jvnpostag.ComputerDict.txt Maven / Gradle / Ivy
Go to download
Show more of this group Show more artifacts with this name
Show all versions of heideltime Show documentation
Show all versions of heideltime Show documentation
HeidelTime is a multilingual cross-domain temporal tagger that extracts temporal expressions from documents and normalizes them according to the TIMEX3 annotation standard.
a N
E
a dua V
a ha E
a lô E
a ma tơ A
a men E
a tòng V
à I
E
à ơi E
à uôm A
ả N
á E
á à E
á hậu N
á kim N
á sừng N
ạ I
V
ạ ơi E
abscess N
ác A
ác bá N
ác cái là U
ác cảm V
ác chiến A
ác độc A
ác hại A
ác hiểm A
ác khẩu A
ác là N
ác liệt A
ác miệng A
ác mỏ N
ác mộng N
ác nghiệp N
ác nghiệt A
ác ôn A
ác thần N
ác thú N
ác tính A
ác ý N
accordeon N
account N
accumulator N
acetone N
acetylene N
ách N
V
A
ách tắc V
N
acid N
acid acetic N
acid amin N
acid béo N
acid carbonic N
acid chlorhydric N
acid nitric N
acid sulfuric N
ad hoc R
ADN N
ADSL N
Ag N
agar N
ai P
ai ai P
ai bảo U
ai điếu N
ai đời U
ai lại U
ai nấy P
ai ngờ U
ai oán A
ải N
A
V
ái E
ái ân N
V
ái chà E
ái mộ V
ái nam ái nữ A
ái ngại V
ái nữ N
ái quốc V
ái tình N
AIDS N
AK N
Al N
album N
albumin N
alkaloid N
almanac N
almanach N
alpha N
alphabet N
am N
am hiểu V
am tường V
ảm đạm A
ám V
N
ám ảnh V
ám chỉ V
ám hại V
ám hiệu N
ám muội A
ám sát V
ám thị V
amiante N
amib N
amino acid N
ammoniac N
ampere N
ampere kế N
ampli N
amygdala N
an bài V
an cư V
an dưỡng V
an hưởng V
an khang A
an lành A
an nghỉ V
an nhàn A
an nhiên A
an ninh N
A
an phận V
an sinh A
an táng V
an tâm A
an thai V
an thân V
an thần V
an toạ V
an toàn A
N
an toàn khu N
an ủi V
án N
V
án mạng N
án ngữ V
án phí N
án thư N
án treo N
ang N
ang áng V
ảng N
áng L
áng chừng V
anh N
L
anh ách A
anh ánh A
anh chàng N
anh chị N
anh chị em N
anh dũng A
anh đào N
anh em N
anh em cọc chèo N
anh em thúc bá N
anh hùng N
A
anh hùng ca N
anh hùng cá nhân A
anh hùng chủ nghĩa A
anh hùng rơm N
A
anh linh N
A
anh minh A
anh nuôi N
anh trai N
anh túc N
anh vũ N
ảnh N
ảnh hưởng N
V
ánh N
L
A
ánh kim N
ánh ỏi A
ánh sáng N
anode N
anopheles N
antenna N
antimony N
ao N
ao chuôm N
ao tù N
ao ước V
ào V
R
ào ào A
ào ạt A
ảo A
ảo ảnh N
ảo giác N
ảo huyền A
ảo mộng N
ảo não A
ảo thuật N
ảo thuật gia N
ảo tưởng N
V
ảo tượng N
áo N
áo ấm N
áo ba lỗ N
áo bào N
áo bay N
áo bìa N
áo bông N
áo cà sa N
áo cánh N
áo cánh tiên N
áo choàng N
áo cối N
áo cưới N
áo dài N
áo đại cán N
áo đầm N
áo gai N
áo giáp N
áo gió N
áo hạt N
áo kén N
áo khách N
áo khăn N
áo khoác N
áo lá N
áo lặn N
áo lót N
áo lọt lòng N
áo mưa N
áo năm thân N
áo nậu N
áo nhộng N
áo nước N
áo phao N
áo phông N
áo pull N
áo pun N
áo quan N
áo quần N
áo rét N
áo rộng N
áo sô N
áo tang N
áo tắm N
áo tế N
áo thụng N
áo tơi N
áo trấn thủ N
áo tứ thân N
áo vệ sinh N
áo xống N
áp N
V
áp bức V
áp chảo V
áp chót A
áp dụng V
áp đảo V
áp đặt V
áp điện N
áp giá V
áp giải V
áp kế N
áp lực N
áp phe N
áp phích N
áp suất N
áp tải V
áp thấp N
áp thấp nhiệt đới N
áp thuế V
apartheid N
apatite N
are N
arsenic N
As N
át V
át chủ bài N
atlas N
ATM N
atmosphere N
Au N
au A
audio N
automat N
áy náy V
ă N
ắc quy N
ăm ắp I
ẵm V
ẵm ngửa V
ăn V
ăn bám V
ăn báo cô V
ăn báo hại V
ăn bẫm V
ăn bẩn V
ăn bận V
ăn bớt V
ăn cám V
ăn cánh V
ăn cắp V
ăn chay V
ăn chặn V
ăn chẹt V
ăn chia V
ăn chịu V
ăn chơi V
A
ăn chực V
ăn cướp V
ăn dày V
ăn dè A
ăn diện V
ăn đậm V
ăn đất V
ăn đong V
ăn đủ V
ăn đường V
ăn đứt V
ăn ghém V
ăn giá V
ăn giải V
ăn gian V
ăn gỏi V
ăn hại V
ăn hàng V
ăn hiếp V
ăn học V
ăn hỏi V
ăn hối lộ V
ăn hớt V
ăn khách V
ăn không V
ăn khớp V
A
ăn kiêng V
ăn lái V
ăn lận V
ăn liền A
ăn lời V
ăn lường V
ăn mảnh V
ăn may V
ăn mày V
N
ăn mặc V
ăn mòn V
ăn mừng V
ăn nằm V
ăn năn V
ăn người V
ăn nhằm V
ăn nhập V
ăn nhậu V
ăn nhịp V
ăn nói V
ăn phải bả U
ăn phải đũa U
ăn quỵt V
ăn rỗi V
ăn rơ V
ăn rở V
ăn sương V
ăn tạp V
ăn theo V
ăn thề V
ăn thông V
ăn thua V
ăn tiền V
ăn tiêu V
ăn trả bữa V
ăn trầu V
ăn trộm V
ăn uống V
ăn vã V
ăn vạ V
ăn vay V
ăn vụng V
ăn xài V
ăn xin V
ăn xổi V
ăn ý A
ăng ẳng V
ằng ặc A
ẳng V
ắng A
ắng cổ V
ắng lặng A
ắp A
ắt R
ắt hẳn R
ắt là R
â N
âm N
A
âm âm A
âm âm u u A
âm ẩm A
âm ấm A
âm bản N
âm binh N
âm bội N
âm chủ N
âm cơ bản N
âm dương lịch N
âm đạo N
âm điệu N
âm đức N
âm học N
âm hộ N
âm hồn N
âm hưởng N
âm ỉ A
âm khu N
âm lịch N
âm luật N
âm lượng N
âm mưu N
V
âm nang N
âm nhạc N
âm phủ N
âm sắc N
âm tần N
A
âm thanh N
âm thầm A
âm thoa N
âm ti N
âm tiết N
âm tính A
âm tố N
âm ty N
âm u A
âm vang V
âm vật N
âm vị N
âm vị học N
âm vực N
ầm A
ầm ầm A
ầm ì A
ầm ĩ A
ầm ừ V
ẩm A
ẩm kế N
ẩm mốc A
ẩm sì A
ẩm thấp A
ẩm thực V
ẩm ương A
ẩm ướt A
ẩm xìu A
ấm N
A
ấm a ấm ớ A
ấm a ấm ứ V
ấm a ấm ức V
ấm ách A
ấm áp A
ấm chuyên N
ấm cúng A
ấm đầu A
ấm êm A
ấm no A
ấm oái A
ấm ớ A
ấm tích N
ấm ứ V
ấm ức V
ậm à ậm ạch A
ậm ạch A
ậm ừ V
ậm ực A
ân N
ân ái N
ân cần A
ân đức N
ân hận V
ân huệ N
ân nghĩa N
ân nhân N
ân tình N
ân xá V
ẩn N
V
ẩn chứa V
ẩn dật V
ẩn dụ N
ẩn giấu V
ẩn hiện V
ẩn hoa N
ẩn náu V
ẩn nấp V
ẩn núp V
ẩn số N
ẩn ức N
ẩn ý N
ấn N
V
ấn bản N
ấn định V
Ấn Độ giáo N
Ấn giáo N
ấn hành V
ấn kiếm N
ấn loát V
ấn phẩm N
ấn quyết N
ấn tín N
ấn tượng N
A
ầng ậng A
ấp N
V
ấp a ấp úng V
ấp chiến lược N
ấp dân sinh N
ấp iu V
ấp ủ V
ấp úng V
ất N
ất giáp I
âu N
R
âu đất N
âu là R
âu lo V
âu nổi N
âu phục N
âu sầu A
âu tàu N
âu thuyền N
âu yếm V
ầu ơ E
ẩu A
ẩu đả V
ẩu tả A
ấu N
ấu thơ A
ấu trĩ A
ấu trùng N
ẩy V
ấy P
E
I
ba N
M
ba ba N
ba bảy M
ba bị N
ba bốn M
ba chỉ N
ba cùng U
ba đậu N
ba gác N
ba gạc N
ba giăng N
ba hoa V
ba khía N
ba không U
ba kích N
ba lá N
ba lăng nhăng A
ba lê N
ba lô N
ba lông N
ba má N
ba phải A
ba quân N
ba que A
ba rem N
ba rọi N
A
ba sinh N
ba soi N
ba tháng N
ba toong N
ba vạ A
ba xu A
bà N
L
bà ba N
bà chúa N
bà con N
bà cô N
bà cốt N
bà gia N
bà già N
Bà La Môn N
Bà La Môn giáo N
bà mụ N
bà nguyệt N
bà phước N
bà trẻ N
bà xã N
bà xơ N
bả N
V
bả dột N
bả lả A
bả vai N
bã N
A
bã trầu N
bá N
bá chủ N
bá hộ N
bá quyền N
bá trạo N
bá tước N
bá vơ A
bá vương N
bạ V
bác N
L
V
bác ái A
bác bỏ V
bác học N
A
bác sĩ N
bạc N
A
bạc ác A
bạc bẽo A
bạc bromure N
bạc đãi V
bạc đầu A
bạc giấy N
bạc hà N
bạc lạc A
bạc lót N
bạc má A
bạc màu A
bạc mày N
bạc mặt A
bạc mầu A
bạc nhạc N
bạc nhược A
bạc phếch A
bạc phơ A
bạc thau N
bạc tình A
bách N
S
bách bệnh N
bách bổ A
bách bộ V
bách diệp N
bách hoá N
bách hợp N
bách khoa N
bách khoa thư N
bách nhật N
bách phân V
bách tán N
bách thanh N
bách thảo N
bách thú N
bạch A
bạch bạch A
bạch biến N
bạch cầu N
bạch chỉ N
bạch cương tàm N
bạch dương N
bạch đàn N
bạch đầu N
bạch đầu quân N
bạch đậu khấu N
bạch đồng nữ N
bạch hạc N
bạch hầu N
bạch huyết N
bạch huyết bào N
bạch huyết cầu N
bạch kim N
bạch lộ N
bạch mao căn N
bạch phiến N
bạch phụ tử N
bạch tạng N
bạch thoại N
bạch tiền N
bạch truật N
bạch tuộc N
bạch yến N
bai N
V
bai bải A
bài N
L
bài bác V
bài bạc N
bài bản N
A
bài bây N
bài bông N
bài chòi N
bài học N
bài khoá N
bài làm N
bài mục N
bài ngoại V
bài tập N
bài thuốc N
bài tiết V
bài tính N
bài toán N
bài trí V
bài trung N
bài trừ V
bài vị N
bài vở N
bài xích V
bải hải A
bải hoải A
bãi N
L
bãi bỏ V
bãi cá N
bãi chợ V
bãi khoá V
bãi miễn V
bãi nại V
bãi nhiệm V
bãi tắm N
bãi tập N
bãi thải N
bãi thực V
bái V
bái đường N
bái kiến V
bái phục V
bái vật giáo N
bái xái A
bại V
A
bại binh N
bại liệt A
N
bại lộ V
bại quân N
bại trận V
bại tướng N
bại vong V
bakelite N
ballast N
bám V
bám càng V
bám trụ V
ban N
V
ban bệ N
ban bí thư N
ban bố V
ban chấp hành N
ban công N
ban đầu N
ban đêm N
ban giám hiệu N
ban hành V
ban mai N
ban miêu N
ban nãy N
ban ngành N
ban ngày N
ban ơn V
ban phát V
ban tặng V
bàn N
V
bàn bạc V
bàn cãi V
bàn chải N
bàn chân N
bàn chông N
bàn cờ N
bàn cuốc N
A
bàn đạc N
bàn đạp N
bàn đèn N
bàn định V
bàn giao V
bàn giấy N
bàn là N
bàn là hơi N
bàn luận V
bàn lùi V
bàn mảnh V
bàn máy N
bàn phím N
bàn ra V
bàn rà N
bàn ren N
bàn soạn V
bàn tán V
bàn tay N
bàn tay vàng U
bàn thảo V
bàn thắng bạc N
bàn thắng vàng N
bàn thờ N
bàn tính N
V
bàn trổ N
bàn ủi N
bản N
L
bản án N
bản âm N
bản chất N
bản chính N
bản doanh N
bản dương N
bản địa N
bản đồ N
bản đồ học N
bản ghi nhớ N
bản gốc N
bản in thử N
bản kẽm N
bản làng N
bản lãnh N
bản lề N
A
bản lĩnh N
bản mạch N
bản mạch chủ N
bản mặt N
bản mẫu N
bản mường N
bản năng N
bản ngã N
bản ngữ N
bản nhạc N
bản quyền N
bản sao N
bản sắc N
bản thảo N
bản thân N
bản thể N
bản thể luận N
bản tính N
bản vẽ N
A
bản vị N
bản xứ N
bán V
S
bán bình nguyên N
bán buôn V
bán cầu N
bán cầu não N
bán chác V
bán chạy V
bán chịu V
bán công A
bán công khai A
bán dạo V
bán dâm V
bán dẫn A
bán đảo N
bán đấu giá V
bán độ V
bán đứng V
bán hạ N
bán hoa V
bán hoá giá V
bán kết N
bán khai A
bán kính N
bán lẻ V
bán mạng R
bán nguyên âm N
bán nguyệt N
bán nguyệt san N
bán non V
bán nước V
bán phá giá V
bán phụ âm N
bán rao V
bán rong V
bán sỉ V
bán sơn địa N
bán thành phẩm N
bán tháo V
bán thân N
bán tống V
bán trả dần V
bán trả góp V
bán trú A
bán tự động A
bán vũ trang A
bán xới V
bạn N
V
bạn bè N
V
bạn con dì N
bạn đọc N
bạn đời N
bạn đường N
bạn hàng N
bạn hữu N
bạn lòng N
bạn nối khố N
bạn trăm năm N
bạn vong niên N
bang N
bang giao V
bàng N
bàng bạc A
V
bàng hệ N
bàng hoàng A
bàng quan V
bàng quang N
bàng tiếp A
bảng N
bảng biểu N
bảng cân đối N
bảng chữ cái N
bảng cửu chương N
bảng đen N
bảng hiệu N
bảng lảng A
bảng màu N
bảng nhãn N
bảng số N
bảng tổng sắp N
bảng tuần hoàn N
bảng vàng N
báng N
V
báng bổ V
bạng nhạng N
banh N
V
A
bành N
A
bành bạnh A
bành tô N
bành trướng V
bảnh A
bảnh bao A
bảnh choẹ A
bảnh mắt V
bảnh trai A
bánh N
L
bánh bàng N
bánh bao N
bánh bèo N
bánh bò N
bánh bỏng N
bánh canh N
bánh cáy N
bánh cắt N
bánh chả N
bánh chay N
bánh chè N
bánh chưng N
bánh cốm N
bánh cuốn N
bánh dẻo N
bánh đa N
bánh đa nem N
bánh đà N
bánh đai N
bánh đậu xanh N
bánh đúc N
bánh ếch N
bánh gai N
bánh giầy N
bánh gio N
bánh giò N
bánh gối N
bánh hỏi N
bánh in N
bánh ít N
bánh khảo N
bánh khoai N
bánh khoái N
bánh khúc N
bánh lái N
bánh mật N
A
bánh mì N
bánh mì gối N
bánh mướt N
bánh nậm N
bánh nếp N
bánh nướng N
bánh phồng N
bánh phồng tôm N
bánh phở N
bánh quế N
bánh quy N
bánh rán N
bánh răng N
bánh tai voi N
bánh tày N
bánh tẻ A
bánh tẻ N
bánh tét N
bánh thánh N
bánh tổ N
bánh tôm N
bánh trái N
bánh tráng N
bánh tro N
bánh trôi N
bánh trung thu N
bánh ú N
bánh ú tro N
bánh ướt N
bánh vẽ N
bánh vít N
bánh xe N
bánh xèo N
bạnh V
A
banjo N
bao N
V
bao bì N
bao biện V
bao bọc V
bao bố N
bao cao su N
bao cấp V
bao che V
bao dung A
bao giờ P
bao gói V
bao gồm V
bao hàm V
bao hoa N
bao la A
bao lăm P
bao lâu P
bao lơn N
bao mua V
bao nhiêu P
bao phấn N
bao phủ V
bao quát V
bao sân V
bao tải N
bao tay N
bao thầu V
bao thơ N
bao tiêu V
bao tời N
bao trùm V
bao tử N
bao vây V
bao vây kinh tế U
bao xa A
bào N
V
bào bọt A
bào chế V
bào chế học N
bào chữa V
bào mòn V
bào ngư N
bào thai N
bào tộc N
bào tử N
bào tử nang N
bào xác N
bào xoi N
bảo V
bảo an N
bảo ban V
bảo bối N
bảo chứng V
N
bảo dưỡng V
bảo đảm N
V
A
bảo hành V
bảo hiểm V
N
bảo hiểm bắt buộc N
bảo hiểm hỗn hợp N
bảo hiểm nhân thọ N
bảo hiểm phi nhân thọ N
bảo hiểm xã hội N
bảo hiểm y tế N
bảo hoàng A
bảo hộ V
bảo kê V
N
bảo kiếm N
bảo lãnh V
bảo lưu V
bảo mạng V
bảo mật V
bảo mẫu N
bảo nhỏ V
bảo quản V
bảo sanh V
bảo tàng V
N
bảo tháp N
bảo thủ V
bảo toàn V
bảo tồn V
bảo tồn bảo tàng V
bảo trì V
bảo trọng V
bảo trợ V
bảo vật N
bảo vệ V
N
bão N
bão bùng N
bão cát N
bão dông N
bão hoà A
bão rớt N
bão táp N
bão tố N
bão tuyết N
bão từ N
báo N
V
báo ảnh N
báo ân V
báo biểu N
báo cáo V
N
báo cáo viên N
báo chí N
báo công V
báo danh V
báo đáp V
báo điện tử N
báo động V
báo giá V
báo hại V
báo hỉ V
báo hiếu V
báo hiệu V
báo hình N
báo hỷ V
báo liếp N
báo mộng V
báo nói N
báo oán V
báo ơn V
báo tang V
báo thù V
báo thức V
báo tử V
báo tường N
báo ứng V
báo viết N
báo vụ N
báo vụ viên N
báo yên V
bạo A
bạo bệnh N
bạo chúa N
bạo dạn A
bạo động V
N
bạo gan A
bạo hành N
bạo loạn V
bạo lực N
bạo miệng A
bạo mồm A
bạo nghịch A
bạo ngược A
bạo phát V
bạo phổi A
bạo tàn A
bar N
barie N
barrel N
basalt N
base N
bát N
V
bát âm N
bát chậu N
bát chữ N
bát cổ N
bát cú N
bát diện N
bát đàn N
bát giác N
bát hương N
bát mẫu N
bát ngát A
bát nháo A
bát ô tô N
bát quái N
bát sách N
bát tiên N
bạt N
V
bạt hơi A
bạt mạng A
bạt ngàn A
bạt tai V
bạt tử A
bạt vía V
bàu N
bàu bạu A
báu A
báu vật N
bay N
R
V
bay biến V
R
bay bổng V
bay bướm A
bay hơi V
bay lượn V
bay nhảy V
bày V
bày biện V
bày đặt V
bày tỏ V
bày vai A
bày vẽ V
bảy N
bazooka N
bắc N
V
bắc bán cầu N
bắc bậc A
bắc cầu V
Bắc Cực N
bắc cực quyền N
Bắc Đẩu N
bắc nam N
bắc sài hồ N
băm N
V
băm bổ V
băm vằm V
bằm V
bặm V
băn khoăn A
bằn bặt A
bẳn V
bẳn gắt V
bẳn tính A
bắn V
bắn bổng V
bắn chác V
bắn mìn V
bắn tẩy V
bắn tiếng V
bắn tốc độ U
băng N
L
V
R
A
băng bó V
băng ca N
băng chuyền N
băng dính N
băng đạn N
băng đảng N
băng đảo N
băng đăng N
băng giá N
A
V
băng hà N
băng hình N
băng hoại A
băng huyết N
băng keo N
băng lăn N
băng nhạc N
băng nhóm N
băng phiến N
băng rôn N
băng sơn N
băng tải N
băng thông N
băng thông rộng N
băng từ N
băng vệ sinh N
băng video N
băng xăng V
bằng N
L
A
C
bằng bặn A
bằng cấp N
bằng chứng N
bằng cớ N
bằng cứ N
bằng hữu N
bằng không C
A
bằng lăng N
bằng lòng V
bằng phẳng A
bằng sáng chế N
bằng thừa A
bằng trắc N
bằng vai A
bẵng A
bắng nhắng A
bắp N
L
bắp cải N
bắp cày N
bắp chân N
bắp chuối N
bắp cơ N
bắp đùi N
bắp ngô N
bắp tay N
bắp thịt N
bắp vế N
bắt V
bắt bẻ V
bắt bí V
bắt bớ V
bắt buộc V
bắt cái V
bắt chẹt V
bắt chợt V
bắt chuồn chuồn U
bắt chuyện V
bắt chước V
bắt cóc V
bắt cô trói cột N
bắt đầu V
bắt đầu từ U
bắt đền V
bắt ép V
bắt gặp V
bắt giọng V
bắt giữ V
bắt khoán V
bắt mạch V
bắt mắt V
bắt mối V
bắt nạt V
bắt nguồn V
bắt nhạy V
bắt nhân tình V
bắt nhịp V
bắt nọn V
bắt nợ V
bắt quyết V
bắt rễ V
bắt tay V
bắt thăm V
bắt thóp V
bắt thường V
bắt tội V
bắt tréo V
bắt vạ V
bặt A
bặt tăm V
bặt thiệp A
bấc N
bậc N
L
bậc tam cấp N
bầm N
A
bầm giập A
bẩm báo V
bẩm chất N
bẩm sinh A
bẩm tính N
bẫm A
bấm V
bấm bụng V
bấm chí V
bấm độn V
bấm đốt V
bấm giờ V
bấm ngọn V
bấm ra sữa U
bậm V
A
bậm bạch A
bậm bạp A
bậm trợn A
bần N
bần bật A
bần cố nông N
bần cùng A
bần cùng hoá V
bần hàn A
bần nông N
bần tăng N
bần thần A
bần tiện A
bẩn A
bẩn mình A
bẩn thẩn bần thần A
bẩn thỉu A
bấn A
bấn bít A
bấn bíu A
bấn loạn A
bận N
V
A
bận bịu A
bận lòng A
bận mọn A
bận rộn A
bận tâm A
bâng khuâng A
bâng lâng A
bâng quơ A
bấp ba bấp bênh A
bấp bênh A
bập N
V
bập bà bập bềnh A
bập bà bập bõm A
bập bà bập bùng A
bập bẹ V
bập bênh N
bập bềnh A
bập bõm A
bập bung A
bập bùng A
bất N
S
bất an A
bất bạo động V
bất biến A
bất bình A
bất cần V
bất cẩn A
bất cập N
bất chấp V
bất chính A
bất chợt R
bất công A
bất cứ R
bất diệt A
bất đắc dĩ U
bất đẳng thức N
bất định A
bất đồ R
bất đồng A
bất động A
bất động sản N
bất hạnh A
bất hảo A
bất hiếu A
bất hợp lệ A
bất hợp lí A
N
bất hợp lý A
bất hợp pháp A
bất hợp tác A
bất hủ A
bất kể R
bất khả A
bất khả kháng A
bất khả thi A
bất kham A
bất khuất A
bất kì A
R
bất kính A
bất kỳ A
bất lợi A
N
bất luận R
bất lực A
bất lương A
bất mãn V
A
bất minh A
bất nghĩa A
bất ngờ A
bất nhã A
bất nhân A
bất nhẫn A
bất ổn A
bất ổn định A
bất phương trình N
bất quá R
bất tài A
bất tận A
bất tất R
bất thành V
bất thành cú U
bất thành văn U
bất thần A
R
bất thình lình R
bất thường A
bất tiện A
bất tín nhiệm U
bất tỉnh A
bất trắc A
bất trị A
bất tử A
R
bật V
bật đèn xanh U
bật lò xo U
bật lửa N
bật mí V
bật tường V
bâu N
V
bầu N
A
V
bầu bán V
bầu bạn N
V
bầu bĩnh A
bầu chọn V
bầu cử V
bầu dục N
bầu đoàn N
bầu eo N
bầu giác N
bầu không khí N
bầu nậm N
bầu ngưng N
bầu sao N
bầu sô N
bầu trời N
bấu V
bấu véo V
bấu víu V
bậu V
P
bậu cửa N
bậu xậu N
bây V
P
bây chừ P
bây giờ P
bây nhiêu P
bầy L
V
bầy hầy A
bầy nhầy A
bẩy M
V
bẫy N
V
bẫy cò ke N
bấy A
P
bấy giờ P
bấy lâu P
bấy nay P
bấy nhiêu P
bậy A
bậy bạ A
BCH N
be N
V
A
be be V
be bé A
be bét A
bè N
L
A
bè bạn N
bè bè A
bè cánh N
bè đảng N
bè lũ N
bè phái N
A
bẻ V
bẻ bai V
bẻ bão V
bẻ cò V
bẻ ghi V
bẻ khoá V
bẻ khục V
bẻ lái V
bẽ A
bẽ bàng A
bẽ mặt A
bé A
N
bé bỏng A
bé cái lầm U
bé con N
A
bé hạt tiêu U
bé hoẻn A
bé mọn A
bé nhỏ A
bẹ N
bẹ mèo N
béc giê N
bẻm mép A
bèn R
bèn bẹt A
bẽn lẽn A
bén V
A
bén mảng V
bén ngót A
bẹn N
béng R
benzene N
beo N
A
V
beo béo A
bèo N
A
bèo bọt N
A
bèo cái N
bèo cám N
bèo dâu N
bèo hoa dâu N
bèo lục bình N
bèo Nhật Bản N
bèo nhèo A
bèo ong N
bèo tấm N
bèo tây N
bẻo lẻo A
béo V
A
béo bở A
béo mỡ A
béo múp A
béo núc A
béo nung núc A
béo quay A
béo tốt A
bẹo V
bép xép V
bẹp A
bét A
bét be A
bét nhè A
bét tĩ A
bẹt A
beta N
bê N
V
bê bết A
bê bối A
bê rê N
bê tha V
A
bê tông N
bê tông cốt sắt N
bê tông cốt thép N
bê trễ V
bề N
bề bề A
bề bộn A
bề dưới N
bề mặt N
bề nào cũng U
bề ngoài N
bề thế N
A
bề tôi N
bề trên N
bể N
V
bể bơi N
bể cạn N
bể dâu N
bể khổ N
bể phốt N
bể treo N
bễ N
bế V
bế bồng V
bế giảng V
bế kinh V
bế mạc V
bế tắc A
bệ N
V
bệ hạ N
bệ phóng N
bệ rạc A
bệ tì N
bệ vệ A
bệ xí N
bệch A
bệch bạc A
bên N
bên bị N
bên nguyên N
bền A
bền bỉ A
bền chặt A
bền chí A
bền gan A
bền lòng A
bền vững A
bến N
bến bãi N
bến bờ N
bến nước N
bến tàu N
bến xe N
bện V
bênh V
bênh vực V
bềnh V
bềnh bệch A
bềnh bồng V
bệnh A
N
bệnh án N
bệnh bạch cầu N
bệnh binh N
bệnh căn N
bệnh dịch N
bệnh hoạn N
A
bệnh kín N
bệnh lí N
bệnh lí học N
bệnh lý N
bệnh lý học N
bệnh nghề nghiệp N
U
bệnh nhân N
bệnh nhi N
bệnh phẩm N
bệnh sĩ N
bệnh sử N
bệnh tâm thần N
bệnh tật N
bệnh thời khí N
bệnh tích N
bệnh tình N
bệnh trạng N
bệnh tưởng N
bệnh viện N
bếp N
bếp núc N
bếp nước N
bết V
A
R
bệt V
A
bêu V
bêu nắng V
bêu riếu V
bêu xấu V
bều bệu A
bệu A
bệu bạo V
BGĐ N
BHXH N
BHYT N
bi N
A
bi a N
bi ai A
bi ba bi bô V
bi bô V
bi ca N
bi chí N
bi da N
bi đát A
bi đình N
bi đông N
bi hài kịch N
bi hùng A
bi khúc N
bi kí N
bi kịch N
bi ký N
bi lắc N
bi luỵ A
bi phẫn V
bi quan A
bi thảm A
bi thương A
bi tráng A
bi ve N
bì N
V
A
bì bà bì bõm A
bì bạch A
bì bì A
bì bõm A
bì khổng N
bì sị A
bì thư N
bỉ N
bỉ bai V
bỉ ổi A
bỉ tiện A
bí N
A
bí ẩn A
N
bí bách A
bí bét A
bí danh N
bí đao N
bí đỏ N
bí hiểm A
N
bí mật A
N
bí mật nhà nghề U
bí ngô N
bí phấn N
bí quyết N
bí rì A
bí rợ N
bí số N
bí thơ N
bí thư N
bí tỉ R
bí truyền A
bí ử N
bị N
V
bị can N
bị cáo N
bị chú V
bị động A
bị đơn N
bị gậy N
bị sị A
bị thịt N
bị thương V
bị vong lục N
bia N
bia bọt N
bia chai N
bia đỡ đạn N
bia hơi N
bia lon N
bia miệng N
bia ôm N
bia tươi N
bìa N
bìa giả N
bìa trong N
bịa V
bịa đặt V
bích N
bích báo N
bích cốt N
bích hoạ N
bích quy N
bịch N
V
A
biếc A
biếm hoạ N
biên N
V
biên ải N
biên bản N
biên chế V
N
biên cương N
biên dịch V
biên đạo V
biên độ N
biên đội N
biên giới N
biên kịch V
N
biên lai N
biên nhận V
biên niên sử N
biên phòng V
biên soạn V
biên tập V
biên tập viên N
biên thuỳ N
biền N
biền biệt A
biền ngẫu A
biển N
biển báo N
biển cả N
biển hiệu N
biển hồ N
biển thủ V
biến V
R
N
biến áp N
biến âm V
N
biến báo V
biến cách V
biến chất V
biến chủng N
biến chuyển
biến chứng N
V
biến cố N
biến dạng V
N
biến dị V
biến dịch V
biến điệu V
biến đổi V
N
biến động V
N
biến hình V
A
biến hoá V
biến loạn N
biến sắc V
biến số N
biến tấu V
biến thái N
biến thể N
biến thế V
N
biến thiên V
biến tốc V
biến trở N
biến tướng A
N
biện V
biện bác V
biện bạch V
biện chứng A
biện giải V
biện hộ V
biện lí N
biện luận V
biện lý N
biện minh V
biện pháp N
biêng biếc A
biếng A
biếng nhác A
biết V
biết bao R
biết bao nhiêu R
biết chừng nào R
biết đâu R
biết đâu đấy U
Y
biết điều A
biết mấy R
biết nghĩ V
biết ơn V
biết tay V
động từ V
biết thóp V
biết tỏng V
biết tỏng tòng tong V
biệt A
biệt danh N
biệt dược N
biệt đãi V
biệt động A
biệt động đội N
biệt động quân N
biệt hiệu N
biệt kích N
V
biệt lập V
biệt li V
biệt ly V
biệt mù A
biệt phái V
A
biệt tài N
biệt tăm A
biệt thự N
biệt tích A
biệt xứ A
biểu N
V
biểu bì N
biểu cảm V
biểu diễn V
biểu dương V
biểu đạt V
biểu đồ N
biểu hiện V
N
biểu kiến A
biểu lộ V
biểu mẫu N
biểu ngữ N
biểu quyết V
N
biểu thị V
biểu thống kê N
biểu thuế N
biểu thức N
biểu tình V
biểu trưng V
N
biểu tượng N
biếu V
biếu xén V
big bang N
bìm N
bìm bìm N
bìm bịp N
bỉm N
bím N
bịn rịn V
binh N
V
binh bị N
binh biến N
binh chủng N
binh công xưởng N
binh đoàn N
binh đội N
binh khí N
binh lính N
binh lửa N
binh lực N
binh lược N
binh mã N
binh nhất N
binh nhì N
binh pháp N
binh quyền N
binh sĩ N
binh thư N
binh tình N
binh trạm N
binh vận V
bình N
A
V
bình bản N
V
bình bán N
bình bát N
bình bầu V
bình bịch N
A
bình cầu N
bình chọn V
bình công V
bình công chấm điểm U
bình dân N
A
bình dân học vụ U
bình dị A
bình đẳng A
bình địa N
bình điện N
bình giá V
bình giải V
bình lặng A
bình luận V
bình luận viên N
bình minh N
bình nghị V
bình nguyên N
bình ngưng N
bình nóng lạnh N
bình ổn V
bình phẩm V
bình phong N
bình phục V
bình phương N
V
bình quân A
bình quyền A
bình sai V
bình sinh N
bình tâm V
bình thản A
bình thân V
bình thông nhau N
bình thuỷ N
bình thường A
bình thường hoá V
bình tích N
bình tĩnh A
bình toong N
bình vôi N
bình xét V
bình xịt N
bình yên A
bĩnh V
bính N
bịnh N
biogas N
BIOS N
bíp tết N
bịp V
bịp bợm A
bismuth N
bit N
bít V
bít bùng A
bít cốt N
bít đốc N
bít tất N
bịt V
bịt bùng A
bịt mắt V
bịt mắt bắt dê U
bitum N
bìu N
bìu dái N
bìu díu V
bĩu V
bíu V
bloc N
blog N
blốc N
bo V
bo bo N
A
bo mạch N
bo mạch chủ N
bò N
V
bò biển N
bò cạp N
bò hóc N
bò sát N
bò tót N
bò u N
bỏ V
bỏ bà U
bỏ bê V
bỏ bễ V
bỏ bố U
bỏ cha U
bỏ cuộc V
bỏ dở V
bỏ đời V
U
bỏ hoang V
bỏ lửng V
bỏ mạng V
bỏ mẹ U
Y
bỏ mình V
bỏ mối V
bỏ mứa V
bỏ ngỏ V
bỏ ngoài tai U
bỏ nhỏ V
bỏ phiếu V
bỏ qua V
bỏ quá V
bỏ rẻ V
bỏ rơi V
bỏ thăm V
bỏ thầu V
bỏ thây V
bỏ trầu V
bỏ tù V
bỏ túi V
bỏ vật bỏ vạ U
bỏ xác V
bỏ xó V
bỏ xừ U
bõ N
V
bõ bèn A
bó V
L
bó buộc V
bó cẳng V
bó chiếu V
bó gối V
bó hẹp V
bó rọ V
bó tay V
bó trát V
bó tròn V
bọ N
bọ cạp N
bọ chét N
bọ chó N
bọ dừa N
bọ đa N
bọ gạo N
bọ gậy N
bọ hà N
bọ hung N
bọ lá N
bọ mạt N
bọ mắm N
bọ mò N
bọ nẹt N
bọ ngựa N
bọ que N
bọ quít N
bọ quýt N
bọ rầy N
bọ rùa N
bọ trĩ N
bọ vừng N
bọ xít N
boa V
bobbin N
bóc V
bóc lột V
bóc tem V
bóc trần V
bọc V
L
N
bọc hậu V
bọc lót V
bói V
bói cá N
bói đâu ra U
bói không ra U
bói toán V
bom N
bom ba càng N
bom bay N
bom bi N
bom bươm bướm N
bom chìm N
bom đạn N
bom H N
bom hoá học N
bom khinh khí N
bom lân tinh N
bom napalm N
bom nguyên tử N
bom nổ chậm N
bom phóng N
bom thư N
bom từ trường N
bom xăng N
bỏm bẻm A
bon V
A
bon bon A
bon chen V
bòn V
bòn bon N
bòn mót V
bòn rút V
bón V
A
bón đón đòng V
bón lót V
bón thúc V
bọn L
bong V
bong bóng N
bong gân V
bòng N
bòng bong N
bòng bòng N
bỏng A
N
bỏng rạ N
bóng N
A
bóng bàn N
bóng bán dẫn N
bóng bay N
bóng bầu dục N
bóng bẩy A
bóng bì N
bóng chày N
bóng chuyền N
bóng dáng N
bóng dợn A
bóng đá N
bóng đá mini N
bóng đè N
bóng điện N
bóng điện tử N
bóng gió A
bóng láng A
bóng loáng A
bóng lộn A
bóng ma N
bóng mát N
bóng ném N
bóng nhoáng A
bóng nửa tối N
bóng nước N
bóng râm N
bóng rổ N
bóng thám không N
bóng tối N
bóng vía N
bọng N
bọng đái N
bọng ong N
boong N
A
boong boong A
boóng A
bóp N
V
bóp bụng V
bóp chẹt V
bóp chết V
bóp cổ V
bóp họng V
bóp méo V
bóp miệng V
bóp mồm V
bóp mũi V
bóp nặn V
bóp nghẹt V
bóp óc V
bóp trán V
bót N
bọt N
bọt bèo N
bọt biển N
buji N
bowling N
box N
bô N
bô bô A
bô đê V
bô lão N
bô lô ba la A
bồ N
bồ bịch N
V
bồ bồ N
bồ các N
bồ cào N
bồ câu N
bồ chao N
bồ công anh N
bồ đài N
bồ đề N
bồ hòn N
bồ hóng N
bồ kếp N
bồ kết N
bồ ngắm N
bồ nhí N
bồ nông N
bồ quân N
bồ ruột N
bồ sứt cạp N
bồ tát N
bồ tạt N
bổ A
bổ V
bổ bán V
bổ chửng V
bổ củi N
bổ dụng V
bổ dưỡng V
bổ đề N
bổ ích A
bổ khuyết V
bổ ngữ N
bổ nhào V
bổ nháo V
bổ nhậm V
bổ nhiệm V
bổ sung V
bổ trợ V
bổ trụ V
bổ túc V
bổ túc văn hoá U
bỗ bã A
bố N
bố cáo V
N
bố cục N
bố cục V
bố dượng N
bố già N
bố láo A
bố láo bố lếu A
bố lếu bố láo A
bố mẹ N
bố phòng V
bố thí V
bố tời N
bố trí V
bộ N
A
S
L
bộ bánh cóc N
bộ binh N
bộ cánh N
bộ chế hoà khí N
bộ chỉ huy N
bộ chính trị N
bộ dàn N
bộ dạng N
bộ duyệt N
bộ đàm N
bộ điều giải N
bộ điệu N
bộ đội N
bộ đội chủ lực N
bộ đội địa phương N
bộ gõ N
bộ hạ N
bộ hành V
N
bộ khuếch đại N
bộ lạc N
bộ luật N
bộ máy N
bộ mặt N
bộ môn N
bộ não N
bộ nhớ N
bộ nhớ chỉ đọc N
bộ nhớ ngoài N
bộ nhớ sơ cấp N
bộ nhớ trong N
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên N
bộ óc N
bộ phận N
bộ sậu N
bộ tịch N
bộ tộc N
bộ tổng tư lệnh N
bộ trưởng N
bộ tư lệnh N
bộ tướng N
bộ vạt N
bộ vi xử lí N
bộ vi xử lý N
bộ xử lí N
bộ xử lí trung tâm N
bộ xử lý N
bộ xử lý trung tâm N
bốc N
A
V
bốc bải V
bốc dỡ V
bốc đồng A
bốc giời V
bốc hoả V
bốc hơi V
bốc lửa A
bốc mả V
bốc mộ V
bốc phét V
bốc thăm V
bốc trời V
bốc vác V
bốc xếp V
bộc bạch V
bộc lộ V
bộc phá V
N
bộc trực A
bộc tuệch A
bôi V
bôi bác V
bôi đen V
bôi nhọ V
bôi trơn V
bồi N
V
bồi bàn N
bồi bổ V
bồi bút N
bồi dưỡng V
bồi đắp V
bồi hoàn V
bồi hồi A
bồi lắng V
bồi lấp V
bồi phòng N
bồi thẩm N
bồi thường V
bồi tích N
bồi tụ V
bổi N
bổi hổi A
bối N
L
bối cảnh N
bối rối A
bội V
A
bội bạc A
bội chi V
bội chung N
bội nghĩa V
bội nhiễm V
bội phần R
bội số N
bội số chung N
bội thu V
bội thực V
bội tín V
bội ước V
bôm bốp A
bồm bộp A
bôn ba V
bôn sê vích N
A
bồn N
V
bồn binh N
bồn cầu N
bồn chồn A
bồn địa N
bồn tắm N
bổn phận N
bốn N
bốn bể N
bốn biển N
bốn phương N
bộn A
bộn bề A
bông N
V
A
L
bông bụt N
bông đá N
bông đùa V
bông gòn N
bông lơn V
bông phèng V
bông tai N
bông thấm nước N
bông thùa N
bông tiêu N
bồng N
A
V
bồng bế V
bồng bềnh A
bồng bồng N
bồng bột A
bồng mạc N
bồng súng V
bổng A
bổng lộc N
bỗng N
R
bỗng chốc R
bỗng dưng R
bỗng đâu R
bỗng không R
bỗng nhiên R
bống N
bộng N
bộng ong N
bốp V
A
bốp chát V
A
bộp N
bộp chộp A
bốt N
bột N
bột giặt N
bột giấy N
bột kẽm N
bột mài N
bột ngọt N
bột nở N
bột phát V
bơ N
V
bơ phờ A
bơ vơ A
bờ N
bờ bến N
bờ bụi N
bờ cõi N
bờ giậu N
bờ khoảnh N
bờ lu N
bờ lu dông N
bờ mẫu N
bờ quai N
bờ rào N
bờ thửa N
bờ vùng N
bở A
bở hơi tai U
bở vía A
bỡ ngỡ A
bợ V
bợ đít V
bợ đỡ V
bơi V
bơi bướm V
bơi chó V
bơi ếch V
bơi lội V
bơi nhái V
bơi sải V
bơi trải V
bời bời A
bời lời N
bởi C
bởi thế C
bởi vậy C
bởi vì C
bới V
bới móc V
bơm N
V
bợm bãi U
bơm chân không N
bờm N
bờm xơm V
bờm xờm A
bợm N
A
bợm bãi A
bợm già N
bơn N
bỡn V
bỡn cợt V
bợn N
A
bớp V
N
N
bợp V
bớt N
V
bớt miệng U
Y
bớt xén V
bợt A
bợt bạt A
Br N
brom N
bromure bạc N
bu N
V
bu lông N
bu lu N
bù V
A
bù đắp V
bù đầu A
bù giá V
bù khú V
bù loong N
bù lỗ V
bù nhìn N
bù trừ V
bù xù A
bủ N
bú V
bú dù N
bú mớm V
bụ A
bụ bẫm A
bụ sữa A
bua N
bùa N
bùa chú N
bùa cứu mạng N
bùa hộ mệnh N
bùa hộ thân N
bùa yêu N
bủa N
V
bủa vây V
búa N
búa chém N
búa chèn N
búa đanh N
búa đinh N
búa gió N
búa rìu N
búa tạ N
bục N
V
bùi N
A
bùi ngùi A
bùi nhùi N
bùi tai A
búi N
V
A
búi rễ N
búi tó N
bụi N
A
bụi bặm N
bụi bậm N
bụi trần N
bụm V
N
bùn N
bùn hoa N
bùn lầy N
bùn nhơ N
bùn non N
bủn A
bủn rủn A
bủn xỉn A
bún N
bún bò N
bún chả N
bún tàu N
bún thang N
bung N
V
bung bủng A
bung búng A
bung xung N
bùng V
bùng binh N
bùng bục A
bùng bùng A
bùng nhùng A
bùng nổ V
bùng nổ dân số N
bùng phát V
bủng A
bủng beo A
búng V
N
búng báng N
búng ra sữa U
bụng N
bụng bảo dạ U
bụng dạ N
bụng dưới N
bụng nhụng A
bunker N
buộc V
buộc lòng A
buộc tội V
buổi N
buổi mai N
buồm N
buôn N
V
buôn bán V
buôn buốt A
buôn chuyến V
buôn hàng xách V
buôn làng N
buôn lậu V
buôn nước bọt V
buồn A
V
buồn bã A
buồn bực A
buồn cười A
buồn đau V
buồn hiu A
buồn ngủ A
buồn nôn A
buồn phiền A
buồn rầu A
buồn rười rượi A
buồn rượi A
buồn tẻ A
buồn teo A
buồn tênh A
buồn thảm A
buồn thiu A
buồn tình A
buồn tủi A
buồn xo A
buông V
buông lỏng V
buông lơi V
buông tha V
buông thả V
buông thõng V
buông trôi V
buông tuồng A
buông xõng V
buông xuôi V
buồng N
L
buồng lái N
buồng máy N
buồng tối N
buồng trứng N
buốt A
buột V
buột miệng V
buột tay V
búp N
L
búp bê N
búp phê N
bút N
bút bi N
bút chì N
bút chiến V
bút chổi N
bút dạ N
bút danh N
bút đàm V
bút điện N
bút hiệu N
bút kí N
bút lông N
bút lục N
bút lực N
bút máy N
bút pháp N
bút tích N
bút toán N
bụt N
bụt mọc N
bứ A
bứ bừ A
bứ bự A
bự A
bừa N
V
A
bừa bãi A
bừa bộn A
bừa chữ nhi N
bừa phứa A
bửa V
A
bữa N
bữa kia N
bữa mai N
bữa nay N
bữa ni N
bữa qua N
bữa tê N
bứa N
bựa N
bức L
A
V
bức bách V
bức bối A
bức cung V
bức hại V
bức hiếp V
bức hôn V
bức thiết A
bức tử V
bức xạ N
V
bức xúc A
bực N
V
bực bõ V
bực bội V
bực dọc V
bực mình V
bực tức V
bưng N
V
bưng bê V
bưng biền N
bưng bít V
bừng V
bừng bừng A
bửng N
bứng V
bựng L
bước V
N
bước đầu N
bước đi N
bước đường N
bước ngoặt N
bước nhảy vọt N
bước sóng N
bước tiến N
bươi V
bưởi N
bưởi đào N
bưởi đường N
bươm A
bươm bướm N
bướm N
bươn V
bươn bả A
bươn chải V
bương N
V
bưởng N
bưởng trưởng N
bướng A
bướng bỉnh A
bươu V
bướu N
bướu cổ N
bướu giáp N
bứt V
bứt phá
bứt rứt A
bưu ảnh N
bưu chánh N
bưu chính N
bưu cục N
bưu điện N
bưu gửi N
bưu kiện N
bưu phẩm N
bưu phí N
bưu tá N
bưu thiếp N
BXL N
byte N
c N
ca N
V
Ca X
ca bin N
ca cao N
ca cẩm V
ca dao N
ca hát V
ca Huế N
ca khúc N
ca kịch N
ca la thầu N
ca lô N
ca múa V
ca ngợi V
ca nhạc N
ca nô N
ca ra bộ N
ca ri N
ca rô N
ca sĩ N
ca sỹ N
ca táp N
ca thán V
ca trù N
ca tụng V
ca từ N
ca vát N
ca ve N
cà N
V
cà bát N
cà chua N
cà cộ A
cà cuống N
cà cưỡng N
cà dái dê N
cà dừa N
cà độc dược N
cà gai N
cà ghim N
cà gỉ A
cà kê A
cà kếu N
cà kheo N
cà khịa V
cà khổ A
cà lăm V
cà lơ A
cà mèn N
cà mèng A
cà na N
cà nhắc V
cà niễng N
cà om N
cà ổi N
cà pháo N
cà phê N
cà rà V
cà rá N
cà ràng N
cà ri N
cà riềng V
cà ròn N
cà rốt N
cà rỡn V
cà sa N
cà tàng A
cà thọt A
cà tím N
cà tong N
A
cà vạt N
cà xóc V
cà xốc V
cả A
I
P
R
cả cục U
cả gan A
cả gói U
cả nể A
cả nghĩ A
cả thảy P
cả thẹn A
cả thể R
cả tin A
cá N
V
cá bạc N
cá bạc má N
cá basa N
cá bẹ N
cá biệt A
cá biệt hoá V
cá bò N
cá bỗng N
cá bống N
cá bống mú N
cá bột N
cá bơn N
cá cảnh N
cá căng N
cá chạch N
cá chai N
cá chát N
cá chày N
cá cháy N
cá chẻng N
cá chép N
cá chiên N
cá chim N
cá chình N
cá chọi N
cá chuối N
cá chuồn N
cá cóc N
cá cơm N
cá cược V
cá da trơn N
cá diếc N
cá dưa N
cá đao N
cá đé N
cá độ V
cá đối N
cá đuôi cờ N
cá đuối N
cá gáy N
cá hanh N
cá hẻn N
cá heo N
cá hố N
cá hồi N
cá hồng N
cá kiếm N
cá kim N
cá kìm N
cá lạc N
cá lành canh N
cá lăng N
cá lầm N
cá leo N
cá lẹp N
cá liệt N
cá linh N
cá lóc N
cá lòng tong N
cá lờn bơn N
cá lúi N
cá lưỡng tiêm N
cá mại N
cá măng N
cá mập N
cá mè N
cá mè hoa N
cá mó N
cá mòi N
cá mối N
cá mú N
cá mương N
cá ngạnh N
cá ngão N
cá ngần N
cá ngừ N
cá ngựa N
V
cá nhám N
cá nhâm N
cá nhân N
A
cá nhân chủ nghĩa A
cá nheo N
cá nhét N
cá nhụ N
cá nóc N
cá nục N
cá nước N
cá ông N
cá phèn N
cá quả N
cá rô N
cá rô phi N
cá rô thia N
cá rựa N
cá săn sắt N
cá sặt N
cá sấu N
cá song N
cá sộp N
cá sơn N
cá tầm N
cá thát lát N
cá thèn N
cá thể N
A
cá thia N
cá thia lia N
cá thia thia N
cá thiều N
cá thiểu N
cá thoi loi N
cá thờn bơn N
cá thu N
cá tính N
cá tính hoá V
cá tra N
cá trác N
cá tràu N
cá trắm N
cá trèn N
cá trê N
cá trích N
cá trôi N
cá trổng N
cá úc N
cá vàng N
cá vền N
cá voi N
cá vược N
cạ V
các N
V
Q
các bin N
các tông N
cạc N
cách N
V
cách âm V
cách biệt V
cách chức V
cách cú N
cách điện V
V
cách điệu hoá V
cách li V
cách luật N
cách ly V
cách mạng N
A
cách mạng công nghiệp N
cách mạng dân chủ tư sản N
cách mạng dân tộc dân chủ N
cách mạng giải phóng dân tộc N
cách mạng hoá V
cách mạng khoa học - kĩ thuật N
cách mạng khoa học - kỹ thuật N
cách mạng kĩ thuật N
cách mạng kỹ thuật N
cách mạng tư sản N
cách mạng tư tưởng và văn hoá N
cách mạng văn hoá N
cách mạng vô sản N
cách mạng xã hội chủ nghĩa N
cách mạng xanh N
cách ngôn N
cách nhật A
cách nhiệt V
cách quãng A
cách rách A
cách tân V
cách thuỷ A
cách thức N
cách trở V
cạch V
A
cadmium N
caffein N
cai N
V
cai đầu dài N
cai nghiện V
cai ngục N
cai quản V
cai sữa V
cai thầu N
cai trị V
cài V
cài đặt V
cài răng lược U
cải N
V
cải bắp N
cải bẹ N
cải biên V
cải biến V
cải cách V
cải cách ruộng đất V
cải canh N
cải cay N
cải chính V
cải củ N
cải cúc N
cải dạng V
cải giá V
cải hoa N
cải huấn V
cải làn N
cải lương N
cải mả A
cải soong N
cải sửa V
cải táng V
cải tạo V
cải thìa N
cải thiện V
cải tiến V
cải tổ V
cải trang V
cải trời N
cải xoong N
cãi V
cãi cọ V
cãi lẫy V
cãi lộn V
cãi vã V
cái N
I
A
L
cái chết trắng N
cái ghẻ N
cái trò U
cal N
calcium N
calibre N
calory N
cam N
V
cam bù N
cam chanh N
cam chịu V
cam còm N
cam đoan V
cam đường N
cam giấy N
cam go A
cam kết V
N
cam phận V
cam sài N
cam sành N
cam tâm V
cam tẩu mã N
cam thảo N
cam thũng N
cam tích N
cảm V
cảm biến N
cảm biết V
cảm động V
A
cảm giác N
cảm giác luận N
cảm hàn V
cảm hoá V
cảm hứng N
cảm khái V
cảm kích V
cảm mạo V
cảm mến V
cảm nghĩ N
cảm nhận V
cảm nhiễm V
cảm ơn V
cảm phiền V
cảm phục V
cảm quan N
cảm tạ V
cảm thán V
cảm thông V
cảm thụ V
cảm thức N
cảm thương V
cảm tình N
cảm tình cá nhân U
cảm tính N
cảm từ N
cảm tử V
cảm tưởng N
cảm ứng N
cảm xúc V
N
cám N
V
cám cảnh V
cám dỗ V
cám hấp A
cám ơn V
cạm N
cạm bẫy N
camera N
can N
V
can án V
can chi N
can dự V
can đảm A
can hệ V
can ngăn V
can phạm N
can thiệp V
can tội V
can trường A
càn N
V
A
càn bậy A
càn lướt V
càn quấy A
càn quét V
càn rỡ A
cản V
N
cản ngăn V
cản phá V
cản quang V
cản trở V
cán N
V
cán bộ N
cán cân N
cán sự N
cạn A
N
cạn chén V
cạn kiệt V
cạn lời V
cạn queo V
candela N
càng N
R
càng cua N
càng ngày càng U
cảng N
cảng hàng không N
cảng vụ N
cáng N
V
cáng đáng V
canh N
V
canh bạc N
canh cánh A
canh chừng V
canh gác V
canh giữ V
canh ki na N
canh phòng V
canh tác V
canh ti V
canh ty V
cành N
A
cành cạch N
A
cảnh N
cảnh báo V
N
cảnh binh N
cảnh cáo V
cảnh đặc tả N
cảnh gần N
cảnh giác V
cảnh giới V
cảnh huống N
cảnh ngộ N
cảnh phục N
cảnh quan N
cảnh sát N
cảnh sắc N
cảnh tỉnh V
cảnh trí N
cảnh tượng N
cảnh vật N
cảnh vẻ A
cảnh vệ N
cảnh vừa N
cảnh xa N
cánh N
cánh cam N
cánh cung N
cánh cứng N
cánh gà N
cánh gián A
cánh giống N
cánh kiến N
cánh kiến đỏ N
cánh màng N
cánh nửa N
cánh phấn N
cánh quạt N
cánh quít N
cánh quýt N
cánh sẻ A
cánh sen A
cánh tay N
cánh tay đòn N
cánh tay phải U
cánh thẳng N
cánh trả A
cánh vảy N
cạnh N
cạnh đáy N
cạnh huyền N
cạnh khế N
cạnh khoé A
cạnh tranh V
cao N
A
cao áp A
cao ban long N
cao bồi N
cao cả A
cao cấp A
cao cường A
cao dong dỏng A
cao dỏng A
cao đẳng A
cao đẳng tiểu học N
cao đẹp A
cao điểm N
cao độ N
A
cao độ kế N
cao giá A
cao học N
cao hổ cốt N
cao hứng A
cao kều A
cao kiến A
cao kì A
cao kỳ A
cao lanh N
cao lêu nghêu A
cao lương N
cao ngạo A
cao ngất A
cao nghều A
cao nghệu A
cao nguyên N
cao nhã A
cao nhòng A
cao ốc N
cao quí A
cao quý A
cao ráo A
cao răng N
cao sản A
cao sang A
cao siêu A
cao su N
A
cao tay A
cao tăng N
cao tần A
cao tầng A
cao thế A
cao thủ N
cao thượng A
cao tốc A
cao trào N
cao trình N
cao tuổi A
cao uỷ N
cao vút A
cao xa A
cao xạ N
cào N
V
cào bằng V
cào cào N
cào cấu V
cáo N
V
A
cáo bạch V
cáo buộc V
cáo chung V
cáo già A
cáo lỗi V
cáo lui V
cáo phó V
cáo trạng N
cáo từ V
cạo V
cạo gió V
cáp N
cáp quang N
cạp N
V
cạp nia N
cạp nong N
cạp quần N
carat N
carbon N
carbonate N
carbur N
cartel N
cascadeur N
casino N
cát N
cát bá N
cát cánh N
cát căn N
cát cứ V
cát đen N
cát két N
cát kết N
cát pha A
cát sê N
cát tuyến N
cát vàng N
catalogue N
cathode N
cation N
catwalk N
cau N
V
cau bụng N
cau có V
cau dừa N
càu cạu A
càu nhàu V
cảu rảu V
cáu N
A
V
cáu bẳn V
cáu gắt V
cáu giận V
cáu kỉnh V
cáu sườn V
cáu tiết V
cay A
cay chua A
cay cú A
cay cực A
cay đắng A
cay độc A
cay nghiệt A
cay sè A
cày N
V
cày ải V
cày ấp V
cày cấy V
cày cục V
cày cuốc V
cày dầm V
cày đảo V
cày máy N
cày mò V
cày ngả V
cày ngang V
cày rang V
cày úp V
cày vỡ V
cày xóc ngang V
cáy N
cạy V
cắc cớ A
cắc củm V
cắc kè N
cặc N
cặc bần N
căm N
V
căm căm R
căm gan V
căm ghét V
căm giận V
căm hờn V
căm phẫn V
căm thù V
căm tức V
căm uất V
căm xe N
cằm N
cắm V
cắm cổ V
cắm cúi V
cắm đầu V
cắm sừng V
cắm thùng V
cặm V
cặm cụi V
căn N
V
căn bản A
R
căn bệnh N
căn cắt R
căn chỉnh V
căn cơ A
căn cứ V
N
căn cứ địa N
căn cước N
căn dặn V
căn hộ N
căn ke N
căn số N
căn thức N
căn tố N
căn vặn V
cằn A
cằn cặt A
cằn cỗi A
cằn nhằn V
cắn V
cắn câu V
cắn chỉ A
cắn ổ V
cắn răng V
cắn rứt V
cắn trắt U
cắn xé V
cặn N
cặn bã N
cặn kẽ A
căng V
A
căng cắc A
căng thẳng A
căng tin N
cẳng N
cẳng chân N
cẳng giò N
cẳng tay N
cắp V
cắp củm V
cặp N
L
V
cặp ba lá N
cặp bài trùng N
cặp bồ V
cặp díp A
cặp kè N
V
cặp kèm A
cặp lồng N
cặp mạch V
cặp nhiệt V
N
cặp sốt N
cắt N
V
cắt cổ A
cắt cơn V
cắt cúp V
cắt cử V
cắt đặt V
cắt giảm V
cắt lớp V
cắt lượt V
cắt nghĩa V
cắt tiết V
cắt xén V
câm A
câm họng V
câm lặng A
câm miệng hến U
câm như hến U
câm nín A
cầm N
V
cầm canh V
cầm cập A
cầm chắc V
cầm chân V
cầm chầu V
cầm chừng V
cầm cố V
cầm cự V
cầm đầu V
cầm đồ V
cầm giữ V
cầm hơi V
cầm lòng V
cầm quân V
cầm quyền V
cầm thú N
cầm tinh V
cầm trịch V
cầm tù V
cẩm châu N
cẩm chướng N
cẩm lai N
cẩm nang N
cẩm nhung N
cẩm thạch N
cấm V
R
cấm binh N
cấm cảu A
cấm chỉ V
cấm cố V
cấm cung N
V
cấm cửa V
cấm địa N
cấm đoán V
cấm khẩu V
cấm kị V
cấm quân N
cấm thành N
cấm tiệt V
cấm vận V
cấm vệ N
cân N
A
V
cân bàn N
cân bằng A
V
N
cân cấn N
cân chìm N
cân đai N
cân đĩa N
cân đối A
V
cân đồng hồ N
cân hơi V
cân kẹo V
cân móc hàm V
cân não N
cân nhắc V
cân ta N
cân tay N
cân tiểu li N
cân tiểu ly N
cân treo N
cân tự động N
cân xô V
cân xứng A
cần N
V
A
cần câu N
cần cẩu N
cần cù A
cần dại N
cần đốp N
cần kiệm A
cần kíp A
cần mẫn A
cần sa N
cần ta N
cần tây N
cần thiết A
cần trục N
cần vọt N
cần vụ N
cần xé N
cần yếu A
cẩn V
cẩn mật A
cẩn tắc A
cẩn thận A
cẩn trọng A
cấn N
V
cấn cái V
cận A
cận cảnh N
cận chiến V
cận dưới N
cận đại N
cận kề V
cận nhiệt đới N
cận thành A
cận thần N
cận thị A
cận trên N
cận vệ N
câng A
cấp N
V
cấp bách A
cấp bậc N
cấp bộ N
cấp cứu V
cấp dưỡng V
N
cấp điện V
cấp độ N
cấp hiệu N
cấp nước V
cấp phát V
cấp phối N
cấp số cộng N
cấp số nhân N
cấp tập A
cấp thiết A
cấp thoát nước U
cấp tiến A
cấp tính A
cấp tốc A
cấp uỷ N
cấp uỷ viên N
cấp vốn V
cập V
cập kèm A
cập kênh A
cập nhật V
cập rập A
cất V
cất bước V
cất cánh V
cất công V
cất đám V
cất giấu V
cất giữ V
cất mả V
cất mộ V
cất nhắc V
cất quân V
cất tiếng V
cất trữ V
cất vó N
V
cật N
cật lực R
câu N
V
câu cấu N
câu chuyện N
câu cú N
câu dầm V
câu đầu N
câu đố N
câu đối N
câu kéo N
V
câu kết V
câu khách V
câu lạc bộ N
câu lệnh N
câu liêm N
câu nệ V
câu nhạc N
câu rút N
câu thơ N
câu thúc V
cầu N
V
cầu an V
cầu ao N
cầu cảng N
cầu cạnh V
cầu chì N
cầu chúc V
cầu chui N
cầu cống N
cầu cúng V
cầu cứu V
cầu dao N
cầu duyên V
cầu đảo V
cầu đường N
cầu gai N
cầu hàng không N
cầu hoà V
cầu hôn V
cầu hồn V
cầu khẩn V
cầu khỉ N
cầu khiến V
cầu khuẩn N
cầu kì A
cầu kinh V
cầu là N
cầu lăn N
cầu lông N
cầu máng N
cầu may V
cầu mắt N
cầu mây N
cầu mong V
cầu môn N
cầu nguyện V
cầu noi N
cầu nối N
cầu phao N
cầu phong N
V
cầu phúc V
cầu quay N
cầu siêu V
cầu tàu N
cầu thang N
cầu thang cuốn N
cầu thang máy N
cầu thăng bằng N
cầu thủ N
cầu tiêu N
cầu toàn V
cầu treo N
cầu trục N
cầu truyền hình N
cầu trường N
cầu trượt N
cầu tự V
cầu vai N
cầu viện V
cầu vồng N
cầu vượt N
cầu xin V
cẩu V
N
cẩu thả A
cấu V
cấu chí V
cấu hình N
cấu kết V
cấu kiện N
cấu tạo V
N
cấu thành V
cấu trúc N
V
cấu tứ V
cấu véo V
cấu xé V
cậu N
L
cậu ấm N
cây N
L
cây ăn quả N
cây ăn trái N
cây bóng mát N
cây bụi N
cây bút N
cây cảnh N
cây cỏ N
cây cọ N
cây cổ thụ N
cây cối N
cây công nghiệp N
cây gỗ N
cây hoa màu N
cây lau nhà N
cây lâu năm N
cây lấy dầu N
cây leo N
cây lương thực N
cây mầm N
cây mộc N
cây nông nghiệp N
cây nước N
cây phủ đất N
cây số N
cây thảo N
cây thân cỏ N
cây thân gỗ N
cây thân thảo N
cây thế N
cây thuốc N
cây trồng N
cây viết N
cây xanh N
cây xăng N
cầy N
cầy bông lau N
cầy giông N
cầy hương N
cầy móc cua N
cầy vòi N
cấy V
cấy cày V
cấy ghép V
cấy hái V
cấy mô V
cậy N
V
cậy cục V
CC N
Cd N
CD-ROM N
cello N
cellulose N
Celsius N
centi- S
CEO N
cha N
cha anh N
cha chủ sự N
cha chú N
cha cố N
cha đẻ N
cha đỡ đầu N
cha đời U
cha mẹ N
cha nội N
cha ông N
cha xứ N
chà N
E
V
chà đạp V
chà là N
chả N
R
chả bù U
chả chìa N
chả chớt A
chả giò N
chả giò rế N
chả hạn U
chả là U
chả lụa N
chả mấy khi U
chả quế N
chả trách U
chạc N
V
chạch N
chạch chấu N
chai N
A
chai lì A
chai sạn A
chài N
V
chài lưới N
chải V
chải chuốt A
chái N
chàm N
A
chạm V
chạm bong V
chạm cốc V
chạm khảm V
chạm khắc V
chạm lộng V
chạm mặt V
chạm ngõ V
chạm nọc V
chạm nổi V
chạm súng V
chạm trán V
chạm trổ V
chan V
chan chát A
chan chứa V
chan hoà V
chán V
A
chán chê A
chán chường A
chán ghét V
chán mớ đời U
chán nản A
chán ngán A
chán ngắt A
chán phè A
chán vạn A
chạn N
chang bang A
chang chang A
chàng N
chàng hảng A
chàng hiu N
chàng làng N
chàng màng V
chàng mạng N
chàng ràng V
chạng V
chạng vạng A
chanh N
chanh chua A
chanh cốm N
chanh đào N
chành V
chành bành A
chành choẹ V
chánh N
S
chánh án N
chánh trương N
chánh văn phòng N
chạnh V
A
chạnh lòng V
chao N
E
V
chao chát E
chao đảo V
chao đèn N
chao động V
chao ôi E
chào V
chào bán V
chào đón V
chào đời V
chào giá V
chào hàng V
chào hỏi V
chào mào N
chào mời V
chào mừng V
chào thầu V
chào thua V
chảo N
chão N
chão chàng N
chão chuộc N
cháo N
cháo hoa N
cháo lá đa N
cháo lão N
cháo lòng N
cháo lú N
chạo N
chạp N
chạp mả V
chat V
chát A
chát chúa A
chát lè A
chát xít A
chạt N
V
chau V
cháu N
cháu chắt N
cháu đích tôn N
chay N
A
chày N
chày cối U
chày kình N
chảy V
A
chảy máu V
chảy rữa V
cháy V
N
cháy bỏng V
cháy chợ V
cháy túi V
chạy V
A
chạy án V
chạy ăn V
chạy bàn V
chạy chọt V
chạy chợ V
chạy chữa V
chạy dai sức V
chạy đằng giời U
chạy đằng trời U
chạy điện V
chạy đua V
chạy gằn V
chạy hiệu V
chạy làng V
chạy mánh V
chạy sô V
chạy tàu V
chạy tội V
chạy vạy V
chạy việt dã N
chắc A
V
I
chắc ăn A
chắc chắn A
chắc chân A
chắc dạ A
chắc hẳn R
chắc lép A
chắc mẩm V
chắc nịch A
chắc nình nịch A
chắc tay A
chắc xanh A
chặc lưỡi V
chăm A
V
chăm bẳm A
chăm bẵm V
chăm bón V
chăm chăm A
chăm chắm A
chăm chỉ A
chăm chú A
chăm chút V
chăm lo V
chăm nom V
chăm sóc V
chằm N
V
chằm bặp A
chằm chằm A
chằm chặp A
chặm V
chăn N
V
chăn chiên N
chăn dắt V
chăn nuôi V
chăn thả V
chằn chặn R
chằn tinh N
chẵn A
chẵn lẻ N
chắn N
V
chắn bóng V
chắn bùn N
chắn cạ N
chắn song N
chắn xích N
chặn V
chặn đứng V
chặn hậu V
chặn họng V
chăng V
R
chăng nữa U
chằng V
chằng chéo A
chằng chịt A
chẳng R
I
chẳng bù U
chẳng hạn U
chẳng là U
chẳng lẽ U
chẳng mấy chốc U
chẳng mấy khi U
chẳng mấy nỗi U
chẳng những C
chẳng nữa C
chẳng qua U
chẳng thể R
chẳng trách U
chặng N
chắp N
V
chắp cánh V
chắp nối V
chắp vá V
A
chắt N
V
chắt bóp V
chắt chiu V
chắt lọc V
chắt lót V
chặt V
A
chặt chẽ A
chặt đẹp V
chậc E
châm V
châm bẩm A
châm biếm V
châm chích V
châm chọc V
châm chước V
châm cứu V
châm ngôn N
chầm bập A
chầm chậm A
chầm chập R
chầm vập A
