package.src.i18n.messagebundle_vi.properties Maven / Gradle / Ivy
Go to download
Show more of this group Show more artifacts with this name
Show all versions of webcomponents Show documentation
Show all versions of webcomponents Show documentation
UI5 Web Components: webcomponents.main
The newest version!
ARIA_LABEL_CARD_CONTENT=Nội dung thẻ
ARIA_ROLEDESCRIPTION_CARD=Thẻ
ARIA_ROLEDESCRIPTION_CARD_HEADER=Tiêu đề thẻ
ARIA_ROLEDESCRIPTION_INTERACTIVE_CARD_HEADER=Tiêu đề thẻ tương tác
AVATAR_TOOLTIP=Ảnh đại diện
AVATAR_GROUP_DISPLAYED_HIDDEN_LABEL={0} được hiển thị, {1} được ẩn.
AVATAR_GROUP_SHOW_COMPLETE_LIST_LABEL=Kích hoạt cho danh sách đầy đủ.
AVATAR_GROUP_ARIA_LABEL_INDIVIDUAL=Ảnh đại diện cá nhân.
AVATAR_GROUP_ARIA_LABEL_GROUP=Ảnh đại diện kết hợp.
AVATAR_GROUP_MOVE=Nhấn các phím MŨI TÊN để di chuyển.
TAG_DESCRIPTION_TAG=Thẻ
TAG_ROLE_DESCRIPTION=Nút thẻ
TAG_ERROR=Lỗi
TAG_WARNING=Cảnh báo
TAG_SUCCESS=Thành công
TAG_INFORMATION=Thông tin
BREADCRUMB_ITEM_POS={0} của {1}
BREADCRUMBS_ARIA_LABEL=Lưu vết trong định hướng
BREADCRUMBS_OVERFLOW_ARIA_LABEL=Thêm
BREADCRUMBS_CANCEL_BUTTON=Hủy
BUSY_INDICATOR_TITLE=Vui lòng chờ
BUTTON_ARIA_TYPE_ACCEPT=Hành động tích cực
BUTTON_ARIA_TYPE_REJECT=Hành động tiêu cực
BUTTON_ARIA_TYPE_EMPHASIZED=Được nhấn mạnh
CAL_LEGEND_TODAY_TEXT=Hôm nay
CAL_LEGEND_SELECTED_TEXT=Ngày được chọn
CAL_LEGEND_WORKING_DAY_TEXT=Ngày làm việc
CAL_LEGEND_NON_WORKING_DAY_TEXT=Ngày không làm việc
CAROUSEL_OF_TEXT=của
CAROUSEL_DOT_TEXT=Mục {0} của {1} được hiển thị
CAROUSEL_PREVIOUS_ARROW_TEXT=Trang trước
CAROUSEL_NEXT_ARROW_TEXT=Trang kế tiếp
COLORPALETTE_CONTAINER_LABEL=Bảng màu - Màu được xác định trước
COLORPALETTE_POPOVER_TITLE=Bảng màu
COLORPALETTE_COLOR_LABEL=Màu
COLOR_PALETTE_DIALOG_CANCEL_BUTTON=Hủy
COLOR_PALETTE_DIALOG_OK_BUTTON=OK
COLOR_PALETTE_DIALOG_TITLE=Thay đổi màu
COLOR_PALETTE_MORE_COLORS_TEXT=Nhiều màu hơn...
