xập xoè	A
xâu	N
	V
	L
xâu chuỗi	V
xâu xé	V
xầu	V
xấu	A
xấu bụng	A
xấu chơi	A
xấu hổ	V
	N
xấu số	A
xấu tính	A
xấu xa	A
xấu xí	A
xây	V
xây cất	V
	A
xây dựng	V
xây đắp	V
xây lắp	V
xây xẩm	A
xẩy	V
xe	N
	V
xe bãi	N
xe bò	N
xe bọc thép	N
xe bồn	N
xe buýt	N
xe ca	N
xe cải tiến	N
xe con	N
xe cộ	N
xe cơ giới	N
xe cút kít	N
xe du lịch	N
xe đạp	N
xe điếu	N
xe gắn máy	N
xe gíp	N
xe hoa	N
xe hơi	N
xe jeep	N
xe kéo	N
xe khách	N
xe lam	N
xe lăn	N
xe lăn đường	N
xe lội nước	N
xe lu	N
xe máy	N
xe ngựa	N
xe-non	N
xe nôi	N
xe nước	N
xe ôm	N
xe pháo	N
xe quệt	N
xe song mã	N
xe tải	N
xe tăng	N
xe téc	N
xe thồ	N
xe thổ mộ	N
xè xè	A
xẻ	V
xé	V
xé lẻ	V
xé phay	V
xé rào	V
xé xác	V
xem	V
	R
xem bói	V
xem chừng	V
	R
xem khinh	V
xem lại	V
xem mạch	V
xem mặt	V
xem ngày	V
xem ra	U
xem tay	V
xem thường	V
xem trọng	V
xem tuổi	V
xem tử vi	V
xem tướng	V
xem xét	V
xen	V
xen cài	V
xen canh	V
xen kẽ	V
xen lẫn	V
xèn xẹt	A
xẻn lẻn	A
xén	V
xén tóc	N
xẻng	N
xenon	N
xeo	V
xeo xéo	A
xèo	A
xẻo	N
	V
xéo	V
	A
xẹo xọ	A
xép	N
	A
xép xẹp	A
xẹp	V
xẹp lép	A
xét	V
xét duyệt	V
xét đoán	V
xét hỏi	V
xét lại	A
xét nét	V
xét nghiệm	V
xét xử	V
xẹt	V
xê	N
	V
xê dịch	V
xê ri	N
xê xích	A
xề xệ	V
	N
xế	V
xế bóng	A
xế chiều	A
xế tà	A
xệ	V
xếch	A
	V
xệch	A
xệch xạc	A
xềm xệp	R
xên	V
xênh xang	V
xềnh xệch	A
xềnh xoàng	A
xếp	V
	L
xếp ải	V
xếp bằng	V
xếp bằng tròn	V
xếp dọn	V
xếp dỡ	V
xếp đặt	V
xếp hàng	V
xếp hạng	V
xếp xó	V
xệp	R
xêu	N
	V
XHCN	X
xi	N
	V
xi lanh	N
xi líp	N
xi măng	N
xi nhan	N
	V
xi rô	N
xi ta	N
xì	V
xì căng đan	N
xì dầu	N
xì gà	N
xì ke	N
	A
xì xà xì xồ	V
xì xà xì xụp	A
xì xào	A
	V
xì xầm	V
xì xèo	V
xì xị	V
xì xoẹt	A
xì xồ	V
	A
xì xục	V
xì xụp	A
xỉ	N
	V
xỉ vả	V
xí	V
	Q
xí bệt	N
xí nghiệp	N
xí xa xí xớn	V
xí xoá	V
xí xổm	N
xí xớn	V
xị	N
	V
xìa	V
xỉa	V
xỉa xói	V
xía	V
xích	N
	V
xích đạo	N
xích đông	N
xích đới	N
xích đu	N
xích lô	N
xích mích	V
	N
xích thố	N
xích vệ	N
xích xiềng	N
xịch	A
	V
xiếc	N
xiên	V
	A
	L
xiên xẹo	A
xiềng	N
	V
xiềng gông	N
xiềng xích	N
xiết	V
	R
xiết bao	R
xiết nợ	V
xiêu	V
xiêu bạt	V
xiêu lòng	V
xiêu vẹo	A
xiêu xiêu	V
xin	V
xin âm dương	V
xin đểu	V
xin đủ	U
xin lỗi	V
xin quẻ	V
xin xỉn	A
xin xỏ	V
xỉn	A
xịn	A
xinh	A
xinh đẹp	A
xinh tươi	A
xinh xắn	A
xinh xẻo	A
xinh xinh	A
xình xịch	A
xít	V
xịt	V
	A
xìu	V
xỉu	V
xíu	A
xíu mại	N
xịu	V