chẩm N
chấm N
V
chấm ảnh V
chấm câu V
chấm dôi N
chấm dứt V
chấm hết V
chấm hỏi N
chấm lửng N
chấm mút V
chấm phá V
chấm phạt đền N
chấm phảy N
chấm phẩy N
chấm than N
chậm A
chậm chạp A
chậm rãi A
chậm rì A
chậm rì rì A
chậm tiến A
chậm trễ A
chân N
A
L
chân chất A
chân chấu N
chân chim N
chân chính A
chân dung N
chân đất N
chân đế N
chân đốt N
chân giả N
chân giá trị N
chân giò N
chân gỗ N
chân hàng N
chân không N
chân kiềng N
chân kính N
chân lí N
chân lí khách quan N
chân lí tuyệt đối N
chân lí tương đối N
chân lý N
chân lý khách quan N
chân lý tuyệt đối N
chân lý tương đối N
chân mày N
chân nâng N
chân như N
chân phương A
chân quê A
chân quì N
chân quỳ N
chân rết N
chân tài N
chân thành A
chân thật A
chân thực A
chân tình N
A
chân trời N
chân tu V
chân tướng N
chân vạc N
chân vịt N
chân voi N
chân vòng kiềng N
chần V
chần chờ V
chần chừ V
chẩn N
V
chẩn đoán V
chấn N
chấn chỉnh V
chấn động V
chấn hưng V
chấn lưu N
chấn song N
chấn thương A
chấn tử N
chận V
chấp V
chấp bút V
chấp choá A
chấp chới V
chấp hành V
chấp nhặt V
chấp nhận V
chấp thuận V
chập N
A
V
chập cheng V
A
chập choạng A
chập chờn V
chập chững A
chập mạch V
chập tối N
chất N
V
chất bán dẫn N
chất béo N
chất bốc N
chất bôi trơn N
chất cháy N
chất chỉ thị N
chất dẻo N
chất điểm N
chất độc N
chất đốt N
chất hữu cơ N
chất kết dính N
chất khí N
chất khử N
chất liệu N
chất lỏng N
chất lượng N
chất lưu N
chất ngất A
chất nguyên sinh N
chất nổ N
chất phác A
chất rắn N
chất thải N
chất vấn V
chất vô cơ N
chất xám N
chất xúc tác N
chật A
chật chội A
chật cứng A
chật hẹp A
chật ních A
chật vật A
châu N
V
châu báu N
châu chấu N
châu lục N
châu ngọc N
châu thổ N
V
chầu N
chầu chực V
chầu Diêm Vương V
chầu giời V
chầu hẫu A
chầu ông vải V
chầu rìa V
chầu trời V
chầu văn N
V
chẩu V
chẫu chàng N
chẫu chuộc N
chấu N
chậu N
chậu thau N
chây ì V
chây lười A
chầy A
V
chấy N
che N
V
che chắn V
che chở V
che đậy V
che giấu V
che khuất V
che kín V
che lấp V
che mờ V
che phủ V
chè N
chè bà cốt N
chè bạng N
chè bồm N
chè chén V
chè con ong N
chè đậu đãi N
chè đen N
chè đường N
chè hạt N
chè hạt lựu N
chè hoa cau N
chè hột N
chè hương N
chè kho N
chè lá N
chè lam N
chè mạn N
chè móc câu N
chè nụ N
chè tàu N
chè thuốc N
chè tươi N
chè xanh N
chẻ V
chẻ hoe A
chẻ tre A
chẽ L
V
ché N
chèm nhèm A
chém V
chém cha U
chém đẹp V
chém giết V
chém vè V
chen V
chen chân V
chen chúc V
chen lấn V
chèn V
N
chèn ép V
chẽn A
chén N
V
chén hạt mít N
chén mắt trâu N
chén quân N
chén tống N
chẹn N
V
cheo N
cheo cheo N
cheo chéo A
cheo cưới N
cheo leo A
cheo veo A
chèo N
V
chèo bẻo N
chèo chẹo A
chèo chống V
chèo kéo V
chèo lái N
V
chèo mũi N
V
chèo queo A
chéo A
N
chéo áo N
chéo go N
chép N
V
chép miệng V
chét N
chẹt V
chê V
chê bai V
chê cười V
chê trách V
chế N
V
chế áp V
chế bản V
N
chế biến V
chế định V
N
chế độ N
chế độ chiếm hữu nô lệ N
chế độ chuyên chế N
chế độ công hữu N
chế độ cộng hoà N
chế độ cộng sản nguyên thuỷ N
chế độ dân chủ N
chế độ dân chủ nhân dân N
chế độ dân chủ tư sản N
chế độ nông nô N
chế độ phong kiến N
chế độ quân chủ N
chế độ tư bản N
chế độ tư hữu N
chế giễu V
chế ngự V
chế nhạo V
chế phẩm N
chế tài N
chế tạo V
chế tạo máy N
chế xuất V
chếch A
chệch A
chệch choạc A
chêm V
N
chễm chệ A
chênh A
chênh chếch A
chênh lệch A
chênh vênh A
chềnh ềnh A
chểnh mảng V
chếnh choáng A
chệnh choạng A
chết V
E
R
chết cha U
chết chẹt V
chết chóc V
chết chùm V
chết chưa E
chết chửa E
chết dần chết mòn U
chết dở V
chết đầu nước U
chết điếng V
chết đuối V
chết đứng V
chết gí V
chết giả V
chết giấc V
chết giẫm V
chết hụt V
chết mê V
chết mệt V
A
chết não N
chết ngóm V
chết non V
chết nỗi E
chết rấp V
chết thật E
chết tiệt V
chết trôi V
chết tươi V
chết xác A
chết yểu V
V
chi N
chi bằng U
chi bộ N
chi chi chành chành N
chi chít A
chi cục N
chi dùng V
chi đoàn N
chi đội N
chi hội N
chi khu N
chi li A
chi lưu N
chi nhánh N
chi phí V
N
chi phí lưu thông N
chi phí sản xuất N
chi phối V
chi thu V
chi tiết N
A
chi tiêu V
chi trả V
chi tử N
chi uỷ N
chi uỷ viên N
chi viện V
chì N
chì chiết V
chì than N
chỉ N
R
V
chỉ bảo V
chỉ dẫn V
N
chỉ đạo V
chỉ điểm V
N
N
chỉ định V
chỉ được cái U
chỉ giáo V
chỉ giới N
chỉ huy V
N
chỉ huy dàn nhạc N
chỉ huy trưởng N
chỉ lệnh N
chỉ mỗi tội U
chỉ số N
chỉ thị V
N
chỉ thiên V
chỉ thực N
chỉ tiêu N
chỉ tội U
chỉ trích V
chỉ trỏ V
chỉ vẽ V
chỉ xác N
chí N
C
R
chí chát A
chí chết R
chí choé A
chí cốt A
chí hiếu A
chí hướng N
chí ít A
chí khí N
chí lí A
chí lý A
chí nguy A
chí sĩ N
chí thân A
chí thiết A
chí thú A
chí tình A
chí tuyến N
chí tử A
chị N
L
chị chàng N
chị em N
chị gái N
chị nuôi N
chia V
chia cắt V
chia chác V
chia để trị V
chia hết cho V
chia li V
chia lìa V
chia lửa V
chia ly V
chia phôi V
chia rẽ V
chia sẻ V
chia sớt V
chia tay V
chia vè V
chia xẻ V
chìa N
V
chìa khoá N
chìa vặn N
chìa vít N
chìa vôi N
chĩa N
V
chĩa ba N
chích V
chích choác V
chích choè N
chiếc L
A
chiêm A
N
chiêm bao V
chiêm chiếp A
chiêm nghiệm V
chiêm ngưỡng V
chiêm tinh V
chiêm tinh học N
chiêm trũng N
chiếm V
chiếm cứ V
chiếm dụng V
chiếm đoạt V
chiếm đóng V
chiếm giữ V
chiếm hữu V
chiếm lĩnh V
chiên N
V
chiền chiện N
chiến N
V
chiến bại V
chiến bào N
chiến binh N
chiến chinh V
chiến công N
chiến cuộc N
chiến dịch N
chiến đấu V
chiến địa N
chiến hạm N
chiến hào N
chiến hữu N
chiến khu N
chiến lợi phẩm N
chiến luỹ N
chiến lược N
A
chiến lược quân sự N
chiến sĩ N
chiến sự N
N
chiến thắng V
chiến thuật N
chiến thuyền N
chiến tích N
chiến tranh N
chiến tranh cục bộ N
chiến tranh du kích N
chiến tranh đế quốc N
chiến tranh giải phóng N
chiến tranh hạt nhân N
chiến tranh lạnh N
chiến tranh nhân dân N
chiến tranh nóng N
chiến tranh phá hoại N
chiến tranh tâm lí N
chiến tranh vi trùng N
chiến trận N
chiến trường N
chiến tuyến N
chiến xa N
chiêng N
chiếp V
chiết V
chiết áp N
chiết khấu V
chiết quang V
chiết suất N
chiết trung chủ nghĩa A
chiết tự V
chiết xuất V
chiêu N
V
chiêu an V
chiêu bài N
chiêu dân V
chiêu đãi V
chiêu đãi viên N
chiêu hồi V
chiêu hồn V
chiêu khách V
chiêu sinh V
chiêu thức N
chiều N
V
chiều chiều N
chiều chuộng V
chiều hôm N
chiều hướng N
chiều tà N
chiều tối N
chiếu N
V
chiếu bóng V
chiếu cố V
chiếu đậu N
chiếu điện V
chiếu đồ V
chiếu lệ U
chiếu manh N
chiếu nghỉ N
chiếu phim V
chiếu tướng V
chiếu xạ V
chim N
chim báo bão N
chim cánh cụt N
chim chích N
chim chóc N
chim chuột V
chim cút N
chim đầu đàn U
chim gáy N
chim hát bội N
chim khách N
chim khuyên N
chim lợn N
chim mồi N
chim muông N
chim ngói N
chim phường chèo N
chim ri N
chim sâu N
chim sẻ N
chim thằng chài N
chim thầy bói N
chìm V
chìm đắm V
chìm lỉm V
chìm ngập V
chìm nghỉm V
chìm nổi A
chìm xuồng U
chin chít A
chỉn chu A
chín N
V
A
chín bói V
chín cây A
chín chắn A
chín ép A
chín mé N
chín mõm A
chín muồi A
chín rộ V
chín rục A
chín sáp A
chín sữa A
chín tầng mây U
chín tới V
chinh chiến V
chinh phục V
chình N
chình ình A
chỉnh A
V
chỉnh đốn V
chỉnh hình N
chỉnh huấn V
chỉnh lí V
chỉnh lưu V
chỉnh lý V
chỉnh sửa V
chỉnh tề A
chỉnh thể N
chỉnh trang V
chĩnh N
chĩnh chện A
chính A
I
chính âm N
chính biến N
chính cống A
chính cương N
chính danh N
chính diện N
A
chính đảng N
chính đáng A
chính đạo N
chính đề N
chính điện N
chính giới N
chính hiệu A
chính khách N
chính khoá N
chính kịch N
chính kiến N
chính luận N
chính ngạch A
chính nghĩa N
A
chính ngọ A
chính phạm N
chính phẩm N
chính phủ N
chính phủ điện tử N
chính quả N
chính qui A
chính quốc N
chính quy A
chính quy hoá V
chính quyền N
chính sách N
chính sách xã hội N
chính sử N
chính tả N
chính thể N
chính thống A
Chính Thống giáo N
chính thức A
chính thức hoá V
chính tố N
chính tông A
chính trị N
A
chính trị gia N
chính trị học N
chính trị phạm N
chính trị viên N
chính trực A
chính trường N
chính uỷ N
chính vụ A
chính xác A
chính yếu A
chip N
chíp hôi N
chít N
V
chịt V
R
chiu chíu A
chíu A
chíu chít A
V
chịu chơi V
chịu đực V
chịu đựng V
chịu khó A
chịu lửa A
chịu nhiệt A
chịu phép V
chịu tải V
chịu tang V
chịu thua V
chịu trận V
chịu trống V
chlor N
chlorate N
chlorure N
cho V
I
C
cho cùng U
cho dù C
cho hay U
cho nên C
cho qua V
cho qua chuyện U
cho xong U
chò N
chò chỉ N
chò hỏ A
chò nâu N
chõ N
V
chõ miệng V
chõ mõm V
chõ mồm V
chõ mũi V
chó N
chó biển N
chó chết U
chó đẻ N
U
chó đểu A
chó ghẻ N
chó lài N
chó má N
chó ngao N
chó săn N
chó sói N
choa P
choá N
A
choai A
choai choai A
choài V
choãi V
choái N
choại N
choán V
choang A
choang choác A
choang choang A
choang choảng A
choàng V
choảng V
choáng A
N
choáng lộn A
choáng ngợp V
choáng váng A
choắt A
chóc N
A
chóc ngóc V
chọc V
chọc ghẹo V
chọc giận V
chọc léc V
chọc tiết V
chọc trời A
chọc tức V
chocolate N
choe choé A
choé N
A
choi choi N
choi chói A
chòi N
V
chòi mòi N
chỏi V
chói V
A
chói chang A
chói loà A
chói lọi A
chói ngời A
chọi V
cholesterol N
chòm N
chòm chọp A
chòm sao N
chòm xóm N
chỏm N
chỏm cầu N
chon von A
chọn V
chọn lọc V
chọn lựa V
chọn phối V
chong V
chong chóng N
A
chòng chọc A
chòng ghẹo V
chòng vòng V
chỏng chơ A
chỏng gọng V
A
chỏng lỏn A
chỏng quèo V
chõng N
chóng A
chóng mặt V
chóng vánh A
choòng N
chóp N
chóp bu N
chóp chép A
chóp rễ N
chót N
chót bót N
chót vót A
chỗ N
chỗ đứng N
chỗ kín N
chỗ phạm N
chộ V
chốc N
chốc chốc R
chốc lát N
chốc lở N
chồi N
chổi N
chổi rễ N
chổi sể N
chổi than N
chối V
A
chối bỏ V
chối cãi V
chối từ V
chôm chôm N
chồm V
chồm chỗm A
chồm hổm V
chồm hỗm V
chôn V
chôn cất V
chôn chân V
chồn N
A
chốn N
chộn rộn A
chông N
chông ba lá N
chông chà N
chông chênh A
chông gai N
chồng N
L
V
chồng chất V
chồng chéo V
chồng chưa cưới N
chồng con N
chồng lấn V
chồng ngồng A
chổng V
chổng kềnh V
chổng vó V
chống V
chống án V
chống chế V
chống chếnh A
chống chỏi V
chống chọi V
chống cự V
chống đối V
chống đỡ V
chống giữ V
chống lò V
chống nạnh V
chống nẹ V
chống phá V
chống rường N
chống trả V
chộp V
chốt N
V
chột A
chột dạ A
chơ chỏng A
chơ vơ A
chờ V
chờ chực V
chờ đợi V
chờ mong V
chở V
chớ R
chớ chi C
chớ có trách U
chợ N
A
chợ búa N
chợ chiều N
chợ cóc N
chợ đen N
chợ giời N
chợ lao động N
chợ người N
chợ nổi N
chợ phiên N
chợ trời N
chợ xanh N
chơi V
chơi bời V
chơi chữ V
chơi đẹp V
chơi đểu V
chơi đùa V
chơi khăm V
chơi nhởi V
chơi trèo V
chơi trội V
chơi vơi A
chơi với lửa U
chơi xấu V
chơi xỏ V
chới với A
chơm chởm A
chờm V
chờm bờm A
chớm V
chơn N
S
chờn V
chờn chợn V
chờn vờn V
chớn N
chợn V
chớp N
V
chớp mắt N
chớp nhoáng A
chợp V
chớt nhả V
chợt V
R
chrom N
chu V
A
chu cấp V
chu cha E
chu chuyển V
chu đáo A
chu kì N
chu kỳ N
chu sa N
chu tất A
chu toàn A
chu trình N
chu vi N
chủ N
A
chủ bài N
chủ biên N
chủ chiến V
chủ chốt A
chủ chứa N
chủ công A
chủ đạo A
chủ đề N
chủ đích N
chủ định N
chủ động V
chủ hoà V
chủ hộ N
chủ hôn N
chủ khách N
chủ lực N
chủ mưu V
N
chủ nghĩa N
U
X
chủ nghĩa ấn tượng N
chủ nghĩa bá quyền N
chủ nghĩa bành trướng N
chủ nghĩa bảo thủ N
chủ nghĩa bôn sê vích N
chủ nghĩa cá nhân N
chủ nghĩa cải lương N
chủ nghĩa cấp tiến N
chủ nghĩa chủ quan N
chủ nghĩa chủng tộc N
chủ nghĩa cổ điển N
chủ nghĩa cộng sản N
chủ nghĩa cơ hội N
chủ nghĩa dada N
chủ nghĩa dân tộc N
chủ nghĩa dân tuý N
chủ nghĩa duy cảm N
chủ nghĩa duy lí N
chủ nghĩa duy linh N
chủ nghĩa duy lý N
chủ nghĩa duy mĩ N
chủ nghĩa duy mỹ N
chủ nghĩa duy tâm N
chủ nghĩa duy vật N
chủ nghĩa đế quốc N
chủ nghĩa giáo điều N
chủ nghĩa hiện đại N
chủ nghĩa hiện sinh N
chủ nghĩa hiện thực N
chủ nghĩa hiện tượng N
chủ nghĩa hình thức N
chủ nghĩa hoài nghi N
chủ nghĩa hư vô N
chủ nghĩa khách quan N
chủ nghĩa khắc kỉ N
chủ nghĩa kinh nghiệm N
chủ nghĩa kinh viện N
chủ nghĩa lãng mạn N
chủ nghĩa lập thể N
chủ nghĩa Marx N
chủ nghĩa Marx-Lenin N
chủ nghĩa nhân bản N
chủ nghĩa nhân đạo N
chủ nghĩa nhân văn N
chủ nghĩa nhân vị N
chủ nghĩa phát xít N
chủ nghĩa quan liêu N
chủ nghĩa quân phiệt N
chủ nghĩa quốc gia N
chủ nghĩa quốc tế N
chủ nghĩa quốc xã N
chủ nghĩa siêu thực N
chủ nghĩa Sion N
chủ nghĩa sô vanh N
chủ nghĩa tam dân N
chủ nghĩa thần bí N
chủ nghĩa thuần tuý N
chủ nghĩa thực chứng N
chủ nghĩa thực dân N
chủ nghĩa thực dụng N
chủ nghĩa tình cảm N
chủ nghĩa trực giác N
chủ nghĩa tư bản N
chủ nghĩa tự do N
chủ nghĩa tự nhiên N
chủ nghĩa tương đối N
chủ nghĩa tượng trưng N
chủ nghĩa vị kỉ N
chủ nghĩa vị kỷ N
chủ nghĩa vị lai N
chủ nghĩa vị lợi N
chủ nghĩa vị tha N
chủ nghĩa xã hội N
chủ nghĩa xét lại N
chủ nghĩa yêu nước N
chủ ngữ N
chủ nhân N
chủ nhân ông N
chủ nhật N
chủ nhiệm N
chủ nợ N
chủ quan N
A
chủ quản V
chủ quyền N
chủ sở hữu N
N
chủ tài khoản N
chủ tâm N
V
chủ tế N
chủ thầu N
chủ thể N
chủ tịch N
chủ tịch đoàn N
chủ toạ V
N
chủ trì V
chủ trị V
chủ trương N
V
chủ từ N
chủ ý N
V
chủ yếu A
chú N
V
L
chú âm V
chú dẫn V
chú mày P
chú mình P
chú mục V
chú rể N
chú tâm V
chú thích V
chú trọng V
chú ý V
chua A
chua cay A
chua chát A
chua hoá V
chua lè A
chua lét A
chua loen loét A
chua loét A
chua lòm A
chua me N
chua me đất N
chua ngoa A
chua ngoét A
chua ngọt A
chua xót A
chùa N
A
chùa chiền N
chúa N
R
A
chúa cứu thế N
chúa đất N
chúa sơn lâm N
chúa tể N
chúa trời N
chuẩn N
A
chuẩn bị V
chuẩn chi V
chuẩn độ V
chuẩn gốc N
chuẩn hoá V
chuẩn mực N
chuẩn thứ N
chuẩn tướng N
chuẩn uý N
chuẩn xác A
chuẩn y V
chúc V
chúc mào N
chúc mừng V
chúc thọ V
chúc thư N
chúc tụng V
chục N
chuệch choạc A
chuếnh choáng A
chuệnh choạng A
chui V
chui cha E
chui lủi V
chui luồn V
chui nhủi V
chui rúc V
chùi V
chúi V
chúi đầu V
chúi nhủi V
chum N
chum chúm V
chum hum A
chùm N
chùm gửi N
chùm nhum A
chùm ruột N
chũm N
chũm choẹ N
chúm V
chúm chím A
chụm V
chun N
V
chun chủn R
chùn V
chùn chùn R
chùn chũn R
chùn chụt A
chủn R
chung A
V
chung chạ V
chung chăn gối U
chung chiêng V
chung chung A
chung cuộc N
chung cư N
chung đúc V
chung đụng V
chung kết A
chung khảo N
chung lưng V
chung quanh N
chung qui R
chung qui lại R
chung quy R
chung quy lại R
chung thẩm V
chung thân A
chung thuỷ A
chung tình V
chùng A
chùng chình V
chủng N
V
chủng chẳng A
chủng đậu V
chủng loại N
chủng sinh N
chủng tộc N
chủng viện N
chúng P
chúng bạn N
chúng mày P
chúng mình P
chúng nó P
chúng sinh N
chúng ta P
chúng tao P
chúng tôi P
chuốc V
chuộc V
chuôi N
chuồi V
chuỗi N
chuối N
chuối ba lùn N
chuối bụt N
chuối cau N
chuối chát N
chuối cơm N
chuối hoa N
chuối hột N
chuối lá N
chuối lùn N
chuối lửa N
chuối mắn N
chuối mật N
chuối mít N
chuối mốc N
chuối ngự N
chuối rẻ quạt N
chuối sợi N
chuối sứ N
chuối tây N
chuối thanh tiêu N
chuối tiêu N
chuối vả N
chuội V
chuôm N
chuồn N
V
chuồn chuồn N
chuồn chuồn kim N
chuông N
chuồng N
chuồng tiêu N
chuồng trại N
chuồng xí N
chuộng V
chuốt V
chuột N
chuột bạch N
chuột chù N
chuột chũi N
chuột cống N
chuột đất N
chuột đồng N
chuột khuy N
chuột lang N
chuột lắt N
chuột nhắt N
chuột quang N
chuột rút N
chuột tam thể N
chuột túi N
chụp V
N
chụp đèn N
chụp ếch V
chụp giật V
chụp giựt V
chụp mũ V
chút N
chút chít N
A
chút đỉnh N
chút ít N
chút xíu N
chụt A
chuỳ N
chuyên V
A
chuyên án N
chuyên ban N
chuyên biệt A
chuyên canh V
chuyên cần A
chuyên chế V
chuyên chính V
N
chuyên chính vô sản N
chuyên chở V
chuyên chú V
chuyên cơ N
chuyên doanh V
chuyên dùng A
chuyên dụng A
chuyên đề N
chuyên gia N
chuyên hoá V
chuyên khảo V
chuyên khoa N
chuyên luận N
chuyên môn N
A
chuyên môn hoá V
chuyên mục N
chuyên ngành N
chuyên nghiệp A
N
chuyên quyền V
chuyên san N
chuyên sâu A
chuyên sử N
chuyên tâm V
chuyên trách V
chuyên trang N
chuyên trị V
chuyên tu V
chuyên viên N
chuyền V
chuyển V
chuyển biên V
chuyển biến V
chuyển bụng V
chuyển chú V
chuyển dạ V
chuyển dịch V
chuyển dời V
chuyển đổi V
chuyển động V
chuyển động đều N
chuyển động quay N
chuyển động tịnh tiến N
chuyển giao V
chuyển hoá V
chuyển hướng V
chuyển khoản V
chuyển loại V
chuyển mình V
chuyển nghĩa V
chuyển ngữ N
V
chuyển nhượng V
chuyển phát V
chuyển tải V
chuyển thể V
chuyển tiếp V
chuyển tự V
chuyển vận V
chuyển vế V
chuyến N
chuyện N
V
chuyện trò V
chuyện vãn V
chư hầu U
chừ N
chừ bự A
chữ N
chữ bát N
chữ cái N
chữ chi N
chữ điền N
chữ gothic N
chữ gotic N
chữ kí N
chữ ký N
chữ môn N
chữ nghĩa N
chữ nhân N
chữ nho N
chữ nổi N
chữ Nôm N
chữ quốc ngữ N
chữ số N
chữ số A Rập N
chữ số La Mã N
chữ thập N
chữ thập đỏ N
chữ thập ngoặc N
chữ viết N
chứ C
I
chứ lại I
chứ lị I
chưa R
chưa biết chừng R
chưa chừng R
chừa V
chửa V
R
chửa buộm V
chửa hoang V
chửa trâu V
chửa trứng V
chữa V
chữa cháy V
chữa thẹn V
chữa trị V
chứa V
chứa chan A
Y
chứa chấp V
chứa chất V
chứa đựng V
chức N
chức danh N
chức năng N
Chức Nữ N
chức phận N
chức quyền N
chức sắc N
chức trách N
chức vị N
chức vụ N
chực V
chửi V
chửi bới V
chửi đổng V
chửi mắng V
chửi rủa V
chưng V
chưng cất V
chưng diện V
chưng hửng V
chừng N
R
chừng độ N
chừng mực N
chừng như U
chững V
A
chững chạc A
chứng N
V
chứng bệnh N
chứng chỉ N
chứng cớ N
chứng cứ N
chứng giám V
chứng khoán N
chứng kiến V
chứng lí N
chứng lý N
chứng minh V
N
chứng minh thư N
chứng nhận V
chứng quả V
chứng thư N
chứng thực V
chứng thương V
chứng tích N
chứng tỏ V
chứng từ N
chựng V
chước N
chườm V
chương N
chương chướng A
chương hồi N
chương mục N
chương trình N
chương trình nghị sự N
chường V
chưởng N
A
chưởng lí N
chưởng lý N
chướng A
chướng khí N
chướng ngại N
chướng ngại vật N
chượp N
CIF N
Cl N
clarinet N
CLB N
clinker N
clo N
cm N
CMT N
CN N
CNTB N
CNXH N
co N
V
Co X
co bóp V
co cụm V
co dãn V
co giãn V
co giật V
co kéo V
co quắp V
co ro V
co rúm V
co vòi V
cò N
cò bợ N
cò con A
cò cử V
cò cưa V
cò hương N
cò kè V
cò lả N
cò lửa N
cò mồi N
cò quay N
cỏ N
cỏ bạc đầu N
cỏ cây N
cỏ gà N
cỏ gấu N
cỏ lác N
cỏ lồng vực N
cỏ may N
cỏ mần trầu N
cỏ mật N
cỏ năn N
cỏ rả N
cỏ roi ngựa N
cỏ sâu róm N
cỏ sữa N
cỏ tranh N
cỏ xước N
có V
A
N
R
có ăn A
có bề gì U
có bề nào U
có chăng U
có chửa A
có của A
có dễ U
có điều U
có giá A
có hạn A
có hạng A
có hậu A
có hiếu A
có học A
có ích A
có khi U
có lẽ U
có lẽ nào U
có lí A
có lý A
có mang A
có máu mặt U
có mặt V
có nghĩa A
có nhân A
có nhẽ R
có thai A
có thể R
có tình A
có tuổi A
cọ N
V
cọ dầu N
cọ xát V
cobalt N
cóc N
A
I
R
cóc ca cóc cách A
cóc cách A
cóc cáy A
cóc gặm A
cóc khô I
cóc nhảy A
cóc tía N
cọc N
cọc cà cọc cạch A
cọc cạch A
coca N
cocain N
cocktail N
codeine N
coi V
coi bộ R
coi chừng V
coi khinh V
coi mắt V
coi ngó V
coi nhẹ V
coi rẻ V
coi sóc V
coi thường V
coi trọng V
còi N
A
còi cọc A
còi xương A
cõi N
cõi âm N
cõi dương N
cõi đời N
cõi lòng N
cõi tiên N
cõi trần N
cõi tục N
cói N
colophan N
com lê N
com măng ca N
còm A
còm cõi A
còm nhom A
cóm róm V
commando N
compass N
computer N
con N
L
A
con bạc N
con bài N
con buôn N
con cả N
con cái N
con chạch N
con cháu N
con chạy N
con chiên N
con chiên ghẻ N
con cò N
con con A
con cón A
con cúi N
con dấu N
con đẻ N
con đội N
con em N
con gái N
con giai N
con giáp N
con giống N
con heo A
con hoang N
con lắc N
con lăn N
con mẹ N
con mọn N
con một N
con nghiện N
con ngoài giá thú N
con ngươi N
con người N
con nhà lành U
con nít N
con nợ N
con nuôi N
con nước N
con phe N
con quay N
con rạ N
con ranh N
con riêng N
con rối N
con rơi N
con ruột N
con so N
con số N
con thoi N
con thơ N
con thứ N
con tin N
con tính N
con toán N
con trai N
con trẻ N
con trỏ N
con trốt N
con trượt N
con xỏ N
còn N
C
R
V
còn khuya U
còn mệt U
còn mồ ma U
còn phải nói U
còn xơi U
cỏn con A
cọn N
concerto N
confetti N
cong N
A
cong cớn A
cong queo A
cong tớn A
cong vắt A
cong veo A
cong vút A
còng N
V
A
còng queo A
còng quèo A
cõng V
cóng N
A
cọng N
V
L
console N
consortium N
container N
contrabass N
copy V
coóc xê N
cóp V
cóp nhặt V
cọp N
corpus N
cos X
cosine N
cot X
cót N
cót ca cót két A
cót két A
cọt cà cọt kẹt A
cọt kẹt A
cotangent N
cotton N
coulomb N
cô N
L
A
V
cô bác N
cô dâu N
cô đọng A
cô độc A
cô đồng N
cô đơn A
cô đúc V
A
cô giáo N
cô hồn N
cô lập V
cô liêu A
cô mình P
cô mụ N
cô phòng N
cô quạnh A
cồ cộ N
cổ N
A
cổ bồng A
cổ chày N
cổ chân N
cổ cồn N
cổ cứng N
cổ đại N
cổ địa lí N
cổ địa lý N
cổ điển A
cổ đông N
cổ động V
cổ động viên N
cổ giả A
cổ họng N
cổ hủ A
cổ hũ N
cổ kính A
cổ lai hi U
cổ lai hy U
cổ lỗ A
cổ lỗ sĩ A
cổ ngữ A
cổ nhân N
cổ phần N
cổ phần hoá V
cổ phiếu N
cổ phong N
cổ quái A
cổ sinh N
cổ sinh vật N
cổ sinh vật học N
cổ sơ A
cổ sử N
cổ tay N
cổ thi N
cổ thụ N
cổ tích N
cổ tiền học N
cổ truyền A
cổ trướng N
cổ tự N
cổ tự học N
cổ tức N
cổ văn N
cổ vật N
cổ vũ V
cổ xưa A
cỗ N
L
cỗ áo N
cỗ bàn N
cỗ ván N
cố N
V
S
cố chấp V
cố chết V
cố chí V
cố công V
cố cùng A
cố đạo N
cố định A
V
cố đô N
cố gắng V
cố hương N
cố hữu A
cố kết V
cố nhân N
cố nhiên A
cố quốc A
cố sát V
cố tật N
cố thây A
cố thủ V
cố tình V
cố tri A
N
cố vấn V
N
cố ý V
cộ N
A
cốc N
A
V
cốc đế N
cốc láo A
cốc vại N
cốc vũ N
cộc V
A
cộc cằn A
cộc lốc A
côi A
côi cút A
cỗi A
cỗi rễ N
cối N
cối cần N
cối chày đạp N
cối nước N
cối xay N
cối xay gió N
cội N
cội nguồn N
cội rễ N
côm cốp A
cồm cộm A
cồm cộp A
cốm N
cộm A
côn N
côn đồ N
A
côn quyền N
côn trùng N
côn trùng học N
cồn N
V
cồn cào V
cồn cát duyên hải N
cốn N
công N
A
V
công an N
công ăn việc làm N
công báo N
công bằng A
công binh N
công binh xưởng N
công bố V
công bộc N
công bội N
công cán N
công chiếu V
công chính N
công chúa N
công chúng N
công chuyện N
công chức N
công chứng N
công chứng viên N
công cốc N
công cộng A
công cụ N
công cuộc N
công dã tràng N
công danh N
công dân N
công diễn V
công du V
công dụng N
công điểm N
công điền N
công điện N
công đoàn N
công đoàn phí N
công đoàn vàng N
công đoạn N
công đức N
Công giáo N
công hàm N
công hiệu N
A
công hữu A
công hữu hoá V
công ích N
công kênh V
công khai A
công khố N
công khu N
công kích V
công lao N
công lập A
công lệnh N
công lí N
công lịch N
công luận N
công lực N
công lý N
công minh A
công năng N
công nghệ N
công nghệ cao N
công nghệ di truyền N
công nghệ học N
công nghệ phẩm N
công nghệ phần mềm N
công nghệ sạch N
công nghệ sinh học N
công nghệ thông tin N
công nghệ tri thức N
công nghệ xanh N
công nghiệp N
công nghiệp hoá V
công nghiệp nặng N
công nghiệp nhẹ N
công nguyên N
công nhân N
công nhân quí tộc N
công nhân quý tộc N
công nhân viên N
công nhận V
công nhật N
công nhiên R
công nông N
công nông binh N
công nông lâm nghiệp N
công nông nghiệp N
công nợ N
công nương N
công ơn N
công phá V
công pháp quốc tế N
công phẫn V
công phiếu N
công phu N
A
công quả N
công quĩ N
công quốc N
công quỹ N
công quyền A
công sai N
công sở N
công suất N
công sứ N
công sứ đặc mệnh toàn quyền N
công sứ quán N
công sự N
công sức N
công tác N
V
công tác phí N
công tắc N
công tâm N
công thần N
A
công thổ N
công thủ N
công thự N
công thức N
A
công thức hoá học N
công thương N
công thương nghiệp N
công ti N
công ti con N
công ti cổ phần N
công ti mẹ N
công ti trách nhiệm hữu hạn N
công toi N
công tố V
công tố viên N
công tơ N
công tơ tổng N
công trái N
công trạng N
công trình N
công trình phụ N
công trình sư N
công trường N
công trường thủ công N
công tư hợp doanh N
công tử N
công tử bột N
công tước N
công ty N
công ty con N
công ty cổ phần N
công ty mẹ N
công ty trách nhiệm hữu hạn N
công ước N
công văn N
công việc N
công viên N
công viên nước N
công vụ N
công xã N
công xã nhân dân N
công xã nông thôn N
công xá N
công xưởng N
cồng N
cồng chiêng N
cồng kềnh A
cồng tía N
cồng trắng N
cổng N
cổng chào N
cổng rả N
cổng tán N
cống N
cống hiến V
N
cống luồn N
cống nạp V
cống rãnh N
cộng N
V
cộng cư V
cộng đồng N
cộng hoà A
N
cộng hưởng V
cộng sản A
N
cộng sản chủ nghĩa A
cộng sản nguyên thuỷ N
A
cộng sinh V
cộng sự V
N
cộng tác V
cộng tác viên N
cốp N
A
cốp pha N
cốt N
V
cốt cách N
cốt cán N
cốt khí N
cốt khí muồng N
cốt liệu N
cốt lõi N
cốt mạc N
cốt sao U
cốt truyện N
cốt tuỷ N
cốt tử A
cốt yếu A
cột N
V
cột dọc N
cột số N
cột sống N
cột thu lôi N
cột trụ N
cơ N
I
cơ bản A
cơ bắp N
cơ bẩm N
cơ cấu N
cơ chế N
cơ chế thị trường N
cơ chỉ A
cơ chừng R
cơ chừng này U
cơ cực A
cơ đê N
cơ địa N
cơ điện N
cơ đồ N
Cơ Đốc giáo N
cơ động V
A
cơ giới N
A
cơ giới hoá V
cơ hàn A
cơ hoành N
cơ học N
A
cơ hồ R
cơ hội N
A
cơ hội chủ nghĩa A
cơ hữu A
cơ khí N
cơ khí hoá V
cơ khí học N
cơ khổ E
cơ lỡ A
cơ mà I
cơ man N
cơ may N
cơ mật A
cơ mầu N
cơ mưu N
cơ năng N
cơ nghiệp N
cơ ngơi N
cơ nhỡ A
cơ quan N
cơ quan chuyên môn N
cơ quan chức năng N
cơ quan dân cử N
cơ quan hành chính N
cơ quan ngôn luận N
cơ số N
cơ sở N
cơ sở dữ liệu N
cơ sở hạ tầng N
cơ sở ngữ liệu N
cơ sự N
cơ thắt N
cơ thể N
cơ trơn N
cơ trưởng N
cơ vân N
cơ vòng N
cơ yếu A
cờ N
cờ bạc N
cờ bỏi N
cờ chân chó N
cờ chó N
cờ đuôi nheo N
cờ gánh N
cờ lê N
cờ lông công N
cờ người N
cờ trắng N
cờ tướng N
cờ vây N
cờ vua N
cờ xí N
cỡ N
A
cớ N
cớ sao R
cơi N
V
cơi nới V
cời V
cởi V
cởi mở V
A
cỡi V
cơm N
A
cơm áo N
cơm bình dân N
cơm bụi N
cơm bữa N
cơm cháo N
cơm chiên N
cơm đen N
cơm đĩa N
cơm gạo N
cơm hộp N
cơm lam N
cơm nước N
cơm rang N
cơm rượu N
cớm N
A
cơn N
cơn cớ N
cơn sốt N
cờn cỡn A
cợp A
cợt nhả V
CP N
CPU N
Cr X
credit card N
crếp N
crom N
CS N
CSDL N
CT N
CTCP N
Cty N
Cu X
cu N
cu cậu P
cu cu N
cu cườm N
cu đất N
cu đơ N
cu gáy N
cu gầm ghì N
cu li N
cu luồng N
cu sen N
cu xanh N
cù N
V
cù là N
cù lao N
cù lần A
cù mì A
cù mộc N
cù nèo N
cù ngoéo N
cù nhây V
cù nhầy V
cù rù A
củ N
củ ấu N
củ bình vôi N
củ cải N
củ cải đường N
củ cái N
củ cẩm N
củ đao N
củ đậu N
củ khỉ N
củ mài N
củ mì N
củ mỉ A
củ mỡ N
củ não N
củ năn N
củ nâu N
củ rủ A
củ từ N
cũ A
cũ kĩ A
cũ kỹ A
cũ mèm A
cũ rích A
cú N
A
V
cú mèo N
cú pháp N
cú pháp học N
cú vọ N
cụ N
L
cụ kị N
cụ kỵ N
cụ non N
cụ thể A
cụ thể hoá V
cua N
V
A
cua bấy N
cua bể N
cua biển N
cua dẽ N
cua đá N
cua đồng N
cua gạch N
cua nước N
cua óp N
cua rơ N
cua thịt N
của N
C
của cải N
của chìm N
của đáng tội U
của độc N
của nả N
của nổi N
của nợ N
cúc N
cúc bấm N
cúc cu A
cúc cung V
cúc hoa N
cúc tần N
cúc trắng N
cúc vạn thọ N
cúc vàng N
cục L
A
N
cục bộ A
cục cằn A
cục diện N
cục mịch A
cục súc A
cục tác A
cục tính A
cục trưởng N
cui cút A
cùi N
cùi chỏ N
cùi cụi A
cùi kén N
cùi tay N
củi N
củi đóm N
củi đuốc N
củi lụt N
củi lửa N
củi rả N
cũi N
cúi V
cum N
cum cúp A
cùm N
V
cùm cụp V
cùm kẹp V
cúm N
cúm gà N
cúm gia cầm N
cúm núm N
cúm rúm V
cụm N
V
cụm cảng N
cụm cứ điểm N
cụm từ N
cun cút N
cùn A
cùn đời A
cũn cỡn A
cún N
cung N
V
cung bậc N
cung cách N
cung cấp V
cung cầu V
cung cúc A
cung điện N
cung độ N
cung đốn V
cung kéo N
cung khai V
cung kính A
cung phản xạ N
cung phụng V
cung quăng N
cung thánh N
cung thiếu nhi N
cung tiến V
cung trăng N
cung ứng V
cung văn N
cung văn hoá N
cùng N
A
C
cùng cực N
A
cùng đường A
cùng khổ A
cùng kì lí A
cùng kỳ lý A
cùng quẫn A
củng V
củng cố V
cũng R
cũng nên U
cũng quá tội U
cúng V
cúng bái V
cúng cáo V
cúng cơm V
cúng giỗ V
cúng lễ V
cúng quải V
cúng tế V
cúng tiến V
cụng V
cụng li V
cuốc N
V
cuốc bàn N
cuốc bộ V
cuốc bướm N
cuốc chét N
cuốc chĩa N
cuốc chim N
cuộc N
V
cuộc chiến N
cuộc chơi N
cuộc đời N
cuộc gọi N
cuộc sống N
cuối N
cuối cùng A
cuội N
cuội kết N
cuỗm V
cuồn cuộn A
cuốn V
L
N
cuốn chiếu N
V
cuốn gói V
cuốn hút V
cuốn vó V
cuốn xéo V
cuộn V
L
N
cuộn sơ cấp N
cuộn thứ cấp N
cuồng A
cuồng bạo A
cuồng chiến A
cuồng dại A
cuồng dâm A
cuồng loạn A
cuồng nhiệt A
cuồng nộ A
cuồng phong N
cuồng sát V
cuồng si A
cuồng tín V
cuồng vọng N
cuống N
A
cuống cà kê A
cuống cuồng A
cuống họng N
cuống quít A
cuống quýt A
cuộng N
cúp N
V
cụp V
curoa N
cút N
V
cút kít N
A
cụt A
cụt hứng A
cụt lủn A
cụt ngủn A
cụt thun lủn A
cư dân N
cư sĩ N
cư tang V
cư trú V
cư trú chính trị V
cư xử V
cừ N
A
V
cừ khôi A
cử V
cử chỉ N
cử động V
N
cử hành V
cử nhân N
cử toạ N
cử tri N
cử tuyển V
V
cữ N
cứ V
I
N
R
cứ cho là U
cứ điểm N
cứ liệu N
cứ việc R
cự V
cự li N
cự ly N
cự mã N
cự nự V
cự phách A
cự tuyệt V
cưa N
V
cưa xẻ V
cửa N
cửa ải N
cửa bể N
cửa biển N
cửa bức bàn N
cửa chớp N
cửa cuốn N
cửa hàng N
cửa hàng trưởng N
cửa hiệu N
cửa khẩu N
cửa kính N
cửa lá sách N
cửa mạch N
cửa mái N
cửa miệng N
cửa mình N
cửa mở N
cửa nẻo N
cửa ngõ N
cửa nhà N
cửa ô N
cửa Phật N
cửa quan N
cửa quyền A
cửa rả N
cửa sổ N
cửa sông N
cửa tay N
cửa tò vò N
cửa trời N
cửa tử N
cửa van N
cửa xếp N
cứa V
cứa cổ A
cựa N
V
cựa quậy V
cức bì N
cực N
R
A
cực chẳng đã U
cực đại A
N
cực điểm N
cực đoan A
cực độ N
R
cực hình N
cực hữu A
cực khổ A
cực kì R
cực kỳ R
cực lực R
cực nhọc A
cực nhục A
cực quang N
cực tả A
cực thịnh A
cực tiểu A
N
cực trị N
cực từ N
cưng V
P
cưng chiều V
cưng cứng A
cứng A
cứng cáp A
cứng cát A
cứng cỏi A
cứng còng A
cứng cổ A
cứng cựa A
cứng đầu A
cứng đờ A
cứng họng A
cứng lưỡi A
cứng ngắc A
cứng nhắc A
cứng quành A
cứng quèo A
cứng rắn A
cước N
cước khí N
cước phí N
cước vận N
cược V
cười V
cười chê V
cười cợt V
cười duyên V
cười gằn V
cười góp V
cười khà V
cười khẩy V
cười khì V
cười mát V
cười miếng chi V
cười mũi V
cười nắc nẻ V
cười ngất V
cười nhạt V
cười nịnh V
cười nụ V
cười ồ V
cười phá V
cười rộ V
cười ruồi V
cười sằng sặc V
cười tình V
cười trừ V
cười tủm V
cười vỡ bụng U
cười xoà V
cưỡi V
cưỡi cổ V
cưỡi hổ U
cưới V
cưới chạy V
cưới chạy tang V
cưới cheo V
cưới xin V
cườm N
cương N
A
cương lĩnh N
cương nghị A
cương quyết A
cương trực A
cương vị N
cường A
cường bạo A
cường dương A
cường điệu V
cường độ N
cường độ lao động N
cường giáp N
cường kích N
cường lực N
cường quốc N
cường quyền N
cường suất N
cường tập V
cường thịnh A
cường tráng A
cưỡng N
A
V
cưỡng bức V
cưỡng chế V
cưỡng dâm V
cưỡng đoạt V
cưỡng ép V
cưỡng hiếp V
cưỡng hôn V
cướp V
N
cướp biển N
cướp bóc V
cướp cò V
cướp đoạt V
cướp giật V
cứt N
cứt đái N
cứt gián N
cứt ngựa N
cứt sắt N
cứt su N
cứt trâu N
cưu mang V
cừu N
cửu chương N
cửu lí hương N
cửu vạn N
cứu V
cứu cánh N
cứu chữa V
cứu độ V
cứu giúp V
cứu hoả V
cứu hộ V
cứu mạng V
cứu quốc V
cứu rỗi V
cứu sinh V
cứu tế V
cứu thế V
cứu thương V
N
cứu tinh N
cứu trợ V
cứu vãn V
cứu viện V
cứu vớt V
cựu S
cựu binh N
cựu chiến binh N
cựu trào N
Cựu Ước N
CY N
cybernetic N
d N
D N
da N
da bánh mật N
da bát N
da bò N
da bọc xương U
da bốc N
da cam A
da chì N
da cóc N
da dâu N
da dầu N
da dẻ N
da diết A
da gà N
da gai N
da láng N
da liễu N
da lươn N
da màu N
da mồi N
da nhung N
da non N
da rạn N
da sần N
da thuộc N
da trời A
dà N
A
E
dã V
dã chiến V
A
dã man A
dã ngoại A
dã nhân N
dã sử N
dã tâm N
dã thú N
dã tràng N
dạ N
V
E
dạ cỏ N
dạ con N
dạ cửa N
dạ dày N
dạ dày cơ N
dạ dày tuyến N
dạ đề N
dạ hội N
dạ hợp N
dạ hương N
dạ khúc N
dạ lá sách N
dạ lan hương N
dạ lí hương N
dạ lý hương N
dạ minh sa N
dạ múi khế N
dạ quang A
dạ tiệc N
dạ tổ ong N
dạ vũ N
dạ xoa N
dác N
dai A
dai dẳng A
dai nhách A
dai sức A
dài A
dài dài A
dài dại A
dài dằng dặc A
dài dòng A
dài đuồn đuỗn A
dài đuỗn A
dài hạn A
dài lưng A
dài mồm A
dài nghêu A
dài ngoằng A
dài ngoằng ngoẵng A
dài ngoẵng A
dài nhằng A
dài thòng A
dài thườn thượt A
dài thượt A
dải N
dải phân cách N
dải rút N
dải tần N
dãi N
V
dãi dầu V
dái N
dái chân N
dái mít N
dái tai N
dại A
dại dột A
dại gái A
dại gì mà U
dại khờ A
dại mặt A
dam N
dàm N
dám V
dạm V
dạm hỏi V
dạm ngõ V
dan díu V
dàn V
L
dàn bài N
dàn bè N
dàn cảnh N
dàn dựng V
dàn hoà V
dàn mặt V
dàn nhạc N
dàn nhạc giao hưởng N
dàn tập V
dàn trải V
dàn xếp V
dàn ý N
dãn V
dãn nở V
dán V
dạn V
dạn dày A
dạn dĩ A
dancing V
dang N
V
dang dở A
dáng N
dáng bộ N
dáng chừng U
dáng dấp N
dáng điệu N
dáng vẻ N
dáng vóc N
dạng N
dạng thức N
danh N
danh bạ N
danh ca N
danh cầm N
danh dự N
danh giá N
A
danh hài N
danh hiệu N
danh hoạ N
danh lam N
danh lợi N
danh mục N
danh nghĩa N
danh ngôn N
danh ngữ N
danh nhân N
danh pháp N
danh sách N
danh số N
danh tánh N
danh thắng N
danh thiếp N
danh thủ N
danh tiếng N
A
danh tiết N
danh tính N
danh từ N
danh từ chung N
danh từ riêng N
danh tướng N
danh vị N
danh vọng N
dành N
V
dành dành N
dành dụm V
dảnh N
dao N
dao bài N
dao bào N
dao bảy N
dao bầu N
dao búa N
dao cạo N
dao cau N
dao cầu N
dao chìa vôi N
dao díp N
dao độ N
dao động V
N
dao động đồ N
dao động kí N
dao găm N
dao kéo N
dao lam N
dao mổ N
dao nề N
dao nhíp N
dao pha N
dao phay N
dao quắm N
dao rựa N
dao tể N
dao tiện N
dao tông N
dao trổ N
dao tu N
dao vọ N
dao vôi N
dao xây N
dao xếp N
dao yếm N
dào V
E
dào dạt A
dào ôi E
dạo N
V
dạo đầu V
dạo mát V
dát V
dát gái A
dạt V
dạt dào A
dàu A
dàu dàu A
day V
day dứt V
day trở V
dày A
dày cồm cộp A
dày cộp A
dày cui A
dày dạn A
dày dặn A
dày đặc A
dãy L
dạy V
dạy bảo V
dạy dỗ V
dạy đời V
dạy học V
dăm N
Q
dăm ba N
dăm bào N
dăm bảy Q
dăm cối N
dăm kèn N
dăm kết N
dằm N
dặm N
dặm trường N
dăn A
dăn deo A
dăn dúm A
dằn V
dằn dỗi V
dằn mặt V
dằn túi V
dằn vặt V
dặn V
dặn dò V
dằng dai A
dằng dặc A
dằng dịt A
dặng hắng V
dắt V
dắt dây V
dắt dìu V
dắt díu V
dắt gái V
dắt mối V
dắt mũi V
dặt V
dặt dẹo A
dặt dìu A
dâm N
A
dâm dấp A
dâm dật A
dâm dục N
A
dâm đãng A
dâm loạn A
dâm ô A
dầm N
V
dầm dề A
dấm N
dấm da dấm dẳn A
dấm dẳn A
dấm dớ V
dấm dúi A
dấm dứ V
dậm N
dậm doạ V
dân N
dân ca N
dân chính N
dân chơi N
dân chủ N
A
dân chủ hoá V
dân chủ tư sản N
dân chúng N
dân công N
dân cư N
dân cử A
A
dân dụng A
dân gian N
A
dân làng N
dân lập A
dân nghèo N
dân phòng N
dân phố N
dân quân N
dân quân du kích N
dân quân tự vệ N
dân quyền N
dân sinh N
dân số N
dân số học N
dân sự N
A
dân thường N
dân tình N
dân tộc N
dân tộc chủ thể N
dân tộc đa số N
dân tộc hoá V
dân tộc học N
dân tộc thiểu số N
dân trí N
dân vận V
dân vệ N
dân ý N
dần N
R
V
dần dà R
dần dần R
dẫn V
dẫn chứng V
N
dẫn chương trình V
dẫn cưới V
dẫn dắt V
dẫn đầu V
dẫn điểm V
dẫn điện V
dẫn độ V
dẫn động V
dẫn giải V
dẫn hoả V
dẫn lưu V
dẫn nhiệt V
dẫn rượu V
dẫn thân V
dẫn thuỷ V
dẫn truyền V
dẫn xác V
dẫn xuất N
A
dấn V
dấn mình V
dấn thân V
dận V
dâng V
dấp V
dấp da dấp dính A
dấp dính A
dấp giọng V
dập V
dập dềnh V
dập dìu A
dập dờn V
dật dờ V
dật sử N
dâu N
dâu con N
dâu da N
dâu da xoan N
dâu gia N
dâu rượu N
dâu tằm N
dâu tây N
dầu N
dầu bạc hà N
dầu bóng N
dầu cá N
dầu cao N
dầu chổi N
dầu con hổ N
dầu cốc N
dầu cù là N
dầu dãi V
dầu diesel N
dầu đèn N
dầu gió N
dầu giun N
dầu gội N
dầu hắc N
dầu hoả N
dầu hôi N
dầu khí N
dầu lạc N
dầu luyn N
dầu lửa N
dầu máy N
dầu măng N
dầu mỏ N
dầu mỡ N
dầu nặng N
dầu nhờn N
dầu nhớt N
dầu phộng N
dầu rái N
dầu ta N
dầu tẩy N
dầu thô N
dẩu V
dẫu C
dẫu sao U
dấu N
dấu ấn N
dấu câu N
dấu chấm N
dấu chấm hỏi N
dấu chấm lửng N
dấu chấm phẩy N
dấu chấm than N
dấu gạch ngang N
dấu gạch nối N
dấu hai chấm N
dấu hiệu N
dấu hỏi N
dấu lặng N
dấu luyến N
dấu má N
dấu mũ N
dấu nhắc N
dấu nối N
dấu phẩy N
dấu vết N
dậu N
dây N
V
L
dây bọc N
dây cáp N
dây chằng N
dây chun N
dây chuyền N
dây cót N
dây cung N
dây dẫn N
dây dọi N
dây dợ N
dây dưa V
dây đất N
dây điện N
dây gắm N
dây kẽm gai N
dây khoá kéo N
dây leo N
dây lưng N
dây mát N
dây mũi N
dây mực N
dây nguội N
dây nóng N
dây nối đất N
dây óng N
dây pha N
dây sống N
dây thần kinh N
dây thép gai N
dây thun N
dây tiếp địa N
dây tóc N
dây trần N
dây xích N
dầy A
dầy cồm cộp A
dầy cộp A
dầy dạn A
dầy dặn A
dầy đặc A
dẫy L
dấy V
dậy V
dậy đất A
dậy mùi A
dậy thì A
de N
dè V
dè bỉu V
dè chừng V
dè dặt A
dè sẻn V
dẻ N
dẽ N
A
dẽ dàng A
dẽ gà N
dẽ giun N
dé chân chèo V
debit card N
deca- S
deci- S
decibel N
default V
delta N
dém V
dèn dẹt A
dẻo A
dẻo dai A
dẻo dang A
dẻo mồm A
dẻo quèo quẹo A
dẻo quẹo A
dép N
dép lê N
dép quai hậu N
dẹp V
A
dẹp lép A
dẹp tiệm V
dẹt A
dê N
A
dễ A
dễ bề A
dễ chịu A
dễ coi A
dễ dãi A
dễ dàng A
dễ dầu A
dễ thở A
dễ thương A
dễ thường R
dễ tính A
dế N
dế dũi N
dế mèn N
dế trũi N
dệ N
dệch V
dền cơm N
dền gai N
dền tía N
dện N
dềnh V
dềnh dàng A
dệt V
dệt kim V
di V
di ảnh N
di bút N
di cảo N
di căn V
di chỉ N
di chúc V
N
di chuyển V
di chứng N
di cốt N
di cư V
di dân V
di dưỡng V
di động V
di hài N
di hại N
V
di hận V
di hoạ N
di huấn N
di lí V
di lý V
di sản N
di tản V
di thực V
di tích N
di tinh N
di trú V
di truyền V
di truyền học N
di vật N
dì N
dì ghẻ N
dĩ nhiên A
dĩ vãng N
dí dỏm A
dị A
dị bản N
dị biệt A
dị dạng N
dị đoan N
dị đồng A
dị giáo N
dị hình N
dị hoá V
dị hờm A
dị hợm A
dị hướng A
dị nghị V
dị nguyên N
dị tật N
dị thường A
dị ứng N
dị vật N
dĩa N
dích dắc N
dịch N
V
dịch âm V
dịch bào N
dịch bệnh N
dịch chuyển V
dịch giả N
dịch hạch N
dịch hại N
dịch máy V
dịch nhầy N
dịch tả N
dịch tễ N
dịch tễ học N
dịch thuật V
dịch vị N
dịch vụ N
diesel N
diếc N
diếc móc V
diệc N
diệc lửa N
diêm N
diêm dân N
diêm dúa A
diêm sinh N
diêm tiêu N
Diêm Vương N
diềm N
diềm bâu N
diễm lệ A
diễm phúc N
diễn N
V
diễn biến V
diễn biến hoà bình N
diễn ca N
diễn cảm A
diễn dịch V
diễn đàn N
diễn đạt V
diễn giải V
diễn giảng V
diễn nghĩa V
diễn tả V
diễn tập V
diễn tấu V
diễn thuyết V
diễn từ N
diễn văn N
diễn viên N
diễn xuất V
diễn xướng V
diện V
A
N
diện mạo N
diện tích N
diện tích phụ N
diếp N
diếp cá N
diệp N
diệp lục N
diệp lục tố N
diệt V
U
diệt trùng V
diệt trừ V
diệt vong V
diều N
diều hâu N
diễu V
diễu binh V
diễu hành V
diệu huyền A
diệu kế N
diệu kì A
diệu kỳ A
diệu vợi A
dìm V
dím N
dĩn N
dinh N
dinh cơ N
dinh dính A
dinh dưỡng V
N
dinh luỹ N
dính V
A
dính dáng V
dính dấp V
dính líu V
diode N
dioptre N
dioxin N
díp N
V
dịp N
dịt V
dìu V
dìu dắt U
dìu dặt A
dìu dịu A
díu V
dịu A
dịu dàng A
dịu hiền A
dịu ngọt A
do N
C
do dự V
do thám V
dò L
N
V
dò dẫm V
dò hỏi V
dò la V
dò tìm V
dò xét V
dó N
dọ V
doa V
doạ V
doạ dẫm V
doạ nạt V
doãi V
doãng V
doạng V
doanh gia N
doanh lợi N
doanh nghiệp V
N
doanh nhân N
doanh số N
doanh thu N
doanh trại N
dọc N
L
A
dọc ngang N
doi N
dòi N
dõi V
N
dọi N
V
dom N
dòm V
dòm dỏ V
dòm ngó V
dỏm A
dóm V
domino N
don N
dọn V
A
dọn dẹp V
dọn giọng V
dong N
V
dong dải A
dong dỏng A
dong đao N
dong riềng N
dòng L
V
N
dòng chảy N
dòng điện N
dòng điện một chiều N
dòng điện xoay chiều N
dòng giống N
dòng họ N
dỏng V
dõng N
dõng dạc A
dóng V
dọng N
doping N
download V
dô A
dô ta U
dồ V
dỗ V
dỗ dành V
dốc N
V
A
dốc nước N
dốc thoải N
dôi A
V
dôi dư A
dôi thừa A
dồi N
V
dồi dào A
dông bão N
dỗi V
dối V
A
dối dá A
dối trá A
dội V
dồn V
dồn dập A
dồn ép V
dồn nén V
dồn tụ V
dông N
dông dài A
dông tố N
dồng dộc N
dộng V
dộp V
dốt A
dốt đặc A
dốt nát A
dột A
dột nát A
dơ A
dơ bẩn A
dơ dáy A
dơ duốc A
dở A
dở bữa V
dở chừng R
dở dang A
dở dói V
dở hơi A
dở người A
dỡ V
dớ dẩn A
dơi N
dời V
dời đổi V
dợm V
dơn N
dợn V
N
dớp N
du N
V
du canh V
du canh du cư V
du côn N
A
du cư V
du di V
du dương A
du đãng N
V
du hành vũ trụ V
du học V
du học sinh N
du khách N
du khảo V
du kích N
A
du lịch V
du mục V
du nhập V
du thuyền N
du xích N
du xuân V
dù N
C
dù cho C
dù dì N
dù rằng C
dù sao C
dụ V
dụ dỗ V
dụ khị V
dùa V
dũa N
dục dặc V
dục vọng N
dùi N
V
dùi cui N
dùi đục N
dũi V
dúi N
V
dúi dụi V
dụi V
dúm V
A
dúm dó A
dùn A
dún V
dún dẩy V
dung N
dung dăng V
dung dịch N
dung dưỡng V
dung hoà V
dung lượng N
dung môi N
dung nạp V
dung nham N
dung nhan N
dung sai N
dung tha V
dung thân V
dung thứ V
dung tích N
dung tục A
dung túng V
dùng V
dùng bữa V
dùng dằng V
dũng N
S
dũng cảm A
dũng khí N
dũng mãnh A
dũng sĩ N
dúng V
dụng binh V
dụng công V
dụng cụ N
dụng tâm V
N
dụng võ V
dụng ý N
duốc V
duốc cá N
duộc N
duỗi N
V
duối N
duralumin N
dút dát A
duy R
duy cảm A
duy danh A
duy lí A
duy linh A
duy lý A
duy mĩ A
duy mỹ A
duy ngã A
duy ngã độc tôn U
duy nhất A
duy tâm A
duy tâm sử quan N
duy tân V
duy thực A
duy trì V
duy tu V
duy vật A
duy ý chí A
duyên N
duyên cớ N
duyên dáng A
duyên hải N
duyên kì ngộ N
duyên kiếp N
duyên kỳ ngộ N
duyên nợ N
duyên phận N
duyên số N
duyệt V
duyệt binh V
duyệt y V
dư A
dư âm N
dư chấn N
dư dả A
dư dật A
dư dứ V
dư luận N
dư lượng N
dư nợ N
dư thừa A
dư vị N
dừ A
dử N
V
dữ A
dữ dằn A
dữ dội A
dữ đòn A
dữ kiện N
dữ liệu N
dữ tợn A
dứ V
dự N
V
dự án N
dự báo V
dự bị A
dự bị đại học N
dự cảm N
V
dự chi V
dự định V
N
dự đoán V
N
dự khán V
dự khuyết A
dự kiến V
N
dự liệu V
dự luật N
dự phòng V
dự thảo V
N
dự thầu V
dự thính V
dự thu V
dự tính V
N
dự toán V
N
N
dự trù V
dự trữ V
N
dự tuyển V
dưa N
dưa bở N
dưa chuột N
dưa gang N
dưa góp N
dưa hấu N
dưa hồng N
dưa leo N
dưa lê N
dưa món N
dừa N
dừa lửa N
dừa nước N
dừa xiêm N
dứa N
dựa V
dựa dẫm V
dưng V
A
dừng N
V
dửng dưng A
dửng dừng dưng A
dửng mỡ V
dứng N
dựng V
dựng chuyện V
dựng đứng V
dựng phim V
dựng tóc gáy U
dược N
dược điển N
dược học N
dược lí N
dược liệu N
dược lý N
dược phẩm N
dược sĩ N
dược tá N
dược thảo N
dược tính N
dưới N
C
dướn V
dương N
A
dương bản N
dương cầm N
dương gian N
dương lịch N
dương liễu N
dương oai V
dương tính A
dương vật N
dương xỉ N
dường V
dường như U
dưỡng V
dưỡng bệnh V
dưỡng chất N
dưỡng khí N
dưỡng lão V
dưỡng sinh V
dưỡng sức V
dưỡng thai V
dưỡng thương V
dướng N
dượng N
dứt V
dứt điểm V
dứt khoát A
dynamite N
dynamo N
dyne N
đ N
đa N
S
đa bào A
đa biên A
đa bội A
đa cảm A
đa canh V
đa cấp A
đa chiều A
đa chương trình N
đa dạng A
đa dạng hoá V
đa dạng sinh học U
đa dâm A
đa diện N
đa dụng A
đa đa N
đa giác N
đa hệ A
đa khoa A
đa luồng A
đa mang V
đa mưu A
đa năng A
đa nghi A
đa nghĩa A
đa ngôn A
đa nguyên A
đa nguyên luận N
đa ngữ A
đa nhiệm N
đa phần N
đa phu A
đa phương A
đa phương hoá V
đa phương tiện A
đa sầu A
đa số N
đa sự A
đa tài A
đa thần A
đa thần giáo N
đa thần luận N
đa thê A
đa thức N
đa tiết A
đa tình A
đa túc N
đa tư lự A
đa xử lí N
đa xử lý N
đà N
A
R
đà đao N
đà điểu N
đà tàu N
đả V
đả đảo V
đả động V
đả đớt A
đả kích V
đả phá V
đả thông V
đã A
I
R
đã đành U
đã đời A
đá N
A
V
đá ballast N
đá bọt N
đá cuội N
đá dăm N
đá đít V
đá đưa V
đá hoa N
đá hoa cương N
đá hộc N
đá lửa N
đá magma N
đá mài N
đá nam châm N
đá ong N
đá ốp lát N
đá phiến N
đá quả bóng U
đá quý N
đá rửa N
đá tai mèo N
đá tảng N
đá trầm tích N
đá trụ N
đá vách N
đá vôi N
đạc N
đai N
V
đai chậu N
đai ốc N
đai truyền N
đài N
đài các A
đài đóm N
đài hoa N
đài hoá thân N
đài khí tượng N
đài nguyên N
đài nước N
đài phát thanh N
đài thiên văn N
đài thọ V
đài truyền hình N
đãi V
đãi bôi A
đãi ngộ V
đái V
đái dắt V
đái dầm V
đái đường N
đái láu V
đái tháo V
đái tháo đường N
đại N
A
R
S
đại bác N
đại bại V
đại bản doanh N
đại bàng N
đại bi N
đại biện N
đại biện lâm thời N
đại biện thường trú N
đại biểu N
đại binh N
đại bịp V
đại bộ phận N
đại bợm N
đại ca N
đại cà sa A
đại cán N
đại cao N
đại cao thủ N
đại châu N
đại chiến N
đại chúng A
đại công nghiệp N
đại cử tri N
đại cương N
A
đại dịch N
đại diện V
N
đại dương N
đại đa số N
đại đao N
đại để R
đại đoàn N
đại đoàn kết V
đại đội N
đại đồng A
đại đồng tiểu dị U
đại đức N
đại gia N
đại gia đình N
đại gia súc N
đại gian ác A
đại hàn N
đại hạn N
đại hoạ N
đại hoàng N
đại học N
đại hồi N
đại hội N
đại hội đồng N
đại hồng thuỷ N
đại khái A
đại khoa N
đại lãn A
đại lễ N
đại lễ đường N
đại lí N
đại liên N
đại loại R
đại lộ N
đại lục N
đại lược A
đại lượng N
A
đại lượng biến thiên N
đại lượng không đổi N
đại lượng tỉ lệ nghịch N
đại lượng tỉ lệ thuận N
đại lượng tỷ lệ nghịch N
đại lượng tỷ lệ thuận N
đại lí N
đại lý N
đại mạch N
đại nạn N
đại não N
đại nghị A
đại nghĩa N
đại nguyên soái N
đại phẫu N
đại phu N
đại quát A
đại quân N
đại qui mô A
đại quy mô A
đại sảnh N
đại số N
đại số học N
đại sứ N
đại sứ đặc mệnh toàn quyền N
đại sứ quán N