COLOR_PALETTE_DEFAULT_COLOR_TEXT=Màu mặc định
COLORPICKER_ALPHA_SLIDER=Kiểm soát Alpha
COLORPICKER_HUE_SLIDER=Kiểm soát sắc độ màu
COLORPICKER_HEX=Thập lục phân
COLORPICKER_RED=Đỏ
COLORPICKER_GREEN=Xanh lá cây
COLORPICKER_BLUE=Xanh da trời
COLORPICKER_ALPHA=Alpha
DATEPICKER_OPEN_ICON_TITLE=Mở trình chọn
DATEPICKER_DATE_DESCRIPTION=Nhập ngày
DATETIME_DESCRIPTION=Nhập ngày giờ
DATERANGE_DESCRIPTION=Nhập phạm vi ngày
DATEPICKER_POPOVER_ACCESSIBLE_NAME=Chọn ngày
DATETIMEPICKER_POPOVER_ACCESSIBLE_NAME=Chọn ngày và giờ
DATERANGEPICKER_POPOVER_ACCESSIBLE_NAME=Chọn phạm vi ngày
DELETE=Xóa
FILEUPLOAD_BROWSE=Duyệt...
FILEUPLOADER_TITLE=Tải lên tập tin
GROUP_HEADER_TEXT=Tiêu đề nhóm
SELECT_ROLE_DESCRIPTION=Hộp danh sách
SELECT_OPTIONS=Lựa chọn các tùy chọn
SHOW_SELECTED_BUTTON=Chỉ hiển thị mục được chọn
INPUT_SUGGESTIONS=Có sẵn đề xuất
MCB_SELECTED_ITEMS=Chọn tất cả ({0} trong số {1})
INPUT_SUGGESTIONS_TITLE=Chọn
INPUT_SUGGESTIONS_ONE_HIT=1 kết quả có sẵn
INPUT_SUGGESTIONS_MORE_HITS={0} kết quả có sẵn
INPUT_SUGGESTIONS_NO_HIT=Không có kết quả
INPUT_CLEAR_ICON_ACC_NAME=Xóa
LINK_SUBTLE=Tinh tế
LINK_EMPHASIZED=Được nhấn mạnh
LIST_ITEM_POSITION=Mục danh sách {0} của {1}
LIST_ITEM_SELECTED=Được chọn
LIST_ITEM_NOT_SELECTED=Không được chọn
LIST_ITEM_GROUP_HEADER=Tiêu đề nhóm
ARIA_LABEL_LIST_ITEM_CHECKBOX=Chế độ đa lựa chọn
ARIA_LABEL_LIST_ITEM_RADIO_BUTTON=Lựa chọn mục.
ARIA_LABEL_LIST_SELECTABLE=Chứa mục có thể chọn
ARIA_LABEL_LIST_MULTISELECTABLE=Chứa mục có đa lựa chọn
ARIA_LABEL_LIST_DELETABLE=Chứa mục có thể xóa
MESSAGE_STRIP_CLOSE_BUTTON=Đóng thanh thông tin
MESSAGE_STRIP_CLOSABLE=Có thể đóng
MESSAGE_STRIP_ERROR=Thanh thông tin lỗi
MESSAGE_STRIP_WARNING=Thanh thông tin cảnh báo
MESSAGE_STRIP_SUCCESS=Thanh thông tin thành công
MESSAGE_STRIP_INFORMATION=Thanh thông tin
MESSAGE_STRIP_CUSTOM=Thanh thông tin tùy chỉnh
MULTICOMBOBOX_DIALOG_OK_BUTTON=OK
COMBOBOX_AVAILABLE_OPTIONS=Tùy chọn có sẵn
INPUT_AVALIABLE_VALUES=Giá trị có sẵn
VALUE_STATE_ERROR_ALREADY_SELECTED=Giá trị này đã được chọn.