XML	X
XN	N
XNK	N
xo	A
xo ro	A
xỏ	V
xỏ lá	A
xỏ mũi	V
xỏ ngọt	V
xỏ xiên	V
xó	N
xó xỉnh	N
xọ	V
xoa	V
xoa bóp	V
xoa dịu	V
xoà	V
xoã	V
xoá	V
xoá bỏ	V
xoá đói giảm nghèo	U
xoá mù	V
xoá nhoà	V
xoá sổ	V
xoác	V
xoạc	V
xoài	N
	V
xoài cát	N
xoài cơm	N
xoài quéo	N
xoài thanh ca	N
xoài tượng	N
xoài voi	N
xoải	V
	A
xoan	N
xoang	N
xoàng	A
xoàng xĩnh	A
xoành xoạch	R
xoay	V
xoay chuyển	V
xoay trần	V
xoay trở	V
xoay vần	V
xoay xoả	V
xoay xở	V
xoáy	V
	N
xoáy ốc	N
xoăn	A
xoẳn	R
xoắn	V
xoắn khuẩn	N
xoắn ốc	N
xoắn xuýt	V
xóc	V
	N
	A
xóc đĩa	N
xóc xách	A
xọc	V
	N
xoè	N
	V
xoen xoét	V
xoèn xoẹt	A
xoẹt	A
	R
xoi	V
xoi mói	V
xoi xói	A
xói	V
xói lở	V
xói móc	V
xói mòn	V
xom	N
	V
xóm	N
xóm giềng	N
xóm làng	N
xóm liều	N
xon xón	R
xon xót	A
xong	V
xong chuyện	A
xong đời	V
xong xả	A
xong xuôi	A
xõng	A
xoong	N
xóp xọp	A
xọp	A
xót	V
xót ruột	V
xót thương	V
xót xa	A
xô	N
	A
	V
xô bồ	A
xô đẩy	V
xô viết	N
xô xát	V
xồ	V
xổ	V
xổ số	N
xốc	N
	V
xốc nổi	A
xốc vác	V
xốc xếch	A
xộc	V
xộc xệch	A
xôi	N
xôi gấc	N
xôi lúa	N
xôi ngô	N
xôi thịt	A
xôi vò	N
xôi xéo	N
xổi	A
xối	V
xối xả	A
xôm	A
xôm xốp	A
xồm	A
xồm xoàm	A
xôn xao	A
	V
xốn	V
xốn xang	A
xông	V
xông đất	V
xông hơi	V
xông pha	V
xông xáo	V
	A
xông xênh	A
xồng xộc	V
xốp	A
xốp xồm xộp	A
xốp xộp	A
xốt	N
	V
xốt vang	N
xơ	N
	A
xơ cua	A
xơ cứng	A
xơ gan	N
xơ hoá	V
xơ múi	N
	V
xơ rơ	A
xơ vữa	A
xơ xác	A
xở	V
xớ rớ	V
xơi	V
xơi tái	V
xơi xơi	A
xởi	V
xởi lởi	A
xới	N
	V
xới xáo	V
xơn xớt	A
xớt	V
xu	N
xu chiêng	N
xu hướng	N
xu nịnh	V
xu thế	N
xu thời	V
xu xoa	N
xù	V
	A
xù xì	A
xú uế	A
xua	V
xua đuổi	V
xua tan	V
xuân	N
	A
xuân nữ	N
xuân phân	N
xuân sắc	N
xuân xanh	N
xuất	V
xuất bản	V
xuất bản phẩm	N
xuất cảng	V
xuất cảnh	V
xuất chúng	A
xuất gia	V
xuất hành	V
xuất hiện	V
xuất huyết	V
xuất khẩu	V
xuất kích	V
xuất ngoại	V
xuất ngũ	V
xuất nhập cảnh	V
xuất nhập khẩu	V
xuất phát	V
xuất phát điểm	N
xuất quân	V
xuất sắc	A
xuất siêu	N
xuất thân	V
xuất thần	V
xuất thế	V
xuất tinh	V
xuất toán	V
xuất trình	V
xuất viện	V
xuất xứ	N
xuất xưởng	V
xúc	V
xúc cảm	V
xúc động	V
	N
xúc giác	N
xúc phạm	V
xúc tác	V
xúc tiến	V
xúc tu	N
xúc xích	N
xúc xiểm	V
xuê xoa	V
xuề xoà	A
xuể	R
xuềnh xoàng	A
xui	V
	A
xui khiến	V
xui xẻo	A
xúi	V
	A
xúi bẩy	V
xúi giục	V
xúi quẩy	A
xụi	A
xúm	V
xúm xít	V
xun xoe	V
xung	V
	N
	A
xung điện	N