đại tá N
đại tài A
đại tang N
đại táo N
đại thánh N
đại thắng V
đại thể N
R
đại thọ A
đại thụ N
đại thử N
đại thừa N
đại tiệc N
đại tiện V
đại trà A
đại tràng N
đại tu V
đại tuần hoàn N
đại tuyết N
đại tư bản N
đại từ N
đại tự N
đại tướng N
đại uý N
đại xa N
đại xá V
đại ý N
đam N
đam mê V
đàm V
đàm đạo V
đàm phán V
đàm thoại V
đàm tiếu V
đảm A
đảm bảo V
đảm đang A
đảm đương V
đảm nhận V
đảm nhiệm V
đảm trách V
đám L
N
đám cưới N
đám hỏi N
đám hội N
đám ma N
đám tang N
đám xá N
đạm N
đạm bạc A
đan V
đan cài V
đan chéo V
đan kết V
đan lát V
đan xen V
đàn N
V
L
đàn anh N
đàn áp V
đàn bà N
đàn bầu N
đàn đá N
đàn đáy N
đàn đúm V
đàn em N
đàn hồi A
đàn hương N
đàn kìm N
đàn môi N
đàn nguyệt N
đàn nhật N
đàn ông N
đàn ống N
đàn sáo V
đàn sến N
đàn tam N
đàn tam thập lục N
đàn tàu N
đàn thập lục N
đàn tì N
đàn tính N
đàn tơ rưng N
đàn tràng N
đàn tranh N
đàn tứ N
đàn tỳ N
đàn xếp N
đạn N
đạn bọc đường N
đạn dumdum N
đạn dược N
đạn đạo N
đạn ghém N
đạn lõm N
đạn nổ N
đạn xuyên N
đang V
R
đang tay V
đang tâm V
đàng N
đàng điếm A
đàng hoàng A
đàng sá N
đảng N
đảng bộ N
đảng đoàn N
đảng kì N
đảng kỳ N
đảng phái N
đảng phí N
đảng sâm N
đảng tịch N
đảng tính N
đảng trị V
đảng uỷ N
đảng uỷ viên N
đảng viên N
đảng vụ N
đãng trí V
đáng V
A
đáng đời A
đáng giá A
đáng kể A
đáng kiếp A
đáng lẽ R
đáng lí R
đáng lý R
đáng ra U
đanh N
A
đanh đá A
đanh thép A
đành V
đành đạch R
đành hanh A
đành lòng V
A
đành rằng U
đánh V
đánh bạc V
đánh bài V
đánh bại V
đánh bạn V
đánh bạo V
đánh bạt V
đánh bắt V
đánh bật V
đánh bò cạp V
đánh bóng V
đánh bộ V
đánh cá V
đánh cắp V
đánh chác V
đánh chén V
đánh chim sẻ V
đánh chính diện V
đánh công kiên V
đánh cuộc V
đánh cược V
đánh dấu V
đánh du kích V
đánh đàng xa V
đánh đấm V
đánh đập V
đánh đầu V
đánh đĩ V
đánh điểm diệt viện U
đánh đòn V
đánh đổ V
đánh đố V
đánh đôi V
đánh đổi V
đánh đồng V
đánh đồng thiếp V
đánh động V
đánh đơn V
đánh đu V
đánh đùng một cái R
đánh đụng V
đánh đuổi V
đánh đường V
đánh gần V
đánh ghen V
đánh giá V
đánh giáp lá cà V
đánh gió V
đánh gục V
đánh hào ngầm V
đánh hỏng V
đánh hôi V
đánh hơi V
đánh khơi V
đánh liều V
đánh lộn V
đánh lộng V
đánh lừa V
đánh máy V
đánh mùi V
đánh nguội V
đánh nhịp V
đánh ống V
đánh phá V
đánh phấn V
đánh quả V
đánh rắm V
đánh rơi V
đánh số V
đánh suốt V
đánh tháo V
đánh thọc sâu V
đánh thức V
đánh tiếng V
đánh tiêu diệt V
đánh tiêu hao V
đánh tráo V
đánh trận địa V
đánh trống lảng U
đánh trống lấp U
đánh trống ngực V
đánh tung thâm V
đánh úp V
đánh vần V
đánh vận động V
đánh vật V
đánh vòng V
đánh võng V
đánh vỗ mặt V
đao N
đao búa N
đao cung N
đao kiếm N
đao phủ N
đào N
A
V
đào bới V
đào hoa A
đào lộn hột N
đào mỏ V
đào ngũ V
đào nhiệm V
đào sâu V
đào tạo V
đào thải V
đào xới V
đảo N
V
đảo chánh V
đảo chính V
N
đảo điên A
đảo điện N
đảo lộn V
đảo ngói V
đảo ngũ V
đảo ngược V
đảo nợ V
đảo phách N
đảo quốc N
đáo N
đáo để A
R
đáo hạn V
đáo nợ V
đạo N
V
đạo Bà La Môn N
đạo Cao Đài N
đạo cụ N
đạo diễn V
N
đạo đức N
đạo đức học N
đạo giáo N
đạo hàm N
đạo hạnh N
đạo hiếu N
đạo Hindu N
đạo Hồi N
đạo Islam N
đạo Khổng N
đạo Kitô N
đạo Lão N
đạo lí N
đạo luật N
đạo lý N
đạo mạo A
đạo nghĩa N
đạo ôn N
đạo pháp N
đạo Phật N
đạo quân thứ năm N
đạo sĩ N
đạo Thiên Chúa N
đạo Tin Lành N
đáp V
đáp án N
đáp số N
đáp từ N
đáp ứng V
đạp V
đạp bằng V
đạp đổ V
đạp lôi N
đạp mái V
đát N
đạt V
A
đau A
V
N
đau buồn V
đau đáu A
đau đầu A
đau điếng A
đau đớn A
đau khổ A
đau lòng A
đau nhói A
đau ốm V
đau thương A
đau xót A
đau yếu V
đay N
V
đay nghiến V
đày V
đày ải V
đày đoạ V
đáy N
đắc chí A
đắc cử V
đắc đạo V
đắc địa A
đắc lực A
đắc sách A
đắc thắng V
A
đắc ý A
đặc A
đặc ân N
đặc biệt A
đặc cách V
đặc chế V
đặc chủng A
đặc công V
N
đặc dụng A
đặc điểm N
đặc hiệu A
đặc hữu A
đặc khu N
đặc khu kinh tế N
đặc kĩ N
đặc kịt A
đặc kỹ N
đặc mệnh V
đặc nhiệm A
đặc phái V
đặc phái viên N
đặc quyền N
đặc quyền đặc lợi N
đặc quyền lãnh sự N
đặc quyền ngoại giao N
đặc san N
đặc sản N
đặc sắc A
đặc sệt A
đặc tả V
N
đặc thù N
A
đặc tính N
đặc trách V
đặc trị A
đặc trưng N
A
đặc vụ N
đặc xá V
đăm chiêu A
đăm đăm A
đăm đắm A
đằm A
V
đằm thắm A
đắm V
đắm chìm V
đắm đuối V
đắm say V
đẵn V
N
đắn đo V
đăng N
V
đăng cai V
đăng đàn V
đăng đắng A
đăng đó N
đăng kí V
N
đăng kiểm V
đăng ký V
đăng nhập V
đăng quang V
đăng tải V
đăng ten N
đằng N
đằng ấy P
đằng đằng N
A
đằng đẵng A
đằng hắng V
đằng ngà N
đằng thằng A
đẳng N
đẳng áp A
đẳng cấp N
đẳng cấu A
đẳng hướng A
đẳng lập A
đẳng nhiệt A
đẳng phương A
đẳng thế A
đẳng thức N
đẳng tích A
đắng A
đắng cay A
đắng chằng A
đắng ngắt A
đắng nghét A
đắp V
đắp điếm V
đắp đổi V
đắt A
đắt đỏ A
đắt giá A
đặt V
đặt chân V
đặt cọc V
đặt cược V
đặt điều V
đặt hàng V
đặt vòng V
đâm V
đâm bổ V
đâm chém V
đâm đầu V
đâm đơn V
đâm hông V
đâm ra V
đâm sầm V
đầm N
V
đầm ấm A
đầm đậm A
đầm đìa A
đầm phá N
đầm xoè N
đẫm A
đấm V
đấm bóp V
đấm đá V
đấm họng V
đấm mõm V
đậm A
đậm đà A
đậm đặc A
đậm nét A
đần A
đần dại U
đần độn A
đẩn V
đẫn V
A
đẫn đờ A
đận N
đấng L
đập N
V
đập hộp A
đập tan V
đất N
đất cát N
đất cát pha N
đất dụng võ N
đất đai N
đất đèn N
đất đỏ N
đất hiếm N
Đất Hứa N
đất liền N
đất màu N
đất nặng N
đất nhẹ N
đất nung N
đất nước N
đất sét N
đất sứ N
đất thánh N
đất thịt N
đất thịt pha N
đất thó N
đâu V
I
R
P
đâu đâu P
đâu đây P
đâu đấy P
đâu đó P
đâu ra đấy U
đâu vào đấy U
đầu N
V
L
đầu bài N
đầu bảng N
đầu bếp N
đầu bò U
đầu câm N
đầu cơ V
đầu cơ trục lợi U
đầu cuối N
đầu đàn N
đầu đảng N
đầu đanh N
đầu đề N
đầu đinh N
đầu đọc N
đầu độc V
đầu đuôi N
đầu gấu N
đầu ghi N
đầu gối N
đầu hàng V
đầu hồi N
đầu hôm N
đầu lâu N
đầu lọc N
đầu lòng A
đầu lưỡi A
đầu máy N
đầu mặt N
đầu mẩu N
đầu mấu N
đầu mối N
đầu mục từ N
đầu não N
đầu nậu N
đầu ngắm N
đầu nước N
đầu óc N
đầu ối N
đầu phiếu V
đầu quân V
đầu ra N
đầu rau N
đầu ruồi N
đầu sách N
đầu sai N
đầu sỏ N
đầu tàu N
đầu tay A
đầu tầu N
đầu têu N
đầu thai V
đầu thú V
đầu tiên N
A
đầu trò N
đầu tư V
đầu tư chiều sâu V
đầu từ N
đầu vào N
đầu video N
đầu xanh N
đấu N
V
đấu dịu V
đấu đá V
đấu giá V
đấu giao hữu V
đấu khẩu V
đấu lí V
đấu loại V
đấu lý V
đấu pháp N
đấu sĩ N
đấu thầu N
đấu thủ N
đấu tố V
đấu tranh V
đấu tranh chính trị N
đấu tranh giai cấp N
đấu tranh sinh tồn N
đấu tranh tư tưởng N
đấu tranh vũ trang N
đấu trí V
đấu trường N
đấu vật V
đấu võ V
đấu vòng tròn V
đậu N
V
đậu bắp N
đậu cô ve N
đậu dải áo N
đậu đen N
đậu đỏ N
đậu đũa N
đậu gà N
đậu Hà Lan N
đậu hũ N
đậu khấu N
đậu lào N
đậu mùa N
đậu nành N
đậu ngự N
đậu phộng N
đậu phụ N
đậu phụ nhự N
đậu phụng N
đậu rồng N
đậu tây N
đậu trắng N
đậu tương N
đậu ván N
đậu xanh N
đây P
I
đây đẩy V
đây đó P
đầy V
A
đầy ải V
đầy ắp A
đầy đặn A
đầy đoạ V
đầy đủ A
đầy năm A
đầy rẫy A
đầy tháng A
đầy vơi A
đẩy V
đẩy lùi V
đẩy mạnh V
đẫy A
đẫy đà A
đấy P
I
đậy V
đậy điệm V
V
đe N
đe doạ V
đe nẹt V
đè V
đè bẹp V
đè nén V
đẻ V
A
đẻ đái V
đẻ non V
đem V
đem lòng V
đèm đẹp A
đen A
đen đét A
đen đúa A
đen đủi A
đen giòn A
đen kịt A
đen lánh A
đen lay láy A
đen láy A
đen nghìn nghịt A
đen nghịt A
đen ngòm A
đen nhánh A
đen nhay nháy A
đen nháy A
đen nhẻm A
đen nhức A
đen nhưng nhức A
đen sì A
đen thui A
đen tối A
đen trùi trũi A
đen trũi A
đèn N
đèn ba cực N
đèn bán dẫn N
đèn bão N
đèn biển N
đèn cảm ứng N
đèn cao áp N
đèn cầy N
đèn chiếu N
đèn chớp N
đèn chùm N
đèn cồn N
đèn cù N
đèn dù N
đèn đất N
đèn điện N
đèn điện tử N
đèn đỏ N
đèn đóm N
đèn đuốc N
đèn hiệu N
đèn hình N
đèn hoa kì N
đèn hoa kỳ N
đèn huỳnh quang N
đèn kéo quân N
đèn khí đá N
đèn ló N
đèn lồng N
đèn măng sông N
đèn neon N
đèn ống N
đèn pha N
đèn pin N
đèn vàng N
đèn xanh N
đèn xếp N
đèn xì N
đẹn N
A
V
đeo V
đeo bám V
đeo đẳng V
đeo đuổi V
đèo N
V
đèo bòng V
đèo đẽo A
đèo hàng N
đẽo V
đẽo gọt V
đéo V
R
đẹp A
đẹp duyên A
V
đẹp đẽ A
đẹp đôi A
đẹp giai A
đẹp lão A
đẹp lòng A
đẹp mắt A
đẹp mặt A
đẹp trai A
đét A
V
A
đẹt V
đê N
đê bao N
đê biển N
đê bối N
đê điều N
đê hèn A
đê kè N
đê mạt A
đê mê A
đê quai N
đê tiện A
đề N
V
đề án N
đề bài N
đề bạt V
đề can N
đề cao V
đề cập V
đề cử V
đề cương N
đề dẫn V
đề đạt V
đề đóm N
đề huề A
đề kháng V
đề mục N
đề nghị V
N
đề phòng V
đề tài N
đề từ N
đề tựa N
đề xuất V
đề xướng V
để V
C
để bụng V
để chế V
để chỏm V
để dành V
để mắt V
để phần V
để tang V
để tâm V
để trở V
để ý V
đế L
V
đế chế N
đế quốc N
A
đế quốc chủ nghĩa A
đế vương A
đệ trình V
đệ tử N
đếch R
I
đêm N
đêm đêm R
đêm hôm N
đêm ngày N
đêm tối N
đêm trừ tịch N
đêm trường N
đếm V
đếm chác V
đếm xỉa V
đệm N
V
đệm bóng V
đền N
V
đền bù V
đền đài N
đền đáp V
đền mạng V
đền ơn đáp nghĩa U
đền tội V
đến V
I
C
đến cùng R
đến điều A
đến nỗi U
X
đến nơi U
đến Tết U
đểnh đoảng A
đệp N
đều A
R
đều đặn A
đểu A
đểu cáng A
đểu giả A
đi V
R
I
đi bụi V
đi bước nữa V
đi cầu V
đi chăng nữa U
đi cổng sau U
đi đại tiện V
đi đạo V
đi đằng đầu U
đi đất V
đi đêm V
đi đôi V
đi đồng V
đi đời V
đi đứng V
đi đường vòng U
đi đứt V
đi giải V
đi hoang V
đi khách V
đi lại V
đi lò V
đi nghề V
đi ngoài V
đi nữa U
đi ở V
đi phép V
đi rửa V
đi sát V
đi sau V
đi sâu V
đi sông V
đi tả V
đi tắt V
đi tắt đón đầu U
đi tiêu V
đi tiểu V
đi tơ V
đi tu V
đi tua V
đi văng N
đì N
V
đì đẹt A
đì đoành A
đì đùng A
đĩ N
A
đĩ bợm A
đĩ điếm N
đĩ rạc N
đĩ thoã A
đĩ tính A
đìa N
A
đỉa N
đỉa hẹ N
đỉa mén N
đỉa trâu N
đĩa N
đĩa bay N
đĩa compact N
đĩa cứng N
đĩa đệm N
đĩa hát N
đĩa hình N
đĩa mềm N
đĩa quang N
đĩa quang học N
đĩa từ N
địa N
địa bàn N
địa cầu N
địa chánh N
địa chấn N
địa chấn học N
địa chấn kí N
địa chấn ký N
địa chất N
địa chất học N
địa chi N
địa chỉ N
địa chí N
địa chính N
địa cốt bì N
địa danh N
địa dư N
địa đạo N
địa đầu N
địa điểm N
địa giới N
địa hạt N
địa hình N
địa hoá học N
địa hoàng N
địa lan N
địa lí N
địa lí học N
địa lí kinh tế N
địa lí tự nhiên N
địa liền N
địa lợi N
địa lý N
địa lý học N
địa lý kinh tế N
địa lý tự nhiên N
địa mạch N
địa mạo N
địa mạo học N
địa ngục N
địa nhiệt N
địa ốc N
địa phận N
địa phương N
A
địa phương chủ nghĩa A
địa sinh V
địa tầng N
địa tầng học N
địa thế N
địa tĩnh N
địa triều N
địa từ N
địa vật N
địa vật lí N
địa vật lý N
địa vị N
A
địa vực N
địa y N
đích N
I
đích danh A
đích đáng A
đích thân P
đích thị I
đích thực A
đích tôn N
đích xác A
địch N
V
địch hậu N
địch hoạ N
địch thủ N
địch vận V
điếc A
điếc đặc A
điếc lác A
điếc lòi A
điềm N
điềm đạm A
điềm nhiên A
điềm tĩnh A
điểm N
V
điểm ảnh N
điểm báo V
điểm cao N
điểm chuẩn N
điểm danh V
điểm huyệt V
điểm mù N
điểm nhìn N
điểm nóng N
điểm sách V
điểm sàn N
điểm tâm V
điểm tựa N
điểm xạ V
điểm xuyết V
điếm N
điếm canh N
điếm nhục A
điên A
điên cuồng A
điên dại A
điên đảo A
điên đầu A
điên điển N
điên khùng A
điên loạn A
điên rồ A
điên tiết A
điền V
điền dã N
điền kinh N
điền thanh N
điển N
A
điển cố N
điển hình A
N
điển hình hoá V
điển tích N
điển trai A
điện N
V
điện ảnh N
điện áp N
điện báo N
điện báo viên N
điện châm N
điện cơ N
điện cực N
điện dung N
điện đài N
điện đàm V
điện đóm N
điện hoa N
điện hoá học N
điện kế N
điện khí hoá V
điện khí quyển N
điện lạnh N
điện li V
điện lực N
điện lưới N
điện lượng N
điện ly V
điện máy N
điện môi N
điện não đồ N
điện năng N
điện nghiệm N
điện phân V
điện quang N
điện sinh học N
điện sinh lí học N
điện sinh lý học N
điện tâm đồ N
điện thanh N
điện thế N
điện thoại N
V
điện thoại di động N
điện thoại Internet N
điện thoại truyền hình N
điện thoại viên N
điện tích N
điện tim V
điện tín N
điện toán N
điện trở N
điện trở suất N
điện trường N
điện từ N
điện từ học N
điện từ trường N
điện tử N
A
điện tử học N
điện văn N
điếng A
điệp N
V
điệp báo V
N
điệp khúc N
điệp ngữ N
điệp trùng A
điệp vận N
điệp viên N
điêu A
điêu đứng A
điêu khắc N
điêu khắc gia N
điêu linh A
điêu luyện A
điêu ngoa A
điêu tàn A
điêu toa A
điều N
A
V
L
điều áp V
điều biến V
điều chế V
điều chỉnh V
điều chuyển V
điều dưỡng V
điều đình V
điều độ V
A
điều động V
điều hành V
điều hoà A
N
V
điều hoà không khí V
N
điều hoà nhiệt độ V
điều khiển V
điều khiển học N
điều khiển từ xa V
N
điều khoản N
điều kiện N
điều kiện cần N
điều kiện đủ N
điều kinh V
điều lệ N
điều lệnh N
điều luật N
điều nghiên V
điều phối V
điều phối viên N
điều tiếng N
điều tiết V
N
điều tốc V
điều tra V
điều tra cơ bản V
điều tra viên N
điều trần N
điều trị V
điều ước N
điều vận V
điểu học N
điếu N
điếu bát N
điếu cày N
điếu đóm V
điếu ống N
điếu văn N
điệu N
V
A
điệu bộ N
điệu đà A
điệu đàng A
điệu này U
điệu này thì U
điệu nghệ A
đin N
đinh N
đinh ấn N
đinh ba N
đinh cúc N
đinh đỉa N
đinh ghim N
đinh hương N
đinh khuy N
đinh lăng N
đinh ninh V
đinh ốc N
đinh râu N
đinh rệp N
đinh tai A
đinh tán N
đinh thuyền N
đinh vít N
đình N
V
đình bản V
đình chỉ V
đình chiến V
đình công V
đình đám N
đình đốn V
đình sản V
đình trệ V
đình trung N
đỉnh N
đỉnh cao N
đỉnh điểm N
đĩnh đạc A
đính V
đính chính V
đính hôn V
đính ước V
định V
định ảnh V
định bụng V
định canh V
định chế N
định chuẩn N
định cư V
định dạng V
định danh V
định đề N
định đoạt V
định đô V
định giá V
định hình V
định hướng V
định hướng từ V
định kì N
A
định kiến N
định kỳ N
định lí N
định lí đảo N
định lí phản nhau N
định liệu V
định luật N
định luật bảo toàn N
định luật bảo toàn khối lượng N
định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng N
định luật vạn vật hấp dẫn N
định lượng V
N
định lý N
định mệnh N
định mệnh luận N
định mức N
định nghĩa V
N
định ngữ N
định tâm V
định thần V
định thức N
định tinh N
định tính V
định tội V
định trị N
định tuyến V
định ước N
định vị V
định vị toàn cầu V
định xứ A
đít N
địt V
địt mẹ U
đìu hiu A
đìu ríu V
địu N
V
đo V
đo đạc V
đo đếm V
đo đỏ A
đo lường V
đo ván V
đò N
đò dọc N
đò đưa N
đò giang N
đò ngang N
đỏ
A
đỏ au A
đỏ bừng A
đỏ choé A
đỏ chói A
đỏ chon chót A
đỏ chót A
đỏ con mắt U
đỏ đắn A
đỏ đen A
N
đỏ đèn V
đỏ đọc A
đỏ đòng đọc A
đỏ đuôi A
đỏ gay A
đỏ hoe A
đỏ hoen hoét A
đỏ hon hỏn A
đỏ hỏn A
đỏ kè A
đỏ khè A
đỏ loét A
đỏ lòm A
đỏ lừ A
đỏ lửa V
đỏ lựng A
đỏ ngầu A
đỏ nhừ A
đỏ ối A
đỏ quạch A
đỏ quành quạch A
đỏ rực A
đỏ ửng A
đõ N
đó N
I
P
đó đây P
đọ V
đoá N
đoạ đày V
đoác N
đoài N
đoái V
đoái hoài V
Đoan Ngọ N
đoan trang A
đoàn N
đoàn chủ tịch N
đoàn kết V
đoàn lạp A
đoàn ngoại giao N
đoàn phí N
đoàn thể N
đoàn tụ V
đoàn viên N
V
đoản A
đoản côn N
đoản đao N
đoản kiếm N
đoản mạch V
đoản mệnh A
đoản ngữ N
đoản trình N
đoán V
đoán chừng V
đoán định V
đoạn N
V
đoạn đầu máy N
đoạn tang V
đoạn thẳng N
đoạn toa xe N
đoạn tuyệt V
đoảng A
đoảng vị A
đoạt V
đọc V
đòi V
N
đòi hỏi V
đỏi N
đói V
đói kém A
đói khát A
đói khổ A
đói meo A
đói ngấu A
đói nghèo A
đói rách A
đói veo A
đọi N
đom đóm N
đỏm A
đỏm dáng A
đóm N
đon L
đon đả A
đòn L
N
đòn bẩy N
đòn càn N
đòn gánh N
đòn gió N
đòn ống N
đòn tay N
đòn vọt N
đòn xeo N
đòn xóc N
đón V
đón chào V
đón dâu V
đón đầu V
đón đưa V
đón nhận V
đón rước V
đón tiếp V
đọn N
A
đong V
đong đưa V
đòng N
đòng đong N
đòng đòng N
đỏng đảnh A
đóng V
đóng băng V
đóng chai V
đóng cửa V
đóng dấu N
đóng đô V
đóng gói V
đóng góp V
đóng hộp V
đóng khung V
đóng kịch V
đóng thùng V
đọng V
đót N
đọt N
đô A
N
đô đốc N
đô hộ V
đô la N
đô thị N
đô thị hoá V
đô vật N
đồ N
V
đồ án N
đồ bộ N
đồ chơi N
đồ chừng V
đồ dùng N
đồ đạc N
đồ đảng N
đồ hàng N
đồ hoạ N
đồ hộp N
đồ lề N
đồ mát N
đồ nghề N
đồ rau N
đồ sộ A
đồ tể N
đồ thị N
đồ vật N
đổ V
đổ ải V
đổ bê tông V
đổ bể V
đổ bệnh V
đổ bộ V
đổ dồn V
đổ điêu V
đổ đom đóm V
đổ đốn V
đổ đồng A
đổ hào quang V
đổ hồi V
đổ máu V
đổ nát A
đổ nhào V
đổ riệt V
đổ thừa V
đổ vấy V
đổ vỡ V
đổ xô V
đỗ N
V
đỗ đạt V
đỗ quyên N
đỗ trọng N
đố N
R
V
đố kị V
đố kỵ V
độ N
V
độ ẩm N
độ ẩm không khí N
độ chính xác N
độ lượng N
A
độ pH N
độ phân giải N
độ phì N
độ sinh V
độ vong V
đốc N
A
V
đốc chứng V
đốc công N
N
đốc suất V
đốc thúc V
độc A
I
độc ác A
A
độc bình N
độc canh V
độc chiếm V
độc chiêu N
độc diễn V
độc dược N
độc đáo A
độc đạo A
độc đắc A
độc địa A
độc đoán A
độc giả N
độc hại A
độc kế N
độc lập A
N
độc mộc N
độc mồm A
độc nhất A
A
độc quyền N
độc tài A
độc tấu V
N
độc thân A
độc thần A
độc thần luận N
độc thoại V
độc thoại nội tâm N
độc thủ N
độc tính N
độc tố N
độc tôn A
độc vận A
đôi L
A
V
Q
N
đôi chối V
đôi chút Q
đôi co V
đôi hồi V
đôi khi R
đôi lứa N
đôi mươi Q
đôi thạch N
đồi N
đồi bại A
đồi mồi N
đồi não N
đồi thị N
đồi truỵ A
đổi V
đổi chác V
đổi đời V
đổi mới V
N
đổi thay V
đỗi N
đối V
đối chất V
đối chiếu V
đối chọi V
đối chứng V
N
đối diện V
đối đãi V
đối đáp V
đối đầu V
đối địch V
đối kháng V
đối lập V
đối lưu V
đối mặt V
đối ngẫu V
đối nghịch A
đối ngoại V
đối nội V
đối phó V
đối phương N
đối sách N
đối số N
đối tác N
đối thoại V
đối thủ N
đối trọng N
đối tượng N
đối ứng V
đối với C
đối xử V
đối xứng A
đội N
V
đội giá V
đội hình N
đội lốt V
đội ngũ N
đội quân nhạc N
đội quân thứ năm N
đội sổ V
đội trưởng N
đội tuyển N
đội viên N
đôm đốp A
đồm độp A
đốm N
A
đốm nâu N
đôn N
đôn đáo V
đôn đốc V
đôn hậu A
đôn quân V
đồn N
V
đồn bót N
đồn bốt N
đồn đãi V
đồn đại V
đồn điền N
đồn luỹ N
đồn thổi V
đồn trưởng N
đốn V
A
đốn đời A
đốn kiếp A
đốn mạt A
độn V
N
A
độn thổ V
độn thuỷ V
đông N
V
A
đông bán cầu N
đông chí N
đông du V
đông dược N
đông đảo A
đông đặc V
A
đông đủ A
đông đúc A
đông lạnh A
đông nghẹt A
đông nghìn nghịt A
đông nghịt A
đông y N
đồng N
S
A
đồng áng N
đồng âm A
đồng bạc N
đồng bạch N
đồng bào N
đồng bằng N
đồng bệnh A
đồng bọn N
đồng bóng N
A
đồng bộ A
đồng ca V
N
đồng cảm V
đồng cân N
đồng chất A
đồng chí N
đồng cỏ N
đồng cô N
đồng cốt N
đồng dạng A
đồng dao N
đồng diễn V
đồng đại A
đồng đảng N
A
đồng đất N
đồng đen N
đồng đều A
đồng điếu N
đồng điệu A
đồng đỏ N
đồng đội N
đồng hành V
đồng hao A
đồng hoá V
đồng học V
đồng hồ N
đồng hồ báo thức N
đồng hồ bấm giây N
đồng hồ mặt trời N
đồng hồ nguyên tử N
đồng hồ quả lắc N
đồng hồ tổng N
đồng hun N
đồng huyết A
đồng hương A
N
đồng khởi V
đồng la N
đồng lần A
đồng liêu A
đồng loã V
N
đồng loại A
R
đồng loạt A
đồng lòng A
đồng lương N
đồng mắt cua N
đồng minh N
đồng mưu V
đồng nát N
đồng nghĩa A
đồng nghiệp A
N
đồng ngũ A
N
đồng nhân dân tệ N
đồng nhất A
V
đồng niên A
đồng nội N
đồng nữ N
đồng phạm N
đồng phẳng A
đồng phân A
đồng phục A
N
đồng quê N
đồng qui A
đồng quy A
đồng ruộng N
đồng tác giả N
đồng tâm A
đồng thanh N
R
đồng thau N
đồng thiếp V
đồng thoà N
đồng thoại N
đồng thời R
đồng tiền N
đồng tình A
đồng tính A
đồng trinh N
đồng tử N
đồng vị N
đồng vị ngữ N
đồng vị phóng xạ N
đồng vốn N
đồng ý V
đổng R
đống L
N
động N
C
V
động chạm V
động cơ N
động cơ diesel N
động cơ điện N
động cơ đốt ngoài N
động cơ đốt trong N
động cơ nhiệt N
động cơ phản lực N
động cơ vĩnh cửu N
động cỡn V
động dạng V
động dục V
động đất N
động đậy V
động đực V
động hình N
động học N
động hớn V
động kinh N
động lòng V
động lực N
động lực học N
động lượng N
động mạch N
động mạch vành N
động não V
động năng N
động ngữ N
động rồ V
động sản N
động tác N
động thai V
động thái N
động thổ V
động tình V
động tĩnh V
động trời V
A
động từ N
động tử N
động vật N
động vật có vú N
động vật học N
động vật nguyên sinh N
động viên V
đốp V
A
đốp chát V
độp A
V
độp một cái U
đốt N
V
X
đốt cháy giai đoạn U
đốt phá V
đốt sống N
đột V
N
đột biến V
N
đột khởi V
đột kích V
đột ngột A
đột nhập V
đột nhiên R
đột phá V
đột phá khẩu N
đột quỵ V
đột rập V
đột tử V
đột xuất A
đơ A
đờ A
đờ đẫn A
đỡ V
R
đỡ đần V
đỡ đầu V
đỡ đẻ V
đớ A
đời N
đời chót N
đời đầu N
đời đời U
đời mới N
đời nào U
đời sống N
đời thủa N
đời thuở N
đời thường A
đới N
đới cầu N
đới địa chất N
đới địa lí N
đới địa lý N
đợi V
đợi chờ V
đơm N
V
đơm đặt V
đờm N
đơn N
A
đơn bạc N
đơn bản vị A
đơn bào A
đơn bội A
đơn ca V
đơn chất N
đơn chiếc A
đơn côi A
đơn cử V
đơn điệu A
đơn độc A
đơn giá N
đơn giản A
V
đơn giản hoá V
đơn lập A
đơn lẻ A
đơn nguyên N
đơn nhất A
đơn phương A
đơn sắc A
đơn sơ A
đơn thân A
đơn thuần A
đơn thức N
đơn tiết A
đơn tính A
đơn trị A
đơn từ N
đơn tử N
đơn tử diệp N
đơn vị N
đơn vị điều khiển N
đơn vị đo lường N
đơn vị học trình N
đơn vị tiền tệ N
đờn N
đớn A
đớn đau A
đớn hèn A
đớp V
đớt A
đợt N
L
ĐT N
ĐTDĐ N
đu V
N
đu bay N
đu đủ N
đu đủ tía N
đu đưa V
đu quay N
đù đà đù đờ A
đù đờ A
đù mẹ U
đủ A
đú đa đú đởn V
đú đởn V
đú mỡ V
đụ V
đụ mẹ U
đua V
đua chen V
đua đòi V
đua tranh V
đùa V
đùa bỡn V
đùa cợt V
đùa giỡn V
đùa nghịch V
đùa với lửa U
đũa N
đũa bếp N
đũa cả N
đúc V
đúc kết V
đúc rút V
đục N
A
V
đục khoét V
đục ngầu A
đuểnh đoảng A
đui A
đui đèn N
đui mù A
đùi N
đũi N
đùm V
N
đùm bọc V
đùm túm V
đun V
đun nấu V
đùn V
đùn đẩy V
đụn N
đung đưa V
đùng A
đùng đình N
đùng đoàng A
đùng đục A
đùng đùng R
đùng một cái U
đủng đa đủng đỉnh A
đủng đà đủng đỉnh A
đủng đỉnh N
A
đũng N
đúng A
đúng đắn A
đúng mức A
đúng mực A
đúng ra U
X
đụng V
đụng chạm V
đụng đầu V
đụng độ V
đuốc N
đuốc tuệ N
đuôi N
đuôi gà N
đuôi sam N
đuôi từ N
đuổi V
đuối A
đuồn đuỗn A
đuỗn A
đúp V
A
đụp V
đút V
đút lót V
đút nút V
đút túi V
đụt N
V
A
đừ A
đứ đừ A
đưa V
đưa dâu V
đưa đám V
đưa đẩy V
đưa đón V
đưa ma V
đưa mắt V
đưa tang V
đưa tiễn V
đưa tình V
đứa L
đức N
đức cha N
đức độ N
đức hạnh N
đức ông chồng N
đức tin N
đức tính N
đức trị N
đực A
đực rựa A
đưng N
đừng V
R
đừng có trách U
đứng N
A
V
đứng bóng A
đứng cái A
đứng đắn A
đứng đường U
đứng lớp V
đứng số A
đứng tên V
đứng tim A
đứng tuổi A
đựng V
đước N
được V
A
I
R
được cái U
được giá V
được lòng V
được mùa V
được thể A
được việc A
đười ươi N
đượm A
V
đườn đưỡn A
đương R
đương chức A
đương đại A
đương đầu V
đương kim A
đương lượng N
đương nhiệm A
đương nhiên A
đương qui N
đương quy N
đương quyền A
đương sự N
đương thì A
đương thời N
đường N
A
đường bay N
đường băng N
đường bệ A
đường biên N
đường biển N
đường bộ N
đường cái N
đường cao N
đường cao tốc N
đường cát N
đường chéo N
đường chim bay N
đường cong N
đường dẫn N
đường dây N
đường dây nóng N
đường đạn N
đường đất N
đường đoản trình N
đường đôi N
đường đồng mức N
đường đột A
đường được A
đường đường A
đường gấp khúc N
đường goòng N
đường hàng hải N
đường hàng không N
đường hầm N
đường hoàng A
đường huyết N
đường hướng N
đường không N
đường kính N
đường lánh nạn N
đường lối N
đường lối quần chúng N
Đường luật N
đường máu N
đường mật A
đường mòn N
đường nét N
đường ngào N
đường ngắm N
đường ngôi N
đường nhựa N
đường ống N
đường phân giác N
đường phèn N
đường phên N
đường phố N
đường phổi N
đường quốc lộ N
đường ray N
đường sá N
đường sắt N
đường sinh N
đường sông N
đường thẳng N
Đường thi N
đường thuỷ N
đường tiệm cận N
đường tiếng N
đường tỉnh lộ N
đường trắc địa N
đường tròn N
đường trục N
đường trung bình N
đường trung trực N
đường trường N
đường vành đai N
đường xoáy ốc N
đường xoắn ốc N
đường xương cá N
đứt V
R
đứt bữa V
đứt đoạn A
đứt đuôi A
đứt gãy N
đứt nối A
đứt quãng V
đứt ruột U
đứt ruột đứt gan U
e N
e V
e ấp V
A
e dè V
e hèm V
e lệ A
e ngại V
e sợ V
e thẹn V
è V
è ạch A
è cổ V
é N
ẹ A
ebonite N
éc V
El Nino N
electron N
ellipse N
em N
L
em em A
em gái N
em trai N
em út N
ém V
ém nhẹm V
emetine N
én N
eng éc A
entropy N
enzyme N
eo A
N
eo biển N
eo đất N
eo éo A
eo ếch N
eo hẹp A
eo óc A
eo ôi E
eo sèo A
V
èo uột A
ẻo lả A
ẽo à ẽo ợt A
ẽo ợt A
éo le A
ẹo V
ép V
A
ép buộc V
ép giá V
ép lòng V
ép nài V
ép uổng V
ép xác V
ẹp A
ephedrine N
epsilon N
esperanto N
ester N
eta N
ether N
ethylene N
euro N
ê N
A
E
ê a A
ê ẩm A
ê chề A
ê chệ A
ê cu N
ê hề A
ê ke N
ê kíp N
ê mặt A
ê tô N
ề à A
ế A
ế ẩm A
ếch N
ếch bà N
ếch nhái N
ệch A
êm A
êm ả A
êm ái A
êm ấm A
êm dịu A
êm đẹp A
êm đềm A
êm ro A
êm rơ A
êm ru A
êm thấm A
êm xuôi A
ếm V
ềnh A
ềnh ệch A
ềnh ễnh A
ễnh V
ễnh ương N
êu E
f N
fa N
Fahrenheit N
fan N
farad N
fastfood N
fát xít A
fax N
Fe X
feldspar N
ferrite N
festival N
fibrociment N
file N
flo N
fluor N
fluorure N
FOB N
folklor N
foot N
forceps N
formaldehyde N
format V
formica N
formol N
FTP N
fula N
fuy N
g N
G X
ga N
ga lăng A
ga men N
ga ra N
ga rô N
ga tô N
ga xép N
gà N
V
gà ác N
gà chọi N
gà cồ N
gà công nghiệp N
gà đồng N
gà gà V
gà gật V
gà giò N
gà gô N
gà hoa N
gà hoa mơ N
gà lôi N
gà lơgo N
gà mái ghẹ N
gà mờ A
gà nòi N
gà nước N
gà pha N
gà qué N
gà ri N
gà rốt N
gà sao N
gà tây N
gà tồ N
gà xiêm N
gả V
gả bán V
gã N
gá V
N
gạ V
gạ chuyện V
gạ gẫm V
gabardine N
N
gác V
gác bỏ V
gác chuông N
gác lửng N
gác thượng N
gác xép N
gạc N
gạch N
V
gạch bông N
gạch chỉ N
gạch chịu lửa N
gạch hoa N
gạch lá nem N
gạch lỗ N
gạch men N
gạch men sứ N
gạch ngang N
gạch nối N
gạch ốp lát N
gạch silicat N
gạch thông tâm N
gạch vồ N
gai N
A
gai cột sống N
gai góc N
A
gai mắt A
gai ngạnh A
gai ốc N
gài V
gãi V
gái N
gái bán hoa N
gái bao N
gái điếm N
gái giang hồ N
gái gọi N
gái nhảy N
gại V
gại giọng V
gala N
galena N
gallery N
gam N
gamma N
gan N
A
gan cóc tía U
gan dạ A
gan gà N
gan góc A
gan lì A
gan ruột N
gàn V
A
gàn bát sách U
gàn dở A
gán V
gán ghép V
gạn V
gạn lọc V
gang N
V
gang tấc N
gang thép A
gàng N
gangster N
ganh V
ganh đua V
ganh ghét V
ganh tị V
gành N
gảnh V
gánh V
N
gánh chịu V
gánh gồng V
gánh vác V
gào V
gào thét V
gáo N
gạo N
gạo cẩm N
gạo cội N
A
gạo giã N
gạo lức N
gạo nếp N
gạo nước N
gạo tẻ N
gas N
gạt V
gạt gẫm V
gạt tàn N
gàu N
gàu bốc N
gàu dai N
gàu ngoạm N
gàu sòng N
gay V
A
gay cấn A
gay gắt A
gay go A
gảy V
A
gãy V
gãy góc A
gãy gọn A
gáy N
V
găm V
N
găm giữ V
gằm V
gắm N
gặm V
gặm nhấm V
N
găn gắt A
gằn V
gắn V
gắn bó V
gắn kết V
găng N
A
găng tay N
găng tây N
găng trâu N
gắng V
gắng công V
gắng gượng V
gắng sức V
gặng V
găngxtơ N
gắp V
N
gắp thăm V
gặp V
gặp gỡ V
gặp mặt V
gắt V
A
gắt gao A
gắt gỏng V
gắt ngủ V
gặt V
gặt hái V
gấc N
gầm N
V
gầm gào V
gầm ghè V
gầm gừ V
gầm rít V
gầm rú V
gầm trời N
gấm N
gấm vóc N
gậm N
gân N
gân cổ V
gân cốt N
A
gân sức N
gần A
V
gần gặn A
gần gũi A
V
gần gụi A
gần xa A
gấp V
A
gấp bội V
gấp gáp A
gấp khúc A
gấp rút A
gập V
gập ghềnh A
gật V
gật gù V
gật gưỡng V
gâu V
gẫu A
gấu N
A
gấu Bắc Cực N
gấu chó N
gấu lợn N
gấu mèo N
gấu ngựa N
gấu trắng N
gấu trúc N
gây N
A
V
gây chiến V
gây chuyện V
gây dựng V
gây gấy A
gây gổ V
gây hấn V
gây lộn V
gây mê V
gây rối V
gây sự V
gây tạo V
gây tê V
gầy V
A
gầy còm A
gầy đét A
gầy gò A
gầy guộc A
gầy mòn A
gầy nhom A
gầy yếu A
gấy sốt A
gậy N
gậy gộc N
gậy tày N
GB N
Gbit N
GDP N
Ge X
gelatin N
gene N
germanium N
ghe N
ghe bản lồng N
ghe bầu N
ghe chài N
ghe cộ N
ghe cửa N
ghe lườn N
ghè N
V
A
ghẻ N
ghẻ lạnh V
ghẻ lở N
ghẻ ruồi N
ghé V
ghé gẩm V
ghé lưng V
ghé mắt V
ghé vai V
ghẹ N
V
ghẹ ổ V
ghém N
ghen V
ghen ghét V
ghen tị V
ghen tuông V
ghen tức V
ghèn N
ghẹo V
A
ghép V
ghép nối V
ghét N
V
ghét bỏ V
ghê V
A
ghê gớm A
ghê rợn V
ghê sợ V
ghê tởm V
ghế N
V
ghế bành N
ghế băng N
ghế bố N
ghế cứng N
ghế dài N
ghế dựa N
ghế đẩu N
ghế điện N
ghế mềm N
ghế ngồi N
ghế ngựa N
ghế tréo N
ghế tựa N
ghếch V
ghềnh N
ghểnh V
ghệt N
ghi N
A
V
ghi âm V
ghi bàn V
ghi chép V
ghi chú V
ghi danh V
ghi điểm V
ghi đông N
ghi hình V
ghi lò N
ghi nhận V
ghi nhớ V
ghi tạc V
ghì V
ghiền V
ghim N
V
ghìm V
ghịt V
gi lê N
gì P
I
R
gì thì gì U
gỉ N
V
gí V
gia V
gia bảo N
gia binh N
gia cầm N
gia cố V
gia công V
gia dụng A
gia đạo N
gia đình N
A
gia đình chủ nghĩa A
gia đình trị V
gia giảm V
gia giáo A
gia hạn V
gia nhập V
gia phả N
gia quyến N
gia sản N
gia súc N
gia sư N
gia tài N
gia tăng V
gia thế N
gia tiên N
gia tốc N
gia tộc N
gia truyền A
gia trưởng A
gia tư N
gia vị N
già A
N
già cả A
già câng A
già cốc đế U
già cỗi A
già dặn A
già đời A
già họng A
già khằn A
già khọm A
già khú đế A
già khụ A
già làng N
già lão A
già mồm A
già nua A
già tay A
già yếu A
giả V
A
giả ba ba N
giả bộ V
giả cầy N
giả da A
giả dạng V
giả danh V
giả dối A
giả dụ
giả định V
giả đò V
giả hiệu A
giả lả V
giả lơ V
giả mạo V
giả sơn N
giả sử
giả tảng V
giả tạo A
giả thiết N
giả thuyết N
giả thử C
giả trá A
giả trang V
giả tưởng V
giả vờ V
giã N
V
giã biệt V
giã đám V
giã từ V
giá N
C
V
A
giá bìa N
giá biển N
giá buốt A
giá cả N
giá cạnh tranh N
giá chợ N
giá lạnh A
giá mà C
giá ngắt A
giá nhạc N
giá như C
giá noãn N
giá rét A
giá sàn N
giá sinh hoạt N
giá súng N
giá thành N
giá thú N
giá trần N
giá treo cổ N
giá trị N
giá trị sử dụng N
giá trị thặng dư N
giá trị trao đổi N
giá trị tuyệt đối N
giá vốn N
giạ N
giác V
giác kế N
giác mạc N
giác ngộ V
giác quan N
giác thư N
giai N
giai cấp N
giai điệu N
giai đoạn N
giai kỳ N
giai thoại N
giải N
V
giải ách V
giải chấp V
giải cứu V
giải đáp V
giải độc V
giải đông V
giải giáp V
giải giới V
giải khát V
giải khuây V
giải lao V
giải mã V
giải ngân V
giải nghệ V
giải nghĩa V
giải ngũ V
giải nhiệm V
giải nhiệt V
giải oan V
giải pháp N
giải phẫu V
N
giải phẫu học N
giải phiền V
giải phóng V
N
giải phóng quân N
giải quyết V
giải sầu V
giải tán V
giải thể V
giải thích V
giải thoát V
giải thuật N
giải thưởng N
giải tích N
giải toả V
giải tội V
giải trí V
giải trình V
giải trừ quân bị V
giải vây V
giải vũ N
giãi bày V
giãi tỏ V
giại N
giam V
giam cầm V
giam giữ V
giam hãm V
giam lỏng V
giảm V
giảm chấn V
giảm đẳng V
giảm giá V
giảm phát V
giảm sút V
giảm thiểu V
giảm thọ V
giảm tốc V
giảm xóc N
giám định V
giám đốc N
giám đốc điều hành N
giám đốc thẩm V
giám hiệu N
giám hộ N
giám khảo N
giám mã N
giám mục N
giám quản V
giám quốc N
giám sát V
giám thị N
gian N
A
gian ác A
gian dâm V
gian dối A
gian giảo A
gian hàng N
gian hiểm A
gian hùng A
gian khó N
gian khổ A
gian lao N
gian lận A
gian nan A
gian ngoan A
gian nguy A
gian phi N
gian tà A
gian tế N
gian tham A
gian thương N
gian trá A
gian truân
gian xảo A
giàn N
giàn giáo N
giàn giụa V
giàn hoả N
giàn mui N
giản dị A
giản đơn A
giản tiện A
giản ước V
giãn V
giãn nở V
gián N
gián cách N
gián điệp N
gián đoạn V
gián thu N
gián tiếp A
giang N
giang hồ N
giang mai N
giang sơn N
giàng N
giàng giàng N
giàng thun N
giảng V
giảng dạy V
giảng đường N
giảng giải V
giảng hoà V
giảng nghĩa V
giảng thuật V
giảng viên N
N
giáng V
giáng hạ V
giáng hoạ V
giáng hương N
giáng phúc V
giáng sinh V
giáng thế V
giáng trần V
giạng V
gianh N
giành N
V
giành giật V
giao V
N
giao ban V
giao bóng V
giao ca V
giao cảm V
giao cắt V
giao cấu V
giao chiến V
giao dịch V
giao diện N
giao du V
giao duyên V
N
giao đãi V
giao đấu V
giao điểm N
giao hảo V
giao hẹn V
giao hoà V
giao hoán A
giao hội V
giao hợp V
giao hưởng N
giao hữu A
giao kết V
giao khoán V
giao liên N
giao lộ N
giao lưu V
giao nhận V
giao nộp V
giao phó V
giao phối V
giao thầu V
giao thiệp V
giao thoa V
giao thông N
giao thông hào N
giao thông tĩnh N
giao thời N
giao thừa N
giao thức N
giao thương V
giao tiếp V
giao tranh V
giao tuyến N
giao tử N
giao ước V
giảo hoạt A
giảo quyệt A
giáo N
V
giáo án N
giáo chủ N
giáo cụ N
giáo cụ trực quan N
giáo dân N
giáo dục V
N
giáo dục học N
giáo dục phổ thông N
giáo dưỡng V
giáo đầu V
giáo điều N
A
giáo đường N
giáo giở A
giáo giới N
giáo hạt N
giáo hoá V
giáo hoàng N
giáo học pháp N
giáo hội N
giáo hữu N
giáo khoa A
giáo lí N
giáo lý N
giáo mác N
giáo phái N
giáo phẩm N
giáo phận N
giáo phường N
giáo sĩ N
giáo sinh N
giáo sư N
giáo trình N
giáo viên N
giáo vụ N
giáo xứ N
giáp N
V
giáp bảng N
giáp chiến V
giáp công V
giáp giới V
giáp hạt N
giáp lá cà V
giáp lai A
giáp mặt V
giáp ranh A
giáp trạng N
giáp trận V
giáp vụ N
giáp xác N
giát N
giạt V
giàu A
giàu có A
giàu mạnh A
giàu sang A
giàu sụ A
giày N
V
giày ba ta N
giày bát kết N
giày dép N
giày đạp V
giày đinh N
giày hạ N
giày mõm nhái N
giày vò V
giày xéo V
giãy V
A
giãy chết V
giãy giụa V
giãy nảy V
giặc N
giặc giã N
giặc lái N
giăm bông N
giằm V
giặm V
giăng V
giăng giăng V
giăng mắc V
giằng V
N
giằng co V
giằng xay N
giằng xé V
giắt V
giặt V
giặt giũ V
giặt khô V
giấc N
giấc ngủ N
giấc nồng N
giâm V
giẫm V
giẫm đạp V
giấm N
giấm bỗng N
giấm cái N
giấm ớt N
giấm thanh N
giậm N
V
giậm giật V
giần N
V
giần giật A
giần sàng N
giấn V
giận V
giận dỗi V
giận dữ A
giận hờn V
giận lẫy V
giấp N
giấp cá N
giập V
giập giạp V
giật V
giật cánh khuỷu U
giật cục V
giật dây V
giật gân A
giật giọng A
giật lùi V
giật mình V
giật nóng V
giật nợ V
giật thót V
giật thột V
giâu gia N
giâu gia xoan N
giầu A
giầu có A
giầu mạnh A
giầu sang A
giầu sụ A
giấu V
giấu giếm V
giậu N
giây N
giây lát N
giây phút N
giầy N
V
giầy dép N
giầy vò V
giầy xéo V
giẫy V
giẫy giụa V
giẫy nẩy V
giấy N
giấy ảnh N
giấy ăn N
giấy bản N
giấy bao gói N
giấy báo N
giấy bóng N
giấy bóng kính N
giấy bồi N
giấy bổi N
giấy carbon N
giấy chặm N
giấy chứng minh N
giấy dậm N
giấy dầu N
giấy dó N
giấy dó lụa N
giấy đánh máy N
giấy điệp N
giấy lề N
giấy lệnh N
giấy lọc N
giấy lộn N
giấy má N
giấy moi N
giấy nến N
giấy nhám N
giấy nhiễu N
giấy phèn N
giấy phép N
giấy quyến N
giấy ráp N
giấy sáp N
giấy sơn N
giấy than N
giấy thấm N
giấy thiếc N
giấy thông hành N
giấy tờ N
giấy trang kim N
giấy vệ sinh N
gie V
giẻ N
giẻ cùi N
gié N
gièm V
gièm pha V
gien N
gieo V
gieo cấy V
gieo neo A
gieo quẻ V
gieo rắc V
gieo trồng V
gieo vần V
giề N
giếc N
giêng N
giêng hai N
giềng N
giếng N
giếng chìm N
giếng khoan N
giếng khơi N
giếng mỏ N
giếng thơi N
giết V
giết chóc V
giết hại V
giết mổ V
giết thì giờ V
giết thịt V
giễu V
giễu cợt V
A
giga- S
gigabit N
gigabyte N
gin A
gìn giữ V
gio N
giò N
giò lụa N
giỏ N
V
gió N
gió bụi N
gió chướng N
gió heo may N
gió Lào N
gió lốc N
gió lùa N
gió may N
gió máy N
gió mùa N
gió mùa đông-bắc N
gió nồm N
gioi N
giỏi A
giỏi giang A
giọi V
gion giỏn A
giòn A
giòn giã A
giòn rụm A
giòn tan A
giong N
V
giỏng V
gióng N
V
gióng giả A
V
gióng một A
giọng N
giọng điệu N
giọng gà tồ U
giọng lưỡi N
V
giọt N
giọt sành N
giỗ N
giỗ chạp N
giỗ đầu N
giỗ hậu N
giỗ kị N
giỗ kỵ N
giỗ tết N
giổi N
giối già V
giội V
giôn giốt A
giông N
A
giông bão N
giông giống A
giồng N
V
A
giống N
giống hệt A
giống lai N
giống má N
giống nòi N
giơ V
giờ N
giờ chính thức N
giờ đây P
giờ địa phương N
giờ G N
giờ giấc N
giờ GMT N
giờ hành chính N
giờ hoàng đạo N
giờ hồn V
giờ lâu N
giờ phút N
giờ quốc tế N
giở V
giở chứng V
giở dạ V
giở giói V
giở giọng V
giở giời V
giở mặt V
giở quẻ V
giở trò V
giời N
giới N
giới chức N
giới đàn N
giới hạn N
V
giới luật N
giới nghiêm V
giới sát V
giới sắc V
giới thiệu V
giới tính N
giới tuyến N
giới từ N
giới tửu V
giỡn V
gíp N
giũ V
giú V
giũa N
V
giục V
giục giã V
giục giặc V
giủi N
giùm V
giun N
giun chỉ N
giun dẹp N
giun đất N
giun đốt N
giun đũa N
giun kim N
giun móc N
giun móc câu N
giun sán N
giun tóc N
giun tròn N
giuộc N
giúp V
giúp đỡ V
giúp ích V
giúp sức V
giúp việc V
giữ V
giữ chân V
giữ ghế V
giữ gìn V
giữ kẽ V
giữ miếng V
giữ mình V
giữ rịt V
giữ tiếng V
giữ ý V
giữa N
C
giữa chừng R
giương V
giương mắt ếch U
giương vây V
giường N
giường bệnh N
giường nằm N
giường thờ N
giựt V
glaucoma N
glucide N
glucose N
glycerine N
GNP N
go N
gò N
V
gò bó A
gò đống N
gò ép V
gò má N
gõ N
V
gõ cửa V
gõ đầu trẻ U
gõ kiến N
goá A
goá bụa A
goá phụ N
góc N
góc bẹt N
góc bù nhau N
góc cạnh N
góc đa diện N
góc đầy N
góc độ N
góc đối đỉnh N
góc học tập N
góc kề bù N
góc ngoài N
góc nhị diện N
góc nhọn N
góc phụ N
góc quay N
góc tù N
góc vuông N
gỏi N
gỏi sinh cầm N
gói V
N
gói ghém V
gói thầu N
gọi V
gọi hồn V
gọi là U
X
gọi thầu V
gọi vốn V
golf N
gom V
gom góp V
gom nhặt V
gom nhóp V
gon N
gòn N
gòn gọn A
gọn A
gọn gàng A
gọn ghẽ A
gọn lỏn A
gọn mắt A
gọn nhẹ A
gọn thon lỏn A
gọng N
gọng kìm N
goòng N
góp V
góp điện N
góp mặt V
góp nhặt V
góp nhóp V
góp phần V
góp ý V
gorilla N
gót N
gót sắt N
gọt V
gọt dũa V
gọt đẽo V
gọt giũa V
gothic N
gô V
gồ A
gồ ghề A
gỗ N
gỗ dác N
gỗ dán N
gỗ tạp N
gỗ ván N
gỗ vang N
gỗ xẻ N
gộ V
gốc N
L
gốc gác N
gốc rễ N
gốc tích N
gốc từ N
gộc N
A
gồi N
gối N
V
gối đầu V
gối vụ V
gối xếp N
gội N
V
gôm N
gồm V
gốm N
gôn N
gông N
V
gông cùm N
gông xiềng N
gồng V
N
gồng gánh V
gộp V
gộp đá N
gột V
gột rửa V
gờ N
gở A
gỡ V
gỡ gạc V
gỡ lỗi V
gỡ rối V
gỡ tội V
gởi V
gởi gắm V
gợi V
gợi cảm A
gợi chuyện V
gợi mở V
gợi tả V
gợi tình V
gợi ý V
gờm V
gớm V
E
A
gớm ghiếc A
gớm guốc A
gờn gợn A
gợn V
N
gợt V
GPS N
gr N
gram N
granite N
granito N
graphite N
GS N
gu N
A
V
A
gụ N
gục V
gục gặc V
guđron N
gùi N
V
guitar N
gùn N
guốc N
guộn V
guồng N
V
guồng máy N
guột N
gút N
V
gừ V
gửi V
gửi gắm V
gửi rể V
gừng N
gừng gió N
gươm N
gườm V
gượm V
gương N
gương cầu N
gương lõm N
gương lồi N
gương mặt N
V
gương phẳng N
gương sen N
gương tày liếp N
gương tầy liếp N
gượng V
A
gượng ép A
gượng gạo A
gượng nhẹ A
h N
ha E
X
ha ha A
ha hả A
hà N
A
V
hà bá N
hà cớ R
hà hiếp V
hà hơi V
hà khắc A
hà mã N
hà móng V
hà rầm R
hà tất R
hà thủ ô N
hà thủ ô đỏ N
hà thủ ô nam N
hà thủ ô trắng N
hà tiện A
hả V
A
I
hả dạ A
hả giận V
hả hê A
hả lòng A
há V
há hốc V
hạ N
A
V
hạ áp A
hạ âm N
hạ bạc V
hạ bạn N
hạ bệ V
hạ bì N
hạ bộ N
hạ bút V
hạ cánh V
hạ cấp N
hạ chí N
hạ đẳng A
hạ điền N
hạ giới N
hạ huyền N
hạ huyệt V
hạ lệnh V
hạ lưu N
hạ màn V
hạ mình V
hạ nang N
hạ nghị sĩ N
hạ nghị viện N
hạ nguồn N
hạ nhục V
hạ sách N
hạ sát V
hạ sĩ N
hạ sĩ quan N
hạ sơn V
hạ tầng cơ sở N
hạ thế A
hạ thọ N
hạ thổ V
hạ thủ V
hạ thuỷ V
hạ tuần N
hạ vị N
hạ viện N
hạc N
hách A
hách dịch A
hạch N
V
hạch hỏi V
hạch sách V
hạch toán V
hạch toán kế toán U
hacker N
hai N
hai chấm N
hai lá mầm N
hai lòng A
hài N
A
hài cốt N
hài hoà A
hài hước V
hài kịch N
hài lòng V
hài thanh V
hải âu N
hải báo N
hải cảng N
hải cẩu N
hải chiến V
hải dương N
hải dương học N
hải đảo N
hải đăng N
hải đoàn N
hải đồ N
hải đội N
hải đồng N
hải đường N
hải giới N
hải hà N
hải khẩu N
hải li N
hải lí N
hải lưu N
hải ly N
hải lý N
hải mã N
hải phận N
hải phận quốc tế N
hải quan N
hải quân N
hải quân đánh bộ N
hải quân lục chiến N
hải quì N
hải quỳ N
hải sản N
hải sâm N
hải tặc N
hải thuyền N
hải tượng N
hải văn N
hải vị N
hải yến N
hãi V
hãi hùng V
hái N
V
hái lượm V
hái ra tiền U
hại N
A
V
halogen N
ham V
ham chuộng V
ham hố V
ham mê V
ham muốn V
ham thích V
hàm N
V
hàm ẩn V
hàm cấp N
hàm chứa V
hàm ếch N
hàm hồ A
hàm lượng N
hàm nghĩa V
N
hàm ngôn N
hàm ơn V
hàm răng N
hàm số N
hàm súc A
hàm thiếc N
hàm thụ A
hàm ý V
N
hãm V
A
hãm ảnh V
hãm hại V
hãm hiếp V
hãm mình V
hãm tài A
hám V
hám danh V
hám lợi V
hạm đội N
han N
A
han gỉ A
hàn V
hàn đới N
hàn gắn V
hàn hơi V
hàn huyên V
hàn khẩu V
hàn lâm N
A
hàn lộ N
hàn the N
hàn thực N
hàn xì V
hãn hữu A
Hán học N
hạn N
V
hạn chế V
hạn dùng N
hạn định V
hạn hán N
hạn hẹp A
hạn mức N
hạn ngạch N
hạn vận N
hang N
hang hốc N
hang hùm N
hang ổ N
hàng N
R
L
V
hàng binh N
hàng chiến lược N
hàng chợ N
hàng đầu N
hàng hải N
hàng hiên N
hàng hiệu N
hàng họ N
hàng hoá N
hàng khô N
hàng không N
hàng không vũ trụ N
hàng loạt N
hàng lối N
hàng mã N
hàng ngũ N
hàng phục V
hàng quán N
hàng rào N
hàng rào danh dự N
hàng rào thuế quan N
hàng thùng N
hàng tiêu dùng N
hàng xách N
hàng xáo N
hàng xén N
hàng xóm N
hãng N
háng N
hạng N
hạng mục N
hạng ngạch N
hanh A
hanh hao A
hành N
V
hành chính A
hành chức V
hành dinh N
hành đạo V
hành động N
V
hành giả N
hành hạ V
hành hình V
hành hoa N
hành hung V
hành hương V
hành khách N
hành khất V
hành khúc N
hành kinh V
hành lạc V
hành lang N
hành lang pháp lí N
hành lang pháp lý N
hành lí N
hành lý N
hành não N
hành nghề V
hành pháp V
hành quân V
hành quyết V
hành ta N
hành tá tràng N
hành tây N
hành tinh N
hành tinh nhân tạo N
hành tội V
hành trang N
hành trình N
hành tung N
hành tuỷ N
hành văn V
hành vân N
hành vi N
hành xác V
hãnh diện V
hãnh tiến A
hánh nắng V
hạnh N
hạnh kiểm N
hạnh nhân N
hạnh phúc N
A
hao V
hao hao A
hao hớt V
hao hụt V
hao kiệt V
hao mòn V
hao phí V
N
hao sút A
hao tài V
hao tổn V
hào N
hào chiến đấu N
hào giao thông N
hào hển A
hào hiệp A
hào hoa A
hào hùng A
hào hứng A
hào khí N
hào luỹ N
hào nhoáng A
hào phóng A
hào quang N
hào sảng A
hảo V
hảo hạng A
hảo tâm N
A
hão A
hão huyền A
háo V
A
háo danh A
háo hức A
háo khí A
háo nước A
háo sắc A
háp A
hạp A
hạp long V
harmonica N
hát V
hát bắc N
hát bộ N
hát bội N
hát cách N
hát dạo V
hát dặm N
hát dậm N
hát đúm N
hát ghẹo N
hát hò V
hát hỏng V
hát hổng V
hát khách N
hát lượn N
hát nam N
hát nói N
hát rong V
hát ru N
hát tuồng N
hát văn N
hát ví N
hát xẩm N
hát xoan N
hạt N
L
hạt alpha N
hạt beta N
hạt cơ bản N
hạt dẻ N
hạt é N
hạt giống N
hạt kín N
hạt nhân N
hạt tiêu N
hạt trần N
hattrick N
hau háu A
hàu N
háu V
háu đói V
hay V
C
R
A
hay biết V
hay chữ A
hay hay A
hay ho A
hay hớm A
hay là C
hãy R
háy V
hắc A
hắc ám A
hắc ín N
hắc lào N
hắc tinh tinh N
hắc xì dầu A
hăm M
V
A
hăm doạ V
hăm he V
hăm hở A
hằm hằm A
hằm hè V
hẳm A
N
hằn V
hằn học V
hẳn A
I
R
hẳn hoi A
hẳn nhiên A
hắn P
hăng A
hăng gô N
hăng hái A
hăng hắc A
hăng máu A
hăng máu vịt A
hăng say A
hăng tiết A
hăng tiết vịt A
hằng R
hằng bất đẳng thức N
hằng đẳng thức N
hằng hà A
Hằng Nga N
hằng số N
hẵng R
hắng giọng V
hắt V
hắt hiu A
hắt hơi V
hắt hủi V
hắt xì V
hắt xì hơi V
hâm V
A
hâm hấp A
hâm mộ V
hâm nóng V
hầm N
V
hầm hào N
hầm hầm A
hầm hập A
hầm hè V
hầm hố N
A
hầm lò N
hầm mỏ N
hầm tàu N
hầm trú ẩn N
hẩm A
hẩm hiu A
hấm hứ V
hậm hà hậm hực V
hậm hoẹ V
hậm hụi V
hậm hực V
hân hạnh A
hân hoan A
hận V
N
hận thù V
hẩng V
hẫng A
hẫng hụt A
hấp V
A
hấp dẫn V
hấp ha hấp háy V
hấp háy V
hấp him
hấp hối V
hấp hơi V
hấp lưu V
hấp phụ V
hấp ta hấp tấp A
hấp tấp A
hấp thu V
hấp thụ V
hất V
hất cẳng V
hầu N
V
hầu bao N
hầu bóng V
hầu cận V
hầu hạ V
hầu hết U
hầu khắp U
hầu như R
hầu phòng N
hầu tước N
hậu A
A
S
hậu bị A
hậu bối N
hậu cần N
hậu chiến A
hậu cung N
hậu cứ R
hậu duệ N
hậu đãi V
hậu đậu N
A
hậu hĩ A
hậu hĩnh A
hậu hoạ N
hậu kì N
hậu mãi A
hậu môn N
hậu nghiệm R
hậu phẫu A
hậu phương N
hậu quả N
hậu quân N
hậu sản N
hậu sinh N
hậu sự N
hậu tạ V
hậu thân N
hậu thế N
hậu thuẫn N
hậu tố N
hậu trường N
hậu tuyến N
hậu vận N
hậu vệ N
hây A
hây hây A
hây hẩy A
hẩy V
HD N
HDI N
HĐND N
HĐQT N
He N
hè N
V
I
hè hụi V
hé V
hé răng V
hẹ N
héc N
hecta N
hecto- S
helium N
hèm N
V
hèm hẹp A
hẻm N
A
hematite N
hemoglobin N
hen N
hen suyễn N
hèn A
hèn chi C
hèn gì C
hèn hạ A
hèn kém A
hèn mạt A
hèn mọn A
hèn nào C
hèn nhát A
hèn yếu A
hén I
hẹn V
N
hẹn hò V
hẹn ước V
heo N
heo hắt A
heo heo A
heo héo A
heo hút A
heo may N
heo vòi N
hèo N
hẻo lánh A
héo A
héo don A
héo hắt A
héo hon A
héo mòn V
hẹp A
hẹp bụng A
hẹp hòi A
heroin N
hertz N
hét N
V
hét lác V
hét ra lửa U
heuristic N
hê V
hề N
V
I
hề đồng N
hề gậy N
hề hấn V
hề hề A
hề mồi N
hể hả A
hễ C
hệ N
hệ đếm N
hệ đếm nhị phân N
hệ đếm thập phân N
hệ điều hành N
hệ đơn vị N
hệ luận N
Hệ Mặt Trời N
hệ mét N
hệ miễn dịch N
hệ miễn nhiễm N
hệ quả N
hệ SI N
hệ sinh thái N
hệ số N
hệ thống N
V
hệ thống đếm N
hệ thống định vị toàn cầu N
hệ thống hoá V
hệ thức N
hệ tộc N
hệ trọng A
hệ tư tưởng N
hệ từ N
hếch A
V
hên A
hến N
hênh hếch A
hềnh hệch R
hểnh N
hết V
I
R
hết chỗ nói U
hết dạ U
hết đất U
hết đời V
hết hồn V
hết hồn hết vía U
hết hơi U
hết lẽ U
hết lòng U
hết lời U
hết mình U
hết mức R
hết mực R
hết nhẵn V
hết nhẽ U
hết nước R
hết sức R
hết thảy P
hết vía V
hết ý R
hệt A
Hg X
hi hi A
hi sinh V
N
hi thiêm N
hi thiêm thảo N
hi vọng V
N
hì A
hì hà hì hục V
hì hục V
hì hụi V
hì hụp V
hỉ V
N
I
hỉ hả A
hỉ xả V
hí V
hí ha hí hửng V
hí hoạ N
hí hoáy V
hí hởn V
hí húi V
hí hửng V
hí khúc N
hí kịch N
hích V
hịch N
hiềm V
hiềm khích V
hiềm nghi V
hiềm thù V
hiểm A