MULTIINPUT_ROLEDESCRIPTION_TEXT=Đầu vào đa giá trị
MULTIINPUT_SHOW_MORE_TOKENS={0} thêm
PANEL_ICON=Mở rộng/Thu gọn
RANGE_SLIDER_ARIA_DESCRIPTION=Khoảng
RANGE_SLIDER_START_HANDLE_DESCRIPTION=Điều khiển bên trái
RANGE_SLIDER_END_HANDLE_DESCRIPTION=Điều khiển bên phải
RATING_INDICATOR_TOOLTIP_TEXT=Đánh giá
RATING_INDICATOR_TEXT=Chỉ báo xếp hạng
RATING_INDICATOR_ARIA_DESCRIPTION=Được yêu cầu
RESPONSIVE_POPOVER_CLOSE_DIALOG_BUTTON=Từ chối
SEGMENTEDBUTTON_ARIA_DESCRIPTION=Nhóm nút được phân đoạn
SEGMENTEDBUTTON_ARIA_DESCRIBEDBY=Nhấn SPACE hoặc ENTER để chọn mục
SEGMENTEDBUTTONITEM_ARIA_DESCRIPTION=Nút được phân đoạn
SLIDER_ARIA_DESCRIPTION=Điều khiển thanh trượt
LOAD_MORE_TEXT=Thêm
TABLE_HEADER_ROW_INFORMATION=Hàng tiêu đề 1 trong {0}
TABLE_ROW_POSITION={0} của {1}
TABLE_GROUP_ROW_ARIA_LABEL=Phân nhóm hàng tiêu đề
ARIA_LABEL_ROW_SELECTION=Lựa chọn mục
ARIA_LABEL_SELECT_ALL_CHECKBOX=Lựa chọn tất cả hàng
ARIA_LABEL_EMPTY_CELL=Trống
TAB_ARIA_DESIGN_POSITIVE=Dương
TAB_ARIA_DESIGN_NEGATIVE=Âm
TAB_ARIA_DESIGN_CRITICAL=Tới hạn
TAB_ARIA_DESIGN_NEUTRAL=Trung tính
TAB_SPLIT_ROLE_DESCRIPTION=Thẻ có menu phụ
TABCONTAINER_NEXT_ICON_ACC_NAME=Kế tiếp
TABCONTAINER_PREVIOUS_ICON_ACC_NAME=Trước
TABCONTAINER_OVERFLOW_MENU_TITLE=Trình đơn tràn
TABCONTAINER_END_OVERFLOW=Thêm
TABCONTAINER_POPOVER_CANCEL_BUTTON=Hủy
TABCONTAINER_SUBTABS_DESCRIPTION=Nhấn phím mũi tên xuống để mở menu phụ
TEXTAREA_CHARACTERS_LEFT=còn lại {0} ký tự
TEXTAREA_CHARACTERS_EXCEEDED={0} ký tự quá giới hạn
TIMEPICKER_HOURS_LABEL=Giờ
TIMEPICKER_MINUTES_LABEL=Phút
TIMEPICKER_SECONDS_LABEL=Giây
TIMEPICKER_SUBMIT_BUTTON=OK
TIMEPICKER_CANCEL_BUTTON=Hủy
TIMEPICKER_INPUT_DESCRIPTION=Nhập thời gian
TIMEPICKER_POPOVER_ACCESSIBLE_NAME=Chọn thời gian
TIMEPICKER_CLOCK_DIAL_LABEL=Quay số đồng hồ
TIMEPICKER_INPUTS_ENTER_HOURS=Vui lòng nhập giờ
TIMEPICKER_INPUTS_ENTER_MINUTES=Vui lòng nhập phút
TIMEPICKER_INPUTS_ENTER_SECONDS=Vui lòng nhập giây
DURATION_INPUT_DESCRIPTION=Nhập khoảng thời gian
DATETIME_PICKER_DATE_BUTTON=Ngày
DATETIME_PICKER_TIME_BUTTON=Thời gian
TOKEN_ARIA_DELETABLE=Có thể xóa
TOKEN_ARIA_LABEL=Token
TOKENIZER_ARIA_CONTAIN_TOKEN=Không có token
TOKENIZER_ARIA_CONTAIN_ONE_TOKEN=Có 1 thẻ
TOKENIZER_ARIA_CONTAIN_SEVERAL_TOKENS=Bao gồm {0} token