xung động	N
	N
xung đột	V
xung khắc	A
xung kích	V
	N
xung lực	N
xung lượng	N
xung phong	V
xung quanh	N
xung trận	V
xung yếu	A
xùng xình	A
xủng xẻng	A
xủng xoảng	A
xúng xa xúng xính	A
xúng xính	A
xuôi	A
	V
xuôi chiều	V
xuôi ngược	V
xuôi tai	A
xuộm	A
xuồng	N
xuồng ba lá	N
xuổng	N
xuống	V
xuống cân	V
xuống cấp	V
xuống dốc	V
xuống đường	V
xuống giống	V
xuống lỗ	V
xuống mã	V
xuống nước	V
xuống tay	V
xuống thang	V
xuống tóc	V
xúp	N
xút	N
xuyên	V
xuyên khung	N
xuyên tạc	V
xuyên táo	V
xuyên tâm liên	N
xuyến	N
xuýt	V
xuýt xoa	V
xừ	N
xử	V
xử lí	V
xử lí từ xa	V
xử lí văn bản	V
xử lý	V
xử lý từ xa	V
xử lý văn bản	V
xử phạt	V
xử sự	V
xử thế	V
xử thử	N
xử trí	V
xử tử	V
xứ	N
xứ đạo	N
xứ sở	N
xự	N
xưa	A
	N
xưa nay	N
xức	V
xực	V
xưng	V
xưng danh	V
xưng hô	V
xưng tội	V
xưng tụng	V
xưng xưng	V
xừng	V
xửng	N
xửng vửng	A
xứng	A
xứng đáng	A
xứng đôi	A
xước	V
	A
xước măng rô	N
xược	A
xương	N
	A
xương bồ	N
xương chậu	N
xương cốt	N
xương cùng	N
xương cụt	N
xương đòn	N
xương máu	N
xương quai xanh	N
xương rồng	N
xương sông	N
xương sống	N
xương tuỷ	N
xương xẩu	N
	A
xương xương	A
xường xám	N
xưởng	N
xướng	V
xướng âm	V
xướng hoạ	V
y	N
	P
	A
y án	V
y bạ	N
y cụ	N
y đức	N
y hệt	A
y học	N
y khoa	N
y lệnh	N
y lí	N
y lý	N
y môn	N
y nguyên	A
y như	A
y như rằng	U
y phục	N
y sì	A
y sĩ	N
y sinh	N
y tá	N
y tế	N
y thuật	N
y trang	N
y vụ	N
ỷ	N
	V
ỷ lại	V
ý	N
ý chí	N
ý chí luận	N
ý chừng	R
ý dĩ	N
ý định	N
ý đồ	N
ý kiến	N
ý muốn	N
ý nghĩ	N
ý nghĩa	N
ý nguyện	N
ý nhị	A
ý niệm	N
ý thức	N
	V
ý tứ	N
	A
ý tưởng	N
ý vị	N
	A
yard	N
yểm	V
yểm hộ	V
yểm trợ	V
yếm	N
yếm dãi	N
yếm khí	A
yếm thế	A
yên	N
	A
yên ả	A
yên ắng	A
yên ấm	A
yên giấc	V
yên lành	A
yên lặng	A
yên lòng	A
yên nghỉ	V
yên ổn	A
yên phận	V
yên tâm	A
yên thân	A
yên tĩnh	A
yên trí	V
yên vị	V
yên vui	A
yến	N
yến anh	N
yến mạch	N
yến sào	N
yểng	N
yết	V
yết giá	V
yết hầu	N
yết hậu	N
yết kiến	V
yêu	N
	V
	R
yêu cầu	V
	N
yêu chiều	V
yêu chuộng	V
yêu dấu	V
yêu đời	V
yêu đương	V
yêu kiều	A
yêu mến	V
yêu quái	N
yêu quí	V
yêu quý	V
yêu sách	V
	N
yêu thương	V
yêu tinh	N
yểu	A
yểu điệu	A
yểu tướng	A
yếu	A
yếu địa	N
yếu đuối	A
yếu hèn	A
yếu kém	A
yếu lĩnh	N
yếu mềm	A
yếu ớt	A
yếu thế	A
yếu tố	N
yếu xìu	A
yoga	N
z	N
zero	N
zeta	N
zigzag	N
Zn	N




© 2015 - 2024 Weber Informatics LLC | Privacy Policy