hiểm ác A
hiểm độc A
hiểm hoạ N
hiểm hóc A
hiểm nghèo A
hiểm nguy A
hiểm sâu A
hiểm trở A
hiểm yếu A
hiếm A
hiếm hoi A
hiếm muộn A
hiên N
hiên ngang A
hiền A
hiền dịu A
hiền đức A
hiền hậu A
hiền hoà A
hiền khô A
hiền lành A
hiền tài A
hiền thảo A
hiền thục A
hiền triết N
hiền từ A
hiển hách A
hiển hiện V
hiển hoa N
hiển linh V
hiển ngôn N
hiển nhiên A
hiển thánh V
hiển thị V
hiến V
hiến binh N
hiến chương N
hiến dâng V
hiến kế V
hiến pháp N
hiện N
V
hiện ảnh V
hiện diện V
hiện đại A
hiện đại hoá V
hiện giờ N
hiện hành A
hiện hình V
hiện hữu V
hiện kim N
hiện nay N
hiện sinh N
hiện tại N
hiện thân V
N
hiện thời N
hiện thực N
hiện thực khách quan N
hiện tình N
hiện trạng N
hiện trường N
hiện tượng N
hiện tượng học N
hiện tượng luận N
hiện vật N
hiêng hiếng A
hiếng A
V
hiếp V
hiếp dâm V
hiếp đáp V
hiệp N
V
hiệp định N
hiệp định khung N
hiệp định sơ bộ N
hiệp đồng V
hiệp hội N
hiệp lực V
hiệp sĩ N
hiệp tác hoá V
hiệp thương V
hiệp ước N
hiệp vần V
hiệp vận V
hiểu V
hiểu biết V
N
hiếu N
A
S
hiếu chiến R
hiếu chủ N
hiếu danh A
hiếu động A
hiếu hỉ N
hiếu học A
hiếu hỷ N
hiếu khách A
hiếu kì A
hiếu kỳ A
hiếu nghĩa A
hiếu sinh A
hiếu sự A
hiếu thảo A
hiếu thắng A
hiếu thuận A
hiệu N
hiệu chỉnh V
hiệu dụng N
hiệu điện thế N
hiệu đính V
hiệu ích N
hiệu lệnh N
hiệu lực N
hiệu năng N
hiệu nghiệm A
hiệu quả N
hiệu số N
hiệu suất N
hiệu thế N
hiệu thính viên N
hiệu triệu V
N
hiệu trưởng N
hiệu ứng N
hiệu ứng lồng kính N
hiệu ứng nhà kính N
him him A
him híp A
hĩm N
hinh hích A
hình N
hình ảnh N
hình bầu dục N
hình bình hành N
hình bóng N
hình cầu N
hình cầu phân N
hình chiếu N
hình chìm N
hình chóp N
hình chóp cụt N
hình chữ nhật N
hình cụ N
hình dáng N
hình dạng N
hình dung V
hình hài N
hình hoạ N
hình học N
hình học Euclid N
hình học giải tích N
hình học hoạ hình N
hình học không gian N
hình học phẳng N
hình hộp N
hình hộp chữ nhật N
hình khối N
hình không gian N
hình lăng trụ N
hình lập phương N
hình mẫu N
hình nhân N
hình nhi hạ N
hình như U
hình nón N
hình nón cụt N
hình nộm N
hình phạt N
hình phẳng N
hình quạt tròn N
hình sự N
hình tam giác N
hình thái N
hình thái học N
hình thái kinh tế - xã hội N
hình thang N
hình thành V
hình thể N
hình thế N
hình thoi N
hình thù N
hình thức N
A
hình thức chủ nghĩa A
hình tròn N
hình tròn xoay N
hình trụ N
hình tượng N
hình vành khăn N
hình vẽ N
hình vị N
hình viên phân N
hình vóc N
hình vuông N
hình xuyến N
hỉnh V
hip hop N
híp A
hippy N
hít V
hít hà V
hiu hắt A
hiu hiu A
hiu quạnh A
HIV N
ho V
ho gà N
ho he V
ho hen V
ho khan V
ho lao N
hò N
V
hò hẹn V
hò hét V
hò khoan E
hò la V
hò lơ N
hò lờ N
hò mái đẩy N
hò mái nhì N
hò reo V
hó hé V
họ N
U
P
họ đạo N
họ hàng N
họ mạc N
họ tộc N
hoa N
A
V
hoa cúc N
hoa cương N
hoa đăng N
hoa đèn N
hoa đồng tiền N
hoa giấy N
hoa hậu N
hoa hiên N
hoa hoè N
A
A
hoa hoét N
hoa hồng N
hoa khôi N
hoa lá N
A
hoa lá cành A
hoa lan N
hoa lệ A
hoa lí N
hoa liễu N
hoa loa kèn N
hoa lơ N
hoa lợi N
hoa lý N
hoa màu N
hoa mép dê N
hoa mĩ A
hoa mõm chó N
hoa mõm sói N
hoa môi N
hoa mười giờ N
hoa mỹ A
hoa quả N
hoa râm A
hoa sói N
hoa tai N
hoa tay N
hoa thị N
hoa tiên N
hoa tiêu N
hoa tigôn N
hoa văn N
hoà V
A
hoà âm N
hoà bình N
A
hoà bình chủ nghĩa N
hoà cả làng U
hoà dịu A
hoà đàm V
hoà đồng V
hoà giải V
hoà hiệp V
hoà hiếu A
hoà hoãn V
hoà hợp V
hoà kết V
hoà khí N
hoà mạng V
hoà mình V
hoà nhã A
hoà nhạc V
hoà nhập V
hoà nhịp V
hoà quyện V
hoà tan V
hoà tấu V
hoà thuận A
hoà thượng N
hoà trộn V
hoà ước N
hoà vốn A
hoả N
hoả canh V
hoả châu N
hoả công N
hoả đàn N
hoả điểm N
hoả hoạn N
hoả hổ N
hoả kế N
hoả khí N
hoả lò N
hoả luyện V
hoả lực N
hoả mai N
hoả mù N
hoả ngục N
hoả pháo N
hoả táng V
hoả thiêu V
hoả thực N
hoả tốc A
hoả tuyến N
hoá N
A
S
V
hoá chất N
hoá dầu N
hoá dược N
hoá đơn N
hoá giá V
hoá giải V
hoá học N
hoá học hữu cơ N
hoá học vô cơ N
hoá hơi V
hoá hợp V
hoá kiếp V
hoá lí N
hoá lỏng V
hoá lý N
hoá mĩ phẩm N
hoá mỹ phẩm N
hoá năng N
hoá nghiệm V
hoá phẩm N
hoá phép V
hoá ra U
hoá sinh N
A
hoá sinh học N
hoá thạch N
hoá thân V
hoá tính N
hoá trang V
hoá trị N
hoá xương V
hoạ N
V
hoạ âm N
hoạ báo N
hoạ chăng U
hoạ gia N
hoạ hoằn A
hoạ may U
hoạ mi N
hoạ sĩ N
hoạ tiết N
hoác A
hoạch định V
hoai A
hoài V
R
hoài bão N
hoài cảm V
N
hoài cổ V
hoài của E
hoài nghi V
N
hoài niệm V
hoài sơn N
hoài vọng V
N
hoại V
hoại sinh V
hoại thư A
hoại tử V
hoan hỉ A
hoan hô V
hoan hỷ A
hoan lạc A
hoan nghênh V
hoan nghinh V
hoàn N
V
hoàn cảnh N
hoàn chỉnh A
V
hoàn công V
hoàn hảo A
hoàn hồn V
hoàn lương V
hoàn lưu V
N
hoàn mĩ A
hoàn mỹ A
hoàn nguyên V
hoàn tất V
hoàn thành V
hoàn thiện A
V
hoàn toàn A
hoàn trả V
hoàn tục V
hoãn N
V
hoãn binh V
hoãn xung V
hoán dụ N
hoán đổi V
hoán vị V
N
hoạn V
hoạn nạn N
hoang A
hoang dã A
hoang dại A
hoang dâm A
hoang đàng A
hoang đảo N
hoang đường A
hoang hoá A
hoang hoác A
hoang lạnh A
hoang mạc N
hoang mang V
hoang phế A
hoang phí V
hoang sơ A
hoang tàn A
hoang toàng A
hoang tưởng V
hoang vắng A
hoang vu A
hoàng N
hoàng anh N
hoàng bá N
hoàng cầm N
hoàng cung N
hoàng đàn N
hoàng đản N
hoàng đạo N
hoàng đới N
hoàng gia N
hoàng hậu N
hoàng hôn N
hoàng kì N
hoàng kim N
hoàng lan N
hoàng liên N
hoàng thành N
hoàng thân N
hoàng thất N
hoàng thổ N
hoàng tinh N
hoàng tộc N
hoàng tử N
hoàng yến N
hoảng V
hoảng hồn V
hoảng hốt V
hoảng loạn V
hoảng sợ V
hoành N
hoành cách mô N
hoành độ N
hoành hành V
hoành phi N
hoành thánh N
hoành tráng A
hoạnh hoẹ V
hoạt A
hoạt bát A
hoạt cảnh N
hoạt chất N
hoạt động V
A
hoạt hình N
hoạt hoá V
hoạt hoạ N
hoạt huyết V
hoạt kịch N
hoạt thạch N
hoạt tinh N
hoạt tính A
hoạt tượng N
hoáy A
hoắc hương N
hoặc C
hoặc giả C
hoắm A
hoẵng N
hoắng A
hóc A
hóc búa A
hóc hách V
học V
S
học bạ N
học bổng N
học đòi V
học đường N
học gạo V
học giả N
học hàm N
học hành V
học hỏi V
học kì N
học kỳ N
học lỏm V
học lóm V
học lực N
học mót V
học phần N
học phí N
học phiệt N
học sinh N
học tài thi phận U
học tập V
học thuật N
học thuyết N
học thức N
học trình N
học trò N
học vấn N
học vẹt V
học vị N
học việc V
học viên N
học viện N
học xá N
hoe A
V
hoe hoe A
hoè N
hoen A
hoen gỉ A
hoen ố A
hoen rỉ A
hoi A
hỏi N
V
hỏi cung V
hỏi dò V
hỏi đáp V
hỏi han V
hỏi nhỏ V
hỏi thăm V
hỏi tội V
hỏi vặn V
hỏi vợ V
hói N
A
hom N
hom hem A
hòm N
hòm gian N
hòm hòm A
hòm thư N
hòm xiểng N
hỏm A
N
hõm A
N
hóm A
hóm hỉnh A
hòn L
hòn dái N
hong V
hong hóng A
hòng V
hỏng A
hỏng hóc V
hỏng kiểu A
hóng V
hóng hớt V
họng N
hooligan N
hóp N
A
họp V
họp báo V
họp hành V
họp mặt V
hormone N
hót V
hotel N
hô V
A
hô hào V
hô hấp N
hô hoán V
hô hố A
hô-li-gân N
hồ N
V
hồ bi N
hồ cầm N
hồ chứa nước N
hồ dễ R
hồ đồ A
hồ hởi A
hồ li N
hồ li tinh N
hồ lô N
hồ ly N
hồ ly tinh N
hồ nghi V
hồ quang N
hồ sơ N
hồ thuỷ A
hồ tiêu N
hồ tinh N
hổ N
hổ chúa N
hổ chuối N
hổ cốt N
hổ danh V
hổ lang N
hổ lốn A
hổ lửa N
hổ mang N
hổ nhục A
hổ phách N
hổ phù N
hổ thẹn A
hổ trâu N
hỗ trợ V
hố N
A
hố chậu N
hố đen N
hố ga N
hố tiêu N
hố xí N
hộ N
V
hộ chiếu N
hộ đê V
hộ giá V
hộ khẩu N
hộ lí N
hộ lý N
hộ mạng V
hộ mệnh V
hộ pháp N
hộ sinh V
N
hộ tịch N
hộ tống V
hộ vệ V
hốc N
V
hốc hác A
hộc N
V
hộc tốc R
hôi V
A
hôi hám A
hôi rình A
hôi tanh A
hôi thối A
hồi N
V
L
hồi âm V
hồi cố V
hồi cư V
hồi đáp V
Hồi giáo N
hồi hộp V
hồi hương N
V
hồi kí N
hồi ký N
hồi môn N
hồi phục V
hồi quang N
hồi sinh V
hồi sức V
hồi tâm V
hồi tỉnh V
hồi tố V
hồi tưởng V
hồi ức V
N
hồi văn N
hồi xuân V
hối V
A
hối cải V
hối đoái N
hối hả A
hối hận V
hối hôn V
hối lộ V
hối lỗi V
hối phiếu N
hối suất N
hối thúc V
hối tiếc V
hội N
V
hội ái hữu N
hội chẩn V
hội chợ N
Hội chữ thập đỏ N
hội chứng N
hội diễn N
hội đàm V
hội đoàn N
hội đồng N
hội đồng chính phủ N
hội đồng nhà nước N
hội đồng nhân dân N
hội đồng quản trị N
hội giảng N
hội hè N
hội hoạ N
hội họp V
hội kiến V
hội nghị N
hội nghị bàn tròn N
hội ngộ V
hội nhập V
hội sở N
hội thao N
hội thảo V
hội thẩm N
hội thẩm nhân dân N
hội thoại V
hội trường N
hội trưởng N
hội tụ V
hội viên N
hội ý V
hôm N
hôm kia N
hôm kìa N
hôm mai N
hôm nay N
hôm qua N
hôm sớm N
hổm rày P
hôn V
hôn hít V
hôn lễ N
hôn mê V
hôn nhân N
hồn N
hồn hậu A
hồn nhiên A
hồn phách N
hồn thơ N
hồn vía N
hổn ha hổn hển A
hổn hà hổn hển A
hổn hển A
hỗn A
hỗn canh hỗn cư A
hỗn chiến V
hỗn danh N
hỗn độn A
hỗn giao A
hỗn hào A
hỗn hợp N
A
hỗn láo A
hỗn loạn A
hỗn mang A
hỗn quân N
hỗn số N
hỗn tạp A
hỗn xược A
hông N
V
hồng N
A
hồng bạch N
hồng bì N
hồng cầu N
hồng đào A
hồng điều A
hồng hạc N
hồng hào A
hồng hoa N
hồng hoang A
hồng hộc N
R
hồng huyết cầu N
hồng lâu N
hồng mao N
hồng ngoại A
hồng ngọc N
hồng nhung N
hồng quân N
hồng quế N
hồng tâm N
hồng xiêm N
hồng y giáo chủ N
hổng A
hống hách V
hộp N
hộp chữa cháy N
hộp đen N
hộp đêm N
hộp giảm tốc N
hộp quẹt N
hộp số N
hộp thoại N
hộp thư N
hộp tốc độ N
hốt V
hốt hoảng V
hốt nhiên R
hột N
hột cơm N
hơ V
hơ hải V
hơ hỏng V
hơ hớ A
hờ V
A
hờ hững A
hở A
V
I
hở hang A
hớ A
hớ hênh A
hơi N
R
hơi đâu mà U
hơi hám N
hơi hướm N
hơi hướng N
hơi ngạt N
hơi nước N
hơi sức N
hời A
hời hợt A
hởi dạ A
hởi lòng A
hỡi E
hỡi ôi E
hỡi ơi E
hợi N
hờm N
V
hợm V
hợm hĩnh V
hợm mình V
hơn A
hơn bù kém U
hơn hớn A
hơn nữa C
hơn thiệt A
hờn V
N
hờn dỗi V
hờn giận V
hờn mát V
hờn oán V
hờn trách V
hờn tủi V
hớn hở A
hớp V
N
hớp hồn V
hợp V
N
A
hợp âm N
hợp chất N
hợp doanh V
hợp đề N
hợp đồng N
hợp hiến A
hợp khẩu A
hợp kim N
hợp kim màu N
hợp lệ A
hợp lí A
hợp lí hoá V
hợp lực V
N
hợp lưu V
N
hợp lý A
hợp lý hoá V
hợp nhất V
hợp pháp A
hợp pháp hoá V
hợp phần N
hợp số N
hợp tác V
N
hợp tác hoá V
hợp tác xã N
hợp tan V
hợp táng V
hợp tấu V
N
hợp thành V
hợp thời A
hợp thức V
hợp thức hoá V
hợp tuyển N
hợp tử N
hợp xướng N
hợp ý A
hớt V
hớt hải V
hớt lẻo V
hớt tóc V
HT N
HTML N
HTTP N
HTX N
hu hu A
hù V
hù doạ V
hủ bại A
hủ hỉ V
hủ hoá V
hủ lậu A
hủ tiếu N
hủ tục N
hũ N
hú V
hú hí V
hú hoạ A
hú hồn V
hú tim N
hú vía V
E
hụ V
hua N
hùa V
N
huân chương N
huân tước N
huấn luyện V
huấn luyện viên N
huấn thị V
húc V
hục V
hục hặc V
huê hồng N
huê lợi N
huề A
huệ N
huệ tây N
huếch hoác A
huênh hoang A
hùi hụi V
A
R
hủi N
húi V
hụi N
hum húp A
hùm N
hùm beo N
hũm A
hụm N
hun V
hun đúc V
hun hút A
hùn V
hùn hạp V
hùn vào V
hung A
hung ác A
hung bạo A
hung dữ A
hung đồ N
hung hãn A
hung hăng A
hung hiểm A
hung khí N
hung tàn A
hung thần N
hung thủ N
hung tinh N
hung tợn A
hùng A
hùng biện V
hùng dũng A
hùng hậu A
hùng hoàng N
hùng hổ A
hùng hồn A
hùng hục A
hùng khí N
hùng mạnh A
hùng tráng A
hùng vĩ A
húng N
húng chanh N
húng chó N
húng dổi N
húng dũi N
húng hắng A
húng lìu N
húng quế N
huống chi C
huống gì C
huống hồ C
huơ V
húp V
A
húp híp A
hụp V
hút N
A
V
hút chích V
hút hồn V
hút mật N
hút xách V
hụt A
hụt hẫng A
hút hít V
huy chương N
huy động V
huy hiệu N
huy hoàng A
huỷ V
huỷ bỏ V
huỷ diệt V
huỷ hoại V
huý N
huý kị V
huých V
huỵch A
huỵch toẹt V
huyên náo A
huyên thuyên A
huyền N
A
huyền ảo A
huyền bí A
huyền diệu A
huyền hoặc A
huyền nhiệm A
huyền phù N
huyền sâm N
huyền thoại N
huyền tích N
huyễn hoặc V
huyễn tưởng V
huyện N
huyện bộ N
huyện đoàn N
huyện đội N
huyện lị N
huyện lỵ N
huyện thị N
huyện uỷ N
huyện uỷ viên N
huyết N
huyết áp N
huyết áp cao N
huyết áp thấp N
huyết bạch N
huyết bài N
huyết cầu N
huyết chiến V
huyết dịch N
huyết dụ N
huyết giác N
huyết học N
huyết mạch N
huyết quản N
huyết sắc tố N
huyết thanh N
huyết thống N
huyết thư N
huyết tộc N
huyết trầm N
huyết tương N
huyệt N
huyệt mộ N
huỳnh huỵch A
huỳnh quang N
huỳnh tinh N
huýt V
huýt gió V
huýt sáo V
hư A
hư ảo A
hư cấu V
hư danh N
hư đốn A
hư hại A
hư hao A
hư hỏng A
hư hốt A
hư không A
hư số N
hư thân A
hư từ N
hư văn N
hư vinh N
hư vô A
hừ E
hừ hừ A
hử I
hứ E
hự V
hứa V
hứa hão V
hứa hẹn V
N
hứa hôn V
hực A
hừm E
hưng hửng V
hưng phấn V
hưng thịnh A
hưng vong V
hừng V
hừng hực A
hửng V
hững hờ A
hứng N
A
V
hứng chịu V
hứng gió V
hứng khởi A
hứng thú N
A
hườm N
A
hương N
hương án N
hương bài N
hương hoa N
hương hoả N
hương hồn N
hương khói N
hương liệu N
hương lộ N
hương nguyền N
hương nhu N
hương phụ N
hương sen N
hương sư N
hương ước N
hương vị N
hương vòng N
hường N
A
hưởng V
hưởng dương V
hưởng lạc V
hưởng thọ V
hưởng thụ V
hưởng ứng V
hướng N
V
hướng dẫn V
hướng dẫn viên N
hướng dương N
hướng đạo N
hướng đạo sinh N
hướng động N
hướng nghiệp V
hướng ngoại V
hướng nội V
hướng tâm V
hướng thiện V
hươu N
hươu cao cổ N
hươu sao N
hươu xạ N
hưu V
hưu trí V
hữu N
S
hữu biên N
hữu cơ A
hữu hạn A
hữu hiệu A
hữu hình A
hữu ích A
hữu khuynh A
hữu ngạn N
hữu nghị A
hữu quan A
hữu sinh A
hữu thanh A
hữu thần luận N
hữu tỉ N
hữu tình A
hữu tính N
hữu trách A
hữu tuyến N
hữu tỷ N
hữu ý A
hy hữu A
hy sinh V
hy vọng V
hỷ N
hỷ xả V
hý N
hý khúc N
hý kịch N
hý trường N
hý viện N
hydrocarbon N
hydrochlorur N
hydrogen N
hydroxide N
hyperbol N
Hz N
i N
i tờ N
A
ì V
ì à ì ạch A
ì ạch A
ì ầm A
ì oạp A
ì xèo V
A
ỉ N
ỉ eo A
V
ỉ ê A
í a í ới A
í oẳng A
í ới A
ị V
A
ỉa V
ỉa chảy V
IC N
ích N
ích kỉ A
ích kỷ A
ích lợi N
ích mẫu N
ích xì N
im A
im ả A
im ắng A
im bặt A
im ỉm A
im lặng A
im lìm A
im phắc A
im phăng phắc A
im re A
im thin thít A
im thít A
ỉm V
in V
N
in ấn V
in hệt A
in ỉn V
in ít A
in kim V
in laser V
in lito V
in lưới V
in như V
in offset V
in phun V
in roneo V
in thạch V
in typo V
ìn ịt V
ỉn V
inch N
inh A
inh ỏi A
inh tai A
inh tai nhức óc U
ình oàng A
inox N
input N
Internet N
Intranet N
iode N
ion N
ion hoá V
iota N
ISO N
IT N
ít A
ít lâu N
ít nhất U
ít nhiều A
ít nữa U
ít ỏi A
ít ra U
ịt V
iu ỉu A
ỉu A
ỉu xìu A
jacket N
javel N
jazz N
jeep N
jiujitsu N
joule N
judo N
jun N
jupe N
k N
kaki N
kalium N
kalium nitrate N
kangaroo N
kappa N
karaoke N
karate N
kb N
KCS V
ke N
kè N
V
kè kè V
R
kè nhè V
kẻ N
V
kẻ cả N
A
kẻ cắp N
kẻ cướp N
kẻ gian N
kẻ thù N
kẻ trộm N
kẽ N
ké N
V
ké đầu ngựa N
ké né A
kẹ V
A
kéc N
kelvin N
kem N
kem cân N
kem cây N
kem cốc N
kem kí N
kem ký N
kem que N
kèm V
kèm cặp V
kèm nhèm A
kẽm N
kém A
kém cạnh V
kém cỏi A
ken V
A
ken két A
kèn N
kèn bầu N
kèn bóp N
kèn cor N
kèn cựa V
kèn kẹt A
kèn trống N
kén N
V
kén chọn V
kẻng N
A
keo N
A
V
keo bẩn A
keo kiệt A
keo sơn N
keo tai tượng N
keo tơ N
keo xỉn A
keo xương N
kèo N
kèo nài V
kèo nèo N
V
kèo nhèo V
kẻo C
kẻo mà C
kẻo nữa C
kẻo rồi C
kẽo cà kẽo kẹt V
kẽo kẹt V
kéo N
V
kéo bè kéo cánh U
kéo co N
kéo gỗ V
kéo lại V
kéo theo V
kẹo N
kẹo cao su N
kẹo đắng N
kép N
A
kẹp V
N
két N
A
kẹt V
A
keyboard N
kê N
V
kê biên V
kê khai V
kê kích V
kê úm V
kề V
kề cà V
kề cận A
kề miệng lỗ U
kể V
kể cả U
X
kể lể V
kể ra U
kế N
A
V
kế cận A
kế chân V
kế hoạch N
kế hoạch hoá V
kế nghiệp V
kế nhiệm N
kế sách N
kế thừa V
kế tiếp V
kế toán V
N
kế toán trưởng N
kế tục V
kế vị V
kệ N
V
kệ nệ A
kệ thây V
kệ xác V
kếch A
kếch xù A
A
kệch cỡm A
kềm N
kên V
kên kên N
kền N
kền kền N
kênh N
V
A
kênh kiệu V
kênh rạch N
kênh truyền hình N
kênh xáng N
kềnh A
V
kềnh càng A
kềnh kệch A
kềnh kệnh A
kễnh A
kệnh A
kếp N
kêpi N
kết V
kết án V
kết bạn V
kết cấu N
kết cấu hạ tầng N
kết cục N
kết dính V
kết duyên V
kết dư N
kết hôn V
kết hợp V
kết liễu V
kết luận V
N
kết mạc N
kết nạp V
kết nghĩa V
kết nối V
kết quả N
kết thúc V
kết tinh V
N
kết toán V
kết tội V
kết tụ V
N
kết tủa V
kết từ N
kêu V
A
kêu ca V
kêu cầu V
kêu gào V
kêu gọi V
kêu la V
kêu nài V
kêu trời V
kêu van V
kều V
kg N
kha khá A
khà V
khả ái A
khả biến A
khả chuyển A
khả dĩ R
khả dụng A
khả kính A
khả năng N
khả nghi A
khả ố A
khả quan A
khả thi A
khá A
R
khá giả A
khá khẩm A
khác A
khác biệt A
khác gì U
khác nào U
khác thường A
khạc V
khách N
khách hàng N
khách khí A
khách khứa N
khách qua đường N
khách quan N
A
khách quan chủ nghĩa A
khách sạn N
khách sáo A
khách thể N
khách vãng lai N
khai V
A
khai báo V
khai bút V
khai căn V
khai chiến V
khai cuộc V
khai diễn V
khai giảng V
khai hoa V
khai hoả V
khai hoang V
khai hội V
khai khẩn V
khai khoáng V
khai mạc V
khai mào V
khai phá V
khai phương V
khai quang V
khai quật V
khai sinh V
khai thác V
khai thông V
khai triển V
khai trừ V
khai trương V
N
khai trường V
khai tử V
khai vị V
khải hoàn môn N
khái N
A
khái luận N
khái niệm N
khái quát V
A
khái quát hoá V
khái tính A
kham V
kham khổ A
khảm N
V
khám N
V
khám nghiệm V
khám phá V
khám xét V
khan A
khan hiếm A
khàn A
khản A
khản đặc A
khán đài N
khán giả N
khán thính giả N
khang khác A
khang kháng A
khang kiện A
khang trang A
khảng khái A
kháng V
A
kháng án V
kháng cáo V
kháng chiến V
kháng cự V
kháng nghị V
kháng nguyên N
kháng sinh N
kháng thể N
kháng viêm V
khạng nạng A
khanh N
khanh khách A
khành khạch A
khảnh A
khánh N
khánh kiệt V
khánh thành V
khánh tiết N
khao V
khao khao A
khao khát V
khao quân V
khào khào A
khảo V
khảo chứng V
khảo cổ N
khảo cổ học N
khảo cứu V
khảo dị V
khảo đính V
khảo luận V
khảo nghiệm V
khảo sát V
khảo tra V
kháo N
V
kháp V
khạp N
khát V
khát khao V
khát máu A
khát vọng V
khau N
kháu A
kháu khỉnh A
khay N
khảy V
kháy V
khắc N
V
R
khắc ghi V
khắc hoạ V
khắc khoải A
khắc khổ A
khắc kỉ V
khắc kỷ V
khắc nghiệt A
khắc phục V
khắc tinh N
khặc khặc A
khặc khè A
khặc khừ A
khăm A
khăm khẳm A
khăm khắm A
khẳm A
khắm A
khắm lằm lặm A
khắm lặm A
khăn N
khăn áo N
khăn ăn N
khăn đầu rìu N
khăn đóng N
khăn gói N
khăn khẳn A
khăn mỏ quạ N
khăn piêu N
khăn quàng N
khăn quàng đỏ N
khăn san N
khăn vuông N
khăn xếp N
khẳn A
khắn V
khăng N
khăng khăng R
khăng khít A
khằng khặc A
khẳng định V
khẳng khiu A
khắp N
A
khắt khe A
khấc N
khâm liệm V
khâm phục V
khấm khá A
khẩn A
khẩn cấp A
khẩn cầu V
khẩn hoang V
khẩn khoản V
khẩn thiết A
khẩn trương A
khấn V
khấn khứa V
khấn vái V
khấp kha khấp khểnh A
khấp khểnh A
khấp khởi V
khập khà khập khiễng A
khập khễnh A
khập khiễng A
khất V
khất lần V
khất sĩ N
khất thực V
khật khà khật khừ A
khật khà khật khưỡng A
khật khừ A
khật khưỡng A
khâu N
L
V
khâu vá V
khâu vắt V
khẩu N
L
khẩu chiến V
khẩu cung N
khẩu độ N
khẩu đội N
khẩu hiệu N
khẩu khí N
khẩu lệnh N
khẩu ngữ N
khẩu phần N
khẩu trang N
khẩu vị N
khấu đuôi N
khấu hao V
khấu trừ V
khe N
khe khắt A
khe khẽ A
khe khé A
khẽ A
khẽ khàng A
khẽ khọt A
khé A
khẹc N
khen V
khen khét A
khen ngợi V
khen tặng V
khen thưởng V
khèn N
kheo N
kheo khéo A
kheo khư A
khéo A
R
khéo léo A
khéo miệng A
khéo mồm A
khéo tay A
khép V
khép kín A
khép nép A
khét A
khét lèn lẹt A
khét lẹt A
khét tiếng A
khê A
khê đọng V
khề khà A
khế N
khế cơm N
khệ nệ A
khênh V
khểnh V
A
khệnh khạng A
khêu V
khêu gợi V
A
khều V
khi N
khi hồi N
khỉ N
khỉ đột N
khỉ gió N
khí N
R
khí áp N
khí áp kế N
khí carbonic N
khí cầu N
khí chất N
khí công N
khí cụ N
khí động học N
khí đốt N
khí gió N
khí hậu N
khí hậu học N
khí huyết N
khí hư N
khí kém N
khí khái A
khí lực N
khí nhạc N
khí nổ N
khí phách N
khí quản N
khí quyển N
khí sắc N
khí tài N
khí thải N
khí than N
khí thế N
khí thiên nhiên N
khí tiết N
khí tĩnh học N
khí trơ N
khí tượng N
khí tượng học N
khí tượng thuỷ văn N
khí vị N
khía V
N
khía cạnh N
khích V
khích bác V
khích lệ V
khiêm nhường A
khiêm tốn A
khiếm khuyết A
khiếm nhã A
khiếm thị A
khiếm thính A
khiếm thực N
khiên N
khiên cưỡng A
khiển trách V
khiến V
khiêng V
khiêng vác V
khiếp V
A
khiếp đảm V
khiếp nhược A
khiếp sợ V
khiếp vía A
khiêu chiến V
khiêu dâm V
khiêu khích V
khiêu vũ V
khiếu N
khiếu kiện V
khiếu nại V
khiếu tố V
khin khít A
khìn khịt A
khinh V
khinh bạc A
khinh bỉ V
khinh binh N
khinh khi V
khinh khí cầu N
khinh khích A
khinh khỉnh A
khinh mạn V
khinh miệt V
khinh nhờn V
khinh rẻ V
khinh suất A
khinh thường V
khít A
khít khao A
khít khìn khịt A
khít khịt A
khít rịt A
khịt V
kho N
V
kho bạc N
kho bãi N
kho quỹ N
kho tàng N
kho tàu V
kho tộ V
khò khè A
khỏ V
khó A
khó chịu A
khó coi A
khó dễ A
khó đăm đăm A
khó gặm A
khó khăn A
khó lòng A
khó nhọc A
khó ở A
khó tính A
khoa N
V
khoa bảng N
khoa giáo N
khoa học N
A
khoa học cơ bản N
khoa học kĩ thuật N
khoa học kỹ thuật N
khoa học nhân văn N
khoa học quân sự N
khoa học tự nhiên N
khoa học ứng dụng N
khoa học viễn tưởng N
khoa học xã hội N
khoa mục N
khoa ngoại N
khoa nội N
khoa trương V
khoa trường N
khoả V
khoả lấp V
khoả thân A
khoá N
V
khoá kéo N
khoá luận N
khoá nòng N
khoá sổ V
khoá số N
khoá trình N
khoác V
khoác áo V
khoác lác V
khoai N
khoai đao N
khoai khoái A
khoai lang N
khoai mì N
khoai môn N
khoai mỡ N
khoai mùa N
khoai nưa N
khoai nước N
khoai sọ N
khoai tây N
khoai tía N
khoai trụng N
khoai từ N
khoai vạc N
khoái A
khoái cảm N
khoái cảm thẩm mĩ N
khoái cảm thẩm mỹ N
khoái chí A
khoái khẩu A
khoái lạc N
khoái trá A
khoan N
A
V
khoan dung V
khoan hồng V
khoan khoái A
khoan nhượng V
khoan thai A
khoản N
L
khoản đãi V
khoán N
V
khoán sản V
khoán trắng V
khoang N
khoang nhạc N
khoảng N
khoảng âm N
khoảng cách N
khoảng không N
khoáng N
khoáng chất N
khoáng đãng A
khoáng đạt A
khoáng sản N
khoáng sàng N
khoáng sàng học N
khoáng vật N
khoáng vật học N
khoanh L
V
khoanh tay V
khoảnh N
khoảnh khắc N
khoát V
khoáy N
khoằm A
khoằm khoặm A
khoặm A
khoắng V
khóc V
khóc dạ đề N
khóc lóc V
khóc than V
khoe V
khoe khoang V
khoe mẽ V
khoẻ A
khoẻ khoắn A
khoẻ mạnh A
khoẻ như vâm U
khoé N
khoen N
khoeo N
khoèo V
A
khoét V
khỏi V
khỏi phải nói U
khói N
khói hương N
khói lửa N
khói sương N
khom V
khòm A
khóm L
N
khọt khẹt A
khô A
N
khô cằn A
khô cứng A
khô dầu N
khô dầu lá N
khô đét A
khô hạn A
khô hanh A
khô héo A
khô khan A
khô khát A
khô khốc A
khô không khốc A
khô kiệt A
khô lạnh A
khô mộc N
khô rang A
khô ráo A
khô róc A
khô vằn N
khổ N
A
E
khổ ải A
khổ chủ N
khổ công A
khổ cực A
khổ đau A
khổ hạnh A
khổ học V
khổ luyện V
khổ một nỗi U
khổ não A
khổ nhục A
khổ nhục kế N
khổ qua N
khổ sâm N
khổ sâm nam N
khổ sở A
khổ tâm A
khổ thân A
khố N
khố tải N
khốc liệt A
khôi N
khôi hài A
khôi ngô A
khôi phục V
khối N
I
khối lượng N
khối phố N
khối u N
khôn N
A
khôn cùng A
R
khôn hồn U
khôn khéo A
khôn lỏi A
khôn lớn A
khôn lường A
khôn ngoan A
khôn nguôi U
khôn thiêng A
khôn xiết R
khốn A
khốn cùng A
khốn đốn A
khốn khó A
khốn khổ A
khốn kiếp A
khốn một nỗi U
khốn nạn X
khốn nỗi U
khốn quẫn A
không N
R
A
không bào N
không biết chừng U
không bờ bến U
không chiến V
không chừng U
không dưng R
không đâu A
không đâu vào đâu U
không gian N
không ít thì nhiều U
không khéo R
không khí N
không kích V
không lẽ R
không lưu N
không mấy khi U
không những C
không phận N
không quân N
không tài gì U
không tài nào U
không tặc N
không thể R
không trách C
không trung N
không tưởng A
không vận V
Khổng giáo N
khổng lồ A
khống A
khống chế V
khống chỉ A
khơ khớ A
khờ A
khờ dại A
khờ khạo A
khớ A
khơi N
V
khơi gợi V
khơi khơi A
khơi mào V
khởi công V
khởi đầu V
khởi điểm N
khởi động V
khởi hành V
khởi kiện V
khởi nghĩa V
N
khởi nghiệp V
khởi nguồn V
khởi phát V
khởi sắc V
khởi sự V
khởi thảo V
khởi tố V
khởi tranh V
khởi tử N
khởi xướng V
khới V
khớp N
V
khu L
N
khu biệt
khu chế xuất N
khu công nghiệp N
khu đệm N
khu đô thị N
khu phi quân sự N
khu phố N
khu tập thể N
khu trú V
khu tự trị N
khu vực N
khù khờ A
khù khụ A
khú A
khua N
V
khua khoắng V
khuân V
khuân vác V
khuẩn N
khuất V
khuất bóng A
khuất khúc A
khuất nẻo A
khuất núi A
khuất phục V
khuất tất A
khuây V
khuây khoả V
khuấy V
khuấy đảo V
khuấy động V
khúc N
khúc chiết A
khúc côn cầu N
khúc khích A
khúc khuỷu A
khúc mắc A
khúc nhôi N
khúc xạ V
khục A
khuếch đại V
khuếch tán V
khuếch trương V
khui V
khum V
A
khúm na khúm núm V
khúm núm V
khung N
khung cảnh N
khung cửi N
khung giá N
khung hình phạt N
khung thành N
khùng A
khùng khục A
khủng bố V
khủng bố trắng N
khủng hoảng N
khủng hoảng chính trị N
khủng khiếp V
A
khủng khỉnh V
khủng long N
khúng khắng R
khụng khiệng A
khuôn N
V
khuôn dạng N
khuôn hình N
khuôn khổ N
khuôn mặt N
khuôn mẫu N
khuôn nhạc N
khuôn phép N
khuôn sáo N
khuôn thức N
khuôn viên N
khuông N
khuơ V
khụt khịt A
khuy N
khuy bấm N
khuy tết N
khuỵ V
khuya A
N
khuya khoắt A
khuya sớm N
khuyên N
V
khuyên bảo V
khuyên can V
khuyên dỗ V
khuyên giải V
khuyên giáo V
khuyên lơn V
khuyên nhủ V
khuyên răn V
khuyến cáo V
khuyến học V
khuyến khích V
khuyến lâm V
khuyến mãi V
khuyến mại V
khuyến nghị V
khuyến ngư V
khuyến nông V
khuyết N
V
khuyết danh A
khuyết điểm N
khuyết tật N
khuyết thiếu A
khuynh diệp N
khuynh đảo V
khuynh hướng N
khuỳnh V
khuỳnh tay ngai V
khuỷnh N
khuýp V
A
khuỷu N
khuỵu V
khư khư A
khừ khừ A
khử V
khử trùng V
khứ hồi R
khứa V
N
khựng V
khước N
khước từ V
khươi V
khướt A
R
khượt A
khướu N
khứu giác N
ki N
A
ki bo A
ki cóp V
ki lô N
ki ốt N
kì N
A
C
V
kì ảo A
kì bí A
kì cạch A
V
kì cọ V
kì công N
A
kì cục V
A
kì cùng R
kì cựu A
kì dị A
kì diệu A
kì đà N
kì đài N
kì giông N
kì hạn N
kì kèo V
kì khôi A
kì lạ A
kì lân N
kì nhông N
kì phiếu N
kì quái A
kì quan N
kì quặc A
kì tài N
kì tập V
kì thị V
kì thủ N
kì thú A
kì thực C
kì tích N
kì vĩ A
kì vọng V
N
kỉ N
kỉ cương N
kỉ luật N
kỉ lục N
kỉ nguyên N
kỉ niệm N
V
kỉ vật N
kỉ yếu N
kĩ A
kĩ càng A
kĩ lưỡng A
kĩ năng N
kĩ sư N
kĩ thuật N
A
kĩ thuật số N
kĩ thuật viên N
kĩ tính A
kĩ xảo N
kí N
V
kí âm V
kí âm pháp N
kí chủ N
kí gửi V
kí hiệu N
V
kí hiệu học N
kí hoạ N
V
kí kết V
kí quĩ V
kí quỹ V
kí sinh V
kí sinh trùng N
kí sự N
kí tắt V
kí tên V
kí thác V
kí túc N
kí túc xá N
kí tự N
kí ức N
kị N
V
kị binh N
kị binh bay N
kị khí A
kị mã N
kị nước A
kị rơ V
kia P
N
I
kia mà U
kìa P
kích N
V
A
kích cầu V
kích cỡ N
kích dục V
kích động V
kích giá V
kích hoạt V
kích thích V
kích thước N
kích ứng V
kịch N
kịch bản N
kịch bản phim N
kịch câm N
kịch chiến V
kịch cọt N
kịch cương N
kịch hát N
kịch liệt A
kịch mục N
kịch ngắn N
kịch nói N
kịch thơ N
kịch tính N
kiêm V
kiêm nhiệm V
kiềm N
A
kiềm chế V
kiềm tính N
kiềm toả V
kiểm V
kiểm chứng V
kiểm dịch V
kiểm duyệt V
kiểm đếm V
kiểm điểm V
kiểm định V
kiểm kê V
kiểm lâm V
N
kiểm ngân V
kiểm nghiệm V
kiểm ngư V
kiểm nhận V
kiểm phẩm V
kiểm sát V
kiểm sát viên N
kiểm soát V
kiểm thử V
kiểm toán V
kiểm toán viên N
kiểm tra V
kiếm N
V
kiếm ăn V
kiếm chác V
kiếm chuyện V
kiếm hiệp N
kiếm khách N
kiếm thuật N
kiệm V
kiệm lời A
kiên cố A
kiên cường A
kiên định V
kiên gan A
kiên nghị A
kiên nhẫn A
kiên quyết A
kiên tâm A
kiên trì A
kiên trinh A
kiền kiền N
kiến N
kiến càng N
kiến cánh N
kiến cỏ N
kiến đen N
kiến giải N
kiến giảng V
kiến gió N
kiến lập V
kiến lửa N
kiến nghị V
N
kiến tạo V
N
kiến tạo học N
kiến tập V
kiến thiết V
kiến thức N
kiến trúc V
N
kiến trúc địa chất N
kiến trúc sư N
kiến trúc thượng tầng N
kiến vàng N
kiến vống N
kiện L
V
kiện cáo V
kiện toàn V
kiện tụng V
kiện tướng N
kiêng V
N
kiêng cữ V
kiêng dè V
kiêng khem V
kiêng kị V
kiêng kỵ V
kiêng nể V
kiêng sợ V
kiềng N
V
kiểng N
kiễng V
kiếng N
kiếng mát N
kiếp N
kiết N
A
kiết lị N
kiết lỵ N
kiết xác A
kiệt N
V
kiệt lực A
kiệt quệ A
kiệt sức A
kiệt tác N
A
kiệt xuất A
kiêu A
kiêu bạc A
kiêu binh N
kiêu căng A
kiêu hãnh V
kiêu kì V
kiêu kỳ V
kiêu ngạo V
kiêu sa A
kiều V
S
kiều bào N
kiều dân N
kiều diễm A
kiều hối N
kiểu N
kiểu cách N
A
kiểu dáng N
kiểu mẫu N
A
kiếu V
kiệu N
V
kilo- S
kilobit N
kilobyte N
kilogram N
kilomet N
kilowatt N
kim N
A
kim anh N
kim anh tử N
kim băng N
kim chỉ nam N
kim cổ N
kim cúc N
kim cương N
kim đan N
kim đồng N
kim đơn N
kim giao N
kim hoả N
kim hoàn N
kim khánh N
kim khí N
kim loại N
kim loại đen N
kim loại học N
kim loại màu N
kim móc N
kim nam châm N
kim ngạch N
kim ngân N
kim nhũ N
kim sinh học N
kim thanh N
kim thuộc N
kim tiền N
kim tuyến N
kim tự tháp N
kim tương học N
kìm N
V
kìm cộng lực N
kìm giữ V
kìm hãm V
kìm kẹp V
kìm nén V
kimono N
kin kít A
kìn kìn R
kín V
A
kín đáo A
kín kẽ A
kín mít A
kín nhẽ A
kín như bưng U
kín tiếng A
kinh N
V
A
kinh bổn N
kinh dị A
kinh doanh V
kinh điển A
kinh độ N
kinh độ đông N
kinh độ tây N
kinh động V
kinh giới N
kinh hãi V
kinh hoàng V
kinh hoảng V
kinh hồn V
kinh kệ N
kinh khủng V
kinh kịch N
kinh kỳ N
kinh lạc N
kinh lý N
kinh ngạc V
kinh nghĩa N
kinh nghiệm N
kinh nguyệt N
kinh niên A
kinh phí N
kinh phong N
kinh qua V
kinh rợn V
kinh sợ V
kinh sử N
kinh tế N
A
kinh tế hàng hoá N
kinh tế học N
kinh tế thị trường N
kinh tế tri thức N
kinh tế tự nhiên N
kinh thành N
kinh Thánh N
kinh tởm V
kinh trập N
kinh truyện N
kinh tuyến N
kinh tuyến gốc N
kinh viện N
A
kinh xáng N
kình địch V
kình ngư N
kính N
V
kính ảnh N
kính cẩn A
kính cận N
kính đổi màu N
kính hiển vi N
kính lão N
kính lúp N
kính mát N
kính mến V
kính nể V
kính phục V
kính râm N
kính thiên văn N
kính thuốc N
kính tiềm vọng N
kính trọng V
kính vạn hoa N
kính viễn N
kính viễn vọng N
kính yêu V
kíp N
kịp A
kịp thời A
kịt A
Kitô giáo N
kĩu cà kĩu kịt A
kĩu kịt A
km N
KT V
KTT N
kW N
kW-h N
kỳ N
kỳ ảo A
kỳ bí A
kỳ công N
kỳ cục A
kỳ cùng R
kỳ cựu A
kỳ dị A
kỳ diệu A
kỳ đà N
kỳ đài N
kỳ giông N
kỳ hạn N
kỳ hào N
kỳ khôi A
kỳ lạ A
kỳ lân N
kỳ mục N
kỳ ngộ V
kỳ nhông N
kỳ phiếu N
kỳ quái A
kỳ quan N
kỳ quặc A
kỳ tài N
kỳ tập V
kỳ thật C
kỳ thị V
kỳ thủ N
kỳ thú A
kỳ thực C
kỳ tích N
kỳ tình C
kỳ vĩ A
kỳ vọng V
kỷ N
kỷ cương N
kỷ luật N
kỷ lục N
kỷ nguyên N
kỷ niệm N
kỷ vật N
kỷ yếu N
kỹ A
kỹ càng A
kỹ lưỡng A
kỹ năng N
kỹ nữ N
kỹ sư N
kỹ thuật N
kỹ thuật số N
kỹ thuật viên N
kỹ tính A
kỹ xảo N
ký N
ký âm V
ký âm pháp N
ký chủ N
ký cược V
ký giả N
ký gửi V
ký hiệu V
ký hiệu học N
ký hoạ N
ký kết V
ký lô N
ký lục N
ký quỹ V
ký sinh V
ký sinh trùng N
ký sự N
ký tắt V
ký tên V
ký thác V
ký túc N
ký túc xá N
ký tự N
ký ức N
kỵ N
kỵ binh N
kỵ binh bay N
kỵ binh thiết giáp N
kỵ khí A
kỵ mã N
kỵ nước A
kỵ rơ V
kỵ sĩ N
l N
la N
A
V
la bàn N
la cà V
la đà V
la hét V
la làng V
la liếm V
la liệt A
la lối V
La Nina N
la ó V
la trời V
là N
V
I
C
là đà V
là hơi V
là là V
là lạ A
là lượt N
A
lả V
A
R
lả lơi A
lả lướt A
lả tả V
lã chã V
lá N
L
lá bắc N
lá cải N
lá cẩm N
lá chắn N
lá chét N
lá cờ đầu N
lá kép N
lá lách N
lá lẩu N
lá lốt N
lá mầm N
lá mía N
lá ngón N
lá sách N
lá sen N
lá toạ N
lạ A
R
V
lạ đời A
lạ hoắc A
lạ kì A
V
lạ lẫm A
lạ lùng A
R
lạ mắt A
lạ mặt A
lạ miệng A
lạ nhà A
lạ tai A
lạ thường R
labo N
lác N
A
lác đác A
lác mắt V
lạc N
V
lạc đà N
lạc đề A
lạc điệu A
lạc hậu A
lạc khoản N
lạc loài A
lạc lõng A
lạc nghiệp A
lạc nhân N
lạc quan A
lạc quan tếu A
lạc thú N
lạc tiên N
lách N
V
lách ca lách cách A
lách cách A
lách chách A
lách nhách A
lách tách A
lạch N
lạch bà lạch bạch A
lạch bạch A
lạch cà lạch cạch A
lạch cạch A
lạch tà lạch tạch A
lạch tạch A
lạch xà lạch xạch A
lạch xạch A
lai N
V
A
lai căng A
lai dắt V
lai giống V
lai kinh tế V
lai láng A
lai lịch N
lai nhai A
lai rai A
lai tạo V
lai tạp V
lai vãng V
lài N
A
lải nhải V
lải nhải lài nhài V
lãi V
N
lãi gộp N
lãi lờ N
lãi ròng N
lãi suất N
lái V
N
lái đò N
lái xe N
lại V
R
lại gan V
lại gạo V
lại giống V
lại hồn V
lại mặt V
lại mâm V
lại mũi V
lại người V
lại quả V
lại sức V
lam V
A
lam làm V
lam lũ A
lam nham A
làm V
làm ải V
làm ăn V
làm bàn V
làm bạn V
làm bằng V
làm bếp V
làm biếng V
làm bộ V
làm cao V
làm chay V
làm chi U
làm chủ V
làm chứng V
làm cỏ V
làm công V
làm dáng V
làm dầm V
làm dấu V
làm dấu thánh V
làm duyên V
làm dữ V
làm đầu V
làm đẹp V
làm đỏm V
làm đồng V
làm gì U
X
làm già U
làm giá V
làm giàu V
làm gương V
làm hàng V
làm khách V
làm khó V
làm không công U
làm lành V
làm lẽ V
làm loạn V
làm lông V
làm lơ V
làm luật V
làm lụng V
làm ma V
làm mai V
làm mối V
làm mướn V
làm nên V
làm ngơ V
làm nhục V
làm nũng V
làm ơn V
làm phách V
làm phản V
làm phép V
làm phiền V
làm phúc V
làm phước V
làm quà V
làm quen V
làm ruộng V
làm sao U
X
làm tàng V
làm thân V
làm thinh V
làm thịt V
làm thuê V
làm tiền V
làm tin V
làm tình V
làm tội V
làm tới V
làm trò V
làm tròn V
làm vì V
làm việc V
làm vườn V
làm xiếc U
lảm nhảm V
lạm V
lạm dụng V
lạm phát V
lạm quyền V
lạm sát V
lạm thu V
lambda N
lan N
V
lan can N
lan man A
lan toả V
lan tràn V
lan truyền V
làn N
L
làn điệu N
làn đường N
làn lạt A
làn sóng N
làn thảm N
lãn công V
lán N
lán trại N
lang N
A
R
lang bạt V
lang băm N
lang ben N
lang chạ V
lang lảng V
lang sói N
lang thang V
lang vườn N
làng N
làng chơi N
làng mạc N
làng nghề N
làng nhàng A
làng nước N
làng xóm N
lảng V
A
lảng tránh V
lảng vảng V
lãng du V
lãng đãng V
lãng mạn A
lãng phí V
lãng quên V
lãng tử N
láng V
N
A
láng bóng A
láng cháng V
láng giềng N
láng máng A
lạng N
V
lạng lách V
lạng ta N
lanh N
A
lanh chanh A
lanh lảnh A
lanh lẹ A
lanh lẹn A
lanh lợi A
lanh tô N
lành A
V
lành chanh A
lành lạnh A
lành lặn A
lành mạnh A
lành nghề A
lành tính A
lảnh lói A
lảnh lót A
lãnh N
lãnh cảm A
lãnh canh V
lãnh dục N
lãnh đạm A
lãnh đạo V
N
lãnh địa N
lãnh đủ V
lãnh hải N
lãnh hội V
lãnh sự N
lãnh sự quán N
lãnh sự tài phán N
lãnh thổ N
lãnh tụ N
lãnh vực N
lánh V
lánh mặt V
lánh nạn V
lánh né V
lạnh A
lạnh gáy A
lạnh giá A
lạnh lẽo A
lạnh lùng A
lạnh ngắt A
lạnh nhạt A
lạnh như tiền U
lạnh tanh A
lạnh toát A
lao N
V
lao công N
lao đao A
lao động V
N
lao lung A
lao lực A
lao lý N
lao nhao V
lao phổi N
lao tâm V
lao xao A
lào phào A
lào quào A
lào rào A
lào thào A
lào xào V
lảo đảo V
lão N
S
L
lão hoá V
lão khoa N
lão làng N
lão luyện A
lão nông N
lão suy V
lão thành A
lão thị A
lão tướng N
láo A
láo lếu A
láo liên V
láo nháo A
láo toét A
láo xược A
lạo xạo A
lạp xường N
lạp xưởng N
laptop N
laser N
lát N
V
lát hoa N
lạt N
A
lạt lẽo A
lạt sạt A
Latin A
lau N
V
lau cha lau chau A
lau chau A
lau chùi V
lau lách N
lau láu A
lau nhau A
làu A
làu bà làu bàu V
làu bàu V
làu nhà làu nhàu V
làu nhàu V
lảu bảu V
láu A
láu cá A
láu lỉnh A
láu ta láu táu A
láu táu A
lạu bà lạu bạu V
lạu bạu V
lavabo N
lay V
lay chuyển V
lay động V
lay láy A
lay lắt A
lay nhay
lay ơn N
lay phay A
láy V
lạy V
lạy cả nón U
lạy lục V
lạy tạ V
lắc N
V
lắc cắc A
lắc đầu V
lắc lư V
lắc rắc A
lặc lè A
lăm N
lăm lăm A
lăm le V
lăm tăm A
lắm A
R
lắm chuyện A
lắm điều A
lắm mồm A
lăn V
lăn chiêng V
lăn đùng V
lăn kềnh V
lăn lóc V
lăn lộn V
lăn lưng V
lăn quay V
lăn queo V
lăn tay V
lăn tăn A
lăn xả V
lằn N
V
V
lẳn A
lặn V
lặn lội V
lăng N
V
lăng kính N
lăng líu A
lăng loàn V
lăng mạ V
lăng miếu N
lăng mộ N
lăng nhăng A
V
lăng nhục V
lăng quăng N
A
lăng tẩm N
lăng trì V
lăng trụ N
lăng xa lăng xăng V
lăng xăng V
lăng xê V
lằng nhà lằng nhằng A
lằng nhằng A
lẳng V
A
lẳng khẳng A
lẳng lặng R
lẳng lơ A
lẳng nhẳng A
lẵng N
lẵng nhẵng A
lắng V
lắng dịu A
lắng đọng V
lắng nghe V
lắng tai V
lặng V
lặng câm V
lặng im V
lặng lẽ A
lặng lờ A
lặng ngắt A
lặng phắc A
lặng thinh V
lặng tờ A
lặng yên A
lắp V
lắp ba lắp bắp V
lắp bắp V
lắp đặt V
lắp ghép V
lắp ráp V
lắp xắp A
lặp V
lắt la lắt lẻo A
lắt lay V
lắt lẻo A
lắt léo A
lắt nha lắt nhắt A
lắt nhắt A
lặt V
lặt và lặt vặt A
lặt vặt A
lấc ca lấc cấc A
lấc cấc A
lấc láo V
lâm V
lâm bệnh V
lâm chung V
lâm học N
lâm li A
lâm luật N
lâm ly A
lâm nạn V
lâm nghiệp N
lâm nguy V
lâm phần N
lâm râm A
lâm sản N
lâm sàng A
lâm sinh N
lâm sự V
lâm tặc N
lâm thâm A
lâm thời A
lâm trận V
lâm trường N
lâm viên N
lầm N
V
A
lầm bà lầm bầm V
lầm bầm V
lầm đường V
lầm lạc V
lầm lầm A
lầm lẫn V
lầm lì A
V
lầm lỗi N
lầm lội A
lầm lỡ V
lầm lũi A
lầm lụi A
R
lầm rầm A
lầm than A
lẩm V
lẩm bà lẩm bẩm V
lẩm bẩm V
lẩm ca lẩm cẩm A
lẩm cà lẩm cẩm A
lẩm cẩm A
lẩm nhẩm V
lẫm N
lẫm chẫm A
lẫm liệt A
lấm N
A
lấm chấm A
lấm la lấm lét A
lấm láp A
lấm lem A
lấm lét A
lấm tấm A
lân N
V
lân cận A
lân la V
lân quang N
lân tinh N
lần N
V
lần chà lần chần A
lần chần V
A
lần hồi R
lần khân V
lần khần V
lần lữa V
lần lượt R
lần mò V
lần thần A
lẩn V
lẩn khuất V
lẩn lút V
lẩn mẩn A
lẩn quất V
lẩn tha lẩn thẩn A
lẩn thà lẩn thẩn A
lẩn thẩn A
lẩn tránh V
lẩn trốn V
lẫn V
C
R
lẫn cẫn A
lẫn lộn V
lấn V
lấn át V
lấn bấn A
lấn cấn A
lấn chiếm V
lấn lướt V
lấn sân V
lận I
lận đận A
lâng lâng A
lấp V
lấp la lấp lánh V
lấp la lấp lửng A
lấp lánh A
lấp láy V
lấp liếm V
lấp ló V
lấp loá V
lấp loáng V
lấp loé V
lấp lửng A
lấp xấp A
lập V
lập bập V
lập cà lập cập A
lập cập A
lập công V
lập dị A
lập đông N
lập hạ N
lập hiến V
lập là N
lập loè V
lập lờ A
lập luận V
lập mưu V
lập nghiêm V
lập nghiệp V
lập pháp V
lập phương N
V
lập thân V
lập thể N
lập thu N
lập trình V
lập trình viên N
lập trường N
lập tức R
lập xuân N
lất phất V
lật V
lật bật V
lật đà lật đật A
lật đật A
N
lật đổ V
lật lọng V
lật ngược V
lật phật A
lật tẩy V
lâu A
lâu bền A
lâu dài A
lâu đời A
lâu hoắc A
lâu la N
A
lâu lắc A
lâu lâu R
lâu nay N
lâu nhâu V
A
lầu N
lầu bà lầu bầu V
lầu bầu V
lầu nhà lầu nhầu V
lầu nhầu V
lẩu N
lẩu bẩu V
lậu N
A
lây V
lây dây A
lây lan V
lây lất V
lây nhây V
lây nhiễm V
lây rây A
lây truyền V
lầy N
A
lầy lội A
lầy nhầy A
lẩy V
lẩy bà lẩy bẩy V
lẩy bẩy V
lẫy N
A
V
lẫy lừng V
lấy V
I
R
lấy có U
lấy được U
lấy giọng V
lấy làm
lấy lệ U
lấy lòng V
lấy nê V
lấy rồi U
LC N
le N
V
le le N
le lé A
le lói V
le te A
lè V
R
lè lẹ A
lè nhà lè nhè V
lè nhè V
lè tè A
lẻ N
A
lẻ loi A
lẻ tẻ A
lẽ N
lẽ mọn N
lẽ nào U
lẽ phải N
lẽ ra U
lé A
lẹ A
lẹ làng A
lem A
lem lẻm A
lem lém V
A
lem luốc A
lem nha lem nhem A
lem nhem A
lèm bà lèm bèm V
lèm bèm V
lèm nhèm A
lẻm V
lém V
A
lém lỉnh A
lẹm A
V
len N
len dạ N
len gai N
len lách V
len lén R
len lét A
len lỏi V
lèn N
V
lẻn V
lẻn lút V
lén R
lén lút A
leng keng A
leng reng A
lẻng xẻng A
léng phéng A
leo V
leo khoeo A
leo lắt A
leo lẻo A
R
leo lét A
leo thang V
leo trèo V
lèo N
V
lèo lá A
lèo lái N
V
lèo nhèo A
V
lèo tèo A
lẻo V
A
lẻo khoẻo A
lẽo A
lẽo đẽo R
léo hánh V
léo nha léo nhéo V
léo nhéo V
léo xéo V
lẹo N
A
lép A
lép bép A
V
lép kẹp A
lép nhép A
lép vế A
lẹp kẹp A
lẹp xẹp A
lẹt đẹt A
lê N
V
lê la V
lê lết V
lê thê A
lề N
lề đường N
lề lối N
lề mà lề mề A
lề mề A
lề thói N
lể V
lễ N
V
lễ bái V
lễ đài N
lễ độ N
A
lễ đường N
lễ giáo N
lễ hội N
lễ lạt N
lễ mễ A
lễ nghi N
lễ nghĩa N
lễ phép N
A
lễ phục N
lễ tân N
lễ vật N
lệ N
lệ bộ N
lệ làng N
lệ phí N
lệ thuộc V
lếch tha lếch thếch A
lếch thếch A
lệch N
A
lệch lạc A
lên V
R
lên án V
lên cân V
lên cơn V
lên dây V
lên đạn V
lên đèn V
lên đồng V
lên đời V
lên đường V
lên gân V
lên giọng V
lên khuôn V
lên lão V
lên lớp V
lên mặt V
lên men V
lên ngôi V
lên nước V
lên râu V
lên sởi V
lên tay A
lên tiếng V
lênh đênh V
lênh kha lênh khênh A
lênh khênh A
lênh láng V
lềnh bềnh A
lềnh đềnh N
lềnh phềnh A
lệnh N
V
lết V
lết bết A
lệt bệt A
lệt sệt A
lêu E
lêu đêu A
lêu lổng V
lêu nghêu A
lêu têu V
lều N
lều bều A
lều nghều A
lểu đểu A
lếu láo A
li N
li bì A
li biệt V
li dị V
li gián V
li hôn V
li khai V
li kì A
li tán V
li tâm V
li thân V
li ti A
li tô N
lì A
lì lợm A
lì xì V
A
lí N
lí do N
lí giải V
lí la lí lắc A
lí lắc A
lí lẽ N
lí lịch N
lí liệu pháp N
lí luận N
V
lí nha lí nhí A
lí nhí A
lí số N
lí sự N
V
lí sự cùn N
lí thú A
lí thuyết N
lí thuyết tập hợp N
lí thuyết thông tin N
lí thuyết tương đối N
lí thuyết xác suất N
lí tính N
lí trí N
lí tưởng N
A
lí tưởng hoá V
lị N
lia V
lia chia A
lia lịa R
lìa V
lìa bỏ V
licence N
lích ca lích kích A
lích chích A
lích kích A
lích rích A
lịch N
lịch bà lịch bịch A
lịch bịch A
lịch blốc N
lịch duyệt A
lịch đại A
lịch kịch A
lịch lãm A
lịch pháp N
lịch phịch A
lịch sử N
A
lịch sự A
lịch thiệp A
lịch tờ N
lịch trình N
liếc V
liêm khiết A
liêm sỉ N
liềm N
liếm V
liếm gót V
liếm láp V
liệm V
liên S
liên bang N
liên bộ N
liên can V
liên cầu khuẩn N
liên chi N
liên chi uỷ N
liên danh N
liên doanh V
liên đoàn N
liên đội N
liên đới A
liên gia N
liên hệ V
liên hiệp V
liên hoan N
liên hoan phim N
liên hoàn A
liên hồi A
liên hợp A
liên kết V
liên khu N
liên lạc V
N
liên liến A
liên luỵ V
liên miên A
liên minh V
liên ngành N
liên nhục N
liên quan V
liên quân N
liên thanh A
N
liên thông V
liên tịch A
liên tiếp A
liên tục A
liên từ N
liên tưởng V
liên vận N
liền A
R
liền liền A
liền tay R
liền tù tì R
liễn N
liến A
liến láu A
liến thoắng A
liểng xiểng A
liệng V
liếp N
L
liếp nhiếp A
liệt V
A
liệt dương A
liệt giường A
liệt kê V
liệt sĩ N
liêu xiêu A
liều N
V
liều liệu V
liều lĩnh A
liều lượng N
liều mạng V
liều mình V
liễu N
liệu V
liệu cái thần hồn U
liệu chừng V
liệu hồn U
liệu pháp N
liệu thần hồn U
liệu trình N
lim N
lim dim V
lịm V
R
linh A
linh cảm V
N
linh cẩu N
linh chi N
linh cữu N
linh diệu A
linh dương N
linh đan N
linh đình A
linh động A
linh hoạt A
linh hồn N
linh khí N
linh kiện N
linh miêu N
linh mục N
linh nghiệm A
linh ta linh tinh A
linh thiêng A
linh tinh A
linh tinh lang tang A
linh tính N
linh trưởng N
linh ứng V
N
lình N
lình xình A
lỉnh V
lỉnh ca lỉnh kỉnh A
lỉnh kỉnh A
lĩnh N
V
lĩnh hội V
lĩnh vực N
lĩnh xướng V
lính N
lính chiến N
lính dù N
lính đánh thuê N
lính thuỷ N
lính thuỷ đánh bộ N
lính tráng N
lịnh N
líp N
lipid N
lít N
lít nha lít nhít A
lít nhít A
lithium N
liu điu N
A
liu riu A
líu V
líu díu A
líu la líu lô A
líu lo A
líu lô A
líu quýu A
líu ra líu ríu A
líu ríu A
líu tíu A
liveshow N
lo V
lo âu V
lo buồn V
lo lắng V
lo liệu V
lo lót V
lo ngại V
lo nghĩ V
lo phiền V
lo sốt vó V
lo sợ V
lo tính V
lo toan V
lo xa V
lò N
lò cao N
lò chõ N
lò chợ N
lò cò V
lò dò V
lò đúc N
lò đứng N
lò luyện kim N
lò mò V
lò mổ N
lò rèn N
lò sát sinh N
lò sưởi N
lò vi sóng N
lò xo N
lõ A
ló V
ló mặt V
lọ N
A
lọ lem A
lọ mọ A
lọ nghẹ N
lọ nồi N
loa N
A
V
loa kèn N
loa loá A
loa thùng N
loà A
loà nhoà A
loà xoà V
loả toả V
loã lồ A
loã xoã V
loá V
A
loá mắt V
loạc choạc A
laoi choai A
loài N
loài người N
loại L
V
loại biệt A
loại bỏ V
loại hình N
loại hình học N
loại suy V
loại trừ V
loan báo V
loạn N
A
loạn dâm V
loạn đả V
loạn lạc N
loạn li N
loạn luân V
loạn ly N
loạn ngôn V
loạn óc A
loạn quân N
loạn sắc A
loạn thị A
loạn trí A
loạn xạ A
loạn xị A
loang V
A
loang loáng A
loang lổ A
loang toàng A
loàng xoàng A
loảng xoảng A
loãng A
loãng toẹt A
loãng xương N
loáng V
A
N
loáng quáng A
loáng thoáng A
loạng choạng A
loạng quạng A
loanh quanh V
loạt L
loạt soạt A
loay hoay V
loăn quăn A
loăn xoăn A
loăng quăng A
loằng ngoằng A
loắt choắt A
lóc V
lóc cóc A
R
lóc ngóc V
lóc nhóc A
lóc xóc A
lọc V
lọc cọc A
R
lọc lõi A
lọc xọc A
loe V
A
loe loé V
loè V
loè bịp V
loè loẹt A
loè xoè V
loé V
loét V
loẹt quẹt A
log N
logarithm N
logic N
A
logic biện chứng N
logic hình thức N
logic học N
logic toán N
logic toán học N
logo N
loi V
loi choi V
loi ngoi V
loi nhoi V
loi thoi A
lòi V
lòi dom N
lòi đuôi V
lòi tói N
lòi xỉ A
lỏi N
A
lõi N
lõi đời A
lói N
V
lom kha lom khom A
lom khom A
lom lom A
lòm khòm A
lõm A
N
lõm bõm A
lóm thóm A
lọm cọm A
lọm khọm A
lon N
lon ton A
lòn V
lòn bon N
lỏn lẻn A
lọn N
long V
long bong A
long cung N
long diên hương N
long đình N
long đong A
long lanh A
long lóc R
long mạch N
long não N
long nhãn N
long tong A
long trọng A
long vương N
lòng N
lòng chảo N
lòng dạ N
lòng đào A
lòng đen N
lòng đỏ N
lòng đường N
lòng khòng A
lòng máng N
lòng sông N
lòng thành N
lòng thòng A
V
lòng trắng N
lòng và lòng vòng A
lòng vòng A
lỏng A
lỏng cha lỏng chỏng A
lỏng chỏng A
lỏng khỏng A
lỏng la lỏng lẻo A
lỏng lẻo A
lõng N
lõng bõng A
lóng N
V
lóng ca lóng cóng A
lóng cóng A
lóng la lóng lánh A
lóng lánh A
lóng nga lóng ngóng A
lóng ngóng A
lóng nhóng A
lọng N
loong toong N
lóp N
lóp ngóp A
lọp N
lót V
N
lót dạ V
lót ổ V
lót tay V
lọt V
lọt lòng V
lọt lưới V
lọt tai A
lọt thỏm V
lô N
lô cốt N
lô lốc N
lô nhô A
lô tô N
lô xô A
lồ N
lồ lộ A
lồ ô N
lổ đổ A
lỗ N
V
lỗ bì N