TOKENIZER_ARIA_LABEL=Công cụ thẻ hóa
TOKENIZER_POPOVER_REMOVE=Tất cả các mục
TOKENIZER_SHOW_ALL_ITEMS={0} mục
TREE_ITEM_ARIA_LABEL=Mục cây
TREE_ITEM_EXPAND_NODE=Mở rộng nút
TREE_ITEM_COLLAPSE_NODE=Thu gọn nút
VALUE_STATE_TYPE_ERROR=Đánh giá tình trạng lỗi
VALUE_STATE_TYPE_WARNING=Đánh giá tình trạng cảnh báo
VALUE_STATE_TYPE_SUCCESS=Đánh giá tình trạng thành công
VALUE_STATE_TYPE_INFORMATION=Thông tin tình trạng giá trị
VALUE_STATE_ERROR=Mục nhập không hợp lệ
VALUE_STATE_WARNING=Cảnh báo được phát hành
VALUE_STATE_INFORMATION=Mục nhập thông tin
VALUE_STATE_SUCCESS=Mục nhập được làm cho có hiệu lực thành công
CALENDAR_HEADER_NEXT_BUTTON=Tiếp theo
CALENDAR_HEADER_PREVIOUS_BUTTON=Trước
DAY_PICKER_WEEK_NUMBER_TEXT=Số tuần
DAY_PICKER_NON_WORKING_DAY=Ngày không làm việc
DAY_PICKER_TODAY=Hôm nay
MONTH_PICKER_DESCRIPTION=Trình chọn tháng
YEAR_PICKER_DESCRIPTION=Trình chọn năm
STEPINPUT_DEC_ICON_TITLE=Giảm
STEPINPUT_INC_ICON_TITLE=Tăng
SPLIT_BUTTON_DESCRIPTION=Nút phân chia
SPLIT_BUTTON_KEYBOARD_HINT=Nhấn Phím cách hoặc Enter để kích hoạt thao tác mặc định và Alt + Mũi tên xuống hoặc F4 để kích hoạt thao tác mũi tên
MENU_BACK_BUTTON_ARIA_LABEL=Quay lại
MENU_CLOSE_BUTTON_ARIA_LABEL=Từ chối
NAVIGATION_MENU_POPOVER_HIDDEN_TEXT=Điều hướng
DIALOG_HEADER_ARIA_ROLE_DESCRIPTION=Đầu mục tương tác
DIALOG_HEADER_ARIA_DESCRIBEDBY_RESIZABLE=Sử dụng tổ hợp phím Shift+Mũi tên để định kích cỡ lại
DIALOG_HEADER_ARIA_DESCRIBEDBY_DRAGGABLE=Sử dụng phím Mũi tên để chuyển
DIALOG_HEADER_ARIA_DESCRIBEDBY_DRAGGABLE_RESIZABLE=Sử dụng phím Mũi tên để chuyển, phím Shift+Mũi tên để định kích cỡ lại
LABEL_COLON=:
TOOLBAR_OVERFLOW_BUTTON_ARIA_LABEL=Tùy chọn bổ sung
FORM_CHECKABLE_REQUIRED=Vui lòng đánh dấu vào ô này nếu bạn muốn tiến hành.
FORM_MIXED_TEXTFIELD_REQUIRED=Vui lòng điền vào trường này hoặc chọn một mục trong danh sách.
FORM_SELECTABLE_REQUIRED=Vui lòng chọn một mục trong danh sách.
FORM_SELECTABLE_REQUIRED2=Vui lòng chọn một trong các tùy chọn này.
FORM_TEXTFIELD_REQUIRED=Vui lòng điền vào trường này.
TABLE_SELECTION=Lựa chọn
TABLE_ROW_SELECTOR=Bộ chọn hàng
TABLE_NO_DATA=Không có dữ liệu
TABLE_ROW_POPIN=Vùng chèn tạm của hàng
TABLE_MORE=Thêm
TABLE_MORE_DESCRIPTION=Tải thêm hàng bằng cách nhấn Enter hoặc Space