lỗ chân lông N
lỗ châu mai N
lỗ chỗ A
lỗ đáo N
lỗ đen N
lỗ đít N
lỗ hổng N
lỗ lã V
lỗ lãi N
lỗ mãng A
lỗ mỗ A
lỗ vốn V
lố N
A
lố bịch A
lố lăng A
lố nhố A
lộ N
V
lộ giới N
lộ hầu A
lộ liễu A
lộ phí N
lộ tẩy V
lộ thiên A
lộ trình N
lộ xỉ A
lốc N
lốc cốc A
lốc lịch N
lốc nhốc A
lộc N
lộc cộc A
lộc ngộc A
lộc nhung N
lộc xộc V
lôi V
lôi cuốn V
lôi đình N
lôi kéo V
lôi long N
lôi thôi A
lồi A
lồi lõm A
lỗi N
A
lỗi lạc A
lỗi lầm N
lỗi thời A
lối N
lối thoát N
lối xóm N
lội V
lôm côm A
lồm cồm A
lồm ngồm A
lổm ngổm A
lổm nhổm A
lốm đốm A
lộm cộm A
lồn N
lổn ngổn A
lổn nha lổn nhổn A
lổn nhổn A
lốn nhốn A
lộn V
lộn ẩu A
lộn bậy A
lộn bậy lộn bạ A
lộn chồng V
lộn lạo V
lộn máu V
lộn mề gà V
lộn mửa V
lộn nhào V
lộn nhèo A
lộn phèo V
lộn ruột V
lộn sòng V
lộn tiết V
lộn tùng phèo V
lộn xà lộn xộn A
lộn xộn A
lông N
lông ba lông bông A
lông bông A
lông bông lang bang A
lông hồng N
lông hút N
lông lá N
lông lốc A
R
lông mao N
lông mày N
lông măng N
lông mi N
lông nheo N
lông nhông A
lông quặm N
lông tơ N
lông vũ N
lồng N
V
lồng ấp N
lồng bàn N
lồng bồng A
lồng cồng A
lồng ghép V
lồng hổng A
lồng kính N
lồng lộn V
lồng lộng A
lồng ngực N
lồng tiếng V
lổng cha lổng chổng A
lổng chổng A
lộng N
V
A
lộng gió A
lộng hành V
lộng lẫy A
lộng óc V
lộng quyền V
lốp N
A
lốp ba lốp bốp A
lốp bốp A
lốp cốp A
lộp bà lộp bộp A
lộp bộp A
lộp cộp A
lộp độp A
lốt N
lột V
lột tả V
lột trần V
lột xác V
lơ N
A
V
lơ chơ lỏng chỏng A
lơ đãng A
lơ đễnh A
lơ hồng N
lơ là V
lơ láo A
lơ lớ A
lơ lửng A
lơ mơ A
lơ nga lơ ngơ A
lơ ngơ A
lơ phơ A
lơ thơ A
lơ tơ mơ A
lơ xe N
lờ N
V
A
lờ đờ A
lờ lãi N
lờ lợ A
lờ mờ A
lờ ngờ A
lờ phờ A
lờ tịt V
lờ và lờ vờ A
lở V
lở loét V
lở lói V
lở mồm long móng N
lở sơn V
lỡ V
C
A
lỡ cỡ A
lỡ dở A
lỡ duyên V
lỡ đường V
lỡ làng A
lỡ lầm V
lỡ lời V
lỡ ra C
lỡ thì A
lớ ngớ A
lớ quớ A
lớ xớ V
lợ A
lơi V
A
lơi lỏng V
lời N
lời ăn lỗ chịu U
lời bạt N
lời đường mật U
lời giải N
lời lãi N
lời lẽ N
lời lỗ N
lời nói N
lời nói đầu N
lời toà soạn N
lời tựa N
lời văn N
lợi N
A
lợi dụng V
lợi điểm N
lợi hại N
A
lợi ích N
lợi khí N
lợi lộc N
lợi nhuận N
lợi niệu A
lợi suất N
lợi thế N
lợi tiểu A
lợi tức N
lờm lợm A
lờm xờm A
lởm cha lởm chởm A
lởm chởm A
lởm khà lởm khởm A
lởm khởm A
lỡm V
lợm A
lợm giọng A
lơn tơn A
lờn V
lờn bơn N
lờn lợt A
lởn vởn V
lớn A
lớn bồng V
lớn bổng V
lớn khôn A
lớn lao A
lớn mạnh V
lớn phổng V
lớn tiếng A
lớn tuổi A
lớn tướng A
lợn N
lợn bột N
lợn cà N
lợn cấn N
lợn cợn A
lợn dái N
lợn gạo N
lợn hạch N
lợn ỉ N
lợn lòi N
lợn nái N
lợn rừng N
lợn sề N
lợn sữa N
lợn thịt N
lợn ỷ N
lớp N
lớp học N
lớp lang N
lớp nhớp A
lợp V
lớt phớt A
lợt A
lợt lạt A
lu N
A
lu bu A
lu bù A
lu loa V
lu mờ V
lù đù A
lù khù A
lù lù A
lù mù A
lù rù A
lù xù A
lủ khủ A
lủ khủ lù khù A
lũ N
L
lũ lĩ N
R
lũ lụt N
lũ lượt R
lũ ống N
lũ quét N
lú N
V
lú lẫn V
lú lấp V
lú nhú V
lụ khà lụ khụ A
lụ khụ A
lua V
lua tua A
lùa N
V
lúa N
lúa cấy N
lúa chét N
lúa đông-xuân N
lúa hè-thu N
lúa lốc N
lúa ma N
lúa má N
lúa mạch N
lúa mì N
lúa nổi N
lúa nước N
lúa nương N
lúa rẫy N
lúa sạ N
lúa sớm N
lúa thu N
lúa trời N
lúa xuân N
lúa xuân-hè N
lụa N
A
lụa đậu N
lụa là N
luân canh V
luân chuyển V
luân hồi V
luân lí N
luân lưu V
luân lý N
luân phiên V
luân thường N
luẩn quẩn V
luận V
luận án N
luận chiến V
luận chứng N
luận cứ N
luận cương N
luận đề N
luận điểm N
luận điệu N
luận đoán N
luận tội V
luận văn N
luật N
luật bài trung N
luật bằng trắc N
luật chơi N
luật dân sự N
luật định V
luật gia N
luật hành chính N
luật hình sự N
luật học N
luật khoa N
luật lệ N
luật pháp N
luật quốc tế N
luật rừng N
luật sư N
luật tố tụng dân sự N
luật tố tụng hình sự N
luật tục N
lúc N
lúc la lúc lắc V
lúc lắc V
lúc lỉu A
lúc nào P
lúc nha lúc nhúc A
lúc nhúc A
lục V
A
lục bát N
lục bình N
lục bục A
lục cục A
lục địa N
lục đục V
lục giác N
lục lạc N
lục lạo V
lục lọi V
lục phủ N
lục phủ ngũ tạng N
lục quân N
lục soạn N
lục soát V
lục sục V
lục tục R
lục vấn V
lui V
lui cui V
lui lủi R
lui tới V
lùi V
lùi bước V
lùi lũi A
lủi V
lủi thủi R
lúi húi V
lúi xùi A
lụi N
V
lụi cụi V
lụi hụi V
lum khum A
lùm L
A
N
lủm V
lũm N
lúm A
lúm đồng tiền N
lụm cụm A
lùn A
lùn tè A
lùn tịt A
lũn A
lũn chũn A
lũn cũn A
lún V
lún phún A
lụn V
lụn bại V
lụn vụn A
lung N
lung bung A
lung lạc V
lung lay V
lung liêng V
lung linh A
lung ta lung tung A
lung tung A
lung tung beng A
lùng V
lùng bùng A
lùng nhà lùng nhùng A
lùng nhùng A
lùng sục V
lùng thùng A
lùng tùng A
lủng A
lủng ca lủng củng A
lủng cà lủng củng A
lủng củng A
lủng la lủng lẳng A
lủng lẳng A
lủng liểng A
lũng N
lũng đoạn V
lúng ba lúng búng V
lúng búng V
lúng la lúng liếng A
lúng liếng V
lúng ta lúng túng A
lúng túng A
lụng thà lụng thụng A
lụng thụng A
luộc V
luôm nhuôm A
luộm thà luộm thuộm A
luộm thuộm A
luôn R
luôn luôn R
luôn thể R
luôn tiện R
luồn V
luồn cúi V
luồn lách V
luồn lỏi V
luồn lọt V
luông tuồng A
luồng N
L
luồng lạch N
luỗng A
luống N
luống cuống A
luống tuổi A
lúp N
lúp xúp A
lụp bụp A
lụp chụp A
lụp xụp A
lút V
lút cút A
lụt N
A
V
lụt cụt A
A
lụt lội N
luỹ N
luỹ thừa N
luỹ tiến A
luỵ V
luyến V
luyến láy V
luyến tiếc V
luyện V
luyện kim V
luyện kim đen V
luyện kim màu V
luyện tập V
luýnh quýnh A
lư N
lừ N
V
lừ đừ A
lừ lừ A
lừ thừ A
lử A
lử cò bợ A
lử đử lừ đừ A
lử khử A
lử khử lừ khừ A
lử thử lừ thừ A
lữ N
lữ đoàn N
lưa thưa A
lừa N
V
lừa bịp V
lừa dối V
lừa đảo V
lừa gạt V
lừa lọc V
lừa mị V
lừa phỉnh V
lửa N
lửa đạn N
lửa trại N
lứa L
N
lứa đôi N
lựa V
lựa chọn V
lực N
lực kế N
lực lưỡng A
lực lượng N
lực lượng sản xuất N
lực lượng thứ ba N
lực lượng vũ trang N
lực sĩ N
lưng N
A
Q
lưng chừng N
lưng lửng A
lưng lửng dạ A
lưng vốn N
lừng V
lừng chừng A
lừng danh V
lừng khà lừng khừng A
lừng khừng A
lừng lẫy V
lừng lững A
lửng N
A
lửng dạ A
lửng khửng A
lửng lơ A
lững chững V
lững lờ A
lững thững A
lựng A
lược N
V
lược bí N
lược dày N
lược dịch V
lược khảo V
lược thuật V
lược thưa N
lười A
lười biếng A
lười chảy thây U
lười nhác A
lưỡi N
lưỡi câu N
lưỡi dao cạo N
lưỡi gà N
lưỡi không xương U
lưỡi lê N
lưỡi liềm N
lưỡi trai N
lưới N
lưới điện N
lưới lửa N
lườm V
lườm nguýt V
lượm V
N
lượm lặt V
lươn N
lươn khươn V
lươn lẹo A
lườn N
lượn N
V
lượn lờ V
lương N
lương bổng N
lương khoán N
lương khô N
lương lậu N
lương sản phẩm N
lương tâm N
lương thiện A
lương thực N
lương tri N
lương y N
lường V
lưỡng chiết V
lưỡng cực N
lưỡng dụng A
lưỡng khả A
lưỡng lự V
lưỡng phân V
lưỡng quyền N
lưỡng thê N
lướng vướng A
lượng N
V
lượng giác N
A
lượng giác học N
lượng hoá V
lượng thứ V
lượng tình V
lượng tử N
lướp tướp A
lướt V
A
lướt mướt A
lướt sóng N
lướt tha lướt thướt A
lướt thướt A
lướt ván N
lượt N
lượt đi N
lượt là A
lượt thà lượt thượt A
lượt thượt A
lượt về N
lưu V
lưu ban V
lưu bút N
lưu chiểu V
lưu chuyển V
lưu cữu V
lưu danh V
lưu diễn V
lưu điện N
lưu động V
lưu giữ V
lưu hành V
lưu học sinh N
lưu huỳnh N
lưu không A
lưu lạc V
lưu li N
lưu loát A
lưu luyến V
lưu lượng N
lưu ly N
lưu manh N
A
lưu nhiệm V
lưu niệm V
lưu niên A
lưu tâm V
lưu thông V
lưu thuỷ N
lưu tốc N
lưu tồn V
lưu trú V
lưu truyền V
lưu trữ V
lưu vong V
lưu vực N
lưu ý V
lựu N
lựu đạn N
lựu pháo N
ly N
ly biệt V
ly dị V
ly gián V
ly hôn V
ly khai V
ly kỳ A
ly loạn N
ly tán V
ly tâm V
ly thân V
lý N
lý dịch N
lý do N
lý giải V
lý hào N
lý hương N
lý lẽ N
lý lịch N
lý liệu pháp N
lý luận N
lý số N
lý sự N
lý sự cùn N
lý tài A
lý thú A
lý thuyết N
lý thuyết tập hợp N
lý thuyết thông tin N
lý thuyết tương đối N
lý thuyết xác suất N
lý tính N
lý trí N
lý tưởng N
lý tưởng hoá V
lỵ N
m N
M- S
ma N
A
ma ăn cỗ U
ma cà bông N
ma cà rồng N
ma chay N
ma cô N
ma dút N
ma gà N
ma giáo A
ma két N
ma lanh A
ma lem N
ma lực N
ma mãnh N
A
ma men N
ma mị A
ma mộc N
ma mút N
ma nơ canh N
ma quái N
A
ma quỉ N
ma quỷ N
ma sát N
ma thuật N
ma trận N
ma trơi N
ma tuý N
ma vương N
ma xó N
mà N
I
C
mà lại U
X
mả N
A
mã N
mã cân N
mã đề N
mã hiệu N
mã hoá V
mã lực N
mã não N
mã số N
mã tấu N
mã thầy N
mã thượng A
mã tiên thảo N
mã tiền N
mã vạch N
má N
má bánh đúc N
má mì N
má phanh N
mạ N
V
mác N
mách V
mách bảo V
mách lẻo V
mách nước V
mách qué A
mạch N
mạch lạc N
A
mạch lươn N
mạch máu N
mạch môn N
mạch ngầm N
mạch nha N
mạch sủi N
mạch tích hợp N
mafia N
magi N
magma N
magnesium N
magnetite N
magneto N
mai N
mai dong V
mai đây N
mai gầm N
mai kia N
mai mái A
mai mỉa V
mai mối V
mai mốt N
mai một V
mai phục V
mai sau N
mai táng V
mài V
mài dũa V
mài giũa V
mài mại N
mải V
mải mê V
mải miết V
mải mốt V
mãi R
mãi mãi R
mái N
A
mái chèo N
mái dầm N
mái đẩy N
mái hắt N
mái hiên N
mái nhì N
mái tóc N
mái vẩy N
N
mại bản A
mại dâm V
maltose N
mám V
man A
man dại A
man di N
man mác A
man mát A
man rợ A
man trá A
màn N
màn ảnh N
màn bạc N
màn gió N
màn gọng N
màn hiện sóng N
màn hình N
màn kịch N
mãn V
mãn khai V
mãn kiếp A
mãn kinh V
mãn nguyện V
mãn nhiệm V
mãn tính A
mạn N
mạn đàm V
mạn phép V
mandolin N
mang N
V
mang bành N
mang chủng N
mang máng A
mang tai N
mang tiếng V
V
màng N
màng cứng N
màng kính N
màng lưới N
màng mạch N
màng màng N
màng nhầy N
màng nhện N
màng nhĩ N
màng ối N
màng tang N
màng tế bào N
màng trinh N
màng võng N
màng xương N
mảng N
mãng cầu N
mãng xà N
máng N
V
máng xối N
mạng N
V
mạng cục bộ N
mạng diện rộng N
mạng lưới N
mạng mỡ N
mạng nhện N
mạng sườn N
mạng toàn cục N
manganese N
manh L
N
manh động V
manh mối N
manh mún A
manh nha V
manh tâm V
manh tràng N
mành N
A
mành mành N
mảnh N
L
A
R
mảnh bát N
mảnh cộng N
mảnh dẻ A
mảnh khảnh A
mảnh mai A
mãnh hổ N
mãnh liệt A
mãnh thú N
mánh N
mánh khoé N
A
mánh lới N
mánh mung N
mạnh A
mạnh bạo A
mạnh dạn A
mạnh giỏi A
mạnh khoẻ A
mạnh mẽ A
mạnh miệng A
mạnh mồm A
mạnh tay A
Mạnh Thường Quân N
manip N
mao dẫn V
mao mạch N
mao quản N
mào N
mào đầu V
mào gà N
mão N
mạo V
mạo danh V
mạo hiểm V
mạo nhận V
mạo từ N
marathon N
mark N
marketing N
marxist A
maser N
massage V
mastic N
mát N
A
mát dạ A
mát dịu A
mát lành A
mát lòng A
mát mắt A
mát mặt A
mát mẻ A
mát rợi A
mát ruột A
mát rười rượi A
mát rượi A
mát tay A
mát tính A
mạt N
A
mạt chược N
mạt cưa N
mạt đời A
mạt hạng A
mạt kiếp A
mạt kỳ N
mạt sát V
mạt vận A
mau A
mau chóng A
mau lẹ A
mau mắn A
mau miệng A
mau mồm A
mau nước mắt A
màu N
màu bột N
màu da N
màu keo N
màu mè A
màu mỡ A
màu nhiệm A
màu nước N
màu phấn N
màu sắc N
máu N
máu cam N
máu chó N
máu dê N
máu ghen N
máu huyết N
máu khô N
máu lửa N
máu me N
V
máu mê V
máu mủ N
máu nóng N
máu tham N
máu thịt N
máu trắng N
may N
A
V
may công nghiệp V
may đo V
may mà U
may mặc V
may mắn A
may ô N
may ơ N
may ra U
may rủi N
may sao U
may sẵn V
may so N
may vá V
mày N
P
mày đay N
mày mò V
mày ngài N
mảy N
mảy may N
máy N
A
V
máy ảnh N
máy bào N
máy bay N
máy bay cánh quạt N
máy bay cường kích N
máy bay lên thẳng N
máy bay phản lực N
máy bay tiêm kích N
máy bay trực thăng N
máy bộ đàm N
máy bơm N
máy bừa N
máy cái N
máy cán N
máy cày N
máy cấy N
máy chém N
máy chiếu N
máy chiếu hình N
máy chiếu phim N
máy chủ N
máy chữ N
máy công cụ N
máy doa N
máy điện N
máy điện tim N
máy điều hoà N
máy điều hoà nhiệt độ N
máy fax N
máy gặt N
máy ghi âm N
máy ghi âm từ N
máy ghi hình từ N
máy gia tốc N
máy giặt N
máy hơi nước N
máy hút bụi N
máy in N
máy kéo N
máy khách N
máy khâu N
máy khoan N
máy lạnh N
máy liên hợp N
máy may N
máy móc N
A
máy nhắn tin N
máy nổ N
máy phát điện N
máy phay N
máy quay đĩa N
máy quét N
máy rửa bát N
máy sấy N
máy tay V
máy thu hình N
máy tiện N
máy tính N
máy tính cá nhân N
máy tính để bàn N
máy tính điện tử N
máy tính xách tay N
máy ủi N
máy vi tính N
máy xúc N
mạy N
mắc N
V
A
mắc áo N
mắc cạn V
mắc coọc N
mắc cỡ V
N
mắc cửi V
mắc kẹt V
mắc lỡm V
mắc lừa V
mắc mỏ A
mắc mớ V
N
mắc mưu V
mắc mứu V
N
mặc V
mặc cả V
mặc cảm V
mặc dầu C
mặc dù C
mặc định V
mặc kệ V
mặc lòng U
mặc nhiên R
mặc niệm V
mặc sức R
mặc thây V
mặc tình R
mặc xác V
mặc ý V
măm V
mắm N
V
mắm cái N
mắm kem N
mắm muối N
mắm nêm N
mắm tép N
mắm tôm N
mằn V
mằn mặn A
mằn thắn N
mẳn N
mắn A
mặn A
mặn chát A
mặn mà A
mặn miệng A
mặn mòi A
mặn nồng A
măng N
măng cụt N
măng đá N
măng le N
măng non N
măng sét N
măng sông N
V
măng sữa A
măng tây N
măng tô N
mắng V
mắng chửi V
mắng mỏ V
mắng nhiếc V
mắt N
mắt bão N
mắt bồ câu U
mắt cá N
mắt cáo N
mắt gió N
mắt hột N
mắt kính N
mắt mũi N
mắt phượng U
mắt thần N
mắt xanh N
mắt xích N
mặt N
A
mặt bằng N
mặt biển N
mặt cắt N
mặt cân N
mặt cầu N
mặt chữ N
mặt chữ điền N
mặt dày N
mặt đất N
mặt đối mặt U
mặt đường N
mặt hàng N
mặt khác U
mặt mày N
mặt mẹt N
mặt mo N
mặt mũi N
mặt nạ N
mặt nón N
mặt nước N
mặt phẳng N
mặt phố N
mặt số N
mặt tiền N
mặt trái N
mặt trái xoan U
mặt trăng N
mặt trận N
mặt tròn xoay N
mặt trời N
mặt trụ N
mâm N
L
mâm bồng N
mâm cặp N
mâm pháo N
mâm xôi N
mầm N
mầm mống N
mầm non N
mẩm V
mẫm A
mậm N
mân V
mân mê V
mần V
mần thinh V
mẩn A
mẫn cảm V
N
mẫn cán A
mấn N
mận N
mận cơm N
mận hậu N
mận tam hoa N
mấp máy V
mấp mé V
mấp mô A
mập A
mập mạp A
mập mờ A
mập ù A
mập ú A
mập ú ù A
mất V
I
mất cắp V
mất công V
mất công toi V
mất dạy A
mất giá V
mất gốc V
mất hồn V
mất hút V
mất lòng V
mất mạng V
mất mát V
mất mặt V
mất mùa V
mất nết A
mất ngủ V
mất sức V
mất tăm V
mất tích V
mất toi V
mất trắng V
mất trí V
mất trộm V
mất vía V
mật N
A
mật báo V
mật danh N
mật đàm V
mật độ N
mật hiệu N
mật khẩu N
mật lệnh N
mật mã N
mật ngữ N
mật ong N
mật thám N
mật thiết A
mật thư N
mật ước N
mật vụ N
mâu N
mâu thuẫn N
V
mầu N
A
mầu mè A
mầu mẽ A
mầu mỡ A
mầu nhiệm A
mầu sắc N
mẩu L
mẫu N
mẫu đơn N
mẫu giáo N
mẫu hệ N
mẫu mã N
mẫu mực N
A
mẫu quyền N
mẫu số N
mẫu số chung N
mẫu ta N
mẫu tây N
mẫu tử N
mẫu vật N
mấu N
mấu chốt N
A
mậu N
mậu dịch V
N
mây N
mây khói N
mây mù N
mây xanh N
mầy P
mầy mò V
mẩy A
mấy Q
P
mấy ai U
mấy chốc U
mấy đời U
mấy khi U
mấy lại C
mấy mươi U
mấy nỗi U
MB N
Mbit N
MC N
me N
mè N
mè nheo V
mè xửng N
mẻ N
V
L
mẽ N
mé N
V
mẹ N
mẹ đỡ đầu N
mẹ ghẻ N
mẹ kế N
mẹ kiếp U
mẹ mìn N
media N
mega- S
megabit N
megabyte N
melo N
mèm R
men N
V
men sứ N
mén A
mèng A
menu N
meo N
A
meo cau N
mèo N
mèo mun N
mèo mướp N
mèo nhị thể N
mèo tam thể N
méo A
méo mặt A
méo mó A
méo xẹo A
méo xệch A
mẹo N
mép N
mẹp A
meson N
mét N
A
mét khối N
mét vuông N
mẹt N
methane N
mê N
V
mê cung N
mê cuồng V
mê đạo N
mê đắm V
mê hoặc V
mê hồn A
mê li A
mê lộ N
mê lú A
mê ly A
mê mải V
mê man V
mê mẩn V
mê mệt V
mê muội V
mê ngủ V
mê sảng V
mê say V
mê tín V
mê tít V
mê tơi V
mề N
mề đay N
mề gà N
mễ N
mế N
mệ N
mếch lòng V
mềm A
mềm dẻo A
mềm lòng V
mềm lũn A
mềm mại A
mềm mỏng A
mềm môi A
mềm nhũn A
mềm yếu A
mên mến V
mền N
mền mệt A
mến V
mến mộ V
mến phục V
mến thương V
mến yêu V
mênh mang A
mênh mông A
mệnh N
mệnh danh V
mệnh đề N
mệnh giá N
mệnh hệ N
mệnh lệnh N
A
mệnh trời N
mết V
mệt A
mệt lử A
mệt mỏi A
mệt nghỉ A
mệt nhoài A
mệt nhọc A
mệt xác A
mếu V
mếu máo V
mg N
Mg X
mi N
P
mì N
mì ăn liền N
mì chính N
mì thánh N
mĩ A
mĩ cảm N
mĩ dục V
mĩ học N
mĩ kí A
mĩ lệ A
mĩ mãn A
mĩ miều A
mĩ nghệ N
mĩ nhân kế N
mĩ phẩm N
mĩ quan N
mĩ thuật N
A
mĩ thuật công nghiệp N
mĩ tục N
mĩ viện N
mí N
mị dân V
mia N
mỉa V
mỉa mai V
A
mỉa móc V
mía N
mía chi N
mía de N
mía đỏ N
mía lau N
mica N
micro N
microfiche N
microfilm N
micron N
miên man A
miền N
miền ngược N
miền xuôi N
miễn V
C
miễn cưỡng V
miễn dịch V
miễn giảm V
miễn là C
miễn nghị V
miễn nhiễm V
miễn nhiệm V
miễn phí V
miễn sao C
miễn thứ V
miễn tố V
miễn trách V
miễn trừ V
miến N
miểng N
miếng N
miệng N
miệng ăn N
miệng lưỡi N
A
miệng tiếng N
miết V
R
miệt N
miệt mài A
miệt thị V
miệt vườn N
miêu tả V
miễu N
miếu N
miếu đường N
miếu mạo N
milli- S
mỉm V
mím V
mìn N
mìn định hướng N
mìn lõm N
mìn muỗi N
mịn A
mịn màng A
minh bạch A
minh hoạ V
minh khí N
minh mẫn A
minh oan V
minh tinh N
minh xác A
minh xét V
mình N
P
mình mẩy N
mini A
mít N
A
mít dai N
mít đặc A
mít mật N
mít ráo N
mít tinh N
mít tịt A
mít tố nữ N
mít ướt N
A
mịt A
mịt mù A
mịt mùng A
ml N
mm N
Mn N
mo N
mo cau N
mo nang N
mo then V
N
mò N
V
mò kim đáy bể U
mò mẫm V
mỏ N
mỏ ác N
mỏ cặp N
mỏ hàn N
mỏ lết N
mỏ neo N
mỏ nhát N
mỏ vịt N
mõ N
mó V
mó máy V
mó tay V
moayơ N
móc N
V
móc câu N
móc đơn N
móc hàm N
móc kép N
móc máy V
móc miếng V
móc ngoặc V
móc nối V
móc túi V
móc xích N
V
mọc N
V
mọc sừng V
model N
A
modem N
modern A
module N
moi N
V
moi móc V
mòi N
mỏi A
mỏi mắt A
mỏi mệt A
mỏi mòn A
mọi N
mọi khi N
mọi rợ N
mom N
mỏm N
mõm N
móm A
móm mém A
móm xều A
mon men V
mòn V
mòn mỏi A
mòn vẹt V
món L
N
mọn A
mong V
mong chờ V
mong đợi V
mong manh A
mong mỏi V
mong muốn V
mong ngóng V
mong nhớ V
mong ước V
N
mòng N
mòng két N
mòng mọng A
mỏng A
mỏng dinh dính A
mỏng dính A
mỏng manh A
mỏng mảnh A
mỏng môi A
mỏng tai A
mỏng tang A
mỏng tanh A
móng N
V
móng giò N
móng guốc N
móng rồng N
mọng A
mono N
monomer N
montage N
moóc N
móp A
mọp V
morasse N
morphine N
morse N
mót V
mọt N
A
mọt dân N
mọt gông A
mọt ruỗng A
mọt sách N
mô N
P
mô hình N
mô hình hoá V
mô phạm A
mô Phật E
mô phỏng V
mô tả V
mô tê I
mô típ N
mô tô N
mô tô ba bánh N
mô tơ N
mồ N
mồ cha U
mồ côi A
mồ hóng N
mồ hôi N
mồ hôi muối N
mồ ma N
mồ mả N
mổ V
mổ cò V
mổ xẻ V
mỗ P
mố N
mộ N
mộ chí N
mộ đạo V
mộ điệu A
mộ táng N
mốc N
A
I
mốc giới N
mốc hoa cau N
mốc meo A
mốc thếch A
I
A
mộc N
mộc bản N
mộc hương N
mộc lan N
mộc mạc A
mộc nhĩ N
mộc tuyền N
môi N
môi giới V
môi sinh N
môi trường N
mồi N
V
A
mồi chài V
mỗi N
I
mỗi một U
mỗi tội U
mối N
V
L
mối hàng N
mối lái V
N
mối manh V
mội N
mồm N
mồm mép N
A
môn N
môn bài N
môn học N
môn phái N
mồn một A
mông N
V
A
mông lung A
mông má V
mông mênh A
mông mốc A
mông muội A
mông quạnh A
mồng N
L
mồng thất N
mồng tơi N
mống N
L
mống cụt N
mộng N
A
mộng ảo N
mộng âm dương N
mộng du V
mộng mẹo N
mộng mị V
mộng mơ V
mộng tinh N
mộng tưởng N
mộng ước N
mốt N
A
M
một M
A
N
một bề U
X
một cách N
một chạp N
một chiều N
một chút Q
một đôi Q
một hai R
một hơi R
một ít Q
một khi U
một lá mầm N
một lèo N
một lòng N
một mạch N
một mình U
một mực R
một phép R
một số N
một tẹo Q
một thể R
một tí Q
một vài N
mơ N
V
mơ hồ A
mơ màng V
mơ mộng V
mơ ngủ V
mơ tưởng V
mơ ước V
N
mờ A
mờ ám A
mờ ảo A
mờ mịt A
mờ nhạt A
mở V
mở cờ V
mở cửa V
mở đầu V
mở đường V
mở hàng V
mở màn V
mở mang V
mở mắt V
mở mặt V
mở miệng V
mở rộng V
mở thầu V
mở toang V
mỡ N
A
mỡ chài N
mỡ cơm xôi N
mỡ gà N
mỡ khổ N
mỡ lá N
A
mỡ màng N
mỡ máy N
mỡ phần N
mỡ sa N
mớ N
V
mợ N
mơi V
mơi mới A
mời V
mời chào V
mời gọi V
mời mọc V
mời thầu V
mới A
I
C
R
mới coong A
mới cứng A
mới đầu U
mới đây U
mới đó U
mới khự A
mới lạ A
mới mẻ A
mới phải U
mới rồi U
mới tinh A
mới toanh A
mớm V
mớm cung V
mơn V
mơn man V
mơn mởn A
mơn trớn V
mớn N
mớn nước N
mu N
mù N
R
A
mù chữ A
mù khơi A
mù loà A
mù màu A
mù mịt A
mù mờ A
mù quáng A
mù tạt N
mù tăm A
mù tịt A
mù u N
mủ N
mủ mỉ A
mũ N
mũ bảo hiểm N
mũ bịt tai N
mũ cát N
mũ chào mào N
mũ lưỡi trai N
mũ mãng N
mũ mấn N
mũ ni N
mũ nồi N
mũ phớt N
mũ tai bèo N
mụ N
A
mụ mẫm A
mụ mị A
mụ vườn N
mua N
V
mua bán V
mua buôn V
mua chuộc V
mua dâm V
mua độ V
mua đường V
mua gom V
mua lẻ V
mua sắm V
mua sỉ V
mua việc V
mua vui V
mùa N
A
mùa màng N
mùa vụ N
múa V
N
múa lân N
múa may V
múa mép V
múa mỏ V
múa rối N
múa rối nước N
múa sư tử N
múc V
A
mục N
mục đích N
mục đích luận N
mục kích V
mục lục N
mục nát A
mục ruỗng A
mục sở thị V
mục sư N
mục tiêu N
mục từ N
mui N
mùi N
mùi gì U
mùi mẫn A
mùi mẽ N
mùi mẽ gì U
mùi soa N
mùi vị N
mủi lòng V
mũi N
mũi dãi N
mũi dùi N
mũi đất N
mũi nhọn N
mũi tên N
múi N
múi cầu N
múi giờ N
mum múp A
mủm mỉm V
mũm mĩm A
múm mím V
mun N
A
mùn N
mùn cưa N
mủn A
mụn N
mụn nhọt N
mung lung A
mùng N
mùng quân N
mùng tơi N
mủng N
muồi A
muỗi N
muỗi mắt N
muối N
V
muối acid N
muối ăn N
muối bỏ biển U
muối khoáng N
muối mặt V
muối mè N
muối mỏ N
muối tiêu N
muối vừng N
muội N
muỗm N
muôn Q
muôn đời N
muôn muốt A
muôn năm N
muôn ngàn Q
muôn nghìn Q
muôn tâu V
muôn thuở N
muôn trùng N
muôn vàn N
muốn V
muộn A
muộn màng A
muộn mằn A
muộn phiền A
muông thú N
muồng N
muỗng N
muống N
muốt A
múp míp A
mút N
A
V
mụt N
mưa N
mưa bay N
mưa bom bão đạn U
mưa bóng mây N
mưa bụi N
mưa dầm N
mưa đá N
mưa gió N
mưa lũ N
mưa nắng N
mưa ngâu N
mưa phùn N
mưa rào N
mưa rươi N
mưa tuyết N
mửa V
mửa mật V
mứa A
mức N
mức độ N
mức nước N
mức nước tuyệt đối N
mức sống N
mực N
A
mực tàu N
mực thước A
mưng N
V
mừng V
mừng công V
mừng hụt V
mừng quýnh V
mừng rỡ V
mừng rơn V
mừng thầm V
mừng tuổi V
mửng N
mươi M
mười M
mười mươi A
mươn mướt A
mườn mượt A
mướn V
mượn V
mượn mõ V
mương N
mương máng N
mường N
mường tưởng V
mường tượng V
mướp N
A
mướp đắng N
mướp hương N
mướp tây N
mướt A
V
mướt mát A
mướt mồ hôi U
mướt mượt A
mượt A
mượt mà A
mưỡu N
mứt N
mưu N
V
mưu cầu V
mưu chước N
mưu cơ N
mưu đồ V
N
mưu hại V
mưu kế N
mưu lược N
mưu mẹo N
A
mưu mô V
N
mưu sách N
mưu sát V
mưu sinh V
mưu tính V
mưu toan V
mưu trí N
A
mỹ A
mỹ cảm N
mỹ dục N
mỹ học N
mỹ kí A
mỹ lệ A
mỹ mãn A
mỹ miều A
mỹ nghệ N
mỹ nhân N
mỹ nhân kế N
mỹ nữ N
mỹ phẩm N
mỹ quan N
mỹ thuật N
mỹ thuật công nghiệp N
mỹ tục N
mỹ viện N
n N
N N
na N
V
na mô U
na mô A Di Đà U
na mô A Di Đà Phật U
na ná A
nà N
I
R
nả N
nã V
ná N
ná thun N
nạ dòng N
nạc N
A
nách N
V
nai N
V
A
nai lưng V
nai nịt V
nài N
V
nài ép V
nài nỉ V
nài xin V
nải N
nái N
A
nái sề N
nại N
nam N
A
nam ai N
nam bán cầu N
nam bình N
nam cao N
nam châm N
Nam Cực N
nam cực quyền N
nam giới N
nam mô U
nam nữ N
nam sài hồ N
nam tính N
A
nam trầm N
nam trung N
nam tước N
nam vô U
nám V
nạm N
V
nan N
nan giải A
nan hoa N
nan y A
nản V
nản chí V
nản lòng V
nán V
nạn N
nạn nhân N
nang N
nàng N
nàng thơ N
náng N
nạng N
nanh N
nanh ác A
nanh nọc A
nanh sấu N
nanh vuốt N
nạnh N
V
nao V
P
nao nao A
nao núng V
nao nức V
nào P
R
E
I
nào hay U
nào là I
nào ngờ U
não N
A
não lòng A
não nề A
não nùng A
não nuột A
náo động V
náo loạn V
náo nhiệt A
náo nức V
nạo V
N
nạo thai V
nạo vét V
náp cày N
nạp V
napalm N
naphthalene N
nát A
nát nước A
nát óc A
nát rượu A
nạt V
nạt nộ V
natrium N
náu V
nay P
nay mai N
này P
E
I
này khác P
này nọ P
nảy V
nảy lửa A
nảy nòi V
nảy nở V
nảy sinh V
nãy P
nãy giờ P
nạy V
nắc nẻ N
nặc A
nặc danh A
nặc nô N
năm N
năm ánh sáng N
năm âm lịch N
năm ba N
năm bảy N
năm dương lịch N
năm học N
năm kia N
năm ngoái N
năm tháng N
năm tuổi N
nằm V
nằm bẹp V
nằm khàn V
nằm khểnh V
nằm khoèo V
nằm mê V
nằm mơ V
nằm ổ V
nằm vạ V
nằm vùng V
nằm xuống V
nắm V
N
nắm bắt V
nắm đằng chuôi U
nắm đấm N
năn N
năn nỉ V
nằn nì V
nắn V
nắn gân V
nắn nót V
nặn V
nặn óc V
năng R
năng động A
năng khiếu N
năng lực N
năng lượng N
năng nổ A
năng suất N
nằng nặc R
nằng nặng A
nắng N
A
nắng lửa N
nắng mưa N
nắng nóng A
nắng nôi N
nắng nực A
nắng quái N
nắng ráo A
nắng xiên khoai N
nặng N
A
nặng è A
nặng gánh A
nặng kí A
nặng ký A
nặng lãi N
nặng lòng A
nặng lời A
nặng mùi A
nặng nề A
nặng nhọc A
nặng nợ A
nặng tai A
nặng tay A
nặng tình A
nặng trịch A
nặng trình trịch A
nặng trĩu A
nắp N
nấc N
V
nấc cụt V
nầm N
nấm N
nấm hương N
nấm men N
nấm mèo N
nấm mốc N
nấm mỡ N
nấm rơm N
nấm sò N
nậm N
nần nẫn A
nẫn A
nấn ná V
nâng V
nâng cấp V
nâng cốc V
nâng đỡ V
nâng giá V
nâng giấc V
nâng niu V
nẫng V
nẫng tay trên U
nấp V
nấp bóng V
nâu N
A
nâu non A
nâu sồng A
nẫu A
nẫu ruột U
nấu V
nấu ăn V
nấu bếp V
nấu nung V
nấu nướng V
nậu N
nậu vựa N
nây N
A
nẩy V
nấy P
nậy V
A
NCS N
NĐ N
ne V
nè I
nẻ V
né N
V
né tránh V
nem N
nem chạo N
nem chua N
nem lụi N
nem nép A
nem rán N
nem rế N
nem tai N
ném V
ném đĩa N
ném tạ N
nén N
V
nén lòng V
neo N
A
V
neo bấn A
neo đơn A
nèo V
nẻo N
néo N
V
neon N
nép V
V
nẹp N
A
nét N
nẹt V
neural N
neutron N
newton N
nê N
nề N
V
nề hà V
nề nếp N
nể V
nể mặt V
nể nang V
nể sợ V
nể trọng V
nể vì V
nệ V
nệ cổ V
nêm N
V
nếm V
nếm trải V
nệm N
C
nên V
nên chăng U
nên người V
nên thân A
nên thơ A
nền N
L
A
nền móng N
nền nã A
nền nếp N
A
nền tảng N
nến N
nến đánh lửa N
nện V
nếp N
A
nếp cái N
nếp cẩm N
nếp con N
nếp tẻ N
nết N
nết na A
nêu N
V
nếu C
nếu mà U
nếu như C
ngà N
A
ngà ngà A
ngà voi N
ngả N
V
ngả lưng V
ngả nghiêng V
ngả ngốn A
ngả ngớn A
ngả vạ V
ngã N
V
ngã bệnh V
ngã giá V
ngã lòng V
ngã ngũ V
ngã ngửa V
ngã nước N
ngạc nhiên V
ngách N
ngạch N
ngạch bậc N
ngai N
ngai ngái A
ngài P
N
ngài ngại V
ngải N
ngải cứu N
ngái N
A
ngái ngủ V
ngại V
ngại ngùng V
ngàm N
ngan N
ngan ngát A
ngàn N
ngàn ngạt A
ngàn thu N
ngàn trùng N
ngàn xưa N
ngán V
ngán ngẩm V
ngạn ngữ N
ngang N
V
A
ngang bướng A
ngang cành bứa U
ngang dạ A
ngang dọc N
ngang hàng A
ngang ngạnh A
ngang ngửa A
ngang ngược A
ngang nhiên A
ngang tai A
ngang tàng A
ngang trái A
ngãng A
ngáng N
V
ngáng trở V
ngành N
ngành dọc N
ngành hàng N
ngành nghề N
ngành ngọn N
ngảnh V
ngạnh N
ngao N
ngao du V
ngao ngán V
ngào V
ngào ngạt A
ngáo N
ngáo ộp N
ngạo V
ngạo mạn A
ngạo nghễ A
ngạo ngược A
ngáp V
ngát A
ngạt V
ngạt mũi V
ngay A
R
I
ngay cán tàn U
ngay lập tức R
ngay lưng A
ngay ngáy A
ngay ngắn A
ngay râu A
ngay tắp lự R
ngay thẳng A
ngay thật A
ngay tức khắc R
ngày N
ngày càng U
ngày công N
ngày đêm N
ngày đường N
ngày giờ N
ngày kia N
ngày kìa N
ngày mai N
ngày một U
ngày mùa N
ngày nay N
ngày ngày R
ngày rày N
ngày sau N
ngày sinh N
ngày tháng N
ngày tiết N
ngày trước N
ngày xưa N
ngáy V
ngắc V
ngắc ngoải V
ngắc ngứ V
ngăm V
A
ngăm ngăm A
ngắm V
ngắm nghía V
ngắm vuốt V
ngăn N
V
ngăn cách V
ngăn cản V
ngăn cấm V
ngăn chặn V
ngăn kéo N
ngăn nắp A
ngăn ngắn A
ngăn ngắt R
ngăn ngừa V
ngăn trở V
ngằn ngặt A
ngắn A
ngắn gọn A
ngắn hạn A
ngắn ngủi A
ngắn ngủn A
ngắn tun hủn A
ngẳng A
ngẵng A
ngắt V
R
ngắt điện N
ngắt quãng V
ngặt A
ngặt một nỗi U
ngặt nghèo A
ngặt nghẽo A
ngấc V
ngâm V
ngâm khúc N
ngâm nga V
ngâm ngẩm A
ngâm tôm V
ngâm vịnh V
ngầm A
N
ngầm ẩn A
ngẫm V
ngẫm nghĩ V
ngẫm ngợi V
ngấm V
ngấm ngầm A
ngấm nguýt V
ngậm V
ngậm bồ hòn U
ngậm hột thị U
ngậm miệng V
ngậm ngùi V
ngậm nước A
ngậm sữa A
ngậm tăm V
ngân N
V
ngân hà N
ngân hàng N
ngân khoản N
ngân khố N
ngân nga V
ngân ngấn A
ngân ngất A
ngân phiếu N
ngân quĩ N
ngân sách N
ngân vang V
ngần N
ngần ngại V
ngần ngừ V
ngẩn A
ngẩn ngơ A
ngẩn tò te V
ngấn N
V
ngẩng V
ngấp nga ngấp nghé V
ngấp nghé V
ngập V
ngập chìm V
ngập đầu A
ngập lụt V
ngập mặn A
ngập ngà ngập ngừng V
ngập ngụa A
ngập ngừng V
ngập tràn V
ngập úng V
ngất V
A
ngất nga ngất nghểu A
ngất nga ngất ngưởng A
ngất ngây A
ngất nghểu A
ngất ngư A
ngất ngưởng A
ngất trời A
ngất xỉu V
ngật V
ngật ngưỡng A
ngâu N
A
ngầu A
ngẫu hứng N
ngẫu lực N
ngẫu nhiên A
ngấu A
ngấu nghiến A
ngậu A
ngậu xị A
ngây A
ngây dại A
ngây đờ A
ngây ngất A
ngây ngấy A
ngây ngô A
ngây thơ A
ngầy A
ngầy ngà A
ngầy ngậy A
ngấy N
V
ngậy A
nghe V
I
nghe chừng U
nghe đâu U
nghe lỏm V
nghe lóm V
nghe ngóng V
nghe nhìn N
nghe ra V
nghè N
nghé N
V
nghèn nghẹn V
nghèn nghẹt A
nghẽn V
nghén N
nghẹn V
nghẹn cứng V
nghẹn đòng V
nghẹn ngào V
nghẹn ứ V
nghèo A
nghèo đói A
nghèo hèn A
nghèo khó A
nghèo khổ A
nghèo nàn A
nghèo rớt A
nghèo túng A
nghèo xác A
nghèo xác xơ A
nghẻo V
nghẹo V
nghẹt V
nghẹt thở A
nghê N
nghề N
A
nghề đời nó thế U
nghề nghiệp N
nghề ngỗng N
nghề tự do N
nghể N
nghể răm N
nghệ N
nghệ nhân N
nghệ sĩ N
nghệ sĩ công huân N
nghệ sĩ nhân dân N
nghệ sĩ ưu tú N
nghệ thuật N
nghệ thuật thứ bảy N
nghếch V
nghệch A
nghền nghệt A
nghển V
nghênh V
nghênh chiến V
nghênh ngang A
nghênh ngáo A
nghềnh nghệch A
nghểnh V
nghễnh ngãng A
nghệt A
nghêu N
nghêu ngao V
nghễu nghện A
nghi V
nghi binh V
nghi hoặc V
nghi kị V
nghi kỵ V
nghi lễ N
nghi ngại V
nghi ngờ V
nghi ngút A
nghi thức N
nghi trang V
nghi trượng N
nghi vấn V
N
nghi vệ N
nghỉ V
nghỉ chân V
nghỉ dưỡng V
nghỉ hè V
nghỉ mát V
nghỉ ngơi V
nghỉ phép V
nghỉ tay V
nghỉ việc V
nghĩ V
nghĩ bụng V
nghĩ lại V
nghĩ ngợi V
nghĩ suy V
nghị án V
nghị định N
nghị định thư N
nghị luận V
nghị lực N
nghị quyết N
nghị sĩ N
nghị sự V
nghị trường N
nghị viện N
nghĩa N
nghĩa bóng N
nghĩa cử N
nghĩa đen N
nghĩa địa N
nghĩa hiệp A
nghĩa khí N
A
nghĩa là U
nghĩa lí N
nghĩa lý N
nghĩa quân N
nghĩa tình N
nghĩa trang N
nghĩa vụ N
nghĩa vụ quân sự N
nghịch V
A
nghịch biến A
nghịch cảnh N
nghịch đảo A
N
nghịch lí N
nghịch lý N
nghịch ngợm A
nghịch nhĩ A
nghịch phách N
nghiêm A
nghiêm cấm V
nghiêm chỉnh A
nghiêm khắc A
nghiêm lệnh N
nghiêm mật A
nghiêm minh A
nghiêm ngặt A
nghiêm nghị A
nghiêm trang A
nghiêm trị V
nghiêm trọng A
nghiêm túc A
nghiễm nhiên R
nghiệm V
A
N
nghiệm đúng V
nghiệm số N
nghiệm thu V
nghiên N
nghiên cứu V
nghiên cứu khả thi V
nghiên cứu sinh N
nghiên cứu viên N
nghiền V
nghiền ngẫm V
nghiến N
R
V
nghiến ngấu A
nghiện V
nghiện hút V
nghiện ngập V
nghiêng A
V
nghiêng mình V
nghiêng ngả V
nghiêng nghé V
nghiêng ngó V
nghiêng ngửa A
nghiệp N
nghiệp báo N
nghiệp chướng N
nghiệp dư A
nghiệp đoàn N
nghiệp vụ N
nghiệt ngã A
nghỉm R
nghìn N
nghìn nghịt A
nghìn thu N
nghìn trùng N
nghìn xưa N
nghịt A
ngo ngoe V
ngò N
ngỏ V
ngõ N
ngõ cụt N
ngõ hẻm N
ngõ ngách N
ngó N
V
ngó ngàng V
ngó nghiêng V
ngó ngoáy V
ngọ N
ngọ ngoạy V
ngọ nguậy V
ngoa A
ngoa dụ N
ngoa ngoắt A
ngoác V
ngoạc V
ngoài N
C
ngoài lề U
ngoài luồng A
ngoài mặt U
ngoài miệng U
ngoài ra U
ngoài trời U
ngoái V
ngoại A
ngoại cảm N
ngoại cảnh N
ngoại công N
ngoại cỡ N
ngoại diên N
ngoại đạo N
ngoại động A
ngoại giao N
V
ngoại giao đoàn N
ngoại hạng N
ngoại hình N
ngoại hối N
ngoại khoa N
ngoại khoá N
ngoại kiều N
ngoại lai A
ngoại lệ N
ngoại lực N
ngoại ngữ N
ngoại nhập V
ngoại ô N
ngoại phạm V
ngoại sinh A
ngoại suy V
ngoại tệ N
ngoại tệ mạnh N
ngoại thành N
ngoại thất N
ngoại thương N
ngoại tỉ N
ngoại tiếp A
ngoại tiết A
ngoại tình V
ngoại tỉnh N
ngoại tộc N
ngoại trú V
ngoại trừ V
ngoại trưởng N
ngoại tuyến A
ngoại tỷ N
ngoại văn N
ngoại vi N
ngoại vụ N
ngoại xâm N
ngoạm V
N
ngoan A
ngoan cố A
ngoan cường A
ngoan đạo A
ngoan ngoãn A
ngoạn cảnh V
ngoạn mục A
ngoảnh V
ngoao V
ngoáo N
ngoáo ộp N
ngoay ngoảy V
ngoay ngoáy V
ngoáy V
ngoắc V
ngoặc N
V
ngoặc đơn N
ngoặc kép N
ngoặc tay V
ngoặc vuông N
ngoằn ngoèo A
ngoắt V
ngoắt ngoéo A
ngoặt V
ngoặt ngoẹo A
ngóc V
ngóc ngách N
ngọc N
ngọc bích N
Ngọc Hoàng N
ngọc lan N
ngọc lan tây N
ngọc ngà N
ngọc phả N
ngọc thạch N
ngọc trai N
ngoe N
ngoe ngoảy V
ngoe nguẩy V
ngoé N
ngoen ngoẻn A
ngoẻo V
ngoéo N
ngoéo tay V
ngoẹo V
ngoi V
ngoi ngóp V
ngòi N
ngòi bút N
ngòi nổ N
ngói N
ngói âm dương N
ngói bò N
ngói chiếu N
ngói mấu N
ngói móc N
ngói ta N
ngỏm V
ngóm V
ngon A
ngon ăn A
ngon giấc V
ngon lành A
ngon mắt A
ngon miệng A
ngon ngót A
ngon ngọt A
ngon ơ A
ngon xơi A
ngòn ngọt A
ngỏn ngoẻn A
ngón N
ngón áp út N
ngón cái N
ngón giữa N
ngón nghề N
ngón trỏ N
ngón út N
ngọn N
L
ngọn ngành N
ngọn nguồn N
ngong ngóng V
ngỏng V
A
ngõng N
ngóng V
ngóng chờ V
ngóng đợi V
ngóng trông V
ngọng A
ngọng nghịu A
ngót A
ngót dạ V
ngót nghét A
ngọt A
ngọt bùi A
ngọt lịm A
ngọt lừ A
ngọt ngào A
ngọt nhạt A
ngọt sắc A
ngọt xớt A
ngô N
ngô đồng N
ngô nghê A
ngô ngố A
ngồ ngộ A
ngổ A
ngổ ngáo A
ngỗ nghịch A
ngỗ ngược A
ngố A
ngộ A
ngộ độc V
ngộ nghĩnh A
ngộ nhận V
ngộ sát V
ngốc A
ngốc nghếch A
ngộc nghệch A
ngôi N
L
ngôi sao N
ngôi thứ N
ngôi vị N
ngồi V
ngồi bệt V
ngồi bó giò V
ngồi bó gối V
ngồi chồm hổm V
ngồi chồm hỗm V
ngồi dãi thẻ V
ngồi đồng V
ngồi không V
ngồi phệt V
ngồi thiền V
ngồi tù V
ngồi xếp bằng V
ngồi xổm V
ngồm ngoàm A
ngôn luận V
ngôn ngữ N
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản N
ngôn ngữ hình thức N
ngôn ngữ học N
ngôn ngữ lập trình N
ngôn ngữ máy N
ngôn ngữ tự nhiên N
ngôn ngữ văn hoá N
ngôn ngữ văn học N
ngôn từ N
ngồn ngộn A
ngồn ngột A
ngổn ngang A
ngốn V
ngốn ngấu V
ngộn A
ngông A
ngông cuồng A
ngông nghênh A
ngồng N
A
ngỗng N
ngỗng trời N
ngộp V
ngốt A
ngột V
ngột ngạt A
ngơ V
ngơ ngác V
ngơ ngáo A
ngơ ngẩn A
ngơ ngơ A
ngơ ngơ ngẩn ngẩn A
ngờ V
ngờ đâu U
ngờ ngạc A
ngờ nghệch A
ngờ ngợ V
ngờ vực V
ngỡ V
ngỡ ngàng A
ngớ V
ngớ ngẩn A
ngợ V
ngơi nghỉ V
ngơi ngớt V
ngời A
ngời ngời A
ngời ngợi A
ngợi ca V
ngợi khen V
ngờm ngợp V
ngợm N
ngơn ngớt V
ngợp V
ngớt V
ngu A
ngu dại A
ngu dốt A
ngu đần A
ngu độn A
ngu muội A
ngu ngốc A
ngu ngơ A
ngu si A
ngu tối A
ngu xuẩn A
ngù N
ngù ngờ A
ngủ V
ngủ đậu V
ngủ đông V
ngủ gà V
ngủ gà ngủ gật U
ngủ gật V
ngủ khì V
ngủ lang V
ngủ mê V
ngủ ngáy V
ngủ nghê V
ngũ âm N
ngũ cốc N
ngũ cung N
ngũ cúng N
ngũ gia bì N
ngũ giác N
ngũ giới N
ngũ hành N
ngũ kim N
ngũ kinh N
ngũ liên N
ngũ luân N
ngũ ngôn N
ngũ phúc N
ngũ quả N
ngũ quan N
ngũ sắc N
ngũ tạng N
ngũ vị N
ngụ V
ngụ cư V
ngụ ngôn N
ngụ ý N
nguây nguẩy V
nguẩy V
ngúc ngắc V
A
ngục tù N
nguệch ngoạc A
ngùi ngùi A
ngủm V
ngụm N
ngùn ngụt A
ngún V
ngủng nga ngủng nghỉnh V
ngủng ngẳng V
ngủng nghỉnh V
ngúng nga ngúng nguẩy V
ngúng nguẩy V
nguôi V
nguôi ngoai V
nguôi quên V
nguội A
N
nguội lạnh A
nguội ngắt A
nguội tanh nguội ngắt A
nguồn N
nguồn cội N
nguồn cơn N
nguồn gốc N
nguồn lực N
ngụp V
ngụp lặn V
ngút V
ngút ngàn A
nguy A
nguy biến N
A
nguy cấp A
nguy cơ N
nguy hại A
nguy hiểm A
N
nguy khốn A
nguy kịch A
nguy nan A
nguy nga A
nguy ngập A
nguỵ N
nguỵ biện V
nguỵ binh N
nguỵ lí N
nguỵ quân N
nguỵ quyền N
nguỵ tạo V
nguỵ trang V
nguỵ vận V
nguyên N
A
R
S
nguyên âm N
nguyên bản N
nguyên canh A
nguyên cáo N
nguyên chất A
nguyên cớ N
nguyên dạng N
nguyên do N
nguyên đại N
Nguyên Đán N
nguyên động lực N
nguyên hình N
nguyên khai A
nguyên khí N
nguyên lành A
nguyên lí N
nguyên liệu N
nguyên lý N
nguyên mẫu N
nguyên ngữ N
nguyên nhân N
nguyên niên N
nguyên phát V
nguyên quán N
nguyên sinh N
A
nguyên soái N
nguyên sơ A
nguyên tác N
nguyên tắc N
nguyên thủ N
nguyên thuỷ A
nguyên tiêu N
nguyên tố N
nguyên tố hoá học N
nguyên trạng N
nguyên tử N
nguyên tử số N
nguyên văn N
nguyên vật liệu N
nguyên vẹn A
nguyên vị A
nguyên xi A
nguyền V
nguyền rủa V
nguyện V
nguyện ước V
nguyện vọng N
Nguyệt Lão N
nguyệt quế N
nguyệt san N
nguyệt thực N
nguýt V
ngư cụ N
ngư dân N
ngư hộ N
ngư long N
ngư lôi N
ngư nghiệp N
ngư trường N
ngữ N
ngữ âm N
ngữ âm học N
ngữ cảm N
ngữ cảnh N
ngữ điệu N
ngữ đoạn N
ngữ hệ N
ngữ khí N
ngữ liệu N
ngữ nghĩa N
ngữ nghĩa học N
ngữ pháp N
ngữ pháp học N
ngữ văn N
ngự V
A
ngự trị V
ngưa ngứa A
ngừa V
ngửa A
V
ngửa tay V
ngứa A
ngứa gan V
ngứa mắt V
ngứa miệng V
ngứa mồm V
ngứa ngáy V
ngứa nghề V
ngứa tai V
ngứa tay V
ngứa tiết V
ngựa N
ngựa bạch N
ngựa bất kham U
ngựa chiến N
ngựa chứng N
ngựa hồng N
ngựa nghẽo N
ngựa ô N
ngựa phản chủ U
ngựa tía N
ngựa trời N
ngựa vằn N
ngực N
ngửi V
ngưng V
ngưng đọng V
ngưng nghỉ V
ngưng trệ V
ngưng tụ V
ngừng V
ngừng bắn V
ngừng nghỉ V
ngừng trệ V
ngửng V
ngước V
ngược A
V
ngược đãi V
ngược đời A
ngược lại U
ngược ngạo A
ngược xuôi V
người N
L
người bệnh N
người bị hại N
người dưng N
người đời N
người hùng N
người làm N
người lớn N
người máy N
người mẫu N
người ngoài N
người ngợm N
người người N
người nhà N
người nhái N
người phát ngôn N
người quản lí N
người quản lý N
người rừng N
người ta N
P
người thân N
người thương N
người tình N
người vượn N
người xưa N
người yêu N
ngường ngượng A
ngưỡng N
ngưỡng cửa N
ngưỡng mộ V
ngưỡng vọng V
ngượng V
ngượng mặt V
ngượng mồm V
ngượng ngập A
ngượng nghịu A
ngượng ngùng A
ngứt V
ngưu tất N
nha chu N
nha khoa N
nhà N
nhà ăn N
nhà báo N
nhà bạt N
nhà bè N
nhà bếp N
nhà buôn N
nhà cái N
nhà cầu N
nhà chọc trời N
nhà chùa N
nhà chung N
nhà chứa N
nhà chức trách N
nhà cửa N
nhà doanh nghiệp N
nhà dòng N
nhà đá N
nhà đám N
nhà đất N
nhà điều dưỡng N
nhà ga N
nhà gái N
nhà giam N
nhà giáo N
nhà giáo nhân dân N
nhà giáo ưu tú N
nhà hàng N
nhà hát N
nhà hát nhân dân N
nhà hộ sinh N
nhà in N
nhà khách N
nhà kho N
nhà kinh doanh N
nhà kính N
nhà lao N
nhà lầu N
nhà lồng N
nhà may N
nhà máy N
nhà mồ N
nhà ngang N
nhà nghề N
nhà nghỉ N
nhà nguyện N
nhà nhà N
nhà nòi N
nhà nông N
nhà nước N
nhà ổ chuột N
nhà ống N
nhà quê N
A
nhà riêng N
nhà rông N
nhà rường N
nhà sách N
nhà sàn N
nhà sư N
nhà táng N
nhà tạo mẫu N
nhà tắm N
nhà tầng N
nhà tập thể N
nhà thầu N
nhà thi đấu N
nhà thơ N
nhà thờ N
nhà thuốc N
nhà thuyền N
nhà tình nghĩa N
nhà trai N
nhà trẻ N
nhà trệt N
nhà trọ N
nhà trường N
nhà tu N
nhà tu kín N
nhà tù N
nhà tư tưởng N
nhà văn N
nhà văn hoá N
nhà vệ sinh N
nhà vua N
nhà vườn N
nhà xác N
nhà xe N
nhà xí N
nhà xuất bản N
nhà xưởng N
nhả N
V
nhả nhớt V
nhã A
nhã nhạc N
nhã nhặn A
nhã ý N
nhá V
I
nhá nhem A
nhác V
A
nhạc N
nhạc cảnh N
nhạc công N
nhạc cụ N
nhạc điện tử N
nhạc điệu N
nhạc đỏ N
nhạc đồng quê N
nhạc hiệu N
nhạc khí N
nhạc khúc N
nhạc kịch N
nhạc lễ N
nhạc lí N
nhạc lý N
nhạc nhẹ N
nhạc phẩm N
nhạc sĩ N
nhạc sống N
nhạc tài tử N
nhạc thính phòng N
nhạc tính N
nhạc trưởng N
nhạc vàng N
nhạc viện N
nhách L
A
nhai V
nhai lại V
nhai nhải V
nhài N
nhãi N
nhãi con N
nhãi nhép N
nhãi ranh N
nhái N
V
nhái bén N
nhại V
nham N
nham hiểm A
nham nhảm A
nham nháp A
nham nhở A
nham thạch N
nhàm A
nhàm chán A
nhàm tai A
nhảm A
nhảm nhí A
nhám A
nhám sì A
nhan đề N
nhan nhản A
nhan sắc N
nhàn A
nhàn đàm V
nhàn hạ A
nhàn nhã A
nhàn nhạt A
nhàn rỗi A
nhàn tản A
nhãn N
nhãn cầu N
nhãn cùi N
nhãn hiệu N
nhãn lồng N
nhãn lực N
nhãn mác N
nhãn nước N
nhãn quan N
nhãn tiền A
nhãn vở N
nhạn N
nhang N
nhang khói N
nhàng nhàng A
nhãng V
nháng V
nhanh A
nhanh chóng A
nhanh nhách A
nhanh nhảu A
nhanh nhảu đoảng A
nhanh nhạy A
nhanh nhẩu A
nhanh nhẩu đoảng A
nhanh nhẹn A
nhanh trí A
nhành N
nhánh N
nhao V
nhao nhao V
nhào V
nhào lộn V
nhào nặn V
nhão A
nhão nhoét A
nhão nhoẹt A
nháo A
nháo nhác A
nháo nhào A
nhạo V
N
nhạo báng V
nháp V
nhát L
A
N
nhát gái A
nhát gan A
nhát gừng A
nhạt A
nhạt nhẽo A
nhạt nhoà A
nhạt phèo A
nhạt thếch A
nhau N
nhàu A
nhàu nát A
nhay V
nhay nháy V
nhày nhụa A
nhảy V
nhảy bổ V
nhảy cà tưng V
nhảy cà tửng V
nhảy cao N
nhảy cẫng V
nhảy cầu N
nhảy chân sáo V
nhảy cóc V
nhảy cỡn V
nhảy dây V
nhảy dù V
nhảy dựng V
nhảy múa V
nhảy mũi V
nhảy nhót V
nhảy ổ V
nhảy sào N
nhảy tót V
nhảy vọt V
nhảy xa N
nhảy xổ V
nháy V
nháy đúp V
nháy mắt N
nháy nháy A
nhạy A
nhạy bén A
nhạy cảm A
nhắc V
nhắc chừng V
nhắc nhỏm V
nhắc nhở V
nhắc nhủ V
nhắc vở V
nhăm N
nhăm nhăm A
nhằm V
C
nhắm V
nhắm mắt V
nhắm nghiền V
nhắm nhía V
nhặm A
nhặm lẹ A
nhăn V
A
nhăn nheo A
nhăn nhó V
nhăn nhở V
nhăn nhúm A
nhăn răng V
nhằn V
nhẵn A
V
nhẵn lì A
nhẵn mặt V
nhẵn nhụi A
nhẵn thin thín A
nhẵn thín A
nhẵn túi A
nhắn V
nhắn gửi V
nhắn nhe V
nhắn nhủ V
nhắn tìm V
nhắn tin V
nhăng A
nhăng cuội A
nhăng nhẳng A
nhăng nhít A
nhằng V
nhằng nhằng V
nhằng nhẵng A
nhằng nhịt A
nhắng A
nhắng nhít A
nhặng N
A
nhặng xị A
nhắp V
nhặt V
A
nhặt nhạnh V
nhấc V
nhâm N
nhâm nhẩm V
nhâm nhi V
nhầm V
nhầm lẫn V
nhẩm V
nhấm V
nhấm nháp V
nhấm nhẳn A
nhậm chức V
nhân N
C
V
nhân ái A
nhân ảnh N
nhân bản V
nhân bản chủ nghĩa A
nhân bản vô tính V
nhân cách N
nhân cách hoá N
nhân chủng N
nhân chủng học N
nhân chứng N
nhân công N
nhân dạng N
nhân danh N
V
nhân dân N
A
nhân dân tệ N
nhân dịp C
nhân duyên N
nhân đạo N
A
nhân điện N
nhân đức A
nhân gian N
nhân giống N
nhân hậu A
nhân hoà N
nhân hoá N
nhân khẩu N
nhân khẩu học N
nhân loại N
nhân loại học N
nhân luân N
nhân lực N
nhân mãn N
nhân mạng N
nhân nghĩa N
A
nhân ngôn N
nhân nhẩn A
nhân nhượng V
nhân phẩm N
nhân quả N
nhân quyền N
nhân sâm N
nhân sinh quan N
nhân sư N
nhân sự N
nhân tài N
nhân tạo A
nhân tâm N
nhân thân N
nhân thể R
C
nhân thế N
nhân thọ N
nhân tiện C
nhân tình N
nhân tính N
nhân tố N
nhân trắc học N
nhân trần N
nhân trung N
nhân từ A
nhân văn A
nhân văn chủ nghĩa A
nhân vật N
nhân viên N
nhần nhận A
nhẩn nha A
nhẫn N
nhẫn cưới N
nhẫn nại A
nhẫn nhịn V
nhẫn nhục V
nhẫn tâm V
nhấn V
nhấn chìm V
nhấn mạnh V
nhấn nhá V
nhận V
nhận biết V
nhận chân V
nhận dạng V
nhận diện V
nhận định V
nhận lời V
nhận mặt V
nhận thầu V
nhận thức N
V
nhận thức luận N
nhận thực V
nhận vơ V
nhận xét V
N
nhâng nháo A
nhấp V
nhấp giọng V
nhấp nha nhấp nháy V
nhấp nha nhấp nhô V
nhấp nha nhấp nhổm A
nhấp nhánh A
nhấp nháy V
nhấp nhem A
nhấp nhoá A
nhấp nhoáng A
nhấp nhỏm A
nhấp nhô V
nhấp nhổm A
nhập V
nhập cảng U
nhập cảnh V
nhập cục V
nhập cuộc V
nhập cư V
nhập đề V
nhập định V
nhập học V
nhập khẩu V
nhập môn V
nhập ngoại V
nhập ngũ V
nhập nhà nhập nhằng A
nhập nhằng V
A
nhập nhèm A
V
nhập nhoà A
nhập nhoạng A
nhập nhoè A
nhập nội V
nhập quan V
nhập siêu N
nhập tâm V
nhập thế V
nhập tịch V
nhập tràng V
nhập trường V
nhập vai V
nhập viện V
nhất M
A
R
nhất định R
A
nhất hạng A
nhất là U
nhất loạt R
nhất mực R
nhất nguyên A
nhất nguyên luận N
nhất nhất R
nhất quán A
nhất quyết V
R
nhất tề R
nhất thần A
nhất thần giáo N
nhất thần luận N
nhất thể hoá V
nhất thiết R
nhất thời A
nhất trí A
nhật ấn N
nhật báo N
nhật kí N
nhật ký N
nhật lệnh N
nhật thực N
nhật tụng A
nhâu V
nhầu A
nhầu nát A
nhầu nhĩ A
nhây nhớt A
nhầy A
nhầy nhụa A
nhẩy V
nhẩy bổ V
nhẩy cao N
nhẩy cẫng V
nhẩy cầu N
nhẩy cóc V
nhẩy dây V
nhẩy dù V
nhẩy dựng V
nhẩy đầm V
nhẩy múa V
nhẩy nhót V
nhẩy ổ V
nhẩy sào N
nhẩy vọt V
nhẩy xa N
nhẩy xổ V
nhẫy A
nhậy N
A
nhậy bén A
nhậy cảm A
nhe V
nhè V
nhè nhẹ A
nhé I
nhẹ A
nhẹ bỗng A
nhẹ dạ A
nhẹ gánh A
nhẹ hẫng A
nhẹ kí A
nhẹ lời A
nhẹ nhàng A
nhẹ nhõm A
nhẹ nợ A
nhẹ tay A
nhẹ tênh A
nhẹ thênh A
nhem A
nhem nhẻm A
nhem nhép A
nhem nhuốc A
nhem thèm V
nhèm A
nhẹm A
nhen V
nhen nhóm V
nhen nhúm V
nheo V
nheo nhéo V
nheo nhóc A
nhèo nhẽo A
nhèo nhẹo V
nhẽo A
nhẽo nhèo A
nhéo V
nhép N
A
nhét V
nhể V
nhễ nhại A
nhếch V
nhếch nhác A
nhệch V
nhện N
nhểu V
nhếu nháo A
nhi N
nhi đồng N
nhi khoa N
nhi nhí A
nhì A
nhì nhằng A
nhì nhèo V
nhỉ V
I
nhĩ châm V
nhí A
nhí nha nhí nhảnh A
nhí nhách A
nhí nhảnh A
nhí nhố A
nhị N
nhị cái N
nhị diện N
nhị đực N
nhị hỷ N
nhị nguyên luận N
nhị phân V
nhị thức N
nhích V
A
nhiếc V
nhiếc móc V
nhiễm V
nhiễm bệnh V
nhiễm điện V
nhiễm độc V
nhiễm khuẩn V
nhiễm sắc thể N
nhiễm thể N
nhiễm trùng V
nhiễm từ V
nhiễm xạ V
nhiệm kì N
nhiệm kỳ N
nhiệm mầu A
nhiệm vụ N
nhiên liệu N
nhiễn A
nhiếp ảnh V
nhiệt N
A
nhiệt dung N
nhiệt điện N
nhiệt độ N
nhiệt độ Celsius N
nhiệt độ Fahrenheit N
nhiệt độ không khí N
nhiệt độ tới hạn N
nhiệt động học N
nhiệt đới N
nhiệt đới hoá V
nhiệt hạch N
nhiệt hoá học N
nhiệt học N
nhiệt huyết N
nhiệt kế N
nhiệt liệt R
nhiệt luyện V
nhiệt lượng N
nhiệt lượng kế N
nhiệt năng N
nhiệt tâm N
nhiệt thán N
nhiệt thành A
nhiệt tình N
A
nhiêu khê A
nhiều A
nhiều nhặn A
nhiễu N
V
nhiễu loạn V
nhiễu nhương A
nhiễu sự V
nhím N
nhìn V
nhìn chung U
nhìn nhận V
nhín V
nhịn V
nhịn đói V
nhịn nhục V
nhinh nhỉnh A
nhỉnh A
nhíp N
nhịp N
nhịp điệu N
nhịp độ N
nhịp nhàng A
nhíu V
nho N
nho giáo N
nho học N
nho nhã A
nho nhỏ A
nho nhoe V
nhỏ V
A
nhỏ bé A
nhỏ con A
nhỏ dại A
nhỏ giọt V
nhỏ lẻ A
nhỏ mọn A
nhỏ nhắn A
nhỏ nhặt A
nhỏ nhẻ A
nhỏ nhẹ A
nhỏ nhen A
nhỏ nhít A
nhỏ nhoi A
nhỏ thó A
nhỏ to V
nhỏ tuổi A
nhỏ xíu A
nhỏ yếu A
nhọ A
N
nhọ mặt A
nhọ mặt người A
nhọ nhem A
nhọ nồi N
nhoà A
nhoai V
nhoài V
nhoang nhoáng V
nhoàng A
nhoáng V
A
N
nhoáng nhoàng A
nhoay nhoáy A
nhoáy A
nhóc N
nhóc con N
nhóc nhách A
nhọc V
nhọc lòng A
nhọc nhằn A
nhoe nhoét A
nhoè A
R
nhoè nhoẹt A
nhoen nhoẻn V
nhoèn A
nhoẻn V
nhoét A
nhoi V
nhoi nhói A
nhói A
nhòm V
nhòm ngó V
nhòm nhỏ V
nhỏm V
nhóm L
V
nhóm họp V
nhon nhón A
nhòn nhọn A
nhón V
nhọn A
nhọn hoắt A
nhong nhong A
V
nhong nhóng A
nhõng nha nhõng nhẽo V
nhõng nhẽo V
nhóng V
nhót N
V
nhọt N
nhọt bọc N
nhô V
nhổ V
nhổ neo V
nhố nhăng A
nhồi V
nhồi lắc V
nhồi nhét V
nhồi sọ V
nhội N
nhôm N
nhôm nhoam A
nhồm nhoàm A
nhổm V
nhôn nhốt A
nhồn nhột A
nhốn nháo V
nhộn A
nhộn nhạo V
nhộn nhịp A
nhông N
R
nhồng N
nhộng N
nhốt V
nhột A
nhột nhạt A
nhơ A
nhơ bẩn A
nhơ nhớ V
nhơ nhớp A
nhơ nhuốc A
nhờ V
C
A
nhờ cậy V
nhờ nhờ A
nhờ nhỡ A
nhờ vả V
A
nhỡ V
C
nhỡ bước V
nhỡ nhàng A
nhỡ ra C
nhớ V
I
nhớ đời V
nhớ mong V
nhớ nhung V
nhớ thương V
nhớ tiếc V
nhợ N
A
nhơi V
nhởi V
nhơm nhớp A
nhớm V
nhơn V
S
N
C
nhơn nhơn A
nhờn V
A
nhờn nhợt A
nhởn V
nhởn nha A
nhởn nha nhởn nhơ A
nhởn nhơ A
nhỡn S
nhỡn lực N
nhỡn tiền A
nhớn nha nhớn nhác A
nhớn nhác A
nhớp A
nhớp nháp A
nhớp nhúa A
nhớt A
N
nhớt kế N
nhớt nhát A
nhợt A
nhợt nhạt A
nhu A
nhu cầu N
nhu động V
nhu mì A
nhu nhú V
nhu nhược A
nhu quyền N
nhu yếu phẩm N
nhủ V
nhũ N
nhũ đá N
nhũ hương N
nhũ tương N
nhú V
nhuần nhị A
nhuần nhuyễn A
nhuận A
nhuận ảnh N
nhuận bút N
nhuận tràng A
nhuận trường A
nhúc nhắc V
nhúc nhích V
nhục A
N
nhục cảm N
nhục dục N
nhục hình N
nhục mạ V
nhục nhã A
nhục nhằn A
nhục thể N
nhuệ khí N
nhuếnh nhoáng A
nhủi N
V
nhúi V
nhúm V
N
nhun nhũn A
nhùn nhũn A
nhủn V
nhũn A
nhũn não N
nhũn nhặn A
nhũn nhẽo A
nhũn xương N
nhún V
nhún mình A
nhún nhảy V
nhún nhẩy V
nhún nhường A
nhún vai V
nhung N
A
nhung kẻ N
nhung lụa N
nhung nhăng R
nhung nhúc A
nhùng nhà nhùng nhằng A
nhùng nhằng A
V
nhủng nhẳng V
A
nhũng nha nhũng nhẵng A
nhũng nhẵng A
nhũng nhiễu V
nhúng V
nhúng tay V
nhuốm V
nhuốm bệnh V
nhuộm V
nhút N
nhút nhát A
nhụt V
nhuỵ N
nhuyễn A
V
như C
như ai U
như chơi U
như điên U
như không U
X
như nhứ V
như thể C
như thường U
như tuồng C
như ý A
nhừ A
nhừ đòn A
nhừ tử A
nhử N
V
nhứ V
nhừa nhựa A
nhựa N
nhựa đường N
nhựa hoá V
nhựa mủ N
nhựa sống N
nhức A
nhức nhối A
nhưng C
nhưng mà C
nhưng nhức A
R
những N
I
những ai P
những tưởng V
nhược A
nhược điểm N
nhướn V
nhường N
V
nhường bước V
nhường lời V
nhường nhịn V
nhướng V
nhượng V
nhượng bộ V
nhượng địa N
ni P
ni cô N
ni sư N
ni trưởng N
nỉ N
nỉ non V
A
nia N
nĩa N
ních V
nickel N
nicotine N
niêm N
niêm dịch N
niêm luật N
niêm mạc N
niêm phong V
niêm yết V
niềm L
niềm nở A
niệm V
niệm tình V
niên biểu N
niên đại N
niên giám N
niên hạn N
niên hiệu N
niên khoá N
niên thiếu A
niên vụ N
niềng niễng N
niễng N
V
niết bàn N
niệt N
V
niêu N
niệu đạo N
niệu quản N
nín V
nín bặt V
nín khe V
nín lặng V
nín nhịn V
nín thin thít V
nín thinh V
nín thít V
ninh V
ninh ních A
nình nịch A
nịnh V
nịnh bợ V
nịnh đầm V
nịnh hót V
nịnh nọt V
nịt V
N
nịt vú N
nitrate N
nitrogen N
níu V
níu áo V
níu kéo V
nivô N
no A
no ấm A
no đủ A
no nê A
no tròn A
nò N
nỏ N
R
A
nỏ miệng A
nỏ mồm A
nõ N
nó P
nọ P
noãn N
nóc N
nọc N
V
nọc độc N
nọc nạng N
Noel N
noi V
nòi N
nòi giống N
nói V
nói bóng gió U
nói cạnh V
nói chặn V
nói cho phải U
nói chơi V
nói chung U
X
nói chuyện V
nói chữ V
nói của đáng tội U
nói cứng V
nói dóc V
nói dối V
nói điêu V
nói đớt V
nói đúng ra U
nói gay V
nói gì U
nói gì thì nói U
nói gì đến U
nói gở V
nói kháy V
nói khéo V
nói khó V
nói khoác V
nói lái V
nói lảng V
nói láo V
nói lắp V
nói leo V
nói lóng V
nói lối V
nói lửng V
nói mát V
nói mép V
nói mê V
nói mò V
nói móc V
nói năng V
nói ngang V
nói ngoa V
nói ngọt V
nói nhịu V
nói nhỏ V
nói phách V
nói phét V
nói quanh V
nói riêng U
nói sảng V
nói sõi V
nói suông V
nói thách V
nói thánh tướng U
nói thẳng V
nói thầm V
nói toạc V
nói toẹt V
nói tóm lại U
nói trại V
nói trạng V
nói trắng ra U
nói trộm vía U
nói trổng V
nói trống V
nói trống không V
nói tục V
nói tướng V
nói vụng V
nói vuốt đuôi V
nói xàm V
nói xấu V
nói xỏ V
nom V
nom dòm V
nòm N
non N
A
non bộ N
non choẹt A
non gan A
non kém A
non nớt A
non nước N
non sông N
non tay A
non trẻ A
non yếu A
A
nõn N
nõn nà A
nón N
nón ba tầm N
nón bài thơ N
nón chóp N
nón cụt N
nón dấu N
nón mê N
nón quai thao N
nón tu lờ N
nong N
V
nong nóng A
nòng N
nòng cốt N
nòng nọc N
nóng A
nóng ăn V
nóng bỏng A
nóng bức A
nóng chảy V
nóng gáy V
nóng giận V
nóng hôi hổi A
nóng hổi A
nóng lòng A
nóng mắt V
nóng mặt V
nóng nảy A
nóng nẩy A
nóng nực A
nóng ruột A
nóng rực A
nóng sốt A
nóng tiết V
nóng tính A
nóng vội A
nọng N
nóp N
notebook N
nô V
nô dịch V
A
nô đùa V
nô giỡn V
nô lệ N
V
nô nức A
nô tì N
nô tỳ N
nổ V
nổ cướp V
nổ mìn V
nổ súng V
nỗ lực V
N
nộ khí N
nốc N
V
nốc ao V
nôi N
nồi N
nồi áp suất N
nồi chõ N
nồi cơm điện N
nồi hầm N
nồi hấp N
nồi hơi N
nồi niêu N
nồi supde N
nổi V
R
nổi bật A
nổi cáu V
nổi cộm V
nổi danh A
nổi dậy V
nổi đình đám U
nổi giận V
nổi khùng V
nổi loạn V
nổi nóng V
nổi sùng V
nổi tam bành U
nổi tiếng A
nổi trội A
nổi xung V
nỗi N
L
nỗi lòng N
nỗi niềm N
nối V
nối dõi V
nối đuôi V
nối ghép V
nối gót V
nối kết V
nối liền V
nối mạng V
nối nghiệp V
nối ngôi V
nối tiếp V
nội A
N
nội biến N
nội bộ N
nội các N
nội chiến N
nội chính N
nội công N
nội dung N
nội địa N
A
nội địa hoá V
nội đô N
nội đồng N
nội động A
nội gián N
nội hàm N
nội hạt N
nội hoá V
nội khoa N
nội khoá N
nội lực N
nội nhật N
nội qui N
nội quy N
nội san N
nội sinh A
nội soi N
nội tại A
nội tâm N
nội tệ N
nội thành N
nội thất N
nội thuộc V
nội thương N
nội tiếp A
nội tiết N
A
nội tiết tố N
nội tình N
nội tỉnh N
nội tộc N
nội trợ V
nội trú V
nội ứng N
nội vụ N
nội xâm N
nội y N
nôm N
nôm na A
nồm N
nộm N
nôn V
A
nôn mửa V
nôn nao V
nôn nóng A
nông N
A
nông cạn A
nông choèn A
nông choèn choẹt A
nông choẹt A
nông cụ N
nông dân N
nông dược N
nông giang N
nông học N
nông hộ N
nông lâm N
nông lịch N
nông nghiệp N
nông ngư N
nông nhàn A
nông nổi A
nông nỗi N
nông phẩm N
nông sản N
nông thôn N
nông trại N
nông trang N
nông trang tập thể N
nông trang viên N
nông trường N
nồng A
nồng ấm A
nồng cháy A
nồng độ N
nồng đượm A
nồng hậu A
nồng nã A
nồng nàn A
nồng nặc A
nồng nhiệt A
nồng nỗng A
nồng nực A
nồng thắm A
nổng N
nống N
V
nộp V
nốt N
R
nốt đen N
nốt nhạc N
nốt ruồi N
nốt trắng N
nốt tròn N
nột A
nơ N
nở V
nở hậu V
nở nang A
nở rộ V
nỡ V
nỡ nào U
nớ P
nợ N
V
nợ đìa V
nợ đọng N
nợ đời N
nợ máu N
nợ nần N
C
nơi N
nơi nơi N
nơi nới V
nới V
nới tay V
nơm N
V
nơm nớp V
nờm nợp A
nỡm N
NQ N
NSND N
NSƯT N
nt N
nu N
nụ N
L
nụ áo N
núc nác N
núc ních A
nục N
A
nục nạc A
nùi N
núi N
núi băng N
núi lửa N
núi non N
núi rừng N
núi sông N
núm N
V
nùn N
nung V
nung đúc V
nung mủ V
nung nấu V
nung núc A
nung núng A
nũng V
nũng nịu V
núng A
núng na núng nính A
núng nính A
nuộc N
V
nuôi V
A
nuôi báo cô V
nuôi béo V
nuôi bộ V
nuôi cấy V
nuôi dưỡng V
nuôi nấng V
nuôi thả V
nuôi trồng V
nuối V
nuối tiếc V
nuốm N
nuông V
nuông chiều V
nuốt V
nuốt chửng V
nuốt lời V
nuốt sống V
nuốt trộng V
nuột A
nuột nà A
núp V
núp bóng V
nút N
V
nuy A
nư N
nữ N
A
S
nữ cao N
nữ chúa N
nữ công N
nữ giới N
nữ hoàng N
nữ sinh N
nữ thần N
nữ tính N
A
nữ trang N
nữ trầm N
nữ trung N
nữ tướng N
nữ tỳ N
nưa N
nửa Q
A
nửa buổi N
nửa chừng N
nửa chừng xuân N
nửa đêm N
nửa đời N
nửa mùa A
nửa vời A
nữa R
I
nữa là U
nứa N
nứa ngộ N
nứa tép N
nức V
nức lòng A
nức nở V
R
nức tiếng A
nực A
nực cười A
nực nội A
nựng V
nựng nịu V
nước N
nước ăn N
nước bọt N
nước cất N
nước chạt N
nước chấm N
nước chè hai N
nước chín N
nước cốt N
nước cứng N
nước da N
nước dãi N
nước dùng N
nước đá N
nước đái N
nước đại N
nước độc N
nước đôi A
nước gạo N
nước giải N
nước gội đầu N
nước hàng N
nước hoa N
nước javel N
nước javen N
nước khoáng N
nước kiệu N
nước lã N
nước lạnh N
nước lèo N
nước lọc N
nước lợ N
nước lớn N
nước màu N
nước máy N
nước mắm N
nước mắm nhỉ N
nước mặn N
nước mắt N
nước mẹ N
nước mềm N
nước miếng N
nước mũi N
nước nặng N
nước ngầm N
nước ngoài N
nước ngọt N
nước nhà N
nước non N
nước nôi N
nước ót N
nước ối N
nước phép N
nước ròng N
nước rút N
nước rửa bát N
nước sạch N
nước thải N
nước thánh N
nước tiểu N
nước trắng N
nước xáo N
nước xốt N
nước xuýt N
nườm nượp A
nương N
V
nương náu V
nương nhẹ V
nương nhờ V
nương rẫy N
nương tay V
nương tựa V
nướng V
nướu N
nứt V
nứt mắt V
nứt nanh V
nứt nẻ V
nứt rạn V
nứt toác V
Nxb N
nylon N
o N
O N
o bế V
o ép V
o o A
ó N
V
ó cá N
ọ ẹ V
oa oa A
oà V
oách A
oạch A
oai A
oai hùng A
oai nghiêm A
oai oái E
oai phong A
oai vệ A
oải A
oái E
oái oăm A
oàm oạp A
oan A
oan gia N
oan hồn N
oan khổ A
oan khuất A
oan nghiệt N
oan trái N
A
oan uổng A
oan ức A
oản N
oán V
oán ghét V
oán giận V
oán hận V
oán hờn V
oán thán V
oán trách V
oang oác V
oang oang V
oàng A
oanh N
oanh liệt A
oanh tạc V
oành oạch A
oát N
oằn V
oằn oại V
oắt A
oắt con A
oặt V
oặt ẹo A
óc N
óc ách A
óc bã đậu N
óc bè phái N
óc đậu N
ọc V
ọc ạch A
ODA N
oe oe A
oe oé A
oẻ V
oẹ V
offline A
ohm N
ohm kế N
oi N
A
oi ả A
oi bức A
oi khói A
oi ngột A
ói V
olympic N
om N
A
V
om sòm A
ỏm A
ỏm tỏi A
omega N
ỏn a ỏn ẻn A
ỏn à ỏn ẻn A
ỏn ẻn A
ỏn thót V
ong N
ong bắp cày N
ong bầu N
ong bò vẽ N
ong chúa N
ong mật N
ong nghệ N
ong ong A
ong óng A
ong ruồi N
ong thợ N
ong vàng N
ong vẽ N
ong vò vẽ N
òng ọc A
ỏng A
õng a õng ẹo A
õng à õng ẹo A
õng ẹo A
óng N
A
óng a óng ánh A
óng ả A
óng ánh A
óng chuốt A
óng mượt A
online A
óp A
ọp à ọp ẹp A
ọp ẹp A
opera N
organ N
ót N
A
ounce N
output N
oxide N
oxygen N
oz N
ozone N
ô N
E
ô dù N
ô hay E
ô hợp A
ô kê E
ô kìa E
ô liu N
ô mai N
ô môi N
ô nhiễm V
ô nhục A
ô rô N
ô tô N
ô tô buýt N
ô tô con N
ô tô du lịch N
ô trọc A
ô uế A
ô văng N
ồ V
E
ồ ạt A
ồ ề A
ồ ồ A
ổ N
L
ổ bi N
ổ bụng N
ổ cắm N
ổ chuột N
ổ cứng N
ổ đề kháng N
ổ đĩa N
ổ đĩa cứng N
ổ đĩa cứng ngoài N
ổ đọc N
ổ gà N
ổ khoá N
ổ mềm N
ổ nhóm N
ổ trâu N
ổ trục N
ổ voi N
ố A
ộ ệ A
ôboa N
ốc N
ốc bươu N
ốc bươu vàng N
ốc đảo N
ốc hương N
ốc lồi N
ốc nhồi N
ốc sên N
ốc vặn N
ốc xà cừ N
ộc V
ôi A
E
ôi chao E
ôi dào E
ôi thôi E
ổi N
ổi tàu N
ổi trâu N
ối N
E
A
ối dào E
ôm V
Q
ôm ấp V
ôm chầm V
ôm chân V
ôm đồm V
ồm ồm A
ồm ộp A
ốm A
ốm đau A
ốm đòn A
ốm nghén A
ốm nhách A
ốm nhom A
ốm o A
ốm xác A
ốm yếu A
ôn V
ôn con N
ôn dịch N
ôn đới N
ôn hoà A
ôn luyện V
ôn tập V
ôn tồn A
ôn vật N
ồn A
ồn ã A
ồn ào A
ổn A
ổn áp N
ổn định A
ổn thoả A
ông N
L
ông ba mươi N
ông bà N
ông bà ông vải N
ông bầu N
ông cha N
ông công N
ông địa N
ông già N
ông hoàng N
ông mãnh N
ông ổng A
ông phệnh N
ông táo N
ông tổ N
ông từ N
ông vải N
ông xã N
ông xanh N
ồng ộc A
ống N
ống bô N
ống bơ N
ống chân N
ống dòm N
ống khói N
ống kính N
ống nghe N
ống nghiệm N
ống nhòm N
ống nhổ N
ống nói N
ống phóng N
ống quần N
ống quyển N
ống tay áo N
ống tiêm N
ống xả N
ốp V
ốp lát V
ốp lết N
ộp oạp A
ôsin N
ôxy N
ôxy già N
ôxy hoá V
ơ N
E
ơ hay E
ơ kìa E
ờ E
ở V
C
ở cữ V
ở đậu V
ở đợ V
ở goá V
ở không V
ở lổ V
ở mướn V
ở rể V
ở riêng V
ở trần V
ở truồng V
ở vậy V
ở vú V
ớ V
E
ợ V
ơi E
ơi là U
ơi ới A
ời ời A
ời ợi A
ới E
V
ỡm ờ A
ớm A
ơn N
ơn huệ N
ơn nghĩa N
ơn ớn V
ớn V
ớt N
ớt bị N
ớt cà chua N
ớt chỉ thiên N
ớt hiểm N
ớt ngọt N
p X
palan N
pan A
panel N
panh N
panô N
parabol N
paraffin N
password N
patanh N
patê N
patinê V
Pb X
PC N
PDA X
penalty N
pencaksilat N
permanganate kali N
pêđan N
pêđê N
PGS N
pha N
V
pha chế V
pha lê N
pha tạp A
pha trò V
pha trộn V
phà N
V
phả V
phá N
V
phá án V
phá bĩnh V
phá bỏ V
phá cách V
phá cỗ V
phá đám V
phá giá V
phá giới V
phá hại V
phá hoại V
phá hoang V
phá huỷ V
phá lưới V
phá ngang V
phá nước V
phá phách V
phá quấy V
phá rào V
phá rối V
phá sản V
phá thai V
phá thối V
phá vây V
phác V
phác đồ N
phác hoạ V
N
phác thảo V
N
phách N
A
phách lác V
phách lối V
phạch A
phai N
V
phai lạt V
phai mờ V
phai nhạt V
phải V
A
C
phải biết U
phải cái U
phải cái tội U
phải chăng A
U
X
phải chi C
phải gió V
A
phải lòng V
phải quấy N
phải tội V
U
phải tội mà U
phải trái A
phải vạ mà U
phái N
V
phái đẹp N
phái đoàn N
phái mạnh N
phái sinh A
phái viên N
phái yếu N
phàm I
phàm ăn V
phàm tục A
phạm V
N
phạm luật V
phạm nhân N
phạm pháp V
phạm phòng V
phạm qui V
phạm quy V
phạm tội V
phạm trù N
phạm vi N
phàn nàn V
phản N
S
V
phản ảnh V
phản ánh V
phản ánh luận N
phản bác V
phản biện V
phản bội V
phản cách mạng A
phản cảm V
phản chiến V
phản chiếu V
phản chứng N
phản công V
phản cung V
phản diện A
phản đề N
phản đế V
phản đối V
phản động A
phản gián V
phản giáo dục A
phản hồi V
phản kháng V
phản khoa học V
phản kích V
phản loạn V
phản lực N
phản nghĩa A
phản pháo V
phản phong V
phản phúc A
phản quang A
phản quốc V
phản tác dụng V
phản thí dụ N
phản thùng V
phản thuyết N
phản trắc A
phản tuyên truyền V
phản ứng N
V
phản ứng dây chuyền N
phản ứng hoá học N
phản vệ V
phản xạ V
N
phản xạ có điều kiện N
phản xạ không điều kiện N
phán V
phán đoán V
N
phán quyết V
phán xét V
phán xử V
phạn N
phang V
phảng N
phảng phất V
phạng V
phanh N
V
phanh phách A
phanh phui V
phanh thây V
phành phạch A
phao N
V
phao câu N
phao đồn V
phao tiêu N
phào N
pháo N
pháo binh N
pháo bông N
pháo cao xạ N
pháo cối N
pháo dây N
pháo đài N
pháo đài bay N
pháo đùng N
pháo hạm N
pháo hiệu N
pháo hoa N
pháo kích V
pháo lệnh N
pháo phòng không N
pháo sáng N
pháo tép N
pháo thăng thiên N
pháo thủ N
pháo thuyền N
pháo tự hành N
pháo xiết N
pháp bảo N
pháp chế N
pháp danh N
pháp định A
pháp lệnh N
A
pháp lí N
pháp luật N
pháp lý N
pháp nhân N
pháp qui N
pháp quy N
pháp quyền N
pháp sư N
pháp trị N
pháp trường N
pháp tuyến N
pháp y N
phát L
V
phát âm V
phát ban V
phát biểu V
phát bóng V
phát dục V
phát đạt V
phát điện V
phát động V
phát đơn V
phát giác V
phát hành V
phát hiện V
phát hoả V
phát huy V
phát lộ V
phát mại V
phát minh V
phát ngôn V
N
phát ngôn viên N
phát nổ V
phát quang V
phát sinh V
phát sóng V
phát tác V
phát tài V
phát tán V
phát tang V
phát thanh V
phát thanh viên N
phát tích V
phát tiết V
phát triển V
phát tướng V
phát vãng V
phát xạ V
phát xít A
N
phạt V
phạt đền V
phạt góc V
phạt vạ V
phay N
V
A
phảy N
phắc A
phăm phăm A
phăm phắp A
phắn V
phăng N
R
phăng phắc A
phăng phăng R
phăng teo N
V
phẳng A
phẳng lặng A
phẳng lì A
phẳng phiu A
phắt R
phầm phập A
phẩm N
L
phẩm cách N
phẩm cấp N
phẩm chất N
phẩm giá N
phân N
V
phân ban N
phân bắc N
phân bì V
phân biệt V
phân bón N
phân bổ V
phân bố V
phân bua V
phân cách V
phân cấp V
phân câu N
phân chất V
phân chia V
phân chuồng N
phân công V
phân cục N
phân cực N
phân đạm N
phân định V
phân đoàn N
phân đoạn N
phân độ N
phân đội N
phân giải V
phân giới V
phân hạch V
phân hạng V
phân hiệu N
phân hoá V
phân hoá học N
phân hội N
phân huỷ V
phân hữu cơ N
phân kali N
phân khoa N
phân khoáng N
phân khối N
phân kì V
phân kỳ V
phân lân N
phân lập V
phân lèn N
phân li V
phân liệt V
phân loại V
phân loại học N
phân luồng V
phân lượng N
phân ly V
phân minh A
phân mục N
phân nhiệm V
phân nửa Q
phân phát V
phân phất A
phân phối V
phân quyền V
phân rã V
phân rác N
phân số N
phân số thập phân N
phân tách V
phân tán V
phân tâm học N
phân thân V
phân thế N
phân thức N
phân tích V
phân trần V
phân tử N
phân tươi N
phân ưu V
phân vai V
phân vân V
phân vi lượng N
phân vi sinh N
phân viện N
phân vô cơ N
phân vùng V
phân xã N
phân xanh N
phân xét V
phân xử V
phân xưởng N
phần N
V
phần cứng N
phần đông N
phần lớn N
phần mềm N
phần nào N
phần nhiều Q
phần phật A
phần phụ N
phần thưởng N
phần trăm N
phần tử N
phẫn chí V
phẫn khích V
phẫn nộ V
phẫn uất V
phấn N
phấn chấn A
phấn đấu V
phấn khích V
phấn khởi V
phấn rôm N
phấn son N
phận N
phận sự N
phấp phỏng A
phấp phới V
phập A
phập phà phập phồng V
phập phều V
phập phồng V
phập phù A
phất V
phất pha phất phơ A
phất phơ V
A
phất trần N
Phật N
Phật Bà N
Phật đài N
Phật Đản N
Phật giáo N
Phật học N
phật lòng V
Phật pháp N
phật thủ N
Phật tổ N
Phật tử N
phật ý V
phẫu V
phẫu thuật V
N
phây A
phây phây A
phây phẩy V
V
phẩy N
phẩy tay V
phe N
V
phe cánh N
phe phái N
phe phẩy V
phè R
phè phè A
phè phỡn A
phéc mơ tuya N
phen N
phèn N
phèn chua N
phèn phẹt A
phèng la N
phéng R
phèo N
phép N
phép biện chứng N
phép đối xứng N
phép hài thanh N
phép kéo theo N
phép siêu hình N
phép tắc N
phép thuật N
phép tính N
phép tính vi phân N
phép toán N
phét V
phét lác V
phê V
A
phê bình V
phê bình văn học N
phê chuẩn V
phê duyệt V
phê phán V
phề phệ A
phế N
V
phế bào N
phế binh N
phế bỏ V
phế liệu N
phế nang N
phế phẩm N
phế quản N
phế thải V
phế tích N
phế truất V
phệ A
phếch R
phên N
phềnh A
phệnh N
phết N
V
phệt V
phều phào A
phễu N
phi N
V
C
S
phi chính phủ A
phi công N
phi công vũ trụ N
phi đao N
phi đoàn N
phi đội N
phi hành đoàn N
phi hành gia N
phi kim N
phi lao N
phi lê A
phi lí A
phi lý A
phi mã N
phi nghĩa A
phi ngựa V
phi phàm A
phi pháo N
phi pháp A
phi tang V
phi thường A
phi tiêu N
phi vụ N
phì V
A
phì cười V
phì nhiêu A
phì nộn A
phì phà V
phì phạch A
phì phèo V
phì phị A
phì phò A
phỉ N
phỉ báng V
phỉ nhổ V
phỉ phui E
phí V
N
phí hoài V
phí phạm V
phí tổn N
phị A
phía N
phịa V
phích N
phịch A
phiếm A
phiếm chỉ V
phiếm thần luận N
phiên N
V
phiên âm V
phiên bản N
phiên chuyển V
phiên dịch V
N
phiên hiệu N
phiên phiến A
phiên thiết N
phiên toà N
phiền A
V
phiền hà V
phiền lòng V
phiền luỵ V
phiền muộn A
phiền nhiễu V
phiền phức A
phiền toái A
phiến L
phiến diện A
phiến lá N
phiến loạn V
phiêu bạt V
phiêu dạt V
phiêu diêu V
phiêu lãng V
phiêu lưu A
phiếu N
V
phiếu trắng N
phim N
phim ảnh N
phim câm N
phim con heo N
phim đèn chiếu N
phim hoạt hình N
phim hoạt hoạ N
phim nhựa N
phim nổi N
phim tài liệu N
phim thời sự N
phim truyền hình N
phim truyện N
phim trường N
phim video N
phím N
phin N
phin nõn N
phinh phính A
phình V
phỉnh V
phỉnh mũi V
phỉnh nịnh V
phỉnh phờ V
phĩnh V
phính A
phịu V
pho L
pho mát N
phó V
S
phó giáo sư N
phó lãnh sự N
phó mặc V
phó nháy N
phó phòng N
phó thác V
phó thường dân N
phó tiến sĩ N
phó tổng N
phó từ N
phó văn phòng N
phóc
phoi N
phòi V
phom N
phong N
V
L
phong ba N
phong bao N
V
phong bì N
phong cách N
phong cách học N
phong cảnh N
phong cầm N
phong dao N
phong độ N
phong hàn N
V
phong kế N
phong kiến N
A
phong lan N
phong lưu A
phong nhã A
phong phanh A
phong phú A
phong quang A
phong tặng V
phong thái N
phong thanh A
phong thấp N
phong thổ N
phong thuỷ N
phong tình A
phong toả V
phong trào N
phong trần N
phong tục N
phong vị N
phòng N
V
phòng ban N
phòng bệnh V
phòng bị V
phòng chống V
phòng dịch V
phòng gian V
phòng hoả V
phòng hộ V
phòng khám N
phòng khánh tiết N
phòng không V
phòng mạch N
phòng ngự V
phòng ngừa V
phòng ốc N
phòng thân V
phòng the N
phòng thí nghiệm N
phòng thủ V
phòng thường trực N
phòng tránh V
phòng trừ V
phòng tuyến N
phòng vệ V
phòng xa V
phỏng V
I
A
phỏng chừng V
phỏng dịch V
phỏng đoán V
phỏng sinh học N
phỏng tính V
phỏng vấn V
phóng V
phóng đại V
phóng đãng A
phóng điện V
phóng hoả V
phóng khoáng A
phóng sinh V
phóng sự N
phóng tác V
phóng tay V
phóng thanh V
phóng thích V
phóng túng A
phóng uế V
phóng viên N
phóng viên nhiếp ảnh N
phóng viên thường trú N
phóng xạ V
phosphorite N
phọt V
phọt phẹt A
photocopy V
photon N
phô V
A
phô bày V
phô bầy V
phô diễn V
phô mai N
phô phang V
phô trương V
phổ N
V
phổ biến A
V
phổ cập V
phổ dụng A
phổ độ V
phổ hệ N
phổ kế N
phổ niệm N
phổ quát A
phổ thông A
N
phổ thông đầu phiếu N
phố N
phố phường N
phố xá N
phốc R
phôi N
phôi bào N
phôi pha V
phôi sinh học N
phôi thai N
V
phổi N
phổi bò A
phối V
phối cảnh N
phối chế V
phối hợp V
phối kết hợp V
phối khí V
phối liệu N
phối màu V
phối trộn V
phôm phốp A
phôn N
phồn hoa A
phồn thịnh A
phồn thực V
phồn vinh A
phông N
phông chữ N
phông nền N
phồng V
phồng tôm N
phổng V
phổng mũi V
phổng phao A
phỗng N
V
phốp pháp A
phốt phát N
phốt pho N
phơ A
phờ A
phờ phạc A
phờ râu A
phở N
phơi V
phơi áo V
phơi bày V
phơi màu A
phơi phóng V
phơi phới A
phơi thây V
phới V
phơn phớt A
phởn A
phởn phơ A
phớn phở A
A
phớt V
phớt đời V
phớt lạnh V
phớt lờ V
phớt tỉnh V
phu N
phu la N
phu nhân N
phù V
A
phù dâu N
phù du N
phù dung N
phù điêu N
phù hiệu N
phù hộ V
phù hợp V
phù kế N
phù nề V
phù phép V
phù phiếm A
phù rể N
phù sa N
phù thũng N
phù thuỷ N
phù trợ V
phù voi N
phủ N
V
phủ đầu V
phủ định V
phủ nhận V
phủ phê A
phủ phục V
phủ quyết V
phủ sóng V
phủ tạng N
phũ A
phũ phàng A
phú N
V
phú quí A
phú quý A
phụ V
A
phụ âm N
phụ bạc V
phụ bản N
phụ cận A
phụ cấp V
N
phụ đạo V
phụ đề N
phụ gia V
N
phụ giảng V
N
phụ giúp V
phụ hệ N
phụ hoạ V
phụ huynh N
phụ khoa N
phụ kiện N
phụ lão N
phụ liệu N
phụ lục N
phụ nữ N
phụ phẩm N
phụ phí N
phụ quyền N
phụ san N
phụ sản N
phụ tá N
phụ tải N
phụ thu V
phụ thuộc V
phụ tố N
phụ trách V
phụ trội V
phụ trợ V
phụ trương N
phụ tùng N
phụ từ N
N
phúc N
A
phúc âm N
phúc đáp V
phúc đức N
A
phúc hậu A
phúc khảo V
phúc kiểm V
phúc lợi N
phúc mạc N
phúc thẩm V
phúc tra V
phúc trình V
phục V
phục chế V
phục cổ V
phục dịch V
phục dựng V
phục hoá V
phục hồi V
phục hưng V
phục kích V
phục lăn V
phục linh N
phục phịch A
phục sức V
phục thiện V
phục thù V
phục trang N
phục tùng V
phục viên V
phục vụ V
phủi V
phủi tay V
phum N
phum sóc N
phun V
phùn phụt A
phún thạch N
phung phá V
phung phí V
phùng V
phùng phìu V
phúng V
phúng dụ N
phúng phính A
phúng viếng V
phụng N
phụng dưỡng V
phụng hoàng N
phụng phịu V
phụng sự V
phụng thờ V
phút N
phút chốc N
phút giây N
phụt V
R
phuy N
phứa A
phứa phựa A
phức A
phức điệu N
phức hệ N
phức hợp A
phức tạp A
phừng V
phước N
phưỡn A
phướn N
phương N
phương án N
phương cách N
phương châm N
phương diện N
phương diện quân N
phương hại V
phương hướng N
phương kế N
phương ngữ N
phương pháp N
phương pháp luận N
phương phi A
phương sách N
phương sai N
phương thuốc N
phương thức N
phương thức sản xuất N
phương tích N
phương tiện N
phương tiện thông tin đại chúng N
phương trình N
phương trình hoá học N
phương trình vi phân N
phương trượng N
phường N
L
phường bát âm N
phường chèo N
phượng N
phượng hoàng N
phượng tây N
phượng vĩ N
phứt R
pi N
piano N
pích N
picnic N
pin N
pint N
piston N
pizza N
plasma N
plastic N
platine N
plây N
polyethylene N
polymer N
polyvitamin N
pommade N
pop N
popeline N
positron N
pound N
pô N
pơluya N
pơmu N
protein N
protide N
proton N
psi N
Pt N
PTCS N
PTS N
PTTH N
puốcboa N
pyjama N
pyrite N
q,Q X
QĐ N
QH N
QS N
qua P
V
I
R
C
N
qua đời V
qua lại V
qua loa A
qua mặt V
qua ngày V
qua quít
qua quýt
quà N
quà bánh N
quà cáp N
quả N
L
I
quả báo N
quả cảm A
quả cân N
quả đấm N
quả đất N
quả lắc N
quả lừa N
quả nhiên A
quả phụ N
quả phúc N
quả quyết V
A
quả tang R
quả thật R
quả thực R
quả tình R
quả vậy R
quá V
R
quá bán A
quá bộ V
quá bữa A
quá cảnh V
quá chén V
quá chừng R
quá cố V
quá cỡ R
quá đà A
quá đáng A
quá đi chứ U
quá độ V
R
quá đỗi R
quá giang N
V
quá giấc A
quá khích A
quá khổ A
quá khứ N
quá lắm R
quá lời A
quá lửa A
quá quắt A
quá sức A
quá tải A
quá tay A
quá thể R
quá tội U
quá trình N
quá trớn A
quá ư R
quạ N
quạc V
quách N
R
quạch N
quai N
V
quai bị N
quai chèo N
quai hàm N
quài V
quải V
quái A
I
quái ác A
quái dị A
quái đản A
quái gở A
quái kiệt N
quái lạ A
quái nhân N
quái quỉ A
quái quỷ A
quái thai N
quái vật N
quại V
quan N
quan cách A
quan chức N
quan dạng A
quan điểm N
quan hệ N
quan hệ sản xuất N
quan họ N
quan khách N
quan liêu A
quan ngại V
quan nha N
quan niệm V
N
quan sát V
quan sát viên N
quan tài N
quan tâm V
quan tiền N
quan trắc V
quan trọng A
quan trọng hoá V
quan viên N
quan yếu A
quàn V
quản V
quản bút N
quản đốc N
quản giáo N
quản lí V
N
quản lí nhà nước N
quản lý V
quản lý nhà nước N
quản ngại V
quản thúc V
quản trang V
N
quản trị V
quản tượng N
quán N
quán cóc N
quán ngữ N
quán tính N
quán triệt V
quán trọ N
quán xá N
quán xuyến V
quang N
A
quang cảnh N
quang cầu N
quang dẫn N
quang dầu N
V
quang đãng A
quang điện N
quang gánh N
quang học N
quang hợp N
quang năng N
quang phổ N
quang quác V
quang quẻ A
quang sai N
quang thông N
quang vinh A
quàng V
R
quàng quạc V
quàng xiên A
quảng bá V
quảng canh V
quảng cáo V
N
quảng đại A
quảng trường N
quãng N
quáng A
quáng gà A
quáng quàng A
quanh N
V
A
quanh co A
quanh năm N
quanh quánh A
quanh quẩn V
A
quanh quất N
quành V
quánh A
quánh quạnh A
quạnh A
quạnh hiu A
quạnh quẽ A
quạnh vắng A
quào V
quart N
quát V
quát lác V
quát mắng V
quát tháo V
quạt N
V
quạt bàn N
quạt cây N
quạt con cóc N
quạt điện N
quạt gió N
quạt hòm N
quạt kéo N
quạt lúa N
quạt máy N
quạt tai voi N
quạt thông gió N
quạt trần N
quạt treo tường N
quàu quạu A
quạu V
quạu quọ V
quay V
N
quay cóp V
quay cuồng V
quay đĩa N
quay lơ V
quay phim V
quay quắt A
quay vòng V
quày N
V
quày quả A
quắc V
quắc thước A
quặc V
quăm quắm A
quằm quặm A
quắm N
quặm A
N
quăn A
quăn queo A
quằn A
quằn quại V
quằn quặn V
quắn A
quặn A
quặn thắt A
quăng V
quăng quật V
quẳng V
quặng N
quắp V
quặp V
quắt A
quắt queo A
quặt V
quặt quẹo A
quân N
quân báo N
quân bị N
quân bình A
quân bưu N
quân ca N
quân cảng N
quân cảnh N
quân chính N
quân chủ A
quân chủ chuyên chế A
quân chủ lập hiến A
quân chủng N
quân công N
quân dân N
quân dịch N
quân dụng A
N
quân dược N
quân đoàn N
quân đội N
quân giới N
quân hàm N
quân hiệu N
quân khí N
quân khu N
quân kì N
quân kỳ N
quân lệnh N
quân lính N
quân luật N
quân lực N
quân lương N
quân ngũ N
quân nhạc N
quân nhân N
quân nhu N
quân pháp N
quân phiệt N
A
quân phục N
quân quản V
quân số N
quân sư N
quân sự N
A
quân thù N
quân tịch N
quân tình nguyện N
quân trang N
quân tử N
quân uỷ N
quân uỷ trung ương N
quân y N
quần N
V
quần áo N
quần âu N
quần bò N
quần chúng N
A
quần cụt N
quần cư V
quần đảo N
quần đông xuân N
quần đùi N
quần hôn N
quần jean N
quần lá toạ N
quần lót N
quần ngựa N
quần nịt N
quần phăng N
quần quật A
quần soóc N
quần thể N
quần tụ V
quần vợt N
quần xà lỏn N
quẩn V
A
quẩn quanh V
quẫn A
quẫn bách A
quẫn trí A
quấn V
quấn quít V
quấn quýt V
quận N
quận lỵ N
quận uỷ N
quầng N
quẩng A
quẩng mỡ V
quất N
V
quất hồng bì N
quật V
quật cường A
quật khởi V
quây V
quây quần V
quầy N
quầy quả A
quầy quậy V
quẩy N
V
quẫy V
quẫy đạp V
quấy V
A
quấy đảo V
quấy nhiễu V
quấy phá V
quấy quả V
quấy quá A
quấy rầy V
quấy rối V
quậy V
quậy phá V
que N
que đan N
que hàn N
què A
què quặt A
quẻ N
quẻ âm dương N
quen A
V
quen biết V
quen mặt V
quen mui V
quen thân V
A
quen thói V
quen thuộc A
A
quèn N
quèn quẹt A
queo A
quèo V
A
quéo N
quẹo A
V
quét V
quét dọn V
quét quáy V
quét tước V
quẹt V
quê N
A
quê hương N
quê kệch A
quê một cục A
quê mùa A
quê quán N
quế N
quế chi N
quên V
quên bẵng V
quên béng V
quên khuấy V
quên lãng V
quên lửng V
quên mình V
quện V
quềnh quàng A
quết V
quết trầu N
quệt V
quều quào A
qui V
qui bản N
qui cách N
qui chế N
qui chuẩn V
qui chụp V
qui củ N
qui định V
qui đổi V
qui đồng mẫu số V
qui hàng V
qui hoạch V
qui hoạch đô thị N
qui hoạch vùng N
qui kết V
qui lát N
qui luật N
qui mô N
qui nạp V
qui phạm N
qui phạm pháp luật N
qui phục V
qui tắc N
qui tắc tam suất N
qui tập V
qui thuận V
qui tiên V
qui trình N
qui tụ V
qui ước N
qui y V
quì V
quỉ N
quỉ kế N
quỉ quái A
quỉ quyệt A
quỉ sứ N
quỉ thần N
quĩ N
quĩ đạo N
quĩ đen N
quĩ tích N
quĩ tiết kiệm N
quĩ tín dụng N
quí N
quí báu A
quí danh N
quí giá A
quí hiếm A
quí hoá A
quí hồ C
quí khách N
quí mến V
quí nhân N
quí phái A
quí phi N
quí tộc N
quí trọng V
quí tử N
quí tướng N
quí vị N
quị V
quị luỵ V
quít N
quịt V
quota N
quốc ca N
quốc cấm A
quốc doanh A
quốc đảo N
quốc gia N
A
quốc giáo N
quốc hiệu N
quốc hội N
quốc huy N
quốc hữu hoá V
quốc khánh N
quốc kì N
quốc kỳ N
quốc lập A
quốc lộ N
quốc lủi N
quốc nạn N
quốc ngữ N
quốc nội A
quốc phòng N
quốc phục N
quốc sách N
quốc sư N
quốc tang N
quốc táng N
quốc tế N
A
quốc tế ca N
quốc tế hoá V
quốc tế ngữ N
quốc thể N
quốc thiều N
quốc thư N
quốc tịch N
quốc trái N
quốc trưởng N
quốc văn N
quốc vụ khanh N
quốc vương N
quơ V
quờ V
quờ quạng V
quở V
quở trách V
quy V
quy bản N
quy cách N
quy chế N
quy chuẩn V
quy chụp V
quy củ N
A
quy định V
quy đổi V
quy đồng mẫu số V
quy hoạch V
quy hoạch đô thị N
quy hoạch vùng N
quy kết V
quy lát N
quy luật N
quy mô N
A
quy nạp V
quy phạm N
quy phạm pháp luật N
quy phục V
quy tắc N
quy tắc tam suất N
quy tập V
quy thuận V
quy trình N
quy tụ V
quy ước N
V
quy y V
quỳ V
quỷ N
N
quỷ kế N
quỷ quái A
quỷ quyệt A
quỷ sứ N
quỷ thần N
quỹ N
quỹ đạo N
quỹ đen N
quỹ tích N
quỹ tiết kiệm N
quỹ tín dụng N
quý N
V
A
quý báu A
quý danh N
quý giá A
quý hiếm A
quý hoá A
quý hồ C
quý khách N
quý mến V
quý nhân N
quý phái A
quý tộc N
A
quý trọng V
quý tử N
quý tướng N
quý vị N
quỵ V
quỵ luỵ V
quyên V
quyên góp V
quyền N
V
quyền Anh N
quyền biến V
quyền công dân N
quyền cước N
quyền hạn N
quyền hành N
quyền lợi N
quyền lực N
quyền năng N
quyền quý A
quyền sở hữu N
quyền tác giả N
quyền thế N
quyền thuật N
quyền uy N
quyển L
quyến N
V
quyến luyến V
quyến rũ V
quyện V
quyết N
I
V
quyết chí V
quyết chiến V
quyết đấu V
quyết định V
A
N
quyết định luận N
quyết đoán A
quyết liệt A
quyết nghị V
quyết sách N
quyết sinh V
quyết tâm V
quyết tâm thư N
quyết thắng V
quyết toán V
quyết tử V
quỳnh N
quỷnh A
quýnh V
A
quýnh quáng A
quỵp V
quýt N
quỵt V
r X
ra V
R
Ra N
ra bộ U
ra cái điều U
ra cái vẻ U
ra chiều U
ra công V
ra dáng U
ra điều U
ra đời V
ra gì U
ra hiệu V
ra hồn U
ra lệnh V
ra lò V
ra mắt V
ra mặt V
ra ngôi V
ra oai V
ra phết U
ra quân V
ra rả A
ra ràng V
ra rìa V
ra sức V
ra tay V
ra trò U
ra tuồng U
ra vẻ U
X
rà V
rà rẫm V
rà soát V
rả rích A
rã V
rã đám V
rã họng V
rã rời V
rã rượi A
rá N
rạ N
rác N
A
rác rến N
rác rưởi N
rác tai A
rác thải N
rạc A
rạc rài A
rách A
rách bươm A
rách mướp A
rách nát A
rách rưới A
rách tươm A
rách việc A
rạch N
V
rạch ròi A
radar N
radian N
radio N
radio cassette N
radium N
rải V
rải rác A
rải thảm V
rái N
rái cá N
ram L
V
N
ram ráp A
rám V
rạm N
ran V
ran rát A
ràn N
ràn rạt A
rán V
rạn N
V
rạn nứt V
rạn vỡ V
rang V
ràng V
ràng buộc V
ràng ràng A
ràng rạng A
ràng rịt V
ráng N
V
rạng V
rạng đông N
rạng rỡ A
ranh A
ranh con N
ranh giới N
ranh ma A
ranh mãnh A
rành V
R
rành mạch A
rành rành A
rành rẽ A
rành rọt A
rảnh A
rảnh rang A
rảnh rỗi A
rãnh N
rao V
rao giảng V
rào N
V
rào cản N
rào chắn N
rào đón V
rào giậu V
rào rào A
rào rạo A
rào rạt A
rảo V
rão A
R
ráo A
ráo hoảnh A
ráo riết A
rạo N
rạo rực V
rap N
ráp V
A
ráp nối V
rạp N
V
rát A
rát mặt A
rát ràn rạt A
rát rạt A
rau N
rau cần N
rau câu N
rau cháo N
rau cỏ N
rau dền N
rau diếp N
rau dưa N
rau đay N
rau giền N
rau khủ khởi N
rau khúc N
rau lấp N
rau má N
rau màu N
rau mơ N
rau muối N
rau muống N
rau ngót N
rau ngổ N
rau ráu A
rau răm N
rau rút N
rau sạch N
rau sam N
rau sắng N
rau sống N
rau thơm N
ray N
rảy V
ráy N
rắc V
A
rắc rối A
rặc V
răm rắp A
rằm N
rắm N
rặm A
răn V
răn dạy V
răn đe V
răn rắn A
răn reo A
rằn A
rằn ri A
rắn N
A
rắn cấc A
rắn câng A
rắn chắc A
rắn độc N
rắn giun N
rắn lục N
rắn lửa N
rắn mặt A
rắn mối N
rắn nước N
rắn ráo N
rắn rết N
rắn rỏi A
rặn V
răng N
I
răng cưa N
răng cửa N
răng hàm N
răng khôn N
răng nanh N
răng rắc A
răng sữa N
rằng C
rặng L
rắp ranh V
rắp tâm V
rặt A
râm A
râm bụt N
râm ran A
râm rấp A
rầm N
A
rầm rầm A
R
rầm rầm rộ rộ A
rầm rập A
rầm rộ A
rấm V
rấm rứt A
rậm A
rậm rạp A
rậm rật V
rậm rì A
rậm rịch A
V
rậm rịt A
rân V
rân rấn V
rần rần A
A
rận N
rấp V
rập V
rập khuôn V
rập ràng A
rập rình V
A
rập rờn V
rất R
rất chi là R
rất đỗi R
rất mực R
râu N
râu quai nón N
râu ria N
rầu A
rầu rầu A
rầu rĩ A
rây N
V
A
rầy N
V
rầy la V
rầy nâu N
rầy rà A
rẩy V
rẫy N
V
rẫy chết V
re N
rè A
rẻ N
A
rẻ mạt A
rẻ như bèo U
rẻ quạt N
rẻ rúng V
rẻ thối A
rẻ tiền A
rẽ V
rẽ ràng A
ré N
V
rèm N
ren N
V
ren rén R
rèn V
rèn cặp V
rèn giũa V
rèn luyện V
rén R
reng reng A
reo V
reo hò V
rẻo N
V
rẻo cao N
réo V
réo rắt A
rét A
rét buốt A
rét đài N
rét lộc N
rét mướt A
rét nàng Bân N
rét ngọt A
rê N
V
rề rà A
rề rề A
rể N
rễ N
rễ chùm N
rễ cọc N
rễ củ N
rế N
rệ N
V
rếch rác A
rêm A
rên V
rên la V
rên rẩm V
rên rỉ V
rên xiết V
rền A
rền rĩ A
rệp N
rết N
rêu N
rêu phong N
rêu rao V
rều N
rệu A
rệu rã A
rệu rạo A
ri P
ri đô N
ri rỉ V
A
ri rí A
ri vê N
rì rà rì rầm A
rì rào A
rì rầm A
rì rì A
rỉ N
V
rỉ rả A
rỉ răng V
rỉ tai V
rị V
ria N
rìa N
rỉa V
rỉa rói V
rịa V
rích R
riềm N
riêng A
I
riêng biệt A
riêng lẻ A
riêng rẽ A
riêng tư A
riềng N
V
riết V
R
riết róng A
riệt R
riêu N
rim V
rin rít A
rịn V
R
rinh rích A
rình V
rình mò V
rình rang A
rình rập V
rít N
V
rịt V
R
riu N
V
riu riu A
riu ríu R
rìu N
ríu V
ríu ra ríu rít A
ríu ran A
ríu rít A
ro ro A
rò V
rò rỉ V
rỏ V
rõ V
A
I
rõ khéo U
rõ ràng A
rõ rệt A
ró N
rọ N
rọ mõm N
rọ rạy V
robot N
robotic N
róc V
A
róc rách A
rọc V
rock N
rocket N
roentgen N
roi N
roi cặc bò N
roi rói A
roi vọt N
rói A
rọi V
ROM N
rón V
rón rén R
roneo N
rong N
V
rong huyết N
rong rêu N
rong róc A
rong ruổi V
ròng N
V
A
ròng rã A
ròng rọc N
ròng rọc kép N
ròng ròng A
rót V
rọt rẹt A
rô N
rô ti V
rô to N
rồ V
A
rồ dại A
rổ N
rỗ A
rỗ hoa A
rộ A
rốc N
R
rộc N
A
rộc rạc A
rồi I
R
C
rồi đây U
rồi ra U
rỗi A
rỗi hơi A
rỗi rãi A
rối N
V
A
rối beng A
rối bét V
rối bòng bong V
rối bời V
rối bù V
rối loạn V
rối mù V
rối nước N
rối ra rối rít A
rối rắm A
rối ren V
rối rít A
rối rít tít mù A
rối ruột A
rối tinh A
rối tinh rối mù A
rối tung A
rối tung rối mù A
rôm N
A
rôm rả A
rôm sảy N
rổn rảng A
rốn N
V
rộn V
rộn rã A
rộn ràng A
rộn rạo V
rộn rịch A
rông V
A
rông đen N
rông đô N
rồng N
rồng rắn N
rồng rồng N
rỗng A
rỗng không A
rỗng tuếch A
rỗng tuếch rỗng toác A
rống V
rộng A
rộng cẳng A
rộng chân rộng cẳng U
rộng huếch A
rộng huếch rộng hoác A
rộng lớn A
rộng lượng A
rộng mở A
rộng rãi A
rộp V
rốt A
rốt cuộc R
rốt ráo A
rơ A
rơ le N
rơ moóc N
rờ V
rờ mó V
rờ rẫm V
rỡ ràng A
rớ N
V
rợ N
A
rơi V
rơi rớt V
rơi rụng V
rơi vãi V
rời V
A
rời rạc A
rời rợi A
rơm N
rơm rạ N
rơm rác N
rơm rớm V
rờm A
rờm rợp A
rởm A
rớm V
rờn rợn V
rỡn V
rợn V
rớp N
rợp A
rớt V
rớt giá V
ru V
ru hời V
ru lô N
ru ngủ V
ru rú V
rù A
rù rờ A
rủ V
rủ lòng V
rủ rê V
rủ rỉ V
rủ rỉ rù rì V
rũ V
rũ rợi A
rũ rượi A
rũ tù V
rú N
V
rua V
rùa N
rủa V
ruby N
rúc V
rúc rích A
rục A
rục rịch V
rui N
rủi N
A
rủi ro A
rụi V
A
rum N
rùm A
rùm beng A
rúm A
rúm ró A
rụm V
rumba N
run V
run rẩy V
run rủi V
run sợ V
rùn V
rủn V
rún V
rún rẩy V
rung V
rung cảm V
rung chuyển V
rung động V
rung rinh V
rùng N
V
rùng mình V
rùng rợn A
rùng rùng A
rủng rẻng A
rủng rỉnh A
rúng động V
rụng V
rụng rời V
ruốc N
ruốc bông N
ruồi N
ruồi lằng N
ruồi nhặng N
ruồi trâu N
ruồi xanh N
ruồng V
ruồng bỏ V
ruồng bố V
ruồng rẫy V
ruỗng A
ruỗng nát A
ruộng N
ruộng bậc thang N
ruộng đất N
ruộng muối N
ruộng nương N
ruộng rộc N
ruộng vườn N
ruột N
A
ruột gà N
ruột gan N
ruột già N
ruột nghé N
ruột non N
ruột rà A
ruột thịt A
ruột thừa N
ruột tượng N
rụp R
rút V
rút gọn V
rút lui V
rút rát A
rút ruột V
rút tiền V
rụt V
rụt rè A
ruy băng N
rửa V
rửa ảnh V
rửa ráy V
rửa tiền V
rửa tội V
rữa A
rứa
rựa N
rực A
rực rỡ A
rưng rức A
rưng rưng A
rừng N
A
rừng cấm N
rừng chồi N
rừng đặc dụng N
rừng già N
rừng núi N
rừng phòng hộ N
rừng rú N
rừng rực A
rửng mỡ V
rựng A
rước V
rước xách V
rươi N
rười rượi A
rưỡi N
rưới V
rượi A
rườm A
rườm rà A
rướm V
rươn rướn V
rướn V
rương N
rường N
rường cột N
rượt V
rượu N
rượu bia N
rượu cẩm N
rượu cần N
rượu chè V
rượu chổi N
rượu cồn N
rượu đế N
rượu mạnh N
rượu mùi N
rượu nếp N
rượu ngọn N
rượu ngọt N
rượu nho N
rượu tăm N
rượu thuốc N
rượu trắng N
rượu vang N
rứt V
rứt ruột U
s N
S N
sa N
V
sa bàn N
sa bồi N
sa chân V
sa cơ V
sa đà V
sa đì N
sa đoạ A
sa khoáng N
sa lát N
sa lầy V
sa lệch N
sa mạc N
sa mu N
sa ngã N
sa nhân N
sa sả R
sa sâm N
sa sầm V
sa sẩy V
sa sút V
sa thạch N
sa thải V
sà V
sà lan N
sà sã R
sả N
V
sá N
sạ V
sạc V
saccharin N
saccharose N
sách N
sách báo N
sách công cụ N
sách đen N
sách đỏ N
sách giáo khoa N
sách lược N
sách nhiễu V
sách trắng N
sách vở N
A
sạch A
R
sạch bách A
sạch bong A
sạch bóng A
sạch mắt A
sạch nước cản U
sạch sành sanh A
sạch sẽ A
sai V
A
sai bảo V
sai dịch N
sai khiến V
sai lạc A
sai lầm A
N
sai lệch A
sai phái V
sai phạm V
N
sai sót N
sai số N
sai trái A
sài N
sài đất N
sài đẹn A
sài giật N
sài hồ N
sài kinh N
sài lang N
sải N
V
sãi N
sái A
sam N
sàm sỡ A
sám hối V
sạm A
samovar N
san V
san định V
san hô N
san lấp V
san sát A
san sẻ V
san sớt V
san ủi V
sàn N
sàn diễn N
sàn nhảy N
sàn sàn A
sản V
N
sản giật N
sản hậu N
sản khoa N
sản lượng N
sản phẩm N
sản phụ N
sản sinh V
sản vật N
N
sản xuất V
sán N
V
sán lá N
sán xơ mít N
sạn N
sạn mặt V
sang V
A
sang cát V
sang chấn N
sang giàu A
sang năm N
sang ngang V
sang nhượng V
sang sảng A
sang sáng A
sang tay V
sang tên V
sang trọng A
sàng N
V
sàng lọc V
sàng sảy V
sàng tuyển V
sảng V
sảng khoái A
sáng A
N
sáng bạch A
sáng bảnh A
sáng bảnh mắt U
N
sáng chế V
sáng choang A
sáng dạ A
sáng giá A
sáng kiến N
sáng láng A
sáng lập V
sáng loáng A
sáng mai N
sáng mắt A
sáng ngời A
sáng nhoáng A
sáng quắc A
sáng rực A
sáng sáng R
sáng sủa A
sáng suốt A
sáng tác V
N
A
sáng tạo V
sáng tỏ A
sáng trưng A
sáng ý A
sanh N
V
sanh sánh A
sành N
V
sành điệu A
sành sỏi A
sành sứ N
sảnh N
A
sánh V
sánh bước V
sánh duyên V
sánh vai V
santonin N
sao N
V
P
I
sao Bắc Cực N
sao Bắc Đẩu N
sao băng N
sao chép V
sao chế V
sao chổi N
sao chụp V
sao Diêm Vương N
sao đổi ngôi N
sao Hải Vương N
sao Hoả N
sao Hôm N
sao Kim N
sao la N
sao lãng V
sao Mai N
sao Mộc N
sao nhãng V
sao sa N
sao tẩm V
sao Thiên Vương N
sao Thổ N
sao Thuỷ N
sao y bản chính V
sào N
sào huyệt N
sảo N
sáo N
A
sáo cũ A
sáo mép A
sáo mòn A
sáo ngữ N
sáo rỗng A
sáo sậu N
sáp N
sáp nhập V
sáp ong N
sạp N
sát V
A
sát cánh V
sát hạch V
sát hại V
sát hợp A
sát khí N
sát khuẩn V
sát nách A
sát nhân V
sát nút A
sát phạt V
sát sàn sạt A
sát sao A
sát sạt A
sát sinh V
sát sườn A
sát thủ N
sát thực A
sát thương V
sát trùng V
sạt V
A
sạt lở V
sạt nghiệp V
sau N
sau cùng N
sau đại học N
sau hết N
sau này N
sau rốt N
sáu N
say V
A
say đắm V
say khướt A
say máu V
say mèm A
say mê V
say sưa V
say xỉn V
sảy N
V
sắc N
V
A
sắc bén A
sắc cạnh A
sắc dục N
sắc đẹp N
sắc độ N
sắc lạnh A
sắc lẻm A
sắc lẹm A
sắc lệnh N
sắc luật N
sắc màu N
sắc phục N
sắc sảo A
sắc thái N
sắc thuế N
sắc tố N
sắc tộc N
sặc V
sặc gạch V
sặc máu V
sặc mùi A
sặc sỡ A
sặc sụa V
sặc tiết V
săm N
săm sắn A
săm se V
săm soi V
sắm V
sắm nắm A
sắm sanh V
sắm sửa V
sắm vai V
săn V
A
săn bắn V
săn bắt V
săn đón V
săn đuổi V
săn lùng V
săn sắt N
săn sóc V
săn tìm V
sẵn A
C
sẵn lòng V
sẵn sàng A
sắn N
sắn dây N
sắn thuyền N
săng N
sằng sặc V
sắp N
R
V
sắp đặt V
R
sắp xếp V
sắt N
A
sắt đá A
sắt son A
sắt tây N
sặt N
sâm N
sâm banh N
sâm cầm N
sâm nhung N
sâm sẩm A
sầm A
sầm sập A
sầm sì A
sầm uất A
sẩm A
sẫm A
sấm N
sấm kí N
sấm ký N
sấm sét N
sậm A
sân N
sân bay N
sân chơi N
sân cỏ N
sân khách N
sân khấu N
sân nhà N
sân siu A
sân sướng N
sân thượng N
sân vận động N
sần A
sần sật A
sần sùi A
sấn N
A
V
sấn sổ A
sấp A
sấp bóng V
sấp mặt V
A
sấp ngửa N
sập N
V
sập sùi A
sập tiệm V
sất I
sâu N
A
sâu bệnh N
sâu bọ N
sâu cay A
sâu cắn gié N
sâu cuốn lá N
sâu đậm A
sâu đo N
sâu độc A
sâu đục thân N
sâu gai N
sâu hoắm A
sâu keo N
sâu kín A
sâu lắng A
sâu mọt N
sâu nặng A
sâu quảng N
sâu răng N
sâu róm N
sâu rộng A
sâu sát A
sâu sắc A
sâu vòi voi N
sâu xa A
sâu xám N
sầu đâu N
sầu đông N
sầu hận A
sầu não A
sầu riêng N
sầu thảm A
sấu N
sây A
sây sát A
sầy V
sẩy N
V
sẩy thai V
sấy V
sấy tóc N
sậy N
Sb N
scanner N
sđd N
se V
se sắt A
se se V
se sẻ N
se sẽ A
se thắt V
sè V
sè sè A
sẻ N
V
sẽ A
R
sẽ sàng A
sẹ N
séc N
sém V
seminar N
sen N
sen đầm N
sen đầm quốc tế N
sẻn so A
sẹo N
serenata N
seri N
sét N
Q
sex N
sexy A
sề N
A
sề sệ V
sệ V
sên N
sền sệt A
sến N
sênh N
sênh tiền N
sểnh V
sếp N
sệt A
sêu V
sêu tết V
sều V
sếu N
sếu đầu đỏ N
SGK N
shop N
show N
showroom N
SHTT N
si N
A
si mê A
si ngốc A
si tình A
sì R
A
sì sụp V
sỉ A
sỉ nhục A
V
sĩ N
V
sĩ diện N
V
sĩ khí N
sĩ quan N
sĩ số N
sỉa V
sịa N
sic A
SIDA N
siếc V
siểm nịnh V
siêng A
siêng năng A
siết V
siêu N
S
A
siêu âm N
A
V
siêu cường N
siêu dẫn V
siêu đao N
siêu đẳng A
siêu độ V
siêu hạng N
siêu hiện thực A
siêu hình A
siêu hình học N
siêu liên kết N
siêu lợi nhuận N
siêu mẫu N
siêu ngạch A
siêu ngôn ngữ N
siêu người mẫu N
siêu nhân N
siêu nhiên A
siêu phàm A
siêu sao N
siêu tần A
siêu tập ngữ liệu N
siêu thanh A
siêu thăng V
siêu thị N
siêu thịt A
siêu thoát V
siêu thực A
siêu tốc A
siêu trọng A
siêu trứng A
siêu trường A
siêu tự nhiên A
siêu vi N
A
siêu vi khuẩn N
siêu vi trùng N
siêu việt A
sigma N
silica N
silicat N
silicium N
silicone N
sim N
sin N
sin sít A
sine N
sinh V
sinh bệnh V
sinh chuyện V
sinh dục V
sinh dưỡng V
sinh đẻ V
sinh địa N
sinh đôi A
sinh động A
sinh hoá N
sinh hoá học N
sinh hoạt N
V
sinh hoạt phí N
sinh học N
A
sinh kế N
sinh khí N
sinh khoáng N
sinh khoáng học N
sinh ký tử quy U
sinh lí N
sinh lí học N
sinh lợi V
sinh lực N
sinh lý N
sinh lý học N
sinh mạng N
sinh mệnh N
sinh ngữ N
sinh nhai V
sinh nhật N
sinh nở V
sinh phần N
sinh quán N
sinh quyển N
sinh sản V
sinh sản hữu tính N
sinh sản vô tính N
sinh sát V
sinh sắc N
sinh sôi V
sinh sống V
sinh sự V
sinh thái N
sinh thái học N
sinh thiết V
sinh thời N
sinh thực khí N
sinh tiền N
sinh tố N
sinh tồn V
sinh trưởng V
sinh từ N
sinh tử V
A
sinh vật N
sinh vật cảnh N
sinh vật học N
sinh viên N
sình N
V
sình lầy N
sính V
sính lễ N
sịp N
siphon N
sít N
A
sít sao A
sít sìn sịt A
sít sịt A
sịt mũi V
Sn N
so V
A
so bì V
so đo V
so đọ V
so đũa V
N
so găng V
so kè V
so le A
so sánh V
sò N
sò huyết N
sỏ N
sọ N
sọ dừa N
soàn soạt A
soạn V
soạn giả N
soạn thảo V
soát V
soát xét V
soạt A
sóc N
sóc vọng N
sọc N
soda N
soi N
V
soi mói V
soi rọi V
sòi N
sỏi N
sõi A
sói N
A
sol N
sọm A
son N
A
son phấn N
son rỗi A
son sắt A
son trẻ A
sòn sòn A
són V
sonata N
song N
C
song biên A
song ca V
song hành V
song hỉ N
song hỷ N
song kiếm N
song loan N
song ngữ A
song phi V
song phương A
song sinh A
song song A
R
song tấu V
N
song thai N
song thất lục bát N
song tiết A
song toàn A
song tử diệp N
sòng N
sòng phẳng A
sòng sọc A
sõng N
sõng soài A
sóng N
sóng âm N
sóng điện từ N
sóng đôi V
sóng gió N
sóng lừng N
sóng ngầm N
sóng radio N
sóng sánh V
sóng soài A
sóng sượt A
sóng thần N
sóng vô tuyến N
sonnet N
soóc N
soong N
SOS N
sót V
sọt N
soupape N
sô N
sô vanh A
sồ sề A
sổ N
V
A
sổ đen N
sổ đỏ N
sổ hộ khẩu N
sổ lòng V
sổ mũi V
sổ sách N
sổ tay N
sổ thiên tào N
sổ toẹt V
sổ vàng N
sỗ A
sỗ sàng A
số N
L
số ảo N
số âm N
số báo danh N
số bị chia N
số bị nhân N
số bị trừ N
số bình quân N
số cào N
số chẵn N
số chia N
số chính phương N
số dư N
số dương N
số đại số N
số đề N
số đo N
số đối N
số gia N
số hạng N
số hiệu N
số hoá V
số học N
số hữu tỉ N
số hữu tỷ N
số ít N
số không N
số kiếp N
số là C
số lẻ N
số liệu N
số lượng N
số mệnh N
số một N
số mũ N
số nguyên N
số nguyên tố N
số nhân N
số nhiều N
số phận N
số phức N
số siêu việt N
số thành N
số thập phân N
số thực N
số trừ N
số từ N
số tự nhiên N
số tương đối N
số vô tỉ N
số vô tỷ N
sốc N
sôi V
sôi động V
sôi gan V
sôi máu V
sôi nổi A
sôi sục V
sôi tiết V
sồi N
sổi A
sôn sốt V
sồn sồn A
sồn sột A
sông N
sông cái N
sông con N
sông đào N
sông máng N
sông ngòi N
sông núi N
sông nước N
sồng N
sổng V
sổng sểnh A
sống N
A
V
sống chết V
sống còn V
A
sống động A
sống lưng N
sống mái V
sống mũi N
sống nhăn V
A
sống sít A
sống sót V
sống sượng A
sống trâu N
sộp A
sốt V
sốt dẻo A
sốt lạnh A
sốt rét N
sốt ruột V
sốt sắng A
sốt sột R
sốt vó A
sốt xuất huyết N
sột soạt A
sơ V
A
sơ bộ A
sơ cấp A
sơ chế V
sơ cứu V
sơ đẳng A
sơ đồ N
sơ hở V
sơ kết V
sơ khai A
sơ khảo V
sơ kì N
sơ kỳ N
sơ lược A
sơ mi N
sơ nhiễm V
sơ sài A
sơ sẩy V
sơ sinh A
sơ sơ A
sơ suất V
sơ tán V
sơ thảo V
sơ thẩm V
sơ tuyển V
sơ ý V
sơ yếu N
sờ V
sờ lên gáy U
sờ mó V
sờ sẫm V
sờ soạng V
sờ sờ A
sờ sợ V
sở N
sở chỉ huy N
sở dĩ C
sở đoản N
sở giao dịch N
sở hữu V
sở hữu trí tuệ N
Sở Khanh N
sở nguyện N
sở tại A
sở thích N
sở thuộc A
sở trường N
sớ N
sợ V
sợ hãi A
sợ sệt V
sởi N
sới N
sợi N
L
sợi chỉ đỏ U
sơm sớm A
A
sớm N
sớm chiều N
sớm hôm N
sớm khuya N
sớm mai N
sớm muộn A
sớm sủa A
sớm tối N
sơn N
V
sơn ca N
sơn chín N
sơn cước N
sơn dầu N
sơn dương N
sơn hệ N
sơn mạch N
sơn mài N
sơn môn N
sơn pháo N
sơn phòng V
sơn sống N
sơn ta N
sơn thần N
sơn thuỷ N
sơn trà N
sơn tràng N
sơn xì V
sờn V
sờn lòng V
sởn V
sởn gáy V
sởn sơ A
sớn sác A
sớt V
spa N
St N
starter N
stator N
stereo N
stop V
stress N
strychnine N
su hào N
su sê N
su su N
sù sụ A
sú N
V
sụ A
sủa V
suất N
suất điện động N
suất vốn N
V
súc N
súc sản N
súc sắc N
súc sinh N
súc tích A
súc vật N
sục V
sục bùn V
sục sạo V
sui N
sui gia N
sùi V
sùi sụt V
sủi V
sulfate N
sulfur N
sum họp V
sum sê A
sum vầy V
sùm sụp A
sụm V
sún V
A
sụn N
V
sung N
V
sung công V
sung huyết V
sung mãn A
sung sức A
sung sướng A
sung túc A
sùng N
V
sùng bái V
sùng cổ V
sùng đạo V
sùng kính V
sùng ngoại V
sùng sục A
sùng tín V
sũng A
súng N
súng cao su N
súng cối N
súng đạn N
súng hơi N
súng kíp N
súng liên thanh N
súng lục N
súng máy N
súng ngắn N
súng ngựa trời N
súng ống N
súng phun lửa N
súng trường N
súng tự động N
suối N
suôn A
suôn sẻ A
suông A
suồng sã A
suốt N
V
A
súp lơ N
sụp V
sụp đổ V
supde N
sút V
sút cân V
sút kém V
sụt V
sụt giá N
sụt giảm V
sụt sịt A
sụt sùi A
suy V
suy bì V
suy diễn V
suy dinh dưỡng N
suy đoán V
suy đồi V
suy đốn A
suy gẫm V
suy giảm V
suy kiệt V
suy lí V
suy lí gián tiếp N
suy lí trực tiếp N
suy luận V
suy lý V
suy lý gián tiếp N
suy lý trực tiếp N
suy ngẫm V
suy nghĩ V
suy nhược A
suy nhược thần kinh N
suy sụp V
suy suyển V
suy tàn V
suy thoái V
suy tị V
suy tính V
suy tôn V
suy tổn V
suy tư V
suy tưởng V
suy tỵ V
suy vi V
suy vong V
suy xét V
suy yếu A
suyễn N
suýt R
suýt nữa R
suýt soát A
suỵt V
E
sư N
sư bà N
sư bác N
sư cụ N
sư đệ N
sư đoàn N
sư đoàn trưởng N
sư hổ mang N
sư huynh N
sư mẫu N
sư mô N
sư nữ N
sư ông N
sư phạm N
sư sãi N
sư thầy N
sư trưởng N
sư tử N
sư tử biển N
sử N
sử ca N
sử dụng V
sử gia N
sử học N
sử ký N
sử liệu N
sử quân tử N
sử sách N
sử thi N
sử tích N
sử xanh N
sứ N
sứ giả N
sứ mạng N
sứ mệnh N
sứ quán N
sứ vệ sinh N
sự N
L
sự biến N
sự cố N
sự đời N
sự kiện N
sự nghiệp N
sự thật N
R
sự thể N
sự thực N
sự tích N
sự tình N
sự vật N
sự việc N
sự vụ A
N
sự vụ chủ nghĩa A
sưa A
sửa V
sửa chữa V
sửa chữa lớn V
sửa chữa nhỏ V
sửa chữa vừa V
sửa đổi V
sửa sai V
sửa sang V
sửa soạn V
sữa N
sữa chua N
sữa đậu nành N
sữa ong chúa N
sữa tươi N
sứa N
sức N
sức bật N
sức bền N
sức ép N
sức kéo N
sức khoẻ N
sức lao động N
sức lực N
sức mạnh N
sức mấy U
X
sức mua N
sức ngựa N
sức sống N
sức vóc N
sực V
R
sực nức V
sừn sựt A
sưng V
sưng húp V
sưng sỉa A
sưng vều A
sưng vếu A
sưng vù A
sừng N
sừng sỏ A
sừng sộ V
sừng sừng sộ sộ V
sừng sững A
sửng cồ V
sửng sốt V
sững V
A
sững sờ A
sựng V
sưởi V
sườn N
sườn sượt A
sương N
sương giá N
sương giáng N
sương gió N
sương khói N
sương móc N
sương mù N
sương muối N
sướng A
sướng mạ N
sướng rơn A
sượng A
sượng mặt A
sượng sùng A
sướt V
A
sướt mướt A
sượt V
A
sứt V
sứt mẻ A
sứt sát A
sứt sẹo A
sưu N
sưu tầm V
N
sưu tập V
sửu N
SX N
symposium N
syndicat N
t N
T/M V
ta N
A
P
ta đây U
ta luy N
ta thán V
tà N
A
tà dâm A
V
tà đạo N
tà giáo N
tà khí N
tà ma N
tà tà A
V
R
tà thuật N
tà thuyết N
tà vẹt N
tả N
V
A
tả biên N
tả chân V
tả khuynh A
tả ngạn N
tả thực V
tả tơi A
tã N
A
tã giấy N
tã lót N
tá N
V
tá dược N
tá hoả V
tá tràng N
tá túc V
V
tạ N
tạ thế V
tác V
tác chiến V
tác dụng N
V
tác động V
N
tác gia N
tác giả N
tác hại V
N
tác nghiệp V
tác nhân N
tác phẩm N
tác phong N
tác quái V
tác thành V
tạc V
tách N
V
A
tách bạch V
tách biệt V
tạch A
taekwondo N
tai N
V
tai ác A
tai biến N
tai chua N
tai-ga N
tai hại A
N
tai hoạ N
tai hồng N
tai mắt N
tai nạn N
tai nghe N
tai ngược A
tai phôn N
tai quái A
tai tái A
tai tiếng N
tai ương N
tai vạ N
tài N
A
tài ba A
tài bàn N
tài cán N
tài chính N
tài công N
tài đức N
tài giỏi A
tài hoa A
tài khoá N
tài khoản N
tài liệu N
tài lộc N
tài lực N
tài nào mà chẳng U
tài năng N
tài nghệ N
tài nguyên N
tài phán V
tài phiệt N
tài sản N
tài sản cố định N
tài sản lưu động N
tài sắc N
tài tình A
tài trí N
A
tài trợ V
tài tử N
A
tài vụ N
tài xế N
tải N
V
tải điện V
N
tải thương V
tải trọng N
tãi V
tái A
S
tái bản V
tái bút V
tái chế V
tái chiếm V
tái cử V
tái dại A
tái diễn V
tái giá V
tái hiện V
tái hợp V
tái kiểm V
tái lập V
tái mét A
tái ngắt A
tái ngũ V
tái nhập V
tái nhiễm V
tái nhợt A
tái phạm V
tái phát V
tái sản xuất V
tái sinh V
tái tạo V
tái tê A
tái thẩm V
tái thiết V
tái vũ trang V
tái xanh A
tái xuất V
tại C
tại chỗ A
tại chức A
tại gia A
tại ngoại A
tại ngũ A
tại sao U
tại trận A
taiga N
tam M
tam bản N
tam bảo N
tam cấp N
tam cúc N
tam cương N
tam đại N
A
tam đảo N
tam đoạn luận N
tam giác N
tam giác cân N
tam giác cầu N
tam giác đều N
tam giác vuông N
tam giới N
tam quan N
tam quyền phân lập N
tam sinh N
tam suất N
tam tài N
Tam Tạng N
tam tấu V
N
tam thập lục N
tam thất N
tam thể N
tam thức N
tam toạng A
tam tòng N
tàm tạm A
tám N
tám đời N
tám hoánh N
tám thơm N
tám xoan N
tạm A
tạm biệt V
tạm bợ A
tạm chi V
tạm cư V
tạm thời A
tạm thu V
tạm trú V
tạm trữ V
tạm tuyển V
tạm ứng V
tạm ước N
tạm vắng V
tan V
tan hoang A
tan nát A
tan rã V
tan tác A
tan tành A
tan tầm V
tan vỡ V
tàn N
V
tàn ác A
tàn bạo A
tàn binh N
tàn canh V
tàn dư N
tàn hương N
tàn khốc A
tàn lụi V
tàn nhang N
tàn nhẫn A
tàn phá V
tàn phế A
tàn quân N
tàn sát V
tàn tạ V
tàn tật A
tàn tệ A
tàn tích N
tản N
V
tản cư V
tản mác A
tản mạn A
tản mát A
tản thực vật N
tản văn N
tán N
V
tán dóc V
tán dương V
tán đồng V
tán gẫu V
tán loạn V
tán sắc V
tán thành V
tán thưởng V
tán tỉnh V
tán tụng V
tán xạ V
TAND N
tang N
tang chủ N
tang chứng N
tang gia bối rối U
tang lễ N
tang phục N
tang quyến N
tang tảng sáng A
tang thương A
tang tóc A
tang vật N
tàng A
tàng ẩn V
tàng hình V
tàng tàng A
tàng thư N
tàng trữ V
tảng L
V
tảng lờ V
tảng sáng A
táng V
tạng N
tangent N
tango N
tanh N
R
A
tanh banh A
tanh bành A
tanh hôi A
tanh tách A
tanh tưởi A
tành tạch A
tánh N
tạnh V
tạnh ráo A
tannin N
tao N
P
tao khang N
tao nhã A
tào lao A
tào phở N
tào phớ N
tảo N
tảo hôn V
tảo mộ V
tảo tần V
táo N
A
táo bạo A
táo bón A
táo quân N
táo ta N
táo tác A
táo tàu N
táo tây N
táo tợn A
tạo V
tạo dựng V
tạo hình V
tạo hoá N
tạo lập V
tạo mẫu V
tạo vật N
táp V
táp nham A
tạp A
tạp ăn V
tạp âm N
tạp chất N
tạp chí N
tạp dề N
tạp giao V
tạp hoá N
tạp hôn N
tạp kĩ N
tạp kỹ N
tạp nhạp A
tạp phẩm N
tạp phí lù A
tạp văn N
tạp vụ N
tarô N
V
tát V
N
tát tai V
tạt V
tatăng N
tau N
tàu N
A
tàu bay N
tàu bè N
tàu biển N
tàu chậm N
tàu chiến N
tàu chợ N
tàu con thoi N
tàu cuốc N
tàu điện N
tàu điện ngầm N
tàu đổ bộ N
tàu há mồm N
tàu hoả N
tàu hũ N
tàu khu trục N
tàu ngầm N
tàu nhanh N
tàu sân bay N
tàu suốt N
tàu thuỷ N
tàu thuyền N
tàu tốc hành N
tàu tuần dương N
tàu tuần tiễu N
tàu vét N
tàu vũ trụ N
táu N
taxi N
tay N
tay áo N
tay ấn N
tay ba N
tay cầm N
tay chân N
tay chơi N
tay đôi N
tay đua N
tay không U
tay lái N
tay mặt N
tay nải N
tay ngang N
A
tay nghề N
tay phải N
tay quay N
tay sai N
tay thước N
A
tay trái N
tay trắng N
tay trên U
tay trong N
tay vịn N
tay vợt N
tày V
A
tày đình A
tày trời A
táy máy V
tắc V
tắc họng V
tắc kè N
tắc lưỡi V
tắc nghẽn V
tắc ráng N
tắc tị V
tắc trách A
tặc lưỡi V
tăm N
V
tăm dạng N
tăm hơi N
tăm tắp R
tăm tia V
tăm tích N
tăm tối A
tằm N
tằm tang N
tắm V
tắm giặt V
tắm gội V
tắm rửa V
tắm táp V
tằn tiện V
tăng N
V
tăng âm V
tăng bo V
tăng cường V
tăng gia V
tăng giá V
tăng lữ N
tăng ni N
tăng sản V
tăng tả A
tăng tiến V
tăng tốc V
tăng trọng V
tăng trưởng V
tăng viện V
tằng hắng V
tằng tịu V
tặng V
tặng phẩm N
tặng thưởng V
tặng vật N
tắp V
R
tắp lự R
tắt V
A
tắt kinh V
tắt mắt V
tắt ngấm V
tắt ngóm V
tắt thở V
tấc N
tâm N
tâm bão N
tâm can N
tâm đắc V
tâm địa N
tâm điểm N
tâm đối xứng N
tâm giao A
tâm hồn N
tâm huyết N
A
tâm khảm N
tâm lí N
A
tâm lí chiến N
tâm lí học N
tâm linh N
tâm lực N
tâm lý N
tâm lý chiến N
tâm lý học N
tâm ngẩm A
tâm nguyện N
tâm nhĩ N
tâm niệm V
tâm phúc A
tâm sinh lí N
tâm sinh lý N
tâm sự N
V
tâm sức N
tâm thần N
tâm thần học N
tâm thất N
tâm thức N
tâm tình N
V
A
tâm tính N
tâm trạng N
tâm trí N
tâm tư N
tâm tưởng N
tầm N
tầm bậy A
tầm cỡ N
tầm gởi N
tầm gửi N
tầm mắt N
tầm nhìn xa N
tầm phào A
tầm sét N
tầm súng N
tầm tã A
tầm tầm A
tầm thước A
tầm thường A
tầm vóc N
tầm vông N
tầm xích N
tầm xuân N
tẩm V
A
tẩm bổ V
tẩm quất V
tấm N
L
tấm bé N
tấm lợp N
tấm tắc V
tấm tức V
A
tậm tịt A
tân N
A
S
tân binh N
tân dược N
tân gia N
tân hôn N
tân kỳ A
tân sinh N
tân thời A
tân trang V
Tân Ước N
tân xuân N
tần V
tần mần V
A
tần ngần V
tần số N
tần suất N
tần tảo V
tẩn V
tẩn mẩn A
tấn N
V
tấn công V
tấn phong V
tấn tới V
tận C
tận cùng A
N
tận dụng V
tận hưởng V
tận lực A
tận mắt A
tận số V
tận tay A
tận tâm A
tận thế A
tận thu V
tận tình A
tận tuỵ A
tâng V
tâng bốc V
tâng công V
tâng hẩng V
tâng tâng A
tầng N
tầng bậc N
tầng lớp N
tầng nấc N
tầng ozone N
tấp V
tấp nập A
tấp tểnh V
tập L
V
N
tập dượt V
tập đại thành N
tập đoàn N
tập đoàn quân N
tập hậu V
tập họp V
N
tập hợp V
tập hợp con N
tập huấn V
tập kết V
tập kích V
tập luyện V
tập quán N
tập quyền V
tập san N
tập sự V
tập tàng A
tập tành V
tập tễnh A
tập thể N
A
tập thể dục V
tập thể hoá V
tập tin N
tập tính N
tập tọng A
tập trận V
tập trung V
tập tục N
tập vở N
tất N
P
R
tất bật A
tất cả P
tất nhiên A
tất niên N
tất tả A
tất tần tật P
tất tật P
tất thắng V
tất tưởi A
tất yếu A
tật N
tật nguyền N
A
tâu V
tầu N
tầu bay N
tẩu V
tẩu N
tẩu mã N
tẩu tán V
tẩu thoát V
tấu V
N
tậu V
tây N
A
tây bán cầu N
tây phương N
tây thiên N
tây y N
tầy V
tầy đình A
tầy trời A
tẩy N
V
tẩy chay V
tẩy não V
tẩy rửa V
tẩy rửa tiền V
tẩy trang V
tẩy trừ V
tẩy uế V
tẩy xoá V
tấy V
N
TB V
TBT N
TCty N
TDTT N
tđd N
te N
V
te tái A
te te V
A
te tét A
te tua A
tè V
A
tè he A
tẻ N
A
tẻ lạnh A
tẻ ngắt A
tẻ nhạt A
tẽ V
té V
té ngửa V
té ra U
té re V
té tát A
téc N
Tel N
telephone N
teletype N
telex N
tem N
tem thư N
tèm lem A
tém V
ten N
tẽn A
tẽn tò A
tennis N
teo V
teo tóp A
tẻo tèo teo A
tẹo N
A
tép N
A
tép riu N
tẹp nhẹp A
test N
tét V
tẹt A
tetanos N
tê A
P
tê dại A
tê giác N
tê liệt A
tê mê A
tê tái A
tê tê N
tê thấp N
tề N
V
P
tề chỉnh A
tề tựu V
tễ N
tế V
tế bào N
tế độ V
tế lễ V
tế nhị A
tệ N
X
R
A
tệ bạc A
tệ hại N
A
tệ nạn N
tếch N
V
têm V
tên N
L
tên chữ N
tên cúng cơm N
tên hiệu N
tên lửa N
tên lửa đạn đạo N
tên lửa đường đạn N
tên lửa vũ trụ N
tên miền N
tên riêng N
tên thánh N
tên thuỵ N
tên tục N
tên tuổi N
tên tự N
tênh R
tênh hênh A
tênh tênh A
tềnh toàng A
tệp L
N
tệp tin N
tết N
V
Tết âm lịch N
Tết dương lịch N
Tết Nguyên Đán N
tết nhất N
Tết ta N
Tết tây N
tếu A
tếu táo A
TGĐ N
tha V
tha bổng V
tha hoá V
tha hồ R
tha hương N
V
tha ma N
tha phương N
tha thẩn A
tha thiết A
tha thứ V
thà C
thà là C
thà rằng C
thả V
thả bộ V
thả cửa A
thả lỏng V
thả nổi V
thả sức A
thá N
thác N
V
thác loạn A
thạc sĩ N
thách V
thách cưới V
thách đố V
thách thức V
thạch N
thạch anh N
thạch bản N
thạch cao N
thạch học N
thạch lựu N
thạch nhũ N
thạch quyển N
thạch sùng N
thạch tín N
thạch xương bồ N
thai N
thai nghén V
thai nhi N
thai phụ N
thai sản V
thai sinh V
thài lài N
thải V
thái V
thái bình A
thái cổ A
thái cực N
thái cực quyền N
thái dương N
Thái Dương Hệ N
thái độ N
thái hậu N
thái quá R
thái tử N
tham V
tham chiến V
tham chiếu V
tham dự V
tham gia V
tham khảo V
tham lam A
tham luận V
N
tham mưu V
N
tham mưu trưởng N
tham nhũng V
tham ô V
tham quan V
tham số N
tham tán N
tham tán công sứ N
tham vấn V
tham vọng N
thảm N
A
thảm bại V
N
thảm cảnh N
thảm đạm A
thảm đỏ N
thảm hại A
N
thảm hoạ N
thảm khốc A
thảm kịch N
thảm sát V
thảm sầu A
thảm thiết A
thảm thực vật N
thảm thương A
thảm trạng N
thám báo N
thám hiểm V
thám không V
thám sát V
thám thính V
thám tử N
than N
V
than béo N
than bùn N
than cám N
than chì N
than cốc N
than đá N
than gầy N
than khóc V
than luyện N
than mỏ N
than mỡ N
than nâu N
than ôi E
than phiền V
than quả bàng N
than thở V
than tổ ong N
than trắng N
than vãn V
thản nhiên A
thán phục V
thán từ N
thang N
thang âm N
thang cuốn N
thang độ N
thang máy N
thang nhiệt độ Celsius N
thang nhiệt độ Fahrenheit N
thảng hoặc R
C
thảng thốt V
tháng N
tháng âm lịch N
tháng chạp N
tháng dương lịch N
tháng đủ N
tháng giêng N
tháng một N
tháng ngày N
tháng thiếu N
thanh L
N
A
thanh bạch A
thanh bình A
thanh cảnh A
thanh cao A
thanh danh N
thanh đạm A
thanh điệu N
thanh giằng N
thanh hao N
thanh la N
thanh lí V
thanh lịch A
thanh liêm A
thanh lọc V
thanh long N
thanh lý V
thanh mảnh A
thanh minh N
V
thanh nhã A
thanh nhạc N
thanh nhàn A
A
thanh niên N
thanh quản N
thanh sát V
thanh tao A
A
thanh thản A
thanh thanh A
thanh thế N
thanh thiếu niên N
thanh thoát A
thanh tĩnh A
thanh tịnh A
thanh toán V
N
thanh tra V
thanh trà N
thanh trùng V
thanh truyền N
thanh trừ V
thanh trừng V
thanh tú A
thanh vắng A
thanh xuân A
thanh yên N
thành N
A
V
thành bại V
thành công V
thành danh V
thành đạt V
thành đoàn N
thành đồng N
thành hình V
thành hoàng N
thành hội N
thành hôn V
thành khẩn A
thành khí A
thành kiến N
V
thành kính A
thành lập V
thành luỹ N
thành ngữ N
thành niên A
thành nội N
thành phẩm N
thành phần N
thành phố N
thành quả N
thành quách N
thành ra C
thành tài V
thành tâm A
thành thạo A
thành thật A
thành thị N
thành thục A
thành thử C
thành thực A
thành tích N
thành tố N
thành trì N
thành tựu N
thành uỷ N
thành uỷ viên N
thành văn A
thành viên N
thảnh thơi A
thánh N
A
thánh ca N
thánh địa N
thánh đường N
thánh giá N
thánh hiền N
thánh mẫu N
thánh nhân N
thánh sống N
thánh tăng N
thánh thần N
thánh thất N
thánh thể N
thánh thiện A
thánh thót A
thánh tướng A
thao N
thao diễn V
thao láo A
thao luyện V
thao lược A
thao tác V
thao thao A
thao thức V
thao trường N
thao túng V
thào thào A
thảo V
A
thảo cầm viên N
thảo dược N
thảo hèn C
thảo lảo A
thảo luận V
thảo mộc N
thảo nào C
thảo nguyên N
thảo quả N
thảo quyết minh N
tháo V
tháo chạy V
tháo dạ V
tháo dỡ V
tháo gỡ V
tháo khoán V
tháo lui V
tháo thân V
tháo tỏng V
tháo vát A
thạo A
thạo đời A
tháp N
V
tháp canh N
tháp ngà N
tháp nước N
tháp tùng V
thạp N
thau N
V
thau chua rửa mặn U
tháu A
thay V
E
thay đổi V
thay mặt V
thay thế V
thay vì U
thày lay V
thảy V
thắc mắc V
thăm N
V
thăm dò V
thăm hỏi V
thăm nom V
thăm nuôi V
thăm thẳm A
thăm thú V
thăm viếng V
thẳm A
thắm A
thắm thiết A
thăn N
thằn lằn N
thăng N
thăng bằng N
V
thăng hạng V
thăng hoa V
thăng thiên V
N
thăng tiến V
thăng trầm A
thằng L
thằng cha N
thẳng A
thẳng băng A
thẳng cánh A
thẳng cẳng A
thẳng đuồn đuột A
thẳng đuỗn A
thẳng đuột A
thẳng đứng A
thẳng góc A
thẳng ruột ngựa U
thẳng tay A
thẳng tắp A
thẳng thắn A
thẳng thớm A
thẳng thừng A
thẳng tính A
thẳng tuồn tuột A
thẳng tuột A
thắng N
V
thắng bại V
thắng cảnh N
thắng cử V
thắng lợi V
N
thắng thầu V
thắng thế V
thặng dư A
thắp V
thắt V
thắt cổ V
thắt cổ bồng A
thắt lưng N
thắt ngặt A
thắt nút V
thâm V
A
thâm canh V
thâm độc A
thâm hiểm A
thâm hụt V
thâm nghiêm A
thâm nhập V
thâm nhiễm V
thâm nho A
thâm niên N
thâm quầng A
thâm tâm N
thâm thấp A
thâm thù V
thâm thủng V
thâm thuý A
thâm tình N
thâm trầm A
thâm u A
thâm xịt A
thâm ý N
thầm A
thầm kín A
thầm lặng A
thầm lén A
thầm thì V
thẩm V
thẩm cung V
thẩm định V
thẩm lậu V
thẩm mĩ V
N
thẩm mĩ viện N
thẩm mỹ V
thẩm mỹ viện N
thẩm phán N
thẩm quyền N
thẩm thấu V
thẩm tra V
thẩm vấn V
thẩm xét V
thẫm A
thấm V
thấm đẫm V
thấm đậm V
thấm đượm V
thấm nhuần V
thấm tháp V
thấm thía V
thấm thoắt A
thậm chí R
thậm tệ A
thậm thà thậm thụt V
thậm thịch A
thậm thọt V
thậm thụt V
thân N
A
thân ái A
thân cận A
thân chinh A
thân chủ N
thân củ N
thân đốt N
thân hành A
thân hình N
thân mật A
thân mềm N
thân mến A
thân nhân N
thân nhiệt N
thân pháp N
thân phận N
thân quen A
thân sinh V
thân sơ A
thân thể N
thân thế N
thân thích N
thân thiện A
thân thiết A
thân thuộc A
thân thương A
thân tín A
thân tình N
A
thân tộc N
thân từ N
thân xác N
thân yêu A
thần N
A
thần bí A
thần bí hoá V
thần chết N
thần chú N
thần diệu A
thần đồng N
thần hiệu A
thần học N
thần hồn N
thần kì A
thần kinh N
thần kinh ngoại biên N
thần kinh trung ương N
thần kỳ A
thần linh N
thần nông N
thần phả N
thần quyền N
thần sa N
thần sắc N
thần tài N
thần thái N
thần thánh N
A
thần thánh hoá V
thần thế N
thần thoại N
thần thông A
thần tích N
thần tiên A
thần tình A
thần tốc A
thần tượng N
thần xác N
thẩn thơ A
thẫn thờ A
thận N
thận trọng A
thấp N
A
thấp điểm N
thấp hèn A
thấp kém A
thấp khớp N
thấp tầng A
thấp thoáng V
thấp thỏm V
thập ác N
thập cẩm A
thập kỉ N
thập kỷ N
thập lục N
thập niên N
thập phân V
thập phương N
thập thò V
thập tự chinh N
thất S
thất bại N
V
thất bát V
thất cách A
thất cử V
thất đức V
thất hiếu V
thất học V
thất hứa V
thất kinh V
thất lạc V
thất lễ V
thất luật A
thất nghiệp V
thất ngôn N
thất ngôn bát cú N
thất niêm A
thất sách A
thất sắc V
thất tán V
thất thanh A
thất thần V
thất thế V
thất thểu A
thất thiệt A
thất thoát V
thất thố A
thất thu V
thất thường A
thất tín V
thất tình A
thất trận V
thất truyền V
thất vọng V
thật A
R
I
thật lực R
thật ra U
thật sự A
thật thà A
thật tình A
thâu V
A
thâu tóm V
thầu V
thầu dầu N
thầu khoán N
thẩu N
thấu A
V
thấu cảm V
thấu đáo A
thấu hiểu V
thấu kính N
thấu suốt V
thấu triệt A
V
thây N
V
thây kệ V
thây lẩy A
thây ma N
thầy N
L
thầy bà N
thầy bói N
thầy chùa N
thầy cúng N
thầy dòng N
thầy dùi N
thầy địa N
thầy địa lí N
thầy địa lý N
thầy giáo N
thầy kí N
thầy ký N
thầy lang N
thầy mo N
thầy pháp N
thầy số N
thầy tào N
thầy thuốc N
thầy thuốc nhân dân N
thầy thuốc ưu tú N
thầy tu N
thầy tướng N
thấy V
thấy kinh U
thấy tháng U
the N
A
the thé A
thè V
thè lè V
A
thẻ N
L
thẻ đỏ N
thẻ ghi nợ N
thẻ nhớ N
thẻ thanh toán N
thẻ tín dụng N
thẻ vàng N
thẽ thọt A
thé A
thèm V
thèm khát V
thèm muốn V
thèm thuồng V
thèm vào U
then N
A
then chốt N
thèn thẹn V
thẹn V
thẹn thò V
thẹn thùng V
theo V
theo dõi V
theo đòi V
theo đuôi V
theo đuổi V
theo gót V
thèo đảnh A
thẻo L
thẹo N
thép N
thép hợp kim N
thép không gỉ N
thét V
R
thét lác V
theta N
thê đội N
thê lương A
thê thảm A
thê thiếp N
thề V
thề nguyền V
thề thốt V
thể N
thể chất N
thể chế N
thể diện N
thể dục N
thể dục dụng cụ N
thể dục nhịp điệu N
thể dục thẩm mĩ N
thể dục thẩm mỹ N
thể dục thể hình N
thể hiện V
thể hình N
thể lệ N
thể loại N
thể lực N
thể nào U
thể nghiệm V
thể nhân N
thể nhiễm sắc N
thể sợi N
thể thao N
thể theo V
thể thống N
thể thức N
thể tích N
thể tình V
thể trạng N
thể trọng N
thể xác N
thế N
P
V
I
thế chân V
thế chấp V
thế chiến N
thế cuộc N
thế gian N
thế giới N
thế giới quan N
thế giới thứ ba N
thế giới vi mô N
thế giới vĩ mô N
thế hệ N
thế kỉ N
thế kỷ N
thế là C
thế lực N
thế mà U
thế mạng V
thế nào U
thế năng N
thế phẩm N
thế ra U
thế sự N
thế thì C
thế trận N
thế tục N
thế tử N
thếch R
thêm V
thêm bớt V
thêm thắt V
thềm N
thềm lục địa N
thênh thang A
thênh thênh A
thếp L
V
thết V
thết đãi V
thê-ta N
N
thêu V
thêu dệt V
thêu thùa V
thều thào V
thi V
thi ca N
thi công V
thi cử V
thi đấu V
thi đua V
thi gan V
thi hài N
thi hành V
thi hào N
thi hứng N
thi lễ V
thi pháp N
thi phú N
thi sĩ N
thi thể N
thi thoảng R
thi thố V
thi trắc nghiệm N
thi tuyển V
thi vấn đáp N
thi vị N
thi vị hoá V
thi viết N
thì C
I
N
thì chớ U
thì chớ kể U
thì có U
X
thì giờ N
thì là N
thì phải U
thì ra U
thì thà thì thầm V
thì thà thì thụt V
thì thào V
thì thầm V
thì thòm A
thì thọt V
thì thôi U
thì thùng A
thì thụt V
thí V
thí bỏ V
thí chủ N
thí dụ N
C
thí điểm V
thí mạng V
thí nghiệm V
thí sinh N
P
thị N
thị chính N
thị giá N
thị giác N
thị hiếu N
thị lực N
thị phạm V
thị phần N
thị phi V
thị sát V
thị thực V
thị tộc N
thị trấn N
thị trường N
thị trường chứng khoán N
thị trường tiền tệ N
thị trưởng N
thị tứ N
thị tỳ N
thị uy V
thị uỷ N
thị xã N
thia lia V
N
thia thia N
thìa N
thìa cà phê N
thìa canh N
thìa là N
thìa lìa A
thích V
thích chí A
thích dụng A
thích đáng A
thích hợp A
thích nghi V
thích thú V
thích ứng V
thịch A
thiếc N
thiếc hàn N
thiêm thiếp V
thiên N
V
L
thiên bẩm N
thiên binh N
thiên can N
thiên cầu N
Thiên Chúa N
Thiên Chúa giáo N
thiên chức N
thiên cổ N
thiên cơ N
thiên cung N
thiên di V
thiên đàng N
thiên đầu thống N
thiên địch N
thiên đình N
thiên đỉnh N
thiên đường N
thiên hà N
thiên hạ N
thiên hướng N
thiên kỉ N
thiên kiến N
thiên kỷ N
thiên lệch A
thiên lí N
thiên lôi N
thiên lý N
thiên nga N
thiên nhiên N
thiên niên kỉ N
thiên niên kiện N
thiên niên kỷ N
thiên phú A
thiên sứ N
thiên tai N
thiên tài N
thiên táng V
thiên tào N
thiên tạo A
thiên thạch N
thiên thanh A
thiên thần N
thiên thẹo A
thiên thể N
thiên thời N
thiên thu N
thiên tính N
thiên tuế N
thiên tư N
thiên tướng N
thiên văn N
thiên văn học N
thiên vị V
thiền V
thiền định V
thiền học N
thiền sư N
thiền tông N
thiển cận A
thiển nghĩ V
thiển ý N
thiến V
thiện A
thiện cảm N
thiện chí N
thiện chiến A
thiện nghệ A
thiện xạ A
thiện ý N
thiêng A
thiêng liêng A
thiếp N
V
thiệp N
A
thiết V
thiết bì A
thiết bị N
thiết bị đầu cuối N
thiết bị hiển thị N
thiết bị ngoại vi N
thiết đoàn N
thiết đồ N
thiết giáp N
thiết giáp hạm N
thiết kế V
thiết lập V
thiết mộc N
thiết nghĩ V
thiết tha A
thiết thân A
thiết thực A
thiết tưởng V
thiết yếu A
thiệt A
thiệt hại A
thiệt hơn A
thiệt mạng V
thiệt thà A
thiệt thân V
thiệt thòi A
thiêu V
thiêu đốt V
thiêu huỷ V
thiêu thân N
thiểu não A
thiểu năng N
thiểu phát V
thiểu số Q
N
thiếu A
thiếu điều U
thiếu đói V
thiếu gì U
thiếu hụt A
thiếu nhi N
thiếu niên N
thiếu nữ N
thiếu phụ N
thiếu sinh quân N
thiếu sót N
thiếu tá N
thiếu thốn A
thiếu thời N
thiếu tướng N
thiếu uý N
thiếu vắng A
thím N
thin thít A
thìn N
thinh không N
thinh thích V
thình A
thình lình R
thình thịch A
thỉnh V
thỉnh cầu V
thỉnh giảng V
thỉnh kinh V
thỉnh thị V
thỉnh thoảng R
thính N
A
thính giả N
thính giác N
thính lực N
thính phòng N
thịnh V
thịnh hành A
thịnh nộ V
thịnh soạn A
thịnh suy V
thịnh tình N
thịnh vượng A
thít V
thịt N
V
thịt thà N
thiu V
A
thiu thiu A
thìu N
thò V
thò lò N
V
thỏ N
thỏ đế N
thỏ thẻ A
thó V
thọ V
N
thọ giáo V
thọ giới V
thoa V
thoả A
thoả đáng A
thoả hiệp V
thoả mãn V
thoả thích A
thoả thuận V
N
thoả thuận khung N
thoả thuê A
thoả ước N
thoá mạ V
thoai thoải A
thoải A
thoải mái A
thoái V
thoái chí V
thoái hoá V
thoái hôn V
thoái lui V
thoái thác V
thoái trào N
thoái vị V
thoại N
thoang thoảng V
thoảng V
thoáng N
V
A
thoáng đãng A
thoáng đạt A
thoáng khí A
thoát V
A
thoát li V
thoát ly V
thoát thai V
thoát thân V
thoát trần V
thoát tục V
thoát vị V
thoát y vũ N
thoạt R
thoạt đầu N
thoạt tiên N
thoăn thoắt A
thoắt A
thóc N
thóc gạo N
thóc lúa N
thóc mách V
thọc V
thọc léc V
thọc lét V
thọc sâu V
thoi N
V
L
thoi thóp V
thòi V
thòi lòi V
thỏi L
thói N
thói đời N
thói quen N
thói tật N
thói thường N
thói tục N
thòm thèm V
thỏm R
thon A
thon lỏn A
thon thả A
thon thót V
thong dong A
thong manh A
thong thả A
thòng V
thòng lọng N
thõng V
thõng thẹo A
thõng thượt A
thóp N
thót V
thót tim V
thọt A
R
thô A
thô bạo A
thô bỉ A
thô kệch A
thô lỗ A
thô lố A
thô mộc A
thô ráp A
thô sơ A
thô thiển A
thô tục A
thô vụng A
thồ N
V
thổ V
thổ âm N
thổ canh N
thổ cẩm N
thổ công N
thổ cư N
thổ dân N
thổ địa N
thổ huyết V
thổ lộ V
thổ mộ N
thổ nghi N
thổ ngữ N
thổ nhưỡng N
thổ nhưỡng học N
thổ phỉ N
thổ phục linh N
thổ sản N
thổ tả N
A
thổ thần N
thổ trạch N
thố N
thốc V
R
thốc tháo R
thôi N
V
I
E
thôi miên V
N
thôi nôi A
thôi sơn A
thôi thì U
X
thôi thối A
thôi thúc V
thôi việc V
thổi V
thổi nấu V
thổi ngạt V
thổi phồng V
thối V
A
thối chí V
thối hoắc A
thối hoăng A
thối hôn V
thối lui V
thối nát A
thối tai N
thối tha A
thối thây A
thồm lồm N
thôn N
thôn bản N
thôn nữ N
thôn tính V
thôn xóm N
thổn thức V
thỗn thện A
thốn V
thộn A
thông N
V
thông báo V
N
thông cảm V
thông cáo N
thông cáo chung N
thông dâm V
thông dịch V
thông dụng A
thông điệp N
thông đồng V
thông gia N
thông hành N
thông hiểu V
thông lệ N
thông lưng V
thông lượng N
thông minh A
thông phán N
thông qua V
thông quan V
thông số N
thông suốt V
thông sử N
thông tầm A
thông tấn V
thông tấn xã N
thông thái A
thông thạo V
thông thoáng A
thông thốc R
thông thống A
thông thuộc V
thông thương V
thông thường A
thông tin V
N
thông tin đại chúng V
thông tin học N
thông tín viên N
thông tỏ V
thông tri V
N
thông tục A
thông tư N
thống N
thống đốc N
thống kê V
N
thống kê học N
thống khổ A
thống lĩnh V
thống lí N
thống lý N
thống nhất V
A
thống nhứt V
thống thiết A
thống trị V
thộp V
thốt V
R
thốt nhiên R
thốt nốt N
thơ N
A
thơ ấu A
thơ ca N
thơ dại A
thơ liên hoàn N
thơ mộng A
thơ ngây A
thơ thẩn V
thơ thới A
thơ từ N
thơ văn N
thờ V
thờ cúng V
thờ kính V
thờ ơ V
thờ phụng V
thờ thẫn A
thở V
thở dài V
thở dốc V
thở hắt V
thở phào V
thở than V
thớ N
thớ lợ A
thợ N
thợ bạn N
thợ cả N
thợ đấu N
thợ điện N
thợ hồ N
thợ kim hoàn N
thợ may N
thợ máy N
thợ mộc N
thợ nguội N
thợ rèn N
thợ săn N
thợ thủ công N
thợ xây N
thời N
thời bình N
thời buổi N
thời chiến N
thời cơ N
thời cuộc N
thời đại N
A
thời đại đồ đá N
thời đại đồ đồng N
thời đại đồ sắt N
thời điểm N
thời đoạn N
thời giá N
thời gian N
thời gian biểu N
thời giờ N
thời hạn N
thời hiệu N
thời khắc N
thời khoá biểu N
thời kì N
thời kỳ N
thời lượng N
thời sự N
A
thời thế N
thời thượng N
thời tiết N
thời trang N
thời vận N
thời vụ N
thơm N
V
A
thơm lây A
thơm lừng A
thơm lựng A
thơm ngát A
thơm nức A
thơm phức A
thơm phưng phức A
thơm thảo A
thơm tho A
thơn thớt A
thờn bơn N
thớt N
L
thu N
V
thu binh V
thu chi V
thu dọn V
thu dung V
thu dụng V
thu giữ V
thu gom V
thu hẹp V
thu hình V
thu hoạch V
N
thu hồi V
thu hút V
thu lôi N
thu lu A
thu lượm V
thu mua V
thu nạp V
thu ngân V
thu nhặt V
thu nhận V
thu nhập V
N
thu nhập quốc dân N
thu nhập thuần tuý N
thu phân N
thu phục V
thu quân V
thu thanh V
thu thập V
thu va thu vén V
thu vén V
thu xếp V
thù N
V
thù địch V
thù ghét V
thù hằn V
thù hận V
thù lao V
N
thù lù A
thù oán V
thủ N
V
thủ bút N
N
thủ công V
thủ công nghiệp N
thủ cựu A
thủ dâm V
thủ đoạn N
A
thủ đô N
thủ hiến N
thủ hoà V
thủ kho N
thủ khoa N
thủ lãnh N
thủ lĩnh N
thủ môn N
thủ mưu N
thủ phạm N
thủ pháo N
thủ pháp N
thủ phận V
thủ quân N
thủ quĩ N
thủ quỹ N
thủ thành N
thủ thế V
thủ thỉ V
thủ thuật N
thủ thư N
thủ tiêu V
thủ trưởng N
thủ túc N
thủ tục N
thủ từ N
thủ tự N
thủ tướng N
thủ vĩ ngâm N
thú N
A
V
thú dữ N
thú nhận V
thú thật V
thú thiệt V
thú thực V
thú tính N
thú tội V
thú vật N
thú vị A
thú vui N
thú y N
thụ án V
thụ động A
thụ giới V
thụ hưởng V
thụ lí V
thụ lý V
thụ phấn V
thụ phấn nhân tạo N
thụ thai V
thụ tinh V
thụ tinh nhân tạo N
thụ trai V
thụt rửa V
thua V
thua kém V
thua lỗ V
thua sút V
thua thiệt V
thùa V
thuần A
thuần chất A
thuần chủng A
thuần dưỡng V
thuần hậu A
thuần hoá V
thuần khiết A
thuần nhất A
thuần phác A
thuần phong N
thuần phong mĩ tục U
thuần phong mỹ tục U
thuần phục V
thuần thục A
thuần tính A
thuần tuý A
thuẫn N
thuận A
thuận hoà A
thuận lợi A
N
thuận tiện A
thuận tình V
V
thuật N
thuật ngữ N
thuật số N
thuật toán N
thúc V
thúc bách V
thúc béo V
thúc đẩy V
thúc ép V
thúc giục V
thục N
A
V
thục địa N
thục mạng R
thuê V
thuê bao V
N
thuê mua V
thuê mướn V
thuế N
thuế doanh thu N
thuế giá trị gia tăng N
thuế gián thu N
thuế khoá N
thuế má N
thuế môn bài N
thuế quan N
thuế quan bảo hộ N
thuế suất N
thuế thu nhập N
thuế trực thu N
thuế trước bạ N
thuế vụ N
thui V
thui chột A
thui thủi A
thúi A
thụi V
thum N
thum thủm A
thùm thụp A
thun N
V
thun lủn A
thun thút A
thung lũng N
thung thăng A
thung thổ N
thùng N
thùng đấu N
thùng thình A
thùng thùng A
thùng xe N
thủng A
thủng thẳng A
thũng N
thúng N
thúng mủng N
thúng thắng A
thụng A
thuốc N
V
thuốc bắc N
thuốc bổ N
thuốc chén N
thuốc cốm N
thuốc dấu N
thuốc đạn N
thuốc đặc hiệu N
thuốc đỏ N
thuốc độc N
thuốc lá N
thuốc lào N
thuốc men N
thuốc mê N
thuốc mỡ N
thuốc muối N
thuốc nam N
thuốc ngủ N
thuốc nhuộm N
thuốc nổ N
thuốc nước N
thuốc phiện N
thuốc rê N
thuốc sát trùng N
thuốc sắc N
thuốc sâu N
thuốc súng N
thuốc ta N
thuốc tây N
thuốc tẩy N
thuốc thang N
V
thuốc thử N
thuốc tiêm N
thuốc tím N
thuốc trừ sâu N
thuốc trứng N
thuộc V
thuộc địa N
thuộc hạ N
thuộc làu V
thuộc lòng V
thuộc nằm lòng V
thuộc tính N
thuôn V
A
thuồn V
thuồn thuỗn A
thuỗn A
thuốn N
V
thuồng luồng N
thuổng N
thuở N
thụp V
A
thút V
thút thít A
thụt V
thụt két V
thụt lùi V
thuỳ N
thuỳ dương N
thuỳ mị A
thuỷ N
thuỷ canh N
thuỷ cầm N
thuỷ châm V
thuỷ chiến V
thuỷ chung A
thuỷ cung N
thuỷ đậu N
thuỷ điện N
thuỷ động N
A
thuỷ lôi N
thuỷ lợi N
thuỷ luyện V
thuỷ lực N
thuỷ lực học N
thuỷ mạc N
thuỷ năng N
thuỷ ngân N
thuỷ nông N
thuỷ phân V
thuỷ phận N
thuỷ phi cơ N
thuỷ phủ N
thuỷ quái N
thuỷ quân N
thuỷ quyển N
thuỷ sản N
thuỷ sinh V
thuỷ sư đô đốc N
thuỷ tạ N
thuỷ tai N
thuỷ táng V
thuỷ thần N
thuỷ thổ N
thuỷ thủ N
thuỷ tiên N
thuỷ tinh N
thuỷ tinh thể N
thuỷ tĩnh học N
thuỷ tổ N
thuỷ triều N
thuỷ trúc N
thuỷ văn N
thuỷ văn học N
thuỵ N
thuyên chuyển V
thuyên giảm V
thuyền N
thuyền bè N
thuyền bồng N
thuyền buồm N
thuyền chài N
thuyền đinh N
thuyền lan N
thuyền mành N
thuyền nan N
thuyền nhân N
thuyền rồng N
thuyền tán N
thuyền thoi N
thuyền thúng N
thuyền trưởng N
thuyền viên N
thuyết N
V
thuyết bất biến N
thuyết bất khả tri N
thuyết biến hình N
thuyết biến hoá N
thuyết Darwin N
thuyết domino N
thuyết duy danh N
thuyết duy ngã N
thuyết duy thực N
thuyết duy ý chí N
thuyết đa nguyên N
thuyết đa thần N
thuyết định mệnh N
thuyết giảng V
thuyết giáo V
thuyết hỗ trợ N
thuyết hữu thần N
thuyết lí V
thuyết luân hồi N
thuyết lý V
thuyết Malthus N
thuyết minh V
thuyết nhân quả N
thuyết nhất nguyên N
thuyết nhất thần N
thuyết nhị nguyên N
thuyết pháp V
thuyết phục V
thuyết thần bí N
thuyết tiền định N
thuyết tiến hoá N
thuyết trình V
thuyết trình viên N
thuyết tự sinh N
thuyết tương đối N
thuyết vô thần N
thư N
A
V
thư bảo đảm N
thư chuyển tiền N
thư dãn V
thư điện tử N
thư hoạ N
thư kí N
thư kí riêng N
thư ký N
thư ký riêng N
thư lưu N
thư lưu kí N
thư lưu ký N
thư mục N
thư ngỏ N
thư nhàn A
thư pháp N
thư sinh A
thư tay N
thư thả A
thư thái A
thư thoại N
thư tịch N
thư tín N
thư tín dụng N
thư tín điện tử N
thư từ N
V
thư viện N
thừ A
thử V
thử hỏi U
thử lửa V
thử nghiệm V
thử thách V
thứ L
A
N
thứ ba N
thứ bảy N
thứ bậc N
thứ bực N
thứ dân viện N
thứ hai N
thứ hạng N
thứ liệu N
thứ lỗi V
thứ năm N
thứ phát V
thứ phẩm N
thứ sáu N
thứ sinh A
thứ trưởng N
thứ tư N
thứ tự N
thứ yếu A
thưa V
A
thưa gửi V
thưa kiện V
thưa thớt A
thưa vắng A
thừa V
A
thừa cơ V
thừa hành V
thừa hưởng V
thừa kế V
thừa mứa A
thừa nhận V
thừa số N
thừa thãi A
thừa thắng V
thừa thế V
thừa tự V
thửa L
V
thức N
V
thức ăn N
thức giấc V
thức thời A
thức tỉnh V
thực A
thực chất N
thực chi V
thực chứng luận N
thực dân N
thực dụng A
thực địa N
thực đơn N
thực hành V
thực hiện V
thực hư A
thực khách N
thực lòng A
thực lợi N
thực lực N
thực nghiệm V
thực phẩm N
thực quản N
thực quyền N
thực ra U
thực sự A
thực tài N
thực tại N
thực tại ảo N
thực tại khách quan N
thực tâm A
thực tập V
thực tập sinh N
thực tế N
A
thực thà A
thực thể N
thực thi V
thực thu V
thực thụ A
thực tiễn N
A
thực tình A
thực tình mà nói U
thực trạng N
thực từ N
thực vật N
thực vật bậc thấp N
thực vật học N
thưng N
V
thừng N
thước N
thước cặp N
thước cong N
thước cuộn N
thước dây N
thước đo N
thước đo góc N
thước gấp N
thước kẻ N
thước kẹp N
thước mộc N
thước nách N
thước ngắm N
thước ta N
thước thợ N
thước tỉ lệ N
thước tính N
thước tỷ lệ N
thược dược N
thưỡi V
thườn thượt A
thưỡn A
thưỡn thà thưỡn thẹo A
thương N
V
thương binh N
thương cảm V
thương cảng N
thương gia N
thương hại V
thương hàn N
thương hiệu N
thương lái N
thương lượng V
thương mại N
thương mại điện tử N
thương mại hoá V
thương mến V
thương nhân N
thương nhớ V
thương ôi E
thương phẩm N
thương phiếu N
thương quyền N
thương số N
thương tâm A
thương tật N
thương thảo V
thương thuyền N
thương thuyết V
thương tích N
thương tiếc V
thương tình V
thương tổn V
thương trường N
thương vong V
thương vụ N
thương xá N
thương xót V
thương yêu V
thường V
A
R
thường dân N
thường khi U
thường kì A
thường kỳ A
thường lệ N
thường ngày A
thường nhật A
thường niên A
thường phạm N
thường phục N
thường sơn N
thường thức N
thường tình A
thường trú V
thường trực V
N
thường vụ N
thường xuyên A
thưởng V
thưởng hoa V
thưởng nóng V
thưởng phạt V
thưởng thức V
thượng A
V
thượng cổ N
A
thượng du N
thượng đài V
Thượng Đế N
thượng điền N
thượng đỉnh N
thượng giới N
thượng hạng A
thượng hảo hạng A
thượng huyền N
thượng khách N
thượng khẩn A
thượng lương V
thượng lưu N
thượng nghị sĩ N
thượng nghị viện N
thượng nguồn N
thượng nguyên N
thượng phong A
thượng sách N
thượng sĩ N
thượng tá N
thượng tầng N
thượng tầng kiến trúc N
thượng thặng A
thượng thận N
thượng thọ N
thượng toạ N
thượng tuần N
thượng tướng N
thượng uý N
thượng vị N
thượng viện N
thượng võ V
A
thướt tha A
thượt A
ti N
V
ti hí A
ti thể N
ti tỉ A
ti tiện A
ti toe V
ti vi N
tì N
V
tì bà N
tì tì R
tì vết N
tì vị N
tỉ M
tỉ dụ N
tỉ giá N
tỉ giá hối đoái N
tỉ giá thả nổi N
tỉ lệ N
A
tỉ lệ bản đồ N
tỉ lệ nghịch A
tỉ lệ phần trăm N
tỉ lệ thuận A
tỉ lệ thức N
tỉ mẩn A
tỉ mỉ A
tỉ như U
tỉ phú N
tỉ số N
tỉ suất N
tỉ tê V
tỉ ti A
tỉ trọng N
tí N
A
tí chút N
tí hon A
tí nhau N
tí ta tí toét V
tí tách A
tí teo N
tí tẹo N
A
tí ti N
A
tí tị N
tí toáy A
tí toét V
tí tởn V
tí xíu A
tị N
V
tị hiềm V
tị nạn V
tị nạnh V
tia L
V
tia alpha N
tia beta N
tia cực tím N
tia gamma N
tia hồng ngoại N
tia ra N
tia roentgen N
tia tía A
tia tử ngoại N
tia vũ trụ N
tia X N
tỉa V
tỉa tót V
tía N
A
tía lia A
tía lia tía lịa A
tía tô N
tích N
V
tích cóp V
tích cực A
tích góp V
tích hợp V
tích kê N
tích luỹ V
tích phân N
tích số N
tích sự N
tích tắc A
N
tích truyện N
tích trữ V
tích tụ V
tịch V
tịch biên V
tịch diệt V
tịch mịch A
tịch thâu V
tịch thu V
tiếc V
tiếc hùi hụi A
tiếc nuối V
tiếc rẻ V
tiếc thương V
tiệc N
tiệc đứng N
tiệc mặn N
tiệc rượu N
tiệc trà N
tiệc tùng N
tiêm N
V
tiêm chích V
tiêm chủng V
tiêm kích N
tiêm mao N
tiêm nhiễm V
tiềm V
tiềm ẩn A
tiềm lực N
tiềm năng N
tiềm tàng A
tiềm thức N
tiệm tiến V
tiên N
A
tiên cảm V
tiên cảnh N
tiên cung N
tiên đề N
tiên đoán V
tiên đồng N
tiên liệu V
N
tiên nga N
tiên nghiệm
N
tiên nữ N
tiên ông N
tiên phong A
tiên quyết A
tiên sinh N
tiên sư N
tiên sư cha U
tiên tiến A
tiên tri V
tiền N
S
A
tiền án N
tiền âm phủ N
tiền bạc N
tiền bối N
tiền cảnh N
tiền chẵn N
tiền chiến A
tiền của N
tiền duyên N
tiền đạo N
tiền đề N
tiền đình N
tiền định A
tiền định luận N
tiền đồ N
tiền đồn N
tiền đúc N
tiền đường N
tiền giấy N
tiền hôn nhân A
tiền khả thi A
tiền khởi nghĩa A
tiền kiếp N
tiền lẻ N
tiền lệ N
tiền liệt tuyến N
tiền lương N
tiền mãi lộ N
tiền mãn kinh N
tiền mặt N
tiền nhiệm A
tiền nong N
tiền phong N
tiền phương N
tiền quân N
tiền sảnh N
tiền sử N
tiền sử học N
tiền sự N
tiền tài N
tiền tệ N
tiền thân N
tiền tiêu N
tiền tố N
tiền trạm N
V
tiền tuất N
tiền túi N
tiền tuyến N
tiền vận N
N
tiễn V
tiễn chân V
tiễn đưa V
tiến V
tiến bộ V
N
tiến công V
tiến cử V
tiến độ N
tiến hành V
tiến hoá V
tiến hoá luận N
tiến quân V
tiến sĩ N
tiến sĩ khoa học N
tiến thân V
tiến thoái V
tiến thủ V
tiến triển V
tiến trình N
tiện V
A
tiện dụng A
tiện ích N
tiện lợi A
tiện nghi N
A
tiện tặn A
tiện thể R
tiêng tiếc A
tiếng N
tiếng địa phương N
tiếng động N
tiếng là U
tiếng lóng N
tiếng mẹ đẻ N
tiếng nói N
tiếng phổ thông N
tiếng rằng U
tiếng tăm N
tiếng thế U
tiếng thơm N
tiếng vang N
tiếp V
tiếp âm V
tiếp cận V
tiếp chuyện V
tiếp cứu V
tiếp diễn V
tiếp diện N
tiếp đãi V
tiếp điểm N
tiếp giáp V
tiếp kiến V
tiếp liệu V
tiếp lời V
tiếp nhận V
tiếp phẩm V
N
tiếp quản V
tiếp sức V
tiếp tay V
tiếp tân V
tiếp tế V
tiếp theo V
tiếp thị V
tiếp thu V
tiếp thụ V
tiếp tục V
tiếp tuyến N
tiếp ứng V
tiếp vận V
tiếp viên N
tiếp viện V
tiếp xúc V
tiết N
V
tiết canh N
tiết diện N
tiết dục V
tiết giảm V
tiết hạnh N
tiết kiệm V
tiết lộ V
tiết mục N
tiết niệu V
tiết tấu N
tiết tháo N
tiệt V
A
tiệt khuẩn V
tiệt nọc V
tiệt trừ V
tiêu N
V
tiêu âm V
tiêu bản N
tiêu biểu V
tiêu chảy N
tiêu chí N
tiêu chuẩn N
tiêu chuẩn hoá V
tiêu cự N
tiêu cực A
N
tiêu diệt V
tiêu diêu V
tiêu dùng V
tiêu đề N
tiêu điểm N
tiêu điều A
tiêu hao V
tiêu hoá V
tiêu huỷ V
tiêu khiển V
tiêu ma V
tiêu ngữ N
tiêu pha V
tiêu phí V
tiêu sọ N
tiêu sơ A
tiêu tan V
tiêu thoát V
tiêu thổ V
tiêu thụ V
tiêu thuỷ V
tiêu thức N
tiêu tùng V
tiêu vong V
tiêu xài V
tiều tuỵ A
tiểu N
S
V
A
tiểu ban N
tiểu cao N
tiểu cầu N
tiểu công nghiệp N
tiểu đoàn N
tiểu đoàn bộ N
tiểu đoàn trưởng N
tiểu đối N
tiểu đội N
tiểu đội trưởng N
tiểu đường N
tiểu gia súc N
tiểu hàn N
tiểu hoạ N
tiểu học N
tiểu hổ N
Tiểu Hùng N
tiểu khí hậu N
tiểu khu N
tiểu liên N
tiểu loại N
tiểu luận N
tiểu mãn N
tiểu não N
tiểu ngạch A
tiểu nhân N
tiểu nông N
tiểu phẩm N
tiểu phẫu N
tiểu qui mô A
tiểu quy mô A
tiểu sản xuất N
tiểu sử N
tiểu táo N
tiểu thủ công N
tiểu thuỷ nông N
tiểu thuyết N
tiểu thư N
tiểu thử N
tiểu thừa N
tiểu thương N
tiểu tiện V
tiểu tiết N
tiểu tuần hoàn N
tiểu tuyết N
tiểu tư sản N
A
tiểu vùng N
tiểu xảo A
tiễu phỉ V
tiếu lâm N
tigôn N
tim N
tim đen N
tim mạch N
tim tím A
tìm V
tìm hiểu V
tìm kiếm V
tìm tòi V
tím A
tím gan A
tím lịm A
tím rịm A
tím ruột A
tím tái A
tím than A
tin N
V
tin buồn N
tin cẩn V
tin cậy V
tin dùng V
tin đồn N
tin hin A
tin học N
tin học hoá V
tin mừng N
tin tặc N
tin tức N
tin tưởng V
tin vắn N
tin vịt N
tin vui N
tin yêu V
tìn tịt A
tĩn N
tín N
tín chấp V
tín chỉ N
tín chủ N
tín dụng N
tín điều N
tín đồ N
tín hiệu N
tín nghĩa N
tín ngưỡng N
tín nhiệm V
tín nữ N
tín phiếu N
tín phong N
tinh N
R
A
tinh anh N
A
tinh bột N
tinh cầu N
tinh chất N
tinh chế V
tinh chỉnh V
tinh dầu N
tinh dịch N
tinh đời A
tinh giảm V
tinh giản V
tinh gọn A
tinh hoa N
tinh hoàn N
tinh khiết A
tinh khôi A
tinh khôn A
tinh kỳ N
tinh lọc V
tinh luyện V
A
tinh lực N
tinh ma A
tinh mơ N
tinh nghịch A
tinh nhanh A
tinh nhạy A
tinh nhuệ A
tinh quái A
tinh quặng N
tinh ranh A
tinh sương N
tinh tế A
tinh thần N
tinh thể N
tinh thể học N
tinh thể lỏng N
tinh thông V
tinh tinh N
tinh trùng N
tinh tú N
tinh tuý N
tinh tươm A
tinh tường A
tinh tướng A
tinh vân N
tinh vi A
tinh xảo A
tinh ý A
tình N
A
tình ái N
tình báo V
N
tình báo viên N
tình ca N
tình cảm N
A
tình cảm chủ nghĩa A
tình cảnh N
tình cờ A
tình dục N
tình dục học N
tình duyên N
tình địch N
tình hình N
tình huống N
tình khúc N
tình nghi V
tình nghĩa N
tình nguyện V
tình nhân N
tình si N
tình sử N
tình tang V
tình thế N
A
tình thực A
tình thương N
tình tiết N
tình trạng N
tình trường N
tình tứ A
V
tình ý N
tình yêu N
tỉnh N
A
tỉnh bơ A
tỉnh đoàn N
tỉnh đòn V
tỉnh giấc V
tỉnh hội N
tỉnh khô A
tỉnh lẻ N
tỉnh lị N
tỉnh lộ N
tỉnh lỵ N
tỉnh ngộ V
tỉnh ngủ A
tỉnh như không U
tỉnh táo A
tỉnh thành N
tỉnh uỷ N
tỉnh uỷ viên N
tĩnh N
A
tĩnh dưỡng V
tĩnh điện N
tĩnh điện kế N
tĩnh học N
tĩnh lặng A
tĩnh mạch N
tĩnh mịch A
tĩnh tại A
tĩnh tâm V
tĩnh toạ V
tĩnh trí V
tĩnh vật N
tính N
S
V
tính cách N
tính chất N
tính chuyện V
tính dục N
tính đảng N
tính đồng nhất N
tính giai cấp N
tính giao N
tính hướng N
tính khí N
tính liệu V
tính mạng N
tính năng N
tính nết N
tính ngữ N
tính nhân dân N
tính nhân quả N
tính sổ V
tính tẩu N
tính tình N
tính toán V
tính trạng N
tính tư tưởng N
tính từ N
tịnh V
I
A
N
tịnh độ N
tịnh giới V
tịnh tiến V
tịnh vô A
I
tịnh xá N
tít N
A
R
tít mắt A
tít mù R
tít mù tắp A
tít tắp A
tít thò lò R
tịt N
A
tịt mít A
tịt ngòi A
titanium N
tiu N
V
tiu nghỉu A
tíu tít A
TL V
to A
to chuyện A
to con A
to đầu A
to đùng A
to gan A
to kếch A
to kềnh A
to lớn A
to mồm A
to nhỏ V
to sụ A
to tát A
to tiếng A
to tổ bố A
to tướng A
to xù A
tò he N
tò mò A
tò te A
R
tò vò N
tỏ A
V
tỏ tình V
tỏ tường V
A
tỏ vẻ V
tó N
toa N
toa xe N
toà L
N
toà án N
toà giám mục N
toà giảng N
toà sen N
toà soạn N
toà thánh N
toả V
toả nhiệt V
toạ đàm V
toạ đăng N
toạ độ N
toạ lạc V
toạ thiền V
toác V
toác hoác A
toạc V
toài V
toại V
toại nguyện V
toa-lét N
toan N
V
toan tính V
N
toàn N
R
toàn bích A
toàn bộ N
toàn cảnh N
toàn cầu N
toàn cầu hoá V
toàn cục N
toàn diện A
toàn lực N
toàn mỹ A
toàn năng A
toàn phần A
toàn quốc N
toàn quyền N
toàn tập N
toàn thắng V
toàn thân N
toàn thể N
toàn tòng A
toàn văn N
toàn vẹn A
toán L
N
toán đố N
toán học N
toán kinh tế N
toán loạn V
toán trưởng N
toán tử N
toang A
toang hoác A
toang hoang A
toang toác A
toang toang A
toáng A
toát V
toáy A
tóc N
tóc đuôi gà N
tóc mai N
tóc máu N
tóc mây N
tóc ngứa N
tóc rễ tre N
tóc sâu N
tóc sương N
tóc tai N
tóc thề N
tóc tiên N
tóc tơ N
tóc xanh N
tọc mạch V
toe A
toe toét V
toè V
toẽ V
toé V
toé khói R
toé loe V
toé phở A
TOEFL N
toen hoẻn A
toèn toẹt A
toét V
A
toét nhèm A
toẹt A
R
toi V
toi cơm V
toi dịch N
toi mạng V
tòi V
tỏi N
tỏi gà N
tỏi tây N
toilet N
tom A
tom góp V
tòm A
tòm tem V
tòm tõm A
tõm A
tóm V
tóm cổ V
tóm lược V
A
tóm tắt V
N
tóm tém V
ton hót V
ton ton A
tong V
tong tả A
tong teo A
tong tong A
tong tỏng A
tòng phạm N
tòng quân V
tòng tọc A
tọng V
toòng teng A
N
top N
top ten U
tóp A
N
V
tóp mỡ N
tóp ta tóp tép A
tóp tép A
tóp tòm tọp A
tóp tọp A
tọp A
topo học N
tót V
tọt V
R
totem N
tour N
tô N
V
tô điểm V
tô giới N
tô hô A
tô hồng V
tô mộc N
tô nô N
tô vẽ V
tồ A
tồ tồ A
tổ N
I
tổ ấm N
tổ bố A
tổ chức V
N
tổ dân phố N
tổ đỉa N
tổ đổi công N
tổ hợp N
tổ khúc N
tổ quốc N
tổ sư N
tổ tiên N
tổ tôm N
tổ trưởng N
tổ viên N
tố N
V
tố cáo V
tố chất N
tố cộng V
tố giác V
tố hộ V
tố khổ V
tố tụng V
tộ N
tốc V
N
tốc độ N
tốc hành A
tốc hoạ V
tốc kí V
tốc ký V
tốc lực N
tộc danh N
tộc người N
tộc phả N
tộc trưởng N
tôi N
P
V
tôi luyện V
tôi tối A
tồi A
tồi tàn A
tồi tệ A
tối N
A
R
tối cao A
tối dạ A
tối đa A
tối đất A
tối giản A
tối hậu A
tối hậu thư N
tối huệ quốc N
tối khẩn A
tối kị A
tối kỵ A
tối mắt A
tối mật A
tối mịt A
tối mò A
tối mù A
tối ngày N
tối om A
tối sầm A
tối tăm A
tối tân A
tối thiểu A
tối thượng A
tối trời A
tối ưu A
tội N
A
tội ác N
tội danh N
tội gì U
tội gì mà U
tội lỗi N
tội nghiệp A
tội nợ N
tội phạm N
tội phạm chiến tranh N
tội phạm học N
tội tình N
tội trạng N
tội vạ N
tôm N
V
tôm bông N
tôm càng N
tôm càng xanh N
tôm he N
tôm hùm N
tôm rảo N
tôm rồng N
tôm sú N
tôm tép N
tôm thẻ N
tôn N
V
tôn chỉ N
tôn giáo N
tôn giáo học N
tôn kính V
tôn nghiêm A
tôn sùng V
tôn tạo V
tôn thờ V
tôn ti N
tôn trọng V
tôn vinh V
tôn xưng V
tồn V
tồn dư V
tồn đọng V
tồn giữ V
tồn kho V
tồn khoản N
tồn lưu V
tồn nghi A
tồn quĩ N
tồn quỹ N
tồn tại V
N
tồn tại xã hội N
tồn ứ V
tồn vong V
tổn V
tổn hại V
tổn phí V
tổn thất V
tổn thọ V
tổn thương V
tốn N
V
tốn kém V
tông N
V
tông đồ N
tông đơ N
tông đường N
tông miếu N
tông phái N
tông tích N
tông tốc R
tông tộc N
tồng ngồng A
tồng tộc A
tổng N
S
tổng bãi công V
tổng bí thư N
tổng biên tập N
tổng chi N
tổng chỉ huy N
tổng công ti N
tổng công trình sư N
tổng công ty N
tổng cộng V
tổng cục N
tổng cục trưởng N
tổng diễn tập V
tổng duyệt V
tổng dự toán N
tổng đài N
tổng đại diện N
tổng đội N
tổng động viên V
tổng giám đốc N
tổng giám mục N
tổng hành dinh N
tổng hoà N
tổng hội N
tổng hợp V
A
tổng kết V
tổng kho N
tổng khởi nghĩa V
tổng khủng hoảng N
tổng kim ngạch N
tổng lãnh sự N
tổng lãnh sự quán N
tổng liên đoàn N
tổng luận N
tổng lực N
tổng lượng N
tổng ngân sách N
tổng nha N
tổng phản công V
tổng phát hành V
tổng phổ N
tổng quát V
tổng sản lượng N
tổng sản phẩm N
tổng sản phẩm quốc gia N
tổng sản phẩm quốc nội N
tổng sản phẩm xã hội N
tổng sắp V
tổng số N
tổng tấn công V
tổng tập N
tổng tham mưu N
tổng tham mưu trưởng N
tổng thanh tra N
tổng thành N
tổng thể N
tổng thống N
tổng thu N
tổng thuật V
tổng thư kí N
tổng thư ký N
tổng tiến công V
tổng tuyển cử N
tổng tư lệnh N
tổng vệ sinh V
tống V
tống cổ V
tống đạt V
tống giam V
tống khứ V
R
tống tiền V
tống tiễn V
tống tình V
tốp N
V
tốp ca N
tốt N
R
A
tốt bụng A
tốt đen N
tốt đẹp A
tốt đôi A
tốt giọng A
tốt lành A
tốt mã A
tốt nái A
tốt nết A
tốt ngày A
tốt nghiệp V
tốt nhịn A
tốt phúc A
tốt số A
tốt tính A
tốt tươi A
tột R
tột bậc N
A
tột bực N
tột cùng A
tột đỉnh N
tột độ N
tơ N
A
tơ gốc N
tơ hào V
tơ hoá học N
tơ hồng N
tơ lụa N
tơ màng V
tơ mơ V
tơ rưng N
tơ tằm N
tơ tưởng V
tơ vò N
tơ vương N
tờ N
L
tờ gấp N
tờ mờ A
tờ mờ đất A
tờ rơi N
tờ trình N
tở V
tở mở A
tớ P
tơi N
A
tơi bời A
tơi tả A
tơi tới R
tời N
I
tới V
C
tới lui V
tới tấp A
tởm V
tởm lợm A
tợn A
tợn tạo A
tớp V
tợp V
N
TP N
tr N
tra V
A
tra cứu V
tra hỏi V
tra khảo V
tra tấn V
tra vấn V
tra xét V
trà N
trà đạo N
trà lá V
trà mi N
trà trộn V
trả N
V
trả chậm V
trả đũa V
trả giá V
trả góp V
trả lời V
trả miếng V
trả nghĩa V
trả phép V
trả thù V
trã N
trá hàng V
trá hình V
trác V
trác táng V
trác tuyệt A
trạc N
trách N
V
trách cứ V
trách mắng V
trách móc V
trách nhiệm N
trachoma N
trai N
trai gái N
V
trai giới V
trai lơ A
trai tráng N
trai trẻ N
trải N
V
trải đời V
trái N
A
trái cây N
trái chứng A
trái cựa A
trái đào N
trái đất N
trái khoáy A
trái lại U
trái mùa A
trái nết A
trái nghĩa A
trái ngược A
trái phép A
trái phiếu N
trái rạ N
trái tai A
trái tim N
trái tính A
trái vụ A
trái xoan N
trại N
A
trại cải tạo N
trại giam N
trại hè N
trại mồ côi N
trại tập trung N
tràm N
trám N
V
trạm N
trạm trưởng N
trạm xá N
tràn N
R
V
tràn cung mây R
tràn đầy A
tràn lan A
tràn ngập A
tràn trề A
trán N
trang N
V
trang âm V
trang bị V
N
trang chủ N
trang điểm V
trang hoàng V
trang kim V
trang lứa N
trang mục N
trang nghiêm A
trang nhã A
trang phục N
trang sức V
N
trang thiết bị N
trang trải V
trang trại N
trang trí V
trang trọng A
trang viên N
trang web N
tràng N
L
tràng hạt N
tràng kỉ N
tràng kỷ N
tràng nhạc N
trảng N
A
tráng V
tráng ca N
tráng kiện A
tráng lệ A
tráng miệng V
trạng N
trạng huống N
trạng ngữ N
trạng thái N
tranh N
V
tranh ảnh N
tranh cãi V
tranh chấp V
tranh cử V
tranh dân gian N
tranh dầu N
tranh đoạt V
tranh đồ hoạ N
tranh giành V
tranh hoành tráng N
tranh hùng V
tranh khảm màu N
tranh khắc đồng N
tranh khắc gỗ N
tranh lụa N
tranh luận V
tranh sơn dầu N
tranh sơn mài N
tranh sơn thuỷ N
tranh Tết N
tranh thần thoại N
tranh thờ N
tranh thủ V
tranh thuỷ mạc N
tranh tôn giáo N
tranh truyện N
tranh tứ bình N
tranh tường N
tranh vui N
trành N
V
tránh V
tránh mặt V
tránh né V
tránh tiếng V
trạnh N
transistor N
trao V
trao đổi V
trao gửi V
trao tặng V
trao trả V
trao tráo A
trào V
trào dâng V
trào lộng A
trào lưu N
trào phúng A
tráo V
tráo đổi V
tráo trở A
tráo trưng V
tráp N
trát V
trạt N
trạt vôi N
trau chuốt V
trau dồi V
trảy V
trắc N
A
trắc ẩn V
trắc bá N
trắc bách diệp N
trắc địa V
N
trắc địa học N
trắc địa mỏ N
trắc nghiệm V
trắc thủ N
trắc trở A
trặc A
trăm M
N
trăm năm N
trăm ngàn M
trăm nghìn N
trăm sự N
trăm tuổi N
V
trằm N
trăn N
trăn trở V
trằn V
trằn trọc V
trăng N
trăng gió N
trăng hoa N
trăng khuyết N
trăng lưỡi liềm N
trăng mật N
trăng non N
trăng trắng A
trăng treo N
trăng tròn N
trăng trối V
trắng A
trắng án A
trắng bạch A
trắng bệch A
trắng bóc A
trắng bong A
trắng bốp A
trắng dã A
trắng đen A
trắng hếu A
trắng lôm lốp A
trắng lốp A
trắng mắt A
trắng muốt A
trắng ngà A
trắng ngần A
trắng nhởn A
trắng nõn A
trắng nuột A
trắng ởn A
trắng phau A
trắng phau phau A
trắng phếch A
trắng tay A
trắng tinh A
trắng toát A
trắng trẻo A
trắng trơn A
trắng trợn A
trắng xoá A
trâm N
trâm bầu N
trầm N
A
V
trầm bổng A
trầm cảm A
trầm hùng A
trầm hương N
trầm kha A
trầm lắng A
trầm lặng A
trầm luân V
trầm mặc A
trầm mình V
trầm ngâm A
trầm tích N
trầm tĩnh A
trầm trọng A
trầm trồ V
trầm tư A
trầm uất A
trân A
trân châu N
trân châu lùn N
trân trọng V
trân trối A
trần N
R
A
trần ai N
A
trần bì N
trần duyên N
trần đời N
trần gian N
trần thế N
trần thuật V
trần trùi trụi A
trần trụi A
trần truồng A
trần tục N
A
trấn N
V
trấn an V
trấn áp V
trấn giữ V
trấn lột V
trấn tĩnh V
trận N
trận địa N
trận đồ N
trận mạc N
trận tuyến N
trâng tráo A
trập trùng A
trật V
A
trật tự N
A
trâu N
trâu bò N
trâu gié N
trâu ngố N
trâu ngựa N
trâu nước N
trầu N
trầu không N
trẩu N
trấu N
trây V
trây ì V
trầy A
trầy trật A
trầy trụa A
trầy xước A
trẩy V
trẩy hội V
tre N
tre ấm bụi U
tre đằng ngà N
tre là ngà N
tre pheo N
tre trẻ A
trẻ A
N
trẻ con N
A
trẻ em N
trẻ hoá V
trẻ măng A
trẻ mỏ N
trẻ ranh N
trẻ thơ N
trẻ trung A
trẽn A
treo V
treo cổ V
treo giò V
treo mõm V
treo niêu V
trèo V
trèo trẹo A
tréo A
tréo giò A
tréo khoeo A
tréo mảy A
tréo ngoảy A
trẹo A
trét V
trẹt N
A
trê N
trề V
trễ V
A
trễ nải A
trễ phép V
trễ tràng A
trệch A
trên N
C
trên cơ U
trên dưới N
trên hết N
trên tài U
trết V
trệt A
R
trêu V
trêu chọc V
trêu ghẹo V
trêu ngươi V
trêu tức V
trệu trạo A
tri âm N
tri giác N
tri kỉ N
A
tri kỷ N
A
tri ngộ V
tri-ốt N
tri thức N
trì V
trì hoãn V
trì kéo V
trì níu V
trì trệ A
trĩ N
trĩ mũi N
trí N
trí giả N
trí khôn N
trí lực N
trí mạng A
trí não N
trí năng N
trí nhớ N
trí óc N
trí thức N
trí trá A
trí tuệ N
trí tuệ nhân tạo N
trí tưởng N
trị V
trị an V
trị giá V
trị liệu V
trị ngoại pháp quyền N
trị số N
trị sự N
trị thuỷ V
trị tội V
trị vì V
trỉa V
trích N
V
trích dẫn V
trích đoạn N
trích lập V
trích ngang V
trịch thượng A
triền N
triền miên A
triển V
triển khai V
triển lãm V
triển vọng N
triện N
triêng N
triềng V
triết N
triết gia N
triết học N
triết lí N
V
triết lý N
V
triệt V
triệt để A
triệt hạ V
triệt phá V
triệt sản V
triệt tiêu V
triều N
triều cường N
triều đại N
triều suy N
triệu N
V
triệu chứng N
triệu hồi V
triệu phú N
triệu tập V
trinh N
A
trinh bạch A
trinh nữ N
N
trinh sát V
trinh thám A
trinh tiết A
trinh trắng A
trình V
trình báo V
trình bày V
trình bầy V
trình chiếu V
trình diễn V
trình diện V
trình duyệt N
V
trình dược viên N
trình độ N
trình làng V
trình soạn thảo N
trình tấu V
trình thức N
trình tự N
trịnh trọng A
triode N
trít V
A
trìu mến V
trìu trĩu A
trĩu A
trĩu nặng A
trĩu trịt A
tríu V
tro N
trò N
trò chơi N
trò chuyện V
trò cười N
trò đời N
trò đùa N
trò hề N
trò ma N
trò trống N
trỏ V
trọ V
trọ trẹ A
tróc V
trọc A
trọc hếu A
trọc lốc A
trọc lông lốc A
trọc phú N
trọc tếu A
tròi V
trói V
trói buộc V
trói chân V
trọi A
tròm trèm A
trõm A
trompet N
tròn A
tròn bóng A
tròn trặn A
tròn trịa A
tròn trĩnh A
tròn vo A
tròn xoay A
tròn xoe A
trọn A
trọn gói A
trọn vẹn A
trong N
C
A
trong lành A
trong ngoài N
trong sạch A
trong sáng A
trong suốt A
trong trắng A
trong trẻo A
trong vắt A
trong veo A
tròng N
V
tròng đen N
tròng đỏ N
tròng ngao N
tròng trành A
tròng trắng N
trọng V
A
trọng án N
trọng âm N
trọng dụng V
trọng đãi V
trọng đại A
trọng điểm N
trọng liên N
trọng lực N
trọng lượng N
trọng phạm V
trọng pháo N
trọng tài N
trọng tải N
trọng tâm N
trọng thể A
trọng thị V
trọng thương A
trọng thưởng V
trọng tội N
trọng trách N
trọng trường N
trọng vọng V
trọng yếu A
trót V
A
trót dại V
trót lọt A
trô trố V
trổ V
N
trổ tài V
trỗ V
trố V
trộ N
V
trốc N
V
trôi N
A
V
trôi chảy A
trôi dạt V
trôi nổi V
trôi sông U
trồi V
trồi sụt V
trỗi V
trối N
V
trối chết A
trối già V
trối trăng V
trội A
trộm V
N
trộm cắp V
N
trộm cướp V
N
trộm phép V
trộm vía X
trôn N
trôn kim N
trôn ốc N
trốn V
trốn lính V
trốn nắng V
trốn thuế V
trốn tránh V
trộn V
trông V
trông cậy V
trông chờ V
trông chừng V
R
trông coi V
trông đợi V
trông mong V
trông ngóng V
trông nom V
trông vời V
trồng V
trồng cây chuối V
trồng răng V
trồng trọt V
trồng trộng A
trống N
A
trống bản N
trống bỏi N
trống bộc N
trống bồng N
trống cái N
trống chầu N
trống cơm N
trống đại N
trống đồng N
trống ếch N
trống hoác A
trống hốc A
trống hông hốc A
trống huếch A
trống khẩu N
trống không A
trống lệnh N
trống lốc A
trống lổng A
trống mảnh N
trống ngực N
trống quân N
trống rỗng A
trống trải A
trống trơ A
trống trơn A
trống vắng A
trộng A
trốt N
trơ A
trơ khấc A
trơ lì A
trơ mắt A
trơ mắt ếch A
trơ thổ địa A
trơ tráo A
trơ trẽn A
trơ trọi A
trơ trơ A
trơ trụi A
trở N
V
trở chứng V
trở dạ V
trở lại V
trở lực N
trở mặt V
trở mình V
trở nên V
trở ngại N
V
trở tay V
trở thành V
trở trời U
trớ V
trớ trêu A
trợ cấp V
trợ chiến V
trợ động từ N
trợ giá V
trợ giảng N
trợ giúp V
trợ lí N
trợ lực V
trợ lý N
trợ thính V
trợ thủ N
trợ tim V
trợ từ N
trợ vốn V
trời N
E
I
trời bể N
trời biển N
trời có mắt U
trời đánh U
trời đất N
E
trời đất ơi E
trời giáng U
trời ơi A
E
trời trồng U
trơn A
trơn nhẫy A
trơn tru A
trơn tuột A
trớn N
trợn V
trợn trạo V
trợn trừng V
trớt R
trợt V
trợt lớt V
tru N
V
tru tréo V
trù V
trù bị V
trù dập V
trù ẻo V
trù liệu V
trù phú A
trù tính V
trù trừ V
trù úm V
trủ N
trú V
trú ẩn V
trú chân V
trú ngụ V
trú quán N
trú quân V
trụ N
V
trụ cột N
trụ sinh V
trụ sở N
trụ trì V
truân chuyên A
truất V
trúc N
trúc bâu N
trúc đào N
trúc sênh N
trúc trắc A
trục N
V
trục hoành N
trục lăn N
trục lợi V
trục quay N
trục trặc A
trục tung N
trục vít N
trục vớt V
trục xuất V
trui V
trui rèn V
trụi A
trụi lủi A
trụi thui lủi A
trùm N
V
trùm chăn U
trùm sỏ N
trúm N
trụm A
trumpet N
trùn N
trung A
trung bình A
trung bình cộng N
trung bình nhân N
trung cảnh N
trung cao N
trung cấp A
trung châu N
trung chuyển V
trung cổ N
trung du N
trung dung A
trung dũng A
trung đại N
trung điểm N
trung đoàn N
trung đoạn N
trung đội N
trung gian A
trung hạn A
trung hậu A
trung hoà V
trung học N
trung học chuyên nghiệp N
trung học cơ sở N
trung học phổ thông N
trung hưng A
trung khu N
trung kiên A
trung lập A
trung liên N
trung liệt A
trung lộ N
trung lưu N
trung nghĩa A
N
trung niên A
trung phẫu N
trung phong N
trung quân N
trung sĩ N
trung tá N
trung táo N
trung tâm N
A
trung tần A
trung thành A
trung thu N
trung thực A
trung tiện V
trung tính A
trung tố N
trung trực A
N
trung tu V
trung tuần N
trung tuyến N
trung tướng N
trung uý N
trung ương A
N
trung ương tập quyền N
trung vệ N
trùng N
V
trùng dương N
trùng điệp A
trùng hợp V
trùng khơi N
trùng lắp V
trùng lặp V
trùng phùng V
trùng phương A
trùng roi N
trùng tang A
trùng trục N
A
trùng trùng A
trùng trùng điệp điệp A
trùng tu V
trũng A
trúng A
V
trúng cử V
trúng độc V
trúng gió V
trúng mánh V
trúng phong V
trúng quả A
trúng thầu V
trúng thực V
trúng tủ A
trúng tuyển V
trụng V
truông N
truồng A
trust N
trút N
V
trụt V
truy V
truy bức V
truy cập V
truy cập ngẫu nhiên N
truy cập tuần tự N
truy cứu V
truy điệu V
truy đuổi V
truy ép V
truy hỏi V
truy hô V
truy kích V
truy lãnh V
truy lĩnh V
truy lùng V
truy nã V
truy nhận V
truy nhập V
truy quét V
truy tặng V
truy thu V
truy tìm V
truy tố V
truy xét V
truy xuất V
truỵ lạc V
truỵ thai V
truỵ tim V
truỵ tim mạch V
truyền V
truyền bá V
truyền cảm V
truyền dẫn V
truyền đạo V
truyền đạt V
truyền đơn N
truyền giáo V
truyền hình V
N
truyền khẩu V
truyền kiếp A
truyền miệng V
truyền nhiễm V
truyền tải V
truyền thanh V
truyền thần V
truyền thông V
A
truyền thống N
truyền thuyết N
truyền tụng V
truyện N
truyện cổ N
truyện cổ tích N
truyện cười N
truyện dài N
truyện kí N
truyện ký N
truyện ngắn N
truyện nôm N
truyện phim N
truyện thơ N
truyện tranh N
truyện vừa N
trừ V
trừ bì V
trừ bị A
trừ bỏ V
trừ bữa V
trừ gian V
trừ hao V
trừ khử V
trừ phi C
trừ tà V
trừ tịch N
trữ V
trữ kim N
trữ lượng N
trữ tình A
trứ danh A
trứ tác V
trự N
trưa N
A
trưa trật A
trực V
R
trực ban V
N
trực cảm V
trực chiến V
trực diện A
trực giác N
trực giao V
trực hệ N
trực khuẩn N
trực nhật V
N
trực quan N
trực tâm N
trực thăng N
trực thăng vận V
trực thu N
trực thuộc V
trực tiếp A
trực tính A
trực tràng N
trực trùng N
trực tuyến A
trưng V
trưng bày V
trưng bầy V
trưng cầu V
trưng cầu dân ý U
trưng cầu ý dân U
trưng dụng V
trưng mua V
trưng thầu V
trưng thu V
trưng vay V
trừng V
trừng phạt V
trừng trị V
trừng trộ V
trừng trừng A
trứng N
trứng cá N
trứng cuốc U
trứng lộn N
trứng nước U
trứng sáo N
trước N
C
trước bạ V
trước hết N
trước kia N
trước mắt N
trước nay N
trước sau N
trước tác N
trước tiên N
trườn V
trương V
trương lực N
trường N
A
trường bắn N
trường ca N
trường chinh V
trường cửu A
trường đoản cú N
trường đoạn N
trường độ N
trường đời N
trường đua N
trường giáo dưỡng N
trường học N
trường hợp N
trường kì A
trường kỉ N
trường kỳ A
trường kỷ N
trường ốc N
trường phái N
trường quay N
trường qui N
trường sinh học N
trường sở N
trường thành N
trường thọ V
trường tồn V
trường vốn A
trưởng N
A
S
trưởng đoàn N
trưởng đoàn ngoại giao N
trưởng lão N
trưởng nam N
trưởng nữ N
trưởng phòng N
trưởng thành V
trưởng thôn N
trướng N
A
trượng N
trượt V
A
trượt băng V
trượt giá N
trượt tuyết V
trừu N
trừu tượng A
trừu tượng hoá V
TS N
TT N
TTS N
tu V
tu bổ V
tu chí V
tu dưỡng V
tu hành V
tu hú N
tu huýt N
tu kín V
tu luyện V
tu nghiệp V
tu nghiệp sinh N
tu sĩ N
tu sửa V
tu tạo V
tu tỉnh V
tu từ A
tu từ học N
tu viện N
tù N
V
A
tù binh N
tù cẳng A
tù đày V
tù đầy V
tù đọng V
tù giam V
tù hãm V
tù mù A
tù nhân N
tù tội V
tù treo V
tù túng A
tù và N
tủ N
V
tủ chè N
tủ chữa cháy N
tủ đá N
tủ đứng N
tủ lạnh N
tủ lệch N
tủ li N
tủ ly N
tủ sách N
tủ tường N
tú N
tú bà N
tú hụ A
tú lơ khơ N
tú tài N
tú ụ A
tụ V
N
tụ cư V
tụ điểm N
tụ điện N
tụ họp V
tụ hội V
tụ huyết trùng N
tụ tập V
tụ xoay N
tua N
V
tua rua N
tua tủa A
tua vít N
tủa V
túa V
tuân V
tuân thủ V
tuần N
V
tuần báo N
tuần duyên V
tuần dương hạm N
tuần hành V
tuần hoàn V
tuần lễ N
tuần lộc N
tuần phòng V
tuần san N
tuần tiễu V
tuần tra V
tuần trăng N
tuần trăng mật N
tuần tự R
tuần ty N
tuần vũ N
tuẫn táng V
tuấn mã N
tuấn tú A
tuất N
túc V
túc khiên N
túc tắc R
túc trái N
túc trực V
túc túc A
tục N
A
tục danh N
tục lệ N
tục ngữ N
tục tằn A
tục tĩu A
tục truyền V
tuế N
tuế toá A
tuệch toạc A
tuềnh toàng A
tui P
tủi V
tủi cực A
tủi hổ A
tủi hờn V
tủi nhục A
tủi thân V
túi N
túi bóng N
túi bụi A
túi dết N
túi du lịch N
túi mật N
túi tham N
túi tiền N
túi xách N
tụi N
tum N
tum húm A
tum húp A
tùm A
tùm hum A
tùm hụp A
tùm lum A
tùm tũm A
tủm tỉm V
tũm A
túm V
N
túm tụm V
tụm V
tun hủn A
tun hút A
tủn mủn A
tung V
tung độ N
tung hê V
tung hoành V
tung hô V
tung hứng V
tung lưới V
tung tăng V
tung tẩy V
tung thâm N
tung tích N
tung toé V
tùng N
A
tùng hương N
tùng phèo V
tùng tiệm V
tùng xẻo V
túng A
túng bấn A
túng quẫn A
túng thế A
túng thiếu A
tụng V
tụng niệm V
tuốc năng N
tuồi V
tuổi N
tuổi đầu N
tuổi đời N
tuổi hoa N
tuổi hồi xuân N
tuổi mụ N
tuổi ta N
tuổi tác N
tuổi tây N
tuổi thọ N
tuổi thơ N
tuổi tôi N
tuổi trẻ N
tuổi xanh N
tuôn V
tuồn V
tuồn tuột A
tuông V
tuồng N
tuồng đồ N
tuốt V
A
P
tuốt luốt P
tuốt tuồn tuột P
tuốt tuột P
tuột V
A
tuột dốc V
túp L
turbin N
tút L
tụt V
tụt dốc V
tụt hậu V
tuy C
tuy líp N
tuy nhiên C
tuy rằng C
tuy thế C
tuy vậy C
tuỳ V
tuỳ bút N
tuỳ cơ V
tuỳ cơ ứng biến U
tuỳ hứng A
tuỳ nghi A
tuỳ táng A
tuỳ tâm V
tuỳ thân A
tuỳ thích V
tuỳ thuộc V
tuỳ tiện A
tuỳ tòng V
tuỳ tùng V
N
tuỳ viên N
tuỳ ý V
tuỷ N
tuỷ sống N
tuý luý A
tuỵ N
tuyên V
tuyên án V
tuyên bố V
N
tuyên bố chung N
tuyên chiến V
tuyên dương V
tuyên đọc V
tuyên giáo V
tuyên huấn V
tuyên ngôn N
tuyên phạt V
tuyên thệ V
tuyên truyền V
tuyên truyền viên N
tuyên uý N
tuyên xử V
tuyền A
R
tuyển V
tuyển chọn V
tuyển cử V
tuyển dụng V
tuyển khoáng V
tuyển lựa V
tuyển mộ V
tuyển quân V
tuyển sinh V
tuyển tập N
tuyển thủ N
tuyến N
tuyến giáp N
tuyến giáp trạng N
tuyến nội tiết N
tuyến thượng thận N
tuyến tiền liệt N
tuyến tính N
tuyến vị N
tuyến yên N
tuyết N
tuyết sương N
tuyệt V
A
R
tuyệt chiêu N
tuyệt chủng V
tuyệt diệt V
tuyệt diệu A
tuyệt đại bộ phận U
tuyệt đại đa số U
tuyệt đỉnh N
tuyệt đối A
tuyệt giao V
tuyệt hảo A
tuyệt kĩ N
tuyệt kỹ N
tuyệt mật A
tuyệt mệnh V
tuyệt mĩ A
tuyệt mỹ A
tuyệt nhiên R
tuyệt nọc V
tuyệt tác N
tuyệt thực V
tuyệt tình V
tuyệt trần A
tuyệt tự A
tuyệt vọng V
tuyệt vời A
tuyn N
tuynen N
tuýp N
tuýt A
V
tuýt xo N
tư M
A
TƯ X
tư bản N
A
tư bản bất biến N
tư bản chủ nghĩa A
tư bản cố định N
tư bản khả biến N
tư biện V
tư cách N
tư cách pháp nhân N
tư chất N
tư dinh N
tư doanh A
tư duy N
tư hữu A
tư hữu hoá V
tư lệnh N
tư liệu N
tư liệu lao động N
tư liệu sản xuất N
tư lợi N
V
tư lự V
tư nhân N
tư pháp N
tư pháp quốc tế N
tư sản N
A
tư thế N
tư thông V
tư thù N
tư thục A
tư thương N
tư tình N
V
tư trang N
tư túi V
tư tưởng N
tư vấn V
từ N
C
V
từ A đến Z U
từ bi N
A
từ biệt V
từ bỏ V
từ chối V
từ chức V
từ chương N
từ điển N
từ điển bách khoa N
từ điển điện tử N
từ điển giải thích N
từ điển học N
từ điển song ngữ N
từ điển trực tuyến N
từ điển tường giải N
từ đồng âm N
từ đồng nghĩa N
từ đường N
từ giã V
từ hoá V
từ học N
từ hôn V
từ hư N
từ khoá N
từ khuynh N
từ kiêng kị N
từ kiêng kỵ N
từ láy N
từ loại N
từ nguyên N
từ nguyên học N
từ ngữ N
từ nhiệm V
từ phản nghĩa N
từ thạch N
từ thiên N
từ thiện A
từ thông N
từ tính N
từ tổ N
từ tố N
từ tốn A
từ trái nghĩa N
từ trần V
từ trong trứng U
từ trường N
từ từ A
từ vị N
từ vựng N
từ vựng học N
tử N
V
tử chiến V
tử cung N
tử địa N
tử hình N
tử huyệt N
tử nạn V
tử ngoại A
tử ngữ N
tử sĩ N
tử số N
tử tế A
tử thần N
tử thi N
tử thù N
tử thương V
tử tội N
tử trận V
tử tù N
tử tuất N
tử tước N
tử vận N
tử vi N
tử vì đạo U
tử vong V
tứ N
M
tứ bề N
tứ bình N
tứ chi N
tứ chiếng A
tứ diện N
tứ đức N
tứ giác N
tứ kết N
tứ linh N
tứ lục N
tứ ngôn N
tứ phía N
tứ phương N
tứ quí N
tứ quý N
tứ sắc N
tứ tán V
tứ thiết N
tứ thư N
tứ tung A
tứ tuyệt N
tứ xứ N
tự N
P
C
tự ái V
tự biên V
tự cảm V
tự cao A
tự cấp V
tự chủ V
tự cường V
tự dạng N
tự do N
A
tự do chủ nghĩa A
tự dưng R
tự dưỡng V
tự đắc A
tự điền N
tự động A
tự động hoá V
tự giác A
tự hành A
tự hào A
tự hoại V
tự khắc R
tự kỉ ám thị U
tự kiêu A
tự kỷ ám thị U
tự lập V
tự lực A
tự mãn A
tự nguyện V
tự nhiên N
A
tự nhiên chủ nghĩa A
tự nhiên học N
tự nhủ V
tự phát A
tự phụ V
tự phục vụ V
tự quản V
tự quyền V
tự quyết V
tự sát V
tự sự N
tự tại A
tự thân N
tự thị V
tự thiêu V
tự thú V
tự thuật V
tự ti A
tự tiện A
tự tin V
tự tình V
tự tôn A
tự trào V
tự trầm V
tự trị V
tự trọng V
tự truyện N
tự túc V
tự tử V
tự vẫn V
tự vấn V
tự vệ V
N
tự xưng V
tự ý A
A
tưa N
từa tựa A
tứa V
tựa N
A
V
tựa hồ A
tức V
C
tức cười V
tức giận V
tức khắc R
tức khí V
tức là U
tức mình V
tức thì R
tức thời R
tức tốc R
tức tối V
tức tưởi A
tưng V
tưng bừng A
tưng hửng V
tưng tức V
tưng tưng A
tưng tửng A
từng N
P
R
từng lớp N
từng trải V
tước N
V
tước đoạt V
tược N
tươi A
tươi cười A
tươi hơn hớn A
tươi mát A
tươi nhuận A
tươi roi rói A
tươi rói A
tươi sáng A
tươi sống A
tươi tắn A
tươi thắm A
tươi tỉnh A
tươi tốt A
tươi trẻ A
tươi vui A
tưới V
tưới tắm V
tưới tiêu V
tươm V
A
tươm tất A
tương N
V
tương đối A
tương đồng A
tương đương A
tương hỗ A
tương hợp V
tương khắc A
tương kị A
tương kỵ A
tương lai N
tương lai học N
tương ớt N
tương phản A
tương quan A
tương quan lực lượng N
tương tác V
A
tương tàn V
tương thân tương ái U
tương thích A
tương trợ V
tương truyền V
tương tư V
tương tự A
tương ứng V
tương xứng A
tường N
tường bao N
tường giải V
tường hoa N
tường minh A
tường tận A
tường thuật V
tường trình V
tường vi N
tưởng V
tưởng bở V
tưởng chừng V
tưởng nhớ V
tưởng niệm V
tưởng tượng V
tưởng vọng V
tướng N
R
A
tướng cướp N
tướng lĩnh N
tướng mạo N
tướng sĩ N
tướng số N
tướng tá N
tượng N
tượng binh N
tượng đài N
tượng hình V
tượng thanh V
tượng trưng V
N
A
tướp A
tướt N
A
tướt bơ A
tườu N
tửu N
tửu lượng N
tựu trung C
tựu trường V
TV N
TW N
ty N
tỳ N
tỳ bà N
tỳ thiếp N
tỳ vị N
tỷ M
tỷ dụ N
tỷ đối N
tỷ giá N
tỷ giá hối đoái N
tỷ giá thả nổi N
tỷ lệ N
tỷ lệ bản đồ N
tỷ lệ nghịch A
tỷ lệ phần trăm N
tỷ lệ thuận A
tỷ lệ thức N
tỷ lệ xích N
tỷ mỉ A
tỷ như U
tỷ phú N
tỷ số N
tỷ suất N
tỷ thí V
tỷ trọng N
tý N
tỵ N
tỵ nạnh V
u N
V
u ám A
u ẩn A
u buồn A
u hoài A
u mê A
u nang N
u ơ A
u sầu A
u tịch A
u tối A
u trầm A
u u A
u uẩn A
u uất A
u xơ N
ù V
R
A
ù à ù ờ A
ù cạc A
ù lì A
ù ờ A
ù té A
ù ù A
ù ù cạc cạc A
ù xoẹ A
ủ V
ủ ấp V
ủ bệnh V
ủ dột V
ủ ê A
ủ rũ A
ú a ú ớ A
ú ớ A
ú tim N
ụ N
A
ụ pháo N
ụ súng N
ụ tàu N
ùa V
ủa E
úa V
uẩn khúc N
uất V
uất hận N
V
uất nghẹn V
uất ức V
UB N
UBND N
ục V
A
ục ịch A
uể oải A
uế khí N
uế tạp A
ui ui A
ủi V
úi V
E
úi chà E
úi dà E
úi dào E
um V
A
um tùm A
ùm A
úm V
úm ba la U
un V
un đúc V
ùn V
ùn tắc V
ùn ùn A
ủn ỉn A
ung N
A
ung bướu N
ung dung A
ung nhọt N
ung thư N
ung ủng A
ùng oàng A
ùng ục A
ủng N
A
ủng hộ V
úng V
úng ngập V
úng thuỷ V
unicode N
uốn V
uốn câu V
uốn dẻo V
uốn éo V
uốn khúc V
uốn lượn V
uốn nắn V
uốn tóc V
uốn ván N
uổng V
uổng phí V
uống V
úp V
úp mở V
úp thìa V
ụp V
upload V
UPS N
upsilon N
uranium N
urea N
URL N
USD X
út A
út ít A
ụt à ụt ịt V
ụt ịt V
uy N
uy danh N
uy hiếp V
uy linh N
uy lực N
uy nghi A
uy nghiêm A
uy phong A
uy quyền N
uy thế N
uy tín N
uy vũ N
uỷ ban N
uỷ ban nhân dân N
uỷ ban quân quản N
uỷ mị A
uỷ mỵ A
uỷ nhiệm V
uỷ nhiệm thư N
uỷ quyền V
uỷ thác V
uỷ trị V
uỷ viên N
uý N
uỵch A
V
uyên bác A
uyên thâm A
uyên ương N
uyển chuyển A
uyển ngữ N
uỳnh uỵch A
ư N
ư I
ư ử A
ừ E
V
ừ ào V
ừ hữ V
ứ V
R
E
ứ đọng V
ứ hơi A
ứ hự E
ứ ừ E
ưa V
ưa chuộng V
ưa nhìn A
ưa thích V
ứa V
A
ựa V
ức N
V
ức chế V
ức đoán V
N
ức hiếp V
ực A
ưng N
V
ưng thuận V
ưng ức V
ưng ửng A
ưng ý V
ừng ực A
ửng V
A
ứng V
ứng biến V
ứng chiến V
ứng cử V
ứng cử viên N
ứng cứu V
ứng dụng V
N
ứng đối V
ứng khẩu V
ứng lực N
ứng nghiệm V
ứng phó V
ứng tác V
ứng tấu V
ứng trực V
ứng tuyển V
ứng viên N
ứng xử V
ước N
V
ước ao V
ước chung N
ước chừng V
ước định V
ước hẹn V
ước lệ N
A
ước lược V
ước lượng V
ước mong V
ước mơ V
ước muốn V
N
ước nguyện V
ước số N
ước số chung N
ước tính V
ước vọng N
V
ươm V
ươm ướm V
ướm V
ươn A
ươn hèn A
ươn ướt A
ườn A
ưỡn V
ưỡn a ưỡn ẹo A
ưỡn à ưỡn ẹo A
ưỡn ẹo A
ương V
A
ương bướng A
ương gàn A
ương ngạnh A
ướp V
ướp lạnh V
ướt A
ướt át A
ướt đầm A
ướt đẫm A
ướt mèm A
ướt nhèm A
ướt rườn rượt A
ướt rượt A
ướt sũng A
ướt sườn sượt A
ướt sượt A
ưu N
ưu ái V
ưu đãi V
ưu điểm N
ưu khuyết điểm N
ưu thế N
ưu tiên A
V
ưu trương A
ưu tú A
ưu tư V
ưu việt A
v,V X
V N
v.v. U
va V
va chạm V
N
va đập V
va li N
va quệt V
va vấp V
N
và V
I
C
vả N
V
vả chăng C
vả lại C
vã V
A
vá N
V
A
vá víu V
A
vạ N
vạ gì mà U
vạ lây V
vạ miệng N
vạ vật A
vạ vịt N
VAC N
vác V
L
vác mặt V
vạc N
V
vạc dầu N
vaccin N
vách N
vạch V
N
vạch mặt V
vạch trần V
vai N
vai cày N
vai trò N
vai vế N
vài N
vài ba N
vải N
vải bò N
vải giả da N
vải kiện N
vải nhựa N
vải thiều N
vải vóc N
vãi N
V
vãi linh hồn U
vái V
vái lạy V
vại N
vals N
vam N
vàm N
vạm vỡ A
van N
V
van an toàn N
van lạy V
van lơn V
van nài V
van vát A
van vỉ V
van xin V
vàn A
vãn V
vãn cảnh V
vãn hồi V
ván N
L
ván ngựa N
ván thiên N
ván thôi N
vạn N
vạn chài N
vạn đò N
vạn năng A
vạn niên thanh N
vạn thọ N
vạn tuế N
vạn vật N
vang N
V
vang dậy V
vang dội V
vang động V
vang lừng V
vang vọng V
vàng N
A
vàng anh N
vàng bạc N
vàng choé A
vàng cốm N
vàng đen N
vàng ệch A
vàng hoa N
vàng hoe A
vàng hồ N
vàng hực A
vàng hươm A
vàng khè A
vàng khé A
vàng lá N
vàng lụi N
vàng lưới N
vàng mã N
vàng mười N
vàng ngọc N
vàng ối A
vàng ròng N
vàng rộm A
vàng son N
vàng tâm N
vàng tây N
vàng trắng N
vàng võ A
vàng vọt A
vàng xuộm A
vãng lai V
váng N
A
váng vất A
vanh vách A
vành N
V
vành đai N
vành đai trắng N
vành khuyên N
vành móng ngựa N
vành vạnh A
vảnh V
vanilla N
vào V
C
I
vào cầu V
vào cuộc V
vào đề V
vào hùa V
vào khoảng U
vào mẩy V
vào sổ V
vào tròng V
vào vai V
vaseline N
VAT N
vát A
vạt N
V
vay V
vay lãi V
vay mượn V
vày N
vày cầu N
vảy N
vảy nến N
váy N
V
váy áo N
váy đầm N
váy xoè N
vạy N
vặc V
vằm V
văn N
văn bản N
văn bản học N
văn bằng N
văn bia N
văn cảnh N
văn chỉ N
văn chương N
văn công N
văn hào N
văn hiến N
văn hoa A
văn hoá N
văn hoá phẩm N
văn hoá quần chúng N
văn học N
văn học dân gian N
văn học sử N
văn học thành văn N
văn học truyền khẩu N
văn học truyền miệng N
văn khố N
văn kiện N
văn liệu N
văn miếu N
văn minh N
A
văn nghệ N
văn nghệ sĩ N
văn ngôn N
văn phong N
văn phòng N
văn phòng phẩm N
văn tế N
văn thể N
văn thơ N
văn thư N
văn tự N
văn vần N
văn vật N
văn vẻ A
văn võ N
văn xuôi N
vằn N
V
vằn thắn N
vằn vèo A
vằn vện A
vắn tắt A
vặn V
vặn vẹo V
A
văng N
V
văng mạng A
văng tê A
văng tục V
văng vẳng A
văng vắng A
vằng N
V
vằng vặc A
vẳng V
vắng A
vắng bặt A
vắng hoe A
vắng lặng A
vắng mặt A
vắng ngắt A
vắng tanh A
vắng teo A
vắng tiếng A
vắng tin A
vắng vẻ A
vắt N
U
V
vắt óc V
vắt sổ V
vắt va vắt vẻo A
vắt vẻo A
vặt V
A
vặt vãnh A
vậm vạp A
vân N
vân vê V
vần N
A
vần chân N
vần công V
vần lưng N
vần ngược N
vần vè A
vần vò V
vần vũ V
vần vụ V
vần xuôi N
vẩn V
vẩn đục A
vẩn vơ A
vẫn R
vấn V
vấn đáp V
vấn đề N
vấn nạn N
vấn vít V
vấn vương V
vận N
V
vận chuyển V
vận dụng V
vận động V
vận động viên N
vận đơn N
vận hạn N
vận hành V
vận hội N
vận khí N
vận mạng N
vận mệnh N
vận số N
vận tải V
vận tốc N
vận trù V
vận trù học N
vận xuất V
vâng V
E
vâng dạ V
vầng L
vầng dương N
vầng đông N
vấp V
vấp ngã V
N
vấp váp V
vập V
vất A
vất va vất vưởng A
vất vả A
vất vưởng A
vật N
V
vật chất N
vật chủ N
vật chứng N
vật giá N
vật kính N
vật lí N
A
vật lí cổ điển N
vật lí hạt nhân N
vật lí hiện đại N
vật lí học N
vật lí sinh vật N
vật lí trị liệu N
vật liệu N
vật linh giáo N
vật lộn V
vật lực N
vật lý N
vật lý cổ điển N
vật lý hạt nhân N
vật lý hiện đại N
vật lý học N
vật lý sinh vật N
vật lý trị liệu N
vật mang N
vật nài V
vật nuôi N
vật phẩm N
vật thể N
vật tư N
vật tự nó N
vật vã V
vật vờ V
A
vầu N
vẩu A
vấu N
vây N
V
vây bọc V
vây bủa V
vây cánh N
vây ép V
vây hãm V
vây ráp V
P
vầy V
vầy vậy A
vầy vò V
vẩy N
V
vẩy nến N
vẫy V
vẫy gọi V
vẫy vùng V
vấy V
vậy P
I
vậy mà U
VĐV N
ve N
A
V
ve áo N
ve sầu N
ve vãn V
ve vẩy V
ve ve A
N
vè N
vè vè A
vẻ N
vẻ vang A
vẽ V
vẽ chuyện V
vẽ vời V
vé N
vé số N
vẹc N
vẹc bông lau N
vector N
vẹm N
ven N
ven đô N
ven nội N
vẻn vẹn A
vén V
vẹn A
vẹn nguyên A
vẹn toàn A
vẹn tròn A
veo A
R
veo veo A
R
vèo V
R
vèo vèo V
véo V
véo von A
vẹo A
vẹo vọ A
vernis N
version N
vét N
V
vét đĩa A
vét tông N
vét xi N
vẹt N
V
A
vê V
về V
C
về vườn V
vế N
vệ N
vệ binh N
vệ quốc V
N
vệ quốc quân N
vệ sĩ N
vệ sinh N
V
A
vệ tinh N
vệ tinh địa tĩnh N
vệ tinh nhân tạo N
vên vên N
vện A
vênh A
V
vênh vác V
vênh vang V
vênh váo A
vênh vênh A
V
vểnh V
vết N
vết chàm N
vết thương N
vết tích N
vết xe đổ U
vệt N
vêu A
vêu vao A
vều A
vi N
S
vi cảnh V
vi chất N
vi điện tử A
vi điện tử học N
vi khí hậu N
vi khuẩn N
vi lượng N
vi mạch N
vi mô N
A
vi nấm N
vi phạm V
vi phân N
A
vi phẫu N
vi phẫu thuật N
vi sinh N
vi sinh vật N
vi sinh vật học N
vi sóng N
vi thể N
vi tiểu hình hoá N
vi tính N
vi trùng N
vi vu V
A
vi vút A
vi xử lí V
vi xử lý V
vì N
L
C
vì cầu N
vì chống N
vì kèo N
vì nể V
vì sao U
vì thế C
vì vậy C
vỉ N
L
vỉ buồm N
vỉ ruồi N
vĩ N
vĩ đại A
vĩ độ N
vĩ mô N
A
vĩ nhân N
vĩ thanh N
vĩ tố N
vĩ tuyến N
ví N
V
ví dặm N
ví dầu C
ví dù C
ví dụ N
ví như U
ví phỏng C
ví thử C
ví von V
vị L
N
vị chi U
vị chủng A
vị giác N
vị kỉ A
vị kỷ A
vị lai N
vị nể V
vị ngữ N
vị tha A
vị thành niên A
vị thế N
vị toan N
vị trí N
vị từ N
vỉa N
vỉa hè N
vía N
vía van N
vích N
video N
video cassette N
việc N
L
việc đã rồi U
việc gì U
X
việc làm N
viêm N
viêm nhiễm N
viên L
S
V
viên chức N
viên ngoại N
viên tịch V
viền V
viển vông A
viễn A
viễn cảnh N
viễn chí N
viễn chinh V
viễn du V
viễn dương A
viễn thám V
viễn thị A
viễn thông N
viễn tưởng A
viễn vọng V
viễn xứ N
viện N
V
viện bảo tàng N
viện binh N
viện dẫn V
viện hàn lâm N
viện kiểm sát N
viện phí N
viện quí tộc N
viện quý tộc N
viện sĩ N
viện trợ V
N
viện trưởng N
viếng V
viếng thăm V
viết V
N
viết lách V
viết tay V
việt dã N
việt vị N
vịm N
vin V
vịn V
vinh A
vinh danh V
vinh dự N
A
vinh hạnh N
A
vinh quang A
vinh qui V
vĩnh biệt V
vĩnh cửu A
vĩnh hằng A
vĩnh viễn A
vịnh N
V
vinylon N
viola N
violet N
violon N
violoncello N
VIP
virus N
visa N
viscose N
vít N
V
vịt N
vịt bầu N
vịt cỏ N
vịt đàn N
vịt trời N
vịt xiêm N
vitamin N
VKS N
vo V
R
vo ve V
vo viên V
vo vo A
vò N
V
vò võ A
vò xé V
vỏ N
vỏ bào N
vỏ chai N
vỏ lải N
vỏ lụa N
vỏ não N
võ N
A
võ công N
võ đài N
võ đoán A
võ đường N
võ khí N
võ lâm N
võ lực N
võ nghệ N
võ phu A
võ sĩ N
võ sĩ đạo N
võ sinh N
võ sư N
võ thuật N
võ trang V
võ vàng A
võ vẽ A
vó N
vọ N
voan N
vóc N
vóc dạc N
vóc dáng N
vóc vạc N
vọc V
vọc vạch A
voi N
voi biển N
voi giày U
vòi N
V
L
vòi hoa sen N
vòi nước N
vòi rồng N
vòi sen N
vòi vĩnh V
vòi voi N
vòi vọi A
vói V
voice chat N
voice mail N
volt N
volt kế N
vòm N
vòm miệng N
vòm trời N
von N
von vót A
vòn A
vòn vọt A
vỏn vẹn A
vón V
vong N
vong ân V
vong bản V
vong hồn N
vong linh N
vong mạng A
vòng N
A
V
vòng bi N
vòng cung N
vòng đai N
vòng đệm N
vòng hoa N
vòng kiềng N
vòng loại N
vòng nguyệt quế N
vòng quanh V
vòng tay V
N
vòng tránh thai N
vòng tròn N
vòng vây N
vòng vèo A
vòng vo A
vòng vòng A
vỏng A
võng N
A
V
võng mạc N
vóng A
vọng V
vọng cổ N
vọng gác N
vọng ngoại V
voọc N
vọp N
vọp bẻ N
vót V
A
A
V
vô V
S
vô bào A
vô biên A
vô bổ A
vô bờ A
vô cảm A
vô can A
vô căn cứ A
vô chính phủ A
vô chủ A
vô chừng A
vô cớ A
vô cùng A
R
vô cùng tận A
vô cực A
vô danh A
vô dụng A
vô duyên A
vô đạo A
vô địch A
N
vô điều kiện A
vô định A
vô độ A
vô giá A
vô giá trị A
vô giáo dục A
vô hại A
vô hạn A
vô hậu A
vô hiệu A
vô hiệu hoá V
vô hình A
vô hình trung U
vô học A
vô hồn A
vô ích A
vô kể R
vô khối A
vô kì hạn A
vô kỉ luật A
vô kỳ hạn A
vô kỷ luật A
vô lại N
vô lăng N
vô lê V
vô lễ A
vô lí A
vô liêm sỉ A
vô lo A
vô loài A
vô lối A
vô luân A
vô luận R
vô lương A
vô lý A
vô ngần R
vô nghĩa A
vô nghiệm A
vô nguyên tắc A
vô nhân đạo A
vô ơn A
vô phép V
vô phúc A
vô phước A
vô phương A
vô sản N
A
vô sản hoá V
vô sỉ A
vô sinh A
vô song A
vô số A
vô sự A
vô tâm A
vô tận A
vô thanh A
vô thần A
vô thần luận N
vô thiên lủng A
vô thời hạn A
vô thừa nhận A
vô thức A
N
vô tỉ N
vô tích sự A
vô tình A
vô tính N
vô tổ chức A
vô tội A
vô tội vạ A
vô trách nhiệm A
vô tri A
vô trùng A
V
vô tuyến N
vô tuyến điện N
vô tuyến truyền hình N
vô tư A
vô tư lự A
vô tỷ N
vô vàn A
vô vị A
vô vọng A
vô ý A
vô ý thức A
vồ N
V
vồ ếch V
vồ vập A
vổ A
vỗ V
vỗ béo V
vỗ ngực V
vỗ tay V
vỗ về V
vố N
vốc V
N
vôi N
vôi bột N
vôi chín N
vôi hoá V
vôi sống N
vôi tôi N
vối N
vội A
vội vã A
vội vàng A
vôn N
vồn vã A
vốn N
R
vốn cố định N
vốn dĩ R
vốn điều lệ N
vốn liếng N
vốn lưu động N
vốn pháp định N
vốn sống N
vốn tự có N
vông N
vông vang N
vồng V
N
vổng V
vơ V
A
vơ váo V
vơ vẩn A
vơ vất A
vơ vét V
vờ N
V
vờ vĩnh V
vờ vịt V
vở N
L
vỡ V
vỡ chợ U
vỡ giọng V
vỡ hoang V
vỡ kế hoạch V
vỡ lẽ V
vỡ lòng V
vỡ lở V
vỡ mộng V
vỡ nợ V
vỡ vạc V
vớ N
V
vớ bẫm V
vớ bở V
vớ vẩn A
V
vợ N
vợ bé N
vợ cả N
vợ chồng N
vợ chưa cưới N
vợ con N
vợ kế N
vợ lẽ N
vợ lớn N
vợ nhỏ N
vơi A
V
vơi đầy A
vời N
A
vời vợi A
với V
N
I
C
với lại C
vợi V
vờn V
vởn vơ V
vớt V
vớt vát V
vợt N
V
VP N
vu V
vu cáo V
vu hồi V
vu khống V
vu oan V
vu qui V
vu vạ V
vu vơ A
vu vu A
vù A
vũ N
vũ bão N
vũ công N
vũ đài N
vũ đạo N
vũ điệu N
vũ đoàn N
vũ hội N
vũ kế N
vũ khí N
vũ khí hạt nhân N
vũ khí hoá học N
vũ khí lạnh N
vũ khí sinh học N
vũ khí tên lửa N
vũ khí vi trùng N
vũ khúc N
vũ kịch N
vũ lực N
vũ nữ N
vũ phu A
vũ sư N
vũ thuỷ N
vũ trang V
A
vũ trụ N
vũ trường N
vú N
vú cao su N
vú đá N
vú sữa N
vú vê N
vụ N
vụ lợi V
vụ trưởng N
vụ việc N
vua N
vua phá lưới N
vùa N
vục V
vui A
vui chân A
vui chơi V
vui đùa V
vui lòng A
vui mắt A
vui miệng A
vui mừng V
vui nhộn A
vui sướng A
vui tai A
vui thích A
vui thú A
vui tính A
vui tươi A
vui vầy V
vui vẻ A
vùi V
vùi dập V
vùi đầu V
vun V
A
vun bón V
vun đắp V
vun quén V
vun trồng V
vun vào V
vun vén V
A
vun vút V
vun xới V
vùn vụt A
vụn A
N
vụn vặt A
vung N
V
vung tàn tán U
vung thiên địa U
vung vãi V
vung vảy V
vung vẩy V
vung vít A
V
vùng N
vùng biên N
vùng biển N
vùng cao N
vùng đất N
vùng đệm N
vùng kinh tế mới N
vùng lõm N
vùng sâu N
vùng sâu vùng xa N
vùng trời N
vùng và vùng vằng V
vùng vằng V
vùng vẫy V
vùng ven N
vùng xa N
vũng L
N
vũng tàu N
vụng A
vụng dại A
vụng trộm A
vụng về A
vuông A
N
vuông góc A
vuông tre N
vuông vắn A
vuông vức A
vuốt N
V
vuốt đuôi U
vuốt mắt V
vuốt râu hùm U
vuốt ve V
vuột V
vút V
A
vụt V
vụt một cái U
vừa A
R
vừa lòng V
vừa mắt A
vừa miệng A
vừa mồm A
vừa mới R
vừa nãy U
vừa phải A
vừa qua U
vừa rồi U
vừa vặn A
vừa ý A
vữa N
A
vữa bata N
vựa N
vựa lúa N
vực N
V
vừng N
L
vững A
vững bền A
vững bụng A
vững chãi A
vững chắc A
vững dạ A
vững lòng A
vững mạnh A
vững tâm A
vững vàng A
vươn V
vươn mình V
vườn N
A
vườn bách thảo N
vườn bách thú N
vườn địa đàng N
vườn quốc gia N
vườn trường N
vườn tược N
vườn ươm N
vượn N
vượn người N
vương N
V
vương giả A
vương miện N
vương phi N
vương quốc N
vương triều N
vương tướng N
vương vãi V
vương vấn V
vương vất V
vương víu V
vương vướng V
vướng V
vướng bận V
vướng mắc V
N
vướng vất V
vướng víu V
vượng V
vượt V
vượt bậc V
vượt biên V
vượt bực V
vượt cạn V
vượt cấp V
vượt ngục V
vượt rào V
vượt trội V
vượt tuyến V
vứt V
w N
W N
watt N
watt kế N
WC N
web N
webcam N
weblog N
website N
Wh N
wolfram N
world cup N
world wide web N
wushu N
www N
x N
xa N
V
A
xa bô chê N
xa cách V
xa gần A
xa hoa A
xa khơi A
xa lạ A
xa lánh V
xa lắc A
xa lăng lắc A
xa lìa V
xa lộ N
xa lông N
xa ngái A
xa rời V
xa tanh N
xa tắp A
xa thẳm A
xa tít A
xa vắng A
V
xa vời A
xa vời vợi A
xa xa A
xa xăm A
xa xẩn A
xa xỉ A
xa xỉ phẩm N
xa xôi A
xa xưa A
xà N
xà beng N
xà bông N
xà cạp N
xà cột N
xà cừ N
xà đơn N
xà gồ N
xà ích N
xà kép N
xà lách N
xà lệch N
xà lim N
xà lỏn N
xà ngang N
xà phòng N
xà rông N
xà tích N
xà xẻo V
xả V
xả đông V
xả hơi V
xả láng V
xả thân V
xã N
xã đoàn N
xã giao N
A
V
xã hội N
xã hội chủ nghĩa A
xã hội đen N
xã hội hoá V
xã hội học N
xã luận N
xã viên N
xá V
xá xị N
xá xíu N
xạ N
xạ hương N
xạ kích V
xạ thủ N
xạ trị V
xác N
A
xác chết N
xác đáng A
A
xác định V
xác lập V
xác minh V
xác nhận V
xác như vờ U
xác suất N
xác thịt N
xác thực A
xác tín V
xác vờ A
xác xơ A
xạc V
xạc xào A
xách V
xách mé A
xài V
xài phí V
xải N
xái N
xam A
xam xám A
xảm V
xám A
xám ngắt A
xám ngoét A
xám xịt A
xán V
xán lạn A
xang N
V
xàng xê N
V
xáng N
xanh N
A
xanh biếc A
xanh cỏ A
xanh hoà bình A
xanh lam A
xanh lè A
xanh lét A
xanh lơ A
xanh lướt A
xanh mắt A
xanh mét A
xanh ngắt A
xanh om A
xanh rì A
xanh rờn A
xanh rớt A
xanh tuya N
xanh tươi A
xanh um A
xanh xao A
xao V
xao động V
xao xác A
xao xuyến V
xào V
xào nấu V
xào xạc A
xào xáo V
xào xạo A
xảo A
xảo quyệt A
xảo thuật N
xảo trá A
xáo V
xáo động V
xáo trộn V
xáo xác A
xạo A
xáp V
xát V
xay V
xay xát V
xảy V
xắc N
xắc cốt N
xăm N
V
xăm xăm R
xăm xắm R
xăm xắn A
xăm xắp A
xăm xúi R
xắm nắm A
xăn V
xắn V
xắn móng lợn U
xăng N
xăng đan N
xăng văng A
xăng xái A
xằng A
xằng bậy A
xẵng A
xắng xở A
xắp A
R
xắt V
xấc A
xấc láo A
xấc xược A
xâm canh V
xâm chiếm V
xâm hại V
xâm lăng V
xâm lấn V
xâm lược V
xâm nhập V
xâm phạm V
xâm thực V
xâm xẩm A
xâm xấp A
xầm xì V
A
xẩm N
xẩm xoan N
xấp L
V
xấp xỉ A
xấp xoã A
xập xình A
xập xoè A
xâu N
V
L
xâu chuỗi V
xâu xé V
xầu V
xấu A
xấu bụng A
xấu chơi A
xấu hổ V
N
xấu số A
xấu tính A
xấu xa A
xấu xí A
xây V
xây cất V
A
xây dựng V
xây đắp V
xây lắp V
xây xẩm A
xẩy V
xe N
V
xe bãi N
xe bò N
xe bọc thép N
xe bồn N
xe buýt N
xe ca N
xe cải tiến N
xe con N
xe cộ N
xe cơ giới N
xe cút kít N
xe du lịch N
xe đạp N
xe điếu N
xe gắn máy N
xe gíp N
xe hoa N
xe hơi N
xe jeep N
xe kéo N
xe khách N
xe lam N
xe lăn N
xe lăn đường N
xe lội nước N
xe lu N
xe máy N
xe ngựa N
xe-non N
xe nôi N
xe nước N
xe ôm N
xe pháo N
xe quệt N
xe song mã N
xe tải N
xe tăng N
xe téc N
xe thồ N
xe thổ mộ N
xè xè A
xẻ V
xé V
xé lẻ V
xé phay V
xé rào V
xé xác V
xem V
R
xem bói V
xem chừng V
R
xem khinh V
xem lại V
xem mạch V
xem mặt V
xem ngày V
xem ra U
xem tay V
xem thường V
xem trọng V
xem tuổi V
xem tử vi V
xem tướng V
xem xét V
xen V
xen cài V
xen canh V
xen kẽ V
xen lẫn V
xèn xẹt A
xẻn lẻn A
xén V
xén tóc N
xẻng N
xenon N
xeo V
xeo xéo A
xèo A
xẻo N
V
xéo V
A
xẹo xọ A
xép N
A
xép xẹp A
xẹp V
xẹp lép A
xét V
xét duyệt V
xét đoán V
xét hỏi V
xét lại A
xét nét V
xét nghiệm V
xét xử V
xẹt V
xê N
V
xê dịch V
xê ri N
xê xích A
xề xệ V
N
xế V
xế bóng A
xế chiều A
xế tà A
xệ V
xếch A
V
xệch A
xệch xạc A
xềm xệp R
xên V
xênh xang V
xềnh xệch A
xềnh xoàng A
xếp V
L
xếp ải V
xếp bằng V
xếp bằng tròn V
xếp dọn V
xếp dỡ V
xếp đặt V
xếp hàng V
xếp hạng V
xếp xó V
xệp R
xêu N
V
XHCN X
xi N
V
xi lanh N
xi líp N
xi măng N
xi nhan N
V
xi rô N
xi ta N
xì V
xì căng đan N
xì dầu N
xì gà N
xì ke N
A
xì xà xì xồ V
xì xà xì xụp A
xì xào A
V
xì xầm V
xì xèo V
xì xị V
xì xoẹt A
xì xồ V
A
xì xục V
xì xụp A
xỉ N
V
xỉ vả V
xí V
Q
xí bệt N
xí nghiệp N
xí xa xí xớn V
xí xoá V
xí xổm N
xí xớn V
xị N
V
xìa V
xỉa V
xỉa xói V
xía V
xích N
V
xích đạo N
xích đông N
xích đới N
xích đu N
xích lô N
xích mích V
N
xích thố N
xích vệ N
xích xiềng N
xịch A
V
xiếc N
xiên V
A
L
xiên xẹo A
xiềng N
V
xiềng gông N
xiềng xích N
xiết V
R
xiết bao R
xiết nợ V
xiêu V
xiêu bạt V
xiêu lòng V
xiêu vẹo A
xiêu xiêu V
xin V
xin âm dương V
xin đểu V
xin đủ U
xin lỗi V
xin quẻ V
xin xỉn A
xin xỏ V
xỉn A
xịn A
xinh A
xinh đẹp A
xinh tươi A
xinh xắn A
xinh xẻo A
xinh xinh A
xình xịch A
xít V
xịt V
A
xìu V
xỉu V
xíu A
xíu mại N
xịu V
XML X
XN N
XNK N
xo A
xo ro A
xỏ V
xỏ lá A
xỏ mũi V
xỏ ngọt V
xỏ xiên V
xó N
xó xỉnh N
xọ V
xoa V
xoa bóp V
xoa dịu V
xoà V
xoã V
xoá V
xoá bỏ V
xoá đói giảm nghèo U
xoá mù V
xoá nhoà V
xoá sổ V
xoác V
xoạc V
xoài N
V
xoài cát N
xoài cơm N
xoài quéo N
xoài thanh ca N
xoài tượng N
xoài voi N
xoải V
A
xoan N
xoang N
xoàng A
xoàng xĩnh A
xoành xoạch R
xoay V
xoay chuyển V
xoay trần V
xoay trở V
xoay vần V
xoay xoả V
xoay xở V
xoáy V
N
xoáy ốc N
xoăn A
xoẳn R
xoắn V
xoắn khuẩn N
xoắn ốc N
xoắn xuýt V
xóc V
N
A
xóc đĩa N
xóc xách A
xọc V
N
xoè N
V
xoen xoét V
xoèn xoẹt A
xoẹt A
R
xoi V
xoi mói V
xoi xói A
xói V
xói lở V
xói móc V
xói mòn V
xom N
V
xóm N
xóm giềng N
xóm làng N
xóm liều N
xon xón R
xon xót A
xong V
xong chuyện A
xong đời V
xong xả A
xong xuôi A
xõng A
xoong N
xóp xọp A
xọp A
xót V
xót ruột V
xót thương V
xót xa A
xô N
A
V
xô bồ A
xô đẩy V
xô viết N
xô xát V
xồ V
xổ V
xổ số N
xốc N
V
xốc nổi A
xốc vác V
xốc xếch A
xộc V
xộc xệch A
xôi N
xôi gấc N
xôi lúa N
xôi ngô N
xôi thịt A
xôi vò N
xôi xéo N
xổi A
xối V
xối xả A
xôm A
xôm xốp A
xồm A
xồm xoàm A
xôn xao A
V
xốn V
xốn xang A
xông V
xông đất V
xông hơi V
xông pha V
xông xáo V
A
xông xênh A
xồng xộc V
xốp A
xốp xồm xộp A
xốp xộp A
xốt N
V
xốt vang N
xơ N
A
xơ cua A
xơ cứng A
xơ gan N
xơ hoá V
xơ múi N
V
xơ rơ A
xơ vữa A
xơ xác A
xở V
xớ rớ V
xơi V
xơi tái V
xơi xơi A
xởi V
xởi lởi A
xới N
V
xới xáo V
xơn xớt A
xớt V
xu N
xu chiêng N
xu hướng N
xu nịnh V
xu thế N
xu thời V
xu xoa N
xù V
A
xù xì A
xú uế A
xua V
xua đuổi V
xua tan V
xuân N
A
xuân nữ N
xuân phân N
xuân sắc N
xuân xanh N
xuất V
xuất bản V
xuất bản phẩm N
xuất cảng V
xuất cảnh V
xuất chúng A
xuất gia V
xuất hành V
xuất hiện V
xuất huyết V
xuất khẩu V
xuất kích V
xuất ngoại V
xuất ngũ V
xuất nhập cảnh V
xuất nhập khẩu V
xuất phát V
xuất phát điểm N
xuất quân V
xuất sắc A
xuất siêu N
xuất thân V
xuất thần V
xuất thế V
xuất tinh V
xuất toán V
xuất trình V
xuất viện V
xuất xứ N
xuất xưởng V
xúc V
xúc cảm V
xúc động V
N
xúc giác N
xúc phạm V
xúc tác V
xúc tiến V
xúc tu N
xúc xích N
xúc xiểm V
xuê xoa V
xuề xoà A
xuể R
xuềnh xoàng A
xui V
A
xui khiến V
xui xẻo A
xúi V
A
xúi bẩy V
xúi giục V
xúi quẩy A
xụi A
xúm V
xúm xít V
xun xoe V
xung V
N
A
xung điện N
xung động N
N
xung đột V
xung khắc A
xung kích V
N
xung lực N
xung lượng N
xung phong V
xung quanh N
xung trận V
xung yếu A
xùng xình A
xủng xẻng A
xủng xoảng A
xúng xa xúng xính A
xúng xính A
xuôi A
V
xuôi chiều V
xuôi ngược V
xuôi tai A
xuộm A
xuồng N
xuồng ba lá N
xuổng N
xuống V
xuống cân V
xuống cấp V
xuống dốc V
xuống đường V
xuống giống V
xuống lỗ V
xuống mã V
xuống nước V
xuống tay V
xuống thang V
xuống tóc V
xúp N
xút N
xuyên V
xuyên khung N
xuyên tạc V
xuyên táo V
xuyên tâm liên N
xuyến N
xuýt V
xuýt xoa V
xừ N
xử V
xử lí V
xử lí từ xa V
xử lí văn bản V
xử lý V
xử lý từ xa V
xử lý văn bản V
xử phạt V
xử sự V
xử thế V
xử thử N
xử trí V
xử tử V
xứ N
xứ đạo N
xứ sở N
xự N
xưa A
N
xưa nay N
xức V
xực V
xưng V
xưng danh V
xưng hô V
xưng tội V
xưng tụng V
xưng xưng V
xừng V
xửng N
xửng vửng A
xứng A
xứng đáng A
xứng đôi A
xước V
A
xước măng rô N
xược A
xương N
A
xương bồ N
xương chậu N
xương cốt N
xương cùng N
xương cụt N
xương đòn N
xương máu N
xương quai xanh N
xương rồng N
xương sông N
xương sống N
xương tuỷ N
xương xẩu N
A
xương xương A
xường xám N
xưởng N
xướng V
xướng âm V
xướng hoạ V
y N
P
A
y án V
y bạ N
y cụ N
y đức N
y hệt A
y học N
y khoa N
y lệnh N
y lí N
y lý N
y môn N
y nguyên A
y như A
y như rằng U
y phục N
y sì A
y sĩ N
y sinh N
y tá N
y tế N
y thuật N
y trang N
y vụ N
ỷ N
V
ỷ lại V
ý N
ý chí N
ý chí luận N
ý chừng R
ý dĩ N
ý định N
ý đồ N
ý kiến N
ý muốn N
ý nghĩ N
ý nghĩa N
ý nguyện N
ý nhị A
ý niệm N
ý thức N
V
ý tứ N
A
ý tưởng N
ý vị N
A
yard N
yểm V
yểm hộ V
yểm trợ V
yếm N
yếm dãi N
yếm khí A
yếm thế A
yên N
A
yên ả A
yên ắng A
yên ấm A
yên giấc V
yên lành A
yên lặng A
yên lòng A
yên nghỉ V
yên ổn A
yên phận V
yên tâm A
yên thân A
yên tĩnh A
yên trí V
yên vị V
yên vui A
yến N
yến anh N
yến mạch N
yến sào N
yểng N
yết V
yết giá V
yết hầu N
yết hậu N
yết kiến V
yêu N
V
R
yêu cầu V
N
yêu chiều V
yêu chuộng V
yêu dấu V
yêu đời V
yêu đương V
yêu kiều A
yêu mến V
yêu quái N
yêu quí V
yêu quý V
yêu sách V
N
yêu thương V
yêu tinh N
yểu A
yểu điệu A
yểu tướng A
yếu A
yếu địa N
yếu đuối A
yếu hèn A
yếu kém A
yếu lĩnh N
yếu mềm A
yếu ớt A
yếu thế A
yếu tố N
yếu xìu A
yoga N
z N
zero N
zeta N
zigzag N
Zn N
© 2015 - 2024 Weber Informatics LLC | Privacy Policy